Professional Documents
Culture Documents
500 Voca Toeic (Anh Lê Toeic) PDF
500 Voca Toeic (Anh Lê Toeic) PDF
500 Voca Toeic (Anh Lê Toeic) PDF
Hi các bạn, như các bạn chắc cũng đã biết thì FORMAT đề thi TOEIC tại Việt Nam
đã thay đổi chính thức từ ngày 15/2/2019, điều này dẫn đến việc các tài liệu ôn
thi TOEIC cũ được sử dụng từ trước đến nay sẽ không còn phù hợp với đề thi mới.
Một trong những tài liệu cần sự cập nhập nhất chính là những tài liệu về TỪ
VỰNG TOEIC. Từ vựng chắc chắn là yếu tố quan trong hàng đầu để các bạn có thể
tối ưu hóa điểm thi TOEIC của mình. Tuy nhiên, các nguồn tài liệu về từ vựng phổ
biến nhất hiện nay như 600 TỪ TOEIC, BARRON,.. đều đã lỗi thời do được xuất
bản từ những năm 2010. Chính vì vậy nhu cầu cập nhập những tài liệu TỪ VỰNG
TOEIC bám sát nhất với đề thi hiện nay là điều tất yếu với các thí sinh.
Nắm được nhu cầu đó, ANH LÊ TOEIC đã tiến hành cập nhập một bộ từ vựng theo
FORMAT MỚI NHẤT hiện nay. Quyển sách 500 TỪ VỰNG TOEIC LISTENING mà
các bạn cầm trên tay được thầy Anh Lê dịch và biên soạn lại từ quyển CẨM NANG
TỪ VỰNG TOEIC do ETS phát hành dựa trên FORMAT đề thi TOEIC mới nhất. ETS
chính là tổ chức phát hành đề thi TOEIC chính vì vậy những tài liệu do tổ chức này
phát hành đều sát nhất với các đề thi thật được sử dụng tại Việt Nam.
Quyển 500 TỪ VỰNG TOEIC LISTENING này là món quà ANH LÊ TOEIC muốn dành
tặng cho tất cả các bạn thí sinh thi TOEIC và hi vọng nó sẽ phần nào giúp các bạn
trên con đường chinh phục bài thi này nhé ^^
Quyển thứ 2 trong bộ sách này là cuốn 500 TỪ VỰNG TOEIC READING sẽ được
cập nhập sớm nhất trên FANPAGE ANH LÊ TOEIC, các bạn nhớ chú ý theo dõi để
cập nhập sớm nhất nha
LINK: https://www.facebook.com/anhleluyenthiTOEIC/
ANH LÊ TOEIC
Để tham gia vào cộng đồng luyện thi TOEIC đông đảo nhất Việt Nam cũng
như cập nhập các tài liệu luyện thi TOEIC hiệu quả nhất thì các bạn nhớ theo
dõi các Kênh sau nhé ^^
KÊNH TỔNG HỢP BÀI GIẢNG TOEIC ONLINE CỦA THẦY ANH LÊ:
https://www.youtube.com/channel/UCiIw2iEky0phFM41AirR_2g?view_as=s
ubscriber
1
hold (v): cầm, nắm
Ghi nhớ:
- hold a piece of paper: cầm một mẫu giấy
- hold onto a railing: vịn vào lan can
2
arrange (v): sắp xếp
3
pass (v): băng qua, chuyền
4
reach (v): với lấy, vươn tới
Ghi nhớ:
- reach into a drawer: với trong ngăn kéo
- reach for a book: với lấy cuốn sách
5
adjust (v): điều chỉnh
6
point (v): chỉ trỏ
7
load (v): chất lên
≠ unload: dỡ xuống VD: Some people are loading suitcases into the bus.
(Một vài người đang chất va li lên xe buýt.)
8
occupied (a): bị chiếm, có người sử dụng
9
bend (v): uốn cong, gập người
Ghi nhớ:
bend over: cúi xuống
10
lean (v): tựa vào
Ghi nhớ:
- lean against a building: tựa vào tòa nhà
- lean on some cushions: tựa lưng lên gối
11
park (v): đậu xe (n): bãi đậu xe
Ghi nhớ:
- parking lot (area): bãi đậu xe
- in a park: trong bãi đậu xe
12
throw away (phr.v): vứt đi
13
pack (v): gói ghém
14
overlook (v): nhìn ra
15
aisle (n): lối đi (giữa các hàng ghế)
Ghi nhớ:
- aisle seat: ghế gần lối đi
- aisle number: số lối đi
16
fill (v): đổ, lấp đầy
Ghi nhớ:
be filled with: chứa đầy
17
inspect (v): kiểm tra
18
trim (v): cắt, tỉa
20
assemble (v): tập hợp, lắp ráp
21
sail (v): lướt, trôi
sailboat (n): thuyền buồm VD: Some boats are sailing on the water.
(Vài chiếc thuyền đang lướt trên mặt nước.)
22
mow (v): cắt cỏ
Ghi nhớ:
- mow the lawn: cắt cỏ
- push a lawn mower: đẩy máy cắt cỏ
23
copy (v): sao chép
24
perform (v): trình diễn
25
transport (v): vận chuyển, chuyên chở
26
shop (v): mua sắm
27
pour (v): đổ, rót
……………………………................... …………………………………………………………………
28
shade (v): che
29
surround (v): vây, bao quanh
30
tow (v): kéo, cẩu
Ghi nhớ:
tow truck: xe kéo, cẩu
31
wear (v): mang, mặc, đội
≠ remove, take off: tháo, cởi ra VD: Some of the spectators are wearing hats.
(Một vài khán giả đang đội mũ.)
32
rake (v): cào (n): cái cào
33
place (v): để, đặt
34
face (v): đối mặt
35
line (v): xếp (thành) hàng (n): hàng, dòng
Ghi nhớ:
- line up chairs: xếp hàng ghế
- wait in line: (đứng) chờ theo hàng
- in a line: thành một hàng
36
plug in (phr.v): cắm vào (nguồn điện)
Ghi nhớ:
- plug in some equipment: cắm điện một số trang thiết bị
- unplug an appliance: rút phích cắm một thiết bị
37
cross (v): băng qua, vắt chéo
38
hang (v): (được) treo, mắc
39
distribute (v): phân phát
40
fold (v): gấp lại
Ghi nhớ:
- fold some clothes: gấp lại một số áo quần
- unfold a map: mở bản đồ ra
41
reflect (v): phản chiếu
42
address (v): nói chuyện, phát biểu (n): bài nói, diễn văn
43
plant (v): trồng, gieo (n): thực vật, cây xanh
Ghi nhớ:
potted plant: cây được trồng trong chậu
44
file (v): sắp xếp (giấy tờ) (n): hồ sơ, tài liệu
Ghi nhớ:
- file/filing cabinet: tủ đựng hồ sơ
- file folder: bìa hồ sơ
45
operate (v): vận hành, điều khiển
46
stack (v): chất đống, xếp chồng
47
clap (v): vỗ tay
48
kneel (v): quỳ gối
49
turn on (phr.v): bật
50
stroll (v): đi dạo
1
pile (v): chất đống, xếp chồng (n): chồng, đống
Ghi nhớ:
- a pile of wood: một đống gỗ
- in a pile: thành một đống
2
store (v): tích trữ, cất giữ (n): cửa hàng, đồ dự trữ
3
pick up (phr.v): lấy lại
4
serve (v): phục vụ
5
board (v): lên, đáp (tàu thuyền, máy bay, xe buýt)
6
frame (v): dựng khung (n): khung (ảnh, tranh, ...)
