You are on page 1of 64

BẢNG BÁO GIÁ CONVERTER QUANG

Lưu ý: - Báo giá có thể tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng ca
Tel: 0976.086.288 (Minh Thu) - Email: thu@vienth

STT HÌNH Ảnh Model THÔNG SỐ KĨ THUẬT

1. HDTVI | HDCVI | AHD Video Over Fiber Converter Series 720P/ 960P/ 1080P

Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720/960P AHD/CVI/


HL-1V-20T/R 720P Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720/960P AHD/CVI/TV
1 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
Adapter) Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720P/960P/1080P


AHD/CVI/TVI.
HL-1V-20T/R 1080P
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
2 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Adapter)
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720P/960P/1080P ch


HL-1V1D-20T/R 1080 AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
RS 485/ PTZ Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
3
( Bộ gồm 2 chiếc, 2 1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Adapter 5V-2A) Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720/960P cho camera
HL-2V-20T/R 720 AHD/CVI/TVI.
4 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
Adapter Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P cho came
HL-2VD-20T/R 720
AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
RS 485/ PTZ
5 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
Adapter)
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P/1080P ch
AHD/CVI/TVI.
HL-2V-20T/R 1080P
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P
6 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Adapter)
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P/1080P ch


HL-2VD-20T/R 1080P AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
RS 485/ PTZ Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
7
( Bộ gồm 2 chiếc, 2 1080P ( 2.0, 3.0 MP)
Adapter) Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 4 kênh 720/960P cho camera
HL-4V-20T/R 720P AHD/CVI/TVI.
8 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
Adapter) Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 4 kênh 720P/960P cho came


HL-4VD-20T/R 720
AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
RS 485/ PTZ
9 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
Adapter)
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 4 kênh 720P/960P/1080P ch


AHD/CVI/TVI.
HL-4V-20T/R 1080P
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P
10 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
1080P ( 2.0, 3.0, 3.0, 5.0 MP)
Adapter)
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P/1080P ch
HL-4V1D-20T/R 1080P AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
RS 485/ PTZ Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
11
( Bộ gồm 2 chiếc, 2 1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Adapter) thu-phátđổi
Bộ chuyển giảiquang
mã tínvideo
hiệu Video
8 kênhsang quang cho
720/960P Single mod
camera
lên đến 20km
HL-8V-20T/R 720P AHD/CVI/TVI.
12 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
Adapter) Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 8 kênh 720P/960P cho came


HL-8VD-20T/R 720
AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
RS 485/ PTZ
13 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
Adapter)
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 8 kênh 720P/960P/1080P ch
AHD/CVI/TVI.
HL-8V-20T/R 1080P
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P
14 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Adapter)
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 8 kênh 720P/960P/1080P ch


HL-8V1D-20T/R 1080P AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
RS 485/ PTZ Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
15
( Bộ gồm 2 chiếc, 2 1080P ( 2.0, 3.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Adapter) Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720/960P cho came


HL-16V-20T/R 720P AHD/CVI/TVI.
16 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
Adapter) Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720P/960P cho cam
HL-16V1D-20T/R 720
AHD/CVI/TVI. 1 x return RS485 data
RS 485/ PTZ
17 Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
Adapter)
lên đến 20km.
Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720P/960P/1080P c
camera AHD/CVI/TVI.
HL-16V-20T/R 1080
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P
18 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Adapter)
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720P/960P/1080P c


HL-16V1D-20T/R
camera AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
1080P
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (
19 RS 485/ PTZ
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mod
Adapter)
lên đến 20km.

2. Bộ chuyển đổi quang điện GNETCOM |( Media Converter Multi-mode: 2km ; single-
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber/ M
mode (2 Sợi quang)
– Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
– Multi-mode: 2 km; Single-mode:20km;
GNC-1211S-20 – Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước só
1 ( Bộ gồm 1 chiếc, 1 biệt trên cùng 1 sợi quang.
– One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125
Adapter 5V-2A) SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)
– Hỗ trợ tính năng tự động nhận diện tốc độ (10/100M) và
mode (Full/Half)
– Khoảng cách truyền 2Km. Multi-Mode
– Truyền dẫn 20KM . Singe- Mode
10/100M

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M Single Fib


Multi mode (2 Sợi quang) )
– Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
– Multi-mode: 2 km; Single-mode:20km;
GNC-2211S-20 – Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước só
2 ( Bộ gồm 1 chiếc, 1 biệt trên cùng 1 sợi quang.
Adapter 5V-2A) – One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125
SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)
– Hỗ trợ tính năng tự động nhận diện tốc độ (10/100M, 100
Duplex mode (Full/Half)
– Khoảng cách truyền 2Km. Multi-Mode
10/100/1000M

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber/ Multi


Sợi quang)
GNC-1111S-20A/B – Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
– Multi-mode:2 km; Single-mode:20km;
3 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 – Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước só
Adapter) biệt trên cùng 1 sợi quang.
– One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125
SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)
10/100Mbps

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M (1 Sợi qu


– Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
GNC-2111S-20A/B – Multi-mode:2 km; Single-mode:20km;
– Hỗ trợ chế độ tự động đảo chéo, tự động nhận tốc độ với
4 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
– Hỗ trợ tính năng LFP(Link fault pass-through) với DIP s
Adapter) chỉnh
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km

10/100/1000Mbps
3. Bộ chuyển đổi quang điện NETLINK| (Media Converter)

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber (1


quang)
– Chuẩn IEEE802.3 10Base-T, and IEEE802.3u 100Base-T
HTB-3100AB standards
1 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 – Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước só
Adapter 5V-2A) biệt trên cùng 1 sợi quang.
– Hỗ trợ tính năng tự động nhận diện tốc độ (10/100M) và
mode (Full/Half)
– Khoảng cách truyền 25Km.
10/100M

Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit 10/100/1000M (1


quang)
HTB-4100AB – Chuyển đổi tín hiệu Gigabit Ethernet sang quang và ngượ
2 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 – Truyền và nhận tín hiệu trên cùng 1 sợi quang Singlemod
Adapter 5V-2A) – Hỗ trợ các loại đầu nối SC
– Nguồn cấp AC220VAC hoặc 220VAC to 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
10/100/1000M

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, (2 Sợi quang)


HTB-1100S 25KM – Chạy trên 2 sợi quang (Dual Fiber, Đầu nối SC
– Hỗ trợ tính năng LFPT(Link Failure Pass Through)
3 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
– Tự động nhận diện tốc độ mạng 10/100Mbps
Adapter) – Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 25Km
10/100Mbps

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M (2 Sợi qu


– Chuyển đổi tín hiệu 10/100/1000Mbps sang quang và ng
HTB-GS-03 – Sử dụng 2 sợi quang với đầu nối SC/FC hoặc ST
– Hỗ trợ chế độ tự động đảo chéo, tự động nhận tốc độ với
4 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
– Hỗ trợ tính năng LFP(Link fault pass-through) với DIP s
Adapter) chỉnh
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
10/100/1000Mbps

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 2 cổng LAN U


– Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 02 cổng LAN UTP
HTB-3100/ – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
HL-SF1002D – Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full D
5
( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Half Duplex.
Adapter) – Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường tr
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
1SC/2LAN 10/100Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 4 cổng LAN U
– Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 04 cổng LAN UTP
HTB-3100/ – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
HL-SF1004D – Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full D
6
( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Half Duplex.
Adapter) – Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường tr
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
1SC/4LAN 10/100Mbps
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M, 4 cổng LA
1GB
HTB-4100/ – Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 04 cổng LAN UTP
HL-SF1104D – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
7 – Tự động nhận diện tốc độ 10M or 1000M, and Full D
( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Adapter) Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường tr
1SC/4LAN – Nguồn cấp 5VDC Adapter
10/100/1000Mbps – Khoảng cách truyền 20Km

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 8 cổng LAN U


– Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 08 cổng LAN UTP
HTB-3100/ – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
HL-SF1008D – Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full D
8
( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Half Duplex.
Adapter) – Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường tr
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
1sc/8 LAN

Thông số kỹ thuật converter SFP:


- Giao thức tiêu chuẩn : IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE
- Port : 1 cổng SFP module, 1 Cổng Lan Gigabit
HL-2011-SFP - Bước sóng hỗ trợ : tùy thuộc vào module quang
9 ( Bộ gồm 1chiếc, 1 - Chuẩn Ethernet : Cat 5E hoặc Cat 6E
Adapter) - Đèn hiển thị : PWR, LINK, RX
- Kích thước : 10*7*2.6(cm)
- Nguồn điện : 5VDC-2A
- Nhiệt độ môi trường hoạt động : 0-40 độ C
Converter Module quang
SFP 1.25G
Bộ chuyển tiếp quang điện 10/100M, 4 cổng LAN, 2
quang SC chuẩn AB
– Hỗ trợ 2 cổng cáp quang IN cổng A và OUT B và 04
HL-2F4E-1SC LAN 10/100M, Kết nối hệ thống Camera IP, LAN Đa
( SP chỉ dùng 1 chiếc – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
10 kết hợp với các Tb – Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full D
chuyển đổi quang Khác Half Duplex.
) – Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường tr
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km, chuyển tiếp được nhiều thiết
cùng 1 tuyến cáp
2Fiber/4LAN

