Professional Documents
Culture Documents
Bao Gia Linh Kien
Bao Gia Linh Kien
1599
8/30/2019 8:15
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
Win Pro 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
1 3,136,000
FQC-08969 15k/c
Win Pro 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
2 3,136,000
FQC-08929 15k/c
Win Pro 10 32 bit /64 bit Eng Intl USB RS slg 2c giảm
3 4,466,000
FQC- 10070 20k/c
Win Home 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
4 2,498,000
KW-00185 15k/c
Win Home 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
5 2,553,000
KW9-00139 15k/c
Win Home 10 32 bit /64 bit Eng Intl USB RS KW9- slg 2c giảm
6 2,965,000
000478 15k/c
Win Svr Std 2016 64bit English 1pk DSP OIE DVD 16 core
7 info@lephung.vn
E.mail: Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước - 15,906,000 1
P73-07113
Office 2016+ 2019 THBH CTKM WEB
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Office 365 Home Home English APAC EM Subscr 1YR
1 - 1,374,000
6GQ- 00968
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 2
Chuông âm thanh nổi 15 kiểu l Màn hình LCD
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng màu73A2-73A3
xanh hiển thị số
Nguyễn gọi Khai
Thị Minh đến, lQ1
Chức năng ngăn Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
cản cuộc gọi: di động, cấm liên tỉnh l Có khả Mua 2c giảm 2%
4 Panasonic KX-TS560 - Đen/ Trắng/ Đỏ 6 tháng 524,000
năng tìm danh bạ qua lời nói l Chế độ rung trên Mua 5c giảm 3%
tay con l Hiển thị thời gian gọi đến l Khóa bàn
phím bằng mật khẩu
Chỉnh âm lượng chuông | Gọi lại số gần nhất |
10 phím quay số nhanh | Gọi nhanh bằng một Mua 2c giảm 1%
5 Panasonic KX-TS820 6 tháng 392,000
phím 20 số |Khóa bàn phím bằng mã |Đèn báo Mua 5c giảm 3%
cuộc gọi
Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi (
FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi Mua 2c giảm 2%
6 Panasonic KX-TSC11 - Đen / trắng 6 tháng 469,000
đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gõi Mua 5c giảm 3%
liên tỉnh và quốc tế, màu đen/Trắng
Chỉnh âm lượng chuông l 1 cuộc gọi gần nhất l
Mua 2c giảm 1%
7 Panasonic KX-TS7703 Lưu tên và số được 50 số l Lưu 50 số gọi đến 6 tháng 423,000
Mua 5c giảm 3%
và 10 số vừa gọi đi , màu trắng
Tăng giảm âm lượng tai nghe cho phù hợp
người dùng l Có 3 mức đổ chuông, To, vừa, và
Mua 2c giảm 2%
8 Panasonic KX-TS7705 tắt chuông l Chức năng loa ngoài 2 chiều l Lưu 6 tháng 546,000
Mua 5c giảm 3%
tên và số được 50 số l Lưu 50 số gọi đến và 10
số vừa gọi đi, màu trắng
Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa
ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10
Mua 2c giảm 2%
9 Panasonic KX-TS840 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập 6 tháng 512,000
Mua 5c giảm 3%
góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc
gọi, và nhạc chờ.
Màn hình LCD hiển thị | Nhớ được 50 số gọi
10 Panasonic KX-TS580 - Đen, trắng , xanh đến và 20 số gọi đi | Danh bạ lưu 50 tên và số 6 tháng Mua 2c giảm 3% 661,000
điện thoại | Khóa bàn phím bằng mật khẩu
Màn hình LCD hiển thị số gọi đến | Danh bạ 50
số | 20 số gọi bằng 1 phím bấm | 10 phím quay
số nhanh | Có loa ngoài | Chức năng tự động
11 Panasonic KX-TS880 6 tháng Mua 2c giảm 3% #VALUE!
gọi lại | Chế độ câm tiếng có nhạc chờ, khóa
bàn phím bằng mã | Đèn báo cuộc gọi | Có khe
cắm tai nghe
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 3
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Hiển73A2-73A3
thị số gọi đếnThị
Nguyễn l Nhớ 10 số
Minh Khai , Q1gọi đi l 6 phím Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai
7 Panasonic KX-TGC313 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,510,000
chiều l Khả năng kết nói với repeater mở rộng
phạm vi phát sóng l Trả lời bằng phím bất kì l
Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h.
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím
8 Panasonic KX-TGC410 gọi nhanh, Bộ nhớ quay số lại 10 (Tên & Số) *6 1 năm Mua 2c giảm 3% 890,000
l l Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ
200h.
Màn hình LCD 1.6” l Điện thoại cầm tay không
dây (Số lượng) 2 l Tần số 1,9 GHz l Số kênh
120 kênh , 2 điện thoại cầm tay l ID người gọi
Có *3 l Bộ nhớ ID người gọi 50 mục *3 l ID
9 Panasonic KX-TGC412 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,282,000
người gọi đang chờ cuộc gọi Có *4 -Bộ nhớ
danh bạ đế máy mẹ (Tên/Số) 50 mục (16 ký tự/
24 chữ số) l Thời gian trò chuyện Tối đa 18 h
,thời gian chờ 200 h.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
danh bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9
10 Panasonic KX-TGD310 1 năm Mua 2c giảm 3% 953,000
số gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả
năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l
Mất điện dùng được.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
danh bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9
11 Panasonic KX-TGD312 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,373,000
số gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả
năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l
Mất điện dùng được.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
Panasonic KX-TGF310 danh bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi
12 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,677,000
nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết
nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện
dùng được l Bảo mật cuộc gọi.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
Panasonic KX-TGF320 danh bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi
13 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,846,000
nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết
nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện
dùng được l Bảo mật cuộc gọi.
Tay con dùng để mở rộng sẳn phẩm KX-TG
14 Panasonic KX-TGA641 1 năm slg 2c giảm 5k/c 897,000
6451/KX-TG 6461/KX-TG 6411/KX-TG 6412
Màn hình LCD 1.5” Màu sắc: Trắng l Điện thoại
không dây giúp đàm thoại cuộc gọi tiện lợi l
15 Panasonic KX-TGK210 1 năm Mua 2c giảm 3% 868,000
Chặn cuộc gọi, tiết kiệm năng lượng với một nút
chạm, Nhạc chuông đa âm
Bàn lập trình tổng đài 12 trung kế, màn hình
15 Panasonic KX-AT7730X 1 năm Mua 2c giảm 3% 965,000
hiển thị 1 dòng, dùng lập trình cho TES, TEB
Máy chiếu, màn chiếu, khung treo - Đã có VAT THBH CTKM WEB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 4
Cường độ sáng 4100 | Tương phản 16000:1 -
Cty 6 Panasonic
CP Công LB423
Nghệ Lê Phụng Phân giải 1024x768
73A2-73A3 Nguyễn Thị|Minh
HDMI,
Khai ,USB,
Q1 VGA, RJ45, 1 năm 18,079,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Loa 10W| Tuổi thọ bóng 10000h.
Cường độ sáng 5500 | Tương phản 16000:1 -
8 Panasonic PT-VW540 Phân giải 1280x800 | HDMI, S-video, Audio, 1 năm 27,355,000
VGA, RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h.
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens |
Tương phản 20000:1 - Độ phân giải 1024x768
(XGA). | Cổng Kết nối: HDMI IN x2,
COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN/MONITOR
9 Panasonic PT-VX430 1 năm 23,549,000
OUT, VIDEO IN, AUDIO IN1, AUDIO IN2 (MIC
IN), AUDIO IN3, VARIABLE AUDIO OUT,
SERIAL IN, LAN, USB A, USB B. | Tuổi thọ
bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 5
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng - BH73A2-73A3
đèn 1.000 giờThịhoặc
Nguyễn 1 năm
Minh Khai , Q1 ( tùy điều kiện Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
21 Epson EB-X05 đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB 1 năm 10,110,000
type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 |
Loa 1W
3200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1
- BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện
22 Epson EB-X400 đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB 1 năm 10,824,000
type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 |
Loa 2W
3600 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1
- BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện
23 Epson EB-X41 1 năm 12,132,000
đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB
type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 |
3300 Ansi Lumens - 800X600 (SVGA) -
15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy
25 Epson EB-S41 điều kiện đến trước) - HDMI, Video, USB type 1 năm 8,446,000
A, USB type B, VGA, Composite - phóng to màn
hình 30" - 350 | Loa 2W
Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách Mua 2c giảm 2%
26 Bút trình chiếu Logitech R400 1 năm 635,000
lên đến 15m Mua 5c giảm 4%
Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách Mua 2c giảm 5%
26 Bút trình chiếu Logitech R500 1 năm 788,000
lên đến 20m Mua 5c giảm 8%
Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD Mua 2c giảm 2%
27 Bút trình chiếu Logitech R800 1 năm 1,306,000
hiện thị pin,đồng hồ Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
Bút trình chiếu Logitech SPOTLIGHT 2 năm 2,122,000
Mua 5c giảm 4%
DDRAM4 8GB - Bus 2666 - CORSAIR Tản nhiệt TCN Chính hiệu - Vengeance LPX- CMK C16 3 năm slg 5c giảm 5k/c 965,000
DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm #REF! 1,948,000
1 năm
Antec ATOM V350 - 409,000
+2 năm npp
1 năm
13 Nguồn 500W Cooler Master MASTERWATT LITE slg 2c giảm 1% 1,071,000
+2 năm npp
1 năm
14 Nguồn 550W Cooler Master SEMI-MODULAR slg 2c giảm 1% 1,484,000
+2 năm npp
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 3 năm slg 2c giảm
15 Nguồn 600W Cooler Master MWE Bronze V2 1,336,000
1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral +2 năm npp 0.5%
1 năm
16 Nguồn 650W Cooler Master SEMI-MODULAR slg 2c giảm 1% 1,824,000
+2 năm npp
Fan 12cm, 1 đường 12v 49A, (4+4pin) x 1 , 8pin 2 năm slg 2c giảm
17 Nguồn 600W Cooler Master WHITE V2 1,310,000
x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, +1 năm npp 0.5%
Fan 12cm, 1 đường 12v 58A, (4+4pin) x 1 , 8pin 2 năm
18 Nguồn 700W Cooler Master WHITE V2 - 1,463,000
x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, +1 năm npp
Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 3 năm
19 Nguồn 750W Cooler Master GM - 2,223,000
x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. +2 năm npp
Fan 12cm - 24 pins, 2xmolex, 6 xsata, Ver 2.3
20 Nguồn G650W AcBel I Power 1 năm - 1,182,000
ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For
LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng
LCD 17" , 18.5" , 19" THBH CTKM WEB
Mua 2c giảm 1%
1 VIEWSONIC 18.5" - VA1903 1366 x 768 | 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,616,000
Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
2 PHILIPS 18.5'' - 193V5LH - HDMI 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub l HDMI 2 năm + 1 năm Hãng 1,600,000
Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
3 PHILIPS 18.5'' - 193V5LS 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,572,000
Mua 3c giảm 2%
1280 x 1024 l250 cd/m² l 5ms l 1.000:1 tĩnh l D- Mua 2c giảm 1%
5 HP 19" - P19A 2 năm + 1 năm Hãng 2,872,000
Sub Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
6 HP 19" - 19KA 1366 x 768 l 600:1 l 5ms l Led l VGA. 2 năm + 1 năm Hãng 1,643,000
Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
7 HP 19" - V190 1366 x 768 l 600:1 l 5ms l Led l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,605,000
Mua 3c giảm 2%
8 DELL 17" - 1715 Vuông 1280 x 1024 l 5ms l1,000:1 l D-Sub 2 năm Mua 2c giảm 1% 2,336,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 10
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc
Cty56 VIEWSONIC
CP Công 24"
Nghệ Lê Phụng - VA2410-H nhìn73A2-73A3
178°/178° l DB
Nguyễn Thị-15
MinhxKhai
1 ,HDMI
, Q1 x 1 (v1.4 2 năm + 1 năm Hãng BO BG #VALUE!
