Professional Documents
Culture Documents
BTCK (1) - Sheet - KC01 - BÌA H SƠ - 2
BTCK (1) - Sheet - KC01 - BÌA H SƠ - 2
TT TÊN BẢN VẼ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ - ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
- KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
KC8 GHI CHÚ CHUNG 6 1 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
KC9 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỌC 1
KC10 CHI TIẾT CỌC 1
KC11 MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG 1
KC12 CHI TIẾT ĐÀI CỌC DC01,DC02 1
KC13 CHI TIẾT ĐÀI CỌC DC04,DC05 1 ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
KC14 CHI TIẾT ĐÀI CỌC DC06,DC07 1
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
KC15 CHI TIẾT ĐÀI CỌC MD01,MD02 1
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
KC16 CHI TIẾT GIẰNG MÓNG 1
KC17 THỐNG KÊ BÊ TÔNG VÀ CỐT THÉP MÓNG 1 CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
ARCHITECTURE MANAGER
KC18 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT 1 HỒ VĂN A
KC19 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT TẦNG ĐIỂN HÌNH 2, 3 1
KC20 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỐT TẦNG ÁP MÁI 1 KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
KC21 CHI TIẾT CỘT 12 1 HỒ VĂN B
KC31 MẶT BẰNG CẤU KIỆN MÁI TRƯỚC 1 PHÊ DUYỆT - APROVICE
KC32 MẶT BẰNG CẤU KIỆN MÁI SAU 1
KC33 MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG 2,3 1
KC34 MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG ÁP MÁI 1 05
KC35 MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN MÁI 1 04
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC2
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
1.1 mäi h¹ng môc thi c«ng ph¶i tu©n thñ nghiªm ngÆt c¸c chØ dÉn kü thuËt vµ tiªu chuÈn
MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
-tcvn 10304-2014: mãng cäc - tiªu chuÈn thiÕt kÕ CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
toµn bé cÊu kiÖn toµn bé cÊu kiÖn
-tcvn 5574-2012: kÕt cÊu bª t«ng cèt thÐp - tiªu chuÈn thiÕt kÕ
NGUYỄN VĂN A
-tcvn 5575-2012: kÕt cÊu thÐp - tiªu chuÈn thiÕt kÕ
-tcvn 9346:2012: kÕt cÊu bª t«ng vµ bª t«ng cèt thÐp - yªu cÇu b¶o vÖ chèng ¨n mßn trong m«i trêng biÓn. 4.2 chiÒu dµy líp b¶o vÖ cèt thÐp
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
-tcvn 9386-2012: thiÕt kª c«ng tr×nh chÞu ®éng ®Êt. chiÒu dµy cèt thÐp ®îc tÝnh ®Õn cèt thÐp ®ai cña sµn, dÇm, cét, v¸ch, cäc. khi kh«ng cã quy ®Þnh
cô thÓ trong b¶n vÏ chi tiÕt th× chiÒu dµy líp b¶o vÖ tèi thiÓu ®îc lÊy theo b¶ng díi ®©y BIỆT THỰ
- c¸c tiªu chuÈn vµ quy ®Þnh cã liªn quan.
1.2 mäi thay ®æi cña nhµ thÇu so víi chØ dÉn kü thuËt trong qu¸ tr×nh thi c«ng ph¶i ®îc líp b¶o vÖ ( mm ) ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
th«ng qua tríc khi tiÕn hµnh. cÊu kiÖn chiÒu dµy kh«ng tiÕp xóc tiÕp xóc CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
víi m«i trêng víi m«i trêng
2.®Þnh vÞ c«ng tr×nh =< 100 mm CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
b¶n sµn
2.1 nhµ thÇu ph¶i thuª c¬ quan kh¶o s¸t ®Þnh vÞ c«ng tr×nh vµ c¸c h¹ng môc thi c«ng cã > 100 mm 25 30
liªn quan theo b¶n vÏ ®Þnh vÞ. < 250 mm 25 30
dÇm
2.2 mäi kÝch thíc ph¶i ®Çy ®ñ vµ kh«ng suy luËn c¸c kÝch thíc thiÕu theo tØ lÖ. ®¬n vÞ kÝch thíc lµ >= 250 mm 25 30
milimÐt trõ khi cã ghi chó kh¸c. mäi cèt cao ®é theo ®¬n vÞ mÐt. céT & v¸ch 25 30
gi»ng mãng 50 50 ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
2.3 nhµ thÇu ph¶i kiÓm tra c¸c kÝch thíc vµ cèt cao ®é trªn hiÖn trêng vµ gi¶i quyÕt SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
§µi cäc 50 75
c¸c chç kh«ng nhÊt qu¸n víi b¶n vÏ kiÕn tróc hay kÕt cÊu tríc khi b¾t ®Çu thi c«ng
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
h¹ng môc.
* dïng gi¸ trÞ nµy hoÆc ®êng kÝnh cèt thÐp däc, lÊy gi¸ trÞ lín h¬n
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
HỒ VĂN B
GÓC BẺ MÓC LOẠI ĐK L
20
`10 ®êng kÝnh cèt thÐp sµn HOOK ANGLE TYPE
11 ≤16 ≤18≤25 ≥28
0
150 QUẢN LÝ KẾT CẤU -
1
9
8
2
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
NHỎ NHẤT CỦA 4D và 70mm
D
180° 4D 6D 8D
K
2
7
3
26
`10 12
150 L KIỂM TRA -
0
CHECKING SECTION
11 12 sè hiÖu thanh thÐp NHỎ NHẤT CỦA 6D và 70mm HỒ VĂN A
D
kho¶n c¸ch r·i thÐp 135° 4D 6D 8D
K
4. c«ng t¸c bªt«ng cèt thÐp GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
L
10D PERFORMANCE
D
90° 4D 6D 8D
L K
viÖc thiÕt kÕ kÕt cÊu bªt«ng tu©n theo tiªu chuÈn viÖt nam (TCVN 5574-2012) .
HỒ SƠ KỸ THUẬT
4.1 cêng ®é v©t liÖu 4.3.3 c¸c thanh thÐp ®Æt s½n mét phÇn trong bªt«ng kh«ng ®îc phÐp uèn trªn c«ng
THI CÔNG
-bª t«ng lãt B7.5(M100) CB300-V; sd290 40d 40d 30d 30d 10d vµ TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
cã mãc neo 15d
thÐp tr¬n 40d 40d 30d 30d >=150mm
GHI CHÚ CHUNG 1
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC3
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
4.4.2 trõ khi cã chØ dÉn kh¸c trªn b¶n vÏ, c¸ch thøc nèi cña cèt thÐp chÞu kÐo nh Ư sau: 4.4.4 trõ khi ®îc chØ ra trong b¶n vÏ, nèi cèt thÐp SµN t¹i c¸c vÞ tr díi ®©y ®îc chÊp nhËn: ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
Ln//4
Ln//4
NGUYỄN VĂN A
> 10d
=0.5L1
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
Ln//2
Ln//2
Ln
Ln
c¸c mèi nèi trïng nhau c¸c mèi nèi lÖch nhau BIỆT THỰ
(¸p dông cho sµn, b¶n mãng) (¸p dông cho dÇm, cét v¸ch)
Ln//4
Ln//4
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
- nèi chång kh«ng cã mãc thÐp cho thÐp ®êng kÝnh D > 16
L1 L1 CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
- nèi ren cho cèt thÐp 4.5.3 TR¦êNG HîP THAY §æI VÞ TRÝ MèI NèI PH¶I TU¢N THEO CHIÒU DµI NèI CHåNG CèT THÐP §· QUY §ÞNH Vµ TR×NH T¦ VÊN THIÕT KÕ
XEM XÐT. GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
4.5.4 chi tiÕt ®iÓn h×nh t¹i khu vùc cã sö dông lo¹i bª t«ng cã m¸c kh¸c nhau (bª t«ng cét v¸ch lín h¬n 1.4 lÇn NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
neo víi mãc 135° neo víi mãc 180° H(slab) HỒ VĂN A
chiÒu dµi ®o¹n neo l2 ®îc tÝnh tõ ®iÓm uèn vµ chiÒu dµi ®o¹n mãc kh«ng ®îc kÓ ®Õn. B£ T¤NG CéT, V¸CH GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
4.4.3 trõ khi ®îc chØ ra trong b¶n vÏ, nèi cèt thÐp dÇm cét t¹i c¸c vÞ trÝ díi ®©y ®îc chÊp nhËn: CÊP §é BÒN CAO H¥N
h×nh 4.12.7 HỒ SƠ KỸ THUẬT
Ln THI CÔNG
H(beam)
DÇM 03
CéT CéT
Hn
45°
45°
02
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC4
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
4.7 dÇm
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
4.7.2 nÕu kh«ng cã chØ dÉn cô thÓ CHI TIÕT Bè TRÝ CèT THÐP DÇM nh h×nh vÏ sau :
CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
L2 L2
l1/3 l1/3 l2/3 l2/3 NGUYỄN VĂN A
l1/3 l2/3
®o¹n t¨ng cêng gèi ®o¹n t¨ng cêng gèi ®o¹n t¨ng cêng gèi ®o¹n t¨ng cêng gèi
thÐp däc thÐp däc thÐp t¨ng cêng
thÐp t¨ng cêng thÐp t¨ng cêng thÐp t¨ng cêng CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
BIỆT THỰ
h
l1/4(A100) l1/2(A200) l1/4(A100) l2/4(A100) l2/2(A200) l2/4(A100) L2
<=50 <=50 <=50 thÐp cÊu t¹o <=50 ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
thÐp däc thÐp t¨ng cêng thÐp cÊu t¹o thÐp t¨ng cêng
nÕu h>500 L2
nÕu h>500 CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
l1/6 ®o¹n t¨ng cêng bông l1/6 l2/6 ®o¹n t¨ng cêng bông l2/6 tÇng trªn cïng
l1 l2 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
L2
4.7.3 c¸c chi tiÕt liªn kÕt nót khung:
thÐp líp trªn d¹ng ch÷ l
®o¹n neo l2 L2
cÊu t¹o
L2 thÐp líp trªn ®o¹n neo l2
cÊu t¹o dÇm ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
R
®o¹n neo l2 L2 L2
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
cÊu t¹o cét hoÆc ARCHITECTURE MANAGER
thÐp líp díi DÇM KH¤NG CïNG MÆT PH¼NG
HỒ VĂN A
v¸ch
4.8.1 chiÒu dµi ®o¹n nèi, ®o¹n neo chi tiÕt trªn b¶n vÏ. nÕu kh«ng cã chØ dÉn Cô thÓ, chiÒu 1 1A 1 1A 1 1A HỒ VĂN C
D1/4 D1/4
D1 GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
1A
1
2 2A 2 2A
50% C¾t THÐP KÐO QUA NHÞP
D1/4 D1/4 05
4 4 D2 04
02
vÞ trÝ ®iÓm uèn: c¸ch mÐp trong dÇm 1 kho¶ng D1//4. trong ®ã D1 lµ kho¶ng c¸ch gi÷a 2 mÐp
Hs-(2a+2d)
D1/4
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC5
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
< 6h CHO TOÀN BỘ HẠNG MỤC
- KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
4.9 lç më, ®êng c¸p ngÇm, r·nh ch¹y ®êng èng vµ c¸c chi tiÕt
- KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
NGUYỄN VĂN A
4.9.1 nhµ thÇu ph¶i kiÓm tra c¸c b¶n vÏ kiÕn tróc, ®iÖn níc vµ c¸c b¶n vÏ cña nhµ t 1.5h
vÊn kh¸c vÒ lç më, ®êng c¸p ngÇm, r·nh ch¹y ®êng èng vµ c¸c chi tiÕt ®Æt s½n chu vi chèng chäc thñng tÝnh to¸n CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
trong bªt«ng vµ gi¶i quyÕt c¸c chç kh«ng thèng nhÊt nÕu cã víi c¸c bªn liªn quan
tríc khi b¾t ®Çu thi c«ng. BIỆT THỰ
4.9.2 nhµ thÇu l¾p ®Æt c¸c kÕt cÊu thÐp, c¬ ®iÖn, èng c¸p, cèt thÐp chê.. sÏ ®îc ®Æt h×nh 4.10.6
s½n trong cÊu kiÖn tríc khi tiÕn hµnh ®æ bªt«ng. ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
4.10.6 nÕu lç më trªn sµn ph¼ng cã kho¶ng c¸ch th«ng thñy ®Õn mÐp cét nhá h¬n 6 lÇn chiÒu dµy sµn,
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
4.9.3 vÞ trÝ, kÝch thíc, chi tiÕt c¸c lç më, c¸p ngÇm, r·nh ch¹y ®êng èng, c¸c chi tiÕt ®Æt s½n ph¶i ®îc chu vi tÝnh to¸n chÞu ®©m thñng cho sµn sÏ gi¶m ®i mét lîng b»ng chiÒu dµi h×nh chiÕu lç më lªn chu vi
gi¸m s¸t th«ng qua tríc khi thi c«ng trõ khi ®· ®îc chØ râ trong c¸c b¶n vÏ kÕt cÊu. c¸c cÊu kiÖn ®ã tÝnh tõ t©m cét (h×nh 4.10.6)
nµy cã thÓ lµ ®óc t¹i chç, chÕ t¹o s½n vµ kh«ng ®îc c¾t trªn c«ng trêng, trõ khi cã ghi chó kh¸c CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
hoÆc ®îc sù chÊp thuËn cña t vÊn thiÕt kÕ.
4.12 chi tiÕt m¹ch ngõng thi c«ng sµn tÇng 1
4.9.4 viÖc khoan ®ôc kÕt cÊu bªt«ng ®· ®æ kh«ng ®îc chÊp nhËn nÕu kh«ng cã sù cho phÐp tríc
cña t vÊn thiÕt kÕ. Thanh tr¬ng në 0.5H m¹ch ngõng thi c«ng
0.6H
4.9.5 trong qu¸ tr×nh khoan, ®ôc bªt«ng ®Ó l¾p ®Æt c¸c chi tiÕt ®Æt s½n, kh«ng cho phÐp c¾t, lµm
háng, hay th¸o bá cèt thÐp trong cÊu kiÖn bªt«ng nÕu kh«ng cã sù ®ång ý cña t vÊn thiÕt kÕ
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
H
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
4.10.1 kho¶ng c¸ch lç më ®Õn mÐp tù do sµn kh«ng nhá h¬n chiÒu réng lç më (h×nh 4.6.1)
0.4H
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
BTCT ®· thi c«ng Cèt thÐp sµn NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
nhÞp vÞ trÝ m¹ch ngõng thi c«ng do nhµ thÇu thi c«ng ®Ö tr×nh lªn ban qu¶n lý dù ¸n vµ
cã sù chÊp thuËn cña ®¬n vÞ t vÊn gi¸m s¸t chÊp thuËn tríc khi thi c«ng CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
ARCHITECTURE MANAGER
>a0 h×nh 4.101 4.12 chi tiÕt c¾t cèt thÐp cho kÕt cÊu btct HỒ VĂN A
a0
víi c¸c lç më kh«ng cã ¶nh hëng ®¸ng kÓ ®Õn kÕt cÊu sµn cèt thÐp sµn sÏ ®îc c¾t theo c¸c chi tiÕt KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
sau, tïy thuéc vµo kÝch thíc lç më. PROFILE MANAGER
4.10.2 kÝch thíc lç më theo ph¬ng ngang cèt thÐp chÝnh cña sµn kh«ng lín h¬n 1000mm. HỒ VĂN B
chi tiÕt A : cho chiÒu réng lç më theo ph¬ng vu«ng gãc víi nhÞp kh«ng lín h¬n 200mm, cèt thÐp sµn
4.10.3 trong mçi chiÒu réng 4m sµn theo ph¬ng vu«ng gãc víi cèt thÐp chÞu lùc chÝnh, sÏ kh«ng bÞ c¾t.
kh«ng ®Ó lç më qu¸ 1//4 diÖn tÝch sµn (h×nh 4.10.3). nÕu chiÒu réng sµn nhá h¬n 4m, chiÒu QUẢN LÝ KẾT CẤU -
chi tiÕt b : cho chiÒu réng lç më kh«ng lín h¬n 500mm, ph¶i c¾t cèt thÐp sµn vµ bè trÝ c¸c thanh thay thÕ. STRUCTURE MANAGER
réng cho phÐp cña lç më sÏ gi¶m theo tØ lÖ.
chi tiÕt c : cho chiÒu réng lç më kh«ng lín h¬n 1000mm, bè trÝ c¸c thanh thay thÕ vµ thªm c¸c thanh bæ sung. HỒ VĂN C
trong mäi trêng hîp, c¸c thanh thÐp bÞ c¾t lµ c¸c thanh n»m s¸t lç më.
