You are on page 1of 6

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC TẬP HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019
LỚP ĐH Y KHOA 4A

Số tín chỉ 3 2 2 2 4 4 3 3

Số thứ tự (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8

MÃ SINH NGÀY NLCB CN Mác- Tin học ứng Sinh học và Di


STT HỌ VÀ TÊN TLYH-ĐĐYH Dân số học Hóa học Giải phẫu 1 Tiếng A
VIÊN SINH Lênin II dụng truyền

T10 T4 Chữ T10 T4 chữ T10 T4 Chữ T10 T4 Chữ T10 T4 Chữ T10 T4 Chữ T10 T4 Chữ T10

1 1851010001 Đặng Vân Anh 02/10/2000 7.3 3.0 B 7.2 3.0 B 6.9 2.0 C 7.8 3.0 B 6.6 2.0 C 7.1 3.0 B 6.1 2.0 C 7.3

2 1851010003 Trần Thị Lan Anh 08/03/2000 2.8 0.0 F 7.6 3.0 B 7.9 3.0 B 9.2 4.0 A 7.2 3.0 B 8.2 3.0 B 7.6 3.0 B 8.6

3 1851010005 Bùi Đức Bảo 19/03/1999 7.2 3.0 B 7.6 3.0 B 6.5 2.0 C 7.6 3.0 B 7.2 3.0 B 8.0 3.0 B 6.5 2.0 C 7.4

4 1851010007 Nguyễn Văn Chung 04/11/2000 7.8 3.0 B 8.2 3.0 B 7.8 3.0 B 8.3 3.0 B 6.6 2.0 C 7.7 3.0 B 6.5 2.0 C 6.9

5 1851010108 Quách Thanh Chương 10/08/1999 3.5 0.0 F 6.6 2.0 C 4.4 1.0 D 6.2 2.0 C 4.5 1.0 D 4.5 1.0 D 1.3 0.0 F 3.6

6 1851010014 Trịnh Dương Trung Dũng 19/02/2000 7.2 3.0 B 8.0 3.0 B 7.0 3.0 B 8.1 3.0 B 7.0 3.0 B 7.2 3.0 B 6.4 2.0 C 6.2

7 1851010109 H' Đim 05/07/1999 7.7 3.0 B 8.5 4.0 A 7.5 3.0 B 9.5 4.0 A 6.0 2.0 C 7.3 3.0 B 7.7 3.0 B 7.4

8 1851010019 Nguyễn Tấn Định 09/10/2000 9.7 4.0 A 8.4 3.0 B 7.8 3.0 B 9.3 4.0 A 6.2 2.0 C 7.6 3.0 B 6.7 2.0 C 8.6

9 1851010023 Nguyễn Đại Hải 27/06/2000 7.8 3.0 B 8.2 3.0 B 7.4 3.0 B 9.0 4.0 A 6.8 2.0 C 7.8 3.0 B 6.0 2.0 C 7.2

10 1851010027 Nguyễn Thị Hằng 29/02/2000 8.3 3.0 B 7.9 3.0 B 9.0 4.0 A 9.2 4.0 A 6.9 2.0 C 8.8 4.0 A 7.5 3.0 B 8.3

11 1851010110 Nguyễn Thị Hiền 18/10/1999 7.0 3.0 B 7.7 3.0 B 6.8 2.0 C 8.3 3.0 B 6.5 2.0 C 6.9 2.0 C 6.5 2.0 C 6.7

12 1851010029 Phạm Minh Hiếu 14/02/2000 7.6 3.0 B 7.6 3.0 B 8.6 4.0 A 9.5 4.0 A 7.0 3.0 B 8.3 3.0 B 6.5 2.0 C 7.7

13 1851010031 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/08/2000 7.5 3.0 B 8.1 3.0 B 8.0 3.0 B 8.9 4.0 A 6.6 2.0 C 7.4 3.0 B 7.2 3.0 B 7.9

14 1851010111 Hoàng Thị Huệ 12/04/1999 7.8 3.0 B 8.2 3.0 B 7.8 3.0 B 8.7 4.0 A 6.6 2.0 C 7.2 3.0 B 7.5 3.0 B 7.1

15 1851010037 Tô Đông Hưng 07/01/2000 8.9 4.0 A 8.3 3.0 B 9.0 4.0 A 9.2 4.0 A 7.1 3.0 B 8.0 3.0 B 6.9 2.0 C 8.3

16 1851010039 Trương Thị Cẩm Hương 24/04/2000 8.1 3.0 B 8.9 4.0 A 8.2 3.0 B 9.0 4.0 A 7.1 3.0 B 8.0 3.0 B 8.7 4.0 A 7.7
17 1851010033 Nguyễn Hải Huy 26/08/2000 8.7 4.0 A 8.0 3.0 B 9.8 4.0 A 9.4 4.0 A 7.7 3.0 B 8.1 3.0 B 8.0 3.0 B 8.3

