You are on page 1of 53

ĐỊNH MỨC VẬT TƯ - ĐIỆN CHO MÁY LBR-01

Ngày Lập 13/2/2017


Người lập Đặng Thị Mỹ Hạnh
Người duyệt Lê Anh Tuấn
NHU CẦU VẬT TƯ

STT Tên chi tiết Mã số Nhà sx

281 Bánh xe 171ROA065P42


205 Bạc đạn 2202-2RS Koyo
90 Bánh xe 661PUZ075J01 Castor Wheel
271 Tay xoay AHLNKC140-15
298 Puley AHTFW25-T5250-10 Misumi
222 Bạc đạn B1200 Misumi
223 Bạc đạn B6000ZZ Misumi
204 Bạc đạn B6001ZZ Misumi
202 Bạc đạn B6002ZZ Misumi
231 Bạc đạn B6003ZZ Misumi
239 Bạc đạn B605ZZ Misumi
212 Bạc đạn B6200ZZ Misumi
230 Bạc đạn B6201ZZ Misumi
256 Bạc đạn B6202ZZ Misumi
259 Bạc đạn B6204ZZ Misumi
307 Bạc đạn B6800ZZ Misumi
308 Bạc đạn B688ZZ Misumi
218 Bạc đạn B6900ZZ Misumi
225 Bạc đạn B6901ZZ Misumi
270 Bạc đạn B7203 Misumi
305 Con lăn dẫn hướng CFUA8-19 Misumi
260 Giảm chấn C-MAKC1008L Misumi
203 Khớp nối CPJK40-BL-15-16 Misumi
285 Băng tải xanh dày 1.5mm, rộng 136mm, dài 1410mm
209 Băng tải xanh dày 1.5mm, rộng 160mm, dài 1533mm
214 Băng tải xanh dày 1.5mm, rộng 240mm, dài 734mm
227 Băng tải xanh dày 2mm, rộng 160mm, dài 2590mm
244 Băng tải cao su ma sát lớn dày 2mm, rộng 100mm, dài 1600mm
311 Bộ ray trượt EGH15CA2R210 Hiwin
251 Bộ ray trượt EGH20CA1R310 Hiwin
296 Bạc đạn FL6900ZZ Misumi
313 Bạc đạn FL6902ZZ Misumi
306 Bộ ray trượt HGH15CA1R120 Hiwin
312 Bộ ray trượt HGH20HA1R380 Hiwin
319 Bộ ray trượt HGH25CA2R790 Hiwin
262 Bộ ray trượt HGW20HA1R280 Hiwin
316 Dây đai HTBN230S5M150 Misumi
302 Dây đai HTBN295S5M150 Misumi
215 Dây đai HTBN305S5M100 Misumi
286 Dây đai HTBN305S5M150 Misumi
321 Dây đai HTBN320S5M150 Misumi
294 Dây đai HTBN325S5M100 Misumi
241 Dây đai HTBN325S5M150 Misumi
208 Dây đai HTBN400S5M100 Misumi
278 Dây đai HTBN400S5M150 Misumi
228 Dây đai HTBN440S5M100 Misumi
240 Dây đai HTBN450S5M150 Misumi
290 Dây đai HTBN500S5M100 Misumi
292 Puley HTPA16S5M100-A-C10 Misumi
293 Puley HTPA16S5M100-A-N12 Misumi
288 Puley HTPA20S5M100-A-C10 Misumi
289 Puley HTPA20S5M100-A-N16 Misumi
299 Puley HTPA20S5M150-A-C10 Misumi
284 Puley HTPA20S5M150-A-N12 Misumi
284 Puley HTPA20S5M150-A-N15 Misumi
300 Puley HTPA20S5M150-A-N16 Misumi
232 Puley HTPA22S5M100-A-N14 Misumi
233 Puley HTPA22S5M100-A-N17 Misumi
236 Puley HTPA22S5M150-A-N15 Misumi
213 Puley HTPA25S5M100-A-C10 Misumi
207 Puley HTPA25S5M100-A-N12 Misumi
206 Puley HTPA25S5M100-A-N14 Misumi
226 Puley HTPA25S5M100-A-N15 Misumi
238 Puley HTPA25S5M150-A-N14 Misumi
237 Puley HTPA25S5M150-A-N15 Misumi
263 Bạc trượt LHFSD12 Misumi
269 Bạc trượt LHFS-MX25 Misumi
265 Bạc trượt LHFSW-MX20 Misumi
295 Bạc trượt LMU16 Misumi
217 Bạc trượt LMU8 Misumi
309 Bạc trượt LMUD10 Misumi
258 Bạc trượt LMUD12 Misumi
253 Bạc trượt LMUD16 Misumi
317 Dây đai LTBJ-T5250-150 Misumi
301 Dây đai LTBJ-T5250-215 Misumi
322 Dây đai LTBJ-T5250-346 Misumi
320 Dây đai LTBJ-T5250-378 Misumi
310 Ty ben SCF-10*140mm Hiwin
291 Ty ben SCF-10*280mm Hiwin
248 Ty ben SCF-10*32mm Hiwin
250 Ty ben SCF-10*34mm Hiwin
277 Ty ben SCF-10*45mm Hiwin
304 Ty ben SCF-10*60mm Hiwin
318 Ty ben SCF-10*84mm Hiwin
245 Ty ben SCF-12*142mm Hiwin
287 Ty ben SCF-12*168mm Hiwin
235 Ty ben SCF-12*188mm Hiwin
264 Ty ben SCF-12*190mm Hiwin
210 Ty ben SCF-12*192mm Hiwin
229 Ty ben SCF-12*214mm Hiwin
216 Ty ben SCF-12*304mm Hiwin
261 Ty ben SCF-12*700mm Hiwin
254 Ty ben SCF-16*150mm Hiwin
224 Ty ben SCF-16*284mm Hiwin
303 Ty ben SCF-16*405mm Hiwin
257 Ty ben SCF-16*600mm Hiwin
266 Ty ben SCF-20*810mm Hiwin
323 Ty ben SCF-25*261mm Hiwin
219 Ty ben SCF-8*58mm Hiwin
297 Puley TTPA25T5250-A-N12 Misumi
315 Puley TTPA25T5250-A-N17 Misumi
220 lò xo kéo
221 lò xo nén (phi 10x20)
234 Băng tải có gờ (chu vi 1140mm, ngang 150mm, dày 1.5 mm, gờ cao 50mm, số gờ 3)
252 lò xo nén (phi 14x28)
Xích 40 có tai
255 Xích inox 40
Nối xích inox
121 Nam châm cửa