Bộ chuyển tiếp quang điện 10/100/1000M, 4 cổng L


Cổng quang SC chuẩn AB
– Hỗ trợ 2 cổng cáp quang IN cổng A và OUT B và 04
HL-2F4E-1000 LAN 10/100/1000M, Kết nối hệ thống Camera IP, LA
( SP chỉ dùng 1 chiếc năng.
10 kết hợp với các Tb – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
chuyển đổi quang Khác – Tự động nhận diện tốc độ 100M or 1000M, and Full
) or Half Duplex.
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km, chuyển tiếp được nhiều thiết
cùng 1 tuyến cáp

2SC/4LAN-1000M
Switch 4 Cổng quang SC, 2 Cổng LAN / Chuyển ti
quang
HL-FT-4F2E – Hỗ trợ 4 cổng quang tốc độ 10/100M và 02 cổng LA
( SP chỉ dùng 1 chiếc đầu vào , Kết nối hệ thống Camera IP, LAN Đa Năng.
11 kết hợp với các Tb – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
chuyển đổi quang Khác – Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full D
) Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường tr
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
4Fiber/2 LAN – Khoảng cách truyền 20Km

Switch 8 Cổng quang SC, 2 Cổng LAN 10/100/1000


HL-8F2E1000 – Hỗ trợ 8 cổng quang tốc độ 10/100M và 02 cổng LA
( SP chỉ dùng 1 chiếc 10/100/1000 đầu vào , Kết nối hệ thống Camera IP, LA
12 kết hợp với các Tb Năng.
chuyển đổi quang Khác – Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
) – Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường tr
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
8Fiber/2 LAN 2G
Nguồn thay thế cho thiết bị quang ( sử dụng cho các thiết
lan, quang video
13 Adapter 5V-2A - Input: AC 85~265V 0.3A
- Output: DC 5V-2A
- FREQ: 50/60 Hz

Khung nguồn tập trung cho converter quang điện 14 K


-Nguồn điện: Điện áp đầu vào: 100 ~ 240V AC
-Công suất đầu ra: 5V ,Công suất ra lớn nhất: 65W
Loại gắn:Bộ thu tín hiệu đa năng 100M duy nhất
10 / 100M thu phát đa cực
14 HL-2U16-2A Bộ thu phát đa mode 10/100 / 1000M
Kích thước: 485 × 245 × 90mm (chiều dài x rộng x cao), k
gồm các vách ngăn 425 × 245 × 90mm, . 19 inch cao núi 2
Trọng lượng: khoảng 6.2kg
- lắp đặt được cho tất cả các media conveter thông dụng tr
trường .
Khay nguồn tập trung 14

4. CHUYỂN ĐỔI HDMI QUANG - HOLINK |(HDMI Fiber Converter) khoảng cách 0~

Sử dụng nguồn : 12V 1A


1x FC Kết nối cổng quang đầu tròn FC
1 x HDMI Khoảng cách kết nối: 20KM
14
Full: 1080P Tốc độ truyền: 10.2Gbps
Power: 12V-1A Chuẩn: HDMI 1.3, HDCP1.2
Sản phẩm: Gồm 1 bộ có 2 chiếc , 2 bộ cấp nguồn 12V
HL-HDMI-1F-20T/R
Bộ kéo dài HDMI 1080P qua cáp quang 1FO có kèm 2
1 x FC
USB điều khiển chuột.
1 x HDMI 1080P
- Tốc độ truyền: 10.2 Gbps
15 1x USB IN
- Chuẩn USB: 2.0
2x USB OUT
- Khoảng cách kết nôi 20KM
Power:12V-1A
HL-HDMI-1USB-20T/R

5. CHUYỂN ĐỔI AUDIO - QUANG - HOLINK | (AUDIO Fiber Converter) khoảng các
Giao diện thiết bị đầu cuối: RCA
- Âm thanh đầu vào / đầu ra điện áp: 2VP-P (đỉnh - đỉn
- Băng thông: 20Hz ~ 20kHz
Bộ chuyển đổi Audio
- (trọng lượng): S / N≥88dB
1 1 chiều qua cáp quang
- Trở kháng đầu vào (Line-in) 600 / 47K,cân bằng
1 Fo - 20KM
- Trở kháng đầu ra (Line-out) 600 / 10K , cân bằng
- Tần số mẫu 48KHz
Cách ly kênh: 90dB ở 1KHz
HL-AU-2F-20T/R

Giao diện thiết bị đầu cuối: RCA


- Âm thanh đầu vào / đầu ra điện áp: 2VP-P (đỉnh - đỉn
- Băng thông: 20Hz ~ 20kHz
Bộ chuyển đổi Audio
- (trọng lượng): S / N≥88dB
2 2 chiều L/R qua cáp
- Trở kháng đầu vào (Line-in) 600 / 47K,cân bằng
quang 1 Fo - 20KM
- Trở kháng đầu ra (Line-out) 600 / 10K , cân bằng
- Tần số mẫu 48KHz
Cách ly kênh: 90dB ở 1KHz
HL-AU-4F-20T/R

6. SWITCH POE - HOLINK |( Media Converter) I POE Switch-100M

I. Switch POE 1 cổng kèm cổng quang SC 2 sợi


1 Chuẩn kết nối .IEEE 802.3af PoE Standard Complia
1x RJ45 2 Tốc độ truyền .1 x 10/100Mbps Auto-Negotiation an
1x PoE MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
1 1 x SC 3. Tích hợp Built-in 1 PoE Ports (Port 1 ) and 1 fiber p
IEEE802.3af 4.Maximum 15.4 watts power for each POE port
(each port 15.4W) 5.Data transmission up to 100m, Fiber transmission u
20km
6.SC Optical interface.
HL-POE11001PF

I. Switch POE 4 cổng kèm cổng quang SC 2 sợi


1 Chuẩn kết nối .IEEE 802.3af PoE Standard Complia
4x RJ45 2 Tốc độ truyền .4 x 10/100Mbps Auto-Negotiation an
4 x PoE MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
1 x SC 3. Tích hợp Built-in 4 PoE Ports (Port 1 ~ Port 4) and
2
IEEE802.3af port
(each port 15.4W) 4.Maximum 15.4 watts power for each POE port
Total Power:60W 5.Data transmission up to 100m, Fiber transmission u
20km
6.SC Optical interface.
HL-POE11004PF
1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Complia
5x RJ45 2. Tốc độ truyền :5 x 10/100Mbps Auto-Negotiation a
4 x PoE MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
3 IEEE802.3at 3.Tích hợp 4 PoE Ports (Port 1 ~ Port 4)
(each port 15.4W) 4. Maximum 15.4 watts power for each POE port
Total Power:60W 5.Data transmission up to 100m.
6. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP
HL-POE11004P

1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Complia


9 x RJ45 2. Tốc độ truyền : 9 x 10/100Mbps Auto-Negotiation a
8 x PoE MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
4 IEEE802.3at 3.Tích hợp 8 PoE Ports (Port 1 ~ Port 8)
(each port 15.4W) 4. Maximum 15.4 watts power for each POE port
Total Power:65W 5.Data transmission up to 100m.
6. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP ..
HL-POE11008PS

1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Complia


18 x RJ45
2. Tốc độ truyền : 18 x 10/100Mbps Auto-Negotiation
16 x PoE
Auto-MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
2 x J45/ 100/1000
3.Tích hợp: 16 PoE Ports (Port 1 ~ Port 16)
5 2 x LC
4. Có sẵn 2 cổng GIGA, 2 Cổng Modul quang LC
IEEE802.3af
5. Maximum 15.4 watts power for each POE port
(each port 15.4W)
6.Data transmission up to 100m.
Total Power:250W
7. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP ..
HL-POE11016PF

1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Complia


24 x RJ45 2. Tốc độ truyền : 24 x 10/100Mbps Auto-Negotiation
24 x PoE Auto-MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
2 x J45/ 100/1000 3.Tích hợp: 24 PoE Ports (Port 1 ~ Port 24)
6
2 x LC 4. Có sẵn 2 cổng GIGA, 2 Cổng Modul quang LC
IEEE802.3af 5. Maximum 15.4 watts power for each POE port
(each port 15.4W) 6.Data transmission up to 100m.
Total Power:300W 7. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP ..
HL-POE11024PF

6. SWITCH POE - HOLINK |( Media Converter) I POE Switch-10/100/1000M

4 GEx PoE
(Gigabit ethernet 1.IEEE 802.3af PoE Standard Compliant.
IEEE802.3at 2.Built-in 4 PoE Ports 10/100/1000(Port 1 ~ Port 4)
1
IEEE802.3af 3.Maximum 15.4 watts power for each POE port
(each port 15.4W) 4. External power supply
Total Power:65W
HL-POE21064P
1.IEEE 802.3af PoE Standard Compliant
8GEx RJ45
2.8 x 10/100/1000M Auto-Negotiation and Auto-MDI
8 x PoE
Ethernet RJ45 Ports
(Gigabit ethernet)
2 3.Built-in 8 PoE Ports (Port 1 ~ Port 8)
IEEE802.3af
4.Maximum 15.4 watts power for each POE port
(each port 15.4W)
5.Data transmission upto 100m.
Total Power:130W
6. External power supply
HL-POE21008P

