You are on page 1of 35

VHOP3- QUỸ LOCK CHUNG PHÂN KHU THỜI ĐẠI & VỊNH THIÊ

Chính sách bán hàng: HTLS 12 tháng chặn 23/06/2024 , Thanh toán sớm chiết khấu 7% theo giá bán & 13%/ năm t
Đã bán Căn đẹp

Tổng diện tích Gía mới


STT Phân khu Qũy Tình trạng Đường Mã căn DT đất
XD 08/06/2023

1 Thời Đại Qũy chung VSL TĐ03 TĐ3-63 60 235.1 8,281,517,304


2 Thời Đại Qũy lock riêng VSL TĐ07 TĐ7-67 60 235.5 8,304,779,356
3 Thời Đại Qũy lock riêng VSL TĐ09 TĐ9-60 60 235.5 8,397,298,908
4 VTĐ Qũy chung VSL VTĐ1 VTĐ1-20 70 272.8 10,649,644,331
5 Thời Đại Qũy chung TĐ01 TĐ1-19 60 235.1 8,237,231,753
6 Thời Đại Qũy chung TĐ01 TĐ1-61 60 235.5 8,260,233,092
7 Thời Đại Qũy chung TĐ01 TĐ1-27 60 235.1 8,113,195,977
8 Thời Đại Qũy chung TĐ01 TĐ1-59 60 235.5 8,260,233,092
9 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ02 TĐ2-22 60 235.1
10 Thời Đại Qũy chung TĐ03 TĐ3-35 60 235.1 8,175,213,737
11 Thời Đại Qũy chung TĐ03 TĐ3-09 60 235.5 8,385,199,242
12 Thời Đại Qũy chung TĐ03 TĐ3-11 60 235.1 8,299,249,770
13 Thời Đại Qũy chung TĐ03 TĐ3-27 60 235.1 8,175,213,737
14 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ03 TĐ3-28 60 235.1
15 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ03 TĐ3-48 60 235.1
16 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ03 TĐ3-38 60 235.5
17 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ03 TĐ3-16 60 235.5
18 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ03 TĐ3-06 60 235.1
19 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ05 TĐ5-56 60 235.1
20 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ05 TĐ5-45 70 270.4
21 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ06 TĐ6-28 80 317.6
22 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ07 TĐ7-46 80 317.6
23 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ07 TĐ7-59 60 235.5
24 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ08 TĐ8-60 60 235.5
25 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ08 TĐ8-65 60 235.1
26 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ09 TĐ9-56 60 235.1
27 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ11 TĐ11-52 78.2 306.9
28 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ12 TĐ12-11 60 235.1
29 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ13 TĐ13-42 60 235.1
30 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ13 TĐ13-56 60 235.1
31 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ13 TĐ13-21 91 249.3
32 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ15 TĐ15-02 105 294.1
33 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ17 TĐ17-42 75 293.5
34 Thời Đại Qũy chung TĐ17 TĐ17-33 68 270.6 9,793,122,638
35 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ17 TĐ17-56 75 294.3
36 Thời Đại Qũy lock riêng TĐ17 TĐ17-40 75 294.3
37 Thời Đại Qũy chung TĐ17 TĐ17-69 68 271 9,534,386,645
38 Thời Đại Qũy chung TĐ17 TĐ17-91 68 271
39 Thời Đại Qũy chung TĐ18 TĐ18-92 68 270.6 8,879,391,336
40 VTĐ Qũy chung VTĐ3 VTĐ3-94 54 204.1
41 VTĐ Qũy chung VTĐ3 VTĐ3-92 54 204.5 8,724,997,434
42 VTĐ Qũy chung VTĐ3 VTĐ3-20 54 202.8 8,442,323,664
44 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ01 TĐ1-58 75 293.5
45 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ02 TĐ2-27 60 235.1
46 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ02 TĐ2-47 60 235.1
47 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ02 TĐ2-58 60 235.1
48 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ03 TĐ3-64 60 235.1
49 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ03 TĐ3-45 60 235.5
50 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ03 TĐ3-56 60 235.1
51 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ03 TĐ3-03 60 235.1
52 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ03 TĐ3-55 60 235.1
53 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ03 TĐ3-67 60 235.5
54 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ05 TĐ5-57 70 270.4
55 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ05 TĐ5-72 60 235.1
56 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ06 TĐ6-58 80 317.6
57 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ06 TĐ6-47 70 270.4
58 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ06 TĐ6-39 70 271.2
59 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ07 TĐ7-69 60 235.5
60 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ08 TĐ8-09 60 235.5
61 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ08 TĐ8-72 60 235.1
62 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ09 TĐ9-13 65 249.2
63 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ09 TĐ9-58 60 235.1
64 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ09 TĐ9-53 65 248.4
65 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ09 TĐ9-66 60 235.1
66 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ09 TĐ9-23 65 249.2
67 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ09 TĐ9-17 65 248.4
68 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ09 TĐ9-03 65 248.4
69 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ11 TĐ11-54 72.4 271
70 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ11 TĐ11-50 83.9 308
71 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ11 TĐ11-40 68 271
72 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ11 TĐ11-45 68 270.6
73 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ11 TĐ11-39 68 270.6
74 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ11 TĐ11-57 61 217.3
75 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ11 TĐ11-42 68 270.6
76 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ11 TĐ11-32 68 270.6
77 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ11 TĐ11-26 68 271
78 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ12 TĐ12-30 65 249.2
79 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ12 TĐ12-48 65 248.4
80 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ12 TĐ12-12 65 248.4
81 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ12 TĐ12-50 65 249.2
82 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ12 TĐ12-08 65 249.2
83 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ12 TĐ12-71 60 235.1
84 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ12 TĐ12-58 65 248.4
85 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ13 TĐ13-55 65 249.2
86 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ13 TĐ13-59 65 248.4
87 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ14 TĐ14-20 85 338.6
88 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ14 TĐ14-18 85 337.8
89 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ15 TĐ15-03 75 294.3
90 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 TĐ15 TĐ15-12 77.3 271.1
91 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ15 TĐ15-04 75 293.5
92 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ15 TĐ15-07 75 293.5
93 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ15 TĐ15-11 81.4 294.1
94 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ15 TĐ15-19 85 338.6
95 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ15 TĐ15-01 105 293.7
96 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ16 TĐ16-27 75 293.5
97 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ16 TĐ16-20 75 294.3
98 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ16 TĐ16-23 75 294.3
99 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ16 TĐ16-21 75 293.5
100 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ16 TĐ16-24 75 294.3
101 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ16 TĐ16-14 75 294.3
102 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ16 TĐ16-37 75 294.3
103 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán TĐ16 TĐ16-19 105 294.1
104 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ17 TĐ17-97 68 270.6
105 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ18 TĐ18-10 68 270.6
107 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ18 TĐ18-39 60 235.1
108 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ18 TĐ18-62 68 270.6
109 Thời Đại Qũy chung Đã bán1 TĐ18 TĐ18-25 60 235.1
110 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ18 TĐ18-101 60 235.1
111 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ18 TĐ18-89 60 235.1
112 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ18 TĐ18-45 60 235.1
113 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ18 TĐ18-103 60 235.5
114 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ18 TĐ18-91 60 235.5
115 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ18 TĐ18-109 60 235.5
116 Thời Đại Qũy chung Đã bán TĐ18 TĐ18-133 90 235.3
117 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán1 VT VT-35 75 293.5
118 Thời Đại Qũy lock riêng Đã bán VT VT-29 75 294.3
119 VTĐ Qũy chung Đã bán1 VTĐ1 VTĐ1-12 70 272.8
120 VTĐ Qũy chung Đã bán1 VTĐ1 VTĐ1-10 70 274.2
121 VTĐ Qũy chung Đã bán1 VTĐ1 VTĐ1-97 95.5 271.5
122 VTĐ Qũy chung Đã bán1 VTĐ3 VTĐ3-10 54 204.1
123 VTĐ Qũy chung Đã bán1 VTĐ3 VTĐ3-12 54 202.8
124 VTĐ Qũy chung Đã bán1 VTĐ3 VTĐ3-08 54 204.5
124 VTĐ Qũy chung Đã bán1 VTĐ1 VTĐ1-97 95.5 271.5
& VỊNH THIÊN ĐƯỜNG ( ĐANG KHÓA)
giá bán & 13%/ năm theo dòng tiền ( nếu TTS)

