You are on page 1of 3

TỦ ĐIỆN ÂM TƯỜNG & THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT

BẢNG GIÁ DÀNH CHO CÁC ĐẠI LÝ


Mã Xuất Mã Xuất
Thông số Đơn giá Ghi chú Thông số Đơn giá Ghi chú
sản phẩm xứ sản phẩm xứ
TM
TỦ ĐIỆN ÂM TƯỜNG PRACTIBOX
601110 Tủ phân phối điện âm Ba Lan 294,640 ₫
tường 6 mô-đun
601111 Tủ phân phối điện âm Ba Lan 345,910 ₫
tường 8 mô-đun
601113 Tủ phân phối điện âm tường 824,910 ₫ 601112 Tủ phân phối điện âm Ba Lan 489,360 ₫
Ba Lan
24 mô-đun tường 12 mô-đun
001660 Phím che trơn 5 mô-đun 36,550 ₫
Pháp
MCB, màu trắng
Cấp rời mô-đun hoặc
1/2 mô-đun

601290 Cầu nối dây Ba Lan 110,270 ₫


Loại trung tính hoặc dây
601114 Tủ phân phối điện âm tường 974,090 ₫ đất 2x8 lỗ
Ba Lan
36 mô-đun 001966 Khóa cửa (chỉ lắp cho 236,640 ₫
Ba Lan
loại 24 và 36 mô-đun)
Khóa cửa no 850

MCB RX3
MCB RX3 4500 1P ~ 230/400V MCB RX3 6000 1P ~ 230/400V
419661 6A Ý 69,000 ₫ 419837 6A Ý 73,500 ₫
419662 10A Ý 65,000 ₫ 419838 10A Ý 73,500 ₫
Thổ Nhỉ
419664 16A Ý 65,000 ₫ 419840 16A 73,500 ₫
Kỳ
419665 20A Ý 67,000 ₫ 419841 20A Ý 75,000 ₫
419666 25A Ý 67,000 ₫ 419842 25A Ý 75,500 ₫
419667 32A Ý 74,000 ₫ 419843 32A Ý 76,000 ₫
419668 40A Ba Lan 77,000 ₫ 419844 40A Ba Lan 78,000 ₫
419669 50A Ba Lan 101,000 ₫ 419845 50A Ba Lan 102,500 ₫
419670 63A Ba Lan 101,000 ₫ 419846 63A Ba Lan 102,500 ₫
MCB RX3 4500 2P ~ 230/400V MCB RX3 6000 2P ~ 230/400V
419694 6A Ba Lan 144,000 ₫ 419870 6A Ba Lan 151,000 ₫
419695 10A Ba Lan 144,000 ₫ 419871 10A Ba Lan 151,000 ₫
Thổ Nhỉ
419697 16A 144,000 ₫ 419873 16A Ý 151,000 ₫
Kỳ
419698 20A Ý 151,000 ₫ 419874 20A Ý 158,000 ₫
419699 25A Ba Lan 158,000 ₫ 419875 25A Ba Lan 166,000 ₫
419700 32A Ba Lan 170,000 ₫ 419876 32A Ba Lan 173,500 ₫
419701 40A Ba Lan 170,000 ₫ 419877 40A Ba Lan 173,000 ₫
419702 50A Ba Lan 246,000 ₫ 419878 50A Ba Lan 228,500 ₫
419703 63A Ba Lan 246,000 ₫ 419879 63A Ba Lan 228,500 ₫
MCB RX3 4500 3P ~ 230/400V MCB RX3 6000 3P ~ 230/400V
419705 6A Ba Lan 209,000 ₫ 419881 6A Ý 211,500 ₫
419706 10A Ba Lan 209,000 ₫ 419882 10A Ý 211,500 ₫
419708 16A Ba Lan 209,000 ₫ 419884 16A Ba Lan 211,500 ₫
419709 20A Ba Lan 219,000 ₫ 419885 20A Ý 221,500 ₫
419710 25A Ba Lan 229,000 ₫ 419886 25A Ba Lan 231,500 ₫
419711 32A Ba Lan 247,000 ₫ 419887 32A Ba Lan 249,000 ₫
419712 40A Ba Lan 247,000 ₫ 419888 40A Ba Lan 249,000 ₫
419713 50A Ba Lan 347,000 ₫ 419889 50A Ba Lan 373,000 ₫
419714 63A Ba Lan 347,000 ₫ 419890 63A Ba Lan 373,000 ₫
3 3
MCB RX 4500 4P ~ 230/400V MCB RX 6000 4P ~ 230/400V
419738 6A Ba Lan 340,000 ₫ 419914 6A Ba Lan 352,000 ₫
419739 10A Ba Lan 330,000 ₫ 419915 10A Ba Lan 352,000 ₫
419741 16A Ba Lan 330,000 ₫ 419917 16A Ba Lan 352,000 ₫
419742 20A Ba Lan 342,000 ₫ 419918 20A Ba Lan 352,000 ₫
419743 25A Ba Lan 351,000 ₫ 419919 25A Ba Lan 369,000 ₫
419744 32A Ba Lan 358,000 ₫ 419920 32A Ba Lan 389,000 ₫
419745 40A Ba Lan 395,000 ₫ 419921 40A Ba Lan 422,000 ₫
419746 50A Ba Lan 439,000 ₫ 419922 50A Ba Lan 464,500 ₫
419747 63A Ba Lan 496,000 ₫ 419923 63A Ba Lan 524,500 ₫
3
RCD RX
3 3
RCD RX 2P ~ 230V RCD RX 4P ~ 400V
402024 ~ 30mA 25A Pháp 789,360 ₫
402025 ~ 30mA 40A Pháp 829,460 ₫ 602146 ~ 30mA 25A Pháp 1,520,000 ₫
402026 ~ 30mA 63A Pháp 1,067,090 ₫ 602147 ~ 30mA 40A Pháp 1,665,460 ₫
402027 ~ 30mA 80A Pháp 1,404,460 ₫
Mã Xuất Mã Xuất
Thông số Đơn giá Ghi chú Thông số Đơn giá Ghi chú
sản phẩm xứ sản phẩm xứ