KIỂM TRA -
c¸c h×nh vÏ thÓ hiÖn cho cèt thÐp sµn líp díi, cèt thÐp líp trªn còng cÊu t¹o t¬ng tù. CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
4.12.1 chi tiÕt A : L < 200mm
a1
víi L : c¹nh lín h¬n cña lç më trªn mÆt b»ng. GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
> 1/4 SPAN
PERFORMANCE
c¸c thanh thÐp trong ph¹m vi lç më ®îc chuyÓn vÒ mÐp lç më vµ tháa m·n c¸c ®iÒu kiÖn sau:
4 m
a3 a2 a) chiÒu dµy sµn kh«ng lín h¬n 250mm HỒ SƠ KỸ THUẬT
b) tæng kho¶ng c¸ch c¸c cèt thÐp nµy kh«ng lín h¬n 3 lÇn chiÒu cao h÷u hiÖu cña sµn. nÕu mét trong 2 ®iÒu THI CÔNG
kiÖn trªn kh«ng ®îc tháa m·n, sÏ c¾t thÐp theo chi tiÕt b
kh«ng c¾t cèt thÐp chÞu lùc mµ chØnh vÞ trÝ c¸c thanh thÐp nµy tr¸nh vÞ trÝ lç më. PHÊ DUYỆT - APROVICE
a1 + a 2 + a 3 > 1m
4.12.2 chi tiÕt b : 200mm < L < 500mm
nhÞp sµn
h×nh 4.10.3 *
05
04
nhÞp sµn
4.10.4 chתu dµi lç më theo ph¬ng song song víi thÐp chÞu lùc chÝnh kh«ng lín h¬n 1//4 nhÞp sµn (h×nh
03
4.10.3) lç më
nhÞp sµn
lç më 02
4.10.5 c¸c lç më liÒn c¹nh cét cã kÝch thíc lín nhÊt nhá h¬n 1//4 c¹nh cét hoÆc 1//2 chiÒu dµy sµn (lÊy gi¸
trÞ nhá h¬n trong 2 gi¸ trÞ nµy) cã thÓ bá qua sù cã mÆt trªn sµn. *
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC6
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
4.13 chi tiÕt lç më trªn dÇm
CHO TOÀN BỘ HẠNG MỤC
c¾t c¸c thanh thÐp ®i qua lç më vµ thay thÕ b»ng c¸c thanh cã cïng ®êng kÝnh ë xung - KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
quanh lç më. nÕu sè thanh bÞ c¾t lµ lÎ th× ph¶i cÇn thªm c¸c thanh bæ sung. ®êng kÝnh ngoµi chiÒu cao dÇm
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
víi c¸c lç më cã vÞ trÝ: - KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
cña èng, mm (h mm) CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
còng c¨t cèt thÐp ph©n bè (cèt cÊu t¹o) ®i qua lç më. c¸c thanh thÐp thay thÕ kÐo a. nh nªu trong b¶ng díi ®©y
dµi qua lç më kÐo dµi mét ®o¹n b»ng chiÒu dµi neo cèt thÐp chÞu kÐo. 100 > 300 b. trong kho¶ng 1//3 chiÒu cao dÇm thø 2 CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
4.12.3 chi tiÕt c : 500mm < L < 1000mm 125 > 375 c. trong chiÒu dµi b»ng 0.6 nhÞp dÇm gi÷a nhÞp NGUYỄN VĂN A
150 > 450 sÏ c¾t cèt thÐp dÇm vµ bè trÝ thªm c¸c thanh gia cêng nh trong
c¾t cèt thÐp chÞu lùc nh ®èi víi chi tiÕt b, thªm c¸c thanh thay thÕ cïng kÝch thíc
175 > 525 chi tiÕt díi ®©y, trõ khi cã ghi chó kh¸c. CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
xung quanh lç më.
200 > 600
ph¶i bè trÝ thªm c¸c thanh thÐp xiªn díi d¹ng cèt ®ai hoÆc thanh th¼ng ë c¸c gãc lç nhµ thÇu thi c«ng cung cÊp b¶n vÏ vÞ trÝ chÝnh x¸c c¸c lç më dµnh cho BIỆT THỰ
225 > 675
më cã cïng ®êng kÝnh vµ c¸c cèt gi¸ hoÆc cèt ®ai ®ì chiÒu dµi hiÖu qu¶ cña thanh ®êng èng xuyªn qua dÇm cho thiÕt kÕ, cho biÕt lç më cã n»m trong
250 > 750
thÐp xiªn b»ng hai lÇn chiÒu dµi neo cèt thÐp vïng cho phÐp trªn dÇm hay kh«ng tríc khi thi c«ng. ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
275 > 825
300 > 900 CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
X
* - chiÒu dµi neo cèt thÐp chÞu kÐo * * CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
* > 1/3 h
SPAN OF SLAB
h
OPENING 1. sè lîng kh«ng Ýt h¬n sè thanh bÞ c¾t.
2. bè trÝ Ýt nhÊt 2 thanh mçi mÆt bªn lç më, ®êng kÝnh thÐp thay > 1/3 h
250 MIN
> 1/3 h
víi kho¶ng c¸ch c¸c lç më nhá h¬n 1.5 lÇn chiÒu réng lç më to nhÊt c¶ nhãm cã thÓ KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
kho¶ng cho phÐp cña PROFILE MANAGER
thay b»ng mét lç më ®¬n víi c¸c kÝch thíc lµ chiÒu dµi vµ chiÒu réng ¶nh hëng nh < 1/3 h
h
c lç më theo chiÒu cao HỒ VĂN B
CAO
thÓ hiÖn trªn h×nh vÏ. cÊu t¹o theo chi tiÕt b hoÆc c tïy thuéc chiÒu réng ¶nh hëng
R
> 1/3 h
cña nhãm cè g¾ng bè trÝ c¸c thanh thÐp ra mÐp cña c¸c lç më. ph¶i cã tèi thiÓu mét
250 MIN
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
thanh D12 trªn vµ díi xen gi÷a c¸c lç më. cèt ®ai bæ sung STRUCTURE MANAGER
a
mÆt c¾t X - X
HỒ VĂN C
250 MIN
250 MIN
HỒ VĂN A
*
CAO
CAO
chiÒu dµi hiÖu qu¶
R
R
PERFORMANCE
lç më
250 MIN
250 MIN
HỒ SƠ KỸ THUẬT
a a THI CÔNG
lç më
PHÊ DUYỆT - APROVICE
lç më lo¹i B lo¹i C
nhÞp sµn
trõ khi ®îc thÓ hiÖn trªn b¶n vÏ, cèt thÐp gia cêng cho lç më trªn dÇm
®îc lÊy theo b¶ng sau :
*
05
h×nh 4.7.4 chiÒu réng hiÖu qu¶ * - chiÒu dµi neo cèt thÐp chÞu kÐo 150 mm 2 xn - D10 2 x2 - D10 cïng ®k vµ kho¶ng c¸ch b
02
xem b¶n
ghi chó cho c¸c thanh thay thÕ: 01
1. sè lîng kh«ng Ýt h¬n sè thanh bÞ c¾t. 200 mm 2 xn - D10 4 x2 - D10 vÏ kiÕn
cïng ®k vµ kho¶ng c¸ch c THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
2. bè trÝ Ýt nhÊt 2 thanh mçi mÆt bªn lç më, ®êng kÝnh thÐp tróc vµ
thay thÕ b»ng ®êng kÝnh lín nhÊt c¸c thanh bÞ c¾t. b¶n vÏ TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
3. bè trÝ thÐp nh chi tiÕt trªn ¸p dông cho c¶ 2 líp thÐp sµn thiÕt bÞ
theo hai ph¬ng.
GHI CHÚ CHUNG 5
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC7
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
4.14. chi tiÕt lç më trªn v¸ch 4.16 gi»ng têng CHO TOÀN BỘ HẠNG MỤC
- KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
gi»ng têng theo ph¬ng ®øng, ngang, lanht« cÊu t¹o nh trong b¶ng díi ®©y, - KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
*
cÊu kiÖn
têng g¹ch 100,110 mm 200,220 mm BRICKWALL CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
L<=500
L>500
lç më lç më BIỆT THỰ
200(220)
kho¶ng c¸ch @3000
100(110)
kho¶ng c¸ch @4000
gi»ng têng ®øng cèt däc 2/g12 cèt däc 4/g12 ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
cèt ®ai d6@150 200 cèt ®ai d6@150
*
200 CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
300
300
* L<=500 * * L>500 * cèt däc 2/g12 cèt däc 4/g12
gi»ng têng ngang
* - chiÒu dµi neo víi thÐp chÞu kÐo * - chiÒu dµi neo víi thÐp chÞu kÐo cèt ®ai d6@150 cèt ®ai d6@150
100(110) 200(220)
c¾t c¸c thanh thÐp ®i qua lç më vµ thay thÕ b»ng c¸c thanh cã cïng ®êng kÝnh ë xung 200(220)
cèt däc 2/g10 cèt däc 3/g10
quanh lç më. nÕu sè thanh bÞ c¾t lµ lÎ th× ph¶i cÇn thªm c¸c thanh bæ sung. GI»ng lan can ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
cèt ®ai d6@150 cèt ®ai d6@150
70
còng c¨t cèt thÐp ph©n bè (cèt cÊu t¹o) ®i qua lç më. c¸c thanh thÐp thay thÕ kÐo ban c«ng SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
70
dµi qua lç më kÐo dµi mét ®o¹n b»ng chiÒu dµi neo cèt thÐp chÞu kÐo. 100(110) GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
HỒ SƠ KỸ THUẬT
bÒ réng cöa têng 110(100) têng 220(200) têng 330(300) THI CÔNG
h daàm chính
h daàm chính
h daàm
100
100
45°
45°
2`10/~6A150 2`10/~6A150 3`10/~6A150
150
150
300
300
02
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC8
E D C B A A' GHI CHÚ-REMARK
18000
E' KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
2210 3600 2500 4800 1600 3290 ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
340
340
340
340
NGUYỄN VĂN A
P01 P10 P11 P12 P13 P23 P24 P25
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
2000
2410
2410
3200
3200
BIỆT THỰ
2860
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
860
450 450
450 450
P02 P22
2 2 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
P08 P15 P26
940
P03 P21
P07 P16
10390
10390
4000
4000
4000
3100
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
3550
2610
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
450 450
450 450
P06 P17 P20 CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
1 1 ARCHITECTURE MANAGER
P04 P27 HỒ VĂN A
3190
3190
3190
2740
2740
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
HỒ SƠ KỸ THUẬT
18000 THI CÔNG
02
- Caàn thieát aùp duïng bieän phaùp choáng thaám taïi vò trí maïch ngöøng thi coâng cho keát caáu hoà nöôùc, beå bôi... - Soá löôïng coïc thí nghieäm laø 1 coïc, coù theå thí nghieäm PDA hoaëc neùn tónh, sau khi coù keát quaû thí nghieäm 01
- Noái coát theùp neân duøng phöông phaùp buoäc, haïn cheá duøng phöông phaùp haøn, Chæ söû duïng phöông phaùp haøn khi ñaõ coù phaûi baùo coù TVTK xem xeùt quyeát ñònh thi coâng coïc ñaïi traø THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
moät qui trình haøn ñöôïc pheâ duyeät. Tay ngheà thôï haøn ñaõ ñöôïc kieåm tra
TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
- Caàn coù bieän phaùp lieân keát töôøng xaây vaøo keát caáu beâ toâng.