Gói nội thất trừ


Phân loại giá Hướng Vị trí Giỏ bank
giá

<9 tỷ 120,000,000 TB Gần bể bơi, công viên ( giá cũ + cs cũ) VCB
<9 tỷ 120,000,000 TB Gần chung cư, giá tốt ( giá cũ + cs cũ) IVB
<9 tỷ 120,000,000 ĐN ĐN giá tốt, gần công viên ( giá cũ + cs cũ) BIDV
> 10 tỷ 120,000,000 TN Gần lối ra Grand World ( giá cũ + cs cũ) TCB
<9 tỷ TB VCB
<9 tỷ TB Gần Chung cư VCB
<9 tỷ TB VCB
<9 tỷ TB VCB
<9 tỷ ĐN ĐN giá tốt VCB
<9 tỷ TB VCB
<9 tỷ TB Gần đầu hồi VCB
<9 tỷ TB IVB
<9 tỷ TB VCB
<9 tỷ ĐN VCB
<9 tỷ ĐN VCB
<9 tỷ ĐN VCB
<9 tỷ ĐN VCB
<9 tỷ ĐN VCB
<9 tỷ ĐN IVB
<10 tỷ TB IVB
>=10 tỷ ĐN Trục đường 13m thẳng cổng hồ IVB
>=10 tỷ ĐN VCB
<9 tỷ TB IVB
<9 tỷ ĐN Gần chung cư IVB
<9 tỷ VCB
<9 tỷ VCB
<10 tỷ TB BIDV
<9 tỷ TB VTB
<9 tỷ ĐN VTB
<9 tỷ ĐN Sát góc mức độ 2 BIDV
>=10 tỷ TB VTB
>=10 tỷ ĐB BIDV
<10 tỷ ĐB BIDV
<10 tỷ ĐB VTB
>=10 tỷ TN BIDV
>=10 tỷ TN BIDV
<10 tỷ ĐB VTB
<10 tỷ ĐB VTB
<9 tỷ TN VTB
<9 tỷ TN Gần đầu hồi , cổng CVTT VCB
<9 tỷ TN Gần đầu hồi , cổng CVTT VCB
<9 tỷ TN VCB
>=10 tỷ 180,000,000 ĐN VCB
<8 tỷ 120,000,000 TB VCB
<8 tỷ 120,000,000 TB Gía tốt vị trí trung tâm TCB
<9 tỷ 120,000,000 ĐN VCB
<9 tỷ 120,000,000 ĐN Gần bể bơi, công viên VCB
<9 tỷ 120,000,000 TB VCB
<9 tỷ 120,000,000 ĐN VCB
<9 tỷ 120,000,000 TB Gần đầu hồi IVB
<9 tỷ 120,000,000 TB VCB
<9 tỷ 120,000,000 TB Gần Chung cư VCB
<10 tỷ 120,000,000 TB Gần Chung cư IVB
<9 tỷ 120,000,000 ĐN Gần Chung cư IVB
>=10 tỷ 180,000,000 ĐN Trục đường thông cổng hồ IVB
<10 tỷ 120,000,000 TB Thường VCB
<10 tỷ 120,000,000 VCB
<9 tỷ 120,000,000 TB Gần Chung cư IVB
<9 tỷ 120,000,000 TB TCB
<9 tỷ 120,000,000 ĐN Sát góc gần chung cư VCB
<9 tỷ 120,000,000 TB Mặt tiền 5m VTB
<10 tỷ 120,000,000 ĐN ĐN giá tốt, gần công viên VCB
<9 tỷ 120,000,000 TB Gần Chung cư, mặt tiền 5m VTB
<9 tỷ 120,000,000 ĐN Gần Chung cư TCB
<9 tỷ 120,000,000 TB Thường VTB
<9 tỷ 120,000,000 TB VTB
<9 tỷ 120,000,000 TB Gần đầu hồi VTB
<10 tỷ 120,000,000 TB BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 TB BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 TB SH 2 mặt công viên BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 TB SH 2 mặt công viên MB
>=10 tỷ 180,000,000 TB SH 2 mặt công viên BIDV
<8 tỷ 120,000,000 TB TCB
>=10 tỷ 180,000,000 TB SH 2 mặt công viên VCB
>=10 tỷ 180,000,000 TB SH 2 mặt công viên BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 TCB
<10 tỷ 120,000,000 ĐN IVB
<10 tỷ 120,000,000 ĐN BIDV
<10 tỷ 120,000,000 ĐN BIDV
<10 tỷ 120,000,000 ĐN BIDV
<10 tỷ 120,000,000 ĐN BIDV
<9 tỷ 120,000,000 TB Gần Chung cư BIDV
<10 tỷ 120,000,000 ĐN Sát cóc mức độ 2 BIDV
<9 tỷ 120,000,000 TB VTB
< 10 tỷ 120,000,000 TB Sát góc mức độ 1 VTB
>=10 tỷ 180,000,000 TCB
>=10 tỷ 180,000,000 TCB
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Gần tòa VP BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Gần tòa VP TCB
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Thường TCB
>=10 tỷ 180,000,000 TCB
>=10 tỷ 180,000,000 BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐN-ĐB Góc VIP gần tòa VP TCB
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Thường BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Thường BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Đối diện cụm 3 tòa chung cư BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Gần Chung cư BIDV
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB TCB
<10 tỷ 120,000,000 ĐB VTB
<10 tỷ 120,000,000 TN VTB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB giá tốt, SH 2 mặt VTB
<10 tỷ 120,000,000 TN VTB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB VCB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB Thường VCB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB Gía rẻ gần chung cư VTB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB VTB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB Gần chung cư , gần đầu hồi TCB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB TCB
<8 tỷ 120,000,000 ĐB Sát góc mức độ 3 VTB
>=10 tỷ 180,000,000 ĐB Xẻ khe dãy nhỏ VTB
>=10 tỷ 180,000,000 TB Trục đường 17m VCB
>=10 tỷ 180,000,000 TCB
> 10 tỷ 120,000,000 TN VCB
120,000,000 TN TCB
120,000,000 TN Góc VIP gần cổng hồ BIDV
<9 tỷ 120,000,000 TN BIDV
120,000,000 TN VTB
120,000,000 TN Gần đầu hồi BIDV
120,000,000 TN Góc VIP gần cổng hồ BIDV
QUỸ HÀNG KTOWN
Đã bán Lock
DTXD ( tạm
Qũy Dãy Tình trạng Mã căn Mô tả
tính)

