Professional Documents
Culture Documents
Thiet Bi Doc Barcode Cognex
Thiet Bi Doc Barcode Cognex
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
202
203
204
205
206
207
208
209
210
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
HIỆU CHỈNH
S/Lg Nhà CC Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3
Xuất xứ Đơn vị Tồn kho
(1 Bộ) dự kiến
cái 4 4
Nhật cái 8 Nam Bạc Đạn 10
Singapore cái 17 Castor Wheel 12
cái 1 Chợ 0
Nhật cái 3 Misumi 3
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 14 Misumi 6 8
Nhật cái 8 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 52 Misumi 90
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 4 Misumi 8
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 16 Misumi 0
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 20 Misumi 4
Nhật cái 4 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 0
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 1
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 1
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 0
Việt Nam cái 2 Quế Phượng 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan Bộ 4 Đế Dương 0
Nhật cái 4 Misumi 6
Nhật cái 4 Misumi 2
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 4 Đế Dương 0
Đài Loan Bộ 1 Đế Dương 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 2 Misumi 3
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 3 Misumi 3
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 4 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 3 Misumi 3
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 4 Misumi 16
Nhật cái 2 Misumi 1
Nhật cái 2 Misumi 4
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 8 Misumi 10
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 5 Đế Dương 0
Đài Loan cái 3 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 3 Đế Dương 3
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 4 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 4 Đế Dương 4
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 4 Đế Dương 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 0
cái 1 0
cái 2 0
cái 1 1
cái 2 0
m
m 6 0
Cái 14
Cái 25
HIỆU CHỈNH
Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ - ĐIỆN CHO MÁY LBR-01
Ngày Lập 8/1/2018
Người lập Trần Đoàn Bình Dương
Người duyệt Lê Anh Tuấn
NHU CẦU VẬT TƯ
STT Tên chi tiết Mã số Nước SX Nhãn hiệu Đơn vị
1 Sensor quang thu phát chung 400 BR400-DDT Korea Autonics cái
2 Sensor quang thu phát chung 100 BR100-DDT Korea Autonics cái
3 Sensor vùng BWC40-12H Korea Autonics bộ
4 Driver cảm biến sợi quang BF5-D1-N Korea Autonics cái
5 Cáp quang phi 6 FD620-10 Korea Autonics cái
6 Sensor từ phi 12 NC PRT12-4DC Korea Autonics cái
7 Sensor từ phi 12 NO PRT12-4DO Korea Autonics cái