123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
202
203
204
205
206
207
208
209
210
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
HIỆU CHỈNH
S/Lg Nhà CC Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3
Xuất xứ Đơn vị Tồn kho
(1 Bộ) dự kiến
cái 4 4
Nhật cái 8 Nam Bạc Đạn 10
Singapore cái 17 Castor Wheel 12
cái 1 Chợ 0
Nhật cái 3 Misumi 3
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 14 Misumi 6 8
Nhật cái 8 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 52 Misumi 90
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 4 Misumi 8
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 16 Misumi 0
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 20 Misumi 4
Nhật cái 4 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 0
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 1
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 1
Việt Nam cái 1 Quế Phượng 0
Việt Nam cái 2 Quế Phượng 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan Bộ 4 Đế Dương 0
Nhật cái 4 Misumi 6
Nhật cái 4 Misumi 2
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 4 Đế Dương 0
Đài Loan Bộ 1 Đế Dương 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 2 Misumi 3
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 3 Misumi 3
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 4 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 3 Misumi 3
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 0
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 4 Misumi 0
Nhật cái 2 Misumi 0
Nhật cái 4 Misumi 16
Nhật cái 2 Misumi 1
Nhật cái 2 Misumi 4
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 8 Misumi 10
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Nhật cái 1 Misumi 1
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 5 Đế Dương 0
Đài Loan cái 3 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 3 Đế Dương 3
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 4 Đế Dương 0
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 1 Đế Dương 1
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 4 Đế Dương 4
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 2 Đế Dương 2
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Đài Loan cái 4 Đế Dương 0
Đài Loan cái 2 Đế Dương 0
Nhật cái 2 Misumi 2
Nhật cái 2 Misumi 0
cái 1 0
cái 2 0
cái 1 1
cái 2 0
m
m 6 0
Cái 14
Cái 25
HIỆU CHỈNH
Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ - ĐIỆN CHO MÁY LBR-01
Ngày Lập 8/1/2018
Người lập Trần Đoàn Bình Dương
Người duyệt Lê Anh Tuấn
NHU CẦU VẬT TƯ
STT Tên chi tiết Mã số Nước SX Nhãn hiệu Đơn vị
1 Sensor quang thu phát chung 400 BR400-DDT Korea Autonics cái
2 Sensor quang thu phát chung 100 BR100-DDT Korea Autonics cái
