You are on page 1of 7

BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN P-D

Theo mục 4.4.2.2.(2) - TVCN 9386:2012

1. Chú thích
q - hệ số độ nhạy của chuyển vị tương đối giữa các tầng
q = (Ptot * dr) / (Vtot * h) = q * drif * Ptot / Vtot
Ptot - tổng tải trọng thẳng đứng (gravity load) tại tầng đang xét và các tầng trên nó
Vtot - tổng lực cắt tầng do động đất gây ra
dr - chuyển vị thiết kế tương đối giữa các tầng
h - chiều cao tầng
q - hệ số ứng xử
drif - chuyển vị lệch tầng theo kết quả phân tích đàn hồi sử dụng phổ thiết kế
Các điều kiện khống chế:
q < 0.1 : không cần xét tới hiệu ứng bậc 2
0.1 < q £ 0.2 : xét gần đúng bằng cách nhân các hệ quả tác động với 1/(1-q)
q không được vượt quá 0.3

2. Kiểm tra theo phương X

Hệ số ứng xử : q= 3.12
Hệ số độ nhạy : qmax = 0.21
Kết luận: công trình không đảm bảo điều kiện khống chế P-Delta

Tầng drif Ptot Vtot q Check

(kN) (kN)
MAI 0.00131 351.1 16.8 0.09 OK
TUM 0.00133 1666.9 106.7 0.07 OK
T39 0.00135 3438.2 216.8 0.07 OK
T38 0.00137 5209.5 313.4 0.07 OK
T37 0.00139 6980.7 396.7 0.08 OK
T36 0.00142 8752.0 467.1 0.08 OK
T35 0.00144 10523.3 525.4 0.09 OK
T34 0.00146 12294.6 572.9 0.10 OK
T33 0.00148 14065.9 610.8 0.11 > 0.1
T32 0.00149 15837.2 640.9 0.12 > 0.1
T31 0.00151 17608.5 665.1 0.12 > 0.1
T30 0.00152 19379.8 685.3 0.13 > 0.1
T29 0.00154 21151.1 703.4 0.14 > 0.1
T28 0.00155 22922.4 721.1 0.15 > 0.1
T27 0.00155 24693.7 739.6 0.16 > 0.1
T26 0.00156 26465.0 759.6 0.17 > 0.1
T25 0.00157 28236.3 781.3 0.18 > 0.1
T24 0.00157 30007.6 804.5 0.18 > 0.1
T23 0.00157 31778.9 828.6 0.19 > 0.1
T22 0.00157 33550.2 852.9 0.19 > 0.1
T21 0.00157 35321.5 876.5 0.20 > 0.1
T20 0.00156 37092.8 899.0 0.20 Not OK
T19 0.00155 38864.1 920.1 0.20 Not OK
T18 0.00154 40635.4 939.9 0.21 Not OK
T17 0.00153 42406.7 958.7 0.21 Not OK
T16 0.00151 44178.0 977.4 0.21 Not OK
T15 0.00149 45949.3 997.0 0.21 Not OK
T14 0.00147 47720.6 1018.3 0.21 Not OK
T12A 0.00144 49491.9 1042.4 0.21 Not OK
T12 0.00140 51263.2 1069.8 0.21 Not OK
T11 0.00136 53034.5 1100.7 0.20 Not OK
T10 0.00131 54805.8 1135.0 0.20 > 0.1
T9 0.00125 56577.1 1172.0 0.19 > 0.1
T8 0.00116 58348.4 1210.7 0.18 > 0.1
T7 0.00105 60119.7 1249.7 0.16 > 0.1
T6 0.00100 61891.0 1287.8 0.15 > 0.1
T5 0.00108 66080.1 1524.8 0.15 > 0.1
T4 0.00096 72066.9 2024.7 0.11 > 0.1
T3 0.00080 76495.9 2273.6 0.08 OK
T2 0.00058 81171.6 2427.3 0.06 OK
T1 0.00036 87558.8 2520.0 0.04 OK
B1 0.00007 103785.3 2615.5 0.01 OK
B2 0.00006 114108.0 2643.3 0.01 OK
0.00

2. Kiểm tra theo phương Y

Hệ số ứng xử : q= 3.12
Hệ số độ nhạy : qmax = 0.36
Kết luận: công trình không đảm bảo điều kiện khống chế P-Delta

