Professional Documents
Culture Documents
100%
BẢNG KÊ THANH TOÁN (BIỆT THỰ)
Hà Nội, Ngày tháng năm 2020
1. Thông tin Biệt thự:
KHÁCH HÀNG
DỰ ÁN ICHL- MÃ BIỆT THỰ
Diễn Giải Giá Theo Bảng giá
Diện tích đất: 300.00
Giá trị Biệt thự Niêm yết (Đã gồm VAT) 33,000,000,000
3. Giá trị sau CK, KM có VAT của Biệt thự 33,000,000,000
- Giá trị trước VAT 30,000,000,000
- VAT 10% 3,000,000,000
- Đơn giá trước VAT 100,000,000
4. Tổng Giá trị HĐ 33,000,000,000
CÁC ĐỢT THANH TOÁN
Đợt Số tiền Ngày quy định
Cọc 500,000,000 7/31/2020
Đợt 1 (15%) 4,950,000,000 8/11/2020
Đợt 2 (30%) 9,900,000,000 10/10/2020
Đợt 3 (10%) 3,300,000,000 12/9/2020
Đợt 4 (10%) 3,300,000,000 3/9/2021
Đợt 5 (25%) 8,250,000,000 6/7/2021
Đợt 6 (5%) 1,650,000,000 9/5/2021
Đợt 7 (5%) 1,650,000,000 Bàn giao GCNQSD
Tổng Giá trị Biệt thự 33,000,000,000
Số tiền KH đặt cọc : 500,000,000
Số
Ghitiền KH
chú: Lệ còn phải thanh
phí trước bạ, lệ toán Đ1:
phí địa chính và khoản phí khác (nếu4,450,000,000
có) được tính theo
quy định của nhà nước Bên Mua sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày Bên Bán
thông
Phụbáo.
trách kế toán Phụ trách kinh doanh Nhân viên kinh doanh
Khách hàng
KH nộp NH giải ngân
15% 4,950,000,000
30% 9,900,000,000
10% 3,300,000,000
10% 3,300,000,000
25% 3,300,000,000 4,950,000,000
5% 1,650,000,000
5% 1,650,000,000
Đợt Số tiền
Cọc 500,000,000
Đợt 1 (15%) 4,950,000,000
Đợt 2 (5%) 1,650,000,000
Đợt 3 (5%) 1,650,000,000
Đợt 4 (10%) 3,300,000,000
Đợt 5 (5%) 1,650,000,000
Đợt 6 (5%) 1,650,000,000
Đợt 7 (15%) 4,950,000,000
Đợt 8 (15%) 4,950,000,000
Đợt 9 (10%) 3,300,000,000
Đợt 10 (10%) 3,300,000,000
Note: CK thanh toán sớm hơn 10 ngày từng đợt mới tính, và Đợt 1 không tính CK thanh toán sớm
Chiết khấu TT sớm
Số ngày TT
Ngày quy định Ngày TT thực tế
sớm
(10%/năm*số tiền*số
ngày TT sớm)
7/31/2020 7/31/2020
8/11/2020 15% 8/11/2020 0 -
1/8/2021 5% 8/11/2020 150 67,808,219
6/7/2021 5% 8/11/2020 300 135,616,438
11/4/2021 10% 8/11/2020 450 406,849,315
4/3/2022 5% 8/11/2020 600 271,232,877
8/31/2022 5% 8/11/2020 750 339,041,096
1/28/2023 15% 8/11/2020 900 1,220,547,945
4/28/2023 15% 8/11/2020 990 1,342,602,740
7/27/2023 10% 8/11/2020 1080 976,438,356
10/25/2023 10% 8/11/2020 1170 1,057,808,219
100% 5,817,945,205
500,000,000
4,450,000,000
1,582,191,781
1,514,383,562
2,893,150,685
1,378,767,123
1,310,958,904
3,729,452,055
3,607,397,260
2,323,561,644
2,242,191,781