Professional Documents
Culture Documents
Chuyen - de - 1.GTLN - GTNN L8
Chuyen - de - 1.GTLN - GTNN L8
I.LÝ THUYẾT
1. Định nghĩa
Cho biểu thức A x; y; z . Khi đó hằng số M là giá trị lớn nhất (GTLN) của A x; y; z nếu
thỏa mãn hai điều kiện sau:
Với mọi x; y; z mà A x; y; z xác định mà A x; y; z M
Tồn tại một bộ số x; y; z sao cho A x; y; z M
Cho biểu thức A x; y; z . Khi đó hằng số N là giá trị nhỏ nhất (GTNN) của A x; y; z nếu
thỏa mãn hai điều kiện sau:
Với mọi x; y; z mà A x; y; z xác định mà A x; y; z N
Tồn tại một bộ số x; y; z sao cho A x; y; z N
II. LUYỆN TẬP
Dạng 1: ĐA THỨC BẬC 2 ĐƠN GIẢN
HD:
2
2 2 17
2 9 9
A 4 x 4 x 1 9 x 12 x 4 x 11 5x 17x 14 5 x
10 20 20
Bài 8: Tìm min của: A x 3 x 1
2 2
HD:
A x 2 6 x 9 x 2 2 x 1 2 x 2 8 x 10 2 x 2 2 2
2
HD:
B 2 x 2 2 x 1 3 x 2 4 x 4 4 x 2 6 x 9 x 2 8 x 22 x 4 38 38
2
Phân tích thành các biểu thức tương đồng để đặt ẩn phụ.
Sử dụng phương pháp nhóm hợp lý làm xuất hiện nhân tử để đặt ẩn phụ.
Sử dụng các hằng đẳng thức a b , a b c .
2 2
2
x 2 3x 0
min A( x) 0 x3
x 3 0
Bài 4: Tìm GTNN của: B( x) x 4 10 x3 26 x 2 10 x 30
HD:
4 3 2 2 x2 5x 0 2 2
B( x) x 10 x 26 x 10 x 30 ( x 5x) ( x 5) 5 5 x5
x 5 0
Bài 5: Tìm GTNN của: C ( x) x 4 2 x3 3x 2 4 x 2017
HD:
C ( x) x 2 ( x 2 2) 2 x( x 2 2) ( x 2 2) 2015 ( x 2 2)( x 1) 2 2015 2015 x 1
Bài 6: Tìm GTNN của: D( x) x 4 x 2 2 x 7
HD:
D( x) x 4 2 x 2 1 x 2 2 x 1 5
D( x) ( x 2 1)2 ( x 1) 2 5 ( x 1) 2 .[( x 1) 2 1] 5 5 x 1
Bài 7: Tìm GTNN của biểu thức: A a 4 2a 3 4a 5
HD:
A a 2 a 2 2 2a a 2 2 a 2 2 3 = a 2 2 a 2 2 a 1 3 3 dấu bằng khi a=1
Dạng 2.2: (x+a)4 +( x+b)4 +..
HD:
Đặt: x 7 y D y 1 y 1 2 y 4 12 y 2 2 0 0 2 2
4 4
HD:
2 2
A x2 4x 4 x2 4x 4
2[( x 2 4)2 16 x 2 ] 2( x 4 24 x 2 ) 32 32
Bài 3: Tìm max của: F 2 3 x 1 3 x 5
4 4
HD:
Đặt x 2 t F 2 3 t 3 3 t 3
4 4
2 2
F 3 t 2 6t 9 3 t 2 6t 9 2
F 6[(t 2 9)2 36t 2 ] 2
F 6t 4 324t 2 484 6 t 4 54t 2 484
Suy ra: F 6 t 4 54t 2 484 484
Bài 4: Tìm min của: G x 3 x 7
4 4
HD:
3
Đặt x 2 t G t 5 t 5 t 2 10t 25 t 2 10t 25
4 4 2 2
2 t 75
2
G 2t 4 300t 2 1250 2 t 4 2.75t 2 5625 104 2
104 104
Dạng 2.3: x(x+a)( x+b)(x +c) + …..
Bài 1: Tìm GTNN của: A x x 3 x 4 x 7
HD:
A x x 7 x 3 x 4 x 2 7x x 2 7x 12 ,
Đặt x 2 7x 6 t
Khi đó: A t 6t 6 t 2 36 36
2 2 x 1
Dấu “ = ” khi t 0 x 7 x 6 0
x 6
Vậy Min A= - 36 khi x=1 hoặc x=6
Bài 2: Tìm GTNN của: B x 1 x 3 x 2 4 x 5
HD:
B x 2 4 x 3 x 2 4 x 5 , Đặt x 2 4 x 4 t . Khi đó:
5 5
B t 1t 1 t 2 1 1 , Dấu “ = “ khi t 2 0 x 2 5x 5 0 x
2
Bài 5: Tìm GTNN của: A x 2 x 6 x 2 x 2
HD:
Đặt x 2 x 2 t . Khi đó: A t 4t 4 t 2 16 16
x 1
Dấu “ = “ xảy ra khi: t 0 x 2 x 2 0
x 2
Bài 6: Tìm GTNN của : C x 1 x 2 x 3 x 6
4
HD:
C x 1 x 6 x 2 x 3 x 2 5x 6 x 2 5x 6 , Đặt x2 5x t . Khi đó:
x 0
C t 6t 6 t 2 36 36 , Dấu “ = “ khi t 0 x 2 5 x 0
x 5
Bài 7: Tìm GTNN của: D 2 x 1 x 2 x 3 2 x 1
HD:
D 2 x 1 x 3 x 2 2 x 1 2 x 2 5x 3 2 x 2 5x 2 , Đặt 2x2 5x t , Khi đó:
2
1 25 25
D t 3 t 2 t t 6 t
2
2 4 4
1 1 5 29
Dấu “ = “ khi: t 2 x 2 5x x
2 2 4
Bài 8: Tìm min của: C x 1 x 2 x 3 x 4 2011
HD:
C x 1 x 4 x 2 x 3 2011 x 2 5x 4 x 2 5x 6 2011 , Đặt x 2 5x 5 t
5 5
Khi đó: C t 1 t 1 2011 x 2 5x 5 0 x
2
Bài 9: Tìm max của: E 5 1 x x 2 x 3 x 6
HD:
E 5 x 1 x 6 x 2 x 3 x 2 5x 6 x 2 5x 6 5 , đặt x2 5x t .
Khi đó: E t 6 t 6 5 t 2 36 5 t 2 41 41
x 0
Dấu “ = “ Khi t 2 0 x 2 5 x 0
x 5
Bài 10: Tìm GTNN của: M x 1 x 2 x 3 x 6
HD:
M x 1 x 6 x 2 x 3 x 2 5x 6 x 2 5x 6 , Đặt x2 5x t .
x 0
Khi đó: M t 6t 6 t 2 36 36 , Dấu “ = ” khi t 0 x 2 5 x 0
x 5
5
x 1
Dấu “= “ xảy ra khi: t 2 0 x 2 3 x 4 0
x 4
Bài 12: Tìm GTNN của: G ( x ) ( x 1)( x 2)( x 3)( x 6) 2006
HD:
x 0
G ( x) ( x 2 5 x 6)( x 2 5 x 6) 2006 ( x 2 5x)2 2042 2042
x 5
Bài 13: Tìm số nguyên m lớn nhất sao cho BĐT luôn đúng với mọi x: x 1 x 2 x 3 m
2
HD:
VT x 1 x 3 x 2 x 2 4 x 3 x 2 4 x 4 , Đặt x2 4x t , Khi đó:
2
2
7 49 49 7 1 1
VT t 3 t 4 t 7t 12 t 2.t. 12
2 2
t 1
2 4 4 2 4 4
Bài 14: Tìm số nguyên m lớn nhất sao cho BĐT luôn đúng với mọi x:
( x 2) x 3 x 4 x 5 m
Dạng 3: NHÓM ĐƯA VỀ TỔNG BÌNH PHƯƠNG
Chú ý khi biến đổi thành nhiều ngoặc vì khi đó điều kiện dấu “ = ” xảy ra bị ràng buộc nhiều.
Dạng 3.1: đưa về HĐT a b
2
B 2 x y x 1 3 3
2 2
Do: x y 0, y 2 0 , Nên A x y y 2 1 1
2 2 2 2
x y 0
A 1x, y R " " x y2
y 2 0
Vậy min A 1 x y 2
Bài 14: Tìm GTNN của biểu thức : B 2 x 2 2 y 2 5 y 2 5
HD:
7
B 2 x 2 2 y 2 5 y 2 5 x 2 4 xy 4 y 2 x 2 2 xy y 2 y 2 5 x 2 y x y 5 5
2 2
x 2 y 0
x y0
x y 0
Bài 15: Tìm GTNN của biểu thức : A( x) 2 x 2 y 2 2 xy 2 x 3
HD:
A( x) 2 x 2 y 2 2 xy 2 x 3
( x 2 2 xy y 2 ) ( x 2 2 x 1) 2
( x y ) 2 ( x 1) 2 2 2
x y 1
Bài 16: Tìm GTNN của biểu thức : D( x) 2 x 2 3 y 2 4 z 2 2( x y z ) 2
HD:
D( x) 2 x 2 3 y 2 4 z 2 2( x y z ) 2 2( x 2 x ) (3 y 2 2 y ) (4 z 2 2 z ) 2
1 2 1 1 1 1 1
2( x 2 x ) 3( y 2 y ) (2 z ) 2 2 z 2
4 3 9 4 2 3 4
1 1 1 11 11 1 1 1
2( x ) 2 3( y ) 2 (2 z ) 2 ( x, y, z ) ( ; ; )
2 3 2 2 2 2 3 4
Bài 17: Tìm GTNN của biểu thức : A 4 x 2 5 y 2 8 xy 10 y 12
HD:
A 4 x 2 5 y 2 8 xy 10 y 12
4 x 2 8 xy 4 y 2 y 2 10 y 25 37
4( x y )2 ( y 5)2 37 37
x 5
y 5
Bài 18: Tìm GTLN của biểu thức : A x y z ( x 2 2 y 2 4 z 2 )
HD:
1 1 1 7 7 7 1 1 1
A ( x ) 2 2( y ) 2 (2 z ) 2 A x ;y ;z
2 4 4 16 16 16 2 4 8
Bài 19: Tìm min của: A x2 4 y 2 4 x 32 y 2018
HD:
A x 2 4 x 4 4 y 2 32 y 64 1950 x 2 4 y 4 1950 1950
2 2
3 2 3 2 12 12
Bài 21: Tìm min của: B 5 x 2 y 2 2 xy 12 x 18
HD:
B 4 x 2 12 x x 2 2 xy y 2 18 2 x 3 x y 27 27
2 2
8
Bài 22: Tìm max của: B 3x 2 16 y 2 8xy 5x 2
HD:
2
5 41
B x 2 8xy 16y2 2 x 2 5x 2 x 4 y 2 x
2
4 8
2
5 41 41
B x 4 y 2 x
2
4 8 8
Bài 23: Tìm max của : N x 2 4 y 2 6 x 8 y 3
HD:
N x 2 4 y2 6 x 8y 3 x 2 6 x 9 4 y2 8y 4 16
N x 3 4 y 1 16 N x 3 4 y 1 16 16
2 2 2 2
R 2 x y 3 x 3 36 36
2 2
A x y 1 y 2 8y 16 x y 1 y 4 0
2 2 2
4 B 2 x y 2 3 y 2 12 y 4 2 x y 2 3( y 2 4 y 4) 16
2 2
4 B 2 x y 2 3( y 2)2 16 16
2
B 4
Bài 3: Tìm min của: C x 2 xy y 2 3x 3 y
HD:
9
y 3 y2 6 y 9 y2 6 y 9
C x 2 x y 3 y 2 3y x 2 2.x. 2
y 3y
2 4 4
4C 2 x y 3 4 y 2 12 y y 2 6 y 9
2
4C 2 x y 3 3y 2 6 y 3 12
2
4C 2 x y 3 3( y 1)2 12 12
2
C 3
Bài 4: Tìm min của: D x 2 2 xy 6 y 2 12 x 2 y 45
HD:
D x 2 2 x y 6 6 y 2 2 y 45 x 2 2 x. y 6 y 6 6 y 2 2 y 45 y 2 12 y 36
2
x y 6 5 y 2 10 y 9
2
F x 2 2 x y 1 y 1 4 y 2 10 y 3 y 1 ( x y 1)2 3( y 2)2 10
2 2
HD:
G x ay 6 x ay 9 x 2 2 x 1 16 y 2 8ay 8y
2
G x ay 3 x 1 16 y 2 8 y a 1 a 1 a 1
2 2 2 2
G x ay 3 x 1 4 y a 1 a 1 a 1
2 2 2 2 2
y 2
2
2 y 2 y2 4 y 4
H x 2 x. y 2 4 y 11
2 4 4
4 H x y 2 4 y 2 16 y 44 y 2 4 y 4
2
10
4 K 4 x 2 4 y 2 4 xy 12 x 12 y 80
4 K 4 x 2 4 x y 3 y 3 4 y 2 12 y 80 y 3
2 2
4 K 2 x y 3 3 y 2 18 y 71
2
N x x 2 y 1 2 y x 2 x.
