You are on page 1of 22

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỔ THEO DÕI
VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH

Họ và tên giáo viên: Bùi Thị Thi Thơ

Môn học: GDCD, Công nghệ

Trường: Trường THCS Hành Thiện


NĂM HỌC 2020-2021
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI

SỔ THEO DÕI
VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH

Họ và tên giáo viên: Bùi Thị Thi Thơ

Môn học: GDCD, Công nghệ

Trường: Trường THCS Hành Thiện

Lớp giảng dạy: 6A, 6B, 6C

NĂM HỌC 2020-2021


LỚP: 6A MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Có ý thức học tập tôt Ý thức học tập tốt
1 Phạm Thị Mỹ An 7.0 1.0 6.0 3.5 6.5 5.1 5.1

Trách nhiệm cao trong Có tiến bô trong học


2 Trần Thị Cẩm An 5.0 4.0 9.0 5.0 10 7.3 7.1 học tập tập

Nhiệt tình, học tập sôi Có ý thức học tập, sôi


3 Trần Nhật Quốc Anh 8.0 10 7.0 8.0 9.0 8.5 7.9 nổi nổi

Trách nhiệm học tập Cần cố gắng nhiều


4 Tống Phước Văn Chương 5.0 4.0 5.0 4.5 6.8 5.4 5.0 chưa cao hơn

Có ý thức học tập Có cố gắng, học tiến


5 Nguyễn Chí Công 6.0 6.0 6.0 4.5 8.0 6.4 5.9 bộ

Ngoan, ý thức tốt Chăm học, ngoan


6 Nguyễn Thị Bích Cơ 7.0 7.0 7.0 6.0 8.0 7.1 6.4 trong học tập

Sôi nổi trong học tập Nhiệt tình, sôi nổi


7 Phạm Ngọc Dân 7.0 5.0 9.0 5.5 10 7.8 7.3 trong giờ học

Học tốt, chăm ngoan Học tốt, chăm ngoan


8 Nguyễn Văn Đạt 8.0 10 9.0 7.0 10 8.9 8.8

Cần cố gắng hơn trong Có cố gắng trong học


9 Nguyễn Đăng Đoan 6.0 4.0 6.0 3.0 8.0 5.8 5.7 học tập tập

Còn hơi thụ động, cần Cần cố gắng hơn, còn


10 Đinh Văn Đoàn 7.0 7.0 3.0 3.5 8.0 6.0 6.1 cố gắng hơn hơi thụ động

Ý thức học tập chưa Ý thức học tập chưa


11 Huỳnh Trung Hiền 6.0 6.0 6.0 4.5 7.3 6.1 5.6 cao cao, cần cố gắng hơn

Có trách nhiệm trong Siêng năng, học tốt


12 Trương Thành Huy 7.0 7.0 6.0 5.0 8.5 6.9 7.1 học tập

Học giỏi, chăm ngoan Nhiệt tình, học giỏi,


13 Tạ Hứa Thu Huyền 9.0 8.0 8.0 7.5 9.5 8.6 8.5 chăm ngoan

Tích cực trong học tập Có tiến bộ tong học


14 Kiều Anh Kha 6.0 4.0 6.0 4.5 9.5 6.7 6.6 tập

Còn thụ động, cần cố Cần tích cực hơn


15 Đinh Hoàng Khải 6.0 5.0 3.0 5.0 6.0 5.3 5.5 gắng trong học tập

Trách nhiệm chưa cao Cần ý thức hơn trong


16 Trần Vĩnh Khoa 8.0 2.0 5.0 5.5 9.5 6.8 6.6 trong học tập học tập

Có ý thức học tập tốt Có trách nhiệm trong


17 Nguyễn Ngọc Khánh Loan 9.0 3.0 6.0 3.5 6.0 5.4 5.7 học tập

Còn hơi thụ động Cần tích cực hơn


18 Trần Nhật Luân 6.0 5.0 6.0 4.5 7.5 6.1 6.2 trong học tập

Tự giác học tập, siêng Siêng năng, có ý thức


19 Huỳnh Thị Ái Mi 7.0 1.0 6.0 4.5 8.5 6.1 5.8 năng tốt trong học tập

1
LỚP: 6A MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Chăm học, siêng năng Chăm học, iêng năng
20 Đinh Thị Trà My 8.0 1.0 6.0 3.5 7.5 5.6 6.0

