Professional Documents
Culture Documents
Calculation - refer to
v4.5 Gross Billing - Salesman Type B WORKING PAPER
#1.2
Calculation - refer to
v4.5 Gross Billing - Salesman Type C WORKING PAPER
#1.3
[Gross Billing - Salesman Type A] + [Gross Billing -
Salesman Type B] + [Gross Billing - Salesman Calculation - refer to
v4.5 Gross Billing - Salesman Type D WORKING PAPER
NTL45_R Gross Billing (before Type C] +[Gross Billing - Salesman Type D] + #1.4
1
E_1 Refund/Withdrawal) [Gross Billing - Salesman Type EXP] + [Gross Calculation - refer to
v4.5 Billing - Salesman Converter] + [Gross Billing - Gross Billing - Salesman Type EXP WORKING PAPER
#1.5
Salesman Referrals] + [B2B]
Calculation - refer to
v4.5 Gross Billing - Salesman Converter WORKING PAPER
#1.6
Calculation - refer to
v4.5 Gross Billing - Salesman Referrals WORKING PAPER
#1.7
Calculation - refer to
v4.5 B2B WORKING PAPER
#1.8
v4.5 Working days TVTS Type EXP Fixed number Assumption A - Normal
NTL45_R Gross Billing - Salesman [ARPU Converter] * [L8/L1 CVT] * [L1 for 2
v4.5 1.6 L8/L1 CVT Fixed number Assumption A - Normal
E_1.6 Converter CVT/month]
v4.5 [Salesman Type A] + [Salesman Type B] +[ Salesman Type C Fixed number Assumption A
NTL45__2
2.1.1.1
.1.1.1
OX - Sales Salesman Type C] + [Salesman Type D] +
v4.5 [Salesman Type EXP] + [Salesman Converter] + 5 Salesman Type D Fixed number Assumption A
NTL45_SE [Average Salary per PM/PX+]*10^6 * [PM - Sales] Calculation - refer to Working paper
v4.5 2.2
_2.2
Lương PM SALE PM - Sales
/ [1 +% Personal Income Tax] #18.1.1 Ouput được tính từ Model Headcount
v4.5
([Average Salary per Sale/MKT] * 10^6 * [OX - Average Salary per PM/PX+ Fixed number Assumption A
Marketing] + [Average Salary per PM/PX+] * 10^6 *
NTL45_SE
v4.5 2.4
_2.4
Lương PM,OX,CTV MKT [Sum of PM/PX marketing TAM]) / [1 +% Personal % Personal Income Tax Fixed number Assumption A
Income Tax]
Calculation - refer to
v4.5 PM/PX marketing TAM Working paper
#2.4.1
Calculation - refer to
v4.5 OX - Marketing Working paper
#20.1.2
Calculation - refer to
v4.5 PM - Marketing Working paper
NTL45_SE #18.1.2
2.4.1
_2.4.1
PM/PX marketing TAM [PM - Marketing] + [PX - Marketing]
v4.5 PX - Marketing Fixed number Assumptions D
Calculation - refer to
v4.5 Gross Billing
#1
Calculation - refer to
v4.5 Lương SALES
#2.1
Calculation - refer to
v4.5 Lương PM SALE
#2.2
Calculation - refer to
v4.5 COM + thưởng SALE
#2.3
( [Lương SALES] + [Lương PM SALE] + [COM +
thưởng SALE] + [Lương PM,OX,CTV MKT] + Calculation - refer to
v4.5 Lương PM,OX,CTV MKT
NTL45_SE [COM SALE Manager] + [Sale Doping] + [Thưởng #2.4
2.11 Thuế TNCN (SE)
_2.11 kỳ SE - MKT ] ) Calculation - refer to
v4.5
* COM SALE Manager
#2.5
[% Personal Income Tax]
Calculation - refer to
v4.5 Sale Doping
#2.8
Calculation - refer to
v4.5 Thưởng kỳ SE - MKT
#2.9
Calculation - refer to
v4.5 Teachers' pay
NTL45_O #7.1
7 Teachers' pay [Teachers' pay] + [Tester' pay]
P_7
Calculation - refer to
v4.5 Tester' pay
#7.2
Calculation - refer to
v4.5 Lương GV lớp SB có HV
#7.1.1
Calculation - refer to
v4.5 Lương GV lớp SB không có HV
#7.1.2
Calculation - refer to
v4.5 Lương GV lớp SB ngoài kế hoạch
[Lương GV lớp SB có HV] + #7.1.3
[Lương GV lớp SB không có HV] + Calculation - refer to
v4.5
[Lương GV lớp SB ngoài kế hoạch] + Lương GV lớp SC có HV
#7.1.4
[Lương GV lớp SC có HV] +
NTL45_O Calculation - refer to
v4.5 7.1
P_7.1
Teachers' pay [Lương GV lớp SC không có HV] + Lương GV lớp SC không có HV
#7.1.5
[Lương GV lớp SC ngoài kế hoạch] +
[Lương GV lớp SC ngoài kế hoạch] +
[Lương GV lớp LS có HV] + Calculation - refer to
v4.5 Lương GV lớp SC ngoài kế hoạch
[Lương GV lớp LS không có HV] + #7.1.6
[Lương GV lớp LS ngoài kế hoạch] Calculation - refer to
v4.5 Lương GV lớp LS có HV
#7.1.7