1.IEEE 802.3af PoE Standard Compliant,


16x RJ45 2.16 x 10/100/1000M auto-negotiation and auto-MDIX
16 x PoE Ethernet RJ45 Ports
(Gigabit ethernet) 3.Built-in 16 PoE Ports (Port 1 ~16 Port )
3
IEEE802.3af 4.Maximum 15.4 watts power for each POE port
(each port 15.4W) 5.with 2 Gigabit fiber SFP slots (without optical modu
Total Power:250W 6.Data transmission upto 100m.
7.Standard 1U rack, built-in power
HL-POE21016PF

THÔNG TIN TÀI KHOẢN


Chủ tài khoản: Trần Anh Ngọc
Agribank: 1302206006099 - CN Trung Yên - Hà Nội
Vietcombank: 0611001893477 - CN Ba Đình - Hà Nội
Techcombank: 19032471096016 - CN Hà Nội
O GIÁ CONVERTER QUANG (Đầy đủ CO,CQ)
hể tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để có giá tốt nhất cho số lượng.
76.086.288 (Minh Thu) - Email: thu@vienthongthientan.com

BH
THÔNG SỐ KĨ THUẬT ĐVT Xuất xứ GIÁ ĐL
( tháng)
er Converter Series 720P/ 960P/ 1080P

Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720/960P AHD/CVI/TVI.


Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720/960P AHD/CVI/TVI.
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
900,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720P/960P/1080P


AHD/CVI/TVI.
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
1,300,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh 720P/960P/1080P cho camera


AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
1,500,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720/960P cho camera
AHD/CVI/TVI.
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
1,100,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P cho camera
AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
1,350,000 16 tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P/1080P cho camera
AHD/CVI/TVI.
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
1,600,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P/1080P cho camera


AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0 MP)
Bộ
/CHINA
2,100,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 4 kênh 720/960P cho camera
AHD/CVI/TVI.
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
2,100,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 4 kênh 720P/960P cho camera


AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
2,600,000 16 tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 4 kênh 720P/960P/1080P cho camera


AHD/CVI/TVI.
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 3.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
3,100,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 2 kênh 720P/960P/1080P cho camera
AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
3,500,000 12 Tháng
thu-phátđổi
Bộ chuyển giảiquang
mã tínvideo
hiệu Video
8 kênhsang quang cho
720/960P Single mode cự ly
camera
lên đến 20km
AHD/CVI/TVI.
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
3,500,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 8 kênh 720P/960P cho camera


AHD/CVI/TVI. RS 485/PTZ
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
4,200,000 16 tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 8 kênh 720P/960P/1080P cho camera
AHD/CVI/TVI.
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
5,800,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 8 kênh 720P/960P/1080P cho camera


AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
6,800,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720/960P cho camera


AHD/CVI/TVI.
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
7,800,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km
Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720P/960P cho camera
AHD/CVI/TVI. 1 x return RS485 data
GNETCOM
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) Bộ
/CHINA
8,500,000 16 tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km.
Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720P/960P/1080P cho
camera AHD/CVI/TVI.
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
13,600,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km

Bộ chuyển đổi quang video 16 kênh 720P/960P/1080P cho


camera AHD/CVI/TVI. Cổng điều khiển RS 485/PTZ
Sử dụng cho camera AHD/CVI/ TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) GNETCOM
1080P ( 2.0, 3.0, 4.0, 5.0 MP)
Bộ
/CHINA
14,600,000 12 Tháng
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang Single mode cự ly
lên đến 20km.

Media Converter Multi-mode: 2km ; single-mode:20km)


Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber/ Multi
mode (2 Sợi quang)
– Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
– Multi-mode: 2 km; Single-mode:20km;
– Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng
biệt trên cùng 1 sợi quang. GNETCOM mã dự án
Chiếc 12 tháng
– One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125µm) /CHINA Call
SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)
– Hỗ trợ tính năng tự động nhận diện tốc độ (10/100M) và Duplex
mode (Full/Half)
– Khoảng cách truyền 2Km. Multi-Mode
– Truyền dẫn 20KM . Singe- Mode

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M Single Fiber/


Multi mode (2 Sợi quang) )
– Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
– Multi-mode: 2 km; Single-mode:20km;
– Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng GNETCOM mã dự án
biệt trên cùng 1 sợi quang. Chiếc 12 tháng
/CHINA Call
– One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125µm)
SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)
– Hỗ trợ tính năng tự động nhận diện tốc độ (10/100M, 100/1000) và
Duplex mode (Full/Half)
– Khoảng cách truyền 2Km. Multi-Mode

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber/ Multi mode (1


Sợi quang)
– Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
– Multi-mode:2 km; Single-mode:20km; GNETCOM mã dự án
Bộ 12 tháng
– Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng /CHINA Call
biệt trên cùng 1 sợi quang.
– One optical port: MM: SC/ST/FC (fiber size: 50,62.5/125µm)
SM: SC/ST/FC (fiber size: 9/125µm)

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M (1 Sợi quang)


– Hỗ trợ bước bước sóng 850nm/1310nm/1550nm
– Multi-mode:2 km; Single-mode:20km;
– Hỗ trợ chế độ tự động đảo chéo, tự động nhận tốc độ với cổng TP GNETCOM mã dự án
Bộ 12 tháng
– Hỗ trợ tính năng LFP(Link fault pass-through) với DIP switch tùy /CHINA Call
chỉnh
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
edia Converter)

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M Single Fiber (1 Sợi


quang)
– Chuẩn IEEE802.3 10Base-T, and IEEE802.3u 100Base-TX/FX
standards Netlink
– Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng Bộ 500,000 12 tháng
China
biệt trên cùng 1 sợi quang.
– Hỗ trợ tính năng tự động nhận diện tốc độ (10/100M) và Duplex
mode (Full/Half)
– Khoảng cách truyền 25Km.

Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit 10/100/1000M (1 sợi


quang)
– Chuyển đổi tín hiệu Gigabit Ethernet sang quang và ngược lại Netlink
– Truyền và nhận tín hiệu trên cùng 1 sợi quang Singlemode Bộ 850,000 12 tháng
China
– Hỗ trợ các loại đầu nối SC
– Nguồn cấp AC220VAC hoặc 220VAC to 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, (2 Sợi quang)


– Chạy trên 2 sợi quang (Dual Fiber, Đầu nối SC
– Hỗ trợ tính năng LFPT(Link Failure Pass Through) Netlink
Bộ 500,000 12 tháng
– Tự động nhận diện tốc độ mạng 10/100Mbps China
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 25Km

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M (2 Sợi quang)


– Chuyển đổi tín hiệu 10/100/1000Mbps sang quang và ngược lại
– Sử dụng 2 sợi quang với đầu nối SC/FC hoặc ST
– Hỗ trợ chế độ tự động đảo chéo, tự động nhận tốc độ với cổng TP Netlink
Bộ 900,000 12 tháng
– Hỗ trợ tính năng LFP(Link fault pass-through) với DIP switch tùy China
chỉnh
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 2 cổng LAN UTP


– Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 02 cổng LAN UTP
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
– Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full Duplex or Bộ Holinktech 750,000 12 tháng
Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường truyền
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 4 cổng LAN UTP
– Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 04 cổng LAN UTP
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
– Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full Duplex or Bộ Holinktech 950,000 12 tháng
Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường truyền
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000M, 4 cổng LAN UTP


1GB
– Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 04 cổng LAN UTP
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
– Tự động nhận diện tốc độ 10M or 1000M, and Full Duplex or Bộ Holinktech 1,250,000 12 tháng
Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường truyền
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km

Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 8 cổng LAN UTP


– Hỗ trợ 1 cổng cáp quang và 08 cổng LAN UTP
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
– Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full Duplex or Bộ Holinktech 1,200,000 12 tháng
Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường truyền
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km

Thông số kỹ thuật converter SFP:


- Giao thức tiêu chuẩn : IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x
- Port : 1 cổng SFP module, 1 Cổng Lan Gigabit
- Bước sóng hỗ trợ : tùy thuộc vào module quang
- Chuẩn Ethernet : Cat 5E hoặc Cat 6E chiếc Holinktech 550,000 12 tháng
- Đèn hiển thị : PWR, LINK, RX
- Kích thước : 10*7*2.6(cm)
- Nguồn điện : 5VDC-2A
- Nhiệt độ môi trường hoạt động : 0-40 độ C
Bộ chuyển tiếp quang điện 10/100M, 4 cổng LAN, 2 Cổng
quang SC chuẩn AB
– Hỗ trợ 2 cổng cáp quang IN cổng A và OUT B và 04 cổng
LAN 10/100M, Kết nối hệ thống Camera IP, LAN Đa năng.
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
– Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full Duplex or Chiếc Holinktech 950,000 12 tháng
Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường truyền
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km, chuyển tiếp được nhiều thiết bị trên
cùng 1 tuyến cáp

