You are on page 1of 95

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.

1599

8/30/2019 8:15
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.

Bảng giá phần mềm THBH CTKM WEB

slg 10c giảm 1k/c


1 Trend Micro Internet Security - Bản quyền 01 năm slg 20c giảm 2k/c 118,000
slg 50c giảm 3k/c
slg 10c giảm 1k/c
2 Kaspersky Anti-Virus 2019 - Bản quyền 01 năm 161,000
slg 50c giảm 2k/c
slg 10c giảm
1k/c
3 Kaspersky Anti-Virus 2019 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 296,000
slg 20c giảm 2k/c
slg 50c giảm 3k/c
slg 10c giảm 1k/c
4 Kaspersky Internet Security 2019 - Bản quyền 01 năm slg 20c giảm 2k/c 271,000
slg 50c giảm 3k/c
slg 5c giảm 1k/c
5 Kaspersky Internet Security 2019 (3pcs) - Bản quyền 01 năm slg 10c giảm 2k/c 544,000
slg 20c giảm 3k/c
Kaspersky Internet Security Multi device
6 - Bản quyền 01 năm slg 5c giảm 3k/c 755,000
2019 (5pcs)
slg 2c giảm 5k/c
7 Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc) - Bản quyền 01 năm 2,324,000
slg 5c giảm 10k/c
slg 2c giảm 5k/c
8 Kaspersky Small Office Security (1server+10pc) - Bản quyền 01 năm 3,277,000
slg 3c giảm 10k/c
slg 10c giảm
1k/c
9 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 201,000
slg 20c giảm 2k/c
slg 50c giảm 3k/c

Windows THBH CTKM WEB

Win Pro 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
1 3,136,000
FQC-08969 15k/c

Win Pro 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
2 3,136,000
FQC-08929 15k/c

Win Pro 10 32 bit /64 bit Eng Intl USB RS slg 2c giảm
3 4,466,000
FQC- 10070 20k/c

Win Home 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
4 2,498,000
KW-00185 15k/c

Win Home 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD slg 2c giảm
5 2,553,000
KW9-00139 15k/c

Win Home 10 32 bit /64 bit Eng Intl USB RS KW9- slg 2c giảm
6 2,965,000
000478 15k/c

Win Svr Std 2016 64bit English 1pk DSP OIE DVD 16 core
7 info@lephung.vn
E.mail: Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước - 15,906,000 1
P73-07113
Office 2016+ 2019 THBH CTKM WEB
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Office 365 Home Home English APAC EM Subscr 1YR
1 - 1,374,000
6GQ- 00968

Office 365 personal 32Bit/x64 ENG


2 - 1,050,000
QQ2-000807

Office 365 personal 32Bit/x64 ENG


3 - 985,000
QQ2-000570

Office 2016+ 2019 THBH CTKM WEB

Office Home and Student 2019 ENG APAC EM Slg 2c giảm


1 2,109,000
79G- 05066 15k/c
Office Home and Business 2016 32Bit/x64 ENG APAC EM
2 - #VALUE!
T5D - 02695
Office Home and Business 2019 32Bit/x64 ENG APAC EM slg 2c giảm
3 4,908,000
T5D - 03249 20k/c

Bảng giá máy Fax - Đã có VAT

Máy Fax giấy thường in Laser THBH CTKM WEB

Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21


trang/phút . Khay giấy: 250 trang . Quay số
nhanh: 272 số . Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400
trang khi hết giấy (16MB) . Chức năng in: có, 21
1 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo) 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,271,000
tr/ph, 2400x600 dpi, tương thích Windows &
Mac . Sao chụp: 50% - 400% . Sử dụng hộp
mực TN-2260 (1.200 trang) / TN-2280 ( 2.600
trang)
Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 19 ppm .
Scan 600x600dpi Khay giấy: 150 tờ . Hai dòng
2 Canon L170 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,596,000
ký tự . Bộ nhớ: 512 trang (64MB) . Dùng mực
Cartridge 328

Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic THBH CTKM WEB

1 Giấy nhiệt Dùng cho máy Fax KX-FT 983/987 0 20,000

Film mực dùng cho máy Fax KX-FP


2 KX-FA 57 342/362/386/372/ 701/711 (1cuộn dài 70m, in 0 - 62,000
210 trang).
Mực dùng cho máy Fax KX-FL512, máy Fax KX-
3 KX-FA 83C 0 slg 2c giảm 5k/c 125,000
FL612, máy Fax KX-FL542, in từ 800-2500 trang
Drum Dùng cho máy fax LASER KX-FL512, KX-
4 KX-FA 84C 0 0 1,304,000
FL612, KX-FL542, KX-FL652
Mực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 ->
5 KX-FA 88C 0 slg 2c giảm 5k/c 121,000
2000 trang.
Mực dùng cho máyFax KX-MB1900, KX-
6 KX-FAT 411 MB2010, KX-MB2025, KX-MB2030, KX- 0 slg 2c giảm 5k/c 488,000
MB2085, KX-MB2090, in khoảng 2000 trang.
Mực dùng cho máy Panasonic Fax MB
7 KX-FAT 472 0 slg 2c giảm 5k/c 734,000
2120,2130,2170 ( 2.000 trang/hộp)
Drum dùng cho máyKX-MB1900, KX-MB2000,
KX-MB2010, KX-MB2020, KX-MB2025, KX-
8 KX-FAD412E 0 slg 2c giảm 10k/c 1,259,000
MB2030, KX-MB2061, KX-MB2062, in khoảng
6000 trang

Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT

ĐIỆN THOẠI DÂY PANA THBH CTKM WEB


Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm Mua 2c giảm 1%
1 Panasonic KX-TS500 - trắng/ đen/ xanh 6 tháng 225,000
lượng - Gọi lại số gần nhất Mua 5c giảm 3%
Mua 2c giảm 1%
2 Panasonic KX-TS500 - Đỏ 6 tháng 236,000
Mua 5c giảm 3%
3 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp Mua 2c giảm 1%
3 Panasonic KX-TS520 - Đen, trắng, xanh 6 tháng 318,000
điều chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất Mua 5c giảm 3%

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 2
Chuông âm thanh nổi 15 kiểu l Màn hình LCD
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng màu73A2-73A3
xanh hiển thị số
Nguyễn gọi Khai
Thị Minh đến, lQ1
Chức năng ngăn Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
cản cuộc gọi: di động, cấm liên tỉnh l Có khả Mua 2c giảm 2%
4 Panasonic KX-TS560 - Đen/ Trắng/ Đỏ 6 tháng 524,000
năng tìm danh bạ qua lời nói l Chế độ rung trên Mua 5c giảm 3%
tay con l Hiển thị thời gian gọi đến l Khóa bàn
phím bằng mật khẩu
Chỉnh âm lượng chuông | Gọi lại số gần nhất |
10 phím quay số nhanh | Gọi nhanh bằng một Mua 2c giảm 1%
5 Panasonic KX-TS820 6 tháng 392,000
phím 20 số |Khóa bàn phím bằng mã |Đèn báo Mua 5c giảm 3%
cuộc gọi
Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi (
FSK & DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi Mua 2c giảm 2%
6 Panasonic KX-TSC11 - Đen / trắng 6 tháng 469,000
đi - 3 cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gõi Mua 5c giảm 3%
liên tỉnh và quốc tế, màu đen/Trắng
Chỉnh âm lượng chuông l 1 cuộc gọi gần nhất l
Mua 2c giảm 1%
7 Panasonic KX-TS7703 Lưu tên và số được 50 số l Lưu 50 số gọi đến 6 tháng 423,000
Mua 5c giảm 3%
và 10 số vừa gọi đi , màu trắng
Tăng giảm âm lượng tai nghe cho phù hợp
người dùng l Có 3 mức đổ chuông, To, vừa, và
Mua 2c giảm 2%
8 Panasonic KX-TS7705 tắt chuông l Chức năng loa ngoài 2 chiều l Lưu 6 tháng 546,000
Mua 5c giảm 3%
tên và số được 50 số l Lưu 50 số gọi đến và 10
số vừa gọi đi, màu trắng
Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa
ngoài không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10
Mua 2c giảm 2%
9 Panasonic KX-TS840 phím gọi nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập 6 tháng 512,000
Mua 5c giảm 3%
góc trưng bày, khóa bàn phim, hạn chế cuộc
gọi, và nhạc chờ.
Màn hình LCD hiển thị | Nhớ được 50 số gọi
10 Panasonic KX-TS580 - Đen, trắng , xanh đến và 20 số gọi đi | Danh bạ lưu 50 tên và số 6 tháng Mua 2c giảm 3% 661,000
điện thoại | Khóa bàn phím bằng mật khẩu
Màn hình LCD hiển thị số gọi đến | Danh bạ 50
số | 20 số gọi bằng 1 phím bấm | 10 phím quay
số nhanh | Có loa ngoài | Chức năng tự động
11 Panasonic KX-TS880 6 tháng Mua 2c giảm 3% #VALUE!
gọi lại | Chế độ câm tiếng có nhạc chờ, khóa
bàn phím bằng mã | Đèn báo cuộc gọi | Có khe
cắm tai nghe

ĐIỆN THOẠI KÉO DÀI PANA THBH CTKM WEB


Màn hình LCD 1.4” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị 20 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 2 số
1 Panasonic KX-TGB110 1 năm
Mua 2c giảm 2%Mua 5c giảm599,000
3%
gọi nhanh l Chức năng câm tiếng, khóa máy l
Thời gian thoại lên tới 10h, thời gian chờ 200h
Màn hình LCD 1.4” l Đèn màn hình màu cam l
Danh bạ lưu 50 tên và số l Hiển thị 20 số gọi
2 Panasonic KX-TGB112 đến l Hiển thị 20 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 1 năm Mua 2c giảm 3% 906,000
2 số gọi nhanh l Thời gian thoại lên tới 10h, thời
gian chờ 200h
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Nhớ 10 số gọi đi l 6 số gọi nhanh l Đàm thoại 3
3 Panasonic KX-TGC210 bên l Loa ngoài 2 chiều l Chức năng khóa máy, 1 năm Mua 2c giảm 3% 820,000
câm tiếng, chặn cuộc gọi, báo thức l Thời gian
thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h.
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Nhớ 10 số gọi đi l 6 số gọi nhanh l Đàm thoại 3
bên l Loa ngoài 2 chiều l Chức năng khóa máy,
4 Panasonic KX-TGC212 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,182,000
câm tiếng, chặn cuộc gọi, báo thức l Thời gian
thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h l Khả năng
kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím
gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai
5 Panasonic KX-TGC310 1 năm Mua 2c giảm 3% 954,000
chiều l Khả năng kết nói với repeater mở rộng
phạm vi phát sóng l Nhiều ngôn ngữ để lựa
chọn
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím
gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai
6 Panasonic KX-TGC312 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,182,000
chiều l Khả năng kết nói với repeater mở rộng
phạm vi phát sóng l Nhiều ngôn ngữ để lựa
chọn l Khả năng mở rộng lên tới 6 tay con.

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 3
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Hiển73A2-73A3
thị số gọi đếnThị
Nguyễn l Nhớ 10 số
Minh Khai , Q1gọi đi l 6 phím Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai
7 Panasonic KX-TGC313 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,510,000
chiều l Khả năng kết nói với repeater mở rộng
phạm vi phát sóng l Trả lời bằng phím bất kì l
Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h.
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím
8 Panasonic KX-TGC410 gọi nhanh, Bộ nhớ quay số lại 10 (Tên & Số) *6 1 năm Mua 2c giảm 3% 890,000
l l Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ
200h.
Màn hình LCD 1.6” l Điện thoại cầm tay không
dây (Số lượng) 2 l Tần số 1,9 GHz l Số kênh
120 kênh , 2 điện thoại cầm tay l ID người gọi
Có *3 l Bộ nhớ ID người gọi 50 mục *3 l ID
9 Panasonic KX-TGC412 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,282,000
người gọi đang chờ cuộc gọi Có *4 -Bộ nhớ
danh bạ đế máy mẹ (Tên/Số) 50 mục (16 ký tự/
24 chữ số) l Thời gian trò chuyện Tối đa 18 h
,thời gian chờ 200 h.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
danh bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9
10 Panasonic KX-TGD310 1 năm Mua 2c giảm 3% 953,000
số gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả
năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l
Mất điện dùng được.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
danh bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9
11 Panasonic KX-TGD312 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,373,000
số gọi nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả
năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l
Mất điện dùng được.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
Panasonic KX-TGF310 danh bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi
12 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,677,000
nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết
nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện
dùng được l Bảo mật cuộc gọi.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số
l Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ
Panasonic KX-TGF320 danh bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi
13 1 năm Mua 2c giảm 3% 1,846,000
nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết
nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện
dùng được l Bảo mật cuộc gọi.
Tay con dùng để mở rộng sẳn phẩm KX-TG
14 Panasonic KX-TGA641 1 năm slg 2c giảm 5k/c 897,000
6451/KX-TG 6461/KX-TG 6411/KX-TG 6412
Màn hình LCD 1.5” Màu sắc: Trắng l Điện thoại
không dây giúp đàm thoại cuộc gọi tiện lợi l
15 Panasonic KX-TGK210 1 năm Mua 2c giảm 3% 868,000
Chặn cuộc gọi, tiết kiệm năng lượng với một nút
chạm, Nhạc chuông đa âm
Bàn lập trình tổng đài 12 trung kế, màn hình
15 Panasonic KX-AT7730X 1 năm Mua 2c giảm 3% 965,000
hiển thị 1 dòng, dùng lập trình cho TES, TEB

Máy chiếu, màn chiếu, khung treo - Đã có VAT THBH CTKM WEB

Cường độ sáng 3100 | Tương phản 2000:1 -


1 Panasonic LB303A Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, 1 năm 11,894,000
Loa 1W| Tuổi thọ bóng 10000h | 230W
Cường độ sáng 3200 | Tương phản 2000:1 -
2 Panasonic VW350 Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, 1 năm 18,435,000
Loa 1W| Tuổi thọ bóng 5000h.
Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens l Độ
phân giải 1024x768 (XGA) l Độ tương phản
4000:1 l Bóng đèn 230W UHM l Tuổi thọ bóng
đèn tối đa 6000 giờ (Eco) l Điều chỉnh góc
nghiêng và chỉnh vuông hình l Kích thước
3 Panasonic LB353 1 năm 12,846,000
phóng to màn hình 30-300” l Công suất 280W l
LAN, HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR
OUT, VIDEO IN, S-VIDEO IN, 3 AUDIO IN (1
MIC IN) , AUDIO OUT,SERIAL IN l Loa gắn
trong : 10W
Cường độ sáng 4100 | Tương phản 12000:1 -
5 Panasonic LB383 Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, 1 năm 14,867,000
Loa 10W| Tuổi thọ bóng 10000h.

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 4
Cường độ sáng 4100 | Tương phản 16000:1 -
Cty 6 Panasonic
CP Công LB423
Nghệ Lê Phụng Phân giải 1024x768
73A2-73A3 Nguyễn Thị|Minh
HDMI,
Khai ,USB,
Q1 VGA, RJ45, 1 năm 18,079,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Loa 10W| Tuổi thọ bóng 10000h.
Cường độ sáng 5500 | Tương phản 16000:1 -
8 Panasonic PT-VW540 Phân giải 1280x800 | HDMI, S-video, Audio, 1 năm 27,355,000
VGA, RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h.
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens |
Tương phản 20000:1 - Độ phân giải 1024x768
(XGA). | Cổng Kết nối: HDMI IN x2,
COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN/MONITOR
9 Panasonic PT-VX430 1 năm 23,549,000
OUT, VIDEO IN, AUDIO IN1, AUDIO IN2 (MIC
IN), AUDIO IN3, VARIABLE AUDIO OUT,
SERIAL IN, LAN, USB A, USB B. | Tuổi thọ
bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).

Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens |


Tương phản16000:1 - Độ phân giải 1024x768
(XGA). | Cổng kết nối: HDMI IN, COMPUTER 1
IN, COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT, VIDEO
10 Panasonic PT-VX610 (thay VX600) 1 năm 26,166,000
IN, AUDIO 1 IN, AUDIO 2 IN (MIC IN), AUDIO 3
IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, USB A, LAN | Tuổi
thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).Loa gắn
trong 10W
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 4000:1 -
đèn 10.000 giờ - 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,
11 Sony DX221 1 năm 10,943,000
đầu ra: 1-Stereo Jack , - phóng to màn hình 30"
- 300
Độ sáng 3500 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn
210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng
3000-10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x 1,
12 Sony DX271 1 năm 14,867,000
DSub x 1, Video x 1 (Composite VIDEO), Audio
x 1, Audio out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B
x1 | Kết nối Wifi
Độ sáng 3000 | Độ phân giải 1280 x 800 | Đèn
210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng
3000-10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x 1,
13 Sony DW240 1 năm 17,840,000
DSub x 1, Video x 1 (Composite VIDEO), Audio
x 1, Audio out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B
x1 | Kết nối Wifi
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công
nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ -
14 Sony DX241 HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, 1 năm 14,035,000
USB type B, RS232, kết nối Wireless (option),
mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300
3300 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công
nghệ BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ -
16 Sony EX430 HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, 1 năm 14,035,000
USB type B, RS232, kết nối Wireless (option),
mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300
3600 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công
nghệ BrightEra - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ -
17 Sony EX455 HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, 1 năm 17,008,000
USB type B, RS232, kết nối Wireless (option),
mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300
3200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công
nghệ BrightEraTM - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ -
HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A,
18 Sony EX435 1 năm 14,867,000
USB type B, RS232, kết nối Wireless (option),
mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa
16W
4200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công
nghệ BrightEraTM - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ -
HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A,
19 Sony EX570 1 năm 22,003,000
USB type B, RS232, kết nối Wireless (option),
mạng Lan - phóng to màn hình 30" - 300 | Loa
16W
3200 Ansi Lumens - SVGA (800 x 600) -
15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy
20 Epson EB-S05 điều kiện đến trước) -D-Sub 15 pin, Audio, 1 năm 8,920,000
Video, HDMI, USB Type A, USB Type B
Kết nối không dây (Wireless Optional

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 5
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng - BH73A2-73A3
đèn 1.000 giờThịhoặc
Nguyễn 1 năm
Minh Khai , Q1 ( tùy điều kiện Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
21 Epson EB-X05 đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB 1 năm 10,110,000
type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 |
Loa 1W
3200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1
- BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện
22 Epson EB-X400 đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB 1 năm 10,824,000
type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 |
Loa 2W
3600 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 15.000:1
- BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy điều kiện
23 Epson EB-X41 1 năm 12,132,000
đến trước) - HDMI, Video, USB type A, USB
type B, VGA - phóng to màn hình 30" - 300 |
3300 Ansi Lumens - 800X600 (SVGA) -
15.000:1 - BH đèn 1.000 giờ hoặc 1 năm ( tùy
25 Epson EB-S41 điều kiện đến trước) - HDMI, Video, USB type 1 năm 8,446,000
A, USB type B, VGA, Composite - phóng to màn
hình 30" - 350 | Loa 2W
Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách Mua 2c giảm 2%
26 Bút trình chiếu Logitech R400 1 năm 635,000
lên đến 15m Mua 5c giảm 4%
Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách Mua 2c giảm 5%
26 Bút trình chiếu Logitech R500 1 năm 788,000
lên đến 20m Mua 5c giảm 8%
Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD Mua 2c giảm 2%
27 Bút trình chiếu Logitech R800 1 năm 1,306,000
hiện thị pin,đồng hồ Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
Bút trình chiếu Logitech SPOTLIGHT 2 năm 2,122,000
Mua 5c giảm 4%

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 528,000

84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 757,000

28 Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite 96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,027,000

120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 1,668,000

120"x120(3.05mx3.05m) 1 năm 2,374,000

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 1,091,000

84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,219,000

96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,733,000

120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 2,053,000


29 Màn chiếu điện (kèm Remote) Apollo/Dalite
120"x120(3.05mx3.05m) 1 năm 3,335,000

144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 6,670,000

160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 7,055,000

240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm 42,275,000

70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 642,000

30 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite 84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 963,000

96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,258,000

Khung treo máy chiếu 60cm Hợp kim nhôm. 0 186,000

31 Khung treo máy chiếu 120cm Hợp kim nhôm. 0 318,000

Khung treo máy chiếu 2m Hợp kim nhôm. 0 529,000

THÁNG 8: HÀNG CẦN ĐẨY


MSI - Intel H310 slg 2c hoặc kèm
29/8: tồn 2c 1,518,000
H310M PRO VH PLUS ( sử dụng được Win 7) bộ lk giảm 10k/c

MSI - Intel B360


3 năm 0 1,536,000
B360M PRO VH

SoundMax BT100 Bluetooth 29/8: tồn 2c - 442,000


E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 6
Mua 2c giảm -
Fan CPU Cooler Master Hyper 212 Led 1 năm 679,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
10k
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Sata 3 | 2.5" | Read up to 505MB/s - Write up to
APACER 480GB AS340 29/8: tồn 1c 0 1,292,000
410MB/s
1 năm
Plextor M2 PCLe 256 PeGN 1,484,000
+2 năm npp

DDRAM4 8GB - Bus 2666 - CORSAIR Tản nhiệt TCN Chính hiệu - Vengeance LPX- CMK C16 3 năm slg 5c giảm 5k/c 965,000

DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm #REF! 1,948,000

DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED


TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,703,000
CL16

Nguồn JETEK 320W - G320 3 năm

1 năm
Antec ATOM V350 - 409,000
+2 năm npp

Nguồn 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm - 423,000

1 năm
13 Nguồn 500W Cooler Master MASTERWATT LITE slg 2c giảm 1% 1,071,000
+2 năm npp
1 năm
14 Nguồn 550W Cooler Master SEMI-MODULAR slg 2c giảm 1% 1,484,000
+2 năm npp
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 3 năm slg 2c giảm
15 Nguồn 600W Cooler Master MWE Bronze V2 1,336,000
1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral +2 năm npp 0.5%
1 năm
16 Nguồn 650W Cooler Master SEMI-MODULAR slg 2c giảm 1% 1,824,000
+2 năm npp
Fan 12cm, 1 đường 12v 49A, (4+4pin) x 1 , 8pin 2 năm slg 2c giảm
17 Nguồn 600W Cooler Master WHITE V2 1,310,000
x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, +1 năm npp 0.5%
Fan 12cm, 1 đường 12v 58A, (4+4pin) x 1 , 8pin 2 năm
18 Nguồn 700W Cooler Master WHITE V2 - 1,463,000
x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, +1 năm npp
Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 3 năm
19 Nguồn 750W Cooler Master GM - 2,223,000
x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. +2 năm npp
Fan 12cm - 24 pins, 2xmolex, 6 xsata, Ver 2.3
20 Nguồn G650W AcBel I Power 1 năm - 1,182,000
ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For
LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng
LCD 17" , 18.5" , 19" THBH CTKM WEB
Mua 2c giảm 1%
1 VIEWSONIC 18.5" - VA1903 1366 x 768 | 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,616,000
Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
2 PHILIPS 18.5'' - 193V5LH - HDMI 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub l HDMI 2 năm + 1 năm Hãng 1,600,000
Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
3 PHILIPS 18.5'' - 193V5LS 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,572,000
Mua 3c giảm 2%
1280 x 1024 l250 cd/m² l 5ms l 1.000:1 tĩnh l D- Mua 2c giảm 1%
5 HP 19" - P19A 2 năm + 1 năm Hãng 2,872,000
Sub Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
6 HP 19" - 19KA 1366 x 768 l 600:1 l 5ms l Led l VGA. 2 năm + 1 năm Hãng 1,643,000
Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
7 HP 19" - V190 1366 x 768 l 600:1 l 5ms l Led l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,605,000
Mua 3c giảm 2%

8 DELL 17" - 1715 Vuông 1280 x 1024 l 5ms l1,000:1 l D-Sub 2 năm Mua 2c giảm 1% 2,336,000

DELL 18.5" - E1916HV


9 1366 x 768 l 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 1,774,000
(Có cáp VGA)
1366 x 768 | 5ms | 600:1 | Độ sáng 200 cd/m2 |
DELL 19" - E1916H
10 Góc nhìn 65°/90° | Tấm nền TN l D-Sub / 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 1,784,000
(Có cáp VGA và DisplayPort)
DisplayPort.
DELL 19" - 1917S Pro 1280 x 1024 l 6ms l 1000:1 l 250cd/m2 l D-Sub-
11 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 3,795,000
Vuông HDMI-DP
Mua 2c giảm 1%
12 AOC 18.5'' - E970SW 1366 x 768 l 5ms l 20.000.000:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,507,000
Mua 3c giảm 2%
Mua 2c giảm 1%
13 ACER 18.5'' - EB192Q 1366 x 768 l 5ms l 5.000.000 :1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,671,000
Mua 3c giảm 2%
1600 x 900 l 200 cd/m² l 100,000,000:1 l 5 ms l Mua 2c giảm 1%
14 ACER 19.5'' - K202HQL 2 năm + 1 năm Hãng 1,747,000
VGA / D-sub Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 ( 16:9 ) l 200 cd/m² l Mua 2c giảm 1%
15 ACER 19.5'' - S200HQL 2 năm + 1 năm Hãng 2,114,000
100,000,000:1 l 5 ms l VGA / D-sub Mua 3c giảm 2%
LCD 19.5" THBH CTKM WEB
1366 x 768 l 5ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l
1 ASUS 19.5" - VS207DF - Treo tường. 2 năm + 1 năm HãngMua 2c giảm 1% 1,968,000
D-Sub.
E.mail: 1366 x 768 l 5ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l Mua 2c giảm 1% 7
2 info@lephung.vn
PHILIPS 19.5'' - 203V5LS Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà2không
nămbáo
+ trước
1 năm Hãng 1,824,000
D-Sub. Mua 3c giảm 2%
1600 x 900 @ 60 Hz l 5ms l 600:1 l Độ sáng Mua 2c giảm 1%
2 PHILIPS 19.5'' - 203V5LH - HDMI 2 năm + 1 năm Hãng 1,802,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
20073A2-73A3
cd/m2 l D-Sub. - HDMI
Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
Mua 3c giảm 2%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 1%
3 HP 19.5" - V203P 1440 x 900 l 250 cd/m² l 1000:1 l 8 ms l VGA 2 năm + 1 năm Hãng #VALUE!
Mua 3c giảm 2%
1440 x 900 l 250 cd/m² l 1000:1 l 8 ms l VGA / Mua 2c giảm 1%
4 HP 19.5" - 20KD - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 2,009,000
DVI-D Mua 3c giảm 2%
1600 x 900 | 7ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 Mua 2c giảm 1%
5 HP 20" - 20VX 2 năm + 1 năm Hãng 1,846,000
| Góc nhìn 178° / 178° l D-Sub /DVI-D/HDMI Mua 3c giảm 2%
1440 x 900 | 5ms | 250 cd/m² l 1000:1 l Góc Mua 2c giảm 1%
6 VIEWSONIC 19.5" - VX2039 - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 1,780,000
nhìn 178° / 178° l VGA Mua 3c giảm 2%
1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2
7 DELL 19.5" - E2016HV 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,042,000
| Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub
1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2
8 DELL 19.5" - E2016H 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,152,000
| Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub / DisplayPort.
1440 x 900 l 250 cd/m² l 1000:1 l 8 ms l Góc
10 DELL 19.5" - P2016 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% #VALUE!
nhìn 178° / 178° l DP / D-SUB / USB
Mua 2c giảm 1%
11 AOC 19.5" - E2070SWN 1600 x 900 l 5ms l 600:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,666,000
Mua 3c giảm 2%
1366 x 768 l 2ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l
14 LG 19.5" - 20M39H 2 năm Mua 2c giảm 1% 1,874,000
Góc nhìn 90° / 65° l D-Sub / HDMI
1366 x 768 l 5 ms l 600:1 l 600:1 l Độ sáng 200
15 LG 19.5" - 20MK400H 2 năm Mua 2c giảm 1% 1,874,000
cd/m2 l Góc nhìn 90° / 65° l D-Sub / HDMI
LCD 21.5"&22" THBH CTKM WEB
1920 x 1080 l 5ms l 700:1 l Độ sáng 200cd/m2 l Mua 2c giảm 1%
1 AOC 21.5" - E2270SWN - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 1,933,000
Góc nhìn 90°/65° l D-Sub Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 4ms l 100,000,000:1 l Độ sáng
Mua 2c giảm 1%
2 ACER 21.5" - HA220Q 250cd/m2 l Góc nhìn 178/178° l VGA, DVI-D, 2 năm + 1 năm Hãng 2,979,000
Mua 3c giảm 2%
HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 100,000,000:1 l Độ sáng
Mua 2c giảm 1%
3 ACER 21.5" - KA221Q 2 năm + 1 năm Hãng
200cd/m2 l Góc nhìn 90 (H) / 65 (V) l VGA, DVI- 2,571,000
Mua 3c giảm 2%
D, HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn Mua 2c giảm 1%
4 PHILIPS 21.5" - 226V6 - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 2,283,000
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 | D-Sub/DVI-D Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 5ms l 10.000.000:1 l Góc nhìn Mua 2c giảm 1%
5 PHILIPS 21.5" - 223V5 2 năm + 1 năm Hãng 2,293,000
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 | D-Sub/DVI-D Mua 3c giảm 2%
1920x1080 l 1ms l Độ sáng 200 cd/m² l D-Sub /
6 ASUS 21.5" - VP228NE 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,508,000
DVI-D
1920 x 1080 l 5ms l 80000000:1 l Góc nhìn
7 ASUS 21.5" - VZ229HE - IPS 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,995,000
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 80000000:1 l Góc nhìn
8 ASUS 21.5" - VZ229H - IPS 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 3,385,000
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 5,000,000:1 l Góc nhìn Mua 2c giảm 1%
9 HP V214b 2 năm + 1 năm Hãng 2,141,000
178°/178° l Độ sáng 200cd/m2 l D-Sub Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 5ms l 600:1 / 10.000.000:1 l Góc
Mua 2c giảm 1%
10 HP N223V nhìn 90°/65° l Độ sáng 200cd/m2 l D-Sub / DVI- 2 năm + 1 năm Hãng 2,348,000
Mua 3c giảm 2%
D
1920 x 1080 l 5ms l 600:1 / 5.000.000:1 l Góc
Mua 2c giảm 1%
11 HP V223 nhìn 90°/65° l Độ sáng 200cd/m2 l D-Sub / DVI- 2 năm + 1 năm Hãng 2,391,000
Mua 3c giảm 2%
D
1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 300cd/m2 Mua 2c giảm 1%
12 HP 22F 2 năm + 1 năm Hãng 3,167,000
l IPS l VGA / HDMI. Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 300cd/m2 Mua 2c giảm 1%
13 HP 22FW 2 năm + 1 năm Hãng 3,413,000
l IPS l VGA / HDMI. Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 250cd/m2 Mua 2c giảm 1%
14 HP E223 2 năm + 1 năm Hãng 3,603,000
l VGA / HDMI /DisplayPort. Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
15 SAMSUNG 21.5" - 22F350 2 năm Mua 2c giảm 1% 2,541,000
178°/160° l Độ sáng 200cd/m2 l HDMI / D-Sub.
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
16 LG 21.5" - 22MK430H 2 năm Mua 2c giảm 1% 2,649,000
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / D-Sub.
1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250
17 DELL 21.5" - E2216HV 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,355,000
cd/m2 | Góc nhìn 160/170 độ l / D-Sub.
1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250
18 DELL 21.5" - E2216H cd/m2 | Góc nhìn 160/170 độ l DisplayPort / D-2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,487,000
Sub.
1920 x 1080 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn
19 DELL 22" - E2219HN 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,551,000
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / D-Sub.
1680 x 1050 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
20 DELL 21.5" - P2217 160°/170° l Độ sáng 250cd/m2 l DisplayPort/ D-2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,812,000
Sub / USB
1680 x 1050 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
20 DELL 21.5" - P2217H 160°/170° l Độ sáng 250cd/m2 l 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 3,136,000
DisplayPort/HDMI / D-Sub / USB
1920 x 1080 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250
21 DELL 21.5" - P2219H 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 3,427,000
cd/m2 | Góc nhìn 178° / 178° l DP-HDMI-D-SUB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật
1920trên
x chỉ
1080mang tính tham
| 6ms khảo, thông
| 1000:1 | Độsốsáng
có thể thay
250đổi mà không báo trước
8
22 DELL 22" - SE2219HX 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 2,682,000
cd/m2 | Góc nhìn 178° / 178° l VGA - HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 3000:1 l Độ sáng 250cd/m2 Mua 2c giảm 1%
23 BENQ 21.5" - GW2270H - HDMI 2 năm + 1 năm Hãng 2,162,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng l 73A2-73A3
D-Sub Nguyễn
/ HDMIThị Minh Khai , Q1 Mua 3c giảm 2%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1920 x 1080 | 5ms | 50.000.000:1 | Độ sáng 200 Mua 2c giảm 1%


24 VIEWSONIC 21.5" - VA2261-2 2 năm + 1 năm Hãng 1,955,000
cd/m2 | Góc nhìn 90° / 65° l D-Sub/DVI-D Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | Độ sáng 250 Mua 2c giảm 1%
25 VIEWSONIC 21.5" - VA2261H-8 2 năm + 1 năm Hãng 2,206,000
cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° l HDMI,D-Sub Mua 3c giảm 2%
LCD 23", 24", 25'' THBH CTKM WEB
1920 x 1080 l 1ms l 1.000:1 l Độ sáng
Mua 2c giảm 1%
1 AOC 24" - G2460VQ6 250cd/m2 l Góc nhìn 170°/160° l Display Port 2/ năm + 1 năm Hãng 2,894,000
Mua 3c giảm 2%
HDMI.
1920 x 1080 l 4ms l 1000:1 l Độ sáng 250cd/m2 Mua 2c giảm 1%
2 AOC 25" - I2579V Đen / Trắng 2 năm + 1 năm Hãng 3,517,000
l Góc nhìn 178°/178° l 1-VGA, 1-DVI Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 4ms l 3000:1 l Độ sáng 250cd/m2
Mua 2c giảm 1%
3 BENQ 24" - GW2470HL l Góc nhìn 178°/178° l 1-VGA, 2-HDMI, 1- 2 năm + 1 năm Hãng 2,948,000
Mua 3c giảm 2%
Headphone Jack
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Độ sáng 250cd/m2
Mua 2c giảm 1%
4 BENQ 24" - GW2480 l Góc nhìn 178°/178° l 1-VGA, 1-HDMI, 1- 2 năm + 1 năm Hãng 3,484,000
Mua 3c giảm 2%
Displayport
1920 x 1080 l 1ms l 1000:1 l Độ sáng 250cd/m2
Mua 2c giảm 1%
5 BENQ 24" - ZOWIE RL2455 2 năm + 1 năm Hãng
l D-sub / DVI / HDMIx2 / headphone jack / line 4,357,000
Mua 3c giảm 2%
in
1920 x 1080 at 144Hz (DVI-DL, DP) l 1ms l
Mua 2c giảm 1%
6 BENQ 24" - ZOWIE XL2411P 1000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l DVI-DL / 2 năm + 1 năm Hãng 6,213,000
Mua 3c giảm 2%
HDMIx1 / DP1.2 / headphone jack
1920 x 1080 at 144Hz (HDMI 2.0, DP, DVI-DL) l
1ms l 1000:1 l Độ sáng 320cd/m2 l DVI- DL / Mua 2c giảm 1%
7 BENQ 25" - ZOWIE XL2536 2 năm + 1 năm Hãng 9,718,000
HDMI x2 / DP1.2 / headphone jack / Mua 3c giảm 2%
microphone jack
1920 x 1080 at 240Hz (HDMI 2.0, DP) l 1ms l
Mua 2c giảm 1%
8 BENQ 25" - ZOWIE XL2546 1000:1 l Độ sáng 320cd/m2 l DVI- DL / HDMI2 năm + 1 năm Hãng 11,464,000
Mua 3c giảm 2%
x2 / DP1.2 / headphone jack / microphone jack
1920 x 1080 l 5ms l 1.000:1 l Đ ộ sáng Mua 2c giảm 1%
9 HP 23" - 23F 2 năm + 1 năm Hãng 3,309,000
300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI. Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 5ms l 700:1 / 10.000.000 l Góc
Mua 2c giảm 1%
10 HP 24" - N246V nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub/DVI-2 năm + 1 năm Hãng 3,058,000
Mua 3c giảm 2%
D/HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 / 10.000.000 l Góc
Mua 2c giảm 1%
11 HP 24" - E243 nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub/DVI-2 năm + 1 năm Hãng 4,269,000
Mua 3c giảm 2%
D/HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 / 10.000.000 l Góc
Mua 2c giảm 1%
12 HP 24" - 24F nhìn 178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D- 2 năm + 1 năm Hãng 3,571,000
Mua 3c giảm 2%
Sub/HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 / 10.000.000 l Góc Mua 2c giảm 1%
13 HP 24" - 24FW 2 năm + 1 năm Hãng 3,756,000
nhìn 178°/178° l Độ sáng 300cd/m2 l D- Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 5ms l 1.000:1 l Đ ộ sáng
Mua 2c giảm 1%
14 PHILIPS 24" - 243V7 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / DVI-D 2 năm + 1 năm Hãng 2,839,000
Mua 3c giảm 2%
/ HDMI.
1920 x 1080 l 5ms l 1.000:1 l Đ ộ sáng
Mua 2c giảm 1%
15 PHILIPS 25" - 257E7QD Đen/Trắng 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / DVI-D 2 năm + 1 năm Hãng 3,822,000
Mua 3c giảm 2%
/ HDMI.
1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 250cd/m2
16 SAMSUNG 24" - S24F350 - PLS l 2 năm Mua 2c giảm 1% 2,876,000
HDMI / VGA.
SAMSUNG 24" - S24F390 1920 x 1080 l 250cd/m2 l 3000:1 l Góc nhìn
17 2 năm Mua 2c giảm 1% 2,914,000
Màn hình cong 178°/178° | 4ms (GTG) l VGA / HDMI.
1920 x 1080 l 250cd/m2 l 3000:1 l Góc nhìn
18 SAMSUNG 24" - S24E360 2 năm Mua 2c giảm 1% 3,071,000
178°/178° |4ms (GTG) l VGA / HDMI.
1920 x 1080 l 250cd/m2 l 1000:1(Typ),
19 SAMSUNG 24" - S24D332 600:1(Min) l Góc nhìn 170°/160° |1ms (GTG) l 2 năm Mua 2c giảm 1% 2,887,000
VGA / HDMI.
1920 x 1080 l 400cd/m2 l 1000:1 l Góc nhìn
20 SAMSUNG 25" - 25HG50 2 năm Mua 2c giảm 1% 7,839,000
178°/178° |1ms l 2x HDMI / DP.
1920 x 1080 l 5ms l 100,000,000:1 l Độ sáng 2 năm + 1
21 ASUS 24" - VA249HE Mua 2c giảm 1% 2,747,000
250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI năm Hãng
1920 x 1080 l 5ms l 80.000.000:1 l Độ sáng
2 năm + 1
22 ASUS 24" - VZ249HE 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI Mua 2c giảm 1% 3,514,000
năm Hãng
/ Jack 3.5
1920 x 1080 l 5ms l 80.000.000:1 l Độ sáng
2 năm + 1
23 ASUS 24" - VZ249H 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI Mua 2c giảm 1% 4,034,000
năm Hãng
/ Jack 3.5
1920 x 1080 l 5ms l 100,000,000:1 l Độ sáng 2 năm + 1
24 ASUS 24" - VP249H Mua 2c giảm 1% 3,903,000
250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI năm Hãng
1920 x 1080 l 1ms l 80.000.000:1 l Độ sáng
2 năm + 1
25 ASUS 24" - VG248QE 250cd/m2 l Góc nhìn 170°/160° l DVI-D / HDMI / Mua 2c giảm 1% 6,401,000
năm Hãng
E.mail: info@lephung.vn DP/Jack
Thông số kỹ thuật trên chỉ3.5
mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 9
1920 x 1080 l 1ms l 1,000:1 l Độ sáng
2 năm + 1
Cty26 ASUS
CP Công Nghệ25" - VG258Q
Lê Phụng 400cd/m2 l Góc
73A2-73A3 nhìn
Nguyễn 170°/160°
Thị Minh Khai , Q1 l DVI-D / HDMI / Mua 2c giảm 1% 7,290,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
năm Hãng
DP/Jack 3.5
1920 x 1080 l 1ms l 1,000:1 l Độ sáng
3 năm + 1
27 ASUS 25" - XG258Q 400cd/m2 l Góc nhìn 170°/160° l HDMI / Mua 2c giảm 1% 10,478,000
năm Hãng
DP/Jack 3.5
1920 x 1080 | 1000:1 | 5ms | Góc nhìn 2 năm + 1
28 DELL 23" - E2318H Mua 2c giảm 1% 2,885,000
178°/178° | Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / DP năm Hãng
1920 x 1080 l 1000:1 l 2ms l Độ sáng 300cd/m2 2 năm + 1
29 DELL 24" - SE2417HG Mua 2c giảm 1% 3,103,000
l D-Sub/ 2*HDMI. năm Hãng
1920 x 1080 l 1000:1 l 8ms l Độ sáng 250cd/m2 2 năm + 1
30 DELL 24" - E2417H Mua 2c giảm 1% 3,115,000
l Mini Display Port/D-Sub. năm Hãng
1920 x 1080 | 1000:1 | 6ms | Góc nhìn 2 năm + 1
31 DELL 23" - S2319H Mua 2c giảm 1% 3,720,000
178°/178° | Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / HDMI năm Hãng
1920 x 1080 | 1000:1 | 6ms | Góc nhìn
2 năm + 1
32 DELL 24" - S2419H 178°/178° | Độ sáng 250 cd/m2 l 2*HDMI / Jack Mua 2c giảm 1% 4,909,000
năm Hãng
3.5 Out/In / Loa 2x5W
2560 x 1440 | 1000:1 | 1ms | Góc nhìn
2 năm + 1
33 DELL 24" - S2417DG 160°/170° | Độ sáng 350 cd/m2 l HDMI / DP/ Mua 2c giảm 1% 11,116,000
năm Hãng
Jack 3.5 Out
1920 x 1080 l 1000:1 l 8ms l Độ sáng 250cd/m2 2 năm + 1
34 DELL 23" - P2319H Mua 2c giảm 1% 3,720,000
l Display Port/HDMI/D-Sub. năm Hãng
1920 x 1080 l 1000:1 l 6ms l Góc nhìn
2 năm + 1
35 DELL 24" - P2419H 178°/178° |Độ sáng 250cd/m2 l Mua 2c giảm 1% 4,042,000
năm Hãng
HDMI/DP/Dsub/USB
2560X1440 | 1000:1 | 8ms | | Độ sáng 300
2 năm + 1
36 DELL 24" - P2418D cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l VGA / DisplayPort Mua 2c giảm 1% 5,218,000
năm Hãng
/ HDMI
1920 x 1080 l 1000:1 l 6ms l Góc nhìn
2 năm + 1
37 DELL 24" - P2418HT 178°/178° |Độ sáng 250cd/m2 l HDMI/Display Mua 2c giảm 1% 6,683,000
năm Hãng
Port/D-Sub
4K UHD (2160p) 3840 x 2160 l 1000:1 l 8ms l
2 năm + 1
38 DELL 24" - P2415Q Góc nhìn 178°/178° |Độ sáng 300cd/m2 l Mua 2c giảm 1% 9,564,000
năm Hãng
HDMI/Display Port/Mini DisplayPort
1920 x 1200 l 8ms l 1,000:1 l 2 năm + 1
39 DELL 24" - U2412M Mua 2c giảm 1% 4,250,000
D-Sub / DVI-D / DisplayPort / USB năm Hãng
1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Góc nhìn 2 năm + 1
41 DELL 24" - U2419H Mua 2c giảm 1% 5,493,000
178°/178° |Độ sáng 250cd/m2 l HDMI/DP năm Hãng
1920 x 1200 | 1000:1 | 5ms | | Độ sáng 300
2 năm + 1
42 DELL 24" - U2415 cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l Mini DisplayPort l Mua 2c giảm 1% 5,508,000
năm Hãng
DisplayPort l HDMI x 2 l Audio l USB.
2560X1440 | 1000:1 | 5ms | | Độ sáng 350
43 DELL 25" - U2518D cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l Mini DisplayPort l2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 7,548,000
DisplayPort l HDMI l USB.
1920 x 1200 | 400:1 | 1ms | Góc nhìn 170°/160°
44 DELL 25" - AW2518HF 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 9,299,000
l DisplayPort 1.2 l HDMI 1.4 l Audio l USB.
1920 x 1200 | 1000:1 | 1ms | Góc nhìn
45 DELL 25" - AW2518H 170°/160° l DisplayPort 1.2 l HDMI 1.4 l Audio 2
l năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 13,002,000
USB 3.0
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc
46 LG 24" - 24MP59G - IPS 2 năm Mua 2c giảm 1% 3,190,000
nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / DP / Jack 3.5
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc
47 LG 24" - 24MK600H 2 năm Mua 2c giảm 1% 3,677,000
nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
LG 24" - 24MP88HV - IPS
48 178°/178° l 2 năm Mua 2c giảm 1% 4,001,000
Ko viền 4 cạnh
D-Sub / HDMI x 2 / Headphone.
1920 x 1080 l 1ms l 1000:1 l Góc nhìn
49 LG 24" - 24GL600F 170°/160° (CR ≧ 10) l 300 cd/m2 l HDMI ,DP , 2 năm Mua 2c giảm 1% 5,298,000
Headphone.
1920 x 1080 l 5ms l 5.000.000:1 l Góc nhìn
50 LG 25" - 25BL55WY 178°/178° l 300 cd/m2 l Dsub, HDMI , DP / 2 năm Mua 2c giảm 1% 5,298,000
Headphone.
1920 x 1080 l 100,000,000:1| 250 cd/m² l 4 ms l Mua 2c giảm 1%
51 ACER 24" - ET241Y 2 năm + 1 năm Hãng 3,422,000
Góc nhìn 178°/178° l 1 x VGA/D-sub Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 100,000,000:1| 250 cd/m² l 4 ms l Mua 2c giảm 1%
52 ACER 24" - R241Y 2 năm + 1 năm Hãng 4,001,000
Góc nhìn 178°/178° l 1 x DVI , 1 x VGA/D-sub Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 100,000,000:1| 250 cd/m² l 1 ms l Mua 2c giảm 1%
53 ACER 24" - VG240Y 2 năm + 1 năm Hãng 4,103,000
Góc nhìn 178°/178° l 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 100,000,000:1| 250 cd/m² l 1 ms l Mua 2c giảm 1%
54 ACER 24" - XB240H 2 năm + 1 năm Hãng 10,347,000
Góc nhìn 178°/178° l 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 3000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc Mua 2c giảm 1%
55 VIEWSONIC 24" - VA2403-H 2 năm + 1 năm Hãng 2,588,000
nhìn 178°/178° l 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub Mua 3c giảm 2%

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 10
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc
Cty56 VIEWSONIC
CP Công 24"
Nghệ Lê Phụng - VA2410-H nhìn73A2-73A3
178°/178° l DB
Nguyễn Thị-15
MinhxKhai
1 ,HDMI
, Q1 x 1 (v1.4 2 năm + 1 năm Hãng BO BG #VALUE!
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
compatible)/Earphone out x 1 (3.5mm plug)
1920 x 1080 l 1000 :1 /120,000,000 :1 | 350
Mua 2c giảm 1%
57 VIEWSONIC 24" - XG2401 cd/m² l 1 ms l Góc nhìn 178°/178° l 2 năm + 1 năm Hãng 6,092,000
Mua 3c giảm 2%
HDMI/DisplayPort / Jack 3.5
1920 x 1080 l 1000 :1 | 350 cd/m² l 1 ms l Góc Mua 2c giảm 1%
58 VIEWSONIC 24" - XG2402 2 năm + 1 năm Hãng 6,486,000
nhìn 178°/178° l HDMI/DisplayPort / Jack 3.5 Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 8,000,000,000 :1 | 280 cd/m² l 1
ms l Góc nhìn 178°/178° l Refresh Rate: Mua 2c giảm 1%
59 VIEWSONIC 25" - VX2458-C-MHD 2 năm + 1 năm Hãng 5,405,000
144Hz/Speakers 3Wx 2/ Dual-DVI x1/HDMI x 1 Mua 3c giảm 2%
(v1.4 compatible) DisplayPort 1.2 x1

