You are on page 1of 186

MỤC LỤC

I. THIẾT BỊ NHÀ BẾP CARINY / Kitchen equipment 02


BẾP TỪ / Induction hob 03
LÒ NƯỚNG - HÚT MÙI / Oven - Ranger hoods 05
CHẬU RỬA - VÒI RỬA / Sink - Tap 07
II. PHỤ KIỆN TỦ BẾP CARINY / Kitchen hardwares 09
Bản lề cánh tủ / Cabinet hinges 10
Bản lề cửa đi / Door hinges 19
Ray bi, ray âm / Ball bearing slides - Undermount slides 24
Ray hộp ngăn kéo / Drawer systems 30
Kệ đa năng / Multi-Function baskets 33
Kệ bát đĩa, xoong nồi / Bowl & Dish baskets 46
Giá bát đĩa tủ trên / Bowl & Dish draining racks 50
Thùng gạo - thùng rác / Rice bin - Waste bin 54
Mâm xoay - kệ góc / Magic corner 57
Tủ đồ khô / Storage 61

III. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO / Wardrobe Accessories 67

IV. HỆ RAY CỬA LÙA CỬA GẬP / Sliding door - Folding door 79

V. HỆ RAY LÙA SAMET - Thổ Nhĩ Kỳ / SAMET Sliding door 90

VI. THANH CHỐNG CONG / Anti-bend 92

VII. TAY NẮM / Handles 95



VIII. HỆ THỐNG PISTON THỦY LỰC TAY NÂNG CÁNH TỦ / 103
Lifting door systems

IX. CHÂN TĂNG CHỈNH, CHỐT ĐỢT,... / Funiture fittings 107

X. ĐÈN LED CARINY / CARINY led lighting 111

XI. ĐÈN LED CAO CẤP DOMUS - Italy / DOMUS led lighting 125

XII. PHỤ KIỆN TỦ BẾP INOXA - Italy / INOXA Kitchen hardwares 131

XIII. PHỤ KIỆN TỦ BẾP ELLETIPI - Italy / ELLETIPI Kitchen hardwares 144

XIV. PHỤ KIỆN TỦ ÁO SEVETTO - Italy / SEVETTO wardrobe accessories 149

XV. PHỤ KIỆN HOÀN THIỆN ĐỒ GỖ ITALIANA (IF) - Italy / 168


ITALIANA Funiture fittings

XVI. PHỤ KIỆN NỐI GỖ LAMELLO - Thụy Sỹ / 169


LAMELLO Funiture fittings

XVII. RAY BÀN MỎ RỘNG ATIM - Italy / ATIM Transformables System 177
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

Thiết Bị Nhà Bếp CARINY


Kitchen Equipment

2 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

BẾP TỪ CERAMIC CAM-ITC462S


• Bếp từ đôi
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Đường kính bếp 195 mm
• Điện áp: 220V-240V, 50/60Hz
• Công suất 2.300 W
• Kích thước: 730x430x60 mm
• Kích thước khoét đá: 685x375 mm
• Trọng lượng: 8,4 kg

BẾP TỪ CERAMIC CAI-ITS462S


• Bếp từ đôi
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Đường kính bếp 195 mm
• Điện áp: 220V-240V, 50/60Hz
• Công suất 2.300 W
• Kích thước: 730x430x60 mm
• Kích thước khoét đá: 685x375 mm
• Trọng lượng: 8,4 kg

BẾP TỪ CERAMIC CAM-ITC643A


• Bếp từ ba
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Đường kính bếp 270/221/180,5 mm
• Điện áp: 220V-240V, 50/60Hz
• Công suất 2.300/1.500/1.400 W
• Kích thước: 770x450x60 mm
• Kích thước khoét đá: 710x410 mm
• Trọng lượng: 11,5 kg

www.cariny.vn 3
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

BẾP TỪ CAI-ITS653B2A
• Bếp từ ba
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Đường kính bếp 280/210/160 mm
• Điện áp: 220V-240V, 50/60Hz
• Công suất 3.000/2.300/1.500 W
• Kích thước: 590x520x58 mm
• Kích thước khoét đá: 565x495 mm
• Trọng lượng: 11,5 kg

BẾP TỪ CAI-ITS724F-IS
• Bếp từ đôi
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Kích thước vùng nấu 2x(210x384,4) mm
• Điện áp: 220V-240V, 50/60Hz
• Công suất 2.000/2.800 W
• Kích thước: 590x520x58 mm
• Kích thước khoét đá: 565x495 mm
• Trọng lượng: 11,5 kg

BẾP ĐIỆN HAI3021


• Bếp điện đôi Domino, lắp âm
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Mặt kính ILVA Italy vát cạnh
• Chức năng hẹn giờ nấu và chế độ nấu nhanh Booster
• Chế độ 9 cấp nấu linh hoạt
• Công nghệ Inverter biến tần, tiết kiệm 35% điện năng
• Khóa trẻ em, nhận diện nồi, chức năng tạm dừng khi đang sử dụng
• Hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt, quá áp
• Điện áp: 220V/50Hz
• Công suất 3.000 W
• Kích thước: 510x290x62 mm
• Kích thước khoét đá: 495x270 mm
• Giá bán: 7.900.000 (vnđ)

4 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

LÒ VI SÓNG HAV-6021
• Lò vi sóng lắp âm tủ
• Chất liệu thép không rỉ
• Dung tích 23L, đĩa kính xoay 270 mm
• Màn hình hiển thị LED, điều khiển bằng điện tử, có tín hiệu
thông báo 8 chương trình nấu tự động. Khóa trẻ em
• Điện áp : 220V/50Hz
• Công suất vi sóng : 800w
• Công suất nướng : 1.000w
• Kích thước: C460x R594x S459 mm
• Kích thước âm tủ : C483x R600x S570 mm
• Giá bán: 6.500.000 (vnđ)

LÒ VI SÓNG HAV-5602
• Chất liệu thép không rỉ
• Dung tích 25L, đĩa kính xoay 270 mm
• Màn hình hiển thị LED, điều khiển bằng điện tử, có tín hiệu
thông báo 8 chương trình nấu tự động. Khóa trẻ em
• Điện áp : 220V/50Hz
• Công suất vi sóng : 800w
• Công suất nướng : 1.000w
• Kích thước: C388x R594x S459 mm
• Kích thước âm tủ : C390x R560x S500 mm
• Giá bán: 6.950.000 (vnđ)

LÒ VI SÓNG HAV-6022
• Lò vi sóng lắp âm tủ
• Chất liệu thép không rỉ
• Dung tích 28L, đĩa kính xoay 270 mm
• Màn hình hiển thị LED, điều khiển cảm ứng, có tín hiệu thông
báo 8 chương trình nấu tự động. Khóa trẻ em
• Điện áp : 220V/50Hz
• Công suất vi sóng : 800w
• Công suất nướng : 1.000w
• Kích thước: C388x R594x S459 mm
• Kích thước âm tủ : C390x R560x S500 mm
• Giá bán: 13.500.000 (vnđ)

www.cariny.vn 5
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

LÒ NƯỚNG CAO - 6082T


• Chất liệu linh kiện kết hợp thép không gỉ
• Dung tích 82l
• Có 3 khay đựng thực phẩm
• Màn hình Led điều khiển cảm ứng chạm, có tín hiệu thông báo
Tự động ngắt khi mở
• Nhiệt độ: 40-100o C
• Điện áp: 220V/50Hz
• Công suất: 1.800W
• Kích thước: 597x395x460 mm

MÁY SẤY BÁT ĐĨA KD-24F


• Máy sấy bát đĩa, dao dĩa, thìa đũa
• Chất liệu Inox 304
• Màn hình hiển thị LED, điều khiển bằng cảm ứng
• Chế độ khử trùng UV + Ozone
• Điện áp : 220-240V/50-60Hz
• Công suất : 260w
• Thời gian làm việc từ 10-60 phút
• Kích thước: C495x R409x S361 mm
• Giá bán: 2.960.000 (vnđ)

MÁY SẤY THỚT CT-618


• Máy sấy thớt
• Điều khiển cảm ứng chạm
• Chế độ khử trùng UV+
• Điện áp : 220-240V/50-60Hz
• Công suất : 260w
• Thời gian làm việc trong vòng 20 phút
• Giá bán: 1.760.000 (vnđ)

THỚT NHỰA SỬ DỤNG CHO MÁY SẤY THỚT T-618


• 02 chiếc/bộ
• Giá bán: 350.000 (vnđ)

6 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

HÚT MÙI HAW-7021/SG


• Hút mùi kính cong
• Chất liệu bằng inox 430 và kính cường lực. Điều khiển cảm
ứng với màn hình LCD, 4 chế độ cài đặt công suất. Đèn led
chiếu sáng 2x1.5w, động cơ 210w. Lưới lọc dầu mỡ bằng kim
loại có thể tháo rời. Thích hợp hút xả theo ống dẫn.
• Điện áp 220v
• Công suất hút : 750m3/h
• Đường ống thoát ra ngoài 150mm
• Kích thước: 700mm
• Giá bán: 6.300.000 (vnđ)

HÚT MÙI HAW-9042/GL


• Hút mùi kính cong
• Chất liệu bằng inox 430 và kính cường lực Điều khiển cảm
ứng với màn hình LCD, 4 chế độ cài đặt công suất
• Đèn led chiếu sáng 2x1.5w, động cơ 210w
• Lưới lọc dầu mỡ bằng kim loại có thể tháo rời
• Thích hợp hút xả theo ống dẫn
• Điện áp 220v
• Công suất hút : 750m3/h
• Đường ống thoát ra ngoài 150mm
• Kích thước 900mm
• Giá bán: 6.900.000 (vnđ)

HÚT MÙI HAW-9041/BL


• Hút mùi dạng cột gắn áp tường
• Chất liệu bằng inox 430 và kính cường lực
• Điều khiển nút bấm, 4 chế độ cài đặt công suất
• Đèn led chiếu sáng 2x1.5w, động cơ 210w
• 3 Lưới lọc dầu mỡ 5 lớp bằng kim loại có thể tháo rời. Ống hút
khói 500+500 mm
• Thích hợp hút xả theo ống dẫn
• Điện áp 220v
• Công suất hút : 750m3/h
• Đường ống thoát ra ngoài 150mm
• Kích thước: 900mm
• Giá bán: 9.500.000 (vnđ)

www.cariny.vn 7
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

HÚT MÙI HAW-7021/SB


• Hút mùi dạng trượt gắn âm tủ
• Chất liệu bằng inox. Điều khiển cảm ứng, 4 chế độ cài đặt
công suất. Đèn chiếu sáng LED 2x3W. Lưới lọc dầu mỡ 2x5 lớp
bằng kim loại có thể tháo rời Thích hợp hút xả theo ống dẫn
• Điện áp 220v
• Công suất hút : 750m3/h
• Đường ống thoát ra ngoài 120mm
• Kích thước 700mm
• Giá bán: 3.900.000 (vnđ)

HÚT MÙI BDF128SS


• Hút mùi đảo lắp âm bàn
• Chất liệu bằng thép không gỉ và kính cường lực
• Điều khiển cảm ứng trượt, 4 chế độ cài đặt công suất
• Đèn led chiếu sáng 2x1w, động cơ 210w
• 2 lưới lọc dầu mỡ 5 lớp bằng kim loại có thể tháo rời
• Thích hợp hút xả theo ống dẫn
• Điện áp 220v/50Hz
• Công suất hút : 700m3/h
• Đường ống thoát ra ngoài 150mm
• Kích thước: 900mm
• Giá bán: 24.900.000 (vnđ)

CHẬU RỬA SH 2901


• Chậu rửa Inox mặt kính cường lực
• Kích thước: 1000x500x220 mm
• Giá bán: 12.000.000 (vnđ)

CHẬU RỬA SG 2902


• Chậu rửa Inox mặt kính cường lực
• Kích thước: 860x500x220 mm
• Giá bán: 10.300.000 (vnđ)

CHẬU RỬA SH 2109


• Chậu rửa Inox mặt kính cường lực
• Kích thước: 810x450x220 mm
• Giá bán: 7.800.000 (vnđ)

8 www.cariny.vn
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

CHẬU RỬA SH 1010


• Kích thước: 540x510x220 mm
• Giá bán: 5.800.000 (vnđ)

CHẬU RỬA SH 200B


• Kích thước: 860x500x220 mm
• Giá bán: 8.600.000 (vnđ)

CHẬU RỬA SH 200E


• Kích thước: 800x485x220 mm
• Giá bán: 8.000.000 (vnđ)

CHẬU RỬA SH 200C


• Kích thước: 860x500x220 mm
• Giá bán: 8.600.000 (vnđ)

CHẬU RỬA SH 2020


• Kích thước: 960x450x220 mm
• Giá bán: 8.900.000 (vnđ)

www.cariny.vn 9
Thiết bị nhà bếp/ Kitchen Equipment

VÒI RỬA VCR 1279


• Vòi hai đường nước (nóng/ lạnh)
• Chất liệu 100% đồng nguyên chất, bề mặt mạ Chrome.
• Tính năng: nhỏ gọn, dễ lắp đặt
• Giá bán: 2.915.000 (vnđ)

VÒI RỬA VCR 1357


• Vòi hai đường nước có dây rút (nóng/ lạnh)
• Chất liệu 100% đồng nguyên chất bề mặt mạ Chrome.
• Tính năng: nhỏ gọn, dễ lắp đặt (có thêm chế độ sen tắm)
• Giá bán: 3.900.000 (vnđ)

VÒI RỬA VRO 1356


• Vòi rửa tích hợp 3 đường nước (nóng/lạnh & RO)
• Cổ vòi xoay 3600
• Chất liệu 100% đồng nguyên chất bề mặt mạ Chrome.
• Tính năng: nhỏ gọn, dễ lắp đặt
• Giá bán: 4.750.000 (vnđ)

VÒI RỬA VRO 5268


• Vòi rửa tích hợp 3 đường nước (nóng/lạnh & RO)
• Cổ vòi xoay 3600
• Chất liệu 100% đồng nguyên chất, bề mặt mạ Chrome.
• Tính năng: nhỏ gọn, dễ lắp đặt
• Giá bán: 4.950.000 (vnđ)

10 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

Bản Lề Cánh Tủ
Cabinet Hinges
www.cariny.vn 11
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

INOXA SERIES - Bản lề Inox giảm chấn

• Mã sản phẩm S33-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề Inox 201, móc tháo lắp nhanh (thay
thế nút nhấn), chân đế cài được 2 chiều, có
điều chỉnh tắt bật giảm chấn tuổi thọ đóng
mở 80.000 lần
• Góc mở 1100
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

INOXA S33-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 41.800 (vnđ)

INOXA S33-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 41.800 (vnđ)


INOXA S33-C Lắp lọt | Inset Chiếc 41.800 (vnđ)t

INOXA SERIES - Bản lề Inox giảm chấn

• Mã sản phẩm S35-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề Inox 304, móc tháo lắp nhanh (thay
thế nút nhấn), chân đế cài được 2 chiều, có
điều chỉnh tắt bật giảm chấn tuổi thọ đóng
mở 80.000 lần
• Góc mở 1100
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

INOXA S35-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 53.350 (vnđ)

INOXA S35-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 53.350 (vnđ)


INOXA S35-C Lắp lọt | Inset Chiếc 53.350 (vnđ)

INOXA SERIES - Bản lề Inox giảm chấn

• Mã sản phẩm S36-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề 2 chiều, Inox 304, tháo lắp nhanh,
giảm chấn pittong đồng
• Góc mở 1100
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

INOXA S36-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 59.400 (vnđ)

INOXA S36-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 59.400 (vnđ)


INOXA S36-C Lắp lọt | Inset Chiếc 59.400 (vnđ)

12 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

INOXA SERIES - Bản lề Inox giảm chấn

• Mã sản phẩm S33-A/B/C Titan


• Tên sản phẩm Bản lề Inox 201 (mạ màu PVD), màu sắc đa
dạng, phù hợp với nội thất như màu: Titan/Gold/..., móc tháo lắp
nhanh (thay thế nút nhấn), chân đế cài được 2 chiều, có điều chỉnh
tắt bật giảm chấn tuổi thọ đóng mở 80.000 lần
• Góc mở 1100
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

INOXA S33-A Titan Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 41.800 (vnđ)

INOXA S33-B Titan Lắp cong | Haft overlay Chiếc 41.800 (vnđ)
INOXA S33-C Titan Lắp lọt | Inset Chiếc 41.800 (vnđ)

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn

• Mã sản phẩm C16-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề 2 chiều thép mạ Nikel, tháo lắp
nhanh, giảm chấn thủy lực
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP C16-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 29.700 (vnđ)

ECLIP C16-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 29.700 (vnđ)


ECLIP C16-C Lắp lọt | Inset Chiếc 29.700 (vnđ)

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn

• Mã sản phẩm C25-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, tháo lắp nhanh,
giảm chấn thủy lực
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP C25-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 27.500 (vnđ)

ECLIP C25-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 27.500 (vnđ)


ECLIP C25-C Lắp lọt | Inset Chiếc 27.500 (vnđ)

www.cariny.vn 13
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn

• Mã sản phẩm C26 - A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, móc tháo lắp nhanh
(thay thế nút nhấn), có điều chỉnh tắt bật giảm chấn, chân đế cài
được 2 chiều, pitton, khóa bằng nhựa, tuổi thọ đóng mở 80.000 lần
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP C26-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 35.750 (vnđ)

ECLIP C26-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 35.750 (vnđ)


ECLIP C26-C Lắp lọt | Inset Chiếc 35.750 (vnđ)

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn

• Mã sản phẩm C27 - A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, móc tháo lắp nhanh
(thay thế nút nhấn), có thể sử dụng chân
đế âm hoặc 3 chiều
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP C27-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 35.750 (vnđ)

ECLIP C27-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 35.750 (vnđ)


ECLIP C27-C Lắp lọt | Inset Chiếc 35.750 (vnđ)

14 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

STERO SERIES - Bản lề không giảm chấn

• Mã sản phẩm C12-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép (2 chiều), tháo lắp thường, không
giảm chấn
• Góc mở 950
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 200c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

STERO C12-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 9.460 (vnđ)

STERO C12-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 9.460 (vnđ)


STERO C12-C Lắp lọt | Inset Chiếc 9.460 (vnđ)

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn

• Mã sản phẩm C14-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, tháo lắp nhanh,
giảm chấn thủy lực
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP C14-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 23.650 (vnđ)

ECLIP C14-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 23.650 (vnđ)


ECLIP C14-C Lắp lọt | Inset Chiếc 23.650 (vnđ)

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn

• Mã sản phẩm C15-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, tháo lắp nhanh,
giảm chấn thủy lực
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Quy cách đóng gói 100c/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP C15-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 25.850 (vnđ)

ECLIP C15-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 25.850 (vnđ)


ECLIP C15-C Lắp lọt | Inset Chiếc 25.850 (vnđ)

www.cariny.vn 15
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn

• Mã sản phẩm C425-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, tháo lắp nhanh,
giảm chấn thủy lực
• Góc mở 1100
• Độ dày cửa 22-30 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 40
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP C425-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 44.000 (vnđ)

ECLIP C425-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 44.000 (vnđ)


ECLIP C425-C Lắp lọt | Inset Chiếc 44.000 (vnđ)

ECLIP SERIES - Bản lề giảm chấn


• Mã sản phẩm DR14-A/B/C
• Tên sản phẩm Bản lề thép giả cổ đồng đỏ, tháo lắp thường,
giảm chấn thủy lực
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14mm-22mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ECLIP DR14-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 35.750 (vnđ)

ECLIP DR14-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 35.750 (vnđ)


ECLIP DR14-C Lắp lọt | Inset Chiếc 35.750 (vnđ)

ANGLA SERIES - Bản lề tủ góc

• Mã sản phẩm C45


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho cánh tủ
góc, tháo lắp nhanh, không giảm chấn
• Góc mở 450
• Độ dày cửa 14 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Bản lề thép mạ dùng cho
ANGLA C45 Chiếc 47.300 (vnđ)
cánh tủ góc.

16 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

ANGLA SERIES - Bản lề tủ góc

• Mã sản phẩm C90


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho cánh tủ
góc, tháo lắp nhanh, không giảm chấn
• Góc mở 900
• Độ dày cửa 14 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Bản lề thép mạ dùng cho
ANGLA C90 Chiếc 47.300 (vnđ)
cánh tủ góc

ANGLA SERIES - Bản lề tủ góc

• Mã sản phẩm C115


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho cánh tủ góc,
mở 2 cánh cùng một lúc, tháo lắp nhanh,
không giảm chấn
• Góc mở 1150
• Độ dày cửa 14 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
Bản lề thép mạ dùng cho
ANGLA C115 cánh tủ góc, mở 2 cánh Chiếc 47.300 (vnđ)
cùng lúc

ANGLA SERIES - Bản lề tủ góc

• Mã sản phẩm C165-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho cánh tủ góc/
tủ kho, mở 2 cánh cùng một lúc, tháo lắp
nhanh, không giảm chấn
• Góc mở 1650
• Độ dày cửa 14 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ANGLA C165-A Chiếc 59.400 (vnđ)


Bản lề thép mạ dùng cho cánh tủ
ANGLA C165-B góc/tủ kho Chiếc 59.400 (vnđ)

ANGLA C165-C Chiếc 59.400 (vnđ)

www.cariny.vn 17
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges
ANGLA SERIES - Bản lề tủ góc

• Mã sản phẩm C166-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho cánh tủ góc/
tủ kho, mở 2 cánh cùng một lúc, tháo lắp
nhanh, có giảm chấn
• Góc mở 1650
• Độ dày cửa 14 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price

ANGLA C166-A Chiếc 71.500 (vnđ)


Bản lề thép mạ dùng cho cánh tủ
ANGLA C166-B góc/tủ kho Chiếc 71.500 (vnđ)

ANGLA C166-C Chiếc 71.500 (vnđ)

ALUMI SERIES - Bản lề cửa kính

• Mã sản phẩm A14-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho khung cửa
nhôm kính, tháo lắp nhanh, có giảm chấn
• Góc mở 1050
• Khoảng cách lỗ vít 28 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ALUMI A14-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 38.500 (vnđ)

ALUMI A14-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 38.500 (vnđ)


ALUMI A14-C Lắp lọt | Inset Chiếc 38.500 (vnđ)

ALUMI SERIES - Bản lề cửa kính

• Mã sản phẩm A14-A/B/C Titan


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Titan, dùng cho khung cửa
nhôm kính, tháo lắp nhanh, có giảm chấn
• Góc mở 1050
• Khoảng cách lỗ vít 28 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ALUMI A14-A Titan Lắp thẳng | Full overlay Chiếc

ALUMI A14-B Titan Lắp cong | Haft overlay Chiếc

ALUMI A14-C Titan Lắp lọt | Inset Chiếc

ALUMI SERIES - Bản lề cửa kính


• Mã sản phẩm A15
• Tên sản phẩm Bản lề góc, có giảm chấn, dùng chung với
profile nhôm, sử dụng cho ván dày tối thiểu 18mm, góc mở 105o

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

ALUMI A15 1 bản lề trên, 1 bản lề dưới/cánh Chiếc 693.000 (vnđ/chiếc)

18 www.cariny.vn
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

GLAXI SERIES - Bản lề cửa kính

• Mã sản phẩm K57-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho cửa kính,
tháo lắp nhanh, có giảm chấn
• Góc mở 950
• Kích thước khoét lỗ Ø 27
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm
• Độ dày kính Tối đa 5 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

GLASI K57-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 40.150 (vnđ)

GLAXI K57-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 40.150 (vnđ)


GLAXI K57-C Lắp lọt | Inset Chiếc 40.150 (vnđ)

GLAXI SERIES - Bản lề cửa kính

• Mã sản phẩm K116-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dán cánh cửa kính,
tháo lắp nhanh, có giảm chấn
• Góc mở 1650
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

GLAXI K116-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 137.500 (vnđ)

GLAXI K116-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 137.500 (vnđ)


GLAXI K116-C Lắp lọt | Inset Chiếc 137.500 (vnđ)

STERO SERIES - Bản lề không giảm chấn

• Mã sản phẩm C403-A/B/C


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, dùng cho tủ không
vách, tháo lắp thường, không giảm chấn
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

STERO C403-A Lắp thẳng | Full overlay Chiếc 19.030 (vnđ)

STERO C403-B Lắp cong | Haft overlay Chiếc 19.030 (vnđ)


STERO C403-C Lắp lọt | Inset Chiếc 19.030 (vnđ)

www.cariny.vn 19
Bản Lề Cánh Tủ/ Cabinet Hinges

STERO SERIES - Bản lề không giảm chấn

• Mã sản phẩm C503


• Tên sản phẩm Bản lề thép mạ Nikel, bản lề lắp âm,
tháo lắp thường, không giảm chấn
• Góc mở 1050
• Độ dày cửa 14 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Khoảng cách lỗ vít 32 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Bản lề lắp âm, thép mạ
STERO C503 Chiếc 29.700 (vnđ)
Nikel

ANGLA SERIES - Bản lề nối cánh

• Mã sản phẩm C22


• Tên sản phẩm Bản lề nối cánh, sử dụng chung với tay
nâng 2 cánh hoặc pittong

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Bản lề nối cánh, sử dụng chung với
ANGLA C22 Chiếc 69.300 (vnđ)
tay nâng 2 cánh hoặc pittong

DORIMA SERIES - Bản lề cánh bướm

• Mã sản phẩm ZC119


• Tên sản phẩm Bản lề cánh bướm, khoét cánh, lắp âm cửa
gỗ, mòi 450 không giảm chấn
• Góc mở 1800
• Độ dày cửa 16 mm-22 mm
• Kích thước khoét lỗ Ø 35
• Chất liệu Hợp kim kẽm mạ Nikel
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
Bản lề cánh bướm, lắp âm
DORIMAZC-119 cánh cửa gỗ, khoét cánh mòi Chiếc 99.000 (vnđ)
45º

20 www.cariny.vn
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges

Bản Lề Cho Cửa Đi


Door Hinges

www.cariny.vn 21
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges

DORIMA SERIES - Bản lề cửa gỗ

• Mã sản phẩm BL-2025


• Tên sản phẩm Bản lề lá đồng trục dùng cho cửa gỗ
• Sử dụng cho cánh cửa nặng tối đa
• Chất liệu Inox 304
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
C100 x R75 x ø10 x D2.5
BL-2025 Chiếc 40.425 (vnđ)
(mm)

DORIMA SERIES - Bản lề cửa gỗ

• Mã sản phẩm BL-1025


• Tên sản phẩm Bản lề lá dùng cho cửa gỗ, dày 2,5 mm
• Sử dụng cho cánh cửa nặng tối đa
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
C100 x R75 x ø12 x D2.5
BL-1025 Chiếc 40.425 (vnđ)
(mm)

DORIMA SERIES - Bản lề cửa gỗ

• Mã sản phẩm BL-1230


• Tên sản phẩm Bản lề lá dùng cho cửa gỗ, độ dày lá bản lề, dày 3 mm
• Sử dụng cho cánh cửa nặng tối đa
• Chất liệu Inox 304
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
C120 x R75 x ø12 x D3.0
BL-1230 Chiếc 44.000 (vnđ)
(mm)

22 www.cariny.vn
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges

DORIMA SERIES - Bản lề lá

• Mã sản phẩm BL-168


• Tên sản phẩm Bản lề lá hợp kim Kẽm, Sivel(Gold),
đóng cửa tự động
• Độ dày cửa tối thiểu 32 mm
• Tải trọng 25kg
• Góc mở 270o

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
C180 x R80 x ø10 x D4
DORIMA BL-168 Chiếc 286.000 (vnđ)
(mm)

DORIMA SERIES - Bản lề lá

• Mã sản phẩm BL-188


• Tên sản phẩm Bản lề lá dùng cho cửa mở 2 chiều, đóng
cửa tự động, hợp kim Kẽm, Sivel(Gold),
• Độ dày cửa tối thiểu 32 mm
• Tải trọng 25kg

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
C180 x R80 x Ø10 x D4.0
DORIMA BL-188 Chiếc 396.000 (vnđ)
(mm)

www.cariny.vn 23
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges

DORIMA SERIES - Bản lề lắp âm cửa gỗ

• Mã sản phẩm ZC214-45/60/70/95


• Tên sản phẩm Bản lề lắp âm cửa gỗ, không giảm chấn
• Góc mở 1800
• Chất liệu Hợp kim kẽm mạ Nikel

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

DORIMA ZC 214-45 R13x C45 mm Chiếc 121.000 (vnđ)

DORIMA ZC 214-60 R13xC60 mm Chiếc 143.000 (vnđ)


DORIMA ZC 214-70 R16xC70 mm Chiếc 198.000 (vnđ)
DORIMA ZC 214-95 R19xC95 mm Chiếc 341.000 (vnđ)

24 www.cariny.vn
Bản Lề Cửa Đi/Door Hinges

DORIMA SERIES - Bản lề lắp âm cửa gỗ

• Mã sản phẩm ZC235-40/80/120


• Tên sản phẩm Bản lề âm dùng cho cửa đi, đóng mở nhẹ nhàng,
hợp kim kẽm mạ Nikel, có thể điều chỉnh 3 chiều,
dễ dàng lắp đặt
• Độ dày cửa Từ 25 - 35 mm
• Tải trọng 40 - 120 kg
• Góc mở 180o
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price

DORIMAZC235-40 25mm / 40kg Chiếc 423.500 (vnđ)

DORIMAZC235-80 30mm / 80kg Chiếc 544.500 (vnđ)


DORIMAZC235-120 35mm / 120kg Chiếc 825.500 (vnđ)

35 mm
30 mm
25 mm

ZC - 235/120 ZC- 235/80 ZC - 235/40

120.0 120.0 120.0

FITTING INSTRUCTIONS
90

General assembly drawing


3 12 3
3 3
R14 R14
R14 R14

15 15

4 28 28 4
177
145
155
117

177
155
145
117

25 25

9 9

24 24
177.0
200.0

145
155

Parts diagram
Installation situations of further frame types

Wooden casing frame Steel frame

±1mm.
2.5 2.5
28
28
±2.5mm.

