Professional Documents
Culture Documents
Page 1 of 2
Mitsubishi Elevator Viet Nam Co., Ltd.
Tò a nhà (Block) KHỐI VĂN PHÒNG (OFFICE) KHỐI CĂN HÔ (RESIDENTIAL) KHỐI ĐẾ (PODIUM)
Tên thang (Lift no.) EL-06 EL-06-B EL-05 EL-07 EL-01 EL-02 EL-03 EL-04 EL-08
T/I no. T-VME-16-K0013 T-VME-16-M0022 T-VME-15-32
Yêu cầu kỹ thuật từ (Technical from) Mitsubishi đề xuất
I. Thông số cơ bản (Basic specifications)
Hã ng sản xuất (Manufacturer) MITSUBISHI
Xuất xứ (Origin) Hàn Quố c (Korea) Hà n Quố c (Korea) Hàn Quố c (Korea) Nhậ t bản (Japan) Nhật bản (Japan) Nhậ t bản (Japan) Thái Lan (Thailand) Đà i Loan (Taiwan)
Mã hiệ u (Model) NexWay NexWay NexWay NexWay NexWay NexWay NEXIEZ-MRL GFC-L2
Số lượ ng (Quantity) (unit) 3 3 3 1 8 2 2 3 1
Loạ i thang (Use) Tải khách (Passenger) Tả i khách (Passenger) Cứ u hỏ a (Fire) Tải khá ch (Passenger) Dịch vụ (Service) Cứ u hỏ a (Fire) Quan sát NY30B (Observation) Tả i hà ng (Freight)
Tải trọ ng (Capacity) (kg) 1600 1600 1350 1350 1600 1050 1600 3000
Số ngườ i phụ c vụ (No. of persons) (persons) 21 21 18 18 21 14 21
Tố c độ (Speed) (m/s) 4.0 4.0 3.5 4.0 4.0 4.0 1.75 1.00
Số điểm dừ ng (Stops and opens) 19 30 47 48 51 58 11 10
B4~B1, 1~8, 8A, 9~ 12, 12A, B5, B4, 1, 8A, 9~12, 12A, 14~20, B5~B1, 1, 8A, 9~12, 12A, B5~B1, 1~8, 8A, 9~12,
Tầng phụ c vụ (Service floor) B4~B1, 1, 6, 7, 8, 8A, 9~ 12, 12A, 14~18 B4~B1, 1, 8A, 18A, 19~ 29, 29A, 14,~18, 18A, 19~29, 29A, 30~39, 20A, 21~33, 33A, 34,~46, 46A, 14~20, 20A, 21~33, 33A, 12A, 14~20, 20A, 21~33, B2, B1, 1~8, 8A B1, 1~8, 8A
30~39, 39A 33A, 34~46, 46A, 46B, 47,
39A 46B, 47, 48 34~46, 46A, 46B, 47, 48 48
Tầng khô ng phụ c vụ (Non-Service floor) 4 (2,3,4,5) 17 (2~8, 9~12, 12A, 14~18) Khô ng 10 (B3, B2, B1, 2~8) 7 (2~8) Khô ng Khô ng Khô ng
Cử a thoá t hiể m (Emergency door) 2 (2,4) 9 (2,4,6,8,10,12,14,16,18) Khô ng 5 (B2, 2, 4, 6, 8) 4 (2, 4, 6, 8) Khô ng Khô ng Khô ng
Hà nh trình (Travel) (mm) 100,500 192,300 192,300 213,900 213,900 213,900 49,900 45,300
Hệ thố ng vậ n hà nh (Operation) Nhó m sá u (6C-∑AI-2200) Nhó m ba (3C-∑AI-22) Đơn (1C-2BC) Nhó m năm (5C-∑AI-2200) Đơn (1C-2BC) Nhó m ba (3C-∑AI-22) Đơn (1C-2BC)
Loạ i cử a (Door type) CO CO 2S
Loạ i mở cử a (Door - Gate type) 1D-1G 1D-1G 1D-1G
Vị trí phò ng má y (Machine room location) Ngay trê n hố thang Khô ng phò ng má y Ngay trê n hố thang
Vị trí đố i trọ ng (CWT location) Phía sau (Rear drop) Bên hô ng (Side drop) Bên hô ng (Side drop)
An toàn đố i trọ ng (CWT safety) Khô ng có (No) Khô ng Khô ng
Cấ u trú c hố thang (Hoistway structure) Bê tô ng (Concrete) Hai vá ch bê n bê tô ng Bêtô ng (Concrete)
Nguồ n điện độ ng lự c (Power supply) AC 3phase, 380V, 50Hz AC 3phase, 380V, 50Hz AC 3phase, 380V, 50Hz
Nguồ n điện chiế u sá ng (Lighting supply) AC 1phase, 220V, 50Hz AC 1phase, 220V, 50Hz AC 1phase, 220V, 50Hz
Tiê u chuẩn áp dụ ng chính (Main code) EN81-1 EN81-1 JIS
II. Kích thước (Dimension)
Kích thướ c phò ng thang (Car internal size) W x D x H (mm) 2100 x 1550 x 2200 2100 x 1550 x 2200 1900 x 1500 x 2200 1950 x 1500 x 2200 1500 x 2300 x 2200 1600 x 1500 x 2200 1700 x 2050 x 2200 1600 x 2500 x 2500
Kích thướ c cử a (Door size) W x H (mm) 1100 x 2100 1100 x 2100 1100 x 2100 1100 x 2100 1100 x 2100 1000 x 2100 1100 x 2100 1200 x 2100
Kích thướ c hố thang (Hoistway size) W x D (mm) 8800 x 2600/3 thang 8800 x 2600/3 thang 2550 x 2300 5500 x 2300/2 thang 2600 x 3550 2300 x 2350 2950 x 2850 3000 x 3060
