You are on page 1of 21

DT XÂY

PHÂN DT ĐẤT
STT MÃ DÃY MÃ CĂN Loại hình DỰNG
KHU (M2)
(M2)

1 Cọ Xanh CX8 CX8-100 Liền kề 113.3 394.5

2 Cọ Xanh CX12 CX12-80 Liền kề 137.5 496.1

3 Cọ Xanh CX13 CX13-02 Liền kề 127.8 452.1

4 Cọ Xanh BX BX-108 Shophouse 160.0 417.3

5 Cọ Xanh CX6 CX6-32 Biệt thự song lập 162.0 378.3

6 Cọ Xanh CX6 CX6-30 Biệt thự song lập 162.0 378.3

7 Cọ Xanh CX6 CX6-28 Biệt thự song lập 162.0 378.3

8 Cọ Xanh CX6 CX6-12 Biệt thự song lập 162.0 378.3

9 Cọ Xanh CX6 CX6-08 Biệt thự song lập 162.0 378.3

10 Cọ Xanh CX6 CX6-06 Biệt thự song lập 162.0 378.3

11 Cọ Xanh CX6 CX6-02 Biệt thự song lập 180.0 378.3

12 Cọ Xanh CX14 CX14-32 Biệt thự song lập 162.0 378.3

13 Cọ Xanh CX14 CX14-30 Biệt thự song lập 162.0 378.3

14 Cọ Xanh CX14 CX14-26 Biệt thự song lập 162.0 378.3

15 Cọ Xanh CX14 CX14-22 Biệt thự song lập 162.0 378.3

16 Cọ Xanh CX14 CX14-20 Biệt thự song lập 162.0 378.3

17 Cọ Xanh CX14 CX14-18 Biệt thự song lập 162.0 378.3

18 Cọ Xanh CX1 CX1-73 Biệt thự đơn lập 210.4 350.3

19 Cọ Xanh CX14 CX14-34 Biệt thự đơn lập 244.0 367.8

20 Sao Biển SB15 SB15-72 Shophouse 97.5 281.8


21 Sao Biển SB15 SB15-52 Shophouse 67.5 281.8

22 Sao Biển SB15 SB15-34 Shophouse 67.5 281.8

23 Sao Biển SB15 SB15-28 Shophouse 67.5 281.8

24 Sao Biển SB15 SB15-22 Shophouse 97.5 281.8

25 Sao Biển SB15 SB15-05 Shophouse 67.5 281.8

26 Sao Biển SB15 SB15-07 Shophouse 67.5 278.9

27 Sao Biển SB15 SB15-09 Shophouse 67.5 281.8

28 Sao Biển SB15 SB15-11 Shophouse 67.5 285.4

29 Sao Biển SB15 SB15-13 Shophouse 67.5 281.8

30 Sao Biển SB15 SB15-15 Shophouse 67.5 278.9

31 Sao Biển SB15 SB15-17 Shophouse 67.5 281.8

32 Sao Biển SB15 SB15-19 Shophouse 67.5 285.4

33 Sao Biển SB15 SB15-21 Shophouse 97.5 281.8

34 Sao Biển SB15 SB15-23 Shophouse 97.5 281.8

35 Sao Biển SB15 SB15-25 Shophouse 67.5 285.4

36 Sao Biển SB15 SB15-27 Shophouse 67.5 281.8

37 Sao Biển SB15 SB15-29 Shophouse 67.5 281.8

38 Sao Biển SB15 SB15-33 Shophouse 67.5 281.8

39 Sao Biển SB15 SB15-35 Shophouse 67.5 281.8

40 Sao Biển SB15 SB15-37 Shophouse 67.5 285.4

41 Sao Biển SB15 SB15-41 Shophouse 67.5 281.8

42 Sao Biển SB15 SB15-43 Shophouse 67.5 285.4

43 Sao Biển SB15 SB15-45 Shophouse 97.5 281.8

44 Sao Biển SB15 SB15-49 Shophouse 67.5 285.4


45 Sao Biển SB15 SB15-51 Shophouse 67.5 281.8

46 Sao Biển SB15 SB15-57 Shophouse 67.5 281.8

47 Sao Biển SB15 SB15-59 Shophouse 67.5 281.8

48 Sao Biển SB15 SB15-63 Shophouse 67.5 281.8

49 Sao Biển SB15 SB15-65 Shophouse 67.5 281.8

50 Sao Biển SB15 SB15-79 Shophouse 67.5 281.8

51 Sao Biển SB15 SB15-85 Shophouse 67.5 281.8

52 Sao Biển SB14 SB14-88 Shophouse 67.5 278.9

53 Sao Biển SB14 SB14-84 Shophouse 67.5 281.8

54 Sao Biển SB14 SB14-76 Shophouse 67.5 281.8

55 Sao Biển SB14 SB14-74 Shophouse 67.5 285.4

56 Sao Biển SB14 SB14-64 Shophouse 67.5 281.8

57 Sao Biển SB14 SB14-62 Shophouse 67.5 285.4

58 Sao Biển SB14 SB14-56 Shophouse 67.5 285.4

59 Sao Biển SB14 SB14-54 Shophouse 67.5 281.8

60 Sao Biển SB14 SB14-52 Shophouse 67.5 281.8

61 Sao Biển SB14 SB14-50 Shophouse 67.5 285.4

62 Sao Biển SB14 SB14-44 Shophouse 67.5 285.4

63 Sao Biển SB14 SB14-38 Shophouse 67.5 285.4

64 Sao Biển SB14 SB14-34 Shophouse 67.5 281.8

65 Sao Biển SB14 SB14-32 Shophouse 67.5 285.4

66 Sao Biển SB14 SB14-24 Shophouse 97.5 281.8

67 Sao Biển SB14 SB14-20 Shophouse 67.5 285.4

68 Sao Biển SB14 SB14-18 Shophouse 67.5 281.8


69 Sao Biển SB14 SB14-16 Shophouse 67.5 278.9

70 Sao Biển SB14 SB14-14 Shophouse 67.5 281.8

71 Sao Biển SB14 SB14-12 Shophouse 67.5 285.4

72 Sao Biển SB14 SB14-10 Shophouse 67.5 281.8

73 Sao Biển SB14 SB14-08 Shophouse 67.5 278.9