8 Sensor từ (vuông) PSN40-20DN Korea Autonics cái
9 Level switch HY-P701A Korea Hanyoung cái
10 Công tắc nguồn chính MAS-025-A Korea Hanyoung bộ
11 Đèn tháp HY-TWBN-24-3 Korea Hanyoung bộ
12 Hộp số servo PEE70-10 Sesame cái
13 Hộp số 9GBK7.5BMH Korea DKM cái
14 Hộp số 8GBK18BMH Korea DKM cái
15 Hộp số 8GBK7.5BMH Korea DKM cái
16 Hộp số 9PBK18BH Korea DKM cái
17 Hộp số 9PBK30BH Korea DKM cái
18 Hộp số 9PBK7.5BH Korea DKM cái
19 Động cơ 8IDG-25G Korea DKM cái
20 Động cơ 9BDG-90FP Korea DKM cái
21 Động cơ 9IDG-40G Korea DKM cái
22 Động cơ 9BDG-60FP Korea DKM cái
23 Dây Encoder servo APCS-EN05AS Korea LS cái
24 Dây điện nguồn servo APCS- PN05GS Korea LS cái
25 Dây Encoder servo APCS-EN10AS Korea LS cái
26 Dây điện nguồn servo APCS- PN10GS Korea LS cái
27 Dây thắng servo APCS- PN05KB Korea LS cái
28 Servo drive L7PA004U Korea LS cái
29 Jack điều khiển APC-CN1NNA Korea LS cái
30 Động cơ servo không thắng APM-SB04ADK Korea LS cái
31 Động cơ servo có thắng APM-SB04ADK2 Korea LS cái
32 CB 25A - 230VAC BKN-2P_C25A Korea LS cái
33 CB 32A - 230VAC BKN-2P_C32A Korea LS cái
34 CB 06A - 230VAC BKN-1P_C06A Korea LS cái
35 CB 06A - 230VAC BKN-2P_C06A Korea LS cái
36 Màn hình HMI 8.4" (color) iXP50-TTA Korea LS cái
37 PLC FX3U FX3U-64MT-ES-A Japan Mitsubishi cái
38 RS485 Modbus adaptor FX3U-485ADP-MB Japan Mitsubishi cái
39 CC-Link master module FX3U-16CCL-M Japan Mitsubishi cái
40 Interface board FX3U-CNV-BD Japan Mitsubishi cái
41 Remote 32 Input & Output AJ65SBTB1-32DT Japan Mitsubishi cái
42 Remote 32 Input AJ65SBTB1-32D Japan Mitsubishi cái
43 Remote 32 Output AJ65SBTB1-32T Japan Mitsubishi cái
44 Terminal Strip CXF4L (1A) India ConnectWell cái
45 Terminal strip CX2.5/3 India ConnectWell cái
46 Terminal Strip CX2.5/4 India ConnectWell cái
47 Terminal Strip CXDL2.5 India ConnectWell cái
48 Terminal Strip ADLG2.5 India ConnectWell cái
49 Terminal Strip CXDLG2.5 India ConnectWell cái
50 Terminal Strip CX2.5 India ConnectWell cái
51 Bộ lọc nguồn 230VAC FT111-6 China cái
52 Nguồn 24VDC 10A SPD24120 Italy Gavazzi cái
53 Đế relay 8 chân PYF08A-E Japan Omron cái
54 Relay 24vdc MY4N-GS DC24 Japan Omron cái
55 SSR (230VAC) RP1A23D5-M1 Italy Gavazzi cái
56 Interlock cửa CL2 + MA3 Italy Gavazzi bộ
57 Bộ nút EMG PB22SEM40K+PBMBP+PA2020 Italy Gavazzi bộ
58 Nút đen 1NO PB22SF0K+PBMBP+PA2100 Italy Gavazzi bộ
59 Nút xanh lá 1NO PB22SF0G+PBMBP+PA2100 Italy Gavazzi bộ
60 Nút đỏ 2NC PB22SF0R+PBMBP+PA2020 Italy Gavazzi bộ
61 Đèn báo đỏ 24VDC PL22SRL24 Italy Gavazzi cái
62 Đèn báo đỏ 230VAC PL22SRL220A Italy Gavazzi cái
63 Máy dán nhãn BASIC 120 Italia ARCA cái
64 Loadcell 3kg BCL-3L VN Hoa sen vàng bộ
65 Hộp nối tín hiệu Loadcell JB-3PA VN Hoa sen vàng bộ
66 Đầu hiểu thị tín hiệu Loadcell CI-1500A VN Hoa sen vàng bộ
