You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI

KHOA TIẾNG ANH

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THU HỌC PHÍ

Kính gửi: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam CN Hoàn Kiếm
Khoa Tiếng Anh gửi danh sách sinh viên đề nghị thu học phí
Thời gian thu: 08/01/2021

Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
1 18A71010134 Phạm Văn An 04/03/2000 1871A11 23 0301000403723 8,694,000 8,694,000
2 18A41010164 Bùi Phương Anh 24/10/2000 1871A09 25 1015655382 9,450,000 9,450,000
3 18A71010158 Bùi Thị Phương Anh 04/09/2000 1871A03 23 1016385227 8,694,000 8,694,000
4 18A71010279 Chu Thị Phương Anh 04/11/2000 1871A07 23 0301000403760 8,694,000 8,694,000
5 18A71010044 Đặng Thị Ngọc Ánh 21/01/2000 1871A03 23 0301000403537 8,694,000 8,694,000
6 18A71010293 Đào Minh Anh 24/08/2000 1871A05 23 1014142525 8,694,000 8,694,000
7 18A71010316 Đỗ Thị Ánh 04/02/2000 1871A01 23 1013741682 8,694,000 8,694,000
8 18A71010223 Đỗ Thị Quỳnh Anh 11/09/2000 1871A07 23 0301000403841 8,694,000
9 18A71010276 Hà Thị Lan Anh 19/07/2000 1871A09 23 0301000403750 8,694,000 8,694,000
10 18A71010328 Hà Thị Phương Anh 07/08/2000 1871A05 23 0301000403821 8,694,000 8,694,000
11 18A71010235 Lê Thị Ngọc Anh 05/03/2000 1871A07 23 0301000403870 8,694,000 8,694,000
12 18A71010301 Lý Thị Ngọc Anh 14/08/2000 1871A03 23 0301000403780 8,694,000 8,694,000
13 18A71010343 Nguyễn Hùng Anh 16/06/2000 1871A01 23 1016300729 8,694,000 8,694,000
14 18A71010060 Nguyễn Ngọc Ánh 14/09/2000 1871A11 25 1016305567 9,450,000 9,450,000
15 18A71010012 Nguyễn Phương Anh 17/10/2000 1871A01 23 0711000316064 8,694,000 8,694,000
16 18A71010274 Nguyễn Phương Anh 13/11/2000 1871A07 23 0541000341140 8,694,000 8,694,000
17 18A71010007 Nguyễn Thị Ánh 14/01/2000 1871A11 23 1016211090 8,694,000 8,694,000
18 18A71010143 Nguyễn Thị Anh 18/01/2000 1871A09 23 0301000403683 8,694,000 8,694,000
19 18A71010188 Nguyễn Thị Châu Anh 22/08/2000 1871A01 23 0301000403782 8,694,000 8,694,000
20 18A71010003 Nguyễn Thị Kim Anh 21/02/2000 1871A01 23 0301000403544 8,694,000 8,694,000
21 18A71010066 Nguyễn Thị Lan Anh 02/01/2000 1871A09 23 0301000403542 8,694,000 8,694,000
22 18A71010100 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/2000 1871A05 23 0301000403506 8,694,000 8,694,000
23 18A71010202 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/12/2000 1871A11 23 1015534923 8,694,000 8,694,000
24 18A71010184 Nguyễn Thị Quý Anh 22/05/2000 1871A05 23 1013738366 8,694,000 8,694,000
25 18A71010005 Nguyễn Thị Thu Anh 07/05/2000 1871A11 23 1016294979 8,694,000 8,694,000
26 18A71010073 Nguyễn Thị Vân Anh 05/02/2000 1871A05 23 0301000403663 8,694,000 8,694,000
27 18A71010248 Nguyễn Thùy Anh 03/11/2000 1871A05 25 0301000403876 9,450,000 9,450,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
28 18A71010018 Phạm Minh Anh 09/09/2000 1871A05 23 0301000403591 8,694,000 8,694,000
29 18A71010071 Phạm Ngọc Ánh 25/09/2000 1871A03 23 1016300661 8,694,000 8,694,000
30 18A71010114 Phạm Quỳnh Anh 07/12/2000 1871A03 23 0301000403510 8,694,000 8,694,000
31 18A71010337 Phạm Thị Lan Anh 17/09/2000 1871A01 23 0301000403728 8,694,000 8,694,000
32 18A71010024 Trần Ngọc Anh 25/03/2000 1871A05 23 1016300955 8,694,000 8,694,000
33 18A71010197 Trương Thị Lan Anh 02/11/2000 1871A05 23 0301000403615 8,694,000 8,694,000
34 18A71010269 Vũ Thị Minh Anh 16/11/1999 1871A09 26 1016399753 9,828,000 Đã sửa tk
35 18A71010262 Đàm Nhất Bình 04/12/2000 1871A11 23 0301000403768 8,694,000 8,694,000
36 18A71010246 Bùi Thị Chi 04/07/2000 1871A09 23 1016400656 8,694,000 8,694,000
37 18A71010109 Kim Mai Chi 01/11/2000 1871A07 23 0301000403507 8,694,000 8,694,000
38 18A71010271 Lê Thị Mai Chi 17/02/2000 1871A09 23 1016090091 8,694,000 8,694,000
39 18A71010317 Nguyễn Linh Chi 15/07/2000 1871A03 23 0301000403826 8,694,000 8,694,000
