You are on page 1of 20

DÂY CÁP PHỤ KIỆN VIỄN THÔNG

TP.Hồ Chí Minh, ngày 01 th

STT Tên hàng Quy cách


SẢN PHẨM DÂY CÁP ĐỒNG NHỎ SAICOM SẢN XUẤT
1 Dây điện thoại trắng xám inside 1P*0.5
2 Dây điện thoại trắng xám inside 2P*0.5
3 Dây line điện thoại có dầu 2line
4 Dây nhảy mạ thiếc 1P*0.5mm
5 Dây nhảy không mạ thiếc 1P*0.5mm
6 Dây dropwire 2*(7*0.18)Cu + (7*0.33)St
7 Dây dropwire 1*(7*0.5)Cu + (7*0.33)St
8 Dây dropwire 2*(2*0.5)Cu + (7*0.33)St
SẢN PHẨM TỦ CÁP VÀ HỘP CÁP SAICOM SẢN XUẤT
1 Tủ cáp 200P
2 Tủ cáp 400P- SC09
3 Tủ cáp 600P
4 Vỏ hộp tập điểm 50PA-SC01
5 Vỏ hộp tập điểm 100PA-SC011
6 Vỏ hộp tập điểm 50PA-SC13
7 Hộp tập điểm đế Inox 30P CI430
8 Đầu line điện thoại RJ11 4C
9 Đầu line điện thoại RJ12 2C
10 Đầu line mạng RJ45 RJ45
11 Đế Inox KH110
12 Đế Inox KH20
13 Đế Inox KH30
14 Đế Inox KH50
15 KH23
16 KH23 ĐL (Loại tốt)
17 KH23 ĐL
18 KH24 ĐL
19 Cầu chì hạt nổ 230 GB
SẢN PHẨM CÁP ĐỒNG LOẠI LỚN SAICOM SẢN XUẤT
1 Cáp điện thoại inside 10P*0.5
2 Cáp điện thoại inside 20P*0.5
3 Cáp điện thoại inside 30P*0.5
4 Cáp điện thoại inside 50P*0.5
5 Cáp điện thoại inside 100P*0.5
6 Cáp điện thoại inside 200P*0.6
7 Cáp điện thoại treo 10P*0.5
8 Cáp điện thoại treo 20P*0.5
9 Cáp điện thoại treo 30P*0.5
10 Cáp điện thoại treo 50P*0.5
11 Cáp điện thoại treo 100P*0.5
12 Cáp điện thoại treo 200P*0.6
13 Cáp điện thoại ngầm có dầu 2P*0.5
14 Cáp điện thoại ngầm có dầu 10P*0.5
15 Cáp điện thoại ngầm có dầu 20P*0.5
16 Cáp điện thoại ngầm có dầu 30P*0.5
17 Cáp điện thoại ngầm có dầu 50P*0.5
18 Cáp điện thoại ngầm có dầu 100P*0.5
19 Cáp điện thoại ngầm có dầu 200P*0.6
SẢN PHẨM DÂY CÁP SACOM THƯƠNG MẠI
1 Dây Feeder (Cáp tín hiệu) RG59
2 Dây Feeder (Cáp tín hiệu) RG6