Calculation - refer to
v4.5 Lương GV lớp LS không có HV
#7.1.8
Calculation - refer to
v4.5 Lương GV lớp LS ngoài kế hoạch
#7.1.9
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp SB có HV
NTL45_O [Số lượng lớp SB có HV] * [Salary + Tax per SB #7.1.1.1
7.1.1
P_7.1.1
Lương GV lớp SB có HV
class having student] * [1000]
v4.5 Salary + Tax per SB class having student Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp SB không có HV
NTL45_O [Số lượng lớp SB không có HV] * [Salary + Tax #7.1.2.1
7.1.2
P_7.1.2
Lương GV lớp SB không có HV
per SB class without student] * [1000]
v4.5 Salary + Tax per SB class without student Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp SB ngoài kế hoạch
NTL45_O Lương GV lớp SB ngoài kế [Số lượng lớp SB ngoài kế hoạch] * [Salary + Tax #7.1.3.1
7.1.3
P_7.1.3 hoạch per SB class out-of-plan class] * [1000]
v4.5 Salary + Tax per SB out-of-plan class Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp SC có HV
NTL45_O [Số lượng lớp SC có HV] * [Salary + Tax per SC #7.1.4.1
7.1.4 Lương GV lớp SC có HV
P_7.1.4 class having student] * [1000]
v4.5 Salary + Tax per SC class having student Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp SC không có HV
NTL45_O [Số lượng lớp SC không có HV] * [Salary + Tax #7.1.5.1
7.1.5 Lương GV lớp SC không có HV
P_7.1.5 per SC class without student] * [1000]
v4.5 Salary + Tax per SC class without student Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp SC ngoài kế hoạch
NTL45_O Lương GV lớp SC ngoài kế [Số lượng lớp SC ngoài kế hoạch] * [Salary + Tax #7.1.6.1
7.1.6
P_7.1.6 hoạch per SC class out-of-plan class] * [1000]
v4.5 Salary + Tax per SC out-of-plan class Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp LS có HV
NTL45_O [Số lượng lớp LS có HV] * [Salary + Tax per LS #7.1.7.1
7.1.7 Lương GV lớp LS có HV
P_7.1.7 class having student] * [1000]
v4.5 Salary + Tax per LS class having student Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp LS không có HV
NTL45_O [Số lượng lớp LS không có HV] * [Salary + Tax #7.1.8.1
7.1.8 Lương GV lớp LS không có HV
P_7.1.8
7.1.8 Lương GV lớp LS không có HV
P_7.1.8 per LS class without student *1000]
v4.5 Salary + Tax per LS class without student Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Số lượng lớp LS ngoài kế hoạch
NTL45_O Lương GV lớp LS ngoài kế [Số lượng lớp LS ngoài kế hoạch] * [Salary + Tax #7.1.9.1
7.1.9
P_7.1.9 hoạch per LS class out-of-plan class *1000]
v4.5 Salary + Tax per LS out-of-plan class Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 Total number of L3
#7.2.1
Calculation - refer to
v4.5 Total number of L3 except REF
NTL45_O [Total number of L3 except REF] + [Number of L3 #7.2.1.1
7.2.1
P_7.2.1
Total number of L3
of REF] Calculation - refer to
v4.5 Number of L3 - REF
#7.2.1.2
Calculation - refer to
v4.5 Number of L3 - Type A
#7.2.1.1.1
Calculation - refer to
v4.5 Number of L3 - Type B
#7.2.1.1.2
[Total number of L3 - Type A] + [Total number of
NTL45_O L3] + [Type B Total number of L3 - Type C] + Calculation - refer to
v4.5 7.2.1.1
P_7.2.1.1
Total number of L3 except REF Number of L3 - Type C
[Total number of L3 - Type D] + [Total number of #7.2.1.1.3
L3 - EXP]
Calculation - refer to
v4.5 Number of L3 - Type D
#7.2.1.1.4
Calculation - refer to
v4.5 Number of L3 - Type EXP
#7.2.1.1.5
v4.5 [Salesman type EXP] * [L1 per TVTS type L1 per TVTS type EXP/day Fixed number
NTL45__7
7.2.1.1.5
.2.1.1.1
Number of L3 - Type EXP EXP/day] * [Working days TVTS type EXP] *
v4.5 [L3/L1 type EXP] Working days TVTS type EXP Fixed number
v4.5 [(Other OP] + [Chi phí quyền lợi HV mới cho Chi phí quyền lợi HV mới cho Referrals Fixed number Assumption B
Other (phone, events,
10 Referrals] + [Chi phí CAC tăng thêm do Referrals]
contractors, etc.)