Học tốt, chăm ngoan Học tốt, chăm ngoan


21 Nguyễn Trần Thảo My 7.0 7.0 9.0 5.5 10 8.0 7.8

Có ý thức trong học Ý thức học tập tốt, có


22 Đinh Trương Bảo Ngọc 7.0 9.0 7.0 6.5 7.5 7.3 6.5 tập cố gắng

Trách nhiệm chưa cao Cần cố gắng hơn trong


23 Huỳnh Hữu Nhân 5.0 5.0 5.0 6.5 7.5 6.3 6.0 trong học tập học tập

Chăm học, siêng năng Chăm học, siêng năng


24 Bùi Thị Quỳnh Như 8.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.4 7.3

Cần tự giác, tích cực Cần cố gắng, tích cực


25 Nguyễn Sinh Nhựt 6.0 9.0 5.0 5.0 8.0 6.8 6.6 hơn hơn

Nhiệt tình, sôi nổi Học tốt, nhiệt tình sôi


26 Trần Minh Phương 8.0 5.0 6.0 6.0 10 7.6 7.3 trong học tập nổi trong giờ học

Chăm học, có tinh Siêng năng, có tinh


27 Trần Thị Trúc Phương 7.0 5.0 8.0 6.0 10 7.8 7.8 thần cầu tiến thần cầu tiến

Có tinh thần cầu tiến, Chăm học, siêng năng


28 Mai Hoàng Lan Quyên 8.0 2.0 7.0 7.5 9.0 7.4 7.3 chăm học

Có cố gắng trong học Có cố gắng trong học


29 Lê Đức Quý 6.0 6.0 6.0 5.5 9.5 7.2 6.7 tập tập

Còn thụ động, cần cố Còn thụ động, cần cố


30 Nguyễn Văn Sử 6.0 3.0 4.0 4.5 6.0 5.0 5.1 gắng hơn gắng hơn

Có ý thức học tập tốt Siêng học, có ý thức


31 Lê Bảo Thi 6.0 2.0 4.0 3.5 8.5 5.6 6.2 trong học tập

32 Phan Huyền Trang 8.0 5.0 6.0 5.0 9.5 7.2 7.3

Cần cố gắng hơn trong Còn thụ động, cần cố


33 Nguyễn Quốc Trạng 6.0 2.0 6.0 3.5 6.0 4.9 4.8 học tập gắng nhiều hơn

Chăm học, siêng năng Học tốt, siêng năng


34 Võ Trần Thu Trúc 7.0 10 5.0 7.5 9.5 8.2 7.6

Tích cực, nhiệt tình Nhiệt tình, tích cưc


35 Lê Quốc Tuấn 8.0 8.0 6.0 5.0 8.0 7.0 7.0 trong giờ học trong giờ học

Cần có trách nhiêm Cần trách nhiệm hơn


36 Võ Văn Tuấn 8.0 6.0 6.0 6.0 9.0 7.4 6.8 cao hơn trong học tập

Chăm ngoan, học tốt Chăm ngoan, học tốt


37 Phan Thị Bảo Vy 8.0 8.0 9.0 5.5 8.5 7.7 7.4

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


38 Nguyễn Thị Phi Yến 9.0 10 8.0 7.5 9.5 8.8 8.1

Số học sinh đạt HKII Giỏi: 6 - 15.8% | Khá: 17 - 44.7% | Trung bình: 14 - 36.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %)
2
LỚP: 6A MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT Số học sinh đạt HKII
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 1 - 2.6% | Kém: 0 - 0%

Số học sinh đạt CN Giỏi: 3 - 7.9% | Khá: 19 - 50% | Trung bình: 15 - 39.5%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 1 - 2.6% | Kém: 0 - 0%

3
LỚP: 6B MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Tích cực trong học tập Có ý thức tốt trong
1 Nguyễn Quốc Danh 8.0 8.0 9.0 6.5 9.5 8.3 7.8 học tập

