You are on page 1of 36

GHI CHÚ / NOTES

Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

1 2 3

128000

8000 4000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000

Cửa cuốn thép WxH=3.0m x 3.5m Cửa cuốn thép WxH=3.0m x 3.5m
Y15 Steel roller shutter WxH=3.0m x 3.5m Steel roller shutter WxH=3.0m x 3.5m

6000

6000
-0.050 Cửa trượt thép WxH=3.0m x 3.5m Cửa trượt thép WxH=3.0m x 3.5m -0.050
Sectional door WxH=3.0m x 3.5m Sectional door WxH=3.0m x 3.5m

12000

12000
4 Y14 4

6000

6000
Y13
Forklift Charging Area Forklift Charging Area

7000

7000
Forklift Charging Area LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT Forklift Charging Area

SD1 SD1
Y12
Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Cửa chống cháy 60 phút (EI60)
FSD2 FSD2

7000

7000
60' Fire rated door (EI60) 60' Fire rated door (EI60)
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
Rev. Date Amendment CHK.
Tường chống cháy 150 phút (REI150) cao đến mái (Đảm bảo REI45) Tường chống cháy 150 phút (REI150)

28000

28000
Y11 150' Fire rated wall (REI150) Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk 150' Fire rated wall (REI150) Tender Đấu thầu
up to roof (Ensuring REI 45)
Basic Design Thiết kế cơ sở
7000

7000
5 5 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Y10 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
Construction Thi Công
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
7000

7000
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
Y9 Owner - Chủ đầu tư
7000

7000
NHÀ XƯỞNG RBH A2 NHÀ XƯỞNG RBH A1
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 040m2 DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 712m2
Y8
96000

96000
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Sàn hoàn thiện Liquid Hardener CTY CP KCN ĐỒNG NAI
7000

7000
Liquid Hardener floor finishing Liquid Hardener floor finishing KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
SD1 SD1
28000

28000
±0.000 ±0.000 Tel - Điện thoại :
Y7
LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
7000

7000
- Nhà xưởng được đăng ký hạng sản xuất C, chịu lửa bậc IV. - Nhà xưởng được đăng ký hạng sản xuất C, chịu lửa bậc IV.
- Trong trường hợp người thuê nâng hạng sản xuất lên B, A, chủ đầu - Trong trường hợp người thuê nâng hạng sản xuất lên B, A, chủ đầu
Y6 tư cam kết yêu cầu người thuê đệ trình thiết kế PCCC bổ sung để cơ tư cam kết yêu cầu người thuê đệ trình thiết kế PCCC bổ sung để cơ / / 2023
quan cấp phép phê duyệt, tiến hành lắp đặt bổ sung và được nghiệm quan cấp phép phê duyệt, tiến hành lắp đặt bổ sung và được nghiệm
Consultant - Tư vấn
thu trước khi đưa vào sử dụng. thu trước khi đưa vào sử dụng.
7000

7000
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y5 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
7000

7000
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
General Director - Tổng giám đốc
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Y4 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm Project Manager - Chủ nhiệm dự án
7000

7000
cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk Th.s LÊ THẠNH TRỊ
up to roof (Ensuring REI 45) Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
28000

28000
Y3
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
7000

7000
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG

Y2 Drawing - Thể hiện

SD1 SD1 SD1 SD1 Kts. HỒ HOÀI LINH


7000

7000
LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


Y1
Project name - Tên dự án

12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
60000 68000
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Liquid Hardener floor finishing 128000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm
1 2 3
Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm
Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm MẶT BẰNG COTE ±0.000
Đá Granite màu tối
Granite - Dark colored
MẶT BẰNG COTE ±0.000 SCALE : 1/400 FLOOR PLAN COTE ±0.000

Đá Granite màu sáng


Granite - Light colored
FLOOR PLAN COTE ±0.000
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-FP-101 A-015
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/400 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Trích đoạn Văn phòng A2 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-FL-104 Chi tiết tam cấp 02 & ram dốc - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-201
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
Office A2 callout - Drawing HN-ARC-HA1-2-FL-104 Steps 02 & Ramp detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-201
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
60000 Y15 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
200 8000 4000 12000 12000 12000 12000 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
ZONE 1 ZONE 2 construction.

Y15

6000
VĂN PHÒNG
OFFICE Y1

12000
Y14 X1 X6 X12
-0.050

6000
1700 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000

Y13
SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1
MẶT BẰNG VỊ TRÍ
RSD1 SD1
KEY PLAN

4000
Forklift Charging Area

7000
Forklift Charging Area
LỐI THOÁT NẠN - EXIT

4000 1000 3000 300 300 1600 3000 1200 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500

4000
900 900 1500 235 1565 1500 1500 1500
Y12 Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Chi tiết Dockleveler- B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-DO-101
FSD2
60' Fire rated door (EI60) Dockleveler detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-DO-101

4000
7000
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150)
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
28000

28000
4000
Y11 cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45) Rev. Date Amendment CHK.
7000

Tender Đấu thầu

4000
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Y10

4000
For Approval Trình Duyệt
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Construction Thi Công
7000

All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh

4000
As-Built Hoàn Công

Y9 Owner - Chủ đầu tư

3500 500
7000

4000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
Y8 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
96000

Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
5400

4000
Tel - Điện thoại :
7000

NHÀ XƯỞNG RBH A2


Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 040m2
1200

SD1
28000

28000
4000
400

Y7 Sàn hoàn thiện Liquid Hardener


LỐI THOÁT NẠN - EXIT Liquid Hardener floor finishing / / 2023
±0.000 Consultant - Tư vấn
7000

4000
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y6 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,

4000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
7000

All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc

500 3500
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Y5
Th.s LÊ THẠNH TRỊ

4000
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
7000

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

4000
Y4 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
Chi tiết thang leo 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101 Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm

4000
cao đến mái (Đảm bảo REI45) Kts. HỒ HOÀI LINH
7000

Ladder 01 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101


Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45)
MẶT BẰNG COTE ±0.000 - KHU VỰC 1SCALE : 1/300 Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

FLOOR PLAN COTE ±0.000 - ZONE 1


28000

28000
4000
Y3 Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


7000

4000
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Y2 Liquid Hardener floor finishing

4000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1-2 / RBH A1-2
7000

SD1 SD1
Chi tiết tam cấp 04 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-401 Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm
LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT

4000
Drawing title - Tên bản vẽ
Steps 04 detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-401 Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm

Y1 Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm


SL1 SL1 SL1 SL1 SL1 Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm MẶT BẰNG COTE ±0.000 - KHU VỰC 1
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE ±0.000 - ZONE 1
Granite - Dark colored
4500 3000 4500 400 2900 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 4500 400 2900 3000 4500
1200 1200 Đá Granite màu sáng
12000 12000 12000 12000 12000 Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
60000
HN-ARC-HA1-2-FP-102 A-016
X1 X2 X3 X4 X5 X6 Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/300 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Chi tiết tam cấp 02 & ram dốc - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-201 Trích đoạn Văn phòng A1 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-FL-104
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
Steps 02 & Ramp detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-201 Office A1 callout - Drawing HN-ARC-HA1-2-FL-104
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
68000 Y15 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
ZONE 1 ZONE 2 construction.

Y15

6000
VĂN PHÒNG
OFFICE Y1

12000
Y14 X1 X6 X12
-0.050

6000
2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 1700

SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1


Y13 MẶT BẰNG VỊ TRÍ
SD1 RSD1
KEY PLAN
4000

Forklift Charging Area

7000
LỐI THOÁT NẠN - EXIT Forklift Charging Area

1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 1200 3000 1600 300 300 3000 1000 4000
4000

1500 1500 1500 2065 235 1500 900 900


Cửa chống cháy 60 phút (EI60)
Y12
Chi tiết Dockleveler- B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-DO-101
FSD2
Dockleveler detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-DO-101 60' Fire rated door (EI60)
4000

7000
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150)
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
28000

28000
4000

cao đến mái (Đảm bảo REI45) Y11


Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45) Rev. Date Amendment CHK.

7000
Chi tiết thang leo 02 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102 Tender Đấu thầu
4000

Ladder 02 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102 Basic Design Thiết kế cơ sở


Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Y10
4000

For Approval Trình Duyệt


Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Construction Thi Công

7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh
4000

As-Built Hoàn Công

Y9 Owner - Chủ đầu tư


3500 500

7000
4000

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


Y8 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.

96000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

5400
4000

Tel - Điện thoại :


NHÀ XƯỞNG RBH A1

7000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 712m2

1200
SD1
28000

28000
4000

400
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Y7
Liquid Hardener floor finishing LỐI THOÁT NẠN - EXIT
/ / 2023
±0.000 Consultant - Tư vấn

7000
4000

CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG


GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y6 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
4000

Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM


Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn

7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc
500 3500

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Y5
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
4000

Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

7000
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
4000

Y4 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
4000

cao đến mái (Đảm bảo REI45) Kts. HỒ HOÀI LINH

7000
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45)
MẶT BẰNG COTE ±0.000 - KHU VỰC 2SCALE : 1/300 Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

FLOOR PLAN COTE ±0.000 - ZONE 2


28000

28000
4000

Y3 Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI

7000
4000

LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI


Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Y2 Liquid Hardener floor finishing
4000

Design Item - Hạng mục thiết kế


Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1-2 / RBH A1-2
7000

SD1 SD1
Chi tiết tam cấp 04A - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-301 Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm
LỐI THOÁT NẠN - EXIT Steps 04A detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-301 LỐI THOÁT NẠN - EXIT
4000

Drawing title - Tên bản vẽ


Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm

Y1 Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm


SL1 SL1 SL1 SL1 SL1 SL1 Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm MẶT BẰNG COTE ±0.000 - KHU VỰC 2
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE ±0.000 - ZONE 2
Granite - Dark colored
4500 3000 2900 400 4500 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 2900 400 3000 2500
1200 1200 2500 Đá Granite màu sáng
12000 12000 12000 12000 12000 8000 Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
68000
HN-ARC-HA1-2-FP-103 A-017
X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/300 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

Chi tiết tam cấp 01A- B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-501 Chi tiết tam cấp 01- B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101
Steps 01A detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-501 Steps 01 detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101

2900 2900

-1.300 Chi tiết thang bộ BTCT 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101 -1.300


Concrete Staircase 01 Detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101

1800

1800
400 4900 2500 800 600 800 1000 600 400400 400400 600 1000 800 600 800 2500 4900 400
200 200
GP3a GP3a GP3a GP3a
400

400

400

400

400

400

400

400
100

100
Y15 -0.050 -0.050 Y15

1700

1700
1600

1600
GP1 GP1
2200

2200
3300

3300
4700 2900 4000 4000 2900 4700
200 200
6000

2600

6000

6000

2600

6000
VĂN PHÒNG VĂN PHÒNG
1800

1800
GP4a OFFICE OFFICE GP4a
Rev. Date Amendment CHK.
4100

4100
-0.050 -0.050 Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở

2700

2700
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
2000

2000
1500

1500
200 5000 2600 1400 200 2600 200 200 2600 200 1400 2600 5000 200 For Approval Trình Duyệt
12000

12000
100 1200 200

100 1200 200


Construction Thi Công
Y14 Y14

400
400
-0.050
-0.050 Revised Hiệu Chỉnh
AD2 AD2
As-Built Hoàn Công
2000

2000
1800

1800
Owner - Chủ đầu tư
AD2 -0.050 -0.050 AD2
1500

1500
200

1000 200
1400

1400
GP5a
6200

6200
1000
GP5a
200

200
6000

6000

6000

6000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI

800

800
AW2 AW2
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
1600

1600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
3000

3000
Chi tiết vệ sinh - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-DT-WC-101 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
-0.050 -0.050 Toilet detail - Drawing HN-ARC-HA1-2-DT-WC-101 -0.050 -0.050

1800

1800
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
400 600

200 600
GP3a GP3a

400
Y13 Y13
200

200

200
FSD2 AD1 AD1 FSD2 / / 2023
AD1 AD1
Consultant - Tư vấn

4000 1000 3000 300 900 300 900 1600 1600 900 300 900 300 3000 1000 4000 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
8000 4000 4000 8000 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
12000 12000 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Tường chống cháy 150 phút (REI150) Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
X1 150' Fire rated wall (REI150) 60' Fire rated door (EI60) X2 X10-1 X11 60' Fire rated door (EI60) 150' Fire rated wall (REI150) X12 Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Project Manager - Chủ nhiệm dự án

MẶT BẰNG COTE ±0.000 - TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG A2 SCALE : 1/100
MẶT BẰNG COTE ±0.000 - TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG A1 SCALE : 1/100
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

FLOOR PLAN COTE ±0.000 - OFFICE CALLOUT A2 FLOOR PLAN COTE ±0.000 - OFFICE CALLOUT A1 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Liquid Hardener floor finishing
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm

Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm MẶT BẰNG COTE ±0.000
Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm
TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE ±0.000
Granite - Dark colored
OFFICE CALLOUT
Đá Granite màu sáng
Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-FP-104 A-018
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/100 ; 1/50 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

128000

8000 4000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000

Y15

6000

6000
12000

12000
Y14
+3.750 +3.750

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%
6000

6000
Y13

7000

7000
Y12 Cửa sổ cố định chống cháy E60 Cửa sổ cố định chống cháy E60
FSW1 FSW1
Fire resistance fixed window (E60) Fire resistance fixed window (E60)

7000

7000
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150) Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm 150' Fire rated wall (REI150) Rev. Date Amendment CHK.

28000

28000
cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Y11 Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk Tender Đấu thầu
up to roof (Ensuring REI 45) Basic Design Thiết kế cơ sở

7000

7000
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Y10 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
Construction Thi Công
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
7000

7000
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
Y9 Owner - Chủ đầu tư
7000

7000
NHÀ XƯỞNG RBH A2 NHÀ XƯỞNG RBH A1
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 040m2 DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 712m2
Y8
96000

96000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
7000

7000
Khoảng trống Khoảng trống KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Void Void Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
28000

28000
Tel - Điện thoại :
Y7
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
7000

7000
Y6 / / 2023
Consultant - Tư vấn
7000

7000
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y5 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
7000

7000
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
General Director - Tổng giám đốc
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Y4 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
7000

7000
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
28000

28000
cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Y3 Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
up to roof (Ensuring REI 45)
Designer - Thiết kế
7000

7000
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG

Y2 Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


7000

7000
Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


Y1
Project name - Tên dự án

12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
60000 68000
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Liquid Hardener floor finishing 128000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm

Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm


Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm MẶT BẰNG COTE +3.800
Đá Granite màu tối
Granite - Dark colored
MẶT BẰNG COTE +3.800 SCALE : 1/400 FLOOR PLAN COTE +3.800

Đá Granite màu sáng


Granite - Light colored
FLOOR PLAN COTE +3.800
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-FP-201 A-019
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/400 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
60000 Y15 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
200 8000 4000 12000 12000 12000 12000 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
ZONE 1 ZONE 2 construction.

