You are on page 1of 36

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HẢI DƯƠNG

SỔ GỌI TÊN VÀ GHI ĐIỂM


TRUNG HỌC CƠ SỞ

LỚP 7B

NĂM HỌC 2019 - 2020


2
SỔ GỌI TÊN VÀ GHI ĐIỂM
TRUNG HỌC CƠ SỞ

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG


(Kí và ghi rõ họ, tên) (Kí và ghi rõ họ, tên)

3
SƠ YẾU LÝ LỊCH HỌC SINH
Con TB, con
LS, con BB, con
Giới của người được Chỗ ở hiện tại
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc hưởng chế độ Thôn (khu), Xã (Phường, Thị trấn),
tính như TB, con
Huyện (Thành phố).
GĐCCVCM,
con BMVNAH

1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nữ Thúy Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nữ Thúy Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nữ Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nữ Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nữ Thúy Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nữ Thúy Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 Trạm Y tế xã Đoàn Tùng Nữ KDC số 1- Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam KDC số 1- Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam Thúy Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nam KDC số 1- Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nữ Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 Nữ
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nữ Lam Sơn -Thanh Miện - Hải Dương
Miện
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 Bệnh viện Đa khoa Bình Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Dương
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 Bệnh viện Đa khoa Hải Nam Phạm Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Dương
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nữ Thúy Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 Bệnh viện Đa khoa Thanh Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007 Trạm Y tế xã Đoàn Tùng Nữ Phạm Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 Trạm Y tế xã Đoàn Tùng Nữ Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 Trạm Y tế xã Đoàn Tùng Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nữ Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 Bệnh viện Đa khoa Dĩ An Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 Trạm Y tế xã Đoàn Tùng Nữ Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam KDC số 1- Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 Nam
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam Phạm Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam Đào Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam Phạm Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nam KDC số 1- Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 Trạm Y tế Đoàn Tùng Nữ Thúy Lâm - Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 Bệnh viện Đa Khoa Thanh Nam Đoàn Tùng - Thanh Miện - Hải Dương
Miện
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

4
SƠ YẾU LÝ LỊCH HỌC SINH
Họ tên cha Họ tên mẹ Những thay đổi của hs:
STT Họ tên học sinh Nghề nghiệp bố Nghề nghiệp mẹ
(Hay người giám hộ) (Hay người giám hộ) hoàn cảnh g. đình, nơi ở…

1 Nguyễn Lan Anh Nguyễn Trọng Huấn Nguyễn Thị Chung


2 Đào Thị Ngọc Anh Đào Minh Phương Nguyễn Thị Luân
3 Trương Quỳnh Anh Trương Văn Trung Triệu Thị Hà
4 Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Viết Thắng Trần Thị Thẫm
5 Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Văn Quang Phạm Thị Huệ
6 Nguyễn Ngọc Ánh Nguyễn Văn Vinh Nguyễn Thị Gái
7 Nguyễn Khánh Dương Nguyễn Vết Duyến Trương Thị Hiền
8 Trần Thái Dương Trần Huy Ngọc Nguyễn Thị Nguyệt
9 Lê Tiến Đạt Lê Văn Đắp Vũ Thị Gấm
10 Nguyễn Minh Đức Nguyễn Minh Thân Đòa Thị Gấm
11 Nguyễn Tấn Đức Nguyễn Văn Mạnh Phạm Thị Hảo
12 Đỗ Thị Giang Đỗ Tấn Dũng Nguyễn Thị Hường
13 Trần Thị Thu Hằng
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền Nguyễn Văn Kha Nguyễn Thị Phượng
15 Hoàng Văn Hiếu Hoàng Văn Viễn Nguyễn Thị Oanh
16 Nguyễn Viết Huy Nguyễn Viết Phiên Phạm Thị Thúy
17 Phạm Đình Hưng Phạm Đình Thái Nguyễn Thị Luyến
18 Đào Thị Thu Hương Đào Văn Tuấn Vũ Thị Đượm
19 Phạm Văn Khải Phạm Văn Hoàn Trịnh Thị Hương Lan
20 Trần Thị Khánh Linh Trần Danh Giang Nguyễn Thị Lý
21 Đỗ Thị Mai Linh Đỗ Huy Cường Nguyễn Thị Huyền
22 Phạm Đức Lợi Phạm Đức Tân Phạm Thị Nhài
23 Đỗ Thị Ngọc Mai Đỗ Văn Quy Vũ Thị Nhung
24 Nguyễn Công Minh Nguyễn Công Chiến Hoàng Thị Thúy
25 Hoàng Gia Minh Hoàng Văn Linh Trần Thị Yên
26 Nguyễn Viết Nghĩa Nguyễn Viết Chung Phạm Thị Ánh
27 Trần Thị Thảo Nhung Trần Văn Luấn Trần Thị Nhất
28 Trần Bảo Phúc Trần Văn Phú Phạm Thị Phượng
29 Lê Văn Phúc
30 Phạm Đình Quyền Phạm Đình Lượng Đỗ Thị Dùng
31 Đỗ Văn Sơn Đỗ Văn Thuấn Đào Thị Hà
32 Phạm Đình Tiến Phạm Đình Thái Nguyễn Thị Luyến
33 Nguyễn Hoàng Tiến Nguyễn Văn Đủ Trần Thị Lan
34 Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Văn Thơi Nguyễn Thị Thùy
35 Đặng Thanh Tuấn Đặng Thanh Hải Nguyễn Thị Lan
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tháng 08 năm 2019 Tổng số học sinh 35


