Professional Documents
Culture Documents
Mã QHNS: .......................
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Chi phí khấu hao TSCĐ của bộ phận sản
11/8/2019 PC008 11/8/2019
xuất, bộ phận quản lý bộ phận sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ của bộ phận sản
11/8/2019 PC008 11/8/2019
xuất, bộ phận quản lý bộ phận sản xuất
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………………….
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Đối tượng: Ô tô
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Đơn vị quyết định thanh lý 1 oto cũ tiếp nhận
từ cơ quan cấp trên xuống, Giá bán thanh lý
đã nhận bằng tiền gửi ngân hàng, Chi phí
12/1/2019 PT003 12/1/2019
thanh lý đã trả bằng tiền mặt. Biết rằng số
chênh lệch thu chi thanh lý được để lại đơn
vị.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Đơn vị: ........................
Mã QHNS: .......................
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Đơn vị: ........................
Mã QHNS: .......................
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Đơn vị: ........................
Mã QHNS: .......................
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Mẫu sổ: S31-H
(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3661 60.000
214 60.000
120.000
E 1 2 3 4 F
3661 58.000
214 62.000
120.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3661 550.000
112 4.000
554.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
36621 100.000
100.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3661 600.000
600.000
KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
112 312.000
312.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
2412 1.850.000
1.850.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
211 60.000
60.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
154 6.000
642 2.000
8.000
KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
211 62.000
62.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
6111 3.847,2
612 833,3
43122 2.600
7.280,5
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
6111 5.000
5.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3664 1.300.000
1.300.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3664 5.000
555.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
211 1.850.000
138 5.000
1.855.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
331 323.000
3371 630.000
331 294.000
3371 580.000
331 266.000
3661 3.847,2
3661 5.000
3661 18.000
3661 530.000
112 1.185.000
9111 3.834.847,2
3.834.847,2 3.834.847,2
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3371 10.800
3661 10.000
9111 20.800
20.800 20.8
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3662 833,3
833,3
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
9111 833,3
833,3
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
3373 370.000
370.000
E 1 2 3 4 F
3373 6.800
6.800
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
9111 376.000
376.000
KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
111 58.000
58.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
112 80.000
80.000
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F
9112 138.000
138.000
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ
g... năm…..
NG ĐƠN VỊ