402028 ~ 100mA 25A Pháp 863,000 ₫


402029 ~ 100mA 40A Pháp 829,460 ₫ 602149 ~ 100mA 25A Pháp 2,115,460 ₫
402030 ~ 100mA 63A Pháp 1,054,090 ₫ 602150 ~ 100mA 40A Pháp 2,110,910 ₫
402032 ~ 300mA 25A Pháp 857,360 ₫
402033 ~ 300mA 40A Pháp 887,270 ₫ 602152 ~ 300mA 25A Pháp 2,082,730 ₫
402034 ~ 300mA 63A Pháp 984,090 ₫ 602153 ~ 300mA 40A Pháp 2,082,730 ₫
3
RCBO DX
3 3
RCBO DX 1P+N ~ 30mA-AC-6kA RCBO DX 4P+N ~ 30mA-AC-6kA
410999 10A Pháp 1,472,730 ₫ 411185 10A Pháp 5,045,460 ₫
411000 16A Pháp 1,372,730 ₫ 411186 16A Pháp 4,854,550 ₫
411002 20A Pháp 1,372,730 ₫ 411187 20A Pháp 4,854,550 ₫
411003 25A Pháp 1,372,730 ₫ 411188 25A Pháp 5,127,270 ₫
411004 32A Pháp 1,518,180 ₫ 411189 32A Pháp 5,127,270 ₫
411005 40A Pháp 1,518,180 ₫ 411190 40A Ý 5,500,000 ₫
411006 50A Pháp 1,709,090 ₫ 411191 50A Ý 5,863,640 ₫
411192 63A Ý 6,236,360 ₫
MCCB DRXTM 100 - bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ 15-100A
MCCB DRX 100B 3P, Icu=10kA; ~ 415V MCCB DRX 100B 4P, Icu=10kA; ~ 415V
427000 15A Nga 1,173,730 ₫ 427010 6A Nga 2,104,550 ₫
427001 20A Nga 1,173,730 ₫ 427011 10A Nga 2,104,550 ₫
427002 25A Nga 1,173,730 ₫ 427012 16A Nga 2,104,550 ₫
427003 30A Nga 1,173,730 ₫ 427013 20A Nga 2,145,000 ₫
427004 40A Nga 1,173,730 ₫ 427014 25A Nga 2,145,000 ₫
427005 50A Nga 1,173,730 ₫ 427015 32A Nga 2,145,000 ₫
427006 60A Nga 1,254,640 ₫ 427016 40A Nga 2,145,000 ₫
427007 75A Nga 1,254,640 ₫ 427017 50A Nga 2,145,000 ₫
427008 100A Nga 1,376,000 ₫ 427018 63A Nga 2,145,000 ₫
MCCB DRX 100N 3P, Icu=20kA; ~ 415V MCCB DRX 100N 4P, Icu=20kA; ~ 415V
427020 15A Nga 1,497,460 ₫ 427030 6A Nga 2,185,460 ₫
427021 20A Nga 1,497,460 ₫ 427031 10A Nga 2,185,460 ₫
427022 25A Nga 1,497,460 ₫ 427032 16A Nga 2,185,460 ₫
427023 30A Nga 1,497,460 ₫ 427033 20A Nga 2,225,910 ₫
427024 40A Nga 1,497,460 ₫ 427034 25A Nga 2,225,910 ₫
427025 50A Nga 1,497,460 ₫ 427035 32A Nga 2,225,910 ₫
427026 60A Nga 1,618,820 ₫ 427036 40A Nga 2,225,910 ₫
427027 75A Nga 1,618,820 ₫ 427037 50A Nga 2,225,910 ₫
427028 100A Nga 1,376,000 ₫ 427038 63A Nga 1,376,000 ₫
MCCB DRX 100H 3P, Icu=35kA; ~ 415V MCCB DRX 100H 4P, Icu=35kA; ~ 415V
427060 15A Nga 1,861,640 ₫ 427070 6A Nga 2,266,360 ₫
427061 20A Nga 1,861,640 ₫ 427071 10A Nga 2,266,360 ₫
427062 25A Nga 1,861,640 ₫ 427072 16A Nga 2,266,360 ₫
427063 30A Nga 1,861,640 ₫ 427073 20A Nga 2,306,820 ₫