LCD 27" , 29", 34'' THBH CTKM WEB


1920x1080 l80.000.000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l
1 ASUS 27'' - VZ279HE 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 5,180,000
Góc nhìn 178°/178° l D-SUB / 2xHDMI
1920x1080 l 100.000.000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l
2 ASUS 27'' - VZ27VQ 2 năm + 1 năm Hãng
Góc nhìn 178°/178° l HDMI / DP / DP | Jack 3.5 Mua 2c giảm 1% 7,520,000
| Loa 2Wx2
2560x1440 l 80.000.000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l
3 ASUS 27'' - VZ27AQ-2K Góc nhìn 178°/178° l HDMI, D-Sub, DisplayPort 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 8,920,000
/ Jack 3.5
1920x1080 l 10.000.000:1 | 400 cd/m² l 1 ms l
4 ASUS 27'' - VG278Q Góc nhìn 170°/160° l 1 x HDMI 1.4 , 1 x 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 8,547,000
DisplayPort
2560x1440 l1.2 , 1 x DVI-D
1.000:1 | 350 cd/m² l 4 ms l Góc
nhìn 178°/178° l HDMI, DisplayPort / 2 x USB
5 ASUS 27'' - PG279Q 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 0
3.0
2560x1440 l 1.000:1 | 400 cd/m² l 1 ms l Góc
nhìn 170°/160° l HDMI, DisplayPort / 1 x USB
6 ASUS 27'' - PG27VQ 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 0
3.0
1920x 1080 l 3.000:1 | 300 cd/m² l 4 ms l Góc
7 ASUS 27'' - XG27VQ 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 0
nhìn 178°/178° l HDMI, DisplayPort ,DVI-D
3840x2160 l 100.000.000:1 | 300 cd/m² l 1 ms l
8 ASUS 28'' - VP28UQG 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 0
Góc nhìn 170°/160° l 2xHDMI 2.0 / DP / Jack 3.5
1920 x 1080 l 1,200:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc
9 ASUS 32" - VA325H 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 5,828,000
nhìn 178°/178° l HDMI /D-sub
2560x1440 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178°
10 ASUS 32" - VA32AQ 2 năm + 1 năm Hãng
l Độ sáng 250cd/m2 l 1 x HDMI , 1 x DisplayPort Mua 2c giảm 1% 8,272,000
, 1 x VGA/D-sub
Màn hình cong /2560x1440 l 4ms l 3000:1 l Góc
11 ASUS 32" - XG32VQ nhìn 178°/178° l Độ sáng 300cd/m2 l 1 x HDMI2, năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 14,316,000
1 x DisplayPort/2 x USB 3.0
1920 x 1080 l 3000:1 | 300 cd/m² l 4 ms l Góc
12 ASUS 32" - VA326H - Treo tường nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / DVI-D /Loa 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 8,812,000
2Wx2
3440x1440 l 3000:1 | 300 cd/m² l 4 ms l Góc
13 ASUS 34" - MX34VQ nhìn 178°/178° l 3xHDMI 2.0 / DP / Jack 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 22,057,000
3.5,Loa 8Wx2
Màn hình cong 3440x1440 l 1,000:1 | 300 cd/m²
14 ASUS 34" - PG348Q l 4 ms l Góc nhìn 178°/178° l 1 x HDMI , 1 x 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 29,517,000
DisplayPort / USB
Màn hình cong 3440x1440 l 1,000:1 | 300 cd/m²
15 ASUS 35" - XG35VQ l 4 ms l Góc nhìn 178°/178° l 1 x HDMI , 1 x 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 20,965,000
DisplayPort
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / D-Sub /
16 LG 27" - 27MP59 2 năm Mua 2c giảm 1% 4,271,000
DP.
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
17 LG 27" - 27MK430 2 năm Mua 2c giảm 1% 4,001,000
178°/178°
1920 l Độ
x 1080 sángl 1000:1
l 5ms 250cd/m2 l HDMI
l Góc nhìn / D-Sub .
170°/160° l Headphone out l HDMI / D-Sub /
18 LG 27" - 27GK650 2 năm Mua 2c giảm 1% 9,191,000
DVI-D/USB3.0
1920x1080 l 2ms l 1000:1 l Góc nhìn 170°/160°
19 LG 27" - 27GK750F-B 2 năm Mua 2c giảm 1% 9,731,000
l Độ sáng 400cd/m2 l HDMI / D_SUB / USB 3.0
5120x2880 l 12ms l 1200:1 l Góc nhìn
20 LG 27" - 27MD5KA-B 178°/178° l Độ sáng 500cd/m2 l Thunderbolt 3 2 năm Mua 2c giảm 1% 23,246,000
| Loa 5Wx2 77dB
1920 X1080 l 5ms l 600:1 l Góc nhìn 178°/178° l
21 LG 27" - 27MK600M 2 năm Mua 2c giảm 1% 4,920,000
Độ sáng 250 cd/m² l D-sub -HDMI
Ultra HD 4K (3840x2160) @60Hz l 5ms l 700:1
22 LG 27" - 27UL850 - IPS 4K l Góc nhìn 178°/178° l Độ sáng 350 cd/m² l 2 năm Mua 2c giảm 1% 14,597,000
2xHDMI, 1xDisplayPort, Headphone, USB
2560 x 1080 l 1000:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc
23 LG 34" - 29WK600-W 2 năm Mua 2c giảm 1% 6,596,000
nhìn 178°/178° l HDMI / DP / USB
2560 x 1440 l Độ sáng 350 nits l 5 ms l Góc 11
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
24 LG 32" - 32GK850F nhìn 178°/178° l HDMI / DP / USB | Headphone 2 năm Mua 2c giảm 1% 9,623,000
out
2560 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc
25 LG 34" - 34UC79G - Cong- Gaming 2 năm Mua 2c giảm 1% 12,434,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng nhìn73A2-73A3
178°/178° l HDMI
Nguyễn / DP
Thị Minh Khai/ , USB
Q1 Hub / Jack 3.5 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3440 x 1440 l 1000:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc
26 LG 34" - 34UC99 - Cong - Designers nhìn 178°/178° l HDMI / DP / USB Hub / Jack 2 năm Mua 2c giảm 1% 16,759,000
3.5 / Loa 7W x2
1920 x 1080 l 4ms l 1000 : 1 l Độ sáng
27 SAMSUNG 27" - 27F350 2 năm Mua 2c giảm 1% 3,879,000
250cd/m2 l HDMI / VGA.
Màn hình cong l led 1920 x 1080 l 4ms l 1000 :
28 SAMSUNG 27" - 27F390 2 năm Mua 2c giảm 1% 4,758,000
1 l Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / VGA.
1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
29 SAMSUNG 27" - 27F397FHEXXV (Cong) 2 năm Mua 2c giảm 1% 4,325,000
250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
30 SAMSUNG 27" - 27F581 (Cong) 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI / 2 năm Mua 2c giảm 1% 5,839,000
Display Port / Jack 3.5
1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
31 SAMSUNG 27" - 27F591 200cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI / 2 năm Mua 2c giảm 1% 6,109,000
Display Port / Jack 3.5
1920x1080 l 4ms l 3000:1 l Góc nhìn 178°/178°l
32 SAMSUNG 27" - 27H580 (Cong) Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 5,839,000
Port / Audio In/phone 3.5
2560 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
33 SAMSUNG 27" - 27H711QEEXXV (Cong) 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Mini 2 năm Mua 2c giảm 1% 7,028,000
Display Port l 4ms l 1.000:1 l Độ sáng
2560 x 1440
34 SAMSUNG 27" - 27H850 (Cong) 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 12,002,000
Port x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng
1920
35 SAMSUNG 27" - 27HG70QQEXXV (Cong) 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 14,921,000
Port x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
2560
36 SAMSUNG 27" - LC27JG50 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / 2 năm Mua 2c giảm 1% 8,326,000
DP/Headphone
3840 x 2160 l 1msoutl 1.000:1 l Độ sáng
37 SAMSUNG 28" - 28E590 370cd/m2 l Góc nhìn 170°/160° |HDMI / 2 năm Mua 2c giảm 1% 6,677,000
DP/Headphone outl 1.000:1 l Độ sáng
3840 x 2160 l 1ms
38 SAMSUNG 28" - 28H750 300cd/m2 l Góc nhìn 170°/160° |HDMI / 2 năm Mua 2c giảm 1% 10,921,000
DP/Headphone
1920 outl 3.000:1 l Độ sáng
x 1080 l 4ms
SAMSUNG 32" - 32F391F (Cong)
39 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 6,088,000
Màn hình cong/ bạc
Port
2560 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
40 SAMSUNG 32" - 32H711QEEXXV (Cong) 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Mini 2 năm Mua 2c giảm 1% 10,272,000
Display Port
Màn hình cong WQHD l 2560 x 1440 l 4ms l
41 SAMSUNG 32" - 32JG50 3.000:1 l Độ sáng 300cd/m2 l Góc nhìn 2 năm Mua 2c giảm 1% 8,542,000
178°/178° |HDMI / Display Port
Màn hình LED cong l 1920×1080 l 3.000:1 l
42 SAMSUNG 32" - 32JG51 Độ sáng 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI 2 năm Mua 2c giảm 1% 7,731,000
/ Display Port
Màn Hình Cong l 2,560 x 1,440 l 5ms l
43 SAMSUNG 32" - 32HG70 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l Góc nhìn 2 năm Mua 2c giảm 1% 15,516,000
178°/178° |HDMI / Display Port
3440 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
44 SAMSUNG 34" - 34F791WQEXXV (Cong) 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 20,651,000
Port / USB
Màn Hình Cong l 3440 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l
45 SAMSUNG 34" - 34H890 Độ sáng 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI 2 năm Mua 2c giảm 1% 14,921,000
/ Display Port / USB
3440 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng
46 SAMSUNG 34" - 34J791 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 22,922,000
Port / USB
3840 x 1200 l 5ms l 3.000:1 l Độ sáng
47 SAMSUNG 43" - 43J890 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 24,868,000
Port / USB
3840 x 1080 l 5ms l 3.000:1 l Độ sáng
48 SAMSUNG 49" - 49J890 300cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 25,409,000
Port / USB
3840 x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng
49 SAMSUNG 49" - 49HG90DMEXXV (Cong) 350cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display 2 năm Mua 2c giảm 1% 26,922,000
Port / Mini Display Port / USB
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn
50 DELL 27" - SE2719H 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 4,277,000
178°/178° l Độ sáng 300cd/m2 l HDMI / D-Sub.
1920 x 1200 | 1000:1 | 6ms | | Độ sáng 250
51 DELL 27" - P2719H cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 5,136,000
Audio / USB | Loa 2x9W
1920 x 1200 | 1000:1 | 6ms | | Độ sáng 250
52 DELL 27" - S2718H cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 7,785,000
Audio
2560 x 1440 | 1000:1 | 8ms | | Độ sáng 300
53 DELL 27" - S2718D 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 16,921,000
E.mail: info@lephung.vn cd/m2
Thông số kỹ thuật trên|chỉ
Góc nhìn
mang 178°/178°
tính tham l HDMI
khảo, thông / USB
số có thể thay đổi mà không báo trước 12
3840 x 2160 | 1300:1 | 5ms | | Độ sáng 350
54 DELL 27" - U2718Q cd/m2 | Góc nhìn 178°/178° l DP / HDMI / Mini 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 12,899,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
DP
3840 x 2160 l 2ms l 1000:1 | Độ sáng 300 cd/m²
55 DELL 28" - S2817Q l Góc nhìn 178° / 178° | HDMI(MHL) / Display 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 12,975,000
Port / mini DisplayPort / Audio / USB 3.0
3840 x 2160 l 8ms l 1000:1 | Độ sáng 300 cd/m²
l Góc nhìn 178° / 178° |3x USB 3.0 , HDMI 2.0,
56 DELL 32" - UP3216Q 1 USB 3.0 upstream, 1 Display Port, 1 Mini 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 29,496,000
Display Port, 6 in 1 Media Card Reader, 1 audio
line out
3440 x 1440 l 5ms l 2.000.000:1 | Độ sáng 300
57 DELL 34" - U3415W cd/m² l Góc nhìn 178° / 178° | HDMI, MHL, 2 năm + 1 năm Hãng
Mua 2c giảm 1% 19,775,000
Displayport, MiniDisplayport, 4 USB 3.0
1920 x 1080 | 250 cd/m² l 1 ms l Góc nhìn Mua 2c giảm 1%
58 ACER 27" - VG270 2 năm + 1 năm Hãng 4,761,000
178°/178° l 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub Mua 3c giảm 2%
2560 x 1440 |Tần số quét: 144Hz/ 350 cd/m² l 1 Mua 2c giảm 1%
59 ACER 27" - VG270U 2 năm + 1 năm Hãng 10,145,000
ms l Góc nhìn 178°/178° l HDMI Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 | 100,000,000:1 | 300 cd/m² l 1 ms l Mua 2c giảm 1%
60 ACER 27" - XB271H 2 năm + 1 năm Hãng 13,353,000
Góc nhìn 178°/178° l 1 x HDMI , 1 x DisplayPort Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 | 100:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc Mua 2c giảm 1%
61 VIEWSONIC 27" - VA2710-H 2 năm + 1 năm Hãng 3,986,000
nhìn 178°/178° l 1 x HDMI 1.4 Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 l 1000:1 / 50.000.000:1| 250 cd/m²
Mua 2c giảm 1%
62 VIEWSONIC 27" - VA2759-SMH l 7 ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / 2 năm + 1 năm Hãng 3,920,000
Mua 3c giảm 2%
Jack 3.5 / Loa 2x 2W
1920 x 1080 l 3000:1 / 80.000.000:1| 280 cd/m²
l 5 ms l Góc nhìn 178°/178° l Speakers 2W x 2/ Mua 2c giảm 1%
63 VIEWSONIC 27" - VX2758-C-MHD 2 năm + 1 năm Hãng 6,660,000
Input: HDMI x 1 (v1.4 compatible), HDMI x 1 Mua 3c giảm 2%
(v2.0 compatible), VGA x 1
2560 x 1440 l 1200:1 / 80.000.000:1| 250 cd/m²
Mua 2c giảm 1%
64 VIEWSONIC 32" - VX3211-2K-MHD 2 năm + 1 năm Hãng
l 3ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / HDMI 7,425,000
Mua 3c giảm 2%
/ Jack 3.5 / Loa 2x 2.5W

2560 x 1440 l 3000:1 / 80.000.000:1| 250 cd/m²


l 5ms l Góc nhìn 178°/178° l HDMI x 2 (v1.4
Mua 2c giảm 1%
65 VIEWSONIC 32" - VX3217-2KC-MHD compatible),DisplayPort x 1 (v1.2 2 năm + 1 năm Hãng 8,669,000
Mua 3c giảm 2%
compatible),Mini DisplayPort x 1 (v1.2
compatible) ,Earphone out x 1 (3.5mm plug)

2560 x 1440 l 1200:1 / 80.000.000:1| 250 cd/m²


l 4ms l Góc nhìn 178°/178° l HDMI x 2 (v1.4
Mua 2c giảm 1%
66 VIEWSONIC 32" - VX3276-2K-MHD compatible),DisplayPort x 1 (v1.2 2 năm + 1 năm Hãng 6,770,000
Mua 3c giảm 2%
compatible),Mini DisplayPort x 1 (v1.2
compatible) ,Earphone out x 1 (3.5mm plug)

1920 x 1080 l 3000:1 | 300 cd/m² l 12ms, 4ms l


Mua 2c giảm 1%
67 BENQ 27" - EW277HDR Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / 2x HDMI / D-Sub2 năm + 1 năm Hãng 5,624,000
Mua 3c giảm 2%
/ Jack 3.5
2560 x 1440 l 1000:1 | 350 cd/m² l 14ms,
Mua 2c giảm 1%
68 BENQ 27" - EW2770QZ 5ms(GtG) l Góc nhìn 178°/178° l HDMI / 2 năm + 1 năm Hãng 10,809,000
Mua 3c giảm 2%
Display Port / HDMI / Jack 3.5 / USB
2560 x 1440 l 1000:1 | 350 cd/m² l 5ms l Góc
Mua 2c giảm 1%
69 BENQ 27" - PV270 2 năm + 1 năm Hãng
nhìn 178°/178° l Display Port / Mini Display Port 21,826,000
Mua 3c giảm 2%
/ HDMI / / USB
2560 x 1440 l 1000:1 | 350 cd/m² l 12ms l Góc
Mua 2c giảm 1%
70 BENQ 27" - PD2700Q nhìn 178°/178° l Display Port / HDMI / 2 năm + 1 năm Hãng 8,572,000
Mua 3c giảm 2%
Headphone Jack / USB
1920 x 1080 l 3000:1 | 300 cd/m² l 1ms l Góc
Mua 2c giảm 1%
71 BENQ 27" - ZOWIE RL2755 nhìn 178°/178° l D-Sub / 2x HDMI / D-Sub / 2 năm + 1 năm Hãng 7,097,000
Mua 3c giảm 2%
2Wx2
1920 x 1080 l 1000:1 | 300 cd/m² l 1ms l Góc
Mua 2c giảm 1%
72 BENQ 27" - ZOWIE RL2720 nhìn 178°/178° lD-sub / DVI / HDMIx2 / 2 năm + 1 năm Hãng 10,319,000
Mua 3c giảm 2%
headphone jack / line in/2Wx2
2560 x 1440 l 1000:1 | 350 cd/m² l 5ms l Góc
Mua 2c giảm 1%
73 BENQ 27" - SW2700PT nhìn 178°/178° l DVI-DL+ HDMI 1.4 + DP1.2 +2 năm + 1 năm Hãng 14,740,000
Mua 3c giảm 2%
Headphone Jack / USB
2560 x 1440 l 1000:1 | 300 cd/m² l 4ms l Góc
nhìn 178°/178° l DVI-DL+ HDMI 1.4 + DP1.2 Mua 2c giảm 1%
74 BENQ 32" - PD3200Q 2 năm + 1 năm Hãng 14,085,000
+MiniDisplayPort (ver1.2)x1+ Headphone Jack Mua 3c giảm 2%
/ USB
3840x2160 at 60Hz l 1000:1 | 350 cd/m² l 4ms l
Mua 2c giảm 1%
75 BENQ 32" - PD3200U Góc nhìn 178°/178° l HDMI / DisplayPort / 2 năm + 1 năm Hãng 18,015,000
Mua 3c giảm 2%
E.mail: info@lephung.vn 5Wx2 / USB
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 13
3840x2160 at 60Hz l 1000:1 | 350 cd/m² l 5ms l
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Góc73A2-73A3
nhìn 178°/178°
Nguyễn Thịl Minh
HDMI Khai(v2.0)x1
, Q1 / Mua 2c giảm 1%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
76 BENQ 32" - SW320 2 năm + 1 năm Hãng 34,392,000
DisplayPort (v1.4) x1 / MiniDisplayPort Mua 3c giảm 2%
(ver1.4)x1 / USB /SD/MMC type
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5ms l Góc Mua 2c giảm 1%
77 PHILIPS 27" - 276E7QD - Đen 2 năm + 1 năm Hãng 4,455,000
nhìn 178°/178° lD-sub / DVI / HDMI Mua 3c giảm 2%
1921 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5ms l Góc Mua 2c giảm 1%
78 PHILIPS 27" - 276E7QD - Trắng 2 năm + 1 năm Hãng 4,345,000
nhìn 178°/178° lD-sub / DVI / HDMI Mua 3c giảm 2%
1921 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5ms l Góc Mua 2c giảm 1%
79 PHILIPS 27" - 278E8QD 2 năm + 1 năm Hãng 5,170,000
nhìn 178°/178° lD-sub / DVI / HDMI Mua 3c giảm 2%
1921 x 1080 l 3000:1 | 250 cd/m² l 4ms l Góc Mua 2c giảm 1%
80 PHILIPS 32" - 328C7 2 năm + 1 năm Hãng 8,080,000
nhìn 178°/178° lD-sub / DVI / HDMI /Displayport Mua 3c giảm 2%
1921 x 1080 l 3000:1 |300 cd/m² l 1ms l Góc Mua 2c giảm 1%
81 AOC 27" - E2770SH 2 năm + 1 năm Hãng 3,811,000
nhìn 178°/178° lD-sub / DVI / HDMI Mua 3c giảm 2%
1921 x 1080 l 3000:1 |250 cd/m² l 5ms l Góc Mua 2c giảm 1%
82 AOC 27" - I2781FH Đen / Trắng 2 năm + 1 năm Hãng 4,149,000
nhìn 178°/178° lD-sub / 2x HDMI Mua 3c giảm 2%
1921 x 1080 l 1400 : 1 |350 cd/m² l 5ms l Góc Mua 2c giảm 1%
83 AOC 32" - I3294VWH 2 năm + 1 năm Hãng 4,914,000
nhìn 178°/178° lD-sub / DVI / HDMI Mua 3c giảm 2%
1921 x 1080 l 1000 : 1 |400 cd/m² l 1ms l Góc Mua 2c giảm 1%
84 HP 27" - 27X 2 năm + 1 năm Hãng 7,917,000
nhìn 170°/160° l HDMI /Displayport Mua 3c giảm 2%
2560 x 1440 l 1000 : 1 |350 cd/m² l 1ms l Góc Mua 2c giảm 1%
85 HP 27" - 27XQ 2 năm + 1 năm Hãng 10,755,000
nhìn 170°/160° l HDMI /Displayport Mua 3c giảm 2%
1920 x 1080 @ 60 Hz (FHD) l 1000 : 1 |300
Mua 2c giảm 1%
86 HP 27" - 27FW cd/m² l 1ms l Góc nhìn 178°/178° l 2x HDMI /D-2 năm + 1 năm Hãng 5,416,000
Mua 3c giảm 2%
sub x 1080 @ 60 Hz (FHD) l 1000 : 1 |300
1920
Mua 2c giảm 1%
87 HP 27" - 27F cd/m² l 5ms l Góc nhìn 178°/178° l 2x HDMI /D-2 năm + 1 năm Hãng 5,323,000
Mua 3c giảm 2%
sub
MAINBOARD - Đã có VAT THBH CTKM WEB

[2x DDR3 1066/1333/1600 MHz] [D-Sub/HDMI]


MSI - Intel H81 [Realtek 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] Slg 5c giảm
1 3 năm 1,113,000
H81M E33 [1x PCIe x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x 10k/c
SATA 3Gb/s] [4x USB 2.0] [2x USB 3.0]

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek


ASUS - Intel H81 8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
2 3 năm 0 1,270,000
H81 MK x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA
3Gb/s] [2x USB 2.0] [2x USB 3.0]
2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB
support Dual Channel - Onboard D-Sub/LPT-
GIGABYTE - Intel H81 Realtek® ALC887 codec - Realtek® GbE LAN slg 5c giảm
3 3 năm 1,392,000
(GA-H81M DS2) Socket 1150 chip (10/100/1000 Mbit) - 1x PCIex x16 , 2x 10k/c
PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x
USB 3.0 , 2x USB 2.0

Mainboard SERVER THBH CTKM WEB

Intel C232 Chipset l LGA 1151 Socket l 4 x


INTEL - Intel Server Dual-Channel DDR4 ECC UDIMM-2133 Max
1 3 năm 3,997,000
S1200SPSR Socket 1151 64GB l 6 x SATA III Ports l 2 x PCIe 3.0 x8 l 1 x
PCIe 3.0 x4 l 2 x 1 GbE LAN Port

1 x Socket LGA1151 ,Intel® Xeon® E series


processors ,9th and 8th Generation Intel®
Core™ processors/Intel® Pentium®
processors/Intel® Celeron® processors,4 (2-
channel) DDR4 2666 / 2400 /2133 UDIMM non
ECC and with ECC max 128GB|Onboard
Graphics 1 x VGA Dsub ,1 x D-Sub port ,1 x
3 GIGABYTE Server - C246M-WU4 DisplayPort/ Realtek® ALC892 codec /2 x Intel® 3 năm 0 3,947,000
GbE LAN chips (10/100/1000 Mbit) |1 x PCI
Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) ,1 x
PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8) ,2
x PCI Express x1 slots |2 x M.2 connector
(M2M)/(M2A) |8 x SATA 6Gb/s ,RAID 0, 1, 5,
10 |1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ,5 x USB 3.1 Gen
1 ports ,1 x PS/2 keyboard/mouse port

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 14
1 x Socket LGA1151 ,Intel® Xeon® E series
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
processors ,9th and 8th Generation Intel®
Core™ processors/Intel® Pentium®
processors/Intel® Celeron® processors,4 (2-
channel) DDR4 2666 / 2400 /2133 UDIMM non
ECC and with ECC max 128GB|Onboard
Graphics 2 x DisplayPorts/ Realtek® ALC1220-
4 GIGABYTE Server - C246-WU4 VB codec/2 x Intel® GbE LAN chips 3 năm 0 4,974,000
(10/100/1000 Mbit) |1 x PCI Express x16
(PCIEX16) ,1 x PCI Express x16 , at x8
(PCIEX8),2 x PCI Express x16 at x4
(PCIEX4_1/PCIEX4_2) ,1 x PCI x8 slots | 2 x
M.2 connector (M2M)/(M2A) |8 x SATA 6Gb/s
,RAID 0, 1, 5, 10 |1 x USB Type-C™,1 x USB
3.1 Gen 2,4 x USB 3.1 Gen 1 ,2 x USB
2.0/1.1,1 x PS/2 keyboard/mouse port

Dual LGA 3647 Socket P (3647),8 x DDR4


DIMM sockets supporting up to 1 TB of
system memory DDR4 2666 ECC and with
ECC max 1000GB|Onboard Graphics 1 x D-
Sub port,/1 x Realtek RTL8211E chip
(10/100/1000 Mbit) (LAN1)/2 x Intel® 210AT
GbE LAN chips (10/100/1000 Mbit) (LAN2,
LAN3) |2 x PCI Express x16 slots, running at
5 GIGABYTE Server - C621-SD8 3 năm 0 11,683,000
x16 (PCIEX16_3, PCIEX16_5),1 x PCI Express
x16 slot, running at x8 (PCIEX8_1),2 x PCI
Express x8 slots, running at x8 (PCIEX8_2,
PCIEX8_6),1 x PCI Express x8 slot, running at
x4 (PCIEX4_4) |1 x M.2 connector (Socket 3, M
key, type 2260/2280 PCIe x4/x2 SSD support)
|8 x SATA 6Gb/s ,RAID 0, 1, 5, 10 |1 x USB
2.0/1.1 ,1 x USB 3.1 ,

Socket R4 LGA 2066 ,8 x DDR4 DIMM ,


DDR4 2666 /2400 | Realtek® ALC1150 HD
audio codec | 2 x GbE LAN ports (Intel® I210)
|7 x PCIe x16 |1 x M.2 connector (Socket 3, M
6 GIGABYTE Server- MW51-HP0 key, type 2260/2280 PCIe PCIe Gen3 x4),1 x 3 năm 0 14,740,000
U.2 connector| 8 x SATA III 6Gb/s ports with 2 x
SATA DOM supported ,RAID 0, 1, 5, 10 | 1 x
PS/2 ,8 x USB 3.0 ,2 x USB 3.1 in Type-A(red)
and Type-C(red) (5V/3A)
1 x Socket LGA1151 ,4 (2-channel) DDR4
2666/2400 UDIMM non ECC and with ECC
max 64GB|1 x VGA Header / 1 x Intel®
ASUS - Server I210AT,1 x i219-LM |PCI-E x16 (Gen3 X16 Link)
8 3 năm 0 3,664,000
P11C-X/ Audio ,PCI-E x8 (Gen3 X4 Link) ,1X PCI x4 |2 x USB
3.0 ,2 x USB 3.1 Gen 1,2 x USB 2.0 | 6 x
SATA3 6Gb/s ports + 2 x M.2 connector *1
(Support RAID 0,1,5,10) |
1 x Socket LGA1151 ,4 (2-channel) DDR4
2666/2400 UDIMM non ECC and with ECC
max 64GB|1 x VGA Header / 4 x Intel® I210AT
ASUS - Server + 1 x Mgmt LAN| PCI-E x16 (Gen3 X16 Link),
9 3 năm 0 #VALUE!
P11C-M/ 4L PCI-E x8 (Gen3 X8 Link) ,1X PCI x4 |1 x
External Serial Port,2 x USB 3.1 Gen 2 ,2 x USB
3.1 Gen 1 | 6 x SATA3 6Gb/s ports + 2 x M.2
connector *1 (Support RAID 0,1,5,10) |

1 x Socket LGA1151 ,4 (2-channel) DDR4


2666/2400 /2133 UDIMM non ECC and with
ECC max 64GB|1 x HDMI,1 x DisplayPort,1 x
DVI-D,1 x VGA / 1 x Intel® I210AT ,1 x i219-
LM| 8-channel Audio I/O ports (5+1 Audio
ASUS - Server
10 jacks)| PCI-E x16 (Gen3 x16/x8 Link), PCI-E x8 3 năm 0 5,839,000
WS C246 PRO
(Gen3 X8 Link) ,2X PCI-E x16 (Gen3 x4
Link),2X PCI-E x1 (Gen3 x1 Link)|2 x USB 3.1
ports (1 port at Type A, 1 port at Type C),4 x
USB 3.0 ports| 8 x SATA3 6Gb/s ports + 2 x
M.2 connector *1 (Support RAID 0,1,5,10) |

Mainboard Socket 1151


Mainboard ASUS THBH CTKM WEB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 15
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz |
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Onboard D-Sub/DVI-D|
73A2-73A3 1Khai
Nguyễn Thị Minh x PCIe
, Q1 3.0/2.0 x1 (x16 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
ASUS - Intel H110
1 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 3 năm slg 2c giảm 0.5% 1,334,000
H110M K
x Gigabit LAN Controller(s), Realtek® ALC887-
VD2 8-Channel HD | 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz |
Onboard D-Sub/HDMI| 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16
ASUS - Intel H110
2 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 3 năm slg 2c giảm 0.5% 1,491,000
H110M P
x Gigabit LAN Controller(s), Realtek® ALC887-
VD2 8-Channel HD | 2x USB 2.0 , 2x USB 3.0

MB dùng CPU COFFEE LAKE THBH CTKM WEB

2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max


32Gb, Onboard DVI-D / D-SUB / LAN
ASUS - Intel H310 |Realtek® ALC887 codec | Realtek® RTL8111H
1 3 năm 0 1,453,000
PRIME H310M K |1x PCIe 2.0/3.0 x 16 , 2x PCIe 2.0 x1 | 4x
SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports ,6 x USB
2.0/1.1 ports .
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard HDMI/D-SUB |Realtek®
ASUS - Intel H310 ALC887 codec 8-kênh | Realtek® RTL8111H
2 PRIME H310M E |1x PCIe 2.0/3.0 x 16 , 2x PCIe 2.0 x1 | 1x M.2 3 năm slg 5c giảm 0.5% 1,458,000
Socket 3 Type 2242/2260/2280 SATA & PCIe x
2 , 4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports ,6
x USB 2.0/1.1 ports .
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, D-SUB/LAN |Realtek® ALC887 codec |
ASUS - Intel H310 Realtek® RTL8111H |1x PCIe 2.0/3.0 x 16 , 1x
3 PRIME H310M F PCIe 2.0 x1 | 4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 3 năm slg 2c giảm 0.5% 1,427,000
1 up to 5Gbps port(s) (2 at back panel, blue,
Type-A, 2 at mid-board) ,6 x USB 2.0/1.1 port(s)
(4 at back panel, , 2 at mid-board) .
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard HDMI/D-SUB/LAN |Realtek®
ALC887 codec | Realtek® RTL8111H |1x PCIe
ASUS - Intel H310
4 2.0/3.0 x 16 , 2x PCIe 2.0 x1 | 1x M.2 Socket 3 3 năm slg 2c giảm 0.5% 1,557,000
PRIME H310M D
Type 2242/2260/2280 SATA & PCIe x 2 , 4x
SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports ,6 x USB
2.0/1.1 ports .
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, D-SUB/LAN |Realtek® ALC887 codec |
Realtek® RTL8111H |1x PCIe 2.0/3.0 x 16 , 1x
ASUS - Intel H310
5 PCIe 2.0 x1 | 4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 3 năm slg 2c giảm 0.5% 1,416,000
PRIME H310M CS
1 up to 5Gbps port(s) (2 at back panel, blue,
Type-A, 2 at mid-board) ,6 x USB 2.0/1.1 port(s)
(4 at back panel, , 2 at mid-board) .
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133
MHz Non-ECC, Onboard DVI-D /D-SUB
ASUS - Intel B365
7 |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Realtek® 3 năm slg 2c giảm 1% 1,677,000
PRIME B365M K
RTL8111H |1x PCIe 2.0/3.0 x 16 , 2x PCIe 2.0
x1 | 1 x M.2 Socket 3 with M Key, type
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard DVI-D /D-SUB / HDMI | ROG
SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD |
Intel® I219V |1x PCIe 3.0 x 16, 1x PCIe 3.0
ASUS - Intel B360
8 x16(running x4), 2x PCIe 2.0/3.0 x1 | 1x M.2 3 năm 0 2,148,000
ROG STRIX B360G GAMING
Socket 3 Type 2242/2260/2280 SATA & PCIe
3.0 x 2 ,1x M.2 Socket 3 Type 2242/2260/2280
PCIe 3.0 x4 , 6 x SATA 6Gb/s | 2 x USB 3.1 Gen
2 ,4 x USB 3.1 Gen 1 ,6 x USB 2.0

4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max


64Gb, Onboard HDMI/DVI-D ports | ROG
SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A | Intel® I219V |1x PCIe 3.0 x
16, 1x PCIe 3.0 x16(running x4), 1 x PCIe 3.0 x1
ASUS - Intel B365
9 | 1x M.2 Socket 3 Type 2242/2260/2280 SATA 3 năm 0 2,442,000
ROG STRIX B365G GAMING
& PCIe 3.0 x 2 ,1x M.2 Socket 3 Type
2242/2260/2280 PCIe 3.0 x4 , 6 x SATA 6Gb/s |
1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s),2 x
USB 3.1 Gen 2 (red)Type-A,4 x USB 3.1 Gen 1
(blue) Type-A ,2 x USB 2.0
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 16
4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng MHz73A2-73A3
Non-ECC| HDMI/DVI-D
Nguyễn Thị Minh Khai , ports
Q1 I/DVI-D, Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Realtek® ALC1200 8-Channel High Definition
Audio CODEC , Intel® I219V Gigabit LAN
Controller|1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) ,1 x
PCIe 3.0 x16 (max at x4 mode) ,1 x PCIe
ASUS - Intel B360
12 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key Type 3 năm 0 2,378,000
TUF B365M PLUS GAMING
2242/2260/2280 Support (SATA mode & X4
PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support RAID
0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready|1 x
PS/2 keyboard/mouse combo port(s),4 x USB
3.1 Gen 1 USB Type-CTM up to 5Gbps,2 x USB
2.0
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard HDMI/DVI/DisplayPort| ROG
SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A | Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN
Controller(s)|1x PCIe 3.0 x 16, 1x PCIe 3.0
ASUS - Intel B365 x16(running x4), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 *3| 1x M.2
10 3 năm 0 3,267,000
ROG STRIX B365F GAMING Socket 3 Type 2242/2260/2280 SATA & PCIe
3.0 x 2 ,1x M.2 Socket 3 Type 2242/2260/2280
PCIe 3.0 x4 , 6 x SATA 6Gb/s | 1 x PS/2
keyboard/mouse combo port(s),2 x USB 3.1
Gen 2 (red)Type-A, 2 x USB 3.1 Gen 1 (black)
Type-A + USB Type-CTM ,4 x USB 2.0

4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133 MhHz|


HDMI/DVI-D ports I/DVI-D, Realtek® ALC887 8-
Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller|2
x PCIe 3.0 x16 - 2 x PCIe 3.0 x1 | 2x M.2 with M
ASUS - Intel Z390
13 Key Type 2242/2260/2280 Support (SATA 3 năm slg 2c giảm 0.5% 2,764,000
PRIME Z390M PLUS
mode & X4 PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support
RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory
Ready| 6 x USB 3.1 (tối đa 10) - mở rộng tối đa
4 x USB 2.0 .

4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133 MhHz|


cổng HDMI/DisplayPort / Realtek® ALC887 8-
Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller|2
ASUS - Intel Z390 x PCIe 3.0 x16 - 2 x PCIe 3.0 x1 | 2x M.2 with M
14 3 năm slg 2c giảm 0.5% 3,243,000
PRIME Z390 P Key Type 2242/2260/2280 Support (SATA
mode & X4 PCIE mode) , 4x SATA 3 (Support
RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory
Ready| 6 x USB 3.1 (tối đa 10) - 3 x USB 2.0
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133 MhHz|
HDMI/Display port , Realtek® ALC S1200A 8-
kênh CODEC Âm thanh HD , Intel® I219V, với
ASUS - Intel Z390 Turbo LAN|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8/x8,
15 3 năm slg 2c giảm 0.5% 3,787,000
TUF Z390M PRO GAMING x8/x4+x4*, x8+x4+x4/x0**) *2 - 1 x PCIe 3.0 x1 |
2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280
Support (SATA mode & X4 PCIE mode) ,6 x
Cổng SATA 6Gb /s, màu xám, *3 (Support RAID
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133 MhHz|
HDMI/Display port , Realtek® ALC S1200A 8-
kênh CODEC Âm thanh HD , Intel® I219V, với
ASUS - Intel Z390 Turbo LAN|2 x PCIe 3.0 x16 - 3 x PCIe 3.0/2.0
16 3 năm slg 2c giảm 0.5% 4,617,000
TUF Z390 PRO GAMING x1 | 2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280
Support (SATA mode & X4 PCIE mode) , 6x
SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x Cổng
USB 3.1 Gen 2, 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI/DVI-D, Realtek® ALC887
8-Channel , Intel® I219V Gigabit LAN
Controller|1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe
3.0/2.0 x16 (max at x4 mode), 4 x PCIe 3.0/2.0
ASUS - Intel Z390
18 x1 | 2x M.2 with M Key Type 2242/2260/2280 3 năm slg 2c giảm 0.5% 3,787,000
PRIME Z390H GAMING
Support (SATA mode & X4 PCIE mode) , 6x
SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel®
Optane™ Memory Ready| 1 x 5Gb/s port(s)
USB Type-CTM , 2 x USB 3.1 Gen 2 (teal blue) ,
2 x USB 3.1 Gen 1 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0 .

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 17
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.).../2400/2133
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai
MhHz|HDMI/DisplayPort ports, Q1
/ ROG Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

SupremeFX 8-Channel High Definition Audio


CODEC S1220A/ Intel® I219V Gigabit LAN
Controller|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) ,
ASUS - Intel Z390 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode), 3 x PCIe
19 3 năm slg 2c giảm 0.5% 5,120,000
ROG STRIX Z390F GAMING 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key / 6x SATA 3
(Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™
Memory Ready| 1 x 5Gb/s port(s) USB Type-
CTM , 4 x USB 3.1 Gen 2 (3 x Type-A+1 x USB
Type-CTM) ,2 x USB 3.1 Gen 1 ,2 x USB 2.0 ,1
x Optical S/PDIF out .

4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.).../2400/2133


MhHz|HDMI/DisplayPort ports / ROG
SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A/ Intel® I219V Gigabit LAN
ASUS - Intel Z390
20 Controller|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 3 năm slg 2c giảm 0.5% 5,480,000
ROG STRIX Z390E GAMING
1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode), 3 x PCIe
3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M Key / 6x SATA 3
(Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™
Memory Ready|

Mainboard MSI
2 x DDR4 DIMM 2133Mhz,Max 32Gb |
Onboard HDMI/D-sub | Realtek® ALC887
MSI - Intel H110 slg 2c hoặc kèm
1 Codec | RTL8111H Gigabit LAN |1x PCIe 3.0 x 3 năm 1,278,000
H110M PRO VH PLUS bộ lk giảm 10k/c
16 ,2x PCIe 2.0 x1 | 4x SATA 6Gb/s | 2x USB
3.1 Gen1 , 4x USB 2.0

MB dùng CPU COFFEE LAKE THBH CTKM WEB

2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max


32Gb, Onboard DVI-D / HDMI | Realtek®
MSI - Intel H310 ALC887 Codec | RTL8111H Gigabit LAN |1x slg 2c hoặc kèm
1 3 năm 1,413,000
H310M PRO VD PLUS PCIe 3.0 x 16 ,2x PCIe 2.0 x1 | 6x SATA 6Gb/s bộ lk giảm 10k/c
|2(Gen1, Type A) , 2x USB 2.0 |Support for
Windows® 10 64-bit
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard DVI-D / HDMI | Realtek®
MSI - Intel H310 slg 2c hoặc kèm
2 ALC887 Codec | RTL8111H Gigabit LAN |1x 3 năm 1,518,000
H310M PRO VH PLUS ( sử dụng được Win 7) bộ lk giảm 10k/c
PCIe 3.0 x 16 ,2x PCIe 2.0 x1 | 6x SATA 6Gb/s
| 6x USB 3.1 Gen1 , 6x USB 2.0
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard DVI-D / HDMI | Realtek®
MSI - Intel H310 slg 2c hoặc kèm
3 ALC887 Codec | RTL8111H Gigabit LAN |1x 3 năm 1,798,000
H310M GAMING PLUS bộ lk giảm 10k/c
PCIe 3.0 x 16 ,2x PCIe 2.0 x1 | 6x SATA 6Gb/s
| 2x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard HDMI / D-SUB |Realtek®
MSI - Intel B360 ALC887 codec 8-kênh |RTL8111H Gigabit LAN
4 3 năm 0 1,536,000
B360M PRO VH | 1x PCIe3.0 x16 , 2x PCIe3.0 x1 | 6x SATA
6Gb/s ,1xM.2 Type 2242/2260/2280 (SATA3 &
PCIe3.0 x4) | 6x USB 3.1 Gen 1, 6x USB 2.0
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard DVI-D / HDMI /D-SUB |
Realtek® ALC887 Codec | RTL8111H Gigabit
MSI - Intel B360 slg 2c hoặc kèm
5 LAN |1x PCIe 3.0 x 16 ,2x PCIe 3.0 x1 | 1x M.2 3 năm 1,720,000
B360M PRO VDH bộ lk giảm 1%
Key M Type 2242/2260/2280 (SATA & PCIe 3.0
x4) , 6x SATA 6Gb/s | 6x USB 3.1 Gen1 , 6x
USB 2.0
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard HDMI /D-SUB | Realtek®
MSI - Intel B360 ALC887 Codec | RTL8111H Gigabit LAN |1x slg 2c hoặc kèm
6 3 năm 1,662,000
B365M PRO VH PCIe 3.0 x 16 ,2x PCIe 3.0 x1 | 1x M.2 Key M bộ lk giảm 1%
Type 2242/2260/2280 (SATA & PCIe 3.0 x4) ,
6x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
MSI - Intel B360 slg 2c hoặc kèm
7 32Gb, Onboard HDMI/ D-SUB/DVI-D |Realtek® 3 năm 1,986,000
B360M GAMING PLUS bộ lk giảm 1%
ALC887 Codec |1 x Intel I219-V Gigabit LAN

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 18
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
4x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
64Gb, Onboard DVI-D / HDMI / DISPLAY
MSI - Intel B360 slg 2c hoặc kèm
8 PORT | Realtek® ALC892 Codec| Intel I219-V 3 năm 2,181,000
B360M BAZOOKA bộ lk giảm 1%
|2x PCIe x 16 ,2x PCIe 1X | 1x M.2 , 4x SATA
6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0

4x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max


64Gb, Onboard HDMI /| Realtek® ALC892
Codec | 1 x Intel® I219-V Gigabit LAN controller
MSI - Intel B365 |1x PCI-E X16 ,2x PCIe 3.0 x1 | 1x M.2 Key M
9 3 năm 0 2,042,000
B365M MORTAR (thay thế B360M MOTAR) Type 2242/2260/2280 (SATA & PCIe 3.0 x4) | 6
x SATA 6Gb/s ports1 , 1 x USB Type C (tối đa
2) - USB 3.1 PORTS 4 x (Gen1, Type A) - 6 x
USB 2.0 (tối đa 6)
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard DVI-D / DP | Realtek® ALC892
Codec | Intel® I219-V |2x PCIe 3.0 x 16 ,4x
MSI - Intel B360 slg 2c hoặc kèm
10 PCIe 3.0 x1 | 1x M.2 Socket 3 Type 3 năm 2,645,000
B360A PRO bộ lk giảm 1%
2242/2260/2280 (SATA & PCIe 3.0 x4) , 5x
SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen 2 ,4x USB 3.1
Gen 1 ,6x USB 2.0
4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up
to 64 GB l Onboard D-Sub/DVI-
D/DISPLAYPORT| Realtek® ALC892 Codec |
ntel® I219-V Gigabit LAN|2 x PCIe 3.0 x16
slots), 4 x PCIe 3.0 x1 slots ,1 x M.2 slot with E
MSI - Intel Z390 key for Integrated Intel® Wireless-AC(CNVi) slg 2c hoặc kèm
11 3,087,000
Z390A PRO module only |1 x M.2 slot (Key M)Supports up to bộ lk giảm 1%
PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/
2280/ 22110 storage devices) |Intel® Optane™
Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s (Support RAID
0,1,5,10) | 1x PS/2 Combo , 1x USB 3.1 Gen2
Type A+C ,2x USB 2.0 ,2x USB 3.1

4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up


to 64 GB l Onboard HDMI/DVI-D| Realtek®
ALC892 Codec | ntel® I219-V Gigabit LAN|2 x
PCIe 3.0 x16 slots), 4 x PCIe 3.0 x1 slots ,1x
M.2 slot with E key for Integrated Intel®
Wireless-AC(CNVi) module only |2 x M.2 slot
MSI - Intel Z390 slg 2c hoặc kèm
12 (Key M) :M2_1 supports up to PCIe 3.0 x4 and 3,682,000
Z390 GAMING PLUS bộ lk giảm 1%
SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/ 2280/ 22110 /M2_2
supports up to PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s,
2242/ 2260/ 2280 |Intel® Optane™ Memory
Ready |6 x SATA 6Gb/s (Support RAID
0,1,5,10) | 1x PS/2 Combo ,1x USB 3.1 Gen2
Type A+C ,2x USB 2.0 ,2x USB 3.1
4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up
MSI - Intel Z390 to 64 GB l Onboard HDMI/DisplayPort port 1.2| slg 2c hoặc kèm
13 4,277,000
Z390 TOMAHAWK Realtek® ALC892 Codec | ntel® I219-V Gigabit bộ lk giảm 1%
LAN|3 x PCIe 3.0 x16 slots (support x16/x4/x1
4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz
Up to 64 GB l Onboard HDMI/1 x
DisplayPort|Realtek® ALC1220P-VB2 Codec|
ntel® I219-V Gigabit LAN Intel® |Wireless-AC
9560|2 x PCIe 3.0 x16 slots),2 x PCIe 3.0 x1
slots |2 x M.2 slot (Key M) :M2_1 supports up to
MSI - Intel Z390 slg 2c hoặc kèm
14 PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/ 4,655,000
Z390M GAMING EDGE AC bộ lk giảm 1%
2280/ 22110 /M2_2 supports up to PCIe 3.0 x4
and SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/ 2280 |Intel®
Optane™ Memory Ready |4 x SATA 6Gb/s ports
(Support RAID 0,1,5,10) |1 x USB 3.1 Gen2
Type-C port ,4 x USB 3.1 Gen1 connectors
,Wireless / Bluetooth

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 19
4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Up to 64 GBNguyễn
73A2-73A3 l Onboard
Thị MinhHDMI/1
Khai , Q1 x Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
DisplayPort|Realtek® ALC1220P Codec| 1 x
Intel® I219-V Gigabit LAN controller |Wireless-
AC 9560|3 x PCIe 3.0 x16 slots (support
x16/x0/x4, x8/x8/x4 modes),3 x PCIe 3.0 x1
MSI - Intel Z390 slots |2 x M.2 slot (Key M) :Support up to PCIe slg 2c hoặc kèm
15 4,849,000
Z390 GAMING EDGE AC 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/ 2280/ bộ lk giảm 1%
22110 storage devices /Intel® Optane™
Memory Ready2 |Intel® Optane™ Memory
Ready |4 x SATA 6Gb/s ports (Support RAID
0,1,5,10) |1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port ,2 x
USB 3.1 Gen1 connectors ,2x USB 2.0
,Wireless / Bluetooth
4 x DDR4 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz
Up to 64 GB l Onboard HDMI/1 x
DisplayPort|Realtek® ALC1220P Codec| 1 x
Intel® I219-V Gigabit LAN controller |3 x PCIe
3.0 x16 slots (support x16/x0/x4, x8/x8/x4
modes),3 x PCIe 3.0 x1 slots |2 x M.2 slot (Key
MSI - Intel Z390 slg 2c hoặc kèm
16 M) :Support up to PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 5,141,000
Z390 GAMING PRO CARBON bộ lk giảm 1%
2242/ 2260/ 2280/ 22110 storage devices
/Intel® Optane™ Memory Ready2 |Intel®
Optane™ Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s ports
(Support RAID 0,1,5,10) |1x PS/2 Combo Port
,1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port ,2 x USB 3.1
Gen1 connectors ,2x USB 2.0 ,
4 x DDR4 4500(OC)/
MSI - Intel Z390 4400(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to 64 GB slg 2c hoặc kèm
17 7,358,000
Z390 ACE l Onboard HDMI/1 x DisplayPort|Realtek® bộ lk giảm 1%
ALC1220P Codec| 1 x Intel® I219-V Gigabit
Mainboard GIGABYTE THBH CTKM WEB
2 x DDR4, Onboard Dsub, 1 x D-Sub port,
Realtek® ALC887 codec, High Definition Audio,
GIGABYTE - Intel H110 2/4/5.1/7.1-channel, Realtek® GbE LAN chip slg 2c giảm 5k/c
1 3 năm 1,478,000
(H110M DS2 DDR4 ) (10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, 2 slg 5c giảm 10k/c
x PCI Express x1 slots, 4 x USB 3.0, 6 x USB
2.0.
MB dùng CPU COFFEE LAKE THBH CTKM WEB
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard / D-SUB |Realtek® ALC887
GIGABYTE - Intel H310
codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip slg 2c giảm 5k/c
1 (H310M DS2 ) 3 năm 1,565,000
(10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,2x PCIe x1 | slg 5c giảm 10k/c
4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6x USB
2.0/1.1
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard HDMI/DVI-D / D-SUB
GIGABYTE - Intel H310 |Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE slg 2c giảm 5k/c
2 3 năm 1,565,000
(H310M S2H ) LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1 x M.2 Socket 3 slg 5c giảm 10k/c
connector /1x PCIe x16 ,2x PCIe x1 | 4x SATA
6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen 1, 4x USB 2.0/1.1
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard DVI-D/ D-SUB / HDMI
|Realtek® ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE
LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x
GIGABYTE - Intel B360
4 PCI x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x PCI |1x M.2 3 năm slg 2c giảm 10k/c #VALUE!
(B360M D3H )
(2240/2260/2280) SATA & PCIe x2/x4 SSD ,6x
SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen1 Type C, 1x
USB Gen2 TypeA , 4x USB 3.1 Gen1 , 6x USB
2.0/1.1
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb | Onboard DVI-D / HDMI/DisplayPort
|Realtek ALC892 HD | Intel® GbE LAN chip
GIGABYTE - Intel B360 (10/100/1000 Mbit) |1x Intel CNVi Wifi |1x PCIe
5 3 năm slg 2c giảm 10k/c 2,211,000
(B360M AORUS PRO ) x16 ,1x PCI x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x M.2
|1x M.2 (2240/2260/2280/22110) PCIe x2/x4
SSD ,6x SATA 6Gb/s | 1x USB Type-C, 1x USB
3.1 Gen2 Type A, 2x USB Gen1, 2x USB 2.0/1.1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 20
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 64Gb, Onboard
73A2-73A3 DVI-D
Nguyễn / HDMI
Thị Minh Khai , Q1|Realtek® Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x PCI
GIGABYTE - Intel B360
6 x16(runningx4), 1x PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 3 năm slg 2c giảm 10k/c 2,211,000
(B360M AORUS GAMING 3 )
(2240/2260/2280/22110) PCIe x2/x4 SSD ,1x
M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2 SSD ,6x
SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen2 Type A, 5x USB
Gen1, 6x USB 2.0/1.1
4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
64Gb, Onboard DVI-D / HDMI | Realtek®
ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16 ,1x PCIe
x16(runningx4) ,1x PCIe x16(runningx1), 2x
GIGABYTE - Intel B360
7 PCIe x1 , 1x M.2 |1x M.2 3 năm slg 2c giảm 20k/c 2,937,000
(B360 AORUS GAMING 3 )
(2240/2260/2280/22110) SATA & PCIe x2/x4
SSD ,1x M.2 (2242/2260/2280) SATA & PCIe x2
SSD ,6x SATA 6Gb/s | 1x USB 3.1 Gen2 Type
A,1x USB 3.1 Type C, 4x USB 3.1 Gen1, 6x
USB 2.0/1.1
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, Onboard 2x HDMI |Realtek® ALC887
GIGABYTE - Intel B360 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip
8 3 năm slg 2c giảm 10k/c 2,838,000
(B360N WIFI ) (10/100/1000 Mbit)/2 Intel® CNVi 802.11ac
Wave2 2T2R WIFI |1x PCIe x16 | 4x SATA
6Gb/s | 4 x USB 3.1 , 2x USB 2.0/1.1
2 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max
32Gb, 1 x D-Sub port,1 x DVI-D port |Realtek®
ALC887 codec 8-kênh | Intel® GbE LAN chip
GIGABYTE - Intel B365 (10/100/1000 Mbit)|1x PCIe x16 ,2 x PCI
3 năm slg 2c giảm 15k/c 1,691,000
(B365M D2V) Express x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M
key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2
SSD support) |4x SATA 6Gb/s | 4 x USB 3.1 , 2x
USB 2.0/1.1

4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max


64Gb, Onboard DVI-D / 1 x D-Sub port ,1 x
HDMI port| Realtek® ALC887 codec | Intel®
GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |1x PCIe x16
GIGABYTE - Intel B365
,1 x PCI Express x4 slot ,1 x PCI Express x1 slot 3 năm slg 2c giảm 10k/c 1,871,000
(B365M DS3H)
, 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type
2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD
support) ,6x SATA 6Gb/s | 4x USB 3.1 Gen1,
2x USB 2.0/1.1

4 x DDR4 DIMM 2666/2400/2133Mhz,Max


64Gb, Onboard DVI-D / 1 x D-Sub port ,1 x
HDMI port,1 x DisplayPort| Realtek® ALC887
codec | Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
|1x PCIe x16 ,1 x PCI Express x4 slot ,1 x PCI
GIGABYTE - Intel B365
Express x1 slot , 1 x M.2 connector (Socket 3, M 3 năm slg 2c giảm 15k/c 2,189,000
(B365M D3H)
key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2
SSD support) ,6x SATA 6Gb/s | 3 x USB 3.1
Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports ,1 x PS/2
keyboard/mouse port,1 x USB Type-C™ port,
with USB 3.1 Gen 1

4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.) /.../ 2133 MHz ,


Max 64GB | Onboard : 1 x DVI-D port ,1 x
DisplayPort,1 x HDMI port | Realtek® ALC892
codec |Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000
GIGABYTE - Intel Z390
Mbit) | 1x PCIe x16 , 2x PCIe 3 năm slg 2c giảm 0.5% 3,013,000
(Z390M)
x16(PCIEX4_1/PCIEX4_2) , 2x PCIe x1 | 2x
M.2 connector , 6 x SATA 6Gb/s | 1 x USB 3.1
Gen 2 Type-A port (red), 2 x USB 3.1 Gen 1
ports ,4 x USB 2.0/1.1 ports

4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.) /.../ 2133 MHz ,


Max 64GB | Onboard HDMI | Realtek®
ALC887 codec |Realtek® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 , 2x PCIe
GIGABYTE - Intel Z390
17 x16(PCIEX4_1/PCIEX4_2) , 3x PCIe x1 | 1x 3 năm 0 3,143,000
(Z390 UD)
M.2(Socket 3, M key, type
2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2
SSD support) , 6 x SATA 6Gb/s | 6 x USB 3.1
E.mail: info@lephung.vn
Gen 1 ports 21
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.) /.../ 2133 MHz ,
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Max73A2-73A3
64GB | Nguyễn Thị Minh
Onboard Khai ,/DVI-D
HDMI Q1 | Realtek® Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

ALC892 codec |Realtek® GbE LAN chip


(10/100/1000 Mbit) | 1 x PCI Express x16 slot,
running at x16 (PCIEX16) ,1 x PCI Express x16
GIGABYTE - Intel Z390
slot, running at x4 (PCIEX4) , 2 x PCI Express 3 năm slg 2c giảm 0.5% 3,606,000
(Z390M GAMING)
x1 slots ,1 x M.2 Socket 1 connector for an
Intel® CNVi (CNVI)| 1x M.2(Socket 3, M key,
type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe
x4/x2 SSD support) , 6 x SATA 6Gb/s | 4 x USB
3.1 Gen 1 ports ,4 x USB 2.0/1.1

4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI|Realtek® ALC892 codec
, Intel® GbE LAN chip|1 x PCIe 3.0/2.0 x16
(x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX4), 4 x PCIe
3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with Socket 3 , M Key Type
GIGABYTE - Intel Z390 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe X4/X2
18 3 năm slg 2c giảm 0.5% 3,928,000
(Z390 GAMING X) SSD) , 1x M.2 With Socket 3 , M Key Type
2242/2260/2280 PCIe X4/X2 SSD , 6x SATA
6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) , Intel®
Optane™ Memory Ready| 1 x USB 3.1 Gen 2
Type-A port (red),5 x USB 3.1 Gen 1 ports,2 x
USB 2.0/1.1 ports

4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI|Realtek® ALC1220-VB
codec , Intel® GbE LAN chip| 1 x PCIe 3.0/2.0
x16 (x16) ,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX4), 4 x
PCIe 3.0/2.0 x1 |1 x M.2 connector (Socket 3, M
key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and
GIGABYTE - Intel Z390 PCIe x4/x2 SSD support) (M2A),1 x M.2
19 3 năm slg 2c giảm 0.5% 4,708,000
(Z390 AORUS ELITE) connector (Socket 3, M key, type
2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD
support) (M2M), 6x SATA 6Gb/s (Support RAID
0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready|1 x
USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 2, 2 x
USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red),4 x USB 3.1
Gen 1 ports,4 x USB 2.0/1.1 ports
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133
GIGABYTE - Intel Z390
MhHz|Onboard HDMI|Realtek® ALC1220-VB slg 2c giảm 0.5% 5,058,000
(Z390 I AORUS PRO WIFI) Lưu ý có chữ I
codec , Intel® GbE LAN chip| 3 x PCI Express
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133
MhHz|Onboard HDMI|Realtek® ALC1220-VB
codec , Intel® GbE LAN chip| Intel® CNVi
interface 802.11a/b/g/n/ac ,BLUETOOTH 5 | 1 x
PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16
(PCIEX8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX4), 3 x
PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with Socket 3 , M Key
GIGABYTE - Intel Z390
20 Type 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe 3 năm slg 2c giảm 0.5% 5,219,000
(Z390 AORUS PRO WIFI)
X4/X2 SSD) , 1x M.2 With Socket 3 , M Key
Type 2242/2260/2280 PCIe X4/X2 SSD , 6x
SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) , Intel®
Optane™ Memory Ready|1 x USB Type-C™
port with USB 3.1 Gen 2, 2 x USB 3.1 Gen 2
Type-A port (red),3 x USB 3.1 Gen 1 ports,4 x
USB 2.0/1.1 ports