3 Dây Feeder (Cáp tín hiệu) RG11 chống nhiễu 2 lớp
4 Cáp mạng LAN UTP-Cat 5e*4P
5 Cáp mạng LAN UTP-Cat 6*4P
6 Cáp mạng LAN UTP-Cat 5e*4P
7 Cáp mạng LAN FTP-Cat 5e*4P chống nhiễu
8 Cáp mạng LAN UTP-Cat 6e*4P
9 Cáp mạng LAN FTP-Cat 6e*4P chống nhiễu
10 Cáp mạng Cat 5e 25P*0.5
11 Cáp mạng Cat 5e 25P*0.5
12 Cáp mạng Cat 5e 25P*0.5
13 Dây Feeder (Cáp tín hiệu) RG6
14 Dây Feeder (Cáp tín hiệu) RG11
15 Dây Feeder (Cáp tín hiệu) RG6
16 Dây Feeder (Cáp tín hiệu) RG11
17 Cáp mạng LAN UTP-Cat 5e*4P
18 Dây điện thoại trắng xám inside 2P*0.5
19 Cáp điện thoại Inside 10P*0.5
20 Cáp điện thoại Inside 20P*0.5
21 Cáp điện thoại Inside 30P*0.5
22 Cáp điện thoại Inside 50P*0.5
23 Cáp điện thoại Inside 100P*0.5
24 Cáp điện thoại Inside 200P*0.5
25 Cáp điện thoại treo 10P*0.5
26 Cáp điện thoại treo 20P*0.5
27 Cáp điện thoại treo 30P*0.5
28 Cáp điện thoại treo 50P*0.5
29 Cáp điện thoại treo 100P*0.5
30 Cáp điện thoại treo 200P*0.5
31 Cáp điện thoại ngầm có dầu 10P*0.5
32 Cáp điện thoại ngầm có dầu 20P*0.5
33 Cáp điện thoại ngầm có dầu 30P*0.5
34 Cáp điện thoại ngầm có dầu 50P*0.5
35 Cáp điện thoại ngầm có dầu 100P*0.5
36 Cáp điện thoại ngầm có dầu 200P*0.5
37 Cáp điện thoại ngầm có dầu 300P*0.5
SẢN PHẨM CÁP QUANG SACOM
STT Tên mặt hàng Quy cách
1 Cáp quang treo 8FO - Sacom treo 8FO
2 Cáp quang treo 12FO - Sacom treo 12FO
3 Cáp quang treo 24FO - Sacom treo 24FO
Dây thuê bao quang kéo ống 4FO -DAC4 (2 sợi thuê bao ngầm 4FO
4 kẽm 0.5)
5 cáp quang ngầm 8 FO - Sacom ngầm 8FO
6 cáp quang ngầm 12 FO - Sacom ngầm 12FO
7 cáp quang ngầm 24 FO - Sacom ngầm 24FO
8 Dây thuê bao quang treo FTTH 2FO FTTH 2
9 Dây thuê bao quang treo FTTH 4FO FTTH 4
HÔNG
TP.Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 05 năm 2017