3.5 3.5 4
4 24.5 24.5
24.5 24.5
±2.5mm.
Screw the hinge using the enclosed M 5 screws . The steel frame must be equipped with
Depending on the frame design , a receiver for fastening .
4 4
90

28.0 28.0 use the small spacer plates . Aluminium frame: with the receiver of the
frame manufacturer.

www.cariny.vn 25
Ray Bi/Ball Bearing Slides

Ray Bi & Ray Âm


Ball Bearing Slides
Undermount Slides

26 www.cariny.vn
Ray Bi/Ball Bearing Slides

RAYOLA RBB SERIES - Ray bi 3 tầng không giảm chấn

• Mã sản phẩm RBB-250/300/350/400/450/500/600/700/800


• Tên sản phẩm Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn
• Chiều cao 45 mm
• Độ dày thép 1.0 x 1.0 x 1.2 mm
• Tải trọng 30-35 kg
• Quy cách đóng gói 15 bộ/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Kích thước 250 mm
RBB-250 Bộ 77.000 (vnđ)
Drawer length 250 mm
Kích thước 300 mm
RBB-300 Bộ 77.000 (vnđ)
Drawer length 300 mm
Kích thước 350 mm
RBB-350 Bộ 88.000 (vnđ)
Drawer length 350 mm
Kích thước 400 mm
RBB-400 Bộ 99.000 (vnđ)
Drawer length 400 mm
Kích thước 450 mm
RBB-450 Bộ 110.000 (vnđ)
Drawer length 450 mm
Kích thước 500 mm
RBB-500 Bộ 121.000 (vnđ)
Drawer length 500 mm
Kích thước 600 mm
RBB-600 Bộ 159.500 (vnđ)
Drawer length 600 mm
Kích thước 700 mm
RBB-700 Bộ 192.500 (vnđ)
Drawer length 700 mm
Kích thước 800 mm
RBB-800 Bộ 225.500 (vnđ)
Drawer length 800 mm

RAYOLA RBG SERIES - Ray bi 3 tầng giảm chấn


• Mã sản phẩm RGB-250/300/350/400/450/500/800/850
• Tên sản phẩm Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn
• Chiều cao 45 mm
• Độ dày thép 1.2 x 1.2 x 1.4 mm
• Tải trọng 30-35 kg
• Quy cách đóng gói 15 bộ/thùng
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
Kích thước 250 mm
RGB-250 Bộ 148.500 (vnđ)
Drawer length 250 mm
Kích thước 300 mm
RGB-300 Bộ 148.500 (vnđ)
Drawer length 300 mm
Kích thước 350 mm
RGB-350 Bộ 159.500 (vnđ)
Drawer length 350 mm
Kích thước 400 mm
RGB-400 Bộ 170.500 (vnđ)
Drawer length 400 mm
Kích thước 450 mm
RGB-450 Bộ 181.500 (vnđ)
Drawer length 450 mm
Kích thước 500 mm
RGB-500 Bộ 192.500 (vnđ)
Drawer length 500 mm
Kích thước 800 mm
RGB-800 Bộ 297.000 (vnđ)
Drawer length 800 mm
Kích thước 850 mm
RGB-850 Bộ 313.500 (vnđ)
Drawer length 850 mm

www.cariny.vn 27
Ray Bi/Ball Bearing Slides

RGB-250 250 250 –– –– –– –– –– –– 160 ––


RGB-300 300 300 150 –– –– –– –– –– 96 208
RGB-350 350 350 192 –– –– –– –– –– 128 256
RGB-400 400 400 224 –– –– –– –– –– 128 288
RGB-450 450 450 –– 288 –– –– –– –– 160 352
RGB-500 500 500 224 352 –– –– –– –– 224 384
RGB-800 800 800 –– –– –– –– –– ––
RGB-850 850 850 –– –– –– –– –– ––

28 www.cariny.vn
Ray Bi/Ball Bearing Slides

RAYOLA RGI SERIES - Ray bi 3 tầng giảm chấn

• Mã sản phẩm RGI-250/300/350/400/450/500


• Tên sản phẩm Ray bi 3 tầng, Inox, có giảm chấn
• Chiều cao 45 mm
• Độ dày thép 1.2 x 1.2 x 1.4 mm
• Tải trọng 30-35 kg
• Quy cách đóng gói 15 bộ/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Kích thước 250 mm
RGI-250 Bộ 170.500 (vnđ)
Drawer length 250 mm
Kích thước 300 mm
RGI-300 Bộ 170.500 (vnđ)
Drawer length 300 mm
Kích thước 350 mm
RGI-350 Bộ 187.000 (vnđ)
Drawer length 350 mm
Kích thước 400 mm
RGI-400 Bộ 203.500 (vnđ)
Drawer length 400 mm
Kích thước 450 mm
RGI-450 Bộ 220.000 (vnđ)
Drawer length 450 mm
Kích thước 500 mm
RGI-500 Bộ 236.500 (vnđ)
Drawer length 500 mm

RAYOLA RBH SERIES - Ray bi 3 tầng không giảm chấn

• Mã sản phẩm RBH-300/350/400/450/500


• Tên sản phẩm Ray bi 3 tầng, thép mạ kẽm, không giảm chấn
• Chiều cao 45 mm
• Độ dày thép 1.2 x 1.2 x 1.4 mm
• Tải trọng 30-35 kg
• Quy cách đóng gói 15 bộ/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Kích thước 300 mm
RBH-300 Bộ 82.500 (vnđ)
Drawer length 300 mm
Kích thước 350 mm
RBH-350 Bộ 93.500 (vnđ)
Drawer length 350 mm
Kích thước 400 mm
RBH-400 Bộ 104.500 (vnđ)
Drawer length 400 mm
Kích thước 450 mm
RBH-450 Bộ 115.500 (vnđ)
Drawer length 450 mm
Kích thước 500 mm
RBH-500 Bộ 126.500 (vnđ)
Drawer length 500 mm

www.cariny.vn 29
Ray Âm/Undermount Slides

EXCELA P34 SERIES - Ray âm mở 3/4

• Mã sản phẩm P34-300/350/400/450/500


• Tên sản phẩm Ray âm thép mạ kẽm, mở 3/4, giảm chấn,
tháo lắp nhanh
• Chiều cao 45 mm
• Độ dày thép 1.2 x 1.2 x 1.4 mm
• Tải trọng 40-45 kg
• Quy cách đóng gói 12bộ/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Kích thước 300 mm
P34-300 Bộ 170.500 (vnđ)
Drawer length 300 mm
Kích thước 350 mm
P34-350 Bộ 181.500 (vnđ)
Drawer length 350 mm
Kích thước 400 mm
P34-400 Bộ 192.500 (vnđ)
Drawer length 400 mm
Kích thước 450 mm
P34-450 Bộ 203.500 (vnđ)
Drawer length 450 mm
Kích thước 500 mm
P34-500 Bộ 214.500 (vnđ)
Drawer length 500 mm

30 www.cariny.vn
Ray Bi/Ball
Âm/Undermount
Bearing Slides
Slides

EXCELA SBL SERIES - Ray âm mở toàn phần

• Mã sản phẩm SBL-250/300/350/400/450/500/550/600/650/700


• Tên sản phẩm Ray âm kiểu Blum, hệ khóa NEW, tháo lắp nhanh, có
chỉnh lực giảm chấn, mở toàn phần
• Tải trọng 40-45 kg
• Quy cách đóng gói 10 bộ/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

SBL-250 Kích thước/Drawer Length: 250 mm Bộ 236.500 (vnđ)

SBL-300 Kích thước/Drawer Length: 300 mm Bộ 236.500 (vnđ)


SBL-350 Kích thước/Drawer Length: 350 mm Bộ 247.500 (vnđ)
SBL-400 Kích thước/Drawer Length:400 mm Bộ 264.000 (vnđ)
SBL-450 Kích thước/Drawer Length: 450 mm Bộ 280.500 (vnđ)

SBL-500 Kích thước/Drawer Length: 500 mm Bộ 297.000 (vnđ)

SBL-550 Kích thước/Drawer Length: 550 mm Bộ 324.500 (vnđ)

SBL-600 Kích thước/Drawer Length: 600 mm Bộ 346.500 (vnđ)

SBL-650 Kích thước/Drawer Length: 650 mm Bộ 368.500 (vnđ)

SBL-700 Kích thước/Drawer Length: 700 mm Bộ 390.500 (vnđ)

SBL-750 Kích thước/Drawer Length: 750 mm Bộ 412.500 (vnđ

EXCELA SGR SERIES - Ray âm mở toàn phần

• Mã sản phẩm SGR-300/350/400/450/500


• Tên sản phẩm Ray âm thép mạ kẽm, giảm chấn, mở toàn phần,
tháo lắp nhanh.
• Tải trọng 40-45 kg
• Quy cách đóng gói 10 bộ/thùng

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
Kích thước 300 mm
SGR-300 Bộ 236.500 (vnđ)
Drawer length 300 mm
Kích thước 350 mm
SGR-350 Bộ 247.500 (vnđ)
Drawer length 350 mm
Kích thước 400 mm
SGR-400 Bộ 264.000 (vnđ)
Drawer length 400 mm
Kích thước 450 mm
SGR-450 Bộ 280.500 (vnđ)
Drawer length 450 mm
Kích thước 500 mm
SGR-500 Bộ 297.000 (vnđ)
Drawer length 500 mm

www.cariny.vn 31
Ray Hộp Ngăn Kéo/Drawer Systems

Ray Hộp Ngăn Kéo


Drawer Systems

32 www.cariny.vn
Ray Hộp Ngăn Kéo/Drawer Systems

HORINA SERIES - Ray hộp

• Mã sản phẩm SS1-450/500


• Tên sản phẩm Ray hộp ngăn kéo, ngăn thấp
• Chất liệu Inox 304
• Chiều cao 108 mm
• Chủng loại Sử dụng ván 16 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

HORINA SS1-450 Bộ 1.320.000 (vnđ)


Hộp cao 108 mm
HORINA SS1-500 Bộ 1.430.000 (vnđ)

HORINA SERIES - Ray hộp

• Mã sản phẩm SS2-450/500


• Tên sản phẩm Ray hộp ngăn kéo, ngăn cao, có thanh tăng cường
• Chất liệu Inox 304
• Chiều cao 108 mm
• Chủng loại Sử dụng ván 16 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

HORINA SS2-450 Bộ 1.430.000 (vnđ)


Ray hộp inox 304
HORINA SS2-500 Bộ 1.540.000 (vnđ)

HORINA SERIES - Ray hộp

• Mã sản phẩm SS3-450/500


•Tên sản phẩm Ray hộp ngăn kéo có vách kính, ngăn cao
• Chất liệu Inox 304
• Chiều cao 108 mm
• Chủng loại Sử dụng ván 16 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

HORINA SS3-450 Ray hộp inox 304 vách kính Bộ 1.540.000 (vnđ)

HORINA SS3-500 Ray hộp inox 304 vách kính Bộ 1.650.000 (vnđ)

www.cariny.vn 33
Ray Hộp Ngăn Kéo/Drawer Systems

SLIMBOX SERIES - Ray hộp siêu mỏng

• Mã sản phẩm AX89-450/500-AX121-450/500


• Tên sản phẩm Ray hộp siêu mỏng
• Chất liệu Nhôm sơn tĩnh điện
• Chiều cao 108 mm - 212 mm
• Màu sắc Xám
• Chủng loại Sử dụng ván 16 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

SLIMBOX AX-89/450 Bộ 1.039.500 (vnđ)

SLIMBOX AX-89/500 Bộ 1.210.000 (vnđ)


Ray hộp siêu mỏng
SLIMBOX AX-121/450 Bộ 1.210.000 (vnđ)
SLIMBOX AX-121/500 Bộ 1.320.000 (vnđ)

SLIMBOX SERIES - Ray hộp siêu mỏng

• Mã sản phẩm AT89-450/500-AT121-450/500


• Tên sản phẩm Ray hộp siêu mỏng
• Chất liệu Nhôm sơn tĩnh điện
• Chiều cao 108 mm - 212 mm
• Màu sắc Trắng
• Chủng loại Sử dụng ván 16 mm

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

SLIMBOX AT-89/450 Bộ 1.210.000 (vnđ)

SLIMBOX AT-89/500 Bộ 1.320.000 (vnđ)


Ray hộp siêu mỏng
SLIMBOX AT-121/450 Bộ 1.320.000 (vnđ)
SLIMBOX AT-121/500 Bộ 1.430.000 (vnđ)

34 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

Kệ Đa Năng
Multi-Function Baskets

www.cariny.vn 35
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị Inox sợi

• Mã sản phẩm CS-1620


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng 2 tầng Inox sợi, ray âm giảm chấn,
lắp cho mặt cánh rộng 200 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CS-1620 200 mm S450 x C455 x R158 mm Bộ 2.299.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CS-1621


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 200 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CS-1621 200 mm S450xC455xR158 mm Bộ 2.299.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CS-1625


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 250 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CS-1625 250 mm S450xC455xR195 mm Bộ 2.365.000 (vnđ)

36 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CS-1630


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CS-1630 300 mm S450xC455xR250 mm Bộ 2.409.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị Inox sợi

• Mã sản phẩm CS-1631


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng 3 tầng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CS-1631 300 mm S450xC455xR250 mm Bộ 2.409.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CS-1635


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 350 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CS-1635 350 mm S450xC455xR293 mm Bộ 2.475.000 (vnđ)

www.cariny.vn 37
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CS-1641


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 400 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CS-1641 400 mm S450xC455xR340 mm Bộ 2.519.000 (vnđ)

RAY CS16 - 450 mm Bộ 258.500 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1730


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng, Inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1730 300 mm S460xC490xR250 mm Bộ 1.859.000 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1735


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng, Inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 350 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1735 350 mm S460xC490xR300 mm Bộ 1.969.000 (vnđ)

38 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1740


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng, Inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 400 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1740 400 mm S460xC490xR350 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1820


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox hộp, ray âm giảm
chấn, lắp cho mặt cánh rộng 200 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1820 200 mm S460xC480xR155 mm Bộ 1.716.000 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1825


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox hộp, ray âm giảm
chấn, lắp cho mặt cánh rộng 250 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1825 250 mm S460xC480xR205 mm Bộ 1.776.500 (vnđ)

www.cariny.vn 39
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1830


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng, Inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1830 300 mm S460xC490xR250 mm Bộ 1.859.000 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1835


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng, Inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 350 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1835 350 mm S460xC490xR300 mm Bộ 1.969.000 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CG-1840


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng, Inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 400 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CG-1840 400 mm S460xC490xR350 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)

40 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CK-1830


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox hộp vách kính
cường lực, ray âm giảm chấn, lắp cho mặt cánh rộng
300 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CK-1830 300 mm S450xC490xR250 mm Bộ 2.453.000 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CK-1835


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox hộp vách kính
cường lực, ray âm giảm chấn, lắp cho mặt cánh rộng
350 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CK-1835 350 mm S450xC490xR300 mm Bộ 2.563.000 (vnđ)

MINOURA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox hộp

• Mã sản phẩm CK-1840


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox hộp vách kính
cường lực, ray âm giảm chấn, lắp cho mặt cánh rộng
400 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CK-1840 400 mm S450xC490xR350 mm Bộ 2.673.000 (vnđ)

www.cariny.vn 41
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-1915


• Tên sản phẩm Kệ gia vị đa năng, inox nan dẹt, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 150 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CH-1915 150 mm S490xC520xR100 mm Bộ 2.278.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-1930


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox nan dẹt, ray âm giảm
chấn, lắp cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CH-1930 300 mm S450xC470xR245 mm Bộ 2.619.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-1935


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox nan dẹt, ray âm giảm
chấn, lắp cho mặt cánh rộng 350 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CH-1935 350 mm S450xC470xR297 mm Bộ 2.729.000 (vnđ)

42 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-1940


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox nan dẹt, ray âm giảm
chấn, lắp cho mặt cánh rộng 400 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CH-1940 400 mm S450xC470xR345 mm Bộ 2.839.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-1945


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox nan dẹt, ray âm giảm
chấn, lắp cho mặt cánh rộng 450 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CH-1945 450 mm S450xC470xR397 mm Bộ 2.949.000 (vnđ)

www.cariny.vn 43
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt sợi Oval sơn Nano

• Mã sản phẩm CH-1930V


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn,
lắp cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Sợi Oval sơn Nano màu champagne

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CH-1930V 300 mm S459xC504xR264 mm Bộ 2.190.000(vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt sợi Oval sơn Nano

• Mã sản phẩm CH-1940V/CH-1945V


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn,
lắp cho mặt cánh rộng 400 mm(450 mm)
• Chất liệu Sợi Oval sơn Nano màu champagne

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

CH-1940V 400 mm S459xC504xR364 mm Bộ 2.300.000(vnđ)

CH-1945V 450 mm S459xC504xR414 mm Bộ 2.410.000 (vnđ)

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị/ dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-2030


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, Inox nan dẹt, ray âm giảm
chấn, lắp cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Inox 304
Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price
DANASOLA
300 mm S480xC450xR240 mm Bộ 2.750.000 (vnđ)
CH-2030

44 www.cariny.vn
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-2040


•Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 400 mm
• Chất liệu Inox 304 nan dẹt
Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price
DANASOLA
400 mm S480xC450xR340 mm Bộ 3.510.000 (vnđ)
CH-2040

DANASOLA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt Inox sợi

• Mã sản phẩm CH-3030M


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, ray âm giảm chấn,
lắp cho mặt cánh rộng 300 mm
• Chất liệu Inox 304 nan dẹt

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price
DANASOLA
300 mm S460xC580xR235 mm Bộ 2.949.000 (vnđ)
CH-3030M R/L

HIBOMERA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt đa năng

• Mã sản phẩm CH-2045


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 450 mm
• Chất liệu Inox 304
Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price
HIBOMERA
450 mm S480xC450xR330 mm Bộ 3.730.000 (vnđ)
CH-2045

www.cariny.vn 45
Kệ Đa Năng/Multi-Function Baskets

HIBOMERA SESIES - Kệ gia vị, dao thớt đa năng

• Mã sản phẩm CH-2060


• Tên sản phẩm Kệ gia vị, dao thớt đa năng, ray âm giảm chấn, lắp
cho mặt cánh rộng 600 mm
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price
HIBOMERA
600 mm S480xC450xR480 mm Bộ 3.950.000 (vnđ)
CH-2060

46 www.cariny.vn
Kệ Đựng Chất Tẩy Rửa/Under
Đa Năng/Multi-Function Sink Storage
Baskets

CLERIA SERIES - Kệ đựng chất tẩy rửa

• Mã sản phẩm CD-2510


• Tên sản phẩm Kệ đựng chất tẩy rửa
• Chất liệu Inox hộp
• Chủng loại Ray âm giảm chấn
• Vị trí lắp ráp Lắp vách tủ

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

CD-2510 S458xC450xR212 mm Bộ 1.650.000 (vnđ)

CLERIA SERIES - Kệ đựng chất tẩy rửa

• Mã sản phẩm CH-3510S


• Tên sản phẩm Kệ đựng chất tẩy rửa
• Chất liệu Inox sợi
• Chủng loại Ray âm giảm chấn
• Vị trí lắp ráp Dưới ngăn chậu rửa

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

CH-3510 S450xC400xR300 mm Bộ 3.025.000 (vnđ)

CLERIA SERIES - Kệ đựng chất tẩy rửa

• Mã sản phẩm CR-300/350


• Tên sản phẩm Kệ đựng chất tẩy rửa
• Chất liệu Inox sợi
• Vị trí lắp ráp Bắt vít cố định trên cánh tủ

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

CR-300 S120xC430xR300mm Bộ 1.155.000 (vnđ)

CR-350 S120xC430xR350mm Bộ 1.210.000 (vnđ)

www.cariny.vn 47
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets

Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi


Bowl & Dish Baskets
Pot & Pan Baskets

48 www.cariny.vn
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets

BADISOLA SERIES - Ngăn kéo xong nồi, bát đĩa sợi tròn

• Mã sản phẩm CW25 - 600/700/800/900


CW26 - 600/700/800/900
• Tên sản phẩm Ngăn kéo đựng xoong nồi, bát đĩa inox sợi tròn,
Ray âm giảm chấn, có khay hứng nước,
Dùng lắp mặt ngăn kéo (cánh), hoặc cánh mở
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

Ngăn kéo giá đựng xoong nồi

CW25-600 600 mm S450xC130xR564 mm Bộ 1.540.000 (vnđ)

CW25-700 700 mm S450xC130xR664 mm Bộ 1.595.000 (vnđ)


CW25-800 800 mm S450xC130xR764 mm Bộ 1.705.000 (vnđ)
CW25-900 900 mm S450xC130xR864 mm Bộ 1.815.000 (vnđ)
Ngăn kéo giá đựng bát đĩa
CW26-600 600 mm S450xC185xR564 mm Bộ 1.639.000 (vnđ)
CW26-700 700 mm S450xC185xR664 mm Bộ 1.639.000 (vnđ)
CW26-800 800 mm S450xC185xR764 mm Bộ 1.749.000 (vnđ)
CW26-900 900 mm S450xC185xR864 mm Bộ 1.859.000 (vnđ)

RAY CW25-26 - 450 mm Bộ 258.500(vnđ)

BADISOLA SERIES - Ngăn kéo xong nồi, bát đĩa Inox sợi
• Mã sản phẩm CS25B - 600/700/800/900 NEW
CS26B - 600/700/800/900 NEW
• Tên sản phẩm Ngăn kéo đựng xoong nồi Inox sợi
Ray âm giảm chấn, có khay hứng nước
Dùng lắp mặt ngăn kéo (cánh)
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