Qũy ĐQ VSL PĐ. Căn thưởng PĐ.KT-41 Cạnh góc_ quảng trường VIP 397.4
Qũy ĐQ VSL PĐ. Căn thưởng PĐ.KT-37 Đầu hồi, quảng trường, có mái 471.6
Qũy ĐQ VSL PĐ. Căn thưởng PĐ.KT-27 View quả̉ng trường, cầu đông tây 553.4
Qũy ĐQ VSL PĐ. Căn thưởng PĐ.KT-45 Quảng trường, có mãi 477.2
Qũy ĐQ VSL PĐ. Căn thưởng ( Đã nộp 10%) PĐ.KT-30 Góc VIP phố đi bộ, mặt tiền lớn 460.4
Qũy ĐQ VSL PĐ. PĐ.KT-31 Cạnh góc_ mặt QT giá rẻ nhất 397.4
Qũy ĐQ VSL PĐ2 Đã nộp 10% PĐ2.KT-26 Gần phố đi bộ giá rẻ 273.3
Qũy ĐQ VSL PĐ3 PĐ3.KT-17 Gía rẻ nhất 273.3
Qũy ĐQ VSL PĐ3 Đã nộp 10% PĐ3.KT-18 Gía rẻ 273.3
Qũy ĐQ VSL PĐ5 PĐ5.KT-10 Đường 15m, thẳng quảng trường 315.6
Qũy chung PĐ1 Căn đã tăng giá PĐ1.KT-01 Góc phố đi bộ, cầu sóng 437.8
Qũy chung PĐ Căn đã tăng giá PĐ.KT-54 Cạnh góc_ quảng trường VIP 435.6
Qũy chung mới SH1 SH1.KT-06 315.1
Qũy chung mới PĐ1 PĐ1.KT-12 Góc phố đi bộ, cầu sóng 513
Qũy chung mới PĐ1 PĐ1.KT-13 Phố đi bộ 468.4
DT bổ sung
DT chiếm đất ( GIÁ BÁN ( giá cũ
+ mở ( tạm GIÁ MỚI 31/12 Link tài liệu + PTG căn Ngành hàng
tạm tính) 25/9)
tính)

105.7 17.3 20,283 PĐ.KT-41 - Google Drive Ẩm thực


103.4 19.6 21,040 PĐ.KT-37 - Google Drive Ẩm thực
144.4 3.8 24,015 PĐ.KT-27 - Google Drive Mua sắm
100.5 22.5 21,174 PĐ.KT-45 - Google Drive Mua sắm
121.7 21.8 23,190 PĐ.KT-30 - Google Drive Ẩm thực
105.7 17.3 18,784 PĐ.KT-31 - Google Drive Ẩm thực
72.7 17.3 10,852 PĐ2.KT-26 - Google Drive Ẩm thực
72.7 17.3 10,557 PĐ3.KT-17 - Google Drive Dịch vụ
72.7 17.3 10,708 PĐ3.KT-18 - Google Drive Ẩm thực
81.5 17.2 12,902 PĐ5.KT-10 - Google Drive Ẩm thực
115.9 74.4 26,680 PĐ1.KT-01 - Google Drive Ẩm thực
111.5 17.5 20,841 ( giá cũ) PĐ.KT-54 - Google Drive Ẩm thực
81.5 35.5 16,460 Dịch vụ
130.6 44.3 26,381 Ẩm thực
120 17.3 21,167 Ẩm thực
Đầu mối bank
Oceanbank
Hạn thanh toán
Ngày ký quỹ giỏ bank Màu xe Số tiền cọc
10%
TCB
12/11/2023 21/12/2023 TCB VF9 Blue + nội thất nâu 200,000,000
12/12/2023 22/12/2023 TCB VF9 Grey + nội thất nâu 200,000,000
12/12/2023 22/12/2023 TCB VF9 Trắng + nội thất nâu 200,000,000
12/14/2023 24/12/2023 TCB VF9 đen + nội thất nâu 200,000,000
11/29/2023 9/12/2023 TCB VF9 plus đen + nội thất đen 300,000,000
11/12/2023 21/12/2023 TCB VF8 đen + nội thất đen 200,000,000
23/10/2023 2/11/2023 TCB Chưa chọn màu 300,000,000
11/12/2023 21/12/2023 TCB VF8 đen + nội thất đen 200,000,000
12/8/2023 18/12/2023 TCB VF8 đỏ + nội thất đen 200,000,000
11/12/2023 12/21/2023 TCB VF8 đỏ + nội thất đen 200,000,000
16/10/2023 26/10/2023 TCB Chưa chọn màu 300,000,000
10/23/2023 2/11/2023 TCB Chưa chọn màu 300,000,000
SĐT
Việt Anh: 0989198628

Quế Hằng: 0948974469


QUỸ HÀNG VENICE
Đã bán Lock

DTXD ( tạm
Qũy Dãy Tình trạng Mã căn Loại căn
tính)

