You are on page 1of 24

Số tiền 100 đồng

Phân số 1/2
3/2
5/2

Hà Nội, ngày 30 tháng 04 năm 2020


Hà Nội, ngày 15 tháng 08 năm 2023

Doanh thu 300 tỷ


Chi phí 301 tỷ
lỗ -1.0 tỷ
STT Ngày chứng Mã vật tư Số lượng (tấn) Đơn giá
1 5/3/2020 SP001 11 26
2 5/4/2020 SP002 24 28
3 5/5/2020 HH001 11 20
4 5/6/2020 HH002 18 22
5 5/7/2020 HH003 76 24
6 5/8/2020 SP001 93 26
7 5/9/2020 SP002 d 28
8 5/10/2020 SP003 74 30
9 5/11/2020 HH002 51 22
10 5/12/2020 HH003 36 24
1. Tính tổng sản lượng từ ngày 03/05 đến hết ngày 12/05 đã tiêu thụ được
Bình quân mỗi ngày tiêu thụ được bao nhiêu tấn?
2. Tính sản lượng lớn nhất/nhỏ nhất đã tiêu thụ
Mã vật tư Đơn giá (triệu đồng/tấn)
HH001 20
HH002 22
HH003 24
SP001 26
SP002 28
SP003 30
STT Họ và tên Phòng ban Ban
1 Bùi Lan Anh Phòng NCTT - Ban R&D Ban R&D
2 Nguyễn Phương Anh Phòng Sáng chê - Ban R&D Ban R&D
3 Lê Quốc Bảo Phòng Kế hoạch - Ban KHKD Ban KHKD
4 Đỗ Minh Châu Phòng Kế hoạch - Ban KHKD
5 Trần Thị Quỳnh Chi Phòng Phát triển Dự án - Ban KHKD
6 Nguyễn Quang Dũng Phòng Phát triển Dự án - Ban KHKD
7 Phạm Tiến Đạt Phòng Phát triển Dự án - Ban KHKD
8 Trần Nguyễn Gia Hân Phòng Tuyển dụng - Ban ĐT&PTNNL
9 Đỗ Hoàng Hải Phòng Đào tạo - Ban ĐT&PTNNL
10 Vũ Khánh Huyền Phòng Kế hoạch - Ban KHKD
11 Nguyễn Duy Hưng Phòng Hành chính - Ban ĐT&PTNNL
12 Đặng Ngọc Khánh Phòng Hành chính - Ban ĐT&PTNNL
13 Trương Đăng Khoa Phòng Tuyển dụng - Ban ĐT&PTNNL
14 Trần Bảo Minh Phòng Kế toán - Ban TCKT
15 Nguyễn Bảo Ngọc Phòng Tài chính - Ban TCKT
16 Trần Đăng Nguyên Phòng Hành chính - Ban ĐT&PTNNL
17 Phạm Hồng Phúc Phòng Kế toán - Ban TCKT
18 Nguyễn Văn Tuấn Phòng Đào tạo - Ban ĐT&PTNNL
19 Trần Thị Anh Thư Phòng Tài chính - Ban TCKT
20 Vũ Minh Tú Phòng Tài chính - Ban TCKT