18 1851010035 Đỗ Thị Ngọc Huyền 13/05/2000 7.9 3.0 B 7.5 3.0 B 8.2 3.0 B 9.3 4.0 A 7.0 3.0 B 7.8 3.0 B 7.5 3.0 B 8.3

19 1851010040 Nguyễn Bảo Kha 08/06/2000 7.3 3.0 B 7.2 3.0 B 7.5 3.0 B 8.8 4.0 A 6.9 2.0 C 7.3 3.0 B 6.3 2.0 C 7.5

20 1751010058 Nguyễn Khoa 15/01/1999 6.2 2.0 C 2.4 0.0 F 0.9 0.0 F 0.6 0.0 F 5.8 2.0 C 5.4 1.0 D 0.4 0.0 F 3.5

21 1851010043 Thái Bảo Nhị Lang 21/05/1993 8.0 3.0 B 8.5 4.0 A 8.7 4.0 A 9.7 4.0 A 9.4 4.0 A 8.2 3.0 B 8.4 3.0 B 9.0

22 1851010045 Đặng Thị Anh Linh 04/03/2000 8.2 3.0 B 7.9 3.0 B 8.9 4.0 A 9.0 4.0 A 7.4 3.0 B 7.8 3.0 B 7.5 3.0 B 9.1

23 1851010047 Hoàng Thị Lý 12/07/2000 8.4 3.0 B 8.3 3.0 B 7.4 3.0 B 8.8 4.0 A 6.7 2.0 C 7.8 3.0 B 7.7 3.0 B 9.0

24 1851010049 Đỗ Khôi Minh 18/05/1999 8.0 3.0 B 7.5 3.0 B 6.2 2.0 C 8.4 3.0 B 7.8 3.0 B 6.3 2.0 C 5.8 2.0 C 6.8

25 1851010112 H'Hương MLô 06/03/1999 8.0 3.0 B 8.1 3.0 B 7.1 3.0 B 8.7 4.0 A 5.5 2.0 C 6.3 2.0 C 1.7 0.0 F 7.5

26 1851010051 Đồng Thị Vi Na 09/11/1999 8.1 3.0 B 8.6 4.0 A 8.2 3.0 B 9.0 4.0 A 7.1 3.0 B 9.0 4.0 A 7.9 3.0 B 8.9

27 1851010052 Phan Bảo Ngân 27/12/1999 8.6 4.0 A 8.3 3.0 B 8.8 4.0 A 9.1 4.0 A 6.7 2.0 C 8.5 4.0 A 7.9 3.0 B 8.9

28 1851010054 Nguyễn Đình Nghiệm 05/08/2000 6.9 2.0 C 7.0 3.0 B 7.3 3.0 B 9.1 4.0 A 4.9 1.0 D 8.0 3.0 B 6.5 2.0 C 7.3

29 1851010056 Đỗ Thị Hoàng Nhã 08/03/2000 7.9 3.0 B 7.6 3.0 B 7.8 3.0 B 8.9 4.0 A 6.5 2.0 C 7.1 3.0 B 6.5 2.0 C 8.1

30 1851010058 Nguyễn Trần Xuân Nhàn 14/09/2000 7.5 3.0 B 8.3 3.0 B 7.8 3.0 B 9.2 4.0 A 7.0 3.0 B 8.6 4.0 A 7.1 3.0 B 9.1

31 1851010060 Lê Thị Yến Nhi 16/11/2000 7.6 3.0 B 8.4 3.0 B 7.3 3.0 B 8.9 4.0 A 7.0 3.0 B 7.5 3.0 B 6.0 2.0 C 7.1

32 1851010062 Nguyễn Thảo Nhi 30/01/2000 6.4 2.0 C 7.9 3.0 B 6.9 2.0 C 8.7 4.0 A 6.0 2.0 C 7.1 3.0 B 6.5 2.0 C 7.1

33 1851010064 Trần Đặng Ngọc Nhung 24/11/1999 7.3 3.0 B 8.3 3.0 B 8.1 3.0 B 8.9 4.0 A 6.2 2.0 C 7.4 3.0 B 7.3 3.0 B 7.5

34 1851010113 Lâm Minh Nhựt 24/05/1999 8.4 3.0 B 8.8 4.0 A 8.2 3.0 B 9.1 4.0 A 6.8 2.0 C 6.8 2.0 C 6.7 2.0 C 6.6

35 1851010114 Trương Văn Phi 20/08/1999 7.6 3.0 B 7.2 3.0 B 6.6 2.0 C 8.9 4.0 A 5.2 1.0 D 5.8 2.0 C 6.8 2.0 C 5.4