5
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 P 1
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 08 năm 2019 Nghỉ có phép: 1 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

Tháng 09 năm 2019 Tổng số học sinh 35


6
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 P 1
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 K 1
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 K P 1 1
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 K 1
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 P P P 3
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 09 năm 2019 Nghỉ có phép: 5 Nghỉ không phép: 3 GVCN xác nhận

Tháng 10 năm 2019 Tổng số học sinh 35


7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 P 1
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 10 năm 2019 Nghỉ có phép: 1 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

Tháng 11 năm 2019 Tổng số học sinh 35


8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 11 năm 2019 Nghỉ có phép: 0 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

Tháng 12 năm 2019 Tổng số học sinh 35


9
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 12 năm 2019 Nghỉ có phép: 0 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

10
Tháng 1 năm 2020 Tổng số học sinh 35
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 1 năm 2020 Nghỉ có phép: 0 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

11
Tháng 2 năm 2020 Tổng số học sinh 35
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 2 năm 2020 Nghỉ có phép: 0 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

12
Tháng 3 năm 2020 Tổng số học sinh 35
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 3 năm 2020 Nghỉ có phép: 0 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

13
Tháng 4 năm 2020 Tổng số học sinh 35
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 4 năm 2020 Nghỉ có phép: 0 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

14
Tháng 5 năm 2020 Tổng số học sinh 35
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C H B T N S B C P K
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Tổng số ngày nghỉ trong tháng 5 năm 2020 Nghỉ có phép: 0 Nghỉ không phép: 0 GVCN xác nhận