Bộ chuyển tiếp quang điện 10/100/1000M, 4 cổng LAN, 2


Cổng quang SC chuẩn AB
– Hỗ trợ 2 cổng cáp quang IN cổng A và OUT B và 04 cổng
LAN 10/100/1000M, Kết nối hệ thống Camera IP, LAN Đa
năng.
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC Chiếc Holinktech 1,500,000 12 tháng
– Tự động nhận diện tốc độ 100M or 1000M, and Full Duplex
or Half Duplex.
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km, chuyển tiếp được nhiều thiết bị trên
cùng 1 tuyến cáp

Switch 4 Cổng quang SC, 2 Cổng LAN / Chuyển tiếp


quang
– Hỗ trợ 4 cổng quang tốc độ 10/100M và 02 cổng LAN UTP
đầu vào , Kết nối hệ thống Camera IP, LAN Đa Năng.
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC Chiếc Holinktech 1,100,000 12 tháng
– Tự động nhận diện tốc độ 10M or 100M, and Full Duplex or
Half Duplex.
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường truyền
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km

Switch 8 Cổng quang SC, 2 Cổng LAN 10/100/1000MB


– Hỗ trợ 8 cổng quang tốc độ 10/100M và 02 cổng LAN UTP
10/100/1000 đầu vào , Kết nối hệ thống Camera IP, LAN Đa
Năng. Chiếc Holinktech 2,500,000 12 tháng
– Hỗ trợ VLAN / Cổng quang SC
– Đèn LED chỉ thị đễ dàng quản lý tình trạng đường truyền
– Nguồn cấp 5VDC Adapter
– Khoảng cách truyền 20Km
Nguồn thay thế cho thiết bị quang ( sử dụng cho các thiết bị quang
lan, quang video
Netlink
- Input: AC 85~265V 0.3A Chiếc 50,000 6 tháng
China
- Output: DC 5V-2A
- FREQ: 50/60 Hz

Khung nguồn tập trung cho converter quang điện 14 Khe cắm
-Nguồn điện: Điện áp đầu vào: 100 ~ 240V AC
-Công suất đầu ra: 5V ,Công suất ra lớn nhất: 65W
Loại gắn:Bộ thu tín hiệu đa năng 100M duy nhất
10 / 100M thu phát đa cực
Bộ thu phát đa mode 10/100 / 1000M Chiếc China 1,350,000 6 tháng
Kích thước: 485 × 245 × 90mm (chiều dài x rộng x cao), không bao
gồm các vách ngăn 425 × 245 × 90mm, . 19 inch cao núi 2U)
Trọng lượng: khoảng 6.2kg
- lắp đặt được cho tất cả các media conveter thông dụng trên thị
trường .

K |(HDMI Fiber Converter) khoảng cách 0~20KM

Sử dụng nguồn : 12V 1A


Kết nối cổng quang đầu tròn FC
Khoảng cách kết nối: 20KM
Chiếc Holinktech 2,200,000 12 tháng
Tốc độ truyền: 10.2Gbps
Chuẩn: HDMI 1.3, HDCP1.2
Sản phẩm: Gồm 1 bộ có 2 chiếc , 2 bộ cấp nguồn 12V 1A

Bộ kéo dài HDMI 1080P qua cáp quang 1FO có kèm 2 cổng
USB điều khiển chuột.
- Tốc độ truyền: 10.2 Gbps
Chiếc Holinktech 2,850,000 12 tháng
- Chuẩn USB: 2.0
- Khoảng cách kết nôi 20KM

INK | (AUDIO Fiber Converter) khoảng cách 0~20KM


Giao diện thiết bị đầu cuối: RCA
- Âm thanh đầu vào / đầu ra điện áp: 2VP-P (đỉnh - đỉnh)
- Băng thông: 20Hz ~ 20kHz
- (trọng lượng): S / N≥88dB
Chiếc Holinktech 1,350,000 12 tháng
- Trở kháng đầu vào (Line-in) 600 / 47K,cân bằng
- Trở kháng đầu ra (Line-out) 600 / 10K , cân bằng
- Tần số mẫu 48KHz
Cách ly kênh: 90dB ở 1KHz

Giao diện thiết bị đầu cuối: RCA


- Âm thanh đầu vào / đầu ra điện áp: 2VP-P (đỉnh - đỉnh)
- Băng thông: 20Hz ~ 20kHz
- (trọng lượng): S / N≥88dB
Chiếc Holinktech 1,800,000 12 tháng
- Trở kháng đầu vào (Line-in) 600 / 47K,cân bằng
- Trở kháng đầu ra (Line-out) 600 / 10K , cân bằng
- Tần số mẫu 48KHz
Cách ly kênh: 90dB ở 1KHz

erter) I POE Switch-100M

I. Switch POE 1 cổng kèm cổng quang SC 2 sợi


1 Chuẩn kết nối .IEEE 802.3af PoE Standard Compliant,
2 Tốc độ truyền .1 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-
MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
GNETCOM
3. Tích hợp Built-in 1 PoE Ports (Port 1 ) and 1 fiber port Chiếc
/CHINA
1,050,000 24 tháng
4.Maximum 15.4 watts power for each POE port
5.Data transmission up to 100m, Fiber transmission up to
20km
6.SC Optical interface.

I. Switch POE 4 cổng kèm cổng quang SC 2 sợi


1 Chuẩn kết nối .IEEE 802.3af PoE Standard Compliant,
2 Tốc độ truyền .4 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-
MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
3. Tích hợp Built-in 4 PoE Ports (Port 1 ~ Port 4) and 1 fiber GNETCOM
Chiếc 1,350,000 24 tháng
port /CHINA
4.Maximum 15.4 watts power for each POE port
5.Data transmission up to 100m, Fiber transmission up to
20km
6.SC Optical interface.
1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Compliant.
2. Tốc độ truyền :5 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-
MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
GNETCOM
3.Tích hợp 4 PoE Ports (Port 1 ~ Port 4) Chiếc
/CHINA
900,000 24 tháng
4. Maximum 15.4 watts power for each POE port
5.Data transmission up to 100m.
6. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP

1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Compliant.


2. Tốc độ truyền : 9 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-
MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
GNETCOM
3.Tích hợp 8 PoE Ports (Port 1 ~ Port 8) Chiếc
/CHINA
1,250,000 24 tháng
4. Maximum 15.4 watts power for each POE port
5.Data transmission up to 100m.
6. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP ...

1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Compliant.


2. Tốc độ truyền : 18 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and
Auto-MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
3.Tích hợp: 16 PoE Ports (Port 1 ~ Port 16) GNETCOM
Chiếc 4,100,000 24 tháng
4. Có sẵn 2 cổng GIGA, 2 Cổng Modul quang LC /CHINA
5. Maximum 15.4 watts power for each POE port
6.Data transmission up to 100m.
7. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP ...

1. Chuẩn kết nối IEEE 802.3af PoE Standard Compliant.


2. Tốc độ truyền : 24 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and
Auto-MDIX Fast Ethernet RJ45 Ports
3.Tích hợp: 24 PoE Ports (Port 1 ~ Port 24) GNETCOM
Chiếc 5,800,000 24 tháng
4. Có sẵn 2 cổng GIGA, 2 Cổng Modul quang LC /CHINA
5. Maximum 15.4 watts power for each POE port
6.Data transmission up to 100m.
7. Thích hợp: Lắp đặt camera IP POE, Điện thoại IP ...

erter) I POE Switch-10/100/1000M

1.IEEE 802.3af PoE Standard Compliant.


