Professional Documents
Culture Documents
KTTC lần 2
KTTC lần 2
1
Hoàn thành
Đạt điểm 0,30 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. 2.400
b. 1.600
c. 2.100
d. 1.900
Câu hỏi 2
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. Nguồn vốn - phải trả người bán: 660
b. Nguồn vốn - phải trả người bán: 1.060
c. Nguồn vốn - phải trả người bán: 600
d. Nguồn vốn - phải trả người bán: 1.000
Câu hỏi 3
Hoàn thành
Đạt điểm 0,40 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 112/Có TK 131
b. Nợ TK 331/Có TK 112
c. Nợ TK 131/Có TK 112
d. Nợ TK 112/Có TK 331
Câu hỏi 4
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. Phải thu khách hàng: 1.700, Dự phòng phải thu khó đòi: (200)
b. Phải thu khách hàng: 1.500, Dự phòng phải thu khó đòi: 200
c. Phải thu khách hàng: 1.700 , Dự phòng phải thu khó đòi: 200
d. Phải thu khách hàng: 1.500, Dự phòng phải thu khó đòi: (200)
Câu hỏi 5
Hoàn thành
Đạt điểm 0,50 trên 0,50
Đặt cờ
Select one:
a. 536
b. 494
c. 442
d. Tất cả đều sai
Câu hỏi 6
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. Dự phòng phải thu khó đòi cần lập thêm: 200
b. Không cần lập thêm dự phòng
c. Tất cả đều sai
d. Dự phòng phải thu khó đòi cần lập thêm: 500
Câu hỏi 7
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. 3.400
b. 2.600
c. 2.900
d. 2.500
Câu hỏi 8
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
b. Chi phí sản xuất chung
c. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
d. Chi phí nhân công trực tiếp
Câu hỏi 9
Hoàn thành
Đạt điểm 0,30 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. Giá trị thuần có thể thực hiện được: 2.300, Giá gốc: 2.000, Dự phòng giảm giá hàng
tồn kho: 300
b. Giá trị thuần có thể thực hiện được: 2.300, Giá gốc: 2.000, Dự phòng giảm giá hàng
tồn kho: (300)
c. Giá trị thuần có thể thực hiện được: 1.700, Giá gốc: 2.000
d. Giá trị thuần có thể thực hiện được: 1.700, Giá gốc: 2.000, Dự phòng giảm giá hàng
tồn kho: (300)
Câu hỏi 10
Hoàn thành
Đạt điểm 0,50 trên 0,50
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 622: 741/Có TK 154: 741
b. Nợ TK 154: 804/Có TK 622: 804
c. Nợ TK 622: 804/Có TK 154: 804
d. Nợ TK 154: 741/Có TK 622: 741
Câu hỏi 11
Hoàn thành
Đạt điểm 0,30 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. Nguyên giá: 1.900, Giá trị hao mòn lũy kế: (400), Giá trị còn lại trên sổ sách: 1.500
b. Nguyên giá: 2.000, Giá trị hao mòn lũy kế: (500), Giá trị còn lại trên sổ sách: 1.500
c. Nguyên giá: 1.900, Giá trị hao mòn lũy kế: (500), Giá trị còn lại trên sổ sách: 1.400
d. Nguyên giá: 2.000, Giá trị hao mòn lũy kế: (400), Giá trị còn lại trên sổ sách: 1.600
Câu hỏi 12
Hoàn thành
Đạt điểm 0,40 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
b. Chi phí nhân công trực tiếp
c. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
d. Chi phí sản xuất chung
Câu hỏi 13
Hoàn thành
Đạt điểm 0,50 trên 0,50
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 152: 700/Có TK 621: 700
b. Nợ TK 621: 770/Có TK 154: 770
