Professional Documents
Culture Documents
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
1 2 3
128000
8000 4000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000
Cửa cuốn thép WxH=3.0m x 3.5m Cửa cuốn thép WxH=3.0m x 3.5m
Y15 Steel roller shutter WxH=3.0m x 3.5m Steel roller shutter WxH=3.0m x 3.5m
6000
6000
-0.050 Cửa trượt thép WxH=3.0m x 3.5m Cửa trượt thép WxH=3.0m x 3.5m -0.050
Sectional door WxH=3.0m x 3.5m Sectional door WxH=3.0m x 3.5m
12000
12000
4 Y14 4
6000
6000
Y13
Forklift Charging Area Forklift Charging Area
7000
7000
Forklift Charging Area LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT Forklift Charging Area
SD1 SD1
Y12
Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Cửa chống cháy 60 phút (EI60)
FSD2 FSD2
7000
7000
60' Fire rated door (EI60) 60' Fire rated door (EI60)
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
Rev. Date Amendment CHK.
Tường chống cháy 150 phút (REI150) cao đến mái (Đảm bảo REI45) Tường chống cháy 150 phút (REI150)
28000
28000
Y11 150' Fire rated wall (REI150) Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk 150' Fire rated wall (REI150) Tender Đấu thầu
up to roof (Ensuring REI 45)
Basic Design Thiết kế cơ sở
7000
7000
5 5 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Y10 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
Construction Thi Công
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
7000
7000
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
Y9 Owner - Chủ đầu tư
7000
7000
NHÀ XƯỞNG RBH A2 NHÀ XƯỞNG RBH A1
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 040m2 DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 712m2
Y8
96000
96000
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Sàn hoàn thiện Liquid Hardener CTY CP KCN ĐỒNG NAI
7000
7000
Liquid Hardener floor finishing Liquid Hardener floor finishing KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
SD1 SD1
28000
28000
±0.000 ±0.000 Tel - Điện thoại :
Y7
LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
7000
7000
- Nhà xưởng được đăng ký hạng sản xuất C, chịu lửa bậc IV. - Nhà xưởng được đăng ký hạng sản xuất C, chịu lửa bậc IV.
- Trong trường hợp người thuê nâng hạng sản xuất lên B, A, chủ đầu - Trong trường hợp người thuê nâng hạng sản xuất lên B, A, chủ đầu
Y6 tư cam kết yêu cầu người thuê đệ trình thiết kế PCCC bổ sung để cơ tư cam kết yêu cầu người thuê đệ trình thiết kế PCCC bổ sung để cơ / / 2023
quan cấp phép phê duyệt, tiến hành lắp đặt bổ sung và được nghiệm quan cấp phép phê duyệt, tiến hành lắp đặt bổ sung và được nghiệm
Consultant - Tư vấn
thu trước khi đưa vào sử dụng. thu trước khi đưa vào sử dụng.
7000
7000
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y5 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
7000
7000
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
General Director - Tổng giám đốc
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Y4 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm Project Manager - Chủ nhiệm dự án
7000
7000
cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk Th.s LÊ THẠNH TRỊ
up to roof (Ensuring REI 45) Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
28000
28000
Y3
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
7000
7000
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
7000
LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT Checked - Kiểm tra
12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
60000 68000
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Liquid Hardener floor finishing 128000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm
1 2 3
Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm
Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm MẶT BẰNG COTE ±0.000
Đá Granite màu tối
Granite - Dark colored
MẶT BẰNG COTE ±0.000 SCALE : 1/400 FLOOR PLAN COTE ±0.000
Y15
6000
VĂN PHÒNG
OFFICE Y1
12000
Y14 X1 X6 X12
-0.050
6000
1700 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000
Y13
SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1
MẶT BẰNG VỊ TRÍ
RSD1 SD1
KEY PLAN
4000
Forklift Charging Area
7000
Forklift Charging Area
LỐI THOÁT NẠN - EXIT
4000 1000 3000 300 300 1600 3000 1200 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500
4000
900 900 1500 235 1565 1500 1500 1500
Y12 Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Chi tiết Dockleveler- B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-DO-101
FSD2
60' Fire rated door (EI60) Dockleveler detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-DO-101
4000
7000
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150)
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
28000
28000
4000
Y11 cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45) Rev. Date Amendment CHK.
7000
4000
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Y10
4000
For Approval Trình Duyệt
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Construction Thi Công
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh
4000
As-Built Hoàn Công
3500 500
7000
4000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
Y8 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
96000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
5400
4000
Tel - Điện thoại :
7000
SD1
28000
28000
4000
400
4000
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y6 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
4000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc
500 3500
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Y5
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
4000
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
7000
4000
Y4 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
Chi tiết thang leo 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101 Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
4000
cao đến mái (Đảm bảo REI45) Kts. HỒ HOÀI LINH
7000
28000
4000
Y3 Project name - Tên dự án
4000
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Y2 Liquid Hardener floor finishing
4000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1-2 / RBH A1-2
7000
SD1 SD1
Chi tiết tam cấp 04 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-401 Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm
LỐI THOÁT NẠN - EXIT LỐI THOÁT NẠN - EXIT
4000
Drawing title - Tên bản vẽ
Steps 04 detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-401 Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm
Y15
6000
VĂN PHÒNG
OFFICE Y1
12000
Y14 X1 X6 X12
-0.050
6000
2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 2000 2000 4000 2000 2000 1700
7000
LỐI THOÁT NẠN - EXIT Forklift Charging Area
1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 1200 3000 1600 300 300 3000 1000 4000
4000
7000
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150)
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm
28000
28000
4000
7000
Chi tiết thang leo 02 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102 Tender Đấu thầu
4000
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh
4000
7000
4000
96000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
5400
4000
7000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 712m2
1200
SD1
28000
28000
4000
400
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Y7
Liquid Hardener floor finishing LỐI THOÁT NẠN - EXIT
/ / 2023
±0.000 Consultant - Tư vấn
7000
4000
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc
500 3500
7000
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
4000
7000
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45)
MẶT BẰNG COTE ±0.000 - KHU VỰC 2SCALE : 1/300 Checked - Kiểm tra
28000
4000
7000
4000
SD1 SD1
Chi tiết tam cấp 04A - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-301 Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm
LỐI THOÁT NẠN - EXIT Steps 04A detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-301 LỐI THOÁT NẠN - EXIT
4000
Chi tiết tam cấp 01A- B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-501 Chi tiết tam cấp 01- B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101
Steps 01A detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-501 Steps 01 detail- Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-SO-101
2900 2900
1800
1800
400 4900 2500 800 600 800 1000 600 400400 400400 600 1000 800 600 800 2500 4900 400
200 200
GP3a GP3a GP3a GP3a
400
400
400
400
400
400
400
400
100
100
Y15 -0.050 -0.050 Y15
1700
1700
1600
1600
GP1 GP1
2200
2200
3300
3300
4700 2900 4000 4000 2900 4700
200 200
6000
2600
6000
6000
2600
6000
VĂN PHÒNG VĂN PHÒNG
1800
1800
GP4a OFFICE OFFICE GP4a
Rev. Date Amendment CHK.
4100
4100
-0.050 -0.050 Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
2700
2700
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
2000
2000
1500
1500
200 5000 2600 1400 200 2600 200 200 2600 200 1400 2600 5000 200 For Approval Trình Duyệt
12000
12000
100 1200 200
400
400
-0.050
-0.050 Revised Hiệu Chỉnh
AD2 AD2
As-Built Hoàn Công
2000
2000
1800
1800
Owner - Chủ đầu tư
AD2 -0.050 -0.050 AD2
1500
1500
200
1000 200
1400
1400
GP5a
6200
6200
1000
GP5a
200
200
6000
6000
6000
6000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
800
800
AW2 AW2
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
1600
1600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
3000
3000
Chi tiết vệ sinh - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-DT-WC-101 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
-0.050 -0.050 Toilet detail - Drawing HN-ARC-HA1-2-DT-WC-101 -0.050 -0.050
1800
1800
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
400 600
200 600
GP3a GP3a
400
Y13 Y13
200
200
200
FSD2 AD1 AD1 FSD2 / / 2023
AD1 AD1
Consultant - Tư vấn
4000 1000 3000 300 900 300 900 1600 1600 900 300 900 300 3000 1000 4000 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
8000 4000 4000 8000 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
12000 12000 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Cửa chống cháy 60 phút (EI60) Tường chống cháy 150 phút (REI150) Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
X1 150' Fire rated wall (REI150) 60' Fire rated door (EI60) X2 X10-1 X11 60' Fire rated door (EI60) 150' Fire rated wall (REI150) X12 Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
MẶT BẰNG COTE ±0.000 - TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG A2 SCALE : 1/100
MẶT BẰNG COTE ±0.000 - TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG A1 SCALE : 1/100
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
FLOOR PLAN COTE ±0.000 - OFFICE CALLOUT A2 FLOOR PLAN COTE ±0.000 - OFFICE CALLOUT A1 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm MẶT BẰNG COTE ±0.000
Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm
TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE ±0.000
Granite - Dark colored
OFFICE CALLOUT
Đá Granite màu sáng
Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-FP-104 A-018
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/100 ; 1/50 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
128000
8000 4000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000
Y15
6000
6000
12000
12000
Y14
+3.750 +3.750
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
6000
6000
Y13
7000
7000
Y12 Cửa sổ cố định chống cháy E60 Cửa sổ cố định chống cháy E60
FSW1 FSW1
Fire resistance fixed window (E60) Fire resistance fixed window (E60)
7000
7000
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150) Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm 150' Fire rated wall (REI150) Rev. Date Amendment CHK.