2 2 2
2 y2
2 4 4
4 N x 2 y 1 8 y 2 4 y 2 4 y 1
2
y 2 y 2
2
2 y2 4 y 4
D x 2 x. y2 2 y
2 4 4
Bài 14: Tìm GTNN của A a2 ab b2 3a 3b 3
HD:
Ta có: 4P a2 2ab b2 3 a2 b2 4 2ab 4a 4b a b 3 a b 2 0
2 2
4G 4 x 2 4 x y 3 y 3 4 y 2 12 y 12 y 2 6 y 9
2
4 G 2 x y 3 3 y 2 6 y 3 2 x y 3 3 y 1 0
2 2 2
2 D 4 x 2 2.2 x y 4 y 4 10 y 2 44 y y 2 8 y 16
2
2 E 4 x 2 12 x y 1 9 y 1 18 y 2 24 y 4008 9 y 2 2 y 1
2
2 E 2 x y 1 9 y 2 42 y 3999
2
A x 2 2 x 2 y 3z 2 y 3z 6 y 2 14 z 2 4 y 2 12 yz 9z 2
2
A x 2 y 3z 2 y 2 12 yz 23z 2
2
x 2 2 x y z 1 y z 1 2 y 2 3z 2 2 y 2 z 2000 y 2 z 2 1 2 yz 2 z 2 y
2
x y z 1 y 2 2 z 2 4 y 2 yz 1999
2
2
x y z 1 y 2 2 y z 2 z 2 2 z 2 z 2 4 z 4 1999
x y z 1 y z 2 z 2 4 z 1995
2 2
Bài 23: Tìm max của: A 5 2 x 2 4 y 2 4 xy 8 x 12 y
HD:
A 2x2 4y2 4xy 8x 12y 5 2x2 4x y 2 4y2 12y 5
2 x 2 2 x y 2 y 2 4 y 2 12 y 5 2 y 2
2 2
Bài 24: Tìm GTNN của biểu thức : A x 2 2 xy 2 y 2 2 x 10 y 17
12
HD:
A x 2 2 x y 1 2 y 2 10 y 17 x 2 2 x y 1 y 1 2 y 2 10 y 17 y 1
2 2
2
A x y 1 2 y 2 10 y 17 y 2 2 y 1
x 2 y 1 0 x 3
2( x 2 y 1)2 3( y 1)2 1 1
y 1 0 y 1
Bài 28: Tìm GTNN của biểu thức : F ( x) 2 x 2 6 y 2 5 z 2 6 xy 8 yz 2 xz 2 y 4 z 2
HD:
F ( x) 2 x 2 6 y 2 5 z 2 6 xy 8 yz 2 xz 2 y 4 z 2(kho)
3y z 2 3y z 2
F ( x) 2 x 2 2 x(3 y z ) 2(
) 6 y 2 5 z 2 8 yz ( ) 2 y 4z 2
2 2
3 y z 2 3 2 10 25 2 1 2
2( x ) ( y yz z ) z 2 y 4z 2
2 2 3 9 3
3y z 2 3 5 5 2 1 2 1
2( x ) ( y z ) 2 2( y z ) ( z 2 z ) 1
2 2 3 3 3 3 3 3
3y z
x 2 0
x 1
3 5 2 2 1 2 5 2
2(...) ( y z ) ( x 1) 1 1 y z 0 y 1 min A 1
2 3 3 3 3 3 z 1
z 1 0
Bài 29: Tìm GTNN của biểu thức : G ( x) 2 x 2 2 y 2 z 2 2 xy 2 xz 2 yz 2 x 4 y
HD:
13
G( x) 2 x2 2 y 2 z 2 2 xy 2 xz 2 yz 2x 4 y
( x 1)2 ( y 2)2 ( x y z)2 5 5
x 1; y 2; z 3
Bài 30: Tìm GTNN của biểu thức : H ( x) x 2 y 2 xy x y 1
HD:
H ( x) x 2 y 2 xy x y 1
4 H ( x) (2 x)2 2.2 x. y y 2 3 y 2 4 x 4 y 4
2 1 8 8
(2 x y ) 2 2(2 x y ) 3 y 2 2 y 3 1 (2 x y 1) 2 3( y 2 y 1) (2 x y 1) 2 3( y ) 2
3 2 3 3
8 2 1 2
min 4 A x ;y min A
3 3 3 3
Bài 31: Tìm GTLN của biểu thức : x 2 y 2 xy 2 x 2 y
HD:
A x 2 y 2 xy 2 x 2 y 4 A 4 x 2 4 y 2 4 xy 8x 8 y
A 4 x 2 4 x( y 2) ( y 2) 2 ( y 2) 2 4 y 2 8 y
(2 x y 2)2 3( y 2 4 y ) 4 (2 x y 2) 2 3( y 2) 2 16 16
2 x y 2 0 x 2
A4
y 2 0 y 2
Bài 32: Tìm GTNN của biểu thức : A 5 x 2 9 y 2 12 xy 24 x 48 y 82
HD:
A 5 x 2 9 y 2 12 xy 24 x 48 y 82 9 y 2 12 y ( x 4) 4( x 4)2 4( x 4)2 5x 2 24 x 82
16
3 y 2( x 4) ( x 4) 2 2 2x, y R x 4; y
2
3
Bài 33: Tìm GTNN của biểu thức : B 3x 2 3 y 2 z 2 5 xy 3 yz 3xz 2 x 2 y 3
HD:
2
3 3 y 4 2
B z ( x y ) ( x ) 2 ( y 2) 2 1 1
2 4 3 3 3
A 2 y x 1 2 x 2 4 x 25 x 2 y 1 2 x 2 2 x 1 23 23
2 2
C a a b 3 b 3b 1989 a 2.a.
2 2 2
b 2 3b 1989
2 4 4
4C 4a2 4ab 4b2 12a 12b 7956
4a2 4a b 3 b 3 4b 2 12b 7956 b 3 2 a b 3 3b 2 6 b 7947
2 2 2
Dạng 4: PHÂN THỨC
Viết biểu thức A thành tổng của một số với một phân thức không âm
C C
Ta đưa về dạng: A m ( 0)
D D
Dạng 4.1: Với m là hằng số hoặc m đã xác định được âm hoặc dương:
m
A 2
Amin (ax 2 bc c ) max
ax bc c
2
Bài 1: Tìm min của: A
6x 5 9x2
HD:
Ta có: 9 x 2 6 x 5 9 x 2 6 x 1 4 3x 1 4 4
2
2 2 1 1 1
A , Dấu “ = ” khi x
6x 5 9x 2
4 2 2 3
1
Bài 2: Tìm max của: B 2
x 4x 9
15
HD :
1 1 1
Ta có : x 2 4 x 9 x 2 5 5 B
2
, Dấu “ = “ khi
x 4 x 9 x 2 5 5
2 2
x=2
3
Bài 3: Tìm max của: C 2
x 5x 1
HD :
2
2 5 21 21 3 12 4 5
Ta có : x 5x 1 x C 2 , Dấu “ = “ khi x
2 4 4 x 5x 1 21 7 2
6
Bài 4: Tìm min hoặc max của: D 2
x 2x 3
HD :
6 6
Ta có : x 2 2 x 3 x 2 2 x 3 x 1 2 2 2
2
3
x 2 x 3 2
2
Bài 5: Tìm min hoặc max của: K 2
x 8
HD :
2 2 1
Ta có : x 2 8 8 2
x 8 8 4
Bài 6: Tìm GTLN hoặc GTNN của các biểu thức sau
1
a) A 2
9 x 12 x 10
HD:
1 1 1 1 2
A 2 2
Amax x
9 x 12 x 10 (3x 2) 6 6 6 3
2
b) B 2
x x4
HD:
2 2 2 8 8 1
B Bmax x
x x 4 ( x 1 ) 2 15 15
2
15 2
2 4
y2
c) C ( x 0)
9 x 2 12 xy 5 y 2
HD:
y2
C ( x 0)
9 x 2 12 xy 5 y 2
y 0 A0
1 1 x 1 2 2
y 0 A 2
(t ) 1 t x y
x x 2
9t 12t 5 2
y (3t 2) 1 3 3
9 2
12 5
y y
Bài 7: Tìm GTNN hoặc GTLN của biểu thức sau
16
1
a) y 2
x x 1
HD:
1 1
Ta có thể viết: y 2
2
x x 1 1 3
x
2 4
2
1 3 3 4 1
Vì x y x
2 4 4 3 2
4 1
Vậy GTLN của y tại x
3 2
2
b) y
6x 5 9x2
HD:
2 2
y 2
;
6x 5 9x (3x 1) 2 4
1 1
(3x 1)2 4 4x 2
(3x 1) 4 4
2 2 1
2
(3x 1) 4 4 2
1
x
3
3y2
c) A ( x 0)
25 x 2 20 xy 5 y 2
HD:
y 0 A0
3 3 3
y 0 A 2
x x 25t 20t 5 (5t 2)2 1
2
25 2
20 5
y y
1 2 2
Vì (5t 2)2 0 2
1 A 3 t x y
(5t 2) 1 5 5
Bài 8: Tìm GTLN của biểu thức sau
5
a) A 2
x 2x 5
HD:
5 5 5
A maxA x 1
x 2 x 5 x 1 6
2 2
6
1
b) B 2
x 4 x 11
HD:
1 1
B 2
x2
x 4 x 11 7
17
4
Bài 9: Tìm min hoặc max của: M 2
x x 1
HD :
2
1 3 3 4 16
Ta có : x 2 x 1 x 2
2 4 4 x x 1 3
x 1
2
2x x2 2x 1
Mặt khác: C m 2 (m 1) 1 2 2 1 1 2 3 3 3
x 1 x2 1 x2 1
x2 x 1
Bài 2: Tìm min hoặc max của: N
x2 1
HD :
x 1
Nháp: m m. x 2 x m 0 , có : 1 4 m 2 0 m
2
x 1 2
x 1 1 x2 2x 1 1 1
Khi đó ta có : N 2 1
x 1 2 2 2 x2 1 2 2
1 x 2 2 x 1 3 x 1
2
x 1 3 3
Mặt khác : N 2 1
x 1 2 2 2 x 12
2 2 x 1 2 2
2
3x2 6x 17
Bài 3: Tìm min hoặc max của: Q 2
x 2x 5
HD :
2 2 2 1
, mà x 2 2 x 5 x 1 4 4
2
Ta có : Q 3
2
x 2x 5 x 2x 5 4 2
2
2x2 16x 41
Bài 4: Tìm min hoặc max của: R
x2 8x 22
HD :
2x2 16x 44 3 3
Ta có : R 2
2 2 ,
x 8x 22 x 8x 22
3 3 1 3 1
Mà x 2 8x 22 x 4 6 6
2
x 4 6 6 2 x 4 6 2
2 2
18
x2
Bài 5: Tìm min hoặc max của: P 2
x 2x 2010
HD :
2 x 2010
Hạ phép chia ta được : P 1 2
,
x 2 x 2010
2 x 2010
Nháp : a a.x 2 2 a.x 2010 a 2 x 2010 0
x 2 2 x 2010
1
Có ' a 1 a 2010 a 2010 0 a 1; a
2
2009
Làm tương tự như các bài trên .