Ghi nhớ:
- framed picture: tranh/ảnh được đóng khung
- picture frame: khung tranh/ảnh
- building frame: khung nhà
7
relax (v): nghỉ ngơi
8
roll (v): quấn, cuộn
(v): lăn
Ghi nhớ:
- roll up a carpet: cuộn tròn tấm thảm
- roll up one’s sleeves: xắn tay áo
9
bow (v): cúi chào
10
clear (v): dọn dẹp
Ghi nhớ:
clear A of B / clear B from/off A: loại bỏ B khỏi A
11
display (v): trưng bày
12
extend (v): kéo dài, mở rộng
Ghi nhớ:
extended arms: đôi tay mở rộng
13
cook (v): nấu ăn (n): đầu bếp
14
sip (v): uống từng ngụm, nhấp nháp
15
work on (phr.v): nỗ lực, cố gắng (cải thiện/đạt được gì đó)
16
sweep (v): quét
17
browse (v): đọc, xem lướt
18
lie (v): nằm (ở đâu)
19
wrap (v): gói, bọc
20
exercise (v): tập thể dục
21
border (v): tiếp giáp (n): biên giới
22
set up (phr.v): dựng lên, thiết lập
23
spread (v): trải, căng ra
Ghi nhớ:
be spread out: được trải ra
24
wipe (v): lau chùi, làm sạch
25
dine (v): ăn tối
26
stock (v): cung cấp, tích trữ (hàng hóa) (n): hàng tồn kho
Ghi nhớ:
- stock the shelves: chất hàng lên kệ
- be stocked with: chứa, chất đầy
27
fasten (v): buộc, thắt chặt
Ghi nhớ:
fasten their helmets: thắt chặt mũ bảo hiểm
28
exchange (v): trao đổi (n): sự trao đổi
Ghi nhớ:
exchange a greeting: chào hỏi lẫn nhau
29
take notes (phr): ghi chép
30
polish (v): đánh bóng
31
lift (v): nâng, nhấc lên
32
run (v): chạy dài, quanh
(v): chạy bộ
33
sort (v): sắp xếp, phân loại (n): thứ, loại, hạng
Ghi nhớ:
- sort through: lục tìm
- be sorted into: được phân loại thành
34
sew (v): may, khâu
Ghi nhớ:
sewing machine: máy may
35
put away (phr.v): cất, dọn đi
36
spray (v): xịt, phun (nước) (n): tia nước, bình xịt
Ghi nhớ:
- spray a car with water: xịt nước lên xe hơi
- a spray bottle: bình xịt
37
enter (v): nhập (dữ liệu)
38
move (v): di chuyển
39
check (v): kiểm tra
(v): ký gửi
40
climb (v): leo (lên)
41
row (v): chèo (thuyền)
Ghi nhớ:
- row/paddle a boat: chèo thuyền
- in a row / in rows: thành hàng
42
exit (v): rời khỏi, ra về (n): lối ra
43
mount (v): đóng, gắn vào
44
be seated (phr): ngồi
45
dock (v): neo, đậu (tàu, thuyền)
46
put up (phr.v): xây, dựng
47
cast (v): tạo, trải ra (ánh sáng, bóng mát, ...)
48
fall (v): lộn nhào, lật đổ
49
post (v): dựng, đăng (thông báo, ...) (n): cột trụ
50
take off (phr.v): tháo, cởi bỏ (trang phục)
51
outdoors (adv): ngoài trời
1
responsible (a): chịu, có trách nhiệm
2
available (a): có sẵn, có thể mua/lấy được
3
utility (n): tiện ích, sinh hoạt (điện, nước, nhà cửa, ...)
Ghi nhớ:
- utility company: công ty dịch vụ công cộng
- utility bill: hóa đơn sinh hoạt
4
repair (v): sửa chữa (n): sự sửa chữa
5
offer (v): đề nghị, cung cấp
Ghi nhớ:
- job offer: thư mời nhận việc
- promotional offer: khuyến mãi
- make an offer: thực hiện một đề nghị
- take an offer: chấp nhận lời đề nghị
6
status (n): tình trạng, địa vị
7
record (n): sổ sách, hồ sơ
recording (n): sự ghi chép, thu VD: How often should the shipping records be updated?
(hình, âm thanh) (Hồ sơ giao hàng nên được cập nhật bao lâu một lần?)
Ghi nhớ:
- attendance record: bảng điểm danh
- sales record: sổ sách bán hàng
8
leave (v): rời đi
Ghi nhớ:
- leave a message: để lại lời nhắn
- sick leave: nghỉ bệnh
9
session (n): buổi, phiên
10
organize (v): tổ chức, cơ cấu
11
revise (v): xem lại, chỉnh sửa
12
join (v): đi cùng, tham gia
13
borrow (v): mượn
14
charge (v): tính giá (dịch vụ)
Ghi nhớ:
- no extra charge: không tính thêm phí
- in charge of: chịu trách nhiệm
15
interview (v): phỏng vấn (n): buổi, cuộc phỏng vấn
16
bottom (n): dưới cùng, đáy
17
prefer (v): thích hơn, ưa chuộng
18
approve (v): chấp thuận, phê duyệt
19
document (n): tài liệu (v): dẫn chứng (bằng tài liệu)
20
order (v): gọi món, đặt trước (n): đơn hàng
Ghi nhớ:
- take an order: gọi món
- place an order: đặt hàng
21
projection (n): sự lên kế hoạch, dự tính
project (v): lên kế hoạch VD: Could I look at the financial projections for next year?
projected (a): có kế hoạch (Tôi có thể xem bản dự toán tài chính cho năm sau không?)
22
contact (v): liên lạc (n): mối liên hệ
Ghi nhớ:
- contact information: thông tin liên lạc
- contact list: danh sách liên hệ
23
bill (n): hóa đơn
Ghi nhớ:
- billing information: thông tin thanh toán
- billing records: hồ sơ thanh toán
- billing form: hình thức thanh toán
- billing department: bộ phận thanh toán
24
colleague (n): đồng nghiệp
25
review (n): bài phê bình, đánh giá
26
cost (v): tốn (tiền, thời gian, ...) (n): chi phí
costly (a): tốn kém VD: How much do these sweaters cost?
(Những chiếc áo len này tốn nhiêu tiền?)