1. Đếm số nhân sự mỗi ban


Ngày vào công ty Chuyển sang định dạng ngày Chuyển sang định dạng number
14 Tháng 02 2018 14/02/2018 43145
19 Tháng 10 2019 19/10/2019 43757
31 Tháng 12 2018 31/12/2018 43465
27 Tháng 04 2020 27/04/2020 43948
15 Tháng 05 2018 15/05/2018 43235
1 Tháng 04 2019 01/04/2019 43556
4 Tháng 02 2020 04/02/2020 43865
5 Tháng 05 2020 05/05/2020 43956
21 Tháng 05 2018 21/05/2018 43241
30 Tháng 08 2018 30/08/2018 43342
22 Tháng 04 2018 22/04/2018 43212
22 Tháng 02 2019 22/02/2019 43518
28 Tháng 04 2018 28/04/2018 43218
17 Tháng 01 2019 17/01/2019 43482
18 Tháng 09 2019 18/09/2019 43726
18 Tháng 05 2019 18/05/2019 43603
20 Tháng 12 2018 20/12/2018 43454
20 Tháng 12 2018 20/12/2018 43454
6 Tháng 05 2020 06/05/2020 43957
21 Tháng 11 2019 21/11/2019 43790
Pivot Table - Pivot Chart'!A1 1,537
STT Ngày bán Mã SP Tên SP Số lượng (hộp) Đơn giá bán (đồng)
1 1/1/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40,000
2 1/3/2020 GT Găng tay 11 50,000
3 1/8/2020 C Cốc 16 45,000
4 1/9/2020 OH Ống hút 14 35,000
5 1/9/2020 DTD Dao thìa dĩa 16 40,000
6 1/10/2020 GT Găng tay 16 50,000
7 1/11/2020 C Cốc 13 45,000
8 1/11/2020 OH Ống hút 12 35,000
9 1/13/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40,000
10 1/14/2020 GT Găng tay 20 50,000
11 1/16/2020 C Cốc 15 45,000
12 1/17/2020 OH Ống hút 16 35,000
13 1/18/2020 DTD Dao thìa dĩa 11 40,000
14 1/19/2020 GT Găng tay 14 50,000
15 1/24/2020 C Cốc 19 45,000
16 1/24/2020 OH Ống hút 19 35,000
17 1/25/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40,000
18 1/26/2020 GT Găng tay 13 50,000
19 1/28/2020 C Cốc 18 45,000
20 2/1/2020 OH Ống hút 18 35,000
21 2/3/2020 DTD Dao thìa dĩa 20 40,000
22 2/3/2020 GT Găng tay 14 50,000
23 2/3/2020 C Cốc 10 45,000
24 2/7/2020 OH Ống hút 14 35,000
25 2/7/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40,000
26 2/13/2020 GT Găng tay 19 50,000
27 2/13/2020 C Cốc 20 45,000
28 2/14/2020 OH Ống hút 18 35,000
29 2/15/2020 DTD Dao thìa dĩa 13 40,000
30 2/15/2020 GT Găng tay 15 50,000
31 2/18/2020 C Cốc 16 45,000
32 2/19/2020 OH Ống hút 14 35,000
33 2/22/2020 DTD Dao thìa dĩa 16 40,000
34 2/23/2020 GT Găng tay 13 50,000
35 2/25/2020 C Cốc 19 45,000
36 2/25/2020 OH Ống hút 19 35,000
37 2/26/2020 DTD Dao thìa dĩa 19 40,000
38 2/26/2020 GT Găng tay 18 50,000
39 2/27/2020 C Cốc 14 45,000
40 2/28/2020 OH Ống hút 14 35,000
41 3/4/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40,000
42 3/4/2020 GT Găng tay 19 50,000
43 3/4/2020 C Cốc 20 45,000
44 3/9/2020 OH Ống hút 13 35,000
45 3/9/2020 DTD Dao thìa dĩa 19 40,000
46 3/11/2020 GT Găng tay 16 50,000
47 3/11/2020 C Cốc 13 45,000
48 3/12/2020 OH Ống hút 12 35,000
49 3/13/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40,000
50 3/14/2020 GT Găng tay 15 50,000
51 3/14/2020 C Cốc 19 45,000
52 3/21/2020 OH Ống hút 13 35,000
53 3/22/2020 DTD Dao thìa dĩa 17 40,000
54 3/24/2020 GT Găng tay 12 50,000
55 3/24/2020 C Cốc 11 45,000
56 3/26/2020 OH Ống hút 13 35,000
57 3/26/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40,000
58 3/29/2020 GT Găng tay 18 50,000
59 3/30/2020 C Cốc 16 45,000
60 3/30/2020 OH Ống hút 19 35,000
61 3/31/2020 DTD Dao thìa dĩa 13 40,000
62 4/1/2020 GT Găng tay 17 50,000
63 4/2/2020 C Cốc 12 45,000
64 4/3/2020 OH Ống hút 12 35,000
65 4/3/2020 DTD Dao thìa dĩa 13 40,000
66 4/3/2020 GT Găng tay 14 50,000
67 4/3/2020 C Cốc 20 45,000
68 4/4/2020 OH Ống hút 12 35,000
69 4/5/2020 DTD Dao thìa dĩa 20 40,000
70 4/9/2020 GT Găng tay 12 50,000
71 4/10/2020 C Cốc 11 45,000
72 4/10/2020 OH Ống hút 20 35,000
73 4/12/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40,000
74 4/15/2020 GT Găng tay 11 50,000
75 4/17/2020 C Cốc 17 45,000
76 4/18/2020 OH Ống hút 12 35,000
77 4/19/2020 DTD Dao thìa dĩa 12 40,000
78 4/20/2020 GT Găng tay 14 50,000
79 4/21/2020 C Cốc 13 45,000
80 4/22/2020 OH Ống hút 14 35,000
81 4/23/2020 DTD Dao thìa dĩa 17 40,000
82 4/25/2020 GT Găng tay 15 50,000
83 4/25/2020 C Cốc 17 45,000
84 4/27/2020 OH Ống hút 14 35,000
85 4/28/2020 DTD Dao thìa dĩa 20 40,000
86 4/28/2020 GT Găng tay 20 50,000
87 4/29/2020 C Cốc 14 45,000
88 5/1/2020 OH Ống hút 14 35,000
89 5/3/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40,000
90 5/3/2020 GT Găng tay 12 50,000
91 5/6/2020 C Cốc 19 45,000
92 5/6/2020 OH Ống hút 19 35,000
93 5/6/2020 DTD Dao thìa dĩa 15 40,000
94 5/11/2020 GT Găng tay 12 50,000
95 5/12/2020 C Cốc 16 45,000
96 5/12/2020 OH Ống hút 20 35,000
97 5/16/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40,000
98 5/17/2020 GT Găng tay 19 50,000
99 5/17/2020 C Cốc 14 45,000
100 5/18/2020 OH Ống hút 12 35,000
Mã SP Tên SP Đơn giá bán
DTD Dao thìa dĩa 40,000
GT Găng tay 50,000
C Cốc 45,000
OH Ống hút 35,000