2 x2 6 x 5
Bài 6: Tìm min hoặc max của: Q
x2 2 x 1
HD :
2 x 3
Hạ phép chia ta được : Q 2 2
, Đặt x 1 t , khi đó ta có :
x 2x 1
3 2 t 1 2t 2 2t 1 2 1 1
Q 2 2 2 , Đặt a Q a 2 2 a 2
t2 t 2
t t t
2 x2 4 x 4
Bài 7: Tìm min hoặc max của: A
x2
HD :
4 4 1
A2 2 , Đặt t A 4t 2 4t 2
x x x
3x2 6x 17
Bài 8: Tìm min hoặc max của: H
x2 3x 5
HD :
3x 2
Hạ phép chia ta được : H 3 2
x 3x 5
3x 2
Nháp : a 2
a.x 2 3a.x 3x 5a 2 0 , có :
x 3x 5
13 2 67
9 x 1 4a 5a 2 11a2 26a 9 0 a
2
,
11
x2 4 x 1
Bài 9: Tìm min hoặc max của: K
x2
HD :
4 1 1
2 , đặt t K t 2 4t 1 t 2 3 3
2
K 1
x x x
x2 4 x 1
Bài 10: Tìm min hoặc max của: G
x2
HD :
4 1 1
2 , Đặt t G t 2 4t 1 t 2 3 3
2
G 1
x x x
19
3x2 8x 6
Bài 11: Tìm min hoặc max của: E 2
x 2x 1
HD :
Đặt x 1 t x t 1 x2 t 2 2t 1
E
3 t 2 2t 1 8 t 1 6
3t 2 2t 1 2 1
3 2 ,
t2 t 2
t t
1
a E a 2 2 a 3 a 1 2 2
2
Đặt :
t
4 x2 6 x 1
Bài 12: Tìm min hoặc max của: F
2 x 1
2
HD :
t 1 t 2 2t 1
Đặt 2x 1 t x x 2 , Khi đó :
2 4
t 2 2t 1 3 t 1 1
t 2 5t 5 5 5 1
F 1 2 , Đặt a F 1 5a 5a2
t 2
t 2
t t t
x
Bài 13: Tìm min hoặc max của: H
x 10
2
HD :
t 10 1 10 1
Đặt x 10 t x t 10 H 2 , Đặt a H 10 a 2 a
t 2
t t t
x
Bài 14: Tìm min hoặc max của: I
x 2016
2
HD :
t 2016 1 2016 1
Đặt x 2016 t x t 2016 I 2 , Đặt a I a 2016 a 2
t 2
t t t
x2 2x 2000
Bài 15: Tìm min hoặc max của: D
x2
HD :
2 2000 1
Ta có : D 1 2 , Đặt a D 1 2 a 2000 a 2
x x x
x2 2x 2015
Bài 16: Tìm min hoặc max của: E
2015x2
HD :
x 2 2 x 2015 2 2015 1
Ta có : 2015E 1 2 , Đặt a 2015E 1 2 a 2015a 2
x 2
x x x
2 1
E a 2 .a
2015 2015
x
Bài 17: Tìm min hoặc max của: F
x 2000
2
HD :
20
t 2000 1 2000 1
Đặt x 2000 t F 2 , Đặt a F a 2000 a 2
t 2
t t t
x2 x 1
Bài 18: Tìm min hoặc max của: B
x2 2x 1
HD :
x2 x 1
B ,Đặt x 1 t x t 1 x 2 2t 1
x 1
2
t 2 3t 3 3 3 1
B 1 2 , Đặt a B 3a2 3a 1
t 2
t t t
2 x2 4 x 4
Bài 19: Tìm min hoặc max của: A
x2
HD :
4 4 1
A2 2 , Đặt a A 4 a 2 4 a 2
x x x
x2 2x 2012
Bài 20: Tìm min hoặc max của: B
x2
HD :
2 2012 1
B 1 2 , Đặt a B 2012 a 2 2 a 1
x x x
3 4x
Bài 21 : Tìm cả min và max của: K 2
x 1
HD :
Nháp để nhẩm GTLN và GTNN nếu có :
3 4x a 1
a 2
ax 2 a 3 4 x a.x 2 4 x a 3 0 , Xét 16 4 a 2 12 a 0
x 1 a 4
3 4x x2 4x 4
Khi đó ta có : K 2
1 1 1 1 , Dấu = khi x 2
x 1 x2 1
3 4x 4 x 2 4 x 1 1
Mặt khác : K 2 4 4 4 4 , Dấu = khí x
x 1
2
x 1 2
27 12 x
Bài 22: Tìm min hoặc max của: M
x2 9
HD :
27 12 x
Nháp : a 2
a.x 2 9a 27 12 x a.x 2 12 x 9a 27 0
x 9
a 4
Có ' 36 a 9a 27 0
a 1
2 x 3
2
27 12 x 4 x 2 12 x 9
Khi đó ta có : M 2 4 4 2
4 44
x 9 x 9 x2 9
21
x 6 1 1
2
27 12 x x 2 12 x 36
Mặt khác : M 2 1 1 1
x 9 x2 9 x2 9
3x2 4x 8
Bài 23: Tìm min hoặc max của: N
x2 3
HD :
3x2 9 4x 1 4x 1 4x 1
N 2
3 2 , Nháp : a 2 a.x 2 4 x 3a 1 0
x 3 x 3 x 3
4
Có ' 4 a 3a 1 0 a 1; a
3
4x 1
Khi đó ta có : N 2 1 1 3
x2 4x 4
44
x 3 x2 3
4 x 2 12 x 9 5 2 x 3 5 5
2
4x 1 4 4
Mặt khác : N 2 3
x 3 3 3 3 x2 3
3 3 x2 3 3 3
8x 3
Bài 24: Tìm min hoặc max của: P
4x2 1
HD :
8x 3
Nháp : a 2
4 a.x 2 a 8 x 3 4 a.x 2 8 x a 3 0
4x 1
Có ' 16 4a a 3 a 4; a 1
4 x 1
2
8x 3 16 x 2 8x 1
Khi đó : P 2 4 4 2
4 44
4x 1 4x 1 4x2 1
4 x 1
2
8x 3 4 x 2 8x 4
Mặt khác : P 2 1 1 1 1 1
4x 1 4x2 1 4x2 1
x 1
2
2x x2 2x 1
Mặt khác : C 2 1 1 2 2
3 3 3
x 1 x 1 x2 1
x2 x 1
Bài 26: Tìm min hoặc max của: N
x2 1
HD :
x x 1
N 1 , Nháp : a 2 a.x 2 x a 0 , có : 1 4 a 2 0 a
2
x 1 x 1 2
22
x 1 1 x2 2x 1 1 1
Khi đó ta có : N 2 1
x 1 2 2 2 x2 1 2 2
1 x 2 2 x 1 3 x 1 3 3
2
x 1
Mặt khác : N 2 1
x 1 2 2 2 x2 1
2 2 x2 1 2 2
Bài 27: Tìm GTNN của các biểu thức sau
3x 2 8 x 6 x2 x 1
a. A 2 ( x 1) b. B ( x 1)
x 2x 1 ( x 1)2
4 x2 6 x 1 2 x 2 16 x 41
c. C ( x 2) d. D 2 ( x R)
( x 2)2 x 8 x 22
4 x4 x2 1 3x 2 12 x 10
e. E f. F
( x 2 1)2 x2 4x 5
HD :
3x 2 8 x 6 2( x 2 2 x 1) ( x 2 4 x 4) ( x 2)2
a. A ( x 1) 2 2 x2
x2 2x 1 ( x 1)2 ( x 1)2 ( x 1)2
3x 2 8 x 6 3( x2 2 x 1) 2 x 1 1 2 1
Cách khác: A ( x 1)
2
x 2x 1 ( x 1) 2
x 1 x 12
1 1
A 3 2 y y 2 y 1 2 2 min A 2 y 1
2
Đặt y 1 x 2
x 1 x 1
x2 x 1 4 x 2 4 x 4 x 2 2 x 1 3x 2 6 x 3 ( x 1)2 3 3
b. B ( x 1) x 1
( x 1)2 4( x 1)2 4( x 1)2 4( x 1)2 4( x 1)2 4 4
c.
1
t
x2
1
x 2
t
1 1
A t 2 4(2 ) 2 6(2 ) 1 4(2t 1) 2 6t (2t 1) t 2 5(t 1) 2 1 1
t t
t 1 x 1
2 x 2 16 x 41 2( x 2 8 x 22) 3 3
d. D 2
( x R ) 2
2
x 8 x 22 x 8 x 22 ( x 4)2 6
3 3 1
Vì ( x 4)2 0 ( x 4)2 6 6 2
( x 4) 6 6 2
3 1 3 3
D 2 2
2 Amin ( x 4)2 0 x 4
( x 4) 6 2 2 2
4 x 4 x 2 1 4( x 4 2 x 2 1) 9( x 2 1) 4 9 4 1
e. E 2 2
2 2
4 2 2 2
4t 2 9t 4(t 2 )
( x 1) ( x 1) x 1 ( x 1) x 1
9 81
E (2t ) 2 4
4 16
9 9 1 9 1 1 17
Ta có: t 1 2t 2 (2t ) 2 A 1 t 1 x 0
4 4 4 4 16 16 16
23
Lời giải khác
5x4 x2
E 1 0 A 1 x 0
( x 2 1)2
4 x4 x2 1
Cách khác: E 0 1 1 x 0
( x 2 1)2 ( x 2 1)2
3x 2 12 x 10 5 5
f. F 2
3 2 3 3 5 2
x 4x 5 x 4x 5 ( x 2)2 1
5
Do ( x 2)2 1 1 5 x 2
( x 2)2 1
Bài 28:Tìm GTLN của các biểu thức sau
3x 2 6 x 10 x 2 x 11
a. A ( x 1) b. B ( x 1)
x2 2x 3 x2 2x 1
x x 2 4 x 14
c. C ( x 5) d. D ( x 1)
2
x 10 x 25 x2 2x 1
HD :
3x 2 6 x 10 3( x 2 2 x 3) 1 1
a. A 2
2 2
3
x 2x 3 x 2x 3 ( x 1) 2 ( x 1)2 2
( x 1)2 0
( x 1)2 2 2
1 1
Có: 2
( x 1) 2 2
1 7
A 3
2 2
7
Amax x 1
2
x 2 x 11 x 2 2 x 1 x 1 11 ( x 1)2 ( x 1) 11 1 11
b. B 2
2
2
1
x 2x 1 ( x 1) ( x 1) x 1 ( x 1)2
1
y
x 1
Đặt
1 1 1 1
A 1 y 11y 2 (11y 2 y 1) 11( y 2 2. y. 2 2
22 22 22 11
1 43 43 1 43 1
11( y ) 2 11( y ) 2 y x 21
22 44 44 22 44 22
x x ( x 5) 5 1 5 1
c. C 2 ( x 5) 2
2
2
t 5t 2 (t )
x 10 x 25 ( x 5) ( x 5) x 5 ( x 5) x5
1 2 1 1 1 1 1 1
A 5t 2 t 5(t ) A t x5
10 20 20 20 10 x 5 10
x 2 4 x 14
d. D ( x 1) .
x2 2x 1
1 1
Đặt t x 1
x 1 t
24
1 1
A t 2 (1 ) 2 4(1 ) 14 (t 1) 2 4t (t 1) 14t 2 (3t 1) 2 2 2
t t
1
D2t x4
3
7 y 2 4 xy
Bài 29:Tìm GTNN, GTLN của A
x 2 2 xy 2 y 2
HD :
Điều kiện ( x, y ) (0, 0)
x 2 6 xy 9 y 2 ( x 3 y)2
A 1 0 A 1 x 3 y 0
( x y)2 y 2 ( x y)2 y 2
( y 2 4 xy 4 x 2 ) (2 x y)2
A4 0 A 4 x 1; y 2
( x y)2 y 2 ( x y)2 y 2
x2 x 1 x 2 3x 3
Bài 30: Tìm GTNN của biểu thức A x 1 ; B x 1
( x 1)2 ( x 1)2
HD :
x 2 x 1 ( x 2 2 x 1) x 1 1 1 1 1
A 2
2
1 2
1 y y2 ( y )
( x 1) ( x 1) x 1 ( x 1) x 1
1 3 3 3 1
A ( y ) 2 Amin y x 1
2 4 4 4 2
x 2 3x 3 ( x 2 2 x 1) x 1 1 1 1 1
B 2
2
1 2
y 2 y 1( y )
( x 1) ( x 1) x 1 ( x 1) x 1
1 3 3 1
B (y )2 y x 3
2 4 4 2
x2 y 2
Bài 31: Tìm GTNN của biểu thức A
x 2 2 xy y 2
HD :
1
x y x y 1 1 x y 2 1
2 2
x2 y 2 1
Ta có: A 2 2 . minA x y
x y 2 2 x y
2 2 2
x 2 xy y 2 2
2 x 2 10 x 1
Bài 32: Tìm GTNN của biểu thức A x 1
x2 2x 1
HD :
2 x 2 10 x 1 2 x 2 x 1 6 x 1 9
2 2
6 9 3
Ta có: A 2 1 3 3
x 1 x 1 x 12
2
x2 2x 1 x 1
2
3 3
Vì
1 0x 1 maxA 3 1 0 x 2
x 1 x 1
Bài 33: Tìm GTNN của các biểu thức sau
8 x 12 4x 2
a. A b. B
x2 4 x2 2
( x 2)( x 8)
c. C ( x 0)
x
25
HD :
8 x 12 x 2 8 x 16 x 2 4 ( x 4) 2
a. A 1 1 x 4
x2 4 x2 4 x2 4
4 x 2 ( x 2 4 x 4) ( x 2 2) ( x 2) 2
b. B 2 1 1 x 2
x2 2 x2 2 x 2
( x 2)( x 8) ( x 4) 2
c. C ( x 0) 18 18 x 4
x x
Bài 34: Tìm GTNN, GTLN của các biểu thức sau
3 4x 2x 1 4x 3
a. A b. B c. C
x2 1 x2 2 x2 1
8x 3 4x
d. D 2 e. E 2
4x 1 4x 1
HD :
3 4 x x 2 4 x 4 x 2 1 ( x 2) 2
a. A 2 1 1 x 2 0 x 2
x2 1 x2 1 x 1
3 4x 4x2 4 4x2 4x 1 (2 x 1) 2 1
A 2
2
4 2
4 Amax 4 x
x 1 x 1 x 1 2
2x 1 4x 2
b. B 2
x 2 2( x 2 2)
2x 1 4x 2 ( x 2 4 x 4) ( x 2 2) ( x 2)2 1 1 1
B 2
2
2
2
Amin x 2
x 2 2( x 2) 2( x 2) 2( x 2) 2 2 2
2x 1 4x 2 x 2 2 x 1 x 2 2 ( x 1)2
B 2 2 1 1 Amax 1 x 1
x 2 2 2( x 2 2) x2 2 x 2 x 2
4 x 3 x 2 4 x 4 x 2 1 ( x 2)2
c. C 2 1 1 x 2
x2 1 x2 1 x 1
4 x 3 4 x 2 4 x 1 4 x 2 4 (2 x 1)2 1
C 2
2
2
44 x
x 1 x 1 x 1 2
8 x 3 (4 x 2 8 x 4) (4 x 2 1) (2 x 2) 2
d. D 2
2
1 1 x 1
4x 1 4x 1 4x2 1
8 x 3 16 x 2 4 (16 x 2 8 x 1) (4 x 1) 2 1
D 2
2
4 2
4 x
4x 1 4x 1 4x 1 4
4x 4x2 1 4x2 1 4x (2 x 1) 2 1
e. E 2
2
1 2
1 x
4x 1 4x 1 4x 1 2
4x (4 x 2 1) (4 x 2 4 x 1) (2 x 1) 2 1
E 2
2
1 2
1 x
4x 1 4x 1 4x 1 2
3( x 1)
Bài 35: Tìm GTLN của biểu thức A 3 2
x x x 1
HD :
3( x 1) 3
A 3 2
2 3 x 0 Amax 3 x 0
x x x 1 x 1
2010 x 2680
Bài 36:Tìm GTNN của các biểu thức sau D ( x R)
x2 1
26
HD :