4 x DDR4 DIMM 4333(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI|Realtek® ALC1220-VB
codec , Intel® GbE LAN chip| Intel® CNVi
interface 802.11a/b/g/n/ac ,BLUETOOTH 5 | 1 x
PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16
(PCIEX8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX4), 3 x
PCIe 3.0/2.0 x1 |1 x M.2 connector (Socket 3, M
key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and
GIGABYTE - Intel Z390 PCIe x4/x2 SSD support) (M2M),1 x M.2
21 3 năm slg 2c giảm 0.5% 6,349,000
(Z390 AORUS ULTRA) connector (Socket 3, M key, type
2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2
SSD support) (M2A),1 x M.2 connector (Socket
3, M key, type 2242/2260/2280 PCIe x4/x2 SSD
support) (M2P) , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID
0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready|1 x
USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 2, 3 x
E.mail: info@lephung.vn USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red),2 x USB 3.1
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 22
Gen 1 ports,4 x USB 2.0/1.1 ports
4 x DDR4 DIMM 4266(O.C.)/2400/2133
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
MhHz|Onboard HDMI/DisplayPort 1.2|Realtek®
ALC1220-VB codec ,2 x Intel® GbE LAN chip|
Intel® CNVi interface 802.11a/b/g/n/ac
,BLUETOOTH 5 | 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1
x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX8),1 x PCIe 3.0/2.0
x16 (PCIEX4), 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 |1 x M.2
connector (Socket 3, M key, type
GIGABYTE - Intel Z390
22 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 3 năm slg 2c giảm 0.5% 6,866,000
(Z390 Designare)
SSD support) (M2M),1 x M.2 connector (Socket
3, M key, type 2242/2260/2280 PCIe x4/x2 SSD
support) (M2P) , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID
0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready|2 x
USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 2, 2 x
USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red),2 x USB 3.1
Gen 1 ports,USB DAC-UP 2 with Adjustable
Voltage,2 x USB 2.0/1.1 ports

4 x DDR4 DIMM 4400(O.C.)/


GIGABYTE - Intel Z390 4266(O.C.)/2400/2133 MhHz|Onboard
slg 2c giảm 0.5% 7,515,000
(Z390 AORUS MASTER) HDMI|Realtek® ALC1220-VB codec ,Intel®
GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)| Intel® CNVi
MB dùng CPU SK2066 THBH CTKM WEB

8 x DDR4 DIMM
4400(O.C.)/2400(O.C)/2133Mhz Upto 128GB,
Realtek® ALC1220 codec, High Definition
Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel® GbE LAN
GIGABYTE - Intel X299
1 chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 , 1x PCIe 3 năm slg 2c giảm 0.5% 6,217,000
( X299 UD4 PRO )
x16(Run x8) , 2x PCIe x16(Run x4) , 2x M.2
PCIe x4/x2 SSD , 8x SATA 3 ( Support RAID
0,1,5,10) , 6 x USB 3.1 Gen 1 , 2 x USB 3.1 Gen
2 Type-A port (red)

8 x DDR4 DIMM 4400(O.C.) /.../ 2400 / 2133


MHz , Max 128GB | Realtek® ALC1220 codec ,
Support for , Sound BlasterX 720° | Intel® GbE
LAN (10/100/1000 Mbit) | 2x PCIe x16 , 1x PCIe
GIGABYTE - Intel X299 x16(RUN x8) , 2x PCIe x16(RUN x4) | 3x M.2 ,
2 3 năm slg 2c giảm 0.5% 7,623,000
( X299 AORUS ULTRA GAMING PRO ) 8x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) ,Intel®
Optane™ Memory Ready ,Intel® VROC ready |
1x USB 3.1 Gen 2 , 1x USB Type-C , 4x USB
3.1 Gen 2 Type-A ports (red) , 4 x USB 3.1 Gen
1 , 4 x USB 2.0

Mainboard ASRock THBH CTKM WEB

2 x DDR4 2133 l 1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 2.0 x1 l


Asrock - Intel H110 27/8: chỉ còn tồn
1 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio 3 năm 1,211,000
H110M HDV R3.0 1c
Codec), ELNA Audio Caps l 4 SATA3 l 4 USB
3.0 l D-Sub, DVI-D, HDMI.
MB dùng CPU COFFEE LAKE THBH CTKM WEB

2 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard
Asrock - Intel H310 DVI-D / HDMI / D-SUB | Realtek ALC887
1 3 năm 0 #VALUE!
H310CM HDV - Tặng mouse Asrock Audio Codec | Intel I219V |1x PCIe 3.0 x 16 ,
1x PCIe 2.0 x1 | , 4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1
Gen1 ,4x USB 2.0
2 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard
Slg 2c giảm
Asrock - Intel H310 DVI-D / D-SUB | Realtek ALC887 Audio
2 3 năm 0.5% 1,182,000
H310CM DVS Codec | Intel I219V |1x PCIe 3.0 x 16 , 1x PCIe
slg 5c giảm 1%
2.0 x1 | , 4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen1
,4x USB 2.0

2 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 32Gb, Onboard
Asrock - Intel H310 DVI-D / HDMI / D-SUB | Realtek ALC887
3 3 năm - 1,460,000
H310CM HDV M2 Audio Codec | Intel I219V |1x PCIe 3.0 x 16 ,
2x PCIe 2.0 x1 | 1x M.2 Socket M2_1 Type
2230/2242/2260/2280 (SATA & PCIe Gen2 x4) ,
4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.1 Gen1 ,4x USB 2.0

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 23
Asrock - Intel B365 Slg 2c giảm
Cty 5
CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 3 năm 1,798,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
B365M PRO 4 F 0.5%

4 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard
DVI-D / HDMI / D-SUB | Realtek ALC892
Audio Codec | INTEL I219V |2x PCIe 3.0 x 16
Asrock - Intel B365 ,3x PCIe 3.0 x1 | 1x M.2 Socket M2_2 Type Slg 2c giảm
6 3 năm 1,949,000
B365M PRO 4 2230/2242/2260/2280 (SATA & PCIe Gen 3 x2) 0.5%
, 1x Ultra M.2 Socket M2_1 Type
2230/2242/2260/2280 (SATA & PCIe Gen 3 x4)
,6x SATA 6Gb/s |1x USB Gen 2 TypeC , 4x USB
3.1 Gen 1 ,2x USB 2.0
4 x DDR4 DIMM
2666/2400/2133Mhz,Max 64Gb, Onboard
1 x DisplayPort ; 1 x HDMI | Realtek
ALC1200 Audio Codec | INTEL I219V |2 x PCI
Asrock - Intel B360 Express 3.0 x16,1 x PCI Express 3.0 x1,1 x M.2
7 3 năm - 2,196,000
B365M Phantom gaming 4 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT
module | 1 x M.2 SATA ; 1 x M.2 SATA/NVMe ;
6 x SATA 3 6Gb/s |4 x USB 3.1 Gen1 ( tối đa
6),1 x USB 3.1 Gen1 Type-C,2 x USB 2.0 Ports (
tối đa 6)
4 x DDR4 DIMM 4300+(OC) ...
2666/2400/2133Mhz,Max 128Gb,
Onboard 1 x D-Sub ; 1 x HDMI;1 x DVI-D |
7.1 CH HD Audio with Content Protection
(Realtek ALC892 Audio Codec)*| Gigabit LAN
Asrock - Intel Z390
8 10/100/1000 Mb/s|2 x PCI Express 3.0 x16,2 x 3 năm - 2,812,000
Z390M PRO 4
PCI Express 3.0 x1,1 x M.2 Socket (Key E),
supports type 2230 WiFi/BT module | 1 x M.2
SATA ; 1 x M.2 SATA/NVMe ; 6 x SATA 3 6Gb/s
|1 x USB 3.1 Gen2 Type-A, 1 x USB 3.1 Gen2
Type-C,4 x USB 3.1 Gen1
Asrock - Intel Z390
9 3 năm - 2,866,000
Z390 PRO 4
Asrock - Intel Z390
10 3 năm - 3,839,000
Z390 Steel Legend
Asrock - Intel Z390
11 3 năm - 4,672,000
Z390 Gaming 6
Asrock - Intel Z390
12 3 năm - 5,623,000
Z390 Taichi
Asrock - Intel Z390
13 3 năm - 6,488,000
Z390 Phantom Gaming 9
CPU socket 1150 Haswell THBH CTKM WEB

TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2


1 Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box 3 năm 1,834,000
Threads -22nm - 53W

CPU socket 1151 THBH CTKM WEB


TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2
1 Intel Pentium G3930 Box Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 3 năm 1,325,000
510 - 54W
TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2
2 Intel Pentium G4400 Box Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 3 năm 1,686,000
510 - 54W
Intel Pentium G4400 Box
KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or 3 năm
SSD…)
TCN Chính hiệu - 3.5 GHz - 3 MB Cache - 2
3 Intel Pentium G4560 Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 3 năm 2,057,000
610 - 54W
TCN Chính hiệu - 3.5 GHz - 3 MB Cache - 2
4 Intel Pentium G4500 Box Cores/2 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 3 năm 2,248,000
530 - 54W
TCN Chính hiệu - 3.6 GHz - 3 MB Cache - 2
5 Intel Pentium G4600 Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 3 năm 2,491,000
630 - 51W
Intel Pentium G4600 Box TCN Chính hiệu - 3.6 GHz - 3 MB Cache - 2
6 KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 3 năm 2,460,000
SSD…) 630 - 51W
TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2
7 Intel Core i3-6100 Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 3 năm 3,212,000
530 - Chính
TCN 51W hiệu - 3.9 GHz - 3 MB Cache - 2
8 info@lephung.vn
E.mail: Intel Core i3-7100 Box Cores/4
Thông số kỹ thuật Threads
trên chỉ mang tính -tham
14nm
khảo,- thông
Intel số
HD thay đổi mà không báo3trước
Graphics
có thể năm 3,456,000 24
630 - 51W
9 Kaby lake Intel Core i3-7350K No fan - Box 3,074,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng TCN73A2-73A3
Chính hiệu | 4.2GHz
Nguyễn | 4MB
Thị Minh Khai , Q1 Smart Cache | Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Kaby lake Intel Core i3-7350K No fan - Box 2 Cores/4 Threads | 14nm - Intel® HD Graphics 3 năm
10 KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or 630 - 60W 3,043,000
SSD…)
TCN Chính hiệu - 3.2GHz - 6M Cache - 4
11 Kaby lake Intel Core i5-6500- Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 3 năm 5,576,000
530 -65W
TCN Chính hiệu - 3.4GHz - 6M Cache - 4
12 Kaby lake Intel Core i5-7500- Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 3 năm 5,618,000
630 -65W
CPU COFFEE LAKE THBH CTKM WEB

TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/ 2


3 năm
1 Intel Celeron G4900 ( 3.1GHz ) - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 610 - 1,394,000
tem tháng 7
54W

2 Intel Pentium G5400 ( 3.7GHz ) - Box 3 năm 1,696,000


TCN Chính hiệu - 4 MB Cache - 2 Cores/ 4
Intel Pentium G5400 ( 3.7GHz ) - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 610 -
3 KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or 58W 3 năm 1,675,000
SSD…)

4 Intel Core i3-8100 (3.6GHz) - Box 3 năm 3,594,000


TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/ 4
Intel Core i3-8100 (3.6GHz) - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
5 KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or 65W 3 năm 3,551,000
SSD…)
6 Intel Core i3-8300 (3.7GHz) - Box 3 năm 3,944,000
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4
Intel Core i3-8300 (3.7GHz) - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 -
7 KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or 62W 3 năm 3,912,000
SSD…)
TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6
8 Intel Core i5-8400 (2.8-4.0GHz) - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 3 năm 5,671,000
65W
TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6
9 Intel Core i5-8600K (3.6-4.3GHz) No fan - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 3 năm 6,941,000
95W
TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 6 Cores/ 12
10 Intel Core i7-8700 (3.2-4.6GHz) - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 3 năm 8,215,000
95W
TCN Chính hiệu -3.6GHz /4.20 GHz- DDR4-
11 Intel Core i3-9100F (GHz) - Box 2400 - 6 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads - 14 3 năm 2,226,000
nm - 65W (không hỗ trợ GPU )
TCN Chính hiệu -2.9GHz /4.10 GHz- DDR4-
12 Intel Core i5-9400F (GHz) - Box 2666 - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads - 3 năm 3,816,000
14 nm - 65W ( không hỗ trợ GPU )
TCN Chính hiệu -2.9GHz /4.10 GHz- DDR4-
13 Intel Core i5-9400 (GHz) - Box 2666 - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads - 14 3 năm 4,898,000
nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 3.00 GHz /4.40 GHz- DDR4-
15 Intel Core i5-9500 (GHz) - Box 2666 - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads -14 3 năm 5,565,000
nm -Intel® UHD Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 3.10 GHz /4.60 GHz- DDR4-
16 Intel Core i5-9600 (GHz) - Box 2666 - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads -14 3 năm 6,254,000
nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 3.70 GHz / 4.60 GHz- DDR4-
17 Intel Core i5-9600KF No fan, No Vga- Box 2666 - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 Threads - 14 3 năm 6,254,000
nm - 65W ( không hỗ trợ GPU )
TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6
18 Intel Core i5-9600K No fan- Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 3 năm 6,519,000
95W
TCN Chính hiệu - 3.0 GHz / 4.70 GHz- DDR4-
19 Intel Core i5-9700 (GHz) - Box 2666 - 12 MB Cache - 8 Cores/ 8 Threads - 14 3 năm 9,381,000
nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 8 Cores/ 8
20 Intel Core i7-9700K No fan - Box Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 3 năm 10,229,000
95W
Intel Core i7-9700K No fan - Box TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 8 Cores/ 8
21 KÈM TRỌN BỘ LK ( LCD, CASE, NGUỒN, HDD or Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 3 năm 10,176,000
SSD…) 95W
TCN Chính hiệu - 3.60 GHz/5.00 GHz -16 MB
22 Intel Core i9-9900K No fan - Box Cache - 8 Cores/ 16 Threads -14nm - Intel® 3 năm 13,568,000
UHD Graphics 630 - 95W

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 25
TCN Chính hiệu - 3.60 GHz / 5.0 GHz- DDR4-
Cty23 Intel
CP Công Core
Nghệ i9-9900KF
Lê Phụng No fan, No Vga - Box 2666 - 16 MB
73A2-73A3 Cache
Nguyễn - 8 Cores/
Thị Minh Khai , Q116 Threads - 3 năm 13,462,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
95W ( không hỗ trợ GPU )

CPU SOCKET 2066

TCN Chính hiệu - 3.3 GHz / 4.1 GHz- DDR4-


1 Intel Core i7-7820X 2666 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16 Threads - 3 năm
140W -socket 2066 . (NO GPU )
TCN Chính hiệu - 3.3 GHz / 4.1 GHz- DDR4-
2 Intel Core i9-9820X 2666 - 16 MB Cache - 10 Cores/ 20 Threads - 3 năm
165W -socket 2066 . (NO GPU )
TCN Chính hiệu - 3.0 GHz / 4.4 GHz- DDR4-
3 Intel Core i9-9880XE 2666 - 16 MB Cache - 18 Cores/ 36 Threads - 3 năm
165W -socket 2066 . (NO GPU )
TCN Chính hiệu - 3.5 GHz / 4.4 GHz- DDR4-
4 Intel Core i9-9900X 2666 - 19.25 MB SmartCache - 10 Cores/ 20 3 năm
Threads - 165W -socket 2066 . (NO GPU )

CPU SERVER

1 Xeon E3-1220V6 ( 3.0-3.5Ghz ) Box No GPU TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 3 năm 5,454,000
Threads -14nm - 72W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8
2 Xeon E3-1230V6 ( 3.5-3.9Ghz ) Box No GPU Threads -14nm - 72W 3 năm 6,996,000

TCN Chính hiệu - 2.10 GHz -20 MB Cache - 8


3 Xeon E5-2620V4 Box No GPU Cores/ 16Threads -14nm - 85 W 3 năm 11,289,000

Chạy cùng MB: GA-C246M-WU4 ;GA-C246-


WU4
4 Xeon E-2136 (BX80684E2136SR3WW) Cấu hình :3.30 GHz -12 MB Cache - 6 Cores/ 3 năm 7,744,000
16Threads -14nm - 80 W - socket :1151
Chạy cùng MB:GA-C621-SD8
5 Xeon Silver 4114 (CD8067303561800SR3GK) – Tray Cấu hình :2.20 GHz - 10 Cores/ 20 Threads- 3 năm 19,070,000
13.75 MB L3 -14nm - 85 W - socket :3647
Chạy cùng MB:GA-MW51-HP0
6 Xeon W-2155 (CD8067303533703SR3LR) Cấu hình :3.30 GHz -10 Cores/ 20 Threads- 3 năm 39,517,000
13.75 MB L3 -14nm - 140 W - socket :2066
Chạy cùng MB:GA-MW51-HP0
7 Xeon W-2195 (CD8067303805901SR3RX) 64800 Cấu hình :2.30 GHz - 24.75 MB Cache -18 3 năm 70,056,000
core/36 threads -14nm - 140 W - socket :2066
MAINBOARD AMD SOCKET AM4 - Đã có VAT
Mainboard ASUS AM4 THBH CTKM WEB
Socket AM4 |2 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/HDMI|
Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H
Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , kèm lk trọn bộ
1 PRIME A320M-K 3 năm 1,258,000
1x PCIe 3.0 x16 ( x8 mode ) , 2 x PCIe 2.0 x1 giảm 1%
slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID
0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1
Gen1 , 2x USB 2.0
Socket AM4 |2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4
3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
ECC and non-ECC |HDMI/DVI-D/RGB ports |
Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H
kèm lk trọn bộ
2 PRIME A320M - E Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 2 3 năm 1,381,000
giảm 1%
x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 1 x
USB 3.1 Gen 2 (teal blue) ,4 x USB 3.1 Gen 1
(blue) , 2 x PS/2

Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 64GB
|DisplayPort/HDMI | ROG SupremeFX 8-
Channel High Definition Audio CODEC S1220A
PRIME B450M A | Intel® I211-AT, 1 x Gigabit LAN Controller(s)| 1 kèm lk trọn bộ
4 3 năm 1,819,000
Tặng USB N10 Nano x PCIe 3.0 x16 slot (x16 or x8/x4), 1x PCIe 3.0 giảm 1%
x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1
slots| 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID
0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) |
4 x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 26
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

TUF B450M PLUS GAMING kèm lk trọn bộ


3 năm 2,194,000
Tặng USB N10 Nano giảm 1%

TUF B450 PRO GAMING kèm lk trọn bộ


3 năm 2,507,000
Tặng USB N10 Nano giảm 1%

Socket AM4 |4 x DDR4 2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |HDMI/DVI-D |
Realtek® ALC887-VD2 8-kênh CODEC Âm
thanh HD *2 |Realtek® RTL8111H| 1 x PCIe kèm lk trọn bộ
5 PRIME B450-PLUS 3 năm 2,277,000
3.0/2.0 x16 (chế độ x16) , 1x PCIe 3.0 giảm 1%
x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1
slots| 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID
0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) |
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB
|DisplayPort/HDMI | ROG SupremeFX 8-
Channel High Definition Audio CODEC S1220A
STRIX B450F GAMING | Intel® I211-AT, 1 x Gigabit LAN Controller(s)| 1 kèm lk trọn bộ
6 3 năm 3,122,000
Tặng USB N10 Nano x PCIe 3.0 x16 slot (x16 or x8/x4), 1x PCIe 3.0 giảm 1%
x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1
slots| 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID
0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) |
4 x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0

Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400 /.../


3600(O.C.) Mhz Max 64GB |DisplayPort/HDMI
| ROG SupremeFX 8-Channel High Definition
Audio CODEC S1220A | Intel® I211-AT, 1 x
Gigabit LAN Controller(s)| 2 x PCIe 3.0 x16 (x16
or dual x8), 1 x PCIe 3.0 x16 (x8 mode),1 x
kèm lk trọn bộ
7 PRIME X470 PRO PCIe 3.0 x16 (x4 mode) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots| 3 năm #VALUE!
giảm 1%
4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 2
x M.2 Socket 3, with M key, type
2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIE 3.0 x 4
mode) / (SATA mode) |5 x USB 3.1 Gen 1 , 2 x
USB 3.1 Gen 2 , 1 x USB 3.1 Gen 1 USB Type-
CTM ,1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s)
Socket AM4 |4 x DDR4 2133/2400
/.../3600(OC) Mhz Max 64GB |HDMI/DVI-D |
Realtek® ALC887-VD2 8-kênh CODEC Âm
thanh HD *2 |Intel® I211-AT, 1 x Bộ điều khiển
Gigabit LAN |1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) ,
kèm lk trọn bộ
8 ROG STRIX X470F GAMING 1x PCIe 3.0 x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x 3 năm 5,129,000
giảm 1%
PCIe 2.0 x1 slots| 4 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x
M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2 x USB
3.1 Gen 2, 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo
mạch)

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 27
Socket AM4 |4 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn
/.../4400(O.C) MhzThị Minh128GB
Max Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

|DisplayPort/HDMI | ROG SupremeFX 8-


Channel High Definition Audio CODEC S1220A
| Realtek® L8200A ASUS Turbo LAN Utility | 1 x
PCIe 4.0 x16 (x16 mode) , 1 x PCIe 3.0 x16 (x8
9 TUF X570 PLUS mode), 3 x PCIe 4.0 x1| 8 x SATA 6Gb/s port(s) 3 năm kèm lk trọn bộ giảm 1%5,221,000
Support RAID 0,1,10 , 2 x M.2 Socket 3, with
M key, type 2242/2260/2280/22110 (SATA &
PCIE 3.0 x 4 mode) / (SATA mode) |4 x USB 3.2
Gen 1 (up to 5Gbps) ports , 3 x USB 3.2 Gen 2
(up to 10Gbps) ports (Type-A + USB Type-
CTM) ,1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s)

Socket AM4 |4 x DDR4 2133/2400


/.../3600(O.C) Mhz Max 64GB | ROG
SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220 | Intel® I211-AT, 1 x Gigabit
LAN Controller(s) |2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or
dual x8) *2 , 1 x PCIe 2.0 x16 (max at x4 mode)
,2 x PCIe 2.0 x1| 6 x SATA 6Gb/s port(s), kèm lk trọn bộ
10 ROG CROSSHAIR VII HERO 3 năm 6,730,000
Support Raid 0, 1, 10 , 2 x M.2 Socket 3, with giảm 1%
M key, type 2242/2260/2280/22110 (SATA &
PCIE 3.0 x 4 mode) / (SATA mode) |8 x USB 3.1
Gen 1 (blue) , 1 x USB 3.1 Gen 2 (red)Type-A
,1 x USB 3.1 (black)USB Type-CTM ,1 x PS/2
keyboard/mouse combo port(s) (Không tích hợp
cổng xuất màn hình)

Mainboard MSI AM4 THBH CTKM WEB

Socket AM4 | 2 x DDR4 1866/ 2133/ 2400/


2667 Mhz Max 32GB ,Onboard VGA/DVI-D |
Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H
kèm lk trọn bộ
1 A320M PRO VDS V2 Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 2 3 năm 1,385,000
giảm 1%
x PCIe 3.0 x1 slots | AMD® A320 Chipset , 4 x
SATA 6Gb/s ports (Support RAID 0,1,10) | 4 x
USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0

Socket AM4 | 2x DDR4 1866 /.../3466 MHz by


A-XMP OC mode / Max 32GB,Onboard D-Sub/
DVI-D/HDMI |Realtek® ALC892 Codec |
Realtek® 8111H Gigabit LAN |1 x PCIe 3.0 x16
kèm lk trọn bộ
3 B450M PRO M2 V2 slot (PCI_E1) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 3 năm 1,720,000
giảm 1%
6Gb/s ports (Support RAID 0,1,10) , 1 x M.2
slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 (SuperSpeed
USB) Type-A ports on the back panel, 6x USB
2.0 ,2x cổng ps/2

Socket AM4 | 2x DDR4 1866 /.../3466 MHz by


A-XMP OC mode / Max 32GB,Onboard DVI-
D/HDMI |Realtek® ALC892 Codec | Realtek®
8111H Gigabit LAN |1 x PCIe 3.0 x16 slot kèm lk trọn bộ
4 B450M GAMING PLUS 3 năm 1,947,000
(PCI_E1) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA giảm 1%
6Gb/s ports (Support RAID 0,1,10) , 1 x M.2
slot (Key M) | 3 x USB 3.1 Gen1, 6x USB 2.0
,PS/2 Combo Port ,2x USB 2.0

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400


/.../3466(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-
D/HDMI |Realtek® ALC892 Codec | Realtek®
kèm lk trọn bộ
5 B450M PRO VDH 8111H Gigabit LAN |1x PCIe 3.0 x16 (Run 3 năm 1,720,000
giảm 1%
x16/x4), 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s
, 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 (tối đa 6) -
4 x USB 2.0 (tối đa 8)
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3466(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC892 Codec | Realtek® 8111H
kèm lk trọn bộ
6 B450M BAZOOKA PLUS Gigabit LAN |2x PCIe 3.0 x16, 2 x PCIe 2.0 x1 2,325,000
giảm 1%
slots | 4 x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (M2_1,
Key M)| 4 x USB 3.1 Gen1 - 2 x USB 2.0 (tối đa
6)

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 28
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng /.../3466(OC) Mhz Thị
73A2-73A3 Nguyễn Max 64GB
Minh |DVI-D/HDMI
Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
|Realtek® ALC892 Codec | Realtek® 8111H
Gigabit LAN |1 x PCIe 3.0 x16 slot (PCI_E1),1 x
kèm lk trọn bộ
8 B450 TOMAHAWK PCIe 2.0 x16 slot (PCI_E4, supports x4 mode), 3 năm 2,390,000
giảm 1%
3 x PCIe 2.0 x1 slots1 | 4 x SATA 6Gb/s (RAID
0, RAID1 and RAID 10 ) , 1 x M.2 slot (Key M) |
1 x USB Type C - 1 x USB 3.1 (tối đa 8) - 2 x
USB 2.0 (tối đa 6),2x USB 3.1 Gen1

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400


/.../3466(OC) Mhz Max 64GB |onboard Display
port /HDMI |Realtek ALC1220 codec, 7.1-
channel| Lan 1(Intel® I211AT) |1 x PCIe 3.0 x16
- 1 x PCIe 2.0 x16 - 3 x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA kèm lk trọn bộ
9 B450 GAMING PRO CARBON AC 3 năm 3,623,000
6Gb/s Raid 0/1/10 ,2 x SATA 6Gb/s ports1 |1 x giảm 1%
M.2 slot (M2_2, Key M)1 ,1 x M.2 slot (M2_1,
Key M)1 | 3 x USB 3.1 Gen1 - 1x USB 3.1 Gen2
Type-A + C ,1x PS/2 Combo Port ,1x Wi-Fi /
Bluetooth,2x USB 2.0 Port

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC892 Codec, 7.1-channel|
Realtek® 8111H Gigabit LAN |1 x PCIe 3.0 x16 -
1 x PCIe 2.0 x16 - 3 x PCIe 2.0 x1 |6 x SATA
kèm lk trọn bộ
10 X370 GAMING PLUS 6Gb/s ports ,Supports RAID 0, RAID 1 and 3 năm 2,487,000
giảm 1%
RAID 10, 1 x M.2 slot (Key M) |2xVR Ready
USB 3.1 Gen1 Ports ,1x PS/2 GAMING Device
Port ,1x LIGHTNING USB 3.1 Gen2 Type-A, 2x
USB 2.0 Port ,2x VR Ready USB 3.1 Gen1
Ports ,1x LIGHTNING USB 3.1 Gen2 Type-C

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400


/.../3466(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC892 Codec, 7.1-channel|
Realtek® 8111H Gigabit LAN |2 x PCIe 3.0 x16 -
kèm lk trọn bộ
11 X470 GAMING PLUS 1 x PCIe 2.0 x16- 3 x PCIe 2.0 x1 |6 x SATA 3 năm 3,731,000
giảm 1%
6Gb/s ports ,Supports RAID 0, RAID 1 and
RAID 10, 1 x M.2 NVMe ; 1 x M.2 SATA/NVMe
|6 x USB 3.1 (tối đa 10),2 x USB 2.0 (tối đa 6)
,PS/2 Combo Port

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400


/.../3466(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC892 Codec, 7.1-channel|
Realtek® 8111H Gigabit LAN |2 x PCIe 3.0 x16
slots (PCIE_1, PCIE_4) /1 x PCIe 2.0 x16 slot kèm lk trọn bộ
12 X470 GAMING PRO 3 năm 4,001,000
(PCIE_6, supports x4 mode)1/3 x PCIe 2.0 x1 giảm 1%
slots |6 x SATA 6Gb/s ports ,Supports RAID 0,
RAID 1 and RAID 10, 2 x M.2 ports (Key M)1 |4x
USB 3.1 Gen1,2 x USB 2.0 (tối đa 6) ,2x USB
3.1 Gen2,PS/2 Combo Port

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../4400


Mhz Max 128GB |Onboard HDMI |5+ Optical
S/PDIF (Realtek® ALC1220 Codec)| Realtek®
8111H Gigabit LAN |1 x PCI-E X16/1 x PCI-E kèm lk trọn bộ
13 X570A PRO 3 năm 4,487,000
X4/3 x PCI-E X1|6 x SATA 6Gb/s ports giảm 1%
,Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10, 2 x M.2
SLOT |4 X USB 3.2 PORTS (REAR),2X USB
2.0 PORTS (REAR)

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../4400


Mhz Max 128GB |Onboard HDMI |5+ Optical
S/PDIF (Realtek® ALC1220 Codec)| Realtek®
8111H Gigabit LAN |1 x PCI-E X16/1 x PCI-E kèm lk trọn bộ
14 X570 GAMING PLUS 3 năm 4,963,000
X4/3 x PCI-E X1|6 x SATA 6Gb/s ports giảm 1%
,Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10, 2 x M.2
SLOT |4 X USB 3.2 PORTS (REAR),2X USB
2.0 PORTS (REAR)

Mainboard GIGABYTE AM4 THBH CTKM WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 29
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
/.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
sub/HDMI/DisplayPort |Realtek® ALC887 codec
| Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
|1x 16 (PCIEX16), 2x PCIe x1 | 1 x M.2 kèm lk trọn bộ
1 A320M S2H 3 năm 1,298,000
connector (Socket 3, M key, type giảm 1%
2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2*
SSD support) , 4 x SATA 6Gb/s ports Support
RAID 0,1,10 | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports ,
2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC887 codec | Realtek® GbE LAN
chip (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16),1 x kèm lk trọn bộ
2 AB350M DS3H 3 năm 1,460,000
PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4), giảm 1%
1x PCIe x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M
key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and
PCIe
Socket x4/x2*
AM4SSD| 2 xsupport) , 4 x SATA/.../2933
DDR4 2133/2400 6Gb/s
Mhz Max 32GB |D-sub/HDMI/DVI-D|Realtek®
ALC887 codec | Realtek® GbE LAN chip
kèm lk trọn bộ
3 B450M GAMING (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16), 2x PCIe 3 năm 1,676,000
giảm 1%
x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type
2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2*
SSD support) , 4 x SATA 6Gb/s ports Support
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC887 codec | Realtek® GbE LAN
chip (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16),1 x
PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4), kèm lk trọn bộ
4 B450M DS3H 3 năm 1,784,000
1x PCIe x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M giảm 1%
key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and
PCIe x4/x2* SSD support) , 4 x SATA 6Gb/s
ports Support RAID 0,1,10 | 2 x USB 3.1 Gen1
ports , 4x USB 2.0

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC892 codec | Realtek® GbE LAN
chip (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16),1 x
PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4), kèm lk trọn bộ
5 B450 AORUS M 3 năm 2,325,000
1x PCIe x1 | 1 x M.2 connector (Socket 3, M giảm 1%
key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and
PCIe x4/x2* SSD support) , 6 x SATA 6Gb/s
ports Support RAID 0,1,10 |2 x USB 3.1 Gen 2,
2 x USB 3.1 Gen1 ports , 2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
kèm lk trọn bộ
6 B450 AORUS ELITE |Realtek® ALC892 codec | Realtek® GbE LAN 3 năm 2,379,000
giảm 1%
chip (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16),1 x
PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
kèm lk trọn bộ
7 B450 AORUS PRO |Realtek® ALC892 codec | Realtek® GbE LAN 3 năm 3,082,000
giảm 1%
chip (10/100/1000 Mbit) |1x 16 (PCIEX16),1 x
PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1
4 x DDR4 DIMM 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2667*
/2400/2133 MHz, Max 64Gb, Onboard HDMI |
Realtek® ALC1220-VB codec | Realtek® GbE kèm lk trọn bộ
9 X470 AORUS ULTRA GAMING 3 năm 3,947,000
LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x16 ,1x giảm 1%
PCIe x16(runningx4), 2x PCIe x1 | 2x M.2
connector (Socket 3, M key) , 6x SATA 3 (
4 x DDR4 DIMM 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2667*
/2400/2133 MHz, Max 64Gb, Onboard HDMI |
kèm lk trọn bộ
10 X470 AORUS GAMING 5 WIFI Realtek® ALC1220-VB codec | Realtek® GbE 3 năm 5,050,000
giảm 1%
LAN chip (10/100/1000 Mbit)/Wireless
Communication module | 1x PCIe x16 ,1x PCIe
4 x DDR4 DIMM 3600(O.C.)/2933(O.C.)/2667*
/2400/2133 MHz, Max 64Gb, Onboard HDMI |
Realtek® ALC1220-VB codec | Realtek® GbE
LAN chip (10/100/1000 Mbit)/Wireless
kèm lk trọn bộ
11 X470 AORUS GAMING 7 WIFI Communication module | 3 x PCI Express x16 3 năm 6,650,000
giảm 1%
slot (PCIEX16)/(PCIEX8)/(PCIEX4), 2x PCIe x1
| 2x M.2 connector (Socket 3, M key) , 6x SATA
3 ( Support RAID 0,1,10) | 1 x USB Type-C,2 x
USB 3.1 Gen 1 ,2x USB 2.0/1.1
Mainboard ASROCK AM4 THBH CTKM WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 30
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng /.../3200(OC) Mhz Thị
73A2-73A3 Nguyễn Max 32GB
Minh |D-Sub/DVI-
Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
D/HDMI |Realtek ALC887 Audio Codec |
kèm lk trọn bộ
1 ASROCK A320M-HDV Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1 x PCI 3 năm 1,120,000
giảm 1%
Express 3.0 x16 Slot, 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA
6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2
slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-
D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec |
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1x PCIe x16 ,
kèm lk trọn bộ
2 ASROCK A320M Pro 4 1 x PCIe 2.0 x16 slots (Run x2) , 1x PCIe 2.0 x1 3 năm 1,514,000
giảm 1%
| 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1
x Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2 Slot | 4 x USB
3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-
C
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-
D/HDMI |Realtek ALC887 Audio Codec |
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1 x PCI kèm lk trọn bộ
3 ASROCK AB350M HDV 3 năm 1,460,000
Express 3.0 x16 Slot , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x giảm 1%
SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x
Ultra M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x
USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-
D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec |
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|2x PCIe 3.0 kèm lk trọn bộ
5 ASROCK AB350 GAMING K4 3 năm 2,271,000
(x16/x4) , 4x PCIe 2.0 x1 |2x SATA3 6Gb/s , 4 x giảm 1%
SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x
Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2 Slot | 5 x USB 3.1
Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C

6 ASROCK B450M PRO4 F 3 năm 30/8 có hàng 1,536,000


Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-
kèm lk trọn bộ
7 ASROCK B450M PRO4 D/HDMI |Realtek ALC892 Audio Codec | 3 năm #VALUE!
giảm 1%
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|1 PCIe 3.0
x16,
Socket1 PCIe
AM42.0
| 4 x16, 1 PCIe
x DDR4 2.0 x1 | 4 x SATA
2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |HDMI, Display
Port, D-Sub |Realtek ALC892 Audio Codec | kèm lk trọn bộ
8 ASROCK B450 PRO4 3 năm #VALUE!
Realtek RTL8111GR Gigabit Lan|2 PCIe 3.0 giảm 1%
x16, 4 PCIe 2.0 x1 | 6 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 , 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3
kèm lk trọn bộ
9 ASROCK X570 Phantom Gaming 4 3 năm 4,163,000
giảm 1%
kèm lk trọn bộ
10 ASROCK X570 Extreme 4 3 năm 6,380,000
giảm 1%
kèm lk trọn bộ
11 ASROCK X570 Taichi 3 năm 8,001,000
giảm 1%
CPU AMD AM4 - BOX - Đã có VAT THBH CTKM WEB

Socket AM4 -3.2GHz- 5 MB Cache - 2 Cores/ 4


1 Ryzen Athlon 200GE Threads -14nm - 35W ( Hỗ trợ GPU : 3 năm - 1,420,000
AMDRadeonVega3 1000MHz )

Socket AM4 -3.4GHz- 5 MB Cache - 2 Cores/ 4


2 Ryzen Athlon 220GE Threads -14nm - 35W ( Hỗ trợ GPU : 3 năm - 1,590,000
AMDVega3 1000MHz )
Socket AM4 -3.5GHz- 5 MB Cache - 2 Cores/ 4
3 Ryzen Athlon 240GE Threads -14nm - 35W ( Hỗ trợ GPU : 3 năm - 1,880,000
AMDVega3 1000MHz )
Socket AM4 - 4 MB Cache - 4 Cores/ 4
4 Ryzen 3 2200G ( 3.5 - 3.7 GHz ) Threads -14nm - 65W ( hỗ trợ GPU 3 năm - 2,242,000
:AMDRadeonVega8 1100MHz )
Socket AM4 - 4 MB Cache - 4 Cores/ 8
5 Ryzen 5 2400G ( 3.6 - 3.9 GHz ) Threads -14nm - 65W ( Hỗ trợ GPU : 3 năm - 3,652,000
AMDRadeonRXVega11 1250MHz )
Socket AM4 - 16 MB Cache - 6 Cores/ 12
6 Ryzen 5 2600 ( 3.4 - 3.9 GHz ) 3 năm - 4,509,000
Threads -12nm - 65W ( không hỗ trợ GPU )
Socket AM4 - 16 MB Cache - 6 Cores/ 12
7 Ryzen 5 2600X ( 3.6 - 4.2 GHz ) 3 năm - 5,622,000
Threads -12nm - 95W ( không hỗ trợ GPU )
Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16
8 Ryzen 7 2700 ( 3.2 - 4.1 GHz ) 3 năm - 6,614,000
E.mail: info@lephung.vn Threads -12nm - 65W ( không hỗ trợ GPU )
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 31
Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16
9 Ryzen 7 2700X ( 3.7 - 4.3 GHz ) 3 năm - 8,835,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Threads -12nm
73A2-73A3 - 105W
Nguyễn Thị Minh( Khai
không, Q1 hỗ trợ GPU ) Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Socket AM4 - 3.6GHz/4GHz- 4 MB Cache - 4
10 Ryzen 3 3200G Cores/ 4 Threads -12nm FinFET - 65W ( hỗ trợ 3 năm - 2,600,000
GPU :Radeon™ Vega 8 Graphics )
Socket AM4 - 3.7GHz/4.2GHz- 4 MB Cache - 4
11 Ryzen 5 3400G Cores/ 8 Threads -12nm FinFET - 65W ( hỗ trợ 3 năm - 4,100,000
GPU :Radeon™ RX Vega 11 Graphics )
Socket AM4 -3.8GHz/ 4.4GHz- L2 Cache
3MB/L3 Cache 32MB - 6 Cores/ 12 Threads -
12 Ryzen 5 3600 3 năm - 5,413,000
12nm FinFET - 65W ( hỗ trợ GPU :Radeon™
RX Vega 11 Graphics )
Socket AM4 -3.8GHz/ 4.4GHz- L2 Cache
13 Ryzen 5 3600X 3MB/L3 Cache 32MB - 6 Cores/ 12 Threads - 3 năm - 6,729,000
TSMC 7nm FinFET - 65W (không hỗ trợ GPU )
Socket AM4 -3.6GHz/ 4.4GHz- L2 Cache
14 Ryzen 7 3700X 4MB/L3 Cache 32MB - 8 Cores/ 16 Threads - 3 năm - 9,066,000
TSMC 7nm FinFET- 65W (không hỗ trợ GPU )
Socket AM4 -3.9GHz/ 4.5GHz- L2 Cache
15 Ryzen 7 3800X 3 năm - 10,858,000
4MB/L3 Cache 32MB - 8 Cores/ 16 Threads -
Fan CPU Cooler Master - Đã có VAT THBH CTKM WEB

1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 67,000

Hỗ trợ Socket 1156/1155/1150 -Đã có sẵn keo


2 Fan CPU intel ( fan box intel) - no vat 7 ngày 104,000
tản nhiệt
Mua 2c giảm -5k
Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET
3 Fan CPU Cooler Master XDream I117 1 năm Mua 5c giảm - 224,000
LGA775/1155/1156
10k
GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 / Mua 2c giảm -5k
4 Fan CPU Cooler Master T2 Mini 1155/1151/ 1150 / 775 1 năm Mua 5c giảm - 262,000
AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2 10k
GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 /
Mua 2c giảm -
5 Fan CPU Cooler Master Hyper 212 Led 1156/1155/1366 1 năm 679,000
10k
AMD socket AM3/AM2/754/939/940
Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET 2066/
2011-3/ 2011/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150/ Mua 2c giảm -
6 Fan CPU Cooler Master 212 Led Turbo 1 năm 753,000
775 | AMD socket AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / 10k
FM2+ / FM2 / FM1
Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA
2011/1366/1156/1155/1151/1150/775 / 775 và Mua 2c giảm -
7 Fan CPU Cooler Master 212X 1 năm 806,000
Socket AMD: 10k
FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
CPU SOCKET : LGA2066, LGA2011-v3,
LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1156, Mua 2c giảm -
8 Fan CPU Cooler Master 212 RGB Black Editon 1 năm 1,082,000
LGA1155, LGA1366, AM4, AM3+, AM3, AM2+, 10k
AM2, FM2+, FM2, FM1 - 120 x 120 x 25mm
Mua 10c giảm
9 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 3k/c 17,000
Mua 20c giảm
Mua 2c giảm -5%
10 Keo giải nhiệt Thermal Grease Hãng sản xuất Cooler Master 0 Mua 5c giảm - 99,000
10%
RAM PC - Đã có VAT
RAM DDR3 THBH CTKM WEB

1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - DATO TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 251,000

2 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 393,000

3 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 415,000

slg 2c giam 5k/c


4 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Apacer/ Transcend TCN Chính hiệu 3 năm slg 10c giảm 447,000
10k/c

5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm slg 5c giảm 5k/c 515,000

6 info@lephung.vn
E.mail: DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCNtrên
Thông số kỹ thuật Chính
chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo3trước
hiệu năm 0 491,000 32
Cty 7 DDRAM
CP Công Nghệ LêIII 4GB
Phụng - Bus 1600 - Kingmax TCN73A2-73A3
Chính hiệu
Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 3 năm - 496,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

TCN Chính hiệu - DDR3L Dùng cho máy bộ


8 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - L 3 năm slg 2c giảm 5k/c 516,000
Dell, HP..

10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston Fury TCN Chính hiệu 3 năm 0 718,000

11 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Dato TCN Chính hiệu 3 năm slg 2c giảm 5k/c 652,000

12 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Team TCN Chính hiệu 3 năm 721,000

13 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm slg 2c giảm 5k/c 845,000

14 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm - 859,000

15 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ C10 3 năm slg 2c giam 10k/c 1,039,000

16 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm slg 2c giảm 5k/c 865,000

17 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston FURY TCN Chính hiệu 3 năm 0 974,000

TCN Chính hiệu - DDR3L Dùng cho máy bộ


18 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - L 3 năm slg 2c giảm 5k/c 918,000
Dell, HP..

RAM DDR4 THBH CTKM WEB

1 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Geil TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 458,000

2 DDRAM4 4GB - Bus 2666 Geil TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c

3 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Dato TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 469,000

4 DDRAM4 4GB - Bus 2400/2666 Adata TCN Chính hiệu 3 năm slg 10c giảm 5k/c 502,000

5 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill GNT TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 480,000

6 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Aegis CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm slg 5c giảm 5k/c 490,000

7 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaw CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm Slg 5c giảm 5k/c 590,000

8 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 501,000

9 DDRAM4 4GB - Bus 2666 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 501,000

10 DDRAM4 4GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu 3 năm 0 546,000

11 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 513,000

12 DDRAM4 4GB - Bus 2666 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c #VALUE!

14 DDRAM4 4GB - Bus 2666 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm slg 5c giảm 5k/c 553,000

15 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Geil TCN Chính hiệu 3 năm 774,000

16 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Dato TCN Chính hiệu bán GEIL slg 2c giảm 5k/c 811,000

17 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Team TCN Chính hiệu bán GEIL 806,000

18 DDRAM4 8GB - Bus 2666 - CORSAIR Tản nhiệt TCN Chính hiệu - Vengeance LPX- CMK C16 3 năm slg 5c giảm 5k/c 997,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 33
Cty19 DDRAM4
CP Công 8GB
Nghệ Lê Phụng - Bus 2400- Kingston TCN73A2-73A3
Chính hiệu
Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 3 năm slg 2c giảm 5k/c 851,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

slg 2c giảm 5k/c


20 DDRAM4 8GB - Bus 2666- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm 843,000
slg 10 giảm 10k/c

DDRAM4 8GB - Bus 2666 - Kingston Fury -


22 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 0 901,000
Black/Red

23 DDRAM4 8GB - Bus 3200 - Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 0 1,352,000

slg 2c hoặc trọn


24 DDRAM4 8GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm 822,000
bộ lk giảm 0.5%
bán 8/2666
slg 2c hoặc trọn
24 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill NT TCN Chính hiệu kton 928,000
bộ lk giảm 0.5%
fury
bán 8/2666
slg 2c hoặc trọn
25 DDRAM4 8GB - Bus 2666 G.Skill NT TCN Chính hiệu kton 945,000
bộ lk giảm 0.5%
fury
bán 8/2666
slg 2c hoặc trọn
26 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. kton 962,000
bộ lk giảm 0.5%
fury
bán 8/2666
slg 2c hoặc trọn
27 DDRAM4 8GB - Bus 2666 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt kton 958,000
bộ lk giảm 0.5%
fury
slg 2c hoặc trọn
28 DDRAM4 8GB - Bus 2800 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 945,000
bộ lk giảm 0.5%
29 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,034,000

DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill FlareX


30 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,047,000
Màu đỏ

slg 2c hoặc trọn


31 DDRAM4 8GB - Bus 2666 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm 1,034,000
bộ lk giảm 0.5%

32 DDRAM4 8GB - Bus 2800 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,059,000

33 DDRAM4 8GB - Bus 3000 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 970,000

34 DDRAM4 8GB - Bus 3000 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,093,000

35 DDRAM4 8GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,400,000

36 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm - 879,000

37 DDRAM4 8GB - Bus 2666 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm - 879,000

bán 8/2666
DDRAM4 8GB - Bus 2666 - KingMax
39 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt kton - 945,000
Heatsink Zeus
fury
DDRAM4 8GB - Bus 3000 - KingMax
40 TCN Chính hiệu 3 năm - 1,182,000
Zeus Dragon

DDRAM4 8GB - Bus 3000 - Kingmax


41 TCN Chính hiệu 3 năm - 1,336,000
Zeus Dragon RGB - LED

DDRAM4 8GB - Bus 3200 - Kingmax


42 TCN Chính hiệu 3 năm - 1,442,000
Zeus Dragon RGB - LED

43 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Gskill Aegis TCN Chính hiệu 3 năm - 1,786,000

44 DDRAM4 16GB - Bus 2800 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu 3 năm - 2,016,000

45 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill Eagis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 1,939,000

46 DDRAM4 16GB - Bus 3000 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - 2,267,000

E.mail: info@lephung.vn
47 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Kingston Thông số kỹ thuật
TCNtrên chỉ mang
Chính tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo3trước
hiệu năm - 1,669,000 34
48 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm - #VALUE!
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

49 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Corsair Vengeance LXP 3 năm 2,009,000

50 DDRAM4 16GB - Bus 3000 - Corsair Vengeance LXP 3 năm

51 DDRAM4 16GB - Bus 2666 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm slg 2c giảm 5k/c 1,739,000

DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Kingmax


52 TCN Chính hiệu 3 năm slg 2c giảm 5k/c 1,802,000
Heatsink
DDRAM4 16GB - Bus 3000 - Kingmax slg 2c giảm
53 TCN Chính hiệu 3 năm 2,098,000
Heatsink 10k/c
DDRAM4 16GB - Bus 3000 - Kingmax slg 2c giảm
54 TCN Chính hiệu 3 năm 2,314,000
Zeus Dragon RGB - LED 10k/c
DDRAM4 16GB - Bus 3200 - Kingmax
55 TCN Chính hiệu 3 năm - 0
Zeus Dragon RGB - LED
RAM KIT DDR4 THBH CTKM WEB

1 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2666 Corsair Vengeance LXP TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 2,120,000

2 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 GEIL EVO TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm 1,325,000

DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2666 Corsair Vengeance LXP TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm 3,975,000

DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3200 KINGSTON HyperX


3 TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 4,866,000
Predator RGB

slg 2c giảm
4 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3200 Corsair Vengeance LXP TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) CMT 3 năm 5,512,000
30k/c

5 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Flare Red TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,066,000

5 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2800 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,246,000

6 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2800 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,321,000

7 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm slg 2c giảm 1% 1,948,000

8 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,372,000

DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED


9 TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,703,000
CL16
DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED
10 TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,855,000
CL15

11 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3200 G.Skill Trident Z LED TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm - 2,345,000

DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED


12 TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm slg 2c giảm 1% #VALUE!
ROYAL

13 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill FLARE RED TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 3,850,000

14 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Trident TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 4,586,000

15 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - #VALUE!