27
make it (phr): có mặt, xuất hiện
28
proofread (v): hiệu đính
29
committee (n): ủy ban, hội đồng
VD: How did the committee select the finalists for the prize?
(Hội đồng đã lựa chọn những thí sinh lọt vào chung kết
tranh giải như thế nào?)
30
retire (v): nghỉ hưu
Ghi nhớ:
retirement party: tiệc nghỉ hưu
31
add (v): thêm vào
32
flyer (n): tờ bướm (quảng cáo)
33
deadline (n): hạn chót, thời hạn
Ghi nhớ:
- meet the deadline: kịp thời hạn
- postpone the deadline: hoãn lại thời hạn
34
ship (v): chuyên chở, vận chuyển
35
take over (phr.v): tiếp quản
36
get to (phr.v): đi tới, đến
37
return (v): trả lại (n): sự trả lại
38
draft (n): bản thảo, nháp
39
depend on (phr.v): phụ thuộc, nhờ vào
40
delay (v): chậm trễ, hoãn lại (n): sự chậm trễ, trì hoãn
Ghi nhớ:
- experience delays in: bị chậm trễ do
- shipping delay: sự giao hàng chậm trễ
41
supply (n): sự cung cấp, nhu yếu phẩm (v): cung cấp
Ghi nhớ:
- supply closet/cabinet: tủ đựng vật phẩm
- supply room: phòng/kho chứa hàng
42
submit (v): nộp, đưa ra
43
negotiation (v): sự đàm phán
44
mind (v): làm phiền, phản đối
45
find out (phr.v): khám phá, tìm ra
VD: How did you find out about Mr. Suzuki leaving?
(Làm sao bạn biết được việc ông Suzuki sắp rời đi?)
46
agreement (n): bản hợp đồng, thỏa thuận
Ghi nhớ:
- sign the agreement: kí hợp đồng
- purchase/loan agreement: hợp đồng mua bán/vay vốn
- reach an agreement: đạt được thỏa thuận
47
formal (a): trang trọng, chính thức
48
banquet (n): yến tiệc, tiệc lớn
49
presentation (v): (buổi) thuyết trình, giới thiệu
Ghi nhớ:
give/make a presentation: (làm) thuyết trình
50
subscription (n): sự đăng kí, đặt mua (dài hạn)
1
schedule (v): lên lịch, sắp xếp
Ghi nhớ:
- be scheduled to: được lên lịch để
- schedule/scheduling conflict: xung đột lịch trình
- on schedule: đúng tiến độ
- behind schedule: chậm tiến độ
2
process (v): xử lý
3
reception (n): sự tiếp đón, tiệc chiêu đãi
Ghi nhớ:
- reception desk: quầy tiếp tân
- reception area: khu tiếp đón
4
consult (v): hỏi ý kiến, tham khảo
5
reimburse (v): hoàn trả
6
challenging (a): (đầy) thách thức
challenge (n): thử thách VD: This is the most challenging job I’ve ever had.
(Đây là công việc thách thức nhất tôi từng có.)
7
run out (phr.v): hết, cạn kiệt
Ghi nhớ:
run out of: hết cái gì đó
8
transfer (v): dời, chuyển sang (n): sự di dời, chuyển sang
9
invoice (n): hóa đơn
10
celebrate (v): ăn mừng, làm tiệc
11
ride (v): đi (xe đạp, xe máy), cưỡi (ngựa, ...)
(n): sự đi lại (bằng phương tiện giao thông, động vật, ...)
Ghi nhớ:
- give A a ride/lift: cho A đi nhờ xe
- share a ride: đi chung xe
12
label (v): dán nhãn
13
supervisor (n): người giám sát
14
manual (n): cẩm nang, sách hướng dẫn (a): thủ công, bằng tay
15
sign (v): ký tên, ra dấu
16
lead (v): dẫn dắt, đứng đầu (n): sự dẫn đầu, lãnh đạo
17
monitor (v): giám sát
VD: Isn’t this the monitor that breaks down every week?
(Chẳng phải đây là cái màn hình bị hỏng hàng tuần sao?)
18
inventory (n): hàng hóa, hàng tồn kho
Ghi nhớ:
- take inventory: kiểm kê hàng tồn kho
- inventory list: danh mục hàng tồn kho
19
identification (n): giấy chứng minh
Ghi nhớ:
- photo identification: ảnh nhận dạng
- identification badge: phù hiệu nhận dạng
20
survey (n): cuộc khảo sát, điều tra (v): khảo sát, điều tra
VD: Why don’t you wait to see the survey results before
making a decision?
(Sao bạn không chờ để xem kết quả cuộc khảo sát trước
khi đưa ra quyết định?)
21
suggest (v): đề xuất, gợi ý
suggestion (n): sự đề xuất VD: Have changes been suggested for the engine design?
(Có đề xuất thay đổi nào cho bản thiết kế động cơ không?)
22
go ahead (phr.v): tiếp tục, tiến triển
23
belong to (phr.v): của, thuộc về
24
make sure (phr): chắc chắn, đảm bảo
25
donate (v): tặng, quyên góp
26
lower (v): hạ thấp, giảm xuống (giá cả)
27
branch (n): chi nhánh
Ghi nhớ:
branch office / local branch: văn phòng chi nhánh / chi nhánh
địa phương
28
manage (v): quản lý
29
ask for (phr.v): xin, yêu cầu
VD: Let’s call the stockroom and ask for more supplies.
(Chúng ta hãy gọi nhà kho để yêu cầu thêm vật tư.)
30
deliver (v): giao hàng
Ghi nhớ:
- overnight delivery: giao hàng qua đêm
- free delivery service: dịch vụ giao hàng miễn phí
- on delivery: khi giao hàng
31
recommend (v): giới thiệu, khuyên
32
purchase (v): mua, sắm
33
head (v): hướng, đi về
34
know if (phr): biết nếu
Ghi nhớ:
- Let me know if ... : Hãy cho tôi biết nếu ...
- Do you know if ...? : Bạn có biết nếu ...?
35
lend (v): cho mượn, vay
36
weigh (v): đo (cân nặng, khối lượng)
37
accept (v): chấp nhận
Ghi nhớ:
- accept the position: chấp nhận vị trí
- accept credit cards: chấp nhận thẻ tín dụng
38
improve (v): cải thiện, cải tiến
VD: The food in the cafeteria has improved a lot this year,
improvement (n): sự cải thiện
hasn’t it?)
improved (a): được cải thiện
(Năm nay đồ ăn trong quán cà phê đã cải thiện nhiều
phải không?)
