Professional Documents
Culture Documents
x 3 3x x 2
A. B. C. D.
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 3: Để xét xem hàm số y = f(x) = |x| có đạo hàm tại điểm x0 = 0 hay không, một học
sinh làm như sau:
Dy x
(I) Tính y = f(0 + x) – f(0) = |x| (II) Lập tỉ số =
Dx x
y
(III) Tính lim =1 (IV) Kết luận f ’(0) = 1 .
x0 x
Lập luận trên sai từ bước nào?
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
x 2 x 1
Câu 4: Đạo hàm của hàm số y bằng:
x 1
x 2 2 x 1 x2 2 x x 2 2 x 1
A. 2x + 1 B. C. D.
( x 1)2 ( x 1)2 x 1
1
Câu 5: Cho hàm số f ( x) . Khi đó :
x 1
3
3 1
A. f’(0) = -1 B. f’(1) = C. f(0) = 0 D. f(1) =
4 3
1
Câu 6: Cho hàm số f ( x) . Khi đó :
x 1
3
2 2
A. f’(0) = 0 B. f’(1) = C. f’(-1) = D. f(1) = 2
2 2
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = ln(sinx) bằng:
1 1
A. tgx B. cotgx C. D.
sin x cos x
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y = 2x.3x bằng:
A. 6xln6 B. 6x C. 2x + 3x. D. 2x-1.3x-1
Câu 9: Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng:
1 3 3 3
A. B. C.- D.
cos2 3x cos2 3x cos2 3x sin 2 3x
x 4
Câu 10: Cho hàm số f ( x) 2 x . Khi đó f’(1) bằng :
x5
5 1 9
A. B. C. D. 2
4 2 4
Câu 11: Cho hàm số y = (x-1)(x+2)(2x -3). Khi đó f’(-2) bằng:
A. 0 B. 21 C. -21 D. 31
x3 x2
Câu 12: Cho hàm số f ( x) x
3 2
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình f’(x) 0 là:
A. B. (0; ) C. [-2;2] D. (; )
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = 1 - cotg2x bằng:
cot g 3 x
A. -2cotgx B. -2cotgx(1+cotg2x) C. D. 2cotgx(1+cotg2x)
3
Câu 14: Cho hàm số f(x) = ln(4x – x2). Khi đó f’(2) bằng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. Đáp số khác
Câu 15: Cho hàm số f ( x) sin 3 x x 2 . Khi đó f " ( ) bằng:
2
A. 0 B. 1 C.-2 D. 5
Câu 16: Cho hàm số f ( x) x.e x . Khi đó f "(1) bằng:
2
A. 10e B. 6e C.4e2 D. 10
Câu 17: Đạo hàm cấp 2007 của hàm số y = cosx bằng:
A. 2007sinx B. -2007sinx C.-sinx D. sinx
Câu 18: Đạo hàm cấp 2008 của hàm số y = e-x bằng:
A. 2008e-x B. -2008 e-x C .e-x D. -e-x
1
Câu 19: Một vật rơi tự do theo phương trình S = gt 2 với g = 9,8m/s2
2
Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t = 5 s là:
A. 122,5m/s B. 29,5m/s C.10m/s D. 49m/s
Câu 20: Tính vi phân của hàm số y = sinx tại điểm x0
3
3 1
A. dy = dx B. dy = dx C. dy = cosxdx D. dy = -cosxdx
2 2
sin 3 x cos3 x
Câu 21: Cho hàm số y
1 sin x cos x
Khi đó ta có:
A. y” = y B. y” = -y C. y” = 2y D. y” = -2y
Câu 22: Cho hàm số y = 2ex.sinx
Khi đó giá trị biểu thức A = y”-2y’+2y – 2 bằng:
A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác
x4 x2
Câu 23: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 1 tại điểm có hoành độ
4 2
x0 = - 1 bằng:
A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác
x 1
Câu 24: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm giao điểm của đồ thị
x 1
trình là:
A. y = -x - 3 B. y = -x + 2 C. y = x -1 D. y = x + 2
1 1
Câu 26: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y tại điểm A( ; 1) có phương trình là:
2x 2
A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1
C. 2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3
Câu 27: Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số
1
y bằng:
x 1
2
A. -1 B. 0 C. 1 D. Đáp số khác
x 2 3x 1
Câu 28: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y tại giao điểm của đồ thị hàm số với
2 x 1
x3
A. - 5 B. 5 C. 7 D. -7
Câu 33: Cho hàm số: y x 4 2 x 2 3 . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây:
A. (; 1) (0;1) B. (; 1) (1; ) C. (1;0) (1; ) D. (; 1) (0; )
x 2 3x 3
Câu 34: Cho hàm số: y . Khi đó: y (2) y '(2) ?
x 1
A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7
Câu 35: Cho hàm số: y cos3 x . Khi đó: y’ =?
