You are on page 1of 21

Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất

TOEIC – Sưu tầm


1. Abandon [əˈbændən] v. từ bỏ
2. at all times [əˈt ɔːl taɪmz] phr. mọi lúc
3. a variety of [ə vəˈraɪəti ɒv] phr. nhiều
4. be absent from [bi ˈæbsənt frɒm] phr. vắng mặt khỏi (nơi)
5. care for [keə fɔː] phr. quan tâm về
6. comprehensive [ˌkɒmprɪˈhensɪv] a. toàn diện
7. damage [ˈdæmɪʤ] v. gây thiệt hại
8. damaged [ˈdæmɪʤd] a. bị hư hỏng
9. deal with [diːl wɪð] phr. đối phó với
10. decision [dɪˈsɪʒn] n. quyết định
11. earn [ɜːn] v. kiếm (tiền, bằng)
12. gate [ɡeɪt] n. cổng
13. in an effort to [ɪn ən ˈefət tuː] phr. trong một nỗ lực để
14. international [ˌɪntəˈnæʃənl] a. (= global) quốc tế
15. maintain [meɪnˈteɪn] v. (= preserve, assert) duy trì
16. name [neɪm] v. (= nominate) đặt tên
17. paint [peɪnt] v. sơn
18. raise [reɪz] v. (= elevate) nâng cao
19. seasonal [ˈsiːzənl] a. theo mùa
20. talk[tɔːk] n. bài nói chuyện
21. to the point [tu ðə poɪnt] phr. vào trọng tâm
22. access [ˈækses] n. truy cập
23. at one’s expense [ət wʌn ɪkˈspens] phr. do ai trả tiền
24. call for [kɔːl fɔː] phr. yêu cầu
25. continually [kənˈtɪnjʊəli] ad. liên tục
26. continue [kənˈtɪnjuː] v. tiếp tục
27. easily [ˈiːzəli] ad. một cách dễ dàng
28. easy [ˈiːzi] a. dễ dàng
29. handle [ˈhændl] v. xử lý
30. health [helθ] n. sức khỏe
31. in a timely manner [ɪn ə ˈtaɪmli ˈmænə] phr. một cách kịp thời
32. intricate [ˈɪntrɪkət] a. phức tạp, tinh vi

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
33. just enough + to-infinitive [ʤʌst ɪˈnʌf ] phr. vừa đủ để làm gì
34. lease [liːs] n. thuê
35. narrow down A to B [ˈnærəʊ daʊn ə tu biː] phr. thu hẹp từ A thành B
36. objective[əbˈʤektɪv] n., a. mục tiêu; khácn quan
37. qualify for [ˈkwɒlɪfaɪ fɔː] phr. đủ điều kiện
38. quality [ˈkwɒlɪti] n. chất lượng
39. rapid [ˈræpɪd] a. nhanh chóng
40. rapidly [ˈræpɪdli] ad. một cách nhanh chóng
41. rate [reɪt] n. (= percentage) tỷ lệ
42. sale [seɪl] n. sự bán
43. trouble[ˈtrʌbl] n. rắc rối
44. understand [ˌʌndəˈstænd] v. hiểu
45. understanding [ˌʌndəˈstændɪŋ] n., a. sự hiểu biết; đồng cảm
46. vacate [vəˈkeɪt] v. bỏ trống (chức vụ)
47. account [əˈkaʊnt] n. tài khoản
48. at the latest [ət ðə ˈleɪtɪst] phr. chậm nhất là
49. be exempt from [bi ɪgˈzempt frɒm] phr. được miễn
50. benefit [ˈbenɪfɪt] n. lợi ích
51. broaden [ˈbrɔːdn] v. mở rộng
52. calmly [ˈkɑːmli] ad. một cách bình tĩnh
53. delegation [ˌdelɪˈɡeɪʃn] n. phái đoàn
54. early[ˈɜːli] a., ad. sớm
55. finished product [ˈfɪnɪʃt ˈprɒdʌkt] phr. thành phẩm
56. generally [ˈʤenrəli] ad. nói chung
57. generate[ˈʤenəreɪt] v. (produce) tạo ra
58. identification [aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn] n. sự xác định
59. late [leɪt] ad. muộn
60. lately[ˈleɪtli] ad. (thời gian) gần đây
61. negotiation [nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃn] n. sự đàm phán
62. obtain A from B [əbˈteɪn ə frəm biː] phr. lấy được A từ B
63. reach [riːʧ] v. chạm đến
64. satisfaction [ˌsætɪsˈfækʃn] n. sự hài lòng

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
65. satisfactory [ˌsætɪsˈfæktəri] a. thỏa đáng
66. under construction [ˈʌndə kənˈstrʌkʃn] phr. đang xây dựng
67. update[ˌʌpˈdeɪt] v. cập nhật
68. what the future holds for someone [wɒt ðə ˈfjuːʧə həʊldz fə ˈsʌmwʌn] phr.
điều gì sẽ xảy ra đối với
ai
69. accommodate[əˈkɒmədeɪt] v. (= lodge) (tòa nhà) có sức chứa
70. accurately [ˈækjərətli] ad. một cách chính xác
71. be accompanied by [bi əˈkʌmpənid baɪ] phr. kèm theo
72. be reliant on [bi rɪˈlaɪənt ɒn] phr. phụ thuộc vào
73. capacity [kəˈpæsɪti] n. công suất
74. careful[ˈkeəfʊl] adj. cẩn thận
75. dedicate[ˈdedɪkeɪt] v. cống hiến
76. dedicated [ˈdedɪkeɪtɪd] a. tận tụy
77. elect[ɪˈlekt] v. bầu cử
78. grant [ɡrɑːnt] v. cấp (học bổng, tiền,…)
79. honor[ˈɒnə] v. (= respect) vinh danh
80. lend [lend] v. cho vay
81. lender [ˈlendə] n. người cho vay
82. level [ˈlevl] n. mức độ
83. need [niːd] n. cần; nhu cầu
84. neutrality [njuːˈtrælɪti] n. sự trung lập
85. permanent [ˈpɜːmənənt] a. lâu dài
86. quick [kwɪk] a. nhanh chóng
87. still [stɪl] ad. vẫn
88. technical description [ˈteknɪkl dɪˈskrɪpʃn] phr. mô tả kỹ thuật
89. temporarily [ˈtemprərəli] ad. tạm thời
90. accountant [əˈkaʊntənt] n. kế toán
91. beside [bɪˈsaɪd] prep. bên cạnh
92. economical [ˌiːkəˈnɒmɪkl] a. tiết kiệm
93. economy [ɪˈkɒnəmi] n. nền kinh tế
94. favorably [ˈfeɪvərəbli] ad. một cách thuận lợi