3 Sensor vùng BWC40-12H Korea Autonics bộ
4 Driver cảm biến sợi quang BF5-D1-N Korea Autonics cái
5 Cáp quang phi 6 FD620-10 Korea Autonics cái
6 Sensor từ phi 12 NC PRT12-4DC Korea Autonics cái
7 Sensor từ phi 12 NO PRT12-4DO Korea Autonics cái
8 Sensor từ (vuông) PSN40-20DN Korea Autonics cái
9 Level switch HY-P701A Korea Hanyoung cái
10 Công tắc nguồn chính MAS-025-A Korea Hanyoung bộ
11 Đèn tháp HY-TWBN-24-3 Korea Hanyoung bộ
12 Hộp số servo PEE70-10 Sesame cái
13 Hộp số 9GBK7.5BMH Korea DKM cái
14 Hộp số 8GBK18BMH Korea DKM cái
15 Hộp số 8GBK7.5BMH Korea DKM cái
16 Hộp số 9PBK18BH Korea DKM cái
17 Hộp số 9PBK30BH Korea DKM cái
18 Hộp số 9PBK7.5BH Korea DKM cái
19 Động cơ 8IDG-25G Korea DKM cái
20 Động cơ 9BDG-90FP Korea DKM cái
21 Động cơ 9IDG-40G Korea DKM cái
22 Động cơ 9BDG-60FP Korea DKM cái
23 Dây Encoder servo APCS-EN05AS Korea LS cái
24 Dây điện nguồn servo APCS- PN05GS Korea LS cái
25 Dây Encoder servo APCS-EN10AS Korea LS cái
26 Dây điện nguồn servo APCS- PN10GS Korea LS cái
27 Dây thắng servo APCS- PN05KB Korea LS cái
28 Servo drive L7PA004U Korea LS cái
29 Jack điều khiển APC-CN1NNA Korea LS cái
30 Động cơ servo không thắng APM-SB04ADK Korea LS cái
31 Động cơ servo có thắng APM-SB04ADK2 Korea LS cái
32 CB 25A - 230VAC BKN-2P_C25A Korea LS cái
33 CB 32A - 230VAC BKN-2P_C32A Korea LS cái
34 CB 06A - 230VAC BKN-1P_C06A Korea LS cái
35 CB 06A - 230VAC BKN-2P_C06A Korea LS cái
36 Màn hình HMI 8.4" (color) iXP50-TTA Korea LS cái
37 PLC FX3U FX3U-64MT-ES-A Japan Mitsubishi cái
38 RS485 Modbus adaptor FX3U-485ADP-MB Japan Mitsubishi cái
39 CC-Link master module FX3U-16CCL-M Japan Mitsubishi cái
40 Interface board FX3U-CNV-BD Japan Mitsubishi cái
41 Remote 32 Input & Output AJ65SBTB1-32DT Japan Mitsubishi cái
42 Remote 32 Input AJ65SBTB1-32D Japan Mitsubishi cái
43 Remote 32 Output AJ65SBTB1-32T Japan Mitsubishi cái
44 Terminal Strip CXF4L (1A) India ConnectWell cái
45 Terminal strip CX2.5/3 India ConnectWell cái
46 Terminal Strip CX2.5/4 India ConnectWell cái
47 Terminal Strip CXDL2.5 India ConnectWell cái
48 Terminal Strip ADLG2.5 India ConnectWell cái
49 Terminal Strip CXDLG2.5 India ConnectWell cái
50 Terminal Strip CX2.5 India ConnectWell cái
51 Bộ lọc nguồn 230VAC FT111-6 China cái
52 Nguồn 24VDC 10A SPD24120 Italy Gavazzi cái
53 Đế relay 8 chân PYF08A-E Japan Omron cái
54 Relay 24vdc MY4N-GS DC24 Japan Omron cái
55 SSR (230VAC) RP1A23D5-M1 Italy Gavazzi cái
56 Interlock cửa CL2 + MA3 Italy Gavazzi bộ
57 Bộ nút EMG PB22SEM40K+PBMBP+PA2020 Italy Gavazzi bộ
58 Nút đen 1NO PB22SF0K+PBMBP+PA2100 Italy Gavazzi bộ
59 Nút xanh lá 1NO PB22SF0G+PBMBP+PA2100 Italy Gavazzi bộ
60 Nút đỏ 2NC PB22SF0R+PBMBP+PA2020 Italy Gavazzi bộ