40 18A71010034 Nguyễn Thị Linh Chi 28/05/2000 1871A03 23 0301000403643 8,694,000 8,694,000
41 18A71010177 Vũ Thị Chi 15/02/2000 1871A11 27 0301000403605 10,206,000 10,206,000
42 18A71010241 Đỗ Thị Tuyết Chinh 19/02/2000 1871A09 23 1015625969 8,694,000 8,694,000
43 18A71010022 Nguyễn Thị Kiều Chinh 04/11/2000 1871A11 23 1016293754 8,694,000 8,694,000
44 18A71010353 Vũ Thị Cúc 16/05/2000 1871A09 23 0301000414194 8,694,000 8,694,000
45 18A71010168 Nguyễn Thị Diện 18/04/1999 1871A03 23 1015729754 8,694,000 8,694,000
46 18A71010306 Mai Tiến Dũng 09/10/2000 1871A07 23 0301000403793 8,694,000 8,694,000
47 18A71010133 Phạm Ngọc Dung 26/08/2000 1871A03 23 0301000403710 8,694,000 8,694,000
48 18A71010072 Phạm Thùy Dương 10/10/2000 1871A05 23 1013848870 8,694,000 8,694,000
49 18A71010141 Hán Thị Duyên 20/04/2000 1871A01 23 0301000403686 8,694,000 8,694,000
50 18A71010146 Lê Thị Duyên 08/01/2000 1871A09 23 1016372571 8,694,000 8,694,000
51 18A71010174 Phạm Thị Duyên 12/11/2000 1871A03 23 0301000403607 8,694,000 8,694,000
52 18A71010228 Vũ Thị Duyên 26/07/2000 1871A01 23 0301000403833 8,694,000 8,694,000
53 18A71010332 Đoàn Minh Đức 25/09/2000 1871A09 25 0611001967783 9,450,000 9,450,000
54 18A71010115 Lê Anh Đức 08/09/2000 1871A01 23 0301000403509 8,694,000 8,694,000
55 18A71010043 Phan Việt Đức 16/12/2000 1871A01 23 0301000416458 8,694,000 8,694,000
56 18A71010231 Diêm Thị Ngọc Giang 06/11/2000 1871A11 0 ĐC+
57 18A71010194 Đỗ Hương Giang 13/09/2000 1871A09 23 1015823816 8,694,000 8,694,000
58 18A71010088 Đoàn Hương Giang 18/09/2000 1871A07 23 1015944316 8,694,000 8,694,000
59 18A71010064 Lê Thị Trà Giang 27/10/2000 1871A09 23 0301000403658 8,694,000 8,694,000
60 18A71010056 Nguyễn Thị Trường Giang 16/06/2000 1871A07 23 0301000403649 8,694,000 8,694,000
61 18A71010292 Bùi Thị Hà 29/05/2000 1871A09 23 1015966592 8,694,000 8,694,000
62 18A71010229 Hoàng Thị Thu Hà 17/11/2000 1871A07 23 0221000048529 8,694,000 8,694,000
63 18A71010280 Nguyễn Thị Hà 04/12/2000 1871A07 23 1016382473 8,694,000 8,694,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
64 18A71010351 Nguyễn Thị Hà 11/10/1999 1871A11 23 0301000403631 8,694,000 8,694,000
65 18A71010160 Nguyễn Thị Ngân Hà 21/11/2000 1871A07 23 0301000403695 8,694,000 8,694,000
66 18A71010107 Nguyễn Thu Hà 04/08/2000 1871A03 23 1016306827 8,694,000 8,694,000
67 18A71010339 Nguyễn Thu Hà 01/03/2000 1871A01 23 1013771900 8,694,000 8,694,000
68 18A71010311 Nguyễn Việt Hà 10/09/2000 1871A05 23 0301000403778 8,694,000 8,694,000
69 18A71010110 Phạm Thị Thu Hà 20/08/2000 1871A05 0 1016375832 BL-
70 18A71010305 Bùi Hữu Hải 24/10/2000 1871A03 23 0301000403784 8,694,000 8,694,000
71 18A71010297 Bùi Thị Hằng 04/04/2000 1871A07 23 1016093323 8,694,000 8,694,000
72 18A71010065 Hoàng Thị Hằng 13/10/2000 1871A11 23 0301000403647 8,694,000 8,694,000
73 18A71010013 Lê Thị Hằng 22/06/2000 1871A03 23 1015789918 8,694,000 8,694,000
74 18A71010172 Nguyễn Thị Hằng 22/09/2000 1871A03 23 1016384570 8,694,000 8,694,000
75 18A71010191 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/04/2000 1871A05 33 0901000092307 12,474,000 12,474,000
76 18A71010324 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/02/2000 1871A07 23 1015792093 8,694,000 8,694,000
77 18A71010320 Trần Thị Thúy Hằng 03/06/2000 1871A11 23 1015447564 8,694,000 8,694,000
78 18A71010167 Đặng Thị Mai Hanh 19/06/2000 1871A12 23 1016349973 8,693,000 8,693,000
79 18A71010148 Đặng Thị Thu Hạnh 23/08/2000 1871A03 0 0301000403688 0 BL-
80 18A71010260 Ngô Thị Hồng Hạnh 29/11/2000 1871A09 23 1015742958 8,694,000 8,694,000
81 18A71010129 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/11/2000 1871A03 23 1016374389 8,694,000 8,694,000
82 18A71010281 Vũ Thị Hồng Hạnh 25/09/2000 1871A07 23 0211000514235 8,694,000 8,694,000
83 18A71010272 Diêm Thị Hậu 22/02/2000 1871A01 23 0301000403746 8,694,000 8,694,000