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
95. in accordance with + regulation [ɪn əˈkɔːdns wɪð ] phr. tuân theo (quy
định)
96. keep in touch with [kiːp ɪn tʌʧ wɪð] phr. giữ liên lạc với
97. keep records of [kiːp rɪˈkɔːdz ɒv] phr. ghi chép, lưu trữ thông tin về
98. largely [ˈlɑːʤli] ad. phần lớn
99. make sure + that-clause [meɪk ʃʊə [+] ðæt klɔːz] phr. đảm bảo + mệnh đề
that
100. pay [peɪ] v. trả
101. specific [spəˈsɪfɪk] a. (= certain) cụ thể
102. brochure [ˈbrəʊʃə] n. sách quảng cáo nhỏ
103. build [bɪld] v. xây dựng
104. certification [ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn] n. sự cấp giấy chứng nhận
105. employee [ˌemploɪˈiː] n. nhân viên
106. employment [ɪmˈploɪmənt] n. việc làm
107. feature [ˈfiːʧə] n. tính năng
108. likelihood [ˈlaɪklɪhʊd] n. khả năng (xảy ra việc gì)
109. likely [ˈlaɪkli] a. có khả năng
110. obtain [əbˈteɪn] v. có được
111. occupation [ˌɒkjʊˈpeɪʃn] n. nghề nghiệp
112. probable [ˈprɒbəbl] a. có thể xảy ra
113. representative [ˌreprɪˈzentətɪv] n. đại diện
114. seat [siːt] n., v. chỗ ngồi; sắp xếp chỗ ngồi
115. take over [teɪk ˈəʊvə] phr. đảm nhiệ
116. under the new management [ˈʌndə ðə njuː ˈmænɪʤmənt] phr. dưới sự
quản lý mới
117. unused [ʌnˈjuːzd] a. không sử dụng
118. utilization [ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃn] n. sự sử dụng
119. cautiously [ˈkɔːʃəsli] ad. một cách thận trọng
120. chance [ʧɑːns] n. cơ hội
121. charge [ʧɑːʤ] v. tính phí
122. commute [kəˈmjuːt] v. đi làm (bằng xe buýt, xe lửa, ô tô)
123. definitive [dɪˈfɪnətɪv] a. chính xác

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
124. demand [dɪˈmɑːnd] v. (= request) nhu cầu
125. efficiency [ɪˈfɪʃnsi] n. sự hiệu quả
126. efficient [ɪˈfɪʃnt] a. hiệu quả
127. efficiently [ɪˈfɪʃntli] ad. một cách hiệu quả
128. fast [fɑːst] ad. nhanh chóng
129. finished [ˈfɪnɪʃt] a. đã hoàn thành
130. hard [hɑːd] a. cứng
131. hardly [ˈhɑːdli] ad. hầu như không
132. imply [ɪmˈplaɪ] v. hàm ý
133. incidental [ˌɪnsɪˈdentl] a. ngẫu nhiên
134. nominal [ˈnɒmɪnl] a. mang tính danh nghĩa
135. notice [ˈnəʊtɪs] n. thông báo
136. performance [pəˈfɔːməns] n. hiệu suất
137. perishable [ˈperɪʃəbl] a. dễ hư hỏng
138. receptacle [rɪˈseptəkl] n. đồ đựng
139. recognize[ˈrekəɡnaɪz] v. nhận ra
140. transcribe [trænˈskraɪb] v. ghi lại (bằng tay)
141. address[əˈdres] n. địa chỉ
142. electronically [ˌɪlekˈtrɒnɪkli] ad. điện tử
143. financial [faɪˈnænʃl] a. về tài chính
144. fire [ˈfaɪə] v. sa thải
145. improve [ɪmˈpruːv] v. cải thiện
146. improvement [ɪmˈpruːvmənt] n. sự cải thiện
147. notify [ˈnəʊtɪfaɪ] v. thông báo
148. offer [ˈɒfə] v. cung cấp
149. office [ˈɒfɪs] n. văn phòng
150. permit [pəˈmɪt] v., n. cho phép; giấy phép
151. precaution [prɪˈkɔːʃn] n. biện pháp phòng ngừa
152. realistically [ˌrɪəˈlɪstɪkli] ad. thực tế
153. safety precautions [ˈseɪfti prɪˈkɔːʃnz] phr. biện pháp phòng ngừa an toàn
154. spend time/money on something [spend taɪm ˈmʌni ɒn ˈsʌmθɪŋ] phr.
dành nhiều thời gian / tiền

