You are on page 1of 12

PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THẠCH HÀ

TRƯỜNG TRƯỜNG THCS HÀM NGHI


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN SINH HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2020-2021
Khối 6 - Lớp 6A1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Hoàng Kiều Anh 9 9 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.8
thức đã học, có sự tự8.4
giác và7.8
tiến bộ trong
8 học tập.
2 Phan Thị Hoài Băng 9 7 Đáp6 ứng tốt yêu8cầu cần6 đạt7.0của bộ môn, có sự tự7.5
giác và tiến
7 bộ 7.2trong học tập.
3 Nguyễn Thị Phương Chi 9 9 Hoàn 7 thành tốt nội
9 dung 6 kiến7.6
thức đã học, có sự tự8.5
giác và7.6
tiến bộ7.9
trong học tập.
4 Trương Bảo Chuyên 8 8 Đáp6 ứng tốt yêu7cầu cần7 đạt7.1của bộ môn, có sự tự7.5
giác và7.1
tiến bộ 7.2
trong học tập.
5 Nguyễn Thị Minh Hiền 7 7 Đáp6 ứng tốt yêu8cầu cần7 đạt7.1của bộ môn, có sự tự8.3
giác và7.1
tiến bộ 7.5
trong học tập.
6 Dương Hữu Hoàng 7 9Tiếp thu
7 được các7kiến thức
6 cơ6.9bản của môn học, tương
7 đối6.9chủ động 6.9trong học tập
7 Trương Quang Hùng 8 9 Nắm 8 vững kiến 8thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
7.1 học8.1 tập và 7.8
rèn luyện cao.
8 Trương Quang Huy 8 9 Nắm 8 vững kiến 8thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
6.9 học8.1 tập và 7.7
rèn luyện cao.
9 Bùi Văn Lâm 9 8 Hoàn 8 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.8
thức đã học, có sự tự6.9
giác và7.8
tiến bộ7.5
trong học tập.
10 Bùi Thị Huyền Linh 8 9 Nắm 9 vững kiến 8thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
8 học8.3 tập và 8.2
rèn luyện cao.
11 Nguyễn Thị Thùy Linh 8 8 Hoàn 7 thành tốt nội
9 dung 7 kiến7.8
thức đã học, có sự tự7.8
giác và7.8
tiến bộ7.8
trong học tập.
12 Trần Thị Thùy Linh 9 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự7.8
giác và7.6
tiến bộ7.7
trong học tập.
13 Trương Thị Khánh Ly 8 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.5
thức đã học, có sự tự7.9
giác và7.5
tiến bộ7.6
trong học tập.
14 Nguyễn Hữu Nhật Minh 8 9 Hoàn 8 thành tốt nội
7 dung 7 kiến7.5
thức đã học, có sự tự7.8
giác và7.5
tiến bộ7.6
trong học tập.
15 Trần Mai Thảo Hoàn
My thành 10 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.1làm được nhiều bài tập8.9khó, chăm
9.1 chỉ, 9đam mê học tậ
16 Trần Văn Nam 8 9 Nắm 7 vững kiến 9thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
8 học8.3 tập và 8.2
rèn luyện cao.
17 Đào Trần Kim Ngân 9 9 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.5
môn. Có tính tự giác trong
8.3 học8.5 tập và 8.4
rèn luyện cao.
18 Phan Trọng Nghĩa 8 9 Nắm 9 vững kiến 8thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
7.1 học8.3 tập và 7.9
rèn luyện cao.
19 Nguyễn Thị Như Nguyệt 9 8 Nắm 9 vững kiến 9thức của
9 bộ8.9
môn. Có tính tự giác trong
7.9 học8.9 tập và 8.6
rèn luyện cao.
20 Nguyễn Đình Nhân 9 9 Hoàn 5 thành tốt nội
8 dung 8 kiến7.9
thức đã học, có sự tự7.3
giác và7.9
tiến bộ7.7
trong học tập.
21 Nguyễn Yến Nhi 9 8 Nắm 9 vững kiến 8thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
7.6 học8.3 tập và 8.1
rèn luyện cao.
22 Trương Thị Yến Nhi 8 8 Hoàn 8 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự8.3
giác và7.6
tiến bộ7.8
trong học tập.
23 Bùi Ngàn Phố 9 9 Nắm 9 vững kiến 9thức của
8 bộ8.6
môn. Có tính tự giác trong
9 học8.6 tập và 8.7
rèn luyện cao.
24 Lê Nguyễn Hà Phươn 9 9 Nắm 9 vững kiến 9thức của
8 bộ8.6
môn. Có tính tự giác trong
8.4 học8.6 tập và 8.5
rèn luyện cao.
