You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------------------
DANH SÁCH DỰ THI
Năm học: 2020-2021 Loại hình: Chính quy Chất lượng cao
Học kỳ 2 Môn học: Kỹ năng Thuyết trình chinh phục đối tác [2.0
Bậc: Đại học Mã học phần: SKL309_202_8_GE04
Giờ thi: 13h00 Phòng thi:
Ngày thi: 17/07/2021 Địa điểm:

Số tờ/
STT Mã số sinh viên Họ và lót Tên Lớp sinh hoạt Ký tên Ghi chú
Mã đề
1 050608200241 Trần Mậu Tuấn Anh HQ8-GE11
2 050608200025 Trần Ngọc Bảo HQ8-GE12
3 050608200262 Nguyễn Phương Châu HQ8-GE12
4 050608200293 Đặng Thùy Dương HQ8-GE13
5 050608200302 Nguyễn Tiến Đạt HQ8-GE11
6 050608200813 Nguyễn Thị Hương Giang HQ8-GE12
7 050608200317 Nguyễn Thị Minh Hà HQ8-GE12
8 050608200327 Nguyễn Lê Hạo HQ8-GE12
9 050608200329 Hoàng Thị Thu Hằng HQ8-GE12
10 050608200365 Trần Văn Huốt HQ8-GE13
11 050608200212 Phạm Xuân Huy HQ8-GE11
12 050608200364 Uông Anh Hùng HQ8-GE12
13 050608200380 Trương Ngọc Quỳnh Hương HQ8-GE11
14 050608200386 Phạm Tuấn Kiệt HQ8-GE13
15 050608200414 Huỳnh Trần Trúc Linh HQ8-GE11
16 050608200432 Trần Tấn Lộc HQ8-GE12
17 050608200088 Ngô Thị Huyền Mai HQ8-GE11
18 050608200441 Võ Tuyết Mai HQ8-GE11
19 050608200457 Trần Huỳnh Hoàng Nam HQ8-GE11
20 050608200472 Phạm Trần Kim Ngân HQ8-GE12
21 050608200509 Trần Quốc Nhân HQ8-GE11
22 050608200548 Phan Vũ Quỳnh Như HQ8-GE11
23 050608200460 Quách Hằng Ni HQ8-GE11
24 050608200555 Lê Thị Kiều Oanh HQ8-GE13
25 050608200556 Ngô Hồ Phương Oanh HQ8-GE11
26 050608200583 Nguyễn Hoàng Quân HQ8-GE12
27 050608200584 Nguyễn Ngọc Quốc HQ8-GE11
28 050608200606 Đặng Hồng Sơn HQ8-GE12
29 050608200614 Vũ Minh Tâm HQ8-GE12
30 050608200657 Nguyễn Hồng Thắm HQ8-GE12
31 050608200671 Lê Thị Anh Thơ HQ8-GE11
32 050608200812 Nguyễn Thị Thu Thủy HQ8-GE13
33 050608200685 Nguyễn Ngọc Thúy HQ8-GE11
34 050608200707 Nguyễn Kim Thy HQ8-GE12
35 050608200745 Lê Thị Thanh Trúc HQ8-GE11
36 050608200186 Trần Quốc Tuyên HQ8-GE13
37 050608200767 Nguyễn Thị Hoàng Vi HQ8-GE12
38 050608200786 Phạm Thiên Kim Vy HQ8-GE13
39 050608200218 Võ Thị Mỹ Xuyên HQ8-GE11
40 050608200808 Phạm Ngọc Hồng Yến HQ8-GE11
Số bài:...... Số tờ:......

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(Ký & ghi rõ họ tên) (Ký & ghi rõ họ tên)

You might also like