Nhập quỹ chung VTĐ Vào luôn 30% VTĐ8.TV-11 Giá rẻ + điểm đỗ xe + đường to 236.6
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-31 Sông venice, giá rẻ nhất 393.6
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-49 Xẻ khe view sông, giá tốt, nhìn tháp 485.6
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-175 Shop 2 mặt, cạnh cầu đông tây 580.2
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-177 cầu đông tây, HĐ thue 5 năm 572.7
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-187 SH sông, cạnh vòng quay kỳ diệu 491.5
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-189 SH sông, cạnh vòng quay kỳ diệu 491.5
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-04 shop VIP sát sông 486.8
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-06 shop VIP sát sông 487
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-08 shop VIP sát sông 490.7
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-10 shop VIP sát sông 490.4
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT2.TV-14 shop VIP sát sông 474
Qũy ĐQ VSL PT4 Và̀o 10% PB19.TV-39 Shop 2 mặt, đỗ xe 588.2
Qũy ĐQ VSL PB19 Và̀o 10% PB19.TV-85 Căn góc, mặt tiền lớn gần QT 318.3
Qũy ĐQ VSL ĐLBM Và̀o 10% ĐLBM.TV-24 Trục ĐLBM 404.6
Qũy ĐQ VSL PT2 Và̀o 10% PT1.TV-29 Căn góc, gần ĐLBM 364.4
DT bổ sung +
DT chiếm đất ( GIÁ BÁN ( giá
mở ( tạm link tài liệu căn Ngành hàng Ngày ký quỹ
tạm tính) cũ)
tính)
54 40 12,759 VTĐ8.TV-11 - Google Drive Mua sắm 9/20/2023
75.6 32.2 16,957 PT2.TV-31 - Google Drive Ẩm thực 19/12/2023
91 71 24,365 PT2.TV-49 - Google Drive Ẩm thực 25/12/2023
112 42 25,204 Mua sắm 25/12/2023
112 35 25,713 PT2.TV-177 - Google Drive Mua sắm 19/12/2023
96 30 20,994 PT2.TV-187 - Google Drive Mua sắm 19/12/2023
96 30 20,994 PT2.TV-189 - Google Drive Mua sắm 19/12/2023
152.4 13.6 28,005 PT2.TV-04 - Google Drive Ẩm thực 18/12/2023
152.5 15.1 28,361 PT2.TV-06 - Google Drive Ẩm thực 18/12/2023
156.7 9.4 28,222 PT2.TV-08 - Google Drive Ẩm thực 18/12/2023
156.6 7.7 28,746 PT2.TV-10 - Google Drive Ẩm thực 19/12/2023
153 7.8 27,280 PT2.TV-14 - Google Drive Ẩm thực 19/12/2023
114 29.5 21,836 PB19.TV-85 - Google Drive Ẩm thực 25/12/2023
72.2 74.9 20,760 PB19.TV-85 - Google Drive Dịch vụ 19/12/2023
96 30 19,734 ĐLBM.TV-24 - Google Drive Mua sắm 19/12/2023
86 109.8 24,317 PT1.TV-29 - Google Drive Dịch vụ 25/12/2023
Hạn thanh toán
Ghi chú Tặng xe Số tiền cọc
10%

9/30/2023 Có thưởng + xe VF VF8 eco TTKQ 300tr


29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF8 eco TTKQ 300tr
4/1/2024 Có thưởng + xe VF VF8,9 theo giá HĐMB Cọc 200tr
4/1/2024 Có thưởng + xe VF VF8,9 theo giá HĐMB Cọc 200tr
29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
28/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
28/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
28/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
4/1/2024 Có thưởng + xe VF VF8,9 theo giá HĐMB Cọc 200tr
29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF9 Plus TTKQ 300tr
29/12/2023 Có thưởng + xe VF VF8 eco TTKQ 300tr
4/1/2024 Có thưởng + xe VF VF8,9 theo giá HĐMB Cọc 200tr
DANH SÁCH QUỸ CHUNG VENICE
Lưu ý: 100% quỹ căn chung đã tăng giá, check lại admin tình trạng và giá bán từng căn khi tư vấn
Đã bán Căn đẹp quỹ VSL

DT mở + bổ
STT Đường Note Mã căn DTXD DT chiếm đất
sung ( tạm tính)