15
PHẦN GHI ĐIỂM
HỌC KÌ I

HỌC KÌ I
16
MÔN TOÁN MÔN VẬT LÍ
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 7.0 9.0 8.0
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 7.0 5.0 4.5 5.5
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 7.0 9.5 8.3 8.0 8.0
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 8.0 7.0 9.5 8.2
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 6.0 9.5 7.8
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 7.0 5.0 4.5 5.5
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 8.0 9.0 9.5 8.8
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 8.0 9.0 9.5 8.8 8.0 8.0
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 8.0 8.5 8.3
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 5.0 9.5 7.3
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 8.0 8.5 8.3
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 8.0 3.0 9.0 6.7 8.0 8.0
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 7.0 7.0 8.5 7.5
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 8.0 9.5 8.8 9.0 9.0
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 7.0 4.0 6.0 5.7
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 9.0 9.0 9.0
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 8.0 7.0 9.0 8.0
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 1.0 4.0 2.5
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 5.0 9.5 7.3
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007 8.0 5.0 8.5 7.2
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 6.0 9.5 7.8
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 5.0 6.5 5.8
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 8.0 8.0 9.5 8.5
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 7.0 9.0 8.0
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 4.0 8.0 6.0
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 7.0 7.0 8.5 7.5
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 8.0 7.0 10 8.3
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 7.0 9.0 8.0
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 7.0 4.0 8.0 6.3
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 7.0 9.0 8.0
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 9.0 9.0 9.0 9.0
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 8.0 9.0 9.5 8.8 8.0 8.0
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 6.0 9.5 7.8
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 8.0 6.0 9.0 7.7
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 8.0 8.0 9.5 8.5
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Toán…………., Môn Vật lí…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ I
17
MÔN HÓA HỌC MÔN SINH HỌC
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 9.0 9.0 9.0
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 10 10
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 8.0 8.0
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 7.5 7.5
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 6.0 6.0
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 8.0 8.0 8.0
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 6.0 9.0 7.5
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 8.0 7.5 7.8
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 9.0 9.0
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 9.0 9.0
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 9.0 9.0
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 9.5 9.5
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 9.0 4.0 6.5
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 8.0 9.0 8.5
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 9.0 9.0
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 9.0 9.0
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 7.0 7.0
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 8.0 9.5 8.8
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 6.0 6.0
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 8.5 8.5
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 8.0 8.0 8.0
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 8.0 10 9.0
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 8.0 9.0 8.5
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 9.0 9.0
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 7.5 7.5
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 9.0 8.0 8.5
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 5.0 7.5 6.3
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 9.0 9.0
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 7.5 7.5
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 8.0 8.0
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 8.0 8.0 9.0 8.3
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 8.0 8.0
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 8.0 8.0
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 8.0 7.0 7.5
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Hóa học…………., Môn Sinh học…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ I
18
MÔN NGỮ VĂN MÔN LỊCH SỬ
Số
HỌ VÀ TÊN Hệ số 1 Hệ số 1. H TB
TT Hệ số 2 (V) HK TB Hệ số 2
M v M M v K M
1 Nguyễn Lan Anh 8.0 8.0
2 Đào Thị Ngọc Anh 8.0 8.0
3 Trương Quỳnh Anh 8.0 9.0 8.5 8.0 8.0
4 Nguyễn Thị Vân Anh 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
5 Nguyễn Thị Vân Anh 6.0 6.0
6 Nguyễn Ngọc Ánh 8.0 8.0 8.0 6.0 7.0
7 Nguyễn Khánh Dương 8.0 8.0
8 Trần Thái Dương 7.0 7.0
9 Lê Tiến Đạt 7.0 7.0
10 Nguyễn Minh Đức 8.0 8.0
11 Nguyễn Tấn Đức 8.0 8.0
12 Đỗ Thị Giang 9.0 8.0 8.5
13 Trần Thị Thu Hằng 6.0 6.0
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5
15 Hoàng Văn Hiếu 6.0 6.0
16 Nguyễn Viết Huy 8.0 8.0
17 Phạm Đình Hưng 7.0 7.0
18 Đào Thị Thu Hương 8.0 8.0
19 Phạm Văn Khải 7.0 7.0 8.0 8.0
20 Trần Thị Khánh Linh 8.0 8.0
21 Đỗ Thị Mai Linh 8.0 8.0
22 Phạm Đức Lợi 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 8.0 6.0 7.0
24 Nguyễn Công Minh 6.0 6.0
25 Hoàng Gia Minh 8.0 8.0 8.0 6.0 6.0
26 Nguyễn Viết Nghĩa 5.0 5.0
27 Trần Thị Thảo Nhung 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Trần Bảo Phúc 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Lê Văn Phúc 6.0 6.0
30 Phạm Đình Quyền 7.0 7.0
31 Đỗ Văn Sơn 8.0 8.0
32 Phạm Đình Tiến 7.0 7.0 8.0 8.0
33 Nguyễn Hoàng Tiến 6.0 6.0
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.0 7.0 8.0 8.0
35 Đặng Thanh Tuấn 8.0 7.0 7.5
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Ngữ văn…………., Môn Lịch sử…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ I
19
MÔN ĐỊA LÍ MÔN NGOẠI NGỮ
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 7.0 7.0
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 8.0 8.0
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 8.0 8.0 4.5 4.5
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 4.0 4.0
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 4.5 4.5
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 9.0 9.0 9.0
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 9.0 9.0 7.5 7.5
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 7.0 7.0
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 7.0 8.0 8.0 7.7
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 1.5 1.5
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 5.5 5.5
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 5.0 5.0
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 8.0 8.0 9.0 6.5 7.8
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 8.0 3.5 5.8