Y15

6000
+3.750 Trích đoạn Văn phòng A2 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-FL-204
Office A2 callout - Drawing HN-ARC-HA1-2-FL-204 Y1

12000
Y14 X1 X6 X12
VĂN PHÒNG - A2

i = 5%

i = 5%

i = 5%
6000
Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock
OFFICE - A2 Color coated metal sheet, Clip lock type

Y13 MẶT BẰNG VỊ TRÍ


KEY PLAN

4000
7000

4000
Cửa sổ cố định chống cháy E60 Chi tiết mái che - Loại 1 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101
Y12 Fire resistance fixed window (E60)
FSW1
Canopy detail - Type 1 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101

4000
Tường chống cháy 150 phút (REI150)

7000
150' Fire rated wall (REI150)

Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm


28000

28000
4000
Y11 cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk Rev. Date Amendment CHK.
up to roof (Ensuring REI 45)
7000

Tender Đấu thầu

4000
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Y10

4000
For Approval Trình Duyệt
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Construction Thi Công
7000

All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh

4000
As-Built Hoàn Công

Y9 Owner - Chủ đầu tư

3500 500
7000

4000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
Y8 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
96000

Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

4000
Chi tiết mái che - Loại 2 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Tel - Điện thoại :
7000

Canopy detail - Type 2 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101


Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
28000

28000
4000
Y7 NHÀ XƯỞNG RBH A2
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 040m2 / / 2023
Consultant - Tư vấn
7000

4000
Khoảng trống CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Void
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y6 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,

4000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
7000

All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc

500 3500
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Y5
Th.s LÊ THẠNH TRỊ

4000
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
7000

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

4000
Y4 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
Chi tiết thang leo 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101

4000
Kts. HỒ HOÀI LINH
7000

Ladder 01 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101


MẶT BẰNG COTE +3.800 - KHU VỰC 1SCALE : 1/300 Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
FLOOR PLAN COTE +3.800 - ZONE 1
28000

28000
4000
Y3 cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Project name - Tên dự án
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45)
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
7000

4000
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Y2 Liquid Hardener floor finishing

4000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Chi tiết mái che - Loại 2 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Sàn bê tông không hoàn thiện
Canopy detail - Type 2 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1-2 / RBH A1-2
7000

Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm

4000
Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm

Y1 Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm


Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm MẶT BẰNG COTE +3.800 - KHU VỰC 1
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE +3.800 - ZONE 1
Granite - Dark colored
12000 12000 12000 12000 12000
Đá Granite màu sáng
60000 Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

X1 X2 X3 X4 X5 X6 HN-ARC-HA1-2-FP-202 A-020
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/300 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
68000 Y15 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
ZONE 1 ZONE 2 construction.

Y15

6000
Trích đoạn Văn phòng A1 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-FL-204 +3.750
Office A1 callout - Drawing HN-ARC-HA1-2-FL-204 Y1

12000
Y14 X1 X6 X12
VĂN PHÒNG - A1

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

6000
Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock
Color coated metal sheet, Clip lock type OFFICE - A1

Y13 MẶT BẰNG VỊ TRÍ


KEY PLAN
4000

7000
4000

Chi tiết mái che - Loại 1 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Cửa sổ cố định chống cháy E60
Canopy detail - Type 1 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101
FSW1
Fire resistance fixed window (E60)
Y12
4000

Tường chống cháy 150 phút (REI150)

7000
150' Fire rated wall (REI150)

Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm


28000

28000
4000

cao đến mái (Đảm bảo REI45) Y11


Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45) Rev. Date Amendment CHK.

7000
Chi tiết thang leo 02 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102 Tender Đấu thầu
4000

Ladder 02 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102 Basic Design Thiết kế cơ sở


Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Y10
4000

For Approval Trình Duyệt


Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Construction Thi Công

7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh
4000

As-Built Hoàn Công

Y9 Owner - Chủ đầu tư


3500 500

7000
4000

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


Y8 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.

96000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
4000

Chi tiết mái che - Loại 2 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Tel - Điện thoại :

7000
Canopy detail - Type 2 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
28000

28000
4000

NHÀ XƯỞNG RBH A1 Y7


DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 712m2 / / 2023
Consultant - Tư vấn

7000
4000

Khoảng trống CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG


Void GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y6 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
4000

Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM


Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn

7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc
500 3500

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Y5
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
4000

Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

7000
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
4000

Y4 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện
4000

Kts. HỒ HOÀI LINH

7000
MẶT BẰNG COTE +3.800 - KHU VỰC 2SCALE : 1/300 Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
FLOOR PLAN COTE +3.800 - ZONE 2
28000

28000
4000

cao đến mái (Đảm bảo REI45) Y3 Project name - Tên dự án


Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45)
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI

7000
4000

LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI


Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Y2 Liquid Hardener floor finishing
4000

Design Item - Hạng mục thiết kế


Chi tiết mái che - Loại 2 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Sàn bê tông không hoàn thiện
Canopy detail - Type 2 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1-2 / RBH A1-2
7000

Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm


4000

Drawing title - Tên bản vẽ


Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm

Y1 Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm


Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm MẶT BẰNG COTE +3.800 - KHU VỰC 2
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE +3.800 - ZONE 2
Granite - Dark colored
12000 12000 12000 12000 12000 8000
Đá Granite màu sáng
68000 Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 HN-ARC-HA1-2-FP-203 A-021


Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/300 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

Chi tiết thang bộ BTCT 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101


Concrete Staircase 01 Detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101
8000 4000 4000 8000

7400 200600 1400 1000 600 400400 400400 600 1000 1400 600200 7400 400
200400 200

GP6 GP3b GP3b GP3b GP3b GP6


400

400

400

400
Y15 Y15 Y12
600

600
1300

1300
+3.800 +3.800
Rev. Date Amendment CHK.

3300

3300
Tender Đấu thầu
3400

3400
Basic Design Thiết kế cơ sở
GP4b GP4b Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công

2800

2800
6000

6000

6000

6000
VĂN PHÒNG For Approval Trình Duyệt
VĂN PHÒNG OFFICE
OFFICE Construction Thi Công
+3.750 +3.750
Revised Hiệu Chỉnh

2700

2700
As-Built Hoàn Công
2000

2000
1700

1700
Owner - Chủ đầu tư
12000

12000
11800

11800
100

100
Y14 Y14 Y11

400

400

400

400
550 550
2000

2000
2000

2000
8150 1050 2800 AW1 AW1 2800 1050 8150
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
8150 3850 3850 8150 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
1400

1400
GP5b GP5b

1000

1000
6000

6000

6000

6000
5900

5900
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

KHU VỰC VỆ SINH DỰ TRÙ KHU VỰC VỆ SINH DỰ TRÙ

800

800
AW2 AW2
RESERVED AREA FOR TOILET RESERVED AREA FOR TOILET
1600

1600
+3.700 +3.700 / / 2023
Cửa sổ cố định chống cháy E60 Cửa sổ cố định chống cháy E60
Consultant - Tư vấn
1800

1800
Fire resistance fixed window (E60) Fire resistance fixed window (E60)
400 600

400 600
GP3b GP3b CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Y13 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y13 Y13
200

200

200

200
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
FSW1 FSW1 Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
3400 1600 3000 4000 4000 3000 1600 3400
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
12000 12000
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

X1 X2 X10-1 X11 X17 Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


MẶT BẰNG COTE +3.800 - TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG A2 SCALE : 1/100 MẶT BẰNG COTE +3.800 - TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG A1 SCALE : 1/100 Designer - Thiết kế

FLOOR PLAN COTE +3.800 - OFFICE CALLOUT A2 FLOOR PLAN COTE +3.800 - OFFICE CALLOUT A1 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Liquid Hardener floor finishing
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm

Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm MẶT BẰNG COTE +3.800
Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm
TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE +3.800
Granite - Dark colored
OFFICE CALLOUT
Đá Granite màu sáng
Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-FP-204 A-022
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/100 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
128000 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
8000 4000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
2 Ống thoát uPVC Ø160mm 2 Ống thoát uPVC Ø160mm construction.
2 uPVC downspout Ø160mm 2 uPVC downspout Ø160mm

Y15 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm
2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm

6000

6000
i = 5%

i = 5%
12000

12000
Y14

6000

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

6000
Y13

2000

2000
7000

7000
Dây an toàn mái Quạt hút khói Dây an toàn mái
Safety Line Smoke Exhaust fan Safety Line
Y12

7000

7000
Chi tiết thang leo 02 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102
Ladder 02 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102

28000

28000
Y11

7000

7000
i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%
Y10 Rev. Date Amendment CHK.
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Tender Đấu thầu
7000

7000
2000 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. 2000
Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Basic Design Thiết kế cơ sở
Y9 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Dây an toàn mái
7000

7000
Safety Line Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
Y8
96000

96000
As-Built Hoàn Công
Owner - Chủ đầu tư
7000

7000
4000

4000
28000

28000
Y7
4000

4000
7000

7000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Y6 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
7000

7000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Y5 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
Dây an toàn mái
Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Safety Line
/ / 2023
7000

7000
2000 2000
Consultant - Tư vấn

Y4 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG


i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%

i = 5%
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
7000

7000
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
28000

28000
Y3 Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
7000

7000
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Chi tiết thang leo 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101
Quạt hút khói Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Ladder 01 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101 Smoke Exhaust fan
Y2 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Dây an toàn mái Dây an toàn mái
Safety Line Safety Line Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
7000

7000
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
2000

2000
Designer - Thiết kế
Y1 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm
Kts. HỒ HOÀI LINH
2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm
Checked - Kiểm tra

12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 Th.s PHẠM HỒNG THÁI

60000 68000 Project name - Tên dự án

128000 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế


LEGEND / GHI CHÚ :
- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock,- t≥0.48mmTole mái Nhà BMT, Màu ghi
xưởng: Tôntrắng NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng

MẶT BẰNG MÁI SCALE : 1/400 Tole mái, Tole vách


Metal sheet roof,
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Drawing title - Tên bản vẽ

- Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
ROOF PLAN Metal cladding sheet Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng MẶT BẰNG MÁI
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
ROOF PLAN
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
Máng xối Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
Gutter - Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
Ống thoát, Diềm
- Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm HN-ARC-HA1-2-FP-301 A-023
Downspout, Trim
Office: uPVC Ø160mm Downspout
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
1/400 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
+15.900
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

5400

5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.

16000

16000
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

10500

10500
±0.000

100

100
12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000

60000 68000

128000

X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12

MẶT ĐỨNG TRỤC X1-X12 SCALE : 1/400

ELEVATION GRID X1-X12


Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock Nóc gió Tole sáng vách
Color coated metal sheet, Clip lock type Roof Monitor Transparent wall sheet
Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) Mái che Cửa chớp thép Quạt hút khói
+15.900 Color coated Steel Gutter (code HEX #274822) Canopy Steel Louver Smoke exhaust fan

Rev. Date Amendment CHK.


5400

Tender Đấu thầu


Basic Design Thiết kế cơ sở
+10.500
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
1100

1100
For Approval Trình Duyệt
CHI TIẾT A1
Construction Thi Công
16000

A1 DETAIL
Revised Hiệu Chỉnh
6000

6000
As-Built Hoàn Công
10500

Owner - Chủ đầu tư


1000 1200

1000 1200
1150

1150
SL1 SL1 SL1 SL1 SL1 SL1

2200

2200
±0.000
50

50
SD1 SD1 SD1
100

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
4500 3000 4500 1200 2900 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 4500 1200 2900 3000 4500 4500 3000 2900 1200
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
400 400 400 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
12000 12000 12000 12000 12000 12000 Tel - Điện thoại :

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày


72000

X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7
/ / 2023

MẶT ĐỨNG TRỤC X1-X7 (01/02) SCALE : 1/250 Diềm tole vách mạ màu (mã HEX #274822)
Color coated flashing (HEX #274822)
Tole vách
Metal sheet Consultant - Tư vấn
Mái che CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
ELEVATION GRID X1-X7 (01/02) Canopy

Address - Địa chỉ:


GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock Tole sáng vách Nóc gió Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Color coated metal sheet, Clip lock type Transparent wall sheet Roof Monitor Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) Cửa chớp thép Quạt hút khói Mái che
Color coated Steel Gutter (code HEX #274822) Steel Louver Smoke exhaust fan Canopy +15.900 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

1200
5400 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

100 1000 50 1150

1200
SL1 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
+10.500

2200
Designer - Thiết kế
1100

1100

100 1000
P2 SD1 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
16000

Kts. HỒ HOÀI LINH


6000

6000

Checked - Kiểm tra


10500

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


3000 2900 1200 400
Project name - Tên dự án
1000 1200

1000 1200

X7
1150

1150

SL1 SL1 SL1 SL1 SL1


NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
2200

±0.000
CHI TIẾT A1SCALE : 1/100
50

50

SD1
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
100

A1 DETAIL
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
4500 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 2900 1200 2500 3000 2500
400 LEGEND / GHI CHÚ : Design Item - Hạng mục thiết kế
12000 12000 12000 12000 8000

56000 Mã màu: HEX #274822


- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
P1 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Drawing title - Tên bản vẽ
Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
X7 X8 X9 X10 X11 X12 Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof,
P2 - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Code: HEX #5C6C54 Metal cladding sheet Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
MẶT ĐỨNG TRỤC X1 - X12
Mã màu: HEX #A1A1A0
P3 ELEVATION GRID X1 - X12
MẶT ĐỨNG TRỤC X7-X12 (02/02)SCALE : 1/250 P4
Code: HEX #A1A1A0

Mã màu: HEX #FFFFFF


Máng xối
Gutter
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
- Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm

ELEVATION GRID X7-X12 (02/02) Code: HEX #FFFFFF

Mã màu: HEX #2B2B2C


Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT
Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
P5 Ống thoát, Diềm
Code: HEX #2B2B2C Downspout, Trim - Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm HN-ARC-HA1-2-EL-101 A-024
Office: uPVC Ø160mm Downspout
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
1/100;1/250;1/400 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
+15.900
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

5400

5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,

16850
17200

6700

6700
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
+3.800

3800

3800
±0.000
-1.300

950
1300
8000 4000 8000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 4000 8000

68000 60000

128000

X12 X11 X10-1 X10 X9 X8 X7 X6 X5 X4 X3 X2 X1-1 X1

MẶT ĐỨNG TRỤC X12-X1 SCALE : 1/400

ELEVATION GRID X12-X1


Nóc gió Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock
Trích đoạn mặt đứng trục X12-X10-1 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-EL-202 Roof Monitor Color coated metal sheet, Clip lock type
Elevation callout grid X12-X10-1 - Drawing HN-ARC-HA1-2-EL-202 Mái che Quạt hút khói Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822)
+15.900
Canopy Smoke exhaust fan Color coated Steel Gutter (code HEX #274822)

Rev. Date Amendment CHK.