427064 40A Nga 1,861,640 ₫ 427074 25A Nga 2,306,820 ₫
427065 50A Nga 1,861,640 ₫ 427075 32A Nga 2,306,820 ₫
427066 60A Nga 2,064,000 ₫ 427076 40A Nga 2,327,270 ₫
427067 75A Nga 2,064,000 ₫ 427077 50A Nga 2,327,270 ₫
427068 100A Nga 1,376,000 ₫ 427078 63A Nga 1,376,000 ₫
TM
MCCB DRX 250 - bảo vệ theo nguyên lý nhiệt từ 125-250A
MCCB DRX 250B 3P, Icu=18kA; ~ 415V MCCB DRX 250B 4P, Icu=18kA; ~ 415V
427100 125A Nga 2,711,820 ₫ 427106 125A Nga 4,208,910 ₫
427101 150A Nga 3,197,270 ₫ 427107 150A Nga 4,856,460 ₫
427102 175A Nga 3,197,270 ₫ 427108 175A Nga 4,856,460 ₫
427103 200A Nga 3,642,360 ₫ 427109 200A Nga 5,423,090 ₫
427104 225A Nga 3,642,360 ₫ 427110 225A Nga 5,423,090 ₫
427105 250A Nga 3,642,360 ₫ 427111 250A Nga 5,423,090 ₫
MCCB DRX 250N 3P, Icu=25kA; ~ 415V MCCB DRX 250N 4P, Icu=25kA; ~ 415V
427112 125A Nga 2,994,820 ₫ 427118 125A Nga 4,330,360 ₫
427113 150A Nga 3,561,360 ₫ 427119 150A Nga 5,018,360 ₫
427114 175A Nga 3,561,360 ₫ 427120 175A Nga 5,018,360 ₫
427115 200A Nga 4,128,000 ₫ 427121 200A Nga 5,584,910 ₫
427116 225A Nga 4,128,000 ₫ 427122 225A Nga 5,584,910 ₫
427117 250A Nga 4,128,000 ₫ 427123 250A Nga 5,584,910 ₫
MCCB DRX 250H 3P, Icu=36kA; ~ 415V MCCB DRX 250H 4P, Icu=36kA; ~ 415V
427124 125A Nga 3,237,640 ₫ 427130 125A Nga 4,370,820 ₫
427125 150A Nga 3,844,730 ₫ 427131 150A Nga 5,261,180 ₫
427126 175A Nga 3,844,730 ₫ 427132 175A Nga 5,261,180 ₫
427127 200A Nga 4,654,180 ₫ 427133 200A Nga 6,353,910 ₫
427128 225A Nga 4,654,180 ₫ 427134 225A Nga 6,353,910 ₫
427129 250A Nga 4,654,180 ₫ 427135 250A Nga 6,353,910 ₫
TM
PHỤ KIỆN CHO DRX 100
Khung đỡ để lắp trên DIN rail - Bộ 2 tấm chắn bảo vệ
027187 Ý 127,910 ₫ 027183 Ý 323,730 ₫
3P và 4P tiếp điểm 3P
Bộ 2 tấm chắn bảo vệ
027184 Ý 348,090 ₫
tiếp điểm 4P
Tiếp điểm dạng khung
027170 Ý 299,550 ₫
3P - đến 50A
Tiếp điểm dạng khung
027176 Tay nắm dạng xoay trực tiếp Ấn Độ 1,537,910 ₫ 027171 Ý 311,640 ₫
3P - 60A-100A
Tiếp điểm dạng khung
027177 Tay nắm dạng xoay nối dài Ấn Độ 2,541,550 ₫ 027172 Ý 348,090 ₫
4P - đến 50A
Tiếp điểm dạng khung
027173 Ý 364,270 ₫
4P - 60A-100A
TM
PHỤ KIỆN CHO DRX 250
Khung đỡ để lắp trên DIN rail - Bộ 2 tấm chắn bảo vệ
027188 Ý 271,090 ₫ 027185 Ý 360,180 ₫
3P và 4P tiếp điểm 3P
Mã Xuất Mã Xuất
Thông số Đơn giá Ghi chú Thông số Đơn giá Ghi chú
sản phẩm xứ sản phẩm xứ
Bộ 2 tấm chắn bảo vệ
027186 Ý 388,550 ₫
tiếp điểm 4P