28000
28000
cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Y11 Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk Tender Đấu thầu
up to roof (Ensuring REI 45) Basic Design Thiết kế cơ sở
7000
7000
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Y10 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
Construction Thi Công
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
7000
7000
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
Y9 Owner - Chủ đầu tư
7000
7000
NHÀ XƯỞNG RBH A2 NHÀ XƯỞNG RBH A1
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 040m2 DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 712m2
Y8
96000
96000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
7000
7000
Khoảng trống Khoảng trống KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Void Void Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
28000
28000
Tel - Điện thoại :
Y7
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
7000
7000
Y6 / / 2023
Consultant - Tư vấn
7000
7000
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y5 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
7000
7000
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
General Director - Tổng giám đốc
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Y4 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
7000
7000
Tường ngăn cháy loại 2 - Xây gạch dày 200mm Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
28000
28000
cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Y3 Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
up to roof (Ensuring REI 45)
Designer - Thiết kế
7000
7000
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
7000
Checked - Kiểm tra
12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
60000 68000
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Liquid Hardener floor finishing 128000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Sàn bê tông không hoàn thiện
Concrete floor - bare finishing X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 X10 X11 X12 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Gạch thạch anh chống trượt 600x600mm Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm
Y15
6000
+3.750 Trích đoạn Văn phòng A2 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-FL-204
Office A2 callout - Drawing HN-ARC-HA1-2-FL-204 Y1
12000
Y14 X1 X6 X12
VĂN PHÒNG - A2
i = 5%
i = 5%
i = 5%
6000
Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock
OFFICE - A2 Color coated metal sheet, Clip lock type
4000
7000
4000
Cửa sổ cố định chống cháy E60 Chi tiết mái che - Loại 1 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101
Y12 Fire resistance fixed window (E60)
FSW1
Canopy detail - Type 1 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101
4000
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
7000
150' Fire rated wall (REI150)
28000
4000
Y11 cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk Rev. Date Amendment CHK.
up to roof (Ensuring REI 45)
7000
4000
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Y10
4000
For Approval Trình Duyệt
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Construction Thi Công
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh
4000
As-Built Hoàn Công
3500 500
7000
4000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
Y8 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
96000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
4000
Chi tiết mái che - Loại 2 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Tel - Điện thoại :
7000
28000
4000
Y7 NHÀ XƯỞNG RBH A2
DIỆN TÍCH KHOANG CHÁY = 5 040m2 / / 2023
Consultant - Tư vấn
7000
4000
Khoảng trống CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Void
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y6 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
4000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc
500 3500
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Y5
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
4000
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
7000
4000
Y4 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
Chi tiết thang leo 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101
4000
Kts. HỒ HOÀI LINH
7000
28000
4000
Y3 cao đến mái (Đảm bảo REI45)
Project name - Tên dự án
Firewall type 2 - Brickwall 200mm thk
up to roof (Ensuring REI 45)
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
7000
4000
LEGEND / GHI CHÚ : KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Sàn hoàn thiện Liquid Hardener Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Y2 Liquid Hardener floor finishing
4000
Design Item - Hạng mục thiết kế
Chi tiết mái che - Loại 2 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Sàn bê tông không hoàn thiện
Canopy detail - Type 2 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Concrete floor - bare finishing NHÀ XƯỞNG A1-2 / RBH A1-2
7000
4000
Drawing title - Tên bản vẽ
Anti-slip Homogeneous tiles 600x600mm
X1 X2 X3 X4 X5 X6 HN-ARC-HA1-2-FP-202 A-020
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/300 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
68000 Y15 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
ZONE 1 ZONE 2 construction.
Y15
6000
Trích đoạn Văn phòng A1 - B.vẽ HN-ARC-HA1-2-FL-204 +3.750
Office A1 callout - Drawing HN-ARC-HA1-2-FL-204 Y1
12000
Y14 X1 X6 X12
VĂN PHÒNG - A1
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
6000
Tole mái thép mạ màu, hệ Clip-lock
Color coated metal sheet, Clip lock type OFFICE - A1
7000
4000
Chi tiết mái che - Loại 1 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Cửa sổ cố định chống cháy E60
Canopy detail - Type 1 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101
FSW1
Fire resistance fixed window (E60)
Y12
4000
7000
150' Fire rated wall (REI150)
28000
4000
7000
Chi tiết thang leo 02 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102 Tender Đấu thầu
4000
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
Revised Hiệu Chỉnh
4000
7000
4000
96000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
4000
Chi tiết mái che - Loại 2 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101 Tel - Điện thoại :
7000
Canopy detail - Type 2 Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-CA-101
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
28000
28000
4000
7000
4000
7000
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
General Director - Tổng giám đốc
500 3500
7000
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
4000
7000
MẶT BẰNG COTE +3.800 - KHU VỰC 2SCALE : 1/300 Checked - Kiểm tra
28000
4000
7000
4000
7400 200600 1400 1000 600 400400 400400 600 1000 1400 600200 7400 400
200400 200
400
400
400
Y15 Y15 Y12
600
600
1300
1300
+3.800 +3.800
Rev. Date Amendment CHK.
3300
3300
Tender Đấu thầu
3400
3400
Basic Design Thiết kế cơ sở
GP4b GP4b Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
2800
2800
6000
6000
6000
6000
VĂN PHÒNG For Approval Trình Duyệt
VĂN PHÒNG OFFICE
OFFICE Construction Thi Công
+3.750 +3.750
Revised Hiệu Chỉnh
2700
2700
As-Built Hoàn Công
2000
2000
1700
1700
Owner - Chủ đầu tư
12000
12000
11800
11800
100
100
Y14 Y14 Y11
400
400
400
400
550 550
2000
2000
2000
2000
8150 1050 2800 AW1 AW1 2800 1050 8150
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
8150 3850 3850 8150 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
1400
1400
GP5b GP5b
1000
1000
6000
6000
6000
6000
5900
5900
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
800
800
AW2 AW2
RESERVED AREA FOR TOILET RESERVED AREA FOR TOILET
1600
1600
+3.700 +3.700 / / 2023
Cửa sổ cố định chống cháy E60 Cửa sổ cố định chống cháy E60
Consultant - Tư vấn
1800
1800
Fire resistance fixed window (E60) Fire resistance fixed window (E60)
400 600
400 600
GP3b GP3b CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Y13 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Y13 Y13
200
200
200
200
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
FSW1 FSW1 Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
3400 1600 3000 4000 4000 3000 1600 3400
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
12000 12000
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
FLOOR PLAN COTE +3.800 - OFFICE CALLOUT A2 FLOOR PLAN COTE +3.800 - OFFICE CALLOUT A1 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
Gạch thạch anh chống trượt 300x300mm MẶT BẰNG COTE +3.800
Anti-slip Homogeneous tiles 300x300mm
TRÍCH ĐOẠN VĂN PHÒNG
Đá Granite màu tối FLOOR PLAN COTE +3.800
Granite - Dark colored
OFFICE CALLOUT
Đá Granite màu sáng
Granite - Light colored
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-FP-204 A-022
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/100 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
128000 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
8000 4000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 4000 8000
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
2 Ống thoát uPVC Ø160mm 2 Ống thoát uPVC Ø160mm construction.
2 uPVC downspout Ø160mm 2 uPVC downspout Ø160mm
Y15 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm
2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm
6000
6000
i = 5%
i = 5%
12000
12000
Y14
6000
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
6000
Y13
2000
2000
7000
7000
Dây an toàn mái Quạt hút khói Dây an toàn mái
Safety Line Smoke Exhaust fan Safety Line
Y12
7000
7000
Chi tiết thang leo 02 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102
Ladder 02 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-102
28000
28000
Y11
7000
7000
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
Y10 Rev. Date Amendment CHK.
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Tender Đấu thầu
7000
7000
2000 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. 2000
Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Basic Design Thiết kế cơ sở
Y9 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Dây an toàn mái
7000
7000
Safety Line Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
Y8
96000
96000
As-Built Hoàn Công
Owner - Chủ đầu tư
7000
7000
4000
4000
28000
28000
Y7
4000
4000
7000
7000
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Y6 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
7000
7000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Y5 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
Dây an toàn mái
Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Safety Line
/ / 2023
7000
7000
2000 2000
Consultant - Tư vấn
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
i = 5%
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
7000
7000
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
28000
28000
Y3 Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
7000
7000
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Chi tiết thang leo 01 - B.vẽ HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101
Quạt hút khói Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Ladder 01 detail - Drawing HN- ARC-HA1-2-DT-LD-101 Smoke Exhaust fan
Y2 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Dây an toàn mái Dây an toàn mái
Safety Line Safety Line Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
7000
7000
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
2000
2000
Designer - Thiết kế
Y1 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm 2 Ống thoát tole □140x140mm
Kts. HỒ HOÀI LINH
2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm 2 Metal downspout □140x140mm
Checked - Kiểm tra
12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000 Th.s PHẠM HỒNG THÁI
- Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
ROOF PLAN Metal cladding sheet Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng MẶT BẰNG MÁI
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
ROOF PLAN
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
Máng xối Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
Gutter - Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
Ống thoát, Diềm
- Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm HN-ARC-HA1-2-FP-301 A-023
Downspout, Trim
Office: uPVC Ø160mm Downspout
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
1/400 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
+15.900
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
5400
5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
16000
16000
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
10500
10500
±0.000
100
100
12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000
60000 68000
128000
1100
For Approval Trình Duyệt
CHI TIẾT A1
Construction Thi Công
16000
A1 DETAIL
Revised Hiệu Chỉnh
6000
6000
As-Built Hoàn Công
10500
1000 1200
1150
1150
SL1 SL1 SL1 SL1 SL1 SL1
2200
2200
±0.000
50
50
SD1 SD1 SD1
100
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7
/ / 2023
MẶT ĐỨNG TRỤC X1-X7 (01/02) SCALE : 1/250 Diềm tole vách mạ màu (mã HEX #274822)
Color coated flashing (HEX #274822)
Tole vách
Metal sheet Consultant - Tư vấn
Mái che CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
ELEVATION GRID X1-X7 (01/02) Canopy
1200
5400 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
1200
SL1 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
+10.500
2200
Designer - Thiết kế
1100
1100
100 1000
P2 SD1 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
16000
6000
1000 1200
X7
1150
1150
±0.000
CHI TIẾT A1SCALE : 1/100
50
50
SD1
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
100
A1 DETAIL
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
4500 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 4500 4500 3000 2900 1200 2500 3000 2500
400 LEGEND / GHI CHÚ : Design Item - Hạng mục thiết kế
12000 12000 12000 12000 8000
5400
5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
16850
17200
6700
6700
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
+3.800
3800
3800
±0.000
-1.300
950
1300
8000 4000 8000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 4000 8000
68000 60000
128000
6700
SD1
RSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1 SSD1
3800
3500
3500
±0.000
-1.300
1300
1300
1300
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
1200
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
1500 3000 235 2065 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
1500 1500 1500 Tel - Điện thoại :
8000 4000 8000 12000 12000 12000 12000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
68000
5400
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
3500
1200
+10.500 RSD1 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
1000
SD1 Drawing - Thể hiện
16850
P2
6700
1300
1300
Checked - Kiểm tra
3500
1300
X2 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
1200
1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 3000 3000 1500 3000 1565 235 3000 1500 Design Item - Hạng mục thiết kế
LEGEND / GHI CHÚ :
1500 1500 1500
12000 12000 12000 12000 4000 8000
Mã màu: HEX #274822
- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
P1 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
60000 Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Drawing title - Tên bản vẽ
Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof, - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
P2 Metal cladding sheet
X6 X5 X4 X3 X2 X1-1 X1 Code: HEX #5C6C54 Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
MẶT ĐỨNG TRỤC X12 - X1
Mã màu: HEX #A1A1A0
P3
Code: HEX #A1A1A0
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
ELEVATION GRID X12 - X1
A-025
Office: uPVC Ø160mm Downspout
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
1/100;1/250;1/400 A2 / / 2023
Hệ lam nhôm che nắng - Mã màu: HEX #2B2B2C Hệ lam nhôm che nắng - Mã màu: HEX #2B2B2C GHI CHÚ / NOTES
Sunshape alu. louver - Code: HEX #2B2B2C S1 Sunshape alu. louver - Code: HEX #2B2B2C
+9.100 +9.100 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
P2 P1 P1 P2 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
2500
2500
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
3100
3100
The implementation stages of the package are for orientation only,
11000 600 800 800 600 11000
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
400 7800 800 600 800 1000 1000 800 600 800 7800 400 construction.
