You are on page 1of 18

STT Kế hoạch Q4/2014

1 Xe bán 88
2 Lượt xe DV Bình quân/ngày làm việc 16
TỔNG LX QUÝ 4 1,228
TỔNG SỐ NGÀY LÀM VIỆC 79
KH 2015

Q1 Q2 Q3 Q1 Q2 Q3
65 58 61 91 86 91
TỔN
Q4 G
92 360
1120

Tổng lượt xe vào xưởng


năm 2015 Q1 Q2
STT Số ngày làm việc 70 76
1,260 1,368
1 Lượt xe cơ bản (A)
Lượt xe gia tăng theo doanh
110 110
2 số bán xe quý IV/2014 (B)
Lượt xe gia tăng theo doanh
114
3 số bán xe quý 1/2015 (C)
Lượt xe gia tăng theo doanh
4 số bán xe quý 2/2015 (D)
Lượt xe gia tăng theo doanh
5 số bán xe quý 3/2015 (E)
1,370 1,592
6 Tổng lượt xe
Q3 Q4 Tổng STT Kế hoạch
77 79 302 1 Xe bán
Lượt xe SCC DV Bình
1,386 1,422 5,436
2 quân/ngày làm việc
110 110 440

114 114 341


TỔNG LX SCC QUÝ 4

108 108 215


TỔNG SỐ NGÀY LÀM VIỆC

114 114
KH 2015
1,717 1,867 6,546
Q1 Q2
91 86

KH 2014
STT Kế hoạch
1 Xe bán

Lượt xe SCC DV Bình


2 quân/ngày làm việc
Q4/2014 Q1 Q2 Q3
88 91 86 91

18

1,412

79

Q3 Q4 TỔNG
91 92 360

Q4/2014 Q1 Q2 Q3
88 65 58 61

#DIV/0!
Tỉ lệ xe đồng sơn xưởng Kia VT năm 2014 là 15 %

Tổng lượt xe vào


STT xưởng năm 2015 Q1 Q2

1 Tổng lượt xe 1,370 1,592

Tỉ lệ xe ĐS 15% 15%

Lượt xe SCC 1,165 1,353

Lượt xe ĐS 206 239


ăm 2014 là 15 %

Q3 Q4 Tổng
1,717 1,867 6,546

15% 15%

1,460 1,587 5,564


258 280 982
Doanh thu BQ SCC: 1.2, ĐS: 3.5

STT Chỉ tiêu Q1 Q2


1 Tổng lượt xe 1,370 1,592

Lượt xe SCC 1,165 1,353

Lượt xe ĐS 206 239

2 Tổng doanh thu 2,076 2,412

Doanh thu SCC 1,397 1,624

Doanh thu ĐS 678 788

Doanh thu BQ SCC 1.2 1.2


Doanh thu BQ ĐS 3.3 3.3
Q3 Q4 Tổng
1,717 1,867 6,546

1,460 1,587 5,564

258 280 982

2,726 2,964 10,177


1,825 1,984 6,829
902 980 3,348

1.25 1.25
3.5 3.5
Xưởng KIA Vũng Tàu tỉ lệ CLĐ SCC là: 22% , ĐS là: 50%

STT Chỉ tiêu Q1 Q2


1 Tổng lượt xe 1,370 1,592

Lượt xe SCC 1,165 1,353

Lượt xe ĐS 206 239

2 Tổng doanh thu 2,076 2,412

Doanh thu SCC 1,397 1,624

Doanh thu ĐS 678 788

3 Doanh thu CLĐ 647 751


Doanh thu CLĐ SCC 307 357
Doanh thu CLĐ ĐS 339 394

Tỉ lệ CLĐ SCC 22% 22%


Tỉ lệ CLĐ ĐS 50% 50%
Q3 Q4 Tổng
1,717 1,867 6,546
1,460 1,587 5,564
258 280 982
2,726 2,964 10,177
1,825 1,984 6,829
902 980 3,348
852 926 3,176
401 436 1,502
451 490 1,674