1 ĐLBM Bán ĐLBM.TV-18 404.3 96 30


2 ĐLBM Bán ĐLBM.TV-20 404.6 96 30
3 ĐLBM Bán ĐLBM.TV-22 404.6 96 30
4 ĐLBM VSL ĐLBM.TV-24 404.6 96 30
5 PB19 x PB19.TV-01 319.6 73.6 50.5
6 PB19 Bán PB19.TV-03 234.8 54 24
7 PB19 Bán PB19.TV-05 234.8 54 24
8 PB19 Bán PB19.TV-07 234.8 54 24
9 PB19 Bán PB19.TV-09 234.8 54 24
10 PB19 PB19.TV-101 237.7 54 42
11 PB19 PB19.TV-103 237.7 54 42
12 PB19 PB19.TV-105 237.7 54 42
13 PB19 PB19.TV-107 237.7 54 42
14 PB19 PB19.TV-109 237.7 54 42
15 PB19 PB19.TV-11 247.5 54 89
16 PB19 PB19.TV-111 237.7 54 42
17 PB19 Bán PB19.TV-113 250.1 54 74
18 PB19 PB19.TV-115 248.8 54 114
19 PB19 PB19.TV-121 236.6 54 42
20 PB19 PB19.TV-123 236.6 54 42
21 PB19 PB19.TV-125 236.6 54 42
22 PB19 PB19.TV-127 236.6 54 42
23 PB19 PB19.TV-129 236.6 54 42
24 PB19 PB19.TV-133 236.6 54 42
25 PB19 PB19.TV-135 236.6 54 42
26 PB19 Bán PB19.TV-143 316.9 72.2 74.9
27 PB19 Bán PB19.TV-33 451.9 88.7 31.7
28 PB19 Bán PB19.TV-37 754 147.1 59
29 PB19 Bán PB19.TV-39 588.2 114 29.5
30 PB19 PB19.TV-41 588.6 114.1 32.2
31 PB19 PB19.TV-43 618.2 120 29
32 PB19 x PB19.TV-45 645.5 120 121.6
33 PB19 PB19.TV-47 248.8 54 102.8
34 PB19 PB19.TV-51 236.6 54 45
35 PB19 PB19.TV-55 236.6 54 45
36 PB19 PB19.TV-57 236.6 54 45
37 PB19 PB19.TV-59 236.6 54 45
38 PB19 PB19.TV-61 248.8 54 78
39 PB19 PB19.TV-63 248.8 54 108.8
40 PB19 PB19.TV-65 236.6 54 39
41 PB19 PB19.TV-67 236.6 54 39
42 PB19 PB19.TV-69 236.6 54 39
43 PB19 PB19.TV-71 236.6 54 39
44 PB19 PB19.TV-73 236.6 54 39
45 PB19 PB19.TV-83 325.6 73.4 69.2
46 PB19 PB19.TV-87 239.6 54 42
47 PB19 PB19.TV-89 237.7 54 42
48 PB19 PB19.TV-91 237.7 54 42
48 PB19 PB19.TV-93 237.7 54 42
48 PB19 PB19.TV-95 237.7 54 42
48 PB19 PB19.TV-97 237.7 54 42
49 PB19 PB19.TV-99 237.7 54 42
50 PT Bán PT.TV-100 409 79.5 36
51 PT Bán PT.TV-102 409 79.5 36
52 PT Bán PT.TV-106 409 79.5 36
53 PT Bán PT.TV-108 409.3 79.5 36
54 PT Bán PT.TV-110 409.3 79.5 36
55 PT Bán PT.TV-112 409 79.5 36
56 PT Bán PT.TV-114 428.6 79.5 122.6
57 PT Bán PT.TV-116 428.6 79.5 74.5
58 PT Bán PT.TV-118 409 79.5 36
59 PT Bán PT.TV-120 409 79.5 36
60 PT Bán PT.TV-122 409 79.5 36
61 PT Bán PT.TV-124 409.3 79.5 36
62 PT Bán PT.TV-126 409.3 79.5 36
62 PT x PT.TV-128 409 79.5 36
63 PT Bán PT.TV-130 409 79.5 36
64 PT Bán PT.TV-132 409 79.5 36
65 PT Bán PT.TV-134 409 79.5 36
66 PT Bán PT.TV-136 409 79.5 36
67 PT Bán PT.TV-14 434.6 82.5 49
68 PT Bán PT.TV-152 409 79.5 36
69 PT Bán PT.TV-158 409.3 79.5 36
70 PT Bán PT.TV-16 492.1 93.9 48.7
71 PT Bán PT.TV-172 409 79.5 36
72 PT Bán PT.TV-174 409 79.5 36
73 PT Bán PT.TV-178 409.3 79.5 36
74 PT Bán PT.TV-180 409 79.5 36
75 PT Bán PT.TV-182 571.9 110.6 76.1
76 PT Bán PT.TV-20 312.6 57 80.5
77 PT Bán PT.TV-32 380.8 73.8 22.4
78 PT Bán PT.TV-44 476.2 92.7 42.1
79 PT Bán PT.TV-46 476.3 92.8 42
80 PT Bán PT.TV-48 476.3 92.8 42
81 PT Bán PT.TV-52 476.5 92.8 42
82 PT VSL PT1.TV-29 364.4 86 109.8
83 PT1 Bán PT1.TV-12 435.7 100.8 134.6
84 PT1 x PT1.TV-18 445.4 101.7 127.6
85 PT1 Bán PT1.TV-25 308.6 72 30
86 PT1 x PT1.TV-27 308.6 72 30
87 PT2 Bán PT2.TV-01 428.9 100.5 33.6
88 PT2 VSL PT2.TV-04 486.8 152.4 13.6
89 PT2 Bán PT2.TV-05 339.5 81.5 5.6
90 PT2 Bán PT2.TV-06 487 152.5 15.1
91 PT2 Bán PT2.TV-07 615.5 146.7 44
92 PT2 VSL PT2.TV-08 490.7 156.7 9.4
93 PT2 Bán PT2.TV-09 352.5 75.8 80.9
94 PT2 Bán PT2.TV-107 467.4 91 35
95 PT2 Bán PT2.TV-109 467.4 91 35
96 PT2 Bán PT2.TV-111 467.7 91 35
97 PT2 Bán PT2.TV-115 467.4 91 35
98 PT2 Bán PT2.TV-117 467.4 91 35
99 PT2 Bán PT2.TV-119 467.4 91 35
100 PT2 Bán PT2.TV-121 467.4 91 35
101 PT2 Bán PT2.TV-135 491.8 96 30
102 PT2 Bán PT2.TV-139 491.5 96 30
103 PT2 Bán PT2.TV-141 491.5 96 30
104 PT2 Bán PT2.TV-145 514.7 96 72
105 PT2 Bán PT2.TV-147 491.5 96 30
106 PT2 Bán PT2.TV-159 491.5 96 30
107 PT2 Bán PT2.TV-161 491.5 96 30
108 PT2 Bán PT2.TV-163 572.4 112 35
109 PT2 Bán PT2.TV-175 580.2 112 42
110 PT2 Bán PT2.TV-179 491.8 96 30
111 PT2 Bán PT2.TV-181 491.5 96 30
112 PT2 Bán PT2.TV-183 491.5 96 30
113 PT2 Bán PT2.TV-185 491.5 96 30
114 PT2 VSL PT2.TV-187 491.5 96 30
115 PT2 VSL PT2.TV-189 491.5 96 30
116 PT2 Bán PT2.TV-191 514.7 96 72
117 PT2 Bán PT2.TV-195 491.5 96 30
118 PT2 Bán PT2.TV-197 491.8 96 30
119 PT2 Bán PT2.TV-199 491.8 96 30
120 PT2 PT2.TV-201 491.5 96 30
121 PT2 PT2.TV-203 491.5 96 30
122 PT2 Bán PT2.TV-205 491.5 96 30
123 PT2 Bán PT2.TV-207 491.5 96 30
124 PT2 Bán PT2.TV-209 491.5 96 30
125 PT2 Bán PT2.TV-22 456.4 147 6.8
126 PT2 Bán PT2.TV-28 435 139.9 8.7
127 PT2 Bán PT2.TV-31 393.6 75.6 32.2
128 PT2 Bán PT2.TV-32 484.8 153.5 14.9
129 PT2 Bán PT2.TV-33 401.5 78 30
130 PT2 Bán PT2.TV-34 484 153.3 10.1
131 PT2 Bán PT2.TV-35 401.5 78 30
132 PT2 Bán PT2.TV-36 445.2 143.7 14.7
133 PT2 Bán PT2.TV-39 401.8 78 30
134 PT2 Bán PT2.TV-41 401.5 78 30
135 PT2 Bán PT2.TV-43 401.5 78 30
136 PT2 Bán PT2.TV-45 401.5 78 30
137 PT2 Bán PT2.TV-47 485.6 91 110.9
138 PT2 Bán PT2.TV-51 401.5 78 30
139 PT2 Bán PT2.TV-53 401.5 78 30
140 PT2 Bán PT2.TV-55 401.5 78 30
141 PT2 Bán PT2.TV-59 401.5 78 30
142 PT2 Bán PT2.TV-63 401.8 78 30
143 PT2 Bán PT2.TV-65 401.5 78 30
144 PT2 Bán PT2.TV-67 401.5 78 30
145 PT2 Bán PT2.TV-75 401.8 78 30
146 PT2 Bán PT2.TV-77 401.5 78 30
147 PT2 Bán PT2.TV-83 401.5 78 30
148 PT2 Bán PT2.TV-85 401.5 78 30
149 PT2 Bán PT2.TV-87 401.5 78 30
150 PT2 Bán PT2.TV-89 401.8 78 30
151 PT2 Bán PT2.TV-91 401.8 78 30
152 VTĐ8 Bán VTĐ8.TV-07 236.6 54 42
153 VTĐ8 VTĐ8.TV-09 236.6 54 42
154 VTĐ8 VTĐ8.TV-11 236.6 54 42
155 VTĐ8 VTĐ8.TV-19 236.6 54 42
156 VTĐ8 VTĐ8.TV-23 248.8 54 74
157 VTĐ8 VTĐ8.TV-25 236.6 54 42
157 VTĐ8 VTĐ8.TV-27 236.6 54 42
157 VTĐ8 VTĐ8.TV-29 236.6 54 42
157 VTĐ8 VTĐ8.TV-31 236.6 54 42
158 VTĐ8 VTĐ8.TV-33 236.6 54 42
159 VTĐ8 VTĐ8.TV-35 236.6 54 42
160 VTĐ8 VTĐ8.TV-39 236.6 54 42
161 VTĐ8 Bán VTĐ8.TV-41 236.6 54 42
162 VTĐ8 VTĐ8.TV-59 236.6 54 42
163 VTĐ8 VTĐ8.TV-61 236.6 54 42
164 VTĐ8 VTĐ8.TV-63 236.6 54 42
165 VTĐ8 VTĐ8.TV-65 236.6 54 42
166 VTĐ8 Bán VTĐ8.TV-71 274.9 61.8 66.2
167 VTĐ8 Bán VTĐ8.TV-73 274.9 61.8 66.2
168 VTĐ8 VTĐ8.TV-79 236.6 54 42
169 VTĐ8 VTĐ8.TV-83 236.6 54 42
170 VTĐ8 Bán VTĐ8.TV-89 334.1 77.3 77.9
Giá bán ( giá cũ
GIÁ MỚI 31/12
tham khảo)