A. 3cos 2 x sin x B. 3sin 2 x cos x C. 3sin 2 x cos x D. 3cos 2 x sin x
1 ln x
Câu 36: Đạo hàm của hàm số: y 2 ln x là y’ =?
x x
2 x ln x 2 x ln x 2 x x ln x 2 x ln x
A. B. C. D.
x2 x x2 x2
y'
Câu 37: Cho hàm số: y e x cos x . Khi đó: ?
ex
A. cosx - sinx B. sinx - cosx C. sinx + cosx D. cosx
4x
Câu 38: Cho hàm số: y . Khi đó số gia của hàm số tại x0 = 3 là y ?
x 1
x 2x 2x x
A. B. C. D.
4 x 4 x 4 x 2(4 x )
Câu 39: Cho hàm số: y ( x 1)e x . Nghiệm của phương trình: y ' y e2 là x =?
A. 2 B. -2 C. 1 / 2 D. -1 / 2
Câu 40: Cho hàm số: y esin x . Khi đó: y 'cos x y '' ?
A. y.sinx B. y.cosx C. - y.sinx D.- y.cosx
Câu 41: Đạo hàm của hàm số sau: f ( x) x.sin 2 x là:
A. f '( x) sin 2 x 2 x.cos 2 x B. f '( x ) x.sin 2 x
C. f '( x) x.sin 2 x D. f '( x) sin 2
Câu 42: Đạo hàm của hàm số sau: f ( x) ln( x 2 1) là:
2x 1
A. f '( x) B. f '( x) ln( x 2 1) C. f '( x) D. f '( x) ln 2 x
x 1
2
x 1
2
2
Câu 43: Cho một vật chuyển động có phương trình là: S= 2t 3 3 (t được tính bằng giây,
t
S tính bằng mét). Vận tốc của chuyển động thẳng t = 2s là:
49 47
A. B. 3 C. D. 12
2 2
y
Câu 44: Cho hàm số y = x3+1 .Từ s tới x0 = -1 là :
x
A. (x)2-3x+3. B. (x)2+3 C. x+3 D. 3x +3.
1
Câu 45: Đạo hàm của hàm số y x 3 4 x 2 3 x 2 tới x0 = 2 là:
3
A. 23 B. 27 C. 15 D. -9
sin 2 x cos 2 x
Câu 46: Ðạo hàm của hàm số y tới điểm x0 là :
sin x cos x 6
16 8 16
A. B. C. D. 16
3 3 3
Câu 47: Cho y = excosx.Giá trị của biểu thức A = y(3) + 4y là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. -2
Câu 48: Cho f(x)=2x2+16cosx-cos2x.Giá trị của f”() là :
A. 24 B. 4 C. -16 D. -8
Câu 49: Phương trình tiếp tuyến với đường cong (C):y = x2-3x+2 tới điểm
M(C) và xM = 1 là:
A. y = - x+1 B. y = -x-1 C. y = x+1 D. y = x-1
Câu 50: Cho parabol (P):y = -x2+4x .Hệ số của tiếp tuyến với (P) tới điểm A (1;3) là:
A. 2 B. -2 C. 3 D. -3
x2 x 1
Câu 51: Đạo hàm của hàm số y là:
x2 x 1
2 x2 2 2 x2 2 2 x2 4 x 2 2x 1
A. y B. y C. y D. y .
( x 2 x 1) 2 ( x 2 x 1) 2 ( x 2 x 1) 2 2x 1
Câu 53: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S 2t 4 t 1 , trong đó t được
tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t = 1s là:
A. 7m/s B. 24m/s C. 8m/s D. 23m/s
Câu 54: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S 2t 3 t 1 , trong đó t được
tính bằng giây và S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t = 2s là:
