You are on page 1of 1

BẢNG HÀNG DỰ ÁN ĐẤT NỀN ĐA GIÁC 4

Diện tích ô
Ký hiệu Lô Ký hiệu Ô Tổng giá bán (đã bao
STT Mã Ô đất đất dự kiến Đơn giá bán Hướng đất
đất đất gồm VAT)
(m2)

1
1 H11 H11-1 115.47 58,900,000 6,801,183,000 LK gócđường đôi hướng bắc
2
2 H11 H11-2 86.48 48,000,000 4,151,040,000 LK hướng bắc
3
3 H11 H11-3 86.8 45,000,000 3,906,000,000 LK hướng bắc
4
4 H11 H11-4 87.12 43,800,000 3,815,856,000 LK hướng bắc
5
5 H11 H11-5 87.43 43,500,000 3,803,205,000 LK hướng bắc
6
6 H11 H11-6 87.75 43,500,000 3,817,125,000 LK hướng bắc
7
7 H11 H11-7 88.07 43,500,000 3,831,045,000 LK hướng bắc
8
8 H11 H11-8 88.39 43,500,000 3,844,965,000 LK hướng bắc
9
9 H11 H11-9 88.71 43,500,000 3,858,885,000 LK hướng bắc
10
10 H11 H11-10 89.02 43,500,000 3,872,370,000 LK hướng bắc
11
11 H11 H11-11 89.34 43,500,000 3,886,290,000 LK hướng bắc
12
12 H11 H11-12 89.66 43,500,000 3,900,210,000 LK góc khe hướng bắc

13 -
14
14 H11 H11-14 89.4 57,800,000 5,167,320,000 LK hướng nam
15
15 H11 H11-15 89.12 57,800,000 5,151,136,000 LK hướng nam
16
16 H11 H11-16 88.84 57,800,000 5,134,952,000 LK hướng nam
17
17 H11 H11-17 88.55 57,800,000 5,118,190,000 LK hướng nam
18
13 H11 H11-18 88.27 57,800,000 5,102,006,000 LK hướng nam
19
14 H11 H11-19 87.98 57,800,000 5,085,244,000 LK hướng nam
20
15 H11 H11-20 87.7 60,000,000 5,262,000,000 LK hướng nam
21
16 H11 H11-21 87.42 60,500,000 5,288,910,000 LK hướng nam
22
17 H11 H11-22 87.13 62,000,000 5,402,060,000 LK hướng nam

You might also like