16 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3000 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 4,797,000

DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3000 G.Skill TridentZ


17 TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - #VALUE!
ROYAL
DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3000 G.Skill TridentZ
18 info@lephung.vn
E.mail: TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - #VALUE! 35
ROYAL GOLD Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
19 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm - 4,433,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

RAM Server THBH CTKM WEB


DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Kingston
1 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm 0 1,406,000
ECC

DDRAM4 8GB - Bus 2666 - Kingston


2 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm 0 1,553,000
ECC

DDRAM4 16GB - Bus 2666 - Kingston


3 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm 0 2,595,000
ECC

HDD - Đã có VAT
HDD WESTERN THBH CTKM WEB

1 năm
1 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache 917,000
+1 năm hãng

1 năm
2 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache Slg 5c giảm 5k/c 899,000
+1 năm hãng
1 năm slg 2c giảm
3 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,389,000
+1 năm hãng 0.5%
1 năm slg 2c giảm
4 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2,152,000
+1 năm hãng 0.5%

1 năm slg 2c giảm


5 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2,486,000
+1 năm hãng 0.5%

Western 6TB SATA 3 - BLUE 1 năm slg 2c giảm


6 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 4,240,000
WD60EZAZ ( dòng mới) +1 năm hãng 0.5%

1 năm slg 2c giảm


7 Western 1TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 1,484,000
+2 năm hãng 0.5%

1 năm slg 2c giảm


8 Western 2TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache5400rpm 1,874,000
+2 năm hãng 0.5%

1 năm slg 2c giảm


9 Western 3TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 2,432,000
+2 năm hãng 0.5%
1 năm slg 2c giảm
10 Western 4TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 2,905,000
+2 năm hãng 0.5%
1 năm
12 Western 6TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm - 4,724,000
+2 năm hãng
1 năm
13 Western 6TB SATA3 - RED PRO 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache - 5,936,000
+2 năm hãng
1 năm
14 Western 8TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 128 MB Cache, 5400rpm - 6,123,000
+2 năm hãng
1 năm
15 Western 10TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 256 MB Cache, 5400rpm - 7,924,000
+2 năm hãng
1 năm
Western 12TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 256 MB Cache, 5400rpm - 11,559,000
+2 năm hãng
1 năm slg 2c giảm
16 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,670,000
+4 năm hãng 0.5%
1 năm slg 2c giảm
17 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,894,000
+4 năm hãng 0.5%
2 năm slg 2c giảm
18 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3,186,000
+3 năm hãng 0.5%
2 năm slg 2c giảm
19 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 4,821,000
+3 năm hãng 0.5%
2 năm slg 2c giảm
20 Western 6TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 6,660,000
+3 năm hãng 0.5%

HDD SEAGATE THBH CTKM WEB

1 năm
2 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 5c giảm 5k/c 897,000
+ 1năm hãng

1 năm
3 Seagate 2TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 5c giảm 5k/c 1,393,000
+ 1năm hãng

5400 rpm - ST2000DM005 - TCN Chính hiệu - 1 năm


4 Seagate 2TB SATA3 slg 2c giảm 10k/c 1,370,000
256MB cache + 1năm hãng
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 36
1 năm
5 Seagate 3TB SATA3 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 10k/c 1,984,000
+ 1năm hãng
1 năm
6 Seagate 4TB SATA3 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 10k/c 2,452,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 + 1năm hãng Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 năm
7 Seagate 6TB SATA3 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 20k/c 4,383,000
+ 1năm hãng
3 năm
7200 rpm -SATA 6Gb/s NCQ - TCN Chính hiệu -
8 SSHD Seagate 1TB Firecuda + 2 năm 0 1,887,000
128MB cache -công nghệ NAND MLC/8GB
hãng
3 năm
7200 rpm -SATA 6Gb/s NCQ - TCN Chính hiệu -
9 SSHD Seagate 2TB Firecuda + 2 năm 0 2,586,000
128MB cache -công nghệ NAND MLC/8GB
hãng
HDD TOSHIBA THBH CTKM WEB

22/8 TỒN 2C slg 2c giảm 5k/c


1 Toshiba 1TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 32Mb cache 882,000
26/8 có lại slg 5c giảm 10k/c
1 năm
2 Toshiba 2TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache slg 2c giảm 0.5% 1,320,000
+1 năm NPP
1 năm
3 Toshiba 3TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache slg 2c giảm 0.5% 1,884,000
+1 năm NPP
1 năm
4 Toshiba 4TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 0 2,567,000
+1 năm NPP
1 năm
5 Toshiba 6TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 0 4,416,000
+1 năm NPP
1 năm
6 Toshiba 8TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 0 6,442,000
+1 năm NPP

HDD DÙNG SERVER & CAMERA THBH CTKM WEB

1 năm slg 2c giảm


1 Western 1TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,018,000
+ 2năm hãng 10k/c

1 năm
2 Western 2TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 2c giảm 15k/c 1,508,000
+ 2năm hãng

1 năm
3 Western 3TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 2c giảm 15k/c 2,196,000
+ 2năm hãng

1 năm slg 2c giảm


4 Western 4TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2,642,000
+ 2năm hãng 20k/c

1 năm
5 Western 6TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache slg 2c giảm 30k/c 4,651,000
+ 2năm hãng
kèm lk giảm
1 năm
6 Western 8TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 30k/lk 6,140,000
+ 2năm hãng
or slg 2c giảm
kèm lk giảm
1 năm
7 Western 10TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 50k/lk 8,779,000
+ 2năm hãng
or slg 2c giảm
kèm lk giảm
1 năm 50k/lk
8 Western 12TB PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 7200rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 10,812,000
+ 2năm hãng or slg 2c giảm
50k/c
Western 1TB ENTERPRISE Ultrastar( Server ) 3 năm
9 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache slg 2c giảm 1% 2,301,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng
Western 2TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm
10 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache slg 2c giảm 1% 3,273,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng

Western 4TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm


11 7200rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 1% 4,898,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng

Western 6TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm


12 7200rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 1% 6,846,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng

Western 8TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm


13 7200rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 1% 8,682,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng

Western 10TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm


14 7200rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 1% 10,853,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng

Western 12TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm


15 7200rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache slg 2c giảm 1% 13,301,000
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 37
Cty16
Western 14TB ENTERPRISE Ultrastar ( Server ) 3 năm
CP Công Nghệ Lê Phụng 7200rpm - TCN
73A2-73A3 Chính
Nguyễn hiệu
Thị Minh Khai-, Q1
512MB cache slg 2c giảm 1% 16,362,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
model mới thay thế GOLD + 2năm hãng

SATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm


17 Seagate 1TB CAMERA Skyhawk - 1,002,000
cache + 2năm hãng
SATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm slg 2c giảm
18 Seagate 2TB CAMERA Skyhawk 1,537,000
cache + 2năm hãng 15k/c
Seagate 3TB CAMERA Skyhawk SATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm slg 2c giảm
19 2,217,000
ST3000VX010 cache + 2năm hãng 20k/c
SATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm slg 2c giảm
20 Seagate 4TB CAMERA Skyhawk 2,807,000
cache + 2năm hãng 20k/c
Seagate 6TB CAMERA Skyhawk SATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB 1 năm
21 Tặng thẻ đt 50k 4,477,000
ST6000VX0001 cache + 2năm hãng
SATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB 1 năm
22 Seagate 8TB CAMERA Skyhawk Tặng thẻ đt 50k 5,989,000
cache + 2năm hãng
SATA 6Gb/s - Max. Sustained Transfer Rate
Seagate 8TB CAMERA Skyhawk Al 1 năm
23 OD (MB/s) : 235 MB/s - TCN Chính hiệu - -
( thay thế model cũ ) + 2năm hãng
256MB cache
Seagate 10TB CAMERA Skyhawk Al 1 năm
24 SATA 6Gb/s - TCN Chính hiệu - 256MB cache Tặng thẻ đt 50k 8,189,000
( thay thế model cũ ) + 2năm hãng
Seagate 12TB CAMERA Skyhawk Al 1 năm
30 SATA 6Gb/s - TCN Chính hiệu - 256MB cache Tặng thẻ đt 100k 11,263,000
( thay thế model cũ ) + 2năm hãng
Seagate 14TB CAMERA Skyhawk Al 1 năm
31 SATA 6Gb/s - TCN Chính hiệu - 256MB cache Tặng thẻ đt 100k 13,424,000
( thay thế model cũ ) + 2năm hãng
SATA 3 - 5900 RPM - TCN Chính hiệu - 64 MB 1 năm
32 Seagate 1TB IronWolf - 1,539,000
cache + 2năm hãng
SATA 3 - 5900 RPM - TCN Chính hiệu - 64 MB 1 năm
33 Seagate 2TB IronWolf - 2,046,000
cache + 2năm hãng
SATA 3 - 5900 RPM - TCN Chính hiệu - 64 MB 1 năm
34 Seagate 3TB IronWolf Tặng thẻ đt 50k 2,718,000
cache + 2năm hãng
SATA 3 - 5900 RPM - TCN Chính hiệu - 64 MB 1 năm
35 Seagate 4TB IronWolf Tặng thẻ đt 50k 3,079,000
cache + 2năm hãng
SATA 3 - 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 128 MB
36 Seagate 6TB IronWolf TỒN 1C Tặng thẻ đt 50k 4,914,000
cache
SATA 3 - 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 256 MB 1 năm
37 Seagate 8TB IronWolf Tặng thẻ đt 50k 6,379,000
cache + 2năm hãng
SATA 3 - 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 256 MB 1 năm
38 Seagate 10TB IronWolf - ST10000VN0008 Tặng thẻ đt 50k 8,380,000
cache + 2năm hãng
SATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB 1 năm
39 Toshiba 1TB DT01ABA100V 0 888,000
Cache + 2năm NPP
SATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB 1 năm
40 Toshiba 2TB DT01ABA200V 0 1,341,000
Cache + 2năm NPP
SATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB 1 năm
41 Toshiba 3TB DT01ABA300V 0 1,931,000
Cache + 2năm NPP
SATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 64 MB 1 năm
42 Toshiba 4TB MD03ABA400V 0 2,649,000
Cache + 2năm NPP
SATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 256 MB 1 năm
43 Toshiba 6TB MC04ACA600V 0 4,324,000
Cache + 2năm NPP
SATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 256 MB 1 năm
44 Toshiba 8TB MN0AACA800V 0 5,677,000
Cache + 2năm NPP
SATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 256 MB 1 năm
45 Toshiba 10TB MN0AACA10V 0 7,736,000
Cache + 2năm NPP
Ổ đĩa SSD & bộ nhớ đệm - Đã có VAT THBH CTKM WEB
M.2 80mm PCIe 3.0, 20nm, 3D Xpoint /
1 Optane Memory Intel 32GB Write/Read 1350/290 MB/s / Read/Write IOPS 3 năm 1,543,000
240K/65K
Sata 3 | 2.5" Ổ cứng SSD cho PC, laptop gắn 1 năm
3 HP 120Gb S700 480,000
trong +2 năm npp
Sata 3 | 2.5" Ổ cứng SSD cho PC, laptop gắn 1 năm
4 HP 250Gb S700 785,000
trong +2 năm npp
Sata 3 | 2.5" | Read up to 500MB/s - Write up to
5 APACER 120GB AS340 1 năm slg 5c giảm 5k/c 469,000
375MB/s
Sata 3 | 2.5" | Read up to 505MB/s - Write up to
6 APACER 240GB AS340 1 năm slg 5c giảm 5k/c 711,000
410MB/s
Sata 3 | 2.5" | Read up to 505MB/s - Write up to
7 APACER 480GB AS340 1 năm 0 1,292,000
410MB/s
Sata 3 | 2.5" | Read up to 520MB/s - Write up to
8 APACER 240GB AS450 1 năm #VALUE!
500MB/s / 72-Layer 3D TLC NAND Flash
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 38
M.2 2280- Read Speed Up to 500MB- Write
9 APACER 120GB AST280 M2 1 năm slg 5c giảm 1% 524,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Speed Up toNguyễn
73A2-73A3 470MB/s
Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
M.2 2280- Read Speed Up to 500MB- Write
10 APACER 240GB AST280 M2 1 năm slg 5c giảm 1% 748,000
Speed Up to 470MB/s
M.2 2280 - Giao diện: NVMe PCIe Gen3 x2 -
11 APACER 120GB AS2280 M2 PCIe 1 năm slg 5c giảm 1% 645,000
Dung lượng: 120GB - Tốc độ đọc/ghi:
M.2 2280 - Giao diện: NVMe PCIe Gen3 x2 -
12 APACER 240GB AS2280 M2 PCIe 1 năm slg 5c giảm 1% 1,071,000
Dung lượng: 240GB - Tốc độ đọc/ghi:
slg 5c giảm 5k/c
SATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/320 MB/s
13 Kingston 120Gb - SA400 không đế 1 năm slg 10c giảm 530,000
Read/Write IOPS 85K/55K
10k/c

SATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/320 MB/s


13 Kingston 120Gb - SUV500 không đế 1 năm slg 5c giảm 5k/c 668,000
Read/Write IOPS 79K/18K

slg 2c giảm 5k/c


SATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/350 MB/s
14 Kingston 240Gb - SA400 không đế 1 năm slg 10c giảm 753,000
Read/Write IOPS 85K/55K
10k/c

slg 5c giảm 5k/c


SATA 3 l 2.5" l Write/Read 520/500 MB/s
15 Kingston 240Gb - SUV500 không đế 1 năm slg 10c giảm 965,000
Read/Write IOPS 79K/25K
10k/c

SATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/450 MB/s


19 Kingston 480Gb - SA400 không đế 1 năm slg 2c giảm 10k/c 1,363,000
Read/Write IOPS 85K/55K

SATA 3 l 2.5" l Write/Read 520/500 MB/s


20 Kingston 480Gb - SUV500 không đế 1 năm slg 2c giảm 10k/c 1,659,000
Read/Write IOPS 79K/35K

21 Kingston 120Gb M2 SA400M8 M.2 sata | Read/ Write up to 500/320 MB/s 1 năm slg 5c giảm 5k/c 583,000

slg 5c giảm 5k/c


22 Kingston 240Gb M2 SA400M8 M.2 sata| Read/ Write up to 500/350 MB/s 1 năm slg 10c giảm 785,000
10k/c

23 Kingston 120Gb M2 V500 M.2 sata | Read/ Write up to 520/320 MB/s 1 năm slg 10c giảm 5k/c 668,000

slg 2c giảm 5k/c


24 Kingston 240Gb M2 V500 M.2 sata | Read/ Write up to 520/500 MB/s 1 năm 1,018,000
slg 5c giảm 10k/c

25 Kingston 480Gb M2 V500 M.2 sata | Read/ Write up to 520/500 MB/s 1 năm slg 2c giảm 10k/c 1,659,000

26 Kingston 240Gb M2 PCIe ( SA1000M8) M.2 PCIe | 1290MB/s Read and 600MB/s Write 1 năm 0 1,140,000

27 Kingston 480Gb M2 PCIe ( SA1000M8) M.2 PCIe | 1100MB/s Read and 910MB/s Write 1 năm 0 1,815,000

M.2 sata NVMe 3.0 x4 | Kích thước 22x80mm | 3 năm


29 Intel 128GB 545 M2 slg 2c giảm 0.5% 1,002,000
R/W 770/450 MB/s | 35K/91.5K IOPS +2 năm npp
M.2 sata NVMe 3.0 x4 | Kích thước 22x80mm | 3 năm
30 Intel 256GB 545 M2 slg 2c giảm 0.5% 1,504,000
R/W 1570/540 MB/s | 71K/112K IOPS +2 năm npp
M.2 PCIe NVMe 3.0 x4| Kích thước 22x80mm
3 năm
31 Intel 512GB 660 M2 | R/W 1500/1000 MB/s | 90000 IOPS/ 220000 0 1,839,000
+2 năm npp
IOPS
M.2 PCIe NVMe 3.0 x4| Kích thước 22x80mm | 3 năm
32 Intel 1TB 660 M2 0 3,136,000
R/W 1800/1800 MB/s | 150000 IOPS/220000 +2 năm npp
M.2 PCIe NVMe 3.0 x4| Kích thước 22x80mm | 3 năm
33 Intel 2TB 660 M2 0 6,055,000
R/W 1800/1800 MB/s | 220000 IOPS/220000 +2 năm npp
M.2 PCIe NVMe 3.1 x4 | Kích thước 22x80mm |
3 năm
34 Intel 128GB 760P M2 R/W 1640 MB/s/650 MB/s |Random Read/write 0 #VALUE!
+2 năm npp
105000 IOPS/160000 IOPS
M.2 PCIe NVMe 3.1 x4 | Kích thước 22x80mm |
3 năm
35 Intel 256GB 760P M2 R/W 3210 / 1315 MB/s |Random Read/write slg 2c giảm 0.5% 1,507,000
+2 năm npp
205000 IOPS/265000 IOPS
M.2 PCIe NVMe 3.1 x4 | Kích thước 22x80mm |
3 năm
36 Intel 512GB 760P M2 R/W 3230/1625 MB/s |Random Read/write slg 2c giảm 0.5% 3,002,000
+2 năm npp
340000/275000 IOPS
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 39
M.2 PCIe NVMe 3.1 x4 | Kích thước 22x80mm |
3 năm
Cty37 IntelNghệ Lê 1TB
CP Công Phụng M2 760P R/W73A2-73A3
3230/1625 MB/s
Nguyễn |Random
Thị Minh Khai , Q1 Read/write 0Tel. 083.925.1588
5,451,000
- Fax: 083.925.1599
+2 năm npp
340000/275000 IOPS
M.2 PCIe NVMe 3.1 x4 | Kích thước 22x80mm |
3 năm
38 Intel 2TB M2 760P R/W 3230/1625 MB/s |Random Read/write 0 10,596,000
+2 năm npp
340000/275000 IOPS
slg 2c giảm 5k/c
Sata 3 | 2.5" | Read up to 560MB/s - Write up to ưu tiên xuất
44 Plextor 128Gb M8VC/128S3C slg 10c giảm 599,000
400MB/s | Read/Write IOPS 60K/70K S3C
10k/c
slg 2c giảm 5k/c
Sata 3 | 2.5" | Read up to 560MB/s - Write up to 1 năm
45 Plextor 256Gb M8VC slg 10c giảm 947,000
510MB/s | Read/Write IOPS 81K/80K +2 năm npp
10k/c

Sata 3 | 2.5" | Read up to 560MB/s - Write up to 1 năm


46 Plextor 512Gb M8VC 0 2,105,000
510MB/s | Read/Write IOPS 81K/80K +2 năm npp
slg 2c giảm 5k/c
M.2 SATA | Read up to 560MB/s - Write up to 1 năm
47 Plextor M2-2280 128M8VG slg 10c giảm 628,000
400 MB/s +2 năm npp
10k/c
M.2 SATA | Read up to 550MB/s - Write up to
510 MB/s 1 năm slg 2c giảm 5k/c
48 Plextor M2-2280 256M8VG 947,000
Read (IOPS) up to 90.000, Write (IOPS) up to +2 năm npp slg 5c giảm 10k/c
71.000
M.2 SATA | Read up to 560MB/s - Write up to
1 năm
49 Plextor M2-2280 512M8VG 520 MB/s 0 2,105,000
+2 năm npp
Read
M.2 (IOPS)
PCIe Up up
| Read to 82,000
to 3,000IOPS,
MB/sWrite (IOPS)
- Write up to
1,000 MB/s 1 năm
50 Plextor M2 PCLe 256 PeGN 1,484,000
Read (IOPS) Up to 180,000 IOPS, Write +2 năm npp
(IOPS) Up to 160,000 IOPS -M.2 PCIe Gen 3
M.2 - NVMe Gen3 (PCIe x4), Read 3200MB/s
Write 2000MB/s, Read (IOPS) 340.000, Write 1 năm
51 Plextor M2 PCLe 512GM9 PeGN 0 2,155,000
(IOPS) up to 280.000, 64 Layers 3D NAND, +2 năm npp
MTBF >1,500,000 hours
M.2 - NVMe Gen3 (PCIe x4), Read 3200MB/s
Write 2100MB/s, Read (IOPS) 400.000, Write 1 năm
52 Plextor M2 PCLe 1TGM9 PeGN 0 4,260,000
(IOPS) up to 300.000, 64 Layers 3D NAND, +2 năm npp
MTBF >1,500,000 hours
2.5",SATA 3, R/W : 540/405 MB/S - 1 năm
54 Western 120Gb Green slg 10c giảm 5k/c 529,000
WDS120G1G0A-Green +2 năm npp
2.5",SATA 3, R/W : 545/435 MB/S - 1 năm
55 Western 240Gb Green slg 5c giảm 5k/c 748,000
WDS240G2G0A -Green +2 năm npp
2.5",SATA 3, R/W : 550/525 MB/S - 1 năm
56 Western 250Gb Blue G2 slg 5c giảm 5k/c 976,000
WDS250G2B0A- Blue +2 năm npp

2.5",SATA 3, Bộ nhớ NAND: 3D-NAND ,Read 1 năm


57 Western 480Gb Green G2 0 1,331,000
545 MB/S +2 năm npp

2.5",SATA 3, R/W : 560/530 MB/S - 1 năm


58 Western 500Gb Blue G2 0 1,553,000
WDS500G2B0A- Blue +2 năm npp
2.5",SATA 3, R/W : 545/525 MB/S ,IOPS R/W : 1 năm
59 Western 1Tb Blue slg 2c giảm 20k/c 3,318,000
100K/80K | WDS100T2B0A-Blue +2 năm npp
2.5",SATA 3, R/W : 560/530 MB/S , Random 4K
1 năm
60 Western 2Tb Blue 95.000 IOPS | WDS200T2B0A-Blue 0 7,791,000
+2 năm npp

M.2 Sata l Read/Write 545/525 MB/s |


1 năm
61 Western M2 120Gb G2 Green Read/Write IOPS 100K/80K. slg 10c giảm 5k/c 529,000
+2 năm npp
WDS120G2G0B -Green
M.2 sata l Read/Write 545/525 MB/s |
1 năm
62 Western M2 240Gb G2 Green Read/Write IOPS 100K/80K. slg 5c giảm 5k/c 732,000
+2 năm npp
WDS240G2G0B -Green
M.2 Sata Read/Write 540/500 MB/s |
1 năm
63 Western M2 250Gb G2 Blue Read/Write IOPS 97K/79K. 0 976,000
+2 năm npp
WDS250G2B0B -Blue
M.2 sata Read 545MB/s l Tốc độ chuẩn kết 1 năm slg 2c giảm 5k/c
64 Western M2 480Gb G2 1,352,000
nối: 6 Gb/s (chạy băng thông của SATA 6 Gb/s) +2 năm npp slg 5c giảm 10k/c

M.2 Sata Read/Write 560/530 MB/s | 1 năm


65 Western M2 500Gb G2 0 1,543,000
Read/Write IOPS 95K/84K. | WDS500G2B0A +2 năm npp

M2 - PCIe Gen 3 8Gb/s; NVMe Gen3 (x4) l


Read/Write 1,700/1,450 1 năm
67 Western M2 250Gb Blue SN500 - PCLe slg 2c giảm 10k/c 1,101,000
MB/s | Read/Write IOPS 275K/300K. | +2 năm npp
WDS500G1B0C
M2 - PCIe Gen 3 8Gb/s; NVMe Gen3 (x4) l
Read/Write 1,700/1,450 1 năm
68 Western M2 500Gb Blue SN500 - PCLe slg 2c giảm 10k/c 1,906,000
MB/s | Read/Write IOPS 275K/300K. | +2 năm npp
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 40
WDS500G1B0C
M.2 PCLe Read/Write 3000 /1600 MB/s | Tốc
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng độ chuẩn kếtNguyễn
73A2-73A3 nối: 8ThịGb/s
Minh (băng
Khai , Q1thông PCIe 3 năm Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
69 Western M2 250Gb Black SN750- PCLe slg 2c giảm 10k/c 1,507,000
Gen3 x4 (8Gb/s) sử dụng giao diện mạch chủ +2 năm npp
điều khiển NVMe)
M.2 PCLe Read/Write 3400 /2500 MB/s | Tốc
độ chuẩn kết nối: 8 Gb/s (băng thông PCIe 3 năm slg 2c giảm 10k/c
70 Western M2 500Gb Black SN750- PCLe 2,682,000
Gen3 x4 (8Gb/s) sử dụng giao diện mạch chủ +2 năm npp slg 5c giảm 20k/c
điều khiển NVMe)
M.2 PCLe Read/Write 3400 /2800 MB/s | Tốc
độ chuẩn kết nối: 8 Gb/s (băng thông PCIe 3 năm
71 Western M2 1Tb Black T3XOC- PCLe slg 2c giảm 30k/c 5,587,000
Gen3 x4 (8Gb/s) sử dụng giao diện mạch chủ +2 năm npp
điều khiển NVMe)
3 năm
72 Western 240Gb Enterprise 0 2,650,000
+2 năm npp
3 năm
73 Western 4800Gb Enterprise 0 3,922,000
+2 năm npp
Sata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to
74 Kingmax 120Gb SMV32 1 năm slg 10c giảm 5k/c 502,000
150MB/s
Gía cao hơn
Sata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to WD
75 Kingmax 240Gb SMV32 slg 2c giảm 1% 769,000
300MB/s đã mua k trả
lại
Sata 3 | 2.5" | Read up to 450MB/s - Write up to
76 Kingmax 480Gb SMV32 1 năm 0 1,400,000
300MB/s

77 Kingmax 128Gb M2 3080 M.2 SATA Read/Write 500/350 MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 530,000

78 Kingmax 256Gb M2 3080 M.2 SATA Read/Write 500/410 MB/s 1 năm 0 819,000

79 Kingmax 128Gb M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700MB/s / 480MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 703,000

80 Kingmax 256Gb M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700MB/s / 850MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 1,039,000

81 Kingmax 512Gb M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700/950 MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 1,693,000

82 Kingmax 1TB M2 PCIe 3280 M.2-PCIe Read/Write 1700/950 MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 3,406,000

Sata 3 | 2.5" | Read up to 500MB/s - Write up to


83 Gigabyte 120gb 1 năm slg 5c giảm 1% 486,000
380MB/s

Sata 3 | 2.5" | Read up to 500MB/s - Write up to


84 Gigabyte 240gb 1 năm Slg 5c giảm 5k/c 733,000
420MB/s

85 Gigabyte 480gb 1 năm 0 1,320,000

SATA 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up 2 năm


86 Samsung 250Gb 860EVO slg 2c giảm 10k/c 1,419,000
to 520MB/s +3 năm npp

SATA 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up 2 năm slg mix 2c giảm


87 Samsung 500Gb 860EVO #VALUE!
to 520MB/s +3 năm npp 0.5%
SATA 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
88 Samsung 1Tb 860EVO 4,722,000
to 520MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%
SATA 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
89 Samsung 2Tb 860EVO 10,020,000
to 520MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%

SATA 3 | 2.5" | Read up to 560MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%


90 Samsung 256Gb 860PRO 2,397,000
to 530MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%
SATA 3 | 2.5" | Read up to 560MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
91 Samsung 512Gb 860PRO #VALUE!
to 530MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%
SATA 3 | 2.5" | Read up to 560MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
92 Samsung 1TB 860PRO 8,538,000
to 530MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%
M.2-2280 | Read up to 550MB/s - Write up to 2 năm slg mix 2c giảm
96 Samsung 250Gb 860EVO M2 1,654,000
520MB/s | Read/Write IOPS 97K/10K +3 năm npp 0.5%

M.2-2280 | Read up to 550MB/s - Write up to 2 năm slg mix 2c giảm


97 Samsung 500Gb 860EVO M2 2,689,000
520MB/s | Read/Write IOPS 97K/10K +3 năm npp 0.5%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 41
M.2-2280 | Read up to 550MB/s - Write up to 2 năm slg 2c giảm 0.5%
Cty98 Samsung
CP Công 1TB
Nghệ Lê Phụng 860EVO M2 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 4,830,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
520MB/s | Read/Write IOPS 97K/10K +3 năm npp slg 5c giảm 1%

M.2-2280 PCIe | Read up to 3400MB/s - Write 2 năm slg 2c giảm 0.5%


99 Samsung 250Gb 970EVO PLUS 2,517,000
up to 1500MB/s | NVMe M.2 +3 năm npp slg 5c giảm 1%

M.2-2280 PCIe| Read up to 3400MB/s - Write 2 năm slg 2c giảm 0.5%


100 Samsung 500Gb 970EVO PLUS #VALUE!
up to 2300MB/s | NVMe M.2 +3 năm npp slg 5c giảm 1%

M.2-PCIe | Read up to 3500MB/s - Write up to 2 năm slg 2c giảm 0.5%


101 Samsung 512Gb 970PRO 5,923,000
2300MB/s | NVMe M.2 +3 năm npp slg 5c giảm 1%

M.2-PCIe | Read up to 3500MB/s - Write up to 2 năm


102 Samsung 1TB 970PRO 0 10,038,000
2700MB/s | NVMe M.2 +3 năm npp

SATA 3 | 2.5" | Read up to 550 MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
103 Samsung 1Tb 860QVO 4,289,000
to 520 MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%

SATA 3 | 2.5" | Read up to 550 MB/s - Write up 2 năm slg 2c giảm 0.5%
104 Samsung 2Tb 860QVO 8,560,000
to 520 MB/s +3 năm npp slg 5c giảm 1%

M.2-2280 PCIe Gen 3.0 x2| Read up to 1 năm


105 Corsair 120GB MP300 M2 #VALUE!
1,520MB/s - Write up to 460MB/s | +2 năm npp
M.2-2280 PCIe Gen 3.0 x2| Read up to 1 năm
106 Corsair 240GB MP300 M2 slg 3c giảm 1% #VALUE!
1,580MB/s- Write up to 920MB/s +2 năm npp

M.2-2280 PCIe Gen 3.0 x2| Read up to 2 năm


107 Corsair 240GB MP510 M2 1,514,000
3,100MB/s- Write up to 1,050MB/s +3 năm npp

SATA 3 | 2.5" | Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


108 Crucial 120GB BX500 1 năm slg 5c giảm 1% #VALUE!
540MB/s / 500MB/s

SATA 3 | 2.5" | Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


109 Crucial 240GB BX500 1 năm slg 5c giảm 1% 736,000
540MB/s / 500MB/s

SATA 3 | 2.5" | Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


110 Crucial 480GB BX500 1 năm 0 #VALUE!
540MB/s / 500MB/s

SATA 3 | 2.5" | Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


111 Crucial 250GB MX500 1 năm 0 1,071,000
560MB/s / 510MB/s

SATA 3 | 2.5" | Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


112 Crucial 500GB MX500 1 năm 0 1,612,000
560MB/s / 510MB/s

SATA 3 | 2.5" | Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


113 Crucial 1TB MX500 1 năm 0 3,947,000
560MB/s / 510MB/s

M.2 SATA - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s /


114 Crucial 250GB MX500 M2 2280 1 năm 0 1,071,000
510MB/s

M.2 SATA - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s /


115 Crucial 500GB MX500 M2 2280 1 năm 0 1,612,000
510MB/s

M.2 NVMe (PCIe) -Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


116 Crucial 500GB PCIe NVMe 1 năm 0 1,504,000
1900MB/s / 950MB/s

M.2 NVMe (PCIe) -Tốc độ đọc / ghi (tối đa):


117 Crucial 1TB PCIe NVMe 1 năm 0 2,909,000
2000MB/s / 1700MB/s

118 SATA 3 l 2.5" l Write/Read 520/450MB/s 1 năm 0 488,000


ADATA 120GB SU650

119 SATA 3 l 2.5" l Write/Read 520/450MB/s 1 năm 0 737,000


ADATA 240GB SU650

120 SATA 3 l 2.5" l Write/Read 520/450MB/s 1 năm 0 1,428,000


ADATA 480GB SU650
SATA 3 l 2.5" l Write/Read 560/520MB/s
121 1 năm 0 #VALUE!
ADATA 128GB SU800

122 SATA 3 l 2.5" l Write/Read 560/520MB/s 1 năm 0 963,000


ADATA 256GB SU800
M.2-2280 NVMe l NAND: 3D-NAND l
124 Write/Read 1800MB/s / 600MB/s 1 năm 0 747,000
ADATA 128GB SX6000 M2 PCIe
M.2-2280 NVMe l NAND: 3D-NAND l
125 Write/Read 1800MB/s / 900MB/s 1 năm 0 1,071,000
E.mail: info@lephung.vn
ADATA 256GB SX6000 M2 PCIe Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 42
126
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
SATA 3 l 2.5" l Write/Read 540/425MB/s
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
1 năm slg 2c giảm 1% 737,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Seagate 240GB Maxtor

127 SATA 3 l 2.5" l Write/Read 540/460MB/s 1 năm slg 2c giảm 1% 1,342,000


Seagate 480GB Maxtor
1 năm
128 Seagate 250 Barcuda SATA 3 l 2.5" l Write/Read 560/540MB/s slg 2c giảm 1% 1,049,000
+1 năm npp

1 năm
129 Seagate 500 Barcuda SATA 3 l 2.5" l Write/Read 560/540MB/s slg 2c giảm 1% 1,616,000
+1 năm npp

M.2 2280 single-sided ,PCIe Gen3 ×4, NVMe 1 năm


130 Seagate 256 Barcuda 510 slg 2c giảm 1% 1,685,000
1.3 - Max Read /Writer : 3,400 /2,180 MB/s +1 năm npp

M.2 2280 single-sided ,PCIe Gen3 ×4, NVMe 1 năm


131 Seagate 512 Barcuda 510 slg 2c giảm 1% 2,723,000
1.3 - Max Read /Writer : 3,400 /2,180 MB/s +1 năm npp
SATA 6Gb/s l 2.5" l 2,000,000 hr l Perfect For:
1 năm
132 Seagate Ironwoft 110 240GB Creative pro, SOHO, and SME NAS slg 2c giảm 2% 2,225,000
+1 năm npp

SATA 6Gb/s l 2.5" l 2,000,000 hr l Perfect For:


1 năm
133 Seagate Ironwoft 110 480GB Creative pro, SOHO, and SME NAS slg 2c giảm 2% 3,638,000
+1 năm npp

SATA 6Gb/s l 2.5" l 2,000,000 hr l Perfect For:


1 năm
134 Seagate Ironwoft 110 960GB Creative pro, SOHO, and SME NAS slg 2c giảm 2% 7,451,000
+1 năm npp
Mua 2c giảm -5%
135 Chân đế nhôm SSD 3.5" gắn PC 0 Mua 5c giảm - 66,000
10%
SSD EXTERNAL 2.5 - Đã có VAT THBH CTKM WEB
Samsung Portable SSD T5, USB 3.1 Gen2 ,
Transfer Speed Up to 540 MB/s ,Weight 51
1 năm
1 grams. Operating Systeme : Windows 7, Mac 0 2,435,000
+2 năm npp
OS X 10.9 (Mavericks), Android 4.4 (KitKat), or
SAMSUNG T5 Ext 1.8" 250GB higher
Samsung Portable SSD T5, USB 3.1 Gen2 ,
Transfer Speed Up to 540 MB/s ,Weight 51
1 năm
2 grams. Operating Systeme : Windows 7, Mac 0 2,856,000
+2 năm npp
OS X 10.9 (Mavericks), Android 4.4 (KitKat), or
SAMSUNG T5 Ext 1.8" 500GB higher
Samsung Portable SSD T5, USB 3.1 Gen2 ,
Transfer Speed Up to 540 MB/s ,Weight 51
1 năm
3 grams. Operating Systeme : Windows 7, Mac 0 5,355,000
+2 năm npp
OS X 10.9 (Mavericks), Android 4.4 (KitKat), or
SAMSUNG T5 Ext 1.8" 1TB higher
Samsung Portable SSD T5, USB 3.1 Gen2 ,
Transfer Speed Up to 540 MB/s ,Weight 51
1 năm
4 grams. Operating Systeme : Windows 7, Mac 0 11,549,000
+2 năm npp
OS X 10.9 (Mavericks), Android 4.4 (KitKat), or
SAMSUNGT5 Ext 1.8" 2TB higher
SSD External USB 3.1 Gen2 Type C, Read
550MB/s Write 500MB/s - Weight 30G.
5 Plextor 128Gb EX1 1 năm slg 2c giảm 1% 1,488,000
Operating Systeme : Windows OS / Linux OS /
Mac OS / Android for PC/ Smartphone/ Tablet )
USB3.1 Gen 1 - External -Support Windows
6 KingMax 240Gb KE31 XP, Win7, Win8 , Win10 /Support Mac OS 10.8 1 năm slg 2c giảm 1% 1,104,000
and later / Support Linux 2.4.1 and later
USB3.1 Gen 1 - External -Support Windows
7 KingMax 480Gb KE31 XP, Win7, Win8 , Win10 /Support Mac OS 10.8 1 năm slg 2c giảm 1% 2,044,000
and later / Support Linux 2.4.1 and later

HDD BOX, BAO DA THBH CTKM WEB

slg 5c giảm 2k/c


1 BAO DA Ổ CỨNG Dùng cho ổ WD gắn ngoài 2.5'' 0 slg 10c giảm 3k/c 17,000
slg 20c giảm 5k/c

2 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 71,000


Mua 2c giảm -5%
3 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng Mua 5c giảm - 217,000
10%
Mua 2c giảm -5%
4 HDD Box 2.5" - SSK 088 Sata - External , USB 3.0 3tháng Mua 5c giảm - 235,000
10%
Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng Mua 2c giảm -
5 info@lephung.vn
E.mail: HDD Box 3.5" 3tháng
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 539,000 43
dung lượng từ 1TB. 10%
HDD EXTERNAL - Đã có VAT
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
HDD SEAGATE 2.5" THBH CTKM WEB

Seagate 500GB Expansion Portable - Đen slg 2c giảm


1 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 1 năm 1,160,000
Tặng áo mưa đến 30/8 0.5%

Seagate 1TB Expansion Portable - Đen slg 2c giảm


2 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 1 năm 1,420,000
Tặng áo mưa đến 30/8 0.5%

Seagate 1TB Backup Plus Slim Portable mouse xuất/


slg 2c giảm
3 Đen/Bạc /Đỏ /Xanh dương 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 nhập 1,512,000
0.5%
Tặng mouse Zades M366 31/8 0đ

slg 2c giảm
5 Seagate 2TB Expansion Portable- Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 1 năm 2,150,000
0.5%

Seagate 2TB Backup Plus Slim Portable slg 2c giảm


6 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 1 năm 2,485,000
Đen /Bạc /Vàng hồng/ Gold 0.5%

Seagate 2TB Backup plus Ultra slim 2.5" USB 3.0 | Max Data Transfer 120MB/s | Backup slg 2c giảm
7 1 năm 2,647,000
Vàng /bạc Software 0.5%

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 slg 2c giảm
8 Seagate 4TB Backup Plus Portable 1 năm 4,248,000
HDD External 0.5%

HDD WESTERN 2.5" THBH CTKM WEB

1 Western 500Gb Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 1,182,000

Western 750Gb Element- Tặng bao da


2 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 1,246,000

3 Western 1TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 1,481,000

4 Western 2TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 2,306,000

5 Western 3TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 3,217,000

6 Western 4TB Element- Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1 năm+ 1 năm hãng - 3,436,000

Western 1TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích
7 2 năm+ 1 năm hãng - 1,553,000
Tặng bao da + nón bảo hiểm WD hợp phần mềm WD SmartWare

Western 2TB My Passport Portble


5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích
8 Đỏ, trắng , vàng 2 năm+ 1 năm hãng - 2,627,000
hợp phần mềm WD SmartWare
Tặng bao da + bình nước Elmich 3657

Western 3TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích
9 2 năm+ 1 năm hãng - 3,633,000
Tặng bao da + bình nước Elmich 3657 hợp phần mềm WD SmartWare

Western 4TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích
10 2 năm+ 1 năm hãng - 4,597,000
Tặng bao da + bình nước Elmich 3657 hợp phần mềm WD SmartWare

Western 1TB My Passport Ultra USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp slg 2c giảm
11 2 năm+ 1 năm hãng 1,836,000
Tặng bao da + nón bảo hiểm WD phần mềm WD SmartWare Pro 0.5%

Western 2TB My Passport Ultra


USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp slg 2c giảm
12 Xanh/ Bạc 2 năm+ 1 năm hãng 2,965,000
phần mềm WD SmartWare Pro 0.5%
Tặng bao da+ bình nước Elmich 3657

Western 4TB My Passport Ultra


USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp
13 Xanh/Bạc 2 năm+ 1 năm hãng - 4,758,000
phần mềm WD SmartWare Pro
Tặng bao da + bình nước Elmich 3657

HDD TRANSCEND 2.5"


E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báoTHBH
trước CTKM WEB 44
Cty 1 Transcend
CP Công 500GB
Nghệ Lê Phụng M3 5400 rpm. USB
73A2-73A3 3.0.
Nguyễn Thị-Minh
Chống
Khai ,sốc
Q1 1 năm - 1,241,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Transcend 1TB - vỏ cao su


2 M3 ( viền xanh lá/ xanh mạ) 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm - 1,390,000
H3 ( tím/ xanh dương)

3 Transcend 1TB C3N - vỏ nhôm 2.5″ SATA HDD. USB 3.0. 1 năm - 1,423,000

4 Transcend 1TB TYPE C 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm - 1,460,000

Transcend 2TB M3/H3- vỏ cao su


5 M3 ( viền xanh lá/ xanh mạ) 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm - 2,158,000
H3 ( tím/ xanh dương)

6 Transcend 2TB C3N - vỏ nhôm 5400 rpm. USB 3.0 1 năm - 2,342,000

7 Transcend 4TB T3/H3 - vỏ cao su 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm - 3,277,000

HDD SEAGATE 3.5" THBH CTKM WEB


slg 2c giảm
1 Seagate 3TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 2,572,000
0.5%

slg 2c giảm
2 Seagate 4TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,221,000
0.5%

slg 2c giảm
3 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm 3,620,000
0.5%

HDD WESTERN 3.5" THBH CTKM WEB


slg 2c giảm
1 Western 2TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 1 năm 2,248,000
0.5%
slg 2c giảm
2 Western 3TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 1 năm 2,839,000
0.5%
slg 2c giảm
3 Western 4TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 1 năm 3,275,000
0.5%

Western 6TB Element 1 năm - 4,781,000

Western 3TB My Book slg 2c giảm


4 USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 1 năm 3,032,000
Tặng bình nước Elmich 3657 0.5%

Western 4TB My Book slg 2c giảm


5 USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 1 năm 3,983,000
Tặng bình nước Elmich 3657 0.5%

Western 6TB My Book


6 USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 1 năm - #VALUE!
Tặng bình nước Elmich 3657

Western 8TB My Book slg 2c giảm


7 USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 1 năm 7,561,000
Tặng bình nước Elmich 3657 0.5%

Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0


mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự
Western 2TB My Cloud động với SmartWare Pro& tương thích Apple slg 2c giảm
8 1 năm 3,789,000
Tặng bình nước Elmich 3657 Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ 0.5%
xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud &
WD Photos cho thiết bị di động.
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0
mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự
Western 3TB My Cloud động với SmartWare Pro& tương thích Apple slg 2c giảm
9 1 năm 4,546,000
Tặng bình nước Elmich 3657 Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ 0.5%
xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud &
WD Photos cho thiết bị di động.
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0
mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự
Western 4TB My Cloud động với SmartWare Pro& tương thích Apple
10 1 năm slg 2c giảm 0.5% 5,519,000
Tặng bình nước Elmich 3657 Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ
xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud &
WD Photos cho thiết bị di động.

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 45
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng mở 73A2-73A3
rộng. HỗNguyễn
trợ DLNA 1.5
Thị Minh & ,uPnP;
Khai Q1 Sao lưu tự Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Western 6TB My Cloud động với SmartWare Pro& tương thích Apple
11 1 năm slg 2c giảm 0.5% 8,264,000
Tặng bình nước Elmich 3657 Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ
xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud &
WD Photos cho thiết bị di động.
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0
mở rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự
Western 8TB My Cloud động với SmartWare Pro& tương thích Apple
12 1 năm slg 2c giảm 0.5% 9,670,000
Tặng bình nước Elmich 3657 Time Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ
xa My Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud &
WD Photos cho thiết bị di động.

DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT THBH CTKM WEB

1 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm slg 2c giảm 2k/c 281,000
slg 2c giảm 2k/c
2 DVD RW ASUS - Tray TCN chính hiệu 1 năm 380,000
slg 5c giảm 4k/c
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/
3 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim External DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ 1 năm slg 2c giảm 5k/c 599,000
DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/
4 DVD RW ASUS - 08U9M - Slim External DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ 1 năm Slg 2c giảm 5k/c 986,000
DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write

VGA CARD - Đã có VAT


Vga Asus THBH CTKM WEB

NVIDIA GeForce GT 1030 | DDR5 2GB | 64 Bit


1 ASUS - 2GB ( PH 1030-O2G ) 1FAN | Engine Clock : GPU Max/Min 1531/1278 Mhz 3 năm 0 2,197,000
, MC 6008 Mhz | HDMI / DVI-D
GF GTX1050 - GDDR5-2GB - 96bit, MC
7008Mhz |OC Mode GPU base Clock:1392
Mhz, GPU Boost Clock: 1518 Mhz, DVI Output :
2 ASUS - 3GB (PH GTX1050 - 3G) - 1 fan 3 năm 0 3,131,000
Yes x 1 (DVI-D),HDMI Output : Yes x 1(HDMI
2.0),Display Port : Yes x 1 (DisplayPort 1.4)

NVIDIA® GeForce GTX 1650 | DDR5 4G|128


ASUS - 4GB ( PH GTX1650-4G) Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1695/1485 Mhz
4 Kèm 9100F giảm 100k/vga .Gaming Mode : GPU Max/Min 1665 /1485 | MC 3 năm 0 3,985,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 8002 Mhz- PSU 300W|HDMI 2.0, DisplayPort
,DVI-D
NVIDIA® GeForce GTX 1650 | DDR5 4G|128
ASUS - 4GB ( PH GTX1650-O4G) Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1710/1485 Mhz
5 Kèm 9100F giảm 100k/vga .Gaming Mode : GPU Max/Min 1680 /1485 | 3 năm 0 4,133,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga MC 8002 Mhz- PSU 300W|HDMI 2.0,
DisplayPort ,DVI-D
NVIDIA® GeForce GTX 1650 | DDR5 4G|128
Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1695/1485 Mhz
6 ASUS - 4GB ( DUAL GTX1650-4G) .Gaming Mode : GPU Max/Min 1665 /1485 | 27/8: tồn 2c 0 4,212,000
MC 8002 Mhz- PSU 300W|HDMI 2.0,
DisplayPort ,DVI-D
NVIDIA® GeForce GTX 1650 | DDR5 4G|128
Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1755/1485 Mhz
7 ASUS - 4GB ( DUAL GTX1650-O4G) .Gaming Mode : GPU Max/Min 1725 /1485 | t8: tồn 0 4,358,000
MC 8002 Mhz- PSU 300W|HDMI 2.0,
DisplayPort ,DVI-D
NVIDIA® GeForce GTX 1650 | DDR5 4G|128
ASUS - 4GB ( ROG STRIX GTX1650-4G GAMING) Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1860/1485 Mhz slg 2c hoặc lk
8 Kèm 9100F giảm 100k/vga .Gaming Mode : GPU Max/Min 1830 /1485 | 3 năm trọn 4,553,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga MC 8002 Mhz- PSU 300W|HDMI 2.0, 2x bộ giảm 0.5%
DisplayPort 1.4 , power conector 1 x 6-pin
NVIDIA® GeForce GTX 1650 | DDR5 4G|128
ASUS - 4GB ( ROG STRIX GTX1650-A4G GAMING) Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1710 /1485 Mhz slg 2c hoặc lk
9 Kèm 9100F giảm 100k/vga .Gaming Mode : GPU Max/Min 1680 /1485 | 3 năm trọn bộ giảm 4,740,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga MC 8002 Mhz- PSU 300W|2x HDMI 2.0, 2x 0.5%
DisplayPort 1.4 , power conector 1 x 6-pin
NVIDIA® GeForce GTX 1650 | DDR5 4G|128
Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1860 /1485 Mhz
10 ASUS - 4GB ( ROG STRIX GTX1650-O4G GAMING) .Gaming Mode : GPU Max/Min 1830 /1485 | 21/8: tồn 2 0 4,651,000
MC 8002 Mhz- PSU 300W|2x HDMI 2.0, 2x
DisplayPort 1.4 , power conector 1 x 6-pin

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 46
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
slg 2c hoặc lk
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Mode : GPUNguyễn
73A2-73A3 Max/Min 1809/1594
Thị Minh Khai , Q1 Mhz . Gaming Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
12 ASUS - 6GB (DUAL -GTX1060-06G) 3 năm trọn bộ giảm 5,854,000
Mode : GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC
0.5%
8008 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
slg 2c hoặc lk
Mode : GPU Max/Min 1873/1645 Mhz . Gaming
13 ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1060-A6G-GAMING) 3 năm trọn bộ giảm 6,835,000
Mode : GPU Max/Min 1847/1620 Mhz , MC
0.5%
8208 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
14 ASUS - 6GB (PH -GTX1660-6G) Gaming Mode : GPU Max/Min 1785 MHZ /1530 3 năm trọn bộ giảm 5,774,000
MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1830 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
15 ASUS - 6GB (PH -GTX1660-O6G) Gaming Mode : GPU Max/Min 1800 MHZ /1530 3 năm trọn bộ giảm 5,924,000
MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
ASUS TUF GTX1660-6G GAMING Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
16 Kèm 9100F giảm 100k/vga Gaming Mode : GPU Max/Min 1785 MHZ/1530 3 năm trọn bộ giảm 6,024,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
ASUS TUF GTX1660-O6G GAMING Mode : GPU Max/Min 1845 MHZ/1560 MHz . slg 2c hoặc lk
17 Kèm 9100F giảm 100k/vga Gaming Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1530 3 năm trọn bộ giảm 6,174,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga MHz , MC 8002Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI- 0.5%
D*1
NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti|DDR5
6G|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1800 slg 2c hoặc lk
18 ASUS - 6GB (PH -GTX1660TI-6G) MHZ/1560 MHz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 7,422,000
1770 MHZ/1500 MHz , MC 12002 0.5%
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1815 MHZ/1530 MHz . slg 2c hoặc lk
19 ASUS - 6GB (PH -GTX1660TI-O6G) Gaming Mode : GPU Max/Min 1785 MHZ/1500 3 năm trọn bộ giảm 7,557,000
MHz , MC 12002 0.5%
MHz|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
ASUS TUF GTX1660TI-6G GAMING NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti| GDDR6 slg 2c hoặc lk
20 Kèm 9100F giảm 140k/vga 6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1800 3 năm trọn bộ giảm 7,559,000
Kèm 9400F giảm 180k/vga MHz /1530 MHz . Gaming Mode : GPU Max/Min 0.5%
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1800 MHZ slg 2c hoặc lk
21 ASUS - 6GB (DUAL -GTX1660TI-6G) /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 7,557,000
1770 MHZ /1500 Mhz , Power 0.5%
450 W ,8pin x1|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
ASUS - 6GB (DUAL -GTX1660TI-06G) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1890 MHZ slg 2c hoặc lk
22 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 7,837,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1800 /1500 Mhz , Power 450 W ,8pin 0.5%
x1|HDMI*2,DisplayPort*1,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
ASUS STRIX-GTX1660TI -6G-GAMING 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1800 MHZ slg 2c hoặc lk
23 Kèm 9100F giảm 140k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 8,274,000
Kèm 9400F giảm 180k/vga 1770 /1500 Mhz , Power 450 W ,8pin 0.5%
x1|HDMI*2,DisplayPort*2,
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR5
ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1660TI-A6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1830 MHZ slg 2c hoặc lk
24 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 8,444,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1800 /1500 Mhz , Power 0.5%
450 W ,8pin x1 , 3 Fan|HDMI*2,DisplayPort*2,
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti|DDR6
ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1660TI-O6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1890 MHZ slg 2c hoặc lk
25 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 8,722,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1860 /1500 Mhz , Power 0.5%
450 W ,8pin x1|HDMI*2,DisplayPort*2,
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
26 ASUS - 6GB (TUF -RTX2060-6G GAMING) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,330,000
1689 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W 1 x 8-

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 47
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHz
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
slg 2c hoặc lk
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
27 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-6G EVO) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,777,000
1680 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1785 MHz slg 2c hoặc lk
28 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-6G ) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,777,000
1755 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-A6G EVO) 6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1725 MHz slg 2c hoặc lk
29 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,916,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1695 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1725 MHz slg 2c hoặc lk
30 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-A6G ) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,916,000
1695 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|GDDR6
6GB|192Bit | OC Mode : GPU Max 1785 MHz slg 2c hoặc lk
31 ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-O6G EVO) /1365 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 10,065,000
1755 MHz /1365 MHz | Memory Clock 14000 0.5%
MHz| Power 500 W , 1 x 8-
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
ASUS - 6GB (DUAL -RTX2060-06G) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
32 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1530 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 9,958,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1680 /1500 Mhz , Power 500 W 0.5%
|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D *1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
33 ASUS - 6GB ( ROG STRIX-RTX2060-6G-GAMING) /1365 MHz. Gaming Mode : GPU Max/Min 1680 3 năm trọn bộ giảm 10,662,000
/1365 MHz , Power 500 W ,1 x 6-pin, 1 x 8- 0.5%
pin|HDMI*2,DisplayPort*2
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
ASUS - 6GB ( STRIX-RTX2060-A6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1740 MHZ slg 2c hoặc lk
34 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1345 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 10,780,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1710 /1365 Mhz , Power 500 W 0.5%
|HDMI*2,DisplayPort*2
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060|DDR6
ASUS - 6GB ( STRIX-RTX2060-O6G-GAMING) 6G|192Bit | OC Mode : GPU Max 1710 MHZ slg 2c hoặc lk
35 Kèm 9100F giảm 100k/vga /1395 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min 3 năm trọn bộ giảm 10,929,000
Kèm 9400F giảm 140k/vga 1680 /1365 Mhz , Power 500 W 0.5%
|HDMI*2,DisplayPort*2
GeForce GTX 1070 | DDR5 8G|256 Bit | OC
slg 2c hoặc lk
Mode : GPU Max/Min 1860/1657 Mhz . Gaming
36 ASUS - 8GB ( STRIX-GTX1070-O8G-GAMING) 3 năm trọn bộ giảm 9,703,000
Mode : GPU Max/Min 1835/1632 Mhz , MC
0.5%
8008 MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 | GDDR6
8GB|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min
1665/1410 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min slg 2c hoặc lk
37 ASUS - 8GB ( DUAL-RTX2070-O8G EVO) 3 năm 13,190,000
1635/1410 Mhz , MC 14000 MhzMhz ,Power trọn bộ giảm 1%
550 W -1 x 6-pin, 1 x 8-
pin|HDMI*1,DisplayPort*3,USB
NVIDIA® GeForce RTX™ 2070|kiểu GDDR6C
8GB|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min 1650
MHz/1410 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min slg 2c hoặc lk
38 ASUS - 8GB ( STRIX-RTX2070-8G-GAMING) 3 năm 13,988,000
1620 MHz/1410 Mhz , MC 14000 MhzMhz trọn bộ giảm 1%
,Power 550 W -1 x 6-pin, 1 x 8-
pin|HDMI*2,DisplayPort*2,USB kiểu C
NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 | GDDR6
8GB|256 Bit | OC Mode : GPU Max/Min
1680/1410 Mhz . Gaming Mode : GPU Max/Min
slg 2c hoặc lk
39 ASUS - 8GB ( STRIX-RTX2070-A8G-GAMING) 1650/1410 Mhz , MC 14000 MhzMhz ,Power 3 năm 14,378,000
trọn bộ giảm 1%
550 W -1 x 6-pin, 1 x 8-
pin|HDMI*2,DisplayPort*2,HDCP Support : Yes
(2.2),USB Type-C Support:Yes x1
GeForce RTX™ 2070 | GDDR6 8G | 256 Bit |
Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1845
MHZ , Xung Nền GPU : 1410 MHz | MC 14000 slg 2c hoặc lk
40 ASUS - 8GB ( STRIX-RTX2070-O8G-GAMING) 3 năm 15,268,000
MHz |Power Connectors 1 x 6-pin, 1 x 8-pin / trọn bộ giảm 1%
550wat |2x HDMI 2.0, 2xDisplayPort ,USB Type-
C
ASUS - 8GB ( DUAL-RTX2080-O8G) GeForce RTX™ 2080 ,PCI Express 3.0|
slg 2c hoặc lk
41 Kèm 9100F giảm 100k/vga GDDR6 8G | 256 Bit |1x HDMI 2.0, 3 năm 19,050,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga 3xDisplayPort ,USB Type-C
NVIDIA® GeForce® RTX 2080|GDDR6
ASUS - 8GB ( ROG STRIX-RTX2080-8G-GAMING)
E.mail: info@lephung.vn
42 Kèm 9100F giảm 100k/vga
8GB|256Bit | OC Mode - GPU Boost Clock :
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo3trước
năm
slg 2c hoặc lk
19,639,000 48
1740 MHz , GPU Base Clock : 1515 trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga
MHz/Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock
NVIDIA® GeForce® RTX 2080|GDDR6
ASUS - 8GB ( ROG STRIX-RTX2080-O8G-GAMING)
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 8GB|256Bit | Độ phân
73A2-73A3 Nguyễn giải
Thị Minh Kỹ, Q1
Khai thuật Số Tối slg 2c hoặc lk
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
43 Kèm 9100F giảm 100k/vga 3 năm 21,653,000
đa:7680x4320 |HDMI*2,DisplayPort*2,Hỗ trợ trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga
USB Kiểu C: x1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti|GDDR6
11GB|256Bit | OC Mode: GPU Boost Max/min :
ASUS - 11GB ( DUAL-RTX2080TI-A11G) 1575 MHz / 1350 MHz ,Gaming Mode : GPU
slg 2c hoặc lk
44 Kèm 9100F giảm 100k/vga Max/Min 1560/1350 Mhz |PSU 650W /Power 3 năm 33,289,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga Connectors : 2 x 8-pin |
HDMI*1,DisplayPort*3,Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 |
3 Quạt
NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti|GDDR6
11GB|256Bit | OC Mode: GPU Boost Max/min :
ASUS - 11GB ( ROG TRIX-RTX2080TI-O11G GAMING) 1665 MHz / 1350 MHz ,Gaming Mode : GPU
slg 2c hoặc lk
45 Kèm 9100F giảm 100k/vga Max/Min 1650/1350 Mhz |PSU 650W /Power 3 năm 35,678,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga Connectors : 2 x 8-pin |
HDMI*2,DisplayPort*2,Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 |
3 Quạt
NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti|GDDR6
11GB|352-bit| OC Mode: GPU Boost Max/min :
ASUS - 11GB ( ROG TRIX-RTX2080TI-P11G GAMING) 1815 MHz / 1350 MHz ,Gaming Mode : GPU
slg 2c hoặc lk
46 Kèm 9100F giảm 100k/vga Max/Min 1800/1350 Mhz |PSU 650W /Power 3 năm 48,823,000
trọn bộ giảm 1%
Kèm 9400F giảm 140k/vga Connectors : 2 x 8-pin |
HDMI*2,DisplayPort*2,Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 |
3 Quạt

