You are on page 1of 63

Đơn vị: ........................

Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Đối tượng: Xe oto
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Đơn vị tiếp nhận 1 oto cũ từ cơ quan cấp trên
xuống trước đây mua từ nguồn NSNN, tài
10/5/2019 BN003 10/5/2019
sản này có thời gian sử dụng là 10 năm, đã
sử dụng 5 năm

Đơn vị tiếp nhận 1 oto cũ từ cơ quan cấp trên


xuống trước đây mua từ nguồn NSNN, tài
10/5/2019 BN003 10/5/2019
sản này có thời gian sử dụng là 10 năm, đã
sử dụng 5 năm

- Cộng phát sinh tháng


- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Đối tượng: Xe oto
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm

Đơn vị quyết định thanh lý 1 oto cũ tiếp nhận


từ cơ quan cấp trên xuống, Giá bán thanh lý
đã nhận bằng tiền gửi ngân hàng, Chi phí
12/1/2019 PT003 12/1/2019
thanh lý đã trả bằng tiền mặt. Biết rằng số
chênh lệch thu chi thanh lý được để lại đơn
vị.

Đơn vị quyết định thanh lý 1 oto cũ tiếp nhận


từ cơ quan cấp trên xuống, Giá bán thanh lý
đã nhận bằng tiền gửi ngân hàng, Chi phí
12/1/2019 PT003 12/1/2019
thanh lý đã trả bằng tiền mặt. Biết rằng số
chênh lệch thu chi thanh lý được để lại đơn
vị.

- Cộng phát sinh tháng


- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Đối tượng: Máy tính
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm

Rút dự toán chi hoạt động mua TSCĐ hữu


hình dùng cho HĐTX bằng nguồn NSNN
cấp. Cụ thể là mua 20 máy tính và một số
12/1/2019 PC013 12/1/2019 thiết bị để bàn trang bị cho phòng tự học khu
A. Chi phí lắp đăt chạy thử đã trả bằng tiền
gửi ngân hàng. Tài sản này có thời gian sử
dụng dự kiến là 12 năm.

Rút dự toán chi hoạt động mua TSCĐ hữu


hình dùng cho HĐTX bằng nguồn NSNN
cấp. Cụ thể là mua 20 máy tính và một số
12/1/2019 PC013 12/1/2019 thiết bị để bàn trang bị cho phòng tự học khu
A. Chi phí lắp đăt chạy thử đã trả bằng tiền
gửi ngân hàng. Tài sản này có thời gian sử
dụng dự kiến là 12 năm.

- Cộng phát sinh tháng


- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Đối tượng: Ghế đá
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Diễn giải
sổ
Ngày,
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Nhận TSCĐ ( 20 ghế đá) do biếu tặng theo
12/2/2019 BN008 12/2/2019 dự án. Tài sản này có thời gian sử dụng dự
kiến là 10 năm.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Đối tượng: Ôtô 4 chỗ
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Rút dự toán chi hoạt động mua ô tô 4 chỗ trị
12/3/2019 PC014 12/3/2019
giá
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….
NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Đối tượng: Máy bán nước tự động
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm

Xuất quỹ tiền mặt từ quỹ phúc lợi mua 3 máy


bán nước tự động. Chi phí vận chuyển và lắp
12/4/2019 PC015 12/4/2019 đặt Thanh toán ngay bằng tiền gửi ngân
hàng. Tài sản này có thời gian sử dụng dự
kiến là 15 năm.

- Cộng phát sinh tháng


- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình
Đối tượng: Nhà đa năng, sân cỏ
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Công trình XDCB nhà đa năng và sân cỏ
nhân tạo hoàn thành, bàn giao đưa vào sử
12/26/2019 PC019 12/26/2019
dụng, các khoản chi còn lại không được
duyệt phải thu hồi.

- Cộng phát sinh tháng

- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Đối tượng: Xe Oto


Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Đơn vị tiếp nhận 1 oto cũ từ cơ quan cấp trên
xuống trước đây mua từ nguồn NSNN, tài
10/5/2019 BN003 10/5/2019
sản này có thời gian sử dụng là 10 năm, đã
sử dụng 5 năm
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Đối tượng: Bộ phận sản xuất, bộ phận quản lí

Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Chi phí khấu hao TSCĐ của bộ phận sản
11/8/2019 PC008 11/8/2019
xuất, bộ phận quản lý bộ phận sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ của bộ phận sản
11/8/2019 PC008 11/8/2019
xuất, bộ phận quản lý bộ phận sản xuất
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Đối tượng: Ô tô
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Đơn vị quyết định thanh lý 1 oto cũ tiếp nhận
từ cơ quan cấp trên xuống, Giá bán thanh lý
đã nhận bằng tiền gửi ngân hàng, Chi phí
12/1/2019 PT003 12/1/2019
thanh lý đã trả bằng tiền mặt. Biết rằng số
chênh lệch thu chi thanh lý được để lại đơn
vị.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Đơn vị: ........................
Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Đối tượng: TSCĐ


Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Khấu hao TSCĐ xác định số hao mòn trong
31/12/2019 PKT001 31/12/2019 kỳ kết chuyển ghi tăng doanh thu. (ngày
01/12, 02/12, 04/12)
Khấu hao TSCĐ xác định số hao mòn trong
31/12/2019 PKT001 31/12/2019 kỳ kết chuyển ghi tăng doanh thu. (ngày
01/12, 02/12, 04/12)
Khấu hao TSCĐ xác định số hao mòn trong
31/12/2019 PKT001 31/12/2019 kỳ kết chuyển ghi tăng doanh thu. (ngày
01/12, 02/12, 04/12)
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Đối tượng: TSCĐ dùng cho hoạt động thường


xuyên
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Kế toán xác định tổng khấu hao của TSCĐ
12/31/2019 PKT002 12/31/2019 dùng cho hoạt động thường xuyên có nguồn
gốc từ NSNN trong kỳ
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Đơn vị: ........................
Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Xây dựng cơ bản dở dang
Đối tượng: Đầu tư XDCB
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Nhận khối lượng xây dựng cơ bản do nhà
thầu bàn giao, đơn vị đã rút dự toán chi đầu
12/12/2019 BN010 12/12/2019
tư XDCB để thanh toán khối lượng xây lắp
cho nhà thầu.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Năm: 2019
Tên tài khoản: Xây dựng cơ bản dở dang
Đối tượng: Đầu tư XDCB
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Công tác lắp đặt hoàn thành chi phí lắp đặt,
12/23/2019 PC018 12/23/2019
đơn vị đã rút dự toán chuyển trả.
Công tác lắp đặt hoàn thành chi phí lắp đặt,
12/23/2019 PC018 12/23/2019
đơn vị đã rút dự toán chuyển trả.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Xây dựng cơ bản dở dang
Đối tượng: Đầu tư XDCB
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Công trình XDCB nhà đa năng và sân cỏ
nhân tạo hoàn thành, bàn giao đưa vào sử
12/26/2019 PC019 12/26/2019
dụng, các khoản chi còn lại không được
duyệt phải thu hồi.
Công trình XDCB nhà đa năng và sân cỏ
nhân tạo hoàn thành, bàn giao đưa vào sử
12/26/2019 PC019 12/26/2019
dụng, các khoản chi còn lại không được
duyệt phải thu hồi.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Thu hoạt động do NSNN cấp
Đối tượng: Thu hoạt động thường xuyên
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước,
10/31/2019 PC006 10/31/2019 điện thoại và phí vệ sinh môi trường cho nhà
cung cấp
Chi cho công tác tổ chức tuyển sinh, thi tốt
11/21/2019 PC010 11/21/2019 nghiệp bằng tiền gửi ngân hàng (nguồn từ
kinh phí hoạt động theo lệnh chi tiền)
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước,
11/30/2019 PC012 11/30/2019 điện thoại và phí vệ sinh môi trường cho nhà
cung cấp
Chi tiền mặt để bảo trì hệ thống máy lạnh tại
các khu giảng đường và phòng học phục vụ
12/17/2019 PC016 12/17/2019
cho công tác giảng dạy (bằng nguồn kinh phí
cấp theo dự toán thường xuyên).
Rút dự toán chi hoạt động trả tiền điện nước,
12/31/2019 PC020 12/31/2019 điện thoại và phí vệ sinh môi trường cho nhà
cung cấp
Khấu hao TSCĐ xác định số hao mòn trong
31/12/2019 PKT001 31/12/2019 kỳ kết chuyển ghi tăng doanh thu. (ngày
01/12, 02/12, 04/12)
Kế toán xác định tổng khấu hao của TSCĐ
12/31/2019 PKT002 12/31/2019 dùng cho hoạt động thường xuyên có nguồn
gốc từ NSNN trong kỳ
Cuối năm Tính tổng giá trị văn phòng phẩm,
12/31/2019 PKT003 12/31/2019 công cụ dụng cụ đã xuất dùng cho hoạt độnh
hành chính sự nghiệp
Cuối năm Tính tổng giá trị văn phòng phẩm,
12/31/2019 PKT003 12/31/2019 công cụ dụng cụ đã xuất dùng cho hoạt độnh
hành chính sự nghiệp
Kế toán xác định số tiết kiệm chi thường
xuyên trong kỳ và căn cứ quyết định trích lập
12/31/2019 BN012 12/31/2019
Qũy để rút dự toán chi hoạt động vào tài
khoản tiền gửi ngân hàng
Kết chuyển các khoản doanh thu vào TK xác
12/31/2019 PKT005 12/31/2019
định kết quả
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Năm: 2019
Tên tài khoản: Thu hoạt động do NSNN cấp
Đối tượng: Thu hoạt động không thường xuyên
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Chi tiền mặt mua tài liệu phục vụ tổ chức hội
thảo khoa học và các khoản chi phí khác
10/17/2019 PC003 10/17/2019
phục vụ hội thảo. (nguồn từ kinh phí cấp
theo dự toán không thường xuyên)
Cuối năm Tính tổng giá trị văn phòng phẩm,
12/31/2019 PKT003 12/31/2019 công cụ dụng cụ đã xuất dùng cho hoạt độnh
hành chính sự nghiệp
Kết chuyển các khoản doanh thu vào TK xác
12/31/2019 PKT005 12/31/2019
định kết quả
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài
Đối tượng: Khấu hao TSCĐ
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Khấu hao TSCĐ xác định số hao mòn trong
31/12/2019 PKT001 31/12/2019 kỳ kết chuyển ghi tăng doanh thu. (ngày
01/12, 02/12, 04/12)
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài
Đối tượng: Doanh thu
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Kết chuyển các khoản doanh thu vào TK xác
12/31/2019 PKT005 12/31/2019
định kết quả
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Thu phí được khấu trừ, để lại
Đối tượng: Các khoản trích cho sinh viên
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Chi tiền từ tiền gửi ngân hàng cho sinh
viên( nguồn thu phí được khấu trừ, để lại):
11/1/2019 PC007 11/1/2019 Chi học bổng, trợ cấp xã hội, tiền thưởng,
Chi cho các hoạt động văn hóa thể dục thể
thao của sinh viên
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Thu phí được khấu trừ, để lại
Đối tượng: Tạm ứng công tác phí
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Ông Nguyễn Văn Hà thanh toán tạm ứng
công tác phí (nguồn phí, lệ phí được khấu
11/3/2019 PT001 11/3/2019
trừ, để lại), Số tiền còn thừa ông Nguyễn
Văn Hà trả lại cho đơn vị bằng tiền mặt.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Thu phí được khấu trừ, để lại
Đối tượng: Doanh thu
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Kết chuyển các khoản doanh thu vào TK xác
12/31/2019 PKT005 12/31/2019
định kết quả
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động SXKD, dịch
vụ
Đối tượng: Dịch vụ gửi xe
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
10/7/2019 PC001 10/7/2019 Giá trị dịch vụ gửi xe đã thu bằng tiền mặt.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)

