Professional Documents
Culture Documents
HOMY Cariny
HOMY Cariny
IV. HỆ RAY CỬA LÙA CỬA GẬP / Sliding door - Folding door 79
XI. ĐÈN LED CAO CẤP DOMUS - Italy / DOMUS led lighting 125
XII. PHỤ KIỆN TỦ BẾP INOXA - Italy / INOXA Kitchen hardwares 131
XIII. PHỤ KIỆN TỦ BẾP ELLETIPI - Italy / ELLETIPI Kitchen hardwares 144
XVII. RAY BÀN MỎ RỘNG ATIM - Italy / ATIM Transformables System 177
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
2 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
www.cariny.vn 3
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
BẾP TỪ CAI-ITS653B2A
• Bếp từ ba
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Đường kính bếp 280/210/160 mm
• Điện áp: 220V-240V, 50/60Hz
• Công suất 3.000/2.300/1.500 W
• Kích thước: 590x520x58 mm
• Kích thước khoét đá: 565x495 mm
• Trọng lượng: 11,5 kg
BẾP TỪ CAI-ITS724F-IS
• Bếp từ đôi
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Kích thước vùng nấu 2x(210x384,4) mm
• Điện áp: 220V-240V, 50/60Hz
• Công suất 2.000/2.800 W
• Kích thước: 590x520x58 mm
• Kích thước khoét đá: 565x495 mm
• Trọng lượng: 11,5 kg
4 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
LÒ VI SÓNG HAV-6021
• Lò vi sóng lắp âm tủ
• Chất liệu thép không rỉ
• Dung tích 23L, đĩa kính xoay 270 mm
• Màn hình hiển thị LED, điều khiển bằng điện tử, có tín hiệu
thông báo 8 chương trình nấu tự động. Khóa trẻ em
• Điện áp : 220V/50Hz
• Công suất vi sóng : 800w
• Công suất nướng : 1.000w
• Kích thước: C460x R594x S459 mm
• Kích thước âm tủ : C483x R600x S570 mm
• Giá bán: 6.500.000 (vnđ)
LÒ VI SÓNG HAV-5602
• Chất liệu thép không rỉ
• Dung tích 25L, đĩa kính xoay 270 mm
• Màn hình hiển thị LED, điều khiển bằng điện tử, có tín hiệu
thông báo 8 chương trình nấu tự động. Khóa trẻ em
• Điện áp : 220V/50Hz
• Công suất vi sóng : 800w
• Công suất nướng : 1.000w
• Kích thước: C388x R594x S459 mm
• Kích thước âm tủ : C390x R560x S500 mm
• Giá bán: 6.950.000 (vnđ)
LÒ VI SÓNG HAV-6022
• Lò vi sóng lắp âm tủ
• Chất liệu thép không rỉ
• Dung tích 28L, đĩa kính xoay 270 mm
• Màn hình hiển thị LED, điều khiển cảm ứng, có tín hiệu thông
báo 8 chương trình nấu tự động. Khóa trẻ em
• Điện áp : 220V/50Hz
• Công suất vi sóng : 800w
• Công suất nướng : 1.000w
• Kích thước: C388x R594x S459 mm
• Kích thước âm tủ : C390x R560x S500 mm
• Giá bán: 13.500.000 (vnđ)
www.cariny.vn 5
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
6 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
www.cariny.vn 7
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
8 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
www.cariny.vn 9
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment
10 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
Bản Lề Cánh Tủ
Cabinet Hinges
www.cariny.vn 11
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
12 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
INOXA S33-A Titan Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 41.800 (vnđ)
INOXA S33-B Titan Lắp cong | Haft overlay Chiếc 41.800 (vnđ)
INOXA S33-C Titan Lắp lọt | Inset Chiếc 41.800 (vnđ)
www.cariny.vn 13
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
14 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
www.cariny.vn 15
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
16 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
www.cariny.vn 17
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
ANGLA SERIES - Bản lề tủ góc
18 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
www.cariny.vn 19
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
20 www.cariny.vn
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges
www.cariny.vn 21
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges
22 www.cariny.vn
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges
www.cariny.vn 23
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges
24 www.cariny.vn
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges
35 mm
30 mm
25 mm
FITTING INSTRUCTIONS
90
15 15
4 28 28 4
177
145
155
117
177
155
145
117
25 25
9 9
24 24
177.0
200.0
145
155
Parts diagram
Installation situations of further frame types
±1mm.
2.5 2.5
28
28
±2.5mm.
3.5 3.5 4
4 24.5 24.5
24.5 24.5
±2.5mm.
Screw the hinge using the enclosed M 5 screws . The steel frame must be equipped with
Depending on the frame design , a receiver for fastening .
4 4
90
28.0 28.0 use the small spacer plates . Aluminium frame: with the receiver of the
frame manufacturer.