36 1851010066 Đỗ Thị Diễm Phúc 31/07/2000 7.8 3.0 B 8.4 3.0 B 7.8 3.0 B 9.3 4.0 A 6.4 2.0 C 8.2 3.0 B 7.7 3.0 B 8.7

37 1851010068 Ngô Vĩnh Phương 01/07/2000 7.9 3.0 B 8.1 3.0 B 6.3 2.0 C 8.8 4.0 A 5.4 1.0 D 7.1 3.0 B 6.1 2.0 C 6.2

38 1851010070 Nguyễn Thị Bảo Quyên 21/11/2000 9.0 4.0 A 8.6 4.0 A 8.0 3.0 B 9.2 4.0 A 7.4 3.0 B 7.9 3.0 B 8.5 4.0 A 7.4

39 1851010115 Lương Thị Sim 09/11/1999 5.8 2.0 C 6.5 2.0 C 6.8 2.0 C 8.0 3.0 B 4.5 1.0 D 4.9 1.0 D 1.6 0.0 F 4.9

40 1851010072 Nguyễn Hồng Sơn 22/01/2000 7.0 3.0 B 6.7 2.0 C 5.7 2.0 C 9.0 4.0 A 5.2 1.0 D 6.2 2.0 C 5.9 2.0 C 7.4

41 1851010074 Nguyễn Anh Tài 23/03/2000 8.1 3.0 B 8.3 3.0 B 8.4 3.0 B 9.3 4.0 A 7.1 3.0 B 9.2 4.0 A 8.1 3.0 B 8.3
42 1851010076 Nguyễn Thanh Tâm 07/11/1998 7.4 3.0 B 8.7 4.0 A 9.0 4.0 A 8.9 4.0 A 6.6 2.0 C 7.7 3.0 B 7.2 3.0 B 6.8

Trịnh Nguyễn
43 1851010078 Thanh 22/02/2000 7.6 3.0 B 8.3 3.0 B 8.0 3.0 B 8.5 4.0 A 6.4 2.0 C 7.6 3.0 B 6.9 2.0 C 8.3
Phương

44 1851010080 Trần Văn Thành 07/05/2000 8.5 4.0 A 8.3 3.0 B 8.2 3.0 B 9.0 4.0 A 6.4 2.0 C 8.2 3.0 B 8.5 4.0 A 8.2

45 1851010081 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/10/2000 9.3 4.0 A 8.7 4.0 A 8.7 4.0 A 9.3 4.0 A 7.6 3.0 B 7.5 3.0 B 8.6 4.0 A 8.3

46 1851010086 Nguyễn Thị Anh Thư 17/04/2000 6.9 2.0 C 6.8 2.0 C 6.7 2.0 C 8.2 3.0 B 5.4 1.0 D 6.6 2.0 C 1.7 0.0 F 6.8

47 1851010084 Nguyễn Thị Minh Thúy 20/12/2000 7.4 3.0 B 7.5 3.0 B 8.4 3.0 B 8.5 4.0 A 6.1 2.0 C 8.1 3.0 B 6.9 2.0 C 7.6

48 1851010088 Lê Văn Tính 22/07/2000 7.3 3.0 B 7.2 3.0 B 7.4 3.0 B 8.8 4.0 A 5.7 2.0 C 7.4 3.0 B 7.3 3.0 B 5.7

49 1851010090 Trần Thị Huyền Trang 14/07/2000 7.3 3.0 B 8.6 4.0 A 7.0 3.0 B 8.8 4.0 A 6.1 2.0 C 6.3 2.0 C 6.0 2.0 C 7.0

50 1851010094 Đỗ Thị Thanh Truyền 08/01/1999 7.7 3.0 B 8.2 3.0 B 7.6 3.0 B 8.7 4.0 A 6.4 2.0 C 8.2 3.0 B 7.7 3.0 B 7.2

51 1851010097 Nguyễn Văn Tú 16/08/1999 7.4 3.0 B 7.9 3.0 B 7.4 3.0 B 7.7 3.0 B 5.6 2.0 C 8.1 3.0 B 6.6 2.0 C 6.9

52 1851010099 Nguyễn Anh Tuấn 12/01/2000 6.6 2.0 C 8.4 3.0 B 5.3 1.0 D 8.3 3.0 B 5.8 2.0 C 7.0 3.0 B 6.9 2.0 C 7.6

53 1851010116 Lô Quang Tuyến 03/10/1999 6.6 2.0 C 8.1 3.0 B 7.4 3.0 B 8.3 3.0 B 4.9 1.0 D 5.2 1.0 D 5.6 2.0 C 5.8

54 1851010101 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 02/01/2000 7.6 3.0 B 8.2 3.0 B 8.0 3.0 B 8.9 4.0 A 6.5 2.0 C 8.5 4.0 A 7.8 3.0 B 8.4