2.Built-in 4 PoE Ports 10/100/1000(Port 1 ~ Port 4) GNETCOM
Chiếc 1,950,000 24 tháng
3.Maximum 15.4 watts power for each POE port /CHINA
4. External power supply
1.IEEE 802.3af PoE Standard Compliant
2.8 x 10/100/1000M Auto-Negotiation and Auto-MDIX Fast
Ethernet RJ45 Ports
GNETCOM
3.Built-in 8 PoE Ports (Port 1 ~ Port 8) Chiếc
/CHINA
2,450,000 24 tháng
4.Maximum 15.4 watts power for each POE port
5.Data transmission upto 100m.
6. External power supply

1.IEEE 802.3af PoE Standard Compliant,


2.16 x 10/100/1000M auto-negotiation and auto-MDIX Fast
Ethernet RJ45 Ports
3.Built-in 16 PoE Ports (Port 1 ~16 Port ) GNETCOM
Chiếc 9,500,000 24 tháng
4.Maximum 15.4 watts power for each POE port /CHINA
5.with 2 Gigabit fiber SFP slots (without optical module )
6.Data transmission upto 100m.
7.Standard 1U rack, built-in power
Tình trạng

Có sẵn hàng

Có sẵn hàng

có sẵn hàng

Có sẵn hàng
Có sẵn hàng

Có sẵn hàng

Có sẵn hàng

Có sẵn hàng

Đặt hàng
10 - 15 Ngày

Có sẵn hàng

Đặt hàng
10 - 15 Ngày

Có sẵn hàng

Có sẵn hàng
Có sẵn hàng

có sẵn hàng

Có sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Đặt hàng
10 - 15 Ngày
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Đặt hàng
10 - 15 Ngày

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Oder
BẢNG BÁO GIÁ DÂY MẠNG - CÁP QUANG
Lưu ý: Báo giá có thể tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để có giá tốt nhất cho số lượng.
Tel: 0976.086.288 (Minh Thu) - Email: thu@vienthongthientan.com

Đơn vị
Stt Hình ảnh Mã SP Thông số kỹ thuật Giá Đại Lý
tính
I Phụ kiện thi công cáp quang.
Đặc điểm Nổi bật:
- Thi công nhanh gọn, không cần mài sợi, không cần nhiều
dụng cụ
1 FSC-UPC-02
- Dễ dàng thi công trong thời gian không đầy 3 phút
20,000 Chiếc
Đầu nối nhanh Fast - Hỗ trợ tái sử dụng đến 05 lần
Connector SC/UPC - Độ bền cao, có thể hoạt động liên tục trong 25 năm

Đầu nối nhanh quang SC/APC


- Dễ dàng thi công trong thời gian không đầy 3 phút
2 SC/APC
- Hỗ trợ tái sử dụng đến 05 lần
20,000 Chiếc
Đầu nối nhanh fast connector - Độ bền cao, có thể hoạt động liên tục trong 25 năm
SC/APC

Đặc điểm Nổi bật:


- Thi công nhanh gọn
3 FC/UPC-A1 - Giảm được suy hao 30,000 Chiếc
- Hỗ trợ tái sử dụng đến 05 lần
Đầu nối nhanh Fast connector - Độ bền cao, có thể hoạt động liên tục trong 25 năm
tròn

4 Stripper CFS-2 Kìm tuốt sợi quang 2 chức năng (Màu vàng) 250,000 Chiếc

Kìm tước sợi dây bao phủ tước cạo Splice


5 kìm tước cáp quang
Nhanh tiện lợi, chuẩn xác
320,000 Chiếc
Bút soi thông quang khoảng cách 10 km
Bút soi sợi quang 3-
6 10Km
Ánh sáng màu đỏ thông qua ánh sáng bút thử 5km 550,000 Chiếc
- Test nhanh đấu thông tín hiệu.

Bút soi thông quang khoảng cách 5 km


Bút soi sợi quang 3-
7 5Km
Ánh sáng màu đỏ thông qua ánh sáng bút thử 5km 450,000 Chiếc
- Test nhanh đấu thông tín hiệu.

Dao cắt sợi quang SKL-6C sợi Cleaver cắt cáp chính xác"
8 SKL-6C
chống mẻ , suy haoquang"
1,000,000 Chiếc

Dao cắt sợi quang FC-6S sợi Cleaver cắt cáp chính xác " chống
9 FC-6S
mẻ , suy haoquang"
800,000 Chiếc

Máy đo công suất quang kèm bút soi


- Đo tín hiệu thu phát quang
10 DXP-30D
- kèm bút soi 10KM
1,250,000 Chiếc
- Đo suy hao đường truyền..

1. Máy đo công suất cáp quang:


Portable Optical - Đo tín hiệu thu phát cáp quang
11 Power Meter - Tín hiệu G-pon 950,000 Chiếc
RY3200A -Tín hiệu Internet cáp quang.
- Tín hiệu truyền hình quang…

Tool Kit cáp quang 4 Món


- Dao cắt sợi quang - Kìm tuốt sợi
12 Tool Kit cáp quang
- Bút soi quang
1,500,000 Bộ
- kìm tước cáp quang
Tool Kit cáp quang 5 Món
- Dao cắt sợi quang
- Kìm tuốt sợi
13 Tool Kit cáp quang
- Bút soi quang
2,500,000 Bộ
- Máy đo công suất
- kìm tước cáp quang

Hộp phối quang ODF 4 FO


Đặc điểm 1. Với thiết kế nhỏ gọn thẩm mỹ. 2. Treo trường
14 ODF 4 FO
trong nhà 3. Chất liệu ABS&PC 2. Có thể dùng adapter FC,
150,000 Hộp
SC, ST hoặc LC

15 Dây hàn SC- 1.5M Dây nối quang 0.9, dài 1,5m, Simplex SC/UPC 10,000 sợi

Dây nhảy quang SC/PC - SC/PC


Dây nhảy quang
16 SC/PC - SC/PC
Singlemode, chiều dài 3m, đầu nối SC/PC-SC/PC, Simplex. 20,000 sợi
Phù hợp để đấu nối thiết bị hoặc hàn nối vào sợi quang
Dây nhảy quang đơn sợi FC - SC
Dây nhảy đơn sợi FC-
17 SC
Singlemode, chiều dài 3m. 1 Đầu vuông SC- 1 Đầu tròn FC 20,000 sợi
Dùng đấu nối các bộ Convert quang Video

Dây nhảy quang đơn sợi FC - SC


Dây nhảy đơn sợi FC-
18 FC single mode
Singlemode, chiều dài 3m. 2 Đầu tròn FC 30,000 sợi
Dùng đấu nối các bộ Convert quang Video

Rệp nối dây quang


Rệp nối dây quang
19 L925B
- Dùng nối dây quang tới dây nhảy 20,000 Chiếc
- Nối dây quang bị đứt

Adaptor quang SC/PC loại đơn thường được lắp bên trong
Adaptor quang SC/PC
20 loại đơn
hộp phối quang ODF nhằm mục đích kết nối giữa dây nối 8,000 Chiếc
quang với dây nhảy quang
Adaptor quang FC/PC loại đơn thường được lắp bên trong hộp
Adaptor quang FC/PC
21 loại đơn
phối quang ODF nhằm mục đích kết nối giữa dây nối quang 8,000 Chiếc
với dây nhảy quang , Có ren vặn

Ống co nhiệt dùng bảo vệ sợi quang ( dùng trong OFD ) hàn
Ống hàn nhiệt ( Ống quang
22 Nung) 6cm - Ống co ngót nhiệt (đường kính 3.55 x 60)
400 Chiếc
- Ống nóng chảy (đường kính 2,25 × 59 đường kính 1,5)

Ống bảo vệ mối hàn quang ngoài trời, không cần ODF
Ống bảo vệ sợi quang
23 ngoài trời
- Tiện lợi sử dụng bảo vệ các mối hàn 5,000 Chiếc
- Tiêu chuẩn ngoài trời

Hộp nối Bảo vệ mối Ống bảo vệ mối hàn quang ngoài trời, không cần ODF
24 hàn trong nhà 1 sợi - Tiện lợi sử dụng bảo vệ các mối hàn 5,000 Chiếc
quang - Tiêu chuẩn dùng trong nhà

Hộp nối Bảo vệ mối Hộp nối bảo vệ sợi hàn quang 2 FO
25 hàn trong nhà 2 sợi - Sử dụng bảo vệ mối hàn, ống nung 10,000 Chiếc
quang - Thiết kế nhỏ gọn linh hoạt , độ bền cao

Bộ Splitter quang: FC 1 ra 2 ( Thiết bị quang thụ động)


- Sử dụng chia tín hiệu quang thành nhiều nhánh đồng nhất
Bộ splitter 1x2 - Bước sóng: 1260 ~ 1360 nm và 1450 ~ 1650 nm
26 FC/FC - Nhiệt độ hoạt động: - 40oC ~ +85oC
120,000 Chiếc
- Ứng dụng: FTTH ( GPON, BPON, EPON)
- CATV- Mạng dữ liệu
Bộ Splitter quang: FC 1 ra 4 ( Thiết bị quang thụ động)
- Sử dụng chia tín hiệu quang thành nhiều nhánh đồng nhất
Bộ splitter 1x4 - Bước sóng: 1260 ~ 1360 nm và 1450 ~ 1650 nm
27 FC/FC - Nhiệt độ hoạt động: - 40oC ~ +85oC
250,000 Chiếc
- Ứng dụng: FTTH ( GPON, BPON, EPON)
- CATV- Mạng dữ liệu

Bộ Splitter quang: FC 1 ra 8 ( Thiết bị quang thụ động)


- Sử dụng chia tín hiệu quang thành nhiều nhánh đồng nhất
Bộ splitter 1x8 - Bước sóng: 1260 ~ 1360 nm và 1450 ~ 1650 nm
28 FC/FC - Nhiệt độ hoạt động: - 40oC ~ +85oC
300,000 Chiếc
- Ứng dụng: FTTH ( GPON, BPON, EPON)
- CATV- Mạng dữ liệu

Bộ Splitter quang: SC 1 ra 4 ( Thiết bị quang thụ động)