www.cariny.vn 25
Ray Bi/Ball Bearing Slides
26 www.cariny.vn
Ray Bi/Ball Bearing Slides
www.cariny.vn 27
Ray Bi/Ball Bearing Slides
28 www.cariny.vn
Ray Bi/Ball Bearing Slides
www.cariny.vn 29
Ray Âm/Undermount Slides
30 www.cariny.vn
Ray Bi/Ball
Âm/Undermount
Bearing Slides
Slides
www.cariny.vn 31
Ray Hộp Ngăn Kéo/Drawer Systems
32 www.cariny.vn
Ray Hộp Ngăn Kéo/Drawer Systems
HORINA SS3-450 Ray hộp inox 304 vách kính Bộ 1.540.000 (vnđ)
HORINA SS3-500 Ray hộp inox 304 vách kính Bộ 1.650.000 (vnđ)
www.cariny.vn 33
Ray Hộp Ngăn Kéo/Drawer Systems
34 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
Kệ Đa Năng
Multi-Function Baskets
www.cariny.vn 35
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
36 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
www.cariny.vn 37
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
38 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
www.cariny.vn 39
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
40 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
www.cariny.vn 41
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
42 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
www.cariny.vn 43
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt sợi Oval sơn Nano
DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt sợi Oval sơn Nano
44 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
www.cariny.vn 45
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets
46 www.cariny.vn
Kệ Đựng Chất Tẩy Rửa/Under
Đa Năng/Multi-Function Sink Storage
Baskets
www.cariny.vn 47
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets
48 www.cariny.vn
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets
BADISOLA SERIES - Ngăn kéo xong nồi, bát đĩa sợi tròn
BADISOLA SERIES - Ngăn kéo xong nồi, bát đĩa Inox sợi
• Mã sản phẩm CS25B - 600/700/800/900 NEW
CS26B - 600/700/800/900 NEW
• Tên sản phẩm Ngăn kéo đựng xoong nồi Inox sợi
Ray âm giảm chấn, có khay hứng nước
Dùng lắp mặt ngăn kéo (cánh)
• Chất liệu Inox 304 điện hóa
www.cariny.vn 49
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets
50 www.cariny.vn
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets
BADISOLA SERIES - Ngăn kéo xong nồi, bát đĩa inox sợi
www.cariny.vn 51
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets
52 www.cariny.vn
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets
www.cariny.vn 53
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks
54 www.cariny.vn
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks
www.cariny.vn 55
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks
56 www.cariny.vn
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks
www.cariny.vn 57
Thùng Gạo & Thùng Rác/Rice Bin And Waste Bin
58 www.cariny.vn
Thùng Gạo & Thùng Rác/Rice Bin And Waste Bin
TGK-262
• Mã sản phẩm
TGK-302
• Tên sản phẩm Thùng gạo Inox, mặt kính trắng
• Chất liệu Inox 304
www.cariny.vn 59
Thùng Gạo & Thùng Rác/Rice Bin And Waste Bin
60 www.cariny.vn
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner
www.cariny.vn 61
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner
62 www.cariny.vn
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner
9.735.000
KG-271ML/MR 450mm S468xC(600-730)xR785 mm Bộ
(vnđ)
KG-272DML/DMR
S510xC(620-750)
Rổ inox đan dẹt đáy 450 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
xR860 mm
melamin chống trược
www.cariny.vn 63
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner
KG-272VR S510xC560xR(860-960)
450 mm Bộ 6.985.000 (vnđ)
(mở phải) mm
KG-272VL S510xC560xR(860-960)
450 mm Bộ 6.985.000 (vnđ)
(mở trái) mm
KG-275ML/MR
450 mm S460xC590xR670 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
Rổ đáy melamin
KG-275IL/IR
450 mm S460xC590xR670 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
Rổ inox đan dẹt
64 www.cariny.vn
Tủ Đồ Khô/Storage
Tủ Đồ Khô
Storage
www.cariny.vn 65
Tủ Đồ Khô/Storage
Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
MTK-645G
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C min 1800)
450 mm Bộ 8.085.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện xR385 mm
rổ inox hộp
MTK-645SS
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 9.240.000 (vnđ)
khung Inox xR345 mm
rổ inox sợi tròn
MTK-645SD
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 10.450.000 (vnđ)
khung Inox xR345 mm
rổ inox sợi dẹt
MTK-645K
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C min 1800)
450 mm Bộ 9.240.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện xR385 mm
rổ inox hộp vách kính
MTK-645TD
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 10.560.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện, xR385 mm
rổ Inox sợi
MTK-645TM
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 11.385.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện xR385 mm
rổ đáy melamin
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước Kích thước sản Giá bán
vị
Code cánh phẩm Price
Unit
MTK-660DM
Hệ tủ kho cánh mở, rổ S530xC1950
600 mm Bộ 17.050.000 (vnđ)
thép sợi dẹt mạ crom, xR525 mm
đáy melamin
MTK-660G
S500xC1840
Hệ tủ kho cánh mở, 600 mm Bộ 10.560.000 (vnđ)
xR535 mm
rổ inox hộp
MTK-660K
S500x C1840