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 7.0 7.0
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 9.0 9.0 6.0 6.0
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 8.0 8.0 7.0 7.0
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 2.5 2.5
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007 7.5 7.5
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 3.5 3.5
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 8.0 8.0 9.0 6.5 7.8
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 6.0 6.0
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 4.0 4.0
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 1.5 1.5
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 3.0 3.0
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 7.5 7.5
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 9.0 9.0 9.0 8.5 8.8
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 6.5 6.5
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 8.0 1.5 4.8
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 6.0 7.0 6.5
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Địa lí…………., Môn Ngoại ngữ (Tiếng Anh)…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ I
20
MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN MÔN CÔNG NGHỆ
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 9.0 9.0 5.0 5.0
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 9.0 9.0 8.0 8.0
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 9.0 9.0 5.0 5.0
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 9.0 9.0 3.0 3.0
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 9.0 9.0 4.5 4.5
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 8.0 8.0 5.0 5.0
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 9.0 9.0 3.0 3.0
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 9.0 9.0 9.0 3.0 3.0
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 9.0 9.0 5.0 5.0
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 9.0 9.0 8.0 8.0
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 9.0 9.0 5.0 5.0
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 9.0 9.0 9.0 7.0 7.0
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 7.0 7.0 7.0 7.0
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 9.0 9.0 8.0 9.0 8.5
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 9.0 9.0 1.0 1.0
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 9.0 9.0 6.0 6.0
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 9.0 9.0 9.0 7.0 8.0
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 9.0 9.0 2.0 2.0
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 8.0 8.0 3.0 3.0
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007 9.0 9.0 3.5 3.5
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 9.0 9.0 5.0 5.0
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 9.0 9.0 8.0 3.0 5.5
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 9.0 9.0 7.0 7.0
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 9.0 9.0 7.0 7.0
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 9.0 9.0 4.0 4.0
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 7.0 7.0 3.0 3.0
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 9.0 8.0 8.5 4.0 4.0
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 8.0 8.0 6.0 6.0
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 7.0 7.0 1.0 1.0
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 8.0 8.0 7.0 7.0
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 9.0 9.0 1.0 1.0
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 9.0 9.0 9.0 3.0 6.0
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 7.0 7.0 3.0 3.0
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 9.0 9.0 7.0 7.0
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 9.0 9.0 6.0 6.0
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn GDCD…………., Môn Công nghệ…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ I
21
MÔN THỂ DỤC MÔN ÂM NHẠC
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 Đ Đ Đ
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 Đ Đ
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 Đ Đ Đ
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 Đ Đ
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 Đ Đ Đ
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 Đ
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 Đ
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 Đ Đ Đ
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 Đ Đ
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 Đ Đ
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 Đ Đ
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 Đ Đ Đ
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 Đ Đ Đ
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 Đ Đ
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 Đ Đ
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 Đ
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 Đ
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 Đ Đ Đ
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 Đ Đ
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007 Đ Đ
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 Đ Đ
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 Đ Đ
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 Đ
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 Đ
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 Đ Đ
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 Đ
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 Đ Đ Đ
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 Đ Đ
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 Đ Đ
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 Đ Đ
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 Đ Đ
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 Đ Đ
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 Đ Đ
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 Đ Đ
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 Đ Đ
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Thể dục…………., Môn Âm nhạc…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ I
22
MÔN MĨ THUẬT MÔN TỰ CHỌN
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 Đ
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 8.0 8.0
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 Đ
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 7.0 7.0
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 Đ
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 Đ 8.0 8.0
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 Đ
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 5.0 5.0
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 Đ 8.0 8.0
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 6.0 6.0
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 Đ
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 Đ 7.0 7.0
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 7.0 7.0
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 Đ
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 Đ
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 Đ 8.0 8.0
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 Đ
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 8.0 8.0
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Mĩ Thuật…………., Môn Tự chọn…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ I