67 Tủ điện phụ TĐĐK-400x400x280 Việt Nam Chợ cái
68 Tủ điện chính TĐĐK-1100x550x300 Việt Nam Chợ cái
69 Quạt phi 120 FAN-120 Việt Nam Chợ cái
70 Lưới quạt phi 120 NET-120 Việt Nam Chợ cái
71 Quạt phi 90 FAN-90 Việt Nam Chợ cái
72 Lưới quạt phi 90 NET-90 Việt Nam Chợ cái
73 Máng đi dây điện (thép) MX50x50 Việt Nam Chợ mét
74 Ray nhôm Đài loan RAIL-AL Việt Nam Chợ cái
75 Jack cắm nguồn chính 230VAC Việt Nam Chợ bộ
76 Máng xám 45x45 MX45x45 Việt Nam Chợ cái
77 Máng xám 25x45 MX25x45 Việt Nam Chợ cái
78 Máng xám 33x45 MX33x45 Việt Nam Chợ cái
79 Ổ nguồn Service Việt Nam Chợ bộ
80 Xich nhựa (H*W)15x30 CHAIN-(H*W)15x30 Việt Nam Chợ bộ
81 Hộp nhựa Việt Nam Chợ bộ
82 Jack tròn 8 chân Việt Nam Chợ cái
83 Jack kết nối 3 pin Việt Nam Chợ cái
84 Jack kết nối 4 pin Việt Nam Chợ cái
85 Jack kết nối 5 pin Việt Nam Chợ cái
86 Cầu chì Việt Nam Chợ hộp
87 Cáp truyền thông (8 lõi) Việt Nam Chợ mét
88 Dây tín hiệu 6 lõi (bọc cáp) 6x0.5mm2 (6 màu) Việt Nam Chợ mét
89 Đầu giắc RJ45 (male) RJ45-male Việt Nam Chợ cái
90 Đầu giắc RJ45 (female) RJ45-female Việt Nam Chợ cái
HIỆU CHỈNH
S/Lg Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3
Nhà cung cấp
(1 Bộ)
8 Hàn Mỹ Việt
3 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt
4 Hàn Mỹ Việt
4 Hàn Mỹ Việt
9 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt Thay thế, coi lại cách lắp có được không
1 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt Bổ sung thêm
5
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
3 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
2 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
4 Đông Á Châu
5 Danh Đặng
5 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
6 Danh Đặng
6 Danh Đặng
5 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
7 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
8 Danh Đặng
32 Danh Đặng
10 Danh Đặng
26 Danh Đặng
8 Danh Đặng
6 Danh Đặng
14 Danh Đặng
6 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
12 Nguyên Hùng Vinh Bổ sung thêm 2 cái
12 Nguyên Hùng Vinh Bổ sung thêm 2 cái
1 Nguyên Hùng Vinh
10 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Song Song
2 Hoa sen vàng
1 Hoa sen vàng
1 Hoa sen vàng
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
6 Thuận Phát
5 Thuận Phát
2 Thuận Phát
8 Nhật Tảo
6 Nhật Tảo
6 Nhật Tảo
2 Nhật Tảo
2 Nhật Tảo
7 Nhật Tảo
1 Nhật Tảo
4 Nhật Tảo
6 Nhật Tảo
4 Nhật Tảo
1 Nhật Tảo
20 Nhật Tảo
1 Nhật Tảo
12 Nhật Tảo
2 Nhật Tảo
HIỆU CHỈNH
Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ - KHÍ NÉN CHO MÁY LBR-01
Ngày Lập 8/1/2018
Người lập Trần Đoàn Bình Dương
Người duyệt Lê Anh Tuấn
NHU CẦU VẬT TƯ
S/Lg
STT Tên chi tiết Mã số Nước SX Nhãn hiệu Đơn vị
(1 Bộ)
1 Xylanh CDJ2D16-30Z-B Japan SMC cái 3