- Caùc ñöôøng oáng kyõ thuaät choân trong beâ toâng:
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỌC
+ OÁng qua ñaø caàn ñaët giöõa chieàu cao ñaø gaàn vò trí truïc trung hoøa D<=90 cho pheùp khoâng caàn gia coá
+ Khoâng cho pheùp ñaët oáng trong coät BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
+ OÁng trong saøn ñaët giöõa chieàu cao saøn gaàn vò trí truïc trung hoøa KC9
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
BIỆT THỰ
chi tiÕt nèi cäc chi tiÕt nèi cäc
250
2 6000 16 6300 4 25.20 39.77 SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
50
95 60 95
250
250
8 -204X100X6 28 20.31
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
6 6 1d22 ®ai xo¾n d6 chiÒu cao ®êng hµn b»ng chiÒu dµy bÐ nhÊt HỒ SƠ KỸ THUẬT
5 50 50 50 50 5
20
3 3 -160X170X6 7 6
3 3
250
250
9
5
líi d6 cña thÐp ®îc hµn THI CÔNG
80
210
50X50
200
170
210
80
60
250 250
20
-204X100X6 170
6 20
8 4 líi d6 5 50 50 50 50 5
5 4d16
2
@50 210
6 20 170 20 6 360 200 40
250
210 600 05
04
03
02
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC10
GHI CHÚ-REMARK
E D C 18000
B A A'
E' KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
2210 3600 2500 4800 1600 3290
CHO TOÀN BỘ HẠNG MỤC
- KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
900 1310 3600 2500 4800 1600 2390 900 HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
- KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
790 110
110
110
790 110
3 3
NGUYỄN VĂN A
GX3 (300x600)
2000
MD01
2450
MD01
BIỆT THỰ
3200
3200
1860
1960
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
1200
GX2 (300x600)
750
450 550
450 450
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
2 2
750
1200
MD02 DC04 DC06 DC06 DC04 DC03
MD02
GY2 (300x600)
GT (220x300)
GT (220x300)
GY1 (300x600)
GY2 (300x600)
GY2 (300x600)
GY1 (300x600)
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
10390
10390
4000
2500
4000
3100
3100
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
2050
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
750
GX1 (300x600) CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
450 450
ARCHITECTURE MANAGER
900
1 1
HỒ VĂN A
750
750
MD02 DC02 DC04 DC04 DC04 DC03
MD02 KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
1840
1840
HỒ VĂN B
3190
1690
1690
3190
MD01A MD02 MD02 MD02 MD02 MD01A QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
GT (220x300)
900
900
750
750
KIỂM TRA -
1' 1' CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
900 860 450 450 2700 450 450 1600 450 450 3900 450 450 700 450 450 1940 900
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
2210 3600 2500 4800 1600 3290
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
18000
PHÊ DUYỆT - APROVICE
E' E D C B A A'
110
3 CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
-0.050 1 Ø14@150 2 Ø14@150 NGUYỄN VĂN A
900
790
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
5 1Ø12
400
1 1 BIỆT THỰ
600
600
230
-0.650 ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
100
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
100
3 Ø12@150 3 Ø12@150
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
100 300 150 150 300 100 100 300 150 150 300 100
900 900
E E
DC01 CHI TIẾT ĐÀI CỌC DC01 3D DC01 SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
100
-0.050
1 Ø12@150 2 Ø12@150 GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
2 2 PERFORMANCE
300
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
150 150
400 5 Ø12
40 0
600
600
900
1
230
100
3 Ø14@150 3 Ø14@150
100
05
900 03
900
02
E E
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC12
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
4 NGUYỄN VĂN A
600
E ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
6 Ø12
400
600
600
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
230
-0.650
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
100
4 4 Ø14@150 1 Ø14@150
100 600 150 150 600 100 100 150 300 150 100
1500 600
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
5
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
190 110
3 -0.050
2 Ø16@150 3 Ø16@150
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
750
HỒ SƠ KỸ THUẬT
450
6 Ø12
400
THI CÔNG
600
600
230
100
5
1 Ø12@150 4 Ø12@150
05
100 600 150 150 600 100 100 150 300 190 110
04
1500 750 03
3 02
D 01
DC05 CHI TIẾT ĐÀI CỌC DC05 3D DC05 CHI TIẾT ĐÀI CỌC
TL 1 : 25 TL 1 : 25 TL DC04,DC05
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC13
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
6 NGUYỄN VĂN A
600
D
6 Ø12 ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
40 0
600
600
230
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
-0.650
100
6 4 Ø16@150 1 Ø16@150
100 1050 150 150 1050 100 100 150 300 150 100
2400 600
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
2 D SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
DC06 CHI TIẾT ĐÀI CỌC DC06 3D DC06 CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
TL 1 : 25 TL 1 : 25 TL ARCHITECTURE MANAGER
HỒ VĂN A
3 -0.050
3 Ø14@150 2 Ø14@150 KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
750
640
6 Ø12
400
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
600
600
230
PERFORMANCE
-0.650
HỒ SƠ KỸ THUẬT
100
THI CÔNG
100
2400 04
3
03
B A
02
01
DC07 CHI TIẾT ĐÀI CỌC DC07 3D DC07 TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
TL 1 : 25 TL 1 : 25 TL
CHI TIẾT ĐÀI CỌC
DC06,DC07
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC14
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
110
220 30
3 NGUYỄN VĂN A
-0.050
8 8 CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
100
150 100
900
790
2 Ø12@150 BIỆT THỰ
1 Ø12@150
400
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
100 250
-0.650 CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
100
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
250 650 100
E'
900
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
MD01 CHI TIẾT MÓNG ĐƠN MD01 3D MD01 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
TL 1 : 25 TL 1 : 25 TL
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
ARCHITECTURE MANAGER
HỒ VĂN A
KIỂM TRA -
220 30 CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
450
-0.050
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
1100
100
150 100
9 9 2 PERFORMANCE
1 Ø12@150
2 Ø12@150 HỒ SƠ KỸ THUẬT
450
400
THI CÔNG
100 250
750 100
04
E'
750 03
02
E'
01
MD02 CHI TIẾT MÓNG ĐƠN MD02 3D MD02 TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
TL 1 : 25 TL 1 : 25 TL
CHI TIẾT ĐÀI CỌC
MD01,MD02
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC15
220 2940 300 3700 310 GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
1 Ø8@100 1 Ø8@100 - KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
1 MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
-0.050 2 4Ø20 9 2Ø12 2 4Ø20 - KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
NGUYỄN VĂN A
600
6 3Ø20 6 3Ø20
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
1
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
GY1
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
110 190 300 400 1460 250 300 300 300 300 250 2600 400 150 150 300 100
TL 1 : 25
7200
300
9 2Ø12 3 Ø6@150
600
600
600
ARCHITECTURE MANAGER
9 2Ø12 13 2Ø12
HỒ VĂN A
2 2Ø16
220
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
6 3Ø20 PROFILE MANAGER
6 3Ø20 8 3Ø20
300 HỒ VĂN B
300 300
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
-0.650
05
6 Ø20 6 Ø20
04
2
03
02
01
110 190 300 250 1160 290 300 560 150 150 640 300 2060 250 300 300 300 300 250
THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
KC16
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
THỐNG KÊ THÉP ĐÀI CỌC THỐNG KÊ THÉP MÓNG ĐƠN CHO TOÀN BỘ HẠNG MỤC
- KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
Số Số CD 1 TổngCD Khối lượng Số Số Số CD 1 TổngCD - KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
DC04 GT
DC04 1 14 5 5 1.816 m 45.4 54.9 0.0 54.9 0.0 GT 1 16 2 3 10.734 m 64.4 101.6 0.0 101.6 0.0 KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
DC04 2 12 5 5 2.246 m 56.1 49.9 0.0 49.9 0.0 GT 2 16 2 3 10.400 m 62.4 98.5 0.0 98.5 0.0 HỒ VĂN B
DC04 3 12 10 5 1.322 m 66.1 58.7 0.0 58.7 0.0 GT 3 6 69 3 0.679 m 140.5 31.2 31.2 0.0 0.0
DC04 4 14 10 5 0.917 m 45.9 55.4 0.0 55.4 0.0 GX1 QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
DC04 5 12 1 5 1.258 m 6.3 5.6 0.0 5.6 0.0 GX1 1 8 127 1 1.452 m 184.4 72.8 72.8 0.0 0.0 HỒ VĂN C
DC04 6 12 1 5 2.958 m 14.8 13.1 0.0 13.1 0.0 GX1 2 20 4 1 13.612 m 56.8 140.2 0.0 0.0 140.2
DC05 GX1 8 20 3 1 12.982 m 40.7 100.5 0.0 0.0 100.5 KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
DC05 1 12 6 2 1.819 m 21.8 19.4 0.0 19.4 0.0 GX1 13 12 2 1 12.705 m 26.1 23.2 0.0 23.2 0.0 HỒ VĂN A
DC05 2 16 6 2 2.232 m 26.8 42.3 0.0 42.3 0.0 GY1
DC05 3 16 10 2 1.462 m 29.2 46.1 0.0 46.1 0.0 GY1 1 8 74 2 1.452 m 214.9 84.8 84.8 0.0 0.0 GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
GY1 2 20 4 2 8.282 m 66.3 163.4 0.0 0.0 163.4 PERFORMANCE
DC05 4 12 10 2 1.068 m 21.4 19.0 0.0 19.0 0.0
DC05 5 12 1 2 1.408 m 2.8 2.5 0.0 2.5 0.0 GY1 6 20 3 2 7.394 m 44.4 109.4 0.0 0.0 109.4 HỒ SƠ KỸ THUẬT
GY1 9 12 2 2 7.400 m 29.6 26.3 0.0 26.3 0.0 THI CÔNG
DC05 6 12 1 2 3.108 m 6.2 5.5 0.0 5.5 0.0
DC06 GY2 PHÊ DUYỆT - APROVICE
DC06 1 16 5 2 2.713 m 27.1 42.8 0.0 42.8 0.0 GY2 1 8 77 3 1.452 m 335.4 132.3 132.3 0.0 0.0
DC06 2 12 5 2 3.146 m 31.5 27.9 0.0 27.9 0.0 GY2 2 20 4 3 8.298 m 99.6 245.6 0.0 0.0 245.6
DC06 3 12 16 2 1.322 m 42.3 37.6 0.0 37.6 0.0 GY2 5 16 1 3 1.143 m 3.4 5.4 0.0 5.4 0.0
DC06 4 16 16 2 0.914 m 29.3 46.2 0.0 46.2 0.0 GY2 6 20 3 3 7.390 m 66.5 164.0 0.0 0.0 164.0 05
DC06 5 12 1 2 1.258 m 2.5 2.2 0.0 2.2 0.0 GY2 9 12 2 3 7.389 m 44.3 39.4 0.0 39.4 0.0 04
DC06 6 12 1 2 4.758 m 9.5 8.4 0.0 8.4 0.0 T ng: 37 379 1479.8 1538.5 321.1 294.4 923.1 03
DC07 02
DC07 2 14 6 1 3.139 m 18.8 22.8 0.0 22.8 0.0 THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
DC07 3 14 16 1 1.467 m 23.5 28.4 0.0 28.4 0.0 TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
DC07 4 12 16 1 1.067 m 17.1 15.2 0.0 15.2 0.0
DC07 5 12 1 1 1.408 m 1.4 1.3 0.0 1.3 0.0 THỐNG KÊ BÊ TÔNG VÀ CỐT
DC07 6 12 1 1 4.908 m 4.9 4.4 0.0 4.4 0.0 THÉP MÓNG
T ng: 42 240 695.6 751.8 0.0 751.8 0.0 BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC17
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
NGUYỄN VĂN A
110
110
110 110
110
110 110
110 110
110
3 3 CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
110
110 110
110
190
190
220 TR2 C9 110 110 C4 110 110C4 110 110 C3 110 110 C2 220
0 TR3 BIỆT THỰ
(220X220) (220X220) (220X300) (220X300) (220X220) (220X220) (220X220)
3200
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
150
150
150
110
110
110 110
110 110
2 2
150
110
110
150
150
220 TR1 110 110 C8 110 110 C5 110 110 C5 110 110 C3 110 110 C1 220 TR4
(220X220) (220X300) (220X300) (220X300) (220X220) (220X220) (220X220)
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
10390
4000
4000
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
150
150
150
110
110
110 110
110110
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
1 1 PROFILE MANAGER
150
110
110
150
150
220 TR1 110110 C7 110110 C6 110 110 C6 110 110 C3 110 110 C1 220 TR4 HỒ VĂN B
(220X220) (220X300) (220X300) (220X300) (220X220) (220X220) (220X220)
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
3190
3190
HỒ VĂN C
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
TR2 220 TR1 110 110 TR1 110 110 TR1 110 110 TR1 110 110 TR3 220 HỒ VĂN A
(220X220) (220X220) (220X220) (220X220) (220X220) (220X220)
220
220
220
220
220
220
1' 1' GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
2210 3600 2500 4800 1600 3290
PHÊ DUYỆT - APROVICE
18000
E' E D C B A A'
05
04
03
02
01
TL1 : 75
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC18
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
110 110
110
110
110110
110110
3 3 BIỆT THỰ
110110
190
190
C9 110110 C4 110110 C4 110110 C3 110110 C2
(220X220) (220X300) (220X300) (220X220) (220X220) ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
3200
3200
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
150
150
150
110
110110
2 2
150
110
150
150
7200
7200
110110 C8 110110 C5 110 110 C5 110 110 C3 110 110 C1 ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
(220X300) (220X300) (220X300) (220X220) (220X220) SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
4000
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
ARCHITECTURE MANAGER
HỒ VĂN A
150
150
150
110
110
HỒ VĂN B
1 1
150
110
110
150
150
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
03
02
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC19
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
E D C B A
12500 CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
NGUYỄN VĂN A
3600 2500 4800 1600
BIỆT THỰ
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
3200
110 110 110 110 110 110 110 110
110
110
110
110
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
2 2 SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
110
190
7200
7200
190
C5 C5 C1
190
C8 (220X300) (220X300) (220X220) GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
(220X300)
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
4000
ARCHITECTURE MANAGER
HỒ VĂN A
150
150
(220X220)
150
110
(220X300) (220X300) (220X300)
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
1 1 STRUCTURE MANAGER
150
150
110
150
HỒ VĂN C
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
E D C B A HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
05
04
03
TL1 : 75 01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC20
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
ĐAI @ 1 0 0
MILLIMETER
6 2Ø18
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
- KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
220
4 Ø6@200 NGUYỄN VĂN A
ĐAI @ 2 0 0
6 2Ø20
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
35D
5 2Ø18
ĐAI @ 1 0 0
BIỆT THỰ
220
220
5 Ø6@200
ĐAI @ 1 0 0
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
35D
T3
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
7 2Ø20
ĐAI @ 2 0 0
220 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
35D
ĐA I @ 1 0 0
2 2Ø18
ĐAI @ 1 0 0
35D
T1
220
1 Ø6@200
ĐAI @ 2 0 0
ĐAI @ 1 0 0
3 2Ø18 4 2Ø20 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
220
ĐAI @ 1 0 0
ARCHITECTURE MANAGER
T2
220
1 Ø6@200 HỒ VĂN A
ĐAI @ 2 0 0
35D
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
4 2Ø20
MÓNG
HỒ VĂN B
220
C2
ĐAI @ 1 0 0
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
35D