1. Tính doanh thu từng tháng


2. Tính doanh thu từng mặt hàng trong mỗi tháng
3. Tính tổng doanh thu lũy kế năm 2020
Điểm trung
STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh
bình
1 Nguyễn Phương Anh 7A 6 6 5 5.7
2 Vương Ngọc Minh Châu 7A 8 8 7 7.7
3 Trần Văn Duy 7A 7 4 5 5.3
4 Phạm Vũ Dương 7A 7 7 4 6.0
5 Đỗ Hoàng Hải 7A 7 6 10 7.7
6 Vũ Khánh Huyền 7A 6 4 9 6.3
7 Nguyễn Duy Hưng 7A 5 4 5 4.7
8 Nguyễn Phương Linh 7A 10 10 7 9.0
9 Nguyễn Phương Loan 7A 6 9 8 7.7
10 Vũ Thị Loan 7A 6 9 9 8.0
11 Trần Quang Minh 7A 8 9 5 7.3
12 Nguyễn Bá Nam 7A 9 7 7 7.7
13 Phạm Thúy Nga 7A 8 10 10 9.3
14 Nguyễn Văn Nghiêm 7A 6 8 4 6.0
15 Trần Minh Sáng 7A 10 8 9 9.0
16 Vũ Minh Tú 7A 4 6 6 5.3
17 Nguyễn Văn Tuấn 7A 7 9 7 7.7
18 Trần Thị Anh Thư 7A 6 9 7 7.3
19 Nguyễn Lê Anh Trang 7A 6 5 7 6.0
20 Vũ Quang Trung 7A 7 8 8 7.7
Xếp loại:
Xếp loại Học bổng 1. Nếu điểm trung bình từ 8.0 thì xếp loại Giỏi
2. Nếu điểm trung bình từ 6.5 đến dưới 8.0 thì xếp loại khá
3. Nếu điểm trung bình từ 5.0 đến dưới 6.5 thì xếp loại Trung bình
Khác 4. Nếu điểm trung bình dưới 5.0 thì xếp loại Yếu
Khác Học bổng:
Khác 1. Nếu xếp loại giỏi và không có môn nào dưới 8 điểm thì được học bổng
Khác
Khác
Khác
Giỏi
Khác
Giỏi
Khác
Khác
Giỏi
Khác
Giỏi
Khác
Khác
Khác
Khác
Khác
bình