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
bạc vào một cái gì đó
155. take advantage of [teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv] phr. tận dụng lợi thế
156. until further notice [ʌnˈtɪl ˈfɜːðə ˈnəʊtɪs] phr. cho đến khi có thông báo
mới
157. upcoming [ˈʌpkʌmɪŋ] a. sắp tới
158. value [ˈvæljuː] v. giá trị
159. valued [ˈvæljuːd] a. được đánh giá cao
160. work [wɜːk] v. (= labor, operate) làm việc; hoạt động (máy móc)
161. activity [ækˈtɪvəti] n. hoạt động
162. advance [ədˈvɑːns] n. tiến tới
163. advantage [ədˈvɑːntɪʤ] n. lợi thế
164. check[ʧek] v. kiểm tra

165. close[kləʊz] a. gần


166. closely [ˈkləʊsli] ad. chặt chẽ
167. comply[kəmˈplaɪ] v. tuân theo
168. encouragement [ɪnˈkʌrɪʤmənt] n. sự khuyến khích
169. except [ɪkˈsept] prep. ngoại trừ
170. except for [ɪkˈsept fɔː] prep. ngoại trừ
171. exception [ɪkˈsepʃn] n. ngoại lệ
172. exceptional [ɪkˈsepʃənl] a. đặc biệt
173. focus on [ˈfəʊkəs ɒn] phr. tập trung vào
174. include [ɪnˈkluːd] v. bao gồm
175. inconsistency [ˌɪnkənˈsɪstənsi] n. sự thiếu thống nhất
176. means [miːnz] n. phương tiện
177. of one’s choice [əv [one’s] ʧoɪs] phr. do ai lựa chọn
178. operation [ˌɒpəˈreɪʃn] n. hoạt động
179. operational [ˌɒpəˈreɪʃnəl] a. liên quan đến hoạt động
180. peak [piːk] v. chạm đỉnh
181. recent [ˈriːsnt] a. gần đây
182. recently [ˈriːsntli] ad. gần đây
183. securely [sɪˈkjʊəli] ad. một cách an toàn

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
184. sense [sens] n. ý nghĩa
185. shock[ʃɒk] n. sốc
186. thoroughly [ˈθʌrəli] ad. triệt để
187. transferable [trænsˈfɜːrəbl] a. có thể chuyển nhượng
188. unlimited miles [ʌnˈlɪmɪtɪd maɪlz] phr. (thuê xe) không tính phí thêm nếu
đi thêm dặm
189. worth [wɜːθ] n. có giá trị
190. advance in [ədˈvɑːns ɪn] phr. thăng tiến trong
191. advice [ədˈvaɪs] n. sự tư vấn
192. advisable [ədˈvaɪzəbl] a. nên
193. advise [ədˈvaɪz] v. tư vấn
194. advisor, adviser [ædˈvaɪzə ədˈvaɪzə] n. tư vấn, cố vấn
195. be associated with [bi əˈsəʊʃieɪtɪd wɪð] phr. có liên quan đến
196. delivery [dɪˈlɪvəri] n. sự giao hàng
197. dramatically [drəˈmætɪkli] ad. đáng kể
198. increase [ɪnˈkriːs] v. (= grow) tăng
199. increasing [ɪnˈkriːsɪŋ] a. ngày càng tăng
200. increasingly [ɪnˈkriːsɪŋli] ad. ngày càng
201. key [kiː] a. chính
202. last [lɑːst] a. cuối cùng
203. locate [ləʊˈkeɪt] v. xác định vị trí
204. location [ləʊˈkeɪʃn] n. vị trí
205. meet [miːt] v. (= satisfy, encounter) đáp ứng
206. opposition [ˌɒpəˈzɪʃn] n. sự phản đối
207. reflect [rɪˈflekt] v. (= demonstrate) phản ánh
208. relation [rɪˈleɪʃn] n. mối quan hệ
209. relatively [ˈrelətɪvli] ad. tương đối
210. translation [trænsˈleɪʃn] n. sự dịch (ngôn ngữ)
211. usually [ˈjuːʒəli] ad. thường
212. agenda [əˈʤendə] n. chương trình nghị sự
213. aggressively [əˈɡresɪvli] ad. tích cực
214. agree [əˈɡriː] v. đồng ý

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
215. agreement [əˈɡriːmənt] n. thỏa thuận
216. ahead [əˈhed] ad. trước
217. be capable of [bi ˈkeɪpəbl ɒv] phr. có khả năng
218. clarify [ˈklærɪfaɪ] v. làm rõ
219. clear[klɪə] v. rõ ràng
220. clearly [ˈklɪəli] ad. một cách rõ ràng
221. collaborate on [kəˈlæbəreɪt ɒn] phr. hợp tác
222. commitment to [kəˈmɪtmənt tuː] phr. cam kết
223. consider [kənˈsɪdə] v. xem xét
224. considerable [kənˈsɪdərəbl] a. đáng kể
225. considering [kənˈsɪdərɪŋ] prep. xem xét
226. dedication to [ˌdedɪˈkeɪʃn tuː] phr. cống hiến cho
227. ensure [ɪnˈʃʊə] v. đảm bảo
228. entry [ˈentri] n. (=admission) sự cho phép đi vào
229. fascinating [ˈfæsɪneɪtɪŋ] a. hấp dẫn
230. indicate [ˈɪndɪkeɪt] v. chỉ ra
231. indication [ˌɪndɪˈkeɪʃn] n. sự chỉ ra
232. inherently risky [ɪnˈhɪərəntli ˈrɪski] phr. tiềm ẩn rủi ro
233. mention [ˈmenʃn] v. đề cập đến
234. optimistic [ˌɒptɪˈmɪstɪk] a. lạc quan
235. process[ˈprəʊses] v. quá trình; xử lý
236. subsequent [ˈsʌbsɪkwənt] a. tiếp theo
237. visit [ˈvɪzɪt] v. viếng thăm
238. agree with [əˈɡriː wɪð] phr. đồng ý với
239. aim[eɪm] v. có mục tiêu là
240. be suitable for [bi ˈsuːtəbl fɔː] phr. phù hợp với
241. compensate [ˈkɒmpənseɪt] v. bồi thường
242. enclosed [ɪnˈkləʊzd] a. kèm theo
243. enhance [ɪnˈhɑːns] v. tăng cường
244. enter [ˈentə] v. nhập
245. envelope [ˈenvələʊp] n. phong bì
246. eventually [ɪˈvenʧʊəli] ad. cuối cùng