2010 x 2680 335(6 x 8) 335( x 2 6 x 9 x 2 1) 335( x 3) 2
D ( x R ) 335 335 x 3
x2 1 x2 1 x2 1 x2 1
x 2 15 x 16
Bài 37: Tìm GTNN của biểu thức sau A
3x
x R
HD :
x 4 23 23 minA 23 x 4
2
x 2 15 x 16
Ta có: A
3x
x R
3x 3 3 3
xy 2 y 2 y 2 x 1
Bài 38: Tìm GTLN của biểu thức sau A x, y R
x2 y 4 2 y 4 x2 2
HD :
xy 2 y 2 y 2 x 1 y4 1
Ta có: A x, y R
x2 y 4 2 y 4 x2 2 y 4 1 x2 2
1
Vì y 4 1 0x nên chia cả tử và mẫu cho y 4 1 ta được: A 2
x 2
1 1
Vì x 2 0x x 2 2 2x A 2
x 0; y R
x 2 2
x2
Bài 39: Tìm GTLN của biểu thức sau A
x4 x2 1
HD :
Xét x 0 A 0 giá trị này không phải giá trị lớn nhất của A vì với x 0 A 0
1
Xét x 0 đặt P Amax Pmin
A
x4 x2 1 1 1
Ta có P 2
x 2 2 1; x 2 2 2 Cosi P 2 1 3 Pmin 3 x 1
x x x
Bài 40:Tìm GTN N của các biểu thức sau
x2 2x 3 x2 x 1
a. A ( x 0) b. B ( x 1)
x2 ( x 1) 2
x2 2x 3 x 2 2 x 2016
c. C d. D
x2 2 x2
HD :
x2 2x 3 3( x 2 2 x 3) ( x 3) 2 2 2 2
a. A 2
( x 0) 2
2
x 3 Amin x 3
x 3x 3x 3 3 3
x2 x 1 4 x 2 4 x 4 x 2 2 x 1 3 x 2 6 x 3 ( x 1) 2 3 3
b. B ( x 1) x 1
( x 1) 2 4( x 1) 2 4( x 1) 2 4( x 1) 2 4( x 1) 2 4 4
2( x 2 2 x 3) x 2 4 x 4 x2 2 1 ( x 2) 2 1
c. C 2
2
2
2
x 2
2( x 2) 2( x 2) 2( x 2) 2 2( x 2) 2
x 2 2 x 2016 2016 x 2 2 x.2016 2016 ( x 2016)2 2015 2015
d. D x 2016
x2 2016 x 2 x2 2016 2016
Bài 41:Tìm GTLN của các biểu thức sau
27
6 x 2 2 x 19 x2 2x 3
a. A b. B
3x 2 x 7 x2 2
HD :
6 x 2 2 x 19 2(3x 2 x 7) 5 5
a. A 2
2
2 2
3x x 7 3x x 7 3x x 7
1 83 83 1 5 60 1
Đặt M 3 x 2 x 7 3( x ) 2 x Amax M min Amax 2 2 x
6 12 12 6 83 83 6
12
x 2 2 x 3 2 x 2 x 2 2 x 3 2( x 2 2) 4 x 2 2 x 3 ( x 1) 2
b. B 2 2 x 1
x2 2 x2 2 x2 2 x2 2
Bài 42:Tìm GTLN, GTNN của các biểu thức sau
3x 2 2 x 3 x2 2x 2
a. A b. B
x2 1 x2 x 1
HD :
3x 2 2 x 3 2( x 2 1) ( x 1) 2 ( x 1) 2
a. A 2 2 x 1
x2 1 x2 1 x2 1 x2 1
3x 2 2 x 3 4 x 2 4 ( x 2 2 x 1) ( x 1) 2
A 4 4 x 1
x2 1 x2 1 x2 1 x2 1
x 2 2 x 2 3x 2 (2 x 2 2 x 2) 3x 2
b. B 2 2 x 0
x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1
3x 2 3
Với x 0 A 2 2
2
x x 1 1 1
1 2
x x
1 1 3 1 1 3 3 1 1
Ta lại có: 1 2 ( ) 2 A 2 2 x 2
x x 4 2 x 4 3 2 x
4
3x 2 6 x 10
Bài 43:Tìm GTLN của A
x2 2x 3
HD :
1 1
A 3 2
3
x 2x 3 ( x 1) 2 2
1
Amax [ ]max
( x 1) 2 2
[( x 1) 2 2]min
( x 1) 2 2 2
x 1
1 1 7
2
x 1 Amax x 1
( x 1) 2 2 2
3x 2 6 x 10
Bài 44: Tìm GTLN của biểu thức sau A x R
x2 2x 3
HD :
28
3x 2 6 x 10 1 1 7
Ta có: A 3 3 x 1
x 1 2
2 2
x 2x 3 2 2
2x 1
Bài 45: Tìm min hoặc max của: D
x2 2
HD :
2x 1 1
Nháp : a a.x 2 2 x 2 a 1 0 , có ' 1 a 2 a 1 0 a 1; a
2
x 2 2
x 1
2
2x 1 x2 2x 1
Khi đó : D 2 1 1 2
1 1 1
x 1 x 2 x2 2
2x 1 1 1 x2 4x 4 1 1
Mặt khác : D 2
x 2 2 2 2 x 2
2
2 2
2x 1
Bài 46: Tìm min hoặc max của: E
x2
HD :
2 1 1
E , Đặt a E a 2 2 a
x x2 x
2x 1
Bài 47: Tìm min hoặc max của: F 2
x 2
HD :
2x 1 1
Nháp : a a.x 2 2 x 2 a 1 0 , có ' 1 a 2 a 1 1 2 a2 a a ; a 1
2
x 2 2
2 x 1 1 1 x 2 4 x 4 1 x 2 1 1
2
Khi đó : F 2
x 2 2 2 2 x2 2
2 2 x2 2 2 2
x 1 1 1
2
2x 1 x2 2x 1
Mặt khác : F 2 1 1 2
1 2
x 2 x 2 x 2
6x 8
Bài 48: Tìm min hoặc max của: G 2
x 1
HD :
6x 8
Nháp : a a.x 2 6 x a 8 0 , có :
x2 1
' 9 a a 8 a2 8a 9 0 a 1; a 9
x 3
2
6x 8 x2 6x 9
Khi đó : G 2 1 1 1 1 1
x 1 x2 1 x2 1
3x 1 9 9
2
6x 8 9x 2 6x 1
Mặt khác : G 2 9 9 2
9
x 1 x 1 x2 1
3x2 6 x 17
Bài 49: Tìm min hoặc max của: Q
x2 2 x 5
HD :
29
2 2 2 1
, mà x 2 2 x 5 x 1 4 4
2
Ta có : Q 3
2
x 2x 5 x 2x 5 4 2
2
2 x2 16 x 41
Bài 50: Tìm min hoặc max của: R
x2 8x 22
HD :
2x2 16x 44 3 3
Ta có : R 2
2 2 ,
x 8x 22 x 8x 22
3 3 1 3 1
Mà x 2 8x 22 x 4 6 6
2
x 4 6 6 2 x 4 6 2
2 2
x6 27
Bài 51: Tìm min hoặc max của: A
x4 3x3 6x2 9x 9
HD :
Hạ phép chia ta được : A x 2 3x 3
x6 512
Bài 52: Tìm min hoặc max của: B
x2 8
HD :
2
Hạ phép chia ta được : B x 4 8x 2 64 x 2 4 48 48
x2
Bài 56: Tìm min hoặc max của: P 2
x 2x 2010
HD :
2 x 2010
Hạ phép chia ta được : P 1 2 ,
x 2 x 2010
30
2 x 2010
Nháp : a 2
a.x 2 2 a.x 2010 a 2 x 2010 0
x 2 x 2010
1
Có ' a 1 a 2010 a 2010 0 a 1; a
2
2009
Làm tương tự như các bài trên .
2 x2 6 x 5
Bài 57: Tìm min hoặc max của: Q
x2 2 x 1
HD :
2 x 3
Hạ phép chia ta được : Q 2 2
, Đặt x 1 t , khi đó ta có :
x 2x 1
3 2 t 1 2t 2 2t 1 2 1 1
Q 2 2 2 , Đặt a Q a 2 2 a 2
t2 t 2
t t t
2 x2 4 x 4
Bài 58: Tìm min hoặc max của: A
x2
HD :
4 4 1
A2 2 , Đặt t A 4t 2 4t 2
x x x
2x 1
Bài 59: Tìm min hoặc max của: B 2
x 2
HD :
2x 1 1
Nháp : a a.x 2 2 x 2 a 1 0 , có ' 1 a 2 a 1 0 a 1; a
2
x 2 2
x 1 1
2
2x 1 x2 2x 1
Khi đó ; B 2 1 1 2
1 1 2
x 2 x 2 x 2
2 x 1 1 1 x 2 4 x 4 1 x 2
2
1 1
Mặt khác : B 2
x 2 2 2 2 x 2
2
2 2 x2 2 2 2
x2 2
Bài 60: Tìm min hoặc max của: C
x2 x 2
HD :
x2 2 8 2 2
Nháp : a 2
a.x 2 2a x 2 2 0 , có a2 4 a 1 .2 a 1 a
x x2 7
Làm tương tự như các bài trên
x2 2 x 3
Bài 61: Tìm min hoặc max của: D
x2 2 x 3
HD :
x2 2x 3
a.x 2 2a.x 3a x 2 2x 3 0 , có ' a 1 3 a 1 a 1
2
Nháp : a 2
x 2x 3
' 2 a 2 8a 2 0 a 2 3 , làm như các bài trên.
x 1
2
2 x x2 2x 1
Mặt khác : C 2 1 1 3 4 44
x 1 x2 1 x2 1
3x2 6x 17
Bài 66: Tìm min hoặc max của: H
x2 3x 5
HD :
3x 2
Hạ phép chia ta được : H 3 2
x 3x 5
3x 2
Nháp : a 2
a.x 2 3a.x 3x 5a 2 0 , có :
x 3x 5
13 2 67
9 x 1 4a 5a 2 11a2 26a 9 0 a
2
,
11
2x2 16x 71
Bài 67: Tìm min hoặc max của: I
x2 8x 22
HD :
27
, mà x 2 8 x 22 x 4 6 6
2
Hạ phép chia ta được : I 2 2
x 8 x 22
32
x2 4 x 1
Bài 68: Tìm min hoặc max của: K
x2
HD :
4 1 1
K 1 2 , đặt t K t 2 4t 1 t 2 3 3
2
x x x
2 x2 4 x 9
Bài 69: Tìm min hoặc max của: N
x2 2 x 4
HD :
1
, mà x 2 2 x 4 x 1 3 3
2
Hạ phép chia ta được : N 2 2
x 2x 4
x2
Bài 70: Tìm min hoặc max của: P
x4 1
HD :
t 1
Nháp : Đặt x 2 t a at 2 t a 0 a
2
t 1 2
2
x2 1 1 x4 2x2 1 1 x2 1 1 1
Khi đó : P 4 , Không xảy ra dấu
x 1 2 2
4
2 x 1
2 2 x 1 2 2
4
bằng
2
2
x2 1 1 x4 2x2 1 1 x 1 1 1
Mặt khác : P 4
x 1 2 2
4
2 x 1
2 2 x 1
4
2 2
x2 2x 1999 x3
Bài 71: Tìm min hoặc max của: Q :
x2 3x 2 x2 3x2 2x
HD :
x2 2x 1999 2 1999
Thực hiện phép tính ta được : Q 1 2 ,
x 2
x x
1
Đặt t Q 1999t 2 2t 1
x
2 x2 4 x 9
Bài 72: Tìm min hoặc max của: D
x2 2 x 4
HD :
1
, mà x 2 2 x 4 x 1 3 3
2
D 2 2
x 2x 4
x2 2 x 2
Bài 73: Tìm min hoặc max của: F
x2 2 x 2
HD :
4 x
F 1 2
x 2x 2
4 x
a.x 2 2 a.x 4 a 2 a 0 , có ' a 2 a.2 a 0 a 2 2 2
2
Nháp : a 2
x 2x 2
33
x4 1
Bài 74: Tìm min hoặc max của: G
x
2
2
1
HD :
Đặt x 2 1 t x 2 t 1 x 4 t 2 2t 1
t 2 2t 2 2 2 1
Khi đó : G 1 2 , đặt a G 2 a 2 2 a 1
t 2
t t t
2 x 2 2 xy 9 y 2
Bài 75: Tìm min hoặc max của: H
x 2 2 xy 5 y 2
HD :
Chia cá tử và mẫu cho y 2 ta được:
x2 x
2. 2. 9
y 2
y x 2t 2 2t 9 6t 1
H 2 , đặt t H 2 2 2
x x y t 2t 5 t 2t 5
2. 5
y 2
y
6t 1
Nháp : a 2
at 2 2 at 5a 6t 1 0 ,
t 2t 5
9
Có : ' a 3 a 5a 1 0 a 1; a , làm giống các bài trên
2
4
4x 3
Bài 76: Tìm min và max của: I 2
x 1
HD:
4x 3
Nháp: a 2
x 1
a.x 2 4 x a 3 0 , có ' 4 a a 3 0 a 4; a 1
2 x 1
2
4x 3 4 x 2 4 x 1
Khi đó: I 2 4 4 2
4 44
x 1 x 1 x2 1
x 2 1 1
2
4x 3 x2 4x 4
Mặt khác: I 2 1 1 1
x 1 x2 1 x2 1
2 2 x 1
Bài 77: Tìm min P
x2 2
HD :
4x 2
Nháp : a 2
x 2
a.x 2 4 x 2 a 2 0 , có ' 4 a 2a 2 0 a 2; a 1
2 x 1
2
4x 2 2 x 2 4 x 2
Khi đó : P 2 2 2 2
2 22
x 2 x 2 x2 2
4x 2 x2 4x 4
Mặt khác : P 2 1 1 1 1
x 2 x2 2
x2 1
Bài 78: Tìm min hoặc max của: J
x2 x 1
HD :
34
x
Ta có : J 1 2
x x 1
x 1
a.x 2 a.x x a 0 , có a 1 4a.a 0 a 1; a
2
Nháp : a 2
x x 1 3
x 1 2
2
x x2 2x 1
Khi đó : J 1 2 1 1 2 2 2 2
x x 1 x x 1 x x 1
x 1 1 2 x2 2x 1 2
Mặt khác : J 1 2
x x 1 3 3 3 3 x x 1 3
2
x2 2
Bài 79: Tìm min hoặc max của: K
x2 x 2
HD :
x
Ta có : K 1 2
x x2
x 1 2 2
a.x 2 a.x x 2 a 0 , có : a 1 4a.2a 0 a
2
Nháp : a
x x22
7
4x 1
Bài 80: Tìm min hoặc max của: M 2
x 3
HD :
4x 1 4
Nháp : a a.x 2 4 x 3a 1 0 , có ' 4 a 3a 1 0 a 1; a
2
x 3 3
3x2 6x 14
Bài 81: Tìm min hoặc max của: N
2 x2 5
HD :
3x2 6x 14
Nháp : a 2
2a.x2 5a 3x2 6x 14 0
2x 5
33
Có ' 9 2 a 3 5a 14 0 a 1; a
10
12 x 13
Bài 82: Tìm min hoặc max của: P 2
x 2x 3
HD :
12 x 13
Nháp : a 2 a.x 2 2 a.x 3a 12 x 13 0 ,
x 2x 3
9
Có ' a 6 a 3a 13 0 a 4; a
2
2
5 y 2 3xy
Bài 83: Tìm min hoặc max của: Q
x 2 3xy 4 y 2
HD :
x
5 3.