23
Môn ĐTB Kết quả xếp loại và
Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Công GD Thể Âm Mĩ danh hiệu HSG, HSTT
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Toán NN học CM
lý học học văn sử lý Nghệ CD Dục nhạc Thuật
TC HK HL HK DH
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 5.0 9.0 7.9 Kém
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 5.5 10 8.0 7.0 8.0 9.0 7.9 Kém
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 8.3 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 5.0 9.0 8.0 7.9 Kém
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 8.2 7.5 8.0 8.0 8.0 4.5 3.0 9.0 7.0 Kém
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 7.8 6.0 6.0 4.0 4.5 9.0 6.2 Kém
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 5.5 8.0 8.0 7.0 4.5 5.0 8.0 6.6 Kém
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 8.8 7.5 8.0 9.0 3.0 9.0 7.6 Kém
8 Trần Thái Dương 12/11/2007 8.8 8.0 7.8 7.0 9.0 7.5 3.0 9.0 7.0 7.5 Kém
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 8.3 9.0 7.0 7.0 5.0 9.0 7.6 Kém
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 7.3 9.0 8.0 7.7 8.0 9.0 8.2 Kém
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 8.3 9.0 8.0 1.5 5.0 9.0 8.0 7.0 Kém
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 6.7 8.0 9.5 8.5 5.5 7.0 9.0 7.7 Kém
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 7.5 6.5 6.0 5.0 7.0 7.0 6.5 Kém
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 8.8 9.0 8.5 8.0 7.5 8.0 7.8 8.5 9.0 8.3 Y
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 5.7 9.0 6.0 5.8 1.0 9.0 6.1 Kém
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 9.0 9.0 8.0 7.0 6.0 9.0 5.0 7.6 Kém
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 8.0 7.0 7.0 9.0 6.0 8.0 9.0 8.0 7.8 Kém
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 2.5 8.8 8.0 8.0 7.0 2.0 9.0 6.5 Kém
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 7.3 6.0 7.0 8.0 2.5 3.0 8.0 6.0 6.0 Kém
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007 7.2 8.0 7.5 3.5 9.0 7.0 Kém
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 7.8 8.5 8.0 9.0 8.0 5.0 9.0 7.9 Kém
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 5.8 8.0 9.0 8.0 3.5 5.5 9.0 7.0 Kém
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 8.5 9.0 7.0 8.0 7.8 7.0 9.0 7.0 7.9 Kém
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 8.0 8.5 6.0 6.0 7.0 9.0 7.4 Kém
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 6.0 9.0 8.0 6.0 8.0 8.0 4.0 9.0 7.0 7.2 Kém
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 7.5 7.5 5.0 4.0 3.0 7.0 5.7 Kém
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 8.3 8.5 8.0 8.0 9.0 8.0 4.0 8.5 7.8 Kém
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 8.0 6.3 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.5 Kém
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 6.3 9.0 6.0 1.5 1.0 7.0 5.1 Kém
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 8.0 7.5 7.0 3.0 7.0 8.0 6.8 Kém
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 9.0 8.0 8.0 7.5 1.0 9.0 7.1 Kém
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 8.8 8.0 8.3 7.0 8.0 9.0 8.8 6.0 9.0 8.0 8.1 Y
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 7.8 8.0 6.0 6.5 3.0 7.0 6.4 Kém
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 7.7 8.0 7.0 8.0 4.8 7.0 9.0 7.4 Kém
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 8.5 7.5 7.5 6.5 6.0 9.0 8.0 7.6 Kém
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Số điểm chữa:…… gồm Toán:…...,Vật lý:….., Hóa học:….., Sinh học:….., Ngữ văn, Lịch sử:….., Địa lý:…..           Kí xác nhận của GVCN
NN:….., GDCD:….., CN:.….,TD:.…. , Âm nhạc:.…., Mĩ thuật:….., Môn học TC:…... , ĐTB:.…. , KQXL:….

