Professional Documents
Culture Documents
Bảng chữ Kanji N5 tiếng Nhật
Bảng chữ Kanji N5 tiếng Nhật
Địa chỉ: Tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5,
Quận 3, TPHCM
Website: https://dichthuattiengnhataibo.org/
4 女 Nữ Phụ nữ ジョ, ニョ
jo, nyo
Shin
8 学 Học Học ガク
gaku
Sono
13 銀 Ngân Bạc ギン
Gin
15 医 Y Y bác sĩ, y tá イ
Sha
Byou, hei
in
Ken
Kyuu
shi
kyou
28 地 Địa Đất チ, ジ
Chi, ji
29 図 Đồ Bản đồ ズ ト
Zuto
Zastu,zou
Shi
Kei
37 友 Hữu Bạn bè ユウ
yuu
39 下 Hạ Phía dưới カ, ゲ
ka, ge
40 大 Đại To ダイ, タイ
dai, tai
45 古 Cổ Xưa, cũ コ
ko
47 耳 nhĩ Tai ジ
ji
49 二 Nhị Hai ニ
ni
51 三 Tam Ba サン
san
52 見 Kiến Nhìn ケン
ken
54 五 Ngũ Số 5 ゴ
go
57 四 Tứ Số 4 シ
shi
60 九 Cửu Số 9 キュウ, ク
kyuu, ku
62 高 Cao Cao コウ
koo
64 子 Tử Con シ, ス
shi, su
66 八 Bát Số 8 ハチ
hachi
67 六 Lục Số 6 ロク
roku
69 左 Tả Bên trái サ, シャ
sa
71 七 Thất Số 7 シチ
shichi
77 書 Thư Viết ショ
sho
81 父 Phụ Cha フ
fu
82 水 Thủy Nước スイ
sui
88 土 Thổ Đất ド, ト
do, to
90 食 Thực Ăn ショク, ジキ
shoku
91 車 Xa Xe シャ
sha
92 何 Hà Cái gì カ
ka
97 天 Thiên Trời テン
ten
98 母 Mẫu Mẹ ボ
bo
99 火 Hỏa Lửa カ
ka
102 雨 Vũ Mưa ウ
u
103 安 An Bình an アン
an
104 飲 Ẩm Uống イン
in
105 駅 Ga Ga エキ
eki
114 多 Đa Nhiều タ
ta