25 Nguyễn Hữu Quốc 9 8 Đáp8 ứng tốt yêu6cầu cần7 đạt7.3của bộ môn, có sự tự6.6
giác và7.3
tiến bộ 7.1
trong học tập.
26 Nguyễn Văn Phước Sang 8 8 Nắm 9 vững kiến 8thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
7.6 học8.1 tập và 7.9
rèn luyện cao.
27 Nguyễn Thị Mỹ Hoàn
Tâm thành 9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.0làm được nhiều bài tập8.3khó, chăm
9 chỉ,8.8 đam mê học tậ
28 Nguyễn Văn Thành Tâm 7 7Tiếp thu
6 được các7kiến thức
6 cơ6.5bản của môn học, tương
7.4 đối6.5
chủ động 6.8trong học tập
29 Hoàng Phương Thảo 7 8 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
7.1 học8.1 tập và 7.8
rèn luyện cao.
30 Lâm Quốc Hoàn
Thôngthành9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.0làm được nhiều bài tập8.6khó, chăm
9 chỉ,8.9 đam mê học tậ
31 Đào Quỳnh Trâm 7 8Tiếp thu
6 được các8kiến thức
6 cơ6.9bản của môn học, tương
6.6 đối6.9
chủ động 6.8trong học tập
32 Đặng Đình Quốc Trọng 9 9 Nắm 8 vững kiến 8thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
7.3 học8.3 tập và rèn
8 luyện cao.
33 Nguyễn Văn Hoàn
Trungthành9 rất tốt
10 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.1làm được nhiều bài tập8.9khó, chăm
9.1 chỉ, 9đam mê học tậ
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 17 - 51.52%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 16 - 48.48%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THẠCH HÀ
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS HÀM NGHI
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN SINH HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2020-2021
Khối 6 - Lớp 6B1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Bùi Thịnh An 9 8Tiếp thu
6 được các7kiến thức
6 cơ6.9bản của môn học, tương
6.3 đối6.9
chủ động 6.7trong học tập
2 Lã Thị Ngọc Anh 9 7 Đáp8 ứng tốt yêu7cầu cần7 đạt7.4của bộ môn, có sự tự6.3
giác và7.4
tiến bộ trong
7 học tập.
3 Nguyễn Văn Tuấn Anh 7 7Tiếp thu
5 được các6kiến thức
6 cơ6.1bản của môn học, tương
7.1 đối6.1
chủ động 6.4trong học tập
4 Nguyễn Văn Bình 7 7 Hoàn 6 thành tốt nội
8 dung 8 kiến7.5
thức đã học, có sự tự6.3
giác và7.5
tiến bộ7.1
trong học tập.
5 Hoàng Ngọc Diệp 9 7 Nắm 9 vững kiến 9thức của
8 bộ8.4
môn. Có tính tự giác trong
7.4 học8.4 tập và 8.1
rèn luyện cao.
6 Nguyễn Hữu Quốc Dũng 6 6 Hoàn
6 thành được
5 các 6 yêu5.8
cầu của bộ môn, cần 5.3
chủ động 5.8hơn trong
5.6 học tập.
7 Nguyễn Văn Đạt 7 6 Đáp8 ứng tốt yêu7cầu cần8 đạt7.4của bộ môn, có sự tự5.9
giác và7.4
tiến bộ 6.9
trong học tập.
8 Bùi Văn Hải 8 7Tiếp thu
7 được các7kiến thức
6 cơ6.8bản của môn học, tương
5.3 đối6.8
chủ động 6.3trong học tập
9 Nguyễn Minh Hiếu 7 7Tiếp thu
6 được các6kiến thức
6 cơ6.3bản của môn học, tương
7.3 đối6.3
chủ động 6.6trong học tập
10 Bùi Thị Hoàn
Hoa thành
10 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.1làm được nhiều bài tập8khó, chăm
9.1 chỉ,8.7đam mê học tậ
11 Nguyễn Văn Huy Hoàng 6 7Tiếp thu
7 được các6kiến thức
7 cơ6.6bản của môn học, tương
5.1 đối6.6
chủ động 6.1trong học tập
12 Mai Văn Gia Huy 6 6Tiếp thu
6 được các6kiến thức
6 cơ6.0bản của môn học, tương
5.9 đối chủ
6 động 6 trong học tập
13 Trần Thị Thu Huyền 9 7 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.5
thức đã học, có sự tự6.1
giác và7.5
tiến bộ trong
7 học tập.
14 Đào Thị Thanh Hương 9 7 Hoàn 8 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự 6giác và7.6
tiến bộ7.1
trong học tập.