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
compatible)/Earphone out x 1 (3.5mm plug)
1920 x 1080 l 1000 :1 /120,000,000 :1 | 350
Mua 2c giảm 1%
57 VIEWSONIC 24" - XG2401 cd/m² l 1 ms l Góc nhìn 178°/178° l 2 năm + 1 năm Hãng 6,092,000
Mua 3c giảm 2%
HDMI/DisplayPort / Jack 3.5
1920 x 1080 l 1000 :1 | 350 cd/m² l 1 ms l Góc Mua 2c giảm 1%
58 VIEWSONIC 24" - XG2402 2 năm + 1 năm Hãng 6,486,000
nhìn 178°/178° l HDMI/DisplayPort / Jack 3.5 Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 8,000,000,000 :1 | 280 cd/m² l 1
ms l Góc nhìn 178°/178° l Refresh Rate: Mua 2c giảm 1%
59 VIEWSONIC 25" - VX2458-C-MHD 2 năm + 1 năm Hãng 5,405,000
144Hz/Speakers 3Wx 2/ Dual-DVI x1/HDMI x 1 Mua 3c giảm 2%
(v1.4 compatible) DisplayPort 1.2 x1
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 14
1 x Socket LGA1151 ,Intel® Xeon® E series
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
processors ,9th and 8th Generation Intel®
Core™ processors/Intel® Pentium®
processors/Intel® Celeron® processors,4 (2-
channel) DDR4 2666 / 2400 /2133 UDIMM non
ECC and with ECC max 128GB|Onboard
Graphics 2 x DisplayPorts/ Realtek® ALC1220-
4 GIGABYTE Server - C246-WU4 VB codec/2 x Intel® GbE LAN chips 3 năm 0 4,974,000
(10/100/1000 Mbit) |1 x PCI Express x16
(PCIEX16) ,1 x PCI Express x16 , at x8
(PCIEX8),2 x PCI Express x16 at x4
(PCIEX4_1/PCIEX4_2) ,1 x PCI x8 slots | 2 x
M.2 connector (M2M)/(M2A) |8 x SATA 6Gb/s
,RAID 0, 1, 5, 10 |1 x USB Type-C™,1 x USB
3.1 Gen 2,4 x USB 3.1 Gen 1 ,2 x USB
2.0/1.1,1 x PS/2 keyboard/mouse port
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 17
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.).../2400/2133
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai
MhHz|HDMI/DisplayPort ports, Q1
/ ROG Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mainboard MSI
2 x DDR4 DIMM 2133Mhz,Max 32Gb |
Onboard HDMI/D-sub | Realtek® ALC887
MSI - Intel H110 slg 2c hoặc kèm
1 Codec | RTL8111H Gigabit LAN |1x PCIe 3.0 x 3 năm 1,278,000
H110M PRO VH PLUS bộ lk giảm 10k/c
16 ,2x PCIe 2.0 x1 | 4x SATA 6Gb/s | 2x USB
3.1 Gen1 , 4x USB 2.0
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 18
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
4x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
64Gb, Onboard DVI-D / HDMI / DISPLAY
MSI - Intel B360 slg 2c hoặc kèm
8 PORT | Realtek® ALC892 Codec| Intel I219-V 3 năm 2,181,000
B360M BAZOOKA bộ lk giảm 1%
|2x PCIe x 16 ,2x PCIe 1X | 1x M.2 , 4x SATA
6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 19
4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Up to 64 GBNguyễn
73A2-73A3 l Onboard
Thị MinhHDMI/1
Khai , Q1 x Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
DisplayPort|Realtek® ALC1220P Codec| 1 x
Intel® I219-V Gigabit LAN controller |Wireless-
AC 9560|3 x PCIe 3.0 x16 slots (support
x16/x0/x4, x8/x8/x4 modes),3 x PCIe 3.0 x1
MSI - Intel Z390 slots |2 x M.2 slot (Key M) :Support up to PCIe slg 2c hoặc kèm
15 4,849,000
Z390 GAMING EDGE AC 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/ 2280/ bộ lk giảm 1%
22110 storage devices /Intel® Optane™
Memory Ready2 |Intel® Optane™ Memory
Ready |4 x SATA 6Gb/s ports (Support RAID
0,1,5,10) |1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port ,2 x
USB 3.1 Gen1 connectors ,2x USB 2.0
,Wireless / Bluetooth
4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz
Up to 64 GB l Onboard HDMI/1 x
DisplayPort|Realtek® ALC1220P Codec| 1 x
Intel® I219-V Gigabit LAN controller |3 x PCIe
3.0 x16 slots (support x16/x0/x4, x8/x8/x4
modes),3 x PCIe 3.0 x1 slots |2 x M.2 slot (Key
MSI - Intel Z390 slg 2c hoặc kèm
16 M) :Support up to PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 5,141,000
Z390 GAMING PRO CARBON bộ lk giảm 1%
2242/ 2260/ 2280/ 22110 storage devices
/Intel® Optane™ Memory Ready2 |Intel®
Optane™ Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s ports
(Support RAID 0,1,5,10) |1x PS/2 Combo Port
,1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port ,2 x USB 3.1
Gen1 connectors ,2x USB 2.0 ,
4 x DDR4 4500(OC)/
MSI - Intel Z390 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to 64 GB slg 2c hoặc kèm
17 7,358,000
Z390 ACE l Onboard HDMI/1 x DisplayPort|Realtek® bộ lk giảm 1%
ALC1220P Codec| 1 x Intel® I219-V Gigabit
Mainboard GIGABYTE THBH CTKM WEB
2 x DDR4, Onboard Dsub, 1 x D-Sub port,
Realtek® ALC887 codec, High Definition Audio,
GIGABYTE - Intel H110 2/4/5.1/7.1-channel, Realtek® GbE LAN chip slg 2c giảm 5k/c
1 3 năm 1,478,000
(H110M DS2 DDR4 ) (10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, 2 slg 5c giảm 10k/c
x PCI Express x1 slots, 4 x USB 3.0, 6 x USB
2.0.
MB dùng CPU COFFEE LAKE THBH CTKM WEB
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard / D-SUB |Realtek® ALC887
GIGABYTE - Intel H310
codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip slg 2c giảm 5k/c
1 (H310M DS2 ) 3 năm 1,565,000
(10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,2x PCIe x1 | slg 5c giảm 10k/c
4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6x USB
2.0/1.1
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard HDMI/DVI-D / D-SUB
GIGABYTE - Intel H310 |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE slg 2c giảm 5k/c
2 3 năm 1,565,000
(H310M S2H ) LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1 x M.2 Socket 3 slg 5c giảm 10k/c
connector /1x PCIe x16 ,2x PCIe x1 | 4x SATA
6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen 1, 4x USB 2.0/1.1
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard DVI-D/ D-SUB / HDMI
|Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE
LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x
GIGABYTE - Intel B360
4 PCI x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x PCI |1x M.2 3 năm slg 2c giảm 10k/c #VALUE!
(B360M D3H )
(2240/2260/2280) SATA & PCIe x2/x4 SSD ,6x
SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen1 Type C, 1x
USB Gen2 TypeA , 4x USB 3.1 Gen1 , 6x USB
2.0/1.1
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb | Onboard DVI-D / HDMI/DisplayPort
|Realtek ALC892 HD | Intel® GbE LAN chip
GIGABYTE - Intel B360 (10/100/1000 Mbit) |1x Intel CNVi Wifi |1x PCIe
5 3 năm slg 2c giảm 10k/c 2,211,000
(B360M AORUS PRO ) x16 ,1x PCI x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x M.2
|1x M.2 (2240/2260/2280/22110) PCIe x2/x4
SSD ,6x SATA 6Gb/s | 1x USB Type-C, 1x USB
3.1 Gen2 Type A, 2x USB Gen1, 2x USB 2.0/1.1
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 20
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 64Gb, Onboard
73A2-73A3 DVI-D
Nguyễn / HDMI
Thị Minh Khai , Q1|Realtek® Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x PCI
GIGABYTE - Intel B360
6 x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 3 năm slg 2c giảm 10k/c 2,211,000
(B360M AORUS GAMING 3 )
(2240/2260/2280/22110) PCIe x2/x4 SSD ,1x
M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2 SSD ,6x
SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen2 Type A, 5x USB
Gen1, 6x USB 2.0/1.1
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard DVI-D / HDMI | Realtek®
ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x PCIe
x16(runningx4) ,1x PCIe x16(runningx1), 2x
GIGABYTE - Intel B360
7 PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 3 năm slg 2c giảm 20k/c 2,937,000
(B360 AORUS GAMING 3 )
(2240/2260/2280/22110) SATA & PCIe x2/x4
SSD ,1x M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2
SSD ,6x SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen2 Type
A,1x USB 3.1 Type C, 4x USB 3.1 Gen1, 6x
USB 2.0/1.1
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard 2x HDMI |Realtek® ALC887
GIGABYTE - Intel B360 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip
8 3 năm slg 2c giảm 10k/c 2,838,000
(B360N WIFI ) (10/100/1000 Mbit)/2 Intel® CNVi 802.11ac
Wave2 2T2R WIFI |1x PCIe x16 | 4x SATA
6Gb/s | 4 x USB 3.1 , 2x USB 2.0/1.1
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, 1 x D-Sub port,1 x DVI-D port |Realtek®
ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip
GIGABYTE - Intel B365 (10/100/1000 Mbit)|1x PCIe x16 ,2 x PCI
3 năm slg 2c giảm 15k/c 1,691,000
(B365M D2V) Express x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M
key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2
SSD support) |4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 , 2x
USB 2.0/1.1
8 x DDR4 DIMM
4400(O.C.)/2400(O.C)/2133Mhz Upto 128GB,
Realtek® ALC1220 codec, High Definition
Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel® GbE LAN
GIGABYTE - Intel X299
1 chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 , 1x PCIe 3 năm slg 2c giảm 0.5% 6,217,000
( X299 UD4 PRO )
x16(Run x8) , 2x PCIe x16(Run x4) , 2x M.2
PCIe x4/x2 SSD , 8x SATA 3 ( Support RAID
0,1,5,10) , 6 x USB 3.1 Gen 1 , 2 x USB 3.1 Gen
2 Type-A port (red)
2 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard
Asrock - Intel H310 DVI-D / HDMI / D-SUB | Realtek ALC887
1 3 năm 0 #VALUE!
H310CM HDV - Tặng mouse Asrock Audio Codec | Intel I219V |1x PCIe 3.0 x 16 ,
1x PCIe 2.0 x1 | , 4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1
Gen1 ,4x USB 2.0
2 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard
Slg 2c giảm
Asrock - Intel H310 DVI-D / D-SUB | Realtek ALC887 Audio
2 3 năm 0.5% 1,182,000
H310CM DVS Codec | Intel I219V |1x PCIe 3.0 x 16 , 1x PCIe
slg 5c giảm 1%
2.0 x1 | , 4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen1
,4x USB 2.0
2 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard
Asrock - Intel H310 DVI-D / HDMI / D-SUB | Realtek ALC887
3 3 năm - 1,460,000
H310CM HDV M2 Audio Codec | Intel I219V |1x PCIe 3.0 x 16 ,
2x PCIe 2.0 x1 | 1x M.2 Socket M2_1 Type
2230/2242/2260/2280 (SATA & PCIe Gen2 x4) ,
4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen1 ,4x USB 2.0
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 23
Asrock - Intel B365 Slg 2c giảm
Cty 5
CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 3 năm 1,798,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
B365M PRO 4 F 0.5%
4 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard
DVI-D / HDMI / D-SUB | Realtek ALC892
Audio Codec | INTEL I219V |2x PCIe 3.0 x 16
Asrock - Intel B365 ,3x PCIe 3.0 x1 | 1x M.2 Socket M2_2 Type Slg 2c giảm
6 3 năm 1,949,000
B365M PRO 4 2230/2242/2260/2280 (SATA & PCIe Gen 3 x2) 0.5%
, 1x Ultra M.2 Socket M2_1 Type
2230/2242/2260/2280 (SATA & PCIe Gen 3 x4)
,6x SATA 6Gb/s |1x USB Gen 2 TypeC , 4x USB
3.1 Gen 1 ,2x USB 2.0
4 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard
1 x DisplayPort ; 1 x HDMI | Realtek
ALC1200 Audio Codec | INTEL I219V |2 x PCI
Asrock - Intel B360 Express 3.0 x16,1 x PCI Express 3.0 x1,1 x M.2
7 3 năm - 2,196,000
B365M Phantom gaming 4 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT
module | 1 x M.2 SATA ; 1 x M.2 SATA/NVMe ;
6 x SATA 3 6Gb/s |4 x USB 3.1 Gen1 ( tối đa
6),1 x USB 3.1 Gen1 Type-C,2 x USB 2.0 Ports (
tối đa 6)
4 x DDR4 DIMM 4300+(OC) ...