20,017 Cọc mới, ký mới


19,845 Cọc mới, ký mới
19,940 Cọc mới, ký mới
19,734 Cọc mới, ký mới
17,391 20,720
10,771 Cọc mới, ký mới
10,785 ###
10,761 ###
10,811 Cọc mới, ký mới
13,545 ###
13,545 ###
13,545 ###
13,545 ###
13,545 ###
18,199 21,756
13,545 ###
16,489 ###
19,578 ###
13,521 ###
13,521 ###
13,521 ###
13,521 ###
13,521 ###
13,521 ###
13,251 ###
21,213 Cọc mới, ký mới
17,958 ###
29,960 ###
21,836 Cọc mới, ký mới
22,054 Cọc mới, ký mới
22,872 ###
29,089 34,851
17,958 ###
13,087 ###
13,087 ###
13,156 Cọc mới, ký mới
13,225 Cọc mới, ký mới
16,069 ###
18,580 ###
13,057 ###
13,057 ###
13,057 ###
13,057 ###
13,057 ###
20,803 Cọc mới, ký mới
13,550 ###
13,545 ###
13,274 ###
15,822
16,133
16,133
13,545 ###
20,096 Cọc mới, ký mới
20,096 Cọc mới, ký mới
20,096 Cọc mới, ký mới
20,096 Cọc mới, ký mới
20,096 Cọc mới, ký mới
20,096 ###
27,219 ###
24,192 Cọc mới, ký mới
20,096 ###
20,096 ###
20,096 ###
20,096 ###
20,096 ###
20,096 23,850
20,096 ###
20,096 ###
20,516 ###
20,306 Cọc mới, ký mới
18,997 Cọc mới, ký mới
19,250 Cọc mới, ký mới
Cọc mới, ký mới
21,167 Cọc mới, ký mới
19,374 Cọc mới, ký mới
19,375 ###
19,357 Cọc mới, ký mới
19,356 Cọc mới, ký mới
28,834 Cọc mới, ký mới
19,097 Cọc mới, ký mới
###
23,441 ###
23,614 ###
23,386 ###
23,385 ###
24,333 Cọc mới, ký mới
28,335 ###
28,031 33,564
15,175 ###
15,175 Cọc mới, ký mới
19,668 Cọc mới, ký mới
28,005 ###
14,067 ###
28,361 Cọc mới, ký mới
28,011 Cọc mới, ký mới
28,222 ###
19,060 Cọc mới, ký mới
###
###
###
22,502 ###
22,503 ###
###
###
17,611 ###
17,372 ###
17,372 ###
20,082 ###
17,322 ###
17,325 ###
17,608 ###
20,725 ###
25,204 ###
21,413 Cọc mới, ký mới
21,086 ###
21,086 ###
21,086 ###
20,994 Cọc mới, ký mới
20,994 Cọc mới, ký mới
24,927 ###
20,884 Cọc mới, ký mới
20,979 ###
20,979 ###
20,978 ###
20,987 ###
20,978 ###
20,978 ###
20,884 Cọc mới, ký mới
25,494 ###
24,528 Cọc mới, ký mới
16,957 Cọc mới, ký mới
27,346 ###
17,111 ###
26,798 ###
17,111 ###
25,714 Cọc mới, ký mới
17,112 Cọc mới, ký mới
17,111 Cọc mới, ký mới
17,111 Cọc mới, ký mới
17,111 Cọc mới, ký mới
27,070 Cọc mới, ký mới
17,824 Cọc mới, ký mới
17,775 ###
17,824 Cọc mới, ký mới
17,824 Cọc mới, ký mới
17,789 Cọc mới, ký mới
18,015 Cọc mới, ký mới
18,015 Cọc mới, ký mới
19,229 ###
19,033 ###
19,034 ###
18,938 ###
18,939 ###
18,939 ###
###
12,727 ###
12,791 ###
12,759 15,229
12,759 ###
15,462 ###
12,759 ###
15,229
15,229
15,229
12,759 ###
12,759 ###
12,759 15,229
12,759 ###
12,059 Cọc mới, ký mới
12,059 Cọc mới, ký mới
12,059 Cọc mới, ký mới
12,059 Cọc mới, ký mới
14,644 Cọc mới, ký mới
14,644 ###
12,059 Cọc mới, ký mới
12,059 Cọc mới, ký mới
18,578 Cọc mới, ký mới
DANH SÁCH QUỸ CĂN VHOP2
Đã bán Lock

DT Xây dựng
STT Qũy Phân khu Đường Mã căn Loại hình DT Đất (m2)
(m2)

1 Qũy ĐQ VSL Sao Biển SB6 SB6-67 Shophouse 55 212.5


2 Qũy ĐQ VSL Biển Xanh BX BX-128 Liền kề 120 443.7
3 Qũy ĐQ VSL Sao Biển SB8 SB8-189 Liền kề 58.5 240.8
4 Qũy ĐQ VSL Cọ Xanh CX5 CX5-36 Tứ lập 119 278.9
5 Qũy ĐQ VSL Sao Biển SB9 SB9-29 Shophouse 56 235.7
6 Qũy ĐQ VSL Sao Biển SB6 SB6-298 Shophouse 58.5 240.8
7 Qũy ĐQ VSL Sao Biển SB7 SB7-198 Shophouse 58.5 240.8
8 Qũy ĐQ VSL Sao Biển SB12 SB12-55 Shophouse 67.5 285.4
9 Qũy ĐQ VSL Hải Âu HA6 HA6-42 Tứ lập 120 278.9
10 Qũy ĐQ VSL KĐAS KĐ4 KĐ4-03 Shophouse 202 384.4
QUỸ CĂN VHOP2

GIÁ CŨ ( CS 24 GIÁ MỚI 10/01 Loại hình ký


TCBG Link tài liệu ( giá cũ) CSBH cũ
THÁNG) ( 36 THÁNG) HĐ

Hoàn Thiện 10,549,480,940 SB6-67 - Google Drive HĐMB CS cũ 24 tháng


Thô không thang 24,719,480,152 BX-128 - Google Drive VBCN CS cũ 24 tháng
Thô có thang 8,649,539,531 SB9-189 - Google Drive HĐMB CS cũ 24 tháng
Thô không thang 15,800,021,109 CX5-36 - Google Drive VBCN CS cũ 24 tháng
Thô không thang 8,367,136,985 SB9-29 - Google Drive VBCN CS cũ 24 tháng
Thô có thang 8,880,731,621 SB6-298 - Google Drive HĐMB CS cũ 24 tháng
Thô có thang 8,878,548,638 SB7-198 - Google Drive VBCN CS cũ 24 tháng
Thô không thang 10,712,348,781 HĐMB CS mới 36 tháng
Thô 17,586,113,058 VBCN CS mới 36 tháng
Thô 52,253,000,000 VBCN CS cũ 24 tháng
STT Ngân hàng
1 Vietcombank