y x 5 3t
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: Q 2 , đặt t Q 2
x x y t 3t 4
3. 4
y 2
y
35
5 3t
at 2 3at 4 a 3t 5 0 , có : 9 a 1 4 a 4 a 5 0
2
Nháp : a 2
t 3t 4
9
=> a 1; a
7
x2 4 y 2
Bài 84: Tìm min hoặc max của: R
3 x 2 4 xy 5 y 2
HD :
x2
4
y2 x t2 4
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: R , Đặt t R
x2 x y 3t 2 4t 5
3. 2 4. 5
y y
t2 4
Nháp : a 2 3at 2 4at 5a t 2 4 0 ,
3t 4t 5
4
Có ' 4 a2 3a 1 5a 4 0 a 1; a
11
x2 6x 23
Bài 85: Tìm min hoặc max của: A 2
x 6x 10
HD :
13
A 1 2
x 6 x 10
y2
Bài 86: Tìm min hoặc max của: B 2
9 x 12 xy 5 y 2
HD :
1 x 1
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: B , Đặt t B 2
x2
x y 9t 12t 5
9 12 5
y 2
y
3x2 12x 10
Bài 87: Tìm min hoặc max của: C
x2 4 x 5
HD :
5
C 3 2
x 4x 5
3y2
Bài 88: Tìm min hoặc max của: D
25 x 2 20 xy 5 y 2
HD :
3 x 3
Chia cả tử và mấu cho y 2 ta được: D 2
, Đặt t D
x x t 2
25t 20t 5
25 20 5
y 2
y
4 x2 6 x 1
Bài 89: Tìm min hoặc max của: E
x 2
2
HD :
36
4t 2 10t 5 10 5
Đặt x 2 t x t 4t 4 , khi đó : E
2 2
4 2 ,
t 2
t t
1
Đặt a E 5a 2 10 a 4
t
x2 4x 14
Bài 90: Tìm min hoặc max của: F 2
x 2x 1
HD :
t 2 6t 9 6 9
Đặt x 1 t x t 2t 1 , Khi đó : F
2 2
1 2
t 2
t t
1
Đặt a F 9a 2 6a 1
t
4 x2 6 x 3
Bài 91: Tìm min hoặc max của: G 2
2x 3x 2
HD :
1
Hạ phép chia ta được : G 2 2
2 x 3x 2
3x 2 2 xy y 2
Bài 92: Tìm min hoặc max của: H
9 x 2 6 xy 2 y 2
HD :
x2 x
3
2. 1
2
y x 3t 2 2t 1
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: H y 2 , Đặt t H 2
x x y 9t 6t 2
9 2 6 2
y y
3t 2 2t 1
Nháp : a 2
9at 2 6at 2a 3t 2 2t 1 0 ,
9t 6t 2
1 2
có : ' 3a 1 9a 3 2 a 1 0 a ; a
2
3 3
4x2 22x 19
Bài 93: Tìm min hoặc max của: I
x2 4x 4
HD :
6x 3 6 t 2 3 6 9
I 4 , Đặt x 2 t I 4 4
x 2
2
t 2
t t2
1
Đặt a I 9a 2 6 a 4
t
9x2 30x 7
Bài 94: Tìm min hoặc max của: K
9 x2 6 x 1
HD :
24 x 8 3t 3 8 3 11
K 1 , đặt 3 x 1 t 3 x t 1 K 1 1 2
3x 1
2
t 2
t t
1
Đặt a K 11a 2 3a 1
t
37
x 2 5 xy 2 y 2
Bài 95: Tìm min hoặc max của: M
2 x 2 10 xy 7 y 2
HD :
x2 x
5 2
2
y x t 2 5t 2
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: M y 2 , Đặt t M 2
x x y 2t 10t 7
2 2 10 7
y y
t 2 5t 2
Nháp a 2
2at 2 10at 7a t 2 5t 2 , có :
2t 10t 7
25 2 a 1 4 2 a 1 7a 2
2
1 17
0 a ;a
2 22
22 x 2 58 xy 73 y 2
Bài 96: Tìm min hoặc max của: N
x 2 4 xy 4 y 2
HD :
x2 x
22 58 73
y 2
y x 22t 2 58t 73
Chia cả tử và mấu cho y 2 ta được: N , Đặt t N
x2 x y t 2 4t 4
4 4
y2 y
30t 15 30 a 2 15 30a 45 30 45
N 22 , Đặt t 2 a N 22 22 22
t 2
2
a 2
a 2
a a2
1
Đặt b N 22 30 b 45b 2
a
8 x 2 6 xy
Bài 97: Tìm min hoặc max của: P
x2 y 2
HD :
x2 x
8 6
y 2
y x 8t 2 6t 6t 8
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: P , Đặt t P 8 2
x 2
y 2
t 1 t 1
2
1
y
6t 8
Nháp : a 2
t 1
at 2 a 6t 8 0 , có ' 9 a a 8 0 a 1; a 9
x 2 3x 3
Bài 98: Tìm min hoặc max của: Q
x2 2 x 1
HD :
x 2 t 1 1 1
Q 1 , Đặt x 1 t x t 1 Khi đó : Q 1 1 2
x 1
2
t 2
t t
1
Dặt a Q a 2 a 1
t
38
x 2 xy y 2
Bài 99: Tìm min hoặc max của: R
x 2 xy y 2
HD :
x2 x
1
x t2 t 1 2t
ta được: R y 2 y , Đặt t R 2
2
Chia cả tử và mẫu cho y 2 1 2
x x y t t 1 t t 1
1
y 2
y
2t 2
at 2 at a 2t 0 , có a 2 4 a.a 0 a 2; a
2
Nháp : a 2
t t 1 3
x2
Bài 100: Tìm GTLN của biểu thức: 4 2 , GTLN đó đạt được tại giá trị nào của x
x x 1
HD:
x2 1 1
Ta có : P( x) 4 2
= x2 2 1 3
x x 1 P( x) x
x2 x 1
Bài 101: Tìm GTNN của biểu thức: M ( x 1)
x2 2 x 1
HD:
x 2 2 x 1 x 1 1 1 1
Ta có : M 1
2
x 2x 1 x 1 x 12
2
1 2 1 3 3
Đặt t , ta có: M t t 1 t
x 1 2 4 4
3 x 1
Bài 102 : Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: B
x x2 x 1
3
HD:
3 x 1 3 x 1 3 x 1 3
Ta có: B
3 2
x x x 1 x 2
x 1 x 1 x 2
1 x 1
2
x 1
3
Do x 2 1 0 B 3 , Dấu bằng khi và chỉ khi x=0
2
x 1
x2 2x 2012
Bài 103: Tìm GTNN của biểu thức : P , với x 0
x2
HD :
2 2012 1
P 1 2 , Đặt t P 1 2t 2012t 2
x x x
4x 3
Bài 104: Tìm giá trị lớn nhất của P 2
x 1
HD :
4x 3
Nháp : a 2
x 1
a.x 2 a 4 x 3 0 , có ' 4 a a 3 0 a 1; a 4
x2 2x 2011
Bài 105: Cho biểu thức M , với x>0, Tìm x để M có GTNN
x2
39
HD :
2 2011 1
M 1 2 , Đặt t M 2011t 2 2t 1
x x x
2 x2 4 x 9
Bài 106: Tìm min hoặc max của: N
x2 2 x 4
HD:
1
, mà x 2 2 x 4 x 1 3 3
2
Hạ phép chia ta được : N 2 2
x 2x 4
x2 2x 1999 x3
Bài 107: Tìm min hoặc max của: Q :
x2 3x 2 x2 3x2 2x
HD:
x2 2x 1999 2 1999
Thực hiện phép tính ta được : Q 1 2 ,
x 2
x x
1
Đặt t Q 1999t 2 2t 1
x
2 x2 4 x 9
Bài 108: Tìm min hoặc max của: D
x2 2 x 4
HD:
1
, mà x 2 2 x 4 x 1 3 3
2
D 2 2
x 2x 4
x2 2 x 2
Bài 109: Tìm min hoặc max của: F
x2 2 x 2
HD:
4 x
F 1 2
x 2x 2
4 x
a.x 2 2 a.x 4 a 2 a 0 , có ' a 2 a.2 a 0 a 2 2 2
2
Nháp : a 2
x 2x 2
2 x 2 2 xy 9 y 2
Bài 110: Tìm min hoặc max của: H
x 2 2 xy 5 y 2
HD:
Chia cá tử và mẫu cho y 2 ta được:
x2 x
2. 2. 9
y 2
y x 2t 2 2t 9 6t 1
H 2 , đặt t H 2 2 2
x x y t 2t 5 t 2t 5
2. 5
y 2
y
6t 1
Nháp : a 2
at 2 2 at 5a 6t 1 0 ,
t 2t 5
9
Có : ' a 3 a 5a 1 0 a 1; a , làm giống các bài trên
2
4
x2 1
Bài 111: Tìm min hoặc max của: J 2
x x 1
40
HD:
x
Ta có : J 1 2
x x 1
x 1
a.x 2 a.x x a 0 , có a 1 4 a.a 0 a 1; a
2
Nháp : a 2
x x 1 3
x 1 2
2
x x2 2x 1
Khi đó : J 1 2 1 1 2 2 2 2
x x 1 x x 1 x x 1
x 1 1 2 x2 2x 1 2
Mặt khác : J 1 2
x x 1 3 3 3 3 x x 1 3
2
5 y 2 3xy
Bài 112: Tìm min hoặc max của: Q
x 2 3xy 4 y 2
HD:
x
5 3.