2666/2400/2133Mhz,Max 128Gb,
Onboard 1 x D-Sub ; 1 x HDMI;1 x DVI-D |
7.1 CH HD Audio with Content Protection
(Realtek ALC892 Audio Codec)*| Gigabit LAN
Asrock - Intel Z390
8 10/100/1000 Mb/s|2 x PCI Express 3.0 x16,2 x 3 năm - 2,812,000
Z390M PRO 4
PCI Express 3.0 x1,1 x M.2 Socket (Key E),
supports type 2230 WiFi/BT module | 1 x M.2
SATA ; 1 x M.2 SATA/NVMe ; 6 x SATA 3 6Gb/s
|1 x USB 3.1 Gen2 Type-A, 1 x USB 3.1 Gen2
Type-C,4 x USB 3.1 Gen1
Asrock - Intel Z390
9 3 năm - 2,866,000
Z390 PRO 4
Asrock - Intel Z390
10 3 năm - 3,839,000
Z390 Steel Legend
Asrock - Intel Z390
11 3 năm - 4,672,000
Z390 Gaming 6
Asrock - Intel Z390
12 3 năm - 5,623,000
Z390 Taichi
Asrock - Intel Z390
13 3 năm - 6,488,000
Z390 Phantom Gaming 9
CPU socket 1150 Haswell THBH CTKM WEB
Kaby lake Intel Core i3-7350K No fan - Box 2 Cores/4 Threads | 14nm - Intel® HD Graphics 3 năm
10 KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or 630 - 60W 3,043,000
SSD…)
TCN Chính hiệu - 3.2GHz - 6M Cache - 4
11 Kaby lake Intel Core i5-6500- Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 3 năm 5,576,000
530 -65W
TCN Chính hiệu - 3.4GHz - 6M Cache - 4
12 Kaby lake Intel Core i5-7500- Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 3 năm 5,618,000
630 -65W
CPU COFFEE LAKE THBH CTKM WEB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 25
TCN Chính hiệu - 3.60 GHz / 5.0 GHz- DDR4-
Cty23 Intel
CP Công Core
Nghệ i9-9900KF
Lê Phụng No fan, No Vga - Box 2666 - 16 MB
73A2-73A3 Cache
Nguyễn - 8 Cores/
Thị Minh Khai , Q116 Threads - 3 năm 13,462,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
95W ( không hỗ trợ GPU )
CPU SERVER
1 Xeon E3-1220V6 ( 3.0-3.5Ghz ) Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 3 năm 5,454,000
Threads -14nm - 72W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8
2 Xeon E3-1230V6 ( 3.5-3.9Ghz ) Box No GPU Threads -14nm - 72W 3 năm 6,996,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 26
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 27
Socket AM4 |4 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn
/.../4400(O.C) MhzThị Minh128GB
Max Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 28
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng /.../3466(OC) Mhz Thị
73A2-73A3 Nguyễn Max 64GB
Minh |DVI-D/HDMI
Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
|Realtek® ALC892 Codec | Realtek® 8111H
Gigabit LAN |1 x PCIe 3.0 x16 slot (PCI_E1),1 x
kèm lk trọn bộ
8 B450 TOMAHAWK PCIe 2.0 x16 slot (PCI_E4, supports x4 mode), 3 năm 2,390,000
giảm 1%
3 x PCIe 2.0 x1 slots1 | 4 x SATA 6Gb/s (RAID
0, RAID1 and RAID 10 ) , 1 x M.2 slot (Key M) |
1 x USB Type C - 1 x USB 3.1 (tối đa 8) - 2 x
USB 2.0 (tối đa 6),2x USB 3.1 Gen1
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 29
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
/.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
sub/HDMI/DisplayPort |Realtek® ALC887 codec
| Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
|1x 16 (PCIEX16), 2x PCIe x1 | 1 x M.2 kèm lk trọn bộ
1 A320M S2H 3 năm 1,298,000
connector (Socket 3, M key, type giảm 1%
2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2*
SSD support) , 4 x SATA 6Gb/s ports Support
RAID 0,1,10 | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports ,
2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC887 codec | Realtek® GbE LAN
chip (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16),1 x kèm lk trọn bộ
2 AB350M DS3H 3 năm 1,460,000
PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4), giảm 1%
1x PCIe x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M
key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and
PCIe
Socket x4/x2*
AM4SSD| 2 xsupport) , 4 x SATA/.../2933
DDR4 2133/2400 6Gb/s
Mhz Max 32GB |D-sub/HDMI/DVI-D|Realtek®
ALC887 codec | Realtek® GbE LAN chip
kèm lk trọn bộ
3 B450M GAMING (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16), 2x PCIe 3 năm 1,676,000
giảm 1%
x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type
2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2*
SSD support) , 4 x SATA 6Gb/s ports Support
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC887 codec | Realtek® GbE LAN
chip (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16),1 x
PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4), kèm lk trọn bộ
4 B450M DS3H 3 năm 1,784,000
1x PCIe x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M giảm 1%
key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and
PCIe x4/x2* SSD support) , 4 x SATA 6Gb/s
ports Support RAID 0,1,10 | 2 x USB 3.1 Gen1
ports , 4x USB 2.0
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 30
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng /.../3200(OC) Mhz Thị
73A2-73A3 Nguyễn Max 32GB
Minh |D-Sub/DVI-
Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
D/HDMI |Realtek ALC887 Audio Codec |
kèm lk trọn bộ
1 ASROCK A320M-HDV Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1 x PCI 3 năm 1,120,000
giảm 1%
Express 3.0 x16 Slot, 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA
6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2
slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-
D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec |
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1x PCIe x16 ,
kèm lk trọn bộ
2 ASROCK A320M Pro 4 1 x PCIe 2.0 x16 slots (Run x2) , 1x PCIe 2.0 x1 3 năm 1,514,000
giảm 1%
| 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1
x Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2 Slot | 4 x USB
3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-
C
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-
D/HDMI |Realtek ALC887 Audio Codec |
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1 x PCI kèm lk trọn bộ
3 ASROCK AB350M HDV 3 năm 1,460,000
Express 3.0 x16 Slot , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x giảm 1%
SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x
Ultra M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x
USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-
D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec |
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|2x PCIe 3.0 kèm lk trọn bộ
5 ASROCK AB350 GAMING K4 3 năm 2,271,000
(x16/x4) , 4x PCIe 2.0 x1 |2x SATA3 6Gb/s , 4 x giảm 1%
SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x
Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2 Slot | 5 x USB 3.1
Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C
1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 67,000
1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - DATO TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 251,000
2 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 393,000
3 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 415,000
5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm slg 5c giảm 5k/c 515,000
6 info@lephung.vn
E.mail: DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCNtrên
Thông số kỹ thuật Chính
chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo3trước
hiệu năm 0 491,000 32
Cty 7 DDRAM
CP Công Nghệ LêIII 4GB
Phụng - Bus 1600 - Kingmax TCN73A2-73A3
Chính hiệu
Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 3 năm - 496,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston Fury TCN Chính hiệu 3 năm 0 718,000
11 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Dato TCN Chính hiệu 3 năm slg 2c giảm 5k/c 652,000
12 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 721,000
13 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm slg 2c giảm 5k/c 845,000
14 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm - 859,000
15 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ C10 3 năm slg 2c giam 10k/c 1,039,000
16 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm slg 2c giảm 5k/c 865,000
17 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston FURY TCN Chính hiệu 3 năm 0 974,000
1 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Geil TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 458,000
2 DDRAM4 4GB - Bus 2666 Geil TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c
3 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Dato TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 469,000
4 DDRAM4 4GB - Bus 2400/2666 Adata TCN Chính hiệu 3 năm slg 10c giảm 5k/c 502,000
5 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill GNT TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 480,000
6 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Aegis CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm slg 5c giảm 5k/c 490,000
7 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaw CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm Slg 5c giảm 5k/c 590,000
8 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 501,000
9 DDRAM4 4GB - Bus 2666 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 501,000
10 DDRAM4 4GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu 3 năm 0 546,000
11 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 513,000
12 DDRAM4 4GB - Bus 2666 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c #VALUE!
14 DDRAM4 4GB - Bus 2666 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 553,000
15 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Geil TCN Chính hiệu 3 năm 774,000
16 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Dato TCN Chính hiệu bán GEIL slg 2c giảm 5k/c 811,000
17 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Team TCN Chính hiệu bán GEIL 806,000
18 DDRAM4 8GB - Bus 2666 - CORSAIR Tản nhiệt TCN Chính hiệu - Vengeance LPX- CMK C16 3 năm slg 5c giảm 5k/c 997,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 33
Cty19 DDRAM4
CP Công 8GB
Nghệ Lê Phụng - Bus 2400- Kingston TCN73A2-73A3
Chính hiệu
Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 3 năm slg 2c giảm 5k/c 851,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
23 DDRAM4 8GB - Bus 3200 - Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 0 1,352,000
32 DDRAM4 8GB - Bus 2800 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,059,000
33 DDRAM4 8GB - Bus 3000 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 970,000
34 DDRAM4 8GB - Bus 3000 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,093,000
35 DDRAM4 8GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,400,000
36 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm - 879,000
37 DDRAM4 8GB - Bus 2666 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm - 879,000
bán 8/2666
DDRAM4 8GB - Bus 2666 - KingMax
39 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt kton - 945,000
Heatsink Zeus
fury
DDRAM4 8GB - Bus 3000 - KingMax
40 TCN Chính hiệu 3 năm - 1,182,000
Zeus Dragon
43 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Gskill Aegis TCN Chính hiệu 3 năm - 1,786,000
44 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu 3 năm - 2,016,000
45 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill Eagis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,939,000
46 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 2,267,000
E.mail: info@lephung.vn
47 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Kingston Thông số kỹ thuật
TCNtrên chỉ mang
Chính tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo3trước
hiệu năm - 1,669,000 34
48 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - #VALUE!
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
51 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm slg 2c giảm 5k/c 1,739,000
1 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2666 Corsair Vengeance LXP TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 2,120,000
2 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 GEIL EVO TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 1,325,000
DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2666 Corsair Vengeance LXP TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm 3,975,000
slg 2c giảm
4 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3200 Corsair Vengeance LXP TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) CMT 3 năm 5,512,000
30k/c
5 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Flare Red TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,066,000
5 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2800 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,246,000
6 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2800 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,321,000
7 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm slg 2c giảm 1% 1,948,000
8 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,372,000
11 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3200 G.Skill Trident Z LED TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,345,000
13 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill FLARE RED TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 3,850,000
14 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Trident TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 4,586,000
15 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - #VALUE!
16 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3000 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 4,797,000
HDD - Đã có VAT
HDD WESTERN THBH CTKM WEB
1 năm
1 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 917,000
+1 năm hãng
1 năm
2 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache Slg 5c giảm 5k/c 899,000
+1 năm hãng
1 năm slg 2c giảm
3 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,389,000
+1 năm hãng 0.5%
1 năm slg 2c giảm
4 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2,152,000
+1 năm hãng 0.5%
1 năm
2 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 5c giảm 5k/c 897,000
+ 1năm hãng
1 năm
3 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 5c giảm 5k/c 1,393,000
+ 1năm hãng
1 năm
2 Western 2TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 2c giảm 15k/c 1,508,000
+ 2năm hãng
1 năm
3 Western 3TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 2c giảm 15k/c 2,196,000
+ 2năm hãng
1 năm
5 Western 6TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 2c giảm 30k/c 4,651,000
+ 2năm hãng
kèm lk giảm
1 năm
6 Western 8TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 30k/lk 6,140,000
+ 2năm hãng
or slg 2c giảm
kèm lk giảm
1 năm
7 Western 10TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 50k/lk 8,779,000
+ 2năm hãng
or slg 2c giảm
kèm lk giảm
1 năm 50k/lk
8 Western 12TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 7200rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 10,812,000
+ 2năm hãng or slg 2c giảm
50k/c
Western 1TB ENTERPRISE Ultrastar( Server ) 3 năm
9 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache slg 2c giảm 1% 2,301,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng
Western 2TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm
10 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache slg 2c giảm 1% 3,273,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 37
Cty16
Western 14TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm
CP Công Nghệ Lê Phụng 7200rpm - TCN
73A2-73A3 Chính
Nguyễn hiệu
Thị Minh Khai-, Q1
512MB cache slg 2c giảm 1% 16,362,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng
21 Kingston 120Gb M2 SA400M8 M.2 sata | Read/ Write up to 500/320 MB/s 1 năm slg 5c giảm 5k/c 583,000
23 Kingston 120Gb M2 V500 M.2 sata | Read/ Write up to 520/320 MB/s 1 năm slg 10c giảm 5k/c 668,000
25 Kingston 480Gb M2 V500 M.2 sata | Read/ Write up to 520/500 MB/s 1 năm slg 2c giảm 10k/c 1,659,000
26 Kingston 240Gb M2 PCIe ( SA1000M8) M.2 PCIe | 1290MB/s Read and 600MB/s Write 1 năm 0 1,140,000
27 Kingston 480Gb M2 PCIe ( SA1000M8) M.2 PCIe | 1100MB/s Read and 910MB/s Write 1 năm 0 1,815,000
77 Kingmax 128Gb M2 3080 M.2 SATA Read/Write 500/350 MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 530,000
78 Kingmax 256Gb M2 3080 M.2 SATA Read/Write 500/410 MB/s 1 năm 0 819,000
79 Kingmax 128Gb M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700MB/s / 480MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 703,000
80 Kingmax 256Gb M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700MB/s / 850MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 1,039,000
81 Kingmax 512Gb M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700/950 MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 1,693,000
82 Kingmax 1TB M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700/950 MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 3,406,000
SATA 3 | 2.5" | Read up to 550 MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
103 Samsung 1Tb 860QVO 4,289,000
to 520 MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%
SATA 3 | 2.5" | Read up to 550 MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
104 Samsung 2Tb 860QVO 8,560,000
to 520 MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%
1 năm
129 Seagate 500 Barcuda SATA 3 l 2.5" l Write/Read 560/540MB/s slg 2c giảm 1% 1,616,000
+1 năm npp
slg 2c giảm
5 Seagate 2TB Expansion Portable- Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 1 năm 2,150,000
0.5%
Seagate 2TB Backup plus Ultra slim 2.5" USB 3.0 | Max Data Transfer 120MB/s | Backup slg 2c giảm
7 1 năm 2,647,000
Vàng /bạc Software 0.5%
5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 slg 2c giảm
8 Seagate 4TB Backup Plus Portable 1 năm 4,248,000
HDD External 0.5%
1 Western 500Gb Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 1,182,000
3 Western 1TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 1,481,000
4 Western 2TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 2,306,000
5 Western 3TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 3,217,000
6 Western 4TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 3,436,000
Western 1TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích
7 2 năm+ 1 năm hãng - 1,553,000
Tặng bao da + nón bảo hiểm WD hợp phần mềm WD SmartWare
Western 3TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích
9 2 năm+ 1 năm hãng - 3,633,000
Tặng bao da + bình nước Elmich 3657 hợp phần mềm WD SmartWare
Western 4TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích
10 2 năm+ 1 năm hãng - 4,597,000
Tặng bao da + bình nước Elmich 3657 hợp phần mềm WD SmartWare
Western 1TB My Passport Ultra USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp slg 2c giảm
11 2 năm+ 1 năm hãng 1,836,000
Tặng bao da + nón bảo hiểm WD phần mềm WD SmartWare Pro 0.5%
3 Transcend 1TB C3N - vỏ nhôm 2.5″ SATA HDD. USB 3.0. 1 năm - 1,423,000
4 Transcend 1TB TYPE C 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm - 1,460,000
6 Transcend 2TB C3N - vỏ nhôm 5400 rpm. USB 3.0 1 năm - 2,342,000
7 Transcend 4TB T3/H3 - vỏ cao su 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm - 3,277,000
slg 2c giảm
2 Seagate 4TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,221,000
0.5%
slg 2c giảm
3 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,620,000
0.5%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 45
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng mở 73A2-73A3
rộng. HỗNguyễn
trợ DLNA 1.5
Thị Minh & ,uPnP;
Khai Q1 Sao lưu tự Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Western 6TB My Cloud động với SmartWare Pro& tương thích Apple
11 1 năm slg 2c giảm 0.5% 8,264,000
Tặng bình nước Elmich 3657 Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ
xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud &
WD Photos cho thiết bị di động.