61 Đèn báo đỏ 24VDC PL22SRL24 Italy Gavazzi cái
62 Đèn báo đỏ 230VAC PL22SRL220A Italy Gavazzi cái
63 Máy dán nhãn BASIC 120 Italia ARCA cái
64 Loadcell 3kg BCL-3L VN Hoa sen vàng bộ
65 Hộp nối tín hiệu Loadcell JB-3PA VN Hoa sen vàng bộ
66 Đầu hiểu thị tín hiệu Loadcell CI-1500A VN Hoa sen vàng bộ
67 Tủ điện phụ TĐĐK-400x400x280 Việt Nam Chợ cái
68 Tủ điện chính TĐĐK-1100x550x300 Việt Nam Chợ cái
69 Quạt phi 120 FAN-120 Việt Nam Chợ cái
70 Lưới quạt phi 120 NET-120 Việt Nam Chợ cái
71 Quạt phi 90 FAN-90 Việt Nam Chợ cái
72 Lưới quạt phi 90 NET-90 Việt Nam Chợ cái
73 Máng đi dây điện (thép) MX50x50 Việt Nam Chợ mét
74 Ray nhôm Đài loan RAIL-AL Việt Nam Chợ cái
75 Jack cắm nguồn chính 230VAC Việt Nam Chợ bộ
76 Máng xám 45x45 MX45x45 Việt Nam Chợ cái
77 Máng xám 25x45 MX25x45 Việt Nam Chợ cái
78 Máng xám 33x45 MX33x45 Việt Nam Chợ cái
79 Ổ nguồn Service Việt Nam Chợ bộ
80 Xich nhựa (H*W)15x30 CHAIN-(H*W)15x30 Việt Nam Chợ bộ
81 Hộp nhựa Việt Nam Chợ bộ
82 Jack tròn 8 chân Việt Nam Chợ cái
83 Jack kết nối 3 pin Việt Nam Chợ cái
84 Jack kết nối 4 pin Việt Nam Chợ cái
85 Jack kết nối 5 pin Việt Nam Chợ cái
86 Cầu chì Việt Nam Chợ hộp
87 Cáp truyền thông (8 lõi) Việt Nam Chợ mét
88 Dây tín hiệu 6 lõi (bọc cáp) 6x0.5mm2 (6 màu) Việt Nam Chợ mét
89 Đầu giắc RJ45 (male) RJ45-male Việt Nam Chợ cái
90 Đầu giắc RJ45 (female) RJ45-female Việt Nam Chợ cái
HIỆU CHỈNH
S/Lg Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3
Nhà cung cấp
(1 Bộ)
8 Hàn Mỹ Việt
3 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt
4 Hàn Mỹ Việt
4 Hàn Mỹ Việt
9 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt Thay thế, coi lại cách lắp có được không
1 Hàn Mỹ Việt
1 Hàn Mỹ Việt Bổ sung thêm
5
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
3 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
2 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
1 Đông Á Châu
4 Đông Á Châu
5 Danh Đặng
5 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
6 Danh Đặng
6 Danh Đặng
5 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
7 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
1 Danh Đặng
8 Danh Đặng
32 Danh Đặng
10 Danh Đặng
26 Danh Đặng
8 Danh Đặng
6 Danh Đặng
14 Danh Đặng
6 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
12 Nguyên Hùng Vinh Bổ sung thêm 2 cái
12 Nguyên Hùng Vinh Bổ sung thêm 2 cái
1 Nguyên Hùng Vinh
10 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Nguyên Hùng Vinh
1 Song Song
2 Hoa sen vàng
1 Hoa sen vàng
1 Hoa sen vàng
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
1 Thuận Phát
6 Thuận Phát
5 Thuận Phát
2 Thuận Phát
8 Nhật Tảo
6 Nhật Tảo
6 Nhật Tảo
2 Nhật Tảo
2 Nhật Tảo
7 Nhật Tảo
1 Nhật Tảo
4 Nhật Tảo
6 Nhật Tảo
4 Nhật Tảo
1 Nhật Tảo