5300
5300
5300
5300
600
600
P3 P3
1200
1200
GP6 GP3b GP3b GP3b GP3b GP6
2200
2200
1000
1000
+3.800 P4 P4 +3.800
10400
10400
10400
10400
8800 8800
850
850
850
850
600 7400 800 600 800 1000 600 800 800 600 1000 800 600 800 7400 600
3800
3800
3800
3800
2950
2950
2950
2950
GP2 GP3a GP3a GP3a GP3a GP2
±0.000 ±0.000
1250 50
1250 50
150 1150
150 1150
1300
1300
1300
1300
P5 P3 P2 P1 P1 P2 P3 P5
-1.300 -1.300
400 4700 200 2500 600 1400 1000 600 400400 400400 600 1000 1400 600 2500 200 4700 400
200 200 200 200
8000 4000 4000 8000 Rev. Date Amendment CHK.
2500
Foam closure Tel - Điện thoại :
1800
5300
300 150 300 450 300 150 300 450 450 300 150 300 450
Cao độ trần dự kiến
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
150 150 150 150
650 4650 Expected ceiling elevation GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
1850
2800
Allu square 30x150mm, t=1.1mm - powder coating Sunshape alu. louver Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
color code: HEX #2B2B2C Code: HEX #2B2B2C Project Manager - Chủ nhiệm dự án
10400
White color Designer - Thiết kế
850
3000
3800
150 150 150 150 150 150
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
450 450 300 150
2950
Sơn nước ngoại thất Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Mã màu:HEX #FFFFFF
1250
P5
Exterior Emulsion Paint Design Item - Hạng mục thiết kế
Code:HEX #FFFFFF
3L 2L 1L
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Drawing title - Tên bản vẽ
30
±0.000
300 150 300 450 300 150 300 450 450 300 150 300 450 150 150 150 150 150 150
50
150 150 150 150
650 4650 450 450 300 150 CHI TIẾT MẶT ĐỨNG TRỤC X12-X1
Concrete Slab ELEVATION GRID X12-X1 DETAIL
(Xem BV Kết cấu)
X.
6500
1250
Sàn bê tông
(See Structure drawings)
CHI TIẾT HỆ LAM CHE NẮNG ĐIỂN HÌNH SCALE : 1/50 CHI TIẾT MODUN LAM CHE NẮNG SCALE : 1/25
-1.300
CHI TIẾT S1 SCALE : 1/50 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ
HN-ARC-HA1-2 -EL-202
Total DWG - Tổng số bản vẽ
A-026
TYPICAL SUNSHAPE ALU.LOUVER DETAIL SUNSHAPE ALU.LOUVER MODUN DETAIL S1 DETAIL Scale - Tỷ lệ
1/50;1/100
Format Date issue
Ngày hoàn thành
A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
5400
3200
+10.500 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 +10.500
+9.100
1100
1100
1400
16000
17200
5300
6000
6000
9500
+3.800
SD1
1000 2400
1000 2400
3800
±0.000 ±0.000
1000
100
-1.300
1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000 Rev. Date Amendment CHK.
Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15 For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
2200
/ / 2023
5400
Consultant - Tư vấn
3200
+10.500 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 3100 800 3100 +10.500 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
+9.100 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
1100
1100
1400
16000
17200
6000
6000
General Director - Tổng giám đốc
9500
+3.800 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
SD1
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
1000 2400
1000 2400
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
3800
1000
100
-1.300 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
1300
Designer - Thiết kế
6000 6000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
12000 84000
Kts. HỒ HOÀI LINH
96000 Checked - Kiểm tra
Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) dày t≥0.65mm BMT Máng xối thép mạ màu (mã HEX #274822) dày t≥0.65mm BMT
Color coated Steel Gutter (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Color coated Steel Gutter (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
+10.500 +10.500
2 Ống thoát tole □140x140mm Ron âm 20x10mm Ron âm 20x10mm 2 Ống thoát tole □140x140mm
1400
1400
2 Metal downspout □140x140mm Wall groove 20x10mm Wall groove 20x10mm 2 Metal downspout □140x140mm
+9.100 +9.100
P1 P2 P2 P1
Rev. Date Amendment CHK.
2500
2500
400 600 1600 1400 4000 3400 1000 1000 3400 4000 1400 1600 600 400 Tender Đấu thầu
400 600 1600 1400 1800 200 2000 3400 600 400 400 600 3400 2000 200 1800 1400 1600 600 400 Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
5300
5300
600
600
600
600
600
600
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
1200
1200
GP3b GP5b GP4b GP4b GP5b GP3b Revised Hiệu Chỉnh
2200
2200
2200
2200
11800
11800
As-Built Hoàn Công
1000
1000
+3.800 +3.800
Owner - Chủ đầu tư
850
850
850
850
850
850
P3 P4 P4 P3
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
3800
3800
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
2950
2950
2950
2950
2950
2950
GP3a GP5a GP4a GP4a GP5a GP3a
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
±0.000 ±0.000 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
1300
1300
P5 P5
-1.300 -1.300
/ / 2023
Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
400 600 1600 1400 1800 200 2000 1800 2200 400 400 2200 1800 2000 200 1800 1400 1600 600 400 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
6000 6000 6000 6000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
12000 12000 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
Y13 Y14 Y15 Y15 Y14 Y13 Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
MẶT BÊN TRÍCH ĐOẠN TRỤC Y13-Y15 SCALE : 1/100 MẶT BÊN TRÍCH ĐOẠN TRỤC Y15-Y13 SCALE : 1/100 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
ELEVATION GRID Y13-Y15 CALLOUT ELEVATION GRID Y15-Y13 CALLOUT Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
The implementation stages of the package are for orientation only,
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp contractors need to survey the actual site to determine the scope of
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. CHI TIẾT NÓC GIÓ construction.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. ROOF MONITOR DETAIL Trích đoạn mặt cắt 1 - 1
+15.900 foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. +15.900
Section 1 - 1 callout
Kèo thép (đảm bảo R15)
Steel rafter (fire resistence R15)
i = 5% i = 5%
5400
5400
+10.500 +10.500
+9.100
1400
15950
17200
5300
10500
+3.800
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
3800
±0.000 ±0.000
50
-1.300
1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000
84000 12000
Rev. Date Amendment CHK.
96000
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
100
1400
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
100
100
1200
20
30 / / 2023
2400
Consultant - Tư vấn
300 8400 3700
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
400
1500 800 1000 2000 3100 3300 400
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
300
Cầu lọc rác Inox SUS 304
5300
Stainless steel SUS304 leaf guard Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
600
600
4400
2200
Metal downspout □140x140mm ,t=1mm thk, HEX#274822 color Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
AW2
150
Designer - Thiết kế
3800
3500
2200
1300
1300
2000 6000 6000 400 LEGEND / GHI CHÚ : Design Item - Hạng mục thiết kế
P1
Mã màu: HEX #274822
- Tole mái Nhà xưởng: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Code: HEX #274822 Metal sheet roof of Factory: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
Y10 Y10 Y10 Drawing title - Tên bản vẽ
Tole mái, Tole vách 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
Mã màu: HEX #5C6C54 Metal sheet roof, - Mái đón: Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
P2 Metal cladding sheet
Code: HEX #5C6C54 Canopy: Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
- Tole vách: Tôn mạ màu hệ sóng bắn vít - 9 sóng, độ dày t≥0.40mm BMT, Màu ghi trắng MẶT CẮT 1 - 1
TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT 1 - 1SCALE : 1/100 P3
Mã màu: HEX #A1A1A0
Code: HEX #A1A1A0
Metal cladding sheet: Color coated metal sheet - 9-rib profile, thickness t≥0.40m,white color
- Nhà xưởng: máng xối (bxh= 350x400mm) thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT
SECTION 1 - 1
Máng xối Factory: gutter (bxh= 350x400mm) color coated metal sheet (code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
SECTION 1 - 1 CALLOUT P4
Mã màu: HEX #FFFFFF
Code: HEX #FFFFFF
Gutter - Mái đón: máng xối (bxh = 200x250mm) thép không gỉ SUS #304, độ dày t≥1mm
Canopy: Gutter (bxh = 200x250mm) stainless steel #304, thickness t≥1mm
- Xưởng: Ống thoát nước □140x140mm, thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥1mm BMT
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Mã màu: HEX #2B2B2C Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
P5 Ống thoát, Diềm
Code: HEX #2B2B2C Downspout, Trim - Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm HN-ARC-HA1-2 -SE-101 A-029
Office: uPVC Ø160mm Downspout
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Date issue
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT Scale - Tỷ lệ Format
Ngày hoàn thành
1/10;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp contractors need to survey the actual site to determine the scope of
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. CHI TIẾT NÓC GIÓ construction.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. ROOF MONITOR DETAIL Trích đoạn mặt cắt 2 - 2
+15.900 foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. +15.900
Section 2 - 2 callout
Kèo thép (đảm bảo R15)
Steel rafter (fire resistence R15)
i = 5% i = 5%
5400
5400
+10.500 +10.500
+9.100
1400
15950
17200
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
5300
150' Fire rated wall (REI150)
10500
+3.800
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
3800
±0.000 ±0.000
50
-1.300
1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000
84000 12000
Rev. Date Amendment CHK.