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0
mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự
Western 8TB My Cloud động với SmartWare Pro& tương thích Apple
12 1 năm slg 2c giảm 0.5% 9,670,000
Tặng bình nước Elmich 3657 Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ
xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud &
WD Photos cho thiết bị di động.
1 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm slg 2c giảm 2k/c 281,000
slg 2c giảm 2k/c
2 DVD RW ASUS - Tray TCN chính hiệu 1 năm 380,000
slg 5c giảm 4k/c
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/
3 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim External DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ 1 năm slg 2c giảm 5k/c 599,000
DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/
4 DVD RW ASUS - 08U9M - Slim External DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ 1 năm Slg 2c giảm 5k/c 986,000
DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 46
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
slg 2c hoặc lk
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Mode : GPUNguyễn
73A2-73A3 Max/Min 1809/1594
Thị Minh Khai , Q1 Mhz . Gaming Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
12 ASUS - 6GB (DUAL -GTX1060-06G) 3 năm trọn bộ giảm 5,854,000
Mode : GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC
0.5%
8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
slg 2c hoặc lk
Mode : GPU Max/Min 1873/1645 Mhz . Gaming
13 ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1060-A6G-GAMING) 3 năm trọn bộ giảm 6,835,000
Mode : GPU Max/Min 1847/1620 Mhz , MC
0.5%
8208 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
14 ASUS - 6GB (PH -GTX1660-6G) Gaming Mode : GPU Max/Min 1785 MHZ /1530 3 năm trọn bộ giảm 5,774,000
MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1830 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
15 ASUS - 6GB (PH -GTX1660-O6G) Gaming Mode : GPU Max/Min 1800 MHZ /1530 3 năm trọn bộ giảm 5,924,000
MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
ASUS TUF GTX1660-6G GAMING Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
16 Kèm 9100F giảm 100k/vga Gaming Mode : GPU Max/Min 1785 MHZ/1530 3 năm trọn bộ giảm 6,024,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
ASUS TUF GTX1660-O6G GAMING Mode : GPU Max/Min 1845 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
17 Kèm 9100F giảm 100k/vga Gaming Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1530 3 năm trọn bộ giảm 6,174,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti|DDR5
6G|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1800 slg 2c hoặc lk
18 ASUS - 6GB (PH -GTX1660TI-6G) MHZ/1560 MHz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 7,422,000
1770 MHZ/1500 MHz , MC 12002 0.5%
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1530 MHz . slg 2c hoặc lk
19 ASUS - 6GB (PH -GTX1660TI-O6G) Gaming Mode : GPU Max/Min 1785 MHZ/1500 3 năm trọn bộ giảm 7,557,000
MHz , MC 12002 0.5%
MHz|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
ASUS TUF GTX1660TI-6G GAMING NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti| GDDR6 slg 2c hoặc lk
20 Kèm 9100F giảm 140k/vga 6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1800 3 năm trọn bộ giảm 7,559,000
Kèm 9400F giảm 180k/vga MHz /1530 MHz . Gaming Mode : GPU Max/Min 0.5%
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1800 MHZ slg 2c hoặc lk
21 ASUS - 6GB (DUAL -GTX1660TI-6G) /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 7,557,000
1770 MHZ /1500 Mhz , Power 0.5%
450 W ,8pin x1|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
ASUS - 6GB (DUAL -GTX1660TI-06G) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1890 MHZ slg 2c hoặc lk
22 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 7,837,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1800 /1500 Mhz , Power 450 W ,8pin 0.5%
x1|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
ASUS STRIX-GTX1660TI -6G-GAMING 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1800 MHZ slg 2c hoặc lk
23 Kèm 9100F giảm 140k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 8,274,000
Kèm 9400F giảm 180k/vga 1770 /1500 Mhz , Power 450 W ,8pin 0.5%
x1|HDMI*2,DisplayPort*2,
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1660TI-A6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1830 MHZ slg 2c hoặc lk
24 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 8,444,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1800 /1500 Mhz , Power 0.5%
450 W ,8pin x1 , 3 Fan|HDMI*2,DisplayPort*2,
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR6
ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1660TI-O6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1890 MHZ slg 2c hoặc lk
25 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 8,722,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1860 /1500 Mhz , Power 0.5%
450 W ,8pin x1|HDMI*2,DisplayPort*2,
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
26 ASUS - 6GB (TUF -RTX2060-6G GAMING) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,330,000
1689 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W 1 x 8-
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 47
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHz
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
slg 2c hoặc lk
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
27 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-6G EVO) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,777,000
1680 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1785 MHz slg 2c hoặc lk
28 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-6G ) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,777,000
1755 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-A6G EVO) 6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1725 MHz slg 2c hoặc lk
29 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,916,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1695 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1725 MHz slg 2c hoặc lk
30 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-A6G ) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,916,000
1695 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1785 MHz slg 2c hoặc lk
31 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-O6G EVO) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 10,065,000
1755 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-06G) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
32 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,958,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1680 /1500 Mhz , Power 500 W 0.5%
|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D *1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
33 ASUS - 6GB ( ROG STRIX-RTX2060-6G-GAMING) /1365 MHz. Gaming Mode : GPU Max/Min 1680 3 năm trọn bộ giảm 10,662,000
/1365 MHz , Power 500 W ,1 x 6-pin, 1 x 8- 0.5%
pin|HDMI*2,DisplayPort*2
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
ASUS - 6GB ( STRIX-RTX2060-A6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1740 MHZ slg 2c hoặc lk
34 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1345 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 10,780,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1710 /1365 Mhz , Power 500 W 0.5%
|HDMI*2,DisplayPort*2
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
ASUS - 6GB ( STRIX-RTX2060-O6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
35 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1395 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 10,929,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1680 /1365 Mhz , Power 500 W 0.5%
|HDMI*2,DisplayPort*2
GeForce GTX 1070 | DDR5 8G|256 Bit | OC
slg 2c hoặc lk
Mode : GPU Max/Min 1860/1657 Mhz . Gaming
36 ASUS - 8GB ( STRIX-GTX1070-O8G-GAMING) 3 năm trọn bộ giảm 9,703,000
Mode : GPU Max/Min 1835/1632 Mhz , MC
0.5%
8008 MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 | GDDR6
8GB|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min
1665/1410 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min slg 2c hoặc lk
37 ASUS - 8GB ( DUAL-RTX2070-O8G EVO) 3 năm 13,190,000
1635/1410 Mhz , MC 14000 MhzMhz ,Power trọn bộ giảm 1%
550 W -1 x 6-pin, 1 x 8-
pin|HDMI*1,DisplayPort*3,USB
NVIDIA® GeForce RTX™ 2070|kiểu GDDR6C
8GB|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1650
MHz/1410 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min slg 2c hoặc lk
38 ASUS - 8GB ( STRIX-RTX2070-8G-GAMING) 3 năm 13,988,000
1620 MHz/1410 Mhz , MC 14000 MhzMhz trọn bộ giảm 1%
,Power 550 W -1 x 6-pin, 1 x 8-
pin|HDMI*2,DisplayPort*2,USB kiểu C
NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 | GDDR6
8GB|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min
1680/1410 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min
slg 2c hoặc lk
39 ASUS - 8GB ( STRIX-RTX2070-A8G-GAMING) 1650/1410 Mhz , MC 14000 MhzMhz ,Power 3 năm 14,378,000
trọn bộ giảm 1%
550 W -1 x 6-pin, 1 x 8-
pin|HDMI*2,DisplayPort*2,HDCP Support : Yes
(2.2),USB Type-C Support:Yes x1
GeForce RTX™ 2070 | GDDR6 8G | 256 Bit |
Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1845
MHZ , Xung Nền GPU : 1410 MHz | MC 14000 slg 2c hoặc lk
40 ASUS - 8GB ( STRIX-RTX2070-O8G-GAMING) 3 năm 15,268,000
MHz |Power Connectors 1 x 6-pin, 1 x 8-pin / trọn bộ giảm 1%
550wat |2x HDMI 2.0, 2xDisplayPort ,USB Type-
C
ASUS - 8GB ( DUAL-RTX2080-O8G) GeForce RTX™ 2080 ,PCI Express 3.0|
slg 2c hoặc lk
41 Kèm 9100F giảm 100k/vga GDDR6 8G | 256 Bit |1x HDMI 2.0, 3 năm 19,050,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga 3xDisplayPort ,USB Type-C
NVIDIA® GeForce® RTX 2080|GDDR6
ASUS - 8GB ( ROG STRIX-RTX2080-8G-GAMING)
E.mail: info@lephung.vn
42 Kèm 9100F giảm 100k/vga
8GB|256Bit | OC Mode - GPU Boost Clock :
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo3trước
năm
slg 2c hoặc lk
19,639,000 48
1740 MHz , GPU Base Clock : 1515 trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga
MHz/Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock
NVIDIA® GeForce® RTX 2080|GDDR6
ASUS - 8GB ( ROG STRIX-RTX2080-O8G-GAMING)
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 8GB|256Bit | Độ phân
73A2-73A3 Nguyễn giải
Thị Minh Kỹ, Q1
Khai thuật Số Tối slg 2c hoặc lk
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
43 Kèm 9100F giảm 100k/vga 3 năm 21,653,000
đa:7680x4320 |HDMI*2,DisplayPort*2,Hỗ trợ trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga
USB Kiểu C: x1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti|GDDR6
11GB|256Bit | OC Mode: GPU Boost Max/min :
ASUS - 11GB ( DUAL-RTX2080TI-A11G) 1575 MHz / 1350 MHz ,Gaming Mode : GPU
slg 2c hoặc lk
44 Kèm 9100F giảm 100k/vga Max/Min 1560/1350 Mhz |PSU 650W /Power 3 năm 33,289,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga Connectors : 2 x 8-pin |
HDMI*1,DisplayPort*3,Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 |
3 Quạt
NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti|GDDR6
11GB|256Bit | OC Mode: GPU Boost Max/min :
ASUS - 11GB ( ROG TRIX-RTX2080TI-O11G GAMING) 1665 MHz / 1350 MHz ,Gaming Mode : GPU
slg 2c hoặc lk
45 Kèm 9100F giảm 100k/vga Max/Min 1650/1350 Mhz |PSU 650W /Power 3 năm 35,678,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga Connectors : 2 x 8-pin |
HDMI*2,DisplayPort*2,Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 |
3 Quạt
NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti|GDDR6
11GB|352-bit| OC Mode: GPU Boost Max/min :
ASUS - 11GB ( ROG TRIX-RTX2080TI-P11G GAMING) 1815 MHz / 1350 MHz ,Gaming Mode : GPU
slg 2c hoặc lk
46 Kèm 9100F giảm 100k/vga Max/Min 1800/1350 Mhz |PSU 650W /Power 3 năm 48,823,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga Connectors : 2 x 8-pin |
HDMI*2,DisplayPort*2,Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 |
3 Quạt
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 49
GIGABYTE - N1650IXOC-4GD GeForce® GTX 1650| DDR5 4G|128 Bit | OC
Cty 9 Kèm
CP Công 9100F
Nghệ giảm
70k/vga
Lê Phụng Mode : 1680Nguyễn
73A2-73A3 MHz (Reference card is 1665
Thị Minh Khai , Q1 3 năm - 4,176,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Kèm 9400F giảm 110k/ vga MHz) , 8002 MHz |HDMI*2, DisplayPort*1
GeForce® GTX 1650|DDR5 4G|128 Bit | OC
GIGABYTE - N1650OC-4GD
Mode : 1710 MHz (Reference card is 1665
10 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 4,390,000
MHz) ,Power conectors 6 Pin*1, 300wat , MC
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
8002 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*1
GeForce® GTX 1650|DDR5 4G|128 Bit | OC
GIGABYTE - N1650WF2OC-4GD slg 2c hoặc
Mode : GPU Max/Min 1785/1665 Mhz ,Power
11 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm lkien trọn bộ 4,816,000
conectors 6 Pin*1, 300wat , MC 8002
Kèm 9400F giảm 110k/ vga giảm 0.5%
Mhz|HDMI*3,DisplayPort*1
GeForce® GTX 1650|DDR5 4G|128 Bit | OC
GIGABYTE - N1650GAMING OC-4GD slg 2c hoặc
Mode : GPU Max/Min 1815/1665 Mhz ,Power
12 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm lkien trọn bộ 4,950,000
conectors 6 Pin*1, 300wat , MC 8002
Kèm 9400F giảm 110k/ vga giảm 0.5%
Mhz|HDMI*3,DisplayPort*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC
slg 2c hoặc
GIGABYTE - 6GB (N1060WF2OC-6GD ) Mode : GPU Max/Min 1797/1582 Mhz . Gaming
13 3 năm lkien trọn bộ #VALUE!
không có miếng bảo vệ PC board Mode : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz , MC
giảm 0.5%
8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-D*2
GeForce® GTX 1660|DDR5 6G|192 Bit | Core
GIGABYTE N1660OC-6GD
Clock 1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz)
15 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 6,210,000
| MC 8002 MHz|HDMI*1,DisplayPort*3 | Nguồn
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
Đề Xuất 450W | Nguồn Phụ : 8 Pin*1
GeForce® GTX 1660 |DDR5 6G|192 Bit | Core
GIGABYTE N1660 GAMING -6GD
Clock 1785 MHz | Memory Clock 8002 MHz
Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - #VALUE!