39
downtown (adv): dưới phố (n): trung tâm thành phố
40
require (v): yêu cầu
41
renew (v): đổi mới, gia hạn
Ghi nhớ:
renew a subscription/license: gia hạn đăng kí/giấy phép
42
travel (v): đi (lại), du lịch (n): chuyến đi, du lịch
43
no later than (phr): muộn nhất, không muộn hơn
44
employee (n): nhân viên
45
holiday (n): ngày, kỳ nghỉ
Ghi nhớ:
- national holiday: ngày lễ quốc gia
- holiday party: tiệc mừng lễ
- on holiday: đi nghỉ
- observe a holiday: cử hành một ngày lễ
46
local (a): địa phương
47
deserve (v): xứng đáng
48
upstairs (adv,a,n): (ở) tầng trên
49
wonder (v): tự hỏi, thắc mắc
Ghi nhớ:
- wonder about: thắc mắc về
- wonder if: tự hỏi rằng
50
mail (n): thư từ
Ghi nhớ:
- express mail: thư chuyển phát nhanh
- overnight mail: thư gửi qua đêm
- outgoing mail: thư đi
- mailing list: danh sách gửi thư
51
be supposed to (phr): được cho là
1
candidate (n): ứng viên, thí sinh
Ghi nhớ:
- job candidate: ứng viên tìm việc
- successful candidate: ứng viên thành công
2
option (v): sự lựa chọn
3
replace (n): thay thế
Ghi nhớ:
- reception desk: quầy tiếp tân
- reception area: khu tiếp đón
4
not until (phr): cho đến khi
5
issue (v): in ra, phát hành
VD: - Take a look at the layout for the next issue of our
cooking magazine.
(Hãy xem thiết kế số tiếp theo tạp chí nấu ăn của chúng ta.)
Ghi nhớ:
- issue a refund: hoàn tiền
- issue a credit card: phát hành thẻ tín dụng
- address the issue: giải quyết vấn đề
6
promotion (n): sự thăng chức
promotional (a): (để) quảng cáo VD: She’s arranging a party to celebrate John
promote (v): thăng chức, thúc Mason’s promotion.
đẩy, quảng cáo (Cô ấy đang sắp xếp một bữa tiệc để mừng John Mason
= advancement được thăng chức.)
VD: We’d like to let you know about our special promotion.
(Chúng tôi muốn cho các bạn biết về khuyến mãi đặc
biệt của mình.)
7
shift (n): ca (làm việc)
Ghi nhớ:
morning/evening/late/extra shift: ca sáng/ca tối/thêm ca
8
opening (n): công việc (đang tuyển)
Ghi nhớ:
- job opening/vacancy: vị trí tuyển dụng
- grand opening: lễ khai trương
9
impressed (a): (bị, cảm thấy) ấn tượng
10
brainstorm (v): động não, nghĩ ra
11
feedback (n): phản hồi, góp ý
12
confirm (v): xác nhận
Ghi nhớ:
- confirm an appointment: xác nhận một cuộc hẹn
- order confirmation: sự xác nhận đơn hàng
13
domestic (a): trong nước, nội địa
14
warranty (n): sự bảo hành
15
cover (v): bù đắp
Ghi nhớ:
- insurance coverage: bảo hiểm
- media coverage: truyền thông đưa tin
16
upcoming (a): sắp tới
VD: I’ve just finished reviewing the financial report for the
= forthcoming
upcoming meeting.
(Tôi vừa xem lại báo cáo tài chính cho cuộc họp sắp tới.)
17
figure out (phr.v): tìm ra, hiểu
18
install (v): lắp đặt
19
community (n): cộng đồng
Ghi nhớ:
community center/festival/meeting: trung tâm/lễ hội/cuộc
họp cộng đồng
20
nominate (v): đề cử
21
publish (v): xuất bản
publication (n): sự xuất bản VD: I wanted to ask about one of the novels we’re
publisher (n): nhà xuất bản publishing in October.
(Tôi đã muốn hỏi về một trong những cuốn tiểu thuyết
chúng ta sẽ xuất bản vào tháng 10.)
22
locate (v): tọa lạc, nằm ở
23
contractor (n): nhà thầu
24
save (v): tiết kiệm
(v): để dành
25
reject (v): từ chối, loại bỏ
26
check out (phr.v): mượn (sách, ... ở thư viện)
27
extra (a): thêm (n): sự thêm vào
Ghi nhớ:
- extra/additional charge: phụ phí
- extra help/worker: sự giúp đỡ/nhân công bổ sung
- extra shift: ca thêm
28
relationship (n): mối quan hệ
29
apologize (v): xin lỗi
30
assembly (n): sự lắp ráp
Ghi nhớ:
assembly line/plant/instructions: dây chuyền/nhà máy/hướng
dẫn lắp ráp
31
reservation (n): sự đặt chỗ
32
be sure to (phr): chắc chắn rằng
33
assorted (a): đủ loại, đa dạng
34
experience (n): kinh nghiệm, trải nghiệm
35
facility (n): cơ sở, tiện nghi
Ghi nhớ:
storage/parking/processing facility: kho lưu trữ/bãi đỗ xe/
cơ sở chế biến
36
loan (n): khoản vay, sự cho mượn (v): cho vay, mượn
Ghi nhớ:
- apply for a loan: xin vay tiền
- get/take out a loan: vay tiền
37
spot (n): nơi, chốn (v): nhận ra, phát hiện
38
recipe (n): công thức
39
stop by (phr.v): ghé qua
= drop by, come by VD: I’ll stop by later to show you how to use the time
entry system.
(Tôi sẽ ghé qua sau để chỉ bạn cách sử dụng hệ thống
nhập liệu thời gian.)
40
prescription (n): đơn thuốc, toa
Ghi nhớ:
fill a prescription: điền toa thuốc
41
put together (phr): kết hợp, đặt cùng nhau
42
spacious (a): rộng rãi
43
potential (a): tiềm năng (v): tiềm lực, khả năng
44
improvement (n): sự cải thiện, tiến bộ
45
in the meantime (phr): trong lúc đó, trong khi chờ
46
lease (n): hợp đồng cho thuê (bất động sản) (v): cho thuê
47
remodeling (n): sự tu sửa
48
raise (v): nâng, tăng lên (n): sự nâng, tăng lên
Ghi nhớ:
- get a pay/salary raise: được tăng lương
- raise funds: gây quỹ
- raise awareness: nâng cao nhận thức
49
overseas (a): nước ngoài
50
account (n): tài khoản, bản báo cáo (v): ghi chép, giải thích
Ghi nhớ:
- open/set up an account: mở/thiết lập tài khoản
- account number: số tài khoản
- take into account: tính đến, xem xét
1
expand (v): mở rộng
Ghi nhớ:
- expand the business/market: mở rộng kinh doanh/thị trường
- expand customer base: mở rộng cơ sở khách hàng
- expand the budget: mở rộng ngân sách
2
annual (a): hàng năm
3
promote (v): thúc đẩy, xúc tiến
Ghi nhớ:
- be promoted to: được thăng chức ...
- promotional material: tài liệu quảng cáo
4
deal (v): đối phó, giải quyết (+ with)
Ghi nhớ:
- deal with: đối phó, giải quyết (= handle, address)
- special deal/offer: ưu đãi đặc biệt
5
space (n): không gian, chỗ
6
popular (a): phổ biến, nổi tiếng
popularity (n): sự phổ biến VD: A really popular blogger recently reviewed
popularly (adv) the magazine.