Tầng drif Ptot Vtot q Check

(kN) (kN)
MAI 0.00159 351.1 11.0 0.16 > 0.1
TUM 0.00159 1666.9 72.6 0.11 > 0.1
T39 0.00162 3438.2 151.1 0.12 > 0.1
T38 0.00166 5209.5 223.2 0.12 > 0.1
T37 0.00171 6980.7 288.9 0.13 > 0.1
T36 0.00177 8752.0 348.1 0.14 > 0.1
T35 0.00183 10523.3 400.9 0.15 > 0.1
T34 0.00189 12294.6 447.8 0.16 > 0.1
T33 0.00194 14065.9 489.3 0.17 > 0.1
T32 0.00200 15837.2 526.2 0.19 > 0.1
T31 0.00205 17608.5 559.4 0.20 Not OK
T30 0.00210 19379.8 590.1 0.22 Not OK
T29 0.00215 21151.1 619.2 0.23 Not OK
T28 0.00220 22922.4 647.8 0.24 Not OK
T27 0.00224 24693.7 676.6 0.25 Not OK
T26 0.00228 26465.0 705.9 0.27 Not OK
T25 0.00231 28236.3 736.1 0.28 Not OK
T24 0.00235 30007.6 766.9 0.29 Not OK
T23 0.00238 31778.9 797.9 0.30 Not OK
T22 0.00240 33550.2 828.6 0.30 Not OK
T21 0.00243 35321.5 858.5 0.31 Not OK
T20 0.00244 37092.8 886.8 0.32 Not OK
T19 0.00245 38864.1 913.2 0.33 Not OK
T18 0.00246 40635.4 937.4 0.33 Not OK
T17 0.00246 42406.7 959.3 0.34 Not OK
T16 0.00245 44178.0 978.8 0.35 Not OK
T15 0.00244 45949.3 996.4 0.35 Not OK
T14 0.00242 47720.6 1012.5 0.36 Not OK
T12A 0.00238 49491.9 1027.5 0.36 Not OK
T12 0.00234 51263.2 1042.0 0.36 Not OK
T11 0.00228 53034.5 1056.4 0.36 Not OK
T10 0.00221 54805.8 1071.2 0.35 Not OK
T9 0.00211 56577.1 1086.3 0.34 Not OK
T8 0.00199 58348.4 1101.9 0.33 Not OK
T7 0.00182 60119.7 1117.5 0.31 Not OK
T6 0.00158 61891.0 1132.9 0.27 Not OK
T5 0.00135 66080.1 1163.5 0.24 Not OK
T4 0.00118 72066.9 1208.4 0.22 Not OK
T3 0.00099 76495.9 1229.9 0.19 > 0.1
T2 0.00070 81171.6 1242.1 0.14 > 0.1
T1 0.00037 87558.8 1247.0 0.08 OK
B1 0.00007 103785.3 1249.5 0.02 OK
B2 0.00005 114108.0 1250.1 0.01 OK
0.00
IỆN P-D
012

t và các tầng trên nó

ụng phổ thiết kế

động với 1/(1-q)