Nhà SX

SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM

SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam

ĐL
ĐL
ĐL
TQ

SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM
SAICOM

Alantek-USA
Alantek-USA
Alantek-USA
SACOM
SACOM
AMP
AMP
AMP
AMP
AMP
LS
Vivanco
Unisat
Unisat
Andes
Andes
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM

Nhà SX
SACOM
SACOM
SACOM

SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
SACOM
ODF - PHỤ KIỆN QUANG
TP.Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 05 n

TT TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ


I Phụ kiện quang
1 1x2 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with
SC/UPC connector.
2 1x4 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with
SC/UPC connector
3 1x8 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with
SC/UPC connector
4 1x16 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with
SC/UPC connector
5 SC/UPC Optical Fiber Fast Connector
6 SC/APC Optical Fiber Fast Connector
7 Bộ rẽ quang 1x2 (Fan Out)
II ODF MINI BẰNG NHỰA
8 Ống co nhiệt bảo vệ mối nối
9 Adapter SC/UPC
10 Adapter FC/UPC
11 Adapter SC/UPC, Duplex
12 ODF 4FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang)
13 ODF 6FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang)
14 ODF 8FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang)
III ODF KHAY CỐ ĐỊNH GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
15 ODF 4FO
16 ODF 6FO
17 ODF 8FO
18 ODF 12FO
19 ODF 16FO
20 ODF 24FO
21 ODF 32FO
22 ODF 36FO
23 ODF 48FO
IV ODF KHAY TRƯỢT GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
24 ODF 4FO
25 ODF 6FO
26 ODF 8FO
27 ODF 12FO
28 ODF 16FO
29 ODF 24FO
30 ODF 32FO
31 ODF 36FO
32 ODF 48FO
33 ODF 60FO
34 ODF 72FO
35 ODF 96FO
V ODF TRONG NHÀ,TREO TƯỜNG (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
36 ODF 4FO
37 ODF 6FO
38 ODF 8FO
39 ODF 12FO
40 ODF 16FO
41 ODF 24FO
42 ODF 32FO
43 ODF 36FO
44 ODF 48FO
45 ODF 60FO
46 ODF 72FO
47 ODF 96FO
VI ODF NGOÀI TRỜI (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
48 ODF 4FO
49 ODF 6FO
50 ODF 8FO
51 ODF 12FO
52 ODF 16FO
53 ODF 24FO
54 ODF 32FO
55 ODF 36FO
56 ODF 48FO
57 ODF 60FO
58 ODF 72FO
59 ODF 96FO
VII MĂNG XÔNG QUANG( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
* Măng xông VN
60 Măng xông 4FO Mini
61 Măng xông 8FO Mini
62 Măng xông 4FO
63 Măng xông 8FO
64 Măng xông 12FO
65 Măng xông 16FO
66 Măng xông 24FO
67 Măng xông 32FO
68 Măng xông 36FO
69 Măng xông 48FO
70 Măng xông 60FO
71 Măng xông 72FO
72 Măng xông 96FO
* Măng xông Nhập Khẩu
73 12FO Mini
74 24FO
75 36FO
76 48FO
VIII DÂY NHẢY, DÂY NỐI CÁC LOẠI
77 Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm
78 Dây nối quang FC/UPC,1.5m, 0.9mm
79 Dây nối quang ST/UPC,1.5m, 0.9mm
80 Dây nối quang LC/UPC,1.5m, 0.9mm
81 Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm
82 Dây nối quang FC/APC,1.5m, 0.9mm
83 Dây nối quang ST/APC,1.5m, 0.9mm
84 Dây nối quang LC/APC,1.5m, 0.9mm
85 Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
86 Dây nối quang FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
87 Dây nối quang ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
88 Dây nối quang LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
89 Dây nối quang SC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
90 Dây nối quang FC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
91 Dây nối quang ST/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
92 Dây nối quang LC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm
93 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm
94 Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm
95 Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
96 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm
97 Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
98 Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
99 Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm
100 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm
101 Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm
102 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm
103 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm
104 Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm
105 Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
106 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm
107 Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
108 Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
109 Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm
110 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm
111 Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm
112 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 5m, 3.0mm
113 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm
114 Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm
115 Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
116 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm
117 Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
118 Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
119 Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm
120 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm
121 Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm
122 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 10m, 3.0mm
123 Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
124 Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
125 Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
126 Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
127 Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
128 Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
129 Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
130 Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
131 Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
132 Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm
133 Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
134 Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
135 Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
136 Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
137 Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
138 Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
139 Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
140 Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
141 Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
142 Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm
143 Rệp nối cáp UY (3M)
144 Rệp nối cáp UY ( China)
145 Rệp nối dây UY2 (China)
146 Kềm bấm rệp
147 Tool bắn phiến Krone (China)
148 Tool bắn phiến Krone (Taiwan)
149 Tool đấu dây đa năng (3M)
150 Hộp test dây mạng, dây line (China)
QUANG
TP.Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 05 năm 2017

Xuất xứ ĐVT

China Bộ

China Bộ

China Bộ

China Bộ

China Cái
China Cái
China Cái

China Cái
China Cái
China Cái
China Cái
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
ông bao gồm dây nối quang)
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
ng bao gồm dây nối quang)
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
ao gồm dây nối quang)
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
quang)
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
VN Bộ
nối quang)

Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ
Việt Nam Bộ

China Bộ
China Bộ
China Bộ
China Bộ

China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
China Sợi
VN Con
China Con
China Con
China Cây
China Cây
China Cây
China Cây
China Hộp
Bộ chuyển đổi quang điện

1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm Muti-mode 2Km SC


1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 20Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 40Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 60Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 80Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 100Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1310/1550nm
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1550/1310nm
Bộ chuyển đổi 2 cổng 10/100M Fast Ethernet -> Quang
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 MM 2Km
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 20Km
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 40Km
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 60Km
2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC
2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC
2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC
2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC
2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm 1550DFB
2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm 1550DFB
Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 1 Fx Port
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm MM 2Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 20Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 40Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 60Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 80Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 100Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 60Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 60Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 80Km SC
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 80Km SC
Bộ chuyển đổi 10/100/1000M Gigabit Ethernet -> Quang
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm MM 2Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 10Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 40Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 80Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 100Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 120Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 20Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 20Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 40Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 40Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 60Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 60Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 80Km SC
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 80Km SC
Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 2 Fx Port (10/100/1000M SFP)
4 cổng Ethernet 10/100/1000M + 2 GE SFP slots
Bộ chuyển đổi Ethernet -> SFP Quang
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet)
Gigabit Ethernet 1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)
Media Converter Rack-Mount Chassis
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC
Management Media Converter Rack-mount chassis
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC
g điện
TP.Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 05 năm 2017

YT-8110MA-11-2 WINTOP
YT-8110SA-11-20 WINTOP
YT-8110SA-11-40 WINTOP
YT-8110SA-11-60 WINTOP
YT-8110SA-11-80 WINTOP
YT-8110SA-11-100
YT-8110SB-11-20A WINTOP
YT-8110SB-11-20B WINTOP
YT-8110SB-11-40A WINTOP
YT-8110SB-11-40B WINTOP
YT-8110SB-11-60A WINTOP
YT-8110SB-11-60B WINTOP
YT-8110SB-11-80A WINTOP
YT-8110SB-11-80B WINTOP
WINTOP

YT-8112MA-2 WINTOP
YT-8112SA-20 WINTOP
YT-8112SA-40 WINTOP
YT-8112SA-60
YT-8112SB-20A WINTOP
YT-8112SB-20B WINTOP
YT-8112SB-40A WINTOP
YT-8112SB-40B WINTOP
YT-8112SB-60A WINTOP
YT-8112SB-60B WINTOP
WINTOP

YT-8110MA-14-2 WINTOP
YT-8110SA-14-20 WINTOP
YT-8110SA-14-40 WINTOP
YT-8110SA-14-60 WINTOP
YT-8110SA-14-80 WINTOP
YT-8110SA-14-100 WINTOP
YT-8110SB-14-20A WINTOP
YT-8110SB-14-20B
YT-8110SB-14-40A WINTOP
YT-8110SB-14-40B WINTOP
WINTOP
YT-8110SB-14-60A WINTOP
YT-8110SB-14-60B
YT-8110SB-14-80A WINTOP
YT-8110SB-14-80B WINTOP
WINTOP
YT-8110GMA-11-05-AS WINTOP
YT-8110GMA-11-2-AS WINTOP
YT-8110GSA-11-10-AS WINTOP
YT-8110GSA-11-20-AS WINTOP
YT-8110GSA-11-40-AS WINTOP
YT-8110GSA-11-60-AS WINTOP
YT-8110GSA-11-80-AS WINTOP
YT-8110GSA-11-100-AS WINTOP
YT-8110GSA-11-120-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-20A-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-20B-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-40A-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-40B-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-60A-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-60B-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-80A-AS WINTOP
YT-8110GSB-11-80B-AS WINTOP

YT-8110G-24-SFP-AS WINTOP

YT-8110-SFP WINTOP
YT-8110G-SFP WINTOP
YT-8110G-SFP-AS WINTOP
YT-81/4-2A
YT-81/6-2A WINTOP
WINTOP

YT-81/7-2A WINTOP

You might also like