5400

Tender Đấu thầu


Basic Design Thiết kế cơ sở
+10.500
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
17200

6700

Revised Hiệu Chỉnh


As-Built Hoàn Công
+3.800 Owner - Chủ đầu tư

SD1
RSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1
3800

3500

3500
±0.000
-1.300
1300

1300

1300
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
1200
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
1500 3000 235 2065 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
1500 1500 1500 Tel - Điện thoại :
8000 4000 8000 12000 12000 12000 12000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
68000

X12 X11 X10-1 X10 X9 X8 X7 X6 / / 2023


Consultant - Tư vấn
MẶT ĐỨNG TRỤC X12-X6 (01/02) SCALE : 1/250 Diềm tole vách mạ màu (mã HEX #274822)
Color coated flashing (HEX #274822)
Tole vách
Metal sheet
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
ELEVATION GRID X12-X6 (01/02) Mái che
Canopy Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Nóc gió Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock Website : vev.com.vn
Color coated metal sheet, Clip lock type Roof Monitor CHI TIẾT A2 Trích đoạn mặt đứng trục X2-X1 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-EL-202 General Director - Tổng giám đốc
Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) Mái che A2 DETAIL Elevation callout grid X2-X1 - Drawing HN-ARC-HA1-2-EL-202
+15.900 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Color coated Steel Gutter (code HEX #274822) Canopy
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ

5400
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

3500
1200
+10.500 RSD1 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG

1000
SD1 Drawing - Thể hiện
16850

P2
6700

Kts. HỒ HOÀI LINH

1300

1300
Checked - Kiểm tra

+3.800 Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án


SD1
SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 RSD1
CHI TIẾT A2SCALE : 1/100
3800
3500

3500

±0.000 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


1200 235 3000 1100 400
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
-1.300
A2 DETAIL
950
1300

1300

X2 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
1200
1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 1565 235 3000 1500 Design Item - Hạng mục thiết kế
LEGEND / GHI CHÚ :
1500 1500 1500
12000 12000 12000 12000 4000 8000
Mã màu: HEX #274822
- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
P1 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
60000 Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Drawing title - Tên bản vẽ
Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof, - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
P2 Metal cladding sheet
X6 X5 X4 X3 X2 X1-1 X1 Code: HEX #5C6C54 Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
MẶT ĐỨNG TRỤC X12 - X1
Mã màu: HEX #A1A1A0
P3
Code: HEX #A1A1A0
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
ELEVATION GRID X12 - X1

MẶT ĐỨNG TRỤC X6-X1 (02/02) SCALE : 1/250 P4


Mã màu: HEX #FFFFFF
Code: HEX #FFFFFF
Máng xối
Gutter
Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
- Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm

ELEVATION GRID X6-X1 (02/02) P5


Mã màu: HEX #2B2B2C
Code: HEX #2B2B2C
Ống thoát, Diềm
Downspout, Trim
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT
Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
- Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ
HN-ARC-HA1-2 -EL-201
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-025
Office: uPVC Ø160mm Downspout
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
1/100;1/250;1/400 A2 / / 2023
Hệ lam nhôm che nắng - Mã màu: HEX #2B2B2C Hệ lam nhôm che nắng - Mã màu: HEX #2B2B2C GHI CHÚ / NOTES
Sunshape alu. louver - Code: HEX #2B2B2C S1 Sunshape alu. louver - Code: HEX #2B2B2C
+9.100 +9.100 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
P2 P1 P1 P2 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu

2500

2500
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.

3100

3100
The implementation stages of the package are for orientation only,
11000 600 800 800 600 11000
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
400 7800 800 600 800 1000 1000 800 600 800 7800 400 construction.

5300

5300

5300

5300
600

600
P3 P3

1200

1200
GP6 GP3b GP3b GP3b GP3b GP6

2200

2200
1000

1000
+3.800 P4 P4 +3.800
10400

10400

10400

10400
8800 8800
850

850

850

850
600 7400 800 600 800 1000 600 800 800 600 1000 800 600 800 7400 600
3800

3800

3800

3800
2950

2950

2950

2950
GP2 GP3a GP3a GP3a GP3a GP2

±0.000 ±0.000
1250 50

1250 50
150 1150

150 1150
1300

1300

1300

1300
P5 P3 P2 P1 P1 P2 P3 P5
-1.300 -1.300

400 4700 200 2500 600 1400 1000 600 400400 400400 600 1000 1400 600 2500 200 4700 400
200 200 200 200
8000 4000 4000 8000 Rev. Date Amendment CHK.

12000 12000 Tender Đấu thầu


Basic Design Thiết kế cơ sở
X12 X11 X10-1 X2 X1-1 S1 X1
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
MẶT ĐỨNG TRÍCH ĐOẠN TRỤC X12-X10-1SCALE : 1/100 MẶT ĐỨNG TRÍCH ĐOẠN TRỤC X2 - X1 SCALE : 1/100 Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
ELEVATION GRID X12-X10-1 CALLOUT ELEVATION GRID X2 - X1 CALLOUT As-Built Hoàn Công
Owner - Chủ đầu tư
Nhôm hộp 30x150mm, t=1.1mm - Sơn tĩnh điện nhám Nhôm hộp 30x150mm, t=1.1mm - Sơn tĩnh điện nhám +9.100
màu: HEX #2B2B2C màu: HEX #2B2B2C
Allu square 30x150mm, t=1.1mm - powder coating Allu square 30x150mm, t=1.1mm - powder coating
color code: HEX #2B2B2C color code: HEX #2B2B2C Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock
Color coated metal sheet, Clip lock type
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
P3
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Foam chặn nước Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

2500
Foam closure Tel - Điện thoại :
1800

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

Kèo thép (đảm bảo R15)


Steel rafter (fire resistence R15) / / 2023
Consultant - Tư vấn

5300
300 150 300 450 300 150 300 450 450 300 150 300 450
Cao độ trần dự kiến
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
150 150 150 150
650 4650 Expected ceiling elevation GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
1850

Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM


P4 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
Nhôm hộp 30x150mm, t=1.1mm - Sơn tĩnh điện nhám Hệ lam nhôm che nắng General Director - Tổng giám đốc
màu: HEX #2B2B2C Mã màu: HEX #2B2B2C

2800
Allu square 30x150mm, t=1.1mm - powder coating Sunshape alu. louver Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
color code: HEX #2B2B2C Code: HEX #2B2B2C Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Sơn nước nội thất màu trắng
Interior Emulsion Paint Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
+3.800

10400
White color Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện

850
3000

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

Trần sợi khoáng Th.s PHẠM HỒNG THÁI


Mineral Fiber Board Ceiling
Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI

3800
150 150 150 150 150 150
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
450 450 300 150

2950
Sơn nước ngoại thất Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã màu:HEX #FFFFFF
1250

P5
Exterior Emulsion Paint Design Item - Hạng mục thiết kế
Code:HEX #FFFFFF
3L 2L 1L
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Drawing title - Tên bản vẽ
30

±0.000
300 150 300 450 300 150 300 450 450 300 150 300 450 150 150 150 150 150 150

50
150 150 150 150
650 4650 450 450 300 150 CHI TIẾT MẶT ĐỨNG TRỤC X12-X1
Concrete Slab ELEVATION GRID X12-X1 DETAIL
(Xem BV Kết cấu)
X.

6500
1250
Sàn bê tông
(See Structure drawings)

CHI TIẾT HỆ LAM CHE NẮNG ĐIỂN HÌNH SCALE : 1/50 CHI TIẾT MODUN LAM CHE NẮNG SCALE : 1/25
-1.300
CHI TIẾT S1 SCALE : 1/50 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ
HN-ARC-HA1-2 -EL-202
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-026

TYPICAL SUNSHAPE ALU.LOUVER DETAIL SUNSHAPE ALU.LOUVER MODUN DETAIL S1 DETAIL Scale - Tỷ lệ
1/50;1/100
Format Date issue
Ngày hoàn thành
A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

Trích đoạn mặt đứng trục Y13-Y15 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-EL-302


Tole sáng vách Nóc gió Tole sáng vách Thang leo 02
Transparent wall sheet Transparent wall sheet Ladder 02 Elevation callout grid Y13-Y15 - Drawing HN-ARC-HA1-2-EL-302
+15.900 Roof Monitor +15.900
2200

5400
3200

+10.500 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 +10.500

+9.100

1100

1100

1400
16000

17200
5300
6000

6000
9500

+3.800
SD1

1000 2400

1000 2400

3800
±0.000 ±0.000
1000
100

-1.300

1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000 Rev. Date Amendment CHK.

84000 12000 Tender Đấu thầu

96000 Basic Design Thiết kế cơ sở


Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công

Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15 For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh

MẶT ĐỨNG TRỤC Y1-Y15 SCALE : 1/250


As-Built
Owner - Chủ đầu tư
Hoàn Công

ELEVATION GRID Y1-Y15


CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
Trích đoạn mặt đứng trục Y13-Y15 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-EL-302
Tole sáng vách Nóc gió Thang leo 01 Tole sáng vách
Elevation callout grid Y13-Y15 - Drawing HN-ARC-HA1-2-EL-302 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
+15.900 Transparent wall sheet Roof Monitor Ladder 01 Transparent wall sheet +15.900

2200
/ / 2023
5400

Consultant - Tư vấn

3200
+10.500 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 +10.500 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
+9.100 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
1100

1100
1400

Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,


Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM

16000
17200

Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956


Website : vev.com.vn
5300

6000

6000
General Director - Tổng giám đốc

9500
+3.800 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
SD1
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
1000 2400

1000 2400
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
3800

±0.000 ±0.000 Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

1000
100
-1.300 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
1300

Designer - Thiết kế

6000 6000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
12000 84000
Kts. HỒ HOÀI LINH
96000 Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Y15 Y14 Y13 Y12 Y11 Y10 Y9 Y8 Y7 Y6 Y5 Y4 Y3 Y2 Y1 Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


KCN READY BUILT FACTORY HO NAI

MẶT ĐỨNG TRỤC Y15-Y1 SCALE : 1/250


Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế


ELEVATION GRID Y15-Y1 LEGEND / GHI CHÚ :
- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Mã màu: HEX #274822
P1 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
Drawing title - Tên bản vẽ
Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof, - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
P2 Metal cladding sheet
Code: HEX #5C6C54 Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng MẶT ĐỨNG TRỤC Y1 - Y15 & Y15 - Y1
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
P3
Mã màu: HEX #A1A1A0 ELEVATION GRID Y1 - Y15 & Y15 - Y1
Code: HEX #A1A1A0
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
Máng xối Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
Mã màu: HEX #FFFFFF Gutter - Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
P4
Code: HEX #FFFFFF Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Mã màu: HEX #2B2B2C Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT HN-ARC-HA1-2 -EL-301
P5
Code: HEX #2B2B2C
Ống thoát, Diềm
- Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm
A-027
Downspout, Trim
Office: uPVC Ø160mm Downspout Date issue
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) dày t≥0.65mm BMT Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) dày t≥0.65mm BMT
Color coated Steel Gutter (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Color coated Steel Gutter (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
+10.500 +10.500

2 Ống thoát tole □140x140mm Ron âm 20x10mm Ron âm 20x10mm 2 Ống thoát tole □140x140mm

1400

1400
2 Metal downspout □140x140mm Wall groove 20x10mm Wall groove 20x10mm 2 Metal downspout □140x140mm
+9.100 +9.100

P1 P2 P2 P1
Rev. Date Amendment CHK.

2500

2500
400 600 1600 1400 4000 3400 1000 1000 3400 4000 1400 1600 600 400 Tender Đấu thầu
400 600 1600 1400 1800 200 2000 3400 600 400 400 600 3400 2000 200 1800 1400 1600 600 400 Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công

5300

5300
600

600

600

600

600

600
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công

1200

1200
GP3b GP5b GP4b GP4b GP5b GP3b Revised Hiệu Chỉnh
2200

2200

2200

2200
11800

11800
As-Built Hoàn Công

1000

1000
+3.800 +3.800
Owner - Chủ đầu tư
850

850

850

850

850

850
P3 P4 P4 P3
CTY CP KCN ĐỒNG NAI

3800

3800
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
2950

2950

2950

2950

2950

2950
GP3a GP5a GP4a GP4a GP5a GP3a
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
±0.000 ±0.000 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

1300

1300
P5 P5
-1.300 -1.300
/ / 2023
Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
400 600 1600 1400 1800 200 2000 1800 2200 400 400 2200 1800 2000 200 1800 1400 1600 600 400 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
6000 6000 6000 6000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
12000 12000 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
Y13 Y14 Y15 Y15 Y14 Y13 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

MẶT BÊN TRÍCH ĐOẠN TRỤC Y13-Y15 SCALE : 1/100 MẶT BÊN TRÍCH ĐOẠN TRỤC Y15-Y13 SCALE : 1/100 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

ELEVATION GRID Y13-Y15 CALLOUT ELEVATION GRID Y15-Y13 CALLOUT Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế


LEGEND / GHI CHÚ :
- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Mã màu: HEX #274822
P1 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
Drawing title - Tên bản vẽ
Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof, - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
P2 Metal cladding sheet
Code: HEX #5C6C54 Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng CHI TIẾT MẶT ĐỨNG TRỤC Y1-Y12&Y12-1
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
P3
Mã màu: HEX #A1A1A0 ELEVATION GRID Y1-Y12&Y12-1 DETAIL
Code: HEX #A1A1A0
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
Máng xối Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
Mã màu: HEX #FFFFFF Gutter - Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
P4
Code: HEX #FFFFFF Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Mã màu: HEX #2B2B2C Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT HN-ARC-HA1-2 -EL-302
P5
Code: HEX #2B2B2C
Ống thoát, Diềm
- Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm
A-028
Downspout, Trim
Office: uPVC Ø160mm Downspout Date issue
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
1/100 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.

Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
The implementation stages of the package are for orientation only,
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp contractors need to survey the actual site to determine the scope of
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. CHI TIẾT NÓC GIÓ construction.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. ROOF MONITOR DETAIL Trích đoạn mặt cắt 1 - 1
+15.900 foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. +15.900
Section 1 - 1 callout
Kèo thép (đảm bảo R15)
Steel rafter (fire resistence R15)
i = 5% i = 5%
5400

5400
+10.500 +10.500

+9.100

1400
15950

17200
5300
10500

+3.800
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.