(Một người viết blog nổi tiếng mới đây đã đánh giá tạp chí.)
7
postpone (v): trì hoãn
8
budget (n): ngân sách (v): dự thảo ngân sách
Ghi nhớ:
- limited budget: ngân sách hạn chế
- over budget: vượt quá ngân sách
9
cut back (phr.v): cắt, giảm bớt
10
qualified (a): đủ tư cách, có trình độ
Ghi nhớ:
well-qualified: có trình độ cao, chuyên môn tốt
11
neighborhood (n): khu phố
12
away (a): đi ra ngoài, vắng mặt
Ghi nhớ:
- be away on business: đi ra ngoài công tác
- far away from: xa từ ...
13
correct (v): sửa, hiệu chỉnh
14
specialize (v): chuyên về
15
inconvenience (n): sự bất tiện (v): làm phiền, quấy rầy
16
reasonable (a): hợp lý
Ghi nhớ:
at a reasonable price: với giá phải chăng
17
turn out (phr.v): hóa ra, thành ra
18
advantage (n): lợi thế, thuận lợi
19
own (v): sở hữu
Ghi nhớ:
- family-owned: thuộc sở hữu gia đình
- on one’s own: một mình
20
workload (n): khối lượng công việc
VD: You were going to ask for help with our department’s
workload, right?
(Bạn đã định nhờ giúp đỡ với khối lượng công việc của
phòng chúng ta phải không?)
21
broken (a): bị hỏng, vỡ
22
misplace (v): để không đúng chỗ
23
application (n): mẫu đơn, đơn xin ...
24
connect (v): kết nối
25
policy (n): chính sách
Ghi nhớ:
return/vacation/pricing policy: chính sách hoàn trả/
nghỉ phép/giá cả
26
sound (v): nghe có vẻ
27
handout (n): tài liệu, tờ rơi
28
accommodate (v): cung cấp chỗ ở, giúp đỡ
29
rent (v): thuê, mướn
Ghi nhớ:
- rental agreement: hợp đồng cho thuê
- rental agency: môi giới cho thuê
30
crowded (a): đông đúc, chật ních
31
see if (phr): xem nếu
32
release (v): phát hành, ra mắt
Ghi nhớ:
- release date: ngày phát hành
- press release: thông cáo báo chí
33
expense (n): chi phí
Ghi nhớ:
- approve the expense report: phê duyệt báo cáo chi phí
- travel expense: chi phí đi lại
- relocation expense: chi phí di dời
34
set aside (phr.v): dự trữ, để dành
35
background (n): hoàn cảnh, nền tảng
36
author (n): tác giả
37
evaluation (n): sự đánh giá
38
regional (a): (thuộc) vùng, khu vực
39
shape (n): hình dạng, khuôn mẫu
40
block (v): chắn, ngăn chặn
41
suspend (v): đình chỉ, tạm ngưng
42
project (n): dự án, công trình (v): đặt kế hoạch
43
public (n): công chúng
Ghi nhớ:
- public library/park/parking area: thư viện/công viên/bãi
đậu xe công cộng
- public relations: quan hệ công chúng
- public speaking: nói trước công chúng
44
correction (n): sự sửa chữa, hiệu chỉnh
45
landscaping (n): sự làm đẹp cảnh quan
Ghi nhớ:
landscaping company: công ty cảnh quan
46
injure (v): làm tổn thương, làm hại
VD: One of our players was injured during the last game.
injury (n): chấn thương
(Một trong số các cầu thủ của chúng tôi đã bị thương
trong trận đấu trước.)
47
fill out/in (phr.v): điền, ghi vào
48
that way (phr.): theo cách đó
49
damaged (a): (bị) hư hỏng
50
in time (phr): đúng giờ, kịp lúc
Ghi nhớ:
- in time for STH/to-V: kịp lúc cho cái gì/để làm gì
- just in time: vừa kịp giờ
1
interested (a): quan tâm, thích thú
2
attend (v): tham gia
3
estimate (n): sự ước tính (v): ước tính
Ghi nhớ:
cost estimate/quote/quotation: sự ước tính, báo giá
4
flexible (a): uyển chuyển, linh hoạt
5
fee (n): thù lao, lệ phí
Ghi nhớ:
- admission fee: phí vào cửa, nhập học
- pay for a fee: trả phí
- late fee: phí trễ
- waive a fee: miễn một khoản phí
6
sold out (phr.v): (đã) bán hết
7
refundable (a): có thể hoàn tiền
8
hire (v): thuê, mướn (n): sự cho thuê
Ghi nhớ:
new hire/recruit: nhân viên mới
9
electronically (adv): bằng điện tử, qua máy tính
VD: You can fill out the survey online and submit
it electronically.
(Bạn có thể hoàn tất khảo sát trực tuyến và nộp nó
qua máy tính.)
10
payment (n): số tiền, sự thanh toán
11
influence (v): ảnh hưởng, tác động (n): sự ảnh hưởng
12
charity (n): lòng từ thiện, nhân ái
charitable (a): (thuộc) từ thiện VD: I’m here to register for the charity bicycle race.
(Tôi đến đây để đăng kí tham dự cuộc đua xe đạp
từ thiện.)
Ghi nhớ:
- charity event: sự kiện từ thiện
- charity fund-raiser: buổi quyên góp từ thiện
13
a couple of (phr): một số, một vài
14
property (n): tài sản, bất động sản, cơ ngơi
Ghi nhớ:
personal property: tài sản cá nhân
15
leak (n): lỗ thủng, khe hở (v): rò rỉ, lọt ra
16
management (n): ban quản lý
17
apply (v): xin, ứng tuyển
18
last-minute (a): phút cuối, phút chót
Ghi nhớ:
- last-minute change: sự thay đổi phút chót
- at the last minute: ngay phút chót
19
collection (n): bộ sưu tập, sự thu gom
20
maintenance (n): sự duy trì, bảo trì
Ghi nhớ:
- maintenance team: đội ngũ bảo trì
- maintenance work: công việc bảo trì
21
originally (adv): ban đầu, trước tiên
22
progress (n): sự tiến triển, đi lên (v): tiến bộ, phát triển
progressive (a): tiến bộ, tăng dần VD: We’ve made a lot of progress on the
print advertisements.
(Chúng ta đã có nhiều tiến bộ trong ngành in quảng cáo.)
Ghi nhớ:
- make progress: tiến bộ
- check on the progress of: kiểm tra tiến độ của ...
- progress report: báo cáo tiến độ
23
fascinating (a): hấp dẫn, thú vị
24
cancel (n): hủy bỏ
25
lack (v): thiếu, không có (n): (sự) thiếu
Ghi nhớ:
a lack of clerical support: thiếu sự hỗ trợ của văn thư
26
luncheon (n): tiệc trưa
27
later (adv): sau (này)
VD: Can I call you back a bit later to talk about the tour?