Hệ tủ kho cánh mở, 600 mm Bộ 10.890.000 (vnđ)
xR535 mm
rổ inox vách kính
66 www.cariny.vn
Tủ Đồ Khô/Storage
www.cariny.vn 67
Tủ Đồ Khô/Storage
CH SERIES - Tủ kho
Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
MTK-445G
S500x(C min 1400)
Hệ tủ kho cánh mở, 450 mm Bộ 6.270.000(vnđ)
xR385 mm
rổ inox hộp
MTK-445K
S500x(C min 1400)
Hệ tủ kho cánh mở, 450 mm Bộ 6.875.000(vnđ)
xR385 mm
rổ inox vách kính
68 www.cariny.vn
Tủ Đồ Khô/Storage
Kích
Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán
thước
Code phẩm Unit Price
cánh
KTK-640SS
S510x(C1950-2100)
Hệ tủ kho 6 tầng, 400 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
xR364 mm
cánh kéo, rổ inox sợi
Kích
Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán
thước
Code phẩm Unit Price
cánh
MTK-550WM
Hệ tủ kho cánh mở, S535x(C2020-2320)
500mm Bộ 21.560.000(vnđ)
rổ vách gỗ, đáy xR380 mm
melamin
MTK-560WM
Hệ tủ kho cánh mở, S535x(C2020-2320)
600mm Bộ 22.660.000(vnđ)
rổ vách kính, đáy xR480 mm
melamin
www.cariny.vn 69
Tủ Đồ Khô/Storage
Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
KTK-540HM
Hệ tủ kho cánh kéo S520x(C2100-2400)
400 mm Bộ 26.180.000 (vnđ)
xoay, rổ vách kính, xR340 mm
đáy melamin
KTK-540WM
Hệ tủ kho cánh kéo S520x(C2100-2400)
400 mm Bộ 26.180.000 (vnđ)
xoay, rổ vách gỗ, đáy xR340 mm
melamin
KTK-540SM
Hệ tủ kho cánh kéo S520x(C2100-2400)
400 mm Bộ 26.180.000 (vnđ)
xoay, rổ vách inox sợi xR340 mm
dẹt, đáy melamin
Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
MTK-550KM
S535x(C2020-2320) 14.850.000
Hệ tủ kho cánh mở, rổ 500 mm Bộ
xR380 mm (vnđ)
vách kính, đáy melamin
MTK-560KM
S535x(C2020-2320) 15.950.000
Hệ tủ kho cánh mở, rổ 600 mm Bộ
xR480 mm (vnđ)
vách kính, đáy melamin
70 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
www.cariny.vn 71
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
72 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
www.cariny.vn 73
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
74 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
www.cariny.vn 75
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
76 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
www.cariny.vn 77
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
78 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
www.cariny.vn 79
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories
80 www.cariny.vn
Phụ Kiện
Profile Tủ&Quần
Nhôm Bản LềÁo/Wardrobe Accessories
Chuyên Dụng Cho Cửa Nhôm Kính/Aluminum Profile & Glass Hinges
KK-601 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, không tay nắm, màu xám 990.000 (vnđ)
KK-602 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, có tay nắm, màu xám 990.000 (vnđ)
KK-701 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, không tay nắm, màu đen 1.150.000 (vnđ)
KK-702 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, có tay nắm, màu đen 1.150.000 (vnđ)
www.cariny.vn 81
Hệ Tủ Áo Cánh Kính/Glass Wardrobe System
82 www.cariny.vn
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
www.cariny.vn 83
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
UD-72/73
UD-72/73
84 www.cariny.vn
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
UD-72/73
UD-72/73
Mã sản phẩm Mô tả
Trọng lượng cánh
Code Description
Cánh cửa rộng 300-900mm cao 1250-1850 mm
HAWA-Concepta 25 25 kg
Độ dày cánh 19-50 mm
www.hawa.ch 85
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
UD-62/63
UD-72/73
UD-62/63 Thanh ray dùng cho bánh xe cửa lùa 88.000 (vnđ/md)
UD-62/63
UD-72/73
86 www.cariny.vn
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
www.cariny.vn 87
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
88 www.cariny.vn
Hệ
Hệ Ray
Ray Lùa
Lùa Murakoshi-Nhật
Murakoshi-Nhật Bản/Folding
Bản/Folding Door
Door
www.cariny.vn
www.cariny.vn 89
89
Hệ Ray Lùa Murakoshi-Nhật Bản/Folding Door
90 www.cariny.vn
Hệ Ray Lùa Murakoshi-Nhật Bản/Folding Door
www.cariny.vn 91
Hệ Ray Lùa Samet/Sliding Door
92 www.samet.com.tr
92 www.cariny.vn
Hệ Ray Lùa Samet/Sliding Door
128018471300 Ray cửa lùa dùng cho SMT-75T (thanh 3m) 175.000 (vnđ)
www.samet.com.tr 93
Thanh
Hệ RayChống Cong/Antibend
Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
94 www.cariny.vn
Thanh
Hệ RayChống Cong/Antibend
Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
Thanh chống cong dạng tròn bằng thép , tăng khả năng chịu lực & khả
năng chống cong cánh cửa.
• Dễ dàng tăng chỉnh với 2 vị trí: trên mặt và phía trên cánh cửa bằng lục giác.
• Thanh chống cong OMM CTN 213-2040mm có thể cắt được theo nhu cầu
thi công của khách hàng (tối đa 420 mm)
• Độ dày gỗ tối thiểu 16 mm
• OMM có ốp che thanh chống cong sẽ có tính chất trang trí & thẩm mỹ cao
trên bề mặt sản phẩm hoàn thiện.
www.cariny.vn 95
Thanh
Hệ RayChống Cong/Antibend
Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door
Thanh chống cong dạng tròn bằng thép, tăng khả năng chịu lực & khả
năng chống cong cánh cửa.
• Dễ dàng tăng chỉnh trên bề mặt cánh cửa bằng lục giác.
• Thanh chống cong OMM CTN 103-2248mm có thể cắt được hai đầu theo
nhu cầu thi công của khách hàng (tối đa 380 mm)
• Độ dày gỗ tối thiểu 16 mm
• OMM có ốp che thanh chống cong sẽ có tính chất trang trí & thẩm mỹ cao
trên bề mặt sản phẩm hoàn thiện.