c. Nợ TK 621: 700/Có TK 152: 700
d. Nợ TK 154: 770/Có TK 621: 770
Câu hỏi 14
Hoàn thành
Đạt điểm 0,50 trên 0,50
Đặt cờ
Select one:
a. Tất cả đều sai
b. 57
c. 75
d. 63
Câu hỏi 15
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 112/Có TK 635
b. Nợ TK 341/Có TK 112
c. Nợ TK 112/Có TK 341
d. Nợ TK 635/Có TK 112
Câu hỏi 16
Hoàn thành
Đạt điểm 0,40 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. 23.400
b. 23.000
c. 23.100
d. Tất cả đều sai
Câu hỏi 17
Hoàn thành
Đạt điểm 0,30 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. 1.100
b. Tất cả đều sai
c. 300
d. 200
Câu hỏi 18
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 131/Có TK 112
b. Nợ TK 112/Có TK 331
c. Nợ TK 331/Có TK 112
d. Nợ TK 112/Có TK 131
Câu hỏi 19
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Chi phí quản lý doanh nghiệp
b. Chi phí nhân công trực tiếp
c. Chi phí sản xuất chung
d. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Câu hỏi 20
Hoàn thành
Đạt điểm 0,40 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. 23.400
b. Tất cả đều sai
c. 23.100
d. 23.000
Câu hỏi 21
Hoàn thành
Đạt điểm 0,00 trên 0,30
Đặt cờ
Đoạn văn câu hỏi
Cho thông tin số dư đầu kỳ Quý IV/N của các tài khoản liên quan đến TSCĐ hữu hình
như sau: TK 211 - TSCĐ: 3.000, TK 2141: 500, trong kỳ doanh nghiệp trích khấu hao
TSCĐ: 200, thông tin về TSCĐ được trình bày trên Báo cáo tình hình tài chính (Bảng
cân đối kế toán) ?
Select one:
a. Nguyên giá: 3.000, Giá trị hao mòn lũy kế: (700), Giá trị còn lại trên sổ sách: 2.300
b. Nguyên giá: 3.000, Giá trị hao mòn lũy kế: (300), Giá trị còn lại trên sổ sách: 2.700
c. Nguyên giá: 3.000, Giá trị hao mòn lũy kế: (500), Giá trị còn lại trên sổ sách: 2.500
d. Nguyên giá: 3.000, Giá trị hao mòn lũy kế: (200), Giá trị còn lại trên sổ sách: 2.800
Câu hỏi 22
Hoàn thành
Đạt điểm 0,30 trên 0,30
Đặt cờ
Select one:
a. Giá trị còn lại trên sổ sách: 1.900
b. Giá trị còn lại trên sổ sách: 4.100
c. Giá trị còn lại trên sổ sách: 2.700
d. Giá trị còn lại trên sổ sách: 3.300
Câu hỏi 23
Hoàn thành
Đạt điểm 0,40 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Chi phí quản lý doanh nghiệp
b. Chi phí tài chính
c. Chi phí sản xuất chung
d. Chi phí khác
Câu hỏi 24
Hoàn thành
Đạt điểm 0,40 trên 0,40
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 112/Có TK 334
b. Nợ TK 641/Có TK 112
c. Nợ TK 334/Có TK 112
d. Nợ TK 112/Có TK 641
Câu hỏi 25
Hoàn thành
Đạt điểm 0,50 trên 0,50
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 154: 950/Có TK 155: 950
b. Nợ TK 155: 950/Nợ TK 621: 600, Nợ TK 622: 200, Nợ TK 627: 150
c. Nợ TK 621: 600, Nợ TK 622: 200, Nợ TK 627: 150/Có TK 154: 950
d. Nợ TK 155: 950/Có TK 154: 950
Câu hỏi 26
Hoàn thành
Đạt điểm 0,50 trên 0,50
Đặt cờ
Select one:
a. Nợ TK 154: 1.300/Có TK 621: 800, Có TK 622: 300, Có TK 627: 200
b. Nợ TK 621: 800, Nợ TK 622: 300, Nợ TK 627: 200/Có TK 154: 1.300
c. Nợ TK 621: 800, Nợ TK 622: 300, Nợ TK 627: 200/Có TK 155: 1.300
d. Nợ TK 155: 1.300/Có TK 621: 800, Có TK 622: 300, Có TK 627: 200