47 ASUS - 8GB ( RX5700-8G) 3 năm 0 9,879,000

48 ASUS - 8GB ( RX5700XT-8G) 3 năm 0 11,271,000

49 ASUS - 8GB ( TUF3 RX5700-O8G GAMING) 3 năm 0 11,571,000

50 ASUS - 8GB ( ROG STRIX RX5700-O8G GAMING) 3 năm 0 12,461,000

51 ASUS - 8GB ( TUF3 RX5700XT-O8G GAMING) 3 năm 0 13,050,000

52 ASUS - 8GB ( ROG STRIX RX5700XT-O8G GAMING) 3 năm 0 13,640,000

Vga GIGABYTE THBH CTKM WEB


GeForce GT 710 l DDR5 l 64 bit l Core clock
1 GIGABYTE - 2GB (N710D3-2GL) 954 MHz l PCI-E 2.0 x8 l Dual-link DVI-I*1 / 3 năm - #VALUE!
HDMI
GeForce GT 1030|DDR5 2G|64 Bit | OC Mode
: GPU Max/Min 1544/1290 Mhz . Gaming Mode
2 GIGABYTE - 2GB (N1030OC-2GI ) 3 năm - 2,249,000
: GPU Max/Min 1518/1265 Mhz , MC 6008 Mhz
|HDMI*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1518/1404 Mhz . Gaming
3 GIGABYTE - 2GB (N1050OC-2G ) 2FAN 3 năm - 3,233,000
Mode : GPU Max/Min 1493/135479 Mhz , MC
7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce® GTX 1050| DDR5 3G|96 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1556/1417 Mhz . Gaming
4 GIGABYTE - 3GB (N1050D5-3GD ) 3 năm - 3,266,000
Mode : GPU Max/Min 1518 /1392 Mhz , MC
7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050 | DDR5 3G|96 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1582/1442 Mhz . Gaming
5 GIGABYTE - 3GB (N1050OC-3G ) 3 năm - 3,373,000
Mode : GPU Max/Min 1556 /1417 Mhz , MC
7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1430/1316 Mhz . Gaming
6 GIGABYTE - 4GB (N105TD5-4GD ) 1FAN 3 năm - 4,016,000
Mode : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC
7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC
GIGABYTE - 4GB (N105TOC-4GD ) 2FAN
Mode : GPU Max/Min 1455/1341 Mhz . Gaming
7 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 4,123,000
Mode : GPU Max/Min 1430/1316 Mhz , MC
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
7008 Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 49
GIGABYTE - N1650IXOC-4GD GeForce® GTX 1650| DDR5 4G|128 Bit | OC
Cty 9 Kèm
CP Công 9100F
Nghệ giảm
70k/vga
Lê Phụng Mode : 1680Nguyễn
73A2-73A3 MHz (Reference card is 1665
Thị Minh Khai , Q1 3 năm - 4,176,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Kèm 9400F giảm 110k/ vga MHz) , 8002 MHz |HDMI*2, DisplayPort*1
GeForce® GTX 1650|DDR5 4G|128 Bit | OC
GIGABYTE - N1650OC-4GD
Mode : 1710 MHz (Reference card is 1665
10 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 4,390,000
MHz) ,Power conectors 6 Pin*1, 300wat , MC
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
8002 Mhz|HDMI*2,DisplayPort*1
GeForce® GTX 1650|DDR5 4G|128 Bit | OC
GIGABYTE - N1650WF2OC-4GD slg 2c hoặc
Mode : GPU Max/Min 1785/1665 Mhz ,Power
11 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm lkien trọn bộ 4,816,000
conectors 6 Pin*1, 300wat , MC 8002
Kèm 9400F giảm 110k/ vga giảm 0.5%
Mhz|HDMI*3,DisplayPort*1
GeForce® GTX 1650|DDR5 4G|128 Bit | OC
GIGABYTE - N1650GAMING OC-4GD slg 2c hoặc
Mode : GPU Max/Min 1815/1665 Mhz ,Power
12 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm lkien trọn bộ 4,950,000
conectors 6 Pin*1, 300wat , MC 8002
Kèm 9400F giảm 110k/ vga giảm 0.5%
Mhz|HDMI*3,DisplayPort*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC
slg 2c hoặc
GIGABYTE - 6GB (N1060WF2OC-6GD ) Mode : GPU Max/Min 1797/1582 Mhz . Gaming
13 3 năm lkien trọn bộ #VALUE!
không có miếng bảo vệ PC board Mode : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz , MC
giảm 0.5%
8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-D*2
GeForce® GTX 1660|DDR5 6G|192 Bit | Core
GIGABYTE N1660OC-6GD
Clock 1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz)
15 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 6,210,000
| MC 8002 MHz|HDMI*1,DisplayPort*3 | Nguồn
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
Đề Xuất 450W | Nguồn Phụ : 8 Pin*1
GeForce® GTX 1660 |DDR5 6G|192 Bit | Core
GIGABYTE N1660 GAMING -6GD
Clock 1785 MHz | Memory Clock 8002 MHz
Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - #VALUE!
|Power requirement 450W , 8 Pin*1 |
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
DisplayPort 1.4 *3 , HDMI 2.0b *1 |
GeForce® GTX 1660 |DDR5 6G|192 Bit | Core
GIGABYTE N1660 GAMING OC -6GD Clock 1860 MHz (Reference Card is 1785
Kèm 9100F giảm 70k/vga MHz) | Memory Clock 8002 MHz |Power 3 năm - 6,745,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga requirement 450W , 8 Pin*1 | DisplayPort 1.4
*3 , HDMI 2.0b *1
GeForce® GTX 1660 Ti|DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TOC-6GD
Core Clock :1800 MHz (Reference card is 1770
16 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 7,816,000
MHz) . PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 8008 Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
GeForce® GTX 1660 Ti |DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TWF2OC-6GD
Core Clock :1845 MHz (Reference card is 1770
17 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 8,084,000
MHz) . PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 12000 MHz|DisplayPort 1.4 *3 ,HDMI 2.0b
GeForce® GTX 1660 Ti |DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TGAMINGOC-6GD
Core Clock :1860 MHz (Reference card is 1770
18 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 8,191,000
MHz) . PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 12000 MHz|DisplayPort 1.4 *3 ,HDMI 2.0b
GeForce® GTX 1660 Ti |DDR6 6G|192 Bit |
GIGABYTE N166TAORUS-6GD
Core Clock :1890 MHz (Reference card is 1770
19 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 8,458,000
MHz). PSU 450W ,Power Connectors :8 Pin*1 ,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
MC 12000 MHz|DisplayPort 1.4 *3 ,HDMI 2.0b
GeForce GTX 2060|DDR6 6G|192 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1755/1680 Mhz -
GIGABYTE - 6GB (N2060 OC-6GD )
WINDFORCE 2X Cooling System with alternate
21 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 9,636,000
spinning fansRGB Fusion – 16.7M customizable
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
color lighting Metal Back Plate|DisplayPort 1.4
x3, HDMI 2.0b x1
GeForce GTX 2060|DDR6 6G|192 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1770/1680 Mhz -
GIGABYTE - 6GB (N2060WF2 OC-6GD )
WINDFORCE 2X Cooling System with alternate
22 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 10,118,000
spinning fans RGB Fusion – 16.7M
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
customizable color lighting Metal Back Plate
|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1
GeForce GTX 2060|DDR6 6G|192 Bit | OC
Mode : Core Clock 1920 MHz (Reference Card:
GIGABYTE - 6GB (N2060 AORUSX -6GC )
1680 MHz) -WINDFORCE Stack 3X 100mm
23 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 11,135,000
Cooling System RGB Fusion – 16.7M
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
customizable color lighting Metal Back Plate
|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1
GeForce® RTX 2060 SUPER™|DDR6 8G|256
GIGABYTE N206S WF2OC 8GD bit | Core Clock : 1680 MHz (Reference card:
24 Kèm 9100F giảm 70k/vga 1650 MHz)| Memory Clock 14000 MHz 3 năm - 12,045,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga Recommended PSU 550W ;8 Pin*1|DisplayPort
1.4 x3, HDMI 2.0b x1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 50
GeForce® RTX 2060 SUPER™|DDR6 8G|256
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng bit |73A2-73A3
Core Clock : 1815
Nguyễn Thị MinhMHz
Khai ,(Reference
Q1 card: Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
GIGABYTE N206S GAMING OC 8GC
1650 MHz)| Memory Clock 14000 MHz
25 Kèm 9100F giảm 110k/vga 3 năm - 12,634,000
Recommended PSU 550W ;8 Pin*1 ,6
Kèm 9400F giảm 150k/ vga
Pin*1|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1 ,USB
Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
GeForce® RTX 2060 SUPER™|DDR6 8G|256
bit | Core Clock : 1845 MHz (Reference Card:
GIGABYTE N206S AORUS 8GC
1650 MHz)| Memory Clock 14000 MHz
26 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 13,276,000
Recommended PSU 550W ;8 Pin*1 ,6
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
Pin*1|DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1 ,USB
Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
GeForce RTX™ 2070 | GDDR6 8G | 256 Bit |
GIGABYTE - 8GB (N2070 GAMING OC-8GC ) 1740 MHz in OC mode -1725 MHz in Gaming
27 Kèm 9100F giảm 70k/vga mode | MC 14000 Mhz |Power Connectors 8 3 năm - 14,668,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga Pin*1, 6 Pin*1 | HDMI 2.0, 3xDisplayPort ,USB
Type-C TM (support VirtualLinkTM) *1
GeForce® RTX 2070 SUPER™ | GDDR6 8G |
256 Bit | 1815 MHz (Reference Card: 1770
GIGABYTE N2070S GAMING OC 8GC
MHz) | MC 14000 MHz |Power requirement
Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 15,299,000
650W ,Power Connectors 8 Pin*1, 6 Pin*1|3x
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
HDMI 2.0, 3xDisplayPort ,USB Type-C TM
(support VirtualLinkTM) *1
GeForce® RTX 2070 SUPER™ | GDDR6 8G |
256 Bit | Xung nhịp GPU cơ bản 1770 MHz /
GIGABYTE N2070S AORUS 8GC Xung nhịp GPU Boost 1905 MHz| MC 14000
Kèm 9100F giảm 70k/vga MHz |Power requirement 650W ,Power 3 năm - 16,221,000
Kèm 9400F giảm 110k/ vga Connectors 8 Pin*1, 8 Pin*1|3x HDMI 2.0,
3xDisplayPort ,USB Type-C TM (support
VirtualLinkTM) *1

GeForce® RTX 2080 SUPER™ | GDDR6 8G |


256 Bit | Core Clock : TBD| MC 15500
GIGABYTE N208S GAMING OC 8GC
MHz|Power requirement 650W ,Power
Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 21,142,000
Connectors 8 Pin*1, 6 Pin*1|1x HDMI 2.0,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
3xDisplayPort ,USB Type-C TM (support
VirtualLinkTM) *1
GeForce® RTX 2080 SUPER™ | GDDR6 8G |
256 Bit | Core Clock : TBD| MC 15500
GIGABYTE N208S AORUS 8GC
MHz|Power requirement 650W ,Power
Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 22,218,000
Connectors 8 Pin*1, 8 Pin*1|3x HDMI 2.0,
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
3xDisplayPort ,USB Type-C TM (support
VirtualLinkTM) *1
GeForce RTX 2080 Ti | GDDR6 11G | 352-bit |
GIGABYTE - 11GB (N208T WF3 -11GC )
GPU clock 1545 MHz| MC 14000MHz |Power
34 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 31,019,000
Connectors 8 Pin*2 |DisplayPort 1.4 *3 HDMI
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
2.0b *3 USB
NVIDIA Type-CTM(support
GeForce VirtualLinkTM)
RTX 2080Ti | GDDR6 11G |
352-bit | GPU clock 1635 MHz / 1350 MHz|
GIGABYTE - 11GB (N208T GAMING OC -11GC )
MC 14000MHz |Power Connectors 8 Pin*2 |1
35 Kèm 9100F giảm 70k/vga 3 năm - 34,613,000
x HDMI 2.0b , 3 x DisplayPort 1.4 Tản nhiệt 2
Kèm 9400F giảm 110k/ vga
quạt |1 x 6-pin + 1 x 8-pin |Nguồn đề xuất
650W
36 3 năm -
Nvidia 2GB QUADRO P620
Radeon RX580|DDR5 8G|256 Bit | OC mode:
1355MHz / Gaming mode: 1340MHz . Memory
GIGABYTE - 8GB (GV-RX580 GAMING -8GD MI) NO
37 Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI- 3 năm - 4,069,000
BOX
D*1 | Power Connectors
8 pin*1
Radeon™ RX 5700|DDR6 8G|256 Bit | OC
mode: Up to 1725 MHz / Gaming mode: 1625
38 GIGABYTE - 8GB (R57- 8GD-B) MHz . Memory Clock 14000 MHz |HDMI*1, 3 năm - 10,546,000
DisplayPort*3 | Power Connectors 8 pin*1
,6Pin*1 / 600W
Radeon™ RX 5700 XT|DDR6 8G|256 Bit | OC
mode: Boost Clock: Up to 1905 MHz / Gaming
39 GIGABYTE - 8GB (R57XT- 8GD-B) mode: 1755 MHz. Memory Clock 14000 MHz 3 năm - 12,163,000
|HDMI*1, DisplayPort*3 | Power Connectors 8
pin*1 ,6Pin*1 / 600W

Vga MSI THBH CTKM WEB


GeForce GTX 1030|DDR5 2G|128Bit | Engine
slg 2c hoặc kèm 51
1 info@lephung.vn
E.mail: MSI - 2GB (GT1030 AERO ITX 2G OC ) Clock
Thông số kỹ thuật trên: chỉ
GPU Max/Min
mang 1518thông
tính tham khảo, MHz / 1265
số có MHz
thể thay , không báo3trước
đổi mà năm 2,182,000
bộ lk giảm 0.5%
MC 6008 MHz |HDMI 2.0b / SL-DVI-D
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128Bit | Engine
slg 2c hoặc kèm
Cty 2 MSINghệ
CP Công - 2GB (GTX1050
Lê Phụng 2GT OC V1) 2 FAN Clock : GPUNguyễn
73A2-73A3 Max/Min 1518/1404
Thị Minh Khai , Q1 Mhz , MC 3 năm 3,089,000
bộ lk giảmTel. 083.925.1588
0.5% - Fax: 083.925.1599
7008 Mhz | HDMI*1 ,DisplayPort*1,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 |4GB GDDR5 (
8 Gbps / 128-bit ) | Boost: 1740 MHz / Tản
slg 2c hoặc kèm
3 MSI - 4GB (GTX1650 VENTUS XS 4G OC) 2 Fan nhiệt 2 quạt|DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 3 năm 4,334,000
bộ lk giảm 0.5%
1 / DL-DVI-D x 1,Công suất nguồn đề nghị
:300w
NVIDIA GeForce GTX 1650 |4GB GDDR5 ( 8
Gbps / 128-bit ) | Boost: 1860 MHz / Tản nhiệt slg 2c hoặc kèm
4 MSI - 4GB (GTX1650 GAMING X 4G) 3 năm 4,710,000
2 quạt|1 x HDMI 2.0b , 2 x DisplayPort 1.4 bộ lk giảm 0.5%
,Công suất nguồn đề nghị :300w
GeForce GTX 1060 |DDR5 3G |192Bit |
slg 2c hoặc kèm
5 MSI - 3GB (GTX1060 3GT OCV2) Max/Min 1759 MHz / 1544 MHz , MC 8008 3 năm #VALUE!
bộ lk giảm 0.5%
Mhz|HDMI*1 ,DisplayPort*1 ,DVI-D*1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti |6GB
GDDR6 |192Bit | Boost: 1830 MHz , MC 8008 slg 2c hoặc kèm
6 MSI - 6GB (GTX1660 VENTUS XS 6G OC) 3 năm 6,162,000
Mhz/ Power 450 W,8-pin x 1|DisplayPort x 3 bộ lk giảm 0.5%
(v1.4) / HDMI 2.0b x 1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 |6GB GDDR6
slg 2c hoặc kèm
7 MSI - 6GB (GTX1660 GAMING 6G) |192Bit | Boost: 1800 MHz , Power 450 W,8- 3 năm 7,175,000
bộ lk giảm 0.5%
pin x 1|DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti |6GB
GDDR6 |192Bit | Boost: 1830 MHz , MC 8008 slg 2c hoặc kèm
8 MSI - 6GB (GTX1660TI VENTUS XS 6G OC) 3 năm 7,831,000
Mhz/ Power 450 W,8-pin x 1|DisplayPort x 3 bộ lk giảm 0.5%
(v1.4) / HDMI 2.0b x 1
NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti |6GB
GDDR6 |192Bit | Boost: 1800 MHz , MC 8008 slg 2c hoặc kèm
9 MSI - 6GB (GTX1660TI GAMING X 6G) 3 năm 8,798,000
Mhz/ Power 450 W,8-pin x 1|DisplayPort x 3 bộ lk giảm 0.5%
(v1.4) / HDMI 2.0b x 1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 |6GB GDDR6
slg 2c hoặc kèm
10 MSI - 6GB (GTX2060 VENTUS XS 6G OC) |192Bit | Boost: 1710 MHz / Power 500 W,8-pin 3 năm 9,923,000
bộ lk giảm 1%
x 1|DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 |6GB GDDR6
slg 2c hoặc kèm
11 MSI - 6GB (GTX2060 GAMING Z 6G ) |192Bit | Boost: 1810 MHz / Power 500 W,8-pin 3 năm 11,004,000
bộ lk giảm 1%
x 1|DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1

GeForce RTX™ 2080 VENTUS 8G V2 |6GB


GDDR6 |256-bit| Boost: 1710 MHz / Power 650 slg 2c hoặc kèm
12 MSI - 8GB (RTX 2080 VENTUS 8G V2 ) 3 năm 19,978,000
W,8-pin x 1, 6-pin x 1|DisplayPort x 3 (v1.4) / bộ lk giảm 1%
HDMI 2.0b x 1 |2 Quạt

Radeon™ RX 5700 8G |8GB GDDR6|256-bit|


Boost: 1725 MHz / Power 600 W,8-pin x 1, 6-pin slg 2c hoặc kèm
13 MSI - RT5700 8G 3 năm 10,193,000
x 1| DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 | Kích bộ lk giảm 1%
Thướt 270x 110x 35 mm

Radeon™ RX 5700 XT 8G |8GB GDDR6|256-


bit| Boost: 1905 MHz / Power 600 W,8-pin x 1, slg 2c hoặc kèm
14 MSI - RT5700 XT 8G 3 năm 11,652,000
6-pin x 1| DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 bộ lk giảm 1%
| Kích Thướt 270x 110x 40 mm
GeForce® GTX 1050 |DDR5 2G|128 Bit | Boost
15 Inno3D 1050 TWIN X2 - 2GB Clock: 1354 MHz /1455 MHz , Nguồn yêu cầu: 3 năm 3,017,000
400W |Kết nối: Dual Link DVI-D, HDMI 2.0b,
GeForce® GTX 1050 Ti|DDR5 4G|128 Bit |
16 Inno3D 1050TI COMPACT - 4GB Boost Clock: 1290 MHz /1392 MHz , Nguồn 3 năm 3,331,000
yêu cầu: 400W |Kết nối: Dual Link DVI-D,
0
GeForce GTX 1050Ti|DDR5 4G|128 Bit | Boost
16 Inno3D 1050TI TWIN X2 - 4GB Clock: 1290 MHz /1392 MHz , Nguồn yêu cầu: 3 năm 3,418,000
400W |Kết nối: Dual Link DVI-D, HDMI 2.0b,
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | Boost
18 Inno3D 1060 GAMING OC - 6GB Clock: 1680Mhz , Nguồn yêu cầu: 500W / 8- 3 năm 4,639,000
pin|Kết nối: HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4
COMBO KEYBOARD & MOUSE THBH CTKM WEB
Mua 2c giảm 2%
1 Combo Genius (KB101 + DX120) USB USB - 1.5M ( Keyboard 101 ,mouse DX120) 1 năm 191,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
2 Combo Genius 8000X Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm 300,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
3 Combo Logitech MK120 USB -Đen 1 năm 208,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
4 Combo Logitech MK200 USB - Mouse có độ phân giải cao (1000dpi ) 1 năm 304,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
5 Combo Logitech MK220 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 377,000
Mua 5c giảm 4%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 52
Mua 2c giảm 2%
6 Combo Logitech MK235 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 456,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
7 Combo Logitech MK240 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 405,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 4%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 2%
8 Combo Logitech MK270R USB - 2.4GHz wireless - Hotkey 1 năm 495,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
9 Combo Logitech MK345 USB - 2.4GHz wireless 1 năm #VALUE!
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
10 Combo Logitech MK545 USB - 2.4GHz wireless 2 năm 1,067,000
Mua 5c giảm 4%

MOUSE - Đã có VAT THBH CTKM WEB

USB - Dây 1.8m - 800/1000/1600/2400 DPI - Mua 2c giảm 2%


1 Motospeed F12 1 năm 67,000
Nút nhấn 20 triệu lần - LED Mua 5c giảm 5%
Giao tiếp USB 2.0 l Độ phân giải 1200 DPI l Dây
Mua 2c giảm 2%
2 Motospeed F11 Optical gaming dù, chống nhiễu dài 1.5m, đầu vàng l Độ bền: 5 1 năm 84,000
Mua 5c giảm 5%
triệu lần click l Màu đen, đỏ.
USB - Dây 1.8m - 800/1000/1600 - Nút nhấn 20 Mua 2c giảm 2%
3 Motospeed F405 1 năm 84,000
triệu lần - LED Mua 5c giảm 5%
Giao tiếp Nano Receiver USB 2.0 l Độ phân giải
1200 DPI l 5 chế độ tiết kiệm pin, 1 pin AA sử
dụng được 6 tháng l Độ bền: 2.5 triệu lần click l Mua 2c giảm 2%
4 Motospeed G11 Wireless 1 năm 96,000
Có 3 màu: đen, trắng, đỏ, xanh dương, hồng, Mua 5c giảm 5%
xanh lá, nâu.
LED (led xanh dương- led đỏ- led xanh lá- led
tím) l Cảm biến Avago 5050 l Nút bấm huano độ
bền 10 triệu lần l Dây tín hiệu bọc dù độ dài Mua 2c giảm 2%
6 Motospeed V40 Optical gaming 1 năm 300,000
1.5m, chống nhiễu, đầu cắm USB mạ vàng l Mua 5c giảm 5%
Chân đế Teflon bản lớn l Đèn thay đổi nhiều
màu l Độ nhạy : 500/1250/1500/2500DPI.

slg 10c giảm


9 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 118,000
2k/c

slg 10c giảm


10 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 2k/c 129,000
slg 30 giảm 5k/c
slg 10c giảm
Mitsumi Optical 5608 USB - 2.4GHz 1 năm 129,000
2k/c
Mua 2c giảm 2%
11 Mouse DELL - MS116 USB - 2.4GHz 1 năm 93,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
12 Mouse MSI - GM10 USB - 2.4GHz 1 năm 300,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
13 Mouse ZADEZ - M366 USB - 2.4GHz 1 năm 96,000
Mua 5c giảm 5%
slg 5c giảm 2k/c
14 Genius Optical DX120 1000 DPI l Cable 1.5m. 1 năm 66,000
slg 10c giảm 4k/c
Genius Optical Wireless NX7005 Mua 2c giảm 2%
15 Mouse Wireless Optical l 1200dpi. 1 năm 130,000
(Đen) Mua 5c giảm 4%
Genius Optical Wireless NX7015 Mua 2c giảm 2%
16 2.4Ghz wireless | 1600dpi | pin AA 1 năm 163,000
(Đồng , Bạc , Xám) Mua 5c giảm 4%
Mua 3c giảm 2k/c
Mua 5c giảm 3k/c
17 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 63,000
Mua 10c giảm
4k/c
Mua 2c giảm 2%
18 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 152,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
19 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 102,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
20 Logitech Optical M105 (Đỏ / Trắng) USB - Hàng chính hãng 1 năm 111,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
21 Logitech Optical M105 (Đen) USB - Hàng chính hãng 1 năm 111,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
22 Logitech Optical Wireless M170 USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 211,000
Mua 5c giảm 7%
Mua 2c giảm 3%
23 Logitech Optical Wireless M171 (Đỏ / Xám / Xanh) USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 216,000
Mua 5c giảm 7%
Mua 2c giảm 2%
24 Logitech Optical Wireless M185 ( Xám / Xanh) USB,2.4 GHz,100dpi 1 năm 210,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
Logitech Optical Wireless M185 (Đỏ ) USB,2.4 GHz,100dpi 1 năm
Mua 5c giảm 4%

25
Logitech Optical
E.mail: info@lephung.vn Wireless M187 (Đỏ / Đen / Xanh Thông
/ Trắng
số kỹ thuật mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo1trước
trên chỉGHz,1000dpi
USB,2.4 năm
Mua 2c giảm 2%
261,000 53
/ Cam) Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
26 Logitech Optical Wireless M221 (Đỏ / Đen / Xanh) USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 245,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 4%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 3%
27 Logitech Optical Wireless MARVEL USB | 1000DPI |1 Pin AA | Pin lâu 1 năm 438,000
Mua 5c giảm 7%
Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ
Mua 2c giảm 2%
28 Logitech Optical Wireless M325 ( xám sáng, hồng) cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt 1 năm 371,000
Mua 5c giảm 4%
những trang văn bản dài hoặc web,Facebook
Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ
Mua 2c giảm 2%
Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm) cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt 1 năm
Mua 5c giảm 4%
những trang văn bản dài hoặc web,Facebook
Mua 2c giảm 2%
29 Logitech Optical Wireless M331 ( Đỏ / Đen / Xanh) 2.4 GHz,USB ,1000dpi - Pin AA 1 năm 296,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
30 Logitech Laser Bluetooth M337 (Đỏ / Đen / Xanh) USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 394,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
31 Logitech Laser Bluetooth M557 đen , trắng USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 558,000
Mua 5c giảm 4%
kết nối không dây 2.4GHz,1000dpi l Hỗ trợ Mua 2c giảm 2%
32 Logitech Laser Bluetooth M590 1 năm 596,000
Windows,Mac,Chrome OS™,Android™ 5.0 Mua 5c giảm 4%
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Mua 2c giảm 2%
33 Logitech Optical Wireless M720 1 năm 1,039,000
Windows,Mac,Chrome OS™ Mua 5c giảm 4%
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Windows,Mac | 7 Mua 2c giảm 3%
34 Logitech MX2 Anywhere 2S 1 năm 1,312,000
nút | 4xLED | Pin 500mAh Mua 5c giảm 5%
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ Windows,Mac | 7 Mua 2c giảm 3%
35 Logitech MX Master 2S 1 năm 1,640,000
nút | Pin 500mAh Mua 5c giảm 5%
USB l 250 dpi - 2500 dpi l Các nút (Trái/Phải): 5 Mua 2c giảm 3%
36 Logitech Optical Gaming G90 1 năm 269,000
triệu lần nhấp Mua 5c giảm 7%
USB l 200 - 8.000 dpi l Các nút (Trái/Phải): 10
triệu lần nhấp -YÊU CẦU HỆ THỐNG Mua 2c giảm 2%
37 Logitech Optical Gaming G102 1 năm 399,000
:Windows® 7 trở lên ,macOS® 10.11 trở lên Mua 5c giảm 4%
,Chrome OSTM
USB - 6 programmable buttons , 1 millisecond
Mua 2c giảm 3%
38 Logitech Gaming G302 report , High-speed clicking , Resolution: 240 – 1 năm 590,000
Mua 5c giảm 7%
4,000 dpi
[USB 2.0] [240-4000 dpi] [Report Rate 1000Hz] Mua 2c giảm 5%
39 Logitech Gaming G402 có dây 1 năm 834,000
[Độ bền 20 triệu lần click] [8 nút có thể lập trình ] Mua 5c giảm 8%
[USB 2.0] [200-12000DPI] [Report Rate Mua 2c giảm 5%
40 Logitech Gaming G403 có dây 1 năm 1,021,000
1000Hz] [Độ bền 20 triệu lần click] [6 nút] [LED ] Mua 5c giảm 8%
[USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] Mua 2c giảm 5%
41 Logitech Optical Gaming G502 HERO 1 năm 1,656,000
[Độ bền 20 triệu lần click] [11 nút macro] Mua 5c giảm 8%
USB -Màng loa: Pro-G 40 mm- Độ nhạy tần số:
20Hz-20kHz -Trở kháng: 39 ôm (không hoạt
Mua 2c giảm 5%
42 Logitech G633 động), 5k ôm (hoạt động)- Micrô - Windows® 7 1 năm 2,553,000
Mua 5c giảm 8%
trở lên, macOS® X 10.10 trở lên PS4™, Xbox
One™, Nintendo Switch

slg 5c giảm 2k/c


43 A4Tech Optical 720U USB, đen 1 năm 64,000
slg 10c giảm 4k/c

Mua 2c giảm 2%
6 Combo 720U + KB A4tech KR90 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 192,000
Mua 5c giảm 5%

Cổng USB - dài 1.5m -Độ phân giải (CPI/DPI) Mua 2c giảm 2%
44 A4Tech Optical N360 1 năm 113,000
1000DPI -Dạng cảm biến Optical Mua 5c giảm 5%

2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m,


Mua 2c giảm 2%
45 A4Tech Wireless G3.280A tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, 1 năm 148,000
Mua 5c giảm 5%
nano receiver
Mua 2c giảm 2%
46 A4Tech Wireless G3.200NS 2.4 GHz,USB,1000 DPI,Nano USB Receiver 1 năm
Mua 5c giảm 5%
2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m,
Mua 2c giảm 2%
47 A4Tech Wireless G3.400N tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, 1 năm 148,000
Mua 5c giảm 5%
nano receiver
Mua 2c giảm 2%
48 NEWMEN - M180 USB -Độ phân giải 1000DPI 1 năm 67,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
49 NEWMEN - G10 gold / đen USB - Optical, 800/1200/1600 dpi 1 năm 144,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
50 NEWMEN - G7 USB - Optical, 800/1200/1600 dpi 1 năm 199,000
Mua 5c giảm 5%
USB -Công nghệ cảm biến quang PixArt &
99GlassGo.- Bề mặt phủ UV chống xước, Mua 2c giảm 2%
51 NEWMEN - N500 PLUS 1 năm 192,000
chống mờ, bền đẹp- Được trang bị Pad Teflon Mua 5c giảm 5%
& bi trọng lực để con chuột định vị trính xác

52 info@lephung.vn
E.mail: X- Tech M3167 TONtrên
Thông số kỹ thuật 1: chỉ
17/08 0
mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 86,000 54
Mua 2c giảm 2%
53 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 84,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 5%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Mua 2c giảm 2%
54 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 132,000
Mua 5c giảm 5%

Mua 2c giảm 2%
55 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 218,000
Mua 5c giảm 5%

USB Kiểu kết nối :Chuột có dây | Độ phân giải Mua 2c giảm 2%
56 E-Blue EMS667 1 năm 305,000
(CPI/DPI) 3500DPI | Đèn LED RGB Mua 5c giảm 5%

Keyboard - Đã có VAT THBH CTKM WEB

slg 10c giảm


1 Mitsumi USB - Đen 1 năm 186,000
2k/c

Mua 2c giảm 2%
2 Genius KB 101(USB) USB - Đen - Hàng chính hãng( PSD) 1 năm 133,000
Mua 5c giảm 4%

USB - Function keys : F1-F12 Windows Start


3 Genius LUXEMATE 100 1 năm 152,000
Screen key -Weight 320g

4 Genius SLIMSTAR 130 USB 1.6m - Đen/Trắng -Weight 550g 1 năm 163,000

Mua 2c giảm 2%
5 A4Tech KR90 (thay thế 83U) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 138,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
6 Combo KR90 + Mouse A4tech 720U USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 192,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
6 Dell KB216 USB - Đen 1 năm 164,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
7 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 133,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
8 Logitech K200 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 166,000
Mua 5c giảm 4%

Mua 2c giảm 2%
9 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 360,000
Mua 5c giảm 4%

USB, 2.4 GHz l Hỗ trợ


Mua 2c giảm 2%
10 Logitech K375s Windows,Mac,Android,IOS,Chrome OS | 4xLED 1 năm 472,000
Mua 5c giảm 4%
| Pin 2xAA |
Kết nối cùng lúc 3 thiết bị l Hỗ trợ khe cắm
Mua 2c giảm 2%
11 Logitech Bluetooth K380 iPhone, iPad l Hỗ trợ Windows, Mac, Chrome 1 năm #VALUE!
Mua 5c giảm 4%
OS™
Mua 2c giảm 2%
12 Logitech Wireless K400 PLUS USB 2.4 GHz wireless , touchpad 1 năm 761,000
Mua 5c giảm 4%

Bluetooth: lên tới 10 m (33 ft) -Windows® 7,


Windows 8, Windows 10 ,Mac OS X trở
Mua 2c giảm 5%
13 Logitech Wireless K480 lên,iPad hoặc iPhone: iOS 5 trở lên,Máy tính 1 năm 766,000
Mua 5c giảm 8%
bảng Android™ hoặc điện thoại thông minh:
Android 3.2 trở lên,Chrome OS™

USB - Đen -Chiếu sáng nền: RGB (5 khu vực) Mua 2c giảm 5%
14 Logitech Gaming G213 1 năm 1,055,000
Hàng chính hãng (FPT) Mua 5c giảm 8%

USB 2.0 | Hổ trợ Windows 7,8,8.1,10 | LED bàn Mua 2c giảm 5%


15 Logitech Pro Gaming 1 năm 2,020,000
phím | Phím FN | 70 triệu lần nhấn | Dây 1.8m Mua 5c giảm 8%
USB 2.0 có dây Led Một màu (5 cấp độ sáng cố
định) -Chế độ chơi game: FN + F8- Điều khiển
Mua 2c giảm 5%
16 Logitech Gaming G413 phương tiện: FN + F9/F10/F11/F12 - 1 năm 1,611,000
Mua 5c giảm 8%
Windows® 10, Windows 8.1, Windows 8,
Windows 7
Bàn phím cơ l Lightspeed Wireless l Thời gian Mua 2c giảm 5%
17 Logitech G613 1 năm 2,020,000
phản hồi :1 ms l Kiểu switch Romer-G Mua 5c giảm 8%

18 LG KBB-710 Cổng kết nối máy tính: Bluetooth 1 năm 1,059,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 55
Mua 2c giảm 2%
19 E-Blue EKM046 USB - dây 1.65m 1 năm 168,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 5%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 2%
22 NEWMEN - E340 USB | Tổ hợp phím: 8 phím không xung đột | 1 năm 144,000
Mua 5c giảm 5%
[USB] Anti-ghost với 19 phím -Thiết kế nặng
Mua 2c giảm 2%
23 Motospeed K40 Đen / Đỏ chống trượt, kiểu dáng và cách bấm giống bàn 1 năm 180,000
Mua 5c giảm 5%
phím cơ.
Giao tiếp USB 2.0 mạ vàng-Nhựa ABS, chữ
khắc Laser không bay màu. Độ bền: 10 triệu lần Mua 2c giảm 2%
24 Motospeed K80 1 năm 180,000
bấm, bảng mạch silicon 3 lớp. -Chống tràn Mua 5c giảm 5%
nước, Anti-ghost với 13 phím.
Giao tiếp USB 2.0 chân cắm mạ vàng, dây bọc
chống nhiễu -Nhựa ABS, chữ khắc Laser không
bay màu. Độ bền: 10 triệu lần bấm. Đèn nền
phím 3 màu, điều chỉnh độ sáng 4 mức. Mua 2c giảm 2%
25 Motospeed K60L 1 năm 300,000
Chống nước (không bao gồm đèn led).Sản Mua 5c giảm 5%
phẩm tích hợp 8 phím Multimedia, khả năng
bấm 13 phím cùng lúc không gây xung đột hệ
thống

CASE KÈM NGUỒN - Đã có VAT THBH CTKM WEB

1 SD 8881/8882/8883/8885/8886 600W SD 1 năm slg 5c giảm 5k/c 384,000

CASE KHÔNG NGUỒN - Đã có VAT THBH CTKM WEB

1 SD 8881/8882/8883/8885/8886 0 slg 5c giảm 5k/c 197,000

2 MN01/05/10 0 slg 5c giảm 5k/c 213,000

3 EROSI OFFICE 1,2,4 0 - 218,000

4 EROSI X5,X6,X8/X9/X10/X11 USB 3.0 0 - 268,000

5 EROSI OFFICE 3,5,6 0 - 218,000

Kích thước: 325 x 170 x 345 - Hỗ trợ gắn 2 fan


6 DEEPCOOL D SHIELD/ SHIELD 2 0 slg 2c giảm 5k/c 580,000
8cm -CD : 1 - HDD : 1
Kích thước: L415 x W188 x H470 mm - Hỗ trợ
7 PATRIOT V1/V2/V3 0 Slg 5c giảm 5k/c 218,000
VGA 350 mm
Kích thước: 335 x 185 x 410 - CD : 1 . HDD : 2 -
8 PATRIOT N1/N2/N3 Hỗ trợ gắn 1 fan 8cm sau đuôi, 1 fan 12cm bên 0 Slg 5c giảm 5k/c 224,000
hông
Kích thước : 418 x 198 x 418mm (Dài x Rộng x
Cao) -USB 2.0 x 2 -Cổng Audio/Micro 3.5mm -
9 SAMA M1/M2/M3 0 Slg 5c giảm 5k/c 278,000
Hỗ trợ gắn thêm 1 fan 12cm bên hông, 1 Fan
8cm hoặc 10cm mặt sau
Kích thước: 350 x 180 x 410 (Dài x Rộng x
Cao)- USB 2.0 x 2 - Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông,
10 SAMA L01/L03 1 fan phía sau 0 Slg 5c giảm 5k/c 257,000

Kích thước: 350 X 180 X 410 (Dài x Rộng x


11 SAMA K01/ K03 Cao)- CD X 1 - HDD X 2,SSD X 2 -USB 2.0 x 2 - 0 Slg 5c giảm 5k/c 262,000
Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau
Kích thước: 323 x 170 x 345 mm - HDD 2.5 X2
12 HP 101/201/401 0 Slg 5c giảm 5k/c 235,000
,3.5 X2 - USB 2.0 x 2
Kích thước : 410 x 175 x 410mm (Dài x Rộng x
Cao) - CD X 3 - HDD X 2 - 1 Fan màu 12cm led
13 SAMA S1/S4/S5 0 Slg 5c giảm 5k/c 366,000
xanh nắm phía trước, hỗ trợ gắn thêm 1 fan
12cm bên hông
Kích thước: 420 x 180 x 430 - CD x 1 - HDD x 2
14 GALAXY K3 - USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1 - Nắp hông trong 0 Slg 5c giảm 5k/c 536,000
suốt - 2 fan màu xanh 12cm gắn trước
Kích thước: 450 X 206 X 470 (Dài x Rộng x
Cao)-CD x 1 - HDD x 2 - USB 2.0 x 2 ; USB 3.0
x 1 - Hỗ trợ card dài 380mm, chiều cao CPU -
Có 2 fan màu 12cm xanh phía trước,1 fan màu
15 SAMA JAX 10 0 Slg 5c giảm 5k/c 617,000
12cm phía sau - Nguồn gắn dưới, hỗ trợ gắn
tản nhiệt nước

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 56
Kích thước: 368 X 198 X 423 (Dài x Rộng x
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Cao) - HDD Nguyễn
73A2-73A3 x 2, SSD X 3Khai
Thị Minh - USB
, Q1 2.0 x 1 ; USB Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
slg 2c hoặc trọn
16 SAMA APOLO 3.0 x 1- Hỗ trợ card dài 345mm, chiều cao CPU 0 656,000
bộ giảm 1%
157mm -Có 3 fan 12cm Led 32 bóng blue phía
trước
Kích thước: .440 X 212 X 430 (Dài x Rộng x
SAMA COMBAT/ DARK SHADOW
17 Cao) -SSD X 2 - HDD x 3 -USB 2.0 x 2 ; USB 0 Slg 5c giảm 5k/c 801,000
kính cường lực, 4 FAN LED
3.0 x 1
Kích thước:.390 x 210 x 450 (Dài x Rộng x Cao)
-SSD X 2 - HDD x 2 -USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1 -
Hỗ trợ card dài 370mm, chiều cao cpu 179mm - slg 2c hoặc trọn
18 SAMA PHARAON 0 1,006,000
Có 1 fan màu 12cm RGB phía sau, , 1 led strip bộ giảm 1%
rgb ở mặt trước, hỗ trợ tản nhiệt nước, box
control hỗ trợ gắn 7 fan
Đen bóng hoàn toàn- Mặt trước nhôm và
20 COOLER MASTER ELITE 120 ADVANCE (case mini) polymer - 240 x 207.4 x 401.4mm / 9.4 x 8.2 x 1 năm - 933,000
15.8 inch
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao slg 2c hoặc trọn
21 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) 1 năm 708,000
cấp bộ giảm 1%

22 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm - 785,000

Black -406 x 180 x 379mm -Net Weight: 3.65Kg


23 COOLER MASTER BOX LITE 3 1 năm 0 838,000
-I/O Port: USB 3.0 x 2-Expansion Slots: 4

Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao slg 2c hoặc trọn
24 COOLER MASTER 310/311 1 năm 815,000
cấp bộ giảm 1%
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao
25 COOLER MASTER 372 1 năm - 933,000
cấp
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao
26 COOLER MASTER K280 1 năm - 838,000
cấp
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
27 COOLER MASTER N200 ( case mini) và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ 1 năm - 960,000
trợ gắn tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
28 COOLER MASTER K281 1 năm - 970,000
và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được
29 COOLER MASTER K350 - window 1 năm - 970,000
4 fan
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên
30 COOLER MASTER 380 - window liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 1 năm 0 1,002,000
fan
COOLER MASTER BOX Q300L 0 901,000
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
31 COOLER MASTER BOX LITE 3.1 TG và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ 1 năm 0 1,029,000
trợ gắn tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
32 COOLER MASTER N400 và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ 1 năm 0 1,119,000
trợ gắn tản nhiệt nước
Black - 480 x 200 x 470mm -Có 2 quạt 12cm
33 COOLER MASTER RC 590 III - window màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép 1 năm 0 1,156,000
cao cấp, hỗ trợ gắn quạt giải nhiệt
Steel, Plastic- Kích Thước :496 x 217 x 468 mm
34 COOLER MASTER MB520 RED TRIM 0 1,188,000

Steel, Plastic- Kích Thước :411 (L) x 210 (W) x


35 COOLER MASTER NR400 411 (H) mm 0 1,294,000

màu Đen -Hỗ trợ Motherboard: Micro ATX / ATX


36 COOLER MASTER NR600 / Mini-ITX-Kích thước: 478 (L) x 209 (W) x 473 0 1,506,000
(H) mm
Màu Đen- Hỗ
-Hỗtrợ
trợổMotherboard:
cứng 3.5″ : 4 Micro
,Hỗ trợATX
ổ cứng
/ ATX
37 COOLER MASTER MB520 RGB / Mini-ITX-Kích thước: 496(L) x 218(W) x 0 1,601,000
468(H)mm - Hỗ trợ ổ cứng 3.5″ : 2 ,Hỗ trợ ổ
Đen/Trắng -211 x 494 x 475 mm - Thép cao
38 COOLER MASTER BOX MB500 cấp, nhựa cao cấp, kính cường lực - Hộ trợ gắn 1 năm 0 1,622,000
tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
COOLER MASTER Box5 - window
39 và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 1 năm 0 1,572,000
Black
3.0
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
40 COOLER MASTER Box5T MSI và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 1 năm 0 1,580,000
3.0
Mid Tower - Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX - Khay slg 2c hoặc trọn
41 COOLER MASTER K500TG mở rộng: 2 x 3.5" , 1 x 2.5" - Cổng USB: 2 x 1,601,000
bộ giảm 1%
USB 3.0 - Số quạt tặng kèm: 3 x 120 mm- Loại
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 57
493 x 217 x 468 mm - Motherboard Support :
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng ATX73A2-73A3
(up to 272mm width),
Nguyễn Thị Micro-ATX,
Minh Khai , Q1 Mini-ITX - Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Có 1Fan 12cm trước và sau / Nguyên liệu thép slg 2c hoặc trọn
42 COOLER MASTER BOX TD500 1,739,000
và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - I/O bộ giảm 1%
Panel USB 3.0 x 2, Audio In / Out
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
43 COOLER MASTER N600 - window và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ 1 năm 0 1,973,000
trợ gắn tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
44 COOLER MASTER Box5T - window và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 1 năm 0 2,057,000
3.0
GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm,
45 COOLER MASTER STORM - ENFORCER bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép 1 năm 0 2,120,000
cao cấp
GAME CASE l L x W x H : 513 x 230 x 517 mm l
Micro-ATX, ATX l USB 3.0 x2 l USB 2.0 x2 l
46 COOLER MASTER STORM - SCOUT 2 1 năm 0 2,226,000
Audio In & Out x1 l 120mm Red LED fan x1,
1200 RPM.
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
47 COOLER MASTER PRO 3 - window và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 1 năm 0 2,268,000
3.0 - Hộ Trợ gắn tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép
48 COOLER MASTER PRO 5 và nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - USB 1 năm 0 3,073,000
3.0 - Hộ trợ đi dây ẩn , 10.6Kg
Kích Thướt : 544 x 242 x 542mm / 21.4 x 9.5 x
21.3 inch -I/O Panel :USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2,
49 COOLER MASTER H500P 3100 Audio in / out - Fan Support: Trước 1 năm 0 3,391,000
:120/140mm fan x 3 or 200mm fan x 2, Sau
:120/140mm fan x 1 - Hỗ trợ gắn tản nhiệt nước
.
Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan
50 COOLER MASTER COSMOS II 12cm Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - 1 năm 0 7,471,000
Supports 4 Way - Upto 10 Fan và 13 HDD
Kích Thướt : 395 x 195 x 415mm (L x W x H ) -
I/O Panel :USB 1.1 x 2, HD Audio - Fan
51 XIGMATEK XS10 Support: Trước :120mm fan, Sau :80mm fan x 1 năm 0 235,000
1 - Chiều cao tản CPU tối đa: 160mm .
Kích Thướt : 176 x 400 x 410 mm -Đen/Ghi - I/O
52 XIGMATEK XA10 Panel : USB2.0 × 2, Audio × 1, Mic × 1 (hỗ trợ 1 năm 0 235,000
HD Audio) -Chiều cao tản CPU tối đa: 160mm.
Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa
trong suốt -345 x 185 x 355 mm -2.5 "", 3.5"" x 2
53 XIGMATEK XM8 ( Mini) / ODD 3.5"" x 1 -Cổng kết nối: USB2.0 x2 - 1 năm 0 235,000
Audio in/out x 1 (HD Audio)- Hỗ trợ tản nhiệt
CPU 155mm -Hỗ trợ VGA 270mm
Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa
trong suốt -Kích thước: 364 x 195 x 370 mm -
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio
in/out x 1 (HD Audio)-Hỗ trợ tản nhiệt CPU
54 153mm -Hỗ trợ VGA 300mm -FAN HỆ THỐNG - 1 năm slg 2c giảm 5k/c 520,000
XIGMATEK VIRGO
Trước: 120mm x 2 (lắp sẵn x 2) ,Sau: 120mm
fan x 1 (tùy chọn)-MẶT HÔNG FULL-SIZE
ACRYLIC

Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa


trong suốt -Kích thước: 427 x 198 x 392 mm -Hỗ
trợ: 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 - Khe mở rộng: 4 slots -
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX - Cổng kết
nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1
(HD Audio) - Hỗ trợ tản nhiệt CPU 150mm - Hỗ
55 XIGMATEK SCORPIO TG 1 năm slg 2c giảm 5k/c 594,000
trợ VGA 335mm- MẶT TRƯỚC KÍNH CƯỜNG
LƯC- MẶT HÔNG FULL-SIZE ACRYLI -FAN
HỆ THỐNG - Trước: 120mm x 2 (lắp sẵn x 2) -
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) - Nóc: 120mm
fan x 1 (tùy chọn)

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 58
Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS - Kích
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng thước: 403 xNguyễn
73A2-73A3 200 xThị
397Minhmm
Khai-, Hỗ
Q1 trợ: 2.5 "" x 2 / Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3.5"" x 2 - Khe mở rộng: 4 slots - Hỗ trợ
Mainboard: Micro-ATX, ITX - Cổng kết nối:
56 USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD 1 năm slg 2c giảm 5k/c 634,000
XIGMATEK GEMINI NO FAN
Audio)- Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm - Hỗ trợ
VGA 320mm- MẶT TRƯỚC LED RGB - MẶT
HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC

Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa


trong suốt - Kích thước: 400 x 200 x 435 mm -
Hỗ trợ: 2.5 "" x 2 / 3.5"" x 2 - Khe mở rộng: 7
slots - Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX -
57 XIGMATEK IRIS NO FAN Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio 1 năm slg 2c giảm 5k/c 641,000
in/out x 1 (HD Audio) - Hỗ trợ tản nhiệt CPU
158mm - Hỗ trợ VGA 320mm - MẶT HÔNG
KÍNH CƯỜNG LỰC

Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa


trong suốt - Kích thước: 405 x 200 x 435 mm -
Hỗ trợ: 2.5 "" x 2 / 3.5"" x 2 - Khe mở rộng: 7
slots -Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX -
58 XIGMATEK NEMESIS BLACK NO FAN Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio 1 năm slg 2c giảm 5k/c 687,000
in/out x 1 (HD Audio) - Hỗ trợ tản nhiệt CPU
158mm - Hỗ trợ VGA 340mm - MẶT HÔNG
KÍNH CƯỜNG LỰC

Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa


trong suốt - Kích thước: 405 x 200 x 435 mm -
Hỗ trợ: 2.5 "" x 2 / 3.5"" x 2 - Khe mở rộng: 7
slots - Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX -
59 XIGMATEK NEMESIS WHITE NO FAN Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio 1 năm slg 2c giảm 5k/c 734,000
in/out x 1 (HD Audio) - Hỗ trợ tản nhiệt CPU
158mm - Hỗ trợ VGA 340mm - MẶT HÔNG
KÍNH CƯỜNG LỰC

Mid Tower / Có che nguồn - Kích thước:


435mmL*201mmW*435mmH - Hỗ trợ: HDD
3.5” x3 , SSD 2.5” x3, PCI x 7 - Hỗ trợ
Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX - Cổng kết
60 XIGMATEK VENOM NO FAN nối:mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 1 năm slg 2c giảm 5k/c 705,000
x 2, 1 HD Audio & 1 Mic - kính cường lực
Temper Glass tráng gương Full size 0.4mm -Hỗ
trợ: tản CPU cao 160mm / VGA dài 380mm

Mid Tower / Có che nguồn - Kích thước:


435mmL*201mmW*435mmH - Hỗ trợ: HDD
3.5” x2 , SSD 2.5” x4, PCI x 7 - Hỗ trợ
61 XIGMATEK POSEIDON NO FAN Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX - Cổng kết 1 năm slg 2c giảm 5k/c 938,000
nối:mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 2, USB2.0
x 2, 1 HD Audio -Hỗ trợ: tản CPU cao 160mm /
VGA dài 360mm

Corsair SPEC-04 Mid-Tower Termpered Glass


64 CORSAIR SPEC 04 (Black & Red) - Form Factor: Mid-Tower - Kích 1 năm 0 1,482,000
thước: 492mm Series
orsair Carbide x 201mm x 433mm
275R - Hỗ trợ
(CC-9011133-WW) -
65 CORSAIR 275R ĐEN/ TRẮNG Trắng hoặc Đen - Chất liệu: Thép, Mặt kính 1 năm 0 1,645,000
cường lực
Corsair - Hỗ Series
Crystal trợ nguồn:
280XATX
RGB- Case form:
(CC-9011137-
66 CORSAIR 280X RGB WW) - Trắng hoặc Đen - Kích thước: 398mm x 1 năm 0 3,839,000
276mm x 351mm
Chất liệu: - Chất
Thép, Mặt kínhliệu: Thép,
cường lực,Mặt kính
nhựa - Hỗ
67 CORSAIR 570X RGB trợ nguồn: ATX - Case form: ATX - Khe cắm mở 1 năm 0 4,433,000
rộng: 7 - Khe440mm
Kích thước: ổ cứng:x 2x 3.5", 2x
210mm 2.5" - Độ
x 450mm dài
-Cân
68 CORSAIR DELTA nặng: 6.35kg -Case Material: Steel, Tempered 1 năm 0 1,612,000
Glass -bản
Phiên Case Power
corsair Supply:
omega kèm ATX - Case
2 quạt kèm
HD120
69 CORSAIR SPEC OMEGA RGB và Lightning Node Pro Thiết kế góc cạnh 1 năm 0 3,537,000
mang lại sự phá cách táo bạo, độc đáo, đậm
NGUỒN - Đã có VAT THBH CTKM WEB

Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x


1 Nguồn 350W AcBel HK + 1 năm slg 3c giảm 5k/c 427,000
sata

Fan 12cm ,dây dài 12V(4pin) / 20+4 pins , 3x


2 Nguồn 400W AcBel HK + 1 năm slg 3c giảm 5k/c 464,000
molex , 3x sata

Fan 12cm ,dây dài 12V(4pin) / 20+4 pins , 3x


3 info@lephung.vn
E.mail: Nguồn 400W AcBel HK NEW Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo1trước
năm slg 3c giảm 5k/c 482,000 59
molex , 3x sata
Cty 4 Nguồn
CP Công Nghệ 450W
Lê PhụngAcBel HK8 Fan73A2-73A3
8cm Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 1 năm slg 3c giảm 5k/c 436,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x


5 Nguồn 450W AcBel HK + 1 năm slg 3c giảm 5k/c 557,000
sata

Fan 12cm, 2x sata, 5 molex , 4+4 pins (For Dual


6 Nguồn 470W AcBel E2 Plus 2 năm slg 2c giảm 5k/c 704,000
CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)

Fan 12cm, 2x sata, 5 molex , 4+4 pins (For Dual


7 Nguồn 510W AcBel E2 Plus 2 năm slg 2c giảm 5k/c 835,000
CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)

Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xmolex, 2 xsata, Ver 2.0


8 Nguồn 350W AcBel CE2 + 1 năm slg 3c giảm 5k/c 508,000
ATX, 6 pins (For dual CPI)

Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex ,


9 Nguồn 400W AcBel CE2 1 năm slg 3c giảm 5k/c 585,000
PCI-e 6+2 Pin x1

Fan 12cm,Dây dài 12v (4+ 4 pin) / 20+4 pins , 3


10 Nguồn 450W AcBel CE2+ xmolex, 2 xsata, Ver 2.0 ATX, 6 pins (For dual 1 năm slg 3c giảm 5k/c 661,000
CPI)

Fan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin


11 Nguồn 370W AcBel TORA 1 năm slg 3c giảm 5k/c 552,000
CPU (550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA

Fan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin


12 Nguồn 420W AcBel TORA 1 năm slg 3c giảm 5k/c 647,000
CPU (550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA

Fan 12cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 1x 6+2Pin


15 Nguồn G450 W AcBel I Power 1 năm - 774,000
PCI-E | 4 sata | 2 ATA

Fan 12cm - 24 pins, 2 xmolex, 4 xsata, Ver 2.3


16 Nguồn G500W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 2x2+6pins (For 1 năm slg 2c giảm 1% 829,000
PCI-Ex)

Fan 12cm - 24 pins, 4 xmolex, 4 xsata, Ver 2.3


17 Nguồn G550W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For 1 năm slg 2c giảm 1% 1,017,000
PCI-Ex)

Fan 12cm - 24 pins, 3xmolex, 6 xsata, Ver 2.3


18 Nguồn G600W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For 1 năm slg 2c giảm 1% 1,029,000
PCI-Ex)

Fan 12cm - 24 pins, 2xmolex, 4 xsata, Ver 2.3


19 Nguồn G700W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For 1 năm slg 2c giảm 1% 1,239,000
PCI-Ex)

Fan 12cm - 24 pins, 2xmolex, 6 xsata, Ver 2.3


20 Nguồn G650W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For 1 năm - 1,182,000
PCI-Ex)

Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xmolex, 6 xsata,


21 Nguồn G750W AcBel I Power 1 năm slg 2c giảm 1% 1,475,000
4xPCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin).