84 18A71010086 Phạm Thị Hậu 26/11/2000 1871A05 23 1015619845 8,694,000 8,694,000
85 18A71010163 Đoàn Thúy Hiền 01/02/2000 1871A01 23 0301000403600 8,694,000 8,694,000
86 18A71010264 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2000 1871A07 0 ĐC+
87 18A71010232 Nguyễn Thị Mai Hiên 11/09/2000 1871A03 0 0961000040124 0 BL-
88 18A71010108 Nguyễn Thị Vĩnh Hiển 07/07/2000 1871A01 23 0971000032980 8,694,000 8,694,000
89 18A71010138 Nguyễn Thu Hiền 04/07/2000 1871A05 23 0301000403677 8,694,000 8,694,000
90 18A71010004 Nguyễn Thúy Hiền 27/08/2000 1871A05 25 0301000418237 9,450,000 9,450,000
91 18A71010128 Hoàng An Hiếu 28/09/2000 1871A07 15 0301000403711 5,670,000 5,670,000 BL+
92 18A71010310 Lê Trung Hiếu 15/05/2000 1871A03 19 1016450509 7,182,000
93 18A71010265 Nguyễn Trí Hiếu 05/01/2000 1871A01 23 0301000403747 8,694,000 8,694,000
94 18A71010300 Vũ Minh Hiếu 15/05/2000 1871A02 23 0301000403779 8,694,000 8,694,000
95 18A71010210 Ngô Thị Thu Hoa 09/10/2000 1871A11 27 0971000032070 10,206,000 10,206,000
96 18A71010298 Phan Thị Hoa 05/11/2000 1871A07 23 0301000403828 8,694,000 8,694,000
97 18A71010212 Trần Thị Minh Hòa 27/10/2000 1871A05 23 1013859847 8,694,000 8,694,000
98 17A71010351 Nguyễn Thị Hoài 10/11/1998 1871A07 25 1018505442 8,316,000 8,316,000 BL+
99 18A71010313 Đỗ Thị Thúy Hồng 14/08/2000 1871A09 23 0301000403823 8,694,000 8,694,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
100 18A71010257 Hoàng Thị Hồng 08/10/2000 1871A11 23 0301000403790 8,694,000 8,694,000
101 18A71010304 Hoàng Thị Hồng 26/05/2000 1871A03 27 0901000097301 10,206,000 10,206,000
102 18A71010268 Lê Thị Hồng 04/10/2000 1871A11 23 0301000403926 8,694,000 8,694,000
103 18A71010126 Nguyễn Thị Hồng 20/11/2000 1871A05 23 1016374227 8,694,000 8,694,000
104 18A71010032 Nguyễn Thúy Hồng 17/07/2000 1871A07 23 1016232125 8,694,000 8,694,000
105 18A71010008 Đoàn Thị Huế 17/08/2000 1871A07 23 1016270590 8,694,000 8,694,000
106 18A71010140 Nguyễn Thị Huệ 08/03/1999 1871A11 23 0931004197286 8,694,000 8,694,000
107 18A71010011 Vũ Trung Hùng 17/12/2000 1871A09 23 1015263079 8,694,000 8,694,000
108 18A71010258 Doãn Thị Thuý Hường 31/10/2000 1871A09 23 0301000403890 8,694,000 8,694,000
109 18A71010207 Đặng Thị Mai Hương 01/06/2000 1871A03 23 0301000403629 8,694,000 8,694,000
110 18A71010230 Đặng Thị Mai Hương 16/10/2000 1871A07 23 0301000403852 8,694,000 8,694,000
111 18A71010345 Lưu Thị Thảo Hương 22/07/2000 1871A11 23 0301000403816 8,694,000 8,694,000
112 18A71010053 Nguyễn Thị Hương 04/09/2000 1871A11 23 0301000403648 8,694,000 8,694,000
113 18A71010203 Nguyễn Thị Hương 28/07/2000 1871A11 23 0301000403628 8,694,000 8,694,000
114 18A71010250 Nguyễn Thị Minh Hương 04/09/2000 1871A03 23 1016294453 8,694,000 8,694,000
115 18A71010252 Nguyễn Thị Thu Hương 22/04/2000 1871A09 23 0301000403907 8,694,000 8,694,000
116 18A71010149 Phạm Mai Hương 21/09/2000 1871A03 23 1016308106 8,694,000 8,694,000
117 18A71010031 Phạm Thị Mai Hương 02/11/2000 1871A07 23 0301000415950 8,694,000
118 18A71010142 Phan Thị Hương 29/12/2000 1871A05 23 1016293564 8,694,000 8,694,000
119 18A71010070 Phan Thị Thu Hương 26/02/2000 1871A11 23 1016295190 8,694,000 8,694,000 Đã sửa tk
120 18A71010101 Phùng Thu Hường 29/09/2000 1871A11 23 1014633446 8,694,000 8,694,000
121 18A71010338 Tạ Bích Hường 20/12/2000 1871A11 23 1016371212 8,694,000 8,694,000
122 18A71010237 Trần Thị Hương 19/01/2000 1871A01 23 0301000403850 8,694,000 8,694,000
123 18A71010095 Trần Thị Thu Hương 25/07/2000 1871A05 23 0301000403585 8,694,000 8,694,000
124 18A71010182 Vũ Thị Hường 17/10/2000 1871A02 23 0301000403595 8,694,000 8,694,000
125 18A71010186 Trần Quang Huy 25/02/2000 1871A09 23 0301000403610 8,694,000 8,694,000
126 18A71010303 Trần Quang Huy 26/11/2000 1871A01 23 0301000403791 8,694,000 8,694,000
127 18A71010341 Trương Nhật Huy 18/09/2000 1871A01 20 1016386066 7,560,000 7,560,000