2 Xylanh CDM2BZ25-100Z Japan SMC cái 2
3 Xylanh CDM2BZ25-150AZ Japan SMC cái 1
4 Xylanh CDM2BZ32-50AZ Japan SMC cái 2
5 Xylanh CDM2D32-100AZ Japan SMC cái 1
6 Xylanh CDM2E25-75AZ Japan SMC cái 8
7 Xylanh CDM2E40-150Z Japan SMC cái 1
8 Xylanh CDQ2A25-30DCMZ Japan SMC cái 1
9 Xylanh CDQ2A25-40DCMZ Japan SMC cái 1
10 Xylanh CDQ2A25-50DCMZ Japan SMC cái 2
11 Xylanh CDQ2A32-20DCMZ Japan SMC cái 2
12 Xylanh xoay CDRB1BW63-180S-T79 Japan SMC cái 1
13 Xylanh CXSM15-25 Japan SMC cái 2
14 Xylanh CXSM10-15 Japan SMC cái 2
15 Xylanh CXSM15-50 Japan SMC cái 3
16 Xylanh CXSM15-60 Japan SMC cái 2
17 Xylanh MDBB50-600Z Japan SMC cái 1
18 Xylanh MGPM20-200A Japan SMC cái 1
19 Xylanh MGPM25-100A Japan SMC cái 1
20 Xylanh MGPM25-150A Japan SMC cái 1
21 Xylanh MGPM25-200Z Japan SMC cái 2
22 Xylanh MGPM25-50A Japan SMC cái 1
23 Xylanh MGPM32-200A Japan SMC cái 1
24 Bộ tạo chân không ZH10B Japan SMC cái 3
25 Giác hút chân không ZPT50HBN-A14 Japan SMC cái 4
26 Sensor xylanh MGPM D-Z73 Japan SMC cái 16
27 Sensor xylanh CD2 D-A93 Japan SMC cái 20
28 Bracket sensor D-A93 (50) BM5-050 Japan SMC bộ 2
29 Bracket sensor D-A93 (40) BM5-040 Japan SMC bộ 2
30 Bracket sensor D-A93 (32) BM5-032 Japan SMC bộ 2
31 Bracket sensor D-A93 (25) BM5-025 Japan SMC bộ 4
32 Bracket sensor D-A93 (16) BM5-016 Japan SMC bộ 6
33 fitting giác hút ZPT50 KQ2H04-U01 Japan SMC cái 4
34 fitting giác hút ZPT25 KQ2LF-06-M6 Japan SMC cái 4
35 Lọc khí M13 AW20-02BG-A Japan SMC bộ 1
36 T ống 8 KQ2T08-00 Japan SMC cái 4
37 T ống 6 KQ2T06-00 Japan SMC cái 10
38 T ống 4 KQ2T04-00 Japan SMC cái 10
39 Tiết lưu ống 6 AS2002F-06 Japan SMC cái 38
40 Tiết lưu ống 4 AS2002F-04 Japan SMC cái 14
41 Đầu chia 4 KQ2UD04-06 Japan SMC cái 6
42 Co L ống 8 ren 1/4 KQ2L08-02AS Japan SMC cái 6
43 Co L ống 6 ren M5 KQ2L06-M5A Japan SMC cái 8
44 Co L ống 6 ren 1/8 KQ2L06-01AS Japan SMC cái 30
45 Tiết lưu L ống 6 ren M5 AS1201F-M5-06A Japan SMC cái 16
46 Tiết lưu L ống 6 ren 1/8 AS2201F-01-06A Japan SMC cái 14
47 Co L ống 4 ren M5 KQ2L04-M5 Japan SMC cái 6
48 Co L ống 4 ren 1/8 KQ2L04-01S Japan SMC cái 8
49 Tiết lưu L ống 4 ren M5 AS1201F-M5-04A Japan SMC cái 8
50 Tiết lưu L ống 4 ren 1/8 AS2201F-01-04A Japan SMC cái 6
51 Ống khí phi 6 (đen) Japan SMC mét 100
52 Ống khí phi 8 (đen) Japan SMC mét 20
Valve rời: Input ống 8, Output Valve 5/3 coils: 1 pcs
53 German Festo cái 1
ống 8 VUVG-B14-P53C-ZT-F-1H2L-W1
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN Không có mã này
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
Festo VN
Festo VN
Festo VN
Festo VN
Hoa Hưng
Hoa Hưng
Hoa Hưng
Hoa Hưng
Hoa Hưng
Đợt 6
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ - ĐIỆN CHO MÁY LBR-01
Ngày Lập 9/11/2017
Người lập Đặng Thị Mỹ Hạnh
Người duyệt Lê Anh Tuấn
NHU CẦU VẬT TƯ