96 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles
TAY NẮM
Tay Nắm
Handles
www.cariny.vn 97
Tay Nắm/Handles
CZ-014
CZ-2389
CZ 2389 -128 128 mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 145.000 (vnđ)
CZ 2389 -160 160 mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 171.000 (vnđ)
CZ 2389 -192 192 mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 219.000 (vnđ)
CZ-136
CZ-2414
98 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles
CZ SERIES
CZ SERIES
CZ SERIES
CZ SERIES
www.cariny.vn 99
Tay Nắm/Handles
CZ SERIES
CZ SERIES
CZ SERIES
CZ SERIES
100 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles
CZ SERIES
CZ SERIES
CZ-2786
CZ-2324
www.cariny.vn 101
Tay Nắm/Handles
HGA-05
Kích
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code sản phẩm Price
tim lỗ
Hợp kim
HGA05-128 128mm 148 mm Chrome mờ 104.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA05-160 160mm 180 mm Chrome mờ 110.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA05-192 192mm 212 mm Chrome mờ 115.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA05-224 224mm 244 mm Chrome mờ 121.000 (vnđ)
kẽm
HGA-06
Kích
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code sản phẩm Price
tim lỗ
Hợp kim
HGA06-128 128 mm 188 mm Chrome mờ 126.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA06-160 160 mm 220 mm Chrome mờ 132.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA06-192 192 mm 252 mm Chrome mờ 137.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA06-224 224 mm 284 mm Chrome mờ 143.000 (vnđ)
kẽm
HG-007
102 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles
HF-06/HF-06B
HGA-10
HG-439
www.cariny.vn 103
Tay Nắm/Handles
TA 181B
• Tay nắm bắt vít, không đầu bịt màu bạc sử dụng cho ván 18 mm
TA 181BB
• Tay nắm bắt vít, có đầu bịt màu bạc sử dụng cho ván 18 mm
TA 183 SERIES
TA 191
• Tay nắm âm soi rãnh 1,5mm, có đầu bịt màu bạc sử dụng cho ván
18-19 mm
104 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles
HGA-9106
• Tay nắm nhôm định hình chữ J (màu ghi bạc và màu titan), thanh dài
3m có đệm nhựa
HGA-9107
• Tay nắm nhôm định hình chữ C (màu ghi bạc và màu titan), thanh dài
3m có đệm nhựa
www.cariny.vn 105
Hệ Piston Và Tay Nâng/Lifting Door Systems
106
www.cariny.vn 66
www.cariny.vn
Hệ Piston Và Tay Nâng/Lifting Door Systems
• Chuyển động mượt mà và êm ái của sản phẩm đem lại trải nghiệm sử
dụng thật sự thoải mái
• Có thể dừng cánh tủ ở bất cứ vị trí nào nhờ tính năng dừng đa điểm
• Thiết kế tinh tế tiết kiệm tối đa diện tích cho khoang tủ
MONOLIFT HK-5
• Kết hợp giữa triết lý thiết kế tối giản, tinh tế và công nghệ chế tạo đẳng
cấp đem lại kích thước cực kỳ nhỏ gọn và vẻ đẹp quyến rũ cho sản phẩm
DUOLIFT HF-22
• Kết hợp giữa triết lý thiết kế tối giản, tinh tế và công nghệ chế tạo đẳng
cấp đem lại kích thước cực kỳ nhỏ gọn và vẻ đẹp quyến rũ cho sản phẩm
JUPITA HK-3
www.cariny.vn 107
Hệ Piston Và Tay Nâng/Lifting Door Systems
JUPITA-PS
148.500/154.000/159.500/165.000
JUPITA-PS 50/60/80/100N Chiếc
(vnđ)
JUPITA-PD
• Pít-tông mở xuống
JUPITA HK-41
• Tay nâng tủ trên hai cánh NEW, sử dụng cho cánh tủ từ 600-1000 mm
• HF21-A: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 600 - 650mm. Trọng lượng cánh từ 5 - 6,5 kg
• HF21-B: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 650 - 770mm. Trọng lượng cánh từ 7 -8,5 kg
• HF21-C: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 770 - 850mm. Trọng lượng cánh từ 8,5 - 10 kg
• HF21-D: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 850 - 1000mm. Trọng lượng cánh từ 10,5 - 12,5 kg
108 www.cariny.vn
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings
HG5118 SERIES
HYDRA MT
• Móc treo thùng tủ trên hoặc treo kệ tivi, kệ lavabo
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Mô tả sản phẩm
Code Unit Price
MT-1 MT-2 HYDRA MT-1 Chiếc 42.500 (vnđ)
Dùng cho thùng tủ trên tải
HYDRA MT-2 trọng 30 kg Chiếc 15.400 (vnđ)
MT-7
TMT-2000
• Bát treo dài 2m, sử dụng treo thùng tủ trên (các trường hợp gạch rỗng
hoặc vướng hộp kỹ thuật)
KCC/KCI
www.cariny.vn 109
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings
CDN90-150B
• Chân đế tủ bếp, chất liệu nhựa ABS, gioăng ngược NEW, có tăng chỉnh
chiều cao: 90-150mm
YC-120
• Yếm che chân đế nhựa,thanh dài 3m, mạ nhôm, chiều cao 100 mm
TAMLOT
Tấm lót thùng tủ (nhôm/nhựa) (cuộn khoảng 35m, dày 0,2 mm)
• Mô tả Cam liên kết sử dụng: giường, tủ, ...đồ nội thất khác
• Bộ 3 chi tiết Bánh xe hợp kim: Φ 15mm, cao 12mm
Thân vít thép: Φ6 x dài 34 mm
Nở nhựa: cao 13mm
Sử dụng cho ván dày 15-18 mm
CAM-3406 Φ15 x 12 mm
NO-3406 13 mm
110 www.cariny.vn
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings
MDE Series
Tên sản phẩm Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán
Name Code phẩm Unit Price
MDE Series
• Chốt đợt treo tường (nở nhựa đầu lục giác), màu cafe Brown
SD-12/100
• Chốt đợt gỗ
CD276-12/110
www.cariny.vn 111
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings
MN101/MN111 Series
• Chốt đợt treo tường, có điều chỉnh (lên/xuống, trái/phải), có khóa giữ
đợt an toàn sau khi lắp đặt.