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
247. exposure to [ɪkˈspəʊʒə tuː] phr. tiếp xúc với
248. fiscal year [ˈfɪskl jɜː] phr. năm tài khóa
249. heavily [ˈhevɪli] ad. rất nhiều
250. itinerary [aɪˈtɪnərəri] n. lịch trình
251. listen to [ˈlɪsn tuː] phr. nghe
252. perfection [pəˈfekʃn] n. sự hoàn thiện
253. regarding [rɪˈɡɑːdɪŋ] prep. về
254. regardless [rɪˈɡɑːdləs] ad. bất kể
255. regrettably [rɪˈɡretəbli] ad. thật đáng tiếc
256. sophisticated [səˈfɪstɪkeɪtɪd] a. tinh vi
257. tightly [ˈtaɪtli] ad. chặt chẽ
258. affix [əˈfɪks] v. đóng (dấu); dán (tem)
259. analysis [əˈnæləsɪs] n. sự phân tích
260. be comparable to [bi ˈkɒmpərəbl tuː] phr. được so sánh với
261. be compatible with [bi kəmˈpætəbl wɪð] phr. tương thích với
262. complain[kəmˈpleɪn] v. phàn nàn
263. complaint [kəmˈpleɪnt] n. sự khiếu nại
264. description [dɪˈskrɪpʃn] n. sự mô tả
265. follow [ˈfɒləʊ] v. theo
266. form [fɔːm] n. hình thức
267. formal [ˈfɔːml] a. chính thức
268. in celebration of [ɪn ˌselɪˈbreɪʃn ɒv] phr. nhằm kỉ niệm
269. in the foreseeable future [ɪn ðə fɔːˈsiːəbl ˈfjuːʧə] phr. trong tương lai gần
270. necessarily [ˌnesəˈserəli] ad. nhất thiết
271. next [nekst] a. tiếp theo
272. on the waiting list [ɒn ðə ˈweɪtɪŋ lɪst] phr. trong danh sách chờ
273. order [ˈɔːdə] v. đặt hàng
274. organize [ˈɔːɡənaɪz] v. tổ chức
275. personally [ˈpɜːsənəli] ad. về cá nhân
276. predict [prɪˈdɪkt] v. dự đoán
277. prior to [ˈpraɪə tuː] phr. trước
278. regular [ˈreɡjʊlə] a. thường xuyên

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
279. reimbursement [ˌriːɪmˈbɜːsmənt] n. sự hoàn lại
280. reject [rɪˈʤekt] v. từ chối
281. short [ʃɔːt] a. ngắn
282. total [ˈtəʊtl] a. tổng số
283. use[juːz] v.,n. sử dụng
284. apart [əˈpɑːt] ad. ngoài
285. be conscious of [bi ˈkɒnʃəs ɒv] phr. ý thức về
286. be native to [bi ˈneɪtɪv tuː] phr. là bản địa đối với
287. commit oneself to [kəˈmɪt wʌnˈself tuː] phr. cam kết chính mình
288. commitment [kəˈmɪtmənt] n. sự cam kết
289. complete [kəmˈpliːt] a. đẩy đủ
290. completely [kəmˈpliːtli] ad. hoàn toàn
291. design[dɪˈzaɪn] v. thiết kế
292. designated [ˈdezɪɡneɪtɪd] a. được chỉ định
293. eligible [ˈelɪʤəbl] a. đủ điều kiện
294. escalator [ˈeskəleɪtə] n. thang cuốn
295. finally [ˈfaɪnəli] ad. cuối cùng
296. forfeit[ˈfɔːfɪt] n. mất (vì đã làm điều sai)
297. hesitantly [ˈhezɪtəntli] ad. ngập ngừng
298. improper [ɪmˈprɒpə] a. không đúng cách
299. join [ʤoɪn] v. tham gia
300. merge [mɜːʤ] v. hợp nhất
301. pollutant [pəˈluːtənt] n. chất gây ô nhiễm
302. post [pəʊst] v. gửi
303. regulation[ˌreɡjʊˈleɪʃn] n. quy định
304. reliable [rɪˈlaɪəbl] a. đáng tin cậy
305. transportation [ˌtrænspɔːˈteɪʃn] n. giao thông vận tải
306. cordially [ˈkɔːdɪəli] ad. thân ái
307. detach[dɪˈtæʧ] v. tách
308. escort [ɪˈskɔːt] v. hộ tống
309. evaluation [ɪˌvæljʊˈeɪʃn] n. sự đánh giá
310. fiscal [ˈfɪskl] a. tài chính