3800
±0.000 ±0.000
50

-1.300

1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000

84000 12000
Rev. Date Amendment CHK.
96000
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt

MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/250 Construction


Revised
Thi Công
Hiệu Chỉnh

CHI TIẾT MÁNG XỐI


GUTTER DETAIL
SECTION 1 - 1 As-Built
Owner - Chủ đầu tư
Hoàn Công

Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng


Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet,
clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
Foam chặn nước
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp Foam Closure
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
Chi tiết mái che - Loại 1 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. Ống xả tràn (cho mỗi 4m chiều dài)
Canopy detail - Type 1 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 +10.500 foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Over Flow Pipe (for every 4m of length) Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
5 Tel - Điện thoại :
1100

100

1400
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

100
100
1200

20
30 / / 2023
2400

Consultant - Tư vấn
300 8400 3700
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG

400
1500 800 1000 2000 3100 3300 400
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT

300
Cầu lọc rác Inox SUS 304
5300

Stainless steel SUS304 leaf guard Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
600

600
4400

Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM


AW2 AW1 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Máng xối (bxh=350x400mm) thép mạ màu Website : vev.com.vn
Khung thép (Xem b.vẽ kết cấu) (mã HEX#274822), độ dày t≥0.65mm BMT
Steel Structure ( Refer structure drawing) General Director - Tổng giám đốc
2200

2200

Gutter (bxh=350x400mm) colorbond metal sheet


11800

R5 (code HEX#274822), thickness t≥ 0.65mm BMT Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


0
+3.800 350 Project Manager - Chủ nhiệm dự án
300

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Ống thoát nước tole □140x140mm dày t=1mm,màu HEX#274822
850
850

Metal downspout □140x140mm ,t=1mm thk, HEX#274822 color Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
AW2
150

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


750
600

Designer - Thiết kế
3800
3500

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


P2 P1 Drawing - Thể hiện
2200

2200

Kts. HỒ HOÀI LINH


±0.000 Y. Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

CHI TIẾT MÁNG XỐI SCALE : 1/10


1300

1300

1300

-1.300 Project name - Tên dự án

GUTTER DETAIL NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
2400 1800 1800 6000 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

2000 6000 6000 400 LEGEND / GHI CHÚ : Design Item - Hạng mục thiết kế

P1
Mã màu: HEX #274822
- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
Y10 Y10 Y10 Drawing title - Tên bản vẽ
Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof, - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
P2 Metal cladding sheet
Code: HEX #5C6C54 Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng MẶT CẮT 1 - 1
TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT 1 - 1SCALE : 1/100 P3
Mã màu: HEX #A1A1A0
Code: HEX #A1A1A0
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
SECTION 1 - 1
Máng xối Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
SECTION 1 - 1 CALLOUT P4
Mã màu: HEX #FFFFFF
Code: HEX #FFFFFF
Gutter - Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Mã màu: HEX #2B2B2C Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
P5 Ống thoát, Diềm
Code: HEX #2B2B2C Downspout, Trim - Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm HN-ARC-HA1-2 -SE-101 A-029
Office: uPVC Ø160mm Downspout
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Date issue
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format
Ngày hoàn thành
1/10;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp contractors need to survey the actual site to determine the scope of
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. CHI TIẾT NÓC GIÓ construction.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. ROOF MONITOR DETAIL Trích đoạn mặt cắt 2 - 2
+15.900 foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. +15.900
Section 2 - 2 callout
Kèo thép (đảm bảo R15)
Steel rafter (fire resistence R15)
i = 5% i = 5%
5400

5400
+10.500 +10.500

+9.100

1400
15950

17200
Tường chống cháy 150 phút (REI150)

5300
150' Fire rated wall (REI150)
10500

+3.800
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.

3800
±0.000 ±0.000
50

-1.300

1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000

84000 12000
Rev. Date Amendment CHK.
96000
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt

MẶT CẮT 2 - 2 SCALE : 1/250 Construction


Revised
Thi Công
Hiệu Chỉnh

SECTION 2 - 2 As-Built
Owner - Chủ đầu tư
Hoàn Công

Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng


Tole mái Tole mái
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Metal sheet Metal sheet CTY CP KCN ĐỒNG NAI
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp Cao độ trần dự kiến +10.500 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. Expected ceiling elevation Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. 5 850 850 5

1400
Kèo thép (đảm bảo R15) 100 100 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
Steel rafter (fire resistence R15)
5
100
/ / 2023
Consultant - Tư vấn

Foam chặn nước Foam chặn nước


CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG

700

700
Foam closure Tole mái Tole mái Foam closure GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
5300

Metal sheet Metal sheet Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Máng xối Zincalume Máng xối Zincalume
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Zincalume Gutter 5 5 Zincalume Gutter Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
100 100
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Website : vev.com.vn
150' Fire rated wall (REI150) General Director - Tổng giám đốc
11800

Sàn bê tông không hoàn thiện Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Concrete floor - bare finishing +3.800 Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Lưới chống côn trùng inox 304 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG

1000

1000
- Kích thước ô 5x5mm Designer - Thiết kế
SUS 304 anti-insect mesh
3800

- Patern size 5x5mm Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


±0.000 1275 1275 Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


1300

-1.300 Project name - Tên dự án


Ống thoát tole Foam chặn nước Foam chặn nước Ống thoát tole
Metal Downspout Foam closure Foam closure Matel Downspout NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
1800 1800 200 2200 6000 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

6000 6000 400 Design Item - Hạng mục thiết kế


CHI TIẾT NÓC GIÓ SCALE : 1/25 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Y13 Y14 Y15
ROOF MONITOR DETAIL Drawing title - Tên bản vẽ

MẶT CẮT 2 - 2
TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT 2 - 2SCALE : 1/100 SECTION 2 - 2

SECTION 2 - 2 CALLOUT
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2 -SE-201 A-030
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng GHI CHÚ / NOTES
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. CHI TIẾT NÓC GIÓ trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu.
ROOF MONITOR DETAIL Trích đoạn mặt cắt 3 - 3 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+15.900 +15.900 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Section 3 - 3 callout
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Kèo thép (đảm bảo R15)
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Steel rafter (fire resistence R15) i = 5% i = 5% The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of

5400

5400
construction.

+10.500 +10.500

+9.100

1400
15950

17200
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150)

5300
10500

+3.800
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.

3800
±0.000 ±0.000
50

-1.300

1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000

84000 12000

96000

Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15

Sàn BTCT
R.Concrete slab
MẶT CẮT 3 - 3 SCALE : 1/250 Rev. Date

Tender
Amendment

Đấu thầu
CHK.

+3.750
SECTION 3 - 3 Basic Design
Technical Design
Thiết kế cơ sở
Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
Vách thạch cao chống ẩm, dày 9mm
Anti humid Gypsum board, t=9mm Revised Hiệu Chỉnh
i% As-Built Hoàn Công
Khung thép hộp 50x100mm, t=1.2mm
Steel frame 50x100mm, t=1.2mm Lớp vữa tạo dốc Owner - Chủ đầu tư
Nhôm hộp chữ nhật 50x200x1.8mm Cao độ đáy dầm
Aluminum rectangular box 50x200x1.8mm Beam bottom elevation Sloping mortar

CHI TIẾT 03 SCALE : 1/20 +3.800


Tô vữa ngoại thất

50
Exterior mortar

DETAIL 03 CTY CP KCN ĐỒNG NAI

450
Tường gạch KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
100 Brick wall Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
CHI TIẾT 02 CHI TIẾT 01 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

100
DETAIL 02 DETAIL 01
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
Foam chặn nước Tấm Inox chắn nước dày 1mm
5
Foam closure 100 SUS plate 1mm thk
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Ống xả tràn Ø 40mm / / 2023
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp Cao độ trần dự kiến +10.500 Overflow pipe Ø 40mm
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. Expected ceiling elevation Consultant - Tư vấn
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. Lớp chống thấm CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Water proofing
1400

600
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Kèo thép (đảm bảo R15)
Cầu chặn rác Inox 304 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Steel rafter (fire resistence R15)
SUS 304 Roof drain Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
5 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
100 Website : vev.com.vn
Lớp vữa tạo dốc về phễu thu
dày min.30mm General Director - Tổng giám đốc
Sloping mortar to Roof drain
min. 30mm thk Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI

3800
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Ống thoát nước PVC
PVC Downspout Th.s LÊ THẠNH TRỊ
5300

3350
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Y15 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
150' Fire rated wall (REI150) CHI TIẾT 03 Designer - Thiết kế
DETAIL 03
CHI TIẾT 01 SCALE : 1/20
11800

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing +3.800 Drawing - Thể hiện

DETAIL 01 Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


Tole ốp vách
Project name - Tên dự án
Metal Sheet
3800

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


Diềm tole mái mạ màu KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Colorbond metal flashing
±0.000 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
5 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
±0.000
100 Tole mái Clip-lock profile
Clip-lock profile roofing Design Item - Hạng mục thiết kế

50
1300

-1.300 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Chi tiết lam nhôm trang trí Foam chặn nước 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm
Decorative aluminum slats Foam closure (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm Drawing title - Tên bản vẽ
50x0.25mm@750mm cố định.
1 Layer air bubble insulation
3000 200 2800 6000 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 (thickness ≥4mm), double
sided-alu. foil and fixed by Galv. flat MẶT CẮT 3 - 3
50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50
6000 6000 400 plate 50x0.25mm@750mm. SECTION 3 - 3
100 1550

Y13 Kết cấu thép


Steel Structure
Y13 Y14 Y15
CHI TIẾT LAM NHÔM TRANG TRÍ SCALE : 1/20 CHI TIẾT 02 SCALE : 1/20 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT 3 - 3SCALE : 1/100 DECORATIVE ALUMINUM SLATS DETAIL 02
HN-ARC-HA1-2 -SE-301 A-031
Date issue
Scale - Tỷ lệ Format
SECTION 3 - 3 CALLOUT 1/10;1/100;1/250 A2
Ngày hoàn thành
/ / 2023
GHI CHÚ / NOTES
+15.900
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

5400

5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,

17200

17200
6700

6700
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
+3.800

3800

3800
±0.000
-1.300

1300
1300
8000 4000 8000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 4000 8000

68000 60000

128000

X12 X11 X10-1 X10 X9 X8 X7 X6 X5 X4 X3 X2 X1-1 X1

MẶT CẮT 4 - 4 SCALE : 1/400


SECTION 4 - 4
Tole ốp vách Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock
Trích đoạn mặt cắt trục X12-X10-1 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-SE-402 Metal Sheet Color coated metal sheet, Clip lock type
Section callout grid X12-X10-1- Drawing HN-ARC-HA1-2-SE-402 Nóc gió Mái che Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822)
+15.900
Roof Monitor Canopy Color coated Steel Gutter (code HEX #274822)
Rev. Date Amendment CHK.

Tender Đấu thầu


5400

Basic Design Thiết kế cơ sở


+10.500 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
17200

Revised Hiệu Chỉnh


6700

As-Built Hoàn Công


+3.800 Owner - Chủ đầu tư
3800

±0.000
-1.300 CTY CP KCN ĐỒNG NAI
1300

KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.


1200 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
1500 3000 235 2065 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 Tel - Điện thoại :
1500 1500 1500
8000 4000 8000 12000 12000 12000 12000 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

68000

X12 X11 X10-1 X10 X9 X8 X7 X6 / / 2023


Consultant - Tư vấn

MẶT CẮT 4 - 4 (01/02) SCALE : 1/250 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG


GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
SECTION 4 - 4 (01/02) Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock Tole ốp vách General Director - Tổng giám đốc
Color coated metal sheet, Clip lock type Metal Sheet Trích đoạn mặt cắt X2-X1 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-SE-402
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) Mái che Nóc gió Section callout grid X2-X1 - Drawing HN-ARC-HA1-2-SE-402
+15.900 Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Color coated Steel Gutter (code HEX #274822) Canopy Roof Monitor
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

5400
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
+10.500
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH

17200
6700
Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


+3.800
Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


3800

±0.000 KCN READY BUILT FACTORY HO NAI


Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
-1.300
1300

Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

1200 Design Item - Hạng mục thiết kế


1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 1565 235 3000 1500 LEGEND / GHI CHÚ :
1500 1500
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
1500 - Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
12000 12000 12000 12000 4000 8000 Mã màu: HEX #274822
P1 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. Drawing title - Tên bản vẽ
Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
60000 Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof, - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
P2 Metal cladding sheet
Code: HEX #5C6C54 Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
X6 X5 X4 X3 X2 X1-1 X1 - Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng
MẶT CẮT 4 - 4
P3
Mã màu: HEX #A1A1A0 Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color SECTION 4 - 4
Code: HEX #A1A1A0
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
Máng xối Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT

MẶT CẮT 4 - 4 (02/02) SCALE : 1/250 P4


Mã màu: HEX #FFFFFF
Code: HEX #FFFFFF
Gutter - Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

SECTION 4 - 4 (02/02) P5
Mã màu: HEX #2B2B2C
Code: HEX #2B2B2C
Ống thoát, Diềm
Downspout, Trim
Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
- Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm
Office: uPVC Ø160mm Downspout
HN-ARC-HA1-2 -SE-401
Scale - Tỷ lệ Format
A-032
Date issue
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
1/250;1/400 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
CHI TIẾT 01 CHI TIẾT 02 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu.
DETAIL 01 DETAIL 02 The implementation stages of the package are for orientation only,
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

+10.500 +10.500

1400

1400

1400

1400
2500

2500
Cao độ trần dự kiến Cao độ trần dự kiến
Expected ceiling elevation Expected ceiling elevation
3200 1600 7000 7000 1600 3200
5300

5300

5300

5300
600

600

600

600
FSW1 FSW1

1200

1200
2850

2850
2200

2200
11800

11800

11800

11800
Sàn bê tông không hoàn thiện Sàn bê tông không hoàn thiện

950 50 1000

950 50 1000
+3.800 Concrete floor - bare finishing Concrete floor - bare finishing +3.800

50

750

100 750
950

950
100
600

600
3800

3800

3800

3800
Rev. Date Amendment CHK.

2950

2950
2850

2850
Tender Đấu thầu
2200

2200
FSD2 AD2 AD2 FSD2
Basic Design Thiết kế cơ sở
±0.000 ±0.000
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
50

1250 50

1250 50

50
For Approval Trình Duyệt
1300

1300

1300

1300
-1.300 -1.300 Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công

100 Owner - Chủ đầu tư


200 3800 1000 400 800 1400 100 3000 100 1000 1000 3000 100 1400 800 400 1000 3800 200
200 200
12000 12000

X12 X10-1 X2 X1
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.

TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT TRỤC X12-X10-1 SCALE : 1/100 TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT TRỤC X2-X1 SCALE : 1/100
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,

Tel - Điện thoại :


Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày


SECTION CALLOUT GRID X12-X10-1 SECTION CALLOUT GRID X2-X1
2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm
/ / 2023
2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm
Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Slope Slope Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc

Vữa tô Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Motar Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

200 200 50 50 200 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

Tole mái Clip-lock profile Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Clip-lock profile roofing Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


Vít cố định Checked - Kiểm tra
Fixing screw
Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án


Diềm tole mái mạ màu
Color flashing
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ

CHI TIẾT MẶT CẮT 4 - 4


X... X... SECTION 4 - 4 DETAIL

CHI TIẾT 01 SCALE : 1/10


CHI TIẾT 02 SCALE : 1/10
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ
HN-ARC-HA1-2 -SE-402
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-033
DETAIL 01 DETAIL 02 Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/10;1/100 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
+15.900
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

5400

5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,

17200

17200
6700

6700
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
+3.800

3800

3800
±0.000

1300

1300
12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000

60000 68000

128000

X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12

MẶT CẮT 5 - 5 SCALE : 1/400


SECTION 5 - 5
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
+15.900 la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. cao đến mái (Đảm bảo REI45)
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. up to roof (Ensuring REI 45)
Ron âm 20x10mm Kèo thép (đảm bảo R15)
Wall groove 20x10mm
5400

Steel rafter (fire resistence R15) Rev. Date Amendment CHK.