|Power requirement 450W , 8 Pin*1 |
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
DisplayPort 1.4 *3 , HDMI 2.0b *1 |
GeForce® GTX 1660 |DDR5 6G|192 Bit | Core
GIGABYTE N1660 GAMING OC -6GD Clock 1860 MHz (Reference Card is 1785
Kèm 9100F giảm 70k/vga MHz) | Memory Clock 8002 MHz |Power 3 năm - 6,745,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga requirement 450W , 8 Pin*1 | DisplayPort 1.4
*3 , HDMI 2.0b *1
GeForce® GTX 1660 Ti|DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TOC-6GD
Core Clock :1800 MHz (Reference card is 1770
16 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 7,816,000
MHz) . PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
GeForce® GTX 1660 Ti |DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TWF2OC-6GD
Core Clock :1845 MHz (Reference card is 1770
17 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 8,084,000
MHz) . PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 12000 MHz|DisplayPort 1.4 *3 ,HDMI 2.0b
GeForce® GTX 1660 Ti |DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TGAMINGOC-6GD
Core Clock :1860 MHz (Reference card is 1770
18 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 8,191,000
MHz) . PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 12000 MHz|DisplayPort 1.4 *3 ,HDMI 2.0b
GeForce® GTX 1660 Ti |DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TAORUS-6GD
Core Clock :1890 MHz (Reference card is 1770
19 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 8,458,000
MHz). PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 12000 MHz|DisplayPort 1.4 *3 ,HDMI 2.0b
GeForce GTX 2060|DDR6 6G|192 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1755/1680 Mhz -
GIGABYTE - 6GB (N2060 OC-6GD )
WINDFORCE 2X Cooling System with alternate
21 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 9,636,000
spinning fansRGB Fusion – 16.7M customizable
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
color lighting Metal Back Plate|DisplayPort 1.4
x3, HDMI 2.0b x1
GeForce GTX 2060|DDR6 6G|192 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1770/1680 Mhz -
GIGABYTE - 6GB (N2060WF2 OC-6GD )
WINDFORCE 2X Cooling System with alternate
22 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 10,118,000
spinning fans RGB Fusion – 16.7M
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
customizable color lighting Metal Back Plate
|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1
GeForce GTX 2060|DDR6 6G|192 Bit | OC
Mode : Core Clock 1920 MHz (Reference Card:
GIGABYTE - 6GB (N2060 AORUSX -6GC )
1680 MHz) -WINDFORCE Stack 3X 100mm
23 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 11,135,000
Cooling System RGB Fusion – 16.7M
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
customizable color lighting Metal Back Plate
|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1
GeForce® RTX 2060 SUPER™|DDR6 8G|256
GIGABYTE N206S WF2OC 8GD bit | Core Clock : 1680 MHz (Reference card:
24 Kèm 9100F giảm 70k/vga 1650 MHz)| Memory Clock 14000 MHz 3 năm - 12,045,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga Recommended PSU 550W ;8 Pin*1|DisplayPort
1.4 x3, HDMI 2.0b x1
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 50
GeForce® RTX 2060 SUPER™|DDR6 8G|256
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng bit |73A2-73A3
Core Clock : 1815
Nguyễn Thị MinhMHz
Khai ,(Reference
Q1 card: Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
GIGABYTE N206S GAMING OC 8GC
1650 MHz)| Memory Clock 14000 MHz
25 Kèm 9100F giảm 110k/vga 3 năm - 12,634,000
Recommended PSU 550W ;8 Pin*1 ,6
Kèm 9400F giảm 150k/ vga
Pin*1|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1 ,USB
Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
GeForce® RTX 2060 SUPER™|DDR6 8G|256
bit | Core Clock : 1845 MHz (Reference Card:
GIGABYTE N206S AORUS 8GC
1650 MHz)| Memory Clock 14000 MHz
26 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 13,276,000
Recommended PSU 550W ;8 Pin*1 ,6
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
Pin*1|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1 ,USB
Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
GeForce RTX™ 2070 | GDDR6 8G | 256 Bit |
GIGABYTE - 8GB (N2070 GAMING OC-8GC ) 1740 MHz in OC mode -1725 MHz in Gaming
27 Kèm 9100F giảm 70k/vga mode | MC 14000 Mhz |Power Connectors 8 3 năm - 14,668,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga Pin*1, 6 Pin*1 | HDMI 2.0, 3xDisplayPort ,USB
Type-C TM (support VirtualLinkTM) *1
GeForce® RTX 2070 SUPER™ | GDDR6 8G |
256 Bit | 1815 MHz (Reference Card: 1770
GIGABYTE N2070S GAMING OC 8GC
MHz) | MC 14000 MHz |Power requirement
Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 15,299,000
650W ,Power Connectors 8 Pin*1, 6 Pin*1|3x
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
HDMI 2.0, 3xDisplayPort ,USB Type-C TM
(support VirtualLinkTM) *1
GeForce® RTX 2070 SUPER™ | GDDR6 8G |
256 Bit | Xung nhịp GPU cơ bản 1770 MHz /
GIGABYTE N2070S AORUS 8GC Xung nhịp GPU Boost 1905 MHz| MC 14000
Kèm 9100F giảm 70k/vga MHz |Power requirement 650W ,Power 3 năm - 16,221,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga Connectors 8 Pin*1, 8 Pin*1|3x HDMI 2.0,
3xDisplayPort ,USB Type-C TM (support
VirtualLinkTM) *1
25
Logitech Optical
E.mail: info@lephung.vn Wireless M187 (Đỏ / Đen / Xanh Thông
/ Trắng
số kỹ thuật mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo1trước
trên chỉGHz,1000dpi
USB,2.4 năm
Mua 2c giảm 2%
261,000 53
/ Cam) Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
26 Logitech Optical Wireless M221 (Đỏ / Đen / Xanh) USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 245,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 4%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 3%
27 Logitech Optical Wireless MARVEL USB | 1000DPI |1 Pin AA | Pin lâu 1 năm 438,000
Mua 5c giảm 7%
Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ
Mua 2c giảm 2%
28 Logitech Optical Wireless M325 ( xám sáng, hồng) cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt 1 năm 371,000
Mua 5c giảm 4%
những trang văn bản dài hoặc web,Facebook
Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ
Mua 2c giảm 2%
Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm) cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt 1 năm
Mua 5c giảm 4%
những trang văn bản dài hoặc web,Facebook
Mua 2c giảm 2%
29 Logitech Optical Wireless M331 ( Đỏ / Đen / Xanh) 2.4 GHz,USB ,1000dpi - Pin AA 1 năm 296,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
30 Logitech Laser Bluetooth M337 (Đỏ / Đen / Xanh) USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 394,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
31 Logitech Laser Bluetooth M557 đen , trắng USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 558,000
Mua 5c giảm 4%
kết nối không dây 2.4GHz,1000dpi l Hỗ trợ Mua 2c giảm 2%
32 Logitech Laser Bluetooth M590 1 năm 596,000
Windows,Mac,Chrome OS™,Android™ 5.0 Mua 5c giảm 4%
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Mua 2c giảm 2%
33 Logitech Optical Wireless M720 1 năm 1,039,000
Windows,Mac,Chrome OS™ Mua 5c giảm 4%
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Windows,Mac | 7 Mua 2c giảm 3%
34 Logitech MX2 Anywhere 2S 1 năm 1,312,000
nút | 4xLED | Pin 500mAh Mua 5c giảm 5%
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Windows,Mac | 7 Mua 2c giảm 3%
35 Logitech MX Master 2S 1 năm 1,640,000
nút | Pin 500mAh Mua 5c giảm 5%
USB l 250 dpi - 2500 dpi l Các nút (Trái/Phải): 5 Mua 2c giảm 3%
36 Logitech Optical Gaming G90 1 năm 269,000
triệu lần nhấp Mua 5c giảm 7%
USB l 200 - 8.000 dpi l Các nút (Trái/Phải): 10
triệu lần nhấp -YÊU CẦU HỆ THỐNG Mua 2c giảm 2%
37 Logitech Optical Gaming G102 1 năm 399,000
:Windows® 7 trở lên ,macOS® 10.11 trở lên Mua 5c giảm 4%
,Chrome OSTM
USB - 6 programmable buttons , 1 millisecond
Mua 2c giảm 3%
38 Logitech Gaming G302 report , High-speed clicking , Resolution: 240 – 1 năm 590,000
Mua 5c giảm 7%
4,000 dpi
[USB 2.0] [240-4000 dpi] [Report Rate 1000Hz] Mua 2c giảm 5%
39 Logitech Gaming G402 có dây 1 năm 834,000
[Độ bền 20 triệu lần click] [8 nút có thể lập trình ] Mua 5c giảm 8%
[USB 2.0] [200-12000DPI] [Report Rate Mua 2c giảm 5%
40 Logitech Gaming G403 có dây 1 năm 1,021,000
1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [6 nút] [LED ] Mua 5c giảm 8%
[USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] Mua 2c giảm 5%
41 Logitech Optical Gaming G502 HERO 1 năm 1,656,000
[Độ bền 20 triệu lần click] [11 nút macro] Mua 5c giảm 8%
USB -Màng loa: Pro-G 40 mm- Độ nhạy tần số:
20Hz-20kHz -Trở kháng: 39 ôm (không hoạt
Mua 2c giảm 5%
42 Logitech G633 động), 5k ôm (hoạt động)- Micrô - Windows® 7 1 năm 2,553,000
Mua 5c giảm 8%
trở lên, macOS® X 10.10 trở lên PS4™, Xbox
One™, Nintendo Switch
Mua 2c giảm 2%
6 Combo 720U + KB A4tech KR90 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 192,000
Mua 5c giảm 5%
Cổng USB - dài 1.5m -Độ phân giải (CPI/DPI) Mua 2c giảm 2%
44 A4Tech Optical N360 1 năm 113,000
1000DPI -Dạng cảm biến Optical Mua 5c giảm 5%
52 info@lephung.vn
E.mail: X- Tech M3167 TONtrên
Thông số kỹ thuật 1: chỉ
17/08 0
mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 86,000 54
Mua 2c giảm 2%
53 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 84,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 5%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 2%
54 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 132,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
55 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 218,000
Mua 5c giảm 5%
USB Kiểu kết nối :Chuột có dây | Độ phân giải Mua 2c giảm 2%
56 E-Blue EMS667 1 năm 305,000
(CPI/DPI) 3500DPI | Đèn LED RGB Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
2 Genius KB 101(USB) USB - Đen - Hàng chính hãng( PSD) 1 năm 133,000
Mua 5c giảm 4%
4 Genius SLIMSTAR 130 USB 1.6m - Đen/Trắng -Weight 550g 1 năm 163,000
Mua 2c giảm 2%
5 A4Tech KR90 (thay thế 83U) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 138,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
6 Combo KR90 + Mouse A4tech 720U USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 192,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
6 Dell KB216 USB - Đen 1 năm 164,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
7 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 133,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
8 Logitech K200 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 166,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
9 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 360,000
Mua 5c giảm 4%
USB - Đen -Chiếu sáng nền: RGB (5 khu vực) Mua 2c giảm 5%
14 Logitech Gaming G213 1 năm 1,055,000
Hàng chính hãng (FPT) Mua 5c giảm 8%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 55
Mua 2c giảm 2%
19 E-Blue EKM046 USB - dây 1.65m 1 năm 168,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 5%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 2%
22 NEWMEN - E340 USB | Tổ hợp phím: 8 phím không xung đột | 1 năm 144,000
Mua 5c giảm 5%
[USB] Anti-ghost với 19 phím -Thiết kế nặng
Mua 2c giảm 2%
23 Motospeed K40 Đen / Đỏ chống trượt, kiểu dáng và cách bấm giống bàn 1 năm 180,000
Mua 5c giảm 5%
phím cơ.
Giao tiếp USB 2.0 mạ vàng-Nhựa ABS, chữ
khắc Laser không bay màu. Độ bền: 10 triệu lần Mua 2c giảm 2%
24 Motospeed K80 1 năm 180,000
bấm, bảng mạch silicon 3 lớp. -Chống tràn Mua 5c giảm 5%
nước, Anti-ghost với 13 phím.