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
311. highly [ˈhaɪli] ad. rất
312. in combination with [ɪn ˌkɒmbɪˈneɪʃn wɪð] phr. kết hợp với
313. powerful [ˈpaʊəfəl] a. mạnh mẽ
314. presently [ˈprezntli] ad. hiện nay
315. promptly [ˈprɒmptli] ad. kịp thời
316. remain [rɪˈmeɪn] v. vẫn
317. remainder [rɪˈmeɪndə] n. phần còn lại
318. remind [rɪˈmaɪnd] v. nhắc nhở
319. age [eɪʤ] n. tuổi
320. apparent [əˈpærənt] a. rõ ràng
321. applicant [ˈæplɪkənt] n. người nộp đơn
322. application [ˌæplɪˈkeɪʃn] n. ứng dụng
323. applied [əˈplaɪd] a. được ứng dụng
324. apply [əˈplaɪ] v. áp dụng
325. assign A to B [əˈsaɪn ə tu biː] phr. chỉ định việc A cho (người) B
326. come into effect [kʌm ˈɪntə ɪˈfekt] phr. có hiệu lực
327. concern , [kənˈsɜːn] n. sự quan tâm
328. concerning [kənˈsɜːnɪŋ] prep. liên quan đến
329. spend [spend] v. chi tiêu
330. visible [ˈvɪzəbl] a. có thể nhìn thấy
331. adequately [ˈædɪkwətli] ad. một cách đầy đủ
332. allow[əˈlaʊ] v. cho phép
333. bring [brɪŋ] v. mang lại
334. conclusion [kənˈkluːʒn] n. sự kết luận
335. correctly [kəˈrektli] ad. chính xác
336. forward [ˈfɔːwəd] ad. về phía trước
337. inspect [ɪnˈspekt] v. kiểm tra
338. introduce [ˌɪntrəˈdjuːs] v. giới thiệu
339. look into [lʊk ˈɪntə] phr. điều tra
340. look over [lʊk ˈəʊvə] phr. xem qua
341. minimum [ˈmɪnɪməm] n. tối thiểu
342. poor [pʊə] a. nghèo; tệ hại

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
343. preference for [ˈprefrəns fɔː] phr. sự ưu tiên cho
344. secondary effect [ˈsekəndri ɪˈfekt] phr. tác dụng phụ
345. shortage [ˈʃɔːtɪʤ] n. sự thiếu
346. timely [ˈtaɪmli] ad. kịp thời
347. approval [əˈpruːvl] n. sự tán thành
348. approve [əˈpruːv] v. phê duyệt
349. be faced with [bi feɪst wɪð] phr. phải đối mặt với
350. compensate someone for something.[ˈkɒmpənseɪt ˈsʌmwʌn fə ˈsʌmθɪŋ]
phr.. bồi thường cho một
người nào đó vì một cái gì đó.
351. complex [ˈkɒmpleks] n. phức tạp
352. conduct [kənˈdʌkt] v. tiến hành
353. confident [ˈkɒnfɪdənt] a. tự tin
354. develop [dɪˈveləp] v. phát triển
355. developing[dɪˈveləpɪŋ] a. đang phát triển
356. development [dɪˈveləpmənt] n. sự phát triển
357. exceed [ɪkˈsiːd] v. vượt quá
358. exclusively [ɪkˈskluːsɪvli] ad. một cách độc quyền
359. interest [ˈɪntrəst] n. sự quan tâm
360. interested [ˈɪntrəstɪd] a. quan tâm đến
361. interesting [ˈɪntrəstɪŋ] a. thú vị
362. look forward to + noun/V-ing [lʊk ˈfɔːwəd tu [+] naʊn viː ˈɪŋ] phr. mong
đợi điều gì/làm việc gì
363. please [pliːz] v. làm thỏa mãn
364. pleasure [ˈpleʒə] n. niềm vui
365. pressure [ˈpreʃə] n. áp lực
366. proportion[prəˈpɔːʃn] n. tỷ lệ
367. renew [rɪˈnjuː] v. (= extend) đổi mới
368. seldom [ˈseldəm] ad. hiếm khi
369. simply [ˈsɪmpli] ad. một cách đơn giản
370. size [saɪz] n. kích thước
371. stimulate [ˈstɪmjʊleɪt] v. kích thích

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
372. stir [stɜː] v. khuấy
373. assist with [əˈsɪst wɪð] phr. hỗ trợ
374. concurrently [kənˈkʌrəntli] ad. đồng thời
375. confirm [kənˈfɜːm] v. xác nhận
376. confirmation [ˌkɒnfəˈmeɪʃn] n. sự xác nhận
377. contact [ˈkɒntækt] v. liên lạc
378. frequently [ˈfriːkwəntli] ad. một cách thường xuyên
379. implication [ˌɪmplɪˈkeɪʃn] n. ý nghĩa
380. in detail [ɪn ˈdiːteɪl] phr. chi tiết
381. in effect [ɪn ɪˈfekt] phr. có hiệu lực
382. in preparation for [ɪn ˌprepəˈreɪʃn fɔː] phr. để chuẩn bị cho
383. overdue [ˌəʊvəˈdjuː] a. quá hạn
384. prosperity [prɒˈsperɪti] n. sự thịnh vượng
385. receive [rɪˈsiːv] v. nhận
386. separately [ˈseprətli] ad. riêng
387. streamline [ˈstriːmlaɪn] v. sắp xếp hợp lý
388. thereafter [ðeəˈrɑːftə] ad. sau đó
389. unbearably [ʌnˈbeərəbli] ad. không thể chịu được
390. anticipate [ænˈtɪsɪpeɪt] v. dự đoán
391. apology for[əˈpɒləʤi fɔː] phr. lời xin lỗi vì
392. atmosphere [ˈætməsfɪə] n. (= environment) bầu không khí
393. be interested in [bi ˈɪntrəstɪd ɪn] phr. quan tâm đến
394. be involved in [bi ɪnˈvɒlvd ɪn] phr. có liên quan đến
395. comply with + regulation [kəmˈplaɪ wɪð [+] ˌreɡjʊˈleɪʃn] phr. tuân thủ
quy định
396. conserve [kənˈsɜːv] v. bảo tồn
397. differ [ˈdɪfə] v. khác với
398. different [ˈdɪfrənt] a. khác nhau
399. differently [ˈdɪfrəntli] ad. một cách khác biệt
400. entirely [ɪnˈtaɪəli] ad. hoàn toàn
401. expand [ɪkˈspænd] v. mở rộng
402. expansion [ɪkˈspænʃn] n. sự mở rộng