Số tiền cọc Chủ thể ký HĐ Ngày ký cọc giỏ bank
2 Techcombank
100,000,000 CĐT 19/12/2023 TECHCOMBANK
100,000,000 Đô Thị Xanh 22/12/2023 TECHCOMBANK
100,000,000 CĐT 22/12/2023 ACB
300,000,000 Hưng Thịnh
300,000,000 Cuộc sống mới TECHCOMBANK 3 BIDV
300,000,000 CĐT
300,000,000 Đô Thị Xanh
300,000,000 CĐT
300,000,000 Hưng Thiịnh TCB
300,000,000 Cuộc Sống Mới TECHCOMBANK
Đầu mối giải ngân OCP2
Tân : 0918461292

Hằng : 0948974469

Ánh : 0936292423
STT Phân khu Mã dãy Mã căn Loại hình DT Đất (m2)
35 Sao Biển SB6 SB6-299 Shophouse 55
39 Cọ Xanh CX8 CX8-13 Liền kề 48
41 Cọ Xanh CX10 CX10-80 Liền kề 52
42 Cọ Xanh CX11 CX11-44 Liền kề 52
43 Cọ Xanh CX17 CX17-42 Liền kề 64
45 Cọ Xanh CX7 CX7-39 Liền kề 48.0
49 Cọ Xanh CX8 CX8-95 Liền kề 48.0
59 Cọ Xanh CX11 CX11-34 Liền kề 52.0
62 Cọ Xanh CX11 CX11-46 Liền kề 52.0
64 Cọ Xanh CX11 CX11-64 Liền kề 52.0
69 Cọ Xanh CX2 CX2-13 Liền kề 48.0
71 Cọ Xanh CX9 CX9-159 Liền kề 62.5
75 Cọ Xanh CX16 CX16-28 Liền kề 56.0
84 Sao Biển SB9 SB9-229 Shophouse 58.5
100 Sao Biển SB8- SB8-230 Shophouse 58.5

103 Cọ Xanh CX3- CX3-122 Liền kề 70

104 Cọ Xanh CX13 CX13-04 Liền kề 70

105 Cọ Xanh CX13 CX13-20 Liền kề 70

106 Cọ Xanh CX13 CX13-38 Liền kề 70

107 Cọ Xanh CX13 CX13-60 Liền kề 70

108 Cọ Xanh CX13 CX13-64 Liền kề 70


109 Sao Biển SB13 SB13-36 Shophouse 67.5
110 Sao Biển SB13 SB13-30 Shophouse 67.5

111 Sao Biển SB13 SB13-18 Shophouse 67.5

112 Sao Biển SB13 SB13-12 Shophouse 67.5

113 Sao Biển SB13 SB13-49 Shophouse 67.5

114 Sao Biển SB13 SB13-53 Shophouse 67.5

115 Sao Biển SB13 SB13-57 Shophouse 67.5

116 Sao Biển SB13 SB13-59 Shophouse 67.5

117 Sao Biển SB12 SB12-52 Shophouse 67.5

118 Sao Biển SB12 SB12-49 Shophouse 67.5


119 Sao Biển SB12 SB12-53 Shophouse 67.5

120 Sao Biển SB12 SB12-55 Shophouse 67.5

121 Sao Biển SB12 SB12-65 Shophouse 67.5

122 Sao Biển SB12 SB12-87 Shophouse 67.5

123 Sao Biển SB11 SB11-42 Shophouse 67.5

124 Sao Biển SB11 SB11-40 Shophouse 67.5

125 Sao Biển SB11 SB11-30 Shophouse 67.5

126 Sao Biển SB11 SB11-28 Shophouse 67.5

127 Sao Biển SB11 SB11-20 Shophouse 67.5

128 Sao Biển SB11 SB11-12 Shophouse 67.5

129 Sao Biển SB11 SB11-06 Shophouse 67.5

130 Sao Biển SB11 SB11-04 Shophouse 67.5

131 Sao Biển SB11 SB11-11 Shophouse 63

132 Sao Biển SB11 SB11-33 Shophouse 63

133 Sao Biển SB11 SB11-43 Shophouse 63

134 Sao Biển SB10 SB10-197 Shophouse 58.5

135 Sao Biển SB10 SB10-199 Shophouse 58.5

136 Sao Biển SB8- SB8-199 Shophouse 58.5


137 Chà Là CL CL12-21 Liền kề 48

138 Chà Là CL CL11-09 Liền kề 48

139 Chà Là CL CL11-125 Liền kề 48

140 Chà Là CL CL11-121 Liền kề 48

141 Hải Âu HA HA5-42 Biệt thự tứ lập 120

142 Hải Âu HA HA5-44 Biệt thự tứ lập 120

143 Hải Âu HA HA5-13 Biệt thự tứ lập 120

144 Hải Âu HA HA5-05 Biệt thự tứ lập 120


GIÁ TĂNG THEO BẢNG GIÁ MỚI NGÀY 10/01/2024

DT Xây dựng (m2) TCBG Giá trước VAT VAT KPBT Tổng allin
220 Hoàn thiện 11,172,946,601 1,037,045,244 51,512,240 12,261,504,085
182 Thô có thang 7,022,223,976 632,186,543 35,111,120 7,689,521,664
204.2 Thô không thang 7,387,257,800 662,853,604 32,125,798 8,082,237,203
202 Thô không thang 7,166,098,539 640,737,678 31,140,649 7,837,976,866
252.6 Thô có thang 8,894,019,332 796,020,794 44,470,097 9,734,510,279
184.0 Thô có thang 6,970,713,394 627,035,485 34,853,567 7,632,602,409
182.0 Thô có thang 7,410,588,779 671,023,023 37,052,944 8,118,664,718
202.0 Thô không thang 7,216,285,160 645,756,340 31,364,563 7,893,406,064
202.0 Thô không thang 7,216,285,160 645,756,340 31,364,563 7,893,406,064
202.0 Thô không thang 7,216,285,160 645,756,340 31,364,560 7,893,406,061
182.0 Thô có thang 7,207,806,841 650,744,830 36,039,034 7,894,590,763
253.0 Thô không thang 8,905,753,858 799,382,867 38,104,533 9,743,241,258
224.2 Thô không thang 7,559,536,343 674,245,138 32,890,403 8,266,671,884
240.8 Thô không thang 8,863,729,569 801,016,759 39,458,895 9,704,205,223
240.8 Thô có thang 8,678,916,463 782,535,449 39,055,153 9,500,507,065