20 Nhật Tảo
1 Nhật Tảo
12 Nhật Tảo
2 Nhật Tảo
HIỆU CHỈNH
Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ - KHÍ NÉN CHO MÁY LBR-01
Ngày Lập 8/1/2018
Người lập Trần Đoàn Bình Dương
Người duyệt Lê Anh Tuấn
NHU CẦU VẬT TƯ
S/Lg
STT Tên chi tiết Mã số Nước SX Nhãn hiệu Đơn vị
(1 Bộ)
1 Xylanh CDJ2D16-30Z-B Japan SMC cái 3
2 Xylanh CDM2BZ25-100Z Japan SMC cái 2
3 Xylanh CDM2BZ25-150AZ Japan SMC cái 1
4 Xylanh CDM2BZ32-50AZ Japan SMC cái 2
5 Xylanh CDM2D32-100AZ Japan SMC cái 1
6 Xylanh CDM2E25-75AZ Japan SMC cái 8
7 Xylanh CDM2E40-150Z Japan SMC cái 1
8 Xylanh CDQ2A25-30DCMZ Japan SMC cái 1
9 Xylanh CDQ2A25-40DCMZ Japan SMC cái 1
10 Xylanh CDQ2A25-50DCMZ Japan SMC cái 2
11 Xylanh CDQ2A32-20DCMZ Japan SMC cái 2
12 Xylanh xoay CDRB1BW63-180S-T79 Japan SMC cái 1
13 Xylanh CXSM15-25 Japan SMC cái 2
14 Xylanh CXSM10-15 Japan SMC cái 2
15 Xylanh CXSM15-50 Japan SMC cái 3
16 Xylanh CXSM15-60 Japan SMC cái 2
17 Xylanh MDBB50-600Z Japan SMC cái 1
18 Xylanh MGPM20-200A Japan SMC cái 1
19 Xylanh MGPM25-100A Japan SMC cái 1
20 Xylanh MGPM25-150A Japan SMC cái 1
21 Xylanh MGPM25-200Z Japan SMC cái 2
22 Xylanh MGPM25-50A Japan SMC cái 1
23 Xylanh MGPM32-200A Japan SMC cái 1
24 Bộ tạo chân không ZH10B Japan SMC cái 3
25 Giác hút chân không ZPT50HBN-A14 Japan SMC cái 4
26 Sensor xylanh MGPM D-Z73 Japan SMC cái 16
27 Sensor xylanh CD2 D-A93 Japan SMC cái 20
28 Bracket sensor D-A93 (50) BM5-050 Japan SMC bộ 2
29 Bracket sensor D-A93 (40) BM5-040 Japan SMC bộ 2
30 Bracket sensor D-A93 (32) BM5-032 Japan SMC bộ 2
31 Bracket sensor D-A93 (25) BM5-025 Japan SMC bộ 4
32 Bracket sensor D-A93 (16) BM5-016 Japan SMC bộ 6
33 fitting giác hút ZPT50 KQ2H04-U01 Japan SMC cái 4
34 fitting giác hút ZPT25 KQ2LF-06-M6 Japan SMC cái 4
35 Lọc khí M13 AW20-02BG-A Japan SMC bộ 1
36 T ống 8 KQ2T08-00 Japan SMC cái 4
37 T ống 6 KQ2T06-00 Japan SMC cái 10
38 T ống 4 KQ2T04-00 Japan SMC cái 10
39 Tiết lưu ống 6 AS2002F-06 Japan SMC cái 38
40 Tiết lưu ống 4 AS2002F-04 Japan SMC cái 14
41 Đầu chia 4 KQ2UD04-06 Japan SMC cái 6
42 Co L ống 8 ren 1/4 KQ2L08-02AS Japan SMC cái 6
43 Co L ống 6 ren M5 KQ2L06-M5A Japan SMC cái 8
44 Co L ống 6 ren 1/8 KQ2L06-01AS Japan SMC cái 30
45 Tiết lưu L ống 6 ren M5 AS1201F-M5-06A Japan SMC cái 16
46 Tiết lưu L ống 6 ren 1/8 AS2201F-01-06A Japan SMC cái 14
47 Co L ống 4 ren M5 KQ2L04-M5 Japan SMC cái 6
48 Co L ống 4 ren 1/8 KQ2L04-01S Japan SMC cái 8
49 Tiết lưu L ống 4 ren M5 AS1201F-M5-04A Japan SMC cái 8
50 Tiết lưu L ống 4 ren 1/8 AS2201F-01-04A Japan SMC cái 6
51 Ống khí phi 6 (đen) Japan SMC mét 100
52 Ống khí phi 8 (đen) Japan SMC mét 20
Valve rời: Input ống 8, Output Valve 5/3 coils: 1 pcs
53 German Festo cái 1
ống 8 VUVG-B14-P53C-ZT-F-1H2L-W1