Giao tiếp USB 2.0 chân cắm mạ vàng, dây bọc
chống nhiễu -Nhựa ABS, chữ khắc Laser không
bay màu. Độ bền: 10 triệu lần bấm. Đèn nền
phím 3 màu, điều chỉnh độ sáng 4 mức. Mua 2c giảm 2%
25 Motospeed K60L 1 năm 300,000
Chống nước (không bao gồm đèn led).Sản Mua 5c giảm 5%
phẩm tích hợp 8 phím Multimedia, khả năng
bấm 13 phím cùng lúc không gây xung đột hệ
thống
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 56
Kích thước: 368 X 198 X 423 (Dài x Rộng x
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Cao) - HDD Nguyễn
73A2-73A3 x 2, SSD X 3Khai
Thị Minh - USB
, Q1 2.0 x 1 ; USB Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
slg 2c hoặc trọn
16 SAMA APOLO 3.0 x 1- Hỗ trợ card dài 345mm, chiều cao CPU 0 656,000
bộ giảm 1%
157mm -Có 3 fan 12cm Led 32 bóng blue phía
trước
Kích thước: .440 X 212 X 430 (Dài x Rộng x
SAMA COMBAT/ DARK SHADOW
17 Cao) -SSD X 2 - HDD x 3 -USB 2.0 x 2 ; USB 0 Slg 5c giảm 5k/c 801,000
kính cường lực, 4 FAN LED
3.0 x 1
Kích thước:.390 x 210 x 450 (Dài x Rộng x Cao)
-SSD X 2 - HDD x 2 -USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1 -
Hỗ trợ card dài 370mm, chiều cao cpu 179mm - slg 2c hoặc trọn
18 SAMA PHARAON 0 1,006,000
Có 1 fan màu 12cm RGB phía sau, , 1 led strip bộ giảm 1%
rgb ở mặt trước, hỗ trợ tản nhiệt nước, box
control hỗ trợ gắn 7 fan
Đen bóng hoàn toàn- Mặt trước nhôm và
20 COOLER MASTER ELITE 120 ADVANCE (case mini) polymer - 240 x 207.4 x 401.4mm / 9.4 x 8.2 x 1 năm - 933,000
15.8 inch
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao slg 2c hoặc trọn
21 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) 1 năm 708,000
cấp bộ giảm 1%
22 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm - 785,000
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao slg 2c hoặc trọn
24 COOLER MASTER 310/311 1 năm 815,000
cấp bộ giảm 1%
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao
25 COOLER MASTER 372 1 năm - 933,000
cấp
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao
26 COOLER MASTER K280 1 năm - 838,000
cấp
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
27 COOLER MASTER N200 ( case mini) và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ 1 năm - 960,000
trợ gắn tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
28 COOLER MASTER K281 1 năm - 970,000
và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được
29 COOLER MASTER K350 - window 1 năm - 970,000
4 fan
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên
30 COOLER MASTER 380 - window liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 1 năm 0 1,002,000
fan
COOLER MASTER BOX Q300L 0 901,000
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
31 COOLER MASTER BOX LITE 3.1 TG và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ 1 năm 0 1,029,000
trợ gắn tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
32 COOLER MASTER N400 và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ 1 năm 0 1,119,000
trợ gắn tản nhiệt nước
Black - 480 x 200 x 470mm -Có 2 quạt 12cm
33 COOLER MASTER RC 590 III - window màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép 1 năm 0 1,156,000
cao cấp, hỗ trợ gắn quạt giải nhiệt
Steel, Plastic- Kích Thước :496 x 217 x 468 mm
34 COOLER MASTER MB520 RED TRIM 0 1,188,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 58
Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS - Kích
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng thước: 403 xNguyễn
73A2-73A3 200 xThị
397Minhmm
Khai-, Hỗ
Q1 trợ: 2.5 "" x 2 / Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3.5"" x 2 - Khe mở rộng: 4 slots - Hỗ trợ
Mainboard: Micro-ATX, ITX - Cổng kết nối:
56 USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD 1 năm slg 2c giảm 5k/c 634,000
XIGMATEK GEMINI NO FAN
Audio)- Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm - Hỗ trợ
VGA 320mm- MẶT TRƯỚC LED RGB - MẶT
HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
28 Nguồn 350W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm slg 5c giảm 5k/c 360,000
29 Nguồn 450W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm slg 5c giảm 5k/c 447,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 62
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x (6+2)pins PCIe,
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 4x SATA, 2xNguyễn
73A2-73A3 ATA, Thị
TXMinh
12VKhai
V2.3
, Q1 & EPS 12V 1 năm Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
76 Nguồn 450W FSP HYN slg 5c giảm 1% 656,000
V2.92 , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm +2 năm npp
, Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe,
4x SATA, 3x ATA, ATX 12V V2.3 & EPS 12V 1 năm
77 Nguồn 500W FSP HYN slg 5c giảm 1% 741,000
V2.92 , Active PFC >=99%, Sleeve Fan 120mm +2 năm npp
, Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe,
4x SATA, 3x ATA , ATX 12V V2.3 & EPS 12V 1 năm
78 Nguồn 550W FSP HYN slg 5c giảm 1% 801,000
V2.92 , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm +2 năm npp
, Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe,
11x SATA, 6x ATA, TX12V & EPS 12V ,Fan
120mm , Active PFC >0.9, Hiệu suất >= 88% , 1 năm
79 Nguồn 600W FSP HYN - 1,169,000
Cáp SATA dẹt, Cáp rời, 80PLUS® Bronze , Độ +2 năm npp
ồn rất thấp & mát lạnh , Dãy điện áp đầu vào
rộng: 160V(AC) - 280V(AC)
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe,
10x SATA, 5x ATA, ATX12V V2.4 & EPS12V
V2.92 , Fan 135mm , Active PFC >0.9 1 năm
80 Nguồn G650W FSP - #VALUE!
Hiệu suất >= 90% , Cáp rời, Full Module , Cáp +2 năm npp
dẹt , 80PLUS® Gold , Tụ điện nhật 100% , Độ
ồn < 21dBA
1 x 24(20+4)-pin. 1 x 8(4+4)-pin
1 năm
81 Antec ATOM V350 ATX12V/ESP12V;1 x 6-pin PCI-E;4 x SATA;3 x - 409,000
+2 năm npp
Molex;1 x Floppy , Fan 12cm , 350W
1 x 24(20+4)-pin. 1 x 8(4+4)-pin
1 năm
82 Antec ATOM V550 ATX12V/ESP12V;1 x 6-pin PCI-E;4 x SATA;3 x - 541,000
+2 năm npp
Molex;1 x Floppy , Fan 12cm , 350W
20+4pins, 4+4pins CPU, ATX12V/ESP12V;1 x 6-
1 năm
83 Antec BP350PS PRO pin PCI-E;4 x SATA;3 x Molex;1 x Floppy , Fan - 536,000
+2 năm npp
12cm , 350W
20+4pins, 4+4pins CPU, 1x6pins PCIe, 1 năm
84 Antec BP450PX - 700,000
4xSATA, 3xATA, màu đỏ +2 năm npp
20+4pins, 4+4pins CPU, 1x(6+2)pins PCIe, 1 năm
85 Antec VP500PC - 824,000
1x6pins PCIe, 4xSATA, 3xATA +2 năm npp
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x(6+2)pins PCIe,
1 năm
86 Antec 550W NEO ECO II 6xSATA, 3xATA | Chứng nhận 80 PLUS® - 1,298,000
+2 năm npp
BRONZE cho hiệu suất tối đa đạt 87%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4 x 8(6+2)-pin PCI-
1 năm
87 Antec 650W NEO ECO II E, 6xSATA, 5 x Molex | Chứng nhận Active PFC - 1,509,000
+2 năm npp
– 80 PLUS® BRONZE / 100% TỤ NHẬT BẢN |
88 550W Deluxe 24 pin - Fan 12cm 1 năm slg 5c giảm 5k/c 191,000
slg 2c giảm 1%
90 450W Patriot - micro Mini 1 năm 249,000
slg 5c giảm 2%
slg 2c giảm 1%
91 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 212,000
slg 5c giảm 2%
slg 2c giảm 1%
93 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 253,000
slg 5c giảm 2%
slg 2c giảm 1%
94 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 238,000
slg 5c giảm 2%
slg 2c giảm 1%
95 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000
slg 5c giảm 2%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 63
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 slg 2c giảm 1%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
96 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 325,000
slg 5c giảm 2%
slg 2c giảm 1%
97 625W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 355,000
slg 5c giảm 2%
slg 2c giảm 1%
98 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 396,000
slg 5c giảm 2%
2 SoundMax A120 2 loa - 6W RMS - nguồn USB 1 năm slg 5c giảm 5k/c 175,000
3 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm slg 5c giảm 5k/c 262,000
4 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm slg 5c giảm 5k/c 262,000
5 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm slg 5c giảm 5k/c 338,000
6 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm slg 5c giảm 5k/c 530,000
9 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm slg 2c giảm 5k/c 758,000
14 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm slg 2c giảm 5k/c 944,000
18 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm slg 2c giảm 5k/c 896,000
slg 2c giảm
23 SoundMax B70 5.1 - 100W RMS , Hỗ trợ USB/SD/Bluetooth 1 năm 2,717,000
10k/c
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 65
Loa du lịch / dạy học - 40W RMS - Hỗ trợ
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng USB/TF cardNguyễn
73A2-73A3 16GBThị, Minh
Karaoke , Pin 2200mAh
Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
SoundMax M2 Lithium , Sạc 5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : 1 năm - 1,234,000
Jack 3.5mm , Jack micro 6mm | Tặng Micro
không dây .
Loa du lịch / dạy học - 80W RMS - Hỗ trợ
USB/TF card 16GB , Karaoke , Pin 2200mAh
25 SoundMax M6 Lithium , Sạc 5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : 1 năm - 2,045,000
Jack 3.5mm , Jack micro 6mm | Tặng Micro
không dây .
16W RMS | Loa 2.1 | Kết nối : Jack 3.5mm | Tần
27 Creative A350 1 năm - 827,000
số : 50Hz ~ 20kHz
Kết nối : Bluetooth 4.2 | Jack 3.5mm | Sử dụng
28 Creative HALO Bluetooth 8h | Tần số : 2402-2480Mhz | Màu sắc : 16.7 1 năm - 1,551,000
triệu màu
Loa 2.1 | 92W RMS | Kết nối : Jack 3.5mm | Tần
29 Creative Gaming Blaster X Kratos S3 1 năm - 1,650,000
số : 60Hz-20KHz
Loa 2.1 | Kết nối : USB , RCA-to-stereo kép |
30 Creative Gaming Blaster X Kratos S5 1 năm - 3,331,000
Đèn RGB Aurora với hơn 16 triệu màu
Mua 2c giảm 2%
31 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 215,000
Mua 5c giảm 4%
Loa 2.0 laptop,điện thoại, máy tính bảng, 2
Mua 2c giảm 2%
32 Logitech Z213 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. 1 năm 467,000
Mua 5c giảm 4%
Nut dieu chinh volume
2.1 - 25W RMS -Các loa vệ tinh: 2 x 5W - Mua 2c giảm 5%
33 Logitech Z313 1 năm 652,000
Đen. Mua 5c giảm 8%
Mua 2c giảm 2%
34 Logitech Z333 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 1,259,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
34 Logitech Z337 2.1 - 40W RMS - Đen. Kết nối 3.5 mm 1 năm 1,316,000
Mua 5c giảm 8%
54 MICROLAB D23 Loa di động không dây Bluetooth 4.0 1 năm - 901,000
Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có Mua 2c giảm 2%
2 Logitech H111 (dùng cho laptop) 6 tháng 157,000
volume Mua 5c giảm 4%
20Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone
Mua 2c giảm 2%
3 Logitech H150 (Trắng / Xanh) chống ồn,loại bỏ tối đa có thể các tạp âm xung 6 tháng 270,000
Mua 5c giảm 4%
quanh
Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có Mua 2c giảm 2%
4 Logitech H151 (dùng cho laptop) 6 tháng 270,000
volume Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
5 Logitech H340 Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20Hz - 20KHz 6 tháng 472,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
6 Logitech H370 Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro 6 tháng 517,000
Mua 5c giảm 4%
Kiểu chụp đầu Over-ear l Tích hợp micro lTai
Mua 2c giảm 2%
7 Logitech G233 nghe có dây 3.5mm l Trọng lượng 259 g 1 năm 1,301,000
Mua 5c giảm 4%
lTần số phản hồi 20 - 20,000 Hz
Tai Nghe Logitech G331 Wired Gaming l Kiểu
chụp đầu Over-ear l Tích hợp micro lTai nghe Mua 2c giảm 2%
8 Logitech G331 1 năm 1,487,000 67
E.mail: info@lephung.vn có dây
Thông số kỹ thuật trên 3.5mm l Trọng
chỉ mang tính lượng
tham khảo, 259
thông số g thay
có thể lTần
đổisố
mà không báo trước Mua 5c giảm 4%
phản hồi 20Hz-20KHz
Kiểu In-ear l Bluetooth Wireless l Tích hợp
9 Creative Outlier One 1 năm slg 2c giảm 8k/c 724,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng micro l Chống
73A2-73A3 nước
Nguyễn ThịIPX4
Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Kiểu In-ear l Bluetooth Wireless l Tích hợp
10 Creative Outlier Sports 1 năm slg 2c giảm 10K/c 1,224,000
micro l Chống nước IPX4 l 20 Hz ~ 20 kHz
11 Creative Outlier Black/ Plus Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20 Hz ~ 22 kHz 1 năm slg 2c giảm 5k/c 1,224,000
33 info@lephung.vn
E.mail: Microlab K290 Kiểu:trên
Thông số kỹ thuật On-ear
chỉ mang/ tính
jack 3.5
tham mm
khảo, 6 trước
thông số có thể thay đổi mà không báo tháng slg 3c giảm 5k/c 240,000 68
34 Microlab K310 15-20KHz l 108dB l Jack 3.5 l 6 tháng slg 3c giảm 5k/c 222,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
35 Microlab M200 2.1 l 40W RMS l 80 dB l Jack 3.5 l 6 tháng slg 3c giảm 5k/c 848,000
3 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm Mua 2c giảm 1% 10,542,000
4 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm Mua 2c giảm 1% 16,381,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 69
A4, A6, Letter, Photo, Photo L/2L, Index Card -
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 1200 x 6000Nguyễn
73A2-73A3 dpi - Tốc độ Khai
Thị Minh in trắng
, Q1 đen: 12 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 BROTHER T510W 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,650,000
trang/phút-Tốc độ in màu: 6 trang/phút - 4 color -
chức năng : IN / Scan / Copy / USB WIFI
A4, A6, Letter, Photo, Photo L/2L, Index Card -
2 BROTHER T310 1200 x 6000 dpi - Memory 128mb - chức năng : 1 năm 0 3,604,000
IN / Scan / Copy / USB 2.0
A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color -
3 CANON Pixma iP 2770 1 năm Mua 2c giảm 1% 952,000
USB port
A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10
4 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi) ppm color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI- 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,477,000
750 / CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL
A4 - 9600 x 2400 dpi - 9 trang/ phút (trắng đen);
5 CANON IP110 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,271,000
5.8 trang/ phút (màu) - USB port / WIFI
A4 - 9600 x 2400 dpi - 9 trang/ phút (trắng đen);
6 Canon iP110 With Battery 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,758,000
5.8 trang/ phút (màu) - USB port / WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng
7 CANON IX6770 đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,542,000
port
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng
8 CANON IX6870 đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,406,000
port / LAN / WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng
9 CANON IP8770 đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB 1 năm Mua 2c giảm 1% 7,461,000
port / WIFI
A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x
7", 8 x 10", Envelopes -Máy in 8 Màu Mực -
10 Canon PRO 100 1 năm Mua 2c giảm 1% 9,623,000
4800 x 2400 dpi-USB 2.0 tốc độ cao, Network,
WiFi
"A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6"", 5
11 Canon PRO 10 x 7"", 8 x 10""" - máy in 10 Màu Mực -4800 x 1 năm Mua 2c giảm 1% 13,840,000
2400 dpi -USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi
A4 | Black/Color 8.7/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
12 CANON MX397 Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0 | In 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,055,000
, Scan , Copy , Fax
A4 | Black/Color 8.4/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
13 CANON MP287 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,947,000
Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0
A4 | 4800 x 600 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB
14 CANON Pixma MG2570S 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,082,000
2.0 Hi-Speed
A4 | 4800 x 1200 dpi |in, scan, copy ,
15 CANON MG3670 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,412,000
USB/Wifi, in liên tục
Máy in màu in nhãn đĩa - LCD 4.3" / 10.8cm
TFT (cảm ứng màu) - 48 Bit - 15 ipm (black),
16 Canon TS8070 10 ipm (color) - 9600 x 2400 dpi - USB 2.0 tốc 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,515,000
độ cao, Network, WiFi, NFC, Khe cắm thẻ nhớ
SD Card .