96000
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7 Y8 Y9 Y10 Y11 Y12 Y13 Y14 Y15
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
SECTION 2 - 2 As-Built
Owner - Chủ đầu tư
Hoàn Công
1400
Kèo thép (đảm bảo R15) 100 100 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
Steel rafter (fire resistence R15)
5
100
/ / 2023
Consultant - Tư vấn
700
700
Foam closure Tole mái Tole mái Foam closure GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
5300
Metal sheet Metal sheet Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Máng xối Zincalume Máng xối Zincalume
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Zincalume Gutter 5 5 Zincalume Gutter Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
100 100
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Website : vev.com.vn
150' Fire rated wall (REI150) General Director - Tổng giám đốc
11800
Lưới chống côn trùng inox 304 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
1000
1000
- Kích thước ô 5x5mm Designer - Thiết kế
SUS 304 anti-insect mesh
3800
MẶT CẮT 2 - 2
TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT 2 - 2SCALE : 1/100 SECTION 2 - 2
SECTION 2 - 2 CALLOUT
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2 -SE-201 A-030
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng GHI CHÚ / NOTES
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. CHI TIẾT NÓC GIÓ trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu.
ROOF MONITOR DETAIL Trích đoạn mặt cắt 3 - 3 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+15.900 +15.900 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Section 3 - 3 callout
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Kèo thép (đảm bảo R15)
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Steel rafter (fire resistence R15) i = 5% i = 5% The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
5400
5400
construction.
+10.500 +10.500
+9.100
1400
15950
17200
Tường chống cháy 150 phút (REI150)
150' Fire rated wall (REI150)
5300
10500
+3.800
Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15 Tất cả cột thép đảm bảo chống cháy R15
All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance. All steel columns are ensured to have R15 fire resistance.
3800
±0.000 ±0.000
50
-1.300
1300
7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 6000 6000
84000 12000
96000
Sàn BTCT
R.Concrete slab
MẶT CẮT 3 - 3 SCALE : 1/250 Rev. Date
Tender
Amendment
Đấu thầu
CHK.
+3.750
SECTION 3 - 3 Basic Design
Technical Design
Thiết kế cơ sở
Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
Vách thạch cao chống ẩm, dày 9mm
Anti humid Gypsum board, t=9mm Revised Hiệu Chỉnh
i% As-Built Hoàn Công
Khung thép hộp 50x100mm, t=1.2mm
Steel frame 50x100mm, t=1.2mm Lớp vữa tạo dốc Owner - Chủ đầu tư
Nhôm hộp chữ nhật 50x200x1.8mm Cao độ đáy dầm
Aluminum rectangular box 50x200x1.8mm Beam bottom elevation Sloping mortar
50
Exterior mortar
450
Tường gạch KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
100 Brick wall Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
CHI TIẾT 02 CHI TIẾT 01 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
100
DETAIL 02 DETAIL 01
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
Foam chặn nước Tấm Inox chắn nước dày 1mm
5
Foam closure 100 SUS plate 1mm thk
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Ống xả tràn Ø 40mm / / 2023
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp Cao độ trần dự kiến +10.500 Overflow pipe Ø 40mm
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. Expected ceiling elevation Consultant - Tư vấn
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. Lớp chống thấm CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. Water proofing
1400
600
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Kèo thép (đảm bảo R15)
Cầu chặn rác Inox 304 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Steel rafter (fire resistence R15)
SUS 304 Roof drain Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
5 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
100 Website : vev.com.vn
Lớp vữa tạo dốc về phễu thu
dày min.30mm General Director - Tổng giám đốc
Sloping mortar to Roof drain
min. 30mm thk Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
3800
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Ống thoát nước PVC
PVC Downspout Th.s LÊ THẠNH TRỊ
5300
3350
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Tường chống cháy 150 phút (REI150) Y15 Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
150' Fire rated wall (REI150) CHI TIẾT 03 Designer - Thiết kế
DETAIL 03
CHI TIẾT 01 SCALE : 1/20
11800
50
1300
TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT 3 - 3SCALE : 1/100 DECORATIVE ALUMINUM SLATS DETAIL 02
HN-ARC-HA1-2 -SE-301 A-031
Date issue
Scale - Tỷ lệ Format
SECTION 3 - 3 CALLOUT 1/10;1/100;1/250 A2
Ngày hoàn thành
/ / 2023
GHI CHÚ / NOTES
+15.900
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
5400
5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
17200
17200
6700
6700
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
+3.800
3800
3800
±0.000
-1.300
1300
1300
8000 4000 8000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 4000 8000
68000 60000
128000
±0.000
-1.300 CTY CP KCN ĐỒNG NAI
1300
68000
5400
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
+10.500
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
17200
6700
Checked - Kiểm tra
SECTION 4 - 4 (02/02) P5
Mã màu: HEX #2B2B2C
Code: HEX #2B2B2C
Ống thoát, Diềm
Downspout, Trim
Factory: Downspout □140x140mm, color coated metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥1mm BMT
- Văn phòng: Ống thoát nước uPVC Ø160mm
Office: uPVC Ø160mm Downspout
HN-ARC-HA1-2 -SE-401
Scale - Tỷ lệ Format
A-032
Date issue
- Các loại diềm: thép mạ màu (mã HEX #274822), độ dày t≥0.65mm BMT Ngày hoàn thành
Trims: colorbond metal sheet, code HEX #274822), thickness t≥0.65mm BMT
1/250;1/400 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng Tôn mái mạ màu hệ Clip-lock, t≥0.48mm BMT, Màu ghi trắng trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Color coated metal sheet, clip-lock profile, t≥0.48mm BMT,white color Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp 1 Lớp cách nhiệt túi khí 2 mặt nhôm (độ dày ≥4mm), có nẹp
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định. la mạ kẽm 50x0.25mm@750mm cố định.
CHI TIẾT 01 CHI TIẾT 02 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu. 1 Layer air bubble insulation (thickness ≥4mm), double sided-alu.
DETAIL 01 DETAIL 02 The implementation stages of the package are for orientation only,
foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm. foil and fixed by Galv. flat plate 50x0.25mm@750mm.
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
+10.500 +10.500
1400
1400
1400
1400
2500
2500
Cao độ trần dự kiến Cao độ trần dự kiến
Expected ceiling elevation Expected ceiling elevation
3200 1600 7000 7000 1600 3200
5300
5300
5300
5300
600
600
600
600
FSW1 FSW1
1200
1200
2850
2850
2200
2200
11800
11800
11800
11800
Sàn bê tông không hoàn thiện Sàn bê tông không hoàn thiện
950 50 1000
950 50 1000
+3.800 Concrete floor - bare finishing Concrete floor - bare finishing +3.800
50
750
100 750
950
950
100
600
600
3800
3800
3800
3800
Rev. Date Amendment CHK.