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
403. expansive [ɪkˈspænsɪv] a. rộng rãi, bao quát
404. immediately [ɪˈmiːdɪətli] ad. ngay lập tức
405. manage [ˈmænɪʤ] v. (= handle) quản lý
406. manageable [ˈmænɪʤəbl] a. có thể kiểm soát
407. management [ˈmænɪʤmənt] n. sự quản lý
408. manager [ˈmænɪʤə] n. (= supervisor) giám đốc
409. politely [pəˈlaɪtli] ad. một cách lịch sự
410. proceed [prəˈsiːd] v. tiến hành
411. repair [rɪˈpeə] v. sửa chữa
412. speak [spiːk] v. nói
413. step [step] n. bước
414. strategic [strəˈtiːʤɪk] a. mang tính chiến lược
415. strategy [ˈstrætəʤi] n. chiến lược
416. concentrate on [ˈkɒnsəntreɪt ɒn] phr. tập trung vào
417. consolidate [kənˈsɒlɪdeɪt] v. củng cố
418. designated area [ˈdezɪɡneɪtɪd ˈeəriə] phr. khu vực quy định
419. directly [dɪˈrektli] ad. trực tiếp
420. expect [ɪkˈspekt] v. mong đợi
421. expectation [ˌekspekˈteɪʃn] n. sự kỳ vọng
422. expected [ɪkˈspektɪd] a. dự kiến
423. expedite [ˈekspɪdaɪt] v. đẩy nhanh
424. furniture [ˈfɜːnɪʧə] n. đồ nội thất
425. in error [ɪn ˈerə] phr. lỗi
426. in reply [ɪn rɪˈplaɪ] phr. trả lời
427. interpretation [ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃn] n. sự giải thích
428. local [ˈləʊkl] a. có tính địa phương
429. locally [ˈləʊkəli] ad. tại địa phương
430. maturity [məˈtjʊərɪti] n. sự trưởng thành
431. on arrival [ɒn əˈraɪvl] phr. khi đến
432. popular [ˈpɒpjʊlə] a. phổ biến
433. production [prəˈdʌkʃn] n. sự sản xuất
434. productivity[ˌprɒdʌkˈtɪvɪti] n. năng suất

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
435. replace [rɪˈpleɪs] v. thay thế
436. responsibility [rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti] n. trách nhiệm
437. responsible [rɪˈspɒnsəbl] a. chịu trách nhiệm
438. result [rɪˈzʌlt] n., v. kết quả
439. subject [səbˈʤekt] n., v. tiêu đề
440. be made of [bi meɪd ɒv] phr. được làm bằng
441. comparison [kəmˈpærɪsn] n. sự so sánh
442. construction [kənˈstrʌkʃn] n. sự xây dựng
443. consultant [kənˈsʌltənt] n. tư vấn viên
444. disappoint [ˌdɪsəˈpoɪnt] v. gây thất vọng
445. disappointment [ˌdɪsəˈpoɪntmənt] n. sự thất vọng
446. discourage A from B [dɪˈskʌrɪʤ ə frəm biː] phr. ngăn cản A không làm
B
447. durable [ˈdjʊərəbl] a. (= sustainable) bền
448. equally [ˈiːkwəli] ad. như nhau
449. experience [ɪkˈspɪərɪəns] n. kinh nghiệm
450. nearly [ˈnɪəli] ad. gần như
451. observance [əbˈzɜːvəns] n. sự chấp hành
452. observation [ˌɒbzəˈveɪʃn] n. sự quan sát
453. properly [ˈprɒpəli] ad. đúng
454. request [rɪˈkwest] v., n. yêu cầu
455. be honored for [bi ˈɒnəd fɔː] phr. được vinh danh vì
456. convenience [kənˈviːnɪəns] n. sự thuận tiện
457. convenient [kənˈviːnɪənt] a. thuận tiện
458. conveniently [kənˈviːnɪəntli] ad. một cách thuận tiện
459. discount [dɪsˈkaʊnt] n. giảm giá
460. foreseeable [fɔːˈsiːəbl] a. có thể dự đoán
461. impressive [ɪmˈpresɪv] a. ấn tượng
462. in honor of [ɪn ˈɒnə ɒv] phr. nhằm vinh danh
463. loan [ləʊn] v. cho vay
464. once [wʌns] conj. một lần
465. personal belongings [ˈpɜːsənl bɪˈlɒŋɪŋz] phr. đồ dùng cá nhân

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
466. require [rɪˈkwaɪə] v. yêu cầu
467. required [rɪˈkwaɪəd] a. được yêu cầu
468. research[rɪˈsɜːʧ] v., n. nghiên cứu
469. revenue [ˈrevənjuː] n. doanh thu
470. specialize [ˈspeʃəlaɪz] v. chuyên về
471. sufficiently [səˈfɪʃntli] ad. đủ
472. be responsible for [bi rɪˈspɒnsəbl fɔː] phr. chịu trách nhiệm
473. copy [ˈkɒpi] n. bản sao
474. corrosion [kəˈrəʊʒn] n. sự ăn mòn
475. discuss [dɪˈskʌs] v. thảo luận
476. discussion on [dɪˈskʌʃn ɒn] phr. thảo luận về
477. drape something with something [dreɪp ˈsʌmθɪŋ wɪð ˈsʌmθɪŋ] phr. phủ
lên một cái gì đó với bằng
cái gì đó
478. exposure [ɪkˈspəʊʒə] n. sự tiếp xúc
479. extremely [ɪkˈstriːmli] ad. cực kỳ
480. invite [ɪnˈvaɪt] v. mời
481. involved [ɪnˈvɒlvd] a. tham gia
482. notable [ˈnəʊtəbl] a. (= important) đáng chú ý, quan trọng
483. obligation to [ˌɒblɪˈɡeɪʃn tuː] phr. nghĩa vụ
484. paid [peɪd] a. đã trả tiền
485. proposal [prəˈpəʊzl] n. đề nghị
486. prospect [prəˈspekt] n. viễn cảnh
487. prosperity [prɒˈsperɪti] n. sự thịnh vượng
488. protective [prəˈtektɪv] a. có tính bảo vệ
489. right a[raɪt eɪ] n. đúng; quyền
490. serve [sɜːv] v. (= work) phục vụ
491. service [ˈsɜːvɪs] n. dịch vụ
492. supervision [ˌsuːpəˈvɪʒn] n. sự giám sát 493. unlimited [ʌnˈlɪmɪtɪd] a. (=
unrestricted) không giới hạn
494. upon request [əˈpɒn rɪˈkwest] phr. theo yêu cầu
495. be restored to [bi rɪˈstɔːd tuː] phr. được phục hồi trở lại