Siêng năng, chăm học Chăm ngoan, siêng


2 Lê Thị Thanh Hằng 8.0 8.0 8.0 7.5 9.5 8.4 7.8 năng

3 Huỳnh Triệu Văn Hiếu

Cần cố gắng hơn trong Cần cố gắng hơn trong


4 Phan Nhật Huy 6.0 5.0 6.0 5.5 9.0 6.9 6.4 học tập học tập

Có ý thức học tập tốt Có ý thức trong học


5 Võ Thành Hưng 6.0 5.0 6.0 6.0 9.5 7.2 7.1 tập

Trách nhiệm trong học Có trách nhiệm trong


6 Trương Vũ Thế Kha 7.0 6.0 7.0 5.5 10 7.6 7.5 tập học tập

Siêng năng, có tinh Chăm học, siêng năng


7 Cao Thị Mỹ Liên 9.0 8.0 9.0 7.0 9.5 8.6 8.1 thần cầu tiến

Có ý thức trong học Có ý thức trong học


8 Tống Vũ Phước Luân 7.0 8.0 8.0 4.5 9.5 7.6 7.0 tập tập

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


9 Trần Thị Diệu Mĩ 5.0 5.0 6.0 7.0 9.5 7.3 7.0

Sôi nổi, tích cực trong Siêng năng, tích cực


10 Ung Ngọc Nam 10 8.0 9.0 5.5 9.5 8.3 7.7 học tập trong học tập

Còn trầm, cần cố gắng Còn trầm, cần cố gắng


11 Đinh Thị Ngọc 7.0 5.0 6.0 5.0 8.5 6.7 6.8 hơn hơn

Hoc giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


12 Nguyễn Thanh Nhàn 9.0 8.0 8.0 8.5 10 9.0 8.6

Có ý thức học tập tốt Có ý thức học tập tốt


13 Võ Trọng Nhật 6.0 6.0 6.0 6.5 8.0 6.9 6.6

Siêng năng, chăm học Siêng học, chăm


14 Nguyễn Trịnh Gia Như 9.0 9.0 9.0 6.0 10 8.6 7.9 ngoan

Có trách nhiệm trong Có ý thức học tập tốt


15 Võ Tấn Phát 7.0 7.0 8.0 5.5 9.5 7.7 7.5 hoc tập

Có cố gắng trong học Có tiến bộ trong học


16 Trần Quang Phi 7.0 5.0 6.0 5.5 8.5 6.8 6.1 tập tập

Có cố gắng trong học Có cố gắng, tiến bộ


17 Nguyễn Công Phương 7.0 7.0 8.0 5.5 7.0 6.8 6.3 tập trong học tập

Có tinh thần cầu tiến, Siêng năng, có tinh


18 Trần Thị Trúc Phượng 7.0 6.0 7.0 4.5 8.5 6.8 6.9 siêng năng thần cầu tiên

Còn thụ động, cần cố Cần cố gắng hơn trong


19 Đinh Văn Quyên 6.0 6.0 7.0 5.0 8.0 6.6 6.3 gắng hơn học tập

Siêng năng, chăm Siêng năng, chăm


20 Nguyễn Thị Hà Quyên 8.0 8.0 9.0 5.5 9.5 8.1 7.8 ngoan ngoan

Có ý thức học tập tốt Có ý thứ học tập tốt,


21 Phan Như Quỳnh 8.0 8.0 9.0 5.0 8.0 7.4 6.9 tiến bộ

3
LỚP: 6B MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm
22 Trần Thị Như Quỳnh 8.0 8.0 9.0 5.0 9.5 7.9 7.8 ngoan

Còn thụ động, cần cố Cần cố gắng hơn trong


23 Bùi Huy Thái 7.0 6.0 7.0 5.5 5.5 5.9 5.5 gắng học tập

Cần cố gắng hơn trong Cần cố gắng hơn trong


24 Đào Quốc Thái 7.0 5.0 6.0 4.5 9.0 6.8 6.0 học tập học tập

Có ý thức học tập tốt Có ý thức học tập tôt


25 Đinh Hoàng Thiên 8.0 8.0 9.0 5.0 7.0 7.0 6.8

Có trách nhiệm trong Trách nhiệm trong học


26 Phạm Thanh Thiện 5.0 5.0 6.0 6.5 9.5 7.2 6.5 học tập tập

Chăm học, siêng năng Chăm học, siengs


27 Huỳnh Ngọc Cẩm Tiên 5.0 6.0 7.0 6.0 8.5 6.9 6.6 năng

Có cố gắng trong học Có cố gắng trong học


28 Đinh Văn Toàn 6.0 6.0 7.0 4.5 8.5 6.7 6.3 tập tập

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


29 Nguyễn Tấn Toàn 8.0 8.0 9.0 6.5 10 8.5 8.1

Có tiến bộ trong học Có tiến bộ trong học


30 Nguyễn Quỳnh Trang 6.0 6.0 7.0 6.5 7.5 6.8 6.0 tập tập

Siêng học, chăm Siêng học, chăm


31 Cao Thị Ngọc Trâm 7.0 7.0 8.0 7.0 9.5 8.1 6.9 ngoan ngoan

Có ý thức trong học Có trách nhiệm trong


32 Đàm Danh Triệu 7.0 6.0 7.0 6.0 9.0 7.4 6.9 tập học tập

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


33 Lê Thị Trinh 7.0 7.0 8.0 6.0 9.5 7.8 7.1

Có cố gắng trong học Có cố gắng, tiến bộ


34 Nguyễn Nhật Trí 5.0 5.0 6.0 4.5 9.5 6.7 6.3 tập trong học tâoj

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng trong học


35 Võ Gia Tuấn 6.0 6.0 7.0 5.0 7.5 6.4 5.9 tập tập

Có ý thức học tập Có ý thức trong học


36 Dương Thanh Tùng 6.0 6.0 7.0 4.5 8.0 6.5 6.3 tập

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng hơn trong


37 Đinh Thị Như Ý 7.0 7.0 8.0 4.5 8.0 6.9 6.4 tập học tập

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


38 Trần Thị Như Ý 6.0 6.0 7.0 6.5 8.5 7.2 6.7

Có ý thức học tập tốt Có ý thức học tâp tốt


39 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 8.0 8.0 9.0 6.5 9.5 8.3 7.6

40 Hà Đặng Thuý Hiền 7.0 7.0 8.0 3.0 7.0 6.1 7.0

Số học sinh đạt HKII Giỏi: 10 - 25.6% | Khá: 26 - 66.7% | Trung bình: 3 - 7.7%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%

Số học sinh đạt CN Giỏi: 3 - 7.7% | Khá: 24 - 61.5% | Trung bình: 12 - 30.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%

4
LỚP: 6C MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Học tốt, tiến bộ trong Có ý thức học tập, học
1 Nguyễn Ánh Quỳnh Anh 9.0 10 10 8.5 9.0 9.1 8.7 học tập tốt

Sôi nổi, tích cực trong Sôi nổi, tich cực trong
2 Trịnh Quang Bảo 9.0 2.0 10 7.0 8.5 7.6 7.5 học tập học tập