128 18A71010153 Đỗ Thị Huyền 22/09/2000 1871A09 23 0301000413188 8,694,000 8,694,000
129 18A71010175 Đỗ Thị Thu Huyền 08/03/2000 1871A07 23 1016293919 8,694,000 8,694,000
130 18A71010302 Đỗ Thị Thu Huyền 02/09/1999 1871A09 23 1016513625 8,694,000 8,694,000 Đã sửa tk
131 18A71010042 Đống Thị Thu Huyền 15/05/2000 1871A11 23 0301000403526 8,694,000 8,694,000
132 18A71010267 Hà Thanh Huyền 28/05/2000 1871A01 23 1013842391 8,694,000 8,694,000
133 18A71010025 Hoàng Ngọc Huyền 10/02/2000 1871A03 0 ĐC+
134 18A71010023 Lê Thị Thu Huyền 15/11/2000 1871A09 23 0301000403587 8,694,000 8,694,000
135 18A71010220 Mai Diệu Huyền 22/03/2000 1871A03 0 0 Nghỉ học ko LD
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
136 18A71010215 Mai Thị Huyền 26/09/2000 1871A01 23 0301000403801 8,694,000 8,694,000
137 18A71010151 Nguyễn Thị Kiều Huyên 07/08/2000 1871A07 23 0301000403687 8,714,000 8,714,000
138 18A71010327 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/11/2000 1871A09 23 0301000403822 8,694,000 8,694,000
139 18A71010166 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/08/2000 1871A07 23 0301000403602 8,694,000 8,694,000
140 18A71010346 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/11/2000 1871A11 25 0301000403815 9,450,000 9,450,000
141 18A71010084 Trần Thu Huyền 15/01/2000 1871A03 20 1013858930 7,560,000 7,560,000
142 18A71010075 Trương Thị Thúy Huyền 02/12/2000 1871A11 23 1016300902 8,694,000 8,694,000
143 18A71010144 Vũ Thị Hồng Huyền 25/02/2000 1871A09 25 0301000403689 9,450,000 9,450,000
144 18A71010040 Vũ Thị Huyền 23/09/2000 1871A01 23 1015691531 8,694,000 8,694,000
145 18A71010105 Hoàng Minh Khuê 29/03/2000 1871A01 27 1016027717 10,267,000 10,267,000
146 18A71010249 Chu Trung Hiếu Kiên 29/07/2000 1871A01 23 0711000316074 8,694,000 8,694,000
147 18A71010312 Đào Hiếu Lam 27/12/2000 1871A01 23 1013842652 8,694,000 8,694,000
148 18A71010120 Nguyễn Thành Lâm 19/09/2000 1871A01 15 1016432297 5,670,000 5,670,000
149 18A71010285 Trần Thị Thanh Lam 26/09/2000 1871A07 23 0301000403757 8,694,000 8,694,000
150 17A43010209 Vũ Hoàng Lâm 01/05/1999 1871A04 27 1016131195 10,206,000 10,206,000
151 18A71010035 Nguyễn Thị Hương Lan 28/08/2000 1871A05 23 0301000403545 8,694,000 8,694,000
152 18A71010096 Nguyễn Thị Phương Lan 08/05/2000 1871A11 23 1016305464 8,694,000 8,694,000
153 18A71010076 Phạm Ngọc Lan 15/12/2000 1871A09 23 0301000403551 8,694,000 8,694,000
154 18A71010347 Trần Thị Ngọc Lan 09/11/2000 1871A05 23 0301000403578 8,694,000 8,694,000
155 18A71010323 Nguyễn Nhật Lệ 08/10/2000 1871A12 23 1015743630 8,694,000 8,694,000
156 18A71010016 Nguyễn Thị Liên 15/04/2000 1871A03 23 0301000403563 8,694,000 8,694,000
157 18A71010251 Trần Thùy Liên 03/03/2000 1871A12 23 0901000097163 8,694,000 8,694,000
158 18A71010021 Chu Thị Linh 04/09/2000 1871A12 23 0301000403570 8,694,000 8,694,000
159 18A71010208 Đào Thị Khánh Linh 15/09/2000 1871A12 23 1015535087 8,694,000 8,694,000
160 18A71010055 Đỗ Hoàng Linh 05/08/2000 1871A05 23 0301000403536 8,694,000 8,694,000
161 18A71010145 Lê Thị Thùy Linh 16/12/2000 1871A09 23 0301000403674 8,694,000 8,694,000
162 18A71010087 Nguyễn Khánh Linh 27/06/2000 1871A05 23 0301000403550 8,694,000 8,694,000
163 18A71010085 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/10/2000 1871A01 23 0301000403583 8,694,000 8,694,000
164 18A71010211 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/03/2000 1871A07 23 0301000403626 8,694,000 8,694,000
165 18A71010033 Nguyễn Thùy Linh 30/09/2000 1871A02 23 1013860857 8,694,000 8,694,000
166 18A71010039 Nguyễn Thùy Linh 02/02/1999 1871A12 23 1015727211 8,694,000 8,694,000
167 18A71010057 Nguyễn Vũ Hoài Linh 04/12/2000 1871A09 23 0301000403651 8,694,000 8,694,000
168 18A71010135 Phạm Linh 04/10/2000 1871A02 23 0711000323017 8,694,000 8,694,000
169 18A71010200 Phương Ngọc Linh 05/08/2000 1871A12 23 0301000403618 8,694,000 8,694,000