v4.5 + [Chi phí OP tăng thêm do Referrals)] * [10^6] Chi phí CAC tăng thêm do Referrals Fixed number Assumption B
-
v4.5 Overhe
ad
v4.5 Lương TD+, IT, OXG, NXG, CTVG, PM G Calculation - refer to # Ouput được tính từ Model Headcount
Calculation - refer to
v4.5 [Lương TD+, IT, OXG, NXG, CTVG, PM G] + Thưởng kỳ OV
Salary and bonus for Overhead #11.2
11 [Thưởng kỳ OV] + [BHXH (OV)] + [Thuế TNCN
Dep Calculation - refer to
v4.5 (OV)] BHXH (OV) Ouput được tính từ Model Headcount
#11.3
Calculation - refer to
v4.5 Thuế TNCN (OV)
#11.4
Lương TD+, IT, OXG, NXG, [OV Salary per Staff] * [10^6] * [Total Staffs of Calculation - refer to
v4.5 11.1 Total Staffs of NTL Ouput được tính từ Model Headcount
CTVG, PM G NTL] / [1+Personal Income Tax] #11.1.1
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts TD/TX Ouput được tính từ Model Headcount
#17
Calculation - refer to
v4.5
[Headcounts TD/TX] + Headcounts PM/PX Ouput được tính từ Model Headcount
#18
[Headcounts PM/PX] +
Calculation - refer to
v4.5 11.1.1 Total Staffs of NTL [Headcounts NX] + Headcounts NX Ouput được tính từ Model Headcount
#19
[Headcounts OX] +
[Headcounts CTV] Calculation - refer to
v4.5 Headcounts OX Ouput được tính từ Model Headcount
#20
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts CTV Ouput được tính từ Model Headcount
#21
Chỉ áp dụng với tháng 1 (số lương cần lấy
[Lương TD+, IT, OXG, NXG, CTVG, PM G] * Calculation - refer to
v4.5 11.2 Thưởng kỳ OV Lương TD+, IT, OXG, NXG, CTVG, PM G là lương tháng 12 của kỳ liền trước kỳ cần
[0.96] #11.1 thanh toán ) và tháng 7 (số lương cần lấy là
Calculation - refer to
v4.5 PM/PX - OV Ouput được tính từ Model Headcount
[TD/TX - OV] + #18.3
[PM/PX - OV] + Manual input
v4.5 11.3.1 Total Overhead Staffs [NX - OV] + NX - OV Fixed number ASSUMPTION D - HEADCOUNT
[OX - OV] + Ouput được tính từ Model Headcount
[CTV - OV] Calculation - refer to
v4.5 OX - OV Ouput được tính từ Model Headcount
#20.3
Calculation - refer to
v4.5 Lương TD+, IT, OXG, NXG, CTVG, PM G
#11.1
[(Lương TD+, IT, OXG, NXG, CTVG, PM G] + Calculation - refer to
v4.5 11.4 Thuế TNCN (OV) Thưởng kỳ OV
[Thưởng kỳ OV )] * [ Personal Income Tax] #11.2
Calculation - refer to
v4.5 Online marketing expenses
#3
-
v4.5 Deprec
iation
v4.5 13 New equipment and software [Development] * [10^6] Development Fixed number
- List of Differnt [Acivity Codes & Cost
Center - Plan Budget] X [Months]
v4.5 BMPS
- Changes of Budget Items List
compared to older version
% Allocation of Activity code & Cost Center
v4.5 Fixed number Assumption C - BPMS
[P&L] * [% Allocation of Activity code & Cost - Plan Budget
14 TOA
Center - Plan Budget]
Calculation - refer to
v4.5 P&L P&L Details sheet
#P&L Model
Calculation - refer to
v4.5 TOA - this month
[TOA - this month]+ #15.1
15 TOT
[TOA - carried forward from previous months] TOA - carried forward from previous Calculation - refer to