Cần cố gắng trong học Cần trách nhiệm hơn


3 Võ Nguyễn Gia Bảo 6.0 4.0 4.0 4.5 9.0 6.3 6.3 tập trong học tập

Có ý thức học tập Chăm học, siêng năng


4 Nguyễn Lê Hoàng Cầm 8.0 6.0 8.0 5.5 9.0 7.5 7.2

Siêng năng, chăm chỉ Siêng năng, có ý thức


5 Võ Lan Chi 5.0 1.0 7.0 6.0 10 6.9 7.1 học tập

Học tốt, chăm ngoan Tiến bộ trong học tập


6 Văn Tấn Đạt 8.0 10 9.0 8.5 10 9.3 8.8

Học giỏi, ngoan hiền Học giỏi, chăm ngoan


7 Võ Phạm Tường Giang 9.0 2.0 10 7.5 10 8.3 8.1

Sôi nổi, tích cực trong Nhiệt tính, siêng năng


8 Võ Thị Trà Giang 9.0 10 8.0 7.0 9.5 8.7 8.2 học tập

Có ý thức học tập, Học tốt, chăm ngoan


9 Phan Cẩm Hiền 8.0 8.0 8.0 8.5 9.5 8.7 8.2 chăm ngoan

Tích cực trong học tập Có cố gắng trong học


10 Lê Đặng Minh Huy 8.0 3.0 5.0 5.0 9.5 6.8 6.5 tập

Trách nhiêm học tập Học tốt, tích cực trong


11 Trần Văn Huy 8.0 8.0 8.0 7.0 10 8.5 8.0 cao, sôi nổi học tập

Chăm ngoan, học giỏi Tích cực, trách nhiệm


12 Võ Nguyễn Khánh Huyền 9.0 10 9.0 6.0 9.5 8.6 8.1 trong học tập

Có cố gắng trong học Có cố gắng trong học


13 Đinh Thiên Kim 9.0 1.0 9.0 6.0 8.0 6.9 6.9 tập tập

Có tiến bộ, có tinh Có tiến bộ, có cố gắng


14 Nguyễn Huỳnh Hà Linh 8.0 1.0 8.0 5.5 9.5 7.1 7.0 thần cầu tiến

Có trách nhiệm trong Tích cực, sôi nổi trong


15 Đào Hồ Trà My 7.0 1.0 9.0 5.5 9.5 7.1 7.0 học tập học tập

Ý thức học tập tốt Có ý thức học tập, sôi


16 Đào Hồ Trúc My 9.0 4.0 9.0 6.0 9.5 7.8 7.6 nổi

Học tốt, chăm ngoan Học tốt, ngoan hiền


17 Võ Thị Ly Na 9.0 10 10 9.0 10 9.6 9.0

18 Nguyễn Ngọc Bảo Nam

5
LỚP: 6C MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Có ý thức học tập Có trách nhiệm trong
19 Võ Thị Thúy Ngân 6.0 4.0 2.0 4.5 9.5 6.2 6.6 học tập

Học tốt, trách nhiệm Học tốt, ngoan, trách


20 Lương Tâm Như 9.0 10 9.0 7.0 9.5 8.8 8.7 cao nhiệm trong học tập

Ý thức học tập chưa Ý thức học tập chưa


21 Trần Mai Thảo Ny 7.0 1.0 6.0 3.5 9.0 6.0 5.8 cao cao

Có trách nhiệm, siêng Chăm ngoan, học giỏi


22 Đặng Phạm Ngọc Phấn 9.0 10 10 6.5 9.0 8.6 8.2 năng

Tích cưc trong học tập Có ý thức học tập tốt


23 Nguyễn Hữu Phúc 8.0 2.0 8.0 6.0 10 7.5 7.5

Cần cố gắng hơn Có trách nhiệm trong


24 Nguyễn Ngọc Lan Phương 9.0 2.0 9.0 6.0 7.5 6.8 6.8 học tập

Có cố gắng trong học Tích cực, có cố gắng


25 Ngô Hữu Quang 9.0 1.0 9.0 4.5 9.0 6.9 6.7 tập

Có trách nhiệm cao Ý thức học tập tốt


26 Vi Đỗ Thùy Quyên 9.0 4.0 8.0 5.5 10 7.8 7.7

Chăm ngoan, học tốt Chăm ngoan, học tốt


27 Nguyễn Lê Quỳnh Sang 10 6.0 8.0 8.5 10 8.9 8.6

Trách nhiệm học tập Trách nhiệm học tập


28 Phạm Anh Thiện 8.0 1.0 7.0 3.5 9.0 6.3 6.5 chưa cao chưa cao

Có cố gắng trong học Có cố gắng trong học


29 Võ Phạm Thủy Tiên 8.0 3.0 8.0 7.5 9.5 7.8 7.5 tập tập

Học giỏi, ngoan hiền Học giỏi, chăm ngoan


30 Võ Hữu Trực 10 9.0 10 10 10 9.9 9.7

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


31 Phạm Mai Gia Tuệ 9.0 6.0 10 7.5 9.5 8.6 8.5

Cần cố gắng hơn trong Cần cố gắng hơn trong


32 Mai Lê Thanh Vân 7.0 3.0 7.0 5.0 9.0 6.8 6.2 học tập học tập

Ý thức học tập tốt Có trách nhiệm trong


33 Đoàn Thị Cẩm Viên 9.0 3.0 7.0 5.0 9.5 7.2 7.0 học tập

Tích cực trong học tập Ý thức học tập tốt


34 Nguyễn Yến Vy 8.0 1.0 8.0 3.5 8.5 6.2 6.5

Chăm học, siêng năng Tích cực, chăm ngoan


35 Trương Trịnh Như Ý 9.0 8.0 9.0 5.5 10 8.4 7.5

Số học sinh đạt HKII Giỏi: 14 - 41.2% | Khá: 15 - 44.1% | Trung bình: 5 - 14.7%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%

6
LỚP: 6C MÔN: GDCD HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT

Số học sinh đạt CN Giỏi: 13 - 38.2% | Khá: 18 - 52.9% | Trung bình: 3 - 8.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%