ợc học bổng
Ví dụ 1: Tính lương tháng 5

STT Mã NV Họ và tên Ngày sinh Chức vụ Lương CB


1 GD1 Nguyễn Văn Dũng 5/15/1978 GD ??
2 PGD1 Nguyễn Duy Tuấn 3/29/1977 PGD ??
3 KTT1 Dương Mạnh Hùng 7/27/1971 KTT ??
4 KT1 Đặng Ngọc Hùng 5/9/1987 KT ??
5 HCNS1 Trần Văn Hưng 10/20/1988 HCNS ??
6 NVKD1 Vũ Khánh Linh 6/12/1994 NVKD ??
7 NVKD2 Nguyễn Minh Phương 6/6/1990 NVKD ??
8 NVKD3 Thân Thanh Sơn 2/12/1986 NVKD ??
9 NVKD4 Phạm Quốc Bảo 12/11/1985 NVKD ??
10 LX1 Nguyễn Anh Tuấn 6/26/1966 LX ??

Trong đó:
MỨC LƯƠNG CƠ BẢN THEO CHỨC VỤ (triệu đồng)
GD PGD KTT KT HCNS
4,000,000 3,500,000 3,000,000 2,500,000 2,100,000

Ví dụ 2: Chuyển xếp lương theo ngạch bậc

Bảng lương chuyên gia (CG)


CG Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4
Ngạch 1 60,000,000 70,000,000 80,000,000 90,000,000
Ngạch 2 38,000,000 41,000,000 44,000,000 47,000,000
Ngạch 3 16,000,000 21,000,000 26,000,000 31,000,000
Ngạch 4 12,200,000 12,900,000 13,600,000 14,300,000
Ngạch 5 10,300,000 10,650,000 11,000,000 11,350,000

Danh sách CBNV được chuyển xếp lương tháng 06


Ngạch hưởng Bậc hưởng
STT Họ và tên Nhóm lương
lương lương
1 Trần Lan Anh CG Ngạch 3 Bậc 2
2 Nguyễn Phương Linh KD Ngạch 4 Bậc 3
3 Phạm Thị Khánh Vy CG Ngạch 1 Bậc 2
4 Trần Duy Nghĩa KD Ngạch 5 Bậc 5
5 Nguyễn Bá Đang CG Ngạch 2 Bậc 3
Ngày công Số lần đi muộn Thưởng Phạt Tổng cộng
25 0 ?? ?? ?? Thưởng:
26 1 ?? ?? ?? Nếu có ngày sinh trong tháng thì đượ
24 2 ?? ?? ?? Phạt:
Số lần đi muộn trong tháng:
25 5 ?? ?? ?? Từ 0-2 lần: Không phạt
26 2 ?? ?? ?? Trên 2 đến 4 lần: Phạt 100.000 đồng
17 1 ?? ?? ?? Trên 4 lần đến 6 lần: Phạt 200.000 đồ
Trên 6 lần: Phạt 500.000 đồng
22 4 ?? ?? ??
23 2 ?? ?? ??
22 3 ?? ?? ??
25 7 ?? ?? ??

riệu đồng)
NVKD LX
2,000,000 1,500,000

Bảng lương kinh doanh (KD)


Bậc 5 KD Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3
100,000,000 Ngạch 1 70,000,000 80,000,000 90,000,000
50,000,000 Ngạch 2 50,000,000 52,500,000 55,000,000
33,000,000 Ngạch 3 25,000,000 30,000,000 35,000,000
15,000,000 Ngạch 4 19,900,000 20,600,000 21,300,000
11,700,000 Ngạch 5 17,500,000 17,850,000 18,200,000