170 18A71010222 Quách Diệu Linh 13/03/2000 1871A09 23 0301000403625 8,694,000 8,694,000
171 18A71010263 Tạ Thị Diệu Linh 24/10/2000 1871A02 23 1016368887 8,694,000 8,694,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
172 18A71010139 Thái Thị Linh 12/05/2000 1871A05 23 0301000403681 8,694,000 8,694,000
173 18A71010041 Trần Vũ Phương Linh 14/10/2000 1871A07 23 0301000403535 8,694,000 8,694,000
174 18A71010270 Trịnh Thị Linh 29/06/2000 1871A09 23 0711000322651 8,694,000 8,694,000
175 18A71010124 Vũ Thị Yến Linh 13/03/2000 1871A09 23 0301000403719 8,685,000 8,685,000
176 18A71010038 Nguyễn Thị Minh Loan 20/04/2000 1871A10 23 0521000723392 8,694,000 8,694,000
177 18A71010178 Chu Quý Long 27/08/2000 1871A05 23 0851000041486 8,694,000 8,694,000
178 18A71010296 Đặng Đình Long 12/02/2000 1871A02 23 0301000403785 8,694,000 8,694,000
179 18A71010214 Lê Đức Long 13/02/2000 1871A02 23 0301000403807 8,694,000 8,694,000
180 18A71010307 Lê Hoàng Long 16/06/2000 1871A02 23 0301000403787 8,694,000 8,694,000
181 18A71010209 Nguyễn Tú Nam Long 05/01/2000 1871A03 23 0301000403802 8,697,000 8,697,000
182 18A71010047 Vũ Duy Long 22/07/2000 1871A04 23 0521000724062 8,694,000 8,694,000
183 18A71010091 Vũ Gia Long 04/10/2000 1871A12 23 0301000403660 8,694,000 8,694,000
184 18A71010221 Nguyễn Thành Luân 08/09/2000 1871A02 23 0301000403803 8,694,000 8,694,000
185 18A71010165 Nguyễn Thị Luyến 20/08/2000 1871A08 23 0301000403698 8,694,000 8,694,000
186 18A71010352 Hoàng Thị Hải Ly 20/01/2000 1871A07 23 0541000341161 8,694,000 8,694,000
187 18A71010242 Nguyễn Thị Hương Ly 23/11/2000 1871A04 23 1015739678 8,694,000 8,694,000
188 18A71010015 Trần Hương Ly 19/12/2000 1871A05 23 0301000403561 8,694,000 8,694,000
189 18A71010322 Bùi Thị Ngọc Mai 20/03/2000 1871A12 23 1015727423 8,694,000 8,694,000
190 18A71010062 Hoàng Thị Ngọc Mai 23/12/2000 1871A02 23 0301000403662 8,694,000 8,694,000
191 18A71010236 Lê Ngọc Mai 20/11/2000 1871A05 23 0301000403860 8,694,000 8,694,000
192 18A71010275 Nguyễn Phương Mai 06/11/2000 1871A08 25 1016368364 9,450,000 9,450,000
193 18A71010169 Hoàng Thị Măng 28/04/2000 1871A08 23 0301000403598 8,694,000 8,694,000
194 18A71010150 Hoàng Ngọc Minh 26/09/2000 1871A08 23 1016381814 8,694,000 8,694,000
195 18A10010310 Lê Nguyễn Quang Minh 20/02/2000 1871A03 20 0301000405007 7,559,000 7,559,000
196 18A71010291 Phạm Văn Minh 13/05/2000 1871A07 23 1016411206 8,694,000
197 18A71010205 Đàm Thảo My 30/07/2000 1871A04 23 0301000403809 8,694,000
198 18A71010225 Trần Ngọc Mỹ 26/11/2000 1871A06 23 0031000336593 8,694,000 8,694,000
199 18A71010335 Trần Trà My 23/08/2000 1871A02 23 1016311427 8,694,000 8,694,000
200 18A71010130 Trịnh Thị Trà My 11/11/2000 1871A12 23 0301000403705 8,694,000 8,694,000
201 18A71010198 Đỗ Giang Nam 13/09/2000 1871A04 23 1014686045 8,694,000 8,694,000
202 18A71010001 Nguyễn Thị Nga 02/02/2000 1871A12 23 1015015372 8,694,000 8,694,000
203 18A71010190 Phí Thị Thúy Ngà 16/02/2000 1871A10 23 0301000403613 8,694,000 8,694,000
204 18A71010287 Tạ Thị Nga 17/11/2000 1871A08 23 0691000442932 8,694,000 8,694,000
205 18A71010187 Nguyễn Thanh Ngân 16/06/2000 1871A04 23 1015231236 8,694,000 8,694,000
206 18A71010299 Nguyễn Thị Mai Ngân 03/09/2000 1871A02 27 1016300982 10,206,000 10,206,000
207 18A71010185 Nguyễn Thị Ngân 23/05/1999 1871A12 23 0781000467260 8,694,000 8,694,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
208 18A71010244 Phạm Thanh Ngân 14/09/2000 1871A06 23 0491000186436 8,694,000 8,694,000
209 18A71010330 Nguyễn Bá Nghĩa 01/12/2000 1871A06 16 1012561439 5,292,000
210 18A71010344 Nguyễn Bảo Nghĩa 29/08/2000 1871A06 23 1016399363 8,694,000 8,694,000
211 18A71010147 Nguyễn Trọng Nghĩa 02/11/2000 1871A10 23 0301000403680 8,694,000 8,694,000
212 18A71010078 Đào Như Ngọc 16/11/1999 1871A04 23 1015830576 8,694,000 8,694,000
213 18A71010136 Đào Thị Ngọc 17/11/2000 1871A04 23 1016294317 8,694,000 8,694,000