A. 24m/s2 B. 23m/s2 C. 63m/s2 D. 64m/s2 .
Câu 55: Cho hàm số f ( x) e x (3 x 2 ) . Đạo hàm của hàm số triệt tiêu tại các điểm :
A. x = 1 và x = -3 B. x = 1 và x = 3
C. x = -1 và x = 3 D. x = 0.
A. 1 B. -1 C. 0 D. 2
33 2 2
Câu 57: Ðạo hàm của hàm số y x tới x0 = 8 số nào sau dây:
2 2x
A. 0,5 B. 0 C. 0,1 D. 1 .
Câu 58: Đạo hàm cấp ba của hàm số y = ln(2x-1) là:
8 8 4 4
A. y B. y C. y D. y
(2 x 1)3 (2 x 1)3 (2 x 1)3 (2 x 1)3
1
Câu 59: Xét hàm số y x 3 x 1 . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có
3
hoành độ x0 3 là:
A. y = 8x - 17 B. y = 8x + 31 C. y = 8x - 31 D. y = 26x + 85 .
Câu 60: Đồ thị hàm số y x 4 3x 2 5 có bao nhiêu tiếp tuyến có tung độ y0 9 :
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 61: Cho hàm số y = x3 – 3mx2 +(m +1)x - m (m là tham số).Gọi A là giao điểm của
của đồ thị hàm số với trục Oy. Khi đó giá trị m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A
vuông góc với đường thẳng y = 2x – 3 bằng:
3 3 1
A. B. - C. Đáp số khác D.
2 2 2
Câu 62: Xét xem hàm số y = f(x) = |x2-1| có đạo hàm tại điểm x0 = 1 hay không,một học
sinh làm như sau:
(I) Tính y = f(1+x) – f(1) = |x + 2x|
Dy
(II) Lập tỉ số = |x + 2|
Dx
y
(III) Tính lim =2
x 0 x
x2 1 x
Câu 77: Đạo hàm hàm số y = :
x2 1 x
A. Luôn dương B. Luôn âm C. Dương khi x > 0 D. Dương khi x < 0
sin 2 2 x
,x 0
Câu 78: Đạo hàm hàm số f(x) = x tại x = 0 là:
0 , x 0
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 79: Đạo hàm hàm số y = xlnx là:
A. xlnx(lnx + 1) B. xlnx-1.lnx C. xlnx. lnx D. 2xlnx-1.lnx
Câu 80: Cho hàm số y = |x2 + x - 2|. Mệnh đề đúng là:
A. f ‘(-2) = 3 B. f ‘(1) = -3 C. f ‘(0) = 1 D. f ‘(-1/2) = 0
Câu 81: Nghiệm của phương trình y’. y = 2x + 1 biết y = x2-1 là :
A. Không có nghiệm B. x = -1 C. x = 0 D. x = 2
Câu 82: Đạo hàm của hàm số y = ln[ln(lnx)] xác định với mọi x:
A. x > 0 B. x > 1 C. x > e D. Đáp án khác
x 3ax b , x 1
2
Câu 83: Cho hàm số f(x) = Giá trị của a, b để f(x) có đạo hàm tại x = 1
ax bx , x 1
3
là:
A. a = 3/8, b = 1/4 B. a = 4/3, b = 1 C. a = 1/4, b = 3/8 D. Không có
x 1 1
,x 0
Câu 84: Cho hàm số f(x) = x Giá trị của m để f(x) có đạo hàm tại x = 0 là:
m , x 0
A. – 1/2 B. 0 C. 1/2 D. Không có
Câu hỏi trác nghiệm ôn chương II: Ứng dụng của đạo hàm
Câu 1: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn luôn nghịch biến B. Hàm số luôn luôn đồng biến
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1.
2x 1
Câu 2: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y là đúng?
x 1
A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \ 1
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +)
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).
x2
Câu 3: Trong các khẳng định sau về hàm số y , hãy tìm khẳng định đúng?
x 1
A. Hàm số có một điểm cực trị
B. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
1 1
Câu 4: Trong các khẳng định sau về hàm số y x 4 x 2 3 , khẳng định nào là
4 2
đúng?
A. Hàm số có điểm cực tiểu là x = 0 B. Hàm số có hai điểm cực đại là x = 1
C. Cả A và B đều đúng; D. Chỉ có A là đúng.
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, hãy tìm mệnh đề sai:
A. Hàm số y = –x3 + 3x2 – 3 có cực đại và cực tiểu
B.Hàm số y = x3 + 3x + 1 có cực trị
1
C. Hàm số y 2x 1 không có cực trị
x2
1
D. Hàm số y x 1 có hai cực trị
x 1
Câu 6: Tìm kết quả đúng về giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số
2
y 2x 1 :
x2
A. yCĐ = 1 và yCT = 9; B. yCĐ = 1 và yCT = –9;
C. yCĐ = –1 và yCT = 9; D. yCĐ = 9 và yCT = 1.
Câu 7: Bảng dưới đây biểu diễn sự biến thiên của hàm số:
1
A. y x 1 ;
x 3
1
B. y 1 ;
x 3
x4
C. y ;
x 3
D. Một hàm số khác.
1
Câu 8: Cho hàm số y x 3 m x 2 2m 1 x 1 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
3
A. m 1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu
B. m 1 thì hàm số có hai điểm cực trị
C. m 1 thì hàm số có cực trị
D. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu.
Câu 9: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x x2 ?
A. 0 B. 2 C. 2 D. 2
x2 2x 2
Câu 15: Đồ thị hàm số: y có 2 điểm cực trị nằm trên đường thẳng y = ax + b
1 x
với: a + b =
A. - 4 B. 4 C. 2 D. - 2
Câu 16: Điểm uốn của đồ thị hàm số y x3 x 2 2 x 1 là I (a ; b), với: a – b =
52 1 2 11
A. B. C. D.
27 3 27 27
Câu 17: Khoảng lồi của đồ thị hàm số: y e x 4e x là
A. ;ln 2 B. ln 2; C. ;ln 4 D. ln 4;
3x 1
Câu 18: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số: y là:
x2 4
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
(2m n) x 2 mx 1
Câu 19: Biết đồ thị hàm số y nhận trục hoành và trục tung làm 2 tiệm
x 2 mx n 6
cận thì: m + n =
A. 6 B. -6 C.8 D. 2
Câu 20: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
y 2sin 2 x cos x 1 .
A. y x 2 1 3x 2
2 x x
B. y C. y D. y=tgx
x 1
2 x 1
Câu 38: Cho hàm số y x 2 2 x .Giá trị lớn nhất của hàm số bằng
1
Câu 45: Cho hàm số y x 3 2 x 2 3 x 1 .Tiếp tuyến tại điểm uốn của đồ thị hàm số ,có
3
phương trình là
11 1 11 1
A. y x B. y x C. y x D. y x
3 3 3 3
Câu 46: Cho hàm số y = ln(1+x2) .Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
x=-1,có hệ số góc bằng
1
A.ln2 B.-1 C. D. 0
2
2x 3
Câu 47: Cho hàm số y .Đồ thi hàm số tiếp xúc với đường thẳng y=2x+m khi
x 1
A.m= 8 B.m 1 C. m 2 2 D. m R
Câu 48: Cho hàm số y=x3-3x2+1.Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y=m tại 3 điểm phân biệt
khi
A.-3<m<1 B. 3 m 1 C.m>1 D. m<-3
Câu 49: Hàm số y = xlnx đồng biến trên khoảng nào sau đây:
1 1 1
A. ; B. 0; C. 0; D. ;
e e e
x 2 2mx m
Câu 50: Hàm số y tăng trên từng khoảng xác định của nó khi :
x 1
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1
x2 x 1
Câu 51: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 là :
x x 1
A. 3 B. 1 C. 1/3 D. -1
Câu 52: Hàm số y x3 mx 1 có 2 cực trị khi:
A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0
Câu 53: Đồ thi hàm số y x3 3x 1 có điểm cực tiểu là:
x 2 3x 2
Câu 55: Số đường tiệm cân của đồ thi hàm số y 2 là:
x 2x 3
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 56: Đồ thi hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên.