Tender Đấu thầu


+10.500
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
3100
17200

+3.800 Construction Thi Công


Revised Hiệu Chỉnh
10500

2600 1200

FSW1
As-Built Hoàn Công

3400 1600 3300 900 9001600 Owner - Chủ đầu tư


300
2200

±0.000 FSD2 AD1 AD1


1300

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
200 3800 1000 3300 900 9001600 1500 3000 1200 3000 1400 1500 3000 3000 3000 1500 1500 3000 3000 3000 1500 1500 3000 3000 3000 1500 1500 3000 3000 3000 1500
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
300 235 1665 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
12000 12000 12000 12000 12000 12000 Tel - Điện thoại :

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày


72000

X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7
/ / 2023

MẶT CẮT 5 - 5 (01/02) SCALE : 1/250 Consultant - Tư vấn


CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
SECTION 5 - 5 (01/02) Address - Địa chỉ:
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Website : vev.com.vn
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp General Director - Tổng giám đốc
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. +15.900 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu.
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Kèo thép (đảm bảo R15) Ron âm 20x10mm Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Wall groove 20x10mm

5400
Steel rafter (fire resistence R15) Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

+10.500 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện

3100

17200
6700
Kts. HỒ HOÀI LINH
Checked - Kiểm tra

1200
FSW1
+3.800 Th.s PHẠM HỒNG THÁI

2600
1800 900 900 3300 1600 3400 Project name - Tên dự án
300

3800
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI

2200
AD1 AD1 FSD2 ±0.000
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI

1300
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

1500 3000 3000 3000 1500 1500 3000 3000 3000 1500 1500 3000 3000 3000 1500 2065 1200 3000 1500 1600 900 900 3000 1000 4000
Design Item - Hạng mục thiết kế
235 300 300 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
12000 12000 12000 12000 8000

56000
Drawing title - Tên bản vẽ

X7 X8 X9 X10 X11 X12


MẶT CẮT 5 - 5
SECTION 5 - 5

MẶT CẮT 5 - 5 (02/02) SCALE : 1/250


SECTION 5 - 5 (02/02) Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ
HN-ARC-HA1-2 -SE-501
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-034
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/250;1/400 A2 / / 2023
Tay co thủy lực
GHI CHÚ / NOTES
Tay co thủy lực
Door closer Door closer
1200 1000 900 800 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
150 150 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Kính cường lực mờ Kính cường lực mờ Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Blur tenpered glass Blur tenpered glass

300
Tay nắm gạt Tay nắm gạt cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Thanh thoát hiểm

600
Panic Bar Tay nắm gạt Tay nắm gạt The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

2200

2200
2200

2200
Louver nhôm Louver nhôm
Aluminum Louver Aluminum Louver

FinishingFloor FinishingFloor FinishingFloor FinishingFloor

- Cửa đi 1 cánh thép sơn tĩnh điện, cơ chế tự đóng - Kính trong cường lực dày 6mm - Cửa đi 1 cánh thép sơn tĩnh điện, cơ chế tự đóng - Tay đẩy hơi mở 90° - Cửa đi 1 cánh, Nhôm kính sơn tĩnh điện - Cửa đi 1 cánh, Nhôm kính sơn tĩnh điện
(Thép khung dày 1.5mm, thép tấm dày 0.8 - 1mm, / Clear tempered glass 6mm thk (Thép khung dày 1.5mm, thép tấm dày 0.8 - 1mm, / Door closer 90° hold open / Aluminum single door with Powder coating / Aluminum single door with Powder coating
hoàn thiện sơn tĩnh điện, tối thiểu 3 bản lề) - Tay đẩy hơi mở 90° hoàn thiện sơn tĩnh điện, tối thiểu 3 bản lề) - Chống cháy 60 phút - Kính mờ cường lực dày 6mm - Kính mờ cường lực dày 6mm
/ Door closer 90° hold open / Fire resistant 60 minutes
/ Steel single door with Powder coating, / Steel single door with Powder coating, / Blur tenpered glass 6mm thk / Blur tenpered glass 6mm thk
Vật liệu - Tấm cao su chống va Vật liệu - Tấm cao su chống va Vật liệu Vật liệu
SD1 Material automatic close (Steel frame 1.5mm thk, steel
/ Tear drop bumpers FSD2 Material automatic close (Steel frame 1.5mm thk, steel / Tear drop bumpers AD1 Material
- Lam nhôm sơn tĩnh điện
/ Aluminum louver with powder coating
AD2 Material
- Lam nhôm sơn tĩnh điện
/ Aluminum louver with powder coating
door leaf sheet 0.8 - 1mm, Powder finishing, door leaf sheet 0.8 - 1mm, Powder finishing, - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
minimum 3 hinges) - Thanh đẩy thoát hiểm minimum 3 hinges) / Fully accessory kit - Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ Panic bar
- Khóa liên kết thanh đẩy thoát hiểm - Kính trong chống cháy 60 phút / Fully accessory kit / Fully accessory kit
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ Lock Handle for panic bar / Fully accessory kit / 60' Fire resistant clear glass
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng
1200x2200 RAL 9006 Quantity 08 - 08 1000x2200 RAL 9006 Quantity 02 - 02 900x2200 RAL 9010 Quantity 04 - 04 800x2200 RAL 9010 Quantity 04 - 04

2000
800

1600
Rev. Date Amendment CHK.
800 800

600

600
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt

1200
FIXED FIXED

2800
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh

2200

2200
As-Built Hoàn Công

1000 Owner - Chủ đầu tư

FinishingFloor FinishingFloor FinishingFloor

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


- Vách kính cố định khung thép dày 1.5mm, sơn tĩnh điện - Cửa sổ lật 3 cánh, nhôm kính, sơn tĩnh điện - Cửa sổ lật 1 cánh, nhôm kính, sơn tĩnh điện KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
/ Steel frame fixed window 1.5mm thk, with powder coating / Aluminum triple hung window with powder coating / Aluminum single hung window with powder coating Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
- Chống cháy 60 phút (E60) - Kính mờ cường lực dày 6mm - Kính mờ cường lực dày 6mm Tel - Điện thoại :

Vật liệu / Fire resistant 60 minutes (E60) Vật liệu / Blur tenpered glass 6mm thk Vật liệu / Blur tenpered glass 6mm thk Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
FSW1 Material - Kính trong chống cháy 60 phút
AW1 Material - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
AW2 Material - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ 60 minutes Fire resistant clear glass / Fully accessory kit / Fully accessory kit
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Cao độ lắp đặt theo mặt đứng - Cao độ lắp đặt theo mặt đứng
/ Fully accessory kit / Instruction follow the elevation / Instruction follow the elevation / / 2023

Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Consultant - Tư vấn
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Số lượng Số lượng Số lượng
1600x1200 RAL 9006 Quantity - 02 02 2000x600 RAL 9006 Quantity - 02 02 800x600 RAL 9006 Quantity 02 02 04 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
3000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Bên ngoài
Outdoor Project Manager - Chủ nhiệm dự án
1150

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


3000 Bên trong Bên ngoài Drawing - Thể hiện
Indoor Outdoor
Kts. HỒ HOÀI LINH
Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


Bên trong Lưới chống côn trùng
Indoor kích thước ô 5x5mm
1150

1150

Project name - Tên dự án


Anti-insect netting
patern size 5x5mm
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
1050

1050

Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

FinishingFloor Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ
- Cửa chớp thông gió thép, sơn tĩnh điện
/Steel frame louver with powder coating
- Lá sách thép chống nước 0.5 mm BẢNG THỐNG KÊ CỬA (01/03)
Vật liệu / Steel clean colorbond 0.5 mm
SL1 Material
DOOR & WINDOW SCHEDULE (01/03)
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ Fully accessory kit
- Cao độ lắp đặt theo mặt đứng
/ Instruction follow the elevation Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng HN-ARC-HA1-2-DW-101 A-035
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Scale - Tỷ lệ Format Date issue
3000x1150 RAL 9006 Quantity 11 - 11 Ngày hoàn thành
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
7600
4800 2800 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
800 800 800 800 800 800 2800 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
3000 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
P1 P2
The implementation stages of the package are for orientation only,

800
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
P4

1600

1300
P3

800
550 1800 550
2900

P1 P2 P3 P4
4000

4800 1600 2900 1300

800 800 800 800 800 800 800 800 550 1800 550

750

750
7500

Tay đẩy
Door closer

2950

2950
2200

2200
Tay nắm
Handle
Rev. Date Amendment CHK.

Tender Đấu thầu


FinishingFloor Basic Design Thiết kế cơ sở
Trụ chống va
3500

Guard post Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công


For Approval Trình Duyệt

- Vách kính khung nhôm, cửa đẩy 2 cánh, sơn tĩnh điện - Tay nắm cửa Inox D40, tay đẩy hơi Construction Thi Công
/ Aluminum-frame glass partition wall, double leafs door / SUS 304 handle D40, Air door closer Revised Hiệu Chỉnh
Cửa sổ cố định
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm As-Built Hoàn Công
Fixed window / Turquoise tempered glass >= 8mm thk
GP1 Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm Owner - Chủ đầu tư
/ Aluminum alloy profile thickness >= 65mm
FinishingFloor
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ Fully accessory kit

Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
- Cửa Panel thép trượt tường thẳng đứng Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total CTY CP KCN ĐỒNG NAI
/ Sectional overhead shutter door Số lượng KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
7600x2950 RAL 9004 02 - 02
Quantity
- Hộp điều khiển tự động, xích tay, cảm biến, cửa sổ cố định Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Vật liệu / Automatic motor box, hand hoist, sensor, fixed window Tel - Điện thoại :
SSD1 Material - Đầy đủ phụ kiện đi kèm Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
/ Fully accessory kit
- Trụ chống va sắt tròn Ø140, cao 1200mm, sơn vàng đen
/ Anti-collision pillar Ø140, 1200mm high, painted in black gold
/ / 2023
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Consultant - Tư vấn
Số lượng
3000x3500 RAL 9010 Quantity 15 - 15 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
<> 3000 <>
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
<>

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


3500

Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

FinishingFloor Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ
- Cửa cuốn thép sơn tĩnh điện
/ Steel roller shutter door with powder coating
- Hộp điều khiển tự động, xích tay, đầy đủ phụ kiện đi kèm BẢNG THỐNG KÊ CỬA (02/03)
/ Automatic motor box, hand hoist, fully accessory kit
Vật liệu
RSD1 Material - Đầy đủ phụ kiện đi kèm
/ Ffully accessory kit
DOOR & WINDOW SCHEDULE (02/03)

- Sơn tĩnh điện, cách nhiệt - Trụ chống va sắt tròn Ø140, cao 1200mm, sơn vàng đen
/ Power coating, insulation / Anti-collision pillar Ø140, 1200mm high, painted in black gold
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng HN-ARC-HA1-2-DW-102 A-036
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Scale - Tỷ lệ Format Date issue
3000x3500 RAL 9010 02 - 02 Ngày hoàn thành
Quantity
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
1400 trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
600 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
700 700 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
1400 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
600 The implementation stages of the package are for orientation only,

750

750
700 700 contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

2950

2950
2200

2200

2200

2200
FinishingFloor FinishingFloor FinishingFloor FinishingFloor

- Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện
/Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm
/ Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk
GP3a Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP3b Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP5a Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP5b Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm
/Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/Fully accessory kit /Fully accessory kit /Fully accessory kit /Fully accessory kit

Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Rev. Date Amendment CHK.
Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng
600x2950 RAL 9004 Quantity 06 - 06 600x2200 RAL 9004 Quantity - 06 06 1400x2950 RAL 9004 Quantity 02 - 02 1400x2200 RAL 9004 Quantity - 02 02
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
1800 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
900 900 For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
3400
Revised Hiệu Chỉnh
750

900 900 800 800 As-Built Hoàn Công


Owner - Chủ đầu tư

1200
2950

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


2200

2200

2200
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
1600 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

1000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
FinishingFloor FinishingFloor

/ / 2023

- Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện Consultant - Tư vấn
/Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm
/ Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
GP4a Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP4b Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
/Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo Website : vev.com.vn
/Fully accessory kit /Fully accessory kit General Director - Tổng giám đốc

Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Kích thước Màu sắc Kích thước Màu sắc
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Số lượng Số lượng
1800x2950 RAL 9004 Quantity 02 - 02 1800x2950 RAL 9004 Quantity - 02 02 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế
7400
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
900 800 800 800 800 800 800 800 900 Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


1200

Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


2200

KCN READY BUILT FACTORY HO NAI


Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
1000

Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

FinishingFloor Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ

- Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Cửa sổ lật, nhôm kính, sơn tĩnh điện
/Currtain wall - Alu. frame with powder coating Aluminum flip windows with powder coating
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm BẢNG THỐNG KÊ CỬA (03/03)
/ Turquoise tempered glass >= 8mm thk
GP6 Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm DOOR & WINDOW SCHEDULE (03/03)
/Aluminum alloy profile thickness >= 65mm
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/Fully accessory kit
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng HN-ARC-HA1-2-DW-103 A-037
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Scale - Tỷ lệ Format Date issue
7400x1200 RAL 9004 Quantity - 02 02 Ngày hoàn thành
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
1 X 1 X Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
2800 400 2800 400 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
1800 600 400 1800 600 400 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
Chi tiết lan can 02 construction.
Handrail detail 02
2900
Y Y
200

200

200

200
+3.800 +3.750

-0.050

1200
1300

1300

1300
1250 100 1250
1250 +3.800 +3.750
22

50
1 21 1

800
4100

3 19 3

1900
10 Bậc x 300 = 3000

10 Bậc x 300 = 3000

10 Bậc x 300 = 3000


Cao độ trần dự kiến
5 Expected ceiling elevation
17 5
6000

5600

5600

6000

6000

5600

5600

6000
+1.900 Chi tiết lan can 01

3800

3800
Handrail detail 01
15 7

2950
13 9

1900
Rev. Date Amendment CHK.

11 Tender Đấu thầu

+1.900 Basic Design Thiết kế cơ sở


±0.000
1500

1300

1300

1300
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công

50

50
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
200

200

200

200
Y Y As-Built Hoàn Công
1300 3000 1300
Owner - Chủ đầu tư
200 2600 400 200 2600 200
200 5600 200
3200 3000
6000

1 1
Y Y CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
MẶT BẰNG CAO ĐỘ ±0.000 SCALE : 1/50
MẶT BẰNG CAO ĐỘ 3.800 SCALE : 1/50
MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,

Tel - Điện thoại :


Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

FLOOR PLAN COTE ±0.000 FLOOR PLAN COTE +3.800 SECTION 1 - 1 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