24
PHẦN GHI ĐIỂM
HỌC KÌ II

HỌC KÌ II
25
MÔN TOÁN MÔN VẬT LÍ
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Toán…………., Môn Vật lí…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ II
26
MÔN HÓA HỌC MÔN SINH HỌC
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Hóa học…………., Môn Sinh học…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ II
27
MÔN NGỮ VĂN MÔN LỊCH SỬ
Số
HỌ VÀ TÊN Hệ số 1 Hệ số 1. H TB
TT Hệ số 2 (V) HK TB Hệ số 2
M v M M v K M
1 Nguyễn Lan Anh
2 Đào Thị Ngọc Anh
3 Trương Quỳnh Anh
4 Nguyễn Thị Vân Anh
5 Nguyễn Thị Vân Anh
6 Nguyễn Ngọc Ánh
7 Nguyễn Khánh Dương
8 Trần Thái Dương
9 Lê Tiến Đạt
10 Nguyễn Minh Đức
11 Nguyễn Tấn Đức
12 Đỗ Thị Giang
13 Trần Thị Thu Hằng
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền
15 Hoàng Văn Hiếu
16 Nguyễn Viết Huy
17 Phạm Đình Hưng
18 Đào Thị Thu Hương
19 Phạm Văn Khải
20 Trần Thị Khánh Linh
21 Đỗ Thị Mai Linh
22 Phạm Đức Lợi
23 Đỗ Thị Ngọc Mai
24 Nguyễn Công Minh
25 Hoàng Gia Minh
26 Nguyễn Viết Nghĩa
27 Trần Thị Thảo Nhung
28 Trần Bảo Phúc
29 Lê Văn Phúc
30 Phạm Đình Quyền
31 Đỗ Văn Sơn
32 Phạm Đình Tiến
33 Nguyễn Hoàng Tiến
34 Nguyễn Thị Huyền Trang
35 Đặng Thanh Tuấn
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Ngữ văn…………., Môn Lịch sử…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ II
28
MÔN ĐỊA LÍ MÔN NGOẠI NGỮ
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Địa lí…………., Môn Ngoại ngữ (Tiếng Anh)…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ II
29
MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN MÔN CÔNG NGHỆ
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn GDCD…………., Môn Công nghệ…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ II
30
MÔN THỂ DỤC MÔN ÂM NHẠC
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Thể dục…………., Môn Âm nhạc…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

HỌC KÌ II
31
MÔN MĨ THUẬT MÔN TỰ CHỌN
Số
HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hệ số 1 TB Hệ số 1 TB
TT Hệ số 2 (V) HK Hệ số 2 (V) HK M
M v M M v
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Số điểm chữa ………….gồm: Môn Mĩ Thuật…………., Môn Tự chọn…………. Kí xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ II


32
Môn ĐTB Kết quả xếp loại và
Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Công GD Thể Âm Mĩ danh hiệu HSG, HSTT
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Toán NN học CM
lý học học văn sử lý Nghệ CD Dục nhạc Thuật
TC HK HL HK DH
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Số điểm chữa:…… gồm Toán:…...,Vật lý:….., Hóa học:….., Sinh học:….., Ngữ văn, Lịch sử:….., Địa lý:…..           Kí xác nhận của GVCN
NN:….., GDCD:….., CN:.….,TD:.…. , Âm nhạc:.…., Mĩ thuật:….., Môn học TC:…... , ĐTB:.…. , KQXL:….

TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM

33
Môn ĐTB Kết quả xếp loại và
Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa Công GD Thể Âm Mĩ danh hiệu HSG, HSTT
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Toán NN học CM
lý học học văn sử lý Nghệ CD Dục nhạc Thuật
TC HK HL HK DH
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007
2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007
3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007
5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007
6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007
7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007
8 Trần Thái Dương 12/11/2007
9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007
10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007
11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007
12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007
13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007
14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007
15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007
16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007
17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007
18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007
19 Phạm Văn Khải 18/10/2007
20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007
21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007
22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007
23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007
24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007
25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007
26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007
27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007
28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007
29 Lê Văn Phúc 01/01/2007
30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007
31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007
32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007
33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007
35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Số điểm chữa:…… gồm Toán:…...,Vật lý:….., Hóa học:….., Sinh học:….., Ngữ văn, Lịch sử:….., Địa lý:…..           Kí xác nhận của GVCN
NN:….., GDCD:….., CN:.….,TD:.…. , Âm nhạc:.…., Mĩ thuật:….., Môn học TC:…... , ĐTB:.…. , KQXL:….

TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM

34
Kết quả sau thi lại
TS Không Điểm kiểm tra lại
Thi lại hoặc rèn luyện hè
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngày Được lên lớp được Ghi chú
RL Lên
nghỉ lên lớp TB HL HK lớp
1 Nguyễn Lan Anh 22/07/2007 «i7»

2 Đào Thị Ngọc Anh 19/11/2007 «i7»

3 Trương Quỳnh Anh 29/05/2007 «i7»

4 Nguyễn Thị Vân Anh 10/12/2007 «i7»

5 Nguyễn Thị Vân Anh 25/12/2007 «i7»

6 Nguyễn Ngọc Ánh 04/03/2007 «i7»

7 Nguyễn Khánh Dương 06/10/2007 «i7»

8 Trần Thái Dương 12/11/2007 «i7»

9 Lê Tiến Đạt 29/05/2007 «i7»

10 Nguyễn Minh Đức 24/08/2007 «i7»

11 Nguyễn Tấn Đức 21/07/2007 «i7»

12 Đỗ Thị Giang 26/11/2007 «i7»

13 Trần Thị Thu Hằng 27/11/2007 «i7»

14 Nguyễn Thị Thuý Hiền 15/11/2007 «i7»

15 Hoàng Văn Hiếu 16/12/2007 «i7»

16 Nguyễn Viết Huy 05/05/2007 «i7»

17 Phạm Đình Hưng 28/04/2007 «i7»

18 Đào Thị Thu Hương 29/03/2007 «i7»

19 Phạm Văn Khải 18/10/2007 «i7»

20 Trần Thị Khánh Linh 22/07/2007 «i7»

21 Đỗ Thị Mai Linh 07/09/2007 «i7»

22 Phạm Đức Lợi 11/12/2007 «i7»

23 Đỗ Thị Ngọc Mai 06/01/2007 «i7»

24 Nguyễn Công Minh 21/04/2007 «i7»

25 Hoàng Gia Minh 07/12/2007 «i7»

26 Nguyễn Viết Nghĩa 10/06/2007 «i7»

27 Trần Thị Thảo Nhung 30/03/2007 «i7»

28 Trần Bảo Phúc 11/10/2007 «i7»

29 Lê Văn Phúc 01/01/2007 «i7»

30 Phạm Đình Quyền 07/12/2007 «i7»

31 Đỗ Văn Sơn 29/08/2007 «i7»

32 Phạm Đình Tiến 28/04/2007 «i7»

33 Nguyễn Hoàng Tiến 23/12/2007 «i7»

34 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2007 «i7»

35 Đặng Thanh Tuấn 11/05/2007 «i7»

36 «i7»

37 «i7»

38 «i7»

39 «i7»

40 «i7»

41 «i7»

42 «i7»

43 «i7»

44 «i7»

45 «i7»

46 «i7»

47 «i7»

48 «i7»

49 «i7»

50 «i7»
Kí xác nhận của GVCN

35
TỔNG HỢP CUỐI NĂM

1. Tổng hợp chung:


Tổng số học sinh: 35 trong đó
Số học sinh nữ: 16

2. Kết quả hai mặt giáo dục:


Tốt Khá Trung Bình Yếu Kém
Hai mặt giáo dục
SL % SL % SL % SL % SL %
Học lực 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hạnh kiểm 0 0 0 0 0 0 0 0

3. Danh hiệu thi đua cuối năm:


Học sinh giỏi: 0 học sinh.
Tỉ lệ học sinh giỏi: 0%
Học sinh tiên tiến: 0 học sinh.
Tỉ lệ học sinh tiên tiến: 0%

4. Lên lớp, thi lại, lưu ban.


Lên lớp thẳng: 0 học sinh.
Ở lại lớp: 0 học sinh.
Thi lại: 0 học sinh.
Lên lớp sau thi lại hoặc rèn luyện trong hè: …………………………

Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng


(Kí và ghi rõ họ tên) (Kí và đóng dấu)

THÁNG NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG KÍ TÊN, ĐÓNG DẤU

36
Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

37

You might also like