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
ĐAI @ 1 0 0
2 2Ø20
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
THỐNG KÊ BÊ TÔNG CỘT
T1
HỒ SƠ KỸ THUẬT
220
1 Ø6@200
ĐAI @ 2 0 0
THI CÔNG
Tên CK Tiết diện Số lượng Thể tích
35D
PHÊ DUYỆT - APROVICE
C1 220X220 6 0.97 m³ 3 2Ø20
C2 220X220 2 0.33 m³ 220
ĐAI @ 1 0 0
C3 220X220 9 1.44 m³
35D
C4 220X300 6 1.31 m³
C5 220X300 8 1.61 m³ 05
C6 220X300 8 1.61 m³ 04
C7 220X300 4 0.81 m³ 03
C8 220X300 4 0.81 m³
02
C9 220X220 3 0.48 m³
MÓNG
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC21
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
ĐAI I @ 1 0 0
ĐAI I @ 1 0 0
7 2Ø20
7 1Ø20
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
5 Ø6@200
300
BIỆT THỰ
T3
T3
5 Ø6@200
220
8 1Ø20
ĐAI @ 2 0 0
ĐAI @ 2 0 0
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
35D
35D
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
6 2Ø20
6 2Ø20
220 220 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
ĐAI @ 1 0 0
ĐAI @ 1 0 0
35D
35D
4 3Ø20
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
ĐAI I @ 1 0 0
ĐAI I @ 1 0 0
4 2Ø20 SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
1 Ø6@200
300
220 1 Ø6@200 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
T2
T2
ĐAI @ 2 0 0
ĐAI @ 2 0 0
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
35D
35D
ARCHITECTURE MANAGER
4 2Ø20 HỒ VĂN A
4 3Ø20
220
220
ĐAI @ 1 0 0
ĐAI @ 1 0 0
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
35D
35D
HỒ VĂN B
ĐAI I @ 1 0 0
2 2Ø20 KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
3 1Ø22 HỒ VĂN A
T1
T1
1 Ø6@200
300
220
1 Ø6@200
ĐAI @ 2 0 0
ĐAI @ 2 0 0
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
2 1Ø22
35D
35D
HỒ SƠ KỸ THUẬT
3 2Ø20 THI CÔNG
220 3 2Ø22
ĐAI @ 1 0 0
ĐAI @ 1 0 0
PHÊ DUYỆT - APROVICE
220
35D
35D
05
MÓNG
MÓNG
04
03
C3,C9 C4 02
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC22
GHI CHÚ-REMARK
Số Số CD 1 Khối lượng Tổng Cấu Kiện (kg) CHO TOÀN BỘ HẠNG MỤC
Tên CK Đ.Kính Số CK TổngCD (m)
6 2Ø20 Hiệu Thanh THANH (kg) Ø≤10 10≤Ø≤18 18≤Ø - KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
ĐAI I @ 1 0 0
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
300
C1 3 20 2 6 5.091 m 61.1 150.7 0.0 0.0 150.7 NGUYỄN VĂN A
TM
ĐAI @ 2 0 0
7 1Ø20
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
C1 5 6 22 6 0.788 m 104.1 23.1 23.1 0.0 0.0
35D
C1 6 20 2 6 2.844 m 34.1 84.2 0.0 0.0 84.2 BIỆT THỰ
9 2Ø20
220 C1 7 20 2 6 3.444 m 41.3 101.9 0.0 0.0 101.9
ĐAI @ 1 0 0
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
C2
35D
C2 1 6 27 2 0.759 m 41.0 9.1 9.1 0.0 0.0 CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
C2 2 18 2 2 5.616 m 22.5 44.9 0.0 44.9 0.0
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
C2 3 18 2 2 4.986 m 19.9 39.8 0.0 39.8 0.0
4 3Ø20
C2 4 6 22 2 0.788 m 34.7 7.7 7.7 0.0 0.0
ĐAI I @ 1 0 0
300
ĐAI @ 2 0 0
C3 1 6 49 9 0.759 m 334.7 74.3 74.3 0.0 0.0 ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
35D
300
STRUCTURE MANAGER
C4 5 6 23 6 0.948 m 130.9 29.1 29.1 0.0 0.0
35D
HỒ VĂN C
C4 6 20 2 6 2.571 m 30.9 76.1 0.0 0.0 76.1
4 3Ø20
C4 7 20 1 6 2.549 m 15.3 37.7 0.0 0.0 37.7 KIỂM TRA -
ĐAI @ 1 0 0
CHECKING SECTION
220 C4 8 20 1 6 3.149 m 18.9 46.6 0.0 0.0 46.6
35D
HỒ VĂN A
C4 9 20 2 6 3.171 m 38.1 93.8 0.0 0.0 93.8
C6 GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
C6 1 6 71 8 0.919 m 522.0 115.9 115.9 0.0 0.0 PERFORMANCE
3 2Ø22
C6 2 22 3 8 5.931 m 142.4 424.8 0.0 0.0 424.8 HỒ SƠ KỸ THUẬT
ĐAI I @ 1 0 0
2 1Ø22 C6 4 20 12 8 3.800 m 364.8 899.7 0.0 0.0 899.7 PHÊ DUYỆT - APROVICE
C6 5 6 19 8 0.948 m 144.2 32.0 32.0 0.0 0.0
T1
1 Ø6@200
300
03
02
01
C5,C6,C7,C8
CHI TIẾT CỘT 678
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC23
GHI CHÚ-REMARK
220 2980 300 3660 300 760 KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
350
NGUYỄN VĂN A
2 2Ø20
6 1Ø18 5 2Ø20 7 1Ø18 CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
1 2 3 3 4 5
350
1 Ø6@200 BIỆT THỰ
110110 700 1540 700 150 150 850 2000 850 150 150 760
1 Ø6@150 1 Ø6@200 1 Ø6@150 1 Ø6@150 1 Ø6@200 1 Ø6@150 1 Ø6@150 5 2Ø20 ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
3200 4000 910 220
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
7200
DX1-T2,3 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
3
DY1-T2,3 2 1
TL 1 : 20
TL1 : 30
100
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
8 1Ø18 3 1Ø18
1 Ø6@200 1 Ø6@200
350
350
350
350
350
1 Ø6@150 1 Ø6@150 1 Ø6@200 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
250
6 1Ø18 7 1Ø18
100
100
100
5 Ø18 2 Ø18 4 1Ø18 KIỂM TRA -
1 Ø6@200 1 Ø6@200
1 Ø6@150 1 Ø6@150
350
350
350
350
350
CHECKING SECTION
1 Ø6@150
250
250
250
250
HỒ VĂN A
3 Ø18 4 Ø18
05
350
6 2Ø20
04
100
7 Ø18 03
350
1 3 1Ø18 2 3 3 8 2Ø20 4 4 1Ø18 5 1 Ø6@150
250
02
01
8 2Ø20
110 190 750 1360 750 150 150 950 1800 950 150 150 760 220 THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
1 Ø6@150 1 Ø6@200 1 Ø6@150 1 Ø6@150 1 Ø6@200 1 Ø6@150
3200 4000 910 DY2-T2,3,MC55 TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
TL 1 : 20
7200 CHI TIẾT THÉP DẦM ĐIỂN
HÌNH
3
DY2-T2,3 2 1
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
TL1 : 30 KC24
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
3090 300 3660 300 760 - KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
NGUYỄN VĂN A
110110 700 1580 700 110 190 850 1960 850 150 150 760
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
1 Ø6@150 1 Ø6@200 1 Ø6@150 1 Ø6@150 1 Ø6@200 1 Ø6@150
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
3200 4000 910
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
7200
3 2 1
DY1-AM
TL1 : 30 ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
350
350
350
350
1 Ø6@150 1 Ø6@150 1 Ø6@200 1 Ø6@150 ARCHITECTURE MANAGER
7 1Ø18 8 1Ø18 HỒ VĂN A
TL 1 : 20 TL 1 : 20 TL 1 : 20 TL 1 : 20 TL 1 : 20
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
4 2Ø18 4 2Ø18 2 2Ø20 2 2Ø20 HỒ VĂN A
100
100
100
5 1Ø18
1 Ø6@200 GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
350
350
350
350
1 Ø6@200 1 Ø6@200
1 Ø6@150
250
250
250
5 1Ø18 PERFORMANCE
3 2Ø20 HỒ SƠ KỸ THUẬT
6 2Ø18 6 2Ø18 3 2Ø20
220 220 220 220 THI CÔNG
04
2 2Ø18 4 2Ø18
03
2 2Ø18 2 2Ø18
02
100
3 Ø6@200
350
350
1 Ø6@150
01
1 Ø6@150
350
350
1 Ø6@200
250
THỐNG KÊ THÉP DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH - KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
- KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
Khối lượng Tổng Cấu Kiện (kg) CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
DY1-DH 4 18 1 2 2.187 m 4.4 8.7 0.0 8.7 0.0 GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
DY1-DH 5 20 2 2 8.150 m 32.6 80.4 0.0 0.0 80.4
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
DY1-DH 6 18 1 2 1.940 m 3.9 7.8 0.0 7.8 0.0
DY1-DH 7 18 1 2 2.500 m 5.0 10.0 0.0 10.0 0.0 CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
DY1-DH 8 18 1 2 1.184 m 2.4 4.7 0.0 4.7 0.0 ARCHITECTURE MANAGER
HỒ VĂN A
DY2-DH
DY2-DH 1 6 48 4 1.019 m 195.6 43.4 43.4 0.0 0.0
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
DY2-DH 2 18 1 4 1.900 m 7.6 15.2 0.0 15.2 0.0 PROFILE MANAGER
HỒ VĂN B
DY2-DH 3 18 1 4 1.940 m 7.8 15.5 0.0 15.5 0.0
DY2-DH 4 18 1 4 2.500 m 10.0 20.0 0.0 20.0 0.0
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
DY2-DH 5 18 1 4 1.184 m 4.7 9.5 0.0 9.5 0.0 STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
DY3-DH
DY3-DH 1 6 43 2 1.019 m 87.6 19.4 19.4 0.0 0.0
KIỂM TRA -
DY3-DH 2 20 2 2 7.846 m 31.4 77.4 0.0 0.0 77.4 CHECKING SECTION
DY3-DH 3 18 1 2 1.820 m 3.6 7.3 0.0 7.3 0.0 HỒ VĂN A
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC26
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
THỐNG KÊ THÉP DẦM TẦNG MÁI VÀ ÁP MÁI THỐNG KÊ THÉP DẦM CHÉO ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
Số Đ.Kín Số CD 1 Khối lượng Tổng Cấu Kiện (kg) Số Khối Tổng Cấu Kiện (kg) MILLIMETER
DX1-AM
h (kg) Ø≤10 10≤Ø≤18 18≤Ø
CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
DX1-AM 1 6 39 1 1.019 m 39.7 8.8 8.8 0.0 0.0 DC1
DX1-AM 2 18 2 1 6.753 m 13.5 27.0 0.0 27.0 0.0 DC1 1 18 2 2 4.326 m 17.3 34.6 0.0 34.6 0.0 NGUYỄN VĂN A
DX1-AM 3 18 2 1 6.220 m 12.4 24.8 0.0 24.8 0.0 DC1 2 18 4 2 3.886 m 31.1 62.1 0.0 62.1 0.0
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
DX1-AM 4 18 2 1 8.674 m 17.3 34.7 0.0 34.7 0.0 DC1 3 6 48 2 0.919 m 88.2 19.6 19.6 0.0 0.0
DX1-AM 5 18 1 1 2.054 m 2.1 4.1 0.0 4.1 0.0 DC1 4 18 2 2 4.312 m 17.2 34.5 0.0 34.5 0.0 BIỆT THỰ
DX1-M 2 18 2 2 6.753 m 27.0 54.0 0.0 54.0 0.0 DC2 3 6 14 2 0.919 m 25.7 5.7 5.7 0.0 0.0
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
DX1-M 3 18 2 2 6.220 m 24.9 49.7 0.0 49.7 0.0 DC3
DX1-M 4 18 2 2 1.480 m 5.9 11.8 0.0 11.8 0.0 DC3 1 18 4 2 3.002 m 24.0 48.0 0.0 48.0 0.0
DX1-M 5 18 2 2 2.380 m 9.5 19.0 0.0 19.0 0.0 DC3 2 18 4 2 2.260 m 18.1 36.1 0.0 36.1 0.0
DX2-AM DC3 3 6 22 2 <varies> 40.4 9.0 9.0 0.0 0.0
DX2-AM 1 6 76 2 1.019 m 154.9 34.4 34.4 0.0 0.0 DC4
DX2-AM 2 18 2 2 13.153 m 54.8 109.4 0.0 109.4 0.0 DC4 1 18 2 3 9.392 m 56.4 112.6 0.0 112.6 0.0 ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
DX2-AM 3 18 2 2 12.620 m 52.6 105.2 0.0 105.2 0.0 DC4 2 18 2 3 5.211 m 31.3 62.5 0.0 62.5 0.0
DY1-AM DC4 3 18 2 3 4.268 m 25.6 51.2 0.0 51.2 0.0 GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
DY1-AM 1 6 47 1 1.019 m 47.9 10.6 10.6 0.0 0.0 DC4 4 6 58 3 0.919 m 159.9 35.5 35.5 0.0 0.0 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
DY1-AM 2 18 2 1 8.674 m 17.3 34.7 0.0 34.7 0.0 T ng: 20 168 573.5 587.5 69.8 517.8 0.0
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
DY1-AM 3 18 1 1 1.900 m 1.9 3.8 0.0 3.8 0.0 ARCHITECTURE MANAGER
DY1-AM 4 18 1 1 2.054 m 2.1 4.1 0.0 4.1 0.0 HỒ VĂN A
DY1-AM 8 18 1 1 2.460 m 2.5 4.9 0.0 4.9 0.0 THỐNG KÊ BÊ TÔNG DẦM...
DY1-M QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
DY1-M 1 18 2 3 3.320 m 19.9 39.8 0.0 39.8 0.0 Tên CK Tiết diện Số lượng Thể tích HỒ VĂN C
DY3-AM 1 6 24 1 1.019 m 24.5 5.4 5.4 0.0 0.0 DY2-AM 220x350 2 1.09 m³ 04
DY3-AM 2 20 2 1 4.646 m 9.3 22.9 0.0 0.0 22.9 DY2-DH 220x350 4 2.19 m³ 03
DY3-AM 220x350 1 0.29 m³
DY3-AM 3 20 2 1 4.120 m 8.2 20.3 0.0 0.0 20.3 DY3-DH 220x350 2 1.04 m³
02
DY5-AM 1 6 19 1 1.019 m 19.4 4.3 4.3 0.0 0.0 DY4-DH 220x350 2 0.46 m³ THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
DY5-AM 220x350 1 0.23 m³
DY5-AM 2 20 2 1 3.872 m 7.7 19.1 0.0 0.0 19.1 TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
DY5-DH 220x350 2 0.65 m³
DY5-AM 3 20 2 1 3.350 m 6.7 16.5 0.0 0.0 16.5
21.68 m
T ng: 76 377 984.1 973.4 125.7 768.8 78.9 THỐNG KÊ THÉP TẦNG MÁI
VÀ ÁP MÁI
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC27
GHI CHÚ-REMARK
E D C B A
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
12500
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
110
3 3
NGUYỄN VĂN A
580
DX3-DH (220x350)
DY4-DH (220x350)
BIỆT THỰ
2980
3200
3200
2620
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
DX2-DH (220x350)
220
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
2 2
DY1-DH (220x350)
DY2-DH (220x350)
DY2-DH (220x350)
DY3-DH (220x350)
7200
7200
Hs=100
+3.700
DY5-DH (220x350)
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
4000
4000
4000
4000
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
DX2-DH (220x350)
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
ARCHITECTURE MANAGER
1 1
840 220
HỒ VĂN A
910
DX1-DH (220x350)
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
150
PROFILE MANAGER
HỒ VĂN B
110 923 2677 2500 4800 1600 440 QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
3600 2500 4800 1600
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
12500
HỒ VĂN A
E D C B A
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
- Taát caû caùc kích thöôùc treân baûn veõ laø mm. Tröø khi coù ghi chuù khaùc
- Caàn thieát aùp duïng bieän phaùp choáng thaám taïi vò trí maïch ngöøng thi coâng cho keát caáu hoà nöôùc, beå bôi... 05
- Noái coát theùp neân duøng phöông phaùp buoäc, haïn cheá duøng phöông phaùp haøn, Chæ söû duïng phöông phaùp haøn khi ñaõ coù 04
moät qui trình haøn ñöôïc pheâ duyeät. Tay ngheà thôï haøn ñaõ ñöôïc kieåm tra 03
- Caàn coù bieän phaùp lieân keát töôøng xaây vaøo keát caáu beâ toâng. 02
01
- Caùc ñöôøng oáng kyõ thuaät choân trong beâ toâng:
THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
+ OÁng qua ñaø caàn ñaët giöõa chieàu cao ñaø gaàn vò trí truïc trung hoøa D<=90 cho pheùp khoâng caàn gia coá
TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
+ Khoâng cho pheùp ñaët oáng trong coät
+ OÁng trong saøn ñaët giöõa chieàu cao saøn gaàn vò trí truïc trung hoøa
3D TẦNG 2 MẶT BẰNG CẤU KIỆN TẦNG
ĐIỂN HÌNH 2, 3
TL BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC28
GHI CHÚ-REMARK
E D C B A KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
12500 - KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
370 110
110
3 3 NGUYỄN VĂN A
353
550
DX3-AM (220x350)
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
DY5-AM (220x350)
BIỆT THỰ
3090
3200
3200
2830
2540
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
110
2 2
DY1-AM (220x350)
DY2-AM (220x350)
DY2-AM (220x350)
7200
7200
Hs=100
DY3-AM (220x350)
DY4-AM (220x350)
+9.900
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
4000
4000
4000
4000
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
800 110
910
110 3600 2500 110 4690 1600 330 QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm 04
02
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC29
GHI CHÚ-REMARK
E D C B A KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
12500 ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
3 3 NGUYỄN VĂN A
BIỆT THỰ
3200
3200
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
2 2
7200
7200
DY1-M (220x350)
DY1-M (220x350)
DY1-M (220x350)
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
4000
4000
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
1 1 HỒ VĂN A
KIỂM TRA -
E D C B A CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
MẶT BẰNG CẤU KIỆN DẦM MÁI GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
TL1 : 75
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
- Taát caû caùc kích thöôùc treân baûn veõ laø mm. Tröø khi coù ghi chuù khaùc
- Caàn thieát aùp duïng bieän phaùp choáng thaám taïi vò trí maïch ngöøng thi coâng cho keát caáu hoà nöôùc, beå bôi...
05
- Noái coát theùp neân duøng phöông phaùp buoäc, haïn cheá duøng phöông phaùp haøn, Chæ söû duïng phöông phaùp haøn khi ñaõ coù
04
moät qui trình haøn ñöôïc pheâ duyeät. Tay ngheà thôï haøn ñaõ ñöôïc kieåm tra
03
- Caàn coù bieän phaùp lieân keát töôøng xaây vaøo keát caáu beâ toâng.
