You are on page 1of 2

the dominance of men over women’s sports programs on TV: sự chiếm ưu thế của chương

trình thể thao nam so với thể thao nữ


show greater preference for sports: thể hiện sự ưa chuộng thể thao hơn
play at a much higher level in most sports: thi đấu thể thao ở một cấp độ cao hơn
provide equal coverage for both genders: cân bằng thời lượng phát sóng cho nam và nữ
create gender equality in society: tạo sự cân bằng giới tính giữa nam và nữ trong xã hội
receive full recognition: nhận được sự chú ý đầy đủ
make money off from endorsements: kiếm tiền từ các hoạt động quảng cáo (từ người nổi tiếng)

Từ vựng liên quan đến chủ đề


 To infiltrate into something: Thâm nhập vào đâu đó/cái gì đó
 To facilitate communication: Thúc đẩy sự giao tiếp
 To globally connect with somebody: Kết nối toàn cầu với ai
 To share common interests: Có những mối quan tâm giống nhau
 Live streaming service: Dịch vụ live stream
 To have access to something: Có thể tiếp cận tới cái gì
 To fall prey to online communication abuse: Trở thành nạn nhân của sự lạm dụng giao
tiếp trên mạng (tạm dịch)
 Online bullying and harassment: Sự quấy rối và bắt nạn trên mạng
 A toxic environment: Một môi trường độc hại
 To be verbally assaulted: Bị tấn công bằng lời nói
 Hateful or abusive contents: Những nội dung cay động
 Reclusive users: Những người dùng không thích sự giao thiệp thực tế (tạm dịch)
 A virtual world: Một thế giới ảo
 To engage in real-life relationships: Tham gia vào những mối quan hệ thực tế
 Serious mental effects: Có ảnh hưởng nghiệm trọng đến sức khỏe tinh thần (tạm dịch)
Từ vựng liên quan đến dạng Advantage & Disadvantage
 Although advantageous in certain aspects: Mặc dù có lợi ở vài khía cạnh nhất định (cấu
trúc tóm gọn của “althouh clause 1, clause 2”, chỉ dùng được khi đồng chủ ngữ)
 To be a detriment to something: Là cái có hại cho cái gì (dùng để nói về Disadvantages)
 There are a number of benefits from … : Có vài ích lợi từ cái gì đó (dùng để mở đoạn
Advantages)
 The disadvantages of … are much more concerning: Bất lợi của …. còn đáng lo hơn
nhiều (dùng để mở đoạn Disadvantages)
 The downsides of … are more significant than the benefits: Bất lợi của … đáng lo hơn
so với những lợi ích (dùng cho kết bài)

You might also like