Ngăn kéo giá đựng xoong nồi


NEW
CS25B-600 600 mm S435xC195xR564 mm Bộ 1.859.000 (vnđ)
NEW
CS25B-700 700 mm S435xC195xR664 mm Bộ 1.969.000 (vnđ)
NEW
CS25B-800 800 mm S435xC195xR764 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)
NEW
CS25B-900 900 mm S435xC195xR864 mm Bộ 2.189.000 (vnđ)
Ngăn kéo giá đựng bát đĩa
CS26B-600 NEW 600 mm S435xC195xR564 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)
NEW
CS26B-700 700 mm S435xC195xR664 mm Bộ 2.189.000 (vnđ)
NEW
CS26B-800 800 mm S435xC195xR764 mm Bộ 2.299.000 (vnđ)
NEW
CS26B-900 900 mm S435xC195xR864 mm Bộ 2.409.000 (vnđ)

www.cariny.vn 49
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets

BADISOLA SERIES - Ngăn kéo xong nồi, bát đĩa sợi

• Mã sản phẩm CS25A - 600/700/800/900 NEW


CS26A - 600/700/800/900 NEW
• Tên sản phẩm Ngăn kéo đựng bát đĩa, xoong nồi inox sợi
Ray âm giảm chấn, có khay hứng nước
Dùng lắp cánh mở (thùng)
• Chất liệu Inox SUS 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price
Ngăn kéo giá đựng xoong nồi
NEW
CS25A-600 600 mm S435xC195xW564 mm Bộ 1.859.000 (vnđ)
NEW
CS25A-700 700 mm S435xC195xW664 mm Bộ 1.969.000 (vnđ)
NEW
CS25A-800 800 mm S435xC195xW764 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)
NEW
CS25A-900 900 mm S435xC195xW864 mm Bộ 2.189.000 (vnđ)
Ngăn kéo giá đựng bát đĩa
CS26A-600 NEW 600 mm S435xC195xW564 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)
NEW
CS26A-700 700 mm S435xC195xW664 mm Bộ 2.189.000 (vnđ)
NEW
CS26A-800 800 mm S435xC195xW764 mm Bộ 2.299.000 (vnđ)
NEW
CS26A-900 900 mm S435xC195xW864 mm Bộ 2.409.000 (vnđ)

Ray CS25/26 - 450 mm Bộ 258.500(vnđ)

50 www.cariny.vn
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets

BADISOLA SERIES - Ngăn kéo xong nồi, bát đĩa inox sợi

• Mã sản phẩm CH25B - 600/700/800/900


CH26B - 600/700/800/900
• Tên sản phẩm Ngăn kéo đựng xoong nồi, bát đĩa inox sợi dẹt
Ray âm giảm chấn, có khay hứng nước
Dùng lắp mặt ngăn kéo (cánh)
• Chất liệu Inox 304 mạ Chrome

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

Ngăn kéo giá đựng xoong nồi

CH25-600 600 mm S464xC196xR564 mm Bộ 2.179.000 (vnđ)

CH25-700 700 mm S464xC196xR664 mm Bộ 2.289.000 (vnđ)


CH25-800 800 mm S464xC196xR764 mm Bộ 2.399.000 (vnđ)
CH25-900 900 mm S464xC196xR864 mm Bộ 2.509.000 (vnđ)
Ngăn kéo giá đựng bát đĩa
CH26-600 600 mm S464xC196xR564 mm Bộ 2.399.000 (vnđ)
CH26-700 700 mm S464xC196xR664 mm Bộ 2.509.000 (vnđ)
CH26-800 800 mm S464xC196xR764 mm Bộ 2.619.000 (vnđ)
CH26-900 900 mm S464xC196xR864 mm Bộ 2.729.000 (vnđ)

www.cariny.vn 51
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets

52 www.cariny.vn
Kệ Bát Đĩa, Xoong Nồi/Bowl & Dish Baskets, Pot & Pan Baskets

www.cariny.vn 53
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks

Giá Bát Đĩa Tủ Trên


Bowl & Dish Draining Racks

54 www.cariny.vn
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks

DISOLA SERIES - Giá úp bát đĩa

• Mã sản phẩm GB27-700/800/900/1000


• Tên sản phẩm Giá úp bát đĩa tủ trên, 2 tầng, có khay hứng nước
• Chất liệu Inox 304 sợi tròn

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

GB27-700 700 mm S270xC137xR664 mm Bộ 1.815.000 (vnđ)

GB27-800 800 mm S270xC137xR764 mm Bộ 1.980.000 (vnđ)

GB27-900 900 mm S270xC137xR864 mm Bộ 2.145.000 (vnđ)

GB27-1000 1000 mm S270xC137xR964 mm Bộ 2.310.000 (vnđ)

DISOLA SERIES - Giá úp bát đĩa

• Mã sản phẩm GB29-700/800/900/1000


• Tên sản phẩm Giá đựng bát đĩa tủ trên, 2 tầng, có khay hứng nước
• Chất liệu Inox 304 sợi tròn

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

GB29-700 700 mm S230xC137xR664 mm Bộ 1.815.000 (vnđ)

GB29-800 800 mm S230xC137xR764 mm Bộ 1.980.000 (vnđ)

GB29-900 900 mm S230xC137xR864 mm Bộ 2.145.000 (vnđ)

GB29-1000 1000 mm S230xC137xR964 mm Bộ 2.310.000 (vnđ)

DB-29/DD-29 700 mm S230xC137xR664 mm Đợt 725.000 (vnđ)

DB-29/DD-29 800 mm S230xC137xR764 mm Đợt 800.000 (vnđ)

DB-29/DD-29 900 mm S230xC137xR864 mm Đợt 875.000 (vnđ)

DB-29/DD-29 1000 mm S230xC137xR964 mm Đợt 950.000 (vnđ)

MOBIADO SERIES - Kệ di động

• Mã sản phẩm KD24CG-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Kệ di động đựng ly cốc, bát đĩa, gia vị đa năng,
2 tầng
• Chất liệu Profile nhôm

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

KD24CG-600 600 mm S280xC570xR564 mm Bộ

KD24CG-700 700 mm S280xC570xR664 mm Bộ

KD24CG-800 800 mm S280xC570xR764 mm Bộ

KD24CG-900 900 mm S280xC570xR864 mm Bộ

www.cariny.vn 55
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks

MOBIADO SERIES - Kệ di động

• Mã sản phẩm KD24CI-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Kệ di động đựng ly cốc, bát đĩa, 2 tầng
có khay hứng nước, khay để đũa, thìa,..
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

KD24CI-600 600 mm S280xC570xR564 mm Bộ 6.160.000 (vnđ)

KD24CI-700 700 mm S280xC570xR664 mm Bộ 6.270.000 (vnđ)

KD24CI-800 800 mm S280xC570xR764 mm Bộ 6.380.000 (vnđ)

KD24CI-900 900 mm S280xC570xR864 mm Bộ 6.600.000 (vnđ)

MOBIADO SERIES - Kệ di động

• Mã sản phẩm KD24CY-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Kệ di động đựng ly cốc, bát đĩa, 2 tầng
có khay hứng nước, khay để đũa, thìa,..
• Chất liệu Inox 304/ Thép mạ Nano

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

KD24CY-600 600 mm S280xC570xR564 mm Bộ

KD24CY-700 700 mm S280xC570xR664 mm Bộ

KD24CY-800 800 mm S280xC570xR764 mm Bộ

KD24CY-900 900 mm S280xC570xR864 mm Bộ

56 www.cariny.vn
Giá Bát Đĩa Tủ Trên/Bowl & Dish Draining Racks

DISOLA SERIES - Giá úp bát đĩa

• Mã sản phẩm GB28-600/700/800/900/1000


• Tên sản phẩm Giá úp bát đĩa tủ trên, 2 tầng, có khay hứng nước
• Chất liệu Inox 304 sợi dẹp

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

GB28-600 600 mm S230xC95xR564 mm Bộ 770.000 (vnđ)

GB28-700 700 mm S230xC95xR664 mm Bộ 825.000 (vnđ)

GB28-800 800 mm S230xC95xR764 mm Bộ 880.000 (vnđ)

GB28-900 900 mm S230xC95xR864 mm Bộ 935.000 (vnđ)

GB28-1000 1000 mm S230xC95xR964 mm Bộ 990.000 (vnđ)

DISOLA SERIES - Giá úp bát đĩa

• Mã sản phẩm GB30-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Giá đựng bát đĩa tủ trên , 3 tầng, có khay hứng nước
• Chất liệu Inox 304 sợi dẹp

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

GB30-600 600 mm S230xC95xR564 mm Bộ 1.110.000 (vnđ)

GB30-700 700 mm S230xC95xR664 mm Bộ 1.210.000 (vnđ)

GB30-800 800 mm S230xC95xR764 mm Bộ 1.320.000 (vnđ)

GB30-900 900 mm S230xC95xR864 mm Bộ 1.430.000 (vnđ)

GB30-1000 1000 mm S230xC95xR964 mm Bộ 1.540.000 (vnđ)

MOBIADO SERIES - Kệ di động

• Mã sản phẩm KD 24E2-800/900


• Tên sản phẩm Kệ di động đa năng cảm ứng đựng gia vị, dao thớt

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

MOBIADO KD-24E2/800 S270xC664xR764 mm Bộ 20.790.000 (vnđ)

MOBIADO KD-24E2/900 S270xC664xR864 mm Bộ 21.945.000 (vnđ)

www.cariny.vn 57
Thùng Gạo & Thùng Rác/Rice Bin And Waste Bin

Thùng Gạo/Rice Bin


Thùng Rác/Waste Bin

58 www.cariny.vn
Thùng Gạo & Thùng Rác/Rice Bin And Waste Bin

GALITO SERIES - Thùng gạo

• Mã sản phẩm TGK-260/300


• Tên sản phẩm Thùng gạo Inox, mặt kính trắng tráng gương
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TGK-260 S450xC650xR258 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)

TGK-300 S450xC650xR298 mm Bộ 2.255.000 (vnđ)

GALITO SERIES - Thùng gạo

• Mã sản phẩm TGK-261/301


• Tên sản phẩm Thùng gạo Inox, mặt kính đen
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TGK-261 S450xC650xR258 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)

TGK-301 S450xC650xR298 mm Bộ 2.255.000 (vnđ)

GALITO SERIES - Thùng gạo

TGK-262
• Mã sản phẩm
TGK-302
• Tên sản phẩm Thùng gạo Inox, mặt kính trắng
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TGK-262 S450xC620xR258 mm Bộ 2.079.000 (vnđ)

TGK-302 S450xC650xR298 mm Bộ 2.255.000 (vnđ)

GALITO SERIES - Thùng gạo

• Mã sản phẩm TGK-305


• Tên sản phẩm Thùng gạo Inox, có hiển thị trọng lượng mặt kính
trắng

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TGK-305 S450xC650xR298 mm Bộ 2.310.000 (vnđ)

www.cariny.vn 59
Thùng Gạo & Thùng Rác/Rice Bin And Waste Bin

GALITO SERIES - Thùng gạo

• Mã sản phẩm TGK-320


• Tên sản phẩm Thùng gạo Inox, 2 ngăn mặt kính trắng

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TGK-320 S450xC620xR258 mm Bộ 2.530.000 (vnđ)

GALITO SERIES - Thùng gạo

• Mã sản phẩm TGA-200/250/300/450


• Tên sản phẩm Thùng gạo thép sơn tĩnh điện, có hiển thị
trọng lượng dùng cho cánh kéo (TGA-200/250)/
cánh mở (TGA-300/450)
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TGA-200 S470xC560xR150 mm Bộ 1.650.000 (vnđ)

TGA-250 S400xC510xR220 mm Bộ 1.760.000 (vnđ)

TGA-300 S390xC460xR260 mm Bộ 1.540.000 (vnđ)

TGA-450 S410xC560xR390 mm Bộ 3.410.000 (vnđ)

VARIO SERIES - Thùng rác

• Mã sản phẩm TR-14L


• Tên sản phẩm Thùng rác tròn, mở xoay theo cánh

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TR-14L Ø330-H325 mm Bộ 715.000

VARIO SERIES - Thùng rác nhựa

• Mã sản phẩm TR-21/22(A/B)


• Tên sản phẩm Thùng rác nhựa màu trắng, 2 ngăn, mỗi ngăn 14l
(A: lắp thùng/ B: lắp cánh)

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TR-21A S490xC430xR260 mm Bộ 2.035.000 (vnđ)

TR-21B S490xC430xR260 mm Bộ 2.145.000 (vnđ)

TR-22A S490xC330xR350 mm Bộ 2.035.000 (vnđ)

TR-22B S490xC330xR350 mm Bộ 2.145.000 (vnđ)

60 www.cariny.vn
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner

Mâm Xoay & Kệ Góc


Magic Corner

www.cariny.vn 61
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner

ROBINA MX-180 SERIES - Mâm xoay 1/2

• Mã sản phẩm MX-180/180D


• Tên sản phẩm Mâm xoay 1/2, Inox sợi tròn (MX-180),
Inox sợi dẹt (MX-180D)
• Đường kính D = 745 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

MX-180 450mm (630-800)xØ745 mm Bộ 1.540.000 (vnđ)

MX-180D 450mm (630-800)xØ745 mm Bộ 2.255.000 (vnđ)

ROBINA MX-270 SERIES - Mâm xoay 3/4

• Mã sản phẩm MX-270/270D


• Tên sản phẩm Mâm xoay 3/4, Inox sợi tròn(MX-270),
Inox sợi dẹt(MX-270D)
• Đường kính D = 710 mm
• Chất liệu Inox 304 điện hóa

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

MX-270 450 mm (630-780)xØ710 mm Bộ 2.145.000 (vnđ)

MX-270D 450 mm (630-780)xØ710 mm Bộ 2.860.000 (vnđ)

62 www.cariny.vn
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner

ANGELA SERIES - Kệ góc liên hoàn

• Mã sản phẩm KG-271


• Tên sản phẩm Thiết kế dạng sợi dẹt sang trọng phù hợp với mọi
gian bếp hiện đại. Cấu tạo gồm có 2 khay các khay
di chuyển độc lập với nhau. Sản phẩm phù hợp với
để cốc chén, bát đĩa, chai lọ… cho bếp góc chữ L.
Đáy rổ của sản phẩm hoàn thiện có trống trượt,
chống trầy xước.

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

9.735.000
KG-271ML/MR 450mm S468xC(600-730)xR785 mm Bộ
(vnđ)

ANGELA SERIES - Kệ góc liên hoàn

• Mã sản phẩm KG 272-G/K/I/M/DM


• Tên sản phẩm Kệ góc liên hoàn, Inox 304, có giảm chấn
G-rổ Inox hộp, K-rổ vách kính, I-rổ Inox sợi, M-rổ đáy
Melamine, DM-rổ đáy Melamine chống trượt
• Tải trọng 30-35 kg

Kích thước Đơn


Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
cánh kéo vị
Code phẩm Price
hướng trái Unit
KG-272GL/GR S505xC(610-810)
450 mm Bộ 6.985.000 (vnđ)
Rổ inox hộp xR820 mm
KG-272KL/KR S505xC(610-810)
450 mm Bộ 7.535.000 (vnđ)
Rổ inox vách kính xR820 mm
KG-272IL/IR S505xC(610-810)
450 mm Bộ 7.700.000 (vnđ)
Rổ inox sợi xR820 mm
KG-272ML/MR S505xC(610-810)
450 mm Bộ 7.920.000 (vnđ)
Rổ đáy melamin xR820 mm

KG-272DML/DMR
S510xC(620-750)
Rổ inox đan dẹt đáy 450 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
xR860 mm
melamin chống trược

www.cariny.vn 63
Mâm Xoay & Kệ Góc/Magic Corner

ANGELA SERIES - Kệ góc liên hoàn

• Mã sản phẩm KG-272VR/L


• Tên sản phẩm Kệ góc liên hoàn, sợi Oval sơn Nano
• Màu sắc Champage
• Tải trọng 30-35 kg

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

KG-272VR S510xC560xR(860-960)
450 mm Bộ 6.985.000 (vnđ)
(mở phải) mm

KG-272VL S510xC560xR(860-960)
450 mm Bộ 6.985.000 (vnđ)
(mở trái) mm

ANGELA SERIES - Kệ góc liên hoàn

• Mã sản phẩm KG-275M/I


• Tên sản phẩm Kệ góc liên hoàn, rổ Inox sợi, đáy Melammin
• Tải trọng 30-35 kg

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

KG-275ML/MR
450 mm S460xC590xR670 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
Rổ đáy melamin

KG-275IL/IR
450 mm S460xC590xR670 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
Rổ inox đan dẹt

64 www.cariny.vn
Tủ Đồ Khô/Storage

Tủ Đồ Khô
Storage

www.cariny.vn 65
Tủ Đồ Khô/Storage

MTK SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm MTK 645-G/SS/SD/K/TD/TM


• Tên sản phẩm Kệ tủ kho, dự trữ đồ khô, Inox 304, lắp cho cánh mở
rộng 450 mm
• Số tầng/rổ 6 tầng (12 rổ)

Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
MTK-645G
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C min 1800)
450 mm Bộ 8.085.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện xR385 mm
rổ inox hộp
MTK-645SS
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 9.240.000 (vnđ)
khung Inox xR345 mm
rổ inox sợi tròn
MTK-645SD
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 10.450.000 (vnđ)
khung Inox xR345 mm
rổ inox sợi dẹt
MTK-645K
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C min 1800)
450 mm Bộ 9.240.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện xR385 mm
rổ inox hộp vách kính
MTK-645TD
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 10.560.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện, xR385 mm
rổ Inox sợi
MTK-645TM
Hệ tủ kho cánh mở, S500x(C1950-2100)
450 mm Bộ 11.385.000 (vnđ)
khung sơn tĩnh điện xR385 mm
rổ đáy melamin

MTK SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm MTK 660-DM/G/K


• Tên sản phẩm Kệ tủ kho, dự trữ đồ khô, Inox 304, lắp cho cánh mở
rộng 600 mm
• Số tầng/rổ 6 tầng (12 rổ)

Đơn
Mã sản phẩm Kích thước Kích thước sản Giá bán
vị
Code cánh phẩm Price
Unit
MTK-660DM
Hệ tủ kho cánh mở, rổ S530xC1950
600 mm Bộ 17.050.000 (vnđ)
thép sợi dẹt mạ crom, xR525 mm
đáy melamin
MTK-660G
S500xC1840
Hệ tủ kho cánh mở, 600 mm Bộ 10.560.000 (vnđ)
xR535 mm
rổ inox hộp
MTK-660K
S500x C1840
Hệ tủ kho cánh mở, 600 mm Bộ 10.890.000 (vnđ)
xR535 mm
rổ inox vách kính

66 www.cariny.vn
Tủ Đồ Khô/Storage

MTK SERIES - Tủ kho sợi Oval

• Mã sản phẩm MTK 645V/660V


• Tên sản phẩm Kệ tủ kho, dự trữ đồ khô, sợi Oval sơn Nano, lắp cho
cánh mở rộng 450 mm(600 mm)
• Số tầng/rổ 6 tầng (12 rổ)
• Màu sắc Champage

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

MTK-645V 450 mm S500xC1780xR405 mm Bộ 8.085.000 (vnđ)

MTK-660V 600 mm S500xC1780xR555 mm Bộ 10.560.000 (vnđ)

www.cariny.vn 67
Tủ Đồ Khô/Storage

CH SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm CH-2050M


• Tên sản phẩm Kệ tủ kho, dự trữ đồ khô, Inox 304, lắp cho cánh mở
rộng 500 mm
• Số tầng/rổ 2 tầng (4 rổ)

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

CH-2050M S490x590xR410 mm Bộ 4.015.000 (vnđ)

MTK SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm MTK 445-G/K


• Tên sản phẩm Kệ tủ kho, dự trữ đồ khô, Inox 304, lắp cho cánh mở
rộng 450 mm
• Số tầng/rổ 4 tầng (8 rổ)

Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
MTK-445G
S500x(C min 1400)
Hệ tủ kho cánh mở, 450 mm Bộ 6.270.000(vnđ)
xR385 mm
rổ inox hộp
MTK-445K
S500x(C min 1400)
Hệ tủ kho cánh mở, 450 mm Bộ 6.875.000(vnđ)
xR385 mm
rổ inox vách kính

68 www.cariny.vn
Tủ Đồ Khô/Storage

KTK SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm KTK 640SS


• Tên sản phẩm Kệ Tủ kho, Inox 304, lắp cho cánh kéo rộng 400 mm
• Số tầng/rổ 6 tầng (6 rổ)

Kích
Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán
thước
Code phẩm Unit Price
cánh
KTK-640SS
S510x(C1950-2100)
Hệ tủ kho 6 tầng, 400 mm Bộ 9.735.000 (vnđ)
xR364 mm
cánh kéo, rổ inox sợi

MTK SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm MTK -550WM/560WM


• Tên sản phẩm Kệ Tủ kho, vách gỗ,
lắp cho cánh mở rộng 500 - 600 mm
• Số tầng/rổ 5 tầng (5 rổ)

Kích
Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán
thước
Code phẩm Unit Price
cánh
MTK-550WM
Hệ tủ kho cánh mở, S535x(C2020-2320)
500mm Bộ 21.560.000(vnđ)
rổ vách gỗ, đáy xR380 mm
melamin
MTK-560WM
Hệ tủ kho cánh mở, S535x(C2020-2320)
600mm Bộ 22.660.000(vnđ)
rổ vách kính, đáy xR480 mm
melamin

www.cariny.vn 69
Tủ Đồ Khô/Storage

KTK SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm KTK 540-HM/WM/SM


• Tên sản phẩm Kệ tủ kho, Inox 304
lắp cho cánh kéo xoay rộng 400 mm
• Số tầng/rổ 5 tầng (5 rổ)

Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
KTK-540HM
Hệ tủ kho cánh kéo S520x(C2100-2400)
400 mm Bộ 26.180.000 (vnđ)
xoay, rổ vách kính, xR340 mm
đáy melamin
KTK-540WM
Hệ tủ kho cánh kéo S520x(C2100-2400)
400 mm Bộ 26.180.000 (vnđ)
xoay, rổ vách gỗ, đáy xR340 mm
melamin
KTK-540SM
Hệ tủ kho cánh kéo S520x(C2100-2400)
400 mm Bộ 26.180.000 (vnđ)
xoay, rổ vách inox sợi xR340 mm
dẹt, đáy melamin

KTK SERIES - Tủ kho

• Mã sản phẩm MTK 550KM/560KM


• Tên sản phẩm Kệ Tủ kho, Inox 304
lắp cho cánh kéo xoay rộng 500 - 600 mm
• Số tầng/rổ 5 tầng (5 rổ)

Kích Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
thước vị
Code phẩm Price
cánh Unit
MTK-550KM
S535x(C2020-2320) 14.850.000
Hệ tủ kho cánh mở, rổ 500 mm Bộ
xR380 mm (vnđ)
vách kính, đáy melamin
MTK-560KM
S535x(C2020-2320) 15.950.000
Hệ tủ kho cánh mở, rổ 600 mm Bộ
xR480 mm (vnđ)
vách kính, đáy melamin

70 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

Phụ Kiện Tủ Quần Áo


Wardrobe Accessories

www.cariny.vn 71
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 301-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Rổ đựng quần áo, vách kính, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA301-600 S460xC170xR564mm 1.815.000 (vnđ)

WA301-700 S460xC170xR664mm 1.870.000 (vnđ)

WA301-800 S460xC170xR764mm 1.980.000 (vnđ)

WA301-900 S460xC170xR864mm 2.090.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 302-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Rổ đựng quần áo, vách mây nhựa, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA302-600 S460xC170xR564mm 1.980.000 (vnđ)

WA302-700 S460xC170xR664mm 2.035.000 (vnđ)

WA302-800 S460xC170xR764mm 2.090.000 (vnđ)

WA302-900 S460xC170xR864mm 2.145.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 303-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Rổ đựng quần áo, vách thép mạ Chrome,
ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA303-600 S460xC170xR564mm 1.760.000 (vnđ)

WA303-700 S460xC170xR664mm 1.815.000 (vnđ)

WA303-800 S460xC170xR764mm 1.925.000 (vnđ)

WA303-900 S460xC170xR864mm 2.035.000 (vnđ)

72 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 402-800/900


• Tên sản phẩm Rổ đựng quần áo, vách mây nhựa, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA402-800 S477xC218xR764mm 2.310.000 (vnđ)

WA402-900 S477xC218xR864mm 2.365.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 305-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Hệ thanh suốt treo quần kèm khay phụ kiện
ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA305-600 S460xC170xR564mm 1.815.000 (vnđ)

WA305-700 S460xC170xR664mm 1.870.000 (vnđ)

WA305-800 S460xC170xR764mm 1.980.000 (vnđ)

WA305-900 S460xC170xR864mm 2.090.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 306-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Kệ để phụ kiện, cà vạt, thắt lưng, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA306-600 S460xC80xR564mm 2.090.000 (vnđ)

WA306-700 S460xC80xR664mm 2.145.000 (vnđ)

WA306-800 S460xC80xR764mm 2.255.000 (vnđ)

WA306-900 S460xC80xR864mm 2.365.000 (vnđ)

www.cariny.vn 73
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 314


• Tên sản phẩm Giá treo quần dài đa năng, lắp vách tủ, khèm khay
phụ kiện, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-314 S460xC220xR360mm 1.430.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 313


• Tên sản phẩm Móc treo quần áo đa năng, lắp vách tủ,
ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-313 S460xC135xR120mm 990.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 224A


• Tên sản phẩm Gương xoay lắp vách

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-224A S40 x C1200 x R400mm 1.485.000 (vnđ)

74 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 320A/B


• Tên sản phẩm Móc treo cà vạt, thắt lưng đa năng, lắp vách tủ
ray giảm chấn

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Price

WA 320-A/B S460xC70xR140mm 935.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 307-800/900


• Tên sản phẩm Kệ để giày dép, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA307-800 S460xC170xR764mm 1.430.000 (vnđ)

WA307-900 S460xC170xR864mm 1.485.000 (vnđ)

www.cariny.vn 75
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 304-600/700/800/900


• Tên sản phẩm Hệ thanh suốt treo quần dài, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA 304-600 S460xC60xR564mm 1.375.000 (vnđ)

WA 304-700 S460xC60xR664mm 1.430.000 (vnđ)

WA 304-800 S460xC60xR764mm 1.540.000 (vnđ)

WA 304/900 S460xC60xR864mm 1.650.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 311


• Tên sản phẩm Móc treo quần đôi, lắp trần tủ, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-311 S460xC135xR650mm 1.595.000 (vnđ)

76 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 312


• Tên sản phẩm Móc treo quần đơn lắp trần tủ, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-312 S460xC135xR360mm 1.540.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 308


• Tên sản phẩm Kệ xếp quần áo 3 tầng, vách kính, ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-308 S460xC960xR330mm 2.530.000 (vnđ)

www.cariny.vn 77
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 309


• Tên sản phẩm Kệ xếp quần áo 3 tầng, vách mây nhựa,
ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-309 S460xC960xR325mm 2.585.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 310


• Tên sản phẩm Kệ xếp quần áo 3 tầng, vách thép mạ Chrome
ray giảm chấn

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Price

WA-310 S460xC960xR325mm 2.475.000 (vnđ)

78 www.cariny.vn
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 410


• Tên sản phẩm Kệ xếp quần áo 4 tầng, thép mạ Chrome
ray giảm chấn

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-410 S478xC971xR305mm 2.475.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA - 226