15 Nguyễn Trọng Nam Khánh 8 10Tiếp thu
6 được các6kiến thức
6 cơ6.8bản của môn học, tương
6.3 đối6.8
chủ động 6.6trong học tập
16 Đào Huỳnh Bảo Long 9 8 Hoàn 7 thành tốt nội
7 dung 8 kiến7.8
thức đã học, có sự tự6.6
giác và7.8
tiến bộ7.4
trong học tập.
17 Trần Đào Công Minh 9 7 Đáp7 ứng tốt yêu6cầu cần7 đạt7.0của bộ môn, có sự tự6.9
giác và tiến
7 bộ trong
7 học tập.
18 Trương Thị Kim Ngân 7 9 Đáp6 ứng tốt yêu8cầu cần7 đạt7.4của bộ môn, có sự tự7.8
giác và7.4
tiến bộ 7.5
trong học tập.
19 Nguyễn Danh Nhân 8 6 Đáp7 ứng tốt yêu7cầu cần8 đạt7.4của bộ môn, có sự tự5.1
giác và7.4
tiến bộ 6.6
trong học tập.
20 Hoàng Lê Anh Nhật 7 6 Hoàn
6 thành được
6 các 5 yêu5.8
cầu của bộ môn, cần 6.4
chủ động 5.8hơn trong
6 học tập.
21 Lê Thanh Nhật 8 6 Hoàn
6 thành được
4 các 5 yêu5.4
cầu của bộ môn, cần 4.6
chủ động 5.4hơn trong
5.1 học tập.
22 Đặng Thị Phương Oanh 9 7 Đáp7 ứng tốt yêu8cầu cần6 đạt7.1của bộ môn, có sự tự6.5
giác và7.1
tiến bộ 6.9
trong học tập.
23 Trương Quang Sang 8 7 Đáp6 ứng tốt yêu8cầu cần7 đạt7.3của bộ môn, có sự tự6.5
giác và7.3
tiến bộ trong
7 học tập.
24 Bùi Thị Tâm 8 9 Đáp7 ứng tốt yêu7cầu cần7 đạt7.4của bộ môn, có sự tự6.1
giác và7.4
tiến bộ trong
7 học tập.
25 Nguyễn Đức Thành 9 7 Đáp8 ứng tốt yêu6cầu cần7 đạt7.1của bộ môn, có sự tự6.8
giác và7.1
tiến bộ trong
7 học tập.
26 Phan Lê Phương Trang 9 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự6.8
giác và7.6
tiến bộ7.3
trong học tập.
27 Phan Thị Hồng Vân 9 8 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.4
môn. Có tính tự giác trong
7.5 học8.4 tập và 8.1
rèn luyện cao.
28 Phan Hoàng Khánh Vy 7 6Tiếp thu
7 được các7kiến thức
7 cơ6.9bản của môn học, tương
6.4 đối6.9
chủ động 6.7trong học tập
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 3 - 10.71%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 19 - 67.86%
Trung bình 6 - 21.43%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THẠCH HÀ
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS HÀM NGHI
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN SINH HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2020-2021
Khối 6 - Lớp 6C1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đoàn Văn Bảo An 8 8Tiếp thu
7 được các6kiến thức
6 cơ6.6bản của môn học, tương
5.8 đối6.6
chủ động 6.3trong học tập
2 Nguyễn Dương Ngọc An 8 9 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.4
môn. Có tính tự giác trong
8.4 học8.4 tập và 8.4
rèn luyện cao.
3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 6 9 Đáp7 ứng tốt yêu8cầu cần7 đạt7.4của bộ môn, có sự tự 8giác và7.4
tiến bộ 7.6
trong học tập.
4 Trương Thị Bé 7 5Tiếp thu
8 được các5kiến thức
7 cơ6.4bản của môn học, tương
6.6 đối6.4
chủ động 6.5trong học tập
5 Nguyễn Thị Phương Hoàn
Chi thành10 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.1làm được nhiều bài tập9.1khó, chăm
9.1 chỉ,9.1đam mê học tậ
6 Đinh Dương Tiến Đạt 8 9 Hoàn 8 thành tốt nội
7 dung 8 kiến7.9
thức đã học, có sự tự5.9
giác và7.9
tiến bộ7.2
trong học tập.
7 Trần Văn Hiếu 7 8Tiếp thu
8 được các5kiến thức
7 cơ6.8bản của môn học, tương
5.9 đối6.8
chủ động 6.5trong học tập
8 Nguyễn Hữu Hoàng 8 8 Hoàn 8 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự 7giác và7.6
tiến bộ7.4
trong học tập.
9 Nguyễn Thị Khánh Hoàn
Huyềnthành9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.0làm được nhiều bài tập8khó, chăm9 chỉ,8.7 đam mê học tậ
10 Nguyễn Thị Thu Hương 8 9 Hoàn 8 thành tốt nội
7 dung 7 kiến7.5
thức đã học, có sự tự8.1
giác và7.5
tiến bộ7.7
trong học tập.
