You are on page 1of 5

600.0000±0.

5000

40.0000±0.25 A

20.0000±0.25

6-90°

6.8787±0.3000 16.4000±0.3000

12.2000
20.0000±0.20

2-Ø10.0000±0.4000
4.4500+0.3000
0.0000

6-6.2000+0.3000
0.0000

6-1.6188±0.1 2-11.0+0.3
0.0

DETAILA
VIEW 3D SCALE 2:1

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP


Tên sản phẩm Chi tiết Số lượng Nguyên liệu Ghi chú

MÁY IN 3D !! 04 Nhôm !!

NGUYỄN VĂN Duyệt Ngaøy NGÀY THÁNG Scale


GVHD
DŨNG 09/06/2020
Bản vẽ chi tiết 1/1
KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP
NHÓM LÀM

Mã tên: Trang
Nhóm máy in 3D KHUNG NHÔM 1/00
600 x 20 x 40
2-Ø5.0000±0.2000

42.0000

5.5000
36.5000
5.0000
37.0000
Ø4.0000±0.2000

7.5000
24.0000
55.0000
60.0000
3.0000

VIEW 3D

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP


Tiêu chuẩn ASME Y14.5M-1994 Tên sản phẩm Chi tiết Số lượng Nguyên liệu Ghi chú
Kích thước mm
± MÁY IN 3D !! 01 Nhôm !!
X. 1.0
X.X ± 0.5 NGUYỄN VĂN Duyệt Ngaøy NGÀY THÁNG Scale
X.XX ± 0.25 GVHD
DŨNG 09/06/2020
X.XXX ± 0.02 Bản vẽ chi tiết 1/1
KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP
NHÓM LÀM

250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục Y
2-14
2-8

2-3
7-R3.0000
49.8005 8-Ø4.0000 Ø22.0000±1.0000
0.0000

0.0000
0.0000 3-Ø5.0000

0.0000
0.0000 20.0000 5.0000
0.0000
0.0000
0.0000
2-3.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000

0.0000

0.0000

0.0000
0.0000

0.0000

0.0000

0.0000

0.0000
5.0000

VIEW 3D

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP


Tiêu chuẩn ASME Y14.5M-1994 Tên sản phẩm Chi tiết Số lượng Nguyên liệu Ghi chú
Kích thước mm
± MÁY IN 3D !! 01 Nhôm !!
X. 1.0
X.X ± 0.5 NGUYỄN VĂN Duyệt Ngaøy NGÀY THÁNG Scale
X.XX ± 0.25 GVHD
DŨNG 09/06/2020
X.XXX ± 0.02 Bản vẽ chi tiết 1/1
KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP
NHÓM LÀM

250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục X-1
2-14

2-3
2-8
7-R3.0000
18.2000
0.0000
5-Ø3.0000
0.0000
0.0000
0.0000 4-Ø5.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
3.0000

VIEW 3D

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP


Tiêu chuẩn ASME Y14.5M-1994 Tên sản phẩm Chi tiết Số lượng Nguyên liệu Ghi chú
Kích thước mm
± MÁY IN 3D !! 01 Nhôm !!
X. 1.0
X.X ± 0.5 NGUYỄN VĂN Duyệt Ngaøy NGÀY THÁNG Scale
X.XX ± 0.25 GVHD
DŨNG 09/06/2020
X.XXX ± 0.02 Bản vẽ chi tiết 1/1
KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP
NHÓM LÀM

250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục X-2
2-14

2-3
2-8
7-R3.0000
18.2000
0.0000
5-Ø3.0000
0.0000
0.0000
0.0000 4-Ø5.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
3.0000

VIEW 3D

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP


Tiêu chuẩn ASME Y14.5M-1994 Tên sản phẩm Chi tiết Số lượng Nguyên liệu Ghi chú
Kích thước mm
± MÁY IN 3D !! 01 Nhôm !!
X. 1.0
X.X ± 0.5 NGUYỄN VĂN Duyệt Ngaøy NGÀY THÁNG Scale
X.XX ± 0.25 GVHD
DŨNG 09/06/2020
X.XXX ± 0.02 Bản vẽ chi tiết 1/1
KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP
NHÓM LÀM

250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục X-2

You might also like