214 18A71010245 Nguyễn Bích Ngọc 26/09/2000 1871A06 23 0711000316018 8,694,000 8,694,000
215 18A71010350 Nguyễn Diệu Ngọc 05/05/2000 1871A12 23 0301000403670 8,694,000 8,694,000
216 18A71010157 Nguyễn Thị Ngọc 26/01/2000 1871A02 23 0301000403699 8,694,000 8,694,000
217 18A71010017 Trần Thị Bích Ngọc 07/10/2000 1871A06 23 0851000024736 8,694,000 8,694,000
218 18A71010183 Trương Thúy Ngọc 18/09/2000 1871A06 23 1016294670 8,694,000
219 18A71010122 Lê Thị Nguyên 02/08/2000 1871A10 23 0301000403675 8,694,000 8,694,000
220 18A71010201 Trần Đức Nguyên 10/09/2000 1871A08 23 0301000403630 8,694,000 8,694,000
221 18A71010152 Trương Lê Minh Nguyệt 03/07/2000 1871A06 23 0301000403691 8,694,000 8,694,000
222 18A71010336 Phạm Thị Nhã 02/11/2000 1871A08 23 1016394968 8,694,000 8,694,000
223 18A71010173 Trần Thị Nhàn 07/09/1999 1871A02 23 1015939406 8,694,000 8,694,000
224 18A71010081 Lê Thị Thảo Nhi 03/06/2000 1871A10 23 1015779766 8,694,000 8,694,000
225 18A71010239 Nguyễn Thị Uyển Nhi 20/05/2000 1871A06 23 1015636146 8,694,000 8,694,000
226 18A71010014 Nguyễn Thị Lan Nhinh 21/09/2000 1871A06 23 0301000403564 8,694,000 8,694,000
227 18A71010002 Lê Thị Nhung 12/04/2000 1871A08 23 0301000403557 8,694,000 8,694,000
228 18A71010294 Nguyễn Hồng Nhung 22/03/2000 1871A04 23 0901000093245 8,694,000 8,694,000
229 18A71010164 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 09/12/2000 1871A10 23 0301000403696 8,694,000 8,694,000
230 18A71010123 Trần Tuyết Nhung 27/06/2000 1871A12 23 0301000403724 8,694,000 8,694,000
231 18A71010240 Hoàng Thị Phương 09/07/2000 1871A08 23 1016291050 8,694,000 8,694,000
232 18A71010348 Khuất Thị Thu Phương 16/11/2000 1871A06 23 0301000403931 8,694,000 8,694,000
233 18A71010325 Lương Thu Phương 30/08/2000 1871A10 0 ĐC+
234 18A71010213 Mạc Thị Phượng 26/05/2000 1871A04 23 0301000403835 8,694,000 8,694,000
235 18A71010137 Ngô Thị Phương 04/02/2000 1871A08 23 1016389977 8,694,000 8,694,000
236 18A71010179 Nguyễn Thảo Phương 15/12/2000 1871A04 23 0301000403597 8,694,000 8,694,000
237 18A71010218 Nguyễn Thị Phương 11/10/2000 1871A04 23 0301000403837 8,694,000 8,694,000
238 18A71010234 Nguyễn Thị Phượng 30/06/2000 1871A12 23 1016074859 8,694,000 8,694,000
239 18A71010119 Nguyễn Thị Thanh Phương 21/10/2000 1871A10 23 1016305006 8,694,000 8,694,000
240 18A71010099 Tạ Thu Phương 03/08/2000 1871A12 23 1016333197 8,694,000 8,694,000
241 18A71010318 Trần Lan Phương 06/05/2000 1871A02 23 0931004205944 8,694,000 8,694,000
242 18A71010028 Vũ Mai Phương 31/10/2000 1871A06 23 1016299603 8,694,000 8,694,000
243 18A71010286 Phùng Khắc Quang 03/08/2000 1871A04 23 1016398733 8,694,000 8,694,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
244 18A71010061 Cao Bá Quyền 28/02/2000 1871A06 23 0301000403654 8,694,000 8,694,000
245 18A71010063 Lê Thị Thúy Quỳnh 10/02/2000 1871A04 23 1016376222 8,694,000 8,694,000
246 18A71010054 Nguyễn Thị Quỳnh 12/10/2000 1871A12 23 0301000403538 8,688,000 8,688,000
247 18A71010090 Đinh Tiến Thái 16/09/2000 1871A02 0 0141000839456 BL-
248 18A71010277 Đoàn Quốc Thái 28/08/2000 1871A04 23 1016398479 8,694,000 8,694,000
249 18A71010132 Trịnh Đức Thắng 15/07/2000 1871A02 23 0301000403673 8,694,000 8,694,000
250 18A71010112 Lê Thị Giang Thanh 11/02/2000 1871A04 23 1015738817 8,694,000 8,694,000
251 18A71010326 Nguyễn Minh Đan Thanh 23/10/2000 1871A08 23 1016000614 8,694,000 8,694,000
252 18A71010020 Nguyễn Thị Băng Thanh 19/10/2000 1871A10 23 0301000403571 8,694,000 8,694,000
253 18A71010254 Nguyễn Thị Thành 09/06/2000 1871A08 23 0301000413580 8,694,000 8,694,000
254 18A71010046 Nguyễn Thị Vân Thanh 03/11/2000 1871A02 23 0301000403534 8,694,000 8,694,000
255 18A71010159 Phạm Thị Thanh 20/06/2000 1871A12 19 1014242193 7,182,000 7,182,000
256 18A71010261 Hàn Ngọc Thảo 30/12/2000 1871A06 23 0301000403758 8,694,000 8,694,000