11 Bạch Đình Kiên 7 7Tiếp thu
7 được các6kiến thức
5 cơ6.0bản của môn học, tương
5.4 đối chủ
6 động 5.8trong học tập
12 Dương Thị Thùy Linh 9 7 Hoàn 7 thành tốt nội
9 dung 7 kiến7.8
thức đã học, có sự tự6.3
giác và7.8
tiến bộ7.3
trong học tập.
13 Lê Thị Lý 8 9 Đáp6 ứng tốt yêu8cầu cần6 đạt7.1của bộ môn, có sự tự8.1
giác và7.1
tiến bộ 7.4
trong học tập.
14 Bùi Đức Mạnh 10 9 Đáp9 ứng tốt yêu5cầu cần7 đạt7.4của bộ môn, có sự tự 6giác và7.4
tiến bộ 6.9
trong học tập.
15 Đặng Văn Mạnh 9 9 Nắm 9 vững kiến 8thức của
9 bộ8.8
môn. Có tính tự giác trong
7.6 học8.8 tập và 8.4
rèn luyện cao.
16 Phạm Thị Yến Nhi 7 7Tiếp thu
7 được các5kiến thức
7 cơ6.5bản của môn học, tương
6.4 đối6.5
chủ động 6.5trong học tập
17 Phan Đình Phong 6 7Tiếp thu
6 được các8kiến thức
5 cơ6.3bản của môn học, tương
6.5 đối6.3
chủ động 6.4trong học tập
18 Lê Thị Minh Phươn 8 7 Hoàn 7 thành tốt nội
9 dung 7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự6.8
giác và7.6
tiến bộ7.3
trong học tập.
19 Phan Danh Mạnh Quân 10 8 Nắm 9 vững kiến 8thức của
9 bộ8.8
môn. Có tính tự giác trong
8.5 học8.8 tập và 8.7
rèn luyện cao.
20 Nguyễn Tuấn Tài 8 6Tiếp thu
7 được các6kiến thức
6 cơ6.4bản của môn học, tương
6.1 đối6.4
chủ động 6.3trong học tập
21 Bùi Văn Tâm 8 8Tiếp thu
7 được các7kiến thức
6 cơ6.9bản của môn học, tương
7.1 đối6.9
chủ động 7 trong học tập
22 Nguyễn Mậu Tân 9 7 Đáp9 ứng tốt yêu5cầu cần8 đạt7.4của bộ môn, có sự tự6.5
giác và7.4
tiến bộ 7.1
trong học tập.
23 Trần Quang Thạch 8 9Tiếp thu
9 được các5kiến thức
6 cơ6.8bản của môn học, tương
6.5 đối6.8
chủ động 6.7trong học tập
24 Nguyễn Văn Thành 8 7Tiếp thu
7 được các7kiến thức
6 cơ6.8bản của môn học, tương
7.4 đối6.8
chủ động 7 trong học tập
25 Đặng Đình Thắng 9 9 Nắm 8 vững kiến 8thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
6.4 học8.3 tập và 7.7
rèn luyện cao.
26 Phạm Như Thông 8 8 Nắm 8 vững kiến 8thức của
8 bộ8.0
môn. Có tính tự giác trong
7.8 học 8tập và 7.9
rèn luyện cao.
27 Nguyễn Thị Thanh Thúy 9 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung 7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự7.5
giác và7.6
tiến bộ7.6
trong học tập.
28 Lê Thị Quỳnh Trâm 9 6Tiếp thu
6 được các7kiến thức
6 cơ6.6bản của môn học, tương
5.4 đối6.6
chủ động 6.2trong học tập
29 Nguyễn Thị Như Ý 7 8 Đáp8 ứng tốt yêu9cầu cần6 đạt7.4của bộ môn, có sự tự7.5
giác và7.4
tiến bộ 7.4
trong học tập.
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 7 - 24.14%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 18 - 62.07%
Trung bình 4 - 13.79%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THẠCH HÀ
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS HÀM NGHI
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN CÔNG NGHỆ - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2020-2021
Khối 6 - Lớp 6A1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Hoàng Kiều Anh 9 9 Nắm 7 vững kiến 9thức của
7 bộ8.0
môn. Có tính tự giác trong
7.8 học 8tập và 7.9
rèn luyện cao.
2 Phan Thị Hoài Băng 7 9Tiếp thu
6 được các7kiến thức
6 cơ6.8bản của môn học, tương
7.5 đối6.8
chủ động 7 trong học tập
3 Nguyễn Thị Phương Chi 9 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự7.9
giác và7.6
tiến bộ7.7
trong học tập.