550W -Hiệu suất 80 Plus White -Fan đen


12cm,1 x 24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 2 x
23 Nguồn G550W AcBel IP 80plus 1 năm - 1,158,000
6-pin PCIE ; 2 x 8-pin (6+2) PCIE ; 4 x
Peripheral (4-pin) ; 4 x SATA
750W -Hiệu suất 80 Plus White -Fan đen
12cm,1 x 24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x
24 Nguồn G750W AcBel IP 80plus 1 năm - 1,529,000
Peripheral (4-pin) ; 4 x 8-pin (6+2) PCIE ; 7 x
SATA

28 Nguồn 350W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm slg 5c giảm 5k/c 360,000

29 Nguồn 450W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm slg 5c giảm 5k/c 447,000

slg 2c hoặc trọn


Nguồn 350W Cooler Master ELITE
30 Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 3 sata, 3 molex 1 năm+1 năm npp bộ 476,000
không vỏ hộp
giảm 1%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 60
slg 2c hoặc trọn
Cty31 Nguồn
CP Công Nghệ V3 400W
Lê Phụng Cooler Master ELITE Active PFC (Nguyễn
73A2-73A3 ổn định dòng
Thị Minh điện)
Khai , Q1 2 năm+1 năm npp bộTel. 083.925.1588
622,000
- Fax: 083.925.1599
giảm 1%

slg 2c hoặc trọn


Nguồn 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1
32 1 năm+1 năm npp bộ 650,000
không vỏ hộp PCI-Ex 6 pin
giảm 1%

slg 2c hoặc trọn


33 Nguồn V3 500W Cooler Master ELITE Active PFC ( ổn định dòng điện) 2 năm+1 năm npp bộ 804,000
giảm 1%
slg 2c hoặc trọn
34 Nguồn V3 600W Cooler Master ELITE Active PFC ( ổn định dòng điện) 2 năm+1 năm npp bộ 941,000
giảm 1%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
1 năm
35 Nguồn 400W Cooler Master MWE 1, PCI-e 6+2 Pin x 1, SATA x 6, 4 Pin Peripheral - 804,000
+2 năm npp
x 3 , Hiệu suất 85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x slg 2c hoặc trọn
1 năm
36 Nguồn 500W Cooler Master MWE 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral bộ 926,000
+2 năm npp
x 3 , Hiệu suất 85% giảm 1%
Fan 12cm, 1 x 24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS slg 2c giảm
2 năm
37 Nguồn 400W Cooler Master WHITE V2 ; 1 x 8-pin (6+2) PCIE ; 1 x FDD (4-pin) ; 3 x 0.5% 795,000
+1 năm npp
Peripheral (4-pin) ; 6 x SATA,80 Plus White slg 5c giảm 1%
Fan 12cm, 1 đường 12v 41A, (4+4pin) x 1 CPU, slg 2c giảm
2 năm
38 Nguồn 500W Cooler Master WHITE V2 6 sata, 3 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn 0.5% 944,000
+1 năm npp
ERP 2014 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , slg 5c giảm 1%
Fan 12cm, 1 đường 12v 49A, (4+4pin) x 1 , 8pin
2 năm slg 2c giảm
39 Nguồn 600W Cooler Master WHITE V2 x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, 1,310,000
+1 năm npp 0.5%
chuẩn ERP 2014 lot 3, Active PFC, hiệu suất
Fan 12cm, 1 đường 12v 58A, (4+4pin) x 1 , 8pin
2 năm
40 Nguồn 700W Cooler Master WHITE V2 x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, - 1,463,000
+1 năm npp
chuẩn ERP 2014 lot 3, Active PFC, hiệu suất
Fan 12cm, 1 đường 12v 62A, (4+4pin) x 1 , 8pin
2 năm
41 Nguồn 750W Cooler Master WHITE V2 x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, - 1,546,000
+1 năm npp
chuẩn ERP 2014 lot 3, Active PFC, hiệu suất
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
1 năm slg 2c giảm
42 Nguồn 650W Cooler Master MWE GOLD 1, PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral 2,322,000
+2 năm npp 0.5%
x 4 , Hiệu suất 85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
1 năm
43 Nguồn 750W Cooler Master MWE GOLD 1, PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral - 2,404,000
+2 năm npp
x 4 , Hiệu suất 85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x slg 2c giảm
3 năm
44 Nguồn 500W Cooler Master MWE Bronze V2 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral 0.5% 1,145,000
+2 năm npp
x 4 , Hiệu suất 85% slg 5c giảm 1%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
3 năm slg 2c giảm
45 Nguồn 550W Cooler Master MWE Bronze V2 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral 1,209,000
+2 năm npp 0.5%
x 4 , Hiệu suất 85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
3 năm slg 2c giảm
46 Nguồn 600W Cooler Master MWE Bronze V2 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral 1,336,000
+2 năm npp 0.5%
x 4 , 12cm,
Fan Hiệu suất
MB 85%
20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
3 năm
47 Nguồn 650W Cooler Master MWE Bronze V2 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral - 1,411,000
+2 năm npp
xFan
4 , 12cm,
Hiệu suất
MB 85%
20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
3 năm
48 Nguồn 700W Cooler Master MWE Bronze V2 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral - 1,671,000
+2 năm npp
x 4 , 12cm,
Fan Hiệu suất
MB 85%
20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
3 năm call: Tháng 9 có
49 Nguồn 750W Cooler Master MWE Bronze V2 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral 1,827,000
+2 năm npp lại
x 4 , Hiệu suất 85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1 năm
50 Nguồn 500W Cooler Master MASTERWATT LITE slg 2c giảm 1% 1,071,000
1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, +2 năm npp
Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 sata | 3 molex | 1
1 năm slg 2c giảm
51 Nguồn 600W Cooler Master MASTERWATT LITE FDD | 1x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | 1,578,000
+2 năm npp 0.5%
Hiệu suất >85%
Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 sata | 3 molex | 1
1 năm
52 Nguồn 700W Cooler Master MASTERWATT LITE FDD | 2x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | slg 2c giảm 1% 1,789,000
+2 năm npp
Hiệu suất >85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
Nguồn 550W Cooler Master MASTERWATT SEMI- 1 năm
53 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral slg 2c giảm 1% 1,484,000
MODULAR +2 năm npp
x 3 , Hiệu suất 90%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
Nguồn 650W Cooler Master MASTERWATT SEMI- 1 năm
54 1, PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 8, 4 Pin Peripheral slg 2c giảm 1% 1,824,000
MODULAR +2 năm npp
x 6 , Hiệu suất 90%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x
Nguồn 750W Cooler Master MASTERWATT SEMI- 1 năm
55 1, PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral tháng 9 có lại 2,184,000
MODULAR +2 năm npp
x 6 , Hiệu suất 90%
E.mail: info@lephung.vn Fan trên
Thông số kỹ thuật 15cm, 1 x tính
chỉ mang 12vtham
(4+khảo,
4 pin),
thông6sốsata,
có thể3thay
molex,
đổi mà 2
không báo3trước
năm 61
56 Nguồn 550W Cooler Master GM - 1,690,000
x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. +2 năm npp
Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 3 năm
57 Nguồn 650W Cooler Master GM - 1,994,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng x PCI-Ex 6+2Nguyễn
73A2-73A3 pin, lưới chống
Thị Minh Khai , nhiễu.
Q1 RoHS. Đen. +2 năm npp Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Fan 120mm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 SATA,4 PCI-
3 năm
58 Nguồn 750W Cooler Master V750 Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất - 3,264,000
+2 năm npp
trên 90%

Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 3 năm


59 Nguồn 750W Cooler Master GM - 2,223,000
x PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. +2 năm npp

Fan 135mm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 9 sata, 3


3 năm
60 Nguồn 850W Cooler Master V850 molex,4 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. - 3,691,000
+2 năm npp
RoHS. Hiệu suất trên 90%
Fan 135mm, 2 x 12v (4+ 4 pin), 9 sata, 4 molex,
3 năm
61 Nguồn 1000W Cooler Master V1000 8 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. 7/9 có lại #VALUE!
+2 năm npp
Hiệu suất trên 90%
Fan 135cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 12 sata, 9 molex
3 năm
62 Nguồn 1200W Cooler Master V1200 , PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%,SLI - #VALUE!
+2 năm npp
+ 80plus
Fan 120mm, Đầu cấp điện cho hệ thống :1 x
1 năm
63 Nguồn Corsair 450W VS450 24(20+4)-pin /1 x 8(4+4)-pin ATX12V/1 x 8(6+2)- - 776,000
+2 năm npp
pin PCI-E /3 x SATA /3 x Molex/1 x Floppy
Fan 120mm, Đầu cấp điện cho hệ thống :1 x
24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4- 1 năm
64 Nguồn Corsair 500W VS550 - 1,028,000
pin) ; 2 x 8-pin (6+2) PCIE ; 7 x SATA -Hiệu suất +2 năm npp
:80 Plus White
Fan 120mm, Đầu cấp điện cho hệ thống :1 x
24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4- 1 năm
65 Nguồn Corsair VS650 - 1,378,000
pin) ; 2 x 8-pin (6+2) PCIE ; 7 x SATA -Hiệu suất +2 năm npp
:80 Plus White
1 năm
66 Nguồn Corsair CX650 Fan 120mm, -Hiệu suất :80 Plus Bronze - 1,529,000
+2 năm npp
Fan 120mm, Đầu cấp điện cho hệ thống :1 x
24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4- 1 năm
67 Nguồn Corsair CX750M - 2,099,000
pin) ; 4 x 8-pin (6+2) PCIE ; 6 x Peripheral (4- +2 năm npp
pin) ; 8 x SATA -Hiệu suất : 80 Plus Bronze
650 Watt 80 PLUS® Gold , Fan 120mm, Đầu
cấp điện cho hệ thống :1 x 24-pin Main ; 1 x 8-
1 năm
68 Nguồn Corsair RM650 pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4-pin) ; 4 x 8-pin (6+2) - 2,455,000
+2 năm npp
PCIE ; 6 x Peripheral (4-pin) ; 8 x SATA -Hiệu
suất : 80 Plus Bronze
750 Watt 80 PLUS® Gold , Fan 13.50Cm, Đầu
cấp điện cho hệ thống :1 x 24-pin Main ; 10 x 1 năm
69 Nguồn Corsair RM750X - 2,920,000
SATA ; 2 x 8-pin (4+4) EPS ; 2 x FDD (4-pin) ; 6 +2 năm npp
x 8-pin (6+2) PCIE ; 8 x Peripheral (4-pin)
850 Watt 80 PLUS® Gold , Fan 13.50Cm, Đầu
cấp điện cho hệ thống :1 x 24-pin Main ; 10 x 1 năm
70 Nguồn Corsair RM850X - 3,298,000
SATA ; 2 x 8-pin (4+4) EPS ; 2 x FDD (4-pin) ; 6 +2 năm npp
x 8-pin (6+2) PCIE ; 8 x Peripheral (4-pin)
750 Watt -Tiêu chuẩn chất lượng :A.PFC, Rohs,
80 Plus Gold , Fan 13.50Cm màu đen, siêu êm,
tự điều chỉnh tốc độ làm mát , Đầu cấp điện cho 1 năm
71 Nguồn Corsair RM750X MAU TRANG - 3,233,000
hệ thống :1 x 24-pin Main ; 1 x 8(4+4)-pin +2 năm npp
ATX12V, 1 x 8(6+2)-pin PCI-E ,3 x SATA ,3 x
Molex ,1 x Floppy
850 Watt -Tiêu chuẩn chất lượng :A.PFC, Rohs,
80 Plus Gold , Fan 13.50Cm màu đen, siêu êm,
tự điều chỉnh tốc độ làm mát , Đầu cấp điện cho 1 năm
72 Nguồn Corsair RM850X MAU TRANG - 3,406,000
hệ thống :1 x 24-pin Main ; 1 x 8(4+4)-pin +2 năm npp
ATX12V, 1 x 8(6+2)-pin PCI-E , SATA connect
10,PATA connect 8
1000 Watt -Tiêu chuẩn chất lượng : 80 Plus
Gold , Fan 13.50Cm màu đen , Đầu cấp điện
1 năm
73 Nguồn Corsair RM1000I cho hệ thống :1 x 24-pin Main ; 1 x FDD (4-pin) ; - 4,812,000
+2 năm npp
11 x Peripheral (4-pin) ; 12 x SATA ; 2 x 8-pin
(4+4) EPS ; 8 x 8-pin (6+2) PCIE
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x 6 pins PCIe, 2x
1 năm
74 Nguồn 350W FSP SATA, 2x ATA , ATX 12V & EPS 12V , Active - 423,000
+2 năm npp
PFC >=99% , Sleeve Fan 120cm, Hiệu suất
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x 6 pins PCIe, 2x
SATA, 2x ATA ,ATX 12V & EPS 12V , Active 1 năm
75 Nguồn 400W FSP slg 5c giảm 1% 540,000
PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm , Hiệu suất +2 năm npp
>=80%

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 62
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x (6+2)pins PCIe,
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 4x SATA, 2xNguyễn
73A2-73A3 ATA, Thị
TXMinh
12VKhai
V2.3
, Q1 & EPS 12V 1 năm Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
76 Nguồn 450W FSP HYN slg 5c giảm 1% 656,000
V2.92 , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm +2 năm npp
, Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe,
4x SATA, 3x ATA, ATX 12V V2.3 & EPS 12V 1 năm
77 Nguồn 500W FSP HYN slg 5c giảm 1% 741,000
V2.92 , Active PFC >=99%, Sleeve Fan 120mm +2 năm npp
, Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe,
4x SATA, 3x ATA , ATX 12V V2.3 & EPS 12V 1 năm
78 Nguồn 550W FSP HYN slg 5c giảm 1% 801,000
V2.92 , Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm +2 năm npp
, Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe,
11x SATA, 6x ATA, TX12V & EPS 12V ,Fan
120mm , Active PFC >0.9, Hiệu suất >= 88% , 1 năm
79 Nguồn 600W FSP HYN - 1,169,000
Cáp SATA dẹt, Cáp rời, 80PLUS® Bronze , Độ +2 năm npp
ồn rất thấp & mát lạnh , Dãy điện áp đầu vào
rộng: 160V(AC) - 280V(AC)
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe,
10x SATA, 5x ATA, ATX12V V2.4 & EPS12V
V2.92 , Fan 135mm , Active PFC >0.9 1 năm
80 Nguồn G650W FSP - #VALUE!
Hiệu suất >= 90% , Cáp rời, Full Module , Cáp +2 năm npp
dẹt , 80PLUS® Gold , Tụ điện nhật 100% , Độ
ồn < 21dBA
1 x 24(20+4)-pin. 1 x 8(4+4)-pin
1 năm
81 Antec ATOM V350 ATX12V/ESP12V;1 x 6-pin PCI-E;4 x SATA;3 x - 409,000
+2 năm npp
Molex;1 x Floppy , Fan 12cm , 350W
1 x 24(20+4)-pin. 1 x 8(4+4)-pin
1 năm
82 Antec ATOM V550 ATX12V/ESP12V;1 x 6-pin PCI-E;4 x SATA;3 x - 541,000
+2 năm npp
Molex;1 x Floppy , Fan 12cm , 350W
20+4pins, 4+4pins CPU, ATX12V/ESP12V;1 x 6-
1 năm
83 Antec BP350PS PRO pin PCI-E;4 x SATA;3 x Molex;1 x Floppy , Fan - 536,000
+2 năm npp
12cm , 350W
20+4pins, 4+4pins CPU, 1x6pins PCIe, 1 năm
84 Antec BP450PX - 700,000
4xSATA, 3xATA, màu đỏ +2 năm npp
20+4pins, 4+4pins CPU, 1x(6+2)pins PCIe, 1 năm
85 Antec VP500PC - 824,000
1x6pins PCIe, 4xSATA, 3xATA +2 năm npp
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x(6+2)pins PCIe,
1 năm
86 Antec 550W NEO ECO II 6xSATA, 3xATA | Chứng nhận 80 PLUS® - 1,298,000
+2 năm npp
BRONZE cho hiệu suất tối đa đạt 87%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4 x 8(6+2)-pin PCI-
1 năm
87 Antec 650W NEO ECO II E, 6xSATA, 5 x Molex | Chứng nhận Active PFC - 1,509,000
+2 năm npp
– 80 PLUS® BRONZE / 100% TỤ NHẬT BẢN |
88 550W Deluxe 24 pin - Fan 12cm 1 năm slg 5c giảm 5k/c 191,000

89 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm slg 5c giảm 5k/c 198,000

slg 2c giảm 1%
90 450W Patriot - micro Mini 1 năm 249,000
slg 5c giảm 2%

slg 2c giảm 1%
91 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 212,000
slg 5c giảm 2%

slg 2c giảm 1%
93 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 253,000
slg 5c giảm 2%

slg 2c giảm 1%
94 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 238,000
slg 5c giảm 2%

slg 2c giảm 1%
95 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 280,000
slg 5c giảm 2%

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 63
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 slg 2c giảm 1%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
96 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 325,000
slg 5c giảm 2%

slg 2c giảm 1%
97 625W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 355,000
slg 5c giảm 2%

slg 2c giảm 1%
98 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 396,000
slg 5c giảm 2%

99 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm - 423,000

Công suất tối đa : 230W l Hiệu suất 80%


1 năm
101 (Active PFC) l Tuổi thọ 100,000 giờ / 20+4pin * 0 378,000
XIGMATEK X350 +2 năm npp
1 / CPU 4pin * 1 / SATA * 3 / Molex 4pin * 2 l
Công suất tối đa : 400W l Hiệu suất 80%
1 năm
102 (Active PFC) l Tuổi thọ 100,000 giờ / 20+4pin * 0 615,000
XIGMATEK 450 +2 năm npp
1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6pin * 1 / SATA * 4 /
Công suất tối đa : 450W l Hiệu suất 80%
1 năm
103 (Active PFC) l Tuổi thọ 100,000 giờ / 20+4pin * 0 736,000
XIGMATEK 500 +2 năm npp
1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6pin * 1 / SATA * 4 /
Công suất tối đa : 500W l Hiệu suất 80%
1 năm slg 2c giảm 5k/c
104 (Active PFC) l Tuổi thọ 100,000 giờ / 20+4pin * 819,000
XIGMATEK 550 +2 năm npp slg 5c giảm 10kc
1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA *
Công suất tối đa : 600W l Hiệu suất 80%
1 năm
105 (Active PFC) l Tuổi thọ 100,000 giờ / 20+4pin * slg 2c giảm 5k/c 907,000
XIGMATEK 650 +2 năm npp
1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA *
Công suất tối đa : 400W l Hiệu suất 80%
1 năm
106 (Active PFC) lMB 20+4pin * 1 ,Chứng chỉ slg 2c giảm 5k/c 844,000
XIGMATEK CERBERUS SE400 +2 năm npp
80Plus BRONZE - Tuổi thọ 100,000 giờ /
Công suất tối đa : 450W l Hiệu suất 80%
1 năm
107 (Active PFC) lMB 20+4pin * 1 ,Chứng chỉ slg 2c giảm 5k/c 960,000
XIGMATEK CERBERUS SE450 +2 năm npp
80Plus BRONZE - Tuổi thọ 100,000 giờ /
Công suất tối đa : 550W l Hiệu suất 80%
1 năm
108 (Active PFC) lMB 20+4pin * 1 ,Chứng chỉ slg 2c giảm 10k/c 1,188,000
XIGMATEK CERBERUS SE550 +2 năm npp
80Plus BRONZE - Tuổi thọ 100,000 giờ
Công suất tối đa : 650W l Hiệu suất 80%
1 năm
109 (Active PFC) lMB 20+4pin * 1 ,Chứng chỉ slg 2c giảm 10k/c 1,400,000
XIGMATEK CERBERUS SE650 +2 năm npp
80Plus BRONZE - Tuổi thọ 100,000 giờ /
Công suất tối đa : 500W l 80 Plus Bronze lMB
1 năm
110 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E * 2 / SATA slg 2c giảm 1% 1,460,000
SEASONIC S12III-500 +2 năm npp
* 6 / Molex 4pin * 3" l Quạt làm mát :1 x 120 mm
Công suất tối đa : 550W l 80 Plus Bronze lMB
1 năm
111 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E * 2 / SATA slg 2c giảm 1% 1,676,000
SEASONIC S12III-550 +2 năm npp
* 6 / Molex 4pin * 3" l Quạt làm mát :1 x 120 mm
Công suất tối đa : 650W l 80 Plus Bronze l 1 x
1 năm
112 24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4- slg 2c giảm 1% 1,839,000
SEASONIC S12III-650 +2 năm npp
pin) ; 2 x 8-pin (6+2) PCIE ; 4 x Peripheral (4-
Công suất tối đa : 520W l 80 Plus Bronze l 1 x
1 năm
113 24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4- slg 2c giảm 1% 1,568,000
SEASONIC S12II-520 +2 năm npp
pin) ; 3 x Peripheral (4-pin) ; 4 x 8-pin (6+2)
Công suất tối đa : 520W l 80 Plus Bronze l 1 x
1 năm
115 24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4- slg 2c giảm 1% 1,893,000
SEASONIC M12II-520 +2 năm npp
pin) ; 2 x 8-pin (6+2) PCIE ; 5 x Peripheral (4-
Công suất tối đa : 620W l 80 Plus Bronze l 1 x
1 năm
116 24-pin Main ; 1 x 8-pin (4+4) EPS ; 1 x FDD (4- slg 2c giảm 1% 2,109,000
SEASONIC M12II-620 +2 năm npp
pin) ; 4 x 8-pin (6+2) PCIE ; 5 x Peripheral (4-
Công suất tối đa : 750W l 80 Plus Bronze l 1 x
1 năm
117 24-pin Main ; 1 x FDD (4-pin) ; 10 x SATA ; 2 x slg 2c giảm 1% 2,487,000
SEASONIC M12II-750 +2 năm npp
8-pin (4+4) EPS ; 5 x Peripheral (4-pin) ; 6 x 8-
FAN CASE - COOLER - SAMA đã Vat THBH CTKM WEB
Mua 10c giảm
1 Fan Case 8cm 0 3k/c 28,000
Mua2c20c
Mua giảm
giảm -5%
2 Fan Case 12cm 0 Mua 5c giảm - 44,000
Mua 2c10%
giảm -5%
3 Fan Case 12cm, Fan màu 0 Mua 5c giảm - 60,000
Mua 2c10%
giảm -5%
4 Fan Case SAMA 12cm 0 Mua 5c giảm - 104,000
Mua 2c10%
giảm -5%
5 Fan Case HALO
E.mail: info@lephung.vn DUAL RED LED 0 Mua 5c giảm - 137,000 64
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
10%
Mua 2c giảm -5%
6 Fan Case HALO DUAL RING REGULAR RGB 0 Mua 5c giảm - 164,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c10%
giảm -5%
7 Fan Case HALO DUAL RING RAINBOW 0 Mua 5c giảm - 263,000
10%
8 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 159,000

SPEAKER - Đã có VAT THBH CTKM WEB

1 SoundMax A130 2 Loa - 6W RMS 1 năm slg 5c giảm 5k/c 142,000

2 SoundMax A120 2 loa - 6W RMS - nguồn USB 1 năm slg 5c giảm 5k/c 175,000

3 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm slg 5c giảm 5k/c 262,000

4 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm slg 5c giảm 5k/c 262,000

5 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm slg 5c giảm 5k/c 338,000

6 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm slg 5c giảm 5k/c 530,000

2.1 - 20W RMS -Tín hiệu ngõ vào:Jack RCA.


7 SoundMax A826 1 năm slg 5c giảm 5k/c 541,000
Hỗ trợ USB/SD Card 128GB, Bluetooth 5.0

8 SoundMax A920 2.1 - 25W RMS 1 năm - 631,000

9 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm slg 2c giảm 5k/c 758,000

2.1 - 35W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD


10 SoundMax A960 1 năm slg 2c giảm 5k/c 901,000
Card, Bluetooth
2.1 - 40W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD
11 SoundMax A970 1 năm slg 2c giảm 5k/c 1,048,000
Card, Bluetooth
2.1 - 45W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD
12 SoundMax A980 1 năm slg 2c giảm 5k/c 933,000
Card, Bluetooth
2.1 - 50W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD
13 SoundMax A990 1 năm - 1,141,000
Card/BlueTooth

14 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm slg 2c giảm 5k/c 944,000

2.1 - 60W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD


15 SoundMax A2120 1 năm - 1,347,000
Card, Bluetooth
2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD
16 SoundMax A2117 1 năm slg 2c giảm 5k/c 1,029,000
Card.
2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD
17 SoundMax A2118 1 năm - 1,312,000
Card.
2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD
SoundMax A2128 1 năm - 1,389,000
Card.

18 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm slg 2c giảm 5k/c 896,000

4.1 - 70W RMS - 4xJack RCA, 2xJack Stereo


19 SoundMax A8920 3.5mm,2xMicro Jack 6mm, Hỗ trợ USB/SD 1 năm - 1,516,000
Card 16GB , Bluetooth

30W RMS - USB/TF card 16GB, Karaoke,


20 SoundMax D1000 1 năm - 1,166,000
Bluetooth

2.1 - 70W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD


21 SoundMax AW300 1 năm - 1,429,000
Card/Bluetooth

2.0 - 100W RMS - Jack RCA . Hỗ trợ USB/SD


22 SoundMax AK800 1 năm - 2,136,000
Card 16GB / Karaoke / Bluetooth

slg 2c giảm
23 SoundMax B70 5.1 - 100W RMS , Hỗ trợ USB/SD/Bluetooth 1 năm 2,717,000
10k/c

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 65
Loa du lịch / dạy học - 40W RMS - Hỗ trợ
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng USB/TF cardNguyễn
73A2-73A3 16GBThị, Minh
Karaoke , Pin 2200mAh
Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
SoundMax M2 Lithium , Sạc 5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : 1 năm - 1,234,000
Jack 3.5mm , Jack micro 6mm | Tặng Micro
không dây .
Loa du lịch / dạy học - 80W RMS - Hỗ trợ
USB/TF card 16GB , Karaoke , Pin 2200mAh
25 SoundMax M6 Lithium , Sạc 5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : 1 năm - 2,045,000
Jack 3.5mm , Jack micro 6mm | Tặng Micro
không dây .
16W RMS | Loa 2.1 | Kết nối : Jack 3.5mm | Tần
27 Creative A350 1 năm - 827,000
số : 50Hz ~ 20kHz
Kết nối : Bluetooth 4.2 | Jack 3.5mm | Sử dụng
28 Creative HALO Bluetooth 8h | Tần số : 2402-2480Mhz | Màu sắc : 16.7 1 năm - 1,551,000
triệu màu
Loa 2.1 | 92W RMS | Kết nối : Jack 3.5mm | Tần
29 Creative Gaming Blaster X Kratos S3 1 năm - 1,650,000
số : 60Hz-20KHz
Loa 2.1 | Kết nối : USB , RCA-to-stereo kép |
30 Creative Gaming Blaster X Kratos S5 1 năm - 3,331,000
Đèn RGB Aurora với hơn 16 triệu màu
Mua 2c giảm 2%
31 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 215,000
Mua 5c giảm 4%
Loa 2.0 laptop,điện thoại, máy tính bảng, 2
Mua 2c giảm 2%
32 Logitech Z213 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. 1 năm 467,000
Mua 5c giảm 4%
Nut dieu chinh volume
2.1 - 25W RMS -Các loa vệ tinh: 2 x 5W - Mua 2c giảm 5%
33 Logitech Z313 1 năm 652,000
Đen. Mua 5c giảm 8%

Mua 2c giảm 2%
34 Logitech Z333 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 1,259,000
Mua 5c giảm 4%

Mua 2c giảm 5%
34 Logitech Z337 2.1 - 40W RMS - Đen. Kết nối 3.5 mm 1 năm 1,316,000
Mua 5c giảm 8%

36 Logitech Z625 2.1 - 200W RMS 1 năm


Mua 2c giảm 3%Mua 5c giảm 5%
3,214,000

37 Logitech Z906 5.1 - 500W RMS 1 năm


Mua 2c giảm 5%Mua 5c giảm 8%
6,726,000

5 lựa chọn màu khác nhau : Blue, Green,


Mua 2c giảm 3%
38 Logitech X50 Bluetooth Speaker Orange, Yellow, Black l 142g l bluetooth trong 1 năm 490,000
Mua 5c giảm 7%
khoảng cách 10m hoặc jack 3,5 mm
Hệ Thống Loa 2.0- Kết Nối: Jack 3.5mm (input)
39 MICROLAB B16 / USB (power)- Chức Năng: Volume Control- 1 năm - 156,000
Công Suất: 5W RMS
Hệ Thống Loa 2.0 - Thiết kế thời trang, ấn
tượng - Chất lượng âm thanh chất lượng - Kích
40 MICROLAB B56 1 năm - 275,000
thước nhỏ gọn, kết nối đơn giản -Công suất
tổng 3W
Hệ Thống Loa 2.0 - Hệ Thống Loa Single
(Đơn)- Kết Nối: Jack 3.5mm (input) / USB
41 MICROLAB B51 1 năm - 250,000
(power)- Chức Năng: Volume Control- Công
Suất: 4W âm
Hệ thống RMSthanh 2.1 chất lượng cao - Hệ
thống âm thanh 2.1 với bộ khuếch đại công suất
10W, cho phép tái tạo các hiệu ứng âm thanh
42 MICROLAB M100 1 năm - 375,000
rõ nét với loa trầm đường kính 4” công suất 5W
và 2 loa vệ tinh đường kính 2.5” công suất 2.5W
x 2.
Loa 2.1- Kết Nối: Jack 3.5mm (input) / Jack
43 MICROLAB M108 3.5mm (output)- Chức Năng: Volume Control / 1 năm - 375,000
Bass Control- Công Suất: 11W RMS
Hệ thống loa 2.1-Tổng công suất 11W -Công
44 MICROLAB M108BT suất loa bass 5W x 1 -Công suất loa Treble 3W 1 năm - 558,000
x 2 -Bluetooth, USB
Hệ Thống Loa 2.1- Kết Nối: Jack 3.5mm (input)
/ Jack 3.5mm (output)- Chức Năng: Volume
45 MICROLAB M109 1 năm - 459,000
Control / Bass Control- Công Suất: 17W RMS
Loa 2.1 Microlab M109 (Đen)
Hệ Thống Loa 2.1- Kết Nối: Jack 3.5mm
(headphone) / Jack 3.5mm (input) / XLR
46 MICROLAB M200 1 năm - 859,000
(output)- Chức Năng: Volume Control / Bass
Control- Công Suất: 40W RMS
Hệ Thống Loa 2.1 -3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2
47 MICROLAB M200BT 1 năm - 1,004,000
Speakers 40W RMS (Đen), kết nối Bluetooth 4.0
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 66
Hệ Thống Loa 2.1- Kết Nối: Jack 3.5mm (input)
/ RCA (output) / USB (flash disk) / SD (card) /
Cty48 MICROLAB
CP Công M300
Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 1 năm - 624,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Bluetooth (2.1)- Chức Năng: Volume Control /
Bass Control- Công Suất: 38W RMS
Hệ Thống Loa 2.1 , 38W x 2, 1 Sub, Bass,
49 MICROLAB M300U 1 năm - 775,000
Trebbe, Hỗ trợ USB, thẻ nhớ, Đài FM,
Hệ Thống Loa 2.1- Kết Nối: Jack 3.5mm (input)
/ RCA (output) / USB (flash disk) / SD (card) /
50 MICROLAB M300BT 1 năm - 890,000
Bluetooth (2.1)- Chức Năng: Volume Control /
Bass Control- Công Suất: 38W RMS
Hệ Thống Loa 2.1- Kết Nối: Jack 3.5mm (input) -
51 MICROLAB M500 1 năm - 1,012,000
Công Suất: 40w

Hệ Thống Loa 2.1- Kết Nối: Bluetooth 4.0, jack


52 MICROLAB M600BT 3.5mm- Chức Năng: Volume Control / Bass 1 năm - 1,319,000
Control- Công Suất: 40W RM
Kết nối : Bluetooth, FM và thẻ TF. Công suất
53 MICROLAB D18 4W -Dải tần số 230 Hz - 10 kHz - Dung lượng 1 năm - 785,000
pin (mAh) 3.7V/2200mAh

54 MICROLAB D23 Loa di động không dây Bluetooth 4.0 1 năm - 901,000

Hệ Thống Loa Single (Đơn) - Kết Nối: Bluetooth


(audio) / Jack 3.5mm (audio) / USB (charge) -
55 MICROLAB MD215 Chức Năng: Tiếp Nhận Cuộc Gọi / Chuyển Đổi 1 năm - 669,000
Bài Hát / Kết Nối Một Chạm NFC - Công Suất:
7W RMS - Dung Lượng Pin: 2200 mAh
hệ thống loa 2.1, bao gồm 1 loa Bass và 2 loa
treble có công suất lên tới 36W, đáp ứng giải
tần số từ 35 Hz đến 20000 kHz, độ méo âm
thanh nhỏ hơn 0.3%, loa có thể nghe được
56 MICROLAB BOTTLEWINE 1 năm - 1,368,000
nhiều dòng nhạc khác nhau. Microlab Bottle
Wine cho âm thanh mạnh mẽ hơn với loa bass
công suất 24W kết hợp với 2 loa treble với cho
âm thanh hài hòa hơn.
Hệ thống loa: 2.1 dùng cho PC, laptop…- Công
suất loa: 10 W.- Nguồn: 220V-50Hz.- Tích hợp
57 MICROLAB MICMUSIC 1 năm - 923,000
công nghệ Bluetooth 4.0.

hệ thống loa 2.1 -Gồm 1 loa trầm, 1 apli và 2 loa


58 MICROLAB FC360 vệ tinh - Công suất 54w -Jack kết nối Input: 2 1 năm - 1,627,000
jack RCA; Output: 2 jack RCA, 3.5mm
hệ thống loa 2.1 -Gồm 1 loa trầm, 1 apli và 2 loa
59 MICROLAB FC361 vệ tinh - Công suất 54w -Jack kết nối Input: 2 1 năm - 1,629,000
jack RCA; Output: 2 jack RCA, 3.5mm

60 MICROLAB FC363 1 năm - 1,823,000

Hệ thống loa: 2.1 -Công suất loa: 64W -Kết nối:


61 MICROLAB FC560U 1 năm - 1,823,000
RCA -Nguồn: 220V - 240V
Ampli: 201 x 72 x 212 mm (D x R x C)- Loa siêu
trầm: 205 x 190 x 195 mm (D x R x C) - Loa vệ
62 MICROLAB FC861 1 năm - 2,842,000
tinh: 180 x 180 x 342 mm (D x R x C) -Công
suất 100W -11KG
HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech, Đã có VAT) THBH CTKM WEB

Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có Mua 2c giảm 2%
2 Logitech H111 (dùng cho laptop) 6 tháng 157,000
volume Mua 5c giảm 4%
20Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone
Mua 2c giảm 2%
3 Logitech H150 (Trắng / Xanh) chống ồn,loại bỏ tối đa có thể các tạp âm xung 6 tháng 270,000
Mua 5c giảm 4%
quanh
Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có Mua 2c giảm 2%
4 Logitech H151 (dùng cho laptop) 6 tháng 270,000
volume Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
5 Logitech H340 Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20Hz - 20KHz 6 tháng 472,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
6 Logitech H370 Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro 6 tháng 517,000
Mua 5c giảm 4%
Kiểu chụp đầu Over-ear l Tích hợp micro lTai
Mua 2c giảm 2%
7 Logitech G233 nghe có dây 3.5mm l Trọng lượng 259 g 1 năm 1,301,000
Mua 5c giảm 4%
lTần số phản hồi 20 - 20,000 Hz
Tai Nghe Logitech G331 Wired Gaming l Kiểu
chụp đầu Over-ear l Tích hợp micro lTai nghe Mua 2c giảm 2%
8 Logitech G331 1 năm 1,487,000 67
E.mail: info@lephung.vn có dây
Thông số kỹ thuật trên 3.5mm l Trọng
chỉ mang tính lượng
tham khảo, 259
thông số g thay
có thể lTần
đổisố
mà không báo trước Mua 5c giảm 4%
phản hồi 20Hz-20KHz
Kiểu In-ear l Bluetooth Wireless l Tích hợp
9 Creative Outlier One 1 năm slg 2c giảm 8k/c 724,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng micro l Chống
73A2-73A3 nước
Nguyễn ThịIPX4
Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Kiểu In-ear l Bluetooth Wireless l Tích hợp
10 Creative Outlier Sports 1 năm slg 2c giảm 10K/c 1,224,000
micro l Chống nước IPX4 l 20 Hz ~ 20 kHz

11 Creative Outlier Black/ Plus Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20 Hz ~ 22 kHz 1 năm slg 2c giảm 5k/c 1,224,000

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable


12 SoundMax AH306s 6 tháng slg 3c giảm 5k 129,000
2mW (RMS) , nhét tai
97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable +
13 SoundMax AH302 6 tháng slg 3c giảm 5k 229,000
Microphone
97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable +
14 SoundMax AH304 Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng 6 tháng slg 3c giảm 5k 246,000
sợi lông tổng hợp)

58dB ± 3dB- 20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -


16 SoundMax AH314 6 tháng slg 3c giảm 5k 208,000
USB 2.0 / 1.X-2.2 mét -Phích cắm: 3.5mm stereo

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0


17 SoundMax AH316 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / 6 tháng slg 3c giảm 5k 257,000
Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0
18 SoundMax AH317 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / 6 tháng - 368,000
Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0
19 SoundMax AH318 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / 6 tháng - 404,000
Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0
20 SoundMax AH319 / 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / 6 tháng - 540,000
Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.
98 ± 3dB -20Hz-20KHz - 32Ω - 2.4m cable -
USB 2.0 / Jack 3.5mm | 1x Bộ điều khiển: Công
21 SoundMax AH-320 6 tháng slg 3c giảm 5k 216,000
tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm,
Ngắt Mic.
USB 2.0 / Jack 3.5mm | 1x Bộ điều khiển: Công
22 SoundMax AH323 tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, 6 tháng slg 3c giảm 5k 351,000
Ngắt Mic.

117dB -18Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0-


23 SoundMax AH326 Jack 3.5mm | Bộ điều khiển: Công tắc Rung, 6 tháng - 382,000
Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

94 ± 3dB -20Hz-20KHz - 32Ω - 2.2m cable -


USB 2.0 / Jack 3.5mm | 1x Bộ điều khiển: Công
24 SoundMax AH327 6 tháng slg 3c giảm 5k 423,000
tắc Rung, Tăng / Giảm âm lượng, Ngắt âm,
Ngắt Mic.
20Hz-20KHz - 32Ω - Bluetooth 4.1 / Jack 3.5mm
25 SoundMax BT100 Bluetooth | Pin : 300mAh / Thời gian sạc : 2.5h / Sử dụng : 21/8: tồn 2c - 442,000
8h | Phạm vi hoạt động : 10m
20Hz-20KHz - 32Ω - Bluetooth 4.1 / Jack 3.5mm
26 SoundMax BT200 Bluetooth | Pin : 300mAh / Thời gian sạc : 2.5h / Sử dụng : 6 tháng - 420,000
8h | Phạm vi hoạt động : 10m
20Hz-20KHz - 32Ω - Bluetooth 4.1 / Jack 3.5mm
27 SoundMax BT300 Bluetooth | Pin : 350mAh / Thời gian sạc : 3.5h / Sử dụng : 6 tháng - 488,000
8h | Phạm vi hoạt động : 10m
Kiểu nhét tai | Kết nối : Bluetooth | Phạm vi hoạt
động : 10m | Sử dụng : 3h / Thời gian sạc : 2h |
28 SoundMax F2 Bluetooth ( Headset) 6 tháng - 431,000
Băng tần : 2.402 - 2.48 | Có tích hợp : micro
phone
Kiểu nhét tai | Bộ sạc năng lượng mặt trời.
Bluetooth Headset Bluetooth hands-free
Bluetooth: V4.0 Loa: 1.5" 4∩ Khoảng cách hoạt
động: ≤8m Thời gian hoạt động liên tục: ≤22 giờ
29 SoundMax F3 Bluetooth ( Headset) 6 tháng - 716,000
Công nghệ : Class 2 Thời gian chờ: ≤900 giờ
Băng tần: 2.4 - 2.48Ghz Điện áp pin: 3.7V Thời
gian hoạt động liên tục : ≤ 6 giờ Thời Gian Sạc :
3-4 giờ Thời gian chờ: ≤90 giờ Pin
20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây
30 Microlab K250 6 tháng slg 3c giảm 5k/c 185,000
2.5m
20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây
31 Microlab K270 6 tháng slg 3c giảm 5k/c 208,000
2.5m
32 Microlab K280 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối 6 tháng slg 3c giảm 5k/c 235,000

33 info@lephung.vn
E.mail: Microlab K290 Kiểu:trên
Thông số kỹ thuật On-ear
chỉ mang/ tính
jack 3.5
tham mm
khảo, 6 trước
thông số có thể thay đổi mà không báo tháng slg 3c giảm 5k/c 240,000 68
34 Microlab K310 15-20KHz l 108dB l Jack 3.5 l 6 tháng slg 3c giảm 5k/c 222,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

35 Microlab M200 2.1 l 40W RMS l 80 dB l Jack 3.5 l 6 tháng slg 3c giảm 5k/c 848,000

Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho


36 Microlab K300 6tháng slg 3c giảm 5k/c 184,000
phòng net

WEBCAM ( Đã có VAT) THBH CTKM WEB


USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro
Mua 2c giảm 3%
1 Logitech B525 công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ 1 năm 776,000
Mua 5c giảm 5%
ràng dù ở môi trường ồn ào
USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ Mua 2c giảm 2%
2 Logitech C170 1 năm 405,000
ngoài,Tích hợp micro Mua 5c giảm 4%
USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc
Mua 2c giảm 2%
3 Logitech C270HD tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn 1 năm 462,000
Mua 5c giảm 4%
ào
USB, Upto 5Mp - Tích hợp Micro công nghệ
Mua 2c giảm 3%
4 Logitech C310 RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở 1 năm 727,000
Mua 5c giảm 7%
môi trường ồn ào
USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro
Mua 2c giảm 2%
5 Logitech C615 công nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ 1 năm 1,531,000
Mua 5c giảm 4%
ràng dù ở môi trường ồn ào
USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro
Mua 2c giảm 5%
6 Logitech C922 công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1 năm 2,248,000
Mua 5c giảm 8%
1080p - PRO STREAM
USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro
Mua 2c giảm 5%
7 Logitech C925E công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1 năm 2,496,000
Mua 5c giảm 8%
1080p - PRO STREAM
USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro
Mua 2c giảm 5%
8 Logitech C930E công nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1 năm 2,382,000
Mua 5c giảm 8%
1080p video calling on Skype
Quay video chất lượng hình ảnh HD 1080p l
Mua 2c giảm 5%
9 Logitech C950HD Tích hợp công nghệ H.264, ứng dụng UVC ( 1 năm 5,104,000
Mua 5c giảm 8%
USB video class) l Microphone l Speakerphone l
4K Ultra HD video calling (up to 4096 x 2160
pixels @ 30 fps)/1080p Full HD video calling (up
to 1920 x 1080 pixels @ 30 or 60 fps)/720p HD
Mua 2c giảm 5%
9 Logitech BRIO (4K) video calling (up to 1280 x 720 pixels @ 30, 60, 1 năm 5,445,000
Mua 5c giảm 8%
or 90 fps) l Hỗ trợ nhiều loại kết nối, bao gồm
kết nối USB 2.0 loại A và USB 3.0 loại A và C l
Microphone l Speakerphone l

SOUND CARD ( Đã có VAT) THBH CTKM WEB

Mua 2c giảm -5%


1 Sound 5.1 (Chưa Vat) USB 3 Tháng Mua 5c giảm - 50,000
10%
Mua 2c giảm -5%
2 Sound 4.1 (Chưa Vat) PCI 3 Tháng 166,000
Mua 5c giảm -
3 Sound Creative external Blaster Play 3 USB 1 năm slg 2c giảm 1% 615,000
Giao tiếp USB l 5.1 l Có nút điều chỉnh âm
4 Sound Creative external X-Fi Go Surround 5.1 pro remote 1 năm slg 2c giảm 1% 1,650,000
lượng.
5.1 l Headphone / Front Out l Rear Out
5 Sound Creative internal SB Audigy FX 5.1 l Centre / Subwoofer l Line In l Microphone In l 1 năm slg 2c giảm 1% 882,000
PCIe 1x.
7.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l
6 Sound Creative internal SB Audigy RX 7.1 1 năm slg 2c giảm 1% 1,999,000
Microphone In l Optical Out l PCIe 1x.
7.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l
7 Sound Creative internal BlasterX AE5 7.1 1 năm slg 2c giảm 1% 3,309,000
Microphone In l Optical Out l PCIe 1x.
PRINTER - Đã có VAT THBH CTKM WEB

DotMatrix (in Kim) WEB

A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký


2 EPSON LQ 310 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,639,000
tự/giây(10cpi)

3 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm Mua 2c giảm 1% 10,542,000

4 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm Mua 2c giảm 1% 16,381,000

Deskjet Color (in Phun) THBH CTKM WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 69
A4, A6, Letter, Photo, Photo L/2L, Index Card -
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 1200 x 6000Nguyễn
73A2-73A3 dpi - Tốc độ Khai
Thị Minh in trắng
, Q1 đen: 12 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 BROTHER T510W 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,650,000
trang/phút-Tốc độ in màu: 6 trang/phút - 4 color -
chức năng : IN / Scan / Copy / USB WIFI
A4, A6, Letter, Photo, Photo L/2L, Index Card -
2 BROTHER T310 1200 x 6000 dpi - Memory 128mb - chức năng : 1 năm 0 3,604,000
IN / Scan / Copy / USB 2.0
A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color -
3 CANON Pixma iP 2770 1 năm Mua 2c giảm 1% 952,000
USB port
A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10
4 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi) ppm color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI- 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,477,000
750 / CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL
A4 - 9600 x 2400 dpi - 9 trang/ phút (trắng đen);
5 CANON IP110 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,271,000
5.8 trang/ phút (màu) - USB port / WIFI
A4 - 9600 x 2400 dpi - 9 trang/ phút (trắng đen);
6 Canon iP110 With Battery 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,758,000
5.8 trang/ phút (màu) - USB port / WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng
7 CANON IX6770 đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,542,000
port
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng
8 CANON IX6870 đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,406,000
port / LAN / WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng
9 CANON IP8770 đen); 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB 1 năm Mua 2c giảm 1% 7,461,000
port / WIFI
A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x
7", 8 x 10", Envelopes -Máy in 8 Màu Mực -
10 Canon PRO 100 1 năm Mua 2c giảm 1% 9,623,000
4800 x 2400 dpi-USB 2.0 tốc độ cao, Network,
WiFi
"A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6"", 5
11 Canon PRO 10 x 7"", 8 x 10""" - máy in 10 Màu Mực -4800 x 1 năm Mua 2c giảm 1% 13,840,000
2400 dpi -USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi
A4 | Black/Color 8.7/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
12 CANON MX397 Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0 | In 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,055,000
, Scan , Copy , Fax
A4 | Black/Color 8.4/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
13 CANON MP287 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,947,000
Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0
A4 | 4800 x 600 dpi | Scan 600 x 1200dpi | USB
14 CANON Pixma MG2570S 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,082,000
2.0 Hi-Speed
A4 | 4800 x 1200 dpi |in, scan, copy ,
15 CANON MG3670 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,412,000
USB/Wifi, in liên tục
Máy in màu in nhãn đĩa - LCD 4.3" / 10.8cm
TFT (cảm ứng màu) - 48 Bit - 15 ipm (black),
16 Canon TS8070 10 ipm (color) - 9600 x 2400 dpi - USB 2.0 tốc 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,515,000
độ cao, Network, WiFi, NFC, Khe cắm thẻ nhớ
SD Card .
A4 - 48 Bit - 4800 x 600 dpi -Tốc độ: Đen:
17 Canon E400 BK 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,622,000
8.0ipm, màu: 4.0ipm - USB 2.0
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
18 CANON Pixma E410 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,730,000
1200dpi | USB , in liên tục
A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
19 CANON Pixma E560 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,541,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
20 CANON G1010 A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | USB , in liên tục 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,055,000
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
21 CANON G2010 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,061,000
1200dpi | USB , in liên tục
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
22 CANON G3010 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,974,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
Máy in phun màu - USB 2.0 - Chức năng: In
trắng đen/màu - Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi -
23 Epson L1110 thay thế L310 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,406,000
Tốc độ in: lên đến 33 ppm (Black) / 15 ppm
(Colour)

23 Epson L3110 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,568,000

USB 2.0 |Tốc độ in 37 trang đen A4/phút - 38


trang màu A4/phút | In phun 6 màu, khổ A4 |
24 Epson L805 Độ phân giải 5.760x1.440 dpi |Wifi 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,326,000
802.11b/g/n|Win 7, Win 8.1, Win 10 (32, 64 bit),
Mac OS X

Laser Jet (in Laser) THBH CTKM WEB


A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0,
1 info@lephung.vn
E.mail: BROTHER HL L2321D Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; 1 năm
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
Mua 2c giảm 1% 2,433,000 70
Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng
A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2
2 BROTHER HL L2361DN 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,201,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng mặt,73A2-73A3
in qua mạng
Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2
3 BROTHER HL L2366DW 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,486,000
mặt, in qua mạng , mạng không dây
A4 - 600 x 600 dpi - Memory 32MB - 26ppm -
4 BROTHER L2520D 1 năm 0 4,028,000
USB 2.0 | IN , Scan , Copy | In 2 mặt
A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - in
5 BROTHER MFC - L2701D (Scan, Copy, Fax) 2 mặt - in 30 trang/phút - khay 250 trang - Scan 1 năm 0 5,035,000
photo và fax
A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 -
6 BROTHER MFC - L2701DW (Scan,Copy, Fax) Gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết 1 năm 0 5,883,000
giấy, mạng không dây
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 42ppm
7 BROTHER HL- L5100DN 1 năm Mua 2c giảm 1% 8,380,000
- USB 2.0 / LAN | In 2 mặt
Mua 2c giảm 1%
A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB
8 CANON LBP - 2900 1 năm Mua 5c giảm 2,855,000
2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang .
1.5%
A4, 2400-600 dpi - 32 Mb - 12 ppm - USB Mua 2c giảm 1%
9 CANON LBP - 6030 2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang . Cartridge 1 năm Mua 5c giảm 1,946,000
325 (Trắng/Đen) 1.5%
A4 l 600 x 600dpi l USB 2.0 l Wi-Fi 802.11b/g/n Mua 2c giảm 1%
10 CANON LBP - 6030W l 1 năm Mua 5c giảm 2,216,000
Cartridge 325 l Cartridge mực đi kèm: 700 trang 1.5%
A4 l 2400 x 600 dpi l Duplex 7.7 trang / phút l In
Mua 2c giảm 1%
mạng qua cổng RJ45 l USB 2.0 l Network 10
11 CANON LBP - 6230DN 1 năm Mua 5c giảm 3,082,000
Base T/100 Tx, Canon Mobile Printing l
1.5%
Cartridge 326 l 2.100 trang.
A4 l 600 × 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600
dpi l USB 2.0 tốc độ cao l Network 10 Base Mua 2c giảm
12 CANON LBP - 214DW 1 năm 5,947,000
T/100 Tx, Canon Mobile Printing, Ethernet l 1.5%
Cartridge mực 319, 3100 trang
A4 - Tốc độ in: Lên đến 28 trang / phút | Độ
13 CANON - LBP - 162DW phân giải: 600 x 600dpi -Memory 512GB - In 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,325,000
mạng lan - wifi, in 2 mặt
A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi
14 CANON MF - 3010AE (Scan, Copy) 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,406,000
-256 mức màu-Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 18 ppm