74 Sao Biển SB14 SB14-04 Shophouse 67.5 285.4

75 Sao Biển SB14 SB14-05 Shophouse 67.5 281.8

76 Sao Biển SB14 SB14-15 Shophouse 67.5 278.9

77 Sao Biển SB14 SB14-23 Shophouse 97.5 281.8

78 Sao Biển SB14 SB14-57 Shophouse 67.5 281.8

79 Sao Biển SB14 SB14-63 Shophouse 67.5 281.8

80 Sao Biển SB14 SB14-65 Shophouse 67.5 281.8

81 Sao Biển SB14 SB14-71 Shophouse 97.5 281.8

82 Sao Biển SB13 SB13-09 Shophouse 67.5 281.8

83 Sao Biển SB13 SB13-13 Shophouse 67.5 281.8

84 Sao Biển SB12 SB12-14 Shophouse 67.5 281.8

85 Sao Biển SB12 SB12-13 Shophouse 67.5 281.8

86 Sao Biển SB12 SB12-45 Shophouse 97.5 281.8

87 Sao Biển SB10 SB10-46 Shophouse 91.0 241.0

88 Sao Biển SB10 SB10-70 Shophouse 84.5 241.0

89 Sao Biển SB SB-123 Shophouse 109.2 398.8

90 Sao Biển SB SB-125 Shophouse 109.2 409.5

91 Sao Biển SB SB-131 Shophouse 145.6 427.2

92 Sao Biển SB SB-133 Shophouse 145.6 427.2


93 Sao Biển SB SB-145 Shophouse 163.8 427.2

94 Sao Biển SB SB-149 Shophouse 109.2 409.5

95 Sao Biển SB SB-159 Shophouse 145.6 427.2

96 Sao Biển SB SB-165 Shophouse 109.2 409.5

97 Sao Biển SB SB-167 Shophouse 109.2 409.5

98 Sao Biển SB SB-169 Shophouse 109.2 413.4

99 Sao Biển SB SB-173 Shophouse 145.6 427.2

100 Sao Biển SB SB-175 Shophouse 145.6 427.2

101 Sao Biển SB SB-181 Shophouse 109.2 413.4

102 Sao Biển SB10 SB10-108 Shophouse 84.0 233.4

103 Sao Biển SB10 SB10-119 Shophouse 84.0 233.4

104 Sao Biển SB10 SB10-120 Shophouse 84.0 233.4

105 Sao Biển SB9 SB9-210 Shophouse 72.0 196.9

106 Sao Biển SB9 SB9-208 Shophouse 72.0 196.9

107 Sao Biển SB9 SB9-188 Shophouse 72.0 196.9

108 Sao Biển SB9 SB9-166 Shophouse 72.0 196.9

109 Sao Biển SB9 SB9-163 Shophouse 72.0 196.9

110 Sao Biển SB8 SB8-95 Shophouse 104.0 293.4

111 Sao Biển SB7 SB7-179 Shophouse 84.5 241.0

112 Sao Biển KĐ KĐ-210 Shophouse 105.0 312.5

113 Sao Biển KĐ KĐ-192 Shophouse 105.0 312.5

114 Sao Biển SB SB-225 Shophouse 159.3 427.2

115 Sao Biển SB SB-229 Shophouse 109.2 409.5

116 Sao Biển SB SB-231 Shophouse 109.2 409.5


117 Sao Biển SB SB-241 Shophouse 145.6 427.2

118 Sao Biển SB SB-243 Shophouse 145.6 427.2

119 Sao Biển SB SB-273 Shophouse 154.7 424.8

120 Sao Biển SB SB-283 Shophouse 91.0 361.3

121 Sao Biển SB SB-285 Shophouse 91.0 364.9

122 Sao Biển SB SB-291 Shophouse 154.7 424.8

123 Sao Biển SB SB-303 Shophouse 91.0 361.3

124 Sao Biển ĐĐD ĐĐD-142 Shophouse 166.0 430.5

125 Sao Biển SB10 SB10-182 Shophouse 84.5 241.0


Biệt thự song lập
126 Sao Biển SB SB-132 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
127 Sao Biển SB SB-176 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
128 Sao Biển SB SB-178 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
129 Sao Biển SB SB-180 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
130 Sao Biển SB SB-186 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
131 Sao Biển SB SB-188 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
132 Sao Biển SB SB-190 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
133 Sao Biển SB SB-192 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
134 Sao Biển SB SB-194 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
135 Sao Biển SB SB-200 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
136 Sao Biển SB SB-206 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
137 Sao Biển SB SB-210 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự song lập
138 Sao Biển SB SB-218 170.0 417.9
- Shop
Biệt thự đơn lập -
139 Sao Biển SB SB-122 378.0 477.3
Shop
Biệt thự đơn lập -
140 Sao Biển SB SB-174 428.0 477.3
Shop
Biệt thự đơn lập -
141 Sao Biển SB SB-220 428.0 477.3
Shop
142 Sao Biển SB SB-01 Shophouse 166.0 434.4