4 Trương Bảo Chuyên 9 8 Đáp8 ứng tốt yêu7cầu cần6 đạt7.1của bộ môn, có sự tự8.5
giác và7.1
tiến bộ 7.6
trong học tập.
5 Nguyễn Thị Minh Hiền 8 7 Hoàn 8 thành tốt nội
8 dung8 kiến7.9
thức đã học, có sự tự8.6
giác và7.9
tiến bộ8.1
trong học tập.
6 Dương Hữu Hoàng 8 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung7 kiến7.5
thức đã học, có sự tự8.4
giác và7.5
tiến bộ7.8
trong học tập.
7 Trương Quang Hùng 9 8 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.4
môn. Có tính tự giác trong
8.3 học8.4 tập và 8.4
rèn luyện cao.
8 Trương Quang Huy 9 8 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.4
môn. Có tính tự giác trong
8.3 học8.4 tập và 8.4
rèn luyện cao.
9 Bùi Văn Lâm 9 9 Nắm 9 vững kiến 9thức của
8 bộ8.6
môn. Có tính tự giác trong
8.3 học8.6 tập và 8.5
rèn luyện cao.
10 Bùi Thị Huyền Hoàn
Linh thành9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
10 môn9 học,9.3
làm được nhiều bài tập8.5khó, chăm
9.3 chỉ, 9đam mê học tậ
11 Nguyễn Thị Thùy Linh 9 7 Đáp8 ứng tốt yêu8cầu cần6 đạt7.3của bộ môn, có sự tự8.1
giác và7.3
tiến bộ 7.6
trong học tập.
12 Trần Thị Thùy Linh 9 7 Hoàn 8 thành tốt nội
8 dung7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự8.3
giác và7.6
tiến bộ7.8
trong học tập.
13 Trương Thị Khánh Ly 8 7 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
8.4 học8.1 tập và 8.2
rèn luyện cao.
14 Nguyễn Hữu Nhật Minh 8 7 Hoàn 8 thành tốt nội
9 dung7 kiến7.8
thức đã học, có sự tự8.8
giác và7.8
tiến bộ8.1
trong học tập.
15 Trần Mai Thảo Hoàn
My thành 10 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
10 môn9 học,9.4
làm được nhiều bài tập9.1khó, chăm
9.4 chỉ,9.3đam mê học tậ
16 Trần Văn Nam 8 9 Nắm 8 vững kiến 8thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
9.4 học8.1 tập và 8.5
rèn luyện cao.
17 Đào Trần Kim Ngân 9 8 Nắm 9 vững kiến 9thức của
8 bộ8.5
môn. Có tính tự giác trong
8.6 học8.5 tập và 8.5
rèn luyện cao.
18 Phan Trọng Nghĩa 9 9 Nắm 8 vững kiến 9thức của
9 bộ8.9
môn. Có tính tự giác trong
8.1 học8.9 tập và 8.6
rèn luyện cao.
19 Nguyễn Thị Như Nguyệt 8 7 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
8.6 học8.1 tập và 8.3
rèn luyện cao.
20 Nguyễn Đình Nhân 8 9 Nắm 8 vững kiến 9thức của
7 bộ8.0
môn. Có tính tự giác trong
8.1 học 8tập và rèn8 luyện cao.
21 Nguyễn Yến Hoàn
Nhi thành10 rất tốt
8 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.0
làm được nhiều bài tập8.8khó, chăm
9 chỉ,8.9 đam mê học tậ
22 Trương Thị Yến Nhi 7 8 Nắm 9 vững kiến 9thức của
9 bộ8.6
môn. Có tính tự giác trong
8.5 học8.6 tập và 8.6
rèn luyện cao.
23 Bùi Ngàn Phố 9 8 Nắm 7 vững kiến 9thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
9.1 học8.3 tập và 8.6
rèn luyện cao.
24 Lê Nguyễn Hà Hoàn
Phươnthành9 rất tốt
9 nội dung
8 kiến thức
10 môn9 học,9.1
làm được nhiều bài tập9khó, chăm
9.1 chỉ,9.1đam mê học tậ
25 Nguyễn Hữu Quốc 7 8 Đáp7 ứng tốt yêu8cầu cần6 đạt7.0của bộ môn, có sự tự8.4
giác và tiến
7 bộ 7.5trong học tập.
26 Nguyễn Văn Phước Hoàn
Sang thành9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.0
làm được nhiều bài tập8.5khó, chăm
9 chỉ,8.8 đam mê học tậ
27 Nguyễn Thị Mỹ Hoàn
Tâm thành 9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.0
làm được nhiều bài tập9.3khó, chăm
9 chỉ,9.1 đam mê học tậ
28 Nguyễn Văn Thành Tâm 8 7Tiếp thu
7 được các7kiến thức
6 cơ6.8bản của môn học, tương
7.5 đối6.8
chủ động 7 trong học tập
29 Hoàng Phương Thảo 8 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung7 kiến7.5
thức đã học, có sự tự8.1
giác và7.5
tiến bộ7.7
trong học tập.
