Professional Documents
Culture Documents
Chuyên đề phân số bt
Chuyên đề phân số bt
net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
2 3 2 3 2 4 8
Ví dụ: Tỉ số của m và m là: : .
3 4 3 4 3 3 9
15.2. Tỉ số phần trăm
Muốn tìm tỉ số phần trăm của hai số a và b, ta nhân a với 100 rồi chia cho b và
a.100
viết kí hiệu % vào kết quả: %
b
2.100
Ví dụ: Tỉ số phần trăm của 2kg và 40kg là: % 5%
40
15.3. Tỉ lệ xích
Tỉ lệ xích T của một bản vẽ (hoặc một bản đồ) là tỉ số khoảng ccsh a giữa hai
điểm trên bản vẽ (hoặc bản đồ) và khoảng cách b giữa hai điểm tương ứng thực
a
tế: T (a, b có cùng đơn vị đo).
b
B. BÀI TẬP.
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
3 7 4 8 10
a. và k. ; và
4 10 7 9 21
8 7 5 7 7
b. và l. ; và
5 20 2 8 11
5 9 7 13 9
c. và m. ; ;
14 22 30 60 40
3 5 1 1 1
d. và n. 2 ; 3 và 5
8 27
2 4 51 60 26
e. và o. ; và
9 25 136 108 156
130 7 5 3 45
f. và p. ; và
240 80 21 28 108
3 5 1 1 2 1 3 1 5
g. và q. ; ; ; ; ; ;
10 21 3 2 3 4 4 6 6
7 3 11 2 1 2 8 10
h. ; và r. ; ; ; ;
60 40 30 7 9 9 21 21
DẠNG 2: SO SÁNH PHÂN SỐ
5 5 23 21
a. và k. và
3 2 21 23
13 39 311 109
b. và l. và
27 37 256 203
3 3 15 16
c. và m. và
4 7 17 19
2 2 19 21
d. và n. và
3 5 26 25
4 3 47 66
e. và o. và
5 7 57 76
11 12 23 39
f. và p. và
15 16 32 48
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
3 4 419 697
g. và q. và
7 9 723 567
5 4 5 2
h. và r. và
8 7 43 43
Bài toán 3: Sắp xếp các phân số dau theo thứ tự tăng dần
7 24 13 1 43 36 7 3 7 4 9
a) ; ; ; ; ; c) ; ; ;0; ;
36 36 36 36 36 36 9 2 5 5 11
15 36 2 7 72 97 3 31 297 3056
b) ; ; ; ; ; d) ; ; ;
24 24 24 24 24 74 10 100 1000 10000
x 6 7 21
a. k.
7 21 y 39
5 20 x 14
b. l.
x 28 8 16
x 6 4 y
c. m.
5 10 9 9
3 33 3 6
d. n.
x 77 x 24
1 x y 15
e. o.
2 60 15 25
3 x 36 44
f. p.
4 60 y 77
2 y 5 x
g. q.
3 30 2 12
2 12 6 18
h. r.
5 y 5 y
Bài toán 5: Tìm các số nguyên x, y, z, t, u biết.
x 4 y 13
a. k.
3 y 17 x
x 4 11 y
b. l.
3 y x 66
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
2 y 1 1234 y 2345
c. m.
x 9 10001 x 45674567 t
x 28 6 x 51 t
d. n.
7 y 10 20 y 5
1 y x 6 z 8
e. o. 2
x 15 2 y 5 t
2727 y 3 x 18 z
f. p.
x 232323 6 2 y 24
16 y 7 x 98 14 t u
g. q.
x 36 6 18 y z 102 78
y 60 4 12 8 y 40 16 u
h. r.
185 x 3 9 x 21 z t 111
DẠNG 4: PHÉP CỘNG PHÂN SỐ.
Bài toán 6: Tính. (phép cộng hai phân số cùng mẫu)
-1 5 3 5
a. 4 + 4 k.
4 4
5 -7 6 3
b. 2 + 2 l.
11 11
-8 -11 5 10
c. 7 + 7 m.
13 13
-7 -14 7 3 1
d. + n.
3 3 8 8 8
9 -11 5 26 1
e. + o.
4 -4 21 21 21
7 -11 3 8 5
f. -5 + 5 p.
27 27 27
12 -9 3 5 7
g. -13 + 13 q.
4 4 4
7 5 6 5 2 6
h. r.
13 13 11 11 11 11
Bài toán 7: Tính (phép cộng các phân số khác mẫu số).
3 1 8 45
a. l.
5 3 14 54
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
2 11 3 56
b. m.
13 26 27 88
5 24 35
c. 2 n.
8 54 126
3 1 5 1
d. o.
30 5 12 4
3 5 3
e. 2 p.
4 12 28
2 1 4 2 1
f. q.
21 28 5 3 9
13 5 3 11 19
g. r.
5 3 7 14 28
1 7 5 2 1
h. t.
3 4 6 3 12
7 3 3 5 18 14 17 8
i. u.
1 4 17 13 35 17 35 13
18 35 2 3 11 1 1 5
k. v.
24 10 7 8 7 3 7 8
1 2 x 3 2 11 13 85
a) x c) e)
5 11 15 5 3 8 6 x
1 2 3 1 x 1 3
b) x d) x f)
3 5 4 12 14 7 14
Bài toán 9: Tính nhanh giá trị của các biểu thức sau:
3 2 3 5 3 1 2 1
a) A d) D
17 3 17 7 4 5 7 4
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí