Professional Documents
Culture Documents
5000
40.0000±0.25 A
20.0000±0.25
6-90°
6.8787±0.3000 16.4000±0.3000
12.2000
20.0000±0.20
2-Ø10.0000±0.4000
4.4500+0.3000
0.0000
6-6.2000+0.3000
0.0000
6-1.6188±0.1 2-11.0+0.3
0.0
DETAILA
VIEW 3D SCALE 2:1
MÁY IN 3D !! 04 Nhôm !!
Mã tên: Trang
Nhóm máy in 3D KHUNG NHÔM 1/00
600 x 20 x 40
2-Ø5.0000±0.2000
42.0000
5.5000
36.5000
5.0000
37.0000
Ø4.0000±0.2000
7.5000
24.0000
55.0000
60.0000
3.0000
VIEW 3D
250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục Y
2-14
2-8
2-3
7-R3.0000
49.8005 8-Ø4.0000 Ø22.0000±1.0000
0.0000
0.0000
0.0000 3-Ø5.0000
0.0000
0.0000 20.0000 5.0000
0.0000
0.0000
0.0000
2-3.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
5.0000
VIEW 3D
250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục X-1
2-14
2-3
2-8
7-R3.0000
18.2000
0.0000
5-Ø3.0000
0.0000
0.0000
0.0000 4-Ø5.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
3.0000
VIEW 3D
250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục X-2
2-14
2-3
2-8
7-R3.0000
18.2000
0.0000
5-Ø3.0000
0.0000
0.0000
0.0000 4-Ø5.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
3.0000
VIEW 3D
250 Mã tên:
Trang
Nhóm máy in 3D Block giữ động cơ
ANGLES ± 1.0° 1/00
CHAMFERS ± 1 bước trục X-2