7
LỚP: 6A MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Học lực trung bình, Cần cố gắng hơn trong
1 Phạm Thị Mỹ An 7.0 8.0 6.0 2.5 5.5 5.3 5.0 cần cố gắng hơn học tập

Siêng năng, chăm học Siêng năng, học tốt


2 Trần Thị Cẩm An 7.0 6.0 6.0 5.5 9.3 7.2 7.5

Có trách nhiệm trong Ý thức học tập tốt


3 Trần Nhật Quốc Anh 8.0 7.0 6.0 7.5 8.5 7.7 7.7 học tập

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng nhiều


4 Tống Phước Văn Chương 8.0 8.0 6.0 2.5 3.5 4.7 4.9 tập hơn

Có ý thức học tập, cần Ý thức học tập tốt, cần


5 Nguyễn Chí Công 8.0 8.0 6.0 3.0 7.3 6.2 5.7 cố gắng hơn cố gắng hơn

Chăm ngoan, siêng Chăm học, siêng năng


6 Nguyễn Thị Bích Cơ 8.0 8.0 7.0 4.0 6.0 6.1 6.0 năng

Tích cực, sôi nổi trong Sôi nổi, tích cực trong
7 Phạm Ngọc Dân 7.0 6.0 6.0 4.0 9.8 7.1 7.4 giờ học học tập

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


8 Nguyễn Văn Đạt 7.0 9.0 10 7.0 10 8.8 8.6

Cần cố gắng hơn trong Cần cố gắng hơn trong


9 Nguyễn Đăng Đoan 7.0 7.0 6.0 4.0 5.8 5.7 5.3 học tập hoc tập

Còn thu động, cần cố Còn thụ động, cần tích


10 Đinh Văn Đoàn 8.0 6.0 5.0 2.0 6.8 5.4 5.8 gắng hơn cực hơn

Chưa tự giác trong Cần trách nhiệm hơn


11 Huỳnh Trung Hiền 8.0 7.0 7.0 6.0 3.3 5.5 5.9 học tập trong học tập

Cần cố gắng hơn Cần cố gắng hơn trong


12 Trương Thành Huy 7.0 7.0 7.0 6.5 4.5 5.9 5.9 học tập

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


13 Tạ Hứa Thu Huyền 8.0 9.0 10 6.5 9.8 8.7 8.5

Có ý thức trong học Ý thức học tập tốt


14 Kiều Anh Kha 7.0 7.0 6.0 4.5 7.3 6.4 6.9 tập

Còn thụ động, cần cố Còn thụ động, cần cố


15 Đinh Hoàng Khải 8.0 8.0 5.0 2.0 4.8 4.9 5.5 gắng gắng hơn

Tích cực trong học tập Trác nhiệm cao trong


16 Trần Vĩnh Khoa 7.0 7.0 6.0 4.0 8.0 6.5 6.6 học tập

Ngoan hiền, cần cố Cần cố gắng hơn trong


17 Nguyễn Ngọc Khánh Loan 8.0 8.0 7.0 3.5 6.0 6.0 5.7 gắng hơn trong học học tập
tập
Có ý thức trong học Có ý thức trong học
18 Trần Nhật Luân 5.0 7.0 5.0 3.0 6.5 5.3 5.9 tập tập

Cần cố gắng hơn trong Cần cố gắng hơn trong


19 Huỳnh Thị Ái Mi 7.0 7.0 7.0 4.0 5.8 5.8 5.6 hoc tập học tập

7
LỚP: 6A MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Còn thụ động, cần tích Còn thụ động, cần tích
20 Đinh Thị Trà My 7.0 6.0 6.0 2.5 5.5 5.1 4.9 cực hơn cực hơn