Story Load Loc P VX VY T MX MY
MAI DDY MAX Bottom 0 0 11.04 322.476 52.973 0
TUM DDY MAX Bottom 0 0 72.62 2185.934 307.096 0.001
T39 DDY MAX Bottom 0 0 151.06 4582.103 835.657 0.004
T38 DDY MAX Bottom 0 0 223.19 6785.572 1616.415 0.007
T37 DDY MAX Bottom 0 0 288.88 8792.222 2626.473 0.01
T36 DDY MAX Bottom 0 0 348.08 10600.84 3842.527 0.012
T35 DDY MAX Bottom 0 0 400.94 12215.97 5241.411 0.015
T34 DDY MAX Bottom 0 0 447.82 13648.34 6800.692 0.017
T33 DDY MAX Bottom 0 0 489.31 14915.96 8499.38 0.02
T32 DDY MAX Bottom 0 0 526.19 16043.18 10318.6 0.023
T31 DDY MAX Bottom 0 0 559.43 17059.4 12242.13 0.026
T30 DDY MAX Bottom 0 0 590.1 17997.21 14256.94 0.029
T29 DDY MAX Bottom 0 0 619.24 18888.67 16353.36 0.033
T28 DDY MAX Bottom 0 0 647.81 19762.69 18525.12 0.036
T27 DDY MAX Bottom 0 0 676.56 20642.11 20769.18 0.039
T26 DDY MAX Bottom 0 0 705.93 21540.84 23085.25 0.043
T25 DDY MAX Bottom 0 0 736.08 22463.38 25475.17 0.046
T24 DDY MAX Bottom 0 0 766.86 23405.22 27942.12 0.049
T23 DDY MAX Bottom 0 0 797.89 24354.43 30489.82 0.053
T22 DDY MAX Bottom 0 0 828.62 25294.55 33121.78 0.056
T21 DDY MAX Bottom 0 0 858.46 26207.13 35840.61 0.059
T20 DDY MAX Bottom 0 0 886.82 27074.35 38647.49 0.062
T19 DDY MAX Bottom 0 0 913.24 27882.33 41542.01 0.065
T18 DDY MAX Bottom 0 0 937.42 28621.58 44522.05 0.069
T17 DDY MAX Bottom 0 0 959.25 29288.71 47583.95 0.073
T16 DDY MAX Bottom 0 0 978.82 29886.8 50722.88 0.076
T15 DDY MAX Bottom 0 0 996.41 30424.43 53933.24 0.08
T14 DDY MAX Bottom 0 0 1012.46 30914.55 57209.12 0.083
T12A DDY MAX Bottom 0 0 1027.47 31372.89 60544.78 0.086
T12 DDY MAX Bottom 0 0 1041.98 31815.66 63935.02 0.089
T11 DDY MAX Bottom 0 0 1056.44 32257.09 67375.47 0.092
T10 DDY MAX Bottom 0 0 1071.18 32706.95 70862.67 0.094
T9 DDY MAX Bottom 0 0 1086.34 33169.6 74394.06 0.097
T8 DDY MAX Bottom 0 0 1101.87 33643.45 77967.93 0.101
T7 DDY MAX Bottom 0 0 1117.51 34120.79 81583.14 0.103
T6 DDY MAX Bottom 0 0 1132.85 34589.19 85238.9 0.107
T5 DDY MAX Bottom 0 0 1163.54 35991.87 91401.22 0.111
T4 DDY MAX Bottom 0 0 1208.39 37872.45 97711.6 0.116
T3 DDY MAX Bottom 0 0 1229.88 38880.62 104147.1 0.12
T2 DDY MAX Bottom 0 0 1242.11 39453.38 111485.9 0.124
T1 DDY MAX Bottom 0 0 1246.97 39693.03 114796.6 0.126
B1 DDY MAX Bottom 0 0 1249.47 39833.47 117897.4 0.128
B2 DDY MAX Bottom 0 0 1250.11 39867.63 121013.4 0.13
Story Item Load Point X Y Z DriftX DriftY
MAI Diaph D1 Y DDY 346 36.55 30.3 151.2 0.001591
TUM Diaph D1 Y DDY 462 46.75 42 146.4 0.001592
T39 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 142.9 0.00162
T38 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 139.4 0.001661
T37 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 135.9 0.001712
T36 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 132.4 0.001769
T35 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 128.9 0.001827
T34 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 125.4 0.001886
T33 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 121.9 0.001943
T32 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 118.4 0.001999
T31 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 114.9 0.002052
T30 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 111.4 0.002102
T29 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 107.9 0.00215
T28 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 104.4 0.002195
T27 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 100.9 0.002237
T26 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 97.4 0.002276
T25 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 93.9 0.002313
T24 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 90.4 0.002346
T23 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 86.9 0.002376
T22 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 83.4 0.002403
T21 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 79.9 0.002425
T20 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 76.4 0.002442
T19 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 72.9 0.002454
T18 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 69.4 0.00246
T17 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 65.9 0.00246
T16 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 62.4 0.002453
T15 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 58.9 0.002438
T14 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 55.4 0.002415
T12A Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 51.9 0.002382
T12 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 48.4 0.002339
T11 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 44.9 0.002282
T10 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 41.4 0.002209
T9 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 37.9 0.002114
T8 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 34.4 0.001988
T7 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 30.9 0.001819
T6 Diaph D1 Y DDY 476 47.6 42.85 27.4 0.001582
T5 Diaph D1 Y DDY 470 9.3 42.85 23.9 0.00135
T4 Diaph D1 Y DDY 470 9.3 42.85 18.1 0.001181
T3 Diaph D1 Y DDY 470 9.3 42.85 12.3 0.000989
T2 Diaph D1 Y DDY 444 10.15 42 6.5 0.000697
T1 Diaph D1 Y DDY 694 10.15 68.3 0 0.000371
B1 Diaph D1 Y DDY 906 0 86 -2.9 6.5E-05
B2 Diaph D1 Y DDY 906 0 86 -5.6 4.9E-05
Story Height Elevation SimilarTo
MAI 4.8 151.2 None
TUM 3.5 146.4 None
T39 3.5 142.9 None
T38 3.5 139.4 None
T37 3.5 135.9 None
T36 3.5 132.4 None
T35 3.5 128.9 None
T34 3.5 125.4 None
T33 3.5 121.9 None
T32 3.5 118.4 None
T31 3.5 114.9 None
T30 3.5 111.4 None
T29 3.5 107.9 None
T28 3.5 104.4 None
T27 3.5 100.9 None
T26 3.5 97.4 None
T25 3.5 93.9 None
T24 3.5 90.4 None
T23 3.5 86.9 None
T22 3.5 83.4 None
T21 3.5 79.9 None
T20 3.5 76.4 None
T19 3.5 72.9 None
T18 3.5 69.4 None
T17 3.5 65.9 None
T16 3.5 62.4 None
T15 3.5 58.9 None
T14 3.5 55.4 None
T12A 3.5 51.9 None
T12 3.5 48.4 None
T11 3.5 44.9 None
T10 3.5 41.4 None
T9 3.5 37.9 None
T8 3.5 34.4 None
T7 3.5 30.9 None
T6 3.5 27.4 None
T5 5.8 23.9 None
T4 5.8 18.1 None
T3 5.8 12.3 None
T2 6.5 6.5 None
T1 2.9 0 None
B1 2.7 -2.9 None
B2 2.7 -5.6 None
BASE 0 -8.3 None

You might also like