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
LV901 Series
• Chân tăng chỉnh bằng thép lắp âm tủ, dùng cho ván dày tối thiểu 16mm
tăng chỉnh bằng lục giác
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
LV101 Series
• Chân tăng chỉnh bằng thép lắp âm tủ, tăng chỉnh bằng lục giác
LV30 Series
• Chân tăng chỉnh bằng thép lắp âm tủ, dùng cho ván dày tối thiểu 18mm
tăng chỉnh bằng lục giác
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
112 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting
CL-3008PAH
CL-5015/NO
• Đèn Led không công tắc, thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ,
không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới nóc/đáy tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: nhựa sơn ánh kim
www.cariny.vn 113
Đèn Led/Led Lighting
CL-5016
• Thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới nóc/đáy tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: nhựa sơn ánh kim
CL-LD SERIES
• Đèn LED dây, sử dụng đa dạng trong trang trí nội thất, các vị trí lắp đặt
thông dụng: dưới đáy tủ bếp trên, dưới tấm đợt trang trí,..( Phụ kiện rời:
giắc nối dây với dây, hoặc dây có giắc cắm nguồn)
• Tích hợp băng dính 3M ở mặt sau, dễ dàng lắp đặt,
• Chiều dài 6 mét / cuộn
• Số lượng bóng LED: 120 bóng / m ( 10W / m )
• LED dây sử dụng điện 12V hoặc 24V thông qua đổi nguồn ( biến áp )
220V xuống 12V/ 24V
24V-DC -DC
114 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting
CL-1012
16.5
30
13
25
CL-1011/IR
17
24
www.cariny.vn 115
Đèn Led/Led Lighting
CL-5030
CL-1007IR/PIR
• Thiết kế mỏng, dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên, khoang gia vị dao thớt
• Tích hợp công tắc cảm biến đóng mở cánh/ cảm ứng chuyển động
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước
180
13
60
116 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting
CL-3002
60
L 13
CL-1024
www.cariny.vn 117
Đèn Led/Led Lighting
CL-4012
12
15
15 8
CL-3045
29.8
18.7
118 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting
CL-4009
• Tích hợp đợt kính cường lực 8 mm với cách lắp đặt dễ dàng
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Làm đợt vách hoặc đợt trong tủ
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước & kính cường lực
175
70
220V-AC
LP-90/3
• Thiết kế dạng thanh profile nhôm dài 3m, sử dụng chung với đèn led
dây cuộn 5m/6m
• Profile nhôm dạng góc 900
• Ưu điểm bề mặt đèn phủ Acrylic giúp chống chói lóa và ánh sáng đều
không bị lộ từng điểm sáng
• Có thể cát được theo từng vị trí thi công và theo từng modul tủ
• Ứng dụng đa dạng có thể lắp dọc theo các hồi tủ, các khe trang trí,
khê hắt sáng,...
Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất
Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
48W 1.815.000
LP-90/3 4500K 35 Chiếc
12V-DC (vnđ)
www.cariny.vn 119
Đèn Led/Led Lighting
CW-1029
42
19
CL-1029
35
13.7
120 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting
CL-5013
• Thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới tấm nóc tủ quần áo
• Đèn sạc pin, tích hợp công tắc cảm ứng chuyển động
• Vật liệu hoàn thiện: Nhựa sơn ánh kim
79
79
15
CW-1024/PIR
32
18.7
www.cariny.vn 121
Đèn Led/Led Lighting
CL-5042
• Thiết kế mỏng dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên
• Thích hợp công tắc cảm ứng chuyển động 30s (PIR sensor switch)
• Vật liệu hoàn thiện: Nhựa sơn ánh kim
75
11
CL-1017
122 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting
P-928
• Thanh profile nhôm dài 3m, (sử dụng chung với đèn led dây cuộn
5m/6m, giá của thanh chưa bao gồm đèn Led)
• Profile nhôm dạng chữ U
• Ưu điểm bề mặt đèn phủ Acrylic giúp chống chói lóa và ánh sáng đều
không bị lộ từng điểm sáng
• Có thể cắt được theo từng vị trí thi công và theo từng modul tủ
• Ứng dụng đa dạng có thể lắp dọc theo các hồi tủ, các khe trang trí, khe
hắt sáng,...
18
21
L
18
10 m
L - 4m
LP-180
CL-5020
• Thiết kế mỏng, dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: Nhựa
Φ75
www.cariny.vn 123
Đèn Led/Led Lighting
CL-1215
CL-1248
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng ra Công Đơn vị Giá bán
Code Input Output Slot suất Unit Price
210 Wattage
2000
CL-1248 100- 12V-DC 6 Max.48W Chiếc 825.000
240V AC (vnđ)
68
18.5
CL-2448
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng ra Công Đơn vị Giá bán
Code Input Output Slot suất Unit Price
Wattage
CL-2448/15 100- 24V-DC 6 Max.15W Chiếc 363.000
210 240V AC (vnđ)
2000
24V-DC -DC CL-2448/48 100- 24V-DC 6 Max.48W Chiếc 825.000
240V AC (vnđ)
68
18.5
124 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting
CL-S001
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price
• Cảm biến đóng mở cánh (đèn bật khi cánh tủ mở ra và tắt khi cánh tủ đóng
lại), nguồn điện 220V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp
13 15
13
CL-S102/12V
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price
• Cảm biến đóng mở cánh (đèn bật khi cánh tủ mở ra và tắt khi cánh tủ đóng
lại), nguồn điện 12V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp
13 15
13
CL-S004/touch
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price
13.5 20
17
www.cariny.vn 125
Đèn Led/Led Lighting
CL-S103/PAH
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price
13 15
13
CL-S106/IR
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price
• Cảm biến đóng mở cánh (đèn bật khi cánh tủ mở ra và tắt khi cánh tủ đóng
