Professional Documents
Culture Documents
sổ điểm
sổ điểm
SỔ THEO DÕI
VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH
SỔ THEO DÕI
VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH
1
LỚP: 6A MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Chăm học, siêng năng Chăm học, iêng năng
20 Đinh Thị Trà My 8.0 1.0 6.0 3.5 7.5 5.6 6.0
32 Phan Huyền Trang 8.0 5.0 6.0 5.0 9.5 7.2 7.3
Số học sinh đạt HKII Giỏi: 6 - 15.8% | Khá: 17 - 44.7% | Trung bình: 14 - 36.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %)
2
LỚP: 6A MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT Số học sinh đạt HKII
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 1 - 2.6% | Kém: 0 - 0%
Số học sinh đạt CN Giỏi: 3 - 7.9% | Khá: 19 - 50% | Trung bình: 15 - 39.5%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 1 - 2.6% | Kém: 0 - 0%
3
LỚP: 6B MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Tích cực trong học tập Có ý thức tốt trong
1 Nguyễn Quốc Danh 8.0 8.0 9.0 6.5 9.5 8.3 7.8 học tập
3
LỚP: 6B MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm
22 Trần Thị Như Quỳnh 8.0 8.0 9.0 5.0 9.5 7.9 7.8 ngoan
40 Hà Đặng Thuý Hiền 7.0 7.0 8.0 3.0 7.0 6.1 7.0
Số học sinh đạt HKII Giỏi: 10 - 25.6% | Khá: 26 - 66.7% | Trung bình: 3 - 7.7%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%
Số học sinh đạt CN Giỏi: 3 - 7.7% | Khá: 24 - 61.5% | Trung bình: 12 - 30.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%
4
LỚP: 6C MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Học tốt, tiến bộ trong Có ý thức học tập, học
1 Nguyễn Ánh Quỳnh Anh 9.0 10 10 8.5 9.0 9.1 8.7 học tập tốt
Sôi nổi, tích cực trong Sôi nổi, tich cực trong
2 Trịnh Quang Bảo 9.0 2.0 10 7.0 8.5 7.6 7.5 học tập học tập
5
LỚP: 6C MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Có ý thức học tập Có trách nhiệm trong
19 Võ Thị Thúy Ngân 6.0 4.0 2.0 4.5 9.5 6.2 6.6 học tập
Số học sinh đạt HKII Giỏi: 14 - 41.2% | Khá: 15 - 44.1% | Trung bình: 5 - 14.7%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%
6
LỚP: 6C MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Số học sinh đạt CN Giỏi: 13 - 38.2% | Khá: 18 - 52.9% | Trung bình: 3 - 8.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%
7
LỚP: 6A MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Học lực trung bình, Cần cố gắng hơn trong
1 Phạm Thị Mỹ An 7.0 8.0 6.0 2.5 5.5 5.3 5.0 cần cố gắng hơn học tập
Tích cực, sôi nổi trong Sôi nổi, tích cực trong
7 Phạm Ngọc Dân 7.0 6.0 6.0 4.0 9.8 7.1 7.4 giờ học học tập
7
LỚP: 6A MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Còn thụ động, cần tích Còn thụ động, cần tích
20 Đinh Thị Trà My 7.0 6.0 6.0 2.5 5.5 5.1 4.9 cực hơn cực hơn
32 Phan Huyền Trang 7.0 8.0 8.0 4.5 8.5 7.2 7.5
Số học sinh đạt HKII Giỏi: 4 - 10.5% | Khá: 15 - 39.5% | Trung bình: 16 - 42.1%
( Số học sinh - tỷ lệ %)
8
LỚP: 6A MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT Số học sinh đạt HKII
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 3 - 7.9% | Kém: 0 - 0%
Số học sinh đạt CN Giỏi: 4 - 10.5% | Khá: 19 - 50% | Trung bình: 12 - 31.6%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 3 - 7.9% | Kém: 0 - 0%
9
LỚP: 6B MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Siêng năng, chăm học Siêng năng, học tốt
1 Nguyễn Quốc Danh 7.0 7.0 8.0 8.5 10 8.6 8.7
9
LỚP: 6B MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học
22 Trần Thị Như Quỳnh 8.0 8.0 5.0 6.0 8.5 7.3 6.8
40 Hà Đặng Thuý Hiền 8.0 8.0 6.0 4.5 3.5 5.2 6.0
Số học sinh đạt HKII Giỏi: 6 - 15.4% | Khá: 19 - 48.7% | Trung bình: 13 - 33.3%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 1 - 2.6% | Kém: 0 - 0%
Số học sinh đạt CN Giỏi: 5 - 12.8% | Khá: 17 - 43.6% | Trung bình: 15 - 38.5%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 2 - 5.1% | Kém: 0 - 0%
10
LỚP: 6C MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, tích cực
1 Nguyễn Ánh Quỳnh Anh 8.0 9.0 9.0 9.0 10 9.3 9.3 trong học tập
Học giỏi, sôi nổi trong Tích cực, sôi nổi, học
8 Võ Thị Trà Giang 9.0 10 10 7.5 10 9.3 9.2 giờ học giỏi
Sôi nổi trong giờ học, Sôi nổi, tích cực trong
15 Đào Hồ Trà My 7.0 8.0 8.0 6.0 9.3 7.9 8.0 học tốt học tập
11
LỚP: 6C MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Chưa có trách nhiệm Có cố gắng, cần tích
19 Võ Thị Thúy Ngân 9.0 6.0 6.0 3.0 9.5 6.9 7.0 cao trong học tập cực hơn nữa
Tích cực, sôi nổi trong Tích cực, sôi nổi trong
25 Ngô Hữu Quang 8.0 9.0 9.0 5.0 9.3 8.0 7.6 giờ học giờ học
Số học sinh đạt HKII Giỏi: 18 - 52.9% | Khá: 10 - 29.4% | Trung bình: 6 - 17.6%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%
12
LỚP: 6C MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Số học sinh đạt CN Giỏi: 17 - 50% | Khá: 13 - 38.2% | Trung bình: 4 - 11.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%
13
PHẦN GHI CỦA GIÁO VIÊN
13
14