06
Tiền lương

21,000,000
??
??
??
??
Thưởng:
Nếu có ngày sinh trong tháng thì được thưởng 200.000 đồng.
Phạt:
Số lần đi muộn trong tháng:
Từ 0-2 lần: Không phạt
Trên 2 đến 4 lần: Phạt 100.000 đồng
Trên 4 lần đến 6 lần: Phạt 200.000 đồng
Trên 6 lần: Phạt 500.000 đồng

h doanh (KD)
Bậc 4 Bậc 5
100,000,000 110,000,000
57,500,000 60,000,000
40,000,000 43,000,000
22,000,000 23,000,000
18,550,000 18,900,000
(ii) Chỉ được nhập số tiền được làm tròn từ
(i) 2 ký tự đầu là PN hoặc PX
hàng ngàn trở lên

Mã Số tiền
PX918 39,000
Tháng 6
Năm 2020

Mã NV 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16
NV001
NV002
NV003
NV004
NV005
NV006
NV007
NV008
NV009
NV010
NV011
NV012
NV013
NV014
NV015
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
1,537
STT Ngày bán Mã SP Tên SP Số lượng (hộp) Đơn giá bán (đồng)
1 1/1/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40000
2 1/3/2020 GT Găng tay 11 50000
3 1/8/2020 C Cốc 16 45000
4 1/9/2020 OH Ống hút 14 35000
5 1/9/2020 DTD Dao thìa dĩa 16 40000
6 1/10/2020 GT Găng tay 16 50000
7 1/11/2020 C Cốc 13 45000
8 1/11/2020 OH Ống hút 12 35000
9 1/13/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40000
10 1/14/2020 GT Găng tay 20 50000
11 1/16/2020 C Cốc 15 45000
12 1/17/2020 OH Ống hút 16 35000
13 1/18/2020 DTD Dao thìa dĩa 11 40000
14 1/19/2020 GT Găng tay 14 50000
15 1/24/2020 C Cốc 19 45000
16 1/24/2020 OH Ống hút 19 35000
17 1/25/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40000
18 1/26/2020 GT Găng tay 13 50000
19 1/28/2020 C Cốc 18 45000
20 2/1/2020 OH Ống hút 18 35000
21 2/3/2020 DTD Dao thìa dĩa 20 40000
22 2/3/2020 GT Găng tay 14 50000
23 2/3/2020 C Cốc 10 45000
24 2/7/2020 OH Ống hút 14 35000
25 2/7/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40000
26 2/13/2020 GT Găng tay 19 50000
27 2/13/2020 C Cốc 20 45000
28 2/14/2020 OH Ống hút 18 35000
29 2/15/2020 DTD Dao thìa dĩa 13 40000
30 2/15/2020 GT Găng tay 15 50000
31 2/18/2020 C Cốc 16 45000
32 2/19/2020 OH Ống hút 14 35000
33 2/22/2020 DTD Dao thìa dĩa 16 40000
34 2/23/2020 GT Găng tay 13 50000
35 2/25/2020 C Cốc 19 45000
36 2/25/2020 OH Ống hút 19 35000
37 2/26/2020 DTD Dao thìa dĩa 19 40000
38 2/26/2020 GT Găng tay 18 50000
39 2/27/2020 C Cốc 14 45000
40 2/28/2020 OH Ống hút 14 35000
41 3/4/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40000
42 3/4/2020 GT Găng tay 19 50000
43 3/4/2020 C Cốc 20 45000
44 3/9/2020 OH Ống hút 13 35000
45 3/9/2020 DTD Dao thìa dĩa 19 40000
46 3/11/2020 GT Găng tay 16 50000
47 3/11/2020 C Cốc 13 45000
48 3/12/2020 OH Ống hút 12 35000
49 3/13/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40000
50 3/14/2020 GT Găng tay 15 50000
51 3/14/2020 C Cốc 19 45000
52 3/21/2020 OH Ống hút 13 35000
53 3/22/2020 DTD Dao thìa dĩa 17 40000
54 3/24/2020 GT Găng tay 12 50000
55 3/24/2020 C Cốc 11 45000
56 3/26/2020 OH Ống hút 13 35000
57 3/26/2020 DTD Dao thìa dĩa 18 40000
58 3/29/2020 GT Găng tay 18 50000
59 3/30/2020 C Cốc 16 45000
60 3/30/2020 OH Ống hút 19 35000
61 3/31/2020 DTD Dao thìa dĩa 13 40000
62 4/1/2020 GT Găng tay 17 50000
63 4/2/2020 C Cốc 12 45000
64 4/3/2020 OH Ống hút 12 35000
65 4/3/2020 DTD Dao thìa dĩa 13 40000
66 4/3/2020 GT Găng tay 14 50000
67 4/3/2020 C Cốc 20 45000
68 4/4/2020 OH Ống hút 12 35000
69 4/5/2020 DTD Dao thìa dĩa 20 40000
70 4/9/2020 GT Găng tay 12 50000
71 4/10/2020 C Cốc 11 45000
72 4/10/2020 OH Ống hút 20 35000
73 4/12/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40000
74 4/15/2020 GT Găng tay 11 50000
75 4/17/2020 C Cốc 17 45000
76 4/18/2020 OH Ống hút 12 35000
77 4/19/2020 DTD Dao thìa dĩa 12 40000
78 4/20/2020 GT Găng tay 14 50000
79 4/21/2020 C Cốc 13 45000
80 4/22/2020 OH Ống hút 14 35000
81 4/23/2020 DTD Dao thìa dĩa 17 40000
82 4/25/2020 GT Găng tay 15 50000
83 4/25/2020 C Cốc 17 45000
84 4/27/2020 OH Ống hút 14 35000
85 4/28/2020 DTD Dao thìa dĩa 20 40000
86 4/28/2020 GT Găng tay 20 50000
87 4/29/2020 C Cốc 14 45000
88 5/1/2020 OH Ống hút 14 35000
89 5/3/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40000
90 5/3/2020 GT Găng tay 12 50000
91 5/6/2020 C Cốc 19 45000
92 5/6/2020 OH Ống hút 19 35000
93 5/6/2020 DTD Dao thìa dĩa 15 40000
94 5/11/2020 GT Găng tay 12 50000
95 5/12/2020 C Cốc 16 45000
96 5/12/2020 OH Ống hút 20 35000
97 5/16/2020 DTD Dao thìa dĩa 10 40000
98 5/17/2020 GT Găng tay 19 50000
99 5/17/2020 C Cốc 14 45000
100 5/18/2020 OH Ống hút 12 35000
Kế hoạch bán hàng 6 tháng đầu năm 2020 Số lượng (hộp)
Dao thìa dĩa 800
Găng tay 680
Cốc 700
Ống hút 1000