y x 5 3t
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: Q 2 , đặt t Q 2
x x y t 3t 4
3. 4
y 2
y
5 3t
at 2 3at 4 a 3t 5 0 , có : 9 a 1 4 a 4 a 5 0
2
Nháp : a 2
t 3t 4
9
=> a 1; a
7
x2 4 y 2
Bài 113: Tìm min hoặc max của: R
3 x 2 4 xy 5 y 2
HD:
x2
4
y2 x t2 4
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: R , Đặt t R
x2 x y 3t 2 4t 5
3. 2 4. 5
y y
t2 4
Nháp : a 2
3at 2 4at 5a t 2 4 0 ,
3t 4t 5
4
Có ' 4 a 2 3a 1 5a 4 0 a 1; a
11
x2 6x 23
Bài 114: Tìm min hoặc max của: A
x2 6x 10
HD:
13
A 1 2
x 6 x 10
y2
Bài 115: Tìm min hoặc max của: B
9 x 2 12 xy 5 y 2
HD:
41
1 x 1
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: B , Đặt t B 2
x2
x y 9t 12t 5
9 12 5
y 2
y
3y2
Bài 116: Tìm min hoặc max của: D
25 x 2 20 xy 5 y 2
HD:
3 x 3
Chia cả tử và mấu cho y 2 ta được: D 2
, Đặt t D
x x t 2
25t 20t 5
25 20 5
y 2
y
4 x2 6 x 1
Bài 117: Tìm min hoặc max của: E
x 2
2
HD:
4t 2 10t 5 10 5
Đặt x 2 t x 2 t 2 4t 4 , khi đó : E 4 2 ,
t 2
t t
1
Đặt a E 5a 2 10 a 4
t
x2 4x 14
Bài 118: Tìm min hoặc max của: F
x2 2 x 1
HD:
t 2 6t 9 6 9
Đặt x 1 t x 2 t 2 2t 1 , Khi đó : F 1 2
t 2
t t
1
Đặt a F 9a 2 6 a 1
t
4 x2 6 x 3
Bài 119: Tìm min hoặc max của: G
2x2 3x 2
HD:
1
Hạ phép chia ta được : G 2 2
2 x 3x 2
3x 2 2 xy y 2
Bài 120: Tìm min hoặc max của: H
9 x 2 6 xy 2 y 2
HD:
x2 x
3 2. 1
y 2
y x 3t 2 2t 1
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: H , Đặt t H 2
x2 x y 9t 6t 2
9 2 6 2
y y
3t 2 2t 1
Nháp: a 2
9at 2 6at 2a 3t 2 2t 1 0 ,
9t 6t 2
1 2
có : ' 3a 1 9a 3 2 a 1 0 a ; a
2
3 3
4x2 22x 19
Bài 121: Tìm min hoặc max của: I 2
x 4x 4
42
HD:
6x 3 6 t 2 3 6 9
I 4 , Đặt x 2 t I 4 4
x 2
2
t 2
t t2
1
Đặt a I 9 a 2 6 a 4
t
9x2 30x 7
Bài 122: Tìm min hoặc max của: K
9 x2 6 x 1
HD:
24 x 8 3t 3 8 3 11
K 1 , đặt 3 x 1 t 3 x t 1 K 1 1 2
3x 1
2
t 2
t t
1
Đặt a K 11a 2 3a 1
t
x 2 5 xy 2 y 2
Bài 123: Tìm min hoặc max của: M
2 x 2 10 xy 7 y 2
HD:
x2 x
5 2
y2 y x t 2 5t 2
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: M , Đặt t M
x2 x y 2t 2 10t 7
2 2 10 7
y y
t 2 5t 2
2at 2 10at 7a t 2 5t 2 , có : 25 2 a 1 4 2 a 1 7 a 2
2
Nháp a 2
2t 10t 7
1 17
0 a ;a
2 22
22 x 2 58 xy 73 y 2
Bài 124: Tìm min hoặc max của: N
x 2 4 xy 4 y 2
HD:
x2 x
22 58 73
y 2
y x 22t 2 58t 73
Chia cả tử và mấu cho y 2 ta được: N , Đặt t N
x2 x y t 2 4t 4
4 4
y2 y
30t 15 30 a 2 15 30a 45 30 45
N 22 , Đặt t 2 a N 22 22 22
t 2
2
a 2
a 2
a a2
1
Đặt b N 22 30 b 45b 2
a
8 x 2 6 xy
Bài 125: Tìm min hoặc max của: P
x2 y 2
HD:
43
x2 x
8 6
y2 y x 8t 2 6t 6t 8
Chia cả tử và mẫu cho y 2 ta được: P , Đặt t P 8 2
x 2
y 2
t 1 t 1
2
1
y
6t 8
Nháp: a 2
t 1
at 2 a 6t 8 0 , có ' 9 a a 8 0 a 1; a 9
x 2 3x 3
Bài 126: Tìm min hoặc max của: Q
x2 2 x 1
HD:
x 2 t 1 1 1
Q 1 , Đặt x 1 t x t 1 Khi đó : Q 1 1 2
x 1
2
t 2
t t
1
Dặt a Q a 2 a 1
t
x 2 xy y 2
Bài 127: Tìm min hoặc max của: R
x 2 xy y 2
HD:
x2 x
1
x t2 t 1 2t
ta được: R y 2 y , Đặt t R 2
2
Chia cả tử và mẫu cho y 2 1 2
x x y t t 1 t t 1
1
y 2
y
2t 2
at 2 at a 2t 0 , có a 2 4 a.a 0 a 2; a
2
Nháp : a 2
t t 1 3
27 12 x
Bài 128: Tìm min hoặc max của: M 2
x 9
HD:
27 12 x
Nháp : a a.x 2 9a 27 12 x a.x 2 12 x 9a 27 0
x2 9
a 4
Có ' 36 a 9a 27 0
a 1
2 x 3
2
27 12 x 4 x 2 12 x 9
Khi đó ta có : M 2 4 4 2
4 44
x 9 x 9 x2 9
x 6 1 1
2
27 12 x x 2 12 x 36
Mặt khác : M 2 1 1 2
1 2
x 9 x 9 x 9
8x 3
Bài 129: Tìm min hoặc max của: P 2
4x 1
HD:
8x 3
Nháp : a 2
4 a.x 2 a 8 x 3 4 a.x 2 8 x a 3 0
4x 1
Có ' 16 4a a 3 a 4; a 1
44
4 x 1
2
8x 3 16 x 2 8x 1
Khi đó : P 2 4 4 4 44
4x 1 4x2 1 4x2 1
4 x 1
2
8x 3 4 x 2 8x 4
Mặt khác : P 2 1 1 2
1 1 1
4x 1 4x 1 4x2 1
2x 1
Bài 130: Tìm min hoặc max của: D 2
x 2
HD:
2x 1 1
Nháp : a a.x 2 2 x 2 a 1 0 , có ' 1 a 2 a 1 0 a 1; a
2
x 2 2
x 1
2
2x 1 x2 2x 1
Khi đó : D 2 1 1 1 1 1
x 1 x2 2 x2 2
2 x 1 1 1 x 2 4 x 4 1 1
Mặt khác : D 2
x 2 2 2 2 x 2
2
2 2
2x 1
Bài 131: Tìm min hoặc max của: E
x2
HD:
2 1 1
E 2 , Đặt a E a 2 2 a
x x x
2x 1
Bài 132: Tìm min hoặc max của: F
x2 2
HD:
2x 1 1
Nháp : a a.x 2 2 x 2 a 1 0 , có ' 1 a 2 a 1 1 2 a 2 a a ; a 1
2
x 2 2
2 x 1 1 1 x 2 4 x 4 1 x 2 1 1
2
Khi đó : F 2
x 2 2 2 2 x2 2
2 2 x2 2 2 2
x 1 1 1
2
2x 1 x2 2x 1
Mặt khác : F 2 1 1 2
1 2
x 2 x 2 x 2
6x 8
Bài 133: Tìm min hoặc max của: G 2
x 1
HD:
6x 8
Nháp : a 2
a.x 2 6 x a 8 0 , có :
x 1
' 9 a a 8 a2 8a 9 0 a 1; a 9
x 3
2
6x 8 x2 6x 9
Khi đó : G 2 1 1 2
1 1 1
x 1 x 1 x2 1
3x 1 9 9
2
6x 8 9x 2 6 x 1
Mặt khác : G 2 9 9 9
x 1 x2 1 x2 1
45
x6 27
Bài 134: Tìm min hoặc max của: A 4
x 3x3 6x2 9x 9
HD:
Hạ phép chia ta được : A x 2 3x 3
x6 512
Bài 135: Tìm min hoặc max của: B
x2 8
HD:
2
Hạ phép chia ta được : B x 4 8x 2 64 x 2 4 48 48
2x 1
Bài 138: Tìm min hoặc max của: B
x2 2
HD:
2x 1 1
Nháp : a a.x 2 2 x 2 a 1 0 , có ' 1 a 2 a 1 0 a 1; a
2
x 2 2
x 1 1
2
2x 1 x2 2x 1
Khi đó ; B 2 1 1 1 1
x 2 x2 2 x2 2
2 x 1 1 1 x 2 4 x 4 1 x 2
2
1 1
Mặt khác : B 2
x 2 2 2 2 x 2
2
2 2 x 2 2 2
2
x y x x y 1
2 2 2
46
1
Đặt a H 2 a 2 2 a 1
t
2x2 16x 71
Bài 141: Tìm min hoặc max của: I
x2 8x 22
HD:
27
, mà x 2 8 x 22 x 4 6 6
2
Hạ phép chia ta được : I 2 2
x 8 x 22
x2
Bài 142: Tìm min hoặc max của: P
x4 1
HD:
t 1
Nháp : Đặt x 2 t a at 2 t a 0 a
2
t 1 2
2
2
x2 1 1 x4 2x2 1 1 x 1 1 1
Khi đó : P 4 , Không xảy ra dấu bằng
x 1 2 2
4
2 x 1
2 2 x 1 2 2
4
2
2
x2 1 1 x4 2x2 1 1 x 1 1 1
Mặt khác : P 4
x 1 2 2
4
2 x 1
2 2 x 1
4
2 2
x4 1
Bài 143: Tìm min hoặc max của: G
x
2
2
1
HD:
Đặt x 2 1 t x 2 t 1 x 4 t 2 2t 1
t 2 2t 2 2 2 1
Khi đó : G 1 2 , đặt a G 2 a 2 2 a 1
t 2
t t t
2 2 x 1
Bài 144: Tìm min P 2
x 2
HD:
4x 2
Nháp : a
x2 2
a. x 2 4 x 2 a 2 0 , có ' 4 a 2a 2 0 a 2; a 1
2 x 1
2
4x 2 2 x 2 4 x 2
Khi đó : P 2 2 2 2
2 22
x 2 x 2 x2 2
4x 2 x2 4x 4
Mặt khác : P 2
1 1 1 1
x 2 x2 2
x2 2
Bài 145: Tìm min hoặc max của: K
x2 x 2
HD:
x
Ta có : K 1 2
x x2
x 1 2 2
a.x 2 a.x x 2 a 0 , có : a 1 4a.2a 0 a
2
Nháp : a 2
x x2 7
47
4x 1
Bài 146: Tìm min hoặc max của: M
x2 3
HD:
4x 1 4
Nháp : a a. x 2 4 x 3a 1 0 , có ' 4 a 3a 1 0 a 1; a
x2 3 3
12 x 13
Bài 147: Tìm min hoặc max của: P 2
x 2x 3
HD:
12 x 13
Nháp : a 2
a.x 2 2 a.x 3a 12 x 13 0 ,
x 2x 3
9
Có ' a 6 a 3a 13 0 a 4; a
2
2
x2
Bài 148: Tìm GTLN của biểu thức: , GTLN đó đạt được tại giá trị nào của x
x4 x2 1
HD:
x2 1 1
Ta có : P( x) 4 2
= x2 2 1 3
x x 1 P( x) x
x2 x 1
Bài 149: Tìm GTNN của biểu thức: M 2 ( x 1)
x 2x 1
HD:
x 2 2 x 1 x 1 1 1 1
Ta có : M 1
2
x 2x 1 x 1 x 12
2
1 2 1 3 3
Đặt t , ta có: M t t 1 t
x 1 2 4 4
3 x 1
Bài 150: Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: B
x x2 x 1
3
HD:
3 x 1 3 x 1 3 x 1 3
Ta có: B
3 2
x x x 1 x 2
x 1 x 1 x 2
1 x 1
2
x 1
3
Do x 2 1 0 B 3 , Dấu bằng khi và chỉ khi x=0
2
x 1
x2 4 x 1
Bài 151: Tìm min hoặc max của: G
x2
HD:
4 1 1
2 , đặt t G t 2 4t 1 t 2 3 3
2
G 1
x x x
3x2 8x 6
Bài 152: Tìm min hoặc max của: E
x2 2 x 1
HD:
Đặt x 1 t x t 1 x 2 t 2 2t 1
48
E
3 t 2 2t 1 8 t 1 6
3t 2 2t 1 2 1
3 2 ,
t2 t 2
t t
1
a E a 2 2 a 3 a 1 2 2
2
Đặt :
t
4 x2 6 x 1
Bài 153: Tìm min hoặc max của: F
2x 1
2
HD:
t 1 2 t 2 2t 1
Đặt 2x 1 t x x , khi đó:
2 4
t 2 2t 1 3 t 1 1
t 2 5t 5 5 5 1
F 1 2 , đặt a F 1 5a 5a2
t 2
t 2
t t t
x
Bài 154: Tìm min hoặc max của: H
x 10
2
HD:
t 10 1 10 1
Đặt x 10 t x t 10 H 2 , đặt a H 10 a 2 a
t 2
t t t
x
Bài 155: Tìm min hoặc max của: I
x 2016
2
HD:
t 2016 1 2016 1
Đặt x 2016 t x t 2016 I 2 , Đặt a I a 2016 a 2
t 2
t t t
x2 2x 2000
Bài 156: Tìm min hoặc max của: D
x2
HD:
2 2000 1
Ta có : D 1 2 , Đặt a D 1 2 a 2000 a 2
x x x
x2 2x 2015
Bài 157: Tìm min hoặc max của: E
2015x2
HD:
x2 2x 2015 2 2015 1
Ta có : 2015E 1 2 , đặt a 2015E 1 2 a 2015a 2
x 2
x x x
2 1
E a 2 .a
2015 2015
x
Bài 158: Tìm min hoặc max của: F
x 2000
2
HD:
t 2000 1 2000 1
Đặt x 2000 t F 2 , Đặt a F a 2000 a 2
t 2
t t t
x2 x 1
Bài 159: Tìm min hoặc max của: B
x2 2x 1
49
HD:
x2 x 1
B ,Đặt x 1 t x t 1 x 2 2t 1
x 1
2
t 2 3t 3 3 3 1
B 1 2 , Đặt a B 3a2 3a 1
t 2
t t t
2 x2 4 x 4
Bài 160: Tìm min hoặc max của: A
x2
HD:
4 4 1