2950
2950
2850
2850
Tender Đấu thầu
2200
2200
FSD2 AD2 AD2 FSD2
Basic Design Thiết kế cơ sở
±0.000 ±0.000
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
50
1250 50
1250 50
50
For Approval Trình Duyệt
1300
1300
1300
1300
-1.300 -1.300 Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
As-Built Hoàn Công
X12 X10-1 X2 X1
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT TRỤC X12-X10-1 SCALE : 1/100 TRÍCH ĐOẠN MẶT CẮT TRỤC X2-X1 SCALE : 1/100
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
A-033
DETAIL 01 DETAIL 02 Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/10;1/100 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
+15.900
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
5400
5400
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
+10.500 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
17200
17200
6700
6700
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
+3.800
3800
3800
±0.000
1300
1300
12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 12000 8000
60000 68000
128000
2600 1200
FSW1
As-Built Hoàn Công
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X7
/ / 2023
5400
Steel rafter (fire resistence R15) Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
3100
17200
6700
Kts. HỒ HOÀI LINH
Checked - Kiểm tra
1200
FSW1
+3.800 Th.s PHẠM HỒNG THÁI
2600
1800 900 900 3300 1600 3400 Project name - Tên dự án
300
3800
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
2200
AD1 AD1 FSD2 ±0.000
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
1300
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
1500 3000 3000 3000 1500 1500 3000 3000 3000 1500 1500 3000 3000 3000 1500 2065 1200 3000 1500 1600 900 900 3000 1000 4000
Design Item - Hạng mục thiết kế
235 300 300 NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
12000 12000 12000 12000 8000
56000
Drawing title - Tên bản vẽ
A-034
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/250;1/400 A2 / / 2023
Tay co thủy lực
GHI CHÚ / NOTES
Tay co thủy lực
Door closer Door closer
1200 1000 900 800 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
150 150 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Kính cường lực mờ Kính cường lực mờ Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Blur tenpered glass Blur tenpered glass
300
Tay nắm gạt Tay nắm gạt cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Thanh thoát hiểm
600
Panic Bar Tay nắm gạt Tay nắm gạt The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
2200
2200
2200
2200
Louver nhôm Louver nhôm
Aluminum Louver Aluminum Louver
- Cửa đi 1 cánh thép sơn tĩnh điện, cơ chế tự đóng - Kính trong cường lực dày 6mm - Cửa đi 1 cánh thép sơn tĩnh điện, cơ chế tự đóng - Tay đẩy hơi mở 90° - Cửa đi 1 cánh, Nhôm kính sơn tĩnh điện - Cửa đi 1 cánh, Nhôm kính sơn tĩnh điện
(Thép khung dày 1.5mm, thép tấm dày 0.8 - 1mm, / Clear tempered glass 6mm thk (Thép khung dày 1.5mm, thép tấm dày 0.8 - 1mm, / Door closer 90° hold open / Aluminum single door with Powder coating / Aluminum single door with Powder coating
hoàn thiện sơn tĩnh điện, tối thiểu 3 bản lề) - Tay đẩy hơi mở 90° hoàn thiện sơn tĩnh điện, tối thiểu 3 bản lề) - Chống cháy 60 phút - Kính mờ cường lực dày 6mm - Kính mờ cường lực dày 6mm
/ Door closer 90° hold open / Fire resistant 60 minutes
/ Steel single door with Powder coating, / Steel single door with Powder coating, / Blur tenpered glass 6mm thk / Blur tenpered glass 6mm thk
Vật liệu - Tấm cao su chống va Vật liệu - Tấm cao su chống va Vật liệu Vật liệu
SD1 Material automatic close (Steel frame 1.5mm thk, steel
/ Tear drop bumpers FSD2 Material automatic close (Steel frame 1.5mm thk, steel / Tear drop bumpers AD1 Material
- Lam nhôm sơn tĩnh điện
/ Aluminum louver with powder coating
AD2 Material
- Lam nhôm sơn tĩnh điện
/ Aluminum louver with powder coating
door leaf sheet 0.8 - 1mm, Powder finishing, door leaf sheet 0.8 - 1mm, Powder finishing, - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
minimum 3 hinges) - Thanh đẩy thoát hiểm minimum 3 hinges) / Fully accessory kit - Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ Panic bar
- Khóa liên kết thanh đẩy thoát hiểm - Kính trong chống cháy 60 phút / Fully accessory kit / Fully accessory kit
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ Lock Handle for panic bar / Fully accessory kit / 60' Fire resistant clear glass
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng
1200x2200 RAL 9006 Quantity 08 - 08 1000x2200 RAL 9006 Quantity 02 - 02 900x2200 RAL 9010 Quantity 04 - 04 800x2200 RAL 9010 Quantity 04 - 04
2000
800
1600
Rev. Date Amendment CHK.
800 800
600
600
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
1200
FIXED FIXED
2800
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
2200
2200
As-Built Hoàn Công
Vật liệu / Fire resistant 60 minutes (E60) Vật liệu / Blur tenpered glass 6mm thk Vật liệu / Blur tenpered glass 6mm thk Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
FSW1 Material - Kính trong chống cháy 60 phút
AW1 Material - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
AW2 Material - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ 60 minutes Fire resistant clear glass / Fully accessory kit / Fully accessory kit
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Cao độ lắp đặt theo mặt đứng - Cao độ lắp đặt theo mặt đứng
/ Fully accessory kit / Instruction follow the elevation / Instruction follow the elevation / / 2023
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Consultant - Tư vấn
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Số lượng Số lượng Số lượng
1600x1200 RAL 9006 Quantity - 02 02 2000x600 RAL 9006 Quantity - 02 02 800x600 RAL 9006 Quantity 02 02 04 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
3000
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
1150
1050
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng HN-ARC-HA1-2-DW-101 A-035
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Scale - Tỷ lệ Format Date issue
3000x1150 RAL 9006 Quantity 11 - 11 Ngày hoàn thành
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
7600
4800 2800 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
800 800 800 800 800 800 2800 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
3000 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
P1 P2
The implementation stages of the package are for orientation only,
800
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
P4
1600
1300
P3
800
550 1800 550
2900
P1 P2 P3 P4
4000
800 800 800 800 800 800 800 800 550 1800 550
750
750
7500
Tay đẩy
Door closer
2950
2950
2200
2200
Tay nắm
Handle
Rev. Date Amendment CHK.
- Vách kính khung nhôm, cửa đẩy 2 cánh, sơn tĩnh điện - Tay nắm cửa Inox D40, tay đẩy hơi Construction Thi Công
/ Aluminum-frame glass partition wall, double leafs door / SUS 304 handle D40, Air door closer Revised Hiệu Chỉnh
Cửa sổ cố định
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm As-Built Hoàn Công
Fixed window / Turquoise tempered glass >= 8mm thk
GP1 Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm Owner - Chủ đầu tư
/ Aluminum alloy profile thickness >= 65mm
FinishingFloor
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/ Fully accessory kit
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
- Cửa Panel thép trượt tường thẳng đứng Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total CTY CP KCN ĐỒNG NAI
/ Sectional overhead shutter door Số lượng KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
7600x2950 RAL 9004 02 - 02
Quantity
- Hộp điều khiển tự động, xích tay, cảm biến, cửa sổ cố định Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Vật liệu / Automatic motor box, hand hoist, sensor, fixed window Tel - Điện thoại :
SSD1 Material - Đầy đủ phụ kiện đi kèm Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
/ Fully accessory kit
- Trụ chống va sắt tròn Ø140, cao 1200mm, sơn vàng đen
/ Anti-collision pillar Ø140, 1200mm high, painted in black gold
/ / 2023
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Consultant - Tư vấn
Số lượng
3000x3500 RAL 9010 Quantity 15 - 15 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
<> 3000 <>
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
<>
- Sơn tĩnh điện, cách nhiệt - Trụ chống va sắt tròn Ø140, cao 1200mm, sơn vàng đen
/ Power coating, insulation / Anti-collision pillar Ø140, 1200mm high, painted in black gold
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng HN-ARC-HA1-2-DW-102 A-036
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Scale - Tỷ lệ Format Date issue
3000x3500 RAL 9010 02 - 02 Ngày hoàn thành
Quantity
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
1400 trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
600 Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
700 700 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
1400 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
600 The implementation stages of the package are for orientation only,
750
750
700 700 contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
2950
2950
2200
2200
2200
2200
FinishingFloor FinishingFloor FinishingFloor FinishingFloor
- Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện
/Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm
/ Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk
GP3a Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP3b Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP5a Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP5b Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm
/Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/Fully accessory kit /Fully accessory kit /Fully accessory kit /Fully accessory kit
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Rev. Date Amendment CHK.
Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng
600x2950 RAL 9004 Quantity 06 - 06 600x2200 RAL 9004 Quantity - 06 06 1400x2950 RAL 9004 Quantity 02 - 02 1400x2200 RAL 9004 Quantity - 02 02
Tender Đấu thầu
Basic Design Thiết kế cơ sở
1800 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
900 900 For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
3400
Revised Hiệu Chỉnh
750
1200
2950
2200
2200
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
1600 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
1000
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
FinishingFloor FinishingFloor
/ / 2023
- Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Vách nhôm kính sơn tĩnh điện Consultant - Tư vấn
/Currtain wall - Alu. frame with powder coating /Currtain wall - Alu. frame with powder coating CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm - Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm
/ Turquoise tempered glass >= 8mm thk / Turquoise tempered glass >= 8mm thk GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
GP4a Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm GP4b Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
/Aluminum alloy profile thickness >= 65mm /Aluminum alloy profile thickness >= 65mm Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo - Đầy đủ phụ kiện kèm theo Website : vev.com.vn
/Fully accessory kit /Fully accessory kit General Director - Tổng giám đốc
Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
Kích thước Màu sắc Kích thước Màu sắc
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Số lượng Số lượng
1800x2950 RAL 9004 Quantity 02 - 02 1800x2950 RAL 9004 Quantity - 02 02 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
- Vách nhôm kính sơn tĩnh điện - Cửa sổ lật, nhôm kính, sơn tĩnh điện
/Currtain wall - Alu. frame with powder coating Aluminum flip windows with powder coating
- Kính màu xanh ngọc cường lực dày >= 8mm BẢNG THỐNG KÊ CỬA (03/03)
/ Turquoise tempered glass >= 8mm thk
GP6 Vật liệu
Material - Hệ nhôm >= 65 mm DOOR & WINDOW SCHEDULE (03/03)
/Aluminum alloy profile thickness >= 65mm
- Đầy đủ phụ kiện kèm theo
/Fully accessory kit
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
Kích thước Màu sắc Vị trí Tầng trệt Tầng lửng Tổng HN-ARC-HA1-2-DW-103 A-037
Size Color Position Ground floor Mezzanine floor Total
Số lượng Scale - Tỷ lệ Format Date issue
7400x1200 RAL 9004 Quantity - 02 02 Ngày hoàn thành
1/25;1/100;1/250 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
1 X 1 X Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
2800 400 2800 400 Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
1800 600 400 1800 600 400 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
Chi tiết lan can 02 construction.
Handrail detail 02
2900
Y Y
200
200
200
200
+3.800 +3.750
-0.050
1200
1300
1300
1300
1250 100 1250
1250 +3.800 +3.750
22
50
1 21 1
800
4100
3 19 3
1900
10 Bậc x 300 = 3000
5600
5600
6000
6000
5600
5600
6000
+1.900 Chi tiết lan can 01
3800
3800
Handrail detail 01
15 7
2950
13 9
1900
Rev. Date Amendment CHK.
