Professional Documents
Culture Documents
1 Xe bán 88
2 Lượt xe DV Bình quân/ngày làm việc 16
TỔNG LX QUÝ 4 1,228
TỔNG SỐ NGÀY LÀM VIỆC 79
KH 2015
Q1 Q2 Q3 Q1 Q2 Q3
65 58 61 91 86 91
TỔN
Q4 G
92 360
1120
114 114
KH 2015
1,717 1,867 6,546
Q1 Q2
91 86
KH 2014
STT Kế hoạch
1 Xe bán
18
1,412
79
Q3 Q4 TỔNG
91 92 360
Q4/2014 Q1 Q2 Q3
88 65 58 61
#DIV/0!
Tỉ lệ xe đồng sơn xưởng Kia VT năm 2014 là 15 %
Tỉ lệ xe ĐS 15% 15%
Q3 Q4 Tổng
1,717 1,867 6,546
15% 15%
1.25 1.25
3.5 3.5
Xưởng KIA Vũng Tàu tỉ lệ CLĐ SCC là: 22% , ĐS là: 50%
22% 22%
52% 52%
STT Q1 Q2
1 Tổng lượt xe 1,370 1,592
Lượt xe ĐS 47 63 74 370
22 22 22 22 22
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
8 8 8 8 8
9 9 9 9 9
1 1 1 1 1
Khoang BD nhanh 3 2
Khoang SCC 5 1.5
Khoang đồng sơn 8 0.4
Tổng 16 3.9
Khả năng 1
HIỆN HỮU Số khoang
khoang/ ngày
Khoang BD nhanh 3 3
Khoang SCC 5 2
Khoang đồng sơn 8 1
Tổng 16 5
Lượt So sánh với
Lượt xe/năm
xe/ngày chỉ tiêu 2015
6 1,812
5,564
7.5 2,265
3.2 966 892
16.7 5,043 6,456
9 2,718
5,564
10 3,020
4 1,208 892
23 6,946 6,456