You are on page 1of 2

BỘ Y TẾ

TRƯỜNG ĐH KT Y-DƯỢC ĐÀ NẴNG

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
LỚP: ĐH KTPHCN 05, HỌC KỲ: II, NĂM HỌC: 2018-2019, KHÓA HỌC: 2018-2022

TT MSSV Họ và tên Chức vụ Tổng điểm Xếp loại


1 1856030001 Nguyễn Thị Tú Anh P. đời sống 80.0 Tốt
2 1856030002 Trần Thị Vân Anh 90.0 XS
3 1856030003 Phạm Thị Ngọc Bích 80.0 Tốt
4 1856030005 Phan Thị Đan 80.0 Tốt
5 1856030031 Thiết Nữ Hoàng Hà 94.0 XS
6 1856030006 Hà Thị Minh Hiền 80.0 Tốt
7 1856030007 Huỳnh Thị Huấn 80.0 Tốt
8 1856030008 Nguyễn Thị Đặng Huyền 85.0 Tốt
9 1856030009 Klenh P. học tập 86.0 Tốt
10 1856030010 Phan Thị Mỹ Linh 90.0 XS
11 1856030011 Thái Thanh Long 85.0 Tốt
12 1856030012 Nguyễn Thị Minh Bí thư 98.0 XS
13 1856030013 Trần Thị Nguyệt Minh 81.0 Tốt
14 1856030014 Nguyễn Phúc Ngọc Ủy viên 91.0 XS
15 1856030015 Lý Thị Diễm Quỳnh 80.0 Tốt
16 1856030016 Nguyễn Thị Thanh Sang 84.0 Tốt
17 1856030017 Nguyễn Minh Tài P. bí thư 95.0 XS
18 1856030027 Trương Thanh Tuyền 8.0 Tốt
19 1856030018 Lê Phương Thảo 83.0 Tốt
20 1856030019 Nguyễn Phương Thảo Lớp trưởng 90.0 XS
21 1856030021 Trần Thị Thìn 87.0 Tốt
22 1856030022 Nông Văn Thông 91.0 XS
23 1856030023 Nguyễn Thị Lệ Thu 84.0 Tốt
24 1856030024 Lê Văn Thức 93.0 XS
25 1856030025 Ngô Thị Quỳnh Trang 83.0 Tốt
26 1856030026 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 80.0 Tốt
27 1856030028 Đoàn Thị Thu Uyên 80.0 Tốt
28 1856030029 Nguyễn Vũ Thục Uyên 85.0 Tốt
29 1856030030 Trương Thị Kiều Vi 86.0 Tốt

Đà Nẵng, ngày tháng năm


Giáo viên chủ nhiệm Ban cán sự lớp

Phòng CTCT&QLSV Hội đồng ĐGKQRL cấp Trường

1
C CHÍNH QUY
ỌC: 2018-2022

Ghi chú

g năm
ớp

cấp Trường

You might also like