• Tên sản phẩm Cầu bàn là, gỗ (có xoay)

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-226 2.150.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 224G


• Tên sản phẩm Cầu bàn là, gỗ (không xoay)

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-224G 1.320.000 (vnđ)

www.cariny.vn 79
Phụ Kiện Tủ Quần Áo/Wardrobe Accessories

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 504-A/B


• Tên sản phẩm Móc treo quần áo di động, Inox

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-504A R800 - 1000mm 1.650.000 (vnđ)

WA-504B R900 - 1000mm 1.760.000 (vnđ)

MARDIO SERIES - Phụ kiện tủ áo

• Mã sản phẩm WA 505-A/B


• Tên sản phẩm Móc treo quần áo di động, Inox

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Giá bán


Code Size Price

WA-505A R600 - 800mm 2.145.000 (vnđ)

WA-505B R800 - 1100mm 2.255.000 (vnđ)

80 www.cariny.vn
Phụ Kiện
Profile Tủ&Quần
Nhôm Bản LềÁo/Wardrobe Accessories
Chuyên Dụng Cho Cửa Nhôm Kính/Aluminum Profile & Glass Hinges

Mã sản phẩm Mô tả sản phẩm Giá bán


Code Description Price
Bản lề góc CARINY, có giảm chấn, dùng chung với profile nhôm, sử dụng cho ván dày tối thiểu 18mm, kích
ALUMI A-15 693.000 (vnđ/c)
thước cánh cửa tối đa 600x2100 mm (chỉ sử dụng 1 bản lề trên và 1 bản lề dưới/1 cánh), góc mở 1050
Bản lề góc SALICE, có giảm chấn, dùng chung với profile nhôm, sử dụng cho ván dày tối thiểu 18mm, kích
CEL6XE6XXV 1.650.000 (vnđ/c)
thước cánh cửa tối đa 600x2100 mm (chỉ sử dụng 1 bản lề trên và 1 bản lề dưới/1 cánh), góc mở 1050

DEL6BSFV02 Ke góc 165.000 (vnđ)

KK-601 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, không tay nắm, màu xám 990.000 (vnđ)

KK-602 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, có tay nắm, màu xám 990.000 (vnđ)

KK-701 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, không tay nắm, màu đen 1.150.000 (vnđ)

KK-702 Profile nhôm dùng chung với bản lề góc, dùng cho kính 5 mm, thanh 3m, có tay nắm, màu đen 1.150.000 (vnđ)

www.cariny.vn 81
Hệ Tủ Áo Cánh Kính/Glass Wardrobe System

82 www.cariny.vn
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

Hệ Ray Cửa Lùa,Cửa Gập


Sliding Door
Folding Door

www.cariny.vn 83
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

CWA SERIES - Bánh xe cửa lùa

• Mã sản phẩm CWA-201


• Tên sản phẩm Ray trượt cửa lùa thường không tăng chỉnh
sử dụng 02 dẫn hướng bên trên và 02 bánh xe bên
dưới, 2 bánh xe/bộ/cánh, ray đi kèm UD22/UD33
• Độ dày ván Tối thiểu 18 mm
• Màu sắc Trắng
• Tải trọng cánh 30 kg

Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh
Code Description Price
UD-62/63
CWA - 201 Bộ bánh xe cửa lùa thường không tăng chỉnh 137.500 (vnđ)

Thanh ray dùng cho bánh xe cửa lùa dài


UD-22/33 UD-22/33 44.000 (vnđ/md)
2m/3 m

UD-72/73

CWA SERIES - Bánh xe cửa lùa

• Mã sản phẩm CWA-202


• Tên sản phẩm Ray trượt cửa lùa có tăng chỉnh độ cao, sử dụng
02 dẫn hướng bên trên và 02 bánh xe bên dưới,
2 bánh xe/bộ, ray trên/ray/cánh dưới dùng UD22/UD33
• Độ dày ván Tối thiểu 18 mm
• Màu sắc Cam (không giảm chấn)
• Tải trọng cánh 30 kg
Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh
Code Description Price
UD-62/63 CWA - 202 Bộ bánh xe cửa lùa có tăng chỉnh độ cao 159.000 (vnđ)

Thanh ray dùng cho bánh xe cửa lùa dài


UD-22/33 44.000 (vnđ/md)
UD-22/33 2m/3 m

UD-72/73

Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh


Code Description Price
Bộ bánh xe cửa lùa sử dụng cho cửa đi
CWA - 115/60 400.000 (vnđ)
60 kg

UD-115/U80 Thanh ray trên 3met/thanh 800.000 (vnđ)

UD-115/D80 Thanh ray dưới 1,5met/thanh 180.000 (vnđ)

84 www.cariny.vn
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

CWA SERIES - Bánh xe cửa lùa

• Mã sản phẩm CWA-203


• Tên sản phẩm Ray trượt cửa lùa có tăng chỉnh độ cao (±6mm)
sử dụng 02 dẫn hướng bên trên và 02 bánh xe
bên dưới bằng nhựa, 2 bánh xe/bộ/cánh, ray trên
dùng UD22/UD33, ray dưới dùng UD72/UD73
• Độ dày ván Tối thiểu 18 mm
• Tải trọng cánh 30 kg

Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh


Code Description Price
Bộ bánh xe cửa lùa có tăng chỉnh độ
CWA - 203 176.000 (vnđ)
cao (±6mm)
UD-62/63
UD-22/33 Thanh ray dùng cho bánh xe cửa lùa 44.000 (vnđ/md)
UD-22/33 UD-72/73 dài 2m/3 m 55.000 (vnđ/md)

UD-72/73

CWA SERIES - Bánh xe cửa lùa

• Mã sản phẩm CWA-204


• Tên sản phẩm Ray trượt cửa lùa thép mạ kẽm có tăng chỉnh độ
cao (±6mm), sử dụng 02 dẫn hướng bên trên và 02
bánh xe bên dưới bằng thép mạ kẽm, 2 bánh xe/
bộ/cánh ray trên dùng UD22/UD33, ray dưới dùng
UD72/UD73
• Độ dày ván Tối thiểu 18 mm
• Tải trọng cánh 40-50 kg

Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh


Code Description Price
Bộ bánh xe cửa lùa thép mạ kẽm có
CWA - 204 198.000 (vnđ)
tăng chỉnh (±6mm)
UD-62/63
UD-22/33 Thanh ray dùng cho bánh xe cửa lùa 44.000 (vnđ/md)

UD-22/33 UD-72/73 dài 2m/3 m 55.000 (vnđ/md)

UD-72/73

Mã sản phẩm Mô tả
Trọng lượng cánh
Code Description
Cánh cửa rộng 300-900mm cao 1250-1850 mm
HAWA-Concepta 25 25 kg
Độ dày cánh 19-50 mm

• HAWA-CONCEPTA Series HAWA-Concepta 30


Cánh cửa rộng 300-900mm cao 1851-2300 mm.
30 kg
Độ dày cánh 19-50 mm
• Hệ ray cửa gập, giấu cánh bên hông tủ
(sử dụng cho tủ bếp, phòng ngủ,..) Cánh cửa rộng 900mm cao 1851-2500 mm
HAWA-Concepta 40 40 kg
Độ dày cánh 19-50 mm

Cánh cửa rộng 900mm cao 2301 - 2850 mm


HAWA-Concepta 50 50 kg
Độ dày cánh 19-50 mm

www.hawa.ch 85
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

CWA SERIES - Bánh xe cửa lùa

• Mã sản phẩm CWA-205


• Tên sản phẩm Bộ bánh xe cửa lùa có tăng chỉnh độ cao (±6mm)
hệ hai bánh xe trên bằng nhựa, bánh xe dưới bằng
thép mạ kẽm, 4 bánh xe/bộ/cánh, ray trên /ray dưới
dùng UD72/UD73
• Độ dày ván Tối thiểu 15 mm
• Tải trọng cánh 50 kg

Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh


Code Description Price
Bộ bánh xe cửa lùa có tăng chỉnh độ cao
CWA - 205 352.000 (vnđ)
(±6mm)
Thanh ray dùng cho bánh xe cửa lùa dài
UD-72/73 55.000 (vnđ/md)
2m/3 m

UD-62/63

UD-72/73

CWA SERIES - Bánh xe cửa lùa

• Mã sản phẩm CWA-206


• Tên sản phẩm Bộ bánh xe cửa lùa có giảm chấn, có tăng chỉnh độ
cao (±6mm), hệ hai bánh xe trên bằng nhựa, bánh xe
dưới bằng thép mạ kẽm, 4 bánh xe/bộ/cánh, ray trên
dùng UD62/63, ray dưới dùng UD72/UD73
• Chất liệu Bánh trên bằng nhựa, bánh dưới bằng thép mạ kẽm
• Độ dày ván Cánh gỗ dày từ 15 - 20 mm, cánh nhôm dày tối đa
30 mm. Chiều rộng cánh tối thiểu 500 mm , tối đa
1200 mm, chiều cao cánh tối đa 2500 mm
• Tải trọng cánh 50 kg
Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh
Code Description Price
Bộ bánh xe cửa lùa có tăng chỉnh độ
CWA - 206 475.000 (vnđ)
cao (±6mm)

UD-62/63 Thanh ray dùng cho bánh xe cửa lùa 88.000 (vnđ/md)

UD-72/73 dài 2m/3 m 55.000 (vnđ/md)

UD-62/63

UD-72/73

86 www.cariny.vn
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

FDA SERIES - Bánh xe cửa gập

• Mã sản phẩm FDA-902


• Tên sản phẩm Bộ ray cửa gập 2 cánh/ 4 cánh, gập,
trượt tự do
• Lắp đặt Cánh phủ ngoài không dùng bản lề
• Giảm chấn Có giảm chấn
• Tải trọng cánh 20 kg ( độ dày ván tối thiểu 16 mm,
cánh tủ rộng từ 300-600 mm))

Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh


Code Description Price

FDA-902 Bộ ray cửa gập 2 cánh/ 4 cánh 1.155.000 (vnđ)

Ray dùng cho cửa lùa gập (1 bộ bao


R-902/3 1.705.000 (vnđ)
gồm ray trên và ray dưới, thanh 3m)
Ray dùng cho cửa lùa gập (1 bộ bao
R-902/2 1.155.000 (vnđ)
gồm ray trên và ray dưới, thanh 2m)

www.cariny.vn 87
Hệ Ray Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

FDA SERIES - Bánh xe cửa lùa

• Mã sản phẩm FDA-509


• Tên sản phẩm Bộ ray cửa gập 2 cánh/ 3 cánh, trượt tự do
• Lắp đặt Cánh phủ ngoài
• Giảm chấn Giảm chấn đồng bộ ray trên và ray dưới
• Tải trọng cánh Từ 20 - 50kg, độ dày ván từ 18 -25 mm, chiều
rộng cánh từ 700-1500 mm, chiều cao cánh
tối thiểu 2,5 lần chiều rộng, tối đa 2500 mm

Mã sản phẩm Mô tả Giá bán/bộ/cánh
Code Description Price
Bộ phụ kiện cửa lùa phủ 2 cánh, có 8
FDA-509/ 2 Door 2.200.000 (vnđ)
bánh xe và giảm chấn
Bộ phụ kiện cửa lùa phủ 3 cánh, có 12
FDA-509/ 3 Door 2.700.000 (vnđ)
bánh xe và giảm chấn
Thanh ray cửa lùa bằng nhôm, dài 2 mét
R-509/2M 1.100.000 (vnđ)
(ray trên và ray dưới/ 1bộ )
Thanh ray cửa lùa bằng nhôm, dài 3 mét
R-509/3M 1.650.000 (vnđ)
(ray trên và ray dưới/ 1bộ )

88 www.cariny.vn
Hệ
Hệ Ray
Ray Lùa
Lùa Murakoshi-Nhật
Murakoshi-Nhật Bản/Folding
Bản/Folding Door
Door

www.cariny.vn
www.cariny.vn 89
89
Hệ Ray Lùa Murakoshi-Nhật Bản/Folding Door

90 www.cariny.vn
Hệ Ray Lùa Murakoshi-Nhật Bản/Folding Door

www.cariny.vn 91
Hệ Ray Lùa Samet/Sliding Door

Hệ Ray Lùa Samet


Made In Tukey
Sliding Door

92 www.samet.com.tr
92 www.cariny.vn
Hệ Ray Lùa Samet/Sliding Door

SERIES - Ray cửa lùa

• Mã sản phẩm SMT 75T


• Tên sản phẩm Hệ ray trượt
• Hệ ray trượt 2 cánh
• Tải trọng 75 kg (điều chỉnh dung sai lắp đặt 8 mm)
• Tính năng Hoạt động êm và nhẹ
• Phụ kiện Chưa ba gồm giảm chấn

Mã sản phẩm Giá bán


Mô tả
Code Price

SMT-75T Hệ ray trượt 2 cánh, tải trọng 75kg 320.000 (vnđ)

128018471300 Ray cửa lùa dùng cho SMT-75T (thanh 3m) 175.000 (vnđ)

SERIES - Ray cửa lùa

• Mã sản phẩm SMT 100


• Tên sản phẩm Hệ ray trượt lắp cánh phủ ngoài
• Hệ ray trượt Dùng cho 4 cánh (chiều dày cánh 18-50 mm)
• Tải trọng 80 kg (điều chỉnh dung sai lắp đặt 20 mm)
• Tính năng Hoạt động êm và nhẹ

Mã sản phẩm Giá bán


Mô tả
Code Price
Hệ ray trượt lắp trên cánh, tải trọng
SMT-110 2.159.000 (vnđ)
80kg

1280185711300 Ray trên dùng cho SMT-110 (3m) 1.450.000 (vnđ)

www.samet.com.tr 93
Thanh
Hệ RayChống Cong/Antibend
Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

94 www.cariny.vn
Thanh
Hệ RayChống Cong/Antibend
Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

Điều chỉnh độ dài + 10 mm

Điều chỉnh độ dài + 10 mm


Cắt được tối đa 420 mm
CTN-211
CTN-213

Mã sản phẩm Dung sai Giá bán


Kích thước Chất Liệu
Code Adjustment Price
1740 mm 250.000 (vnđ)
CTN-211 Mạ nikel 10mm
2040 mm 270.000 (vnđ)
1740 mm 265.000 (vnđ)
CTN-213 Mạ Nikel 10mm
2040 mm 285.000 (vnđ)

Thanh chống cong dạng tròn bằng thép , tăng khả năng chịu lực & khả
năng chống cong cánh cửa.
• Dễ dàng tăng chỉnh với 2 vị trí: trên mặt và phía trên cánh cửa bằng lục giác.
• Thanh chống cong OMM CTN 213-2040mm có thể cắt được theo nhu cầu
thi công của khách hàng (tối đa 420 mm)
• Độ dày gỗ tối thiểu 16 mm
• OMM có ốp che thanh chống cong sẽ có tính chất trang trí & thẩm mỹ cao
trên bề mặt sản phẩm hoàn thiện.

www.cariny.vn 95
Thanh
Hệ RayChống Cong/Antibend
Cửa Lùa - Cửa Gập/Sliding Door - Folding Door

Mã sản phẩm Dung sai Giá bán


Kích thước Chất Liệu
Code Adjustment Price
CTN-101.1728 1728 mm Mạ nikel 10 mm
CTN-101.1988 1988 mm Mạ nikel 10 mm
CTN-103 2248 mm Mạ Nikel 10 mm

Thanh chống cong dạng tròn bằng thép, tăng khả năng chịu lực & khả
năng chống cong cánh cửa.
• Dễ dàng tăng chỉnh trên bề mặt cánh cửa bằng lục giác.
• Thanh chống cong OMM CTN 103-2248mm có thể cắt được hai đầu theo
nhu cầu thi công của khách hàng (tối đa 380 mm)
• Độ dày gỗ tối thiểu 16 mm
• OMM có ốp che thanh chống cong sẽ có tính chất trang trí & thẩm mỹ cao
trên bề mặt sản phẩm hoàn thiện.

96 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles
TAY NẮM

Tay Nắm
Handles

www.cariny.vn 97
Tay Nắm/Handles

CZ-014

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 014-192N 192 Hợp kim kẽm Chrome mờ 169.000(vnđ)

CZ 014-192C 192 Hợp kim kẽm Chrome mờ 169.000(vnđ)

CZ-2389

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 2389 -128 128 mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 145.000 (vnđ)

CZ 2389 -160 160 mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 171.000 (vnđ)

CZ 2389 -192 192 mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 219.000 (vnđ)

CZ-136

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 136-160 160 mm Hợp kim kẽm Nikel mờ 249.000 (vnđ)

CZ-2414

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 2414-128 128 mm Hợp kim kẽm Nikel mờ 115.000 (vnđ)

CZ 2414-190 160 mm Hợp kim kẽm Nikel mờ 129.000 (vnđ)

98 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price
Chrome bóng
CZ 183-16 16 mm Hợp kim kẽm 129.000 (vnđ)
Inox

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 108-36 36 mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 59.000 (vnđ)

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 070-160 160mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 129.000(vnđ)

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 236-16 16mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 89.000 (vnđ)

CZ 236-160 160mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 119.000 (vnđ)

www.cariny.vn 99
Tay Nắm/Handles

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 2936-160 160 mm Hợp kim kẽm Chrome mờ 214.500 (vnđ)

CZ 2936-96 96 mm Hợp kim kẽm Chrome mờ 195.000 (vnđ)

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 2168- 96 96mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 121.000 (vnđ)

CZ 2168-128 128mm Hợp kim kẽm Inox 145.200 (vnđ)

CZ 2168-160 160mm Hợp kim kẽm Mat chrome 152.900 (vnđ)

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price
Chrome bóng
CZ 312-192 192mm Hợp kim kẽm 130.900 (vnđ)
Nikel mờ + Lack

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 193-128 128mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 119.000(vnđ)

CZ 193-160 160mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 119.000 (vnđ)

100 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

CZ 305-128 128mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 101.200 (vnđ)

CZ 305-160 160mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 101.200 (vnđ)

CZ 305-288 288mm Hợp kim kẽm Chrome bóng 167.200 (vnđ)

CZ SERIES

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price
Chrome mờ
CZ 839 Hợp kim kẽm 59.000 (vnđ)
Mat bronze

CZ-2786

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price
Chrome bóng
CZ 2786 172mm Metal Mat chrome 66.000 (vnđ)
Mat nickel+lack

CZ-2324

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price
Mat chrome
CZ 2324-16 16mm Hợp kim kẽm Mate nickel+lacquer 77.000 (vnđ)
Inox

www.cariny.vn 101
Tay Nắm/Handles

HGA-05

Kích
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code sản phẩm Price
tim lỗ
Hợp kim
HGA05-128 128mm 148 mm Chrome mờ 104.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA05-160 160mm 180 mm Chrome mờ 110.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA05-192 192mm 212 mm Chrome mờ 115.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA05-224 224mm 244 mm Chrome mờ 121.000 (vnđ)
kẽm

HGA-06

Kích
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code sản phẩm Price
tim lỗ
Hợp kim
HGA06-128 128 mm 188 mm Chrome mờ 126.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA06-160 160 mm 220 mm Chrome mờ 132.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA06-192 192 mm 252 mm Chrome mờ 137.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HGA06-224 224 mm 284 mm Chrome mờ 143.000 (vnđ)
kẽm

HG-007

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

HG 007-96 96mm Hợp kim kẽm Chrome mờ 38.500 (vnđ)

HG 007-128 128mm Hợp kim kẽm Chrome mờ 44.000 (vnđ)

HG 007-160 160mm Hợp kim kẽm Chrome mờ 49.500 (vnđ)

HG 007-192 192mm Hợp kim kẽm Chrome mờ 55.000 (vnđ)

HG 007-224 224mm Hợp kim kẽm Chrome mờ 60.500 (vnđ)

102 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles

HF-06/HF-06B

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price
HF06/06B Hợp kim
250mm-300 Chrome/Titan 192.500 (vnđ)
-250, 300 kẽm
Hợp kim
HF06/06B -350 350mm Chrome/Titan 220.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-400 400mm Chrome/Titan 247.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-450 450mm Chrome/Titan 275.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-500 500mm Chrome/Titan 302.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-600 600mm Chrome/Titan 330.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-700 700mm Chrome/Titan 357.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-800 800mm Chrome/Titan 385.000 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-900 900mm Chrome/Titan 412.500 (vnđ)
kẽm
Hợp kim
HF06/06B-1000 1000mm Chrome/Titan 440.000 (vnđ)
kẽm

HGA-10

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

HGA10-128 128mm Hợp kim kẽm 143.000 (vnđ)

HGA10-160 160mm Hợp kim kẽm 148.500 (vnđ)

HGA10-192 192mm Hợp kim kẽm 154.000 (vnđ)

HGA10-224 224mm Hợp kim kẽm 159.500 (vnđ)

HG-439

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Hoàn thiện
Code Price

HG439-297 297 mm Hợp kim kẽm 236.500 (vnđ)

HG439-589 589 mm Hợp kim kẽm 330.000 (vnđ)

www.cariny.vn 103
Tay Nắm/Handles

TA 181B

• Tay nắm bắt vít, không đầu bịt màu bạc sử dụng cho ván 18 mm

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Đơn vị tính
Code Price

TA 181B 3000 mm Nhôm Thanh 363.000 (vnđ)

TA 181BB

• Tay nắm bắt vít, có đầu bịt màu bạc sử dụng cho ván 18 mm

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Đơn vị tính
Code Price

TA 181BB 3000 mm Nhôm Thanh 429.000 (vnđ)

NB-series - Nhựa Chiếc 8.360(vnđ)

TA 183 SERIES

Mã sản phẩm TA 183B


TA 183C
• Tay nắm âm soi rãnh 1,5mm, chiều rộng tay nắm 32 mm, không đầu bịt
sử dụng cho ván 18 mm
(B: Màu bạc/ C: Màu chrome)

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Đơn vị tính
Code Price

TA 183B 3000 mm Nhôm Thanh 539.000 (vnđ)

TA 183C 3000 mm Nhôm Thanh 539.000 (vnđ)

TA 191

• Tay nắm âm soi rãnh 1,5mm, có đầu bịt màu bạc sử dụng cho ván
18-19 mm

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Đơn vị tính
Code Price

TA 191BB 3000 mm Nhôm Thanh 539.000 (vnđ)

NB-series - Nhựa Chiếc 8.360(vnđ)

104 www.cariny.vn
Tay Nắm/Handles

HGA-9106

• Tay nắm nhôm định hình chữ J (màu ghi bạc và màu titan), thanh dài
3m có đệm nhựa

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Đơn vị tính
Code Price

HGA-9106 3000 mm Nhôm Thanh 396.000 (vnđ)

PK-9106 Nhựa bộ 28.600 (vnđ)

PKZ-9109 3000 mm Nhựa thanh 28.600(vnđ/m)

HGA-9107

• Tay nắm nhôm định hình chữ C (màu ghi bạc và màu titan), thanh dài
3m có đệm nhựa

Mã sản phẩm Giá bán


Kích thước Chất Liệu Đơn vị tính
Code Price

HGA-9107 3000 mm Nhôm Thanh 495.000 (vnđ)

PK-9107 Nhựa bộ 28.600 (vnđ)

PKZ-9109 3000 mm Nhựa thanh 28.600(vnđ/m)

www.cariny.vn 105
Hệ Piston Và Tay Nâng/Lifting Door Systems

Hệ Thống Piston Thủy Lực Tay


Nâng Cánh Tủ
Lifting Door Systems

Kiểu dáng hiện đại


Thiết kế thông minh
Đa dạng trong lắp đặt và công năng sử dụng

106
www.cariny.vn 66
www.cariny.vn
Hệ Piston Và Tay Nâng/Lifting Door Systems

D-LITE LIFT HK-6

• Chuyển động mượt mà và êm ái của sản phẩm đem lại trải nghiệm sử
dụng thật sự thoải mái
• Có thể dừng cánh tủ ở bất cứ vị trí nào nhờ tính năng dừng đa điểm
• Thiết kế tinh tế tiết kiệm tối đa diện tích cho khoang tủ

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Chiều cao thùng tủ
Code Unit Price

D-LITE LIFT HK-6 200-600mm Bộ 1.650.000 (vnđ)

MONOLIFT HK-5

• Kết hợp giữa triết lý thiết kế tối giản, tinh tế và công nghệ chế tạo đẳng
cấp đem lại kích thước cực kỳ nhỏ gọn và vẻ đẹp quyến rũ cho sản phẩm

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Chiều cao thùng tủ
Code Unit Price

MONOLIFT HK-5 L/R 350-600mm Chiếc 1.133.000 (vnđ)

DUOLIFT HF-22

• Kết hợp giữa triết lý thiết kế tối giản, tinh tế và công nghệ chế tạo đẳng
cấp đem lại kích thước cực kỳ nhỏ gọn và vẻ đẹp quyến rũ cho sản phẩm

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Chiều cao thùng tủ
Code Unit Price

DUOLIFT HF22/650 650mm Bộ 2.490.000 (vnđ)

DUOLIFT HF22/720 720mm Bộ 2.490.000 (vnđ)

DUOLIFT HF22/800 800mm Bộ 2.590.000 (vnđ)

DUOLIFT HF22/865 865mm Bộ 2.590.000 (vnđ)

JUPITA HK-3

• Tay nâng thủy lực 1 cánh, dùng mọi vị trí

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

JUPITA HK-3L/R Chiếc 605.000 (vnđ)

www.cariny.vn 107
Hệ Piston Và Tay Nâng/Lifting Door Systems

JUPITA-PS

• Pít-tông mở lên, có thể điều chỉnh, dừng đa điểm

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Code sản phẩm Unit Price

JUPITA-PA 80/100/120N Chiếc 176.000/198.000/220.000 (vnđ)

JUPITA-PT 80/100/120/140N Chiếc 82.500/88.000/93.500/99.000 (vnđ)

148.500/154.000/159.500/165.000
JUPITA-PS 50/60/80/100N Chiếc
(vnđ)

JUPITA-PD

• Pít-tông mở xuống

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Code sản phẩm Unit Price

JUPITA-PD 80/100/120N Chiếc 121.000/126.500/132.000 (vnđ)

JUPITA HK-41

• Tay nâng compa

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

JUPITA HK-41 mm Cặp 104.500 (vnđ)

JUPITA HK-42 mm Cặp 137.500 (vnđ)

JUPITA HK-43 mm Cặp 165.000 (vnđ)