1300
1300
1300
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
50
50
For Approval Trình Duyệt
Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
200
200
200
200
Y Y As-Built Hoàn Công
1300 3000 1300
Owner - Chủ đầu tư
200 2600 400 200 2600 200
200 5600 200
3200 3000
6000
1 1
Y Y CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
MẶT BẰNG CAO ĐỘ ±0.000 SCALE : 1/50
MẶT BẰNG CAO ĐỘ 3.800 SCALE : 1/50
MẶT CẮT 1 - 1 SCALE : 1/50 Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
FLOOR PLAN COTE ±0.000 FLOOR PLAN COTE +3.800 SECTION 1 - 1 Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
/ / 2023
Thanh đứng inox #304, Ø42mm, t=1.2mm
SUS #304 Baluster Ø42mm, t=1.2mm Consultant - Tư vấn
Tay vịn inox #304, Ø60mm, t=1.4mm CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
SUS #304 Handrails Ø60mm, t=1.4mm
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Thanh ngang inox #304, Ø34mm, t=1.2mm
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
SUS #304 Railing Ø34mm, t=1.2mm
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
2900 Website : vev.com.vn
100 900 900 900 100 General Director - Tổng giám đốc
60
SUS #304 Handrails Ø60mm, t=1.4mm Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Đá Granite, dày 20mm Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
260
Granite stone, thk 20mm
Lớp vữa lót Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Mortar Designer - Thiết kế
34
Thanh ngang inox #304, Ø34mm, t=1.2mm Bậc xây gạch thẻ, vữa xi măng
Brick riser / mortar Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
SUS #304 Railing Ø34mm, t=1.2mm
260
Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu Drawing - Thể hiện
60
1200
Rein - concrete stair landing
34
Kts. HỒ HOÀI LINH
Bả matit - Sơn nước
250
260
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
34
320
34
Project name - Tên dự án
250
30 300 20
Thanh đứng inox #304, Ø42mm, t=1.2mm 20
SUS #304 Baluster Ø42mm, t=1.2mm
288
34
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
173
153
CHI TIẾT LAN CAN 01 CHI TIẾT BẬC THANG MINH HỌA NẸP CHỐNG TRƯỢT CHI TIẾT LAN CAN 02 SCALE : 1/20 CHI TIẾT THANG BỘ
STAIRSACE DETAIL
HANDRAIL 01 DETAIL STAIR TREAD DETAIL STEP EDGING ILLUSTRATION HANDRAIL 02 DETAIL
SCALE : 1/20 SCALE : 1/10 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-DT-ST-101 A-038
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/5;1/10;1/50 A2 / / 2023
7000
GHI CHÚ / NOTES
2600 3100 1300
Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
2600 100 3000 100 1000 200 trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
200
200
200
400 200
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
WC NỮ WC NỮ
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
3 FEMALE WC ±0.000 FEMALE WC construction.
1200
1200
1200
7000 -0.050
2400
2600 3100 1300
100
100
2600 100 3000 100 1000 200
1800
1500 100 1000
1000
i=1
200 3800 200 %
200
200
i=1
%
WC NAM
1500
1500
HAND
300
300
400
DRYER
MALE WC
100
±0.000
200
200
%
i=1
i=1
-0.050
%
1200
400
-0.050
800
%
400 800 1400 100 1500 i=1
1000
2400
1200
200
200
6400
6000
6400
900 100 100
850
100
%
i=1
MALE WC DRYER
1400
-0.050
i=1
%
2 2 200
200 1800 100 2000 100 1200 1200
800
600
550
650 650 700 700 100 500 500
1500
200
4000
3600
200
600
600
3000
450
WC NỮ WC NAM
900
1000
200
6400
6000
6400
FEMALE WC MALE WC
450
1800
1600
-0.050 -0.050
Rev. Date Amendment CHK.
450
i=1
Tender Đấu thầu
900
%
800
450 450 450 450 100 600 800 600 Basic Design Thiết kế cơ sở
3800
Y Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
200
200
200
200
100
-0.050
For Approval Trình Duyệt
3000
1800
800
1 -0.050 1 As-Built Hoàn Công
7000
400 400 400 400 400 400 Owner - Chủ đầu tư
X X
450
Y
MẶT BẰNG HOÀN THIỆN SÀN SCALE : 1/50
200
200
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
200 400 800 800 600 300 900 300 900 1400 200 FLOOR FINISHING PLAN KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
2800 4000 200 7000 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
7000 2600 3100 1300
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
200 300 600 600 600 300100 300 600 600 600 600 600 600 200200
3 X X
200
300 200
/ / 2023
300
Consultant - Tư vấn
SCALE : 1/50 CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GROUND FLOOR PLAN
600
600
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
CH +2.800
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
2400
450 100 300
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
600
Website : vev.com.vn
General Director - Tổng giám đốc
600 600 600 600 600 600 200
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
600
Project Manager - Chủ nhiệm dự án
600
100
* GHI CHÚ HOÀN THIỆN SÀN * GHI CHÚ HOÀN THIỆN TRẦN * GHI CHÚ HOÀN THIỆN TƯỜNG CH +2.800 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
200
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
FINISHING FLOOR LEGEND FINISHING CEILING LEGEND FINISHING WALL LEGEND
200 450
600
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
Designer - Thiết kế
6400
6000
6400
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
600
600
VIÊN GẠCH KHÓA VIÊN KHÓA TRẦN TƯỜNG ỐP GẠCH CERAMIC 600X300MM
Drawing - Thể hiện
KEY STONE KEY CEILING CERAMIC TILE WALL 600X300MM
Kts. HỒ HOÀI LINH
Checked - Kiểm tra
600
600
CH +2.800
4000
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
600
GẠCH THẠCH ANH CHỐNG TRƯỢT 300X300mm KHÔNG ĐÓNG TRẦN
CH +2.800
ANTI-SLIP HOMOGENOUS TILES 300x300mm NO CEILING
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
600
600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
600
600
TRẦN THẠCH CAO CHỐNG ẨM 600X600mm Design Item - Hạng mục thiết kế
GẠCH THẠCH ANH CHỐNG TRƯỢT 600X600mm
ANTI-SLIP HOMOGENOUS TILES 600x600mm ANTI-HUMID GYPSUM BOARD CEILING ON NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
Y
200
200
EXPOSED TEE 600x600mm
Drawing title - Tên bản vẽ
100
200 600 600 600 600 600 600 300 300 600 600 600 300 200
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DÀY 20mm CAO ĐỘ TRẦN (TÍNH TỪ CAO ĐỘ ±0.000) 2800 4000 200 CHI TIẾT VỆ SINH (01/02)
CH +2.800 7000
NATURAL GRANITE STONES, 20mm THK CLEAR HEIGHT ( LEVEL ±0.000) TOILET DETAIL (01/02)
X X
600
600
The implementation stages of the package are for orientation only,
Brick wall, mortar,
900
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
Ceramic tile 600x300mm up to ceiling construction.
900
900
1200
250
250
900
2800
2800
200
2100
Tường gạch, tô vữa,
2250
800
Ốp ceramic 600x150mm màu tối SÀN HOÀN THIỆN
150
150
600
100
Brick wall, mortar, FINISHING FLOOR
Ceramic tile 600x150mm dark colored
900
800
±0.000
BỒN RỬA TAY + GƯƠNG
150
UNDERMOUNT LAVATORY+ MIRROR
1 2
200 1800 100 700 1300 100 1200 1400
2800 4000
X X
600
NSX
FINISHING FLOOR
600
Brick wall, mortar, Revised Hiệu Chỉnh
900
900
Ceramic tile 600x300mm up to ceiling
As-Built Hoàn Công
Owner - Chủ đầu tư
1300
900
900
2800
2800
SÀN HOÀN THIỆN
600
500
FINISHING FLOOR
2200
2250
Ốp ceramic 600x150mm màu tối
150
150
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
100
100
Brick wall, mortar,
Ceramic tile 600x150mm dark colored KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
BỒN TIỂU VÒI RỬA SÀN MÁY SẤY TAY Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
800
800
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
±0.000 URINAL WASHING FAUCET HAND DRYER Tel - Điện thoại :
6 7 8
100 / / 2023
1000 100 1500 200 1000 2600 200
100 Consultant - Tư vấn
4000 2800 BẢNG THỐNG KÊ THIẾT BỊ VỆ SINH ĐIỂN HÌNH/ CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
X X TYPICAL SANITARY EQUIPMENT SCHEDULE GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Vách Compact laminated dày 12mm Trần thạch cao chống ẩm khung nổi 600x600mm Th.s LÊ THẠNH TRỊ
Compact laminated partition 12mm thk Anti-humid Gypsum board ceiling on exposed tee 600x600mm Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
BỒN RỬA TAY TREO TƯỜNG 04
1 HANGING LAVATORY Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
+2.800 Designer - Thiết kế
VÒI RỬA TAY 06
Tường gạch, tô vữa, 600 Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
LAVATORY FAUCET
Ốp ceramic 600x300mm cao đến trần Đá Granite dày 20mm 30 550 Drawing - Thể hiện
600