143 Sao Biển SB SB-03 Shophouse 109.2 409.5

144 Sao Biển SB SB-17 Shophouse 109.2 413.4

145 Sao Biển SB SB-19 Shophouse 109.2 409.5

146 Sao Biển SB SB-25 Shophouse 159.3 427.2

147 Sao Biển SB SB-35 Shophouse 109.2 409.5

148 Sao Biển SB SB-39 Shophouse 109.2 409.5

149 Sao Biển SB7 SB7-37 Shophouse 84.5 241.0

150 Sao Biển BX BX-11 Shophouse 90.0 363.3

151 Sao Biển BX BX-13 Shophouse 90.0 366.6

152 Sao Biển BX BX-17 Shophouse 120.0 363.9

153 Sao Biển BX BX-53 Shophouse 120.0 363.9

154 Sao Biển SB SB-56 Shophouse 128.0 390.8

155 Sao Biển SB SB-38 Shophouse 128.0 390.8

156 Sao Biển SB SB-36 Shophouse 128.0 390.8

157 Sao Biển SB SB-20 Shophouse 128.0 390.8

158 Sao Biển SB SB-18 Shophouse 128.0 390.8

159 Sao Biển SB SB-71 Shophouse 109.2 409.5

160 Sao Biển SB SB-103 Shophouse 145.6 427.2

161 Sao Biển SB SB-105 Shophouse 145.6 427.2

162 Sao Biển SB SB-111 Shophouse 109.2 409.5

163 Sao Biển SB SB-113 Shophouse 109.2 409.5

164 Sao Biển SB SB-115 Shophouse 109.2 409.5


GIÁ BÁN TĂNG THEO CSBH TỪ NGÀY 10/01/2024

GIÁ BÁN TỔNG GIÁ


KPBT tự
TCBG (CHƯA GỒM VAT Tự tính (GỒM QUỸ
tính
VAT&KPBT) VAT&KPBT)