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
496. card [kɑːd] n. thẻ
497. cooperative [kəʊˈɒpərətɪv] a. có tính hợp tác
498. cooperatively [koʊˈɑːpərətɪvli] ad. mốt cách hợp tác
499. customize [ˈkəstəˌmaɪz] v. tùy chỉnh
500. deposit[dɪˈpɒzɪt] n., v. tiền gửi; gửi tiền
501. exactly [ɪgˈzæktli] ad. chính xác
502. participation [pɑ:ˌtɪsɪˈpeɪʃn] n. sự tham gia
503. presumably [prɪˈzjuːməbli] ad. có lẽ
504. procedure [prəˈsiːʤə] n. thủ tục
505. respond [rɪˈspɒnd] v. trả lời
506. run the risk of [rʌn ðə rɪsk ɒv] phr. có nguy cơ
507. structure [ˈstrʌkʧə] n. cấu trúc
508. attach [əˈtæʧ] v. đính kèm
509. attached [əˈtæʧt] a. được đính kèm
510. detailed [ˈdiːteɪld] a. đủ chi tiết
511. distribute [dɪˈstrɪbjuːt] v. phân phối
512. distributed [dɪˈstrɪbjuːtɪd] a. được phân phối
513. distributor [dɪˈstrɪbjuːtə] n. nhà phân phối
514. express [ɪkˈspres] v. thể hiện
515. for your convenience [fə jə kənˈviːnɪəns] phr. thuận tiện cho bạn
516. hospitality [ˌhɒspɪˈtælɪti] n. ngành cung cấp dịch vụ ăn uống
517. individually [ˌɪndɪˈvɪʤʊəli] ad. cá nhân
518. mutually [ˈmjuːʧʊəli] ad. lẫn nhau
519. prevalent [ˈprevələnt] a. phổ biến
520. previously [ˈpriːvɪəsli] ad. trước đây
521. providing [prəˈvaɪdɪŋ] conj. nếu như
522. provision [prəˈvɪʒn] n. (= arrangements) điều khoản thỏa thuận
523. publish [ˈpʌblɪʃ] v. xuất bản
524. responsive [rɪˈspɒnsɪv] a. đáp ứng kịp thời
525. restore [rɪˈstɔː] v. khôi phục
526. restructure [ˌriːˈstrʌkʧə] v. tái cơ cấu
527. return A to B [rɪˈtɜːn ə tu biː] phr. trả lại A cho B

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
528. submit A to B [səbˈmɪt ə tu biː] phr. (=send in) nộp A cho B
529. substantial [səbˈstænʃl] a. đáng kể
530. substantially [səbˈstænʃəli] ad. một cách đáng kể
531. turn in [tɜːn ɪn] phr. trả lại
532. unoccupied [ʌnˈɒkjʊpaɪd] a. (= vacant) trống chỗ (ghế, phòng)
533. venture [ˈvenʧə] n. liên doanh
534. benefit from [ˈbenɪfɪt frɒm] phr. được hưởng lợi từ
535. collection [kəˈlekʃn] n. bộ sưu tập
536. consist of [kənˈsɪst ɒv] phr. bao gồm
537. correspondence [ˌkɒrɪˈspɒndəns] n. thư từ trao đổi
538. create [kriːˈeɪt] v. tạo
539. creative [kriːˈeɪtɪv] a. sáng tạo
540. disturbing [dɪˈstɜːbɪŋ] a. đáng lo ngại
541. experiment with [ɪkˈsperɪmənt wɪð] phr. thử nghiệm với
542. extension [ɪkˈstenʃn] n. sự mở rộng
543. extensive [ɪkˈstensɪv] a. mở rộng
544. feasibility [ˌfiːzəˈbɪlɪti] n. (= possibility, viability) tính khả thi
545. fully [ˈfʊli] ad. đầy đủ
546. inspiration [ˌɪnspəˈreɪʃn] n. nguồn cảm hứng
547. install [ɪnˈstɔːl] v. cài đặt
548. originally [əˈrɪʤənəli] ad. ban đầu
549. purchase [ˈpɜːʧəs] v., n. mua
550. purchased [ˈpɜːʧəst] a. được mua
551. question [ˈkwesʧən] v. câu hỏi
552. return [rɪˈtɜːn] v. trở lại
553. returned [rɪˈtɜːnd] a. được trả lại
554. reveal [rɪˈviːl] v. tiết lộ
555. review [rɪˈvjuː] v. đánh giá
556. to better serve customers [tu ˈbetə sɜːv ˈkʌstəməz] phr. để phục vụ khách
hàng tốt hơn
557. argumentative [ˌɑːɡjuˈmentətɪv] a. hay lý sự
558. automate [ˈɔːtəmeɪt] v. tự động hóa