Brick wall, mortar, Granite stone 20mm thick 20 Bồn rửa tay
Ceramic tile 600x300mm up to ceiling GƯƠNG Kts. HỒ HOÀI LINH
Lavatory 2 MIRROR
06
Checked - Kiểm tra
Liên kết keo dính
Adhesive bonding Th.s PHẠM HỒNG THÁI
Giằng BTCT XÍ BỆT
20
08
1350
3
200
300 800 100 900 600 200 3000 200 BỒN TIỂU NAM 03
100 URINAL
6200 CHI TIẾT VỆ SINH (02/02)
6
X
CHI TIẾT BỒN RỬA TAY SCALE : 1/10 VAN XẢ TIỂU
URINAL FLUSH VALVE
03
TOILET DETAIL (02/02)
Y13 STEPS 01 DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
Thanh đứng inox #304, Ø42mm - dày 1.2mm Thanh ngang inox #304, Ø34mm - dày 1.2mm Tay vịn inox #304, Ø60mm - dày 1.4mm
Tam cấp 04 Tam cấp 04A SUS #304 Baluster Ø42mm - thk 1.2mm SUS #304 Railing Ø34mm - thk 1.2mm SUS #304 Handrails Ø60mm - thk 1.4mm
Step 04 Step 04A
Ốp đá Granite dày 20mm Chi tiết nẹp chống trượt Vữa xây Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu
Y1 150 750 Granite stone 20mm Thk Step edging detail Mortar Rein - concrete stair landing
X1 X12
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
KEY PLAN
320
1
2900
60
20
170
179
-1.300
34
320
150
170
Tender Đấu thầu
6 Bậc x 300 = 1800
34
3 20
Granite stone 20mm Thk
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
42
For Approval Trình Duyệt
179
5 Construction Thi Công
Revised Hiệu Chỉnh
3850
900
Y
-0.050
Ốp đá Granite dày 20mm
Granite stone 20mm Thk
1500
/ / 2023
200 2500 200 Chi tiết bậc tam cấp Consultant - Tư vấn
Step tread detail
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
2900
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
1 X Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
Website : vev.com.vn
MẶT BẰNG - TAM CẤP 01 SCALE : 1/50 General Director - Tổng giám đốc
Handrail 1 detail
Ốp đá Granite dày 20mm
Granite stone 20mm Thk
HANDRAIL 1 DETAIL Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
Drawing - Thể hiện
MINH HỌA NẸP CHỐNG TRƯỢT Design Item - Hạng mục thiết kế
HN-ARC-HA1-2-DT-SO-101
Total DWG - Tổng số bản vẽ
A-041
SECTION 1 - 1 GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
Scale - Tỷ lệ
1/5;1/10;1/50
Format
A2
Date issue
Ngày hoàn thành
/ / 2023
GHI CHÚ / NOTES
CHI TIẾT TAM CẤP 02 & RAM DỐC Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
STEPS 02 & RAMP DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
14000
-1.300
1 3 5 7
2 2
1600
MẶT BẰNG TAM CẤP 02 VÀ RAM DỐC SCALE : 1/50 Sơn vàng-đen,@300mm - dày 2mm Consultant - Tư vấn
/ / 2023
200
Drawing - Thể hiện
14000
HN-ARC-HA1-2-DT-SO-201
Total DWG - Tổng số bản vẽ
A-042
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ Scale - Tỷ lệ Format Date issue
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
1/10;1/50 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
CHI TIẾT TAM CẤP 02 & RAM DỐC Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
900
-1.300
20 300
186
4200
20 300
Y
186
Basic Design Thiết kế cơ sở
Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Tay vịn thép mạ kẽm, Ø60mm - dày 1.4mm For Approval Trình Duyệt
Galvanized steel Handrails Ø60mm - thk = 1.4mm
Construction Thi Công
Thanh ngang thép mạ kẽm, Ø34mm - dày 1.2mm Thanh đứng thép mạ kẽm, Ø42mm - dày 1.2mm Revised Hiệu Chỉnh
Galvanized steel Railing Ø34mm - thk = 1,2mm Galvanized steel Baluster Ø42mm - thk = 1.2mm As-Built Hoàn Công
900 Owner - Chủ đầu tư
CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5 CTY CP KCN ĐỒNG NAI
KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Nẹp nhôm chống trơn VVT20 20x45x2.5mm Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện / / 2023
Sticker aluminum plate VVT20 20x45x2.5mm Trowelled concrete, Roughed finishing
Consultant - Tư vấn
42
260
Vít Bản thang BTCT - xem bản vẽ kết cấu CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
Screw Rein - concrete stair landing GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
34
3
42 Designer - Thiết kế
HN-ARC-HA1-2-DT-SO-202
Total DWG - Tổng số bản vẽ
A-043
HANDRAIL 2B DETAIL GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
Scale - Tỷ lệ
1/1;1/5;1/10;1/50
Format
A2
Date issue
Ngày hoàn thành
/ / 2023
Thanh ngang thép mạ kẽm, Ø34mm - dày 1.2mm GHI CHÚ / NOTES
±0.000
42
60
900
Y
0
-0.100
15
1200
34
0
15
34
1
4 Bậc x 300 = 1200
3000
3
42
4
+1.200 5
600
Designer - Thiết kế
±0.000 ±0.000 45
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
100
100
3
Kts. HỒ HOÀI LINH
Checked - Kiểm tra
20
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
HN-ARC-HA1-2-DT-SO-301 A-044
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
DETAIL C Scale - Tỷ lệ
1/1;1/5;1/10;1/50
Format Date issue
Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG. A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
Thanh ngang thép mạ kẽm, Ø34mm - dày 1.2mm CHI TIẾT TAM CẤP 04 Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
Galvanized steel Railing Ø34mm - thk = 1,2mm trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Thanh đứng thép mạ kẽm, Ø42mm - dày 1.2mm Tay vịn thép mạ kẽm, Ø60mm - dày 1.4mm STEPS 04 DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Galvanized steel Baluster Ø42mm - thk = 1.2mm Galvanized steel Handrails Ø60mm - thk = 1.4mm
Bê tông xoa mặt, tạo nhám hoàn thiện
Trowelled concrete, Roughed finishing
1 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
±0.000
60
Y
0
21
-0.100
42
1200
34
0
22
1
4 Bậc x 300 = 1200
3000
34
2
4 42
+1.050 5
600
Designer - Thiết kế
±0.000 ±0.000 45
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
100
100
3
Kts. HỒ HOÀI LINH
220
20
300 20 Th.s PHẠM HỒNG THÁI
600 4 Bậc x 300 = 1200 1200 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
3
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
3000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5 CHI TIẾT D SCALE : 1/1 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-DT-SO-401 A-045
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
STEP TREAD DETAIL DETAIL C Scale - Tỷ lệ
1/1;1/5;1/10;1/50
Format Date issue
Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG. A2 / / 2023
TAM CẤP 01
STEEP 01
Y13
200
2900
2500 200
STEPS 01A DETAIL Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
0.950 contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
400
X1 X12
3250
Granite stone 20mm Thk
Y
-0.050
±0.000
Ốp đá Granite dày 20mm
50
Granite stone 20mm Thk
950
-0.950
KEY PLAN
-0.050 Sàn BTCT không hoàn thiện
Concrete slab (non-finishing)
/ / 2023
Tay vịn thép mạ kẽm, Ø60mm - dày 1.4mm
Galvanized steel Handrails Ø60mm - thk = 1.4mm
Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
60
20
160
CHI TIẾT LAN CAN 1 SCALE : 1/10 CHI TIẾT BẬC TAM CẤP SCALE : 1/5 MINH HỌA NẸP CHỐNG TRƯỢT Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ
HANDRAIL 1 DETAIL STEP TREAD DETAIL STEP EDGING ILLUSTRATION HN-ARC-HA1-2-DT-SO-501
Scale - Tỷ lệ Format
A-045a
Date issue
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO Ngày hoàn thành
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG.
1/5;1/10;1/50 A2 / / 2023
GHI CHÚ: NHÀ THẦU TIẾN HÀNH KIỂM TRA CAO ĐỘ THỰC TẾ GHI CHÚ / NOTES
VÀ THỰC HIỆN BẢN VẼ CHI TIẾT THI CÔNG THEO
CAO ĐỘ THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG. Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
460 460 Bắt vào sóng tole gần nhất trong bản vẽ MẶT BẰNG TỔNG THỂ ĐƯỜNG phần Hạ tầng kỹ thuật.
Floor finishing level ±0.000 in Architectural drawings according to
Y13 ROAD MASTER PLAN drawing in Infrastructure part.
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
Thang leo 02 +15.900 +15.900 cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
Ladder 02 Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm The implementation stages of the package are for orientation only,
Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm contractors need to survey the actual site to determine the scope of
construction.
600
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
2200
2200
Thang leo 01
1500
Ladder 01
600
Y1 KEY PLAN
X1 X12 +13.700 +13.700
600
350
600
350
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm
350
600
350
350
3200
3200
600
Nẹp sóng tôn thép mạ kẽm
350
Galvanized steel Clip on Channeling
460
1 1
600
350
250
Thép mạ kẽm V80x80x8mm
920
500
Galvaized steel V80x80x8mm
Y
350
250
600
60
350
Rev. Date Amendment CHK.