22% 22%
52% 52%
STT Q1 Q2
1 Tổng lượt xe 1,370 1,592

Lượt xe SCC 1,165 1,353

Lượt xe ĐS 206 239

2 Tổng doanh thu 2,076 2,412

Doanh thu SCC 1,397 1,624

Doanh thu ĐS 678 788

3 Doanh thu CLĐ 647 751

Doanh thu CLĐ SCC 307 357

Doanh thu CLĐ ĐS 339 394

4 Doanh thu phụ tùng 1,553 1,758


4.1 Doanh thu phụ tùng qua xưởng 1,429 1,660

Phụ tùng SCC 1,090 1,266

Phụ tùng ĐS 339 394


4.2 Doanh thu phụ tùng bán lẻ 124 98
Q3 Q4 Tổng
1,717 1,867 6,546
1,460 1,587 5,564
258 280 982
2,726 2,964 10,177
1,825 1,984 6,829
902 980 3,348
852 926 3,176
401 436 1,502
451 490 1,674
2,000 2,227 7,538
1,874 2,037 7,001
1,423 1,547 5,327
451 490 1,674
126 190 537
Kế hoạch Q IV 2014
T10 T11 T12 2014
Tổng số nhân sự 19 19 19 19
TP/PP/QĐ 1 1 1 1
CVDV 2 2 2 2
KTV SCC (bao gồm TT) 7 7 7 7
KTV ĐS (bao gồm TT) 8 8 8 8
CV phụ tùng (bao gồm thủ kho) 1 1 1 1

Lượt xe 443 463 506 4,858

Lượt xe SCC 396 400 432 4,488

Lượt xe ĐS 47 63 74 370

Doanh thu 611 714 793 6,603

Doanh thu SCC 471 500 540 5,223

Doanh thu ĐS 140 214 253 1,380

Doanh thu CLĐ 186 233 263 1,844

Doanh thu CLĐ SCC 108 115 124 1,163

Doanh thu CLĐ ĐS 78 118 139 681


Doanh thu phụ tùng (qua
446 535 585 5,127
xưởng + bán lẻ)

Lợi nhuận gộp phụ tùng (20%) 89 107 117 1025

Doanh thu CLĐ SCC/NS SCC 15.4 16.4 17.7 166.1


Doanh thu CLĐ ĐS/NS ĐS 9.8 14.8 17.4 85.1
Tổng DT CLĐ/CVDV 93.0 116.5 131.5 922.0
LN gộp PT/ NVPT 89.2 107.0 117.0 1025.4
Kế hoạch 2015
Q1 Q2 Q3 Q4 2015

22 22 22 22 22

2 2 2 2 2

2 2 2 2 2

8 8 8 8 8

9 9 9 9 9
1 1 1 1 1

1,370 1,592 1,717 1,867 6,546

1,165 1,353 1,460 1,587 5,564

206 239 258 280 982

2,076 2,412 2,726 2,964 10,177

1,397 1,624 1,825 1,984 6,829

678 788 902 980 3,348

647 751 852 926 3,176

307 357 401 436 1,502

339 394 451 490 1,674

1,553 1,758 2,000 2,227 7,538

311 352 400 445 1508

38.4 44.6 50.2 54.6 187.8

37.7 43.8 50.1 54.5 186.0

323.3 375.6 426.1 463.2 1,588.2

310.6 351.6 399.9 445.4 1507.6


Khả năng 1
 HIỆN HỮU Số khoang
khoang/ ngày

Khoang BD nhanh 3 2
Khoang SCC 5 1.5
Khoang đồng sơn 8 0.4
Tổng 16 3.9

Khả năng 1
 HIỆN HỮU Số khoang
khoang/ ngày

Khoang BD nhanh 3 3
Khoang SCC 5 2
Khoang đồng sơn 8 1
Tổng 16 5
Lượt So sánh với
Lượt xe/năm
xe/ngày chỉ tiêu 2015

6 1,812
5,564
7.5 2,265
3.2 966 892
16.7 5,043 6,456

Lượt So sánh với


Lượt xe/năm
xe/ngày chỉ tiêu 2015

9 2,718
5,564
10 3,020
4 1,208 892
23 6,946 6,456

You might also like