Professional Documents
Culture Documents
Đề Thi Số 09
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình 2 x 3 y 5 z 1 0 . Véc tơ nào dưới đây
là một véc tơ pháp tuyến của P ?
A. n1 2;3;1 . B. n2 2; 5;1 . C. n4 2;3; 5 . D. n3 3; 5;1 .
Câu 2. Cho hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ bên dưới.
A. 1 . B. 7 . C. 7 . D. 1 .
Câu 5. Số cách chọn ra 3 học sinh tham gia vào đội văn nghệ từ một lớp có 38 học sinh là
3
A. C383 . B. A38 . C. 114 . D. 383 .
Câu 6. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 4i . Phần ảo số phức z1 z2 bằng
A. 5 . B. 5 2i . C. 2 . D. 2i .
Câu 7. Trong không gian O xyz , cho mặt cầu S có phương trình x y z 2 2 x 4 y 2 z 10 0 . Bán
2 2
x 1 y 3 z 2
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình . Điểm nào sau đây
2 3 5
nằm trên đường thẳng d ?
A. M 1;3; 2 . B. N 1;3;2 . C. P 2; 3;5 . D. Q 1; 3; 5 .
Câu 9. Thể tích khối trụ có chiều cao 2a và bán kính a là
3 3 2 3
A. 4 a . B. 3 a . C. 2 a . D. 2 a .
Câu 10. Với a là số thực dương tùy ý, log 5 a 5 bằng
1
A. 5log 5 a . log5 a .
B. C. 5 log5 a . D. a .
5
Câu 11. Số phức liên hợp của số phức z 5 2i là
A. 2 5i . B. 2 5i . C. 5 2i . D. 5 2i .
Câu 12. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình vẽ bên
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 1 .
C. y x3 2 x 2 x 1 . D. y x3 2 x 2 1 .
Câu 13. Thể tích khối cầu có bán kính r a 3 là
3
A. 12a . B. 4 a 3 3 . C. 8 a 3 3 . D. 3 a 3 3 .
Câu 14. Tập xác định của hàm số y log 1 2 x 1 là
2
1 1 1
A. 1; . B. ; . C. ; . D. ; .
2 2 2
2
Câu 15. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3 x 2 x 1 là
A. x 3 x 2 x C . B. 6 x 2 C . C. 3 x 3 2 x 2 x C . D. x 3 x 2 x C .
Câu 16. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
x 2 0 2
f x 0 0 0
3 3
f x
1
Câu 17. Cho số phức z 5 4i . Biểu diễn hình học của z là điểm có tọa độ là
A. 4;5 . B. 4; 5 . C. 4; 5 . D. 5; 4 .
Câu 18. Cho cấp số cộng (u n ) với u1 3 và u2 9. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 3 . B. 6 . C. 12 . D. 6 .
2
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y 32 x 3
.
2 2
A. y 4 x.32 x 3.ln 3 . B. y 2 x.32 x 3.ln 3 .
2
2
C. y 2 x2 3 .32 x 3.ln 3 . D. y 32 x 3.ln 3 .
Câu 20. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x 2 0 2
f x 0 0 0
3
f x
1 1
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
2
Câu 22. Cho z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z 2 3z 10 0 . Tính S z1 z2 z1 z2
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 7 .
Câu 23. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính bằng 2 là
10
A. . B. 3 . C. 7 . D. 10 .
3
Câu 24. Cho khối lăng trụ đúng ABCD. ABCD có đáy là hình thoi cạnh bằng 2a và có một góc bằng 60 o ,
AA a 3 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 4a 3 3 . B. 8a 3 3 . C. 6a 3 . D. 12a 3 3 .
2
Câu 25. Nghiệm của phương trình 2 x 1 256 là
A. x 3 . B. x 3 . C. x 3 . D. x 4 .
Câu 26. Cho mặt phẳng P : x 2 y z 3 0 và điểm M m;1; 2 với m . Tìm tất cả cá giá trị của m sao
cho khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P bằng 2 6 .
A. m 9; m 15 . B. m 9; m 15 . C. m 9; m 15 . D. m 9; m 15 .
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn z 2 i 3 i . Môđun của số phức w 2 z z bằng
A. 2 10 . B. 10 . C. 5 10 . D. 3 10 .
Câu 28. Cho hình phẳng D được giới hạn bởi các đường x 1; x 1 ; đồ thị hàm số y x 2 x . Diện tích S
của hình phẳng D được tính theo công thức nào sau đây?