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
559. automatically [ˌɔːtəˈmætɪkli] ad. tự động
560. be familiar with [bi fəˈmɪlɪə wɪð] phr. quen với
561. cancellation [ˌkænsəˈleɪʃn] n. sự hủy bỏ
562. condition [kənˈdɪʃn] n. điều kiện
563. difficulty [ˈdɪfɪkəlti] n. sự khó khăn
564. division [dɪˈvɪʒn] n. sự phân chia
565. double[ˈdʌbl] v., a. gấp đôi
566. empathize [ˈempəˌθaɪz] v. thông cảm
567. inherently [ɪnˈhɪərəntli] ad. vốn có
568. in writing [ɪn ˈraɪtɪŋ] phr. bằng văn bản
569. majority [məˈʤɒrɪti] n. đa số
570. otherwise [ˈʌðəwaɪz] ad. nếu không thì
571. rise [raɪz] v. (= increase) tăng
572. significantly [sɪgˈnɪfɪkəntli] ad. đáng kể
573. variety [vəˈraɪəti] n. sự đa dạng
574. vary [ˈveəri] v. khác nhau
575. amazement [əˈmeɪzmənt] n. sự ngạc nhiên
576. donate [dəʊˈneɪt] v. tặng
577. donation [dəʊˈneɪʃn] n. sự tặng
578. expense [ɪkˈspens] n. chi phí
579. expensive [ɪkˈspensɪv] a. đắt
580. extinction [ɪkˈstɪŋkʃn] n. sự tuyệt chủng
581. flexibility [ˌfleksəˈbɪlɪti] n. sự linh hoạt
582. influence [ˈɪnflʊəns] n., v. ảnh hưởng
583. investor [ɪnˈvestə] n. nhà đầu tư
584. investigation [ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn] n. sự điều tra
585. outweigh [ˌaʊtˈweɪ] v. vượt qua
586. primarily [ˈpraɪmərəli] ad. chủ yếu
587. signs of wear [saɪnz əv weə] phr. dấu hiệu hao mòn
588. staff productivity [stɑːf ˌprɒdʌkˈtɪvɪti] phr. năng suất của nhân viên
589. throughout the day [θruːˈaʊt ðə deɪ] phr. suốt cả ngày
590. two forms of identification [tuː fɔːmz əv aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn] phr. hai hình

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
thức nhận dạng
591. virtually [ˈvɜːʧʊəli] ad. hầu như
592. by means of [baɪ miːnz ɒv] phr. bằng
593. consent to [kənˈsent tuː] phr. đồng ý
594. consistently [kənˈsɪstəntli] ad. nhất quán
595. effect [ɪˈfekt] n., v. hiệu lực
596. effective [ɪˈfektɪv] a. hiệu quả
597. excited [ɪkˈsaɪtɪd] a. vui mừng
598. exciting [ɪkˈsaɪtɪŋ] a. thú vị
599. inflation [ɪnˈfleɪʃn] n. lạm phát
600. instead of [ɪnˈsted ɒv] phr. thay vì
601. lengthen[ˈleŋθən] v. kéo dài
602. opening [ˈəʊpənɪŋ] n. chỗ trống (công việc)
603. owing to [ˈəʊɪŋ tuː] prep. do
604. persuasive [pəˈsweɪsɪv] a. có sức thuyết phục
605. prize [praɪz] n. giải thưởng
606. prominent [ˈprɒmɪnənt] a. (= well-known) nổi bật
607. purpose [ˈpɜːpəs] n. mục đích
608. reduce [rɪˈdjuːs] v. giảm
609. reduction [rɪˈdʌkʃn] n. sự giảm
610. register [ˈreʤɪstə] v. đăng ký
611. run short [rʌn ʃɔːt] phr. thiếu hụt
612. stability [stəˈbɪlɪti] n. sự ổn định
613. touch down [tʌʧ daʊn] phr. (máy bay) hạ cánh
614. voluntarily [ˈvɒləntrəli] ad. một cách tự nguyện
615. affect [əˈfekt] v. (= influence) ảnh hưởng đến
616. attract [əˈtrækt] v. thu hút
617. authorize [ˈɔːθəraɪz] v. cho phép
618. authorized [ˈɔːθəraɪzd] a. được cấp quyền
619. available [əˈveɪləbl] a. có sẵn
620. contributor [kənˈtrɪbjuːtə] n. người đóng góp
621. coverage [ˈkʌvərɪʤ] n. sự bảo hiểm

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai


Giáo Trình 637 đáp án hay gặp nhất
TOEIC – Sưu tầm
622. diverse [daɪˈvɜːs] a. đa dạng
623. diversify [daɪˈvɜːsɪfaɪ] v. đa dạng hóa
624. edition [ɪˈdɪʃn] n. phiên bản
625. escort someone to somewhere [ɪˈskɔːt ˈsʌmwʌn tu ˈsʌmweə] phr. hộ tống
một người nào đó đi đâu
đó
626. exercise [ˈeksəsaɪz] n. tập thể dục
627. facility [fəˈsɪlɪti] n. cơ sở vật chất
628. hold [həʊld] v. tổ chức
629. informative[ɪnˈfɔːmətɪv] a. có thông tin hữu ích
630. informed [ɪnˈfɔːmd] a. được thông báo
631. innovative [ˈɪnəveɪtɪv] a. sáng tạo
632. interfere with [ˌɪntəˈfɪə wɪð] phr. can thiệp vào
633. profitable [ˈprɒfɪtəbl] a. có lợi nhuận
634. put in for [pʊt ɪn fɔː] phr. nộp đơn cho (vị trí)
635. segment [segˈment] n. phân khúc
636. suppose [səˈpəʊz] v. (= assume) giả sử
637. widely [ˈwaɪdli] ad. một cách rộng rãi

Thầy giáo Sắp Đẹp Trai

You might also like