A4 - 48 Bit - 4800 x 600 dpi -Tốc độ: Đen:
17 Canon E400 BK 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,622,000
8.0ipm, màu: 4.0ipm - USB 2.0
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
18 CANON Pixma E410 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,730,000
1200dpi | USB , in liên tục
A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
19 CANON Pixma E560 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,541,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
20 CANON G1010 A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | USB , in liên tục 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,055,000
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
21 CANON G2010 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,061,000
1200dpi | USB , in liên tục
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
22 CANON G3010 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,974,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
Máy in phun màu - USB 2.0 - Chức năng: In
trắng đen/màu - Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi -
23 Epson L1110 thay thế L310 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,406,000
Tốc độ in: lên đến 33 ppm (Black) / 15 ppm
(Colour)
24 HP Laser M15A A 4 - 600 x 600 dpi , 8 MB - 18 ppm - USB 2.0 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,709,000
1 Canon Slide 300 (thay thế scan 120) A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.0 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,373,000
2 Canon Slide 400 A4 - 48 Bit -4800x4800dpi - USB 2.0 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,217,000
3 SANDISK 64GB CZ600 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 252,000
4 SANDISK 8Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 86,000
Mua 2c giảm 2%
5 SANDISK 16Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 88,000 72
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước Mua 5c giảm 5%
6 SANDISK 32Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 195,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
7 SANDISK 64Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 362,000
8 SANDISK 8GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 78,000
9 SANDISK 16GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 119,000
10 SANDISK 32GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 195,000
11 SANDISK 64GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 402,000
12 SANDISK 8GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 107,000
13 SANDISK 16GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 95,000
14 SANDISK 32GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 141,000
15 SANDISK 64GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 358,000
16 SANDISK 16GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 107,000
17 SANDISK 32GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 201,000
18 SANDISK 64GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 452,000
19 SANDISK 128GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 915,000
20 SANDISK 16GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 104,000
21 SANDISK 32GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 159,000
22 SANDISK 64GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 270,000
23 SANDISK 128GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 610,000
24 SANDISK 16GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 115,000
25 SANDISK 32GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 157,000
26 SANDISK 64GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 295,000
27 SANDISK 128GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 537,000
28 SANDISK 16GB CZ430 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 169,000
29 SANDISK 32GB CZ430 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 160,000
30 SANDISK 16GB CZ450 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 289,000
31 SANDISK 32GB CZ450 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 358,000
32 SANDISK 64GB CZ450 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 586,000
33 SANDISK 16Gb SDDD3 - USB OTG Android USB 3.0, Black, micro-USB connector 1 năm Mua 2c giảm 5% 176,000
34 SANDISK 32Gb SDDD3 - USB OTG Android USB 3.0, Black, micro-USB connector 1 năm Mua 2c giảm 5% 258,000
35 SANDISK 64Gb SDDD3 - USB OTG Android USB 3.0, Black, micro-USB connector 1 năm Mua 2c giảm 5% 452,000
36 SANDISK 16Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 251,000
37 SANDISK 32Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 326,000
38 SANDISK 164Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 555,000
39 SANDISK 128Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 1,018,000
40 SANDISK 16Gb IX30 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX30, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 756,000
41 info@lephung.vn
E.mail: SANDISK 32Gb IX30 - USB OTG iOS iXpand
Thông số kỹ thuật Ultra
trên chỉ IX30,
mang Lightning/
tính tham USB
khảo, thông thể thay đổi mà không báo1trước
số có3.0 năm Mua 2c giảm 5% 940,000 73
42 SANDISK 64Gb IX30 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX30, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 1,195,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
43 SANDISK 16Gb IX40 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX40, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 647,000
44 SANDISK 32Gb IX40 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX40, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 805,000
45 SANDISK 64Gb IX40 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX40, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 1,013,000
Mua 2c giảm 2%
47 Toshiba 16GB - U202 xanh/ trắng USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 81,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
48 Toshiba 32GB - U202 xanh/ trắng USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 5%
49 Toshiba 64GB - U202 - Trắng USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 228,000
Mua 2c giảm 2%
57 Kingston 16GB DT104 ( vỏ nhựa) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 63,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
59 Kingston 16GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 83,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
60 Kingston 32GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 5%
61 Kingston 64GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 220,000
Mua 2c giảm
61 Kingston 128GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 483,000
10%
Mua 2c giảm 2%
62 Kingmax 16GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 93,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
63 Kingmax 32GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 5%
64 Kingmax 64GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 199,000
65 Kingmax 128GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 427,000
Mua 2c giảm 2%
1 TPlink TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 173,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
2 D-Link 520TX 10/100 Base PCI 1 năm #VALUE!
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
3 D-Link 528T 10/100/1000 Base PCI 1 năm Mua 5c giảm 266,000
10%
Mua 2c giảm 5%
4 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm Mua 5c giảm 358,000
10%
Mua 2c giảm 5%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 75
5 Totolink PX1000 Card Lan PCIe 10/100/1000 Gigabit 1 năm Mua 5c giảm 168,000
10%
Lan Card Wireless - TP-Link, D-link,Toto-Link Đã có VAT THBH CTKM WEB
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 5%
1 D-Link DWA - 121 Tần số 2.4GHZ - Chuẩn USB 1 năm Mua 5c giảm 142,000
10%
Mua 2c giảm 5%
2 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm Mua 5c giảm 164,000
10%
Mua 2c giảm 2%
3 D-Link DWA - 131 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 193,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
4 D-Link DWA - 132 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm Mua 5c giảm 233,000
10%
Mua 2c giảm 2%
5 D-Link DWA - 137 300 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 298,000
Mua 5c giảm 4%
USB 2.0 connector2 l Status LED l WPS l Wi-Fi
Mua 2c giảm 2%
6 D-Link DWA - 171 Protected Access l Wi-Fi Protected Setup - PIN 1 năm 357,000
Mua 5c giảm 4%
& PBC.
AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu Mua 2c giảm 2%
7 D-Link DWA - 172 1 năm 423,000
nhỏ Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
1200Mbps | USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access
8 D-Link DWA - 182 1 năm Mua 5c giảm 623,000
(WPA™ & WPA2™)
10%
Mua 2c giảm 5%
1900Mbps |USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access
9 D-Link DWA - 192 1 năm Mua 5c giảm 1,257,000
(WPA™ & WPA2™)
10%
Mua 2c giảm 2%
10 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna 1 năm 287,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
PCI Express (PCIe) l 2.4 to 2.5 GHz l 5.15 to
11 D-Link DWA - 582 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
5.850 GHz
10%
Mua 2c giảm 2%
12 TenDa W311Mi 150 Mbps - Chuẩn USB siêu nhỏ 1 năm 101,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
13 TenDa U1 300 Mbps - Chuẩn USB - 1x Antennas ngoài 1 năm 191,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
1 TP-Link WN722N 150Mbps - USB, 1 antenna 1 năm 168,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
2 TP-Link WN725N 150Mbps - USB 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
3 TP-Link WN821N 300Mbps | USB 2.0 | Hổ trợ Windows,Mac,linux 1 năm 171,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
4 TP-Link WN822N 300Mbps - mini USB , 2 antenna 1 năm 249,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
5 TP-Link WN823N 300Mbps - USB - Siêu nhỏ 1 năm 159,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu
6 TP-Link Archer T2U 1 năm Mua 5c giảm 360,000
nhỏ
10%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | 1
7 TP-Link Archer T2UH 1 năm Mua 5c giảm 379,000
ăngten ngoài
10%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 1300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu
8 TP-Link Archer T3U 1 năm Mua 5c giảm 457,000
nhỏ
10%
Mua 2c giảm 5%
9 TP-Link Archer T4U AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB 1 năm Mua 5c giảm 563,000
10%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB | 2
10 TP-Link Archer T4UH 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
ăngten ngoài
10%
E.mail: Mua 2c giảm 2% 76
11 info@lephung.vn
TenDa W311MA 150 trên
Thông số kỹ thuật Mbps - Chuẩn
chỉ mang USB
tính tham - 1x
khảo, Antennas
thông đổi mà không báo1trước
ngoài
số có thể thay năm 126,000
Mua 5c giảm 4%
Wireless PCI Express/ PCI Adapter THBH CTKM WEB
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 2%
1 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 156,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
3 TP-Link WN881ND 300Mbps | 2.4GHz | PCIe | 2 ăngten 1 năm 248,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 1300 Mbps | Chuẩn PCI Express
5 TP-Link Archer T6E 1 năm Mua 5c giảm 906,000
x1 | 2 ăngten ngoài
10%
Range Extender THBH CTKM WEB
Mua 2c giảm 5%
USB Wireless Extender, gắn trực tiếp cổng USB
1 TP-Link WA820RE 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
, tốc độ 300Mbps / Reset/WPS
10%
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
2 TP-Link WA850RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 302,000
Mua 5c giảm 4%
ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
3 TP-Link WA854RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 281,000
Mua 5c giảm 4%
ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
4 TP-Link WA855RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 361,000
Mua 5c giảm 4%
ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
5 TP-Link WA860RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 438,000
Mua 5c giảm 4%
ten , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện Mua 2c giảm 5%
6 TP-Link RE200 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 750Mbps, ăng ten 1 năm Mua 5c giảm 482,000
ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS 10%
Bộ mở rộng sóng Wi-Fi RE450 AC1750,Băng
tần 2.4GHz & 5GHz(11ac), tốc độ 5GHz: Lên
Mua 2c giảm 5%
đến 1300Mbps -2.4GHz: Lên đến 450Mpbs, 3
7 TP-Link RE450 1 năm Mua 5c giảm 1,726,000
ăng ten ngoài .Microsoft® Windows® 98SE,
10%
NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, 8, 10, Mac®
OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Mua 2c giảm 5%
150Mbps Wi-Fi - 2.4GHz - 1 cổng RJ45
8 ToTo-Link PLW350KIT 1 năm Mua 5c giảm 829,000
10/100Mbps - Hỗ trợ tới 8 thiết bị mở rộng
10%
Mua 2c giảm 5%
1 cổng RJ45 10/100Mbps | 200Mbps over
9 ToTo-Link PL200KIT 1 năm Mua 5c giảm 793,000
Powerline |Khoảng cách 300m
10%
Mua 2c giảm 5%
150Mbps|1 cổng RJ45 10/100Mbps | 200Mbps
10 ToTo-Link PLC350KIT 1 năm Mua 5c giảm 903,000
over Powerline |
10%
Switch - Đã có VAT THBH CTKM WEB
Mua 2c giảm 2%
1 TPlink 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 129,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
2 TPlink 5 ports SF 1005P Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 997,000
10%
Mua 2c giảm 2%
3 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 318,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
4 TPlink 5 ports SG 1005P Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 318,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
5 TPlink 5 ports SG 105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 421,000
10%
Mua 2c giảm 2%
7 TPlink 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 157,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
8 TPlink 8 ports SF 1008P Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,116,000
10%
Mua 2c giảm 2%
9 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 445,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
10 TPlink 8 ports SG 1008P Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,578,000
10%
Mua 2c giảm 5%
11 TPlink 8 ports SG 108E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 783,000
10%
Mua 2c giảm 5%
12 TPlink 8 ports SG 105E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 589,000
10%
Mua 2c giảm 2%
13 TPlink 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 418,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
14 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,155,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
15 TPlink 16 ports SG 1016DE Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,768,000