30 Lâm Quốc Thông 9 8 Nắm 9 vững kiến 9thức của
8 bộ8.5
môn. Có tính tự giác trong
8.8 học8.5 tập và 8.6
rèn luyện cao.
31 Đào Quỳnh Trâm 6 7 Đáp7 ứng tốt yêu8cầu cần7 đạt7.1của bộ môn, có sự tự8.3
giác và7.1
tiến bộ 7.5
trong học tập.
32 Đặng Đình Quốc Trọng 8 9 Đáp6 ứng tốt yêu9cầu cần6 đạt7.4của bộ môn, có sự tự8.9
giác và7.4
tiến bộ 7.9
trong học tập.
33 Nguyễn Văn Hoàn
Trungthành9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
10 môn9 học,9.3
làm được nhiều bài tập9.1khó, chăm
9.3 chỉ,9.2đam mê học tậ
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 20 - 60.61%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 13 - 39.39%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THẠCH HÀ
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS HÀM NGHI
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2020-2021
Khối 8 - Lớp 8A1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thị Hải An 9 8 Nắm 8 vững kiến 9thức của
9 bộ8.8
môn. Có tính tự giác trong
8.4 học8.8 tập và 8.7
rèn luyện cao.
2 Nguyễn Thị Thùy An 7 8Tiếp thu
6 được các6kiến thức
7 cơ6.8bản của môn học, tương
7.1 đối6.8
chủ động 6.9trong học tập
3 Trần Thị Thùy An 9 10 Nắm 10 vững kiến 6thức của
9 bộ8.5
môn. Có tính tự giác trong
8.5 học8.5 tập và 8.5
rèn luyện cao.
4 Đặng Phương Anh 9 8 Hoàn 7 thành tốt nội
8 dung7 kiến7.6
thức đã học, có sự tự7.4
giác và7.6
tiến bộ7.5
trong học tập.
5 Phan Lê Lan Anh 8 8 Hoàn 8 thành tốt nội
9 dung7 kiến7.9
thức đã học, có sự tự8.6
giác và7.9
tiến bộ8.1
trong học tập.
6 Trần Hải Anh 9 9 Hoàn 8 thành tốt nội
5 dung8 kiến7.5
thức đã học, có sự tự7.4
giác và7.5
tiến bộ7.5
trong học tập.
7 Trần Thị Thu Ánh 9 9 Nắm 8 vững kiến 8thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
7.5 học8.3 tập và rèn
8 luyện cao.
8 Trương Thị Ngọc Ánh 9 8Tiếp thu
8 được các4kiến thức
7 cơ6.8bản của môn học, tương
7 đối6.8chủ động 6.9trong học tập
9 Mai Gia Bảo 6 7 Hoàn
7 thành được
3 các 6 yêu5.5
cầu của bộ môn, cần chủ5 động 5.5hơn trong
5.3 học tập.
10 Nguyễn Mạnh Cường 9 9 Nắm 8 vững kiến 9thức của
9 bộ8.9
môn. Có tính tự giác trong
7.8 học8.9 tập và 8.5
rèn luyện cao.
11 Bùi Thị Huyền Diễm 9 9 Nắm 8 vững kiến 9thức của
9 bộ8.9
môn. Có tính tự giác trong
8 học8.9 tập và 8.6
rèn luyện cao.
12 Lê Thị Phương Dung 9 10 Nắm 9 vững kiến 7thức của
9 bộ8.6
môn. Có tính tự giác trong
8.6 học8.6 tập và 8.6
rèn luyện cao.
13 Hoàng Thị Trà Giang 9 10 Nắm 9 vững kiến 7thức của
9 bộ8.6
môn. Có tính tự giác trong
8.1 học8.6 tập và 8.4
rèn luyện cao.
14 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 7 8Tiếp thu
8 được các4kiến thức
6 cơ6.1bản của môn học, tương
5.6 đối6.1
chủ động 5.9trong học tập
15 Nguyễn Lê Nhật Hoàng 7 6Tiếp thu
7 được các7kiến thức
6 cơ6.5bản của môn học, tương
6.1 đối6.5
chủ động 6.4trong học tập
16 Nguyễn Đức Huy 7 6 Hoàn
6 thành được
3 các 6 yêu5.4
cầu của bộ môn, cần 5.4
chủ động 5.4hơn trong
5.4 học tập.