55 1851010117 Lò Hạ Uyên 02/12/1999 6.3 2.0 C 7.7 3.0 B 7.4 3.0 B 8.6 4.0 A 5.2 1.0 D 5.2 1.0 D 5.8 2.0 C 6.4

56 1851010102 Lê Thảo Vân 02/11/2000 7.7 3.0 B 8.7 4.0 A 7.7 3.0 B 9.2 4.0 A 7.0 3.0 B 8.0 3.0 B 7.9 3.0 B 6.3

57 1851010104 Phan Ngô Tiến Vinh 10/08/2000 6.8 2.0 C 8.2 3.0 B 7.4 3.0 B 8.9 4.0 A 6.0 2.0 C 7.8 3.0 B 7.3 3.0 B 8.5

58 1851010106 Bùi Thanh Xuân 07/03/2000 6.6 2.0 C 7.3 3.0 B 6.6 2.0 C 7.6 3.0 B 6.6 2.0 C 5.9 2.0 C 6.4 2.0 C 6.8

Tỉ lệ xếp hạng học lực: Bình thường: 53 (0.0 %)


Yếu: 5 (0.0 %)

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 8 năm 2019


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM TL. HIỆU TRƯỞNG
3 2

(8) (9)

Xác suất - Thống Điểm Xếp hạng học


Tiếng Anh 2 TLHK
kê thang 10 lực

T4 Chữ T10 T4 Chữ

3.0 B 6.99 2.61 Bình thuờng

4.0 A 7.30 2.83 Bình thuờng

3.0 B 7.28 2.78 Bình thuờng

2.0 C 7.37 2.57 Bình thuờng

0.0 F 5.9 2.0 C 4.30 0.88 Yếu

2.0 C 7.06 2.74 Bình thuờng

3.0 B 7.50 3.00 Bình thuờng

4.0 A 7.88 3.04 Bình thuờng

3.0 B 7.42 2.78 Bình thuờng

3.0 B 8.14 3.17 Bình thuờng

2.0 C 6.95 2.30 Bình thuờng

3.0 B 7.74 3.04 Bình thuờng

3.0 B 7.56 2.91 Bình thuờng

3.0 B 7.47 2.91 Bình thuờng

3.0 B 8.07 3.17 Bình thuờng

3.0 B 8.09 3.30 Bình thuờng


3.0 B 8.37 3.30 Bình thuờng

3.0 B 7.84 3.09 Bình thuờng

3.0 B 7.27 2.78 Bình thuờng

0.0 F 3.60 0.78 Yếu

4.0 A 8.71 3.57 Bình thuờng

4.0 A 8.12 3.30 Bình thuờng

4.0 A 7.93 3.04 Bình thuờng

2.0 C 7.06 2.48 Bình thuờng

3.0 B 6.37 2.35 Bình thuờng

4.0 A 8.29 3.48 Bình thuờng

4.0 A 8.23 3.43 Bình thuờng

3.0 B 6.98 2.48 Bình thuờng

3.0 B 7.41 2.78 Bình thuờng

4.0 A 8.00 3.39 Bình thuờng

3.0 B 7.36 2.96 Bình thuờng

3.0 B 6.93 2.57 Bình thuờng

3.0 B 7.45 2.91 Bình thuờng

2.0 C 7.47 2.57 Bình thuờng

1.0 D 6.47 2.09 Bình thuờng

4.0 A 7.91 3.04 Bình thuờng

2.0 C 6.83 2.39 Bình thuờng

3.0 B 8.15 3.43 Bình thuờng

1.0 D 3.1 0.0 F 4.93 1.24 Yếu

3.0 B 6.49 2.26 Bình thuờng

3.0 B 8.29 3.26 Bình thuờng


2.0 C 7.59 2.96 Bình thuờng

3.0 B 7.57 2.78 Bình thuờng

3.0 B 8.04 3.17 Bình thuờng

3.0 B 8.37 3.52 Bình thuờng

2.0 C 5.98 1.65 Yếu

3.0 B 7.45 2.78 Bình thuờng

2.0 C 6.96 2.78 Bình thuờng

3.0 B 6.93 2.70 Bình thuờng

3.0 B 7.62 2.91 Bình thuờng

2.0 C 7.11 2.57 Bình thuờng

3.0 B 6.89 2.39 Bình thuờng

2.0 C 6.17 1.91 Yếu

3.0 B 7.90 3.09 Bình thuờng

2.0 C 6.28 2.00 Bình thuờng

2.0 C 7.69 3.04 Bình thuờng

4.0 A 7.48 2.91 Bình thuờng

2.0 C 6.63 2.17 Bình thuờng

You might also like