/ / 2023
Thanh đứng inox #304, Ø42mm, t=1.2mm
SUS #304 Baluster Ø42mm, t=1.2mm Consultant - Tư vấn
Tay vịn inox #304, Ø60mm, t=1.4mm CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
SUS #304 Handrails Ø60mm, t=1.4mm
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Thanh ngang inox #304, Ø34mm, t=1.2mm
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
SUS #304 Railing Ø34mm, t=1.2mm
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
2900 Website : vev.com.vn
100 900 900 900 100 General Director - Tổng giám đốc

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Tay vịn inox #304, Ø60mm, t=1.4mm

60
SUS #304 Handrails Ø60mm, t=1.4mm Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Đá Granite, dày 20mm Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

260
Granite stone, thk 20mm
Lớp vữa lót Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Mortar Designer - Thiết kế

34
Thanh ngang inox #304, Ø34mm, t=1.2mm Bậc xây gạch thẻ, vữa xi măng
Brick riser / mortar Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
SUS #304 Railing Ø34mm, t=1.2mm

260
Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu Drawing - Thể hiện
60

1200
Rein - concrete stair landing

34
Kts. HỒ HOÀI LINH
Bả matit - Sơn nước
250

42 Checked - Kiểm tra


Putty - Emulsion paint

260
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
34

320

34
Project name - Tên dự án
250

30 300 20
Thanh đứng inox #304, Ø42mm, t=1.2mm 20
SUS #304 Baluster Ø42mm, t=1.2mm

288
34

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


+3.800
20

+3.750 KCN READY BUILT FACTORY HO NAI


900

Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
173
153

Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế


20

Chi tiết bậc thang


NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
30

Stair tread detail


Drawing title - Tên bản vẽ

CHI TIẾT LAN CAN 01 CHI TIẾT BẬC THANG MINH HỌA NẸP CHỐNG TRƯỢT CHI TIẾT LAN CAN 02 SCALE : 1/20 CHI TIẾT THANG BỘ
STAIRSACE DETAIL
HANDRAIL 01 DETAIL STAIR TREAD DETAIL STEP EDGING ILLUSTRATION HANDRAIL 02 DETAIL
SCALE : 1/20 SCALE : 1/10 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-ST-101 A-038
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/5;1/10;1/50 A2 / / 2023
7000
GHI CHÚ / NOTES
2600 3100 1300
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
2600 100 3000 100 1000 200 trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.

200

200

200

400 200
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
WC NỮ WC NỮ
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
3 FEMALE WC ±0.000 FEMALE WC construction.

1200

1200

1200
7000 -0.050

2400
2600 3100 1300

100

100
2600 100 3000 100 1000 200

1800
1500 100 1000

1000

i=1
200 3800 200 %
200

200
i=1

%
WC NAM

1500

1500
HAND

300

300

400
DRYER

MALE WC

100
±0.000

200

200
%

i=1
i=1
-0.050

%
1200

400
-0.050

800
%
400 800 1400 100 1500 i=1

1000
2400
1200

200

200
6400
6000

6400
900 100 100

850
100

WC NAM HAND 750 750 100 500 500

%
i=1
MALE WC DRYER

1400
-0.050

i=1
%
2 2 200
200 1800 100 2000 100 1200 1200

800
600

550
650 650 700 700 100 500 500
1500

200

4000
3600
200
600
600

3000
450
WC NỮ WC NAM

900

1000
200
6400
6000

6400
FEMALE WC MALE WC

450

1800
1600
-0.050 -0.050
Rev. Date Amendment CHK.

450

i=1
Tender Đấu thầu

900

%
800
450 450 450 450 100 600 800 600 Basic Design Thiết kế cơ sở

450 100 450

3800
Y Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công

200

200

200

200
100
-0.050
For Approval Trình Duyệt
3000

900 900 100 Construction Thi Công


WC NAM WC NỮ 200 2600 300 900 300 900 1400 200
MALE WC FEMALE WC Revised Hiệu Chỉnh
2800 4000 200

1800
800
1 -0.050 1 As-Built Hoàn Công
7000
400 400 400 400 400 400 Owner - Chủ đầu tư
X X
450
Y
MẶT BẰNG HOÀN THIỆN SÀN SCALE : 1/50
200

200
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
200 400 800 800 600 300 900 300 900 1400 200 FLOOR FINISHING PLAN KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
2800 4000 200 7000 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
7000 2600 3100 1300
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
200 300 600 600 600 300100 300 600 600 600 600 600 600 200200
3 X X

200

300 200
/ / 2023

MẶT BẰNG TRỆT

300
Consultant - Tư vấn
SCALE : 1/50 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GROUND FLOOR PLAN

600

600
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
CH +2.800
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,

2400
450 100 300
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956

600
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
600 600 600 600 600 600 200
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI

600
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

600

100
* GHI CHÚ HOÀN THIỆN SÀN * GHI CHÚ HOÀN THIỆN TRẦN * GHI CHÚ HOÀN THIỆN TƯỜNG CH +2.800 Th.s LÊ THẠNH TRỊ

200
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
FINISHING FLOOR LEGEND FINISHING CEILING LEGEND FINISHING WALL LEGEND

200 450

600
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
6400
6000

6400
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG

600

600
VIÊN GẠCH KHÓA VIÊN KHÓA TRẦN TƯỜNG ỐP GẠCH CERAMIC 600X300MM
Drawing - Thể hiện
KEY STONE KEY CEILING CERAMIC TILE WALL 600X300MM
Kts. HỒ HOÀI LINH
Checked - Kiểm tra
600

600
CH +2.800

4000
Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án


600

600
GẠCH THẠCH ANH CHỐNG TRƯỢT 300X300mm KHÔNG ĐÓNG TRẦN
CH +2.800
ANTI-SLIP HOMOGENOUS TILES 300x300mm NO CEILING
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
600

600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
600

600
TRẦN THẠCH CAO CHỐNG ẨM 600X600mm Design Item - Hạng mục thiết kế
GẠCH THẠCH ANH CHỐNG TRƯỢT 600X600mm
ANTI-SLIP HOMOGENOUS TILES 600x600mm ANTI-HUMID GYPSUM BOARD CEILING ON NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Y
200

200
EXPOSED TEE 600x600mm
Drawing title - Tên bản vẽ
100
200 600 600 600 600 600 600 300 300 600 600 600 300 200

ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DÀY 20mm CAO ĐỘ TRẦN (TÍNH TỪ CAO ĐỘ ±0.000) 2800 4000 200 CHI TIẾT VỆ SINH (01/02)
CH +2.800 7000
NATURAL GRANITE STONES, 20mm THK CLEAR HEIGHT ( LEVEL ±0.000) TOILET DETAIL (01/02)
X X

Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ


MẶT BẰNG HOÀN THIỆN TRẦN SCALE : 1/50 HN-ARC-HA1-2-DT-WC-101 A-039
Scale - Tỷ lệ Date issue
CEILING FINISHING PLAN 1/50
Format
A2
Ngày hoàn thành
/ / 2023
Vách Compact laminated dày 12mm Trần thạch cao chống ẩm khung nổi 600x600mm GHI CHÚ / NOTES
Compact laminated partition 12mm thk Anti-humid Gypsum board ceiling on exposed tee 600x600mm
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+2.800 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Counter's width 600 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Tường gạch, tô vữa,
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Ốp ceramic 600x300mm cao đến trần

600

600
The implementation stages of the package are for orientation only,
Brick wall, mortar,

900
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
Ceramic tile 600x300mm up to ceiling construction.

900

900
1200

250

250
900
2800

2800

200
2100
Tường gạch, tô vữa,

2250

800
Ốp ceramic 600x150mm màu tối SÀN HOÀN THIỆN

150

150

600
100
Brick wall, mortar, FINISHING FLOOR
Ceramic tile 600x150mm dark colored

900
800
±0.000
BỒN RỬA TAY + GƯƠNG

150
UNDERMOUNT LAVATORY+ MIRROR

1 2
200 1800 100 700 1300 100 1200 1400

2800 4000

X X

MẶT CẶT 1 - 1 SCALE : 1/50 SÀN HOÀN THIỆN

600
NSX
FINISHING FLOOR

SECTION 1 - 1 BỒN CẦU HỘP GIẤY


Rev. Date Amendment CHK.
Trần thạch cao chống ẩm khung nổi 600x600mm PHỄU THU SÀN
Anti-humid Gypsum board ceiling on exposed tee 600x600mm WATER CLOSET TISSUE BOX Tender Đấu thầu
DRAINAGE TRAP
Basic Design Thiết kế cơ sở
3 4 5 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
+2.800
For Approval Trình Duyệt
Tường gạch, tô vữa, Construction Thi Công
Ốp ceramic 600x300mm cao đến trần
600

600
Brick wall, mortar, Revised Hiệu Chỉnh
900

900
Ceramic tile 600x300mm up to ceiling
As-Built Hoàn Công
Owner - Chủ đầu tư

1300
900

900
2800

2800
SÀN HOÀN THIỆN

600
500
FINISHING FLOOR
2200

Tường gạch, tô vữa,

2250
Ốp ceramic 600x150mm màu tối
150

150
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
100

100
Brick wall, mortar,
Ceramic tile 600x150mm dark colored KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
BỒN TIỂU VÒI RỬA SÀN MÁY SẤY TAY Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
800

800
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
±0.000 URINAL WASHING FAUCET HAND DRYER Tel - Điện thoại :

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày


50

6 7 8

100 / / 2023
1000 100 1500 200 1000 2600 200
100 Consultant - Tư vấn
4000 2800 BẢNG THỐNG KÊ THIẾT BỊ VỆ SINH ĐIỂN HÌNH/ CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
X X TYPICAL SANITARY EQUIPMENT SCHEDULE GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM

MẶT CẮT 2 - 2 SCALE : 1/50 STT


No.
THIẾT BỊ VỆ SINH
ITEMS
SỐ LƯỢNG
QUANTITIES
Điện thoại - Tel: 0283-9771955
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
Fax : 0283-9771956

SECTION 2 - 2 BỒN RỬA TAY ĐẶT ÂM BÀN


UNDERMOUNT LAVATORY
02
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Vách Compact laminated dày 12mm Trần thạch cao chống ẩm khung nổi 600x600mm Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Compact laminated partition 12mm thk Anti-humid Gypsum board ceiling on exposed tee 600x600mm Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
BỒN RỬA TAY TREO TƯỜNG 04
1 HANGING LAVATORY Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
+2.800 Designer - Thiết kế
VÒI RỬA TAY 06
Tường gạch, tô vữa, 600 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
LAVATORY FAUCET
Ốp ceramic 600x300mm cao đến trần Đá Granite dày 20mm 30 550 Drawing - Thể hiện
600

Brick wall, mortar, Granite stone 20mm thick 20 Bồn rửa tay
Ceramic tile 600x300mm up to ceiling GƯƠNG Kts. HỒ HOÀI LINH
Lavatory 2 MIRROR
06
Checked - Kiểm tra
Liên kết keo dính
Adhesive bonding Th.s PHẠM HỒNG THÁI
Giằng BTCT XÍ BỆT
20

08
1350

Project name - Tên dự án


20

RC Bracing WATER CLOSET


2800

3
200

Tường gạch, tô vữa, NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


160

VÒI XỊT BỒN CẦU 08


Ốp ceramic 600x150mm màu tối
TOILET FAUCET KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Brick wall, mortar, Bu-lông nở
Ceramic tile 600x150mm dark colored Expansion Bolts Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
HỘP ĐỰNG GIẤY
900

Đá Granite dày 20mm Khung thép V50x50x5mm


4 TISSUE BOX
08
±0.000 Design Item - Hạng mục thiết kế
Granite stone 20mm thick Steel frame V50x50x5mm
Tường gạch PHỄU THU NƯỚC SÀN NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Brick wall
5 DRAINAGE TRAP
08
Drawing title - Tên bản vẽ

300 800 100 900 600 200 3000 200 BỒN TIỂU NAM 03
100 URINAL
6200 CHI TIẾT VỆ SINH (02/02)
6
X
CHI TIẾT BỒN RỬA TAY SCALE : 1/10 VAN XẢ TIỂU
URINAL FLUSH VALVE
03
TOILET DETAIL (02/02)

MẶT CẮT 3 - 3 SCALE : 1/50 LABATORY DETAIL 7


VÒI RỬA SÀN 04 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
FLOOR WASH FAUCET
HN-ARC-HA1-2-DT-WC-102 A-040
SECTION 3 - 3 8
MÁY SẤY TAY
HAND DRYER
02
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/50 A2 / / 2023
TAM CẤP 01
STEEP 01

GHI CHÚ / NOTES


Tam cấp 1A
Step 1A
Tam cấp 02 & Ram dốc
Step 02 & Ramp
Tam cấp 02 & Ram dốc
Step 02 & Ramp
Tam cấp 01
Step 01 CHI TIẾT TAM CẤP 01 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

Y13 STEPS 01 DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

Thanh đứng inox #304, Ø42mm - dày 1.2mm Thanh ngang inox #304, Ø34mm - dày 1.2mm Tay vịn inox #304, Ø60mm - dày 1.4mm
Tam cấp 04 Tam cấp 04A SUS #304 Baluster Ø42mm - thk 1.2mm SUS #304 Railing Ø34mm - thk 1.2mm SUS #304 Handrails Ø60mm - thk 1.4mm
Step 04 Step 04A

Ốp đá Granite dày 20mm Chi tiết nẹp chống trượt Vữa xây Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu
Y1 150 750 Granite stone 20mm Thk Step edging detail Mortar Rein - concrete stair landing

X1 X12
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
KEY PLAN
320
1
2900

200 2500 200


42

60
20

170

179
-1.300

34
320
150

1 Rev. Date Amendment CHK.

170
Tender Đấu thầu
6 Bậc x 300 = 1800

Ốp đá Granite dày 20mm Basic Design Thiết kế cơ sở

34
3 20
Granite stone 20mm Thk
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
42
For Approval Trình Duyệt

179
5 Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
3850

7 As-Built Hoàn Công


400

Owner - Chủ đầu tư

900
Y
-0.050
Ốp đá Granite dày 20mm
Granite stone 20mm Thk
1500

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,

STEP TREAD DETAIL


Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày


-0.050 Sàn BTCT không hoàn thiện
Concrete slab (non-finishing)

/ / 2023
200 2500 200 Chi tiết bậc tam cấp Consultant - Tư vấn
Step tread detail
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
2900
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
1 X Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn

MẶT BẰNG - TAM CẤP 01 SCALE : 1/50 General Director - Tổng giám đốc

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI

FLOOR PLAN - STEP 01 Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Chi tiết lan can 1


CHI TIẾT LAN CAN 1 SCALE : 1/10 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế

Handrail 1 detail
Ốp đá Granite dày 20mm
Granite stone 20mm Thk
HANDRAIL 1 DETAIL Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


±0.000 Checked - Kiểm tra
50

Th.s PHẠM HỒNG THÁI


7 Bậc x 179 = 1250

Project name - Tên dự án


1300

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
-1.300
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

MINH HỌA NẸP CHỐNG TRƯỢT Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


STEP EDGING ILLUSTRATION Drawing title - Tên bản vẽ
150 6 Bậc x 300 = 1800 400 1600

3800 CHI TIẾT TAM CẤP 01


STEPS 01 DETAIL
Y

MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-SO-101
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-041

SECTION 1 - 1 GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
Scale - Tỷ lệ
1/5;1/10;1/50
Format
A2
Date issue
Ngày hoàn thành
/ / 2023
GHI CHÚ / NOTES
CHI TIẾT TAM CẤP 02 & RAM DỐC Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

STEPS 02 & RAMP DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

14000

9800 6 Bậc x 300 = 1800 2400

-1.300

1 3 5 7
2 2
1600

Kẻ ron âm 10x20 mm @300mm ±0.000


Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
Trowelled concrete, Roughed finishing Trowelled concrete, Roughed finishing
Anti-slip seals 10x20 mm @300mm
200
5000

Rev. Date Amendment CHK.