E.mail: info@lephung.vn
10% 77
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
Mua 2c giảm 5%
16 TPlink 16 ports SG 1016 Treo tường Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,482,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10%
Mua 2c giảm 5%
17 TPlink 16 ports SG 116 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,162,000
10%
Mua 2c giảm 2%
18 TPlink 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 728,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
19 TPlink 24 ports SF 1024 Treo tường 10/100Mbps 1 năm Mua 5c giảm 926,000
10%
Mua 2c giảm 3%
20 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,570,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
21 TPlink 24 ports SG 1024 Treo tường Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,907,000
10%
Mua 2c giảm 5%
22 TPlink 48 ports SF 1048 10/100Mbps 1 năm 2,099,000
Mua 5c giảm
Mua 2c giảm 5%
23 TPlink 48 ports SG 1048 Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm Mua 5c giảm 6,581,000
10%
Chế độ chuyển Half-Duplex / Full-Duplex cho
cổng FX
Toàn quyền kiểm soát lưu lượng kép (IEEE
Mua 2c giảm 5%
802.3x)
24 TPlink MC110CS 1 năm Mua 5c giảm 599,000
Kiểm soát lưu lượng một nửa song công
10%
Mở rộng cáp khoảng cách lên đến 2km-1 x
cổng 100M SC/UPC -1 x cổng 100M RJ45 (tự
động MDI/MDIX)
Mua 2c giảm 5%
1 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps / IEEE 802.3i,
25 TPlink MC210CS 1 năm Mua 5c giảm 878,000
IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z
10%
Mua 2c giảm 2%
26 D-Link 5 ports - DES 1005C Switch Hub 10/100 Base 1 năm 130,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
27 D-Link 5 ports - DGS 1005A - Vỏ nhựa - Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 367,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
28 D-Link 5 ports - DGS 105 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 425,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
29 D-Link 8 ports - DES 1008C Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 160,000
10%
Mua 2c giảm 2%
30 D-Link 8 ports - DGS 108 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 580,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
31 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 474,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
32 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 550,000
10%
Mua 2c giảm 3%
33 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 645,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
34 D-Link 16 ports - DGS 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,109,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
35 D-Link 16ports - DGS 1016C Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,145,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
36 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 620,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
37 D-Link 24 ports - DES 1024D - SẮT Switch Hub 10/100 Base 1 năm 769,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
38 D-Link 24 ports - DGS 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,547,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
39 D-Link 24 ports - DGS 1024C - Sắt Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,578,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm -1%
40 Cisco 8 ports - SF95D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 529,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
41 Cisco16 ports - SF95D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,054,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
42 Cisco 24 ports - SF95D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,825,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
43 Cisco 8 ports - SG95D-08 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,070,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
44 Cisco 16 ports - SG95-16 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 2,999,000
Mua 5c giảm -2%
45 Cisco 24 ports - SG95-24 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 2c giảm -2% 4,235,000
46 Cisco 24 ports - SF350-24-K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm Mua 2c giảm -2% 4,619,000
E.mail:
47 info@lephung.vn
Cisco 48 ports - SF350-48-K9 Switch
Thông số kỹ thuật trên Hub 10/100
chỉ mang Base
tính tham khảo,- thông
4portsố1000 Base
có thể thay đổi mà không báo1trước
năm Mua 2c giảm -2% 9,690,000 78
Mua 2c giảm -1%
48 Linksys 5 ports - LGS105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 655,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm -2%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm -1%
49 Linksys 8 ports - LGS108 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 854,000
Mua 5c giảm -2%
Switch Hub 10/100/1000 Base l 4 cổng PoE+ Mua 2c giảm -1%
50 Linksys 8 ports - LGS108P - PoE+ 1 năm 3,602,000
(Từ 1-4 cổng) Mua 5c giảm -2%
Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 Mua 2c giảm -1%
51 Linksys 16 ports - LGS116 1 năm 2,199,000
chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng. Mua 5c giảm -2%
Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 Mua 2c giảm -1%
52 Linksys 24 ports - LGS124 1 năm 3,035,000
chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng. Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm 2%
53 TenDa 5 ports - S105 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 92,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
54 TenDa 8 ports - S108 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 123,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
55 TenDa 5 ports - SG105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 213,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
56 TenDa 5 ports - TEF1105P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 533,000
10%
Mua 2c giảm 5%
57 TenDa 9 ports - TEF1109P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,275,000
10%
1 port LAN 10/100Mbps| 1 cổng dữ liệu ngõ Mua 2c giảm 5%
58 ToToLink POE100 vào 10/100Base-TX | 1 cổng dữ liệu và nguồn 1 năm Mua 5c giảm 51,000
ngõ ra 10/100 Base-TX | 10%
Mua 2c giảm 5%
2*10/100/1000Mbps RJ45 Ports | Tương thích
59 ToToLink POE200 1 năm Mua 5c giảm 377,000
chuẩn IEEE 802.3af | Tốc độ Gigabit
10%
Mua 2c giảm 2%
60 ToTo-Link 5ports -S505 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
61 ToTo-Link 8ports -S808 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 127,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
62 ToTo-Link 5ports -S505G Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 296,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
63 ToTo-Link 8ports -S808G Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 417,000
10%
Mua 2c giảm 5%
64 ToTo-Link 16ports -SW16D Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 498,000
10%
Mua 2c giảm 5%
65 ToTo-Link 16ports -SW24D Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 581,000
10%
Mua 2c giảm 5%
Switch 8 cổng 10/100Mbps với 4 cổng PoE –
66 ToTo-Link - SW804P 1 năm Mua 5c giảm 854,000
Cấp điện qua dây mạng (PoE)
10%
Mua 2c giảm 5%
67 ToTo-Link 16ports - SW16 Switch 16 cổng tốc độ 10/100Mbps 1 năm Mua 5c giảm 722,000
10%
Mua 2c giảm 5%
68 ToTo-Link 24ports - SW24 Switch 24 cổng tốc độ 10/100Mbps 1 năm Mua 5c giảm 846,000
10%
Mua 2c giảm 5%
69 ToTo-Link 16ports -SG16D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,263,000
10%
Mua 2c giảm 5%
70 ToTo-Link 24ports - SG24D Switch 24 cổng RJ-45 tốc độ 10/100/1000Mbps 1 năm Mua 5c giảm 1,561,000
10%
Mua 2c giảm 5%
16 cổng RJ-45 tốc độ 10/100/1000Mbps tự
71 ToTo-Link 16ports - SG16 1 năm Mua 5c giảm 1,341,000
động đàm phán
10%
Mua 2c giảm 5%
Switch 24 cổng RJ-45 tốc độ 10/100/1000Mbps
72 ToTo-Link 24ports - SG24 1 năm Mua 5c giảm 1,664,000
với khả năng Auto-Negotiation
10%
8 10/100Mbps ports, auto-negotiation, auto- Mua 2c giảm 2%
73 Mercusys - MS108 1 năm 130,000
MDI/MDIX -Power adapter Mua 5c giảm 4%
5 10/100Mbps ports, auto-negotiation, auto- Mua 2c giảm 2%
74 Mercusys - MS105 1 năm 102,000
MDI/MDIX - Power adapter Mua 5c giảm 4%
Acess Point & High Power Wireless Router THBH CTKM WEB
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến Mua 2c giảm 5%
1 Dlink DWR 932C/E1 có Adapter kèm theo 300Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm Mua 5c giảm 1,452,000
MicroSD / SIM- PIN 2000mAh 10%
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
Mua 2c giảm 2%
4 Totolink MF150 (Trắng) 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm 1,083,000
Mua 5c giảm 4%
SIM- PIN 2000mAh
Router Wifi 300Mbps - Hộ trợ 2G/3G/4G - 1 SIM
Mua 2c giảm 2%
5 TP-Link TL - MR6400 Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 10/100 - 2 1 năm 2,053,000
Mua 5c giảm 4%
Antennas ngoài
Router Wifi AC750 Dual Band - Hộ trợ
Mua 2c giảm 2%
6 TP-Link Archer MR200 2G/3G/4G - 1 SIM Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 1 năm 2,450,000
Mua 5c giảm 4%
10/100 - 2 Antennas ngoài
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
Mua 2c giảm 3%
7 TP-Link TL - M7200 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm 1,006,000
Mua 5c giảm 5%
MicroSD / SIM- PIN 2000mAh
Hỗ trợ 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot
Mua 2c giảm 2%
8 TP-Link TL - M7300 - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh, không 1 năm 1,345,000
Mua 5c giảm 4%
adapter
150Mbps 4G LTE Mobile Wi-Fi, Qualcomm,
LTE-FDD/LTE-TDD/DC-
HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Mua 2c giảm 5%
9 TP-Link TL - M7310 AC600 selectable Dual Band Wi-Fi, internal 4G 1 năm Mua 5c giảm 1,552,000
Modem, micro SIM card slot, micro SD card slot, 10%
E.mail: info@lephung.vn 1.4 inch
Thông số kỹ thuật TFT
trên chỉ mangcolor screen
tính tham khảo, display,
thông số có1800mAh
thể thay đổi mà không báo trước 85
rechargeable battery, tpMiFi App
Hỗ trợ 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot
Mua 2c giảm 3%
Cty10 TP-Link
CP Công Nghệ LêTL - M7350
Phụng V5 (1 băng tần) - Micro SD card
73A2-73A3 Slot
Nguyễn Thị -Minh
Internal 2000mAh, không
Khai , Q1 1 năm 1,291,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 5c giảm 5%
adapter
dual band Wi-Fi (2.4GHz or 5GHz ) | Hỗ trợ
Mua 2c giảm 3%
11 TP-Link TL - M7350 V4 (2 băng tần) 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot - Micro 1 năm 1,297,000
Mua 5c giảm 5%
SD card Slot - Internal 2000mAh, không adapter
Bộ phát sóng Wifi 3G chuẩn USB : Tốc độ
Dowload/Upload: 21.6Mbps/11.4Mbps, tích hợp Mua 2c giảm 5%
12 PHC3G00331 khe cắm SIM 3G chuẩn phổ thông, ăng-ten 1 năm Mua 5c giảm 634,000
ngầm; Hỗ trợ tất cả mạng 3G; tự động nhận 10%
mạng 3G: Vinaphone/Viettel/Mobifone
2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - Mua 2c giảm 2%
13 TP-Link TL - MR3020 1 năm 409,000
USB 2.0 dành cho 3G Mua 5c giảm 4%
Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , Mua 2c giảm 2%
14 TP-Link TL - MR3420 1 năm 574,000
4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi Mua 5c giảm 4%
Truy cập Internet 3G/2G - Tốc độ tải về lên đến Mua 2c giảm 5%
15 TenDa 3G185 21,6Mbps và tốc độ tải lên 7,2Mbps . Khe cắm 1 năm Mua 5c giảm 809,000
MicroSD - PIN 2000mAh 10%
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến Mua 2c giảm 5%
16 TenDa 4G185 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm Mua 5c giảm 1,352,000
MicroSD - PIN 2100mAh 10%
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm Mua 2c giảm 5%
17 TenDa 4G180 MicroSD -- Hỗ trợ tất cả mạng 4G; tự động 1 năm Mua 5c giảm 1,242,000
nhận mạng 4G: Vinaphone/Viettel/Mobile - PIN 10%
2100mAh
CABLE MẠNG - UTP - KIỀM (AMP, GOLDEN, LINKPRO - ĐÃ VAT THBH CTKM WEB
5 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 Mua 2c giảm 3% 664,000
Mua 2c giảm 2%
7 Cable Cat 5 - Golden Link - 100m VAT - Thùng (100 m) - Tín hiệu 90m - (Taiwan) 0 357,000
Mua 5c giảm 3%
Mua 2c giảm 2%
8 Cable Cat 5 - Golden Link (Cam , Trắng) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 90m (Taiwan) 0 830,000
Mua 5c giảm 3%
Cable Cat 5 - Golden Link - 100m Chống nhiễu (Xanh Mua 2c giảm 2%
9 VAT - Thùng (100 m) - Tín hiệu 70m (Taiwan) 0 442,000
dương) Mua 5c giảm 3%
Mua 2c giảm 2%
9 Cable Cat 5 - Golden Link - Chống nhiễu (Xanh dương) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 70m (Taiwan) 0 1,211,000
Mua 5c giảm 3%
VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 200m - Đồng
10 info@lephung.vn
E.mail: Cable Cat 5 - Golden Link - Đồng 100% Thông số kỹ thuật
100% trên- chỉ
0
mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
(Taiwan)
Mua 2c giảm 3% 1,829,000 86
Mua 2c giảm 2%
12 Cable Cat 6 - Golden Link (Vàng) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 120m - (Taiwan) 0 1,441,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 3%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 2%
13 Cable Cat 6 - Golden Link - Chống nhiễu (Xanh Lá) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 60m (Taiwan) 0 1,790,000
Mua 5c giảm 3%
14 Cable Cat 6 - Golden Link - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 160m (Taiwan) 0 Mua 2c giảm 3% 2,537,000
15 Cable Cat 6 - Golden Link - Đồng 100% Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 120m (Taiwan) 0 Mua 2c giảm 3% 3,540,000
Mua 2c giảm 1%
16 Cable Cat 5 - AMP(Commscope) VAT - Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,800,000
Mua 5c giảm 2%
VAT - Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, Mua 2c giảm 1%
18 Cable Cat 5 - AMP(Commscope) - Chống nhiễu 0 2,561,000
4 đôi xoắn. Mua 5c giảm 2%
VAT - Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, Mua 2c giảm 1%
17 Cable Cat 6 - AMP(Commscope) 0 2,397,000
4 đôi xoắn Mua 5c giảm 2%
VAT - Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP,
19 Cable Cat 6 - AMP(Commscope) - Chống nhiễu 0 Mua 2c giảm 3% 3,804,000
4 đôi xoắn.
21 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 Mua 2c giảm 3% 1,169,000
Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại & Máy ảnh - Giá đã có VAT THBH CTKM WEB
2 Canon 303 Laser for Printer CANON 2900 0 Mua 2c giảm -5% 1,321,000
Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP6000,
3 Canon 325 0 Mua 2c giảm -5% 1,458,000
MF3010AE - 1600 trang (độ phủ 5%)
Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP 6200D -
4 Canon 326 0 Mua 2c giảm -5% 1,365,000
2100 trang (độ phủ 5%)
Dùng cho MF211 /212w /215 /217W /221 /221D
5 Canon 337 0 Mua 2c giảm -5% 1,621,000
/215 /216 /226dn /229dw
Dùng cho máy in: MF4412, MF4450, MF4550D,
D520, MF4750DN, MF4580DN, MF4580DW,
6 Canon 328 0 Mua 2c giảm -5% 1,481,000
MF4750,
MF4870DN, MF4890DW, MF4820D, MF 4720W
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 95