- Sử dụng chia tín hiệu quang thành nhiều nhánh đồng nhất
Bộ splitter 1x4 - Bước sóng: 1260 ~ 1360 nm và 1450 ~ 1650 nm
29 SC/SC - Nhiệt độ hoạt động: - 40oC ~ +85oC
250,000 Chiếc
- Ứng dụng: FTTH ( GPON, BPON, EPON)
- CATV- Mạng dữ liệu

Bộ Splitter quang: SC 1 ra 8 ( Thiết bị quang thụ động)


- Sử dụng chia tín hiệu quang thành nhiều nhánh đồng nhất
Bộ splitter 1x8 - Bước sóng: 1260 ~ 1360 nm và 1450 ~ 1650 nm
30 SC/SC - Nhiệt độ hoạt động: - 40oC ~ +85oC
300,000
- Ứng dụng: FTTH ( GPON, BPON, EPON)
- CATV- Mạng dữ liệu

* Hàng sau khi giao thanh toán ngay theo 2 hình thức: trực tiếp bằng tiền mă ̣t hoă ̣c chuyển khoản, giao hàng miễn phí nội thành hoặc gửi x
đi tỉnh với đơn hàng >5.000.000 VNĐ
* Đơn hàng dưới 3.000.000 VNĐ, phí ship nội thành 30.000 VNĐ
* Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VIỄN THÔNG THIÊN TÂN
Website: WWW.VIENTHONGTHIENTAN.COM HOẶC WWW.CAMERAGIARE.VN
- Trung tâm bảo hành 1 Tại Hà Nội:
-Số 36/113 Phố Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
- Điện thoại : ĐT: (04) 32.363.999 -04.85857663
- Hotline: 0912.655.711
- Trung tâm bảo hành 2 Tại TP Hồ Chí Minh:
- Số 8/24 Tân Thới Hiệp 21, Khu phố 3, Quận 12
- Phụ trách bảo hành - Mr Tưởng

THÔNG TIN CHUYỂN KHOẢN:


1. Tài khoản cá nhân:
AGRIBANK:
Chủ tài khoản: Trần Anh Ngọc
Số tài khoản: 13022.0600.6099
Ngân hàng: Ngân hàng NN&PT Nông Thôn Việt Nam - CN Trung Yên - Hà Nội .
VIETCOMBANK:
Chủ Tài khoản: Trần Anh Ngọc
Tài khoản: 0611.001.893.477
Ngân hàng: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Viê ̣t Nam - Chi nhánh Ba Đình
Hân hạnh phục vụ quý khách hàng!
Trân trọng!
Kho

Sẵn hàng

https://www.youtube.com/watch?v=v5F5RY6kENo

Sẵn hàng

Sẵn hàng

https://www.youtube.com/watch?v=vE1bqbsZ3VY

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
http://vienthongthientan.com/bo-dung-cu-thi-cong-quang.html
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng
Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

Sẵn hàng

hí nội thành hoặc gửi xe


E.VN
BẢNG BÁO GIÁ DÂY MẠNG - CÁP QUANG
Lưu ý: Báo giá có thể tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để có giá tốt nhất
Tel: 0976.086.288 (Minh Thu) - Email: thu@vienthongthientan.co

II PHỤ KIỆN DÂY NHẢY QUANG & ODF QUANG-CÁP Q

STT Mã Hàng Mã hàng

I Hộp phối quang ODF (Trong nhà)

1 ODF 2FO Đầy đủ phụ kiện

ODF 4FO
2 (treo hoặc để bàn) Đầy đủ phụ kiện

ODF 8FO
3 (treo hoặc để bàn) Đầy đủ phụ kiện

ODF 4FO
4 ODF 4FO(Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 8FO
5 ODF 8FO (Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 12FO
6 ODF 12FO (Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 16FO
7 ODF 16FO (Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 24FO
8 ODF 24FO (Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 32FO
9 ODF 32FO (Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 48FO
10 ODF 48FO (Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 96FO
11 ODF 96FO (Outdoor)
(Ngoài trời)

ODF 8FO-19”
12 ODF 8FO-19”
(Gắn Rack 19”)
ODF 12FO-19”
13 (Gắn Rack 19”) ODF 12FO-19”

ODF 16FO-19”
14 (Gắn Rack 19”) ODF 16FO-19”

ODF 24FO-19”
15 (Gắn Rack 19”) ODF 24FO-19”

ODF 48FO-19”
16 (Gắn Rack 19”) ODF 48FO-19”

ODF 96FO-19”
17 (Gắn Rack 19”) ODF 96FO-19”

II Măng Xông Quang


Măng xông quang 4FO ( Mini)
1 4FO
Măng xông quang Măng xông quang
3 8FO 8FO
Măng xông quang Măng xông quang
4 12FO 12FO
Măng xông quang Măng xông quang
6 24FO 24FO
Măng xông quang Măng xông quang
7 32FO 32FO
Măng xông quang Măng xông quang
8 36FO 36FO
Măng xông quang Măng xông quang
9 48FO 48FO
Măng xông quang Măng xông quang
10 96FO 96FO

III Cáp quang Single Mode - Multi Mode

Cáp quang 1FO Single


1 Mode
1FO/ Cáp đệm chặt

Cáp quang 2FO Single


2 Mode
2FO/ Cáp lỏng
Cáp quang 4FO Single
3 Mode
4FO/ Cáp lỏng
Cáp quang 8FO Single
4 Mode
8FO/ Cáp lỏng
Cáp quang 12FO Single
5 Mode
12FO/ Cáp lỏng

Cáp quang 24FO Single


6 Mode
24FO/ Cáp lỏng

Cáp quang 4FO


7 4FO Multi Mode
Multi Mode
Cáp quang 8FO
8 8FO Multi Mode
Multi Mode
Cáp quang 12FO
9 12FO Multi Mode
Multi Mode
Cáp quang 24FO
10 12FO Multi Mode
Multi Mode
G BÁO GIÁ DÂY MẠNG - CÁP QUANG
tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để có giá tốt nhất cho số lượng.
6.086.288 (Minh Thu) - Email: thu@vienthongthientan.com

ỆN DÂY NHẢY QUANG & ODF QUANG-CÁP QUANG

Thông số kỹ thuật Giá Đại Lý Kho

Hộp phối quang ODF (Trong nhà)


Hộp phối quang ODF 2 port, plastic mini type, wallmount (bao gồm:
80,000 Sẵn hàng
Adapter, ống co nhiệt, dây hàn )

Hộp phối quang ODF 4 port, plastic mini type, wallmount (Gồm Dây
hàn,Adapter, ống co nhiệt) 150,000 Sẵn hàng

Hộp Phối quang ODF 8 port, plastic mini type, wallmount (bao gồm:
Dây hàn, Adapter, ống co nhiệt) 220,000 Sẵn hàng

ODF 4 port Outdoor ngoài trời treo tường hoặc gắn


cột, Chất liệu thép sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter, khay hàn, dây 595,000 Sẵn hàng
hàn,ống co nhiệt)
ODF 8 port Outdoor ngoài trời treo tường hoặc gắn cột, Chất liệu thép
635,000 Sẵn hàng
sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter, khay hàn, dây hàn, ống co nhiệt)
ODF 12 port Outdoor ngoài trời treo tường hoặc gắn cột, Chất liệu thép
sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter, khay hàn, 12 dây hàn 675,000 Sẵn hàng
ống co nhiệt)
ODF 16 port Outdoor ngoài trời treo tƣờng hoặc gắn cột, Chất liệu thép
sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter,, khay hàn, 16 dây hàn 715,000 Sẵn hàng
ống co nhiệt)
ODF 24 port Outdoor ngoài trời treo tường hoặc gắn
cột, Chất liệu thép sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter, khay hàn, dây hàn, 795,000 Sẵn hàng
ống co nhiệt)
ODF 32 port Outdoor ngoài trời treo tường hoặc gắn
cột, Chất liệu thép sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter, khay hàn, dây hàn, 920,000 Sẵn hàng
ống co nhiệt)

ODF 48 port Outdoor ngoài trời treo tường hoặc gắn cột, Chất liệu thép
sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter, khay hàn, dây hàn, ống co nhiệt) 1,000,000 Sẵn hàng

ODF 96 port Outdoor ngoài trời treo tường hoặc gắn cột, Chất liệu thép
sơn tĩnh điện bao gồm: Adapter, khay hàn, dây hàn, ống co nhiệt) 1,500,000 Sẵn hàng

405,000
ODF 8 port -19”-1U (bao gồm: Adapter, ống co nhiệt) Sẵn hàng
445,000
ODF 12 port -19”-1U (bao gồm: Adapter, ống co nhiệt) Sẵn hàng