1 1
A. S x 2 x dx . x x dx .
2
B. S
1 1
1 1
x x dx .
2
C. S D. S x 2 x dx .
1 0
Câu 29. Nghiệm của phương trình log3 x 2 1 log3 2 x 1 là
A. x 1 . B. x 1 . C. x 3 . D. x 3 .
Câu 30. Cho hàm số bậc ba f x ax bx cx d , a, b, c, d , a 0 có đồ thị là hình bên. Mệnh đề nào
3 2
A. a 0, b 0, c 0, d 0 . B. a 0, b 0, c 0, d 0 .
C. a 0, b 0, c 0, d 0 . D. a 0, b 0, c 0, d 0 .
2x
x1 1
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là
9
1 1 1 1
A. ; . B. ; . C. 0; . D. ; .
5 5 5 5
Câu 32. Cho hàm số y f x xác định trên \ 1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên
như hình vẽ. Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f x m 3 có 3 nghiệm
thực phân biệt.
x 1 3
y 0
2
y
4
Câu 34. Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA a 3 , tam giác ABC vuông tại
A , AB a , BC a 2 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng
A. 45 . B. 60 . C. 30 . D. 90 .
e
ln x
Câu 35. Biết dx a e b với a , b . Tính P a b .
1 x
A. P 8 . B. P 8 . C. P 2 . D. P 2 .
Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 3x 4 trên 2;0 bằng
3
A. 4 . B. 8 . C. 2 . D. 6 .
Câu 37. Cho tam giác vuông cân ABC có AB AC 2 a . Diện tích xung quanh của hình nón được sinh ra khi
quay tam giác vuông đó quanh cạnh AB bằng
A. 4 a 2 2 . B. 2 a 2 . C. 4 a 2 . D. 4 a 2 .
Câu 38. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 2 1 x 3 1 , x . Số điểm cực trị của hàm số
y f x là
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 3; 2;0 ; B 4; 3; 2 ; C 1; 2; 5 ; D 2;1;3 . Đường thẳng đi
qua D và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình là
x 2 3t x 2 3t x 2 3t x 2 3t
A. y 1 t . B. y 1 t . C. y 1 t . D. y 1 t .
z 3 2t z 3 2t z 3 2t z 3 2t
2 3
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y x 2m 9 x 2 2 m2 9m x 10 nghịch biến trên
3
khoảng 3;6 ?
A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 3 .
Câu 41. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới.
x 1 2 5
y 0 || 0
3
y
1 1
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f 3cos x 2 m có nghiệm thuộc
khoảng ; là
2 2
A. 1;3 . B. 1;1 . C. 1;3 . D. 1;3 .
Câu 42. Cho đa giác lồi 12 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đó.Tính xác suất để 3 đỉnh được chọn tạo
thành một tam giác sao cho tam giác đó có ít nhất một cạnh là cạnh của đa giác đã cho.
24 25 26 27
A. . B. . C. . D. .
55 55 55 55
1 2
x
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên và 2 f 1 3 f 0 0 , f x dx 7 . Tính I 6 x f dx
0 0 2
A. I 40 . B. I 28 . C. I 18 . D. I 42 .
Câu 44. Một hình nón có chiều cao h 17 , bán kính đáy r 10 . Mặt phẳng qua đỉnh của hình nón nhưng
không đi qua trục của hình nón đó, cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác cân có độ dài cạnh đáy
bằng 12 . Tính diện tích thiết diện đó.
A. 64 . B. 56 . C. 54 . D. 54 2 .
Câu 45. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại đỉnh B , SA vuông góc với mặt đáy và
SB a 3, AB a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng
a 6 a 3 a 2 a 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 2
Câu 46. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Hàm số y f x có đồ thị như hình bên.
y
2
-1 O 2
x
-3
A. m f 0 . B. m f 0 . C. m f 2 4 . D. m f 2 4 .
x 1 y 1 z
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : cắt mặt phẳng
2 1 1
P : x 2 y z 6 0 tại điểm M . Mặt cầu S có tâm I a ; b ; c với a 0 thuộc đường thẳng d và
tiếp xúc với mặt phẳng P tại điểm A . Tìm tổng T a b c khi biết diện tích tam giác IAM bằng
3 3.
1
A. T 2 . B. T . C. T 8 . D. T 0 .
2