Chăm học, siêng năng Chăm học, siêng năng


21 Nguyễn Trần Thảo My 8.0 8.0 7.0 5.0 10 7.9 7.6

Có trách nhiệm trong Có ý thức trong học


22 Đinh Trương Bảo Ngọc 8.0 7.0 6.0 4.5 7.8 6.7 6.8 học tập tập

Có ý thức trong học Siêng năng, có cố


23 Huỳnh Hữu Nhân 7.0 7.0 7.0 5.0 6.5 6.3 6.5 tập gắng

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


24 Bùi Thị Quỳnh Như 7.0 7.0 6.0 5.0 9.3 7.2 7.6

Có ý thức học tập tốt Có ý thức học tập tốt


25 Nguyễn Sinh Nhựt 7.0 8.0 6.0 5.5 6.3 6.4 6.6

Siêng năng, học tập Siêng năng, học tập


26 Trần Minh Phương 7.0 8.0 6.0 3.5 9.8 7.2 7.1 sôi nổi sôi nổi

Chăm học, có tinh Chăm học, có tinh


27 Trần Thị Trúc Phương 7.0 7.0 6.0 4.5 8.5 6.8 7.3 thần cầu tiền thần cầu tiến

Siêng học, chăm Siêng học, chăm


28 Mai Hoàng Lan Quyên 5.0 8.0 7.0 4.5 9.3 7.1 7.5 ngoan ngoan

Có cố gắng trong học Có cố gắng, tiến bộ


29 Lê Đức Quý 5.0 7.0 6.0 4.5 8.5 6.6 6.6 tập trong học tập

Cần cố gắng hơn Cần cố gắng hơn tron


30 Nguyễn Văn Sử 7.0 7.0 6.0 3.0 5.0 5.1 5.3 trong học tập trong học tập

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


31 Lê Bảo Thi 8.0 6.0 5.0 5.0 7.5 6.4 6.8

32 Phan Huyền Trang 7.0 8.0 8.0 4.5 8.5 7.2 7.5

Còn thụ động, cần cố Còn thụ động, cần cố


33 Nguyễn Quốc Trạng 7.0 7.0 8.0 2.0 4.5 4.9 4.6 gắng hơn gắng hơn

Học tốt, chăm ngoan Học tốt, chăm ngoan


34 Võ Trần Thu Trúc 8.0 8.0 6.0 7.5 9.5 8.2 8.1

Tích cực trong học tập Có ý thức học tập tốt


35 Lê Quốc Tuấn 8.0 9.0 10 6.5 8.8 8.3 7.8

Trách nhiệm cao trong Có trách nhiệm trong


36 Võ Văn Tuấn 5.0 8.0 8.0 4.0 8.0 6.6 7.1 học tập học tập

Học tốt, chăm ngoan Học tốt, chăm ngoan


37 Phan Thị Bảo Vy 7.0 9.0 6.0 4.5 8.8 7.2 7.6

Siêng năng, học giỏi Chăm ngoan, học giỏi


38 Nguyễn Thị Phi Yến 8.0 7.0 10 4.5 9.8 7.9 8.1

Số học sinh đạt HKII Giỏi: 4 - 10.5% | Khá: 15 - 39.5% | Trung bình: 16 - 42.1%
( Số học sinh - tỷ lệ %)
8
LỚP: 6A MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT Số học sinh đạt HKII
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 3 - 7.9% | Kém: 0 - 0%

Số học sinh đạt CN Giỏi: 4 - 10.5% | Khá: 19 - 50% | Trung bình: 12 - 31.6%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 3 - 7.9% | Kém: 0 - 0%

9
LỚP: 6B MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Siêng năng, chăm học Siêng năng, học tốt
1 Nguyễn Quốc Danh 7.0 7.0 8.0 8.5 10 8.6 8.7