Tiếp điểm dạng khung


027178 Tay nắm dạng xoay trực tiếp Ấn Độ 1,598,550 ₫ 027174 Ý 744,640 ₫
3P - 60A-100A
Tiếp điểm dạng khung
027179 Tay nắm dạng xoay gián tiếp Ấn Độ 2,541,550 ₫ 027175 Ý 922,730 ₫
4P - đến 50A
TM TM
PHỤ KIỆN ĐA DỤNG DÀNH CHO DRX 250 & DRX 250 (*)
UNDERVOLTAGE RELEASES (lắp đặt bên trái hoặc bên phải MCCB) KHỐI TIẾP ĐIỂM PHỤ (chỉ lắp bên trái)
027160 12 V~/= Ý 3,197,270 ₫ 027140 793,180 ₫
Khối tiếp điểm 1 auxiliary Ý
027161 24 V~/= Ý 3,197,270 ₫
027162 48 V~/= Ý 3,197,270 ₫ 027141 793,180 ₫
Khối tiếp điểm 1 alarm Ý
027163 110/130 V~ Ý 3,197,270 ₫
027164 200/240 V~ Ý 3,197,270 ₫ 027142 Khối tiếp điểm 1 auxiliary 951,000 ₫
Ý
027165 380/415 V~ Ý 3,197,270 ₫ + 1 alarm
SHUNT TRIPS (có thể lắp đặt bên trái hoặc bên phải MCCB) PHỤ KIỆN KHÁC
027150 12 V~/= Ý 1,319,360 ₫ 027180 Pad lock trạng thái "off" 295,460 ₫
Ý
027151 24 V~/= Ý 1,319,360 ₫ (tối đa 3 khóa)
027152 48 V~/= Ý 1,319,360 ₫
027153 100/130 V~ Ý 1,319,360 ₫ 027181 Bộ 2 tấm chắn cách 129,550 ₫
Ý
027154 200/277V~ Ý 1,319,360 ₫ điểm giữa các cực 3P
027155 380/480 V~ Ý 1,319,360 ₫ 027182 Bộ 2 tấm chắn cách 157,820 ₫
Ý
điểm giữa các cực 4P

Điều khoản thương mại:


Giá thành: * Giá có thể thay đổi không thông báo trước
* Giảm giá đặc biệt cho lô hàng số lượng nhiều
Giao nhận: * Giao hàng miễn phí trong nội thành thành phố Hồ Chí Minh & Hà Nội
* Hàng sẵn có: giao trong vòng 1 ngày
* Hàng cần đặt: giao trong vòng 4 -8 tuần
* Dự án hoặc đơn hàng số lượng nhiều, vui lòng đặt hàng trước 6 tuần
Thanh toán: * Đặt cọc 30% sau khi ký hợp đồng, 70% sau khi giao hàng
Hiệu lực: 1 tháng kể từ ngày báo giá
Bảo hành: * Bảo hành 2 năm kể từ ngày ký biên bản bàn giao

You might also like