Bộ valves + manifold + Valves:


54 accessories -Valve 5/2 1coil: 9 pcs German Festo bộ 1
Input: ống 8 -Valve 5/3 2coils: 3 pcs
Out put: ống 6
Bộ valves + manifold + Valves:
55 accessories -Valve 5/2 1coil: 3 pcs German Festo bộ 1
Input: ống 8 -Valve 5/3 2coils: 3 pcs
Out put: ống 6

Bộ valves + manifold + Valves:


56 accessories -Valve 5/2 1coil: 8 pcs German Festo bộ 1
Input: ống 8 -Valve 5/3 2coils: 9 pcs
Out put: ống 6
57 Mắt trâu PHS6 Trung Quốc AirTac cái 4
58 Mắt trâu F-M10X125U Trung Quốc AirTac cái 9
59 Mắt trâu F-M14X150U Trung Quốc AirTac cái 1
60 Mắt trâu F-M5X080U Trung Quốc AirTac cái 3
61 Y3 ống khí 6 Trung Quốc AirTac cái 10
62
HIỆU CHỈNH
Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5
Nhà cung cấp

SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN Không có mã này
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN
SMC VN

Festo VN

Festo VN

Festo VN

Festo VN

Hoa Hưng
Hoa Hưng
Hoa Hưng
Hoa Hưng
Hoa Hưng
Đợt 6
ĐỊNH MỨC VẬT TƯ - ĐIỆN CHO MÁY LBR-01
Ngày Lập 9/11/2017
Người lập Đặng Thị Mỹ Hạnh
Người duyệt Lê Anh Tuấn
NHU CẦU VẬT TƯ