Quỹ bán lẻ
Thô không thang 17,628,052,867 1,597,491,489 80,415,099 19,305,959,454
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 25,246,882,310 2,324,064,690 115,745,210 27,686,692,209
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 22,792,251,829 2,092,754,721 105,352,876 24,990,359,426
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 30,351,142,757 2,801,661,428 132,009,725 33,284,813,909
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 29,066,266,000 2,670,255,591 134,353,320 31,870,874,911
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 28,552,292,794 2,618,858,271 131,977,577 31,303,128,642
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,884,580,941 2,552,087,085 128,891,204 30,565,559,230
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,884,580,941 2,552,087,085 128,891,204 30,565,559,230
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,965,366,208 2,560,165,612 129,264,618 30,654,796,438
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,965,366,208 2,560,165,612 129,264,618 30,654,796,438
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 29,959,109,435 2,733,276,489 138,480,320 32,830,866,244
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 29,003,936,455 2,664,022,637 134,065,213 31,802,024,305
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,946,835,349 2,558,312,526 129,178,962 30,634,326,838
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,561,440,280 2,519,773,019 127,397,547 30,208,610,847
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,561,440,280 2,519,773,019 127,397,547 30,208,610,847
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,561,440,280 2,519,773,019 127,397,547 30,208,610,847
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,561,440,280 2,519,773,019 127,397,547 30,208,610,847
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 32,671,435,839 2,960,153,089 147,804,534 35,779,393,461
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 46,374,228,961 4,281,407,303 214,356,108 50,869,992,372
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 13,490,026,472 1,206,742,318 67,450,132 14,764,218,906
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,878,741,044 889,386,184 49,393,705 10,817,520,895
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,878,741,044 889,386,184 49,393,705 10,817,520,895
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,878,741,044 889,386,184 49,393,705 10,817,520,895
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 13,490,026,633 1,206,742,334 67,450,133 14,764,219,104
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 13,541,579,346 1,255,670,014 67,707,897 14,864,957,178
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 13,308,518,106 1,232,363,890 66,542,591 14,607,424,606
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 13,273,372,184 1,228,849,298 66,366,861 14,568,588,409
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 13,182,934,236 1,219,805,503 65,914,671 14,468,654,459
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,662,845,938 1,167,796,674 63,314,230 13,893,956,804
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,612,236,677 1,162,735,747 63,061,183 13,838,033,677
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,766,442,078 1,178,156,288 63,832,210 14,008,430,509
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,837,614,026 1,185,273,482 64,188,070 14,087,075,568
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 16,355,790,887 1,493,318,759 81,778,954 17,930,888,555
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 16,355,790,887 1,493,318,759 81,778,954 17,930,888,555
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,630,421,965 1,164,554,276 63,152,110 13,858,128,426
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,630,421,965 1,164,554,276 63,152,110 13,858,128,426
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,630,421,965 1,164,554,276 63,152,110 13,858,128,426
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 16,056,513,614 1,463,391,032 80,282,568 17,600,187,173
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,526,825,961 1,154,194,676 62,634,130 13,743,654,736
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,559,249,970 1,157,437,077 62,796,250 13,779,483,339
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,742,823,575 1,175,794,437 63,714,118 13,982,332,116
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,742,823,575 1,175,794,437 63,714,118 13,982,332,116
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,940,488,173 1,195,560,897 64,702,441 14,200,751,591
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 13,088,078,235 1,210,319,903 65,440,391 14,363,838,482
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,860,771,858 1,187,589,266 64,303,859 14,112,664,969
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,490,185,749 1,150,530,655 62,450,929 13,703,167,303
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,490,185,749 1,150,530,655 62,450,929 13,703,167,303
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,561,357,870 1,157,647,867 62,806,789 13,781,812,525
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,516,955,517 1,153,207,631 62,584,778 13,732,747,899
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,589,483,241 1,160,460,404 62,947,416 13,812,890,990
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,547,168,920 1,156,228,972 62,735,845 13,766,133,810