17 Dương Gia Lâm 7 7 Hoàn
6 thành được
4 các 6 yêu5.8
cầu của bộ môn, cần 5.6
chủ động 5.8hơn trong
5.7 học tập.
18 Trương Hà Linh 8 8 Nắm 8 vững kiến 9thức của
8 bộ8.3
môn. Có tính tự giác trong
8.6 học8.3 tập và 8.4
rèn luyện cao.
19 Nguyễn Hữu Hoàn
Long thành9 rất tốt
9 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.0
làm được nhiều bài tập8.4khó, chăm
9 chỉ,8.8 đam mê học tậ
20 Trần Đức Hoàn
Mạnhthành 9 rất tốt
10 nội dung
9 kiến thức
10 môn9 học,9.4
làm được nhiều bài tập9.3khó, chăm
9.4 chỉ,9.4đam mê học tậ
21 Nguyễn Văn Nhật Minh 8 9 Đáp8 ứng tốt yêu5cầu cần8 đạt7.4của bộ môn, có sự tự6.1
giác và7.4
tiến bộ trong
7 học tập.
22 Hoàng Trà My 7 9Tiếp thu
7 được các5kiến thức
6 cơ6.4bản của môn học, tương
6.3 đối6.4
chủ động 6.4trong học tập
23 Nguyễn Võ Quyền 6 6 Hoàn
7 thành được
5 các 6 yêu5.9
cầu của bộ môn, cần 5.8
chủ động 5.9hơn trong
5.9 học tập.
24 Lê Thị Xuân Thành 9 10 Nắm 9 vững kiến 7thức của
9 bộ8.6
môn. Có tính tự giác trong
8.3 học8.6 tập và 8.5
rèn luyện cao.
25 Đặng Thị Huyền Trang 8 9Tiếp thu
7 được các3kiến thức
6 cơ6.0bản của môn học, tương
7.4 đối chủ
6 động 6.5trong học tập
26 Nguyễn Minh Trang 9 9 Nắm 9 vững kiến10thức của
8 bộ8.9
môn. Có tính tự giác trong
8 học8.9 tập và 8.6
rèn luyện cao.
27 Nguyễn Thị Quỳnh Hoàn
Trangthành
10 rất tốt
10 nội dung
9 kiến thức
9 môn9 học,9.3
làm được nhiều bài tập9.9khó, chăm
9.3 chỉ,9.5đam mê học tậ
28 Nguyễn Trần Thảo Vy 7 8Tiếp thu
6 được các5kiến thức
6 cơ6.1bản của môn học, tương
6.1 đối6.1
chủ động 6.1trong học tập
29 Trần Thị Hải Yến 9 9 Nắm 9 vững kiến 7thức của
8 bộ8.1
môn. Có tính tự giác trong
7.9 học8.1 tập và rèn
8 luyện cao.
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 14 - 48.28%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 7 - 24.14%
Trung bình 8 - 27.59%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THẠCH HÀ
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS HÀM NGHI
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2020-2021
Khối 8 - Lớp 8C1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 7 6 Hoàn
6 thành được
4 các 6 yêu5.6
cầu của bộ môn, cần 5.3
chủ động 5.6hơn trong
5.5 học tập.
2 Phan Đức Anh 7 6 Hoàn
5 thành được
4 các 5 yêu5.1
cầu của bộ môn, cần 5.1
chủ động 5.1hơn trong
5.1 học tập.
3 Nguyễn Thị Ánh 7 7Tiếp thu
5 được các5kiến thức
7 cơ6.3bản của môn học, tương
5.4 đối6.3
chủ động 6 trong học tập
4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7 7Tiếp thu
6 được các7kiến thức
7 cơ6.9bản của môn học, tương
5.4 đối6.9
chủ động 6.4trong học tập
5 Nguyễn Thị Hải Diệp 7 8Tiếp thu
5 được các7kiến thức
7 cơ6.9bản của môn học, tương
6.4 đối6.9
chủ động 6.7trong học tập
6 Đoàn Văn Trung Dũng 8 8 Đáp7 ứng tốt yêu6cầu cần7 đạt7.0của bộ môn, có sự tự6.3
giác và tiến
7 bộ 6.8trong học tập.
7 Nguyễn Công Dũng 8 7 Đáp6 ứng tốt yêu7cầu cần8 đạt7.4của bộ môn, có sự tự6.1
giác và7.4
tiến bộ trong
7 học tập.
8 Bùi Khắc Đạt 9 8 Đáp7 ứng tốt yêu7cầu cần7 đạt7.4của bộ môn, có sự tự7.8
giác và7.4
tiến bộ 7.5
trong học tập.
9 Hoàng Minh Hải 9 8 Nắm 9 vững kiến 7thức của
8 bộ8.0
môn. Có tính tự giác trong
8.5 học 8tập và 8.2
rèn luyện cao.
