You are on page 1of 5

BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC HIỆN 9 THÁNG

THỰC HIỆ
Stt Showroom GĐ/P.GĐ
T1 T2 T3

1 Phú Mỹ Hưng Thái Hồng Cẩm 3.82 2.41 4.16


2 Đồng Nai Nguyễn Thị Kim Liên 3.94 2.90 3.51
3 Phú Nhuận Hà Hồng Giai 3.59 2.55 3.51
4 Bình Dương Nguyễn Trường Trung 3.44 2.18 3.37
5 Bình Tân Đỗ Văn Thắng 3.79 2.38 3.25
6 Bình Triệu Đinh Thị Kiều Phương 3.35 2.14 2.85
7 Gò Vấp Nguyễn Đức Hồng Cường 2.77 1.91 2.44
8 Khánh Hòa Nguyễn Hùng Sơn 1.89 1.32 1.82
9 Cần Thơ Ngô Ngọc Hoàng 1.58 1.16 1.70
10 Lâm Đồng Hồ Minh Thông 1.30 0.91 1.18
11 Vũng Tàu Bạch Duy Quang 1.50 1.14 1.60
12 Tiền Giang Lê Anh Minh 1.22 1.07 1.10
13 Bình Phước Trần Đức Hùng 1.07 0.87 0.79
14 Vĩnh Long Phạm Phú Vinh 0.75 0.48 0.80
15 Bình Thuận Nguyễn Huy Cường 0.56 0.58 0.64
16 Tây Ninh Lưu Thiện Tâm 0.61 0.46 0.66
Tổng KVNB 35.18 24.46 33.38
THỰC HIỆN 9 THÁNG VÀ GIAO CHỈ TIÊU THÁNG 10/2018

THỰC HIỆN 9 THÁNG ĐẦU NĂM

T4 T5 T6 T7 T8 T9 Tổng 9T BQ/T

3.35 3.82 3.71 3.69 3.60 3.10 31.65 3.52


3.04 3.55 3.72 3.76 3.61 3.06 31.08 3.45
2.99 3.57 3.52 3.63 3.75 3.51 30.63 3.40
2.71 3.57 3.09 3.21 3.39 3.54 28.50 3.17
2.74 3.25 3.21 2.89 2.96 2.54 27.00 3.00
2.27 2.74 2.72 2.46 2.61 2.58 23.73 2.64
1.86 2.35 2.24 2.43 2.24 2.24 20.48 2.28
1.69 2.01 2.13 2.11 2.23 2.16 17.36 1.93
1.41 1.91 1.76 1.48 2.14 1.77 14.90 1.66
1.51 1.65 1.65 1.81 2.04 1.82 13.87 1.54
1.02 1.40 1.19 1.21 1.32 1.39 11.78 1.31
1.08 1.18 0.98 1.12 1.11 0.94 9.80 1.09
1.02 1.17 1.12 1.04 1.05 0.87 8.99 1.00
0.78 0.67 0.59 0.81 0.81 0.71 6.40 0.71
0.59 0.59 0.68 0.76 0.75 0.82 5.96 0.66
0.66 0.66 0.59 0.55 0.61 0.61 5.41 0.60
28.71 34.11 32.91 32.95 34.22 31.64 287.55 31.95
CHỈ TIÊU QIV

T10 T11 T12 Tổng QIV CẢ NĂM BQ/T

3.80 4.04 4.28 12.12 43.77 3.65


3.88 3.95 4.15 11.98 43.05 3.59
3.79 3.91 4.29 11.99 42.62 3.55
3.71 3.90 4.03 11.64 40.14 3.34
3.12 3.32 3.56 10.00 36.99 3.08
3.01 3.16 3.32 9.49 33.22 2.77
2.83 2.88 2.95 8.66 29.13 2.43
2.24 2.37 2.52 7.13 24.49 2.04
1.91 2.03 2.17 6.11 21.01 1.75
2.19 2.28 2.33 6.80 20.67 1.72
1.43 1.50 1.57 4.50 16.28 1.36
1.18 1.25 1.33 3.76 13.56 1.13
1.35 1.40 1.50 4.25 13.24 1.10
0.85 0.91 0.98 2.74 9.14 0.76
0.84 0.86 0.88 2.57 8.53 0.71
0.77 0.80 0.83 2.40 7.81 0.65
36.88 38.56 40.68 116.11 403.66 33.64
CHỈ TIÊU 6 THÁNG CUỐI NĂM 2019
Showroom: GÒ VẤP

Doanh Thu/
Stt Họ Và Tên Chức danh Chỉ Tiêu Thục Chỉ Tiêu Thực
Lượt xe T8 T9 T10 T11 T12
T6 Hiện T6 T7 Hiện T7

1 Đặng Quang Mạnh Trưởng Nhóm 1,350 1,350 1,350

Đặng Quang TN Doanh Thu 420 452 500


1
Mạnh TVDV 2
Lượt Xe 170 176 145

Doanh Thu 400 350 450


2 Nguyễn Trần Đại TVDV 1
Lượt Xe 180 185 165

Doanh Thu 350 389 400


Nguyễn Hoàng
3 TVDV 2
Giang
Lượt Xe 185 195 170

Người lập TP. Dịch Vụ


Nhân sự xác nhận
CẢ NĂM BQ/T

You might also like