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,479,270,275 1,149,439,107 62,396,351 13,691,105,712
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,479,270,275 1,149,439,107 62,396,351 13,691,105,712
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,547,168,920 1,156,228,972 62,735,845 13,766,133,810
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,481,280,607 1,149,640,140 62,406,403 13,693,327,091
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,354,165,797 1,136,928,659 61,770,829 13,552,865,341
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,479,270,275 1,149,439,107 62,396,351 13,691,105,712
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,547,168,920 1,156,228,972 62,735,845 13,766,133,810
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 15,956,754,146 1,453,415,085 79,783,771 17,489,952,883
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,561,357,870 1,157,647,867 62,806,789 13,781,812,525
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,490,185,749 1,150,530,655 62,450,929 13,703,167,303
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,335,980,525 1,135,110,132 61,679,903 13,532,770,655
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,386,589,676 1,140,171,047 61,932,948 13,588,693,617
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,906,678,066 1,192,179,886 64,533,390 14,163,391,275
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 12,991,590,788 1,200,671,159 64,957,954 14,257,219,864
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 13,203,423,406 1,221,854,420 66,017,117 14,491,294,964
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Hoàn thiện 13,661,133,453 1,267,625,425 68,305,667 14,997,064,570
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 10,748,514,752 976,363,555 53,742,574 11,778,620,883
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 10,029,567,467 904,468,826 50,147,837 10,984,184,148
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 13,296,712,422 1,187,410,913 66,483,562 14,550,606,948
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,943,876,321 895,899,712 49,719,382 10,889,495,390
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,744,946,805 876,006,760 48,724,734 10,669,678,312
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,943,876,321 895,899,712 49,719,382 10,889,495,390
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 13,296,722,194 1,187,411,890 66,483,611 14,550,617,599
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 10,225,553,227 924,067,402 51,127,766 11,200,748,452
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,637,270,380 865,239,118 48,186,352 10,550,695,874
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,778,404,595 879,352,539 48,892,023 10,706,649,169
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 10,012,820,612 902,794,141 50,064,103 10,965,678,890
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 13,009,324,159 1,158,672,087 65,046,621 14,233,042,867
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 12,437,589,959 1,110,982,689 62,187,950 13,610,760,611
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 11,710,792,423 1,047,786,957 58,553,962 12,817,133,269
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,518,772,449 1,892,545,676 102,593,862 22,513,911,931
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,592,033,790 1,899,871,810 102,960,169 22,594,865,608
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 27,244,706,879 2,512,028,596 136,223,534 29,892,958,880
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 27,244,706,879 2,512,028,596 136,223,534 29,892,958,880
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 29,349,019,749 2,695,904,622 146,745,099 32,191,669,332
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 20,266,926,199 1,867,361,051 101,334,631 22,235,621,808
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,092,437,604 2,496,801,669 135,462,188 29,724,701,380
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 20,270,930,147 1,867,761,446 101,354,651 22,240,046,247
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 20,270,930,147 1,867,761,446 101,354,651 22,240,046,247
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 20,313,848,266 1,872,053,258 101,569,241 22,287,470,619
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,098,788,670 2,497,436,775 135,493,943 29,731,719,418
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,098,788,670 2,497,436,775 135,493,943 29,731,719,418
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 20,503,893,766 1,891,057,808 102,519,469 22,497,471,084
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 11,073,901,237 984,827,379 55,369,506 12,114,098,164
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 11,154,720,765 992,909,331 55,773,604 12,203,403,653
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 11,154,720,765 992,909,331 55,773,604 12,203,403,653
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,727,582,243 867,704,443 48,637,911 10,643,924,535
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,727,582,243 867,704,443 48,637,911 10,643,924,535
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,727,582,243 867,704,443 48,637,911 10,643,924,535
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 9,939,910,697 888,937,288 49,699,553 10,878,547,570