(Lát nữa tôi có thể gọi lại bạn sau để nói về chuyến du
lịch được chứ?)
VD: That show’s sold out, but there are some left for the
later one.
(Buổi diễn đó đã hết vé, nhưng vẫn còn vài vé cho buổi sau.)
28
edition (n): ấn bản, phiên bản
29
missing (a): mất, thiếu
30
select (v): lựa chọn (a): (được) tuyển chọn
Ghi nhớ:
a large/wide selection of: nhiều sự lựa chọn ...
31
deposit (v): gửi tiền (tiết kiệm), đặt cọc
Ghi nhớ:
make a deposit: gửi tiền
32
layout (n): sơ đồ, bản thiết kế
lay out (phr.v): bố trí, thiết kế VD: I have to finish the layout of the front page.
(Tôi phải hoàn tất bản thiết kế trang nhất.)
33
terrific (a): xuất sắc, tuyệt vời
34
lay off (phr.v): đuổi việc, sa thải
35
detail (n): chi tiết (a): kể chi tiết
VD: I’ll call him right now and get more details.
detailed (a): tỉ mỉ, chi tiết
(Tôi sẽ gọi anh ta ngay bây giờ và nắm thêm chi tiết.)
36
calculate (v): tính toán
37
mix-up (n): (tình trạng) lộn xộn, hỗn loạn
38
advertisement (=ad) (n): mẫu quảng cáo
39
catering (n): sự phục vụ tiệc, cung cấp thực phẩm
40
error (n): sai sót, lỗi
Ghi nhớ:
in error: bị, gặp lỗi
41
overcharge (v): tính giá/phí quá cao
42
routine (a): thường lệ, định kì
43
develop (v): phát triển
44
register (v): đăng ký
Ghi nhớ:
register for: đăng ký tham gia ... (= enroll in, sign up for)
45
attract (v): thu hút, hấp dẫn
46
out of town (phr): đi khỏi, bên ngoài thành phố
47
rush (v): vội vã, gấp rút
48
manufacturer (n): nhà, hãng sản xuất
49
negotiate (v): đàm phán, thương lượng
50
tenant (n): người thuê, mướn (nhà/đất)
1
award (n): giải thưởng
Ghi nhớ:
- win an award: thắng một giải thưởng
- awards ceremony: lễ trao giải
- award-winning: được tặng thưởng
- award winner: người chiến thắng giải thưởng
2
feature (n): đặc điểm, tính năng
Ghi nhớ:
- feature article: bài viết nổi bật
- special feature: tính năng đặc biệt
- featured exhibit: triển lãm đặc sắc
- featured speaker: diễn giả nổi bật
3
souvenir (n): quà lưu niệm
VD: Our tour lasts approximately two hours and ends back
here at the at the souvenir shop.
(Chuyến du lịch của chúng ta kéo dài khoảng hai giờ và
kết thúc ở đây tại cửa hàng quà lưu niệm.)
4 broadcast (v): phát thanh, phát sóng (n): chương trình phát thanh,
truyền hình
broadcaster (n): phát thanh viên
VD: The event is being broadcast live.
(Sự kiện đang được phát sóng trực tiếp.)
5
representative (n): đại diện
(n): người đại diện, đại biểu (a): đại diện, tiêu biểu
Ghi nhớ:
sales representative: đại diện kinh doanh
6
demonstration (n): sự chứng minh, trình diễn
demonstrate (v): chứng minh, VD: A cooking demonstration will begin in our
giải thích seafood department.
(Một buổi trình diễn nấu ăn sẽ bắt đầu tại bộ phận hải sản
của chúng ta.)
Ghi nhớ:
product/cooking demonstration: buổi trình diễn sản phẩm/
nấu ăn
7
culinary (a): ẩm thực
8
hesitate (v): do dự, ngập ngừng
Ghi nhớ:
Don’t hesitate + to-V: đừng ngại làm gì
9
proceed to (phr.v): đi đến, tiếp tục
10
alternative (n): sự lựa chọn, thay thế
Ghi nhớ:
- an alternative to: sự thay thế cho ...
- take an alternative/alternate route: đi một tuyến đường khác
11
attendee (n): người tham dự
12
reward (v): thưởng (công), đền đáp (n): phần thưởng
rewarding (a): bổ ích, đáng giá VD: What will the final winner be rewarded with?
(Người chiến thắng cuối cùng sẽ được thưởng gì?)
13
patron (n): người bảo hộ, khách hàng quen
14
loyal (a): trung thành
VD: Thank you for being our loyal customers over the past
loyalty (n): lòng trung thành
five years.
(Cảm ơn các bạn đã là khách hàng trung thành của chúng
tôi suốt 5 năm qua.)
15
applause (n): tiếng vỗ tay, sự tán thưởng
16
reputation (v): sự nổi tiếng, danh tiếng
17
outgoing (a): sắp thôi việc, mãn nhiệm kỳ
VD: There has been a time change for the luncheon for the
≠ incoming
outgoing president.
(Có một sự thay đổi về thời gian tiệc trưa cho vị tổng
thống sắp mãn nhiệm kỳ.)
18
comprehensive (a): toàn diện, đầy đủ
19
direct (v): chỉ đường, hướng dẫn (a): thẳng, trực tiếp
Ghi nhớ:
- direct traffic: truy cập trực tiếp
- a direct flight: một chuyến bay thẳng
20
host (v): đăng cai, dẫn chương trình
22
remarkable (a): đáng kể, xuất sắc
23
anniversary (n): lễ kỷ niệm
Ghi nhớ:
mark the thirtieth anniversary: đánh dấu lễ kỷ niệm thứ 30
24
report (v): báo cáo, tường thuật (n): bản báo cáo, biên bản
Ghi nhớ:
- report on the status of: báo cáo về tình trạng của
- traffic report: báo cáo giao thông
25
contain (v): chứa đựng, bao gồm
VD: Our newsletter contains the times and dates of all our
container (n): hộp/thùng đựng,
monthly meetings.
tàu/xe công-ten-nơ
(Bản tin của chúng tôi gồm thời gian và ngày tất cả cuộc
họp hàng tháng của chúng ta.)
26
permit (v): cho phép (n): giấy phép
Ghi nhớ:
parking permit: giấy phép đậu xe
27
tune (v): điều chỉnh, bật (TV, radio)
Ghi nhớ:
- tune in to: chuyển sang đài, kênh ...
- stay tuned: theo dõi (chương trình)
28
retail (n): việc bán lẻ (v): bán lẻ
29
smoothly (adv): một cách trôi chảy, suôn sẻ
Ghi nhớ:
- go smoothly: diễn ra một cách suôn sẻ
- Traffic is running smoothly: Giao thông đang thông thoáng
30
accurate (a): chính xác
31
last (v): kéo dài, tồn tại (a): cuối cùng, vừa qua
lasting (a): lâu dài, bền vững VD: Construction is expected to last through the
summer months.