02
- Caùc ñöôøng oáng kyõ thuaät choân trong beâ toâng: 01
+ OÁng qua ñaø caàn ñaët giöõa chieàu cao ñaø gaàn vò trí truïc trung hoøa D<=90 cho pheùp khoâng caàn gia coá THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
+ Khoâng cho pheùp ñaët oáng trong coät
TÊN BẢN VẼ - INDEX DRAWING
+ OÁng trong saøn ñaët giöõa chieàu cao saøn gaàn vò trí truïc trung hoøa
MẶT BẰNG CẤU KIỆN DẦM
MÁI
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC30
E D C B A GHI CHÚ-REMARK
12500 KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
3600 2500 4800 1600
CHO TOÀN BỘ HẠNG MỤC
- KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
3600 2390 110 1462 1488 1850 1600 910 HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
- KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
110
3 3
3 NGUYỄN VĂN A
DC
0) 3(
30
2 0x 22
0x
(2 30 CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
1450
C3
2290
0)
D
3 BIỆT THỰ
3200
3200
+9.900
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
350
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
910
2 2 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
3160
DC1 (220x300)
7200
7200
DC2 (220x300)
2000
KHUNG CHÉO MÁI BÊN
TL 1 : 50 C
4000
4000
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
DC2 (220x300)
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
1 2Ø18
2000
DC1 (220x300)
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
100
3 Ø6@150
300
200
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
1 1 ARCHITECTURE MANAGER
2 2Ø18 HỒ VĂN A
220
910
DC3 KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
E D C B A
KIỂM TRA -
+12.250
2000
MẶT BẰNG CẤU KIỆN MÁI TRƯỚC
2000 CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
TL1 : 75
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
HỒ SƠ KỸ THUẬT
1 1 2Ø18 THI CÔNG
) DC
00
100
1(
0x3 22 PHÊ DUYỆT - APROVICE
2350
22 0x
300
1( 30 3 Ø6@150
1 0)
200
DC
2 2Ø18
220
04
TL 1 : 20
350
03
02
4000
01
TL 1 : 50 BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
1 2
TL KC31
GHI CHÚ-REMARK
E D C
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
3600 2500 ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
NGUYỄN VĂN A
+14.100
1047
1047
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
2 2
DC5 (220x300)
DC5 (220x300)
DC5 (220x300)
BIỆT THỰ
4
5
1850
1850
1850
DC ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
2000
2000
5(
22
) 4 0x CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
00 5 30
+12.250 x3 0)
220
4(
4000
4000
DC
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
100
DC
953
0) 2(
30 22
0x 0x
2000
2000
2
1463
2 (2 30
0)
DC
2350
DC4 (220x300)
DC4 (220x300)
DC4 (220x300)
2
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
1397
1 1 SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
2
787
+9.900 GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
1710
1710
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
350
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
ARCHITECTURE MANAGER
HỒ VĂN A
910 3600 2500 910
910 4000 1047 KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
3600 2500 HỒ VĂN B
1 2
E D C
KHUNG CHÉO MÁI SAU QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
TL1 : 60
MẶT BẰNG CẤU KIỆN MÁI SAU KIỂM TRA -
TL1 : 75 CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
100
100
3 Ø6@150
300
300
300
4 Ø6@150 4 Ø6@150 05
200
200
04
2 2Ø18 2 2Ø18 3 2Ø18
220 220 220 03
01
TL 1 : 20 TL 1 : 20 TL 1 : 20
THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
KC32
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
1 ∅8a150
3 ∅8a150
1 ∅8a150
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
3600
3600
3600
3600
7 ∅8a150 6 ∅8a150 5 ∅8a150
5 ∅8a150 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
1 ∅8a150
2 ∅8a150
D D D D
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
2500
2500
2500
2500
10 ∅8a150 GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
6 ∅8a150
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
3 ∅8a150
C C C C ARCHITECTURE MANAGER
12500
12500
11 ∅8a180
HỒ VĂN A
12500
12500
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
HỒ VĂN B
4 ∅8a150
4800
4800
4800
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
KIỂM TRA -
7 ∅8a150 CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
4 ∅8a150
9 ∅8a150
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
B B B B
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
1600
1600
1600
1600
PHÊ DUYỆT - APROVICE
A A A A
05
4000 3200 4000 3200 04
03
7200 7200 02
01
1 2 3 1 2 3
THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG 2, 3 - BOT MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG 2, 3 - TOP MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN
TẦNG 2,3
TL1 : 75 TL1 : 75
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC33
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
1 2 3
- KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
MILLIMETER
1 2 3 - ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
7200 7200 - KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
2 ∅8a150
1 ∅8a150
3 ∅8a150
1 ∅8a150
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
3600
3600
3600
3600
10 ∅8a150 9 ∅8a150 8 ∅8a150 5 ∅8a150
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
5 ∅8a150
2 ∅8a150
D D D D
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
2500
2500
2500
2500
6 ∅8a150
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
3 ∅8a150
CHỦ TRÌ THIẾT KÊ -
6 ∅8a150
ARCHITECTURE MANAGER
C C C C
12500
12500
HỒ VĂN A
4 ∅8a150
12500
12500
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
HỒ VĂN B
7 ∅8a150
11 ∅8a150 9 ∅8a150 8 ∅8a150 QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
4800
4800
4800
4800
HỒ VĂN C
4 ∅8a150
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
7 ∅8a150
1600
1600
1600
1600
A A A A
05
4000 3200 4000 3200 04
03
7200 7200 02
01
1 2 3 1 2 3 THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG ÁP MÁI - TOP MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG ÁP MÁI - BOT MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN
TẦNG ÁP MÁI
TL1 : 75 TL1 : 75
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC34
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
NGUYỄN VĂN A
910
910
910
910
CÔNG TRÌNH - PROJECT TITLE
E E E E
BIỆT THỰ
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
3600
3600
3600
3600
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
2 ∅8a150 1 ∅8a150
2 ∅8a150 1 ∅8a150
D D D D
ĐỊA CHỈ: 79 HOÀN ĐẠO THÚY-ĐÀ NẴNG
SĐT: 02363.967.976 - 0935.605.375
2500
2500
2500
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
12500
HỒ VĂN A
4 ∅8a150
910
910
4 ∅8a150
12500
12500
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
PROFILE MANAGER
HỒ VĂN B
4 ∅8a150
4 ∅8a150
STRUCTURE MANAGER
4800
4800
HỒ VĂN C
3890
3890
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
3 ∅8a150 3 ∅8a150 HỒ VĂN A
3 ∅8a150 3 ∅8a150
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
B B B B HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
1600
1600
1600
1600
PHÊ DUYỆT - APROVICE
A A A A
910
910
910
910
05
04
03
910 4000 910 2290 910 4000 910 2290
02
01
7200 7200
THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN MÁI - TOP MẶT BẰNG BỐ TRÍ THÉP SÀN MÁI - BOT MÁI
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
TL1 : 75 TL1 : 75
KC35
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
- KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
NGUYỄN VĂN A
BIỆT THỰ
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
HỒ VĂN A
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
05
04
03
02
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC36
GHI CHÚ-REMARK
KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU BẢN VẼ
1 3 - KIỂM TRA ĐỐI CHIẾU KÍCH THƯỚC THỰC TẾ SO VỚI BẢN VẼ
2140 1060 110 VÀ HIỆU CHỈNH BẢN VẼ THEO KÍCH THƯỚC THỰC TẾ VỚI SỰ
ĐỒNG Ý CỦA ĐƠN VỊ THIẾT KẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
110110
- KÍCH THƯỚC THỂ HIỆN TRONG HỒ SƠ THIẾT KẾ LÀ
3 13 Ø8@200 1 Ø12@120 MILLIMETER
- ĐƠN VỊ THI CÔNG PHẢI XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ CỦA CÁC
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC, ĐIỆN NƯỚC, KẾT CẤU
- KHI PHÁT HIỆN SỰ SAI LỆCH GIỮA CÁC BỘ MÔN, ĐƠN VỊ THI
CÔNG PHẢI BÁO NGAY CHO ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
100
2 2 12 Ø12@150
CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
200
950
3 Ø8@200 NGUYỄN VĂN A
BIỆT THỰ
3 Ø8@200
1468
ĐỊA ĐIỂM - LOCATION
3200
CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
1168
2 Ø12@150 CÔNG TY CP XÂY DỰNG & QLDA TECO
2030
1 Ø12@120
3 Ø8@200
+3.700
D C 2 3
KHAI TRIỄN KỸ THUẬT -
ST 2-3 +6.800
MC-11 PROFILE MANAGER
HỒ VĂN B
TL1 : 35 TL 1 : 20
QUẢN LÝ KẾT CẤU -
STRUCTURE MANAGER
HỒ VĂN C
350
3 Ø8@200
KIỂM TRA -
CHECKING SECTION
7 Ø12@150 HỒ VĂN A
3 Ø8@200
GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN -
PERFORMANCE
100 163
3 Ø8@200
HỒ SƠ KỸ THUẬT
1768
THI CÔNG
1118
2500
5 Ø12@150 13 Ø8@200
6 Ø12@120
D C 05
MC-22 04
100
03
TL 1 : 20
200
4 Ø8@200 02
01
110 110 1930 970 190 110 THAY ĐỔI MÔ TẢ NGÀY
KIỂM TRA -
ST2-3 1 1.14 m³ 1.14 m³
CHECKING SECTION
ST1-2 1 1.18 m³ 1.18 m³ HỒ VĂN A
HỒ SƠ KỸ THUẬT
THI CÔNG
05
04
03
02
01
BẢN VẼ SỐ TỶ LỆ
KC38
BẢN VẼ KẾT CẤU THI CÔNG
KC01 BÌA HỒ SƠ 1
KC02 DANH MỤC HỒ SƠ BẢN VẼ 1
KC03 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỌC 1
KC04 MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG 1
KC05 MẶT BẰNG BỐ TRÍ GIẰNG MÓNG 1
KC06 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT TẦNG 1 1
KC07 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT TẦNG 2,3 1
KC08 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT ÁP MÁI 1
KC09 MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 2 1
KC10 MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 3 1
KC11 MẶT BẰNG DẦM SÀN ÁP MÁI 1
KC12 MẶT BẰNG MÁI TRƯỚC 1
KC13 MẶT BẰNG MÁI SAU 1
KC14 MẶT BẰNG DẦM TẦNG MÁI 1
KC15 CHI TIẾT ĐÀI CỌC 1
KC16 CHI TIẾT GIẰNG MÓNG 1
KC17 CHI TIẾT CỘT 1
KC18 MB THÉP DẦM SÀN TẦNG 2,3 1
KC19 CHI TIẾT CẦU THANG 1
KC20 THỐNG KÊ THÉP MÓNG, GIẰNG 1
KC21 THỐNG KÊ THÉP DẦM CÁC TẦNG 1
KC22 THỐNG KÊ THÉP SÀN CÁC TẦNG 1
KC23 THỐNG KÊ THÉP CỘT, CẦU THANG 1
CƠ QUAN PHÊ DUYỆT
E D C B A
12300
3 3
340
340
340
340
P01 P10 P11 P12 P13 P23 P24 P25
CHỦ ĐẦU TƯ
3200
3200
150 150 150 150 NGUYỄN THANH HOÀI
Vị trí cọc thí nghiệm
900
900
450 450 CÔNG TRÌNH
450 450
150 150
P02 P22
2 2
P27 NHÀ Ở GIA ĐÌNH
7200
7200
P08 P15
900
900
P03 P21 HẠNG MỤC
4000
H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
150 150 150 150 150 150 Vị trí cọc thí nghiệm
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH
150 150 150 150
450 450
450 450
450 450
150 150
150 150
12300
THIẾT KẾ:
KS.LÊ MẠNH
GHI CHUÙ: GHI CHUÙ KHAÙC
- Beâ toâng coïc ñaù 1x2 B20 tiết diện 300x300m
- Taát caû caùc kích thöôùc treân baûn veõ laø mm. Tröø khi coù ghi chuù khaùc THỂ HIỆN:
- Số lượng cọc: 27 tim
- Caàn thieát aùp duïng bieän phaùp choáng thaám taïi vò trí maïch ngöøng thi coâng cho keát caáu hoà nöôùc, beå bôi... KS.HUỲNH THANH NGHĨA
- Sức chịu cải của cọc theo chæ tieâu đất nền Qa = 31T
- Noái coát theùp neân duøng phöông phaùp buoäc, haïn cheá duøng phöông phaùp haøn, Chæ söû duïng phöông phaùp haøn khi ñaõ coù
- Sức chịu tải yeâu caàu của cọc Ptk = 29T
moät quy trình haøn ñöôïc pheâ duyeät. Tay ngheà thôï haøn ñaõ ñöôïc kieåm tra KIỂM TRA:
- Sức chịu tải theo vật liệu của cọc Pvl= 86T
- Caàn coù bieän phaùp lieân keát töôøng xaây vaøo keát caáu beâ toâng KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
- Taûi eùp cọc Pmax = (2-3)Pyc vaø Pmax < Pvl; Pmin = (1,75-2)Pyc
- Caùc ñöôøng oáng kyõ thuaät choân trong beâ toâng:
- Thí nghiệm neùn tĩnh 2 tim cọc phải đạt 200% sức chịu tải cọc theo thiết kế, nếu
+ OÁng qua ñaø caàn ñaët giöõa chieàu cao ñaø gaàn vò trí truïc trung hoøa D<=90 cho pheùp khoâng caàn gia coá TÊN BẢN VẼ
khoâng đạt phải baùo với đơn vị thiết kế điều chỉnh thiết kế moùng cho phuø hợp.
+ Khoâng cho pheùp ñaët oáng trong coät
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỌC
+ OÁng trong saøn ñaët giöõa chieàu cao saøn gaàn vò trí truïc trung hoøa
TỈ LỆ: 1:65
E D C B A
12300
790 110
640 110
640 110
640 110
3 3
3200
3200
300 300 300 300
NGUYỄN THANH HOÀI
450 450
1200
1200
750
750
450 450
CÔNG TRÌNH
2 2
7200
7200
750
750
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
1200
1200
DC02 DC05 DC05 DC02 DC01A HẠNG MỤC
4000
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
750
750
450 450
450 450
1 1
750
750
750
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
12300
E D C B A
NGUYỄN MINH CHÍNH
MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG
TL1 : 65 CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
1. BEÂ TOÂNG GHI CHUÙ KHAÙC
- Beâ toâng loùt ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B7.5(M100) - Taát caû caùc kích thöôùc treân baûn veõ laø mm. Tröø khi coù ghi chuù khaùc THIẾT KẾ:
- Beâ toâng keát caáu: Moùng, daàm moùng, ñaø kieàng ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Caàn thieát aùp duïng bieän phaùp choáng thaám taïi vò trí maïch ngöøng thi coâng cho keát caáu hoà nöôùc, beå bôi...
KS.LÊ MẠNH
- Beâ toâng keát caáu: Coät ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Noái coát theùp neân duøng phöông phaùp buoäc, haïn cheá duøng phöông phaùp haøn, Chæ söû duïng phöông phaùp haøn khi ñaõ coù
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm moät quy trình haøn ñöôïc pheâ duyeät. Tay ngheà thôï haøn ñaõ ñöôïc kieåm tra
THỂ HIỆN:
caáp ñoä beàn B20(M250) - Caàn coù bieän phaùp lieân keát töôøng xaây vaøo keát caáu beâ toâng
KS.HUỲNH THANH NGHĨA
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Caùc ñöôøng oáng kyõ thuaät choân trong beâ toâng:
2. COÁT THEÙP + OÁng qua ñaø caàn ñaët giöõa chieàu cao ñaø gaàn vò trí truïc trung hoøa D<=90 cho pheùp khoâng caàn gia coá
KIỂM TRA:
- Theùp ∅<10 : Duøng theùp SD235 , Ra=2250KG/cm2 + Khoâng cho pheùp ñaët oáng trong coät
- Theùp ∅>=10 : Duøng theùp SD390 , Ra=3650KG/cm2 + OÁng trong saøn ñaët giöõa chieàu cao saøn gaàn vò trí truïc trung hoøa KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá
TÊN BẢN VẼ
3. XI MAÊNG
MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30
TỈ LỆ: 1:65
12300
GX3 (300x600)
3200
3200
CHỦ ĐẦU TƯ
7200
CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC
GY2A (300x600)
GY1 (300x600)
GY2 (300x600)
GY2 (300x600)
GY3 (300x600)
4000
4000
XÂY DỰNG MỚI
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
GX1 (300x600)
E D C B A
GIÁM ĐỐC
TỈ LỆ: 1:65
E D C B A
12300
110
109
110
110 110
110 110
C5 (220X220) C4 (220X300) C4 (220X300) C3 (220X220) C1 (220X220)
3 3
110
190
191
110 110 110 110 110
110 110110 110 110
CHỦ ĐẦU TƯ
3200
3200
NGUYỄN THANH HOÀI
110
C3 (220X220) C2 (220X220)
110 110
190 110
110 110
C6A (220X300) C6 (220X300) C6 (220X300) CÔNG TRÌNH
110
2 2
190
190
7200
7200
110 110 110110 110
110 110 110 110 110 NHÀ Ở GIA ĐÌNH
HẠNG MỤC
4000
H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
150
150 150
110 110
110 110
1 1
150
150
110 110 110110 110 110 110 110 110
110
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
3600 2500 4600 1600 Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
E D C B A
CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
1. BEÂ TOÂNG GHI CHUÙ KHAÙC
- Beâ toâng loùt ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B7.5(M100) - Taát caû caùc kích thöôùc treân baûn veõ laø mm. Tröø khi coù ghi chuù khaùc THIẾT KẾ:
- Beâ toâng keát caáu: Moùng, daàm moùng, ñaø kieàng ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Caàn thieát aùp duïng bieän phaùp choáng thaám taïi vò trí maïch ngöøng thi coâng cho keát caáu hoà nöôùc, beå bôi...