15 CANON MF - 232 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,515,000

A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 128MB - 23ppm


16 CANON MF - 235 (Scan, Copy ,Fax) thay thế 215 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,920,000
- USB 2.0 | IN , Scan , Copy

17 CANON MF - 217w 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,779,000

A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 23ppm


18 CANON MF - 237w 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,866,000
- USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy , Fax
A4 | in 2 mặt tự động | 600x600 DPI | 512MB |
19 CANON MF - 241D (thay thế 221D) 27ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,217,000
| USB
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 512MB - 27ppm
20 CANON MF - 244DW - USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy | In 2 1 năm Mua 2c giảm 1% 8,109,000
mặt
A4 - 1200 x 1200 dpi - 27ppm - USB 2.0 / LAN
21 CANON MF - 246DN 1 năm Mua 2c giảm 1% 9,948,000
| Print, Scan, Copy, Fax | In 2 mặt
A4 - 1200 x 1200 dpi - 27ppm - USB 2.0 / LAN /
22 CANON MF - 249DW 1 năm Mua 2c giảm 1% 12,867,000
WIFI | Print, Scan, Copy, Fax | In 2 mặt

24 HP Laser M15A A 4 - 600 x 600 dpi , 8 MB - 18 ppm - USB 2.0 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,709,000

A 4 - 600 x 600 dpi , 16 MB - 18 ppm - USB


25 HP Laser M15W 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,379,000
2.0/Wifi
A 4 - 600 x 400 dpi , 32 MB - 18 ppm - Cổng
26 HP MFP M28a 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,190,000
USB 2.0 Tốc độ Cao
A 4 - 600 x 400 dpi , 32 MB - 18 ppm - Cổng
27 HP MFP M28W USB 2.0 Tốc độ Cao/ Wi-Fi 802.11b/g/n tích 1 năm Mua 2c giảm 1% 3,893,000
hợp sẵn
A4 - 600 x 600 dpi - 8 Mb - 19 ppm - USB
34 HP Laser M12W 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,217,000
2.0/Wifi
A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực
39 HP Laser P2035 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,520,000
CE505A (2,300 trang/ tháng)
A4 l 1200 x 1200 dpi l USB 2.0, Lan l HP 26A
40 HP Laser Pro M402N 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,406,000
Black Original LaserJet Toner Cartridge
A4 - 1200 x 1200 dpi - 38ppm - 800MHz -
41 HP Laser Pro M402DN 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,947,000
128MB - USB 2.0 - in 2 mặt tự động
A4 - 1200 dpi - 40 ppm - 1200 MHz - 128MB -
42 HP M402DW 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,899,000
E.mail: info@lephung.vn USB 2.0 -Lan -Wifi - in 2 mặt tự động
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 71
A4 - 600 x 600 dpi - 256 Mb - 22 ppm - USB
44 HP Laser M130FN (thay thế 127FN) 1 năm Mua 2c giảm 1% 4,217,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng port73A2-73A3
/ LAN - In/Scan/Copy/FAX
Nguyễn Thị Minh Khai , Q1- Khay ADF Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 28ppm
47 HP Laser M227SDN (Scan, Copy) 1 năm Mua 2c giảm 1% 5,115,000
- USB 2.0 / LAN | IN , Scan , Copy
A4 - 1200 x 1200 dpi - 256Mb - 25ppm -
48 HP Laser M227FDW (Scan, Copy, Fax) 1 năm Mua 2c giảm 1% 7,494,000
USB/Wifi- in 2 mặt tự động .
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 64MB - 20ppm -
50 Samsung SCX -3401F tồn 1 Mua 2c giảm 1% 2,910,000
USB 2.0 | IN , Scan , Copy , Fax
Color Laser (in Laser màu) THBH CTKM WEB
A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black &
3 Canon 7018C 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,163,000
4ppm Color - USB 2.0
A4 - 600 x 600dpi - Mono: 18ppm / Colour:
4 Canon 611CN 1 năm Mua 2c giảm 1% 7,569,000
18ppm - 64MB | 4 color | USB 2.0 / LAN
A4 | 600x600 DPI | 64MB | 14ppm | USB - Lan
5 Canon 613CDW 1 năm Mua 2c giảm 1% 11,029,000
có dây hoặc không dây
A4 - 1200 x 1200 dpi -Memory 1GB- 18ppm -
6 CANON MF - 631CN 1 năm Mua 2c giảm 1% 11,786,000
USB 2.0 / LAN | In, Quét, Sao chụp
A4 , B5, A5, B6 - 9600 x 600 dpi -Memory 1GB-
7 CANON MF - 633CDW 18ppm(Đen trắng/Màu) - USB 2.0 / LAN /Wifi| 1 năm Mua 2c giảm 1% 13,732,000
In, Quét, Sao chụp,in 2 mặt
Laser màu, Chức năng: In, Độ phân giải: lên
đến 600x 600dpi - Bộ nhớ: 128MB, Kết nối:
USB 2.0 - Tốc độ in trắng đen: lên đến 16
trang/phút - Tốc độ in màu: lên đến 16
8 HP 154A trang/phút - Khổ giấy: + Executive, Oficio, 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,704,000
A4/A5/A6/B5/B6, 16K + Postcard, Double
Postcard, Envelope Monarch/B5/C5/DL, A5-R -
Tương thích: Windows 10, 8.1, 8, 7,Vista, XP
SP3, Sierra, El Capitan, Yosemite

SCANNER - Đã có VAT THBH CTKM WEB

1 Canon Slide 300 (thay thế scan 120) A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.0 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,373,000

2 Canon Slide 400 A4 - 48 Bit -4800x4800dpi - USB 2.0 1 năm Mua 2c giảm 1% 2,217,000

A4 - 600 x 600 dpi -Tốc độ Scan: 15 trang/


phút (trắng đen), 10 trang/phút (màu, 200 dpi)-
3 Canon P215 II Chức năng đặc biệt: scan 2 mặt tự động, scan 1 năm Mua 2c giảm 1% 6,271,000
thẻ nhựa, dùng nguồn trực tiếp từ máy tính - -
USB 2.0
Máy quét - A4(ADF), khổ Legal (Flatbed)-Tốc
4 CANON - F120 độ: lên tới 20 trang/phút (một mặt) / 36 1 năm Mua 2c giảm 1% 8,779,000
trang/phút (2 mặt cùng lúc) -USB 2.0
A4 - 48 Bit - upto 600 dpi -Quét 2 mặt Tự
5 HP 2000S1 động;nạp giấy Tự động (ADF 50 tờ)- USB 2.0 / 1 năm Mua 2c giảm 1% 7,061,000
Khuyến nghị 2000 trang/ngày
A4 - 48 Bit - upto 600 dpi -Scan 2 mặt: 1 lần
6 HP 3000S3 1 năm Mua 2c giảm 1% 9,191,000
quét- USB 2.0 / Khuyến nghị 3.500 trang/ngày
A4 - 48 Bit - upto 600 dpi -- Loại máy quét :
7 HP 5000S4 Quét 2 mặt tự động, nạp giấy tự động (ADF 80 1 năm Mua 2c giảm 1% 16,543,000
tờ) - USB 2.0 / Khuyến nghị 4.000 trang/ngày

8 HP 200 A4 - 48 Bit - 2400dpi - USB 2.0 1 năm Mua 2c giảm 1% 1,190,000

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi-


9 Epson DS530 1 năm Mua 2c giảm 1% 8,812,000
USB 2.0
A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải
10 Epson V39 1 năm 2,311,000
4800x9600dpi, USB2.0
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi-
11 Epson V370 1 năm 3,244,000
USB 2.0

USB DRIVE - Đã có VAT THBH CTKM WEB


Mua 2c giảm 2%
1 SANDISK 16GB CZ600 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 93,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
2 SANDISK 32GB CZ600 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 127,000
Mua 5c giảm 5%

3 SANDISK 64GB CZ600 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 252,000

4 SANDISK 8Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 86,000

Mua 2c giảm 2%
5 SANDISK 16Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 88,000 72
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước Mua 5c giảm 5%
6 SANDISK 32Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 195,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

7 SANDISK 64Gb CZ33 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 362,000

8 SANDISK 8GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 78,000

9 SANDISK 16GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 119,000

10 SANDISK 32GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 195,000

11 SANDISK 64GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 402,000

12 SANDISK 8GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 107,000

13 SANDISK 16GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 95,000

14 SANDISK 32GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 141,000

15 SANDISK 64GB CZ71 USB 2.0 - Kim Loại - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 358,000

16 SANDISK 16GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 107,000

17 SANDISK 32GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 201,000

18 SANDISK 64GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 452,000

19 SANDISK 128GB CZ43 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 915,000

20 SANDISK 16GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 104,000

21 SANDISK 32GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 159,000

22 SANDISK 64GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 270,000

23 SANDISK 128GB CZ48 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 610,000

24 SANDISK 16GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 115,000

25 SANDISK 32GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 157,000

26 SANDISK 64GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 295,000

27 SANDISK 128GB CZ73 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 537,000

28 SANDISK 16GB CZ430 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 169,000

29 SANDISK 32GB CZ430 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 160,000

30 SANDISK 16GB CZ450 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 289,000

31 SANDISK 32GB CZ450 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 358,000

32 SANDISK 64GB CZ450 USB 3.1 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 586,000

33 SANDISK 16Gb SDDD3 - USB OTG Android USB 3.0, Black, micro-USB connector 1 năm Mua 2c giảm 5% 176,000

34 SANDISK 32Gb SDDD3 - USB OTG Android USB 3.0, Black, micro-USB connector 1 năm Mua 2c giảm 5% 258,000

35 SANDISK 64Gb SDDD3 - USB OTG Android USB 3.0, Black, micro-USB connector 1 năm Mua 2c giảm 5% 452,000

36 SANDISK 16Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 251,000

37 SANDISK 32Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 326,000

38 SANDISK 164Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 555,000

39 SANDISK 128Gb SDDC2 - USB OTG Android Dual Drive TypeC - USB 3.1 1 năm Mua 2c giảm 5% 1,018,000

40 SANDISK 16Gb IX30 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX30, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 756,000

41 info@lephung.vn
E.mail: SANDISK 32Gb IX30 - USB OTG iOS iXpand
Thông số kỹ thuật Ultra
trên chỉ IX30,
mang Lightning/
tính tham USB
khảo, thông thể thay đổi mà không báo1trước
số có3.0 năm Mua 2c giảm 5% 940,000 73
42 SANDISK 64Gb IX30 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX30, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 1,195,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
43 SANDISK 16Gb IX40 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX40, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 647,000

44 SANDISK 32Gb IX40 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX40, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 805,000

45 SANDISK 64Gb IX40 - USB OTG iOS iXpand Ultra IX40, Lightning/ USB 3.0 1 năm Mua 2c giảm 5% 1,013,000
Mua 2c giảm 2%
47 Toshiba 16GB - U202 xanh/ trắng USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 81,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
48 Toshiba 32GB - U202 xanh/ trắng USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 5%

49 Toshiba 64GB - U202 - Trắng USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 228,000

Mua 2c giảm 2%
57 Kingston 16GB DT104 ( vỏ nhựa) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 63,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
59 Kingston 16GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 83,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
60 Kingston 32GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 5%

61 Kingston 64GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 220,000

Mua 2c giảm
61 Kingston 128GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 483,000
10%

Mua 2c giảm 2%
62 Kingmax 16GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 93,000
Mua 5c giảm 5%

Mua 2c giảm 2%
63 Kingmax 32GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 5%

64 Kingmax 64GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 199,000

65 Kingmax 128GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm Mua 2c giảm 5% 427,000

UPS - Đã có VAT THBH CTKM WEB


650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W) 1n LP + 1n
1 Ares 650VA - AR265i slg 2c giảm 1% 896,000
10~15 min. Hãng
1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W) 1n LP + 1n
2 Ares 1200VA - AR2120 slg 2c giảm 1% 2,025,000
10~15 min. Hãng
2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load (
1n LP + 1n
3 Ares 2000VA - AR2200 120W) slg 2c giảm 1% 3,256,000
Hãng
10~15 min - RJl 11
1000VA/800W 2 PC load 20 min l USB + RJ11
1n LP + 1n
4 Ares 1000VA - AR610 Tặng ba lô Ares l slg 2c giảm 1% 3,510,000
Hãng
2*12V/7AH l LCD hiển thị.
1n LP + 1n
5 Ares 2000VA - AR620 Tặng ba lô Ares 3000VA/2400W l USB + RJ11 l slg 2c giảm 1% 4,873,000
Hãng
3000VA/2400W l 4 PC Load 25 min l USB, 1n LP + 1n khách VIP giảm
6 Ares 3000VA - AR630 Tặng ba lô Ares 6,764,000
RJ45, SNMP slot. Hãng 1%
3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11
Ares 3KVA - Online - AR903 II H (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám 1n LP + 1n khách VIP giảm
7 14,239,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) sát, Hãng 1%
Không bình
6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45
Ares 6KVA - Online - AR906 II H 1n LP + 1n khách VIP giảm
8 (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát. 32,547,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) Hãng 1%
Không bình
10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45
Ares 10KVA - Online - AR9010 II H (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám 1n LP + 1n khách VIP giảm
9 47,803,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) sát, Hãng 1%
Không bình
Ares 1KVA - Online - AR901 II 1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)- 1n LP + 1n khách VIP giảm
10 6,306,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Ares 2KVA - Online - AR902 II 2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 1n LP + 1n khách VIP giảm
11 12,205,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Ares 3KVA - Online - AR903 II 3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11 1n LP + 1n khách VIP giảm
12 15,681,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Ares 6KVA - Online - AR906 II 6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 1n LP + 1n khách VIP giảm
13 35,598,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Ares 10KVA - Online - AR9010 II 10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45 1n LP + 1n khách VIP giảm
14 52,888,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT 1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 1n LP + 1n khách VIP giảm
16 8,128,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT 2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45 1n LP + 1n khách VIP giảm
17 13,732,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH)
E.mail: info@lephung.vn (SNMP)-
Thông số kỹ thuật trên chỉLCD hiển
mang tính thịkhảo,
tham - PM điều
thông khiển
số có giám
thể thay sátkhông báoHãng
đổi mà trước 1% 74
Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT 3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 1n LP + 1n khách VIP giảm
18 16,782,000
Tặng
Cty CP Công baLêlôPhụng
Nghệ Ares
hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD
73A2-73A3 hiểnThị
Nguyễn thịMinh
- PM
Khai điều
, Q1 khiển giám sát Hãng 1%Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT 6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 1n LP + 1n khách VIP giảm
19 38,649,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT 10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45 1n LP + 1n khách VIP giảm
20 58,991,000
Tặng ba lô Ares hoặc mũ bảo hiểm ( SLCH) (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát Hãng 1%
Công suất: 500VA / 300W Dành cho 1 bộ máy
1n LP + 2n
22 Santak 500VA - TG tính | Nguồn vào: + Điện áp 220VAC (165 – slg 2c giảm 5k/c 971,000
Hãng
265VAC) | Tối đa 12 phút cho 01 bộ máy tính
slg 2c giảm
Công suất: 1000VA / 600W Dành cho 1 bộ máy
1n LP + 2n 0.5%
23 Santak 1000VA - TG tính | Nguồn vào: + Điện áp 220VAC (165 – 2,352,000
Hãng khách VIP slg 1
265VAC) | Tối đa 12 phút cho 02 bộ máy tính
giảmslg0.5%
2c giảm
1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút, 1n LP + 2n 0.5%
24 Santak 1000VA BLAZER PRO 3,564,000
2pc Hãng khách VIP slg 1
giảm
slg 2c0.5%
giảm
2000VA/1200W Chức năng ổn áp, tối đa 23 1n LP + 2n 0.5%
25 Santak 2000VA BLAZER PRO 5,032,000
phút, 4pc Hãng khách VIP slg 1
giảm 0.5%
1 KVA / 0,9 KW - Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành
Linux, Window, Unix, Sun - Phần mềm 1n LP + 2n Khách VIP giảm
26 Santak C1KVA-LCD Online 7,720,000
Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt Hãng 0.5%
UPS và hệ thống
UPS C2K-LCD / 2 KVA / 1,8 KW - Hỗ trợ tất cả
các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun - 1n LP + 2n Khách VIP giảm
27 Santak C2KVA-LCD Online 15,751,000
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép Hãng 0.5%
giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.

C3K_LCD / 3 KVA / 2,7 KW - Hỗ trợ tất cả các


hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun - Phần 1n LP + 2n Khách VIP giảm
28 Santak C3KVA-LCD Online 22,644,000
mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám Hãng 0.5%
sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
6 KVA / 4.2 KW - Dành cho Server - Phần mềm
1n LP + 2n
29 Santak C6KVA-LCD Online Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt - 45,364,000
Hãng
UPS và hệ thống
C10K-LCD / 10 KVA / 9 KW - Hỗ trợ tất cả các
hệ điều hành Window, Unix, Linux, Sun - Phần 1n LP + 2n
30 Santak C10KVA-LCD Online - 88,659,000
mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown Hãng
hệ thống Winpower/ Webpower
1 KVA / 0,7 KW - Dành cho Server - Phần mềm
1n LP + 2n
31 Santak C1KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt - 9,157,000
Hãng
UPS và hệ thống - RACKMOUNT
2 KVA / 1.4 KW - Dành cho Server - Phần mềm
1n LP + 2n
32 Santak C2KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt - 18,894,000
Hãng
UPS và hệ thống - RACKMOUNT
3 KVA / 2.1 KW - Dành cho Server - Phần mềm
1n LP + 2n
33 Santak C3KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt - 26,779,000
Hãng
UPS và hệ thống - RACKMOUNT
6 KVA / 4.2 KW - Dành cho Server - Phần mềm
1n LP + 2n
34 Santak C6KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt - 52,509,000
Hãng
UPS và hệ thống - RACKMOUNT
2 KVA / 1.4 KW - Dành cho Server - Phần mềm
1n LP + 2n Khách VIP giảm
35 Santak C2KVA-Online Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt 17,143,000
Hãng 0.5%
UPS và hệ thống
3 KVA / 2.1 KW - Dành cho Server - Phần mềm
1n LP + 2n Khách VIP giảm
36 Santak C3KVA-Online Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt 23,935,000
Hãng 0.5%
UPS và hệ thống
650VA/325W-Phạm vi tần số 50/60 Hz +/- 3Hz -
37 APC 650VA Input 230V / Output 230V -Thời gian chuyển
mạch 4-6ms, thường là 6ms
550 Watts / 1.1kVA - Input 230V / Output 230V-
38 APC 1100VA
Thời gian lưu điện khoảng 20 phút
Lan Card for PC - Đã có VAT THBH CTKM WEB

Mua 2c giảm 2%
1 TPlink TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 173,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
2 D-Link 520TX 10/100 Base PCI 1 năm #VALUE!
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
3 D-Link 528T 10/100/1000 Base PCI 1 năm Mua 5c giảm 266,000
10%
Mua 2c giảm 5%
4 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm Mua 5c giảm 358,000
10%
Mua 2c giảm 5%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 75
5 Totolink PX1000 Card Lan PCIe 10/100/1000 Gigabit 1 năm Mua 5c giảm 168,000
10%
Lan Card Wireless - TP-Link, D-link,Toto-Link Đã có VAT THBH CTKM WEB
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 5%
1 D-Link DWA - 121 Tần số 2.4GHZ - Chuẩn USB 1 năm Mua 5c giảm 142,000
10%
Mua 2c giảm 5%
2 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm Mua 5c giảm 164,000
10%
Mua 2c giảm 2%
3 D-Link DWA - 131 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 193,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
4 D-Link DWA - 132 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm Mua 5c giảm 233,000
10%
Mua 2c giảm 2%
5 D-Link DWA - 137 300 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 298,000
Mua 5c giảm 4%
USB 2.0 connector2 l Status LED l WPS l Wi-Fi
Mua 2c giảm 2%
6 D-Link DWA - 171 Protected Access l Wi-Fi Protected Setup - PIN 1 năm 357,000
Mua 5c giảm 4%
& PBC.
AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu Mua 2c giảm 2%
7 D-Link DWA - 172 1 năm 423,000
nhỏ Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
1200Mbps | USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access
8 D-Link DWA - 182 1 năm Mua 5c giảm 623,000
(WPA™ & WPA2™)
10%
Mua 2c giảm 5%
1900Mbps |USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access
9 D-Link DWA - 192 1 năm Mua 5c giảm 1,257,000
(WPA™ & WPA2™)
10%
Mua 2c giảm 2%
10 D-Link DWA - 548 300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2 antenna 1 năm 287,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
PCI Express (PCIe) l 2.4 to 2.5 GHz l 5.15 to
11 D-Link DWA - 582 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
5.850 GHz
10%
Mua 2c giảm 2%
12 TenDa W311Mi 150 Mbps - Chuẩn USB siêu nhỏ 1 năm 101,000
Mua 5c giảm 4%

Mua 2c giảm 2%
13 TenDa U1 300 Mbps - Chuẩn USB - 1x Antennas ngoài 1 năm 191,000
Mua 5c giảm 4%

300 Mbps - Chuẩn USB - 2 ăng ten ngầm -1 Mua 2c giảm 2%


14 ToTo-Link N300UM 1 năm 171,000
nút WPS Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
15 ToTo-Link N150USM 150 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 99,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
USB Wi-Fi chuẩn N 150Mbps-USB 2.0- 1
16 ToToLink N150UA 1 năm Mua 5c giảm 156,000
*WPS Button- 1 *4dBi detachable antenna
10%
Mua 2c giảm 5%
Card Wi-Fi PCI-E chuẩn N tốc độ 150Mbps -
17 ToToLink N150PE 1 năm Mua 5c giảm 175,000
2dBi antenna *1
10%
Mua 2c giảm 5%
18 ToTo-Link A1000UA AC600 Mbps | Chuẩn USB | 1 Antenna 1 năm Mua 5c giảm 370,000
10%
Mua 2c giảm 5%
USB Wi-Fi băng tần kép AC1200 - USB 3.0 /1
19 ToTo-Link A2000UA 1 năm Mua 5c giảm 476,000
*WPS Button -Ăng ten hiệu suất cao 2*5dBi
10%
Mua 2c giảm 5%
20 ToTo-Link A011KIT Anten rời (1 Hộp 2 cây ) 2.4GHz 11dBi 1 năm Mua 5c giảm 89,000
10%
Mua 2c giảm 5%
PCI-e băng tần kép AC1200 - 2 anten 5dBi tháo
21 ToTo-Link A1200PE 1 năm Mua 5c giảm 732,000
rời được
10%
Mua 2c giảm 5%
22 ToTo-Link A1900PE PCI-E |Anten để bàn 3 trong 1 | 2.4GHz/5GHz | 1 năm 1,293,000
Mua 5c giảm
Wireless USB Adapter THBH CTKM WEB

Mua 2c giảm 2%
1 TP-Link WN722N 150Mbps - USB, 1 antenna 1 năm 168,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
2 TP-Link WN725N 150Mbps - USB 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
3 TP-Link WN821N 300Mbps | USB 2.0 | Hổ trợ Windows,Mac,linux 1 năm 171,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
4 TP-Link WN822N 300Mbps - mini USB , 2 antenna 1 năm 249,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
5 TP-Link WN823N 300Mbps - USB - Siêu nhỏ 1 năm 159,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu
6 TP-Link Archer T2U 1 năm Mua 5c giảm 360,000
nhỏ
10%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | 1
7 TP-Link Archer T2UH 1 năm Mua 5c giảm 379,000
ăngten ngoài
10%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 1300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu
8 TP-Link Archer T3U 1 năm Mua 5c giảm 457,000
nhỏ
10%
Mua 2c giảm 5%
9 TP-Link Archer T4U AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB 1 năm Mua 5c giảm 563,000
10%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB | 2
10 TP-Link Archer T4UH 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
ăngten ngoài
10%
E.mail: Mua 2c giảm 2% 76
11 info@lephung.vn
TenDa W311MA 150 trên
Thông số kỹ thuật Mbps - Chuẩn
chỉ mang USB
tính tham - 1x
khảo, Antennas
thông đổi mà không báo1trước
ngoài
số có thể thay năm 126,000
Mua 5c giảm 4%
Wireless PCI Express/ PCI Adapter THBH CTKM WEB
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm 2%
1 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 156,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
3 TP-Link WN881ND 300Mbps | 2.4GHz | PCIe | 2 ăngten 1 năm 248,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
AC Dual Band 1300 Mbps | Chuẩn PCI Express
5 TP-Link Archer T6E 1 năm Mua 5c giảm 906,000
x1 | 2 ăngten ngoài
10%
Range Extender THBH CTKM WEB
Mua 2c giảm 5%
USB Wireless Extender, gắn trực tiếp cổng USB
1 TP-Link WA820RE 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
, tốc độ 300Mbps / Reset/WPS
10%
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
2 TP-Link WA850RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 302,000
Mua 5c giảm 4%
ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
3 TP-Link WA854RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 281,000
Mua 5c giảm 4%
ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
4 TP-Link WA855RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 361,000
Mua 5c giảm 4%
ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
5 TP-Link WA860RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng 1 năm 438,000
Mua 5c giảm 4%
ten , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện Mua 2c giảm 5%
6 TP-Link RE200 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 750Mbps, ăng ten 1 năm Mua 5c giảm 482,000
ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS 10%
Bộ mở rộng sóng Wi-Fi RE450 AC1750,Băng
tần 2.4GHz & 5GHz(11ac), tốc độ 5GHz: Lên
Mua 2c giảm 5%
đến 1300Mbps -2.4GHz: Lên đến 450Mpbs, 3
7 TP-Link RE450 1 năm Mua 5c giảm 1,726,000
ăng ten ngoài .Microsoft® Windows® 98SE,
10%
NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, 8, 10, Mac®
OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Mua 2c giảm 5%
150Mbps Wi-Fi - 2.4GHz - 1 cổng RJ45
8 ToTo-Link PLW350KIT 1 năm Mua 5c giảm 829,000
10/100Mbps - Hỗ trợ tới 8 thiết bị mở rộng
10%
Mua 2c giảm 5%
1 cổng RJ45 10/100Mbps | 200Mbps over
9 ToTo-Link PL200KIT 1 năm Mua 5c giảm 793,000
Powerline |Khoảng cách 300m
10%
Mua 2c giảm 5%
150Mbps|1 cổng RJ45 10/100Mbps | 200Mbps
10 ToTo-Link PLC350KIT 1 năm Mua 5c giảm 903,000
over Powerline |
10%
Switch - Đã có VAT THBH CTKM WEB

Mua 2c giảm 2%
1 TPlink 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 129,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
2 TPlink 5 ports SF 1005P Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 997,000
10%
Mua 2c giảm 2%
3 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 318,000
Mua 5c giảm 4%

Mua 2c giảm 2%
4 TPlink 5 ports SG 1005P Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 318,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
5 TPlink 5 ports SG 105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 421,000
10%
Mua 2c giảm 2%
7 TPlink 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 157,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
8 TPlink 8 ports SF 1008P Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,116,000
10%
Mua 2c giảm 2%
9 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 445,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
10 TPlink 8 ports SG 1008P Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,578,000
10%
Mua 2c giảm 5%
11 TPlink 8 ports SG 108E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 783,000
10%
Mua 2c giảm 5%
12 TPlink 8 ports SG 105E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 589,000
10%
Mua 2c giảm 2%
13 TPlink 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 418,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
14 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,155,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
15 TPlink 16 ports SG 1016DE Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,768,000
E.mail: info@lephung.vn
10% 77
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
Mua 2c giảm 5%
16 TPlink 16 ports SG 1016 Treo tường Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,482,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10%
Mua 2c giảm 5%
17 TPlink 16 ports SG 116 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,162,000
10%
Mua 2c giảm 2%
18 TPlink 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 728,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
19 TPlink 24 ports SF 1024 Treo tường 10/100Mbps 1 năm Mua 5c giảm 926,000
10%
Mua 2c giảm 3%
20 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,570,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
21 TPlink 24 ports SG 1024 Treo tường Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,907,000
10%
Mua 2c giảm 5%
22 TPlink 48 ports SF 1048 10/100Mbps 1 năm 2,099,000
Mua 5c giảm
Mua 2c giảm 5%
23 TPlink 48 ports SG 1048 Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm Mua 5c giảm 6,581,000
10%
Chế độ chuyển Half-Duplex / Full-Duplex cho
cổng FX
Toàn quyền kiểm soát lưu lượng kép (IEEE
Mua 2c giảm 5%
802.3x)
24 TPlink MC110CS 1 năm Mua 5c giảm 599,000
Kiểm soát lưu lượng một nửa song công
10%
Mở rộng cáp khoảng cách lên đến 2km-1 x
cổng 100M SC/UPC -1 x cổng 100M RJ45 (tự
động MDI/MDIX)
Mua 2c giảm 5%
1 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps / IEEE 802.3i,
25 TPlink MC210CS 1 năm Mua 5c giảm 878,000
IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z
10%
Mua 2c giảm 2%
26 D-Link 5 ports - DES 1005C Switch Hub 10/100 Base 1 năm 130,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
27 D-Link 5 ports - DGS 1005A - Vỏ nhựa - Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 367,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
28 D-Link 5 ports - DGS 105 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 425,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
29 D-Link 8 ports - DES 1008C Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 160,000
10%
Mua 2c giảm 2%
30 D-Link 8 ports - DGS 108 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 580,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
31 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 474,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 5%
32 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 550,000
10%
Mua 2c giảm 3%
33 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 645,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
34 D-Link 16 ports - DGS 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,109,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
35 D-Link 16ports - DGS 1016C Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,145,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
36 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 620,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 3%
37 D-Link 24 ports - DES 1024D - SẮT Switch Hub 10/100 Base 1 năm 769,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
38 D-Link 24 ports - DGS 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,547,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 3%
39 D-Link 24 ports - DGS 1024C - Sắt Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,578,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm -1%
40 Cisco 8 ports - SF95D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 529,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
41 Cisco16 ports - SF95D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,054,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
42 Cisco 24 ports - SF95D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,825,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
43 Cisco 8 ports - SG95D-08 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,070,000
Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm -1%
44 Cisco 16 ports - SG95-16 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 2,999,000
Mua 5c giảm -2%

45 Cisco 24 ports - SG95-24 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 2c giảm -2% 4,235,000

46 Cisco 24 ports - SF350-24-K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm Mua 2c giảm -2% 4,619,000

E.mail:
47 info@lephung.vn
Cisco 48 ports - SF350-48-K9 Switch
Thông số kỹ thuật trên Hub 10/100
chỉ mang Base
tính tham khảo,- thông
4portsố1000 Base
có thể thay đổi mà không báo1trước
năm Mua 2c giảm -2% 9,690,000 78
Mua 2c giảm -1%
48 Linksys 5 ports - LGS105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 655,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm -2%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm -1%
49 Linksys 8 ports - LGS108 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 854,000
Mua 5c giảm -2%
Switch Hub 10/100/1000 Base l 4 cổng PoE+ Mua 2c giảm -1%
50 Linksys 8 ports - LGS108P - PoE+ 1 năm 3,602,000
(Từ 1-4 cổng) Mua 5c giảm -2%
Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 Mua 2c giảm -1%
51 Linksys 16 ports - LGS116 1 năm 2,199,000
chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng. Mua 5c giảm -2%
Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 Mua 2c giảm -1%
52 Linksys 24 ports - LGS124 1 năm 3,035,000
chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng. Mua 5c giảm -2%
Mua 2c giảm 2%
53 TenDa 5 ports - S105 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 92,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
54 TenDa 8 ports - S108 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 123,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
55 TenDa 5 ports - SG105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 213,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
56 TenDa 5 ports - TEF1105P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 533,000
10%
Mua 2c giảm 5%
57 TenDa 9 ports - TEF1109P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,275,000
10%
1 port LAN 10/100Mbps| 1 cổng dữ liệu ngõ Mua 2c giảm 5%
58 ToToLink POE100 vào 10/100Base-TX | 1 cổng dữ liệu và nguồn 1 năm Mua 5c giảm 51,000
ngõ ra 10/100 Base-TX | 10%
Mua 2c giảm 5%
2*10/100/1000Mbps RJ45 Ports | Tương thích
59 ToToLink POE200 1 năm Mua 5c giảm 377,000
chuẩn IEEE 802.3af | Tốc độ Gigabit
10%
Mua 2c giảm 2%
60 ToTo-Link 5ports -S505 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 117,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
61 ToTo-Link 8ports -S808 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 127,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
62 ToTo-Link 5ports -S505G Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 296,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
63 ToTo-Link 8ports -S808G Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 417,000
10%
Mua 2c giảm 5%
64 ToTo-Link 16ports -SW16D Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 498,000
10%
Mua 2c giảm 5%
65 ToTo-Link 16ports -SW24D Switch Hub 10/100 Base 1 năm Mua 5c giảm 581,000
10%
Mua 2c giảm 5%
Switch 8 cổng 10/100Mbps với 4 cổng PoE –
66 ToTo-Link - SW804P 1 năm Mua 5c giảm 854,000
Cấp điện qua dây mạng (PoE)
10%
Mua 2c giảm 5%
67 ToTo-Link 16ports - SW16 Switch 16 cổng tốc độ 10/100Mbps 1 năm Mua 5c giảm 722,000
10%
Mua 2c giảm 5%
68 ToTo-Link 24ports - SW24 Switch 24 cổng tốc độ 10/100Mbps 1 năm Mua 5c giảm 846,000
10%
Mua 2c giảm 5%
69 ToTo-Link 16ports -SG16D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm Mua 5c giảm 1,263,000
10%
Mua 2c giảm 5%
70 ToTo-Link 24ports - SG24D Switch 24 cổng RJ-45 tốc độ 10/100/1000Mbps 1 năm Mua 5c giảm 1,561,000
10%
Mua 2c giảm 5%
16 cổng RJ-45 tốc độ 10/100/1000Mbps tự
71 ToTo-Link 16ports - SG16 1 năm Mua 5c giảm 1,341,000
động đàm phán
10%
Mua 2c giảm 5%
Switch 24 cổng RJ-45 tốc độ 10/100/1000Mbps
72 ToTo-Link 24ports - SG24 1 năm Mua 5c giảm 1,664,000
với khả năng Auto-Negotiation
10%
8 10/100Mbps ports, auto-negotiation, auto- Mua 2c giảm 2%
73 Mercusys - MS108 1 năm 130,000
MDI/MDIX -Power adapter Mua 5c giảm 4%
5 10/100Mbps ports, auto-negotiation, auto- Mua 2c giảm 2%
74 Mercusys - MS105 1 năm 102,000
MDI/MDIX - Power adapter Mua 5c giảm 4%

ADSL Router Acesspoint THBH CTKM WEB

Chuẩn B/G/N phát băng tần 2,4Ghz l Hai ăng


ten 2x5dBi tăng phạm vi phủ sóng l Tốc độ
Mua 2c giảm 2%
1 TenDa N301 300Mbps l Bảo mật mã hóa WPA-WPA2 l Tích 1 năm 198,000
Mua 5c giảm 4%
hợp nhiều tiện tich thông dụng l Khả năng làm
Repeater.
300Mbps | 1x Wan , 3x Lan 10/100 | 3 antennas Mua 2c giảm 2%
2 TenDa F3 1 năm 263,000
ngoài Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
3 TenDa F9 300Mbps l 802.11n l 4 ăng ten l 5dBi. 1 năm 423,000
Mua 5c giảm 4%
AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 3x Lan Mua 2c giảm 2%
7 TenDa AC6 1 năm 567,000
10/100 | 4 x antennas Mua 5c giảm 4%
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 3%
9 info@lephung.vn
E.mail: TenDa A9 220VAC;
Thông số kỹ thuật trên chỉ chuẩn
mang tínhb/g/n, tốc thông
tham khảo, độ 300Mbps, 2 đổi
số có thể thay ăng mà không báo1trước
năm 204,000 79
Mua 5c giảm 5%
ten , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Mua 2c giảm 5%
13 D-Link COVR-C1203 1,200 Mbps /Dual-band AC1200 MU-MIMO 1 năm Mua 5c giảm 5,730,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 10%Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
AC750 Dual Band Router - 4 port LAN 10/100 , Mua 2c giảm 2%
18 D-Link DIR - 809 1 năm 529,000
1 Wan 10/100 Mua 5c giảm 4%
Router WIFI Dual Band AC1200 - 1x WAN Mua 2c giảm 3%
19 D-Link DIR 822 1 năm 744,000
10/100 , 4x LAN10/100 - 4x Antennas Mua 5c giảm 5%
Router WIFI Dual Band AC1200 - 1x WAN Mua 2c giảm 5%
21 D-Link DIR 825+ 10/100/1000 , 4x LAN10/100/1000 - 4x 1 năm Mua 5c giảm 1,707,000
Antennas x 7dBi /Router, AP, Repeater. Cổng 10%
IEEE 802.11 ac/n/g/b/a wireless LAN l
10/100/1000 Gigabit Ethernet WAN port l Four Mua 2c giảm 3%
22 D-Link DIR 842 1 năm 1,180,000
10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports l 4 Mua 5c giảm 5%
antennas l
AC1750 Dual Band Router, 450Mbps/2,4GHz l
Mua 2c giảm 2%
23 D-Link DIR 859 1.300Mbps/5GHz l Dual band l 1 năm 2,047,000
Mua 5c giảm 4%
3 Antenas l 1 WAN l 4 LAN l
AC1900 Wireless MU-MIMO DualBand Gigabit
Mua 2c giảm 5%
Router- l 1* Wan 10/100/1000 Gigabit Ethernet
24 D-Link DIR 878 1 năm Mua 5c giảm 3,048,000
WAN port l 4* Lan 10/100/1000 Gigabit Ethernet
10%
LAN ports l 4 antennas l
AC1900 Up to 600Mbps (2.4GHz) +
Mua 2c giảm 2%
25 D-Link DIR 880L 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan, 1 năm 3,408,000
Mua 5c giảm 4%
802.11a/b/g/n/ac, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0.
AC3150 Ultra Wi-Fi Router - 4 port LAN Mua 2c giảm 5%
26 D-Link DIR 885L 10/100/1000 , 1 Wan 10/100/1000 , USB 3.0 , 1 năm Mua 5c giảm 5,358,000
4x Antenna 10%
Tri Band Wi-Fi up to 3200Mbps Mua 2c giảm 5%
27 D-Link DIR 890L (600+1300+1300) | 1 Gigabit Wan - 4 Gigabit 1 năm Mua 5c giảm 6,528,000
Lan - 1 USB 3.0 - 1 USB 2.0 | 6 antenna 10%
Mua 2c giảm 5%
300Mbps - Wireless N Access Point &
28 D-Link DAP - 1325 1 năm Mua 5c giảm 445,000
Repeater. 2 anten, 1 port LAN 10/100Mbps
10%
Mua 2c giảm 5%
300Mbps - Wireless N Access Point &
29 D-Link DAP - 1360 1 năm Mua 5c giảm 490,000
Repeater. 2 anten, 1 port LAN 10/100Mbps
10%
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
Mua 2c giảm 2%
30 D-Link DAP - 1620 220VAC; chuẩn AC, tốc độ 1200Mbps, 2 ăng 1 năm 1,265,000
Mua 5c giảm 4%
ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS

Wireless N Router THBH CTKM WEB

N300 Wi-Fi Router, 300Mbps at 2.4GHz, 1


Mua 2c giảm 5%
10/100M WAN Port + 2 10/100M LAN Ports, 2
1 TP-Link WR820N 1 năm Mua 5c giảm 264,000
antennas, IPTV, IPv6 Ready, Parental
10%
Control, Guest Network
300Mbps | 802.11b/g/n | 1x Wan 10/100 | 4x Mua 2c giảm 2%
2 TP-Link WR840N 1 năm 272,000
Lan 10/100 Mua 5c giảm 4%
300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R,
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4
10/100M LAN, 2 fixed antennas
Mua 2c giảm 2%
3 TP-Link WR850N Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, 1 năm 261,000
Mua 5c giảm 4%
CPU Broadcom, 2T2R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng
LAN 10/100M, 3 ăngten cố định
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Mua 2c giảm 2%
4 TP-Link WR841N 1 năm 292,000
Wan, 2 antenna 5dBi Mua 5c giảm 4%
300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R,
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4
10/100M LAN, 3 fixed antennas Mua 2c giảm 5%
5 TP-Link WR845N Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, 1 năm Mua 5c giảm 403,000
2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10%
10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăng ten cố
định
450Mbps | 2.4GHz, 802.11b/g/n | 1 WAN Mua 2c giảm 2%
6 TP-Link WR940N 1 năm 462,000
10/100 | 4 Lan 10/100 | 3 ăng ten Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
300Mbps l2.4GHz l 1x LAN 100Mbps l 2x Anten
7 TP-Link EAP110 1 năm Mua 5c giảm 552,000
ngầm 4dBi l Hỗ trợ 8 SSID
10%
300Mbps l2.4GHz l 1x LAN 100Mbps l 2x Anten Mua 2c giảm 5%
8 TP-Link EAP115 ngầm 4dBi l Hỗ trợ 8 SSID (Hỗ trợ cấp nguồn 1 năm Mua 5c giảm 723,000
PoE) 10%
Mua 2c giảm 5%
300Mbps l2.4GHz l 1x LAN 100Mbps l 2x Anten
9 TP-Link EAP115 - Wall 1 năm Mua 5c giảm 542,000
ngầm 1.8dBi Omnil Hỗ trợ 8 SSID
10%
300Mbps l2.4GHz l 1x Ethernet Gigabit l 2x Mua 2c giảm 5%
10 TP-Link EAP120 Anten ngầm 4dBi l Hỗ trợ 8 SSID Hỗ trợ 1 năm Mua 5c giảm 1,656,000
IEEE802.3af PoE 10%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 80
Access Point gắn trần Wi-Fi Gigabit MU-MIMO
Mua 2c giảm 5%
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng AC1350 dualNguyễn
73A2-73A3 bandThị
2.4GHz
Minh Khaivà 5GHz l 1x
, Q1
11 TP-Link EAP225 1 năm Mua 5cTel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
giảm 1,684,000
Ethernet Gigabit l 3x Anten ngầm l Hỗ trợ 16
10%
SSID với 8 cho mỗi băng tần
Băng tần kép Không dây AC1200, Qualcomm,
tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + 300Mbps ở
Mua 2c giảm 5%
băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac,
12 TP-Link EAP225 - Outdoor 1 năm Mua 5c giảm 2,413,000
Beamforming, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE
10%
802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-
SSID, 2 ăng ten rời
Băng tần kép Không dây AC1750, Qualcomm,
tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz +
Mua 2c giảm 5%
1300Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac,
13 TP-Link EAP245 1 năm Mua 5c giảm 2,218,000
Beamforming, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE
10%
802.3at, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-
SSID, 6 ăng ten ngầm, Gắn trần/tường
Băng tần kép AC1200, Tốc độ 400Mbps ở băng
tần 2.4GHz + tốc độ 867Mbps ở băng tần
5GHz, 802.11a/b/g/n, Công nghệ Beamforming, Mua 2c giảm 5%
14 TP-Link EAP320 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản 1 năm Mua 5c giảm 2,609,000
lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 4 10%
ăngten ngầm 2*6dBi và 2*7dBi, Phù hợp gắn
trần
Băng tần kép AC1900, Tốc độ 600Mbps ở băng
tần 2.4GHz + tốc độ 1300Mbps ở băng tần
5GHz, 802.11a/b/g/n, Công nghệ Beamforming, Mua 2c giảm 5%
15 TP-Link EAP330 2 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản 1 năm Mua 5c giảm 3,248,000
lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 6 10%
ăngten ngầm 3*6dBi và 3*7dBi, Phù hợp lắp
gắn trần
Cấp nguồn qua cổng USB - Chức năng Range
Mua 2c giảm 2%
16 ToTo-Link EX100 extender - Tương thích với các thiết bị Router 1 năm 123,000
Mua 5c giảm 4%
Wifi
Mua 2c giảm 2%
19 ToTo-Link EX200U USB 2.0 mở rộng sóng Wi-Fi 300Mbps 1 năm 104,000
Mua 5c giảm 4%
300Mbps - Wireless Repeater - 1 Port Lan Mua 2c giảm 2%
20 ToTo-Link EX200 1 năm 222,000
10/100Mbps - 2 Anten Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
21 ToTo-Link EX201 300Mbps - Wireless Repeater - 2 Anten 4dBi 1 năm 234,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
22 ToTo-Link EX750 AC750 Dual Band - Range extender - 1x Lan 1 năm Mua 5c giảm 582,000
10%
Mua 2c giảm 5%
2.4Hz 300Mbps l 5GHz 867Mbps l 1 Port Lan
23 ToTo-Link EX1200M 1 năm Mua 5c giảm 557,000
10/100Mbps - 2 Anten 5dBi
10%
300Mbps - Wireless N Router - 2 port Lan
Mua 2c giảm 2%
24 ToTo-Link N200RE V3 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna 1 năm 208,000
Mua 5c giảm 4%
5dBi
Mua 2c giảm 5%
300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |3 ăngten
25 ToTo-Link N302R+ 1 năm Mua 5c giảm 339,000
5dBi | WPS - Range Extender - Bridge
10%
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan
10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna Mua 2c giảm 2%
26 ToTo-Link N300RT 1 năm 295,000
5dBi | 3 SSID ( Tên riệng biệt ) | Mua 5c giảm 4%
Bridge/Repeater/WDS
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan
10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna Mua 2c giảm 2%
27 ToTo-Link N300RH 1 năm 644,000
11dBi | 5 SSID ( Tên riêng biệt ) Mua 5c giảm 4%
|Bridge/Repeater/WDS
300Mbps - PCIe - Hỗ trợ chuẩn bảo mật
Mua 2c giảm 5%
64/128-bit WEP và WPA/WPA2, WPA-
28 ToTo-Link N300PE 1 năm Mua 5c giảm 218,000
PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)-2 ăng-ten tăng
10%
cường giúp tín hiệu ổn định hơn
600Mbps Wireless N Router - 4 port Lan
Mua 2c giảm 2%
29 ToTo-Link N600R 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps | 4 Antenna 1 năm 398,000
Mua 5c giảm 4%
5dBi | WPS/Repeater/WDS
TOTOLINK A650UA USB Wi-Fi thế hệ mới – Hỗ Mua 2c giảm 5%
30 ToTo-Link A650UA trợ công nghệ MU-MIMO – Ăng-ten hiệu suất 1 năm Mua 5c giảm 230,000
cao 1*5dBi – Công nghệ USB 2.0 10%
Mạng Mesh thông minh với 1 chạm - – Hỗ trợ
Mua 2c giảm 5%
công nghệ Roaming liền mạch – Công nghệ
31 ToTo-Link T10 1 năm Mua 5c giảm 3,201,000
MU-MIMO - 2 *1000Mbps LAN / 1 *1000Mbps
10%
WAN
300Mbps| 1 *100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN Mua 2c giảm 5%
32 ToToLink CP300 Port | 2 *8dBi internal antennas |1 *100BaseTX 1 năm Mua 5c giảm 1,397,000
(Auto MDI/MDIX) LAN Port | 12V DC /1A (PoE) 10%
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Mua 2c giảm 2%
33 D-Link DIR - 612 1 năm 272,000
E.mail: info@lephung.vn Wan,
Thông số kỹ thuật 2 chỉ
trên anten
mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước Mua 5c giảm 4% 81
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Mua 2c giảm 2%
34 D-Link DIR - 605L 1 năm #VALUE!
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng Wan, 2 anten
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 4%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
300Mbps | Wireless N Router l 2.4GHz | ăng-
ten rời 3x5dBi | WDS/WPS+AP | Mua 2c giảm 2%
35 D-Link DIR - 619L 1 năm 656,000
4port x10/100 LAN | 1port x10/100 WAN | Mua 5c giảm 4%
Chức năng turbo để tăng công suất phát sóng

Acess Point & High Power Wireless Router THBH CTKM WEB

300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Mua 2c giảm 2%


1 TP-Link WR841HP 1 năm 698,000
Wan, 2 antenna 9dBi Mua 5c giảm 4%
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Mua 2c giảm 3%
2 TP-Link WR941HP 1 năm 898,000
Wan, 3 antenna 9dBi Mua 5c giảm 5%
AC1300 Whole-Home Mesh Wi-Fi Unit,
Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps
at 5GHz+400Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 4
internal antennas, 256QAM, MU-MIMO,
Beamforming, HomeCare(Parental Controls,
3 TP-Link Deco M5 (1-Pack) 1 năm Call #VALUE!
Built-In Antivirus, Quality of Service, Reporting),
Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted
Setup, Deco App, Bluetooth Onboarding, Cloud
Support, Alexa & IFTTT supported, Work with
All Deco Models

AC1300 Whole-Home Mesh Wi-Fi System,


Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps
at 5GHz+400Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 4
antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming,
Mua 2c giảm 2%
4 TP-Link Deco M5 (3-Pack) DFS for Europe version, HomeCare(Parental 1 năm 4,083,000
Mua 5c giảm 4%
Controls, Built-In Antivirus, Quality of Service,
Reporting), Access Point Mode, IPv6 Ready,
Assisted Setup, Deco App, Bluetooth
Onboarding, Cloud Support

AC2200 Tri-Band Smart Home Mesh Wi-Fi


System, IoT Hub(Bluetooth 4.2, ZigBee HA
1.2), Qualcomm 717MHz Quad-core CPU,
867Mbps at 5GHz+867Mbps at
5GHz_Backhaul+400Mbps at 2.4GHz, 512MB
RAM, 4GB FLASH, 2 Gigabit Ports, 1 USB 2.0
5 TP-Link Deco M9 Plus (3 pack) 1 năm Call #VALUE!
Port, 8 antennas, 256QAM, MU-MIMO,
Beamforming, HomeCare(Parental Controls,
Built-in Antivirus, Quality of Service, Reporting),
Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted
Setup, Deco App,Bluetooth Onboarding, Cloud
Support, Alexa & IFTTT supported
2.4 GHz / 5 GHz; 2*3dBi internal dual band
Mua 2c giảm 3%
6 TenDa MW3 ( 3pack) antennas; IEEE802.3, IEEE802.3u ;1x wan , 1x 1 năm 2,053,000
Mua 5c giảm 5%
Lan
Hỗ trợ chuẩn AC 1200Mbps /Hai băng tần:
Mua 2c giảm 5%
2.4Ghz 300Mbps, 5Ghz 867Mbps; Số máy truy
7 TenDa MW5 ( 3pack) 1 năm Mua 5c giảm 3,270,000
cập tối đa đồng thời 60 máy ;01 Lan 1Gb ;1
10%
cổng WAN 1GB

2.4GHz & 5GHz ;2 Gigabit Ethernet ports WAN


8 TenDa MW6 ( 3pack) 1 năm 0.0 4,079,000
and LAN ;IEEE802.3, IEEE802.3ab

Wi-Fi chuẩn AC tốc độ cực nhanh 1200Mbps


Mua 2c giảm 5%
băng tầng kép|1 *1000Mbps PoE port (Auto
9 ToToLink CA1200 1 năm Mua 5c giảm 1,359,000
MDI/MDIX) | 1 * RST button | 4 * internal
10%
antennas
300Mbps Wireless N Router - 1x wan , 2x Lan
10/100Mbps | 2 x 5dBi fixed omni directional
Mua 2c giảm 2%
10 Mercusys - MW301R antennas |64/128/152-bit WEP / WPA / 1 năm 179,000
Mua 5c giảm 4%
WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |Dynamic
IP/Static IP/PPPoE/L2TP/PPTP
300Mbps Wireless N Router - 1x wan , 3x Lan
10/100Mbps | 3 x 5dBi fixed omni directional
Mua 2c giảm 2%
11 Mercusys - MW305R antennas |64/128/152-bit WEP / WPA / 1 năm 199,000
Mua 5c giảm 4%
WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |WDS bridge
|Dynamic IP/Static IP/PPPoE/L2TP/PPTP
300Mbps Enhanced Wireless N Router - 1x
wan , 3x Lan 10/100Mbps | 4 x 5dBi fixed omni
Mua 2c giảm 2%
12 Mercusys - MW325R directional antennas |WPA-PSK / WPA2-PSK 1 năm 236,000
Mua 5c giảm 4%
|Enable/Disable Wireless Radio,WDS bridge
|Dynamic IP/Static IP/PPPoE/L2TP/PPTP
Access Point 300Mbps - Lan 10/100Mbps (PoE) Mua 2c giảm 5%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 82
13 ToTo-Link N9 - 2x internal (4dBi) MIMO - Repeater , Bridge , 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
WDS 10%
Balance Broadband Router
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
THBH CTKM WEB
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1x WAN , 1x LAN , 3x WAN/LAN - Tự cân bằng Mua 2c giảm 2%


1 TP-Link R470T+ 1 năm 568,000
tải Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 5%
1 Gigabit WAN port, 1 Gigabit LAN Port, and 3
2 TPlink R600VPN 1 năm Mua 5c giảm 1,336,000
Gigabit WAN/LAN
10%
Outdoor Wifi THBH CTKM WEB