y
A. y x 3x 1
3
B. y x 3 3x 1
C. y x 3 3x 1
D. y x3 3x 1
1
O x
Câu 57: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên:
x 2
2x 1 2x 3
y' A. y
x2
B. y
x2
2 x3 2x 3
y 2 C. y D. y
x2 x2
Câu 58: Đồ thi hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị:
A. y x 4 2 x 2 1 B. y x 4 2 x 2 1
C. y 2 x 4 4 x 2 1 D. y x 4 2 x 2 1
Câu 59: Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số y x3 3x 2 2 , tiếp tuyến có
hệ số góc nhỏ nhất bằng:
A. - 3 B. 3 C. - 4 D. 0
x4
Câu 60: Gọi x1 , x2 là hoành độ các điểm uốn của đồ thi hàm số y x 2 1 thì: x1.x2
4
2 2 2
A. B. C. D. 0
3 3 3
2x 1
Câu 61: Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y với trục Oy. Phương trình tiếp
x2
tuyến với đồ thị trên tại điểm M là:
3 1 3 1 3 1 3 1
A. y x B. y x C. y x D. y x
2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 62 Tìm câu sai trong các mệnh đề sau về GTLN và GTNN của hàm số
y x3 3 x 1 , x 0 ; 3
A. Min y = 1 B. Max y = 19
C. Hàm số có GTLN và GTNN D. Hàm số đạt GTLN khi x = 3
Câu 63 Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số y x3 3x 2 tại 3 điểm phân biệt khi :
A. 0 m 4 B. 0 m 4 C. 0 m 4 D. m 4
Câu 64 Hàm số y x3 3x 2 mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi :
A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0
1
Câu 65 Hàm số y x 3 (m 1) x 2 (m 1) x 1 đồng biến trên tập xác định của nó khi:
3
A. m 4 B. 2 m 4 C. m 2 D. m 4
Câu 66 Đường thẳng y = m không cắt đồ thi hàm số y 2 x 4 4 x 2 2 khi :
A. 0 m 4 B. 0 m 4 C. 0 m 4 D. 0 m 4
Câu 67 Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số y x 4 4 x 2 2 :
A. Đạt cực tiểu tại x = 0 B. Có cực đại và cực tiểu
C. Có cực đại và không có cực tiểu D. Không có cực trị.
x 2 mx m
Câu 68 Đồ thi hàm số y nhận điểm I ( 1 ; 3) là tâm đối xứng khi m =
x 1
A. -1 B. 1 C. 5 D. 3
x2 x 2
Câu 69 Số điểm có toạ độ là các số nguyên trên đồ thi hàm số y là:
x2
A. 4 B. 2 C. 6 D. 8
Câu 70 Số tiếp tuyến đi qua điểm A (1; - 6) của đồ thi hàm số y x3 3x 1 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 71 Đồ thi hàm số y x3 3mx m 1 tiếp xúc với trục hoành khi
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1
x 2 mx m
Câu 72 Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thi hàm số y bằng:
x 1
A. 2 5 B. 5 2 C. 4 5 D. 5
Câu 73 Cho hàm số y x3 3x 2 2 (C). Đường thẳng nào sau đây là tiếp tuyến của (C) và
có hệ số góc nhỏ nhất:
A. y 3 x 3 B. y 3 x 3 C. y 3x D. y 0
Câu 74 Hai đồ thi hàm số y x 4 2 x 2 1 và y mx 2 3 tiếp xúc nhau khi và chỉ khi:
A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 0
x2 2x 5
Câu 75 Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số y :
x 1
A. yCD yCT 0 B. yCT 4 C. xCD 1 D. xCD xCT 3
4 4 1
A. B. C. D.-1
3 3 3
x 2 2mx 2
Câu 77 Đồ thi hàm số y đạt cực đại tại x = 2 khi :
xm
A. Không tồn tại m B. m = -1 C. m = 1 D. m 1
2
Câu 78 Cho đồ thị hàm số y x 2 . Khi đó yCD yCT
x 1
A. 6 B. -2 C. -1 / 2 D. 3 2 2
Câu 79: Hàm số y = x3 – 4x2 + 2x + 2 nghịch biến trong khoảng
1 7
A. ( ; ) B. (3; +∞) C. (0;3) D. (-∞;+∞)
3 3
Câu 80: Giá trị phù hợp của m đạo hàm số f(x) = mx3 + 2x2 + mx + m là hàm đồng biến:
A. m > 2 B. m < 0 C. m < 1 D. m > 0
x 2m
Câu 81: Giá trị của đạo hàm số f(x) = là hàm số đồng biến trong tổng khoảng
2x m
xác định là:
A. m < 0 B. m > 0 C. m = 0 D. -1 < m < 1
x2
Câu 83: Trong hai hàm số f(x) = x4 + 2x2 + 1, g(x) = hàm số nào nghịch biến trong
x 1
khoảng (-∞;0) :
A. Chỉ là f(x) B. f(x) và g(x) C. Chỉ là g(x) D. Không phải g(x) và f(x)
Câu 84: Ði giải phương trình ex = ex , một học sinh làm nhu sau:
(I): f(x) = ex – ex có f ’(x) = ex – e
(II): f ’(x) > 0 khi x > 1, f ’ (x) < 0 khi x < 1
(III): f(1) = 0 , f(x) > f(1) = 0 khi x > 1 , f(x) < f(1) = 0 khi x < 1
(IV): phương trình cho có một nghiệm x = 1
A. Học sinh làm dúng B. Sai từ bước (II)
C. Sai từ bước (III) D. Sai từ bước (IV)
u 3a 2b 4c :