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 10,010,680,605 896,014,279 50,053,403 10,956,748,254
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 13,800,063,929 1,228,262,042 69,000,320 15,097,326,258
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 10,961,210,661 972,828,781 54,806,053 11,988,845,433
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 19,536,545,599 1,800,451,128 89,022,495 21,426,019,222
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 19,536,545,599 1,800,451,128 89,022,495 21,426,019,222
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 29,175,468,917 2,685,115,400 145,877,345 32,006,461,621
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,470,177,246 1,887,686,156 94,224,041 22,452,087,443
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,470,177,246 1,887,686,156 94,224,041 22,452,087,443
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 27,212,146,164 2,508,772,525 136,060,731 29,856,979,435
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 27,212,146,164 2,508,772,525 136,060,731 29,856,979,435
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 29,287,490,463 2,703,029,324 146,437,452 32,136,957,394
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 17,768,532,878 1,644,076,981 80,925,954 19,493,535,813
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 17,798,803,142 1,647,104,007 81,064,197 19,526,971,346
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 29,287,490,463 2,703,029,324 146,437,452 32,136,957,394
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,468,631,137 1,914,086,806 88,822,192 22,471,540,136
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 38,568,966,824 3,614,689,353 192,844,834 42,376,501,043
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 11,711,948,999 1,047,902,615 52,755,188 12,812,606,802
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 33,777,586,017 3,129,714,951 168,887,930 37,076,189,063
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 36,277,292,821 3,379,685,631 181,386,464 39,838,365,126
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 35,622,675,498 3,314,223,899 178,113,377 39,115,012,938
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,430,745,057 3,195,030,855 172,153,725 37,797,929,525
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 34,429,950,227 3,194,951,372 172,149,751 37,797,051,448
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 36,274,741,392 3,379,430,488 181,373,707 39,835,545,738
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 82,344,890,355 7,682,956,682 411,724,452 90,439,571,007
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 94,283,959,788 8,803,909,610 471,419,799 103,559,288,904
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 94,290,041,554 8,804,517,787 471,450,208 103,566,009,985
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 35,423,189,175 3,299,965,680 134,025,385 38,857,180,239
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 22,418,454,931 2,082,513,924 101,219,637 24,602,188,492
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,749,356,895 1,915,604,121 78,396,225 22,743,357,240
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,707,086,859 1,911,377,117 78,183,563 22,696,647,539
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 29,524,235,373 2,719,992,046 128,300,838 32,372,528,257
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,707,086,859 1,911,377,117 78,183,563 22,696,647,539
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,707,086,859 1,911,377,117 89,865,480 22,708,329,456
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 11,211,623,458 997,870,060 42,880,129 12,252,373,648
VBCN
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 17,079,439,790 1,576,626,752 85,397,199 18,741,463,741
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 16,906,816,732 1,559,364,446 84,534,084 18,550,715,262
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 21,414,017,338 1,966,312,098 107,070,087 23,487,399,523
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,999,954,655 1,924,905,830 104,999,773 23,029,860,258
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 21,717,361,007 1,984,973,822 108,586,805 23,810,921,634
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 22,020,410,682 2,015,278,790 110,102,053 24,145,791,525
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 21,716,901,322 1,984,927,854 108,584,507 23,810,413,682
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 21,716,901,322 1,984,927,854 108,584,507 23,810,413,682
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 21,056,886,182 1,918,926,340 105,284,431 23,081,096,953
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 20,637,857,935 1,904,454,225 103,189,290 22,645,501,449
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô có thang 27,191,601,287 2,506,718,037 135,958,006 29,834,277,330
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 27,302,690,105 2,517,826,919 136,513,451 29,957,030,475
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 20,787,782,558 1,919,446,687 103,938,913 22,811,168,158
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 20,953,551,443 1,936,023,575 104,767,757 22,994,342,775
HĐMB
Quỹ bán lẻ
Thô không thang 21,309,846,299 1,971,653,061 106,549,231 23,388,048,592
HĐMB
Tình
CĐT THỨ TỶ LỆ TT SỐ TIỀN F1 ĐÃ
BANK F1 BANK F2 trạng ĐL Lock ĐL cọc
CẤP CỦA F1 THANH TOÁN
bán