485,000
ODF 16 port -19”-1U (bao gồm: Adapter, ống co nhiệt) Sẵn hàng

525,000
ODF 24 port -19”-1U (bao gồm: Adapter, ống co nhiệt) Sẵn hàng

1,020,000
ODF 48 port -19”-2U (bao gồm: Adapter, ống co nhiệt) Sẵn hàng

2,040,000
ODF 96 port -19”-2U (bao gồm: Adapter, ống co nhiệt) Sẵn hàng

Măng Xông Quang


Măng xôngc áp quang 4 FO (2 vào/2 ra) 45,000
Sẵn hàng
Dùng nối cáp quang ngoài trời.
Măng xông cơ khí cáp quang 8 FO (2 vào/2 ra) 150,000
Dùng nối cáp quang ngoài trời. Sẵn hàng

Măng xông cơ khí cáp quang 12 FO (2 vào/2 ra) 235,000


Sẵn hàng
Dùng nối cáp quang ngoài trời.
Măng xông cơ khí cáp quang 24 FO (2 vào/2 ra) 255,000
Sẵn hàng
Dùng nối cáp quang ngoài trời.
Măng xông cơ khí cáp quang 32 FO (2 vào/2 ra) 295,000
Sẵn hàng
Dùng nối cáp quang ngoài trời.
Măng xông cơ khí cáp quang 36 FO (2 vào/2 ra) 315,000
Sẵn hàng
Dùng nối cáp quang ngoài trời.
Măng xông cơ khí cáp quang 48 FO (2 vào/2 ra) 335,000
Sẵn hàng
Dùng nối cáp quang ngoài trời.
Măng xông cơ khí cáp quang 96FO (2 vào/2 ra) 435,000
Sẵn hàng
Dùng nối cáp quang ngoài trời.

Cáp quang Single Mode - Multi Mode


Loại thuê bao: Dây thuê bao quang treo, nệm chặt 01 sợi quang
Tín hiệu thuê bao: FTTH 2x5 -01FO 750k/cuộn
Sẵn hàng
Trọng Lượng dây/ Trọng lượng tổng: 20Kg/21kg 1000M
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 8696:2011

Dây thuê bao quang treo, ống lỏng 02 sợi quang, dùng hàn nối qua ODF. 1,600/Mét Sẵn hàng

Dây thuê bao quang treo, ống lỏng 04 sợi quang, dùng hàn nối qua ODF. 3,500/Mét Sẵn hàng
Cáp quang 8 sợi quang có chất lỏng, dây dường G.652.D.Bước sóng
10,000/Mét Sẵn hàng
hoạt động của sợi quang: 1310nm và 1550nm.
Cáp quang 12 sợi quang có chất lỏng, dây dường
12,000/ Mét Sẵn hàng
G.652.D.Bước sóng hoạt động của sợi quang: 1310nm và 1550nm.
Cáp quang 24 sợi quang có chất lỏng, dây dường.chuẩn ITUT
G.652.D. 14,500/ Mét Sẵn hàng
Bước sóng hoạt động của sợi quang: 1310nm và 1550nm.

Cáp quang treo/ngầm ,4 sợi -4FO (Hàng có sẵn) GYXTW call Sẵn hàng
Cáp quang treo/ngầm ,8 sợi – 8FO (Hàng có sẵn) GYXTW call Sẵn hàng

Cáp quang Multimode 12 sợi, indoor/outdoor, 50/125um call Liên hệ

Cáp quang Multimode 24sợi, indoor/outdoor, 50/125um call Liên hệ


DÂY NHẢY QUANG CÁC LOẠ
Lưu ý: Báo giá có thể tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để có
Tel: 0976.086.288- Email: thu.kd@vienthongthienta

II PHỤ KIỆN DÂY NHẢY QUANG - DÂY HÀN


STT Cáp quang Mã hàng

I Dây nhảy quang SM (Single-mode, Simplex) Dây đơn


1 SC-SC
2 SC-FC
3 FC-FC
4 ST-ST
5 ST-SC
6 SC-LC
7 LC-LC
8 LC-FC

9 Dây nhảy quang SM (Single mode, Double core) Dây đôi


10 LC-LC
11 LC-SC

12 LC-FC
13 SC-SC

II Dây nhảy quang MM (Multi-mode, Single core )Pigtail, Cable Diameter: 3.0MM, C

1   SC-SC

2   SC-FC

3   SC-ST

4   SC-LC

5   FC-FC

6   FC-ST

7   FC-LC
8   ST-ST

9   ST-LC
10   LC-LC

III Dây nhảy quang MM Multimode (OM3), Cable Diameter: 2.0-3.0MM, Cable Length: 3M

  SC-SC
1

2   SC-FC

3   SC-ST
4   SC-LC
5   FC-FC
6   FC-ST
7   FC-LC
8   ST-ST
9   ST-LC
10   LC-LC

IV Dây hàn quang 12 màu chuẩn SC,FC,LC Bundle Pigtail-12 Pin, Cable Diameter: 0.9MM, Cable Length

  SC-SC/UPC
1

2 SC-SC/APC

FC-FC/UPC
3
4 FC-FC/APC

ST-ST/UPC
5
6 ST-ST/APC

7 LC-LC/UPC

8 LC-LC/APC
NHẢY QUANG CÁC LOẠI
mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để có giá tốt nhất cho số lượng.
86.288- Email: thu.kd@vienthongthientan.com

N DÂY NHẢY QUANG - DÂY HÀN QUANG


Thông số kỹ thuật Giá Đại lý ĐVT

đơn

Dây nhảy quang 3.0, dài 3m, simplex, Đầu nối SC/SC UPC 20,000 Sợi
Dây nhảy quang 3.0, dài 3M SM simplex, 20,000 Sợi
Dây nhảy quang 3.0, dài 3M Simplex, Đầu nối tròn FC 25,000 Sợi
Dây nhảy quang ST-ST, dài 3M Đầu nối tròn cài 25,000 Sợi
Dây nhảy quang ST-SC, dài 3M SM Simplex 25,000 Sợi
Dây nhảy quang SC-LC, dài 3M SM Simplex 30,000 Sợi
Dây nhảy quang LC-LC, dài 3M SM Simplex 30,000 Sợi
Dây nhảy quang LC-FC, dài 3M SM Simplex 30,000 Sợi

Dây đôi
Dây nhảy quang LC-LC, dài 3M SM Double ( Sợi đôi) 50,000 Sợi
Dây nhảy quang LC-SC, dài 3M SM Double ( Sợi đôi) 50,000 Sợi
Dây nhảy quang LC-FC, dài 3M SM Double ( Sợi đôi)
50,000 Sợi
Dây nhảy quang SC-SC, dài 3M SM Double ( Sợi đôi) Sợi

core )Pigtail, Cable Diameter: 3.0MM, Cable Length: 3M, Insertion Loss: <0.3DB

Dây nhảy quang Multi Mode SC-SC 3M MM Double core 85,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode SC-FC 3M MM Double core 85,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode SC-ST 3M MM Double core 85,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode SC-LC 3M MM Double core 85,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode FC-FC 3M MM Double core 85,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode FC-ST 3M MM Double core 85,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode FC-LC 3M MM Double core 85,000 Sợi
Dây nhảy quang Multi Mode ST-ST 3M MM Double core 90,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode ST-LC 3M MM Double core 85,000 Sợi

Dây nhảy quang Multi Mode LC-LC 3M MM Double core 85,000 Sợi

Diameter: 2.0-3.0MM, Cable Length: 3M, Insertion Loss: <0.3DB


Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode SC-SC Duplex, kiều sợi 50/125µm
95,000 Sợi

Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode SC-FC Duplex, kiều sợi 50/125µm
95,000 Sợi

Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode SC-ST Duplex, kiều sợi 50/125µm
95,000 Sợi
Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode SC-LC Duplex, kiều sợi 50/125µm 95,000 Sợi
Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode FC-FC Duplex, kiều sợi 50/125µm 95,000 Sợi
Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode FC-ST Duplex, kiều sợi 50/125µm 95,000 Sợi
Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode FC-LC Duplex, kiều sợi 50/125µm 95,000 Sợi
Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode ST-ST Duplex, kiều sợi 50/125µm 95,000 Sợi
Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode ST-LC Duplex, kiều sợi 50/125µm 95,000 Sợi
Dây nhảy quang OM3 Multi-Mode LC-LC Duplex, kiều sợi 50/125µm 95,000 Sợi

12 Pin, Cable Diameter: 0.9MM, Cable Length: 1.5M, Insertion Loss: <0.3DB

Dây hàn quang SC-SC chuẩn UPC,12 màu, dài 1.5M 8,000 Sợi

Dây hàn quang SC-SC chuẩn APC, 12 màu, dài 1.5M 9,500 Sợi

Dây hàn quang FC-FC chuẩn UPC,12 màu, dài 1.5M đầu tròn vặn ren 8,000 Sợi

Dây hàn quang FC-FC chuẩn APC,12 màu, dài 1.5M đầu tròn vặn ren 10,000 Sợi

Dây hàn quang ST-ST chuẩn UPC,12 màu, dài 1.5M, Đầu tròn cài 9,500 Sợi

Dây hàn quang ST-ST chuẩn APC,12 màu, dài 1.5M, Đầu tròn cài 10,000 Sợi

Dây hàn quang LC-lC chuẩn UPC,12 màu, dài 1.5M 9,500 Sợi

Dây hàn quang LC-LC chuẩn APC,12 màu, dài 1.5M 10,000 Sợi
BẢNG BÁO CHUYỂN ĐỔI HDMI -
Lưu ý: Báo giá có thể tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để
Tel: 0976.086.288 (Minh Thu) - Email: thu@vienthong