JUPITA HK-44 mm Cặp 198.000 (vnđ)

JUPITA HF-21 NEW

• Tay nâng tủ trên hai cánh NEW, sử dụng cho cánh tủ từ 600-1000 mm
• HF21-A: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 600 - 650mm. Trọng lượng cánh từ 5 - 6,5 kg
• HF21-B: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 650 - 770mm. Trọng lượng cánh từ 7 -8,5 kg
• HF21-C: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 770 - 850mm. Trọng lượng cánh từ 8,5 - 10 kg
• HF21-D: Dùng cho cách tủ bếp có chiều cao từ 850 - 1000mm. Trọng lượng cánh từ 10,5 - 12,5 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Chiều cao cánh tủ
Code Unit Price

JUPITA HF21-A/B 600-770 mm Bộ 1.760.000 (vnđ)

JUPITA HF21-C 770-850 mm Bộ 1.870.000 (vnđ)

JUPITA HF21-D 850-1000 mm Bộ 2.145.000 (vnđ)

108 www.cariny.vn
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings

HG5118 SERIES

• Bản lề giảm chấn dùng cho bàn phấn (đen/trắng)


• Tải trọng 8 - 14 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Mô tả
Code Unit Price

HG5118B/W Tải trọng 8-14 kg Bộ 495.000 (vnđ)

HYDRA MT
• Móc treo thùng tủ trên hoặc treo kệ tivi, kệ lavabo
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Mô tả sản phẩm
Code Unit Price
MT-1 MT-2 HYDRA MT-1 Chiếc 42.500 (vnđ)
Dùng cho thùng tủ trên tải
HYDRA MT-2 trọng 30 kg Chiếc 15.400 (vnđ)

Dùng cho thùng tủ trên tải


HYDRA MT-3 Chiếc 16.500 (vnđ)
trọng 50kg (lắp sau hậu)
Móc treo loại nặng 70kg
MT-3 HYDRA MT-7 Chiếc 86.900 (vnđ)
dùng cho kệ tivi, lavabo

MT-7

TMT-2000

• Bát treo dài 2m, sử dụng treo thùng tủ trên (các trường hợp gạch rỗng
hoặc vướng hộp kỹ thuật)

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TMT-2000 Thanh 2 m Mét 220.000 (vnđ)

KCC/KCI

• Khay chia thìa dĩa, inox 304

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

KCC-450 S425xC65xR280 mm Bộ 1.100.000 (vnđ)

KCC-500 S475xC65xR280 mm Bộ 1.210.000 (vnđ)

KCI-450 S425xC65xR380 mm Bộ 1.210.000 (vnđ)

KCI-500 S475xC65xR380 mm Bộ 1.320.000 (vnđ)

www.cariny.vn 109
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings

CDN90-150B

• Chân đế tủ bếp, chất liệu nhựa ABS, gioăng ngược NEW, có tăng chỉnh
chiều cao: 90-150mm

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

CDN90-150B 90mm+60mm Chiếc 17.600 (vnđ)

CDN90-150 90mm+60mm Chiếc 15.400 (vnđ)

YC-120

• Yếm che chân đế nhựa,thanh dài 3m, mạ nhôm, chiều cao 100 mm

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

YC-100 Yếm nhựa Mét dài 179.700 (vnđ)

YC-120 Yếm nhôm Mét dài 179.700 (vnđ)

TAMLOT

Tấm lót thùng tủ (nhôm/nhựa) (cuộn khoảng 35m, dày 0,2 mm)

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TAMLOTNHOM Mét dài 132.000 (vnđ)

TAMLOTNHUA Mét dài 132.000 (vnđ)

Cam 3406 - Cam liên kết

• Mô tả Cam liên kết sử dụng: giường, tủ, ...đồ nội thất khác
• Bộ 3 chi tiết Bánh xe hợp kim: Φ 15mm, cao 12mm
Thân vít thép: Φ6 x dài 34 mm
Nở nhựa: cao 13mm
Sử dụng cho ván dày 15-18 mm

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size (mm) Unit Price

CAM-3406 Φ15 x 12 mm

VIT-3406 Φ6 x 34 mm Bộ 1.980 (vnđ)

NO-3406 13 mm

110 www.cariny.vn
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings

MDE Series

• Chốt đợt treo tường thép mạ kẽm (nở nhựa)


• Vít nở nhựa X1

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán
Name Code phẩm Unit Price

MDE12/120 62802B0012000 Φ12x120 mm Chiếc 74.800 (vnđ)

MDE14/170 62801B0017000 Φ14x120 mm Chiếc 92.400 (vnđ)

X1 10x50 6007001005030 Φ10x50 mm Chiếc 5.500 (vnđ)

MDE Series

• Chốt đợt treo tường (nở nhựa đầu lục giác), màu cafe Brown

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

TD-10/100 Φ 10 x 100 mm Chiếc 44.000 (vnđ)

TD-10/145 Φ 10x 145 mm Chiếc 44.000 (vnđ)

TD-12/120 Φ 12 x 120 mm Chiếc 52.800 (vnđ)

TD-14/140 Φ 14 x 140 mm Chiếc 74.800 (vnđ)

SD-12/100

• Chốt đợt gỗ

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

SD-12/100 L=100mm Chiếc 27.500 (vnđ)

CD276-12/110

• Chốt đợt gỗ có khóa

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

CD276-12/110 Chốt không khóa Chiếc 38.500(vnđ)

CD276N-12/110 Chốt có khóa Chiếc

www.cariny.vn 111
Phụ Kiện Hoàn Thiện/Furniture Fittings

MN101/MN111 Series

• Chốt đợt treo tường, có điều chỉnh (lên/xuống, trái/phải), có khóa giữ
đợt an toàn sau khi lắp đặt.
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

LV102.22.02 Φ8 x D32,5 mm Chiếc

LV901 Series

• Chân tăng chỉnh bằng thép lắp âm tủ, dùng cho ván dày tối thiểu 16mm
tăng chỉnh bằng lục giác
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

LV901.37,5.02 Φ24,8 x D34 mm Chiếc

LV901.47,5.02 Φ24,8 x D34 mm Chiếc

LV101 Series

• Chân tăng chỉnh bằng thép lắp âm tủ, tăng chỉnh bằng lục giác

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

LV102.22.02 Φ8 x D32,5 mm Chiếc

LV30 Series

• Chân tăng chỉnh bằng thép lắp âm tủ, dùng cho ván dày tối thiểu 18mm
tăng chỉnh bằng lục giác
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

LV301.3,5.02 Φ26 mm Chiếc

LV302.13,5.02 Φ26 mm Chiếc

112 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting

CARINY LED LIGHTING


CL-1006 IR/PIR

• Đèn cảm ứng đóng mở (IR sensor)/ chuyển động(PIR Sensor)


• Thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới nóc/đáy tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: nhựa sơn ánh kim
Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất
Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CL-1006 2,1W 610.500
4500-6000K 137 Chiếc
IR sensor 12V-DC (vnđ)
CL-1006 2,1W 682.000
4500-6000K 137 Chiếc
PIR sensor 12V-DC (vnđ)

CL-3008PAH

• Đèn cảm ứng vẩy tay (PAH Sensor)


• Thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới nóc/đáy tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: nhựa sơn ánh kim

Nhiệt độ màu Quang Công suất


Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Color thông & Nguồn
Code Unit Price
temperature Lumen vào
CL-3008PAH 2,2W 627.000
3000K 137 Chiếc
PAH Sensor 12V-DC (vnđ)

CL-5015/NO

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
3W 550.000
CL-5015/NO 4500-6000K 310 Chiếc
220V (vnđ)

• Đèn Led không công tắc, thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ,
không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới nóc/đáy tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: nhựa sơn ánh kim

www.cariny.vn 113
Đèn Led/Led Lighting

CL-5016

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
1,3W 308.000
CL-5016 4500-6000K 98 Chiếc
12V (vnđ)

• Thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới nóc/đáy tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: nhựa sơn ánh kim

CL-LD SERIES

• Đèn LED dây, sử dụng đa dạng trong trang trí nội thất, các vị trí lắp đặt
thông dụng: dưới đáy tủ bếp trên, dưới tấm đợt trang trí,..( Phụ kiện rời:
giắc nối dây với dây, hoặc dây có giắc cắm nguồn)
• Tích hợp băng dính 3M ở mặt sau, dễ dàng lắp đặt,
• Chiều dài 6 mét / cuộn
• Số lượng bóng LED: 120 bóng / m ( 10W / m )
• LED dây sử dụng điện 12V hoặc 24V thông qua đổi nguồn ( biến áp )
220V xuống 12V/ 24V

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CL- 10W/m
4500K 465
LD4512/5 12V-DC 1.928.000
CL- 10W/m (vnđ)
4500K 465
LD4524/5 24V-DC Cuộn
CL- 10W/m 6m
6000K 465
LD6012/5 12V-DC 1.928.000
CL- 10W/m (vnđ)
6000K 465
LD6024/5 24V-DC
200
KN-LD1224 50.000(vnđ)
mm
1000 100.000(vnđ)
KN-LD1224
mm

24V-DC -DC

114 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting

CL-1012

• Thiết kế đặc biệt dành cho ngăn kéo


• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới thanh giằng tủ ngăn kéo
• Tích hợp công tắc cảm biến đóng mở cánh
• Vật liệu hoàn thiện: Profile nhôm và acylic

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CL-1012/800 6,8W 1,342.000
4500-6000K 380 Chiếc
(L=762 mm) 12V-DC (vnđ)
CL-1012/900 7,8W 1,441.000
4500-6000K 440 Chiếc
(L=862 mm) 12V-DC (vnđ)

16.5
30
13

25

CL-1011/IR

• Thiết kế đặc biệt dành cho ngăn kéo


• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới thanh giằng tủ ngăn kéo
• Tích hợp công tắc cảm biến đóng mở cánh
• Vật liệu hoàn thiện: Profile nhôm và acrylic

Nhiệt độ màu Quang Công suất


Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Color thông & Nguồn
Code Unit Price
temperature Lumen vào
CL-1011/IR-800 5,4W 1,188.000
4500-6000K 435 Chiếc
(L=762 mm) 12V-DC (vnđ)
CL-1011/IR-900 6W 1,298.000
4500-6000K 490 Chiếc
(L=862 mm) 12V-DC (vnđ)

17
24

www.cariny.vn 115
Đèn Led/Led Lighting

CL-5030

• Thiết kế mỏng, lắp âm tủ (khoét lỗ Φ 55mm)


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
2,5W 418.000
CL-5030 4500K 145 Chiếc
12V-DC (vnđ)

CL-1007IR/PIR

• Thiết kế mỏng, dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên, khoang gia vị dao thớt
• Tích hợp công tắc cảm biến đóng mở cánh/ cảm ứng chuyển động
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
1,3W 682.000
CL-1007 PIR 4500-6000K 98 Chiếc
12V-DC (vnđ)
1,3W 682.000
CL-1007 IR 4500-6000K 98 Chiếc
12V-DC (vnđ)

180

13

60

116 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting

CL-3002

• Đèn cảm ứng vẩy tay


• Vị trí lắp đặt thông dụng: bên dưới khoang tủ bếp trên, vị trí khoang
chậu rửa
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước

Nhiệt độ màu Quang Công suất


Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Color thông & Nguồn
Code Unit Price
temperature Lumen vào
CL-3002/600 4,2W 1.034.000
4500-6000K 300 Chiếc
(L=563 mm) 12V-DC (vnđ)
CL-3002/900 5,6W 1.254.000
4500-6000K 400 Chiếc
(L=863 mm) 12V-DC (vnđ)

60

L 13

CL-1024

• Đèn led soi âm 12 mm, thanh dài 2m


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
13 W 1.595.000
CL-1024 4500K 35 Chiếc
12V-DC (vnđ)

www.cariny.vn 117
Đèn Led/Led Lighting

CL-4012

• Thiết kế đặc biệt dành cho đợt kính


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Dọc theo cạnh trong và ngoài của đợt kính
• Vật liệu hoàn thiện: Profile nhôm

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CL-
3,8W 456.500
4012/600 4500-6000K 230 Chiếc
12V-DC (vnđ)
(L=563 mm)
CL-
5,7W 616.000
4012/900 4500-6000K 347 Chiếc
12V-DC (vnđ)
(L=863 mm)

12

15

15 8

CL-3045

• Thiết kế đặc biệt để lắp đặt cho tấm dày 18 mm


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Cạnh ngoài tấm đáy hoặc tấm đợt của tủ bếp
• Tích hợp công tắc cảm biến chuyển động gần (vẫy tay)
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CL-
16,5W 1.430.000
3045/800 4500-6000K 955 Chiếc
12V-DC (vnđ)
(L=764 mm)
CL-
18,4W 1.540.000
3045/900 4500-6000K 1114 Chiếc
12V-DC (vnđ)
(L=864 mm)

29.8
18.7

118 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting

CL-4009

• Tích hợp đợt kính cường lực 8 mm với cách lắp đặt dễ dàng
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Làm đợt vách hoặc đợt trong tủ
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước & kính cường lực

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CL-
3,8W 1.804.000
4009/600 6000K 230 Chiếc
12V-DC (vnđ)
(L=600 mm)
CL-
5,7W 2.313.000
4009/900 6000K 347 Chiếc
12V-DC (vnđ)
(L=900 mm)

175

70

220V-AC

LP-90/3

• Thiết kế dạng thanh profile nhôm dài 3m, sử dụng chung với đèn led
dây cuộn 5m/6m
• Profile nhôm dạng góc 900
• Ưu điểm bề mặt đèn phủ Acrylic giúp chống chói lóa và ánh sáng đều
không bị lộ từng điểm sáng
• Có thể cát được theo từng vị trí thi công và theo từng modul tủ
• Ứng dụng đa dạng có thể lắp dọc theo các hồi tủ, các khe trang trí,
khê hắt sáng,...
Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất
Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
48W 1.815.000
LP-90/3 4500K 35 Chiếc
12V-DC (vnđ)

www.cariny.vn 119
Đèn Led/Led Lighting

CW-1029

• Thiết kế đặc biệt để lắp đặt trong khoang tủ áo


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Trong khoang tủ áo.
• Tích hợp công tắc cảm ứng 30s (PIR sensor)
• Vật liệu hoàn thiện: Profile nhôm & acrylic

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CW-1029 4,8W 1.034.000
4500-6000K 300 Chiếc
(L=400 mm) 12V-DC (vnđ)
CW-1029 6,8W 1.166.000
4500-6000K 420 Chiếc
(L=550 mm) 12V-DC (vnđ)
CW-1029 10,3W 1.518.000
4500-6000K 640 Chiếc
(L=850 mm) 12V-DC (vnđ)

42

19

CL-1029

• Thiết kế đặc biệt cho khoang tủ quần áo


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Cạnh ngoài của vách đứng khoang tủ quần áo
• Tích hợp công tắc cảm ứng chuyển động 30s (PIR sensor switch)
• Vật liệu hoàn thiện: Nhôm xước

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
CL-1029/400 2,4W 880.000
4500-6000K 125 Chiếc
(L=400 mm) 12V-DC (vnđ)
CL-1029/550 3,5W 990.000
4500-6000K 190 Chiếc
(L=550 mm) 12V-DC (vnđ)
CL-1029/1150 7,9W 1.290.000
4500-6000K 400 Chiếc
(L=1150 mm) 12V-DC (vnđ)

35

13.7

120 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting

CL-5013

• Thiết kế mỏng để dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới tấm nóc tủ quần áo
• Đèn sạc pin, tích hợp công tắc cảm ứng chuyển động
• Vật liệu hoàn thiện: Nhựa sơn ánh kim

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
0,7W 715.000
CL-5013 4500-6000K 70 Chiếc
5V-DC (vnđ)

79
79

15

CW-1024/PIR

• Thiết kế suốt quần áo kết hợp đèn chiếu sáng


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên trong khoang treo quần áo
• Thích hợp công tắc cảm ứng chuyển động 30s (PIR sensor switch)
• Hoàn thiện: Màu cafe

Nhiệt độ màu Quang Công suất


Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Color thông & Nguồn
Code Unit Price
temperature Lumen vào
CW-1024 / 10,3W
4500K 365 Chiếc 1.276.000(vnđ)
PIR(L=800 mm) 12V-DC
CW-1024 / 10,3W
4500K 385 Chiếc
PIR(L=900 mm) 12V-DC
CW-1024/
13W
PIR(L=1000 4500K 420 Chiếc 1.628.000(vnđ)
12V-DC
mm)
CW-1024 /
13W
PIR(L=12000 4500K 455 Chiếc
12V-DC
mm)

32

18.7

www.cariny.vn 121
Đèn Led/Led Lighting

CL-5042

• Thiết kế mỏng dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên
• Thích hợp công tắc cảm ứng chuyển động 30s (PIR sensor switch)
• Vật liệu hoàn thiện: Nhựa sơn ánh kim

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
1,4W 495.000
CL-5042 4500-6000K 120 Chiếc
12V-DC (vnđ)

75

11

CL-1017

• Đèn led soi âm 9 mm, thanh dài 2 m


• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
6,8W 1.595.000
CL-1017 4500K 35 Chiếc
12V-DC (vnđ)

122 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting

P-928

• Thanh profile nhôm dài 3m, (sử dụng chung với đèn led dây cuộn
5m/6m, giá của thanh chưa bao gồm đèn Led)
• Profile nhôm dạng chữ U
• Ưu điểm bề mặt đèn phủ Acrylic giúp chống chói lóa và ánh sáng đều
không bị lộ từng điểm sáng
• Có thể cắt được theo từng vị trí thi công và theo từng modul tủ
• Ứng dụng đa dạng có thể lắp dọc theo các hồi tủ, các khe trang trí, khe
hắt sáng,...

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
825.000
P-928 Chiếc
(vnđ)

18

21
L

18
10 m
L - 4m

LP-180

• Đèn thả dài 1m có dây điều chỉnh độ cao


• Ưu điểm bề mặt đèn phủ Acrylic giúp chống chói lóa và ánh sáng đều
không bị lộ từng điểm sáng

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
48W 1.078.000
LP-180 4500K 35 Chiếc
12V-DC (vnđ)

CL-5020

• Thiết kế mỏng, dễ dàng lắp trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ
• Vị trí lắp đặt thông dụng: Bên dưới nóc tủ bếp trên
• Vật liệu hoàn thiện: Nhựa

Mã sản Nhiệt độ màu Quang Công suất


Đơn vị Giá bán
phẩm Color thông & Nguồn
Unit Price
Code temperature Lumen vào
2,5W 418.000
CL-5020 4500K 145 Chiếc
12V-DC (vnđ)

Φ75

www.cariny.vn 123
Đèn Led/Led Lighting

CL-1215

• Biến áp đổi nguồn từ 220V xuống 12V


• Công suất tối đa 15W
• Ưu điểm nổi trội có đèn báo nguồn điện vào, thiết kế mỏng có thể lắp
sau hậu tủ
• Có tích hợp sẵn 06 cổng ra để sử dụng chung tối đa 06 đèn (cổng ra
tương thích các loại đầu nối và cảm biến có sẵn)
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độ bền cao
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng ra Công Đơn vị Giá bán
Code Input Output Slot suất Unit Price
18 Wattage
2000mm
49 CL-1215 100- 12V DC 6 Max.15W Chiếc 341.000
130
240V AC (vnđ)

CL-1248

• Biến áp đổi nguồn từ 220V xuống 12V


• Công suất tối đa 48W
• Ưu điểm nổi trội có đèn báo nguồn điện vào, thiết kế mỏng có thể lắp
sau hậu tủ
• Có tích hợp sẵn 06 cổng ra để sử dụng chung tối đa 06 đèn (cổng ra
tương thích các loại đầu nối và cảm biến có sẵn)
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độ bền cao

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng ra Công Đơn vị Giá bán
Code Input Output Slot suất Unit Price
210 Wattage
2000
CL-1248 100- 12V-DC 6 Max.48W Chiếc 825.000
240V AC (vnđ)
68

18.5

CL-2448

• Biến áp đổi nguồn từ 220V xuống 12V


• Công suất tối đa 48W
• Ưu điểm nổi trội có đèn báo nguồn điện vào, thiết kế mỏng có thể lắp
sau hậu tủ
• Có tích hợp sẵn 06 cổng ra để sử dụng chung tối đa 06 đèn (cổng ra
tương thích các loại đầu nối và cảm biến có sẵn)
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độ bền cao

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng ra Công Đơn vị Giá bán
Code Input Output Slot suất Unit Price
Wattage
CL-2448/15 100- 24V-DC 6 Max.15W Chiếc 363.000
210 240V AC (vnđ)
2000
24V-DC -DC CL-2448/48 100- 24V-DC 6 Max.48W Chiếc 825.000
240V AC (vnđ)
68

18.5

124 www.cariny.vn
Đèn Led/Led Lighting

CL-S001

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price

CL-S001/220V 220V - DC 220V 100W Chiếc 473.000 (vnđ)

CL-S001/12V 220V - DC 12V 100W Chiếc 412.500 (vnđ)

• Cảm biến đóng mở cánh (đèn bật khi cánh tủ mở ra và tắt khi cánh tủ đóng
lại), nguồn điện 220V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp

13 15

13

CL-S102/12V

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price

CL-S102/12V 12V - DC 12V 60W Chiếc 338.000 (vnđ)

• Cảm biến đóng mở cánh (đèn bật khi cánh tủ mở ra và tắt khi cánh tủ đóng
lại), nguồn điện 12V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp

13 15

13

CL-S004/touch

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price

CL-S004/touch 12V - DC 12V 20W Chiếc 308.000 (vnđ)

• Cảm biến chạm để bật/tắt, nguồn điện 12V


• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp

13.5 20

17

www.cariny.vn 125
Đèn Led/Led Lighting

CL-S103/PAH

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price

CL-S103/PAH 12V - DC 12V 60W Chiếc 308.000 (vnđ)

• Cảm biến vẩy tay để bật/tắt, nguồn điện 12V


• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp

13 15

13

CL-S106/IR

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price

CL-S106/IR 12V - DC 12V 25W Chiếc 385.000 (vnđ)

• Cảm biến đóng mở cánh (đèn bật khi cánh tủ mở ra và tắt khi cánh tủ đóng
lại), nguồn điện 12V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp

CL-S106/PIR

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Công Suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output W Unit Price

CL-S106/PIR 12V - DC 12V 20W Chiếc 308.000 (vnđ)

• Tích hợp công tắc cảm ứng chuyển động 30s , nguồn điện 12V
• Vị trí lắp đặt thông dụng: lắp chìm trong thân tấm hoặc nổi với đai tích hợp

6 13 14.5

13

126 www.cariny.vn
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting

Đèn Led Cao Cấp Domus


Made In Italy
Led Lighting

www.domusline.com 127
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting

FLEXYLED SE H4 SERIES

• Mã sản phẩm 8000301B series


• Tên sản phẩm Đèn led silicon dạng cuộn, anh sáng trắng, lắp đặt
thông dụng đợt/ vách trang trí, tủ bếp/ tủ áo
(1 đầu giắc cắm)
• Số lượng bóng 120 bóng/m
• Vị trí cắt Khoảng cách 25 mm
• Quy cách Cuộn 2m/2,5m/3m

Công suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
8000301B/200 6000k 22W/m 12Vdc Cuộn 2m 1.430.000 (vnđ)
8000301B/250 6000k 27W/m 12Vdc Cuộn 2,5m 1.787.000 (vnđ)
8000301B/300 6000k 30W/m 12Vdc Cuộn 3m 2.145.000 (vnđ)

FLEXYLED SE H4 M12 SERIES

• Mã sản phẩm 8000401B series


• Tên sản phẩm Đèn led silicon dạng cuộn, anh sáng trắng, lắp đặt
thông dụng đợt/ vách trang trí, tủ bếp/ tủ áo
(2 đầu giắc cắm)
• Số lượng bóng 120 bóng/m
• Vị trí cắt Khoảng cách 25 mm
• Quy cách Cuộn 2,5m/3m

Công suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
8000401B/250 6000k 22W/m 12Vdc Cuộn 2,5m 1.870.000 (vnđ)
8000401B/300 6000k 27W/m 12Vdc Cuộn 3m 2.310.000 (vnđ)

POLAR SE SERIES

• Mã sản phẩm 1325632B series


• Tên sản phẩm Đèn led thiết kế siêu mỏng, cảm ứng vẩy
tay, dễ dàng lắp đặt trên bề mặt tủ, không
cần khoét gỗ, lắp đặt thông dụng tủ bếp/ tủ áo
• Chất liệu Nhôm
• Bề mặt hoàn thiện Đen mờ/ Trắng bóng

Công suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
1325632B/2 6000k 22W/m 12Vdc chiếc
1325656B/2 P 6000k 27W/m 12Vdc chiếc

128 www.domusline.com
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting

POLAR SERIES

• Mã sản phẩm POLAR


• Tên sản phẩm Đèn led thiết kế siêu mỏng, dễ dàng lắp đặt
trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ, lắp đặt Sử dụng l
Tương thích bộ nguồn một chiều, công tắc c
thông
�2V-DC dụng tủ bếp/ tủ áo
chuyển độ
hiệu điện thế 12V
• Chất liệu Nhôm ứng chạm
• Bề mặt hoàn thiện Nhôm xước
Tương thích bộ nguồn một chiều, Công tắc c
24V-DC
Công
hiệusuất
điện thế 24V áp
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
POLAR 5W 24V/DC Bộ 750.000 (vnđ)
Tương thích bộHoạt
nguồn m
động
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V �2V-DC
 hiệu điện thế 12V
nguồn tíc


Dễ dàng lắ
Tương thích bộ nguồn m
24V-DC cắm Micro
hiệu điện thế 24V
dây


22�V-�C Tương thích lưới điện 220

POLAR SERIES

• Mã sản phẩm POLAR SWS


• Tên sản phẩm Đèn led thiết kế siêu mỏng, có công tắc
dễ dàng lắp đặt trên bề mặt tủ, không Sử dụng l
Tương thích bộ nguồn một chiều, công tắc
cần khoét
�2V-DC gỗ, lắp đặt thông dụng tủ bếp/tủ áo
hiệu điện thế 12V chuyển độ
• Chất liệu Nhôm ứng chạm
• Bề mặt hoàn thiện Nhôm xước
Tương thích bộ nguồn một chiều, Công tắc
24V-DC
Kích thước, màu sắc và giá thành cóđiện
thể thay
Công suất
hiệu thếđổi
24Vmà không cần báo trước áp
www.cariny.vn Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
POLAR SWS 5W 24V/DC Bộ 2.090.000 (vnđ)
Tương thích bộHoạt
nguồn m
độn
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V �2V-DC
190 hiệu điện thế 12V
nguồn tíc
70