(Việc thi công dự kiến sẽ kéo dài qua những tháng hè.)
32
note (v): lưu ý, ghi nhớ
Ghi nhớ:
Please note that ...: Vui lòng lưu ý rằng ...
33
refreshments (n): đồ ăn, thức uống (nhẹ)
34
remind (v): nhắc nhở, gợi nhớ
Ghi nhớ:
remind A of .../to-V/that ...: gợi nhớ A về .../làm gì/rằng ...
35
organization (n): tổ chức, cơ quan
36
construction (n): sự xây dựng, thi công
construct (v): xây dựng VD: Construction of the new laboratory is going to begin
constructive (a): (có tính) on Tuesday.
xây dựng (Việc thi công phòng thí nghiệm dự kiến bắt đầu vào thứ hai.)
constructively (adv)
37
share (v): chia sẻ, chia đều
38
discuss (v): bàn bạc, thảo luận
39
outdated (a): lỗi thời, lạc hậu
40
highlight (v): nhấn mạnh, nêu bật (a): phần tiêu biểu, trọng tâm
41
prestigious (a): uy tín, danh tiếng
VD: I will lead you through your visit to one of the most
prestigious museums.
(Tôi sẽ dẫn bạn tham quan một trong số những bảo tàng
danh tiếng nhất.)
42
mark (v): đánh dấu (cột mốc)
43
enthusiastic (a): hăng hái, nhiệt tình
44
recognize (v): công nhận, nhận ra
45
concern (n): sự lo âu, mối bận tâm (v): làm (ai) băn khoăn, lo âu
Ghi nhớ:
- concern over/about: quan tâm đến
- be concerned about/that: lo âu, băn khoăn về/rằng ...
46
task (n): nhiệm vụ, bài tập (v): giao việc
VD: As you can imagine, their task was not an easy one.
= job, assignment
(Như bạn có thể tưởng tượng, nhiệm vụ của họ đã không
hề dễ dàng.)
Ghi nhớ:
- task force: lực lượng đặc nhiệm
- multitasking: đa nhiệm (máy tính)
47
attention (n): sự chú ý, ân cần
48
practical (a): thực tế, thiết thực
VD: You will learn a lot about the hiring process and gain
≠ impractical: không thực tế
some practical experience.
(Bạn sẽ học được rất nhiều về quy trình tuyển dụng và
đạt được một số kinh nghiệm thực tế.)
49
volunteer (v): tình nguyện
50
get back to (phr): gọi lại, phản hồi
VD: I wanted to get back to you to let you know that there
are a few spaces available.
(Tôi muốn gọi lại cho bạn biết rằng vẫn còn một vài
chỗ trống.)
1
prohibit (v): ngăn cấm
prohibition (n): sự ngăn cấm VD: Flash photography is prohibited in this auditorium.
= forbid (Chụp hình có đèn flash bị ngăn cấm trong khán phòng này.)
2
thrilled (a): hồi hộp, vui sướng
3
complimentary (a): miễn phí
5
fit (v): phù hợp, vừa vặn
VD: I’d be happy to help you find other flights that fit
your schedule.
(Tôi sẵn lòng giúp bạn tìm những chuyến bay khác phù
hợp lịch trình của bạn.)
6
article (n): bài báo, chuyên mục
VD: That was the first time that we’d used interns to work on
news articles.
(Đó là lần đầu tiên chúng tôi đã sử dụng thực tập sinh
làm chuyên mục thời sự.)
7
announcement (n): (bản) thông báo
8
renowned (a): nổi tiếng, lừng danh
9
discount (n): tiền giảm giá, chiết khấu (v): giảm giá, chiết khấu
10
commute (n): sự đi lại (v): đi lại
11
market (v): bán (ở chợ, thị trường)
Ghi nhớ:
go on the market: được rao bán, tung ra thị trường
12
career (n): công việc, sự nghiệp
13
package (n): gói đồ, bưu kiện
14
favorable (a): thuận lợi, tán thành
Ghi nhớ:
favorable weather: thời tiết thuận lợi
15
confident (a): tự tin
16
reminder (n): lời, giấy nhắc nhở
Ghi nhớ:
This is a reminder that ...: Đây là lời nhắc nhở rằng ...
17
unique (a): duy nhất, độc đáo
18
match (v): phù hợp, sánh được
19
sale (n): đợt hạ giá
(n): doanh số
Ghi nhớ:
- on sale: bán giảm giá
- not for sale: không phải để bán
20
inspire (v): truyền cảm hứng
21
nutrituous (a): (có chất) dinh dưỡng, bổ dưỡng
22
point out (phr.v): chỉ ra, đề cập
23
comfortable (a): thoải mái
VD: Railway cars on the new line will offer travelers more
comfort (n): sự thoải mái, an ủi
comfortable seats.
(v): an ủi, làm thoải mái
(Những toa xe lửa trên tuyến mới sẽ cung cấp cho du
≠ uncomfortable (a): không
khách chỗ ngồi thoải mái hơn.)
thoải mái
24
keynote (n): chính, chủ đạo
Ghi nhớ:
keynote speaker/address: diễn giả/bài phát biểu chính
25
athletic (a): khỏe mạnh, (thuộc) điền kinh/thể thao
26
introduce (v): giới thiệu
27
high-quality (a): chất lượng cao
28
prepare (v): chuẩn bị
VD: We’ve prepared some handouts with the details for you
preparation (n): sự chuẩn bị
to look at.
(Chúng tôi đã chuẩn bị một số tài liệu với các chi tiết để
bạn xem qua.)
29
device (n): thiết bị, dụng cụ
30
take time (phr): dành thời gian
31
minor (a): nhỏ (hơn), thứ yếu
≠ major: lớn (hơn), chủ yếu VD: Due to a minor difficulty with the sound system, we ask
that you remain here in the lobby.
(Do có một rắc rối nhỏ với hệ thống âm thanh, chúng tôi
yêu cầu các bạn ở lại trong sảnh.)
32
latest (a): mới nhất
Ghi nhớ:
- latest news: tin tức mới nhất
- latest technology: công nghệ mới nhất
- latest product: sản phẩm mới nhất
- latest work: tác phẩm mới nhất
33
decorate (v): trang trí
34
innovative (a): (có tính) đổi mới, sáng tạo
35
vote (v): bầu, bỏ phiếu, bình chọn
VD: The flavor that got the most votes will be discounted by
25 percent for a week.
(Hương vị đã nhận được nhiều bình chọn nhất sẽ được
giảm giá 25% trong một tuần.)
36
detour (n): đường vòng (v): đi vòng
37
fund (n): quỹ (tiền) (v): cấp tiền, tài trợ
38
private (a): riêng, tư, cá nhân
39
forecast (v): dự báo (n): (sự) dự báo
40
restore (v): phục hồi
VD: By noon the tree had been removed and power restored.
restoration (n): sự phục hồi
(Đến trưa cái cây đã được gỡ bỏ và điện được phục hồi.)