300 Mbps (2.4GHz) | 1x RJ45 | ăng ten 9 dBi |


Mua 2c giảm 5%
Dùng ngoài trời, có thể chống lại với thời tiết
1 TP-Link CPE210 1 năm Mua 5c giảm 837,000
xấu và được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV và
10%
chống sét 6KV
Powerline Wifi Extender THBH CTKM WEB
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender
starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Mua 2c giảm 5%
1 TP-Link WPA4220 KIT Fast Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and 1 năm Mua 5c giảm 1,103,000
Play, Wi-Fi Clone Button, Twin Pack(with a TL- 10%
PA4010)
300Mbps | Range extender | 1x LAN 10/100 Mua 2c giảm -1%
2 Linksys RE3000W 1 năm 848,000
Mbps Mua 5c giảm -2%
600Mbps | Dual Band Range Extender 2.4Ghz Mua 2c giảm -1%
3 Linksys RE4100W 1 năm 1,224,000
and 5Ghz | 1x LAN 10/100/1000 Mbps Mua 5c giảm -2%
1200Mbps | Dual Band Range Extender 2.4Ghz Mua 2c giảm -1%
4 Linksys RE6400AG 1 năm 2,220,000
and 5Ghz | 1x LAN 10/100/1000 Mbps Mua 5c giảm -2%
AC1200Mbps Dual Band Range | 4x LAN Mua 2c giảm -1%
5 Linksys RE6500HG 1 năm 2,521,000
10/100/1000 Mbps | 2x Antennas Mua 5c giảm -2%
AC1900 MU-MIMO | Lan Gigabit | WIFI Range Mua 2c giảm -1%
6 Linksys RE7000 1 năm 2,864,000
Extender Mua 5c giảm -2%
AC1200 Wireless Dual Band - 1x Gigabit LAN
7 Linksys LAPAC 1200 1 năm Mua 2c giảm -2% 4,343,000
PORT PoE+/ Internal Antenna
300Mbps Wi-Fi Range Extender MW300RE | 3
Mua 2c giảm 2%
8 Mercusys - MW300RE external antennas |WPA/WPA2, WPA- 1 năm 201,000
Mua 5c giảm 4%
PSK/WPA2-PSK encryption |
Mua 2c giảm 5%
Thích hợp với chuẩn IEEE 802.3af Compliant
9 TP-Link TL-POE 150S 1 năm Mua 5c giảm 397,000
PD, 10/100Mbps cổng RJ45
10%
Ethernet Adapter without AC Passthrough THBH CTKM WEB

Kết nối với WPA4220 , WPA4220 KIT ,


WPA4220T KIT Bộ truyền tín hiệu Internet qua Mua 2c giảm 5%
1 TP-Link - PA4010 KIT đường dây điện cung cấp cho người dùng sự 1 năm Mua 5c giảm #VALUE!
ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao lên tới 10%
500Mbps
USB 2.0 -N150 Wireless Nano USB Adapter-
Mua 2c giảm 2%
2 Mercusys - MW150US WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK - 1 năm 82,000
Mua 5c giảm 4%
Windows 8.1/8/7/XP (32/64bit)
USB 2.0 -N300 Wireless Mini USB Adapter -
Mua 2c giảm 2%
3 Mercusys - MW300UM WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK - 1 năm 106,000
Mua 5c giảm 4%
Windows 10/8.1/8/7/XP (32/64bit)

Wireless AC Dual Band Router THBH CTKM WEB

AC750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan


Mua 2c giảm 2%
1 TP-Link Archer C20 10/100 ,3 ăng ten ngoài cung cấp vùng phủ 1 năm 499,000
Mua 5c giảm 4%
đẳng hướng ổn định và vùng phủ Wi-Fi rộng lớn
AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan Mua 2c giảm 2%
2 TP-Link Archer C50 1 năm 589,000
10/100 , 1x USB - 2 x antennas Mua 5c giảm 4%
Băng tần kép Công suất cao AC1350, tốc độ
867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 450Mbps ở Mua 2c giảm 5%
3 TP-Link Archer C58HP băng tần 2,4Ghz, Trong nhà, 1000mw, 1 năm Mua 5c giảm 1,472,000
802.11b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng 10%
LAN 10/100M, 3 ăngten 9dBi tháo rời được
AC1350 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan
10/100/1000 , 1x USB - 2 x antennas, 4 ăng ten Mua 2c giảm 5%
4 TP-Link Archer C60 , băng tần kép , Băng tần 2.4GHz: Công nghệ 1 năm Mua 5c giảm 815,000
3x3 MIMO giúp tạo ra mạng Wi-Fi tốc độ cao và 10%
ổn định 450Mbps
AC1200 Dual-Band Wi-Fi Router, 867Mbps at Mua 2c giảm 5%
5 TP-Link Archer C6 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 5 Gigabit Ports, 4 1 năm Mua 5c giảm 1,281,000
antennas, Beamforming, MU-MIMO, IPTV, 10%
Mua 2c giảm 5%
AC1750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan
6 TP-Link Archer C7 1 năm Mua 5c giảm 1,981,000
10/100 /1000, 2x USB - 3 x antennas
10%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 83
AC1900 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan Mua 2c giảm 5%
Cty 8 TP-Link
CP Công Nghệ LêArcher
Phụng C9 10/100 /1000,
73A2-73A3 1x USB
Nguyễn 3.0Khai
Thị Minh , 1x USB 2.0 - 3 x
, Q1 1 năm Mua 5cTel.
giảm 3,122,000
083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
antennas 10%
Băng tần kép AC1200, Broadcom, tốc độ
867Mbps ở băng tần 5GHz + Tốc độ 300Mbps Mua 2c giảm 5%
9 TP-Link Archer C1200 ở băng tần 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 1 năm Mua 5c giảm 1,265,000
Beamforming, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng 10%
LAN Gigabit, Mở/Tắt Không dây, 1 cổng USB
Băng tần kép AC3150, CPU Qualcomm 1.4GHz
dual-core, Tốc độ 2067Mbps ở băng tần 5GHz Mua 2c giảm 5%
11 TP-Link Archer C3150 + tốc độ 1000Mbps ở băng tần 2.4GHz, 1 năm Mua 5c giảm 4,945,000
802.11a/b/g/n/ac, MU-MIMO, 1024QAM, Kết nối 10%
Thông minh, Beamforming, 1 cổng WAN
AC1200 Wireless Dual Band - 1x WAN
Mua 2c giảm 3%
13 ToTo-Link A3002RU 1000Mbps / 4x LAN 1000Mbps / 2x Antennas ( 1 năm 858,000
Mua 5c giảm 5%
5bBi) - WPS
AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan Mua 2c giảm 2%
14 ToTo-Link A800R 1 năm 635,000
10/100 | 4 x antennas Mua 5c giảm 4%
AC1200 Dual-Band MIMO - 1 x WAN
Mua 2c giảm 2%
15 Totolink A950RG 10/100/100/Gigabit - 4 x LAN 10/100 Mbps | 1 năm 817,000
Mua 5c giảm 4%
WPS - 4 x Antenna
AC1200 Mini Dual Band Wireless Router - 1
Mua 2c giảm 3%
16 ToTo-Link A3 Port Wan 10/100 Mbps , 2 Port Lan 10/100 1 năm 447,000
Mua 5c giảm 5%
Mbps
AC1900 Wireless Dual Band Gigabit NAS
Mua 2c giảm 5%
Router - 4 port Lan 10/100/1000Mbps , 1 Wan
17 ToTo-Link A6004NS 1 năm Mua 5c giảm 2,836,000
10/100/1000 Mbps | 6 Antenna 5dBi | 1xUSB3.0
10%
,1x USB 2.0 |WPS/Repeater/WDS/VPN Server

300 MBs | 1 Wan - 4 Lan | 2 antenna | 4 SSID |


18 Asus - RT N12+ 1 năm+2 năm npp 445,000
repeater

Repeater WIFI - 300Mbps (2.4GHz) - 1x Lan


19 Asus - RP N12 1 năm+2 năm npp 530,000
10/100 - 2x Antenna 2dBi
300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan ,
20 Asus - RT N12HP 1 năm+2 năm npp 964,000
1x USB , 2 x internal antenna
AC1200 Wireless Dual Band 400+867Mbps -
Công nghệ MIMO- 4 x RJ45 cho
21 Asus - AC1300UHP 1 năm+2 năm npp 1,776,000
10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng LAN, 1 x
RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng
USB WIFI AC1200 (2.4GHZ/5.0GHz) - Công
22 Asus - RT AC53 1 năm+2 năm npp 861,000
nghệ MIMO
AC1300 Wireless Dual Band - 1x WAN
23 Asus - AC58U - Tặng bao da SSD/HDD 10/100/1000 , 4x Lan 10/100/1000 , USB 3.0 , 41 năm+2 năm npp 1,653,000
x antennas / Công Nghệ MINO
slg mix 2c giảm
AC1750 - 450+1300Mbps Dual-Band MIMO -1 x
1%
24 Asus - AC66U RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 1 năm+2 năm npp 2,600,000
4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng
AC1900 Dual-Band MIMO - 1 x WAN
10/100/100/Gigabit - 4 x LAN
25 Asus - AC68U 1 năm+2 năm npp 3,933,000
10/100/1000/Gigabit - USB 2.0/3.0 | WPS - 3x
Antenna
AC2900 Dual-Band MIMO - 1 x WAN
10/100/100/Gigabit - 4 x LAN
26 Asus - AC86U 1 năm+2 năm npp 4,627,000
10/100/1000/Gigabit - USB 2.0/3.0 | WPS - 3x
Antenna
AC2600 - 800+1734 Mbps- Công nghệ MIMO -
Bộ nhớ :256 MB Flash ,512 MB RAM -2 x RJ45
27 Asus - AC828 1 năm+2 năm npp 7,080,000
cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 8 x RJ45
cho Gigabit BaseT cho mạng LAN -USB 3.0 x 2 -
AC5300 Tri-Band MIMO - 1 x WAN
10/100/100/Gigabit - 8 x LAN
28 Asus GT - AC5300 1 năm+2 năm npp 9,038,000
10/100/1000/Gigabit - USB 3.0/2.0 | WPS - 8x
Antenna
150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port Mua 2c giảm -1%
29 Linksys E1200 1 năm 687,000
Lan, 1 Wan, 2intennal Mua 5c giảm -2%
upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, Mua 2c giảm -1%
30 Linksys E1700 1 năm 1,201,000
1 Wan - 2 antennas Mua 5c giảm -2%
up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-
Mua 2c giảm -1%
31 Linksys E2500 Band N (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 1 năm 1,373,000
Mua 5c giảm -2%
4*antenna Internal .
N600 (300 + 300 Mbps) | 2.4 & 5GHz | 1x Wan Mua 2c giảm -1%
32 Linksys EA2750 1 năm 1,727,000
4x Lan gigabit | 1x USB 2.0 | 2 ăngten Mua 5c giảm -2%
AC1200+ | 2.4 GHz + 5 GHz | N300 Mbps +
Mua 2c giảm -1%
33 Linksys EA6350 AC867 Mbps | 1x Wan/4x gigabit Lan/1x USB 1 năm 2,124,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước Mua 5c giảm -2% 84
3.0 | 2 ăngten
AC1900 MU-MIMO GIGABIT WI-FI ROUTER | |
Cty34 Linksys
CP Công Nghệ LêEA7500
Phụng 1 x WAN 1Gb
73A2-73A3 | 4xThị
Nguyễn LANMinh1Gb
Khai ,|Q1
1 USB 3.0 , 1 1 năm Mua 2c giảm -2% 3,807,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
USB 2.0 | 3 x Antenna
AC2200 MU-MIMO SMART WI-FI ROUTER | 1
35 Linksys EA8300 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0| 4 x 1 năm Mua 2c giảm -2% 4,428,000
Antenna
AC2600 MU-MIMO SMART WI-FI ROUTER | 1
36 Linksys EA8500 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0 , 1 USB 1 năm Mua 2c giảm -2% 5,587,000
2.0/eSATA | 4 x Antenna
AC3200 TRI-BAND SMART WI-FI WIRELESS
Linksys EA9300
37 ROUTER | 1 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 1 năm Mua 2c giảm -2% 6,583,000
3.0 , 1 USB 2.0 | 3 x Antenna
AC5400 MU-MIMO Tri-band Gigabit | 1x Gigabit
Linksys EA9500
38 WAN - 8x Gigabit LAN | 1x USB3.0/2.0 | 8x 1 năm Mua 2c giảm -2% 8,041,000
Antennas
300Mbps - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 1x Mua 2c giảm -1%
39 Linksys RE3000 1 năm 2,864,000
10/100 LAN Mua 5c giảm -2%
Wireless N Router l 2.4GHz l Hỗ trợ tính năng
Mua 2c giảm -1%
40 Linksys LAPN300 Repeater, Bridge l Nguồn PoE l 2x2 internal. 1 năm 2,692,000
Mua 5c giảm -2%

Wireless N Router l 2 tần số 2,4GHz, 5GHz l


Mua 2c giảm -1%
41 Linksys LAPN600 Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge l Nguồn PoE 1 năm 3,164,000
Mua 5c giảm -2%
l 2x2 internal
Wireless N/AC Router l 2 tần số 2,4GHz, 5GHz l
Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge, sẵn sàng hỗ
42 Linksys LAPAC1200 trợ thoại IP và video streaming chất lượng cao l 1 năm Mua 2c giảm -2% 4,343,000
Nguồn PoE l 2x2 internal l Hỗ trợ 16 SSID, 16
VLAN, mỗi SSID hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users
up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz
and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan -
43 Linksys WRT1900ACS 1 năm Mua 2c giảm -2% 5,093,000
1x USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External
antennas 4x
Wireless N Router - 4 x 10/100Mbps port Lan, Mua 2c giảm -1%
44 Cisco RV110W 1 năm 1,402,000
1 x 10/100Mbps WAN Mua 5c giảm -2%
Wireless N Router - Four (4) 10/100/1000
Mua 2c giảm -1%
45 Cisco 130w Mbps Gigabit LAN ports with managed switch, 1 năm 2,918,000
Mua 5c giảm -2%
Single (1) 10/100/1000 Mbps Gigabit WAN port
AC1200 Dual Band Wireless Router - 1x wan ,
4x Lan 10/100Mbps | 4 x 5dBi omni directional Mua 2c giảm 2%
46 Mercusys - AC12 1 năm 481,000
antennas |WPA-PSK / WPA2-PSK |WDS bridge Mua 5c giảm 4%
|Dynamic IP/Static IP/PPPoE
THBH CTKM WEB
Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập
Mua 2c giảm 5%
DLINK HSDPA 3.75G USB Modem Internet qua GPRS / 3G
48 1 năm Mua 5c giảm 458,000
DWM - 156 Tốc độ lên đến 14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ
10%
sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G

3G Mobile Wifi & 3G/4G Router THBH CTKM WEB

Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến Mua 2c giảm 5%
1 Dlink DWR 932C/E1 có Adapter kèm theo 300Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm Mua 5c giảm 1,452,000
MicroSD / SIM- PIN 2000mAh 10%
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
Mua 2c giảm 2%
4 Totolink MF150 (Trắng) 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm 1,083,000
Mua 5c giảm 4%
SIM- PIN 2000mAh
Router Wifi 300Mbps - Hộ trợ 2G/3G/4G - 1 SIM
Mua 2c giảm 2%
5 TP-Link TL - MR6400 Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 10/100 - 2 1 năm 2,053,000
Mua 5c giảm 4%
Antennas ngoài
Router Wifi AC750 Dual Band - Hộ trợ
Mua 2c giảm 2%
6 TP-Link Archer MR200 2G/3G/4G - 1 SIM Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 1 năm 2,450,000
Mua 5c giảm 4%
10/100 - 2 Antennas ngoài
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
Mua 2c giảm 3%
7 TP-Link TL - M7200 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm 1,006,000
Mua 5c giảm 5%
MicroSD / SIM- PIN 2000mAh
Hỗ trợ 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot
Mua 2c giảm 2%
8 TP-Link TL - M7300 - Micro SD card Slot - Internal 2000mAh, không 1 năm 1,345,000
Mua 5c giảm 4%
adapter
150Mbps 4G LTE Mobile Wi-Fi, Qualcomm,
LTE-FDD/LTE-TDD/DC-
HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Mua 2c giảm 5%
9 TP-Link TL - M7310 AC600 selectable Dual Band Wi-Fi, internal 4G 1 năm Mua 5c giảm 1,552,000
Modem, micro SIM card slot, micro SD card slot, 10%
E.mail: info@lephung.vn 1.4 inch
Thông số kỹ thuật TFT
trên chỉ mangcolor screen
tính tham khảo, display,
thông số có1800mAh
thể thay đổi mà không báo trước 85
rechargeable battery, tpMiFi App
Hỗ trợ 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot
Mua 2c giảm 3%
Cty10 TP-Link
CP Công Nghệ LêTL - M7350
Phụng V5 (1 băng tần) - Micro SD card
73A2-73A3 Slot
Nguyễn Thị -Minh
Internal 2000mAh, không
Khai , Q1 1 năm 1,291,000
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 5c giảm 5%
adapter
dual band Wi-Fi (2.4GHz or 5GHz ) | Hỗ trợ
Mua 2c giảm 3%
11 TP-Link TL - M7350 V4 (2 băng tần) 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot - Micro 1 năm 1,297,000
Mua 5c giảm 5%
SD card Slot - Internal 2000mAh, không adapter
Bộ phát sóng Wifi 3G chuẩn USB : Tốc độ
Dowload/Upload: 21.6Mbps/11.4Mbps, tích hợp Mua 2c giảm 5%
12 PHC3G00331 khe cắm SIM 3G chuẩn phổ thông, ăng-ten 1 năm Mua 5c giảm 634,000
ngầm; Hỗ trợ tất cả mạng 3G; tự động nhận 10%
mạng 3G: Vinaphone/Viettel/Mobifone
2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB - Mua 2c giảm 2%
13 TP-Link TL - MR3020 1 năm 409,000
USB 2.0 dành cho 3G Mua 5c giảm 4%
Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN , Mua 2c giảm 2%
14 TP-Link TL - MR3420 1 năm 574,000
4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi Mua 5c giảm 4%
Truy cập Internet 3G/2G - Tốc độ tải về lên đến Mua 2c giảm 5%
15 TenDa 3G185 21,6Mbps và tốc độ tải lên 7,2Mbps . Khe cắm 1 năm Mua 5c giảm 809,000
MicroSD - PIN 2000mAh 10%
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến Mua 2c giảm 5%
16 TenDa 4G185 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm Mua 5c giảm 1,352,000
MicroSD - PIN 2100mAh 10%
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm Mua 2c giảm 5%
17 TenDa 4G180 MicroSD -- Hỗ trợ tất cả mạng 4G; tự động 1 năm Mua 5c giảm 1,242,000
nhận mạng 4G: Vinaphone/Viettel/Mobile - PIN 10%
2100mAh

IP Camera - Đã có VAT THBH CTKM WEB

2 CAMERA IP CUBE WIFI 2MP 530,000

Camera wifi đa năng 1.0Megapixel -Độ phân


3 CAMERA IP Robot 1MP WIFI XOAY 4 CHIỀU giải 1920x1080 -Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến TỒN 2 GIÁ TỐT 954,000
128GB - Tích hợp Micro và Loa

PRINT SERVER - ĐÃ VAT CTKM WEB

Kết nối cổng USB / 1 x cổng nhanh Ethernet RJ-


Mua 2c giảm 5%
45 - 5V DC, 2A -Windows 9x/ME, Windows
1 TP-Link PS110U 1 năm Mua 5c giảm 673,000
NT/2000/XP/Vista/7/10, Mac OS 8.1 hoặc Later,
10%
UNIX/Linux, Netware 3.12 hoặc Later
USB 2.0 MFP và máy chủ lưu trữ - Tương thích
với hầu hết các thiết bị USB trên thị trường - Cài Mua 2c giảm 5%
1 TP-Link PS310U đặt dễ dàng với chương trình cài đặt đơn giản 1 năm Mua 5c giảm 793,000
chỉ bằng click chuột - Có thể chia sẻ đến 4 USB 10%
bằng cách kết nối một hub USB

THIẾT BỊ GAMES - ĐÃ VAT THBH CTKM WEB


Kết nối cổng USB / dây dài 1.8M - HỖ TRỢ TV Mua 2c giảm 3%
1 Tay bấm Logitech F310 1 năm+2 năm npp 462,000
CHẠY ANDROID - Windows 7/8/10 Mua 5c giảm 7%

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM (AMP, GOLDEN, LINKPRO - ĐÃ VAT THBH CTKM WEB

1 Cable (mét) - Cat 5 Golden Taiwan Mét 0 5,000

2 Cable (mét) - Cat 5 - Golden Taiwan - chống nhiễu Mét 0 6,000

3 Cable (mét) AMP cat 5 Chính hãng Mét 0 9,000

4 Cable RJ45 - thường Thùng (280 m) 0 Mua 2c giảm 3% 371,000

5 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 Mua 2c giảm 3% 664,000

Mua 2c giảm 2%
7 Cable Cat 5 - Golden Link - 100m VAT - Thùng (100 m) - Tín hiệu 90m - (Taiwan) 0 357,000
Mua 5c giảm 3%
Mua 2c giảm 2%
8 Cable Cat 5 - Golden Link (Cam , Trắng) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 90m (Taiwan) 0 830,000
Mua 5c giảm 3%
Cable Cat 5 - Golden Link - 100m Chống nhiễu (Xanh Mua 2c giảm 2%
9 VAT - Thùng (100 m) - Tín hiệu 70m (Taiwan) 0 442,000
dương) Mua 5c giảm 3%
Mua 2c giảm 2%
9 Cable Cat 5 - Golden Link - Chống nhiễu (Xanh dương) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 70m (Taiwan) 0 1,211,000
Mua 5c giảm 3%
VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 200m - Đồng
10 info@lephung.vn
E.mail: Cable Cat 5 - Golden Link - Đồng 100% Thông số kỹ thuật
100% trên- chỉ
0
mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
(Taiwan)
Mua 2c giảm 3% 1,829,000 86
Mua 2c giảm 2%
12 Cable Cat 6 - Golden Link (Vàng) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 120m - (Taiwan) 0 1,441,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Mua 5c giảm 3%
Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Mua 2c giảm 2%
13 Cable Cat 6 - Golden Link - Chống nhiễu (Xanh Lá) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 60m (Taiwan) 0 1,790,000
Mua 5c giảm 3%

14 Cable Cat 6 - Golden Link - Đồng 100% VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 160m (Taiwan) 0 Mua 2c giảm 3% 2,537,000

15 Cable Cat 6 - Golden Link - Đồng 100% Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu 120m (Taiwan) 0 Mua 2c giảm 3% 3,540,000

Mua 2c giảm 1%
16 Cable Cat 5 - AMP(Commscope) VAT - Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,800,000
Mua 5c giảm 2%
VAT - Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, Mua 2c giảm 1%
18 Cable Cat 5 - AMP(Commscope) - Chống nhiễu 0 2,561,000
4 đôi xoắn. Mua 5c giảm 2%
VAT - Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, Mua 2c giảm 1%
17 Cable Cat 6 - AMP(Commscope) 0 2,397,000
4 đôi xoắn Mua 5c giảm 2%
VAT - Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP,
19 Cable Cat 6 - AMP(Commscope) - Chống nhiễu 0 Mua 2c giảm 3% 3,804,000
4 đôi xoắn.

20 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 Mua 2c giảm 3% 967,000

21 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 Mua 2c giảm 3% 1,169,000

22 UTP RJ45 (Cái) - Loại 2 Cái - Loại 2 0 3,000


24 UTP RJ45 (Hộp - Loại 2 Hộp (100 cái) - Loại 2 0 77,000
23 UTP RJ45 (Cái) - Golden Link Cái (Golden) 0 4,000
Mua 2c giảm 2%
28 UTP RJ45 AMP Chính hãng Cat 5 - Có VAT Bịch (100 cái) 0 502,000
Mua 5c giảm 5%
29 UTP RJ45 AMP Chính hãng Cat 6 - Có VAT Bịch (100 cái) 0 Mua 2c giảm 5% 1,989,000
Mua 2c giảm 2%
26 UTP RJ45 Golden Link CAT5 - Có VAT Hộp (100 cái) 0 189,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
27 UTP RJ45 Golden Link CAT6 - Có VAT Hộp (100 cái) 0 420,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
25 UTP RJ45 TENDA CAT5 - Có VAT Hộp (100 cái) 96,000
Mua 5c giảm 4%
Mua 2c giảm 2%
34 UTP Tester - China Thiết bị kiểm tra cable RJ45-RJ11 0 107,000
Mua 5c giảm 5%
Thiết bị kiểm tra cable RJ45 & RJ11, 1394 Mua 2c giảm 2%
35 UTP Tester - China (Loại tốt) 0 189,000
,USB… Mua 5c giảm 5%
30 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 66,000
Mua 2c giảm 2%
31 Kiềm RJ45 - Loại 2 Kiềm bấm đầu UTP 0 144,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
32 Kiềm RJ45 - Tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 390,000
Mua 5c giảm 5%
Mua 2c giảm 2%
32 Kiềm RJ45/ RJ11/RJ12 - Golden Link Kiềm bấm đầu UTP 0 550,000
Mua 5c giảm 5%
33 Kiềm RJ45 Chính hãng - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) 0 Mua 2c giảm 5% 3,656,000

THẺ NHỚ - Đã có VAT

Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại & Máy ảnh - Giá đã có VAT THBH CTKM WEB

Class10 , Up to 95MB/s Read and 20MB/s Mua 2c giảm


1 Micro SDHC 32Gb – Samsung (Thẻ nhỏ + Adapter) 2 năm 144,000
Write - FHD 10%

Class10 , Up to 100MB/s Read and 60MB/s Mua 2c giảm


2 Micro SDHC 64Gb – Samsung (Thẻ nhỏ + Adapter) 2 năm 327,000
Write - 4K HD 10%

Class10 , Up to 100MB/s Read and 90MB/s Mua 2c giảm


3 Micro SDHC 128Gb – Samsung (Thẻ nhỏ + Adapter) 2 năm 916,000
Write - 4K HD 10%
Mua 2c giảm
3 SanDisk Thẻ nhỏ 8Gb Class 4 Class 4 1 năm 83,000
10%
Mua 2c giảm 5%
4 SanDisk Thẻ nhỏ 16G (80Mb) Ultra microSDHC C10, UHS-1, 80MB/s R, 3x5, 1 năm Mua 5c giảm 89,000
10%
Mua 2c giảm 5%
5 SanDisk Thẻ nhỏ 32G (80Mb) Ultra microSDHC C10, UHS-1, 80MB/s R, 3x5, 1 năm Mua 5c giảm 123,000
10%
Mua 2c giảm 5%
6 SanDisk Thẻ nhỏ 64G (80Mb) Ultra microSDHC C10, UHS-1, 80MB/s R, 3x5, 1 năm 220,000
Mua 5c giảm
Ultra microSDHC, SQUAR, C10, A1, UHS-I, Mua 2c giảm
7 SanDisk Thẻ nhỏ Ultra 16Gb (98Mb) + Adaptor 1 năm 164,000
98MB/s R, SD adaptor 10%
Ultra microSDHC, SQUAR, C10, A1, UHS-I, Mua 2c giảm
8 SanDisk Thẻ nhỏ Ultra 64Gb (100Mb) + Adaptor 1 năm 484,000
100MB/s R, SD adaptor 10%
Ultra microSDHC, SQUAR, C10, A1, UHS-I, Mua 2c giảm 87
9 info@lephung.vn
E.mail: SanDisk Thẻ nhỏ Ultra 128Gb (100Mb) + Adaptor Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo1trước
năm 440,000
100MB/s R, SD adaptor 10%
Ultra microSDHC, SQUAR, C10, A1, UHS-I, Mua 2c giảm
10 SanDisk Thẻ nhỏ Ultra 256Gb (100Mb) + Adaptor 1 năm 3,371,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng
100MB/s R, SD adaptor
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
10%Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
C10, V30, U3, A1, UHS-1, 100MB/s R, 90MB/s Mua 2c giảm
11 SanDisk Thẻ nhỏ Extreme 32Gb (100mb) + Adaptor 1 năm 554,000
W, SD adaptor 10%
C10, V30, U3, A1, UHS-1, 100MB/s R, 90MB/s Mua 2c giảm
12 SanDisk Thẻ nhỏ Extreme 64Gb (100mb) + Adaptor 1 năm 1,120,000
W, SD adaptor 10%
microSDXC, V30, U3, C10, A2, UHS-I, Mua 2c giảm
13 SanDisk Thẻ nhỏ Extreme PRO 64Gb (170mb) + Adaptor 1 năm 916,000
170MB/s R, 90MB/s W, 4x6, SD adaptor 10%
microSDXC, V30, U3, C10, A2, UHS-I, Mua 2c giảm
14 SanDisk Thẻ nhỏ Extreme PRO 128Gb (170mb) + Adaptor 1 năm 1,463,000
170MB/s R, 90MB/s W, 4x6, SD adaptor 10%
Mua 2c giảm
15 SanDisk Thẻ lớn Ultra 16Gb (48mb) C10 UHS- 1 Read 48MB/s 1 năm 111,000
10%
Mua 2c giảm
16 SanDisk Thẻ lớn Ultra 32Gb (48mb) C10 UHS- 1 Read 48MB/s 1 năm 155,000
10%
Mua 2c giảm
17 SanDisk Thẻ lớn Ultra 64Gb (48mb) C10 UHS- 1 Read 48MB/s 1 năm 295,000
10%
Mua 2c giảm
18 SanDisk Thẻ lớn Extreme 16Gb (90mb) C10 UHS-1, U3 Read 90MB/s, Write 40MB/s 1 năm 242,000
10%
Mua 2c giảm
19 SanDisk Thẻ lớn Extreme 32Gb (90mb) C10 UHS-1, U3 Read 90MB/s, Write 40MB/s 1 năm 275,000
10%
Mua 2c giảm
20 SanDisk Thẻ lớn Extreme 64Gb (90mb) C10 UHS-1, U3 Read 90MB/s, Write 40MB/s 1 năm 726,000
10%
Mua 2c giảm
21 SanDisk Thẻ lớn Extreme PRO 16Gb (95mb) C10 UHS-1, U3 Read 95MB/s, Write 45MB/s 1 năm 511,000
10%
Mua 2c giảm
22 SanDisk Thẻ lớn Extreme PRO 32Gb (95mb) C10 UHS-1, U3 Read 95MB/s, Write 45MB/s 1 năm 354,000
10%
Mua 2c giảm
23 SanDisk Thẻ lớn Extreme PRO 64Gb (95mb) C10 UHS-1, U3 Read 95MB/s, Write 45MB/s 1 năm 630,000
10%
Mua 2c giảm
24 SanDisk CF Ultra 8Gb (43Mb) Thẻ nhớ Compact Flash Ultra, 50MB/s 1 năm 380,000
10%
Mua 2c giảm
25 SanDisk CF Ultra 16Gb (43Mb) Thẻ nhớ Compact Flash Ultra, 50MB/s 1 năm 510,000
10%
Mua 2c giảm
26 SanDisk CF Ultra 32Gb (43Mb) Thẻ nhớ Compact Flash Ultra, 50MB/s 1 năm 668,000
10%
Compact Flash VPG20, UDMA 7, 120MB/s R, Mua 2c giảm
27 SanDisk CF Extreme 32Gb (120Mb) 1 năm 864,000
85MB/s W, 10%
Compact Flash VPG20, UDMA 7, 120MB/s R, Mua 2c giảm
28 SanDisk CF Extreme 64Gb (120Mb) 1 năm 1,322,000
85MB/s W, 10%
Compact Flash VPG20, UDMA 7, 120MB/s R, Mua 2c giảm
29 SanDisk CF Extreme 128Gb (120Mb) 1 năm 2,543,000
85MB/s W, 10%
Compact Flash VPG65, UDMA 7, 160MB/s R, Mua 2c giảm
30 SanDisk CF Extreme PRO 16Gb (160Mb) 1 năm 890,000
150MB/s W 10%
Compact Flash VPG65, UDMA 7, 160MB/s R, Mua 2c giảm
31 SanDisk CF Extreme PRO 32Gb (160Mb) 1 năm 1,399,000
150MB/s W 10%
Compact Flash VPG65, UDMA 7, 160MB/s R, Mua 2c giảm
32 SanDisk CF Extreme PRO 64Gb (160Mb) 1 năm 2,373,000
150MB/s W 10%
Compact Flash VPG65, UDMA 7, 160MB/s R, Mua 2c giảm
33 SanDisk CF Extreme PRO 128Gb (160Mb) 1 năm 4,159,000
150MB/s W 10%
Mua 2c giảm
34 Micro SDHC 8Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) Class4 , up to 48Mb/s 1 năm 67,000
10%
Mua 2c giảm
35 Micro SDHC 8Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) + Adapter Class4 , up to 48Mb/s 1 năm 70,000
10%
Mua 2c giảm 5%
36 Micro SDHC 16Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm Mua 5c giảm 89,000
10%
Mua 2c giảm 5%
37 Micro SDHC 32Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm Mua 5c giảm 119,000
10%
Mua 2c giảm 5%
38 Micro SDHC 64Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) Class10, có adapter up to 80Mb/s 1 năm 224,000
Mua 5c giảm
Mua 2c giảm
38 Micro SDHC 128Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) ( có Adaptor) Class10, có adapter up to 80Mb/s 1 năm 458,000
10%
Mua 2c giảm
39 SDHC 16Gb – Kingston (Thẻ LỚN) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 96,000
10%
Mua 2c giảm
40 SDHC 32Gb – Kingston (Thẻ LỚN) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 236,000
10%
Mua 2c giảm
41 Card Reader Kingston FCR-MRG2 / CL0 Đầu đọc thẻ nhớ Gen 2 (USB 2.0)_FCR-MRG2 1 năm 42,000
10%
Đầu đọc thẻ nhớ USB 3.0 Media Reader Mua 2c giảm
42 Card Reader Kingston HS4 / CL4 1 năm 511,000
Gen4_FCR-HS4 10%
Đầu đọc thẻ nhớ USB 3.0 SDXC Dual Slot Mua 2c giảm
43 Card Reader Kingston MLG4 / CL0 1 năm 236,000
MLG4 10%
Mua 2c giảm
44 Micro SDHC 16Gb - TOSHIBA (Thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 79,000
10%
Mua 2c giảm
45 Micro SDHC 32Gb - TOSHIBA (Thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 116,000
10%
Mua 2c giảm
46 Micro SDHC 64Gb - TOSHIBA (Thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 242,000
10%
Mua 2c giảm
47 Micro SDHC 16Gb – Transcend Class10 1 năm 210,000
Mua 10%
2c giảm
48 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 1 năm 360,000
Mua 10%
2c giảm
49 Micro SDHC 64Gb – Transcend Class10 1 năm 471,000
10%
Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable…. THBH CTKM WEB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 88
Mua 2c giảm -5%
Cty 1 Card
CP Công Reader
Nghệ Lê PhụngSiyotream T18 Đầu73A2-73A3
đọc thẻ Nguyễn
nhớ kết
Thị nối
Minh USB2.0
Khai , Q1 1 tháng Mua 5c Tel.
giảm - 39,000
083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10%
Mua 2c giảm -5%
2 Card Reader SSK 0712 (025) Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng Mua 5c giảm - 150,000
10%
Mua 2c giảm -5%
3 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng Mua 5c giảm - 96,000
10%
Mua 2c giảm -5%
4 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng Mua 5c giảm - 120,000
10%
Mua 2c giảm -5%
5 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng Mua 5c giảm - 126,000
10%
Mua 2c giảm -5%
6 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng Mua 5c giảm - 207,000
10%
Mua 2c giảm -5%
7 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng Mua 5c giảm - 298,000
10%
Mua 2c giảm -5%
8 Multi HDMI 2.1 Dùng kết nối 1 PC với 2 Monitor LCD cổng hdmi 1 tháng Mua 5c giảm - 397,000
10%
Mua 2c giảm -
9 Multi HDMI 4.1 Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD cổng hdmi 1 tháng 511,000
10%
Mua 2c giảm -5%
10 Hub USB 4port SSK200 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng Mua 5c giảm - 69,000
10%
Mua 2c giảm -5%
Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp
11 Hub USB 4port SSK017 1 tháng Mua 5c giảm - 102,000
mở rộng dài
10%
Mua 2c giảm -5%
12 Hub USB 4port SSK035 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng Mua 5c giảm - 142,000
10%
Mua 10c giảm
3k/c
13 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 11,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 10c giảm
3k/c
14 Cable nguồn 1,2m 0 17,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 10c giảm
Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn 3k/c
15 Cable nguồn sata 0 17,000
SATA 12V Mua 20c giảm
5k/c
Mua 10c giảm
1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra 3k/c
16 Cable Vga 0 36,000
Monitor) Mua 20c giảm
5k/c
Mua 2c giảm -5%
3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
17 Cable Vga 0 Mua 5c giảm - 55,000
Monitor)
10%
Mua 2c giảm -5%
5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
18 Cable Vga 0 Mua 5c giảm - 63,000
Monitor)
10%
Mua 2c giảm -5%
10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
19 Cable Vga 0 Mua 5c giảm - 107,000
Monitor)
10%
Mua 2c giảm -5%
15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
20 Cable Vga 0 Mua 5c giảm - 164,000
Monitor)
10%
Mua 2c giảm -5%
20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
21 Cable Vga 0 Mua 5c giảm - 192,000
Monitor)
10%
Mua 2c giảm -5%
25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
22 Cable Vga 0 Mua 5c giảm - 235,000
Monitor)
10%
Mua 2c giảm -5%
23 Cable VGA Unitek - 1.5m 1m5 0 Mua 5c giảm - 71,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
10% 89
Mua 2c giảm -5%
Cty24 Cable
CP Công NghệVGA Unitek
Lê Phụng - 3m 3m 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 0 Mua 5c Tel.
giảm - 99,000
083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10%
Mua 2c giảm -5%
25 Cable VGA Unitek - 5m 5m 0 Mua 5c giảm - 120,000
10%
Mua 2c giảm -5%
26 Cable VGA Unitek - 10m 10m 0 Mua 5c giảm - 192,000
10%
Mua 2c giảm -5%
Cable VGA Unitek - 15m 15m 0 Mua 5c giảm - 249,000
10%
Mua 2c giảm -5%
Cable VGA Unitek - 20m 20m 0 Mua 5c giảm - 348,000
10%
Mua 2c giảm -5%
27 Cable Vga-----> HDMI - 26cm 26cm 0 Mua 5c giảm - 326,000
10%
Mua 2c giảm -5%
28 Cable Vga-----> HDMI - 2m 2m 0 Mua 5c giảm - 440,000
10%
1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào Mua 2c giam 3k/c
29 Cable USB Nối dài 1.5m 0 20,000
PC/Laptop ) Mua 5c giảm 5k/c
Mua 2c giảm -5%
30 Cable printer USB/ USB nối dài Unitek - 1m 1m - USB 2.0 0 Mua 5c giảm - 60,000
10%
Mua 2c giảm -5%
31 Cable printer USB/ USB nối dài Unitek - 1.8m 1m8 - USB 2.0 0 Mua 5c giảm - 64,000
10%
Mua 2c giảm -5%
32 Cable printer USB/ USB nối dài Unitek - 3m 3m - USB 2.0 0 Mua 5c giảm - 71,000
10%
Mua 2c giảm -5%
33 Cable printer USB/ USB nối dài Unitek - 5m 5m - USB 2.0 0 Mua 5c giảm - 104,000
10%
Mua 2c giảm -5%
34 Cable printer USB/ USB nối dài Unitek - 10m 10m - USB 2.0 0 Mua 5c giảm - 156,000
10%
Mua 2c giảm -5%
35 Cable USB nối dài Unitek - 15m 15m - USB 2.0 0 Mua 5c giảm - 419,000
10%
Mua 2c giảm -
36 Cable USB nối dài Unitek - 20m 20m - USB 2.0 0 476,000
10%
Mua 2c giảm -
37 Cable USB nối dài Unitek - 25m 25m - USB 2.0 0 539,000
10%
Mua 2c giảm -
38 Cable USB nối dài Unitek - 30m 30m - USB 2.0 0 841,000
10%
Mua 2c giảm -
39 Cable USB nối dài Unitek - 40m 40m 0 1,055,000
10%
Mua 2c giam 3k/c
40 Cable printer USB 1.5m 1.5m 0 20,000
Mua 5c giảm 5k/c
Mua 2c giam 3k/c
41 Cable printer USB/ USB Nối dài - 3m 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 40,000
Mua 5c giảm 5k/c
Mua 2c giảm -5%
42 Cable printer USB/ USB Nối dài - 5m 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 Mua 5c giảm - 56,000
10%
Mua 2c giảm -5%
43 Cable printer USB/ USB Nối dài -10m 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 Mua 5c giảm - 137,000
10%
Mua 2c giảm -5%
44 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 Mua 5c giảm - 71,000
10%
Mua 2c giảm -5%
45 Cable USB------> COM9 Chuyển đầu USB-----> COM9 0 Mua 5c giảm - 137,000
10%
Mua 2c giảm -5%
46 Cable USB------> COM9 (W003)-loại tốt Chuyển đầu USB-----> COM9 0 Mua 5c giảm - 171,000
10%
Mua 2c giảm -5%
47 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 Mua 5c giảm - 185,000
10%
Mua 2c giảm -5%
48 info@lephung.vn
E.mail: Cable Display port------> VGA Chuyển đầu Display port----> VGA 0
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
Mua 5c giảm - 185,000 90
10%
Mua 2c giảm -5%
Cty49 Cable
CP Công Nghệ mini HDMI------>
Lê Phụng HDMI 1.5m 1.5m
73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 0 Mua 5c Tel.
giảm - 156,000
083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10%
Mua 2c giảm -5%
50 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 Mua 5c giảm - 115,000
10%
Mua 2c giảm -5%
51 USB------> Lan Tốt Port USB ra Port loại tốt 0 Mua 5c giảm - 185,000
10%
Mua 2c giảm -5%
52 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 Mua 5c giảm - 104,000
10%
Mua 2c giảm -5%
53 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 44,000
10%
Mua 2c giảm -5%
54 Cable HDMI 1m5 (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 88,000
10%
Mua 2c giảm -5%
55 Cable HDMI 2m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 104,000
10%
Mua 2c giảm -5%
56 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 58,000
10%
Mua 2c giảm -5%
57 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 109,000
10%
Mua 2c giảm -5%
58 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 75,000
10%
Mua 2c giảm -5%
59 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 120,000
10%
Mua 2c giảm -5%
60 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 126,000
10%
Mua 2c giảm -5%
61 Cable HDMI 15m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 227,000
10%
Mua 2c giảm -5%
62 Cable HDMI 20m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 348,000
10%
Mua 2c giảm -5%
63 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 270,000
10%
Mua 2c giảm -5%
64 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 Mua 5c giảm - 426,000
10%
Mua 2c giảm -
65 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 656,000
10%
Mua 2c giảm -
66 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,113,000
10%
Mua 2c giảm -
67 Cable HDMI 40m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,378,000
10%
Mua 2c giảm -5%
68 Cable HDMI 1.5m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor Mua 5c giảm - 88,000
10%
Mua 2c giảm -5%
69 Cable HDMI 3m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor Mua 5c giảm - 120,000
10%
Mua 2c giảm -5%
70 Cable HDMI 5m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor Mua 5c giảm - 142,000
10%
Mua 2c giảm -5%
71 Cable HDMI 10m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor Mua 5c giảm - 426,000
10%
Mua 2c giảm -
72 Cable HDMI 15m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 621,000
10%
Mua 2c giảm -
73 Cable HDMI 20m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 824,000
10%
Mua 2c giảm -
74 Cable HDMI 25m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 1,304,000
10%
E.mail: info@lephung.vn
75 Cable HDMI 30m UNITEK Thông số kỹ thuật
Cable trêntín
chỉ hiệu
mang tính tham khảo, thông
từ PC/Laptop số có
xuất thể thay
hình đổi mà không báo trước
ra Monitor
Mua 2c giảm -
1,410,000
91
10%
Mua 2c giảm -
76 Cable HDMI 40m UNITEK Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 2,014,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 10%Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm -5%
77 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng Mua 5c giảm - 249,000
10%
Mua 2c giảm -5%
78 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng Mua 5c giảm - 126,000
10%
Mua 2c giảm -5%
79 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 Mua 5c giảm - 71,000
10%
Mua 10c giảm
3k/c
80 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 35,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 2c giảm -5%
73 Boot room ROM gắn card Lan 0 Mua 5c giảm - 71,000
10%
Mua 2c giảm -5%
74 Boot Mạng Chính hãng. 0 Mua 5c giảm - 71,000
10%
Mua 10c giảm
3k/c
75 Pin Cmos Maxcel Chính hãng. 0 11,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 10c giảm
3k/c
76 Nút nguồn Công tắc power 0 31,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 10c giảm
3k/c
77 Bộ vệ sinh máy tính Chính hãng. 0 28,000
Mua 20c giảm
5k/c
78 Đĩa CD ROM Kachi - 50 Đĩa 0 273,000

79 Đĩa CD ROM Maxcell - 50 Đĩa 0 284,000

80 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 469,000


Mua 10c giảm
3k/c
81 Mouse Pad Quang Nhỏ - Gọn. 0 16,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 10c giảm
3k/c
82 Mouse Pad Quang Có viền 0 21,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 10c giảm
3k/c
83 Mouse Pad Quang 88 Có hình - Dành cho văn phòng, phòng net. 0 21,000
Mua 20c giảm
5k/c
Mua 2c giảm -5%
85 Mouse Pad Quang Motospeed Dùng cho Phòng Game 0 Mua 5c giảm - 39,000
10%
Mua 2c giảm -5%
86 Mouse Pad Quang Razer R5/X5 Dành cho văn phòng, phòng net. 0 Mua 5c giảm - 36,000
10%
ORICO - Có VAT THBH CTKM WEB
Mua 2c giảm -5%
1 1 năm Mua 5c giảm - 109,000
Cable nối HDMI - 1m 10%
Mua 2c giảm -5%
2 1 năm Mua 5c giảm - 125,000
Cable nối HDMI - 1m5 10%
Mua 2c giảm -5%
3 1 năm Mua 5c giảm - 131,000
Cable nối HDMI - 2m 10%
Mua 2c giảm -5%
5 1 năm Mua 5c giảm - 156,000
Cable nối HDMI - 4m 10%
Mua 2c giảm -5%
6 1 năm Mua 5c giảm - 297,000
Cable nối HDMI
E.mail: info@lephung.vn - 8m Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước
10% 92
Mua 2c giảm -5%
Cty 7
CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 1 năm Mua 5c Tel.
giảm - 104,000
083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Cable nối USB - 1m5 10%
Kết nối Laptop sang máy chiếu, màn hình hoặc Mua 2c giảm -
8 1 năm 1,258,000
Bộ chuyển USB 3.0 sang cổng VGA TV có cổng VGA 10%
Mua 2c giảm -5%
9 1 năm Mua 5c giảm - 277,000
Đầu chuyển đổi mini Display port--> HDMI 10%
Mua 2c giảm -5%
10 1 năm Mua 5c giảm - 348,000
Đầu chuyển đổi mini Display port--> VGA 10%
Mua 2c giảm -5%
11 1 năm Mua 5c giảm - 247,000
Đầu chuyển đổi mini Display port--> DVI 10%
Mua 2c giảm -5%
12 1 năm Mua 5c giảm - 292,000
Đầu chuyển đổi HDMI--> VGA 10%
Mua 2c giảm -5%
13 1 năm Mua 5c giảm - 320,000
Hub USB 4 cổng 3.0 - Đèn LED 10%
Mua 2c giảm -5%
14 1 năm Mua 5c giảm - 185,000
Hub USB 4 cổng 3.0 10%
Mua 2c giảm -5%
15 1 năm Mua 5c giảm - 164,000
SSD/HDD 2.5" USB 3.0 10%
Mua 2c giảm -5%
16 Tháo lắp đơn giản bằng 1 nút bấm 1 năm Mua 5c giảm - 463,000
SSD/HDD 2.5" USB 3.0 - Vỏ nhôm (loại nút bấm) 10%
Mua 2c giảm -5%
17 Kích cỡ rất nhỏ, tương đương bật lửa Zippo 1 năm Mua 5c giảm - 270,000
SSD 2.5" mSATA USB 3.0 10%
Mua 2c giảm -5%
18 1 năm Mua 5c giảm - 391,000
SSD/HDD 2.5" USB 3.0 Type C 10%
Mua 2c giảm -5%
Dùng cho kĩ thuật thường xuyên sử dụng nhiều
19 1 năm Mua 5c giảm - 386,000
loại ổ cứng khác nhau
SSD/HDD 3.5" USB 3.0 10%
Mua 2c giảm -5%
20 Nhìn thấy ổ đĩa bên trong 1 năm Mua 5c giảm - 444,000
SSD/HDD 3.5" USB 3.0 ( loại trong suốt) 10%
Phù hợp copy toàn bộ ổ cứng, đặc biệt dịch vụ Mua 2c giảm -
21 1 năm 758,000
Docking 2 khe cắm 3.5" & 2.5" SATA 3 USB 3.0 chép phim 10%
MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT THBH CTKM WEB
1 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 0 Mua 2c giảm -5% 1,400,000

2 Canon 303 Laser for Printer CANON 2900 0 Mua 2c giảm -5% 1,321,000
Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP6000,
3 Canon 325 0 Mua 2c giảm -5% 1,458,000
MF3010AE - 1600 trang (độ phủ 5%)
Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP 6200D -
4 Canon 326 0 Mua 2c giảm -5% 1,365,000
2100 trang (độ phủ 5%)
Dùng cho MF211 /212w /215 /217W /221 /221D
5 Canon 337 0 Mua 2c giảm -5% 1,621,000
/215 /216 /226dn /229dw
Dùng cho máy in: MF4412, MF4450, MF4550D,
D520, MF4750DN, MF4580DN, MF4580DW,
6 Canon 328 0 Mua 2c giảm -5% 1,481,000
MF4750,
MF4870DN, MF4890DW, MF4820D, MF 4720W

7 Canon - 045BK 0 Mua 2c giảm -5% 1,633,000


Mua 2c giảm -5%
8 Canon - 790BK Canon G1000,G2000,G3000 0 Mua 5c giảm - 264,000
10%
Mua 2c giảm -5%
9 Canon - 790MYC Canon G1000,G2000,G3000 0 Mua 5c giảm - 264,000
10%
Mua 2c giảm -5%
14 Canon - PG740 for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170 0 Mua 5c giảm - 427,000
10%
Mua 2c giảm -5%
Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP
15 Canon - CL741 0 Mua 5c giảm - 586,000
2200
10%
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 93
Mua 2c giảm -5%
Cty16 Canon
CP Công Nghệ -Lê PG810
Phụng Black for Printer
73A2-73A3 NguyễnCANON X328,
Thị Minh Khai , Q1 338, 276 0 Mua 5c Tel.
giảm - 471,000
083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10%
Mua 2c giảm -5%
17 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 Mua 5c giảm - 574,000
10%
Mua 2c giảm -5%
Black for Printer CANON PIXMA E500, 510,
18 Canon - PG88 0 Mua 5c giảm - 358,000
E600
10%
Mua 2c giảm -5%
19 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 Mua 5c giảm - 427,000
10%
Drum, mực Brother THBH CTKM WEB
Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/
1 Brother TN2260 7360/7860DW/7060D/7470D - 1.200 trang tiêu 0 Mua 2c giảm -5% 758,000
chuẩn
Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/
2 Brother TN2280 7360/7860DW/7060D/7470D - 2.600 trang tiêu 0 Mua 2c giảm -5% 1,248,000
chuẩn
Mực Laser cho máy HL-L2361DN, 2321, 2366,
3 Brother TN2385 0 0 414,000
2701D, 2701DW - 2.600 trang tiêu chuẩn (5%)
Mua 2c giảm -5%
4 Brother 5000 M/Y/C Mua 5c giảm - 157,000
10%
Mực Laser HL-20xx/DCP-7010/ MFC-7220/
5 Brother TN2025 7420/ 7820N/ FAX-2820/ 2920 - 2.500 trang tiêu 0 Mua 2c giảm -5% 1,353,000
chuẩn
6 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 Mua 2c giảm -5% 887,000
Drum dùng cho máy Brother HL-2130, HL-
2240D, 2250DN, 2270DW, DCP-7055, DCP-
7 Brother DR2255 0 Mua 2c giảm -5% 1,458,000
7060D, MFC-7360, MFC-7470D, MFC-7860DW
- Công suất 12.000 trang
HP Toner Cartridge THBH CTKM WEB
1 CE285A HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,484,000
HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500
2 CB435A 0 1,416,000
pages)
HP Ink Cartridge THBH CTKM WEB
1 02A Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 199,000

2 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 202,000

3 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 167,000

4 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 215,000


Mực Rico THBH CTKM WEB
Mực đen dùng cho máy
SP200/SP210/SP200S/SP203SF/203SFN/SP21
1 Rico SP 200LS/210LS 0 1,388,000
0SU/SP210SF/SP212SNW/SP212SFNW. 1500
trang
Mực đen hộp to dùng cho seri 200 và seri 210.
2 Rico SP 200HS/210HS 0 1,843,000
2600 trang
Mực đen Dùng cho SP310DN/SP310SF. 2000
3 Rico SP 310LS 0 1,833,000
trang
THBH CTKM WEB
Mực Epson
Mua 2c giảm -
1 Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L100 /L200 6641/6642/6643/6644: Đen/xanh/đỏvàng 0 179,000
5%
Mua 2c giảm -
6731/6732/6733/6734/6735/6736:
2 Mực đen/xanh/đỏ/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho máy L800 0 5% 326,000
Đen/xanh/đỏ/vàng/xanh nhạt/hồng
Mua 5c giảm -
Mua 2c giảm -
CT13T1221 /CT13T1222/CT13T124
3 Mực đen/xanh/vàng cho máy SP1390 0 5% 271,000
Đen/xanh/vàng
Mua 5c giảm -
THBH CTKM WEB
Ribbon - Refill Ink
Mua 2c giảm -
1 Ribbon LQ 300/500/550/570/800/850/870 Hàng chính hãng 0 5% 129,000
Mua
Mua 5c
2c giảm
giảm --
2 Ribbon LQ 310 Hàng chính hãng 0 5% 101,000
Mua
Mua 5c
2c giảm
giảm --
3 Ribbon LQ 2070/2080/2170/2180/2190 Hàng chính hãng 0 5% 452,000
Mua
Mua 5c
2c giảm
giảm --
E.mail: info@lephung.vn
4 Ribbon LQ 2090 Thông số kỹ Hàng chính
thuật trên hãng
chỉ mang 0
tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 5% 650,000 94
Mua 5c giảm -
Mua 2c giảm -
5 Ribbon LQ 670/860/1060/2550/680PRO Hàng chính hãng 0 289,000
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1
5%Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mua 2c giảm -
6 Ribbon LQ 590 Hàng chính hãng 0 289,000
5%
7 Ribbon OKI 1190 Hàng chính hãng 0 138,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 95

You might also like