Dễ dàng lắ
Tương thích bộ nguồn m
24V-DC
Kích thước, màu sắc và giá thành cắm Microc
hiệucóđiện
thể thay
thếđổi
24Vmà không
www.cariny.vn dây
4

22�V-�C Tương thích lưới điện 220

POLAR SERIES

• Mã sản phẩm POLAR UP


• Tên sản phẩm Đèn led thiết kế siêu mỏng, dễ dàng lắp đặt
trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ, lắp đặt Sử dụng l
Tương thích bộ nguồn một chiều, công tắc
thông
�2V-DC dụng tủ bếp/ tủ áo
chuyển độ
hiệu điện thế 12V
• Chất liệu Nhôm ứng chạm
• Bề mặt hoàn thiện Nhôm xước
Tương thích bộ nguồn một chiều, Công tắc
24V-DC
Kích thước, màu sắc và giá thành cóđiện
thể thay
Công hiệusuất thế đổi
24Vmà không cần báo trước áp
www.cariny.vn Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
POLAR UP 5W 24V/DC Bộ 750.000 (vnđ)
Tương thích bộHoạt
nguồn m
độn
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V �2V-DC
hiệu điện thế 12V
nguồn tíc
190

Dễ dàng lắ
70

Tương thích bộ nguồn m


24V-DC
Kích thước, màu sắc và giá thành cắmmà Micro
hiệucóđiện
thể thay
thế đổi
24V không
www.cariny.vn dây
4

www.domusline.com 22�V-�C 129


Tương thích lưới điện 220
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting

POLAR SERIES

• Mã sản phẩm POLAR XL


• Tên sản phẩm Đèn led thiết kế siêu mỏng, dễ dàng lắp đặt
trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ, lắp đặt Sử dụng li
thông
�2V-DC
dụng
Tươngtủ bếp/
thích tủ áomột chiều,
bộ nguồn công tắc c
• Chất liệu Nhôm hiệu điện thế 12V chuyển độ
ứng chạm
• Bề mặt hoàn thiện Nhôm xước
Tương thích bộ nguồn một chiều, Công tắc c
24V-DCCông suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính
hiệu điện thế 24V Giá bán áp
nguồn vào
POLAR XL2 10W 24V/DC Bộ 1.815.000 (vnđ)
POLAR XL3 15WTương
24V/DC Bộ220V �2V-DC Tương
2.640.000 thích bộHoạt
(vnđ) nguồn mộ
động
22�V-�C thích lưới điện
hiệu điện thế 12V
nguồn tích

450 600

Dễ dàng lắp
Tương thích bộ nguồn mộ

70
70

24V-DC cắm Micro


hiệu điện thế 24V
dây

4
4

22�V-�C Tương thích lưới điện 220

K-PAD SERIES

• Mã sản phẩm K-PAD


• Tên sản phẩm Đèn led thiết kế siêu mỏng, dễ dàng lắp đặt
trên bề mặt tủ, không cần khoét gỗ, lắp đặt Sử dụng li
thông dụng
Tươngtủ bếp/
thích tủ áomột chiều,
bộ nguồn công tắc c
�2V-DC
hiệu điện thế 12V chuyển độ
ứng chạm
Công suất
Mã sản phẩm Nhiệt độ màu Đơn vị tính Giá bán
nguồn vào
Kích thước, màu Tương
sắc và giá thành thích
có thể thaybộ
đổi nguồn một
mà không cần chiều,
báo trước Công tắc c
24V-DC
www.cariny.vn K-PAD Slave 5W hiệu điện thế 24V Bộ
24V/DC 1.430.000 (vnđ) áp

K-PAD SDM 5W 24V/DC Bộ 1.870.000 (vnđ)

Tương thích bộHoạt


nguồn mộ
động
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V �2V-DC
180 hiệu điện thế 12V
nguồn tích
76

Dễ dàng lắp
Kích thước, màu Tương
sắc và giá thành thích
có thể thaybộ
đổi nguồn mộ
mà Micro
không c
24V-DC cắm
www.cariny.vn hiệu điện thế 24V
dây
8

22�V-�C Tương thích lưới điện 220


SKATE SERIES

• Mã sản phẩm SKATE


• Tên sản phẩm Đèn led lắp cho gầm tủ bếp hoặc dưới đợt
trang trí, dễ dàng lắp đặt không cần khoét gỗ Sử dụng li
�2V-DC Tương thích bộ nguồn một chiều, công tắc c
hiệu điện thế 12V chuyển độ
Công suất
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị tính Giá bán ứng chạm
nguồn vào
Có công tắc Tương thích bộ nguồn
SKATE 3 24V-DC4W 12V/DC Bộ một chiều,1.980.000 (vnđ) Công tắc c
cảm ứng chạm hiệu điện thế 24V áp
Kích thước, màu sắc và giá thành có thể thay đổi mà không cần báo trước
www.cariny.vn SKATE 3 Không công tắc 4W 12V/DC Bộ 1.320.000 (vnđ)

Hoạt động
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
nguồn tích

Dễ dàng lắp
Tương thích bộ nguồn mộ
�2V-DC cắm Micro
66

hiệu điện thế 12V


dây
Kích thước, màu sắc và giá thành có thể thay đổi mà không c
www.cariny.vn
151 54

Tương thích bộ nguồn mộ


130 www.domusline.com
24V-DC
hiệu điện thế 24V
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting

X-DRIVER SERIES
• Biến áp đổi nguồn từ 240V xuống 12V
• Công suất tối đa 15W Sử dụng lin
công tắc cả
ra để sửTương
• Có tích hợp sẵn 04 cổng�2V-DC dụngthích bộ nguồn một chiều,
hiệu điện thế 12V chuyển độn
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độ bền cao ứng chạm

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output Tương thích bộ nguồn một
Unitchiều, Công tắc cả
24V-DC ra Wattage Price
hiệu điện thế 24V áp
110-240V
X-DRIVER-1512 12V/DC 4 15W Chiếc 000.000 (vnđ)
AC
Hoạt động
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
nguồn tích

16
Dễ dàng lắp
49
Tương thích bộ nguồn một
171 �2V-DC cắm Micro 2
hiệu điện thế 12V
187
dây

Tương thích bộ nguồn một


24V-DC
hiệu điện thế 24V

X-DRIVER SERIES
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
• Biến áp đổi nguồn từ 240V xuống 24V
• Công suất tối đa 15W
Sử dụng lin
• Có tích hợp sẵn 06 cổng ra để sửTương
dụngthích bộ nguồn một chiều, công tắc cả
�2V-DC
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độđiện
hiệu bềnthếcao
12V chuyển độn
ứng chạm
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra thích
Tương Wattage Unit
bộ nguồn một chiều, Price Công tắc cả
24V-DC
hiệucóđiện
Kích thước, màu sắc và giá thành thế đổi
thể thay 24Vmà không cần báo trước áp
www.cariny.vn X-DRIV- 110-240V
24V/DC 6 15W Chiếc 000.000 (vnđ)
ER-1514 AC

Tương thích bộHoạt


nguồn một
động
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V �2V-DC
hiệu điện thế 12V
nguồn tích
16

Dễ dàng lắp
60

Tương thích bộ nguồn một


24V-DC cắm Micro 2
hiệu điện thế 24V
202
218
dây

22�V-�C Tương thích lưới điện 220V


Kích thước, màu sắc và giá thành có thể thay đổi mà không cầ
www.cariny.vn

X-DRIVER SERIES

• Biến áp đổi nguồn từ 240V xuống 12V/24V


• Công suất tối đa 30W
• Có tích hợp sẵn 06 cổng ra để sử dụng
• Dòng điện ổn định, tỏa nhiệt thấp, độ bền cao Sử dụng lin
Tương thích bộ nguồn một chiều, công tắc cả
�2V-DC
hiệu điện thế 12V chuyển độn
Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán ứng chạm
Code Input Output ra Wattage Unit
Kích thước, màu sắc và giá thành có thể thay đổi mà không cần báo trước
Price
www.cariny.vn
X-DRIV- 110-240V Tương
12V/DC
24V-DC 6 thích 30Wbộ nguồn một chiều, 000.000 (vnđ)
Chiếc Công tắc cả
ER-3012 AC hiệu điện thế 24V áp
X-DRIV- 110-240V
24V/DC 6 30W Chiếc
ER-3024 AC
Hoạt động b
Tương thích bộ nguồn một chiều,
22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
�2V-DC
hiệu điện thế 12V nguồn tích
16

Kích thước, màu sắc và giá thành có thể thay đổi mà không cầ
www.cariny.vn Dễ dàng lắp
49

Tương thích bộTương


nguồnthích
mộtbộ nguồn một
chiều,
24V-DC �2V-DC cắm Micro 2
hiệu điện thế 12V
hiệu điện thế 24V
171
187 dây

Tương thích bộ nguồn một


www.domusline.com 22�V-�C Tương thích lưới điện 220V
24V-DC 131
hiệu điện thế 24V
Đèn Led Cao Cấp Domus-Italy/Led Lighting

CONTROL MODULE SERIES

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra Wattage Unit Price
Control
C Chiếc 000.000 (vnđ)
Module
B
A

PIR-XD SERIES

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra Wattage Unit Price

PIR-XD Chiếc 000.000 (vnđ)

Recessed installation Surface installation


with holder
separately sold
Code: 3055401

IR-XD SERIES

• Lắp đặt bên trong tấm hoặc trên bề mặt

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
Code Input Output ra Wattage Unit Price

IR-XD-LSW Chiếc 000.000 (vnđ)

IR-XD-DSW

Recessed installation
IR-XD LSW

Surface installation
IR-XD LSW

Under cabinet installation


IR-XD DSW
REMOTE SERIES

Mã sản phẩm Đầu vào Đầu ra Cổng Công suất Đơn vị Giá bán
A C Code Input Output ra Wattage Unit Price

Remote bộ 000.000 (vnđ)


B

132 www.domusline.com
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa


Made In Italy
Cabinet Accessories

www.inoxa.it 133
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

• Rổ thiết kế dạng sợi Oval rất


sang trọng tinh tế & tăng độ
cứng cáp của sản phẩm.
• Bề mặt hoàn thiện (sợi
rổ, mặt đáy, hệ khung)
thiết kế nhiều phân loại
màu sắc phù hợp cho
mọi ý tưởng thiết kế, phù
hợp với mọi loại gỗ (gỗ
công nghiệp, gỗ tự nhiên, .. )
• Hệ ray giảm chấn, thiết kế lắp đặt
tăng độ chắc chắn khi sử dụng .
• Đáy rổ của sản phẩm hoàn thiện được làm bằng
tấm High Pressure Laminate trống trượt, chống
trầy xước & đặc biệt có khả năng chống nước.
• Sản phẩm được sản xuất tại Ý, đạt tiêu chuẩn
Châu Âu, đáp ứng mọi yêu cầu của người sử dụng.
• Sản phẩm hoàn thiện với công nghệ mạ tối đa với nhiều
lớp mạ kim loại, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài nhất.

134 www.inoxa.it
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

DISH-DRAINERS SERIES

• Mã sản phẩm 716KIT series


• Tên sản phẩm Giá úp bát đĩa tủ trên 2 tầng, sợi Oval
• Chất liệu Stainless stell

Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán


KT cánh
Code phẩm Unit Price

716KIT80XT516
800 mm R764 x S236 mm Bộ 3.255.000 (vnđ)
716KIT80XC516

716KIT90XT516
900 mm R864 x S236 mm Bộ 3.497.000 (vnđ)
716KIT90XC516

DISH-DRAINERS SERIES

• Mã sản phẩm 702 series


• Tên sản phẩm Giá úp bát, đĩa đa năng tủ trên 1 tầng bao gồm khay
hứng nước
• Chất liệu Stainless stell

Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán


KT cánh
Code phẩm Unit Price

702/60X 600 mm R556 x S236 mm 2.145.000 (vnđ)


Bộ
702/70X 700 mm R655 x S236 mm 2.255.000 (vnđ)

702/80X 800 mm R756 x S236 mm 2.365.000 (vnđ)


Bộ
702/90X 900 mm R856 x S236 mm 2.585.000 (vnđ)

www.inoxa.it 135
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 5104EY series


• Tên sản phẩm Giá để gia vị 2 tầng tủ dưới, sợi rổ Oval,
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán


KT cánh
Code phẩm Unit Price

5104EY/15-45PTT R110 x C521 x S451 3.690.000


150 mm Bộ
5104EY/15-45PCB (± 3mm) (vnđ)

5104EY/20-45PTT R160 x C521 x S451 3.932.,000


200 mm Bộ
5104EY/20-45PCB (± 3mm) (vnđ)

5104EY/25-45PTT R210 x C521 x S451 4.174.000


250 mm Bộ
5104EY/25-45PCB (± 3mm) (vnđ)

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 5102EY series


• Tên sản phẩm Giá để gia vị 2 tầng tủ dưới, sợi rổ Oval,
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KT cánh vị
Code phẩm Price
Unit

5102EY/30-45PTT R264 x C483 x S451 4.537.000


300 mm Bộ
5102EY/30-45PCB (± 3mm) (vnđ)

5102EY/40-45PTT R364 x C483 x S451 4.949.000


400 mm Bộ
5102EY/40-45PCB (± 3mm) (vnđ)

5102EY/45-45PTT R414 x C483 x S451 5.796.000


450 mm Bộ
5102EY/45-45PCB (± 3mm) (vnđ)

136 www.inoxa.it
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 5202EDY series


• Tên sản phẩm Giá để xoong nồi, bát đĩa tủ dưới, sợi rổ Oval,
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


KT cánh Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

5202EDY/45-50PTT 3.581.000
450 mm R414 x C153 x S460 mm Bộ
5202EDY/45-50PCB (vnđ)

5202EDY/50-50PTT 3.702.000
500 mm R464 x C153 x S460 mm Bộ
5202EDY/50-50PCB (vnđ)

ELLITE SERIES

OTTODORP ID ACINCET ADEHCS


• Mã sản phẩm 5703EY series
• Tên sản phẩm Giá để bát đĩa, xoong nồi tủ dưới, sợi rổ Oval,
teehsataD hceT tcudorP
• Chất liệu Stainless stell
)79/101 .L.D la e 19/621 eggeL alla aznarepmetto ni(
Mã sản phẩm Kích thước sản Đơn vị Giá bán
KT cánh
Code phẩm Unit Price

5703EY/60-50PT R564 x C247 x S513 6.534.000


600 mm Bộ
5703EY/60-50PC mm
etillE eires itt
(vnđ)

3075 .5703EY/90-50PT
trA R864 x C247 x S513 s8.288.000
eires etillE rew
900 mm Bộ
5703EY/90-50PC mm (vnđ)

L
)t x e
(
871

A
01
5

102 05
05
www.inoxa.it 137
26
94
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 5202EY series


• Tên sản phẩm Giá để xoong nồi, bát đĩa tủ dưới, sợi rổ Oval,
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Đơn
Mã sản phẩm Giá bán
KT cánh Kích thước sản phẩm vị
Code Price
Unit

5202EY/60-50PTT 4.223.000
600mm R564 x C229 x S455 mm Bộ
5202EY/60-45PCB (vnđ)

5202EY/80-50PTT 4.895.000
800mm R764 x C229 x S455 mm Bộ
5202EY/80-45PCB (vnđ)

5202EY/90-50PTT 5.142.000
900mm R864 x C229 x S455 mm Bộ
5202EY/90-45PCB (vnđ)

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 5107EYSCHEDA


series TECNICA DI PRODOTTO
• Tên sản phẩm Giá để chất tẩy rửa tủ dưới, sợi rổ Oval, (trái/phải)

Product
đáy rổ tấm High Pressure
TechLaminateDatasheet
(in ottemperanza alla Legge 126/91 e al D.L. 101/97)
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium
Ellite
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Cestello porta
Codedetersivi estrazione manuale
KT cánh Kích thước sản phẩm
Art. 5107
Unit Price
Basket for cleaners manual extraction
5107EY/45DXTT (phải)
R376 x C522 x S450 mm
5107EY/45DXCB (phải) 5.505.000
450mm 14 Bộ 14 8 L
5107EY/45SXTT (trái) (vnđ) (e x
t)
52 13
9

R376 x C522 x S450 mm


5107EY/45SXCB (trái)
14

18 151 9

448

FILO OVALE
Oval Wire
5

10
179
522
370

376 450

Finitura Ripiano / Shelf Finishing


5107EY / 45 DX CB CB CROMO BIANCO/WHITE CHROME

138 TT TITANIO/TITANIUM
www.inoxa.it
DX DESTRO/LEFT
SX SINISTRO/RIGHT
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

CROMATICA SERIES

• Mã sản phẩm 3207Y series


• Tên sản phẩm Giá để chất tẩy rửa lắp dưới ngăn chậu rửa,
sợi Inox tròn
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Đơn
Mã sản phẩm Giá bán
KT cánh Kích thước sản phẩm vị
Code Price
Unit

3207Y/80-45C 800 mm R764 x C209 x S460 mm Bộ 4.059.000 (vnđ)

3207Y/90-45C 900 mm R864 x C209 x S460 mm Bộ 4.279.000 (vnđ)

DELUXE SERIES

• Mã sản phẩm 4301BE series


SCHEDA TECNICA DI PRODOTTO
• Tên sản phẩm Mâm xoay góc 1/2, sợi tròn
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
Product Tech Datasheet
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium
(in ottemperanza alla Legge 126/91 e al D.L. 101/97)
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KTcánh vị
Code phẩm Price
Unit

4301BE/76T 6.545.000
Cestello Girevole Mezzaluna - Rotating Half-Moon Art. 4301W
450mm C615 x Ø 745 mm Bộ
4301BW/76B Basket (vnđ)
83

Montaggio con montante


Assembly with upright °
95

W
(Int.)
615

(int.)
B

25

www.inoxa.it 139
G G

Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

DELUXE SERIES

• Mã sản phẩm 828BWAS/705B


• Tên sản phẩm Mâm xoay góc 3/4 sợi tròn, đáy rổ tấm High
Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome
SCHEDA TECNICA DI PRODOTTO
Product Tech Datasheet
Đơn
Mã sản phẩm Kích thước
(in ottemperanza sản126/91 e al D.L. 101/97)
alla Legge Giá bán
KT cánh vị
Code phẩm Price
Unit
R764 x C670 x
828BWAS/705B 350mm E
Bộ E
7.645.000 (vnđ)
Kit Girevole per angolo 3/4 - Rotating kit for corner
Ø 705 base
mm 3/4 Art. 828W

W (int)
ØB

E E

C
W (int)
A

94

Dimensioni / Dimensions
Cod. 705 820
W [mm] 764 864
828 B W (AS) / 705 G ØB [mm] 705 820
C [mm] 385 443

Finitura Ripiano / Shelf Finishing


G: Grigio / Grey
B: Bianco / White Altezza / Height

A [mm] numero cesti


min - max number of baskets
H 2025 4
A 1295 4
ELLITE SERIES
Optional
AS: Anti-Scivolo /Anti-Slip B 670 2

• Mã sản phẩm 846BE Series


• Tên sản phẩm
Caratteristiche Kệ góc hình chiếc lá ngăn
· Vassoi con piano in legno nobilitato,
· Finitura bianca o grigia; balconcino in filo cromato.
tủ dưới (trái/phải)
· Melamine wooden trays, white or grey finishing;
· Chromed iron rim
Principali
sợi rổ Oval,
· Vassoi rotanti indipendenti,
SCHEDA
· Portata vassoio 15 kg
đáy
altezza rổ
regolabile
TECNICA DI PRODOTTO tấm High
· Rotating Pressure
independent Laminate
trays, adjustable
· Capacity per tray: 15 kg
height
Main
• Chất
Features liệu · Thép
Posizionamento softmạ
di serieChrome
Product Tech Datasheet
· Optional trattamento superficiale anti-scivolo
· Soft-positioning as standard
· Anti-slip surface treatment available as optional
(in ottemperanza alla Legge 126/91 e al D.L. 101/97)

Combi's 2
Manutenzione Pulire con un panno morbido ed asciutto. Evitare l'uso di solventi e/o abrasivi Đơn
Mã sản phẩm
Maintenance Kích
Clean with a soft, dry cloath. Avoid using solvents thước sản
or abrasive Giá bán
KT cánh
Meccanismo
Istruzioni per Code
d'uso mobile ad angolo - Corner
Consultare unit accessory
le INDICAZIONI DI MONTAGGIO per l'installazione Art.
phẩmdel prodotto 846vị Price
Use Manual See ASSEMBLY INSTRUCTIONS for product installation Unit

Ufficio TecnicoMeccanismo Destro (DX)


INOXA s.r.l. R810
Ingombro xDocumento
vassoio interno C600 xNR 10.945.000
Data revisione Revisione
Via 846BE/SX45CB
dell'Industria 28/30 - 60020Right 450
hand (R)(AN)
Polverigi mm Internal tray overall dimension
SCHEDA TECNICA DI PRODOTTO
side -Product
www.inoxa.it S485 004/2011
mm
Bộ 25/02/2016
(vnđ) 03
Product Tech Datasheet
R810 x C600 x
(in ottemperanza alla Legge 126/91 e al D.L. 101/97) 10.945.000
846BE/DX45CB 450 mm Bộ
Combi's 2 S485 mm (vnđ)
P

Meccanismo per mobile ad angolo - Corner unit accessory Art. 846


L
Meccanismo Destro (DX) Ingombro vassoio interno A
Right hand (R) side Product Ingombro
Internal vassoio
tray overallestratto
dimension
Extracted tray overall dimensions

Foratura fianco mobile Ø5 12 25 Regolabile


Side panel holes positions Adjustable

L
A
Ingombro vassoio estratto
Extracted tray overall dimensions 485
°
85

Dimesioni mobile
Cabinet dimension
325

A discrezione del cliente


Customer choice
24
Foratura fianco mobile
128 24 25 Regolabile
Ø5 12
Side panel holes32
positions 32 Adjustable
32 32
140 30 32 www.inoxa.it
B 485 485

32 36
70 24 CERNIERE
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

DELUXE SERIES

• Mã sản phẩm 803BE series


• Tên sản phẩm Kệ góc liên hoàn ngăn tủ dưới (trái/phải)
sợi rổ Oval, đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KT cánh vị
Code phẩm Price
Unit

803BE/DXTTT

803BE/DXGCB R450 (880) x


12.886.000
450mm C(640-800) x S490 Bộ
803BE/SXTTT (vnđ)
mm
803BE/SXGCB

MECHANISM SERIES

841ER/15T
• Mã sản phẩm
842R/15C
• Tên sản phẩm Tủ kho đa năng cánh kéo 5tầng, 5 rổ, sợi rổ
Oval(841)/sợi tròn (842)
• Chất liệu Thép mạ Titanium (841)/Chrome (842)

Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KTcánh vị
Code phẩm Price
Unit
R150 x Cmin 1720 x 16.445.000
841ER/15T 150 mm Bộ
S460 mm (vnđ)
R150 x Cmin 1720 x 14.245.000
842R/15C 150 mm Bộ
S460 mm (vnđ)

www.inoxa.it 141
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 808AE series


• Tên sản phẩm Tủ kho cảnh mở 6 tầng, 12 rổ, sợi rổ Oval,
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


KT cánh Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

808AE/45TT 17.000.000
450 mm R410 x C1800 x S500 mm Bộ
808AE/45CB (vnđ)

808AE/60TT 17.847.000
600 mm R560 x C1800 x S500 mm Bộ
808AE/60CB (vnđ)

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 860AE series


• Tên sản phẩm Tủ kho cảnh mở 5tầng, 5 rổ, sợi rổ Oval,
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Đơn
Mã sản phẩm Kích thước sản Giá bán
KTcánh vị
Code phẩm Price
Unit

860AE/45TTT R350 x C(1800- 16.444.000


SCHEDA TECNICA DI PRODOTTO450 mm Bộ
Product Tech Datasheet
860XAE/45CB 2250) x S450 mm (vnđ)
(in ottemperanza alla Legge 126/91 e al D.L. 101/97)

Meccanismi - Mechanisms 860AE/60TTT R500 x C(1800- 17.291.000


600 mm Bộ
860XAE/60CB 2250) x S450 mm (vnđ)
Colonna telescopica ad accesso totale - Total access telescopic column Art. 860

65 5
178
448

25
B

L
H (ext)

~150°

Altezza - Height

142 860 A / 45 T G
Finitura Ripiano
Shelf Finishing
G: Grigio / Grey
Finitura Cestello
Basket Finishing A
H min [mm]
1830
H max [mm]
2250 www.inoxa.it
B: Bianco / White C: Cromo / Chromed Larghezza - Width
V: Vetro / Glass N: Champagne L [mm] B [mm]
T: Titanio / Titanium
45 450 349
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

ELLITE SERIES

• Mã sản phẩm 859A series


• Tên sản phẩm Tủ kho cánh kéo 5 tầng, 5 rổ, sợi rổ Oval,
đáy rổ tấm High Pressure Laminate
• Chất liệu Thép mạ Chrome/Titanium

Mã sản phẩm
KT cánh
SCHEDA TECNICA
Kích thước sản
Đơn
vị
DI PRODOTTO
Giá bán
Code
Product Tech
phẩm
Datasheet
Unit
Price
(in ottemperanza alla Legge 126/91 e al D.L. 101/97)
859A/40ARFDF R346 x C(1860- 15.565.000
Meccanismi
859ACOPA
- Mechanisms
400 mm
2185) x S480 mm
Bộ
(vnđ)

859A/40GFDF
Art. 8
R346 x C(1860- 15.939.000
Colonna telescopica ad estrazione
400 totale
mm - Total extraction telescopic column
Bộ
859ACOPA 2185) x S850 mm (vnđ)

480 Art. 1852W

MAX 360

Art. 1852

Art. 1852E

H
Art. 1852H

Art. 816ST St
4,5 Do
9

B
W

Finitura / Finishing Altezza - Height


G: Grigio RAL 7035 / Grey RAL 7035 H min H Max
AR: Ardesia RAL 7043 / Ardesia RAL 7043 Cod. [mm] [mm]
CH: Champagne / Champagne A - Alta/High 1860 2185
859 A / 30 G Larghezza - Width M - Media/Medium 1515 1840
L [cm] W [mm] B [mm] B - Bassa/Low 1170 1495
20 146 132 S - Small 825 1150
30 246 232 * Cesti cod. 1852W - 1852H - 1852:
40 346 332 possibilità di montaggio cesto aggiuntivo su parte telescopica
45 396 382 Baskets cod.1852W - 1852H - 1852:
50 446 432 additional basket can be installed on telescopic part
60 546 532

Caratteristiche o Guide a sfere o Ball Slides


Principali o Estrazione totale o Total Extractions
o Portata Guida: 110 kg o Slide Capacity: 110 kg
Main o Soft Close di serie o Soft-close as standard
Features o Cestelli forniti separatamente o Basket supplied separately

Manutenzione Pulire con un panno morbido ed asciutto. Evitare l'uso di solventi e/o abrasivi.
Maintenance Clean with a soft, dry cloth. Avoid using solvents or abrasive.
Istruzioni d'uso Consultare le INDICAZIONI DI MONTAGGIO per l'installazione del prodotto.
Use manual See ASSEMBLY INSTRUCTIONS of product installation.