v4.5 ASSUMPTION C - BPMS
months #15.2
Calculation - refer to
v4.5 TOA
[TOA]* #14
15.1 TOA - this month
(1-[% carried forward])
v4.5 % carried forward Fixed number ASSUMPTION C - BPMS
Calculation - refer to
v4.5 TOA
#14
Cash flow from different Sum của nhiều dòng chi phí TOT - BPMS theo: Calculation - refer to
v4.5 16 TOT BPMS - TOT
activities +HD Code - CF #15
HEAD
v4.5 COUN
T
Sum của # Headcounts theo:
v4.5 17 Headcounts TD/TX TD/TX - OV Fixed number ASSUMPTION D - HEADCOUNT
+ CDT: TAM/ TAC/ TAT
Calculation - refer to
v4.5 PM - Sales
#18.1.1
[PM - Sales]+
Calculation - refer to
v4.5 18.1 PM/PX - SE [PM - Marketing]+ PM - Marketing
#18.1.2
[PX - Marketing]
Manual input
v4.5 PX - Marketing Fixed number
ASSUMPTION D - HEADCOUNT
Calculation - refer to
v4.5 OX - Sales tính TAM
[OX - SE (TAM)]/ #20.1.1
18.1.1 PM - Sales
[Salemen per Trainer]
v4.5 Salemen per Trainer Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 OX - Marketing tính TAM
[OX - Marketing]/ #20.1.2
18.1.2 PM - Marketing
[MKT staffs per PM]
v4.5 MKT staffs per PM Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 PM/PX - OP (Advisor)
#18.2.1
Calculation - refer to
v4.5 OX - OP (Advisor) tính
[OX - OP (Advisor)]/ #20.2.1
18.2.1 PM/PX - OP (Advisor)
[Advisor staffs per PM]
v4.5 Advisor staffs per PM Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 OX - OP (POVH) tính
[OX - OP (POVH)]/ #20.2.2
18.2.2 PM/PX - OP (POVH)
[POVH staffs per PM]
v4.5 POVH staffs per PM Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 OX - OP (Tester) tính
[OX - OP (Tester)]/ #20.2.3
18.2.3 PM/PX - OP (Tester)
[Tester staffs per PM]
v4.5 Tester staffs per PM Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 OX - OV tính
[OX - OV]/ #20.3
18.3 PM/PX - OV
[OV staff per PM]
v4.5 OV staff per PM Fixed number
Manual input
v4.5 19 Headcounts NX NX - OV Fixed number
ASSUMPTION D - HEADCOUNT
Calculation - refer to
v4.5 OX - SE
#20.1
[OX - SE ]+
Calculation - refer to
v4.5 20 Headcounts OX [OX - OP]+ OX - OP
#20.2
[OX - OV]
Calculation - refer to
v4.5 OX - OV
#20.3
Calculation - refer to
v4.5 OX - Sales
[OX - Sales]+ #20.1.1
20.1 OX - SE
[OX - Marketing] Calculation - refer to
v4.5 OX - Marketing
#20.1.2
Sum của # Salesman theo:
Đang cộng thêm 5 đơn vị trong công thức
v4.5 20.1.1 OX - Sales + Type A/ Type B/ Type C/ Type D/ Type EXP/ # Headcounts Fixed number
tính?
Converter
Calculation - refer to
v4.5 OX - OP (Advisor)
#20.2.1
Calculation - refer to
v4.5 OX - OP (Tester)
#20.2.3
Calculation - refer to
v4.5 OX - SE
#20.1
Calculation - refer to
v4.5 20.3 OX - OV [(OX - SE) + (OX - OP)] * [OX staffs per OX OV] OX - OP
#20.2
[CTV - SE ]+
[CTV - SE ]+
Calculation - refer to
v4.5 21 Headcounts CTV [CTV - OP]+ CTV - OP
#21.1
[CTV - OV]
Calculation - refer to
v4.5 OX - OP
[OX - OP]/ #20.2
21.1 CTV - OP
[OP staffs per CTV]
v4.5 OP staffs per CTV Fixed number
v4.5