Professional Documents
Culture Documents
B 11 A-04.31 K16 2 4 3 2 11/11/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 1 Phạm Hoàng Duy Nguyên Nghiên cứu và phát triển công thức thuốc
B 11 A-07.26 K16 3-4 7 4.5 2 11/11/19 Thực hành dược liệu 2 PPHA337 16DDUB1 1 Trương Đỗ Quyên Trần Văn Chện Kiểm nghiệm dược liệu chứa alkaloid
B 11 A-07.20 K16 3-4 7 4.5 3 12/11/19 Thực hành bào chế 2 PPHA330 16DDUB1 1 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa Nguyễn Thị Ly Băng Thuốc tiêm - thuốc nhỏ mắt
B 11 A-04.31 K16 2 4 3 5 14/11/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 2 Phạm Hoàng Duy Nguyên Sinh khả dụng và thử tương đương sinh học
B 12 A-04.31 K16 2 4 3 2 18/11/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 3 Vũ Lê Ngọc Quản lý chất lượng trong sản xuất thuốc
B 12 A-07.26 K16 3-4 7 4.5 2 18/11/19 Thực hành dược liệu 2 PPHA337 16DDUB1 2 Phạm Hoàng Duy Nguyên Chung Khánh Linh Định tính - Định lượng alkaloid trong dược liệu
B 12 A-07.20 K16 3-4 7 4.5 3 19/11/19 Thực hành bào chế 2 PPHA330 16DDUB1 2 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa Nguyễn Thị Ly Băng Hòa tan chiết xuất
B 12 A-04.31 K16 2 4 3 5 21/11/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 4 Vũ Lê Ngọc Quản lý chất lượng trong sản xuất thuốc (tt)
B 13 A-04.31 K16 2 4 3 2 25/11/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 5 Vũ Lê Ngọc Nâng cấp cỡ lô và xây dựng quy trình sản xuất
B 13 A-07.26 K16 3-4 7 4.5 2 25/11/19 Thực hành dược liệu 2 PPHA337 16DDUB1 3 Phạm Hoàng Duy Nguyên Thái Hồng Đăng Kiểm nghiệm tinh dầu sả
Hỗn dịch Paracetamol và hỗn dịch lưu huỳnh long
B 13 A-07.20 K16 3-4 7 4.5 3 26/11/19 Thực hành bào chế 2 PPHA330 16DDUB1 3 Nguyễn Hữu Phước Nguyễn Thị Ly Băng não - Nhũ tương dầu parafin
B 13 A-04.31 K16 2 4 3 5 28/11/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 6 Vũ Lê Ngọc Nâng cấp cỡ lô và xây dựng quy trình sản xuất (tt)
Công tác chống ô nhiễm và kiểm soát môi trường
B 14 A-04.31 K16 2 4 3 2 02/12/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 7 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa sản xuất
B 14 A-07.26 K16 3-4 7 4.5 2 02/12/19 Thực hành dược liệu 2 PPHA337 16DDUB1 4 Lương Tấn Trung Thái Hồng Đăng Định tính và xác định chỉ số iod của dầu mỡ
Cao xoa – Hồ nước – Kem bôi da giảm đau methyl
B 14 A-07.20 K16 3-4 7 4.5 3 03/12/19 Thực hành bào chế 2 PPHA330 16DDUB1 4 Phạm Hoàng Duy Nguyên Nguyễn Thị Ly Băng salicylat
Công tác chống ô nhiễm và kiểm soát môi trường
B 14 A-04.31 K16 2 4 3 5 05/12/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 8 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa sản xuất (tt)
B 15 A-04.31 K16 2 4 3 2 09/12/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 9 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa Các vấn đề phụ trợ trong sản xuất dược
B 15 A-07.26 K16 3-4 7 4.5 2 09/12/19 Thực hành dược liệu 2 PPHA337 16DDUB1 5 Dương Nguyễn Xuân Lâm Nguyễn Lê Hoàng Duy Đánh giá cuối môn Dương Nguyễn Xuân Lâm
B 15 A-07.20 K16 3-4 7 4.5 3 10/12/19 Thực hành bào chế 2 PPHA330 16DDUB1 5 Phạm Hoàng Duy Nguyên Nguyễn Thị Ly Băng Thi
B 15 A-04.31 K16 2 4 3 5 12/12/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 10 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa Các vấn đề phụ trợ trong sản xuất dược (tt)
B 16 A-04.31 K16 2 4 3 2 16/12/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 11 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa Các vấn đề phụ trợ trong sản xuất dược (tt)
B 16 A-04.31 K16 2 4 3 5 19/12/19 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 PPHA103 16DDUB1 12 Vũ Lê Ngọc Tá dược làm thuốc