Ufficio Tecnico INOXA s.r.l. Documento NR. Data Revisione


Via dell'Industria 28/30 - 60020 Polverigi (AN) - www.inoxa.it 146/2018 10/12/2018

www.inoxa.it 143
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

HELIOS SERIES

• Mã sản phẩm 6102HY series


• Tên sản phẩm Giá để gia vị 2 tầng tủ dưới
• Chất liệu Nhựa cao cấp, đáy chống trượt

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

6102HY/30AR 300 mm R264 x S475 x C505 mm Bộ

6102HY/40AR 400 mm R364 x S475 x C505 mm Bộ

6102HY/45AR 450 mm R414 x S475 x C505 mm Bộ

HELIOS SERIES

• Mã sản phẩm 6202HDY series


• Tên sản phẩm Giá để bát đĩa, xoong nồi 2 tầng tủ dưới
• Chất liệu Nhựa cao cấp, đáy chống trượt

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price

6202HDY/80AR 800 mm R764 x S460 x C132 mm Bộ

6202HDY/90AR 900 mm R864 x S460 x C132 mm Bộ

144 www.inoxa.it
Phụ Kiện Tủ Bếp Inoxa-Italy/Cabinet Accessories

HELIOS SERIES

• Mã sản phẩm 6703HY series


• Tên sản phẩm Giá để bát đĩa tủ dưới, lắp cho cánh kéo
• Chất liệu Nhựa cao cấp, đáy chống trượt

Đơn
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
Kích thước sản phẩm vị
Code cánh Price
Unit

6703HY/60-50 600 mm R544 x S475 x C230 mm Bộ

6703HY/90-50 900 mm R844 x S475 x C230 mm Bộ

HELIOS SERIES

• Mã sản phẩm 803BE/ series


• Tên sản phẩm Kệ góc liên hoàn ngăn tủ dưới (trái/phải)
• Chất liệu Nhựa cao cấp, đáy chống trượt

Đơn
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
Kích thước sản phẩm vị
Code thùng tủ Price
Unit
803BE/DXTTT R860 x S485 x
Bộ
bên phải C640/800 mm
900 mm
803AE/SXTTT R860 x S485 x
Bộ
bên trái C1100/1260 mm

www.inoxa.it 145
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray

Thùng Rác/Khay Chia Elletipi


Made In Italy
Waste Bin/ Cutlery Trays

146 www.elletipi.com
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray

DISOLA ELLE SERIES

• Mã sản phẩm DISOLA ELLE I850 Series


• Tên sản phẩm Giá úp bát đĩa tủ trên, 2 tầng, có khay hứng nước
• Chất liệu Inox 304 sợi dẹp
Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code cánh Unit Price
DISOLA ELLE
600 mm S250xC100xR564 mm Bộ 1.925.000(vnđ)
I850 CB 85 - 600
DISOLA ELLE
700 mm S270xC137xR664 mm Bộ 2.145.000(vnđ)
I850 CB 85 - 700
DISOLA ELLE
800 mm S270xC137xR764 mm Bộ 2.365.000(vnđ)
I850 CB 85 - 800
DISOLA ELLE
900 mm S270xC137xR864 mm Bộ 2.585.000(vnđ)
I850 CB 85 - 900
DISOLA ELLE
1000 mm S270xC137xR964 mm Bộ 2.805.000(vnđ)
I850 CB 85 - 1000

FLEXO SERIES

• Mã sản phẩm R290/S


• Tên sản phẩm Khay chia thìa dĩa, sử dụng chung với ngăn kéo ray
âm, vách ngăn nhựa có thể di chuyển được,
dễ dàng lắp ráp, vệ sinh
• Chất liệu Inox 304
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

R290/S R810/830 x C60 x S480 mm Bộ 6.105.000(vnđ)

R390/S R850 x C80 x S465 mm Bộ 6.655.000(vnđ)

THERMOPLASTICS UPPO SERIES

• Mã sản phẩm UPPO R130/160/188


• Tên sản phẩm Khay chia thìa dĩa, sử dụng chung với ngăn kéo ray
hộp, dễ dàng lắp đặt, vệ sinh
• Chất liệu Nhựa

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
R130 C97 10 310 x 490 mm Chiếc 132.000(vnđ)

R160 C97 40 530 x 490 mm Chiếc 165.000(vnđ)

R188 C97 50 830 x 490 mm Chiếc 429.000(vnđ)

www.elletipi.com 147
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray

RING SERIES

• Mã sản phẩm PPI607/1ALL


• Tên sản phẩm Thùng rác tròn, mở xoay theo cánh
• Chất liệu Inox 304

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PPI607/1ALL C320x R270xS270 mm Bộ 1,540,000 (vnđ)

SWING SERIES

• Mã sản phẩm PBN ASG 28


PBN ASG 34
• Tên sản phẩm Thùng rác nhựa gắn cánh, mở xoay theo cánh ( tự
động mở nắp)

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PBN ASG 28 C300xR340xS260 mm Bộ 1,265,000(vnđ)

PBN ASG 34 C360xR340xS260 mm Bộ 1,320,000(vnđ)

EASY SERIES

• Mã sản phẩm PBD SA SG28


PBD SA SG34
PBD SA SG44
• Tên sản phẩm Thùng rác nhựa gắn cánh, đi kèm bas gắn cánh

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PBD SA SG28 C280xR300xS230 mm Bộ 935,000(vnđ)

PBD SA SG34 C340xR300xS230 mm Bộ 990,000(vnđ)

PBD SA SG44 C440xR300xS230 mm Bộ 1,045,000(vnđ)

TOWER SERIES

• Mã sản phẩm PAI 609/1


• Tên sản phẩm Thùng rác Inox 304, nắp mở tự động khi kéo thùng
sử dụng cho cánh mở (lắp thùng)

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PAI 609/1 C395xR250xS410 mm Bộ

148 www.elletipi.com
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray

CITY SERIES

• Mã sản phẩm PTA 3045A


PTA 3045B
PTA 4045A
• Tên sản phẩm Thùng rác nhựa, có bộ lọc khử mùi tích hợp trên
nắp, dùng cho cánh mở (lắp thùng)

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PTA 3045A C440xR280xS470 mm Bộ 3,025,000(vnđ)

PTA 3045 B C440xR280xS470 mm Bộ 3,080,000(vnđ)

PTA 4045A C440xR350xS470 mm Bộ 3,465,000(vnđ)

STREET SERIES

• Mã sản phẩm PA2 INL424326A


• Tên sản phẩm Thùng rác Inox 304, có bộ lọc khử mùi tích hợp trên
nắp, ray giảm chấn, dùng cho cánh mở (lắp thùng)
Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán
Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PA2 INL424326A C400xR260xS430 mm Bộ 6,105,000(vnđ)

PA2 INL424333A C400xR330xS430 mm Bộ 6,435,000(vnđ)

COMPO EVO SERIES

• Mã sản phẩm PBE22 09050


• Tên sản phẩm Bộ thùng rác nhựa, sử dụng phân loại rác, có bộ lọc
khử mùi thích hợp trên nắp, sử dụng cho ngăn kéo
ray hộp

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PBE22 09050 C220xR810xS470 mm Bộ 5,720,000(vnđ)

www.elletipi.com 149
Thùng Rác, Khay Chia Elletipi Italy/Waste Bin, Cutlery Tray

BLOCK U-TOP SERIES

• Mã sản phẩm PBFT 5030A


• Tên sản phẩm Thùng rác nhựa, có bộ lọc khử mùi trên nắp
sử dụng ray bi, lắp thùng.

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

PBFT 5030A C280xR260xS500 mm Bộ 3,300,000(vnđ)

COVER BOX SERIES

• Mã sản phẩm PAI 609/1


• Tên sản phẩm Thùng rác nhựa độc lập lắp cho ngăn kéo ray hộp

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
PTM SG34 + STA
C340xR300xS225 mm Bộ 825,000(vnđ)
PT CG
PTM SP 34 + STA
C340xR225xS150 mm Bộ 880,000(vnđ)
PT CP

PLAST DIVISION

• Mã sản phẩm 97XP/1 MERCURY 1


• Tên sản phẩm Thùng rác cao cấp Inoxa(Ý) lắp trong tủ bếp, 16L/thùng
• Chất liệu Thùng Inox, giỏ nhựa

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


KT cánh Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
2,100,000
97XP/1 MERCURY 1 300 mm R250 x C354 x S356 mm Bộ
(vnđ)

PLAST DIVISION

• Mã sản phẩm 97XP/2 MERCURY 2


• Tên sản phẩm Thùng rác cao cấp Inoxa(Ý) lắp trong tủ bếp, 16L/
thùng
• Chất liệu Thùng Inox, giỏ nhựa

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


KT cánh Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
2,300,000
97XP/2 MERCURY 2 300 mm R250 x C354 x S356 mm Bộ
(vnđ)

150 www.elletipi.com
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

Phụ kiện tủ áo cao cấp


Made in ITALY
Wardrobe Accessories

www.servetto.it 151
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

SERVETTO 2004 SERIES - Móc treo áo di động

• Mã sản phẩm WA 504 Series


• Tên sản phẩm Móc treo áo di động CARINY SERVETTO 2004
• Chiều rộng tủ Từ 600-1200 mm
• Tải trọng 10 kg

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code (mm) Price

WA 504 MEGAO08 600-1000 3.410.000(vnđ)


GREY/GREY
WA 504 LAGAO08 770-1200 3.520.000(vnđ)

WA 504 MEAW4O8 600-1000 3.410.000(vnđ)


WHITE / CHROME-PLATED
WA 504 LABW4O8 770-1200 3.520.000(vnđ)

WA 504 MEAB0O8 600-1000 3.520.000(vnđ)


BROWN / BROWN
WA 504 LABB0O8 770-1200 3.630.000(vnđ)

SUPPER SERIES - Móc treo áo di động

• Mã sản phẩm SP/TUBO Series


• Tên sản phẩm Móc treo áo di động CARINY SERVETTO SUPPER/
SUPPER PRO (có trợ lực, có thể cắt được theo chiều
rộng tủ)
• Chiều rộng tủ Từ 800-1100 mm
• Chiều sâu tủ Tối thiểu 550 mm
• Tải trọng 12,5 -18 kg
Mã sản phẩm Kích thước Giá bán
Hoàn thiện
Code (mm) Price

SP0112GAO GREY/GREY
800-1100 5.500.000(vnđ)
SP0112404 WHITE-WHITE

SP0118GAO PRO GREY / GREY 5.800.000 (vnđ)

TUBO118GA PRO GREY TUBE 790.000 (vnđ)


1000-1100
SP0118404 PRO WHITE / WHITE 5.800.000 (vnđ)

TUBO11804 PRO WHITE TUBE 990.000 (vnđ)

152 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

ONLY SERIES - Móc treo áo di động

• Mã sản phẩm SE03 Series


• Tên sản phẩm Móc treo áo di động CARINY SERVETTO ONLY
có trợ lực
• Chiều rộng tủ Từ 730-1190 mm
• Tải trọng 12 kg

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code (mm) Price

SE03LAGA0 730-1190 GREY/GREY


4.850.000(vnđ)
SE03LA401 730-1190 WHITE / CHROME-PLATED

SE03LAB00 730-1190 BROWN / BROWN 4.960.000(vnđ)

OTTO INNO SERIES - Móc treo áo di động

• Mã sản phẩm SE62 Series


• Tên sản phẩm Móc treo áo di động CARINY SERVETTO
OTTO INNOMINATO, loại gắn tường đôi
• Chiều rộng tủ Từ 620-950 mm
• Tải trọng 10 kg

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code (mm) Price

SE62CIGA0 GREY / GREY


3.950.000(vnđ)
SE62CI401 620-950 WHITE / CHROME-PLATED

SE62CIB00 BROWN / BROWN 4.060.000(vnđ)

www.servetto.it 153
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

OTTO SERIES - Móc treo áo di động

• Mã sản phẩm SE83 Series


• Tên sản phẩm Móc treo áo di động CARINY SERVETTO OTTO, loại
gắn tường đơn
• Tải trọng 5 kg

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code (mm) Price

SE83PAGOO - GREY
2.950.000(vnđ)
SE83PA104 - WHITE

SE83PAB00 - BROWN 3.060.000(vnđ)

OTTO CLOSET PRO - Móc treo áo di động

• Mã sản phẩm SE83CP401


• Tên sản phẩm Móc treo áo di động CARINY SERVETTO
OTTO CLOSET PRO, loại gắn tường
• Chiều rộng tủ Từ 650-1150 mm
• Tải trọng 10 kg

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code (mm) Price

SE83CP401 650-1150 WHITE-CHROME 3.950.000(vnđ)

154 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

PULL-OUT TIE RACK SERIES - Móc treo cà vạt, thắt lưng

• Mã sản phẩm SSNBP Series


• Tên sản phẩm Móc treo cà vạt, thắt lưng, có ray giảm chấn
CARINY SERVETTO PULL-OUT TIE RACK
• Chiều sâu tủ Từ 510 mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code (mm) Price
TRANSPARENT / BRIGHT
SSNBP161L 950.000 (vnđ)
ALUMINIUM
510 x 76
SSNBP4614 WHITE / WHITE 950.000 (vnđ)

SSNBP161B BROWN / BROWN 1.050.000 (vnđ)

PULL-OUT TIE RACK SERIES - Móc treo cà vạt, thắt lưng

• Mã sản phẩm SSNBP Series


• Tên sản phẩm Móc treo cà vạt, thắt lưng, có khay phụ kiện, ray
giảm chấn CARINY SERVETTO PULL OUT TIE RACK
• Chiều sâu tủ Từ 510 mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code (mm) Price
TRANSPARENT / BRIGHT
SSNBP164L 1.150.000 (vnđ)
ALUMINIUM

510 x 120 WHITE / BRIGHT


SSNBP1644 1.150.000 (vnđ)
ALUMINIUM

SSNBP164B BROWN / BROWN 1.250.000 (vnđ)

www.servetto.it 155
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

FIXED SCARF RACK SERIES - Móc treo quần áo đa năng

• Mã sản phẩm SSNCP Series


• Tên sản phẩm Móc treo quần áo đa năng
CARINY SERVETTO FIXED SCARF RACK
• Chiều sâu tủ Từ 432 mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price
TRANSPARENT / BRIGHT
SSNCP154L 1.250.000 (vnđ)
ALUMINIUM
432 x 49 mm
SSNCP4544 WHITE / WHITE 1.250.000 (vnđ)

SSNCP154B BROWN / BROWN 1.350.000 (vnđ)

FIXED MULTIFUNCTIONAL SERIES - Móc treo đa năng

• Mã sản phẩm SSNBP Series


• Tên sản phẩm Móc treo khăn, cà vạt, thắt lưng đa năng
CARINY SERVETTO FIXED MULTIFUNCTIONAL
TIE RACK
• Chiều rộng tủ 972 mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price
TRANSPARENT / BRIGHT
SSNBP167L 1.550.000 (vnđ)
ALUMINIUM

972 x 52 mm WHITE / BRIGHT


SSNBP1674 1.550.000 (vnđ)
ALUMINIUM

SSNBP167B BROWN / BROWN 1.650.000 (vnđ)

156 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

PULL-OUT FOLDING SERIES - Móc treo đa năng

• Mã sản phẩm SSNCP Series


• Tên sản phẩm Móc treo quần, khăn đa năng, có thể gấp gọn, bao
gồm 8 kẹp nhựa, có ray giảm chấn
CARINY SERVETTO PULL OUT FOLDING TIE/SKIRT/
TROUSERS RACK
• Chiều sâu tủ Từ 510 mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price
TRANSPARENT / BRIGHT
SSNCP153L 1.550.000 (vnđ)
ALUMINIUM
510 x 219,5
SSNCP4534 mm WHITE / WHITE 1.550.000 (vnđ)

SSNCP153B BROWN / BROWN 1.750.000 (vnđ)

TWIN- PULL-OUT SERIES - Rổ đựng quần áo đa năng

• Mã sản phẩm Twin-pull-out


• Tên sản phẩm Rổ đựng quần áo đa năng, ray giảm chấn
CARINY SERVETTO TWIN-PULL-OUT DOUBLE DRAWER
• Chiều rộng tủ 870-1000mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price

DSD0FSAGL GREY/BRIGHT ALUMINIUM 3.500.000 (vnđ)

WHITE/BRIGHT ALUMIN-
DSD0FSAG4 870x1000 mm 3.500.000 (vnđ)
IUM

DSD0FSAGB BROWN / BROWN 3.500.000 (vnđ)

www.servetto.it 157
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

PLUS SYSTEM SERIES - Rổ đựng quần áo, giầy dép đa năng

• Mã sản phẩm PORSFS Series


• Tên sản phẩm Hệ khung đa năng, có thể kết hợp với rổ nhựa, sắp
xếp tùy ý theo mục đích sử dụng, có điều chỉnh
chiều rộng, ray giảm chấn
CARINY SERVETTO PLUS SYSTEM
• Chiều rộng tủ Từ 600-1000 mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price
TRANSPARENT / BRIGHT
PORSFST0L 3.100.000 (vnđ)
ALUMINIUM

600-1000 mm WHITE / BRIGHT


PORSFS40L 3.100.000 (vnđ)
ALUMINIUM

PORSFSB00 BROWN / BROWN 3.100.000 (vnđ)

PLUS TRAY VASCHETTA SERIES - Khay đựng đa năng

• Mã sản phẩm VASCT Series


• Tên sản phẩm Khay đựng đa năng, có thể kết hợp tùy ý với hệ
khung Plus System
CARINY SERVETTO PLUS TRAY VASCHETTA
• Kích thước 260 mm
• Quy cách 4 chiếc/set

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price
TRANSPARENT
VASCT04PZ 1.760.000 (vnđ)
POLYCARBONATE
260-155 mm
SMOKED BROWN
VASCBF4PZ 1.760.000 (vnđ)
POLYCARBONATE

158 www.servetto.it
Phụ kiện tủ áo cao cấp SERVETTO Italy/Wardrobe Accessories

SHOE RACKS SYSTEM SERIES - Kệ để giày, dép đa năng

• Mã sản phẩm POFS Series


• Tên sản phẩm Kệ để giày, dép đa năng, có ray giảm chấn, gồm 6
khay CARINY SERVETTO SHOE RACKS SYSTEM
• Chiều rộng tủ Từ 900-1000 mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price
"TRANSPARENT POLYCAR-
BONATE/
POFS0TL6V 5.900.000 (vnđ)
TRANSPARENT / BRIGHT
900-1000 mm ALUMINIUM"
"SMOKED BROWN POLY-
POFS0BF6V CARBONATE/ 5.900.000 (vnđ)
BROWN/BROWN"

ROOMY SERIES - Hộp đựng quần áo đa năng

• Mã sản phẩm ROOO4 Series


• Tên sản phẩm Hộp đựng quần áo đa năng có nắp, ray giảm chấn
CARINY SERVETTO ROOMY SYSTEM PLUS
• Chiều rộng tủ 780-1000mm

Mã sản phẩm Kích thước Giá bán


Hoàn thiện
Code Size Price
TRANSPARENT
POLYCARBONATE/
ROO04FSTL 6.100.000 (vnđ)
TRANSPARENT/BRIGHT
780x1000 mm ALUMINIUM
SMOKED BROWN
ROO04FSBF POLYCARBONATE/ 6.100.000 (vnđ)
BROWN/BROWN

www.servetto.it 159
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana - IF


Made in Italy
Funiture Fittings

160 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

FLIPPER - CHỐT ĐỢT GỖ

• Mã sản phẩm FLIPPER 14 mm


• Sử dụng ván tối thiểu 14 mm
• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: White/Light Brown/Grey, ..
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Chốt đợt ưu điểm vượt trội về độ an toàn, dạng như hèm khóa giữ
cho đợt trang trí không bị rơi xuống khi để đồ hay lấy đồ bên trên

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Color Unit Price
10601020AB 14 mm Chiếc 1,760
10601020MB 14 mm Chiếc 1,760
10601020JG 14 mm Chiếc 1,760
10605010ZN Φ5xL8,5mm Chiếc 880
10604010ZN Φ5xL8,8mm Chiếc 880

ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM
LOCK

mm MIN 14 mm

UNI EN 14749/05

FLIPPER - CHỐT ĐỢT GỖ

• Mã sản phẩm FLIPPER 18 mm


• Sử dụng ván tối thiểu 18 mm
• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: White.
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Chốt đợt ưu điểm vượt trội về độ an toàn, dạng như hèm khóa giữ
cho đợt trang trí không bị rơi xuống khi để đồ hay lấy đồ bên trên

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Color Unit Price
10601030AB 18 mm Chiếc 1,760

10605010ZN Φ5xL8,5mm Chiếc 880


10604010ZN Φ5xL8,8mm Chiếc 880

ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM
LOCK

mm MIN 18 mm

UNI EN 14749/05

www.italianaferramenta.it 161
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

K-LINE - CHỐT ĐỢT GỖ & KÍNH


• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Nicken-plated/Titanium
• Sử dụng cho cả đợt gỗ và đợt kính (có thêm đệm cao su nếu sử
dụng cho đợt kính.)
• Chốt đợt ưu điểm nhỏ, gọn, tính thẩm mỹ cao, dễ dàng lắp đặt.

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Color Unit Price
10208020YA pin Φ Chiếc 2,200
10208020ZY pin Φ Titanium Chiếc 2,200
10208060AA - - Chiếc 1,100

UNI EN 14749/05

PK2 - CHỐT ĐỢT GỖ CÓ KHÓA LIÊN KẾT

• Sử dụng ván tối thiểu 16 -19 mm


• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Light Grey/Nicken-plated
• Chốt đợt gỗ có khóa liên kết (vừa là chốt đợt vừa là cam liên kết)

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Color Unit Price
11401030IJ Φ 8x15 mm Chiếc 4,400
11401010IJ Φ 8x13,5 mm Chiếc 4,400
11403010YA 18x15 mm Chiếc 4,400
11402120YA 18x15 mm Chiếc 4,400
11402110YA 13,3x17,5mm Chiếc 4,400
SHELF SAFELY LOCKED DURING
TRANSPORTATION AND AT HOME

mm MIN 16 - 29 mm

UNI EN 14749/05

162 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

MAORI - CHỐT ĐỢT GỖ

• Sử dụng ván tối thiểu 18 -29 mm


• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Light Grey/Niken-Plate
• Chốt đợt âm gỗ,bề mặt sản phẩm hoàn thiện có tính thẩm mỹ cao.
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Chốt đợt ưu điểm vượt trội về độ an toàn, dạng như hèm khóa giữ
cho đợt trang trí không bị rơi xuống khi để đồ hay lấy đồ bên trên
Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)
Code Size Color Unit Price
11701070IL Φ11x13,5 mm Chiếc 2,200
11710010YA Φ14x14,7 mm Chiếc 3,300
11701100IL Φ11x19 mm Chiếc 2,500
11716010YA Φ14x20,2 mm Chiếc 3,400

mm

UNI EN 14749/05

SHELF SAFELY LOCKED DURING


TRANSPORTATION AND AT HOME

KUBIC - KẸP KÍNH

• Sử dụng ván tối thiểu 4 - 9 mm


• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Niken-plate/Bzk
• Kẹp kính tủ có khóa bằng tay, điều chỉnh được theo độ dày kính tối
đa đến 9 mm
• Chốt đợt ưu điểm vượt trội về độ an toàn, tháo lắp nhanh.