Kích thướ c phò ng má y (Machine room size) W x D x H (mm) Theo thiế t kế , cao 2500 Theo thiế t kế , cao 2500 Theo thiế t kế , cao 3000 Theo thiế t kế , cao 3000 Theo thiế t kế , cao 3000 Theo thiế t kế , cao 3000 Khô ng phò ng má y Theo thiế t kế , cao 3000
Chiều sâu Pit (Pit depth) (mm) 4600 4600 4600 4250 4250 4250 2000 1800
Đỉnh hố thang (Overhead height) (mm) 6100 7800 7800 7000 7000 7000 4450 7000
III. Thiết kế cabin (Car design)
Trầ n phò ng thang (Car ceiling) S00 S00 S00 S00 S00 S00 S00 FCD-A
Vách bên phò ng thang (Car wall) SUS304 SUS304 SUS304 SUS443CT SUS443CT SUS443CT SUS430J1L SUS-HL
Vách sau phò ng thang (Car wall) SUS304 SUS304 SUS304 SUS443CT SUS443CT SUS443CT Vách kính SUS-HL
Cử a phò ng thang (Car door) SUS304 SUS304 SUS304 SUS443CT SUS443CT SUS443CT SUS430J1L SUS-HL
Đố cử a trên (Transom panel) SUS304 SUS304 SUS304 SUS430 SUS430 SUS430 SUS430J1L SUS-HL
Vách trướ c (Front return panel) SUS304 SUS304 SUS304 SUS430 SUS430 SUS430 SUS430J1L SUS-HL
Viền chân vách (Kickplate) SUS304 SUS304 SUS304 SUS304 SUS304 SUS304 SUS430J1L SUS-HL
Sà n thang (Flooring) Granite (dà y 20mm, 180kg, trong nướ c) Granite (dà y 20mm,
nướ c)
180kg, trong Granite (dày 20mm, 165kg, trong Granite (dày 20mm, 160kg, trong Granite (dày 20mm, 190kg, Granite (dày 20mm, 132kg, Granite (dày 20mm, 185kg, trong Thé p tấm gân sơn đen (Steel
nướ c) nướ c) trong nướ c) trong nướ c) nướ c) checker plate with black paint )
Khố i lượ ng trang trí bao gồm sàn thang (Decoration weight include
flooring) 300kg 300kg 350kg 400Kg 400Kg 400Kg 300kg Khô ng
Ngưỡ ng cử a phò ng thang (Car sill) Nhô m tă ng cứ ng Nhô m tă ng cứ ng Nhô m tă ng cứ ng Nhô m tă ng cứ ng Nhô m tă ng cứ ng Nhô m tă ng cứ ng Nhô m tă ng cứ ng Steel
Tay vịn (Handrail) Loạ i dẹ t, 3 mặ t bê n cabin (YH-57S) Loạ i dẹ t, 3 mặ t bên cabin (YH- Loạ i dẹ t, 3 mặ t bê n cabin (YH-57S) Loại dẹt, 3 mặ t bê n cabin (YH- Loạ i dẹt, 3 mặ t bên cabin Loạ i dẹt, 3 mặ t bên cabin Loạ i dẹt, 3 mặ t bê n cabin (YH- Khô ng
57S) 57S) (YH-57S) (YH-57S) 55S)
Gương (Mirror) Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng
Lố i thoá t hiể m khẩ n cấ p (Emergency exit) Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang
Quạ t thô ng gió (Ventilation) Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang Trê n trầ n phò ng thang
IV. Thiết kế cửa tầng (Entrance design)
Kiểu thiết kế Tầng chính (Main floor) E-302 E-302 E-102 E-102 E-102 E-102 E-302 E-202
(Entrance model) Tầng khác (Other floors) E-102 E-102 E-102 E-102 E-102 E-102 E-102 E-202
Khung cử a tầ ng Tầng chính (Main floor) SUS304 SUS304 SUS304 SUS443CT SUS443CT SUS443CT SUS430J1L SUS-HL
(Jambs / Transom panel) Tầng khác (Other floors) SUS304 SUS304 SUS304 SUS443CT SUS443CT SUS443CT SUS430J1L SUS-HL
Cử a tầng Tầng chính (Main floor) SUS304 SUS304 SUS304 SUS443CT SUS443CT SUS443CT SUS430J1L SUS-HL
(Landing door) Tầng khác (Other floors) SUS304 SUS304 SUS304 SUS443CT SUS443CT SUS443CT SUS430J1L SUS-HL
Cử a chố ng cháy (Fireproof door) Khô ng Khô ng BS 476 (II) Khô ng Khô ng BS 476 (II) Khô ng Khô ng
V. Thiết kế bảng điều khiển (Operating panel design)
Bảng điều khiển trong cabin (Car operation panel) CBV1 - C720 CBV1 - C720 CBH - N215S CBH-N215S CBH-N215S CBH-N215S CBV1 - C720 CBF-C511
Hiển thị và nú t bấm ở sảnh tầ ng Tầng chính (Main floor) HBV1-A710N & HLV - A16S HBV1-A710N & PIH- D415 PIV1-A730 HBV1-A710N & HLV - A16S HBV1-A710N & HLV - A16S PIV1-A730 HBV1-A710N & PIH- D415 PIF-A210
(Hall indicators & buttons) Tầng khác (Other floors) HBV1-A710N & HLV - A16S PIV1 - A740 PIV1-A730 HBV1-A710N & HLV - A16S HBV1-A710N & HLV - A16S PIV1-A730 PIV1 - A740 PIF-A210