STT Hình Ảnh Mã Hàng

HDMI-J45
1 50/60M

HDMI 50/60M

HDMI DTE DT-7009A


2 50/60M

HL-HDMI-S120
( Phụ kiện kèm
- 2 Adapter 5V
3 - 1 cáp kết nối USB
- 2 cáp điều kiển hồng
ngoại
HDMI 120M + USB

GSH/HDMI-S
4 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Adapter)

HDMI 120M

HDMI 1 Ra 2
(Bộ gồm 1chiếc truyền
5
- 2 đầu nhận
- 3 Adapter)
HDMI 1 Ra 3
(Bộ gồm 1chiếc truyền
6
- 2 đầu nhận
- 3 Adapter)

7 HDMI-100M Extender

VGA to HDMI
8
YJS-4500HD

VGA to HDMI

9 Model:YJS-5000HD
HDMI to VGA

10 VGA 60M

VGA/USB
11 60M

VGA 60M

HL-HDMI-1F-20T/R
12 ( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Adapter)

HL-HDMI-1USB-
20T/R
13
( Bộ gồm 2 chiếc, 2
Adapter)
14 Chia HDMI 1x2

15 Chia HDMI 1x4

16 Chia HDMI 1x8

DÂY HDMI Mã hàng

HDMI 1.5M
HDMI 3M
HDMI 5M
HDMI 10M
HDMI 15M
HDMI 20M
HDMI 25M
HDMI 30M
BẢNG BÁO CHUYỂN ĐỔI HDMI - VGA
á có thể tăng giảm mà chúng tôi chưa kịp cập nhật vui lòng call để có giá tốt nhất tốt cho số lượng
Tel: 0976.086.288 (Minh Thu) - Email: thu@vienthongthientan.com

GIÁ ĐẠI
Thông số sản phẩm ĐVT Xuất xứ

Bộ chuyển HDMI qua Cáp mạng 50/60M


- Kết nối khoảng cách 50M - Cat5E
- Kết nối khoảng cách 60M - Cat6 Bộ China 780,000
- Chuẩn hình ảnh : 1080P
- Adapter: 5V1A

Bộ chuyển HDMI qua Cáp mạng 50/60M


- Kết nối khoảng cách 50M - Cat5E
- Kết nối khoảng cách 60M - Cat6 Bộ DTECH 950,000
- Chuẩn hình ảnh : 1080P
Hàng chính hãng DTECH.

Bộ chuyển HDMI qua Cáp mạng 120M có USB ( Có tính năng thông
LAN)
- Kết nối khoảng cách 120M - Hiển thị hình ảnh + USB
Bộ China 1,850,000
- Kết nối khoảng cách 200M - Hoạt động cổng USB
- Chuẩn hình ảnh : 1080P
- Adapter: 5V1A

Bộ chuyển HDMI qua Cáp mạng 120M


- Kết nối khoảng cách 120M
- Chuẩn hình ảnh : 1080P Bộ Ho-link 1,600,000
- Adapter: 12V1A
- Kết nối HDMI qua mạng Lan

Bộ kéo dài HDMI 1 Ra 2 màn hình - khoảng cách 120M


- Kết nối 1 đầu ghi ra 2 màn hình Tivi
- kết nối thông qua mạng LAN Bộ SP Ho-link 2,400,000
- Chuẩn hình: 1080P
- Kết nối tôi đa 1 Truyền và 254 màn hình nhận tín hiệu
Bộ kéo dài HDMI 1 Ra 3 màn hình - khoảng cách 120M
- Kết nối 1 đầu ghi ra 2 màn hình Tivi
- kết nối thông qua mạng LAN Bộ SP Ho-link 3,200,000
- Chuẩn hình: 1080P
- Kết nối tôi đa 1 Truyền và 254 màn hình nhận tín hiệu

Bộ kéo dài HDMI qua cáp điện thoại 100M Full HD 1080P
- Kết nối khoảng cách 100M
Bộ China 2,200,000
- Chuẩn hình ảnh 1080P@60Hz, 1080p@50Hz, 1080P@30Hz
- Power: 5V-12V , Công Suất : 3W

Bộ chuyển đổi VGA To HDMI Full HD 1080P


- InPut: 1 VGA + 1 Audio
- OUTPUT: 1 HDMI 1080P Chiếc China 350,000
- DC: 5V 2A

Bộ chuyển đổi VGA To HDMI Full HD 1080P


- InPut: 1 cổng HDMI
- OUTPUT: 1 VGA+ 1 Audio Chiếc China 350,000
- DC: 5V 2A

Bộ kéo dài VGA 60M thông qua dây mạng Cat5e/ Cat6
- Kết nối khoảng các 60M VGA Bộ China 350,000
- Chuẩn hình ảnh : 1080P

Bộ chuyển VGA qua dây mạng có chức năng điều khiển chuột USB.
- Kết nối khoảng cách 60M VGA
- Kết nối 80M cho USB Bộ DTECH 1,300,000
- Chuẩn hình ảnh : 1080P
- Adapter: 12V1A

Bộ kéo dài HDMI 1080P qua cáp quang 1FO


- Sử dụng 1 sợi quang chuyển đổi tính hiệu Quang ra HDMI
Bộ Ho-link 2,200,000
- Khoảng cách kết nôi 20KM

Bộ kéo dài HDMI 1080P qua cáp quang 1FO có kèm 2 cổng USB điều khiển
chuột.
- Tốc độ truyền: 10.2 Gbps
Bộ Ho-link 2,850,000
- Chuẩn USB: 2.0
- Khoảng cách kết nối 20KM
Bộ chia HDMI 1 ra 2 Cổng ( vỏ sắt)
1, đầu vào cổng tín hiệu được chia thành 2 cổng ra HDMI
2, tương thích với HDCP 2.0
Chiếc China 250,000
3, hỗ trợ 3D và 4Kx2K Độ phân giải siêu HD
4, hỗ trợ tối đa 36/48, full HD 4Kx2K / 1080p / 60Hz
5, hỗ trợ băng thông 6,75 Gbps

Bộ chia HDMI 1 ra 4 Cổng ( vỏ sắt)


1, đầu vào cổng tín hiệu được chia thành 4 cổng ra HDMI
2, tương thích với HDCP 2.0
3, hỗ trợ 3D và độ phân giải 4Kx2K HD Chiếc China 300,000
4, hỗ trợ tối đa 36/48, đầy đủ HD 1080p / 60Hz
5, hỗ trợ băng thông 6,75 Gbps
6, cung cấp điện DC 5V

Bộ chia HDMI 1 ra 8 Cổng ( vỏ sắt)


1,1xHDMI cổng tín hiệu đầu vào được phân công đến tám cổng đầu ra
HDMI
2 tương thích 2.0 HDCP Chiếc China 650,000
3, hỗ trợ 3D
4., Hỗ trợ 36/48 bit sâu, full HD 1080p / 60Hz
5, hỗ trợ Gbps băng thông 6,75
GIÁ ĐẠI
Thông số sản phẩm

Dây hdmi dẹt 1.5m Sợi 22,000
Dây hdmi dẹt 3m Sợi 40,000
Dây hdmi dẹt 5m Sợi 60,000
Dây hdmi dẹt 10m Sợi 110,000
Dây hdmi dẹt 15m Sợi 160,000
Dây hdmi dẹt 20m Sợi 210,000
Dây hdmi dẹt 25m Sợi 560,000
Dây hdmi dẹt 30m Sợi 650,000
g

BH Kho

6 tháng Sẵn hàng

12 tháng Sẵn hàng

12 tháng Sẵn hàng

12 tháng Sẵn hàng Xem thêm thông tin chi tiết sản phẩm

12 tháng Sẵn hàng


12 Tháng Sẵn hàng

12 Tháng Sẵn hàng

6 Tháng Sẵn hàng

6 Tháng Sẵn hàng

6 Tháng Sẵn hàng

12 Tháng Sẵn hàng

12 tháng Sẵn hàng http://vienthongthientan.com/bo-chuyen-doi-hdmi-qua-quang.html

12 tháng Sẵn hàng http://vienthongthientan.com/bo-chuyen-doi-cong-hdmi-qua-cap-quang.html


6 tháng Sẵn hàng

6 tháng Sẵn hàng

6 tháng Sẵn hàng

Bao test Kho

1 tháng Sẵn hàng


1 tháng Sẵn hàng
1 tháng Sẵn hàng
1 tháng Sẵn hàng
1 tháng Sẵn hàng
1 tháng Sẵn hàng
1 tháng Sẵn hàng
1 tháng Sẵn hàng

You might also like