lại), nguồn điện 12V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp
CL-S106/PIR
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price
• Tích hợp công tắc cảm ứng chuyển động 30s , nguồn điện 12V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp
6 13 14.5
13
126 www.cariny.vn
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting
www.domusline.com 127
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting
FLEXYLED SE H4 SERIES
Công suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
8000301B/200 6000k 22W/m 12Vdc Cuộn 2m 1.430.000 (vnđ)
8000301B/250 6000k 27W/m 12Vdc Cuộn 2,5m 1.787.000 (vnđ)
8000301B/300 6000k 30W/m 12Vdc Cuộn 3m 2.145.000 (vnđ)
Công suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
8000401B/250 6000k 22W/m 12Vdc Cuộn 2,5m 1.870.000 (vnđ)
8000401B/300 6000k 27W/m 12Vdc Cuộn 3m 2.310.000 (vnđ)
POLAR SE SERIES
Công suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
1325632B/2 6000k 22W/m 12Vdc chiếc
1325656B/2 P 6000k 27W/m 12Vdc chiếc
128 www.domusline.com
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting
POLAR SERIES
Dễ dàng lắ
Tương thích bộ nguồn m
24V-DC cắm Micro
hiệu điện thế 24V
dây
POLAR SERIES
Dễ dàng lắ
Tương thích bộ nguồn m
24V-DC
Kích thước, màu sắc và giá thành cắm Microc
hiệucóđiện
thể thay
thếđổi
24Vmà không
www.cariny.vn dây
4
POLAR SERIES
Dễ dàng lắ
70
POLAR SERIES
450 600
Dễ dàng lắp
Tương thích bộ nguồn mộ
70
70
4
4
K-PAD SERIES
Dễ dàng lắp
Kích thước, màu Tương
sắc và giá thành thích
có thể thaybộ
đổi nguồn mộ
mà Micro
không c
24V-DC cắm
www.cariny.vn hiệu điện thế 24V
dây
8
Hoạt động
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
nguồn tích
Dễ dàng lắp
Tương thích bộ nguồn mộ
�2V-DC cắm Micro
66
X-DRIVER SERIES
• Biến áp đổi nguồn từ 240V xuống 12V
• Công suất tối đa 15W Sử dụng lin
công tắc cả
ra để sửTương
• Có tích hợp sẵn 04 cổng�2V-DC dụngthích bộ nguồn một chiều,
hiệu điện thế 12V chuyển độn
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độ bền cao ứng chạm
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output Tương thích bộ nguồn một
Unitchiều, Công tắc cả
24V-DC ra Wattage Price
hiệu điện thế 24V áp
110-240V
X-DRIVER-1512 12V/DC 4 15W Chiếc 000.000 (vnđ)
AC
Hoạt động
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
nguồn tích
16
Dễ dàng lắp
49
Tương thích bộ nguồn một
171 �2V-DC cắm Micro 2
hiệu điện thế 12V
187
dây
X-DRIVER SERIES
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
• Biến áp đổi nguồn từ 240V xuống 24V
• Công suất tối đa 15W
Sử dụng lin
• Có tích hợp sẵn 06 cổng ra để sửTương
dụngthích bộ nguồn một chiều, công tắc cả
�2V-DC
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độđiện
hiệu bềnthếcao
12V chuyển độn
ứng chạm
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra thích
Tương Wattage Unit
bộ nguồn một chiều, Price Công tắc cả
24V-DC
hiệucóđiện
Kích thước, màu sắc và giá thành thế đổi
thể thay 24Vmà không cần báo trước áp
www.cariny.vn X-DRIV- 110-240V
24V/DC 6 15W Chiếc 000.000 (vnđ)
ER-1514 AC
Dễ dàng lắp
60
X-DRIVER SERIES
Kích thước, màu sắc và giá thành có thể thay đổi mà không cầ
www.cariny.vn Dễ dàng lắp
49
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra Wattage Unit Price
Control
C Chiếc 000.000 (vnđ)
Module
B
A
PIR-XD SERIES
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra Wattage Unit Price
IR-XD SERIES
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra Wattage Unit Price
IR-XD-DSW
Recessed installation
IR-XD LSW
Surface installation
IR-XD LSW
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
A C Code Input Output ra Wattage Unit Price
132 www.domusline.com
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
www.inoxa.it 133
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
134 www.inoxa.it
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
DISH-DRAINERS SERIES
716KIT80XT516
800 mm R764 x S236 mm Bộ 3.255.000 (vnđ)
716KIT80XC516
716KIT90XT516
900 mm R864 x S236 mm Bộ 3.497.000 (vnđ)
716KIT90XC516
DISH-DRAINERS SERIES
www.inoxa.it 135
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
ELLITE SERIES
ELLITE SERIES
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KT cánh vị
Code phẩm Price
Unit
136 www.inoxa.it
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
ELLITE SERIES
5202EDY/45-50PTT 3.581.000
450 mm R414 x C153 x S460 mm Bộ
5202EDY/45-50PCB (vnđ)
5202EDY/50-50PTT 3.702.000
500 mm R464 x C153 x S460 mm Bộ
5202EDY/50-50PCB (vnđ)
ELLITE SERIES
3075 .5703EY/90-50PT
trA R864 x C247 x S513 s8.288.000
eires etillE rew
900 mm Bộ
5703EY/90-50PC mm (vnđ)
L
)t x e
(
871
A
01
5
102 05
05
www.inoxa.it 137
26
94
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
ELLITE SERIES
Đơn
Mã sản phẩm Giá bán
KT cánh Kích thước sản phẩm vị
Code Price
Unit
5202EY/60-50PTT 4.223.000
600mm R564 x C229 x S455 mm Bộ
5202EY/60-45PCB (vnđ)
5202EY/80-50PTT 4.895.000
800mm R764 x C229 x S455 mm Bộ
5202EY/80-45PCB (vnđ)
5202EY/90-50PTT 5.142.000
900mm R864 x C229 x S455 mm Bộ
5202EY/90-45PCB (vnđ)
ELLITE SERIES
18 151 9
448
FILO OVALE
Oval Wire
5
10
179
522
370
376 450
138 TT TITANIO/TITANIUM
www.inoxa.it
DX DESTRO/LEFT
SX SINISTRO/RIGHT
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
CROMATICA SERIES
Đơn
Mã sản phẩm Giá bán
KT cánh Kích thước sản phẩm vị
Code Price
Unit
DELUXE SERIES
4301BE/76T 6.545.000
Cestello Girevole Mezzaluna - Rotating Half-Moon Art. 4301W
450mm C615 x Ø 745 mm Bộ
4301BW/76B Basket (vnđ)
83
W
(Int.)