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá


Code Size Color Unit bán(VNĐ)
Price
16019021YA Pin Φ5 Chiếc 17,600
16019130YA (min.5-max.9) mm Chiếc 6,600
16019020WY Pin Φ5 Chiếc 17,600
16019140WY (min.4-max.8) mm Chiếc 6,600

mm MIN 4-15 mm

PAT. PENDING -
UNI EN 14749/05

www.italianaferramenta.it 163
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

KALABRONE MINI - KẸP KÍNH ĐỘC LẬP

• Sử dụng ván tối thiểu 5 - 10 mm


• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Bright Chrome
• Kẹp kính tủ có khóa bằng vít, điều chỉnh được theo độ dày kính tối
đa đến 10 mm, độ rộng đợt kính tối đa 250 mm
• Tải trọng 6 kg
• Chốt đợt ưu điểm vượt trội về độ an toàn, tính thẩm mỹ cao

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Color Unit Price
16220080KB Bright Chrome Chiếc 85,800

mm MIN 5-10 mm

REGISTERED DESIGN

VIS - LIÊN KẾT GIƯỜNG/CHÂN BÀN

• Sử dụng ván tối thiểu 18 mm


• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Zinc-plated,
• Liên kết sử dụng cho thành giường - vai giường/ mặt bàn - chân bàn
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Color Unit Price
21210040ZN L. 40xhole 25 mm
20103010GR 12x15 mm
Bộ 44.000 (vnđ)
21101060ZN 15,3 mm
21626000ZN 35 mm

mm

UNI EN 14749/05

164 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

MOON Series - KẸP KÍNH / GỖ

• Mã sản phẩm: Moon/ Moon S


• Sử dụng ván tối thiểu 4 - 50 mm
• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Bright-chrome, T-Met
• Sử dụng cho kính hoặc gỗ, điều chỉnh được theo độ dày của ván
• Tải trọng lên đến 25 kg/chiếc
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Chốt đợt ưu điểm vượt trội về độ an toàn, tính thẩm mỹ cao

Mã sản phẩm Kích thước điều chỉnh Màu sắc Đơn vị Giá bán(VNĐ)
Code Size Color Unit Price
16226010KB 15-50 mm Bright Chrome Chiếc 490.000
16228010UZ 4-25 mm T-MET Chiếc 470.000

50 KG FOR PAIR FOR SHELF


320 MM DEEP

mm

TRIADE Series - CHỐT ĐỢT GỖ

• Mã sản phẩm: Triade/Triade mini/Triade XXL


• Sử dụng cho ván từ 25 - 40 mm
• Chốt đợt độc lập lắp âm đợt gỗ, có khóa lock tăng độ an toàn, dễ
dàng tăng chỉnh khi lắp đặt (lên/xuống, trái/phải)
• Tải trọng từ 4,5 - 20 kg

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Unit Price
1621401000/
155x18 mm Chiếc 156.200 (vnđ)
P1801762 IJ
16215040ZN 60x130 mm Chiếc 95.700 (vnđ)
1621501000/
154x22,5 mm Chiếc 152.900 (vnđ)
P1801762IJ
16215020ZN 60x130 mm Chiếc 74.800 (vnđ)
1621701000/
289x28,5 mm Chiếc 264.000 (vnđ)
21105060ZN
mm
MIN 40 mm 16215030ZN 60x130 mm Chiếc 89.100 (vnđ)

PAT. PENDING

www.italianaferramenta.it 165
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

TESTED IN ACCORDANCE
WITH CATAS PROCEDURES

K PUSH TECH - NÚT NHẤN MỞ CÁNH TỦ

• Mã sản phẩm: K Push Tech concealed magnet/ concealed buffer


• Nút nhấn mở cánh tủ không sử dụng tay nắm, lắp âm hoặc lắp dương
• Ưu điểm vượt trội, lực đẩy mở cánh cực mạnh với dòng sản phẩm
Strong (đầu nhấn màu đỏ)
• Khoảng cách mở cánh từ 14-37mm (có thể chỉnh được 6 mm), dễ
dàng lắp đặt
• Có thể sử dụng nút nhấn kết hợp với bản lề âm Kimana và cáp mở
cánh/pit-tông mở cánh

Mã sản phẩm Kích thước Đơn vị Giá bán(VNĐ)


Code Size Unit Price
57002040IJ 14 mm Chiếc 64.200 (vnđ)
57002020IJ 14 mm Chiếc 78.800 (vnđ)
57004020IJ 20 mm Chiếc 78.800 (vnđ)
57004040IJ 20 mm Chiếc 64.200 (vnđ)
57008020IJ 37 mm Chiếc 89.400 (vnđ)
57008040IJ 37 mm Chiếc 74.400 (vnđ)
57008060IJ 37 mm Chiếc 89.400 (vnđ)
57015020IJ 14/20 mm Chiếc 8.000 (vnđ)
57015040IJ 14/20 mm Chiếc 6.600 (vnđ)
57025020IJ 37 mm Chiếc 8.500 (vnđ)
57025040IJ 37 mm Chiếc 7.500 (vnđ)
55006100YA Φ10x14 mm Chiếc 4.400 (vnđ)

166 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

KIMANA - BẢN LỀ ÂM

• Sử dụng ván tối thiểu 18 mm


• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: Nickel-plated
• Bản lề âm sử dụng cho cánh mở xuống, sử dụng chung nút nhấn, cáp
mở cánh/pit-tông mở cánh

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán


Code khoét lỗ Color Unit Price
40115000YA Φ 27 mm
40115010YA Φ 27 mm
Bộ 171.600 (vnđ)
40115040YA
40115340YA 2 mm

KIARO - HỆ CÁP TREO DÙNG CHO CÁNH MỞ XUỐNG

• Hệ cáp treo sử dụng cho cánh mở xuống, sử dụng chung nút nhấn,
bản lề Kimana. Có thể lắp âm hoặc lắp dương
• Màu sắc sản phẩm hoàn thiện: T-Met/ Gun Metal

Mã sản phẩm Kích thước Màu sắc Đơn vị Giá bán


Code Size Color Unit Price
46006000YA T-MET
BỘ 1.540.000 (vnđ)
46205500UT 550 mm T-MET

ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM
LOCK

PATENTED

www.italianaferramenta.it 167
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

LIBRA H1 - HỆ MÓC TREO CHO TỦ TRÊN

• Hệ móc treo âm, sử dụng cho tủ trên, loại thông dụng. Có thể điều chỉnh
theo chiều dọc (lên, xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt
bát treo đôi sử dụng cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều
ngang (trái/phải). Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho việc sử dụng. Nắp
đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều màu phù hợp
với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp)
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 75 kg/chiếc

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price
63420200ZN Bên trái Chiếc 48.400 (vnđ)
63420210ZN Bên phải Chiếc 48.400 (vnđ)
63450010ZN Cái đôi (Trái + Phải) Chiếc 15.400 (vnđ)
LOCK
Cover Cap

75 Kg per piece

In accordance with the regulation DIN 68840


PATENTED

LIBRA H4 - HỆ MÓC TREO CHO TỦ TRÊN

• Hệ móc treo âm, sử dụng cho tủ trên, loại sử dụng cho tủ không có đỉnh
tủ. Có 3 chân khoét âm vào hồi tủ. Có thể điều chỉnh theo chiều dọc (lên,
xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt bát treo đôi sử dụng
cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều ngang (trái/phải).
Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho tủ không bị rơi xuống trong quá trình
sử dụng. Nắp đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều
màu phù hợp với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp)
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 80 kg/chiếc
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
63420200ZN Bên trái Chiếc 48.400 (vnđ)
63420210ZN Bên phải Chiếc 48.400 (vnđ)
63450010ZN Cái đôi (Trái + Phải) Chiếc 15.400 (vnđ)
ANTI-TURNOVER LOCKING
LOCK

SYSTEM Cover Cap

80 KG PER PIECE

PATENTED - IN ACCORDANCE
WITH THE REGULATION DIN 68840

168 www.italianaferramenta.it
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

LIBRA H6 - HỆ MÓC TREO TỦ BẾP DƯỚI/ KỆ TI VI

• Hệ móc treo âm chuyên dụng cho tủ bếp dưới/kệ tivi. Có thể điều chỉnh
theo chiều dọc (lên, xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt
bát treo đôi sử dụng cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều
ngang (trái/phải). Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho việc sử dụng. Nắp
đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều màu phù hợp
với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp). Có thể sử dụng thêm
thanh Libra CH để chia đều tải trọng và chống võng trong trường hợp tủ
treo có kích thước dài
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 150-230 kg/chiếc
Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán
Code Description Unit Price
ANTI-TURNOVER LOCKING
SYSTEM 63420510ZN Bên trái Chiếc 152.900 (vnđ)
LOCK

63420500ZN Bên phải Chiếc 152.900 (vnđ)


PATENTED
63450050ZN Cái đôi (Trái + Phải) Chiếc 56.100 (vnđ)
63461010AB Chiếc 3.300 (vnđ)
6400443100 Libra CH Chiếc 277.000 (vnđ)

LIBRA H7 - HỆ MÓC TREO CHUYÊN DỤNG CHO TỦ LAVABO

• Hệ móc treo âm chuyên dụng cho tủ lavabo. Có thể điều chỉnh theo
chiều dọc (lên, xuống), điều chỉnh ra/vào, bát treo thiết kế đặc biệt bát
treo đôi sử dụng cho hai thùng tủ liền kề, có thể điều chỉnh theo chiều
ngang (trái/phải). Khóa lock màu đỏ giữ an toàn cho việc sử dụng. Nắp
đậy ở mặt trước của thùng tủ đảm bảo thẩm mỹ và có nhiều màu phù hợp
với mọi chất liệu tủ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp). Có thể sử dụng thêm
thanh nhôm tăng cường tùy chọn theo tải trọng tủ treo
• Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt
• Tải trọng 170-210 kg/chiếc

Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị Giá bán


Code Description Unit Price

LOCK
ANTI-TURNOVER LOCKING 63422210ZN Bên trái Chiếc 202.400 (vnđ)
SYSTEM
63422200ZN Bên phải Chiếc 202.400 (vnđ)
REGISTERED DESIGN 63450050ZN Cái đôi (Trái + Phải) Chiếc 53.100 (vnđ)
63463010AB Chiếc 8.800 (vnđ)

170-210 Kg per piece 6701092300 Aluminium Profile Thanh 280.500 (vnđ)

www.italianaferramenta.it 169
Phụ kiện hoàn thiện đồ gỗ Italiana Italy/Funiture Fittings

INTEGRATO Series - CHÂN TĂNG CHỈNH ÂM ĐÁY TỦ

• Mã sản phẩm: Intergrato Z/A/.../G


• Chân tăng chỉnh lắp âm đáy tủ, tăng chỉnh bằng lục giác từ trong
lòng tủ qua lỗ Φ 8 mm, giúp điều chỉnh cân bằng tủ một cách dễ dàng
không gây trầy xước mặt sàn. Có thể sử dụng chung với Cam Target J12
• Tải trọng 175 kg

Mã sản phẩm Kích thước Kích thước điều Đơn vị Giá bán
Code khoét lỗ chỉnh Unit Price
Size
30108010EA Φ 30 mm 7-17 mm Chiếc 27.500 (vnđ)
3010601000 Φ8 0-12 mm Chiếc 37.400 (vnđ)
3010602000/ Φ8 0-25 mm Chiếc 37.400 (vnđ)
3010604000

175 kg PER PIECE

TESTED IN ACCORDANCE
WITH CATAS PROCEDURES

LH60.20 - CHÂN TĂNG CHỈNH ÂM ĐÁY TỦ

• Mã sản phẩm: LH60.20/ Target J10/J12


• Sử dụng cho ván từ 0-25 mm
• Chân tăng chỉnh lắp âm đáy tủ, tăng chỉnh bằng lục giác từ trong
lòng tủ qua lỗ Φ 12 mm, giúp điều chỉnh cân bằng tủ một cách dễ
dàng không gây trầy xước mặt sàn. Có thể sử dụng chung với Cam
Target J12
• Tải trọng 175 kg
Mã sản phẩm Kích thước Kích thước điều Đơn vị Giá bán
Code khoét lỗ chỉnh Unit Price
Size

175 kg PER PIECE P1801761IJ Φ 12 mm 0-25 mm Chiếc 89.000 (vnđ)


Target
21807160ZN/ Φ 12 mm Bộ 20.000 (vnđ)
21822160ZN
TESTED IN ACCORDANCE
WITH CATAS PROCEDURES

170 www.italianaferramenta.it
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

Phụgỗ
Phụ kiện liên kết kiện nối gỗ Lamello
Lamelo
Made in Swiss Made in Switzerland
Join wood & MachineFuniture
wood Fittings

MADE IN SWISS
www.lamello.com 171
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

CLAMEX P Series - Liên kết thùng tủ có thể tháo rời


• Tên sản phẩm Clamex P-15
• Mô tả Liên kết gỗ bằng nhựa, linh hoạt lắp đặt cho tất cả
các góc từ 22,50 - 1350. Tùy chọn cho tủ tháo lắp
rời
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh, có hèm khóa bằng kẽm
• Kích thước khoét gỗ Φ 100,4x7x22 mm
• Kích thước lỗ khóa 6 mm
• Độ dày ván Sử dụng ván tối thiểu 16 mm
• Quy cách đóng gói 1000 bộ/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

145320 66x29x9,7 mm Bộ 17,900 (vnđ)

CLAMEX P Series - Liên kết thùng tủ có thể tháo rời

• Tên sản phẩm Clamex P-10


• Mô tả Liên kết gỗ bằng nhựa, linh hoạt lắp đặt cho tất cả
các góc từ 300 - 1200. Tùy chọn cho tủ tháo lắp
rời
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh, có hèm khóa bằng kẽm
• Kích thước khoét gỗ Φ 100,4x7x22 mm
• Kích thước lỗ khóa 6 mm
• Độ dày ván Sử dụng ván tối thiểu 12 mm
• Quy cách đóng gói 1000 bộ/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

145324 52x19x9,7 mm Bộ 17,900 (vnđ)

CLAMEX P Series - Liên kết thùng tủ có thể tháo rời


• Tên sản phẩm Clamex P-Medius 15/10
• Mô tả Liên kết gỗ bằng nhựa, linh hoạt lắp đặt cho tất cả
các góc từ 22,50 - 1350. Tùy chọn cho tủ tháo lắp
rời
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh, có hèm khóa bằng kẽm
• Kích thước khoét gỗ Φ 100,4x7x22 mm
• Kích thước lỗ khóa 6 mm
• Độ dày ván Sử dụng ván 16 mm
• Quy cách đóng gói 1000 bộ/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price
66x14,5x9,7 mm
145322 Bộ 17,900 (vnđ)
52x7,5x9,7 mm

172 www.lamello.com
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

Tenso P Series - Liên kết thùng tủ sử dụng keo dán

• Tên sản phẩm Tenso P-10


• Mô tả Liên kết gỗ bằng nhựa, linh hoạt lắp đặt cho tất cả
các góc. Là liên kết sập, lực kẹp chắc chắn. Liên kết
âm hoàn hảo sử dụng với keo dán. Sử dụng chung
với nêm nhựa Bisco P-10
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh
• Kích thước khoét gỗ Φ 100,4x7x22 mm
• Độ dày ván Ván cắt 450 dày 15mm, ván cắt 900 dày
12mm, tấm đố giữa dày 16mm
• Quy cách đóng gói 1000 bộ/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

145444 52x27x9,7 mm Bộ 17,900 (vnđ)

Tenso P Series - Liên kết thùng tủ sử dụng keo dán

• Tên sản phẩm Tenso P-14


• Mô tả Liên kết gỗ bằng nhựa, linh hoạt lắp đặt cho tất cả
các góc từ 22,50 - 1350. Là liên kết sập, lực kẹp chắc
chắn. Liên kết âm hoàn hảo sử dụng với keo dán.
Sử dụng chung với nêm nhựa Bisco P-14
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh
• Kích thước khoét gỗ Φ 100,4x7x22 mm
• Độ dày ván Ván cắt 450 dày 18mm, ván cắt 900 dày
15mm, tấm đố giữa dày 19mm
• Quy cách đóng gói 1000 bộ/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

145434 66x27x9,7 mm Bộ 17.900 (vnđ)

145436 Preload-Clip Chiếc 2.400 (vnđ)

145430 Preload tool Chiếc 176.000 (vnđ)

Phụ kiện Preload Clip


-Sử dụng chung với
Tenso P Series giúp lắp
đặt dễ dàng hơn khi dùng
nhiều liên kết Tenso P, tăng
khả năng điều chỉnh hai
bên mép ván khi lắp tủ.

www.lamello.com 173
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

Divario P Series - Liên kết âm sử dụng cho đợt tủ trượt

• Tên sản phẩm DIVARIO P


• Mô tả Liên kết gỗ bằng nhựa, sử dụng cho đợt tủ trượt.
Gia công và lắp đặt hiệu quả với máy CNC hoặc sử
dụng máy khoan cầm tay Zeta P2.
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh
• Kích thước khoan gỗ Φ 8x9 mm (khoảng cách 32 mm)
• Độ dày ván 12-18 mm
• Quy cách đóng gói 1000 bộ/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

145570 72x25x9,7 mm Bộ 26,800 (vnđ)

BISCO Series - Liên kết nhựa kết hợp với P SYSTEM

• Tên sản phẩm BISCO P10


BISCO P14/15
• Mô tả Liên kết gỗ bằng nhựa sử dụng kết hợp với Clamex
P và Tenso P. Sử dụng trước khi dùng keo dán
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh
• Kích thước khoan gỗ Φ 100,4x7x22 mm
• Độ dày ván 12-18 mm
• Quy cách đóng gói 80 chiếc/thùng - 300 chiếc/thùng
Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán
Code Size Unit Price

P10 145304 52x19x7 mm Chiếc 8.100 (vnđ)

P14/15 145303 65x27x7 mm Chiếc 8.400 (vnđ)

ORIGINAL WOODEN BISCUIT Series - Bánh quy gỗ

• Tên sản phẩm BISCUIT 0/10/20


• Mô tả Bánh quy gỗ sử dụng chung với keo dán
• Chất liệu Gỗ Thụy Sỹ
• Kích thước khoan gỗ Φ 100x4x22 mm
• Quy cách đóng gói 1000 chiếc/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

144000 47x15x4 mm Chiếc 1.100 (vnđ)

144010 53x19x4 mm Chiếc 1.600 (vnđ)

144020 56x23x4 mm Chiếc 1.900 (vnđ)

174 www.lamello.com
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

CABINEO - Cam liên kết của tương lai

• Tên sản phẩm CABINEO 8/12


• Mô tả Cam liên kết thi công trên bề mặt, không cần khoan
cạnh, không sử dụng thêm chốt hay vít trên các cạnh
bên. Lực liên kết lớn, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển.
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh, đầu vít kẽm đúc
• Mũi khoan Φ 5 và Φ 15 mm
• Quy cách đóng gói 2000 chiếc/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size (mm) Unit Price

186311 33,8x16,5x10,8 mm Chiếc 8.900 (vnđ)

186321 33,8x16,5x10,8 mm Chiếc 8.900 (vnđ)

186341 33,8x16,5x10,8 mm Chiếc 8.900 (vnđ)

186331 33,8x16,5x10,8 mm Chiếc 8.900 (vnđ)

186351 Nắp đạy nhựa nhiều màu Chiếc 2.400 (vnđ)

www.lamello.com 175
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

CABINEO - Cam liên kết của tương lai

• Tên sản phẩm CABINEO 8 M6 Series


• Mô tả Cam liên kết thi công trên bề mặt, không cần khoan
cạnh, có thêm ốc cấy siết chặt hơn, sử dụng phù hợp
cho nhiều chất liệu như: gỗ nhựa, sắt, thép...
• Chất liệu Nhựa cốt sợi thủy tinh, đầu ốc kẽm đúc
• Mũi khoan Φ 5 và Φ 15 mm
• Quy cách đóng gói 2000 chiếc/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price
Cabineo 8 M6, metric
33,8x16,5x10,8 mm Chiếc
thread
Cabineo 8 M6 black
33,8x16,5x10,8 mm Chiếc
metric thread
Cabineo insert nut
14-16 Chiếc
M6x12.3
Cabineo insert nut
17-25 Chiếc
M6x15.3

Trimatic 22,4 Cabineo - Máy khoan sử dụng cho cabineo

Mã sản phẩm Kích thước mũi khoan Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

Trimatic 22,4

L174.150.R Φ 15x35 Bộ

L174.150.L(x2) Φ 15x35

176 www.lamello.com
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

Zeta P2 - Máy soi rãnh gỗ cầm tay

• Tên sản phẩm Zeta P2 Set Series


• Mô tả Máy sọi rãnh gỗ chữ T sử dụng cho các liên kết gỗ
System. Chuyển động theo chiều dọc (VMD) tạo ra
rãnh khóa chữ T tương ứng. Dễ dàng sử dụng, tiết
kiệm thời gian thi công.
• Cữ khoan có sẵn Độ sâu 18 cho Divario P-18
Độ sâu 15 cho Clamex P-15/P-14/15
Độ sâu 14 cho Tenso P-14
Độ sâu 10 cho Clamex P-10/Bisco P-10
Độ sâu “off” dùng cho Biscuit
• Công suất 1050 W / 230 V - 800 W / 120 V
• Bộ sản phẩm Bao gồm: Máy cắt, lưỡi cắt, khóa lục giác, cữ
vuông góc, phụ kiện đi kèm.

Mã sản phẩm Mô tả sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Unit Price

101402S Lưỡi cacbua Bộ 45.650.000 (vnđ)

101402SD Lưỡi kim cương Bộ 47.650.000 (vnđ)

INVIS Mx2 - Liên kết từ trường

• Tên sản phẩm Invis Mx2 Series


• Mô tả Bộ phụ kiện liên kết âm bằng từ trường, lắp đặt dễ
dàng, tháo ra nhanh chóng. Lực siết 250kg. Sử dụng
đầu tua vít từ trường MiniMag Mx2 để siết/tháo ốc.
• Chất liệu Kẽm đúc
• Quy cách đóng gói 20 bộ/thùng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

6012300 14 mm Bộ 3.000.000 (vnđ)

6012301 30 mm Bộ 3.400.000 (vnđ)

6100300 - Bộ 13.700.000 (vnđ)

www.lamello.com 177
Pioneering wood joining
Phụ kiện nối gỗ Lamello - Thụy Sỹ/Funiture Fittings simple ingenuity

Hệ thống bình áp suất/đầu phun keo

• Mô tả Bình áp suất Inox với bình nhựa chứa keo bên trong
hộp chứa nước dành cho súng bắn keo. Vòi Φ10, dài 4m
Một vòi bơm áp lực có thể phân phối toàn bộ sức chứa
3, 5 hoặc 10kg ( Kể cả sau một thời gian dài)
Có thể sử dụng cho mô đun sản xuất hàng loạt
Súng bắn keo có thể điều khiển lượng keo dễ dàng
bằng tay . Vòi phun keo có khả năng chống mòn. Khớp
nối lưỡi lê thay thế nhanh chóng

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

502005 Ø 210 × 340 mm Bộ 27.500.000 (vnđ)

502010 Ø 285 × 410 mm Bộ 35.500.000 (vnđ)

512200 6.490.000 (vnđ)

Mã sản phẩm Kích thước sản phẩm Đơn vị Giá bán


Code Size Unit Price

512454 5/4x30 mm Bộ 990.000 (vnđ)

512451 5/4x30 mm 990.000 (vnđ)

513010 4x5 mm 3.900.000 (vnđ)

512602 180 mm 18.900.000 (vnđ)

512801 Ø 6x20 mm 990.000 (vnđ)

512802 Ø 8x25 mm 990.000 (vnđ)

512805 Ø 10x30 mm 990.000 (vnđ)

512846 0-20 mm 2.890.000 (vnđ)

512875 Ø 7x50 mm 3.900.000 (vnđ)

512462 40-62 mm 2.590.000 (vnđ)

512618 180 mm 7.900.000 (vnđ)

512425 0-25 mm 1.750.000 (vnđ)

512822 A = 32 mm 5.190.000 (vnđ)

512422 10-22 mm 2.590.000 (vnđ)

178 www.lamello.com
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System

Ray Bàn Mở Rộng Atim


Made In Italy
Transformables System

www.atimspa.com 179
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System

COCKTAIL SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Ray trượt bàn mở rộng lắp đặt cho ngăn tủ
• Tải trọng 60 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

411/78.1155.22 E S540 x C120 x R405 x M699 mm

411/78.1150.22 E S540 x C120 x R555 x M699 mm 8,060,000


Bộ
411/78.1160.22 E S540 x C120 x R805 x M699 mm (vnđ)

411/78.1170.22 E S540 x C120 x R1155 x M699 mm

T-able XL SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Ray trượt bàn mở rộng lắp đặt cho ngăn tủ
có kết hợp chân bàn
• Tải trọng 100 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
S520 x C150 x R555 x M1168 mm
411/78.1900.22X
T(Chiều cao chân bàn): 700/795 mm
S540 x C120 x R855 x M1168 mm 18,750,000
411/78.1910.22X Bộ
T: 745/840 mm (vnđ)
S540 x C120 x R1155 x M1168 mm
411/78.1920.22X
T: 745/840 mm

PARTY MENSOLA SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Ray trượt bàn mở rộng lắp đặt cho ngăn tủ
có kết hợp chân bàn
• Tải trọng 100 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
S502 x C140 x R555 x M1540 mm
411/78.1601.22
T: 730/755 mm
S502 x C140 x R855 x M1540 mm 26,300,000
411/78.1602.22 Bộ
T: 730/755 mm (vnđ)
S502 x C140 x R1155 x M1540 mm
411/78.1600.22
T: 730/755 mm

180 www.atimspa.com
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System

EVOLUTION XL SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Ray trượt bàn mở rộng lắp đặt cho ngăn tủ
có kết hợp chân bàn
• Tải trọng 100 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
S520 x C150 x R555 x M1520 mm
411/78.1620.25
T: 730/755 mm
S520 x C150 x R855 x M1520 mm 24,300,000
411/78.1621.25 Bộ
T: 730/755 mm (vnđ)
S520 x C150 x R1155 x M1520 mm
411/78.1622.25
T: 730/755 mm

HOMEWORK SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Ray trượt bàn mở rộng lắp đặt cho ngăn tủ
• Tải trọng 40 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price

411/78.1200.22 S540 x C55 x R555 x M1070 mm


12,750,000
411/78.1210.22 S540 x C55 x R855 x M1070 mm Bộ
(vnđ)
411/78.1220.22 S540 x C55 x R1155 x M1070 mm

SLIDE SQUARE SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Ray trượt bàn mở rộng lắp đặt trên bề mặt
• Tải trọng 60 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
S1200 x C75 x R1200 x M350 x L1200 mm
411/78.1241.22
Hệ trượt: Bàn vuông/ Bàn chữ nhật
S950 x C75 x R1200 x M350 x L950 mm
411/78.1242.22
Hệ trượt: Bàn chữ nhật 25,700,000
Bộ
S950 x C75 x R1200 x M350 x L950 mm (vnđ)
411/78.1243.22
Hệ trượt: Bàn chữ nhật
S900 x C75 x R900 x M315 x L900 mm
411/78.1245.22
Hệ trượt: Bàn vuông/ Bàn chữ nhật

www.atimspa.com 181
Ray Bàn Mở Rộng Atim-Italy/Transformables System

FE ZINCATO SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Bản lề 900 mở rộng cánh tủ
• Tải trọng 20 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
C350 x R450mm 13,200,000
411/78.0005.02 Bộ
Kích thước cánh tủ (vnđ)

T-BENCH SERIES

• Mã sản phẩm 411/78 series


• Tên sản phẩm Ray trượt ghế mở rộng lắp đặt cho ngăn tủ
có kết hợp chân ghế
• Tải trọng 100 kg

Mã sản phẩm Đơn vị Giá bán


Kích thước sản phẩm
Code Unit Price
S540 x C120 x R405 x M789 mm
411/78.1950.22
T: 385/410 mm 14,200,000
S540 x C120 x R555 x M789 mm (vnđ)
411/78.1960.22 Bộ
T: 385/410 mm
S520 x C150 x R555 x M1168 mm 16,650,000
411/78.1960.22X
T: 385/410 mm (vnđ)

182 www.atimspa.com

You might also like