257 18A71010238 Nguyễn Phương Thảo 31/10/2000 1871A10 23 1013617905 8,694,000 8,694,000
258 18A71010098 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2000 1871A06 23 1013731620 8,694,000 8,694,000
259 18A71010052 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/12/2000 1871A02 23 0301000403530 8,694,000 8,694,000
260 18A71010127 Phùng Phương Thảo 28/10/2000 1871A06 23 1013756189 8,504,000 8,504,000
261 18A71010227 Quách Thị Phương Thảo 27/05/2000 1871A10 23 0301000403834 8,694,000 8,694,000
262 18A71010171 Thái Phương Thảo 07/11/2000 1871A12 23 0301000403727 8,694,000 8,694,000
263 18A71010074 Trần Thị Thảo 13/10/2000 1871A06 23 1015896419 8,694,000 8,694,000
264 18A71010206 Trần Thị Thảo 26/06/1999 1871A06 23 0301000403744 8,694,000 8,694,000
265 18A71010193 Vũ Nguyên Thảo 14/08/1999 1871A06 23 0301000403612 8,694,000 8,694,000
266 18A71010019 Nguyễn Thị Thơ 10/03/2000 1871A10 23 0301000403569 8,694,000 8,694,000
267 18A71010067 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/11/2000 1871A10 23 0301000403646 8,694,000 8,694,000
268 18A71010068 Hoàng Thị Thu 14/07/2000 1871A08 23 1016112267 8,694,000 8,694,000
269 18A71010102 Ngô Thị Thu 08/09/2000 1871A06 23 0301000403505 8,694,000 8,694,000
270 18A71010036 Nguyễn Thị Anh Thư 25/05/2000 1871A06 23 0971000031441 8,694,000 8,694,000
271 18A71010181 Vũ Thị Thuận 19/04/2000 1871A08 23 0711000315902 8,694,000 8,694,000
272 18A71010180 Đặng Thị Thương 06/11/2000 1871A08 23 0301000403599 8,694,000 8,694,000
273 18A71010094 Chu Thị Thùy 05/08/2000 1871A08 23 0301000403586 8,694,000 8,694,000
274 18A71010224 Hoàng Thị Thúy 02/06/2000 1871A06 23 1016300787 8,694,000 8,694,000
275 18A71010089 Lê Thị Thùy 24/04/2000 1871A04 23 1016410710 8,694,000 8,694,000
276 18A71010340 Nguyễn Thị Thanh Thủy 31/01/2000 1871A10 23 0711000323223 8,694,000 8,694,000
277 18A71010026 Nguyễn Thị Thúy 11/03/2000 1871A06 23 0341007145047 8,694,000 8,694,000
278 18A71010283 Nguyễn Thị Thùy 07/07/2000 1871A08 23 1016401517 8,694,000 8,694,000
279 18A71010333 Nguyễn Thư Thủy 30/09/2000 1871A04 23 0301000403665 8,694,000 8,694,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
280 18A71010006 Trần Thị Thùy 05/01/2000 1871A10 23 1016339270 8,694,000 8,694,000
281 18A71010082 Hà Thủy Tiên 05/06/2000 1871A12 23 0301000403549 8,694,000 8,694,000
282 18A71010079 Trần Thủy Tiên 03/11/2000 1871A08 23 0301000403547 7,938,000 7,938,000 Trừ 02 tc nộp thừa kì 1-20-21
283 18A71010048 Đinh Quang Toàn 25/05/2000 1871A08 23 0301000403525 8,694,000 8,694,000
284 18A71010288 Đỗ Thanh Trà 04/06/2000 1871A08 23 0301000403756 8,694,000 8,694,000
285 17A71010181 Ngô Thanh Trà 16/06/1999 1871A11 23 1016295901 8,694,000 8,694,000
286 18A71010113 Bùi Thu Trang 25/07/2000 1871A08 23 0301000403519 8,694,000 8,694,000
287 18A71010125 Đặng Thị Thu Trang 12/08/2000 1871A02 23 1016306687 8,694,000 8,694,000
288 18A71010266 Đoàn Thị Hà Trang 05/01/2000 1871A08 23 0341007144502 8,694,000 8,694,000
289 18A71010029 Đoàn Thị Trang 26/04/2000 1871A08 23 1012770002 8,694,000 8,694,000
290 18A71010204 Hoàng Thị Trang 24/05/2000 1871A12 23 1016291320 8,694,000 8,694,000
291 18A71010049 Lê Huyền Trang 16/03/2000 1871A10 23 0301000403540 8,694,000 8,694,000
292 18A71010247 Lê Thị Huyền Trang 13/05/2000 1871A08 23 0301000403862 8,694,000 8,694,000
293 18A71010116 Lê Thị Trang 17/09/2000 1871A10 23 0301000403721 8,694,000 8,694,000
294 18A71010104 Nguyễn Huyền Trang 27/11/2000 1871A10 23 0301000403523 8,694,000 8,694,000
295 18A71010069 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/02/2000 1871A02 23 0301000403655 8,694,000 8,694,000
296 18A71010077 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/10/2000 1871A08 23 0301000403582 8,694,000 8,694,000
297 18A71010009 Nguyễn Thị Kiều Trang 24/05/2000 1871A12 23 0901000095471 8,694,000 8,694,000