615
(int.)
B
25
www.inoxa.it 139
G G
DELUXE SERIES
W (int)
ØB
E E
C
W (int)
A
94
Dimensioni / Dimensions
Cod. 705 820
W [mm] 764 864
828 B W (AS) / 705 G ØB [mm] 705 820
C [mm] 385 443
Combi's 2
Manutenzione Pulire con un panno morbido ed asciutto. Evitare l'uso di solventi e/o abrasivi Đơn
Mã sản phẩm
Maintenance Kích
Clean with a soft, dry cloath. Avoid using solvents thước sản
or abrasive Giá bán
KT cánh
Meccanismo
Istruzioni per Code
d'uso mobile ad angolo - Corner
Consultare unit accessory
le INDICAZIONI DI MONTAGGIO per l'installazione Art.
phẩmdel prodotto 846vị Price
Use Manual See ASSEMBLY INSTRUCTIONS for product installation Unit
L
A
Ingombro vassoio estratto
Extracted tray overall dimensions 485
°
85
Dimesioni mobile
Cabinet dimension
325
32 36
70 24 CERNIERE
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
DELUXE SERIES
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KT cánh vị
Code phẩm Price
Unit
803BE/DXTTT
MECHANISM SERIES
841ER/15T
• Mã sản phẩm
842R/15C
• Tên sản phẩm Tủ kho đa năng cánh kéo 5tầng, 5 rổ, sợi rổ
Oval(841)/sợi tròn (842)
• Chất liệu Thép mạ Titanium (841)/Chrome (842)
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KTcánh vị
Code phẩm Price
Unit
R150 x Cmin 1720 x 16.445.000
841ER/15T 150 mm Bộ
S460 mm (vnđ)
R150 x Cmin 1720 x 14.245.000
842R/15C 150 mm Bộ
S460 mm (vnđ)
www.inoxa.it 141
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
ELLITE SERIES
808AE/45TT 17.000.000
450 mm R410 x C1800 x S500 mm Bộ
808AE/45CB (vnđ)
808AE/60TT 17.847.000
600 mm R560 x C1800 x S500 mm Bộ
808AE/60CB (vnđ)
ELLITE SERIES
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KTcánh vị
Code phẩm Price
Unit
65 5
178
448
25
B
L
H (ext)
~150°
Altezza - Height
142 860 A / 45 T G
Finitura Ripiano
Shelf Finishing
G: Grigio / Grey
Finitura Cestello
Basket Finishing A
H min [mm]
1830
H max [mm]
2250 www.inoxa.it
B: Bianco / White C: Cromo / Chromed Larghezza - Width
V: Vetro / Glass N: Champagne L [mm] B [mm]
T: Titanio / Titanium
45 450 349
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
ELLITE SERIES
Mã sản phẩm
KT cánh
SCHEDA TECNICA
Kích thước sản
Đơn
vị
DI PRODOTTO
Giá bán
Code
Product Tech
phẩm
Datasheet
Unit
Price
(in ottemperanza alla Legge 126/91 e al D.L. 101/97)
859A/40ARFDF R346 x C(1860- 15.565.000
Meccanismi
859ACOPA
- Mechanisms
400 mm
2185) x S480 mm
Bộ
(vnđ)
859A/40GFDF
Art. 8
R346 x C(1860- 15.939.000
Colonna telescopica ad estrazione
400 totale
mm - Total extraction telescopic column
Bộ
859ACOPA 2185) x S850 mm (vnđ)
MAX 360
Art. 1852
Art. 1852E
H
Art. 1852H
Art. 816ST St
4,5 Do
9
B
W
Manutenzione Pulire con un panno morbido ed asciutto. Evitare l'uso di solventi e/o abrasivi.
Maintenance Clean with a soft, dry cloth. Avoid using solvents or abrasive.
Istruzioni d'uso Consultare le INDICAZIONI DI MONTAGGIO per l'installazione del prodotto.
Use manual See ASSEMBLY INSTRUCTIONS of product installation.
