You are on page 1of 5

Truy cập hoc360.

net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí

14.Tìm một số biết giá trị một phân số của nó


m m
Muốn tìm một số biết của nó bằng a, ta tính a :  m,n   *
n n
2
Ví dụ: Tìm một số biết của nó bằng 7,2.
3
2 3
Số cần tìm là: 7,2 :  7,2.  10,8
3 2
15.Tìm tỉ số của hai số
15.1. Tỉ số của hai số
Thương trong phép chia số a cho số b ( b  0 ) gọi là tỉ số của a và b.
a
Kí hiệu là a : b hoặc
b

2 3 2 3 2 4 8
Ví dụ: Tỉ số của m và m là: :  . 
3 4 3 4 3 3 9
15.2. Tỉ số phần trăm
Muốn tìm tỉ số phần trăm của hai số a và b, ta nhân a với 100 rồi chia cho b và
a.100
viết kí hiệu % vào kết quả: %
b

2.100
Ví dụ: Tỉ số phần trăm của 2kg và 40kg là: %  5%
40
15.3. Tỉ lệ xích
Tỉ lệ xích T của một bản vẽ (hoặc một bản đồ) là tỉ số khoảng ccsh a giữa hai
điểm trên bản vẽ (hoặc bản đồ) và khoảng cách b giữa hai điểm tương ứng thực
a
tế: T  (a, b có cùng đơn vị đo).
b

16.Biểu đồ phần trăm


Để nêu bật và so sánh một cách trực quan các giá trị phần trăm của cùng một
đại lượng, người ta dùng biểu đồ phần trăm. Biểu đồ phần trăm thường được
dựng dưới dạng cột, ô vuông và hình quạt.

B. BÀI TẬP.

Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí

DẠNG 1: QUY ĐỒNG PHÂN SỐ

Bài toán 1: Quy đồng các phân số sau.

3 7 4 8 10
a. và k. ; và
4 10 7 9 21
8 7 5 7 7
b. và l. ; và
5 20 2 8 11
5 9 7 13 9
c. và m. ; ;
14 22 30 60 40
3 5 1 1 1
d. và n. 2 ; 3 và 5
8 27
2 4 51 60 26
e. và o. ; và
9 25 136 108 156
130 7 5 3 45
f. và p. ; và
240 80 21 28 108
3 5 1 1 2 1 3 1 5
g. và q. ; ; ; ; ; ;
10 21 3 2 3 4 4 6 6
7 3 11 2 1 2 8 10
h. ; và r. ; ; ; ;
60 40 30 7 9 9 21 21
DẠNG 2: SO SÁNH PHÂN SỐ

Bài toán 2: So sánh các phân số sau.

5 5 23 21
a. và k. và
3 2 21 23
13 39 311 109
b. và l. và
27 37 256 203
3 3 15 16
c. và m. và
4 7 17 19
2 2 19 21
d. và n. và
3 5 26 25
4 3 47 66
e. và o. và
5 7 57 76
11 12 23 39
f. và p. và
15 16 32 48

Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí

3 4 419 697
g. và q. và
7 9 723 567
5 4 5 2
h. và r. và
8 7 43 43
Bài toán 3: Sắp xếp các phân số dau theo thứ tự tăng dần

7 24 13 1 43 36 7 3 7 4 9
a) ; ; ; ; ; c) ; ; ;0; ;
36 36 36 36 36 36 9 2 5 5 11
15 36 2 7 72 97 3 31 297 3056
b) ; ; ; ; ; d) ; ; ;
24 24 24 24 24 74 10 100 1000 10000

DẠNG 3: HAI PHÂN SỐ BẰNG NHAU.

Bài toán 4: Tìm các số nguyên x và y biết.

x 6 7 21
a.  k. 
7 21 y 39
5 20 x 14
b.  l. 
x 28 8 16
x 6 4 y
c.  m. 
5 10 9 9
3 33 3 6
d.  n. 
x 77 x 24
1 x y 15
e.  o. 
2 60 15 25
3 x 36 44
f.  p. 
4 60 y 77
2 y 5 x
g.  q. 
3 30 2 12
2 12 6 18
h.  r. 
5 y 5 y
Bài toán 5: Tìm các số nguyên x, y, z, t, u biết.

x 4  y 13
a.  k. 
3 y 17  x
x 4 11 y
b.  l. 
3 y x 66
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí

2 y 1 1234 y 2345
c. m.   
x 9 10001 x 45674567 t
x 28 6 x 51 t
d.  n.   
7 y 10 20 y 5
1 y x 6 z 8
e.  o. 2    
x 15 2 y 5 t
2727 y 3 x 18 z
f.  p.   
x 232323 6 2 y 24
16 y 7 x 98 14 t u
g.  q.     
x 36 6 18 y z 102 78
 y 60 4 12 8 y 40 16 u
h.  r.      
185 x 3 9 x 21 z t 111
DẠNG 4: PHÉP CỘNG PHÂN SỐ.
Bài toán 6: Tính. (phép cộng hai phân số cùng mẫu)

-1 5 3 5
a. 4 + 4 k. 
4 4
5 -7 6 3
b. 2 + 2 l. 
11 11
-8 -11 5 10
c. 7 + 7 m. 
13 13
-7 -14 7 3 1
d. + n.  
3 3 8 8 8
9 -11 5 26 1
e. + o.  
4 -4 21 21 21
7 -11 3 8 5
f. -5 + 5 p.  
27 27 27
12 -9 3 5 7
g. -13 + 13 q.  
4 4 4
7 5 6 5 2 6
h.  r.   
13 13 11 11 11 11
Bài toán 7: Tính (phép cộng các phân số khác mẫu số).

3 1 8 45
a.  l. 
5 3 14 54

Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí
Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí

2 11 3 56
b.  m. 
13 26 27 88

5 24 35
c. 2  n. 
8 54 126

3 1 5 1
d.  o. 
30 5 12 4

3 5 3
e. 2  p. 
4 12 28

2 1 4 2 1
f.  q.  
21 28 5 3 9

13 5 3 11 19
g.  r.  
5 3 7 14 28

1 7 5 2 1
h.  t.  
3 4 6 3 12

7 3 3 5 18 14 17 8
i.  u.     
1 4 17 13 35 17 35 13

18 35 2 3 11 1 1 5
k.  v.     
24 10 7 8 7 3 7 8

Bài toán 8: Tìm x, biết:

1 2 x 3 2 11 13 85
a) x   c)   e)  
5 11 15 5 3 8 6 x
1 2 3 1 x 1 3
b) x   d) x   f)  
3 5 4 12 14 7 14

Bài toán 9: Tính nhanh giá trị của các biểu thức sau:

3  2 3  5 3 1 2 1
a) A     d) D     
17  3 17  7 4 5 7 4

Truy cập hoc360.net để tải tài liệu học tập, bài giảng miễn phí

You might also like