STT Tên chi tiết Mã số Nhà sx

1 Thanh nhôm L6-20x40-683 Nextway


2 Thanh nhôm L6-20x40-87 Nextway
3 Thanh nhôm L6-30x30-103 Nextway
4 Thanh nhôm L6-30x30-1073 Nextway
5 Thanh nhôm L6-30x30-1117 Nextway
6 Thanh nhôm L6-30x30-1208 Nextway
7 Thanh nhôm L6-30x30-1273 Nextway
8 Thanh nhôm L6-30x30-1300 Nextway
9 Thanh nhôm L6-30x30-1337 Nextway
10 Thanh nhôm L6-30x30-1365 Nextway
11 Thanh nhôm L6-30x30-1388 Nextway
12 Thanh nhôm L6-30x30-1417 Nextway
13 Thanh nhôm L6-30x30-1453 Nextway
14 Thanh nhôm L6-30x30-153 Nextway
15 Thanh nhôm L6-30x30-1580 Nextway
16 Thanh nhôm L6-30x30-2825 Nextway
17 Thanh nhôm L6-30x30-283 Nextway
18 Thanh nhôm L6-30x30-303 Nextway
19 Thanh nhôm L6-30x30-323 Nextway
20 Thanh nhôm L6-30x30-3380 Nextway
21 Thanh nhôm L6-30x30-352 Nextway
22 Thanh nhôm L6-30x30-398 Nextway
23 Thanh nhôm L6-30x30-473 Nextway
24 Thanh nhôm L6-30x30-493 Nextway
25 Thanh nhôm L6-30x30-500 Nextway
26 Thanh nhôm L6-30x30-503 Nextway
27 Thanh nhôm L6-30x30-510 Nextway
28 Thanh nhôm L6-30x30-513 Nextway
29 Thanh nhôm L6-30x30-544 Nextway
30 Thanh nhôm L6-30x30-550 Nextway
31 Thanh nhôm L6-30x30-563 Nextway
32 Thanh nhôm L6-30x30-566 Nextway
33 Thanh nhôm L6-30x30-623 Nextway
34 Thanh nhôm L6-30x30-643 Nextway
35 Thanh nhôm L6-30x30-648 Nextway
36 Thanh nhôm L6-30x30-660 Nextway
37 Thanh nhôm L6-30x30-675 Nextway
38 Thanh nhôm L6-30x30-713 Nextway
39 Thanh nhôm L6-30x30-727 Nextway
40 Thanh nhôm L6-30x30-747 Nextway
41 Thanh nhôm L6-30x30-793 Nextway
42 Thanh nhôm L6-30x30-797 Nextway
43 Thanh nhôm L6-30x30-820 Nextway
44 Thanh nhôm L6-30x30-833 Nextway
45 Thanh nhôm L6-30x30-855 Nextway
46 Thanh nhôm L6-30x30-863 Nextway
47 Thanh nhôm L6-30x30-877 Nextway
48 Thanh nhôm L6-30x30-887 Nextway
49 Thanh nhôm L6-30x30-893 Nextway
50 Thanh nhôm L6-30x30-943 Nextway
51 Thanh nhôm L6-30x60-137 Nextway
52 Thanh nhôm L6-30x60-1388 Nextway
53 Thanh nhôm L6-30x60-393 Nextway
54 Thanh nhôm L6-30x60-605 Nextway
55 Thanh nhôm L6-30x60-913 Nextway
56 Ke nối nhôm LC5-20x20 Nextway
57 Ke nối nhôm LC6-30x30 Nextway
58 Tán DF5M5St Nextway
59 Tán DF6M6St Nextway
60 Bịt đầu nhôm EC6-30x30 Nextway
61 Bịt đầu nhôm EC6-60x30 Nextway
62 Tay nắm cửa HD6-90 Nextway
63 Bản lề cửa nhôm
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
HIỆU CHỈNH
S/Lg Nhà CC Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3
Xuất xứ Đơn vị Tồn kho
(1 Bộ) dự kiến
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 3 Nextway
Singapore cái 6 Nextway
Singapore cái 6 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 8 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 8 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 3 Nextway
Singapore cái 3 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 8 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 8 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 5 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 5 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 1 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 3 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 4 Nextway
Singapore cái 2 Nextway
Singapore cái 16 Nextway
Singapore cái 250 Nextway
Singapore cái 106 Nextway
Singapore cái 1700 Nextway
Singapore cái 120 Nextway
Singapore cái 8 Nextway
Singapore cái 14 Nextway
cái 42
HIỆU CHỈNH
Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6
STT Tên Mã Số lượng
1 Bulong (ren suốtM10x30 50
2 Bulong (ren suốtM5x15 50
3 Bulong (ren suốtM5x50 50
4 Lục giác côn M3x15 50
5 Lục giác côn M4x10 100
6 Lục giác côn M4x15 50
7 Lục giác côn M4x6 50
8 Lục giác côn M5x10 100
9 Lục giác côn M5x15 50
10 Lục giác đen M3x15 50
11 Lục giác đen M3x20 50
12 Lục giác đen M3x25 50
13 Lục giác đen M3x6 50
14 Lục giác đen M4x10 300
15 Lục giác đen M4x15 400
16 Lục giác đen M4x20 300
17 Lục giác đen M4x25 50
18 Lục giác đen M4x45 50
19 Lục giác đen M4x6 50
20 Lục giác đen M5x10 300
21 Lục giác đen M5x15 500
22 Lục giác đen M5x20 500
23 Lục giác đen M5x25 300
24 Lục giác đen M5x30 50
25 Lục giác đen M5x35 50
26 Lục giác đen M5x40 50
27 Lục giác đen M6x10 50
28 Lục giác đen M6x15 200
29 Lục giác đen M6x20 300
30 Lục giác đen M6x20 100
31 Lục giác đen M6x25 300
32 Lục giác đen M6x30 50
33 Lục giác đen M6x40 50
34 Lục giác đen M6x45 50
35 Lục giác đen M6x50 50
36 Lục giác đen M8x20 50
37 Lục giác đen M8x20 50
38 Lục giác đen M8x25 50
39 Lục giác đen M8x30 50
40 lục giác inox M6x15 1500
41 Lục giác inox (r M5x60 50
42 Ốc tú (lục giác M4x5 50
43 Ốc tú (lục giác M5x5 100
44 Tán đen M4 50
45 Tán đen M5 50
46 Vis dù inox M4x10 200
47 Vis dù inox M5x10 100
48 Vis dù inox M5x15 50
49 Vis dù inox M5x25 50
50 La vênh đen (loạM3 200
51 La vênh đen (loạM4 1200
52 La vênh đen (loạM5 2000
53 La vênh đen (loạM6 1500
54 La vênh đen (loạM8 200
55 La vênh inox M6 1500

You might also like