www.inoxa.it 143
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
HELIOS SERIES
HELIOS SERIES
144 www.inoxa.it
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories
HELIOS SERIES
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
Kích thước sản phẩm vị
Code cánh Price
Unit
HELIOS SERIES
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
Kích thước sản phẩm vị
Code thùng tủ Price
Unit
803BE/DXTTT R860 x S485 x
Bộ
bên phải C640/800 mm
900 mm
803AE/SXTTT R860 x S485 x
Bộ
bên trái C1100/1260 mm
www.inoxa.it 145
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray
146 www.elletipi.com
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray
FLEXO SERIES
www.elletipi.com 147
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray
RING SERIES
SWING SERIES
EASY SERIES
TOWER SERIES
148 www.elletipi.com
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray
CITY SERIES
STREET SERIES
www.elletipi.com 149
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray
PLAST DIVISION
PLAST DIVISION
150 www.elletipi.com
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
www.servetto.it 151
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
SP0112GAO GREY/GREY
800-1100 5.500.000(vnđ)
SP0112404 WHITE-WHITE
152 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
www.servetto.it 153
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
SE83PAGOO - GREY
2.950.000(vnđ)
SE83PA104 - WHITE
154 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
www.servetto.it 155
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
156 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
WHITE/BRIGHT ALUMIN-
DSD0FSAG4 870x1000 mm 3.500.000 (vnđ)
IUM
www.servetto.it 157
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
158 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories
www.servetto.it 159
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
160 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM
LOCK
mm MIN 14 mm
UNI EN 14749/05
ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM
LOCK
mm MIN 18 mm
UNI EN 14749/05
www.italianaferramenta.it 161
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
UNI EN 14749/05
mm MIN 16 - 29 mm
UNI EN 14749/05
162 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
mm
UNI EN 14749/05
mm MIN 4-15 mm
PAT. PENDING -
UNI EN 14749/05
www.italianaferramenta.it 163
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
mm MIN 5-10 mm
REGISTERED DESIGN
mm
UNI EN 14749/05
164 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
Mã sản phẩm Kích thước điều chỉnh Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)
Code Size Color Unit Price
16226010KB 15-50 mm Bright Chrome Chiếc 490.000
16228010UZ 4-25 mm T-MET Chiếc 470.000
mm
PAT. PENDING
www.italianaferramenta.it 165
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
TESTED IN ACCORDANCE
WITH CATAS PROCEDURES
166 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
KIMANA - BẢN LỀ ÂM
• Hệ cáp treo sử dụng cho cánh mở xuống, sử dụng chung nút nhấn,
bản lề Kimana. Có thể lắp âm hoặc lắp dương
• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: T-Met/ Gun Metal
ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM
LOCK
PATENTED
www.italianaferramenta.it 167
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
• Hệ móc treo âm, sử dụng cho tủ trên, loại thông dụng. Có thể điều chỉnh
theo chiều dọc (lên, xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt
bát treo đôi sử dụng cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều
ngang (trái/phải). Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho việc sử dụng. Nắp
đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều màu phù hợp
với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp)
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 75 kg/chiếc
75 Kg per piece
• Hệ móc treo âm, sử dụng cho tủ trên, loại sử dụng cho tủ không có đỉnh
tủ. Có 3 chân khoét âm vào hồi tủ. Có thể điều chỉnh theo chiều dọc (lên,
xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt bát treo đôi sử dụng
cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều ngang (trái/phải).
Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho tủ không bị rơi xuống trong quá trình
sử dụng. Nắp đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều
màu phù hợp với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp)
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 80 kg/chiếc
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
63420200ZN Bên trái Chiếc 48.400 (vnđ)
63420210ZN Bên phải Chiếc 48.400 (vnđ)
63450010ZN Cái đôi (Trái + Phải) Chiếc 15.400 (vnđ)
ANTI-TURNOVER LOCKING
LOCK
80 KG PER PIECE
PATENTED - IN ACCORDANCE
WITH THE REGULATION DIN 68840
168 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
• Hệ móc treo âm chuyên dụng cho tủ bếp dưới/kệ tivi. Có thể điều chỉnh
theo chiều dọc (lên, xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt
bát treo đôi sử dụng cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều
ngang (trái/phải). Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho việc sử dụng. Nắp
đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều màu phù hợp
với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp). Có thể sử dụng thêm
thanh Libra CH để chia đều tải trọng và chống võng trong trường hợp tủ
treo có kích thước dài
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 150-230 kg/chiếc
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM 63420510ZN Bên trái Chiếc 152.900 (vnđ)
LOCK
• Hệ móc treo âm chuyên dụng cho tủ lavabo. Có thể điều chỉnh theo
chiều dọc (lên, xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt bát
treo đôi sử dụng cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều
ngang (trái/phải). Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho việc sử dụng. Nắp
đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều màu phù hợp
với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp). Có thể sử dụng thêm
thanh nhôm tăng cường tùy chọn theo tải trọng tủ treo
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 170-210 kg/chiếc
LOCK
ANTI-TURNOVER LOCKING 63422210ZN Bên trái Chiếc 202.400 (vnđ)
SYSTEM
63422200ZN Bên phải Chiếc 202.400 (vnđ)
REGISTERED DESIGN 63450050ZN Cái đôi (Trái + Phải) Chiếc 53.100 (vnđ)
63463010AB Chiếc 8.800 (vnđ)
www.italianaferramenta.it 169
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings
Mã sản phẩm Kích thước Kích thước điều Đơn vị Giá bán
Code khoét lỗ chỉnh Unit Price
Size
30108010EA Φ 30 mm 7-17 mm Chiếc 27.500 (vnđ)
3010601000 Φ8 0-12 mm Chiếc 37.400 (vnđ)
3010602000/ Φ8 0-25 mm Chiếc 37.400 (vnđ)
3010604000
TESTED IN ACCORDANCE
WITH CATAS PROCEDURES
170 www.italianaferramenta.it
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
Phụgỗ
Phụ kiện liên kết kiện nối gỗ Lamello
Lamelo
Made in Swiss Made in Switzerland
Join wood & MachineFuniture
wood Fittings
MADE IN SWISS
www.lamello.com 171
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
172 www.lamello.com
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
www.lamello.com 173
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
174 www.lamello.com
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
www.lamello.com 175
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
Trimatic 22,4
L174.150.R Φ 15x35 Bộ
L174.150.L(x2) Φ 15x35
176 www.lamello.com
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
www.lamello.com 177
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity
• Mô tả Bình áp suất Inox với bình nhựa chứa keo bên trong
hộp chứa nước dành cho súng bắn keo. Vòi Φ10, dài 4m
Một vòi bơm áp lực có thể phân phối toàn bộ sức chứa
3, 5 hoặc 10kg ( Kể cả sau một thời gian dài)
Có thể sử dụng cho mô đun sản xuất hàng loạt
Súng bắn keo có thể điều khiển lượng keo dễ dàng
bằng tay . Vòi phun keo có khả năng chống mòn. Khớp
nối lưỡi lê thay thế nhanh chóng
178 www.lamello.com
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System
www.atimspa.com 179
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System
COCKTAIL SERIES
T-able XL SERIES
180 www.atimspa.com
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System
EVOLUTION XL SERIES
HOMEWORK SERIES
www.atimspa.com 181
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System
FE ZINCATO SERIES
T-BENCH SERIES
182 www.atimspa.com