Yêu cầu: Sử dụng pivot table tính tổng số lượng tiêu thụ hàng
tiêu dùng:
1. Lũy kế năm 2020 đến 18/05/2020
2. Theo từng tháng
3. Theo từng mặt hàng từng tháng
DOANH THU CÁC KHÁCH HÀNG 7 THÁNG GẦN NHẤT

Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng


STT Khách hàng Tháng 03/2020
10/2019 11/2019 12/2019 01/2020 02/2020

1 Khác hàng 1 - 1,000 1,337 1,634 2,120 2,570

2 Khác hàng 2 500 - 958 158 - -

3 Khác hàng 3 1,976 1,457 1,233 1,918 1,935 294

4 Khác hàng 4 399 898 99 822 663 1,832

5 Khác hàng 5 705 - 164 1,710 1,414 1,179

6 Khác hàng 6 400 1,367 365 376 478 1,447

7 Khác hàng 7 362 555 1,769 1,504 70 341

8 Khác hàng 8 - - - 1,617 1,759 938

9 Khác hàng 9 1,717 1,023 1,768 1,116 821 1,176

10 Khác hàng 10 1,872 539 1,669 1,761 1,007 787


Tháng
Biến động doanh thu
04/2020

2,586

1,301

426

428

1,752

856

865

1,019

1,216

You might also like