A. (10;15) B. (15;10) C. (10;-15) D. (-10;15).
Câu 12: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho tam giác MNP với M(-1;0), N(2;0),
P(-2;3). Toạ độ trực tâm của tam giác ABC là:
A. 2; B 2; C. 2; D. 2;
4 4 4 4
3 3 3 3
Câu 13: Cho đường thẳng : 3x – 5y + 1 = 0, véc tơ chỉ phưông của đường thẳng có tọa
độ là:
A. (5;3) B. (3;5) C. (3;-5) D. (-5;3).
x 1 3t x 3 t
Câu 14:Tọa độ giao điểm của đường thẳng 1: và đường thẳng 2 : là:
y 2 t y 4 2t
23 4 23 4
A. ; B. 23; 4 C. ;4 D. 23;
5 5 5 5
Câu 15: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho A(1;5), B(-1;3). Phương trình tổng quát của
đường trung trực đọan AB là:
A. x + y – 4 = 0 B. 3x + 2y -1 = 0
C.2x + 3y + 1 = 0 D. x – y – 4 = 0
x 3 7t
Câu 16: Cho đường thẳng có phương trình . Trong các điểm sau đây, điểm
y 1 4t
nào thuộc đường thẳng :
A. M(11;9) B. N(1;2) C. P(-3;0) D. Q(2;3)
Câu 17: Cho 2 đường thẳng d1 : kx + y – 3 = 0 và d 2 :2x + (k+1)y – k – 5 = 0. Hai đường
thẳng d1 và d 2 cắt nhau khi :
k 1 k 1 k 1 k 1
A. B. C. D.
k 2 k 2 k 2 k 2
Câu18: Phương trình đường thẳng đi qua điểm I(2;1) và đi qua giao điểm của hai đường
thẳng 2x – y + 7 = 0, x + 3y – 1 = 0 là:
A. x + 17y – 19 = 0 B. 2x - 2y +5 = 0
C. x - 17y + 19 = 0 C.-x + 3y + 1 = 0
Câu 19: Góc giữa hai đường thẳng d1 : x + 2y + 4 = 0 và d 2 :x - 3y + 6 = 0 là:
A.450 B.600 C. 300 D.1350.