KS.LÊ MẠNH
- Beâ toâng keát caáu: Coät ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Noái coát theùp neân duøng phöông phaùp buoäc, haïn cheá duøng phöông phaùp haøn, Chæ söû duïng phöông phaùp haøn khi ñaõ coù
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm moät quy trình haøn ñöôïc pheâ duyeät. Tay ngheà thôï haøn ñaõ ñöôïc kieåm tra
THỂ HIỆN:
caáp ñoä beàn B20(M250) - Caàn coù bieän phaùp lieân keát töôøng xaây vaøo keát caáu beâ toâng
KS.HUỲNH THANH NGHĨA
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Caùc ñöôøng oáng kyõ thuaät choân trong beâ toâng:
2. COÁT THEÙP + OÁng qua ñaø caàn ñaët giöõa chieàu cao ñaø gaàn vò trí truïc trung hoøa D<=90 cho pheùp khoâng caàn gia coá
KIỂM TRA:
- Theùp ∅<10 : Duøng theùp SD235 , Ra=2250KG/cm2 + Khoâng cho pheùp ñaët oáng trong coät
- Theùp ∅>=10 : Duøng theùp SD390 , Ra=3650KG/cm2 + OÁng trong saøn ñaët giöõa chieàu cao saøn gaàn vò trí truïc trung hoøa KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá
TÊN BẢN VẼ
3. XI MAÊNG
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT TẦNG 1
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30
TỈ LỆ: 1:65
E D C B A
12300
110
110
110
110 110
110
C4 (220X300) C4 (220X300)
3 3
110
110
190
190
110110 110110 110 110 110 110 110110
CHỦ ĐẦU TƯ
3200
3200
NGUYỄN THANH HOÀI
110 110
190 110
190 110
110 110
190
2 2
110
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
7200
7200
110
110 110 110 110
110 110
110 110
110
HẠNG MỤC
4000
H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
150
C7A (220X300) C7 (220X300) C7 (220X300) C3 (220X220) C2 (220X220)
150
110 110
110 110
150
150
1 1
150
150
GIÁM ĐỐC
12300
E D C B A
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá
TÊN BẢN VẼ
3. XI MAÊNG
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT TẦNG 2,3
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30
TỈ LỆ: 1:65
E D C B A
12300
3 3
CHỦ ĐẦU TƯ
3200
3200
NGUYỄN THANH HOÀI
190 110
190 110
190 110
110 110
C6A (220X300) C6 (220X300) C6 (220X300) C2 (220X220) CÔNG TRÌNH
2 2
7200
7200
110 110 110
110 110 110 110 110 NHÀ Ở GIA ĐÌNH
HẠNG MỤC
4000
H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
150
150
C7A (220X300) C7 (220X300) C7 (220X300)
1 1
150
150
150
110 110 110
110 110 110
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
3600 2500 4600 1600 Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
E D C B A
CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
1. BEÂ TOÂNG GHI CHUÙ KHAÙC
- Beâ toâng loùt ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B7.5(M100) - Taát caû caùc kích thöôùc treân baûn veõ laø mm. Tröø khi coù ghi chuù khaùc THIẾT KẾ:
- Beâ toâng keát caáu: Moùng, daàm moùng, ñaø kieàng ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Caàn thieát aùp duïng bieän phaùp choáng thaám taïi vò trí maïch ngöøng thi coâng cho keát caáu hoà nöôùc, beå bôi...
KS.LÊ MẠNH
- Beâ toâng keát caáu: Coät ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Noái coát theùp neân duøng phöông phaùp buoäc, haïn cheá duøng phöông phaùp haøn, Chæ söû duïng phöông phaùp haøn khi ñaõ coù
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm moät quy trình haøn ñöôïc pheâ duyeät. Tay ngheà thôï haøn ñaõ ñöôïc kieåm tra
THỂ HIỆN:
caáp ñoä beàn B20(M250) - Caàn coù bieän phaùp lieân keát töôøng xaây vaøo keát caáu beâ toâng
KS.HUỲNH THANH NGHĨA
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) - Caùc ñöôøng oáng kyõ thuaät choân trong beâ toâng:
2. COÁT THEÙP + OÁng qua ñaø caàn ñaët giöõa chieàu cao ñaø gaàn vò trí truïc trung hoøa D<=90 cho pheùp khoâng caàn gia coá
KIỂM TRA:
- Theùp ∅<10 : Duøng theùp SD235 , Ra=2250KG/cm2 + Khoâng cho pheùp ñaët oáng trong coät
- Theùp ∅>=10 : Duøng theùp SD390 , Ra=3650KG/cm2 + OÁng trong saøn ñaët giöõa chieàu cao saøn gaàn vò trí truïc trung hoøa KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá
TÊN BẢN VẼ
3. XI MAÊNG
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT ÁP MÁI
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30
TỈ LỆ: 1:65
E D C B A
12300
DY3-ĐH (220x350)
CHỦ ĐẦU TƯ
3200
3200
3200
3200
NGUYỄN THANH HOÀI
DX2-ĐH (220x350)
2 2
CÔNG TRÌNH
7200
7200
DY1-ĐH (220x350)
DY1-ĐH (220x350)
DY1-ĐH (220x350)
DY2-ĐH (220x350)
DY4-ĐH (220x350)
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
HẠNG MỤC
4000
4000
4000
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
DX1-ĐH (220x350)
150
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
12300
E D C B A
NGUYỄN MINH CHÍNH
MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 2
TL1 : 65 CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
1. BEÂ TOÂNG
- Beâ toâng loùt ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B7.5(M100) THIẾT KẾ:
- Beâ toâng keát caáu: Moùng, daàm moùng, ñaø kieàng ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
KS.LÊ MẠNH
- Beâ toâng keát caáu: Coät ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm
THỂ HIỆN:
caáp ñoä beàn B20(M250)
KS.HUỲNH THANH NGHĨA
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
2. COÁT THEÙP
KIỂM TRA:
- Theùp ∅<10 : Duøng theùp SD235 , Ra=2250KG/cm2
KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
- Theùp ∅>=10 : Duøng theùp SD390 , Ra=3650KG/cm2
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá
TÊN BẢN VẼ
3. XI MAÊNG 3D DẦM SÀN TẦNG 2
MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 2
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30 TL
TỈ LỆ: 1:65
3 3
470
ĐƠN VỊ THẨM TRA
DX3-ĐH (220x350)
370
DY4-ĐH (220x350)
2980
3200
3200
3200
CHỦ ĐẦU TƯ
220
2 2
7200
7200
DY1-ĐH (220x350)
DY1-ĐH (220x350)
DY1-ĐH (220x350)
DY2-ĐH (220x350)
DY5-ĐH (220x350)
Hs=100
+6.800 CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC
4000
4000
4000
4000
XÂY DỰNG MỚI
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
220
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH
910
DX1-ĐH (220x350)
150
E D C B A
DY4-Đ
H (22
0x350
)
MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 3 NGUYỄN MINH CHÍNH
TL1 : 65 DY5-Đ
H (22
0) 0x350
x35 )
( 220 CHỦ TRÌ:
H
3-Đ DY2-Đ
DX H (22 KS.PHAN VĂN ĐỨC
1. BEÂ TOÂNG 50) 0x350
0x3 )
H (22
- Beâ toâng loùt ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B7.5(M100) 3-Đ
DX THIẾT KẾ:
- Beâ toâng keát caáu: Moùng, daàm moùng, ñaø kieàng ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
50) KS.LÊ MẠNH
- Beâ toâng keát caáu: Coät ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) 0x3
H (22
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm DY1-Đ 2-Đ
H (22 DX THỂ HIỆN:
0x350
caáp ñoä beàn B20(M250) )
KS.HUỲNH THANH NGHĨA
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
DY1-Đ
2. COÁT THEÙP H (22
0x350
) KIỂM TRA:
- Theùp ∅<10 : Duøng theùp SD235 , Ra=2250KG/cm2
KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
- Theùp ∅>=10 : Duøng theùp SD390 , Ra=3650KG/cm2
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá DY1-Đ x35
0)
220
H (22 TÊN BẢN VẼ
0x350 (
3. XI MAÊNG )
1-Đ
H
DX 3D DẦM SÀN TẦNG 3 MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 3
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30 TL
TỈ LỆ: 1:65
E D C B A
12300
3 3
353
370
500
DX3-AM (220x350)
260 110 365 335
DY2-AM (220x350)
CHỦ ĐẦU TƯ
3200
3200
3200
NGUYỄN THANH HOÀI
840 800 750
2 2 CÔNG TRÌNH
DX2-AM (220x350)
7200
7200
DY1-AM (220x350)
DY1-AM (220x350)
DY1-AM (220x350)
DY3-AM (220x350)
DY3-AM (220x350)
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
HẠNG MỤC
4000
4000
+9.900 ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
DX1-AM (220x350)
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
12300
E D C B A
NGUYỄN MINH CHÍNH
MẶT BẰNG DẦM SÀN ÁP MÁI
TL1 : 65 CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
1. BEÂ TOÂNG
- Beâ toâng loùt ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B7.5(M100) THIẾT KẾ:
- Beâ toâng keát caáu: Moùng, daàm moùng, ñaø kieàng ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
KS.LÊ MẠNH
- Beâ toâng keát caáu: Coät ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm
THỂ HIỆN:
caáp ñoä beàn B20(M250)
KS.HUỲNH THANH NGHĨA
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250)
2. COÁT THEÙP
KIỂM TRA:
- Theùp ∅<10 : Duøng theùp SD235 , Ra=2250KG/cm2
KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
- Theùp ∅>=10 : Duøng theùp SD390 , Ra=3650KG/cm2
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá
TÊN BẢN VẼ
3. XI MAÊNG 3D DẦM SÀN ÁP MÁI
MẶT BẰNG DẦM SÀN ÁP MÁI
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30 TL
TỈ LỆ: 1:65
1462 1588
2645
+11.350
3200
3200
3200
3200
CHỦ ĐẦU TƯ
DC
0) 3
22 (2 NGUYỄN THANH HOÀI
2 0x 20
1450
2 x2
3( 20
DC )
555
2 2 +9.900
7200
7200
CÔNG TRÌNH
1022
DC2 (220x300)
DC1 (220x300)
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
2000
2000
HẠNG MỤC
4000
3050
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
C
DC2 (220x300)
DC1 (220x300)
KHUNG CHÉO MÁI BÊN H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
2000
2000
TL 1 : 50
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
910
3600 2500 110 4490 1600 910 Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
12300
GIÁM ĐỐC
E D C B A
MẶT BẰNG MÁI TRƯỚC
TL1 : 65 )
00
0x3
4 (22 NGUYỄN MINH CHÍNH
DC
CHỦ TRÌ:
DC
DY1-M
(220x
4(
300) KS.PHAN VĂN ĐỨC
22
0x
0)
30
30
0)
20x
2 (2 THIẾT KẾ:
DC
KS.LÊ MẠNH
DC
2(
22
0x
)
30
0)
30 -AM DC
20x DX2 3( KS.HUỲNH THANH NGHĨA
( 2
1 DY1-A 22
DC M (22
0x350
0x
22
) 0)
DC
)
220
KIỂM TRA:
1(
20x
22
3 (2
M (22
30
0x350
DC
0)
) )
x350
) DY2-A x350
DY3-A (220
M (22
0x350 M (220 TÊN BẢN VẼ
M (22 M ) -A
0x350 DX2
-A DX3
)
MẶT BẰNG MÁI TRƯỚC
TỈ LỆ: 1:65
3D MÁI TRƯỚC
TL BẢN VẼ: KC12
CƠ QUAN PHÊ DUYỆT
E D C
6100
3600 2500
3 3
2285
2285
DC
0) 4(
30 CHỦ ĐẦU TƯ
2 0x 22
0x
3200
3200
4 (2 30
2750
0)
DC
2 2 DC +11.350
) CÔNG TRÌNH
00 2(
x3 22
7200
7200
2 0 0x
(2 30
2915
2 0)
DC
DC4 (220x300)
DC4 (220x300)
DC4 (220x300)
C7 (220X300) C6 (220X300) NHÀ Ở GIA ĐÌNH
2000
1450