Có ý thức học tập tốt, Chăm ngoan, học tốt


2 Lê Thị Thanh Hằng 8.0 8.0 10 4.5 10 8.1 8.4 siêng năng

3 Huỳnh Triệu Văn Hiếu

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng trong học


4 Phan Nhật Huy 5.0 5.0 7.0 3.5 5.0 4.9 4.6 tập tập

Có ý thức học tập tốt Có ý thức học tập tốt


5 Võ Thành Hưng 8.0 6.0 5.0 5.5 10 7.5 7.5

Có trách nhiệm trong Có ý thức trong học


6 Trương Vũ Thế Kha 5.0 7.0 6.0 5.0 8.8 6.8 6.9 học tập tập

Chăm ngoan, học tốt Chăm ngoan, học tốt


7 Cao Thị Mỹ Liên 8.0 8.0 7.0 3.0 9.5 7.2 7.5

Có ý thức trong học Có ý thức trong học


8 Tống Vũ Phước Luân 5.0 7.0 5.0 5.5 10 7.3 7.4 tập tập

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


9 Trần Thị Diệu Mĩ 8.0 7.0 6.0 4.5 10 7.5 7.6

Sôi nổi, nhiệt tình Sôi nổi, nhiệt tình


10 Ung Ngọc Nam 9.0 8.0 7.0 4.0 8.5 7.2 7.0

Còn trầm, có cố gắng Cần cố gắng hơn trong


11 Đinh Thị Ngọc 5.0 7.0 5.0 2.0 9.3 6.1 6.0 học tập

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


12 Nguyễn Thanh Nhàn 8.0 9.0 10 8.5 10 9.3 9.2

Có ý thức học tập tốt Có ý thức học tập tốt


13 Võ Trọng Nhật 7.0 7.0 7.0 3.0 9.0 6.8 6.3

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


14 Nguyễn Trịnh Gia Như 8.0 8.0 9.0 7.5 10 8.8 8.4

Có trách nhiệm trong Có trách nhiệm trong


15 Võ Tấn Phát 5.0 8.0 9.0 4.5 8.5 7.1 6.9 học tập học tập

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng trong học


16 Trần Quang Phi 7.0 7.0 6.0 2.5 7.0 5.8 5.6 tập tập

Chưa tự giác trong Cần cố gắng hơn trong


17 Nguyễn Công Phương 5.0 8.0 5.0 3.0 6.8 5.6 5.4 học tập học tập

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


18 Trần Thị Trúc Phượng 9.0 7.0 6.0 3.0 7.8 6.4 7.1

Còn thụ động, cần cố Cần cố gắng trong học


19 Đinh Văn Quyên 5.0 6.0 5.0 3.5 8.0 5.9 5.6 gắng tập

Chăm ngoan, học tốt Siêng năng, chăm học


20 Nguyễn Thị Hà Quyên 8.0 5.0 6.0 5.5 9.5 7.3 7.4

Có ý thức học tập tốt Có ý thức học tập, tiến


21 Phan Như Quỳnh 7.0 7.0 10 5.0 8.8 7.6 6.9 bộ

9
LỚP: 6B MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học
22 Trần Thị Như Quỳnh 8.0 8.0 5.0 6.0 8.5 7.3 6.8

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng trong học


23 Bùi Huy Thái 5.0 7.0 8.0 2.0 5.5 5.1 5.2 tập tập

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng trong học


24 Đào Quốc Thái 5.0 6.0 8.0 4.5 5.0 5.4 5.2 tập tập

Có ý thức trong học Có ý thức trong học


25 Đinh Hoàng Thiên 5.0 7.0 6.0 4.5 8.0 6.4 6.8 tập tập

Có cố gắng trong học Có cố gắng, tiến bộ


26 Phạm Thanh Thiện 8.0 5.0 6.0 6.0 9.5 7.4 6.6 tập

Có ý thức học tập Có ý thức học tập


27 Huỳnh Ngọc Cẩm Tiên 5.0 7.0 8.0 3.5 9.3 6.9 6.4

Còn trầm, cần cố gắng Cần cố gắng hơn trong


28 Đinh Văn Toàn 5.0 6.0 8.0 2.5 7.0 5.6 5.1 học tập

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


29 Nguyễn Tấn Toàn 8.0 9.0 8.0 6.5 10 8.5 8.5

Chưa ý thức cao trong Còn yếu, cần cố gắng


30 Nguyễn Quỳnh Trang 5.0 6.0 5.0 6.0 4.5 5.2 4.8 học tập hơn

Siêng năng, chăm học Siêng năng, chăm học


31 Cao Thị Ngọc Trâm 8.0 5.0 8.0 6.0 10 7.9 7.4

Có trách nhiệm trong Có trách nhiệm trong


32 Đàm Danh Triệu 8.0 6.0 6.0 6.0 7.5 6.8 6.6 học tập học tập

Siêng năng, có tinh Siêng năng, có tinh


33 Lê Thị Trinh 9.0 7.0 6.0 1.5 9.8 6.8 6.5 thần cầu tiến thần cầu tiến

Có cố gắng trong học Có cố gắng, tiến bộ


34 Nguyễn Nhật Trí 8.0 7.0 6.0 5.0 9.0 7.3 6.4 tập

Cần cố gắng trong học Cần cố gắng trong học


35 Võ Gia Tuấn 5.0 6.0 6.0 1.5 7.3 5.2 5.6 tập tập

Có ý thức trong học Có y thức trong học


36 Dương Thanh Tùng 5.0 7.0 7.0 4.0 8.5 6.6 6.0 tập tập

Cần cố gắng hơn trong Cần cố gắng hơn nữa


37 Đinh Thị Như Ý 5.0 6.0 7.0 1.5 7.8 5.6 5.1 học tập trong học tập

Có ý thức học tập, có Có ý thức học tập, có


38 Trần Thị Như Ý 5.0 7.0 7.0 3.0 9.8 6.8 6.4 tiến bộ tiến bộ

Siêng năng, học tốt Siêng năng, học tốt


39 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 8.0 8.0 10 5.5 9.3 8.1 7.2

40 Hà Đặng Thuý Hiền 8.0 8.0 6.0 4.5 3.5 5.2 6.0

Số học sinh đạt HKII Giỏi: 6 - 15.4% | Khá: 19 - 48.7% | Trung bình: 13 - 33.3%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 1 - 2.6% | Kém: 0 - 0%

Số học sinh đạt CN Giỏi: 5 - 12.8% | Khá: 17 - 43.6% | Trung bình: 15 - 38.5%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 2 - 5.1% | Kém: 0 - 0%

10
LỚP: 6C MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, tích cực
1 Nguyễn Ánh Quỳnh Anh 8.0 9.0 9.0 9.0 10 9.3 9.3 trong học tập

Tích cực trong học tập Sôi nổi, có trách


2 Trịnh Quang Bảo 8.0 8.0 7.0 5.0 10 7.9 8.2 nhiệm cao trong học
tập

Trách nhiệm chưa cao Cần tich cực hơn


3 Võ Nguyễn Gia Bảo 5.0 6.0 6.0 3.0 7.8 5.8 6.0 trong học tập trong học tập

Chưa chủ động trong Có cố gắng, cần chủ


4 Nguyễn Lê Hoàng Cầm 5.0 5.0 6.0 5.5 8.0 6.4 6.7 học tập động hơn trong học
tập

Có cô gắng, nhiệt tình Có cố gắng nên tiến


5 Võ Lan Chi 7.0 8.0 8.0 6.5 9.8 8.2 7.9 trong học tâp bộ

Học giỏi, ngoan, hiền Học giỏi, chăm ngoan


6 Văn Tấn Đạt 8.0 7.0 8.0 10 9.8 9.1 9.2

Chăm, ngoan Học giỏi, ngoan hiền


7 Võ Phạm Tường Giang 9.0 7.0 7.0 10 9.3 8.9 8.9

Học giỏi, sôi nổi trong Tích cực, sôi nổi, học
8 Võ Thị Trà Giang 9.0 10 10 7.5 10 9.3 9.2 giờ học giỏi