An Hưng 100% 13,987,743,620 VCB TECHCOMBANK

An Hưng 100% 20,170,533,367 VCB TECHCOMBANK

An Hưng 100% 18,355,635,732 VCB TECHCOMBANK


Đô Thị
96% 22,120,760,114 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
Hưng
70% 16,386,869,353 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 16,094,177,694 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,713,936,684 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,713,936,684 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,759,941,366 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,759,941,366 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 16,876,931,319 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 16,351,374,627 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,749,388,623 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,529,918,188 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,529,918,188 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,529,918,188 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Hưng
70% 15,529,918,188 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
Đô Thị
96% 24,730,582,615 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
Hưng
70% 26,159,461,513 VP Bank TECHCOMBANK
Thịnh
0% TECHCOMBANK
0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK
0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK
0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% VIETCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK
0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% VIETCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK
Đô Thị
95% 14,920,844,806 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
Đô Thị
95% 14,920,844,806 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
0% VIETINBANK
Đô Thị
95% 15,794,946,007 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
Đô Thị
95% 15,794,946,007 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
0% VIETCOMBANK

0% VIETCOMBANK

0% VIETINBANK
Đô Thị
95% 13,569,060,655 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
Đô Thị
96% 13,592,421,547 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
0% VIETINBANK
Đô Thị
95% 14,903,525,244 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
0% TECHCOMBANK
Đô Thị
95% 8,815,873,843 BIDV TECHCOMBANK
Xanh
0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK
0% TECHCOMBANK
Cuộc
100% 29,372,050,881 TCB TECHCOMBANK
Sống Mới
Newland 100% 17,756,544,180 VCB TECHCOMBANK
Cuộc
100% 17,154,507,374 TCB TECHCOMBANK
Sống Mới
Cuộc
100% 17,119,235,923 TCB TECHCOMBANK
Sống Mới
Newland 100% 22,476,816,918 VCB TECHCOMBANK
Cuộc
100% 17,119,235,923 TCB TECHCOMBANK
Sống Mới
Newland 100% 15,746,858,292 VCB TECHCOMBANK
Cuộc
100% 9,350,464,462 TCB TECHCOMBANK
Sống Mới
0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

0% TECHCOMBANK

You might also like