272.7 Thô không thang 9,662,783,063 864,142,685 42,770,183 10,569,695,931

272.7 Thô không thang 11,094,723,271 1,007,336,706 48,124,772 12,150,184,749

272.7 Thô không thang 9,662,783,063 864,142,685 42,770,171 10,569,695,919

272.7 Thô không thang 9,662,783,063 864,142,685 40,451,043 10,567,376,791

272.7 Thô không thang 10,027,170,448 900,581,424 44,352,669 10,972,104,540

273.4 Thô không thang 10,389,230,851 936,787,464 45,502,286 11,371,520,601


281.8 Thô không thang 9,471,038,777 848,615,957 47,355,194 10,367,009,983
281.8 Thô không thang 9,471,038,777 848,615,957 47,355,194 10,367,009,983

281.8 Thô không thang 9,678,946,592 869,406,739 48,394,733 10,596,748,090

285.4 Thô không thang 10,049,731,206 906,485,200 50,248,656 11,006,465,066

285.4 Thô không thang 9,476,193,325 849,131,412 47,380,967 10,372,705,661

281.8 Thô không thang 9,437,602,832 845,272,363 47,188,014 10,330,063,175

281.8 Thô không thang 9,537,007,383 855,212,818 47,685,037 10,439,905,250

281.8 Thô không thang 9,537,007,383 855,212,818 47,685,037 10,439,905,250

281.8 Thô không thang 9,678,946,476 869,406,727 48,394,732 10,596,747,969

285.4 Thô không thang 9,684,104,674 869,922,547 48,420,523 10,602,447,795


281.8 Thô không thang 9,637,270,380 865,239,118 48,186,352 10,550,695,874

285.4 Thô không thang 9,783,562,661 879,868,346 48,917,813 10,712,348,781

281.8 Thô không thang 9,744,946,805 876,006,760 48,724,734 10,669,678,312

278.9 Thô không thang 10,421,857,612 943,697,841 52,109,288 11,417,664,769

281.8 Thô không thang 9,878,741,395 889,386,219 49,393,707 10,817,521,296

281.8 Thô không thang 9,878,741,395 889,386,219 49,393,707 10,817,521,296

281.8 Thô không thang 9,878,741,395 889,386,219 49,393,707 10,817,521,296

281.8 Thô không thang 9,878,741,395 889,386,219 49,393,707 10,817,521,296

285.4 Thô có thang 10,284,309,016 929,942,981 51,421,545 11,265,673,522

285.4 Thô có thang 10,616,572,603 963,169,340 53,082,863 11,632,824,870

281.8 Thô có thang 10,886,896,971 990,201,777 54,434,485 11,931,533,275

285.4 Thô có thang 11,095,540,353 1,011,066,115 55,477,702 12,162,084,121

264.5 Thô không thang 9,782,282,690 886,306,210 48,911,413 10,717,500,266

260.6 Thô không thang 9,246,196,327 832,697,574 46,230,982 10,125,124,878

260.6 Thô không thang 9,246,196,327 832,697,574 46,230,982 10,125,124,878

240.8 Thô có thang 9,082,315,407 822,875,343 40,886,341 9,946,077,091

236.6 Thô có thang 9,260,941,289 840,737,931 41,674,963 10,143,354,183

244.2 Thô có thang 8,478,475,220 762,491,324 38,527,210 9,279,493,755


189.5 Thô có thang 6,712,742,873 601,238,433 33,563,714 7,339,054,978

189.5 Thô có thang 6,909,262,662 620,890,412 34,546,313 7,555,976,359

187.7 Hoàn thiện 8,516,656,345 781,629,780 42,583,282 9,336,300,124

189.5 Hoàn thiện 8,598,124,317 789,776,577 42,990,622 9,426,312,815

278.9 Thô có thang 16,172,471,824 1,442,157,546 80,862,359 17,684,587,243

278.9 Thô có thang 16,410,999,126 1,466,010,277 82,054,996 17,948,011,405

278.9 Thô có thang 14,096,025,666 1,234,512,931 70,480,128 15,391,408,655

278.9 Thô có thang 15,377,431,083 1,362,653,472 76,887,155 16,807,916,189


Tỷ lệ tiền đã đóng Giỏ Bank
Loại hình ký HĐ Chủ thể ký HĐ Quỹ đầu tư (tạm tính) Giỏ Bank Thứ cấp Khách hàng
VBCN QĐT Đô Thị Xanh 96.0% BIDV TECHCOMBANK
HĐMB CĐT TECHCOMBANK
VBCN QĐT An Hưng 100.0% VIETCOMBANK TECHCOMBANK
VBCN QĐT Đô Thị Xanh 96.0% BIDV TECHCOMBANK
HĐMB CĐT TECHCOMBANK
HĐMB CĐT TECHCOMBANK
HĐMB CĐT TECHCOMBANK
VBCN QĐT Đô Thị Xanh 96.0% BIDV TECHCOMBANK
VBCN QĐT Đô Thị Xanh 96.0% BIDV TECHCOMBANK
VBCN QĐT An Hưng 100.0% VIETCOMBANK TECHCOMBANK
HĐMB CĐT VIETCOMBANK
VBCN QĐT An Hưng 100.0% VIETCOMBANK TECHCOMBANK
VBCN QĐT Hưng Thịnh 70.0% VPBANK TECHCOMBANK
VBCN QĐT Đô Thị Xanh 96.1% BIDV TECHCOMBANK
VBCN Đô Thị Xanh Đô Thị Xanh 0.96 BIDV TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN An Hưng An Hưng 0.99999999946131 VCB TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN An Hưng An Hưng 0.999999999521979 VCB TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN Đô Thị Xanh Đô Thị Xanh 0.95966611592697 BIDV TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN An Hưng An Hưng 0.99999999946131 VCB TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN Đô Thị Xanh Đô Thị Xanh 0.699999999987054 BIDV TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN Đô Thị Xanh Đô Thị Xanh 0.699999999987384 BIDV TECHCOMBANK
Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK
Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 VIETINBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK


Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ HĐMB 0 TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN Đô Thị Xanh Đô Thị Xanh 0.960765144261659 BIDV TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN Đô Thị Xanh Đô Thị Xanh 0.958963868962469 BIDV TECHCOMBANK

Quỹ bán lẻ VBCN Đô Thị Xanh Đô Thị Xanh 0.960213884661926 BIDV TECHCOMBANK
Quỹ bán lẻ VBCN Cuộc Sống Mới Cuộc Sống Mới TCB

Quỹ bán lẻ VBCN Cuộc Sống Mới Cuộc Sống Mới TCB
Hưng Thịnh
Quỹ bán lẻ VBCN TCB Hưng Thịnh TCB TCB
Hưng Thịnh
Quỹ bán lẻ VBCN TCB Hưng Thịnh TCB TCB

Quỹ bán lẻ VBCN Newland Newland VCB

Quỹ bán lẻ VBCN Newland Newland VCB

Quỹ bán lẻ VBCN Newland Newland VCB

Quỹ bán lẻ VBCN Newland Newland VCB


Giỏ bán Tình trạng bán ĐL Lock ĐL cọc

Lock

Lock

Lock

You might also like