Professional Documents
Culture Documents
1. Chú thích
q - hệ số độ nhạy của chuyển vị tương đối giữa các tầng
q = (Ptot * dr) / (Vtot * h) = q * drif * Ptot / Vtot
Ptot - tổng tải trọng thẳng đứng (gravity load) tại tầng đang xét và các tầng trên nó
Vtot - tổng lực cắt tầng do động đất gây ra
dr - chuyển vị thiết kế tương đối giữa các tầng
h - chiều cao tầng
q - hệ số ứng xử
drif - chuyển vị lệch tầng theo kết quả phân tích đàn hồi sử dụng phổ thiết kế
Các điều kiện khống chế:
q < 0.1 : không cần xét tới hiệu ứng bậc 2
0.1 < q £ 0.2 : xét gần đúng bằng cách nhân các hệ quả tác động với 1/(1-q)
q không được vượt quá 0.3
Hệ số ứng xử : q= 3.12
Hệ số độ nhạy : qmax = 0.21
Kết luận: công trình không đảm bảo điều kiện khống chế P-Delta
(kN) (kN)
MAI 0.00131 351.1 16.8 0.09 OK
TUM 0.00133 1666.9 106.7 0.07 OK
T39 0.00135 3438.2 216.8 0.07 OK
T38 0.00137 5209.5 313.4 0.07 OK
T37 0.00139 6980.7 396.7 0.08 OK
T36 0.00142 8752.0 467.1 0.08 OK
T35 0.00144 10523.3 525.4 0.09 OK
T34 0.00146 12294.6 572.9 0.10 OK
T33 0.00148 14065.9 610.8 0.11 > 0.1
T32 0.00149 15837.2 640.9 0.12 > 0.1
T31 0.00151 17608.5 665.1 0.12 > 0.1
T30 0.00152 19379.8 685.3 0.13 > 0.1
T29 0.00154 21151.1 703.4 0.14 > 0.1
T28 0.00155 22922.4 721.1 0.15 > 0.1
T27 0.00155 24693.7 739.6 0.16 > 0.1
T26 0.00156 26465.0 759.6 0.17 > 0.1
T25 0.00157 28236.3 781.3 0.18 > 0.1
T24 0.00157 30007.6 804.5 0.18 > 0.1
T23 0.00157 31778.9 828.6 0.19 > 0.1
T22 0.00157 33550.2 852.9 0.19 > 0.1
T21 0.00157 35321.5 876.5 0.20 > 0.1
T20 0.00156 37092.8 899.0 0.20 Not OK
T19 0.00155 38864.1 920.1 0.20 Not OK
T18 0.00154 40635.4 939.9 0.21 Not OK
T17 0.00153 42406.7 958.7 0.21 Not OK
T16 0.00151 44178.0 977.4 0.21 Not OK
T15 0.00149 45949.3 997.0 0.21 Not OK
T14 0.00147 47720.6 1018.3 0.21 Not OK
T12A 0.00144 49491.9 1042.4 0.21 Not OK
T12 0.00140 51263.2 1069.8 0.21 Not OK
T11 0.00136 53034.5 1100.7 0.20 Not OK
T10 0.00131 54805.8 1135.0 0.20 > 0.1
T9 0.00125 56577.1 1172.0 0.19 > 0.1
T8 0.00116 58348.4 1210.7 0.18 > 0.1
T7 0.00105 60119.7 1249.7 0.16 > 0.1
T6 0.00100 61891.0 1287.8 0.15 > 0.1
T5 0.00108 66080.1 1524.8 0.15 > 0.1
T4 0.00096 72066.9 2024.7 0.11 > 0.1
T3 0.00080 76495.9 2273.6 0.08 OK
T2 0.00058 81171.6 2427.3 0.06 OK
T1 0.00036 87558.8 2520.0 0.04 OK
B1 0.00007 103785.3 2615.5 0.01 OK
B2 0.00006 114108.0 2643.3 0.01 OK
0.00
Hệ số ứng xử : q= 3.12
Hệ số độ nhạy : qmax = 0.36
Kết luận: công trình không đảm bảo điều kiện khống chế P-Delta
(kN) (kN)
MAI 0.00159 351.1 11.0 0.16 > 0.1
TUM 0.00159 1666.9 72.6 0.11 > 0.1
T39 0.00162 3438.2 151.1 0.12 > 0.1
T38 0.00166 5209.5 223.2 0.12 > 0.1
T37 0.00171 6980.7 288.9 0.13 > 0.1
T36 0.00177 8752.0 348.1 0.14 > 0.1
T35 0.00183 10523.3 400.9 0.15 > 0.1
T34 0.00189 12294.6 447.8 0.16 > 0.1
T33 0.00194 14065.9 489.3 0.17 > 0.1
T32 0.00200 15837.2 526.2 0.19 > 0.1
T31 0.00205 17608.5 559.4 0.20 Not OK
T30 0.00210 19379.8 590.1 0.22 Not OK
T29 0.00215 21151.1 619.2 0.23 Not OK
T28 0.00220 22922.4 647.8 0.24 Not OK
T27 0.00224 24693.7 676.6 0.25 Not OK
T26 0.00228 26465.0 705.9 0.27 Not OK
T25 0.00231 28236.3 736.1 0.28 Not OK
T24 0.00235 30007.6 766.9 0.29 Not OK
T23 0.00238 31778.9 797.9 0.30 Not OK
T22 0.00240 33550.2 828.6 0.30 Not OK
T21 0.00243 35321.5 858.5 0.31 Not OK
T20 0.00244 37092.8 886.8 0.32 Not OK
T19 0.00245 38864.1 913.2 0.33 Not OK
T18 0.00246 40635.4 937.4 0.33 Not OK
T17 0.00246 42406.7 959.3 0.34 Not OK
T16 0.00245 44178.0 978.8 0.35 Not OK
T15 0.00244 45949.3 996.4 0.35 Not OK
T14 0.00242 47720.6 1012.5 0.36 Not OK
T12A 0.00238 49491.9 1027.5 0.36 Not OK
T12 0.00234 51263.2 1042.0 0.36 Not OK
T11 0.00228 53034.5 1056.4 0.36 Not OK
T10 0.00221 54805.8 1071.2 0.35 Not OK
T9 0.00211 56577.1 1086.3 0.34 Not OK
T8 0.00199 58348.4 1101.9 0.33 Not OK
T7 0.00182 60119.7 1117.5 0.31 Not OK
T6 0.00158 61891.0 1132.9 0.27 Not OK
T5 0.00135 66080.1 1163.5 0.24 Not OK
T4 0.00118 72066.9 1208.4 0.22 Not OK
T3 0.00099 76495.9 1229.9 0.19 > 0.1
T2 0.00070 81171.6 1242.1 0.14 > 0.1
T1 0.00037 87558.8 1247.0 0.08 OK
B1 0.00007 103785.3 1249.5 0.02 OK
B2 0.00005 114108.0 1250.1 0.01 OK
0.00
IỆN P-D
012