460
+10.500 +10.500
R4
350
600
Galv.steel plate 40x5mm Basic Design Thiết kế cơ sở
350
460 450 400 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
For Approval Trình Duyệt
350
600
Liên kết tại vị trí xà gồ vách
1310 Construction Thi Công
350
Revised Hiệu Chỉnh
X
600
Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm As-Built Hoàn Công
350
Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm
Owner - Chủ đầu tư
350
MẶT BẰNG - THANG LEO 01 SCALE : 1/25
600
350
FLOOR PLAN - LADDER 01
15900
350
16100
600
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
15600
350
Đai thép mạ kẽm 40x5mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép mạ kẽm V80x80x8mm KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galvaized steel V80x80x8mm
600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
350
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
350
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
600
350
350
8300
700
350
Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm / / 2023
600
925 175 175 Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Consultant - Tư vấn
350
1200
350
600
1 1 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
250
10500
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
350
920
600
250
350
0 Website : vev.com.vn
6
R4
460
350
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
600
Chi tiết 02 Project Manager - Chủ nhiệm dự án
350
Detail 02
460 450 400 350 Th.s LÊ THẠNH TRỊ
600
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Bắt vào sóng tole gần nhất
350
600
350
X
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
350
600
Kts. HỒ HOÀI LINH
350
Detail 01
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
350
Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Project name - Tên dự án
Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm
350
2200
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
350
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
350
±0.000 ±0.000
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
150
200
200
Drawing title - Tên bản vẽ
Bu lông
Bu lông Bolts
250 250
Bolts
CHI TIẾT THANG LEO 01
LADDER 01 DETAIL
Y X
CHI TIẾT 01 SCALE : 1/10 CHI TIẾT 02 SCALE : 1/10 MẶT ĐỨNG - THANG LEO 01 SCALE : 1/50 MẶT CẮT - THANG LEO 01 SCALE : 1/50 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-DT-LD-101
Total DWG - Tổng số bản vẽ
A-046
600
2200
2200
Thang leo 01
1500
Ladder 01
600
Y1
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
X1 X12
KEY PLAN +13.700 +13.700
600
350
600
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - dày 3.2mm
350
600
350
350
3200
3200
600
350
Nẹp sóng tôn thép mạ kẽm
Galvanized steel Clip on Channeling
460
350
1 1
600
250
Thép mạ kẽm V80x80x8mm
350
920
500
Galvaized steel V80x80x8mm
Y
250
600
350
60
+10.500 +10.500
R4
350
Tender Đấu thầu
Đai thép mạ kẽm 40x5mm
600
Galv.steel plate 40x5mm Basic Design Thiết kế cơ sở
350
460 450 400 Technical Design Thiết kế Kỹ thuật thi công
Liên kết tại vị trí xà gồ vách
350
For Approval Trình Duyệt
600
1310 Construction Thi Công
350
Revised Hiệu Chỉnh
350
X Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm
600
As-Built Hoàn Công
Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm
350
Owner - Chủ đầu tư
600
350
FLOOR PLAN - LADDER 02
350
15900
600
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
350
16530
Đai thép mạ kẽm 40x5mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép mạ kẽm V80x80x8mm Liên kết tại vị trí xà gồ vách KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Galv.steel plate 40x5mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø40mm - thk 3.2mm
350
Galvaized steel V80x80x8mm
600
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
350
Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
600
350
8300
350
Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm / / 2023
600
Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm
350
Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
350
460
600
1 1 GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
10500
350
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
920
Y Liên kết tại vị trí xà gồ vách Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
350
Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
600
0 Website : vev.com.vn
6
R4
460
350
Kts. NGUYỄN TRƯỜNG HẢI
600
350
Chi tiết 02 Project Manager - Chủ nhiệm dự án
Detail 02
460 450 400
350
Th.s LÊ THẠNH TRỊ
600
Archi Principal - Chủ trì kiến trúc
Bắt vào sóng tole gần nhất
350
Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
600
X
Kts. ĐINH MẠNH HÙNG
350
600
350
350
Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø42mm - dày 3.2mm Thép ống mạ kẽm Ø34mm - dày 2mm Project name - Tên dự án
350
350
Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø42mm - thk 3.2mm Galv.steel pipe Ø34mm - thk 2mm
NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
2200
2200
350
350
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
350
350
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
350
±0.000 ±0.000
NHÀ XƯỞNG A1- 2 / RBH A1-2
150 250 350
630
Bu lông
80
80
Bu lông Bolts
Bolts
CHI TIẾT THANG LEO 02
250 250 LADDER 02 DETAIL
Y X
CHI TIẾT 01 SCALE : 1/10 CHI TIẾT 02 SCALE : 1/10 MẶT ĐỨNG - THANG LEO 02 SCALE : 1/50 MẶT CẮT - THANG LEO 02 SCALE : 1/50 Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-DT-LD-102
Total DWG - Tổng số bản vẽ
A-047
HR
RH
Các giai đoạn thực hiện gói thầu chỉ mang tính định hướng, nhà thầu
cần khảo sát hiện trạng thực tế để xác định phạm vi thi công thực tế.
The implementation stages of the package are for orientation only,
Diềm tole mạ màu HEX# 274822 Tôn mái thép mạ màu, hệ Clip lock, t=0.48mm BMT Mái đua che nắng, mưa, không dùng để hàng hóa contractors need to survey the actual site to determine the scope of
Flashing outside color Code: HEX# 274822 Color coated metal sheet, Clip lock type, t=0.48 BMT Canopy- use for preventing sun light, rain, not use for containing goods construction.
Y14
i=5%
i=5%
i=5%
i=5%
i=5%
6000
Y13
Mái che - Loại 02 Mái che - Loại 02 Mái che - Loại 02 Mái che - Loại 02 Máng xối Canopy Inox SUS #304 Máng xối Canopy Inox SUS #304 Ống thép (xem bản vẽ kết cấu thép)
Canopy - Type 02 Canopy - Type 02 Canopy - Type 02 Canopy - Type 02 Stainless steel SUS #304 Canopy's Gutter Stainless steel SUS #304 Canopy's Gutter Pipe steel (see steel structure drawing)
1
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ MẶT BẰNG MÁI CHE - LOẠI 01 SCALE : 1/150
150
Vít 12-15x50 Construction Thi Công
Kèo thép (xem bản vẽ kết cấu thép)
Vít 12-15x20 Screw 12-15x50
Steel rafter (see steel structure drawing) Revised Hiệu Chỉnh
Tôn mái thép mạ màu, Screw 12-15x20
hệ Clip lock, t=0.48mm BMT As-Built Hoàn Công
200
Color coated metal sheet,
Tôn vách Owner - Chủ đầu tư
Clip lock type, t=0.48 BMT
Metal sheet
650
Cao su chắn nước- trên
i=5%
450
Cầu lọc rác Inox SUS #304 Rubber watertight - top
Stainless steel SUS #304 leaf guard
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
+3.800 Máng xối Canopy Inox SUS #304 KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Kèo thép Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Stainless steel SUS #304 Canopy's Gutter (Xem b.vẽ kết cấu thép) Vít 12-14x22 Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Tel - Điện thoại :
Steel Rafter Screw 12-14x22
Chi tiết A Chi tiết B Kèo thép (Xem b.vẽ kết cấu) (See Structure Drawwing) Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
50
Detail A Detail B Steel rafter ( Refer structure drawing)
Thép góc
6000 Angle steel
50
Ống thoát tole □140x140mm
Diềm tôn / / 2023
Metal downspout □140x140mm
Steel flashing Consultant - Tư vấn
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
MẶT CẮT MÁI CHE - LOẠI 01 SCALE : 1/50
CHI TIẾT A SCALE : 1/10 CHI TIẾT B SCALE : 1/10 Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
Tôn mái thép mạ màu, hệ Clip lock, Kts. NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG
500
500
Project name - Tên dự án
770
i=5%
1550
50
50
+2.200 KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
220
1000
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
±0.000 100 50
1400
Design Item - Hạng mục thiết kế
200
MẶT ĐỨNG MÁI CHE - LOẠI 02 SCALE : 1/50 MẶT BẰNG MÁI CHE - LOẠI 02 SCALE : 1/50 MẶT CẮT MÁI CHE - LOẠI 02 SCALE : 1/25
Drawing ID - Ký hiệu bản vẽ Total DWG - Tổng số bản vẽ
HN-ARC-HA1-2-DT-CA-101 A-048
CANOPY ELEVATION - TYPE 02 CANOPY PLAN - TYPE 02 CANOPY SECTION - TYPE 02 Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/10;1/50;1/150 A2 / / 2023
GHI CHÚ / NOTES
2 1
PIT BÊ TÔNG DOCK LEVELER Cao độ hoàn thiện ±0.000 trong bản vẽ Kiến trúc tương ứng với cao độ
-1.300
60
80 1'
Y. 20
00
550
0 0
2 1 20
60
2000
WITHOUT DOCK LEVELER
STR 1
DOCK LEVELER ±0.000 ON
550
PITC
1 2
2
80
80
1940 2000 3880 2000 1940
60 60 60 60
12000
Rev. Date Amendment CHK.
BỌC GÓC INOX CẠNH HỐ PIT (60X60X5)
X. 2 1 X. 1 Tender Đấu thầu
FIT PIT EDGE ANGLES ( 60X60X5)
Basic Design Thiết kế cơ sở
Tham khảo nhà cung cấp ỐNG PVC Ø40 TRONG HỐ PIT DẪN DÂY ĐIỆN
Refer to Supplier 3
GHI CHÚ: CHI TIẾT DOCK LEVELER THAM KHẢO CHI TIẾT NHÀ CUNG CẤP DUCT PVC Ø40 INTO PIT FOR ELECTRICAL
L80X80X10 mm bọc góc inox NOTE: REFER TO SUPPLIER FOR MORE INFORMATION
Fit pit edge angles (80X80X10)
CTY CP KCN ĐỒNG NAI
±0.000
PIT BÊ TÔNG KHÔNG LẮP DOCK LEVELER KCN DONG NAI JOINT STOCK CO.
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
550
Tel - Điện thoại :
Bọc góc inox 60x60x5 mm CONCRETE PIT WITHOUT DOCK LEVELER Approval By - Phê duyệt Date - Ngày
1300
Fit pit edge angles 60x60x5 mm
750
-1.300
/ / 2023
20
00 Consultant - Tư vấn
00
20
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG
GIÁ TRỊ KỸ THUẬT VIỆT
Address - Địa chỉ: Lầu 3, Tòa Nhà Blue Diamond, Số Y2-Y4,
2000 Hồng Lĩnh, P.15, Q.10, TPHCM
3 Điện thoại - Tel: 0283-9771955 Fax : 0283-9771956
150
Website : vev.com.vn
Y. General Director - Tổng giám đốc
150
Kết cấu BTCT (Xem BV Kết cấu)
2
Th.s PHẠM HỒNG THÁI
Concrete Slab (See Structure Drawing) ±0.000 1'
Project name - Tên dự án
4
550
Tường gạch đặc 200, không hoàn thiện 1 NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN KCN HỐ NAI
Solid brick wall 200, non finishing
KCN READY BUILT FACTORY HO NAI
1300
Address - Địa chỉ : Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Phước Tân,
750
2000 TƯỜNG XÂY GẠCH ĐINH 200, TÔ VỮA XOA MẶT HOÀN THIỆN THÉP BỌC GÓC CẠNH HỐ PIT (80X80X10)
1 4
SOLID BRICK WALL 200, MORTAR TROWELL FINISHING STEEL EDGE ANGLES (80x80x10) CHI TIẾT DOCK
Y. DOCK LEVELER DETAIL
TƯỜNG XÂY GẠCH ĐINH 200, KHÔNG HOÀN THIỆN THÉP BỌC GÓC CẠNH HỐ PIT (60x60x5)
1' 4'
SOLID BRICK WALL 200, NON - FINISHING STEEL EDGE ANGLES (60x60x5)
HN-ARC-HA1-2-DT-DO-101 A-049
SECTION 2 - 2 3
TẤM ĐAN BTCT DÀY 150 mm - Ø10a150xØ10a150, 2 LỚP
CONCRETE SLAB 150 mm - Ø10a150xØ10a150, 2 LAYERS
Scale - Tỷ lệ Format Date issue
Ngày hoàn thành
1/50 A2 / / 2023