HẠNG MỤC
4000
DY1-AM (220x350) ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
DC4 (220x300)
DC4 (220x300)
DC4 (220x300)
2000
2000
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
912
1 KHUNG CHÉO MÁI SAU 2 Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
910 3600 2500 910
TL 1 : 50
3600 2500 GIÁM ĐỐC
6100
E D C
DC
30 2 0x
4(
0x (2
22
22
TL1 : 65 4 CHỦ TRÌ:
4( DC
0x
30
DC
0)
KS.PHAN VĂN ĐỨC
DY1-M (220x30
30
0) DC 0)
0x 4(
22 22
0) 4( 0x
30 30 THIẾT KẾ:
0x DC 0) 00)
(2
2 DY1-M (220x30 20x3
0) M (2
DC
4 DX1- KS.LÊ MẠNH
DC
DY1-M (220x30
4(
0)
22
0x
THỂ HIỆN:
30
0)
0) C6A (220X300)
30
DC
0x KIỂM TRA:
2(
2
(2
22
2
0x
C7 (220X300)
0)
TỈ LỆ: 1:65
E D C B A
6100
3600 2500
ĐƠN VỊ THẨM TRA
3 3
CHỦ ĐẦU TƯ
3200
3200
NGUYỄN THANH HOÀI
2 2 CÔNG TRÌNH
7200
7200
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
HẠNG MỤC
4000
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1 1
3600 2500
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
6100
GIÁM ĐỐC
E D C B A
CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
1. BEÂ TOÂNG
- Beâ toâng loùt ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B7.5(M100) THIẾT KẾ:
DY1-M
- Beâ toâng keát caáu: Moùng, daàm moùng, ñaø kieàng ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) 00)
(220x3
00)
(220x3 KS.LÊ MẠNH
- Beâ toâng keát caáu: Coät ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) DX1-M DY1-M
(220x3
00)
- Beâ toâng keát caáu: Daàm, saøn, caàu thang, beå nöôùc, beå töï hoaïi, ram, doác ñaù 10x20mm
THỂ HIỆN:
caáp ñoä beàn B20(M250) DY1-M 00)
(220x3
00) (220x3
- Beâ toâng keát caáu: Lanh toâ, boå truï ñaù 10x20mm caáp ñoä beàn B20(M250) DX1-M KS.HUỲNH THANH NGHĨA
2. COÁT THEÙP
KIỂM TRA:
- Theùp ∅<10 : Duøng theùp SD235 , Ra=2250KG/cm2
KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
- Theùp ∅>=10 : Duøng theùp SD390 , Ra=3650KG/cm2
Chæ ñöôïc thay ñoåi theùp cöôøng ñoä lôùn hôn so vôùi quy ñònh trong thieát keá
3D DẦM MÁI TÊN BẢN VẼ
3. XI MAÊNG TL MẶT BẰNG DẦM TẦNG MÁI
- Khoâng ñöôïc thaáp hôn PCB30
TỈ LỆ: 1:65
100
ĐƠN VỊ THẨM TRA
4 1Ø12
400
600
600
450
240
4 1Ø12
-0.650
900
1
100
1 1 2 Ø12@150 2 Ø12@150 CHỦ ĐẦU TƯ
450
2 Ø12@150
2 Ø12@150
100
100 300 300 300 100 NGUYỄN THANH HOÀI
100 450 450 100 900
900
HẠNG MỤC
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
4 Ø12
400
600
600
240
-0.650
4 1Ø12
1500
100
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
2 Ø12@150 6 Ø12@150 Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
6 Ø12@150
750
GIÁM ĐỐC
2 Ø12@150
100 150 300 150 100
800
100
THIẾT KẾ:
KS.LÊ MẠNH
1 Ø8@100
4 2Ø12
600
-0.650
-0.650 CHỦ ĐẦU TƯ
3 3Ø20
1 3 3Ø20 1 3 3Ø20 300
NGUYỄN THANH HOÀI
GY1 MC 1-1
TL 1 : 20
CÔNG TRÌNH
300 2899 300 3660 300 H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
1 Ø8@100 1 Ø8@100
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
-0.050
1 1 2 4Ø20 TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH
-0.050 2 4Ø20 2 4Ø20
1 Ø8@100
6 2Ø12
600
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
-0.650
-0.650
GIÁM ĐỐC
3 3Ø20
1 3 3Ø20 1 3 3Ø20 300
GY2 MC 1-1
TL 1 : 20 NGUYỄN MINH CHÍNH
3200 4000
TỈ LỆ: 1:65
5 2Ø20
220
4 Ø6
300
5 Ø6@200
T3
T3
7 Ø20
5 2Ø20
220
220
C3-MC 3-3 6 2Ø20
ĐA I @ 1 0 0
CHỦ ĐẦU TƯ
C4-MC 3-3
ĐA I @ 1 0 0
TL 1 : 20
55D
40D
TL 1 : 20
4 6Ø20
3 4Ø20
CÔNG TRÌNH
300
3 Ø6
220
1 Ø6@200
T2
T2
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
220 220
HẠNG MỤC
C3-MC 2-2 C4-MC 2-2
ĐA I @ 1 0 0
XÂY DỰNG MỚI
ĐA I @ 1 0 0
TL 1 : 20
55D
TL 1 : 20
40D
ĐA I @ 1 0 0
ĐA I @ 1 0 0
300
1 Ø6@200
1 Ø6@200
220
T 1
T 1
220 220
ĐA I @ 1 0 0
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
ĐA I @ 1 0 0
55D
40D
GIÁM ĐỐC
MÓNG
MÓNG
C4 NGUYỄN MINH CHÍNH
C3
CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
THIẾT KẾ:
KS.LÊ MẠNH
THỐNG KÊ BÊ TÔNG CỘT
THỂ HIỆN:
Tên CK Tiết diện Số lượng Thể tích (m3) KS.HUỲNH THANH NGHĨA
C1 220X220 2 0.33
C2 220X220 6 0.97
C3 220X220 9 1.44 KIỂM TRA:
C4 220X300 6 1.31 KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
C5 220X220 3 0.48
C6 220X300 8 1.62
C6A 220X300 4 0.81 TÊN BẢN VẼ
C7 220X300 8 1.62 CHI TIẾT CỘT
C7A 220X300 4 0.81
TỈ LỆ: 1:65
12300
3600 2500 4600 1600
3 3
4 ∅8a150 5 ∅8a150
3200
3200
3200
3200
THỐNG KÊ BÊ TÔNG SÀN
Chiều dày Diện tích
Tên Ck Cao độ sàn Thể tích (m3)
2 2 sàn (m2) CHỦ ĐẦU TƯ
7200
7200
SAN AM T4 <varies> 69.47 6.95
SANBEN T5 Hs=100 14.29 1.39
SANM-S T7 Hs=100 60.67 5.85
NGUYỄN THANH HOÀI
SANM-T T4 Hs=100 48.88 4.85
6 ∅8a150 SANT2 T2 Hs=100 86.26 8.63
4000
4000
4000
4000
SANT3 T3 Hs=100 87.55 8.75
3 ∅8a150
CÔNG TRÌNH
1 ∅8a150
2 ∅8a150
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
1 1
HẠNG MỤC
7 ∅8a150
150 910
E D C B A ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
MẶT BẰNG THÉP SÀN TẦNG 2,3 LỚP DƯỚI
TL1 : 90 TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH
E D C B A
12300
3600 2500 4600 1600
THỐNG KÊ BÊ TÔNG DẦM CÁC TẦNG Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
3 3
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
3200
3200
3200
DC4 220x300 6 1.24
DX1-AM 220x350 1 0.44
NGUYỄN MINH CHÍNH
DX1-M 220x300 2 0.67
DX1-ĐH 220x350 2 0.87
3 ∅10a150
7200
DX2-ĐH 220x350 3 2.67
3 ∅10a150
4000
4000
4000
E D C B A TỈ LỆ: 1:65
MẶT BẰNG THÉP SÀN TẦNG 2,3 LỚP TRÊN BẢN VẼ: KC18
TL1 : 90
CƠ QUAN PHÊ DUYỆT
1 3
110 110 1140 1140 110 110 190 110 2030 950 220
2500
9 Ø8@200
110
3 1 Ø12@150
197
ĐƠN VỊ THẨM TRA
8 Ø8@200
2 Ø8@200
1060
1776
2 2
1579
CHỦ ĐẦU TƯ
7 Ø12@120
6 Ø12@150 2 Ø8@200
NGUYỄN THANH HOÀI
2 Ø8@200 -0.050
CÔNG TRÌNH
2 3
XÂY DỰNG MỚI
STH1 MC 1-1 +3.700
TL1 : 30 ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
1776
2076
5 Ø8@200 Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
10 Ø12@120
GIÁM ĐỐC
3 Ø12@150 9 Ø8@200
200 100
110 110
2
NGUYỄN MINH CHÍNH
110110 984 1996 110110
1 3 3200 CHỦ TRÌ:
KS.PHAN VĂN ĐỨC
3 2
STH1 MC3-3
TL1 : 30 THIẾT KẾ:
110 110 950 380 950 110 110 KS.LÊ MẠNH
TL 1 : 20
8 Ø8@200 10 Ø12@120
100
KIỂM TRA:
THỐNG KÊ BÊ TÔNG CẦU THANG 1 Ø12@150
KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
8 Ø8@200
Tên CK Số CK Thể tích 1 cấu kiện Thể tích tổng 1360 100 1150 TÊN BẢN VẼ
STH2 1 1.02 1.02
2500 CHI TIẾT CẦU THANG
STH1 1 1.07 1.07
TỈ LỆ: 1:65
STH1 MC 2-2
TL 1 : 20 BẢN VẼ: KC19
CƠ QUAN PHÊ DUYỆT
THỐNG KÊ THÉP MÓNG THỐNG KÊ THÉP GIẰNG MÓNG ĐƠN VỊ THẨM TRA
Khối Tổng Cấu Kiện (kg) Khối Tổng Cấu Kiện (kg)
Số Số CD 1 TổngCD Số Số CD 1 TổngCD
Tên CK Số Hiệu Đ.Kính lượng Ø≤1 10≤Ø≤1 Tên CK Số Hiệu Đ.Kính lượng Ø≤1 10≤Ø≤1
Thanh CK THANH (m) Thanh CK THANH (m)
(kg) 0 8 18≤Ø (kg) 0 8 18≤Ø
DC01 GX1
DC01 1 12 7 1 1.658 m 11.6 10.3 0.0 10.3 0.0 GX1 1 8 112 1 1.222 m 136.9 54.0 54.0 0.0 0.0
CHỦ ĐẦU TƯ
<vari 0.0 7.7 0.0 GX1 2 8 15 1 1.222 m 18.3 7.2 7.2 0.0 0.0
DC01 2 12 14 <varies> 8.7 7.7
es> GX1 3 20 4 1 13.069 m 54.7 134.8 0.0 0.0 134.8
DC01 3 12 7 1 1.628 m 11.4 10.1 0.0 10.1 0.0 GX1 4 20 3 1 12.399 m 39.0 96.2 0.0 0.0 96.2
NGUYỄN THANH HOÀI
DC01 4 12 2 1 1.798 m 3.6 3.2 0.0 3.2 0.0 GX1 5 12 2 1 12.399 m 25.5 22.7 0.0 22.7 0.0
DC01 5 22 6 1 5.611 m 33.7 100.5 0.0 0.0 100.5 GX2
DC01A GX2 1 8 126 1 1.222 m 154.0 60.8 60.8 0.0 0.0
DC01A 1 12 7 2 1.658 m 23.2 20.6 0.0 20.6 0.0 CÔNG TRÌNH
GX2 2 20 4 1 13.047 m 54.6 134.6 0.0 0.0 134.6
<vari 0.0 15.4 0.0 GX2 3 20 5 1 12.373 m 64.9 160.0 0.0 0.0 160.0
DC01A 2 12 14 <varies> 17.3 15.4
es> GX3 NHÀ Ở GIA ĐÌNH
DC01A 3 12 7 2 1.628 m 22.8 20.2 0.0 20.2 0.0 GX3 1 8 108 1 1.222 m 132.0 52.1 52.1 0.0 0.0 HẠNG MỤC
DC01A 4 12 2 2 1.798 m 7.2 6.4 0.0 6.4 0.0 GX3 2 20 4 1 11.490 m 46.0 113.3 0.0 0.0 113.3
DC01A 5 22 6 2 5.611 m 67.3 200.9 0.0 0.0 200.9 GX3 3 20 5 1 10.807 m 54.0 133.3 0.0 0.0 133.3 XÂY DỰNG MỚI
DC01B GY1 ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
DC01B 1 12 7 2 1.658 m 23.2 20.6 0.0 20.6 0.0 GY1 1 8 72 1 1.292 m 93.0 36.7 36.7 0.0 0.0
<vari 0.0 15.4 0.0 H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
DC01B 2 12 14 <varies> 17.3 15.4 GY1 2 20 4 1 7.999 m 32.0 78.9 0.0 0.0 78.9
es>
GY1 3 20 3 1 7.294 m 21.9 54.0 0.0 0.0 54.0 ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
DC01B 3 12 7 2 1.628 m 22.8 20.2 0.0 20.2 0.0
GY1 4 12 2 1 7.287 m 14.6 12.9 0.0 12.9 0.0
DC01B 4 12 2 2 1.798 m 7.2 6.4 0.0 6.4 0.0 TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH
GY2
DC02
GY2 1 8 72 2 1.292 m 186.0 73.4 73.4 0.0 0.0
DC02 1 12 11 5 1.358 m 74.7 66.3 0.0 66.3 0.0
GY2 2 20 4 2 8.002 m 64.0 157.9 0.0 0.0 157.9
DC02 2 12 5 5 1.838 m 46.0 40.8 0.0 40.8 0.0
GY2 3 20 3 2 7.285 m 43.7 107.8 0.0 0.0 107.8
DC02 3 12 5 5 2.228 m 55.7 49.5 0.0 49.5 0.0
GY2 6 12 2 2 7.285 m 29.1 25.9 0.0 25.9 0.0 Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
DC02 4 12 1 5 1.798 m 9.0 8.0 0.0 8.0 0.0 Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
GY2A
DC02 5 22 6 5 5.611 m 168.3 502.3 0.0 0.0 502.3
GY2A 1 8 74 1 1.292 m 95.6 37.7 37.7 0.0 0.0 GIÁM ĐỐC
DC02 6 12 11 0.936 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
GY2A 2 20 4 1 8.044 m 32.2 79.3 0.0 0.0 79.3
DC02 7 12 1 5 2.358 m 11.8 10.5 0.0 10.5 0.0
GY2A 3 20 3 1 7.291 m 21.9 53.9 0.0 0.0 53.9
DC03
GY2A 4 12 2 1 7.322 m 14.6 13.0 0.0 13.0 0.0
DC03 1 12 11 2 1.508 m 33.2 29.5 0.0 29.5 0.0 NGUYỄN MINH CHÍNH
GY3
DC03 2 12 6 2 1.838 m 22.1 19.6 0.0 19.6 0.0
GY3 1 8 75 1 1.222 m 91.6 36.2 36.2 0.0 0.0
DC03 3 12 6 2 2.228 m 26.7 23.7 0.0 23.7 0.0 CHỦ TRÌ:
GY3 2 20 4 1 7.929 m 31.7 78.2 0.0 0.0 78.2
DC03 4 12 2 2 2.098 m 8.4 7.5 0.0 7.5 0.0 KS.PHAN VĂN ĐỨC
GY3 3 20 3 1 7.297 m 21.9 54.0 0.0 0.0 54.0
DC03 5 12 11 1.086 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
GY3 4 18 1 1 1.510 m 1.5 3.0 0.0 3.0 0.0
DC04
GY3 5 18 1 1 2.100 m 2.1 4.2 0.0 4.2 0.0 THIẾT KẾ:
DC04 1 12 17 1 1.508 m 25.6 22.8 0.0 22.8 0.0
GY3 6 12 2 1 7.297 m 14.6 13.0 0.0 13.0 0.0 KS.LÊ MẠNH
DC04 2 12 6 1 2.738 m 16.4 14.6 0.0 14.6 0.0
DC04 3 12 6 1 3.128 m 18.8 16.7 0.0 16.7 0.0
THỂ HIỆN:
DC04 4 12 2 1 2.998 m 6.0 5.3 0.0 5.3 0.0
KS.HUỲNH THANH NGHĨA
