You are on page 1of 2

CRIMES AND LAWS

- Enact/enforce/ issue a law/ regulation: thi hành/ ban hành luật


- prohibit = ban/ restrict/ forbid: (v) cấm
- illegal (a): bất hợp pháp
- violate/ disobey/ break the law: phá luật >< obey/ abide by/ comply with the law: tuân theo luật
- law-abiding citizen: công dân tuân thủ luật pháp
- victim: nạn nhân
- Criminal = Offender = Lawbreaker = Wrongdoer = convicts: tội phạm
- juvenile: tội phạm trẻ tuổi/ petty: tội nhẹ / serious/ severe: tội nguy hiểm crime
- pickpocket: móc túi
- murder: giết người
- burglary: trộm
- robbery: trộm tiền
- shoplifting: ăn trộm ở cửa tiệm
- harassment: quấy rối
- be accused of: buộc tội
- be convicted/sentenced: bị kết án
- penalty/ punishment/ fine: hình phạt, tiền phạt >< innocence: vô tội → capital punishment/ death sentence: án
tử hình
- rehabilitation: phục hồi, trở về cuộc sống bình thường/ community service
- prejudice (n) thành kiến
- good code of conduct/ behavior (hành vi, cư xử)
- to commit a crime = to commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
- to reoffend = to commit crimes again: tái phạm
- criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
- to engage in criminal activities = to take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
- serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay giết người
- to receive capital punishment = to receive the death penalty: nhận án tử hình
- to receive prison sentences = to be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
- life imprisonment: tù chung thân
- to impose stricter/more severe punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
- to provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
- to commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
- to be released from prison: được thả/ ra tù
- rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
- to pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
- to act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
- security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
- crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
- juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
- innocent people: những người vô tội
- to be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
- to create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
- potential criminals: những người có khả năng cao trở thành tội phạm
- a sense of safety and security: một cảm giác an toàn và an ninh

You might also like