Tender Đấu thầu


±0.000 Basic Design Thiết kế cơ sở
3000

Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công


For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
1 1
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
Owner - Chủ đầu tư
200

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
13000 1000 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

14000 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

MẶT BẰNG TAM CẤP 02 VÀ RAM DỐC SCALE : 1/50 Sơn vàng-đen,@300mm - dày 2mm Consultant - Tư vấn
/ / 2023

Yellow-black paint, @300mm - t= 2mm


STEP 02 & RAMP FLOOR PLAN Vữa tô, sơn nước ngoại thất, mã màu HEX #5C6C54 Thép V 75x75x6mm
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Steel V 75x75x6mm Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Mortar, exterior emultion paint, Code: HEX # 5C6C54
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Bê tông xoa mặt Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
Trowelled concrete
General Director - Tổng giám đốc
Ram BTCT - xem bản vẽ kết cấu Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Ramp - concrete stair landing
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Chi tiết A Sơn vàng-đen,@300mm - dày 2mm
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Detail A Yellow-black paint, @300mm - t= 2mm
Designer - Thiết kế
±0.000 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG

200
Drawing - Thể hiện

i=10% Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra
1300

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

-1.300 Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


330

KCN READY BUILT FACTORY HO NAI


Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


13000 200 800 Drawing title - Tên bản vẽ

14000

Y CHI TIẾT TAM CẤP 02 & RAM DỐC (01/02)


STEPS 02 & RAMP DETAIL (01/02)
MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50 CHI TIẾT A SCALE : 1/10
SECTION 1 - 1 DETAIL A Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-SO-201
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-042
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ Scale - Tỷ lệ Format Date issue
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
1/10;1/50 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
CHI TIẾT TAM CẤP 02 & RAM DỐC Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

Chi tiết lan can 2B


STEPS 02 & RAMP DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Handrail detail 2B cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
±0.000 ±0.000 Trowelled concrete, Roughed finishing

Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu Chi tiết B

7 Bậc x 186 = 1300


Rein - concrete stair landing Detail B

900
-1.300

20 300

6 Bậc x 300 = 1800 2400

186
4200
20 300
Y

MẶT CẮT 2 - 2 SCALE : 1/50 Rev. Date Amendment CHK.

SECTION 2 - 2 Tender Đấu thầu

186
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Tay vịn thép mạ kẽm, Ø60mm - dày 1.4mm For Approval Trình Duyệt
Galvanized steel Handrails Ø60mm - thk = 1.4mm
Construction Thi Công
Thanh ngang thép mạ kẽm, Ø34mm - dày 1.2mm Thanh đứng thép mạ kẽm, Ø42mm - dày 1.2mm Revised Hiệu Chỉnh
Galvanized steel Railing Ø34mm - thk = 1,2mm Galvanized steel Baluster Ø42mm - thk = 1.2mm As-Built Hoàn Công
900 Owner - Chủ đầu tư

CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5 CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,

STEP TREAD DETAIL Tel - Điện thoại :


Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày


60

Nẹp nhôm chống trơn VVT20 20x45x2.5mm Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện / / 2023
Sticker aluminum plate VVT20 20x45x2.5mm Trowelled concrete, Roughed finishing
Consultant - Tư vấn
42
260

Vít Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Screw Rein - concrete stair landing GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
34

Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM


Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
270

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


Project Manager - Chủ nhiệm dự án
34

45 Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG

3
42 Designer - Thiết kế

Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


20
900

Drawing - Thể hiện

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra

3 Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ
Chi tiết bậc tam cấp
Step tread detail CHI TIẾT B SCALE : 1/1
DETAIL B CHI TIẾT TAM CẤP 02 & RAM DỐC (02/02)
STEPS 02 & RAMP DETAIL (02/02)

CHI TIẾT LAN CAN 2B SCALE : 1/10 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-SO-202
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-043

HANDRAIL 2B DETAIL GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
Scale - Tỷ lệ
1/1;1/5;1/10;1/50
Format
A2
Date issue
Ngày hoàn thành
/ / 2023
Thanh ngang thép mạ kẽm, Ø34mm - dày 1.2mm GHI CHÚ / NOTES

Thanh đứng thép mạ kẽm, Ø42mm - dày 1.2mm


Galvanized steel Railing Ø34mm - thk = 1,2mm
Tay vịn thép mạ kẽm, Ø60mm - dày 1.4mm
CHI TIẾT TAM CẤP 04A Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Galvanized steel Baluster Ø42mm - thk = 1.2mm Galvanized steel Handrails Ø60mm - thk = 1.4mm
STEPS 04A DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
Trowelled concrete, Roughed finishing
1 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

±0.000

42

60
900
Y

0
-0.100

15
1200

34
0
15
34
1
4 Bậc x 300 = 1200
3000

3
42
4

+1.200 5
600

Rev. Date Amendment CHK.

Tender Đấu thầu


Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
2000
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
X 1 Owner - Chủ đầu tư

MẶT BẰNG - TAM CẤP 04A SCALE : 1/50


FLOOR PLAN - STEP 04A Chi tiết bậc tam cấp
Step tread detail
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

CHI TIẾT LAN CAN SCALE : 1/10


Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

Chi tiết lan can


Handrail detail
Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
HANDRAIL DETAIL / / 2023
Trowelled concrete, Roughed finishing Consultant - Tư vấn

Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu Chi tiết D


CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Rein - concrete stair landing Detail D
Nẹp nhôm chống trơn VVT20 20x45x2.5mm
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
300 20 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Trowelled concrete, Roughed finishing Sticker aluminum plate VVT20 20x45x2.5mm
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu Vít Website : vev.com.vn
Rein - concrete stair landing Screw General Director - Tổng giám đốc

+1.200 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


300
300 250x 4 bậc =1000 300

Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
1200
1300

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


250

Designer - Thiết kế
±0.000 ±0.000 45
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
100

100

Drawing - Thể hiện


300 20

3
Kts. HỒ HOÀI LINH
Checked - Kiểm tra

20
Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án

150 450 4 Bậc x 300 = 1200 1200


NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
3
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
3000
250

Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế


Y
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2

MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50 Drawing title - Tên bản vẽ

SECTION 1 - 1 CHI TIẾT TAM CẤP 04A


STEPS 04A DETAIL
CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5
STEP TREAD DETAIL CHI TIẾT D SCALE : 1/1 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-SO-301 A-044
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
DETAIL C Scale - Tỷ lệ
1/1;1/5;1/10;1/50
Format Date issue
Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG. A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Thanh ngang thép mạ kẽm, Ø34mm - dày 1.2mm CHI TIẾT TAM CẤP 04 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
Galvanized steel Railing Ø34mm - thk = 1,2mm trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

Thanh đứng thép mạ kẽm, Ø42mm - dày 1.2mm Tay vịn thép mạ kẽm, Ø60mm - dày 1.4mm STEPS 04 DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Galvanized steel Baluster Ø42mm - thk = 1.2mm Galvanized steel Handrails Ø60mm - thk = 1.4mm
Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
Trowelled concrete, Roughed finishing
1 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

±0.000

60
Y

0
21
-0.100
42
1200

34
0
22
1
4 Bậc x 300 = 1200
3000

34
2

4 42

+1.050 5
600

Rev. Date Amendment CHK.

Tender Đấu thầu


Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
2000
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
X 1 Owner - Chủ đầu tư

MẶT BẰNG - TAM CẤP 04 SCALE : 1/50


FLOOR PLAN - STEP 04 Chi tiết bậc tam cấp
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Step tread detail Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

Chi tiết lan can 04


Handrail 04 detail
CHI TIẾT LAN CAN 04 SCALE : 1/10 / / 2023
Consultant - Tư vấn
HANDRAIL 04 DETAIL CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Nẹp nhôm chống trơn VVT20 20x45x2.5mm
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Trowelled concrete, Roughed finishing Trowelled concrete, Roughed finishing Sticker aluminum plate VVT20 20x45x2.5mm
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu Chi tiết D Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu Vít Website : vev.com.vn
Rein - concrete stair landing Detail D Rein - concrete stair landing Screw General Director - Tổng giám đốc

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI


+1.050 Project Manager - Chủ nhiệm dự án
300 20
270 220 x4 bậc = 880

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
1050

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


1150

Designer - Thiết kế
±0.000 ±0.000 45
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
100

100

Drawing - Thể hiện

3
Kts. HỒ HOÀI LINH
220

Checked - Kiểm tra

20
300 20 Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án

600 4 Bậc x 300 = 1200 1200 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
3
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
3000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế


Y
220

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ
MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50
SECTION 1 - 1 CHI TIẾT TAM CẤP 04
STEPS 04 DETAIL

CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5 CHI TIẾT D SCALE : 1/1 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-SO-401 A-045
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
STEP TREAD DETAIL DETAIL C Scale - Tỷ lệ
1/1;1/5;1/10;1/50
Format Date issue
Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG. A2 / / 2023
TAM CẤP 01
STEEP 01

GHI CHÚ / NOTES


Tam cấp 1A
Step 1A
Tam cấp 02 & Ram dốc
Step 02 & Ramp
Tam cấp 02 & Ram dốc
Step 02 & Ramp
Tam cấp 01
Step 01
1
CHI TIẾT TAM CẤP 01A Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.

Y13
200
2900

2500 200
STEPS 01A DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
0.950 contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

4 Bậc x 300 = 1200 150


1 Ốp đá Granite dày 20mm
Granite stone 20mm Thk

Tam cấp 04 Tam cấp 04A


Step 04 Step 04A 3
Chi tiết lan can 1
Y1 Handrail 1 detail
5 Ốp đá Granite dày 20mm

400
X1 X12

3250
Granite stone 20mm Thk
Y
-0.050
±0.000
Ốp đá Granite dày 20mm

50
Granite stone 20mm Thk

5 Bậc x 180 = 900


1500
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ

950
-0.950
KEY PLAN
-0.050 Sàn BTCT không hoàn thiện
Concrete slab (non-finishing)

200 2500 200 150 6 Bậc x 300 = 1200 400 1600

2900 3200 Rev. Date Amendment CHK.

Tender Đấu thầu


1 X Y Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
MẶT BẰNG - TAM CẤP 1ASCALE : 1/50 MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50 Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh

FLOOR PLAN - STEP 1A SECTION 1 - 1 As-Built


Owner - Chủ đầu tư
Hoàn Công

CTY CP KCN ĐỒNG NAI


KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

/ / 2023
Tay vịn thép mạ kẽm, Ø60mm - dày 1.4mm
Galvanized steel Handrails Ø60mm - thk = 1.4mm
Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
60

Ốp đá Granite dày 20mm GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT


42 Granite stone, thk 20mm Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
200

Lớp vữa lót Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM


Thanh ngang thép mạ kẽm, Ø34mm - dày 1.2mm Mortar Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Galvanized steel Railing Ø34mm - thk = 1,2mm Website : vev.com.vn
Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu General Director - Tổng giám đốc
34

Rein - concrete stair landing


Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
200

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
34

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Thanh đứng thép mạ kẽm, Ø42mm - dày 1.2mm Designer - Thiết kế
Galvanized steel Baluster Ø42mm - thk = 1.2mm
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
42 320 Drawing - Thể hiện

20 300 Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra
900

20

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

Project name - Tên dự án

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


180

160

KCN READY BUILT FACTORY HO NAI


Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ

CHI TIẾT TAM CẤP 01A


STEPS 01A DETAIL

CHI TIẾT LAN CAN 1 SCALE : 1/10 CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5 MINH HỌA NẸP CHỐNG TRƯỢT Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
HANDRAIL 1 DETAIL STEP TREAD DETAIL STEP EDGING ILLUSTRATION HN-ARC-HA1-2-DT-SO-501
Scale - Tỷ lệ Format
A-045a
Date issue
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
1/5;1/10;1/50 A2 / / 2023
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ GHI CHÚ / NOTES
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG. Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
460 460 Bắt vào sóng tole gần nhất trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
Y13 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Thang leo 02 +15.900 +15.900 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Ladder 02 Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm The implementation stages of the package are for orientation only,
Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

300 300 300 300 300

600
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ

2200

2200
Thang leo 01

1500
Ladder 01

600
Y1 KEY PLAN
X1 X12 +13.700 +13.700

600
350

Kích thước thực tế


đo tại công trường
Đai thép mạ kẽm 40x5mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm

600
350
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm

350

600
350
350
3200

3200
600
Nẹp sóng tôn thép mạ kẽm

350
Galvanized steel Clip on Channeling
460

1 1

600
350
250
Thép mạ kẽm V80x80x8mm
920

500
Galvaized steel V80x80x8mm
Y

350
250

600
60

350
Rev. Date Amendment CHK.
460

+10.500 +10.500
R4

Tender Đấu thầu


Đai thép mạ kẽm 40x5mm

350

600
Galv.steel plate 40x5mm Basic Design Thiết kế cơ sở

350
460 450 400 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt

350

600
Liên kết tại vị trí xà gồ vách
1310 Construction Thi Công

350
Revised Hiệu Chỉnh
X

600
Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm As-Built Hoàn Công

350
Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm
Owner - Chủ đầu tư

350
MẶT BẰNG - THANG LEO 01 SCALE : 1/25

600
350
FLOOR PLAN - LADDER 01

15900

350

16100
600
CTY CP KCN ĐỒNG NAI

15600
350
Đai thép mạ kẽm 40x5mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép mạ kẽm V80x80x8mm KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galvaized steel V80x80x8mm

600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,

350
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

350
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

600
350
350

8300
700

350
Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm / / 2023

600
925 175 175 Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Consultant - Tư vấn

350
1200

CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG


460

350

600
1 1 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
250

10500
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,

350
920

Y Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM


Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956

600
250

350
0 Website : vev.com.vn
6
R4
460

General Director - Tổng giám đốc

350
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI

600
Chi tiết 02 Project Manager - Chủ nhiệm dự án

350
Detail 02
460 450 400 350 Th.s LÊ THẠNH TRỊ

600
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Bắt vào sóng tole gần nhất
350

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

600
350

X
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
350

Drawing - Thể hiện

MẶT BẰNG MÁI - THANG LEO 01 SCALE : 1/25

600
Kts. HỒ HOÀI LINH
350

Chi tiết 01 Checked - Kiểm tra

ROOF PLAN - LADDER 01


350

Detail 01
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
350

Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Project name - Tên dự án
Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm
350

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI


2200

2200
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
350

Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
350

Design Item - Hạng mục thiết kế


150 350

±0.000 ±0.000
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
150
200

200
Drawing title - Tên bản vẽ
Bu lông
Bu lông Bolts
250 250
Bolts
CHI TIẾT THANG LEO 01
LADDER 01 DETAIL
Y X

CHI TIẾT 01 SCALE : 1/10 CHI TIẾT 02 SCALE : 1/10 MẶT ĐỨNG - THANG LEO 01 SCALE : 1/50 MẶT CẮT - THANG LEO 01 SCALE : 1/50 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-LD-101
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-046

DETAIL 01 DETAIL 02 ELEVATION - LADDER 01 SECTION - LADDER 01 Scale - Tỷ lệ


1/10;1/20;1/50
Format
A2
Date issue
Ngày hoàn thành
/ / 2023
GHI CHÚ / NOTES
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG. trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
460 460 Bắt vào sóng tole gần nhất
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
Y13 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Thang leo 02 +15.900 +15.900 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Ladder 02 Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm The implementation stages of the package are for orientation only,
Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.