Chữ nổ i (Braille plate) Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng Khô ng
VI. Các tính năng lựa chọn (Optional features)
Tự độ ng bỏ qua hà nh khá ch ( ABP) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Hủ y lệ nh gọ i trong phò ng thang bằ ng cá ch nhấ n đú p 2 lầ n (FCC-P) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Hệ thố ng điệ n thoạ i liê n lạ c nộ i bộ (ITP) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Đè n chiế u sá ng khẩ n cấ p (ECL) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Thiế t bị dừ ng tầ ng khẩ n cấ p (MELD) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p
Mà nh tia hồ ng ngoạ i (MBS) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p
Tia an toà n (SR) Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p
Thanh an toà n cử a - 1 thanh (SDE - one sides ) Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Thanh an toà n cử a - 2 thanh (SDE - both sides ) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p
Tự độ ng huỷ cuộ c gọ i lỗ i (FCC-A) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Hồ i tầ ng khẩ n cấ p khi có hỏ a hoạ n (FER) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Vậ n hà nh khẩ n cấ p cho lính cứ u hỏ a (FE) Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p
Nú t ấ n ké o dà i thờ i gian cử a mở (DKO-TB) Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p
Chuô ng bá o dừ ng tầ ng - trong phò ng thang (AECC) Khô ng cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Chuô ng bá o dừ ng tầ ng - tạ i sả nh tầ ng (AECH) Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p
Kế t nố i quả n lý tò a nhà (BMS) - dry contact Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p
Vậ n hà nh tá ch nhó m (BSO) Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p
Khó a bớ t cá c tầ ng khô ng phụ c vụ (NS-CB) Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Nhó m thấ p tầng, khó a cá c tầ ng 31~48 Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p
Nhó m cao tầng, khó a cá c tầ ng 8A~30
Hiể n thị thang đượ c chọ n tứ c thì (AIL) Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p
Hệ thố ng thô ng bá o (AAN-B) Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Cung cấ p Khô ng cung cấ p Khô ng cung cấ p
Thờ i gian bả o hà nh thiế t bị là 24 thá ng kể từ ngà y Bê n B hoà n tấ t việ c lắ p đặ t và thang má y đượ c kiể m định an toà n, hoặ c 30 thá ng kể từ ngà y ký vậ n đơn nhậ p khẩ u (Bill of Lading), tù y theo điề u kiệ n nà o đế n trướ c.
The warranty period is 24 months from the date Party B completed installation and the elevator has been safety inspected, or 30 months from the date of the Bill of Lading depending on whichever comes first.
Toà n bộ thiế t bị thang má y đượ c nhậ p khẩ u từ nhà má y Mitsubishi như thể hiệ n trong chứ ng từ xuấ t xứ CO, sả n xuấ t từ nă m 2016 trở về sau.
All main components are imported from Mitsubishi factory as shown in Certificate of Origin (C/O), manufactured in 2016 onwards.
Mộ t số vậ t tư củ a thang má y như : giá đỡ ray, ố c vít bắ t và o tườ ng, bó ng đè n, má ng điệ n, … đượ c cung cấ p trong nướ c để phù hợ p vớ i kích thướ c thự c tế củ a hố thang và tiê u chuẩ n củ a thang má y.
Some auxiliary parts of the lifts, including but not limited to as : brackets, anchor bolts, light
bulbs, trunking ... are supplied locally.
Booking code : Page 2 of 2 Rev : 4
Lift No. : Date : 15-03-2016