298 18A71010045 Nguyễn Thị Trang 05/04/2000 1871A12 23 0301000403531 8,694,000 8,694,000
299 18A71010170 Phạm Thị Trang 30/08/2000 1871A02 23 0301000403702 8,694,000 8,694,000
300 18A71010217 Phạm Thu Trang 03/07/2000 1871A10 23 1016375088 8,694,000 8,694,000
301 18A71010278 Phùng Thị Huyền Trang 09/09/2000 1871A06 23 0301000403772 8,694,000 8,694,000
302 18A71010059 Phùng Thị Phương Trang 16/08/2000 1871A10 23 0301000403650 8,694,000 8,694,000
303 18A71010154 Trương Huyền Trang 10/06/2000 1871A04 23 0301000403693 8,694,000 8,694,000
304 18A71010309 Trương Thị Trang 14/12/2000 1871A12 23 1015657327 8,694,000 8,694,000
305 18A71010243 Uông Thị Trang 10/10/2000 1871A08 23 1016301171 8,694,000 8,694,000
306 18A72010026 Vũ Thị Kiều Trang 31/03/2000 1871A09 29 1015812533 10,962,000 10,962,000
307 18A71010321 Đặng Kiều Trinh 28/01/2000 1871A12 23 0301000403928 8,694,000 8,694,000
308 18A71010314 Phạm Thị Kiều Trinh 29/01/2000 1871A02 23 0301000416084 8,694,000 8,694,000
309 18A71010290 Nguyễn Đức Trung 20/02/1999 1871A07 23 0301000403666 8,694,000 8,694,000
310 18A71010273 Vũ Ngọc Trường 26/12/2000 1871A10 23 1015539630 8,694,000 8,694,000
311 18A71010080 Vương Thị Cẩm Tú 20/08/2000 1871A04 23 0011004435026 8,694,000 8,694,000
312 18A71010058 Trần Anh Tuấn 25/09/2000 1871A12 23 0301000403533 8,694,000 8,694,000
313 18A71010050 Vũ Thanh Tùng 08/02/2000 1871A06 23 0301000403541 8,683,000 8,683,000
314 18A71010092 Nguyễn Thị Lan Tường 16/01/2000 1871A06 23 0301000403581 8,694,000 8,694,000
315 18A71010027 Tô Thị Tuyển 21/01/2000 1871A10 23 0301000403636 8,694,000 8,694,000
Lớp hành
STT Mã SV Sinh viên Ngày sinh Số TC Số tài khoản Số tiền Đã nộp Ngày Ghi chú
chính
316 18A71010354 Bạch Thu Uyên 17/09/2000 1871A12 23 0301000403634 8,694,000 8,694,000
317 18A71010334 Đặng Thị Tú Uyên 23/07/2000 1871A04 23 0301000403798 8,694,000 8,694,000
318 18A71010195 Nguyễn Thị Mai Uyên 25/09/2000 1871A06 23 0301000403620 8,694,000 8,694,000
319 18A71010253 Nguyễn Thị Thanh Uyên 06/01/2000 1871A08 23 1016387382 8,694,000 8,694,000
320 18A71010161 Nguyễn Thị Thu Uyên 20/04/2000 1871A02 23 0941000022822 8,694,000 8,694,000
321 18A71010315 Nguyễn Thu Uyên 24/09/2000 1871A10 23 0301000403800 8,694,000 8,694,000
322 18A71010155 Trịnh Thu Uyên 28/01/2000 1871A04 23 1016382353 8,694,000 8,694,000
323 18A71010118 Hoàng Thảo Vân 09/07/2000 1871A10 23 0301000403707 8,694,000 8,694,000
324 18A71010111 Hoàng Thị Vân 17/02/2000 1871A04 23 0301000403508 8,694,000 8,694,000
325 18A71010295 Lê Thị Hồng Vân 14/01/2000 1871A10 23 1016369588 8,694,000 8,694,000
326 18A71010037 Phạm Thanh Vân 07/09/2000 1871A04 23 0301000403645 8,694,000 8,694,000
327 18A71010162 Nguyễn Hoàng Việt 05/05/2000 1871A10 23 1016291377 8,694,000 8,694,000
328 18A71010308 Nguyễn Hữu Vinh 25/11/2000 1871A06 23 1015621799 8,694,000 8,694,000
329 18A10010373 Nguyễn Thành Vinh 10/07/2000 1871A09 23 0301000403015 8,694,000 8,694,000
330 18A71010083 Nguyễn Xuân Vinh 11/02/2000 1871A02 23 1016374271 8,694,000 8,694,000
331 18A71010216 Nguyễn Thị Vui 21/12/2000 1871A08 23 0301000426445 8,694,000 8,694,000
332 18A71010329 Nguyễn Thị Xinh 13/11/2000 1871A06 23 1016305931 8,694,000 8,694,000
333 18A71010189 Nguyễn Thị Xoan 27/08/2000 1871A10 23 1016449560 8,694,000 8,694,000
334 18A71010176 Lê Thị Hải Xuân 12/06/2000 1871A12 23 1016301093 8,694,000 8,694,000
335 18A71010192 Nguyễn Thị Xuân 16/06/2000 1871A08 23 0301000403617 8,694,000 8,694,000
336 18A71010259 Đỗ Bảo Yến 26/11/2000 1871A04 23 0301000403900 8,694,000 8,694,000
337 18A71010106 Hoàng Thị Yến 11/10/2000 1871A12 23 0301000403521 8,694,000 8,694,000
338 18A71010282 Lê Thị Hải Yến 17/04/2000 1871A02 23 0301000403748 8,694,000 8,694,000
339 18A71010030 Mai Thị Yến 13/01/2000 1871A12 23 1016372516 8,694,000 8,694,000
340 18A71010219 Nguyễn Thị Ngọc Yến 03/07/2000 1871A12 23 0301000403622 8,694,000 8,694,000

You might also like