Đơn vị: ........................


Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động SXKD, dịch
vụ
Đối tượng: Hàng xuất kho
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Xuất kho 900 thành phẩm để bán cho người
12/8/2019 PXK003 12/8/2019
mua. Đã thu bằng tiền gửi ngân hàng.
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Đơn vị: ........................
Mã QHNS: .......................

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động SXKD, dịch
vụ
Đối tượng: Doanh thu
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
sổ Số hiệu
tháng
A B C D
Số dư đầu năm
Điều chỉnh số dư đầu năm
Kết chuyển doanh thu của hoạt động SXKD,
12/31/2019 PKT010 12/31/2019
dịch vụ trong kỳ
- Cộng phát sinh tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu năm

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: …………………………………………….

NGƯỜI
LẬP SỔ
(Ký, họ
tên)
Mẫu sổ: S31-H
(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 211

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

3661 60.000

214 60.000

120.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 211
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

3661 58.000

214 62.000

120.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 211

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F

3661 550.000

112 4.000

554.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 211

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

36621 100.000

100.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 211

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

3661 600.000

600.000
KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 211

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

112 312.000

312.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 211

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

2412 1.850.000

1.850.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 214

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F

211 60.000

60.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 214

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

154 6.000

642 2.000

8.000
KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 214

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

211 62.000

62.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu sổ: S31-H
(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 214

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

6111 3.847,2

612 833,3

43122 2.600

7.280,5

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 214

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

6111 5.000

5.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu sổ: S31-H
(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 241

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

3664 1.300.000

1.300.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Năm: 2019
Số hiệu: 241

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

152-CT thiết bị đưa đi lắp 550.000

3664 5.000

555.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 241

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F
211 1.850.000

138 5.000

1.855.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 511

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

331 323.000

3371 630.000
331 294.000

3371 580.000

331 266.000

3661 3.847,2

3661 5.000

3661 18.000

3661 530.000

112 1.185.000

9111 3.834.847,2
3.834.847,2 3.834.847,2

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Năm: 2019
Số hiệu: 511

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

3371 10.800

3661 10.000

9111 20.800

20.800 20.8

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 512

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F

3662 833,3

833,3

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 512

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

9111 833,3

833,3

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..


THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 514

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

3373 370.000

370.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 514
Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

3373 6.800

6.800

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 514

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

9111 376.000

376.000
KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 531

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có
E 1 2 3 4 F

111 58.000
58.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu sổ: S31-H


(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 531

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

112 80.000

80.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu sổ: S31-H
(Ban hành theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
Ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Năm: 2019
Số hiệu: 531

Số phát sinh Số dư
TK đối ứng Ghi chú
Nợ Có Nợ Có

E 1 2 3 4 F

9112 138.000

138.000

KẾ TOÁN TRƯỞNG Ngày ... tháng... năm…..

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ


(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ

g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ

g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ

g... năm…..
NG ĐƠN VỊ

g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ

g... năm…..

NG ĐƠN VỊ
g... năm…..

NG ĐƠN VỊ

You might also like