Siêng năng, chủ động Có trách nhiệm trong


9 Phan Cẩm Hiền 9.0 8.0 8.0 9.0 8.8 8.7 8.9 trong học tập học tập

Nhiệt tình trong giờ Sôi nổi, trách nhiệm


10 Lê Đặng Minh Huy 8.0 6.0 6.0 6.5 9.3 7.6 7.2 học, chăm ngoan trong học tập

Có tinh thần cầu tiến, Chăm học, ý thức học


11 Trần Văn Huy 8.0 10 10 6.0 9.5 8.6 8.5 sôi nổi tập tốt

Học giỏi, chăm ngoan Học giỏi, chăm ngoan


12 Võ Nguyễn Khánh Huyền 9.0 10 10 9.0 9.8 9.6 9.3

Trách nhiệm chưa cao Có cố gắng, tiến bộ


13 Đinh Thiên Kim 8.0 6.0 6.0 6.5 9.5 7.7 7.2 trong học tập trong học tập

Có tinh thần cầu tiến, Có tinh thần cầu tiên,


14 Nguyễn Huỳnh Hà Linh 9.0 6.0 7.0 3.0 7.8 6.4 6.5 cố gắng trong học tập tích cực trong học tập

Sôi nổi trong giờ học, Sôi nổi, tích cực trong
15 Đào Hồ Trà My 7.0 8.0 8.0 6.0 9.3 7.9 8.0 học tốt học tập

Có ý thức cao trong Ý thức học tập tốt,


16 Đào Hồ Trúc My 7.0 8.0 8.0 3.5 9.5 7.3 7.5 học tập siêng năng

Học giỏi, ngoan, hiền Học giỏi, chăm ngoan


17 Võ Thị Ly Na 8.0 9.0 9.0 9.0 10 9.3 9.3

18 Nguyễn Ngọc Bảo Nam

11
LỚP: 6C MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT
Chưa có trách nhiệm Có cố gắng, cần tích
19 Võ Thị Thúy Ngân 9.0 6.0 6.0 3.0 9.5 6.9 7.0 cao trong học tập cực hơn nữa

Chăm ngoan, có tinh Học giỏi, ngoan, hiền


20 Lương Tâm Như 9.0 10 10 8.5 10 9.5 9.0 thần cầu tiến

Còn thụ động trong Cần có trách nhiệm


21 Trần Mai Thảo Ny 5.0 7.0 6.0 4.0 6.8 5.8 6.4 học tập cao hơn trong học tập

Siêng năng, chăm học Chăm, ngoan


22 Đặng Phạm Ngọc Phấn 8.0 9.0 6.0 9.0 9.5 8.7 8.8

Có trách nhiệm trong Học tốt, có trách


23 Nguyễn Hữu Phúc 9.0 8.0 7.0 4.5 10 7.9 7.6 học tập nhiệm cao

Nhiệt tình, có cố gắng Nhiệt tình trong học


24 Nguyễn Ngọc Lan Phương 5.0 7.0 6.0 4.0 9.5 6.8 6.8 trong học tập tập, có cố gắng

Tích cực, sôi nổi trong Tích cực, sôi nổi trong
25 Ngô Hữu Quang 8.0 9.0 9.0 5.0 9.3 8.0 7.6 giờ học giờ học

Có tinh thần cầu tiến, Có trách nhiệm cao


26 Vi Đỗ Thùy Quyên 9.0 7.0 6.0 6.5 10 8.1 8.4 trách nhiệm cao trong trong học tập
học tập

Nhiệt tình, siêng năng Ý thức học tập tốt,


27 Nguyễn Lê Quỳnh Sang 7.0 7.0 7.0 7.5 10 8.3 8.7 trong học tập ngoan hiền

Trách nhiệm chưa cao Chưa có trách nhiêm


28 Phạm Anh Thiện 5.0 6.0 6.0 3.0 7.0 5.5 5.8 trong học tập cao trong học tập

Chăm học, ngoan hiền Có cố gắng, ngoan


29 Võ Phạm Thủy Tiên 7.0 4.0 6.0 6.5 9.8 7.4 7.9 hiền

Học giỏi, chăm, ngoan Học giỏi, ngoan, hiền


30 Võ Hữu Trực 9.0 9.0 10 8.0 10 9.3 9.4

Học giỏi, có trách Học giỏi, chăm ngoan


31 Phạm Mai Gia Tuệ 5.0 8.0 10 9.5 9.3 8.7 8.9 nhiệm trong học tập

Có trách nhiệm trong Có ý thức trong học


32 Mai Lê Thanh Vân 9.0 5.0 6.0 3.0 9.5 6.8 7.2 học tập tập

Tích cực trong học tập Sôi nổi, nhiệt tình


33 Đoàn Thị Cẩm Viên 9.0 8.0 7.0 7.0 8.8 8.1 8.3 trong giờ học

Chưa cố gắng lắm Trách nhiệm chưa cao


34 Nguyễn Yến Vy 7.0 7.0 4.0 4.0 8.3 6.4 6.2 trong học tập trong học tập

Có trách nhiệm trong Ý thức học tập tốt


35 Trương Trịnh Như Ý 9.0 7.0 7.5 7.5 8.8 8.1 7.9 học tập

Số học sinh đạt HKII Giỏi: 18 - 52.9% | Khá: 10 - 29.4% | Trung bình: 6 - 17.6%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%

12
LỚP: 6C MÔN: CÔNG NGHỆ HỌC KỲ 2
Số ĐĐG ĐĐG TBM TBM
Họ và tên học sinh ĐĐG TX GK CK HK CN Nhận xét HK2 Nhận xét CN
TT

Số học sinh đạt CN Giỏi: 17 - 50% | Khá: 13 - 38.2% | Trung bình: 4 - 11.8%
( Số học sinh - tỷ lệ %) Yếu: 0 - 0% | Kém: 0 - 0%

13
PHẦN GHI CỦA GIÁO VIÊN

13
14

You might also like