A2 2 , Đặt a A 4 a 2 4 a 2
x x x
x2 2x 2012
Bài 161: Tìm min hoặc max của: B
x2
HD:
2 2012 1
B 1 2 , Đặt a B 2012 a 2 2 a 1
x x x
1
Bài 162: Tìm min của: B 2
x 4x 9
HD:
1 1 1
Ta có : x 2 4 x 9 x 2 5 5 B
2
, Dấu “ = “ khi x=2
x 4 x 9 x 2 5 5
2 2
3
Bài 163: Tìm max của: C 2
x 5x 1
HD:
2
2 5 21 21 3 12 4 5
Ta có : x 5x 1 x C 2 , dấu “ = ’’ khi x
2 4 4 x 5x 1 21 7 2
6
Bài 164: Tìm min hoặc max của: D 2
x 2x 3
HD:
6 6
Ta có : x 2 2 x 3 x 2 2 x 3 x 1 2 2
2
3
x 2 x 3 2
2
2
Bài 165: Tìm min hoặc max của: K 2
x 8
HD:
2 2 1
Ta có : x 2 8 8
x 8 8 4
2
4
Bài 166: Tìm min hoặc max của: M 2
x x 1
HD:
2
2 1 3 3 4 16
Ta có : x x 1 x 2
2 4 4 x x 1 3
50
Dạng 5: TÌM MIN, MAX CÓ ĐIỀU KIỆN
51
1 1 1 ab 1 4 1 3
Ta có: P 1 1 1 1
a b ab ab ab ab ab ab
4
Do a, b 0 a b 4 2 ab ab 2 ab 4
2
3 3 3 3 1 a b 4
Khi đó: 1 1 , Dấu = xày ra khi a b 2
ab 4 ab 4 4 a b
2 2
1 1
Bài 9: Tìm min của: F 1 1 , biết: a+b=1 và a,b >0
a b
HD:
Cách 1:
2 2 2 2
a b a b2
2
ab ab b a
Ta có: 1 1 2 2 =8 4 2 2
a b a b b a b a
8 4.2 2 18
Cách 2:
2 1 2 1 1 1 1 1 a b a2 b2
Ta có: F 1 1 2 2 2 2 ab 2 2
a a2 b b2 a b a
2
b2 ab
2 a2 b 2
F 2 2 2 (1)
ab ab
2 1 2 ab 1
Mà a b 1 a2 b2 1 2ab thay vào (1) ta được: F 2 2 2 2 2 2
ab ab ab
1 1 1
Lại có: a b 1 2 ab ab ab a 2 b 2
2 4 16
1 16 1
2 2
F 2 2 2 2 16 18
ab ab
a b 1 1
Dấu = khi và chỉ khi a b
a b 2
1 y2
Bài 10: Cho x,y thỏa mãn: 2x2 4 , Tìm max của: A= x.y
x2 4
HD:
2 2
1 y2 1 y
Từ gt ta có : 4 x 2 2 2 x 2 xy xy 2 => 4 x x xy 2
x 4 x 2
=> xy 2 4 xy 2
b2 1
Bài 11: Cho hai số thực a,b 0, thỏa mãn: 2a2 4 , Tìm min, max của: S ab 2017
4 a2
HD:
2 2
1 b2 1 b
Từ gt ta có : 4 a2 2 2 a2 ab ab 2 a a ab 2
a 4 a 2
=> ab 2 4 ab 2017 2019 S 2019
52
2 2
1 b2 1 b
Mặt khác : 4 a2 2 2 a2 ab ab 2 a a ab 2
a 4 a 2
=> ab 2 4 ab 2 ab 2017 2015 => S 2015
8 y2
Bài 12: Cho hai số x,y khác 0 thỏa mãn: x2 8 , Tìm min, max của: A xy 2024
x2 8
HD:
8 y2 16 y 2 2 16 2 y
2
Từ gt ta có : 8 x 2 2
16 2 x 2
2
x 2
8
x xy xy 8
x 8 x 4 x 4
2 2
4 y
=> 8 x x xy 8 xy 8 16 xy 8 A xy 2024 2016
x 2
2 2
16 y2 4 y
Mặt khác : 16 x2 2 8 x2 xy xy 8 x x xy 8
x 4 x 2
=> xy 8 16 xy 8 S xy 2024 2032
1
Bài 13: Cho x,y R khác 0 biết: 8 x 2 y 2 4 , Tìm x,y để B x. y đạt min và đạt max
4 x2
HD:
1 1
Ta có : 4 8 x 2 y 2 2
4 x 2 2 2 4 x 2 y 2 4 xy 4 xy 2
4x 4x
2
1 1
2 x y 4 xy 2 4 xy 2 4 B xy
2
4 = 2x
2x 2
2
1 1
Mặt khác : 4 2 x 2 x y 4 xy 2 4 xy 2 4 B xy
2
2x 2
Bài 14: Cho x,y >0 thỏa mãn: x+y =1, Tìm min của: A 4 x 2 3 y 4 y 2 3 x 25 xy
HD:
Ta có : A 16( xy ) 2 12 x 3 12 y 3 9 xy 25 xy 6 x 2 y 2 12 x 3 y 3 34 xy
C x 2 y 2 4 1 3xy 24 xy x 2 y 2 12 xy 4 x 2 y 2 2 xy.6 36 32 xy 6 32 32
2
x y 1 x 3 x 2
MinC 32 , Dấu = xảy ra khi và chỉ khi hoặc
xy 6 y 2 y 3
Bài 16: Cho x,y là hai số thực thỏa mãn: x+ 2y =3 tìm min của: A x 2 2 y 2
53
HD:
Từ gt ta có : x 3 2 y thay vào A 3 2 y 2 y 2 6 y 2 12 y 9
2
Bài 17: Cho x,y là hai số thực thỏa mãn: x 2 y 2 xy 4 , Tìm min và max của: A x 2 y 2
HD:
Ta có : x 2 y 2 xy 4 2 x 2 2 y 2 2 xy 8 x y x 2 y 2 8
2
=> x2 y 2 8 hay A 8
mặt khác : 8 2 x 2 2 y 2 2 xy 2 x 2 2 y 2 8 2 xy 3 x 2 3 y 2 8 x y 8
2
8 8
=> x 2 y 2 hay A
3 3
Bài 18: Cho x,y thỏa mãn: x+ y =2, Tìm min của: A x3 y3 2xy
HD:
Từ gt ta có : y 2 x thay vào A ta được : A x 3 2 x 2 x 2 x
3
Bài 19: Cho các số thực x,y thỏa mãn: x y 4 0 , Tìm max của:
A 2 x 3 y 3 3 x 2 y 2 10 xy
HD:
Ta có : x y 4 , nên x 3 y 3 x y 3 xy x y 64 12 xy ,
3
54
=> ( m 2 n 2 p 2 2mn 2np 2mp ) 2m 2 n 2 p 2 2mn 2mp 2
=> m n p m p m n 2 => 2 m n p 2
2 2 2
Bài 24: Cho x,y,z là các số thực thỏa mãn: x2 y 2 z 2 3 , Tìm min, max của: P x y 2 z
HD:
Ta có : P 2 x y 2 z x 2 y 2 4 z 2 2 xy 4 yz 4 xz , nên ta nhân 6 vào gt :
2
18 6 x 2 6 y 2 6 z 2 x 2 y 2 4 z 2 2 xy 4 yz 4 zx 5 x 2 5 y 2 2 z 2 2 xy 4 yz 4 zx
18 x y 2 z x y 2 x z 2 y z => x y 2 z 18
2 2 2 2 2
18 x y 2 z 18
3
Bài 25: Cho các số thực m, n, p thỏa mãn: 2m 2 2n 2 4 p 2 3mn mp 2np ,
2
Tìm min max của: B m n p
HD:
Từ gt ta có : 4m2 4n2 8 p 2 6mn 2mp 4np 3
=> 3 m 2 n 2 p 2 2mn 2mp 2np m 2 n 2 5 p 2 4mp 2np 3
=> 3 m n p 2 p m n p 3 => 3 m n p 3 1 m n p 1
2 2 2 2
Bài 26: Cho x,y,z thỏa mãn: x y z 3 , Tìm min max của: A xy yz zx
HD:
Từ gt=> z 3 x y thay vào A xy y 3 x y x 3 x y = x 2 y 2 xy 3x 3 y
Bài 27: Cho x,y,z thỏa mãn: x+y+z =3, Tìm min max của: B xy 3 yz 4 zx
HD:
Từ gt ta có : z 3 x y => B xy 3 y 3 x y 4 x 3 x y
=>B= 4 x2 3 y 2 16 xy 9 y 12 x
Bài 28: Cho các số thực x,y,z thỏa mãn: 2 x 3 y z 4 , Tìm min max của A xy yz zx
HD:
Từ gt=> z 2 x 3 y 4 thay vào A xy y 2 x 3 y 4 x 2 x 3 y 4
Bài 29: Cho các số thực x,y,z thỏa mãn: 2 x 3 y z 4 , Tìm min max của: B 12 xy 3 yz 4 zx
HD:
Từ gt ta có : z 2 x 3 y 4 thay vào B 12 xy 3 y 2 x 3 y 4 4 x 2 x 3 y 4
Bài 30: Cho hai số thực x,y thỏa mãn: x y 2 , tìm min của: A 2 x 3 y 3 15 xy 7
HD:
Từ x + y= -2, ta có : x 3 y 3 x y 3 xy x y 8 6 xy thay vào
3
55
HD:
B x 4 y 4 x 3 y 3 2 x 2 y 2 2 xy x 2 y 2 13 xy
2
Từ x+y= - 2, ta có: x 4 y 4 x y 2 xy 2 x 2 y 2 4 2 xy 2 x 2 y 2
2 2
x3 y3 6 xy 8 , x2 y 2 4 2 xy , Thay vào b ta được :
B 4 2 xy 2 x 2 y 2 6 xy 8 2 x 2 y 2 2 xy 4 2 xy 13xy
2
B xy 24 , thay y 2 x B x 2 2 x
Bài 32: Cho hai số thực x,y thỏa mãn: x y 5 , Tìm max của: A x 3 y 3 8 x 2 y 2 xy 2
HD:
Vì x y 5 nên x3 y3 125 15xy và x 2 y 2 25 2 xy thay vào
A 125 15 xy 8 25 2 xy xy 2
Bài 33: Cho hai số x,y thỏa mãn: x+y =5,
Tìm max của: B x 4 y 4 4 x 3 y 3 20 x 2 y 2 2 x 2 y 2 xy
HD:
B x 4 y 4 4 x 3 y 3 20 x 2 y 2 2 x 2 y 2 xy
B 25 2 xy 2 x 2 y 2 4 125 15 xy 20 25 2 xy 2 x 2 y 2 xy
2
Bài 34: Cho hai số x,y thỏa mãn: x 4 y 4 7 xy 3 2 xy , Tìm min max của: P xy
HD:
Từ
2
3 121
gt=> x 4 y 4 3xy 2 x 2 y 2 7 => x 4 2 x 2 y 2 y 4 4 x 2 y 2 3xy 7 x 2 y 2 2 xy
2
=
4 16
2
3 121
> 2 xy
4 16
Bài 35: Cho các số thực x,y thỏa mãn: 7 x 2 9 y 2 12 xy 4 x 6 y 15 0 , Tìm min max của:
A 2x 3y 5
HD:
Từ gt=> 2 x 3 y 2.2 x.3 y 2.2 x 2.3 y 1 3 x 2 16 => 2 x 3 y 1 3 x 2 16
2 2 2
Bài 36: Cho các số thực x,y,z thỏa mãn: 3x2 2 y 2 5z 2 4 xy 2 xz 2 yz 5 , Tìm min max của:
P x y
HD:
Từ gt ta có: x 2 y 2 2 xy 2 x 2 y 2 5 z 2 2 xy 2 xz 2 yz 5
=> x y x 2 y 2 z 2 2 xy 2 yz 2 zx 4 z 2 4 xz x 2 5
2
=> x y 5 5 x y 5
2
Bài 37: Cho các số x, y, z thỏa mãn: 3 x y 2 z 1 . Tìm min max của: p x2 y 2 z 2
HD:
56
Từ gt ta có: y 1 3 x 2 z => y 2 1 9 x 2 4 z 2 6 x 12 xz 4 z khi đó :
P 10 x 2 5 z 2 12 xz 6 x 4 z 1
Bài 38: Cho các số x, y, z thỏa mãn: x+y+z=1, Tìm max của: A 2 xy 3 yz 4 zx
HD:
Từ gt => z 1 x y thay vào A 2 xy 3 y 1 x y 4 x 1 x y
Bài 39: Cho x, y R, thỏa mãn: x+2y=1, Tìm max của: P = x.y
HD:
Từ gt=> x 1 2 y thay vào P y 1 2 y
Bài 40: Cho x,y 0, x+y=1, Tìm min, max của: A x 2 y 2
HD:
Từ gt=> y 1 x thay vào A x 2 1 x
2
3
Bài 41: Tìm min max của: P x y z , biết: y 2 z 2 yz 1 x 2
2
HD:
Từ gt => 2 y 2 2 z 2 2 yz 2 3x 2 3x 2 2 y 2 2 z 2 2 yz 2
=> x 2 y 2 z 2 2 xy 2 yz 2 zx 2 x 2 y 2 z 2 2 xy 2 zx 2
=> x y z x y x z 2 x y z 2
2 2 2 2
=> x y 5 2 y 2 2 y 1 9 x y 5 9 => 3 x y 5 3
2 2
Bài 43: Cho a,b,c không âm thỏa mãn: 3a+2c=51 và c+5b=21, Tìm max của A=a+b+c
HD:
Cộng theo vế giả thiết ta được : 3a 3c 5b 72 3 a b c 72 2b 72
72
Do b 0 a b c 24
3
Bài 44: Cho a,b,c là các số không âm thỏa mãn: 2a+b=6-3c và 3a+4b=3c+4, Tìm min
E 2a 3b 4c
HD:
4
a 4 3c c 3 a 0
Cộng theo vế ta được : a b 2 do
b 3c 2 c 2 b 0
3
Khi đó: E 2 4 3c 3 3c 2 4c 2 c
Bài 45: Cho x, y, z 0, 2 x 7 y 2014,3 x 5 z 3031 , Tìm GTLN của biểu thức : A x y z
HD:
57
Cộng theo vế của gt ta có: 5 x 5 y 5 z 5045 2 y 5045 do y 0 nên
5 x y z 5045 x y z 1009
Bài 47: Cho x,y thỏa mãn: 11x 6 y 2015 x y 3 0 , Tìm min của: P xy 5 x 2016
HD:
Từ gt ta có : 11x 6 y 2015 0 hoặc x y 3 0
11x 2015
TH1: Ta có : 11x 6 y 2015 0 y thay vào P
6
TH2: ta có: x y 3 0 y x 3 thay vào P
Bài 48: Cho 3 số x,y,z thỏa mãn : x y z 3 , Tìm GTLN của : B xy yz zx
HD:
Ta có : B xy z x y xy 3 x y x y
2
y 3 3
= xy 3 x y x y x 2 y 2 xy 3x 3 y = x y 1 3 3
2 2
2 4
Bài 49: Cho x 2 xy 3 y 2 5 , Tìm Min hoặc max của biểu thức : P x 2 2 xy 2 y 2