DC04 5 12 17 1.086 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
DC05
KIỂM TRA:
DC05 1 12 5 2.738 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
DC05 2 12 5 3.128 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
DC05 3 12 17 0.936 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TÊN BẢN VẼ
DC05 4 12 1 2.698 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
THỐNG KÊ THÉP MÓNG, GIẰNG
DC05 5 12 1 3.258 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
DC05 6 12 17 1.338 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
TỈ LỆ: 1:65
THỐNG KÊ THÉP SÀN TẦNG 2,3 THỐNG KÊ THÉP SÀN ÁP MÁI, MÁI
Số Số CD 1 TổngCD Khối lượng Tổng Cấu Kiện (kg) Số Số CD 1 TổngCD Khối Tổng Cấu Kiện (kg)
Tên CK Số Hiệu Đ.Kính Tên CK Số Hiệu Đ.Kính
Thanh CK THANH (m) (kg) Ø≤10 10≤Ø≤18 18≤Ø Thanh CK THANH (m) lượng (kg) Ø≤10 10≤Ø≤18 18≤Ø ĐƠN VỊ THẨM TRA
SANT2 SAN AM
SANT2 2 8 4 1 0.264 m 1.1 0.4 0.4 0.0 0.0 SAN AM 1 8 4 2 3.430 m 27.4 10.8 10.8 0.0 0.0
SANT2 4 8 25 1 6.474 m 161.9 63.9 63.9 0.0 0.0 SAN AM 2 8 3 2 3.065 m 18.4 7.3 7.3 0.0 0.0
SANT2 5 8 20 1 3.874 m 77.5 30.6 30.6 0.0 0.0 SAN AM 3 8 3 2 2.250 m 13.5 5.3 5.3 0.0 0.0
SANT2 6 8 1 1 6.820 m 6.8 2.7 2.7 0.0 0.0 SAN AM 4 8 1 2 5.570 m 11.1 4.4 4.4 0.0 0.0
CHỦ ĐẦU TƯ
SANT2 7 8 29 1 12.894 m 380.9 150.3 150.3 0.0 0.0 SAN AM 5 8 18 2 4.640 m 167.0 65.9 65.9 0.0 0.0
SANT2 8 8 2 1 5.457 m 10.9 4.3 4.3 0.0 0.0 SAN AM 6 8 18 2 3.810 m 137.2 54.1 54.1 0.0 0.0
SANT2 9 8 5 1 8.248 m 41.2 16.3 16.3 0.0 0.0 SAN AM 7 8 28 2 12.840 m 732.5 289.0 289.0 0.0 0.0 NGUYỄN THANH HOÀI
SANT2 10 8 2 1 7.684 m 15.4 6.1 6.1 0.0 0.0 SAN AM 8 8 6 2 6.420 m 77.0 30.4 30.4 0.0 0.0
SANT2 11 8 21 1 8.414 m 176.7 69.7 69.7 0.0 0.0 SAN AM 9 8 36 2 8.249 m 593.9 234.4 234.4 0.0 0.0
SANT2 13 8 15 1 5.240 m 78.6 31.0 31.0 0.0 0.0 SAN AM 10 8 2 2 7.794 m 31.2 12.3 12.3 0.0 0.0
CÔNG TRÌNH
SANT2 14 8 41 1 7.574 m 310.5 122.5 122.5 0.0 0.0 SAN AM 11 8 5 2 0.665 m 6.7 2.6 2.6 0.0 0.0
SANT2 15 8 2 1 3.410 m 6.8 2.7 2.7 0.0 0.0 SAN AM 12 8 5 2 5.084 m 50.8 20.1 20.1 0.0 0.0
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
SANT2 16 8 3 1 4.500 m 13.5 5.3 5.3 0.0 0.0 SAN AM 13 8 15 2 7.485 m 224.6 88.6 88.6 0.0 0.0
SANT2 18 10 4 1 0.229 m 0.9 0.6 0.6 0.0 0.0 SAN AM 14 8 3 2 7.047 m 42.3 16.7 16.7 0.0 0.0 HẠNG MỤC
SANT2 19 10 2 1 0.435 m 0.9 0.5 0.5 0.0 0.0 SAN AM 15 8 25 2 4.320 m 216.0 85.2 85.2 0.0 0.0
XÂY DỰNG MỚI
SANT2 20 6 14 1 3.800 m 53.2 11.8 11.8 0.0 0.0 SAN AM 16 10 56 2 1.082 m 121.2 74.7 74.7 0.0 0.0
SANT2 21 6 3 1 3.310 m 9.9 2.2 2.2 0.0 0.0 SAN AM 17 6 7 2 8.220 m 115.1 25.5 25.5 0.0 0.0 ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
SANT2 22 6 5 1 0.190 m 1.0 0.2 0.2 0.0 0.0 SAN AM 18 10 4 2 0.646 m 5.2 3.2 3.2 0.0 0.0 H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
SANT2 23 6 10 1 6.410 m 64.1 14.2 14.2 0.0 0.0 SAN AM 19 10 4 2 1.005 m 8.0 5.0 5.0 0.0 0.0
SANT2 24 10 69 1 0.999 m 68.9 42.5 42.5 0.0 0.0 SAN AM 20 10 20 2 1.856 m 74.2 45.8 45.8 0.0 0.0 ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
SANT2 25 10 70 1 2.028 m 142.0 87.5 87.5 0.0 0.0 SAN AM 21 6 20 2 3.400 m 136.0 30.2 30.2 0.0 0.0
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH
SANT2 26 10 3 1 1.368 m 4.1 2.5 2.5 0.0 0.0 SAN AM 22 6 2 2 2.910 m 11.6 2.6 2.6 0.0 0.0
SANT2 27 6 7 1 6.720 m 47.0 10.4 10.4 0.0 0.0 SAN AM 23 10 4 2 1.270 m 10.2 6.3 6.3 0.0 0.0
SANT2 28 10 36 1 2.168 m 78.0 48.1 48.1 0.0 0.0 SAN AM 24 10 20 2 1.615 m 64.6 39.8 39.8 0.0 0.0
SANT2 29 10 7 1 2.038 m 14.3 8.8 8.8 0.0 0.0 SAN AM 25 6 2 2 2.927 m 11.7 2.6 2.6 0.0 0.0
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
SANT2 30 6 11 1 6.290 m 69.2 15.4 15.4 0.0 0.0 SAN AM 26 10 26 2 1.735 m 90.2 55.6 55.6 0.0 0.0 Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
SANT2 31 6 1 1 5.247 m 5.2 1.2 1.2 0.0 0.0 SAN AM 27 6 10 2 3.740 m 74.8 16.6 16.6 0.0 0.0
SANT2 32 10 45 1 1.318 m 59.3 36.6 36.6 0.0 0.0 SAN AM 28 10 24 2 0.857 m 41.1 25.4 25.4 0.0 0.0 GIÁM ĐỐC
SANT2 33 6 8 1 6.510 m 52.1 11.6 11.6 0.0 0.0 SAN AM 29 10 28 2 2.035 m 114.0 70.3 70.3 0.0 0.0
SANT2 34 10 9 1 2.345 m 21.1 13.0 13.0 0.0 0.0 SAN AM 30 6 11 2 3.980 m 87.6 19.4 19.4 0.0 0.0
SANT2 35 6 13 1 1.177 m 15.3 3.4 3.4 0.0 0.0 SAN AM 31 10 30 2 3.179 m 190.7 117.6 117.6 0.0 0.0
NGUYỄN MINH CHÍNH
SANT2 36 10 47 1 1.076 m 50.6 31.2 31.2 0.0 0.0 SAN AM 32 6 17 2 4.220 m 143.5 31.8 31.8 0.0 0.0
SANT2 37 10 2 1 0.612 m 1.2 0.8 0.8 0.0 0.0 SAN AM 33 10 25 2 1.035 m 51.7 31.9 31.9 0.0 0.0 CHỦ TRÌ:
SANT2 38 6 5 1 7.193 m 36.0 8.0 8.0 0.0 0.0 SAN AM 34 10 2 2 0.285 m 1.1 0.7 0.7 0.0 0.0
KS.PHAN VĂN ĐỨC
SANT2 39 6 2 1 6.603 m 13.2 2.9 2.9 0.0 0.0 SAN AM 35 10 2 2 0.545 m 2.2 1.3 1.3 0.0 0.0
SANT2 40 10 24 1 1.113 m 26.7 16.5 16.5 0.0 0.0 SAN AM 36 6 5 2 3.800 m 38.0 8.4 8.4 0.0 0.0
THIẾT KẾ:
SANT2 41 6 7 1 3.410 m 23.9 5.3 5.3 0.0 0.0 SAN AM 37 6 1 2 0.200 m 0.4 0.1 0.1 0.0 0.0
SANT2 42 10 27 1 1.740 m 47.0 29.0 29.0 0.0 0.0 KS.LÊ MẠNH
SAN AM 38 6 1 2 3.330 m 6.7 1.5 1.5 0.0 0.0
SANT2 43 6 21 1 3.783 m 79.4 17.6 17.6 0.0 0.0 SAN AM 39 10 31 2 1.018 m 63.1 38.9 38.9 0.0 0.0
THỂ HIỆN:
SANT2 44 10 27 1 2.007 m 54.2 33.4 33.4 0.0 0.0 SAN AM 40 6 6 2 4.420 m 53.0 11.8 11.8 0.0 0.0
SANT2 45 10 10 1 3.475 m 34.7 21.4 21.4 0.0 0.0 KS.HUỲNH THANH NGHĨA
SAN AM 41 10 25 2 1.215 m 60.7 37.5 37.5 0.0 0.0
SANT2 46 6 19 1 1.312 m 24.9 5.5 5.5 0.0 0.0 SAN AM 42 10 25 2 2.008 m 100.4 61.9 61.9 0.0 0.0
SANT2 47 10 30 1 3.268 m 98.0 60.4 60.4 0.0 0.0 KIỂM TRA:
SAN AM 43 6 5 2 3.570 m 35.7 7.9 7.9 0.0 0.0
SANT2 48 10 21 1 2.958 m 62.1 38.3 38.3 0.0 0.0 KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN
SAN AM 44 6 6 2 7.240 m 86.9 19.3 19.3 0.0 0.0
SANT2 49 6 2 1 4.400 m 8.8 2.0 2.0 0.0 0.0 SAN AM 45 10 43 2 2.029 m 174.5 107.6 107.6 0.0 0.0
TÊN BẢN VẼ
SANT2 50 6 15 1 7.500 m 112.5 25.0 25.0 0.0 0.0 SAN AM 46 6 11 2 6.300 m 138.6 30.8 30.8 0.0 0.0
SAN AM 47 10 44 2 1.229 m 108.2 66.7 66.7 0.0 0.0 THỐNG KÊ THÉP SÀN CÁC TẦNG
THỐNG KÊ THÉP CỘT C1,C2,C3,C4 Số Số CD 1 TổngCD Khối Tổng Cấu Kiện (kg)
Tên CK Số Hiệu Đ.Kính
Số Số CD 1 TổngCD Khối Tổng Cấu Kiện (kg) Thanh CK THANH (m) lượng (kg) Ø≤10 10≤Ø≤18 18≤Ø
Tên CK Số Hiệu Đ.Kính
Thanh CK THANH (m) lượng (kg) Ø≤10 10≤Ø≤18 18≤Ø C5
C1 C5 1 6 49 3 0.759 m 111.6 24.8 24.8 0.0 0.0
C1 1 6 27 2 0.759 m 41.0 9.1 9.1 0.0 0.0 C5 2 20 6 3 5.185 m 93.3 230.2 0.0 0.0 230.2 ĐƠN VỊ THẨM TRA
C1 2 18 4 2 5.070 m 40.6 81.0 0.0 81.0 0.0 C5 3 20 6 3 3.900 m 70.2 173.1 0.0 0.0 173.1
C1 3 6 23 2 0.788 m 36.3 8.1 8.1 0.0 0.0 C5 4 6 23 3 0.788 m 54.4 12.1 12.1 0.0 0.0
C1 4 18 4 2 3.143 m 25.1 50.2 0.0 50.2 0.0 C5 5 20 4 3 3.140 m 37.7 92.9 0.0 0.0 92.9
C2 C6
C2 1 6 188 6 0.759 m 856.1 190.0 190.0 0.0 0.0 C6 1 6 34 8 0.919 m 250.0 55.5 55.5 0.0 0.0
CHỦ ĐẦU TƯ
C2 2 22 8 6 5.281 m 253.5 756.5 0.0 0.0 756.5 C6 2 20 12 8 5.485 m 526.6 1298.6 0.0 0.0 1298.6
C2 3 20 20 6 3.900 m 468.0 1154.2 0.0 0.0 1154.2 C6 3 6 44 8 0.919 m 323.5 71.8 71.8 0.0 0.0
C2 4 20 8 6 3.450 m 165.6 408.4 0.0 0.0 408.4 C6 4 20 12 8 4.200 m 403.2 994.4 0.0 0.0 994.4 NGUYỄN THANH HOÀI
C3 C6 5 6 19 8 0.948 m 144.2 32.0 32.0 0.0 0.0
C3 1 6 49 9 0.759 m 334.7 74.3 74.3 0.0 0.0 C6 6 20 2 8 2.399 m 38.4 94.7 0.0 0.0 94.7
C3 2 22 4 9 5.281 m 190.1 567.4 0.0 0.0 567.4 C6 7 20 4 8 2.421 m 77.5 191.0 0.0 0.0 191.0
CÔNG TRÌNH
C3 3 20 4 9 3.900 m 140.4 346.2 0.0 0.0 346.2 C6A
C3 4 6 23 9 0.788 m 163.2 36.2 36.2 0.0 0.0 C6A 1 6 19 4 0.948 m 72.1 16.0 16.0 0.0 0.0
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
C3 5 20 4 9 3.140 m 113.0 278.7 0.0 0.0 278.7 C6A 2 20 2 4 2.399 m 19.2 47.3 0.0 0.0 47.3
C4 C6A 3 20 4 4 2.421 m 38.7 95.5 0.0 0.0 95.5 HẠNG MỤC
C4 1 6 27 6 0.919 m 148.9 33.0 33.0 0.0 0.0 C6A 4 6 71 4 0.919 m 261.0 57.9 57.9 0.0 0.0
XÂY DỰNG MỚI
C4 2 22 6 6 5.611 m 202.0 602.8 0.0 0.0 602.8 C6A 5 22 6 4 5.611 m 134.7 401.9 0.0 0.0 401.9
C4 3 6 22 6 0.919 m 121.3 26.9 26.9 0.0 0.0 C6A 6 20 12 4 4.200 m 201.6 497.2 0.0 0.0 497.2 ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
C4 4 20 6 6 4.200 m 151.2 372.9 0.0 0.0 372.9 C7 H. TÂN HIỆP - TỈNH KIÊN GIANG
C4 5 6 23 6 0.948 m 130.9 29.1 29.1 0.0 0.0 C7 1 6 71 8 0.919 m 522.0 115.9 115.9 0.0 0.0
C4 6 20 4 6 3.171 m 76.1 187.7 0.0 0.0 187.7 C7 2 20 6 8 5.485 m 263.3 649.3 0.0 0.0 649.3 ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
C4 7 20 2 6 3.149 m 37.8 93.2 0.0 0.0 93.2 C7 3 20 12 8 4.200 m 403.2 994.4 0.0 0.0 994.4
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH
C4 8 18 2 6 3.284 m 39.4 78.7 0.0 78.7 0.0 C7 4 6 19 8 0.948 m 144.2 32.0 32.0 0.0 0.0
C4 9 18 2 6 2.799 m 33.6 67.1 0.0 67.1 0.0 C7 5 20 2 8 2.399 m 38.4 94.7 0.0 0.0 94.7
C4 10 18 2 6 2.833 m 34.0 67.9 0.0 67.9 0.0 C7 6 20 4 8 2.421 m 77.5 191.0 0.0 0.0 191.0
C7A
THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG STH1
Địa chỉ: 745B Nguyễn Trung Trực - TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang
C7A 1 6 19 4 0.948 m 72.1 16.0 16.0 0.0 0.0 Tel: 02973.814559 Fax: 02973.814599
STH1 4 12 8 1 0.987 m 7.9 7.0 0.0 7.0 0.0 KS.PHAN VĂN ĐỨC
Khối Tổng Cấu Kiện (kg)
STH1 5 8 22 0 1.020 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Số Số CD 1 TổngCD
Tên CK Số Hiệu Đ.Kính lượng Ø≤1 10≤Ø≤1
STH1 6 12 9 1 1.190 m 10.7 9.5 0.0 9.5 0.0 Thanh CK THANH (m) THIẾT KẾ:
(kg) 0 8 18≤Ø
STH1 7 12 11 1 4.203 m 46.2 41.0 0.0 41.0 0.0 KS.LÊ MẠNH
STH1
STH1 8 8 7 1 2.870 m 20.1 7.9 7.9 0.0 0.0 STH1 1 12 9 1 1.742 m 15.7 13.9 0.0 13.9 0.0
STH1 9 8 7 1 2.926 m 20.5 8.1 8.1 0.0 0.0 STH1 2 8 26 1 1.130 m 29.4 11.6 11.6 0.0 0.0 THỂ HIỆN:
STH1 10 12 9 1 3.982 m 35.8 31.8 0.0 31.8 0.0 STH1 3 12 8 1 1.948 m 15.6 13.8 0.0 13.8 0.0 KS.HUỲNH THANH NGHĨA
STH1 11 18 1 1 0.243 m 0.2 0.5 0.0 0.5 0.0 STH1 4 12 8 1 0.987 m 7.9 7.0 0.0 7.0 0.0
STH1 12 6 16 1 0.919 m 14.7 3.3 3.3 0.0 0.0 STH1 5 8 22 0 1.020 m 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 KIỂM TRA:
STH1 13 18 2 1 3.299 m 6.6 13.2 0.0 13.2 0.0 STH1 6 12 9 1 1.190 m 10.7 9.5 0.0 9.5 0.0 KS.NGUYỄN TRUNG KIÊN