10 Đặng Đình Hiếu 8 9 Nắm 7 vững kiến10thức của
8 bộ8.5
môn. Có tính tự giác trong
7.8 học8.5 tập và 8.3
rèn luyện cao.
11 Nguyễn Công Tuấn Hưng 8 7 Hoàn
6 thành được
4 các 6 yêu5.9
cầu của bộ môn, cần 5.3
chủ động 5.9hơn trong
5.7 học tập.
12 Bùi Thị Hương 8 7Tiếp thu
7 được các6kiến thức
7 cơ6.9bản của môn học, tương
5.3 đối6.9
chủ động 6.4trong học tập
13 Nguyễn Quỳnh Hương 7 7 Hoàn 7 thành tốt 10
nội dung
7 kiến7.8
thức đã học, có sự tự6.1
giác và7.8
tiến bộ7.2
trong học tập.
14 Văn Viết Lâm 4 5 Hoàn
5 thành được
4 các 6 yêu5.0
cầu của bộ môn, cần 4.8
chủ động5hơn trong4.9 học tập.
15 Nguyễn Thị Hà Linh 7 6 Đáp8 ứng tốt yêu7cầu cần7 đạt7.0của bộ môn, có sự tự6.8
giác và tiến
7 bộ 6.9trong học tập.
16 Nguyễn Hữu Hoàng Long 5 6 Hoàn
5 thành được
6 các 5 yêu5.4
cầu của bộ môn, cần 4.8
chủ động 5.4hơn trong
5.2 học tập.
17 Hoàng Thị Ly Na 6 6Tiếp thu
6 được các7kiến thức
6 cơ6.3bản của môn học, tương
6.1 đối6.3
chủ động 6.2trong học tập
18 Đặng Đình Nam 9 6 Đáp8 ứng tốt yêu6cầu cần7 đạt7.0của bộ môn, có sự tự8.5
giác và tiến
7 bộ 7.5trong học tập.
19 Trương Hoài Nam 8 7Tiếp thu
6 được các6kiến thức
7 cơ6.8bản của môn học, tương
6.1 đối6.8
chủ động 6.6trong học tập
20 Nguyễn Lê Long Nhật 8 6 Hoàn
6 thành được
3 các 6 yêu5.5
cầu của bộ môn, cần 5.4
chủ động 5.5hơn trong
5.5 học tập.
21 Hoàng Văn Phước 9 9 Nắm 9 vững kiến 8thức của
8 bộ8.4
môn. Có tính tự giác trong
8.6 học8.4 tập và 8.5
rèn luyện cao.
22 Nguyễn Hoàng Quân 7 7Tiếp thu
7 được các6kiến thức
7 cơ6.8bản của môn học, tương
6.3 đối6.8
chủ động 6.6trong học tập
23 Tãi Văn Quân 5 6 Hoàn
7 thành được
5 các 6 yêu5.8
cầu của bộ môn, cần 5.1
chủ động 5.8hơn trong
5.6 học tập.
24 Hoàng Quốc Quỳnh 7 9Tiếp thu
8 được các5kiến thức
7 cơ6.9bản của môn học, tương
7.3 đối6.9
chủ động 7 trong học tập
25 Bùi Khắc Sáng 6 6Tiếp thu
8 được các5kiến thức
8 cơ6.8bản của môn học, tương
5.5 đối6.8
chủ động 6.4trong học tập
26 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 6Tiếp thu
7 được các5kiến thức
6 cơ6.1bản của môn học, tương
5 đối6.1chủ động 5.7trong học tập
27 Văn Viết Thế 8 6 Hoàn
5 thành được
4 các 5 yêu5.3
cầu của bộ môn, cần 4.8
chủ động 5.3hơn trong
5.1 học tập.
28 Đặng Thị Thư 6 8Tiếp thu
6 được các4kiến thức
7 cơ6.1bản của môn học, tương
5.3 đối6.1
chủ động 5.8trong học tập
29 Mai Thị Anh Hoàn
Thư thành
10 rất tốt
9 nội dung
8 kiến thức
9 môn9 học,9.0
làm được nhiều bài tập7.9khó, chăm
9 chỉ,8.6 đam mê học tậ
30 Bùi Thị Tuyết 8 6Tiếp thu
6 được các6kiến thức
7 cơ6.6bản của môn học, tương
5.6 đối6.6
chủ động 6.3trong học tập
31 Nguyễn Phương Uyên 6 6Tiếp thu
7 được các5kiến thức
7 cơ6.3bản của môn học, tương
5 đối6.3chủ động 5.9trong học tập
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 4 - 12.9%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 14 - 45.16%
Trung bình 13 - 41.94%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like