41
expert (n): chuyên gia
42
occasion (n): thời điểm, dịp
occasional (a): thỉnh thoảng VD: Thank you for being here on this special occasion.
occasionally (adv) (Cảm ơn bạn đã đến đây vào dịp đặc biệt này.)
Ghi nhớ:
- special occasion: dịp đặc biệt
- on occasion (s): vào (những) dịp
43
list (n): danh sách
(v): liệt kê
VD: You’ll find the schedules on the back table that list all of
the workshops.
(Bạn sẽ tìm thấy lịch trình ở bảng đằng sau có liệt kê tất
cả những hội thảo.)
44
(just) in case (phr): nếu, phòng khi
(phr): để đề phòng
45
honor (v): (làm) vinh dự, tôn vinh
Ghi nhớ:
- I’m honored + to-V: tôi vinh dự được ...
- in honor of: bày tỏ lòng trân trọng, chúc tụng
46
run low (phr): thiếu hụt
47
explain (v): giải thích
48
slippery (a): trơn
49
fair (n): hội chợ (a): công bằng, ngay thẳng
50
furnishings (n): nội thất
51
feel free to (phr): cứ tự nhiên, thoải mái ...
1
limited (a): hạn chế, có giới hạn
Ghi nhớ:
- for a limited time: trong một thời gian giới hạn
- limited (time) offer: ưu đãi có giới hạn (thời gian)
- limited space: không gian hạn chế
- limited seating: chỗ ngồi hạn chế
2
train (v): đào tạo, huấn luyện
3
recall (v): gọi về, thu hồi (n): sự gọi về, thu hồi
VD: The cost for the building materials will total eight
hundred dollars.
(Chi phí cho vật liệu xây dựng sẽ lên tới 800 đô la.)
5
familiar (a): hiểu rõ, quen thuộc
Ghi nhớ:
- be familiar with: quen thuộc với ...
- familiarize oneself with: làm quen với ...
6
individual (n): người, cá nhân
7
seating (n): (cách sắp xếp) chỗ ngồi
8
support (n): sự ủng hộ, hỗ trợ
9
priority (n): sự ưu thế, quyền ưu tiên
Ghi nhớ:
- top priority: ưu tiên hàng đầu
- priority seating: chỗ ngồi ưu tiên
- priority mail: thư ưu tiên
10
apprentice (n): người học việc, tập sự
11
grateful (a): biết ơn
12
leadership (n): cương vị, sự lãnh đạo
13
continue (v): tiếp tục, làm tiếp
14
take place (phr): diễn ra
VD: The event will take place after the expiration date.
(Sự kiện sẽ diễn ra sau ngày hết hạn.)
15
moment (n): một lát, thời điểm
Ghi nhớ:
- at the moment: tại thời điểm này
- in a moment: một lát nữa
- Just a moment, please: Làm ơn chờ một lát nữa.
16
figure (n): số liệu
17
administrative (a): hành chính
18
spend (v): chi tiêu (tiền), dành (thời gian)
spending (n): khoản chi tiêu VD: If you work in the city, you won’t spend a lot of time
commuting every day.
(Nếu bạn làm việc ở thành phố, bạn sẽ không mất nhiều
thời gian đi lại hàng ngày.)
Ghi nhớ:
- spend A on B: dành tiền vào ...
- spend A V-ing: dành thời gian làm ...
19
belongings (n): đồ dùng cá nhân
20
track (v): theo dõi, truy tìm
Ghi nhớ:
- keep track of: theo dõi
- tracking number: số theo dõi
21
research (n, v): nghiên cứu
22
explore (v): khám phá, thám hiểm, nghiên cứu
VD: We’ll spend the morning exploring the Asian art gallery
exploration (n): cuộc thám hiểm
on the fourth floor.
(Chúng ta sẽ dành buổi sáng khám phá phòng trưng bày
nghệ thuật châu Á trên tầng 4.)
23
pleasure (n): niềm vui thích, hân hạnh
24
congratulate (v): chúc mừng
25
merger (n): việc sáp nhập
26
break (n): giờ nghỉ (v): làm gián đoạn, ngừng phá
Ghi nhớ:
- news break: tin mới
- commercial break: thời gian quảng cáo
- lunch break: giờ ăn trưa
- take a break: nghỉ giải lao
27
competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh
28
inexpensive (a): không đắt, rẻ
29
payroll (n): bảng lương, lương bổng
Ghi nhớ:
- on the payroll: trên bảng lương
- payroll process: quy trình trả lương
30
district (n): quận, khu vực
= area VD: Riverdale’s business district was the hardest hit area.
(Khu kinh doanh Riverdale đã là khu vực bị ảnh hưởng
nặng nề nhất.)
31
negative (a): tiêu cực
≠ positive: khả quan, tích cực VD: The restaurant received negative reviews.
(Nhà hàng đã nhận những đánh giá tiêu cực.)
32
upgrade (v): nâng cấp, cải tạo
33
agency (n): đại lý, cơ quan
34
sample (n): mẫu vật, hàng mẫu
VD: You can pick up your free sample at the bakery counter
in back.
(Bạn có thể lấy hàng mẫu miễn phí của mình tại quầy
bánh ở đằng sau.)
35
treat (n): sự thết đãi, điều vui sướng
36
renovation (n): sự cải tạo, sửa chữa
37
need (n): sự cần thiết, nhu cầu (v): cần (phải)
Ghi nhớ:
- meet/suit/satisfy the needs: đáp ứng nhu cầu
- in need of: cần
38
historic (a): nổi tiếng, có thật trong lịch sử
39
warehouse (n): kho (hàng, chứa đồ)
40
resident (v): cư dân, khách trọ
41
successful (a): thành công
VD: The new line has been so successful that Rider’s sales
successfully (adv)
have gone up by 19 percent.
succeed (v)
(Dòng sản phẩm mới quá thành công đến mức doanh số
success (n)
của Rider đã tăng lên 19%.)
42
intact (a): nguyên vẹn, không bị tổn hại
Ghi nhớ:
keep/leave intact: giữ nguyên vẹn
43
extraordinary (a): phi thường
44
generous (a): hào phóng, cao thượng
generosity (n): lòng hào phóng VD: We’ve recently received a generous donation from a
generously (adv) private collector.
(Chúng tôi gần đây đã nhận được một khoản đóng góp
hào phóng từ một nhà sưu tầm tư nhân.)
45
audience (v): khán giả, thính giả
46
drop (v): rơi, giảm xuống
47
carry (v): mang, chở, ẵm
VD: Carry your trash with you and put it in the garbage cans
in the parking area.
(Mang theo rác của bạn và đặt nó vào trong những thùng
rác ở bãi đậu xe.)
48
various (a): khác nhau, đa dạng
49
in advance (phr): trước
50
keep in mind (phr): ghi nhớ