HD :
P x 2 2 xy 2 y 2
Ta có : 2
5 x xy 3 y 2
Bài 50: Tìm GTNN của biểu thức sau và thỏa mãn điều kiện : A x3 y 3 xy; x y 1
HD :
A ( x y )( x 2 xy y 2 ) xy x 2 y 2
Có :
1 1 1 1 1 1
x y 1 x 1 y A (1 y ) 2 y 2 2 y 2 2 y 1 2( y 2 y.2 ) 1 2( y ) 2 Dấu ‘
2 4 4 2 2 2
1 1
= ’’ xảy ra x ; y
2 2
Bài 51: Tìm GTNN của biểu thức sau và thỏa mãn điều kiện : B 5 x 2 y 2 ; x y 1
HD :
58
x y 1
y 1 x
B 5 x 2 (1 x) 2 6 x 2 2 x 1
1 1
6( x 2 x )
3 6
1 2 5 5 1 5
6( x ) x ; y
6 6 6 6 6
Bài 52: Tìm GTNN của biểu thức sau và thỏa mãn điều kiện : C x 2 2 y 2 ; x 2 y 1
HD :
1 1
C x 2 2 y 2 6 y 2 4 y 1 min C yx
3 3
Bài 53: Tìm GTNN của biểu thức sau và thỏa mãn điều kiện : D 2 x 2 5 y 2 ; 4 x 3 y 7
HD :
4x 7 4x 7 2
4x 3y 7 y D 2 x 2 5( ) 9 D 98 x 2 280 x 245 2(7 x 10) 2 45 45
3 3
10 3
min D 5 x ; y
7 7
Bài 54: Cho a + b = 1. Tìm GTNN của A a(a 2 2b) b(b 2 a)
HD :
Có a + b = 1
b 1 a
A a(a 2 2b) b(b 2 a)
a3 2ab b3 ab
a3 b3 ab a3 (1 a)3 a(1 a)
2a 2 2a 1
1 1 1 1 1
2(a 2 a ) 2(a ) 2 a a b
2 2 2 2 2
Bài 55: Cho các số thực x, y thỏa mãn: x + y = 2. Tìm GTNN của A x3 y 3 2 xy
HD :
A x3 y 3 2 xy ( x y )3 3xy ( x y ) 2 xy
Theo giả thiết
x y 2
y 2 x
A 23 6 x(2 x) 2 x(2 x)
4 x 2 8 x 8 4( x 1)2 4 4 R
x y 1
Bài 56: Cho các số thực x, y thỏa mãn : x + y + 4 = 0. Tìm GTLN của
A 2( x3 y 3 ) 3( x 2 y 2 ) 10 xy
HD :
Ta có : A 2( x3 y 3 ) 3( x 2 y 2 ) 10 xy 2( x y )3 6 xy ( x y ) 3( x y )2 6 xy 10 xy
59
28 xy 80 28 x(4 x) 80
28( x 2 4 x 4) 32
A 28( x 2)2 32 32
x 2 y 2
Bài 57: Cho các số thực x, y thỏa mãn: x 2 y 2 xy 4 . Tìm GTLN, GTNN của P x 2 y 2
HD :
Ta có:
x 2 y 2 xy 4
8 x 2 y 2 x 2 y 2 2 xy
x 2 y 2 ( x y )2 x 2 y 2
P8
x y 0
2 2
x y xy 4
x y 2
x y 2
Vậy GTLN của P = -2
x y 2
Mặt khác:
8 2( x 2 y 2 ) 2 xy 3( x 2 y 2 ) ( x y ) 2 3( x 2 y 2 )
8
P
3
2
x y
x y 0 3
2
x y 2
2
x y xy 4
3
2 2
8 x 3
;y
3
Vậy GTNN của P =
3 2 2
x 3
;y
3
Bài 58: Cho các số thực x, y, z thỏa mãn: 2 x 2 y z 4 . Tìm GTLN của biểu
thức A 2 xy yz zx
HD:
Từ giả thiết: 2 x 2 y z 4 z 4 2 x 2 y A 2 xy y (4 2 x 2 y ) x (4 2 x 2 y )
60
2 x 2 2 y 2 2 xy 4 x 4 y
2 A 4 x 2 4 y 2 4 xy 8 x 8 y
4 x 2 4 x( y 2) ( y 2)2 ( y 2)2 4 y 2 8 y
4 2 16 16
(2 x y 2) 3( y 2 y ) 4 (2 x y 2) 3( y ) 2
3 3 3 3
16
A
3
2
x 3 4
z
y 2 3
3
Bài 59: Cho các số thực x, y, z thỏa mãn: x + y + z = 6. Tìm GTLN của A xy 2 yz 3 xz
HD:
Từ giả thiết
z 6 x y A xy z (2 y 3x) xy (6 x y )(2 y 3x) 3x 2 2 y 2 4 xy 18x 12 y
3 A 9 x 2 6 y 2 12 xy 54 x 36 y 9 x 2 6 x(2 y 9) 6 y 2 36 y (3x 2 y 9) 2 2 y 2 81 81
3x 2 y 9 0 x 3
A 27 z3
y 0 y 0
Bài 60: Cho các số thực x, y thỏa mãn: x 2 2 xy 7( x y ) 2 y 2 10 0 . Tìm GTNN A x y 3
HD:
Từ giả thiết
x 2 2 xy 7( x y ) 2 y 2 10 0 4 x 2 8 xy 28 x 28 y 8 y 2 40 0 (2 x 2 y 7) 2 4 y 2 9
(2 x 2 y 7)2 9 2 x 2 y 7 3 3 2 x 2 y 7 3 5 x y 2 2 A 1
A 1 x 2; y 0
A 2 x 5; y 0
b2 1
Bài 61: Tìm GTLN, GTNN của S ab 2009 , với a, b, là hai số thực khác 0 và 2a 2 4
4 a2
HD:
Ta có:
1 b2
4 a2 2 a 2
ab ab 2
a2 4
1 b
(a ) 2 (a ) 2 ab a ab 2
a 2
ab 2
1
a a 0
S 2011
a b 0
2
a 1; b 2
a 1; b 2
61
Ta lại có:
1
a 0
1 2 b 2 a a 1; b 2
4 (a ) (a ) ab 2 ab 2 ab 2 S 2007
a 2 a b 0 a 1; b 2
2
Vậy GTNN của S = 2007 ( a, b) ( 1; 2)
3m 2
Bài 62: Cho các số thực m, n, p thỏa mãn: n 2 np p 2 1 . Tìm GTNN, GTLN của
2
A mn p
HD:
Theo giả thiết có:
3m 2
n 2 np p 2 1
2
2n 2np 2 p 3m 2 2
2 2
2
A3 2 x y ;z 2
2
3
Bài 64: Cho các số thực m, n, p thỏa mãn: 2m 2 2n 2 4 p 2 3mn mp 2np (1)
2
62
A mn p
Tìm GTLN, GTNN của biểu thức:
HD:
(1) 4m 2 4n 2 8 p 2 6mn 2mp 4np 3
3(m 2 n 2 p 2 2mn 2np 2 pm) (m 2 4mp 4 p 2 ) (n 2 2np p 2 ) 3
3(m n p ) 2 (m 2 p ) 2 (n p ) 2 3
3(m n p ) 2 3
1 m n p 1
m 2 p 0
1 1
A 1 n p 0 m ;n p
m n p 1 2 4
m 2 p 0
1 1
A 1 n p 0 m ;n p
m n p 1 2 4
Bài 65: Cho x + y + z = 3; A x 2 y 2 z 2 ; B xy yz zx
a)Tìm GTNN của A
b)Tìm GTLN của B
c)Tìm GTNN của A + B
HD:
( x y z )2 9
x 2 y 2 z 2 2( xy yz zx ) 0
a. 2 2 2
x y z xy yz zx
9 x 2 y 2 z 2 2( xy yz zx ) 3( x 2 y 2 z 2 )
9 3A A 3 x y z 1
9 ( x 2 y 2 z 2 ) 2( xy yz zx ) 3( xy yz zx ) 3 B
b. B 3
x y z 1
A 2B 9
c. Có: A B 9 B 6 x y z 1
B 3
Bài 66: Cho a , b, c 1; 2 thỏa mãn: a b c 0 . Tìm GTLN của P a 2 b 2 c 2
HD:
Với x 1, 2 , ta có: x 1; x 2 ( x 1)( x 2) 0 x 2 x 2 0 x 2 x 2
Áp dụng :
P a 2 b 2 c 2 a 2 b 2 c 2 a b c 6 6 (a, b, c) (1, 1, 2) GTLN 6
Bài 67: Cho a , b, c 1; 2 thỏa mãn a b c 1 . Tìm GTLN của P a 2 b 2 c 2
HD:
Ta có : ( a 1)(b 1)(c 1) 0 abc ab bc ca a b c 1 0
63
(2 a )(2 b)(2 c ) 0
8 4( a b c ) 2( ab bc ca ) abc 0
3( ab bc ca ) 9 3(a b c ) 0
3(ab bc ca) 6
ab bc ca 2
P (a b c)2 2(ab bc ca) 1 2(ab bc ca) 5
Dấu ‘ = ’’ xảy ra ( a, b, c ) ( 1, 0, 2) maxP=5
Dạng 6 : Sử dụng bất đẳng thức có chứa dấu giá trị tuyệt đối
Phương pháp giải :
A A A0
Định nghĩa:
A A A 0
Tính chất
+) A R A 0; A A
+) x, y R x y x y xy 0
+) x, y R x y x y ( x y ). y 0
Bài 1: Tìm GTNN của các biểu thức sau
a. A x 3 x 7 b. B x 1 x 2 x 3
c. C x 1 x 2 x 3 x 4 d. D x 5 x 2 x 7 x 8
e. E x 1 x 2 x 3 x 4 x 5 x 6
HD :
A x 3 x 7 x 3 7 x x 3 7 x 4 4
a. A 4 ( x 3)(7 x ) 0
3 x7
b. B x 1 x 2 x 3
Ta có : B x 1 x 3 x 1 3 x 2(1) ( x 1)(3 x ) 0 1 x 3
Mà : x 2 0 x 2(2) C 2 x 2
c. C x 1 x 2 x 3 x 4
x 1 x 3 x 1 3 x 2 1 x 3;
Ta có :
x2 x4 x2 4 x 2 2 x 4
C 4 min C 4 2 x 4
d. D x 5 x 2 x 7 x 8
Áp dụng bất đẳng thức M M M R
Ta có : D x 5 x 2 7 x 8 x x 5 x 2 7 x 8 x 22x R
x 5 0 x 5
x 2 0 x 2
min D 22 2 x 7
7 x 0 x 7
8 x 0 x 8
64
e. E x 1 x 2 x 3 x 4 x 5 x 6
E x 1 x 2 x 3 x 4 x 5 x 6
E x 1 x 2 x 3 x 4 x 5 x 6 9 x R min E 9 4 x 3
Bài 2: Cho số thực x. Tìm GTNN của các biểu thức sau
a. A x 3 x 2 x 5 b. B x 2 x 3 x 4 x 5 x 6
HD :
a. A x 3 x 2 x 5 x 3 x 2 x 5 x 3 5 x x 3 5 x 8x R
x 3 0 x 3
Dấu ‘ = ’ x 2 0 x 2 x 2
5 x 0 x 5
b. B x 2 x 3 x 4 x 5 x 6 x 2 x 3 x 4 5 x 6 x
x 2 x 3 5 x 6 x x 2 x 3 5 x 6 x 6x R x 4
Bài 3: Cho số thực x. Tìm GTLN của các biểu thức sau
a. A x 5 x 2 b. B x 2 3 x 5 x 4
HD :
a. A x 5 x 2
Áp dụng bất đẳng thức : x y x y x, y R y ( x y ) 0
A x 5 x 2 x 5 ( x 2) 7x R max A 7 ( x 2)( x 5 x 2) 0 x 2
b. B x 2 3 x 5 x 4
x5 0 B x2 x4 x2 x 4 2
x 5 0
Vì
( x 4)( x 2 x 4) 0
x 5
x5
x 4
Bài 4 : Cho số thực x. Tìm GTNN của A x 1 2 x 2 x 7 6 x 2
HD :
Đặt t x 2(t 0) t 2 x 2 x t 2 2 A t 2 2t 1 t 2 6t 9 (t 1) 2 (t 3) 2
t 1 0
t 1 3 t t 1 3 t 2 1 t 3 1 x 2 3 3 x 11
3 t 0
Bài 5:Cho số thực x. Tìm GTNN của các biểu thức sau
a. A x 4 2 x 5 x 1 4 x 5 ( x 5)
b. B x 2 x 1 5 x 3 4 x 1 x 8 6 x 1( x 1)
HD :
t x 5(t 0)
a. Đặt x t 2 5
A (t 1) 2 (2 t ) 2 t 1 2 t t 1 2 t t 1 2 t 3
65
A 3 2t 0 t 2 x5 2 5 x 9
t x 1(t 0) x t 2 1
b. Đặt
A (t 1) 2 5 (t 2) 2 (t 3) 2 t 1 5 t 2 3 t
t 1 3 t t 1 3 t 2
t 1 0
t 2
t 3
t2
x 1 2
x5
min A 2 x 5
Bài 6:Tìm GTNN của A x 3 x 2 2012
HD :
Ta có A x 3 x 2 2012 x 3 2 x 2012
Lại có : x 3 x 3 x 3
Mà 2 x 2 x x 2 A x 3 2 x 2012 x 3 2 x 2012 2017
Vậy MinA 2017 3 x 2
Bài 7:Tìm GTNN của A x 3 x 1 x 4 3
HD :
Ta có A x 3 x 1 x 4 3 x 3 x 1 4 x 3
x 1 0 x 1;
x 3 x 3 x 3;
Lại có
4 x 4 x x 4
A x 3 0 4 x 3 4
Vậy MinA 4 x 1
Bài 8:Tìm GTNN của A x a1 x a2 .... x an 2017 a1 a2 ... an
HD :
Trường hợp n 2k A x a1 x a2 ... x ak ak 1 x ak 2 x ... a2k x 2017
Ta có x ai x ai x aii 1, k ; ak 1 x ak j x x ak j j 1, k
A x a1 x a2 ... x ak ak 1 x ak 2 x ... a2 k x 2017 ak 1 ak 2 ... a2k
a1 a2 ... ak 2017 ak x ak 1
Trường hợp:
n 2k 1 A x a1 x a2 .. x ak x ak 1 ak 2 x ak 3 x ... a2 k x 2017
Ta có: x ak 1 0 x ak 1 ; ak j x ak 1 x x ak j j 1, k
Lại có x ai x ai x ai 1, k ; ak j x ak j x x ak j j 1, k
A x a1 x a2 ... x ak 0 ak 2 x ... a2 k 1 x 2017 ak 2 ak 3 ... a2 k 1
66
a1 a2 ...ak 2017 MinB ak 2 ak 3 ... a2k 1 a1 a2 ...ak 2017 x ak 1
HD :
1 5 1
Ta có Min. A x hay x
4 4 4
Bài 13:Tìm GTNN của A x 1 x 2 x 3 ... x 1998
HD :
1
Ta có Min. A 999 2 999 x 1000 hay x
4
Bài 14:Tìm GTNN của A x 3 2 x 5 7 x 11 9
HD :
9 9
Ta có Min. A
11
11 5 3 x
11
hay x
1
4
Bài 15:Tìm GTNN của A x 5 6 x 2 1 2 x 2017
HD :
2018 2 5 2 1 1
Ta có Min. A x hay x
2 2 4
67