300 300 300 300 300

600
2200

2200
Thang leo 01

1500
Ladder 01

600
Y1
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
X1 X12
KEY PLAN +13.700 +13.700

600
350

Kích thước thực tế


đo tại công trường
350
Đai thép mạ kẽm 40x5mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm

600
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - dày 3.2mm

350

600
350
350
3200

3200
600
350
Nẹp sóng tôn thép mạ kẽm
Galvanized steel Clip on Channeling
460

350
1 1

600
250
Thép mạ kẽm V80x80x8mm

350
920

500
Galvaized steel V80x80x8mm
Y

250

600
350
60

Rev. Date Amendment CHK.


460

+10.500 +10.500
R4

350
Tender Đấu thầu
Đai thép mạ kẽm 40x5mm

600
Galv.steel plate 40x5mm Basic Design Thiết kế cơ sở

350
460 450 400 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Liên kết tại vị trí xà gồ vách

350
For Approval Trình Duyệt

600
1310 Construction Thi Công

350
Revised Hiệu Chỉnh

350
X Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm

600
As-Built Hoàn Công
Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm

350
Owner - Chủ đầu tư

MẶT BẰNG - THANG LEO 02 SCALE : 1/25

600
350
FLOOR PLAN - LADDER 02

350
15900

600
CTY CP KCN ĐỒNG NAI

350

16530
Đai thép mạ kẽm 40x5mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép mạ kẽm V80x80x8mm Liên kết tại vị trí xà gồ vách KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø40mm - thk 3.2mm

350
Galvaized steel V80x80x8mm

600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :

350
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

600
350
8300

350
Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm / / 2023

600
Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm

350
Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG

350
460

600
1 1 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT

10500
350
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
920

Y Liên kết tại vị trí xà gồ vách Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM

350
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956

600
0 Website : vev.com.vn
6
R4
460

General Director - Tổng giám đốc

350
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI

600
350
Chi tiết 02 Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Detail 02
460 450 400

350
Th.s LÊ THẠNH TRỊ

600
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Bắt vào sóng tole gần nhất

350
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG

350 Designer - Thiết kế

600
X
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
350

Liên kết tại vị trí xà gồ vách Drawing - Thể hiện

MẶT BẰNG MÁI - THANG LEO 02 SCALE : 1/25

600
350

Kts. HỒ HOÀI LINH


Chi tiết 01 Checked - Kiểm tra
350

ROOF PLAN - LADDER 02 Detail 01


Th.s PHẠM HỒNG THÁI
350

350
Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Project name - Tên dự án
350

350
Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
2200

2200
350

350
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
350

350
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Design Item - Hạng mục thiết kế


350

350
±0.000 ±0.000
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
150 250 350

150 250 350


Drawing title - Tên bản vẽ
630

630
Bu lông
80

80
Bu lông Bolts
Bolts
CHI TIẾT THANG LEO 02
250 250 LADDER 02 DETAIL

Y X

CHI TIẾT 01 SCALE : 1/10 CHI TIẾT 02 SCALE : 1/10 MẶT ĐỨNG - THANG LEO 02 SCALE : 1/50 MẶT CẮT - THANG LEO 02 SCALE : 1/50 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-LD-102
Total DWG - Tổng số bản vẽ

A-047

DETAIL 01 DETAIL 02 ELEVATION - LADDER 02 SECTION - LADDER 02 Scale - Tỷ lệ


1/10;1/20;1/50
Format
A2
Date issue
Ngày hoàn thành
/ / 2023
GHI CHÚ / NOTES
X2 1 X3 X9 X10 X10-1
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
Mái che - Loại 01 104000
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Canopy - Type 01 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
12000 12000 8000 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.

HR

RH
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
Diềm tole mạ màu HEX# 274822 Tôn mái thép mạ màu, hệ Clip lock, t=0.48mm BMT Mái đua che nắng, mưa, không dùng để hàng hóa contractors need to survey the actual site to determine the scope of
Flashing outside color Code: HEX# 274822 Color coated metal sheet, Clip lock type, t=0.48 BMT Canopy- use for preventing sun light, rain, not use for containing goods construction.

Y14

Mái che - Loại 02 Mái che - Loại 02


Canopy - Type 02 Canopy - Type 02

i=5%

i=5%

i=5%

i=5%

i=5%
6000
Y13

Mái che - Loại 02 Mái che - Loại 02 Mái che - Loại 02 Mái che - Loại 02 Máng xối Canopy Inox SUS #304 Máng xối Canopy Inox SUS #304 Ống thép (xem bản vẽ kết cấu thép)
Canopy - Type 02 Canopy - Type 02 Canopy - Type 02 Canopy - Type 02 Stainless steel SUS #304 Canopy's Gutter Stainless steel SUS #304 Canopy's Gutter Pipe steel (see steel structure drawing)

1
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ MẶT BẰNG MÁI CHE - LOẠI 01 SCALE : 1/150

KEY PLAN CANOPY PLAN - TYPE 01


Rev. Date Amendment CHK.

Cao su chắn nước- trên Mái tole Tender Đấu thầu


Ống thép (xem bản vẽ kết cấu thép) Metal sheet roofing
Pipe steel (see steel structure drawing) Rubber watertight - top Basic Design Thiết kế cơ sở
250 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Tôn mái thép mạ màu, hệ Clip lock, t=0.48mm BMT Diềm tôn
Color coated metal sheet, Clip lock type, t=0.48 BMT Steel flashing For Approval Trình Duyệt

150
Vít 12-15x50 Construction Thi Công
Kèo thép (xem bản vẽ kết cấu thép)
Vít 12-15x20 Screw 12-15x50
Steel rafter (see steel structure drawing) Revised Hiệu Chỉnh
Tôn mái thép mạ màu, Screw 12-15x20
hệ Clip lock, t=0.48mm BMT As-Built Hoàn Công

200
Color coated metal sheet,
Tôn vách Owner - Chủ đầu tư
Clip lock type, t=0.48 BMT
Metal sheet

650
Cao su chắn nước- trên
i=5%

450
Cầu lọc rác Inox SUS #304 Rubber watertight - top
Stainless steel SUS #304 leaf guard
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
+3.800 Máng xối Canopy Inox SUS #304 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Kèo thép Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Stainless steel SUS #304 Canopy's Gutter (Xem b.vẽ kết cấu thép) Vít 12-14x22 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
Steel Rafter Screw 12-14x22
Chi tiết A Chi tiết B Kèo thép (Xem b.vẽ kết cấu) (See Structure Drawwing) Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

50
Detail A Detail B Steel rafter ( Refer structure drawing)
Thép góc
6000 Angle steel
50
Ống thoát tole □140x140mm
Diềm tôn / / 2023
Metal downspout □140x140mm
Steel flashing Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
MẶT CẮT MÁI CHE - LOẠI 01 SCALE : 1/50
CHI TIẾT A SCALE : 1/10 CHI TIẾT B SCALE : 1/10 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM

CANOPY SECTION - TYPE 01 DETAIL A DETAIL B


Điện thoại - Tel: 0283-9771955
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
Fax : 0283-9771956

400 1200 400


Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Tôn mái thép mạ màu, hệ Clip lock, t=0.48mm BMT Diềm tole mạ màu HEX# 274822
2 Color coated metal sheet, Clip lock type, t=0.48 BMT Flashing outside color Code: HEX# 274822
Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Tôn mái thép mạ màu, hệ Clip lock, Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
500

Diềm tole mạ màu HEX# 274822 t=0.48mm BMT Designer - Thiết kế


Flashing outside color Code: HEX# 274822 Color coated metal sheet, Clip lock
type, t=0.48 BMT Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
500

+2.200 Drawing - Thể hiện


50

Kts. HỒ HOÀI LINH


Checked - Kiểm tra
1150

Th.s PHẠM HỒNG THÁI

500
Project name - Tên dự án

770
i=5%

1550
50

NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI

50
+2.200 KCN READY BUILT FACTORY HO NAI

220
1000

Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
±0.000 100 50
1400
Design Item - Hạng mục thiết kế
200

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ

400 1200 2000 1550


CHI TIẾT MÁI CHE
X X 2 Y CANOPY DETAIL

MẶT ĐỨNG MÁI CHE - LOẠI 02 SCALE : 1/50 MẶT BẰNG MÁI CHE - LOẠI 02 SCALE : 1/50 MẶT CẮT MÁI CHE - LOẠI 02 SCALE : 1/25
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-CA-101 A-048
CANOPY ELEVATION - TYPE 02 CANOPY PLAN - TYPE 02 CANOPY SECTION - TYPE 02 Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/10;1/50;1/150 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
2 1
PIT BÊ TÔNG DOCK LEVELER Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ

CONCRETE PIT DOCK LEVELER


trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
12000 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
1500 3000 3000 3000 1500 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
3 construction.

-1.300
60
80 1'
Y. 20
00

550
0 0
2 1 20
60

CONCRETE PIT T ION


UC
2000

2000
WITHOUT DOCK LEVELER
STR 1
DOCK LEVELER ±0.000 ON

550
PITC

1 2
2
80

80
1940 2000 3880 2000 1940

60 60 60 60

2000 2000 4000 2000 2000

12000
Rev. Date Amendment CHK.
BỌC GÓC INOX CẠNH HỐ PIT (60X60X5)
X. 2 1 X. 1 Tender Đấu thầu
FIT PIT EDGE ANGLES ( 60X60X5)
Basic Design Thiết kế cơ sở

MẶT BẰNG DOCK LEVELER 1'


BỌC GÓC INOX CẠNH HỐ PIT (80X80X10)
FIT PIT EDGE ANGLES ( 80X80X10)
Technical Design
For Approval
Thiết kế Kỹ thuật thi công
Trình Duyệt
SCALE : 1/50 Construction Thi Công
DOCK LEVELER FLOOR PLAN ĐỆM CAO SU CHỐNG VA BỌC THÉP
Revised Hiệu Chỉnh
2 As-Built Hoàn Công
LAMINATED BUMPERS WITH STEEL COVER
Owner - Chủ đầu tư

Tham khảo nhà cung cấp ỐNG PVC Ø40 TRONG HỐ PIT DẪN DÂY ĐIỆN
Refer to Supplier 3
GHI CHÚ: CHI TIẾT DOCK LEVELER THAM KHẢO CHI TIẾT NHÀ CUNG CẤP DUCT PVC Ø40 INTO PIT FOR ELECTRICAL
L80X80X10 mm bọc góc inox NOTE: REFER TO SUPPLIER FOR MORE INFORMATION
Fit pit edge angles (80X80X10)
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
±0.000
PIT BÊ TÔNG KHÔNG LẮP DOCK LEVELER KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

550
Tel - Điện thoại :

Bọc góc inox 60x60x5 mm CONCRETE PIT WITHOUT DOCK LEVELER Approval By - Phê duyệt Date - Ngày

1300
Fit pit edge angles 60x60x5 mm

750
-1.300
/ / 2023
20
00 Consultant - Tư vấn
00
20
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
2000 Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
3 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956

150
Website : vev.com.vn
Y. General Director - Tổng giám đốc

Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI

MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50 Project Manager - Chủ nhiệm dự án

Th.s LÊ THẠNH TRỊ


5
SECTION 1 - 1 Archi Principal - Chủ trì kiến trúc

Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG


Designer - Thiết kế

4' Kts. ĐINH MẠNH HÙNG


Tấm đan BTCT dày 150 mm - Ø10a150xØ10a150, 2 lớp Drawing - Thể hiện
Concrete Slab 150 mm - Ø10a150xØ10a150, 2 layers
Lấp đầy bằng cát, đầm chặt Kts. HỒ HOÀI LINH
Fill up with sand, well compacted Checked - Kiểm tra

150
Kết cấu BTCT (Xem BV Kết cấu)
2
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
Concrete Slab (See Structure Drawing) ±0.000 1'
Project name - Tên dự án
4
550

Tường gạch đặc 200, không hoàn thiện 1 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
Solid brick wall 200, non finishing
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
1300

Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
750

Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai


-1.300
Design Item - Hạng mục thiết kế

NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2


Drawing title - Tên bản vẽ

2000 TƯỜNG XÂY GẠCH ĐINH 200, TÔ VỮA XOA MẶT HOÀN THIỆN THÉP BỌC GÓC CẠNH HỐ PIT (80X80X10)
1 4
SOLID BRICK WALL 200, MORTAR TROWELL FINISHING STEEL EDGE ANGLES (80x80x10) CHI TIẾT DOCK
Y. DOCK LEVELER DETAIL
TƯỜNG XÂY GẠCH ĐINH 200, KHÔNG HOÀN THIỆN THÉP BỌC GÓC CẠNH HỐ PIT (60x60x5)
1' 4'
SOLID BRICK WALL 200, NON - FINISHING STEEL EDGE ANGLES (60x60x5)

MẶT CẮT 2 - 2 SCALE : 1/50 2


LẤP ĐẦY BẰNG CÁT, ĐẦM CHẶT K = 0,95
FILL UP WITH SAND, WELL COMPACTED K = 0,95
5
ỐNG PVC Ø40 TRONG HỐ PIT DẪN DÂY ĐIỆN
DUCT PVC Ø40 INTO PIT FOR ELECTRICAL
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ

HN-ARC-HA1-2-DT-DO-101 A-049
SECTION 2 - 2 3
TẤM ĐAN BTCT DÀY 150 mm - Ø10a150xØ10a150, 2 LỚP
CONCRETE SLAB 150 mm - Ø10a150xØ10a150, 2 LAYERS
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/50 A2 / / 2023

You might also like