Câu 20: Khảng cách từ điểm M(-1;2) đến đường thẳng 4x – 3y +1 = 0 là:
9 5 9
A. B. C. D. 9
5 9 5
Câu 21: Trong mpOxy, chọn lựa nào sau đây Đúng:
r r ur r r r
A. i = (1;0), j = (0;1) B. a = j - 3i => a =(1;-3)
uuur r
C. OM = 2i => M(2;1) D. M(0;x) Î Ox, N(y;0) Î Oy
Câu 22: Trong mp Oxy choM (0;2), N(1;-4).Tọa độ điểm P để OPMN là hình bình hành
là:
A. (-1;6) B.(1;-6) C.(1;-2) D.(-1;2)
Câu 23:Cho đường thẳng (d) có pttq: -2x+y-3= 0 khi đó:
A. (d) Có một VTPT (-2;1) và một VTCP (1;2)
B. Phương trình y=2x+3 cũng là pttq của(d)
C. (d) có hệ số góc bằng -2
D. (d)đi qua điểm (0;-3)
Câu 24: Đường thẳng(d’) đi qua gốc tọa độ và vuông góc với (d):-2x+y-3=0 có pttq:
1
A. x+2y=0 B. -2x+y=0 C. y=2x D.y= - x
2
ìï x = 1 - 3t
Câu 25:Cho đường thẳng (d) có ptts: ïí chọn câu sai
ïï y= t
ïî
3 11 3 3
A. Tâm I ; 2 và bán kính R B. Tâm I ; 1 và bán kính R
2 2 4 16
3 3 3 3
C. Tâm I ;1 và bán kính R D. Tâm I ; 1 và bán kính R
4 4 4 4
Câu 39: Trong mp Oxy, cho đường tròn (C): ( x 1)2 ( y 2) 2 9 .Đường thẳng d đi qua
điểm I(1;2) cắt (C ) tại hai điểm M ,N .Độ dài MN bằng
A.1 B.2 C.3 D.6
r r r r r
Câu 40:Cho a =5 i - j , b =2 j .Chọn đáp án SAI:
r r r r
A. a =(5;-1), b =(0;2) B. i =(1;0), j =(0;1)
r r r r
C. cos( a , b )>0 D. a ^ b
uuur r
Câu 41: Cho A(0;-3), OB = 4 i .Gọi G,C,S là trọng tâm;chu vi; diện tích D OAB.
Chọn câu đúng:
A. G(4/3;-1) , C=12, S=6 C. G(4/3;-1), C=6, S= 12
B. G(4;-3), C=12, S=-6 D. G(-1;4/3), C=12, S=12
uuur uuur uuur r
Câu 42: Cho A(0;3),B(4;2). Điểm D thỏa :OD + 2DA - 2DB = 0 , tọa độ D là:
5
A.(8;-2) B.(-8;2) C.(-3;3) D.(2; )
2
Câu 43: Cho M(2;0), N(2;2), P(-1;3) là trung điểm các cạnh BC,CA,AB của
D ABC.Tọa độ B là:
A.(1;1) B.(-1;1) C.(-1;1) D.đáp số khác
Câu 44: Chọn đúng.Điểm đối xứng của A(2;-1)
A. qua gốc tọa độ O là (-1;2) C. qua trục tung là (2;1)
B. qua trục hoành là (-2;-1) D. qua đường phân giác thứ nhất là (-1;2)
Câu 45: Cho M(m;-2), N(9;4) P(2;3). Giá trị m để M,N,P thẳng hàng là :
A.-33 B.-32 C.-23 D. -22
Câu 46: Cho A(-1;-1), B(3;1), C(6;0). Số đo góc B tam giác ABC là:
A.450 B.600 C.1200 D.1350
Câu 47: Cho A(2;3), B(9;4) ,C(5;x). Giá trị x để D ABC vuông tại C là :
A. chỉ x=0 B. x=0 hay x=7
C. chỉ x=7 D.Đáp số khác
Câu 48: Tam giác ABC có C(-2;-4) ,trọng tâm G(0;4), trung điểm cạnh BC là M(2;0).
Tọa độ A và B là:
A. A(4;12),B(4;6) B.A(-4;-12),B(6;4)
C. A(-4;12),B(6;4) D. A(4;-12),B(-6;4)
uuur uuur
Câu 49: Cho A(5;4), B(3;-2), M di động trên Oy, MA + MB nhỏ nhất khi M có tọa độ:
2 2
ïìï x 2 + y 2 + 2kx - 4y - k 2 = 0
(x1-x2) +(y1-y2) đạt giá trị lớn nhất: í
ïï 3x - 2y + 4 = 0
î
A.-1 B.0 C.1/2 D. không có
ìï x + y = 1
Câu 78: Giá trị m để hpt sau có nghiệm: ïí :
ïï x 2 + y 2 < m
î
2 2
A. m= ± 1 B. m< C. m> D. Đáp số khác
2 2
x2 y2
Câu 79: Cho (E): + = 1 . M,N di động trên Ox,Oy sao cho đường thẳng MN luôn
16 9
tiếp xúc với (E). Đoạn MN có độ dài ngắn nhất là:
A.7 B.14 C.49 D.Đáp số khác