You are on page 1of 6

BTVN – CÔNG THỨC MŨ, LŨY THỪA – CÓ LỜI GIẢI CHI TIẾT

CHUYÊN ĐỀ: HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT


MÔN TOÁN LỚP 12
THẦY GIÁO: NGUYỄN QUỐC CHÍ – GV TUYENSINH247.COM

MỤC TIÊU: Đề thi giúp học sinh ôn tập lại các công thức mũ, lũy thừa cơ bản và áp dụng chúng vào các
bài toán rút gọn, tính giá trị biểu thức.
1
Câu 1 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức P  x 3 6 x với x  0 .
1 2
A. P  x 8 B. P  x 2
C. P  x D. P  x 9

5
Câu 2 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức Q  b : 3 b với b  0 . 3

5 4 4

A. Q  b 2 B. Q  b 9 C. Q  b 3
D. Q  b 3
Câu 3 (TH): Đẳng thức nào sau đây sai?

 8
2 2 2 2 2
A. 83  4 B. 8 3  83 C. 8 3  3 64 D. 8 3  3

Câu 4 (TH): Cho x  0 . Biểu thức P  x 5 x bằng :


11 6 1 4
A. x10 B. x 5 C. x 5 D. x 5
Câu 5: Viết biểu thức P  3 x. 4 x  x  0 dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ.
1 5 1 5
A. P  x12 . B. P  x12 . C. P  x 7 . D. P  x 4 .
Câu 6 (TH): Cho biểu thức P  4 x2 3 x ,  x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
7 8 6 9
A. P  x12 . B. P  x12 . C. P  x12 . D. P  x12 .
Câu 7 (TH): Viết biểu thức P  a. 3 a 2 . a  a  0  dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ.
5 5 11
A. P  a 3 . B. P  a 6 . C. P  a 6 . D. P  a 2 .
Câu 8 (TH): Cho a  0 . Đẳng thức nào sau đây đúng?
5

 
7
a3 4
A. a3 a  4 a. B.  a6 . C. a 2  a6 . D. 7
a5  a 5 .
3
a2
Câu 9 (TH): Cho biểu thức P  a 2 .a1,3 : a3 với a  0 . Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG:
3 2

13 13
A. P  a 1,3
B. P  a 5
C. P  a 2
D. P  a 2

a 7 1.a 2 7
Câu 10 (TH): Rút gọn biểu thức  a  0 ?
 
2 2
a 2 2
A. a  B. a C. a 5 D. a 3
Câu 11 (TH): Cho f  x   3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f  2, 7  bằng:
A. 0, 027 . B. 0, 27 . C. 2,7 . D. 27 .
23
Câu 12 (TH): Cho biểu thức P  x 3 x 2 k x3  x  0 . Xác định k sao cho biểu thức P  x 24 .
A. k  6 . B. k  2 . C. k  4 . D. Không tồn tại k .
2 1
 12 1
  y y
Câu 13 (VD): Cho x, y là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P   x  y 2  1  2  
   x x 
A. P  x B. P  2 x C. P  x  1 D. P  x  1
1 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
 a  a   a  0, a  1 . Tính giá trị M  f  2017
2
3 2 3
a3.
Câu 14 (VD): Cho hàm số f  a   2018
.
a . a  a 
1
8 8 3 8 1

A. M  20171008  1 B. M  20171009 C. M  20171009  1 D. M  20171009  1

Câu 15 (VD): Cho biểu thức P 


x 2 3

 1 . x 2 3  x 3  x3 3
  x  0, x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

x 3 . x3 3  1 
A. P  x 2 3  1 B. P  x 2 3  1 C. P  x 3  1 D. P  x3 3  1
10  2 x  2 x
Câu 16 (VD): Cho 4 x  4 x  14. Tính giá trị biểu thức P  .
3  2 x  2 x
1 6
A. P  2. B. P  . C. P  . D. P  7.
2 7
x 4  5x  5 x
Câu 17 (VD): Cho 25 x
 25  7. Tính giá trị biểu thức P  .
9  5x  5 x
1
A. P  12. B. P  121 C. P  . D. P  2.
9
  5  2 6 
2017 2016
Câu 18 (VD): Giá trị của biểu thức P  5  2 6 bằng:
A. 1. B. 5  2 6. C. 5  2 6. D. 3.

  3  3  bằng:
2016 2016
Câu 19 (TH): Giá trị của biểu thức P  1  3

C. 1  3  .  
1008 1008
A. 121008. B. 41008. D. 3  3 .

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT


THỰC HIỆN: BAN CHUYÊN MÔN TUYENSINH247.COM
1. C 2. D 3. B 4. B 5. B 6. A 7. C 8. B 9. A 10. C
11. C 12. C 13. A 14. D 15. C 16. C 17. B 18. B 19. A

1
Câu 1 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức P  x 3 6 x với x  0 .
1 2
A. P  x 8
B. P  x 2
C. P  x D. P  x 9

Giải
1 1 1 1 1 1

Px . x
3 6
 x  0  P  x 3
.x  P  x
6 3 6
 P  x  P  x. 2

Chọn C.
5
Câu 2 (TH): (Trích đề thi THPTQG 2017): Rút gọn biểu thức Q  b : 3 b với b  0 . 3

5 4 4

A. Q  b 2 B. Q  b 9 C. Q  b 3
D. Q  b 3
Giải
5 5 1 5 1 4

Q  b 3 : 3 b b  0  Q  b 3 : b 3  Q  b 3 3
 Q  b3 .
Chọn D.
Câu 3 (TH): Đẳng thức nào sau đây sai?

 8
2 2 2 2 2
A. 8  4
3
B. 8  8 3 3
C. 8  64 3 3
D. 8  3 3

2 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
Giải
2
 Xét đáp án A: 8  4 3

2 2 2
Có: 8 3   23  3  2
3.
3
 22  4  A đúng
2
 Xét đáp án B: 8 3  83
3 2
Có: 83  8 2  8 3  B sai
2
 Xét đáp án C: 8 3  3 64
2
Có: 3
64  8  8  C đúng
3 2 3

 8
2 2
 Xét đáp án D: 8 3  3

2
 1
 
2
2
Có: 8   8 3   8 3  D đúng
3

 
 Đáp án sai là đáp án B.
Chọn B.
Câu 4 (TH): Cho x  0 . Biểu thức P  x 5 x bằng :
11 6 1 4
A. x10 B. x 5 C. x 5 D. x 5
Giải
1 6
P  x. 5 x  P  x.x 5  P  x 5 .
Chọn B.
Câu 5 (TH): Viết biểu thức P  3 x. 4 x  x  0 dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ.
1 5 1 5
A. P  x . 12
B. P  x . 12
C. P  x . 7
D. P  x .4

Giải
1 5 5
3 3
P  3 x. 4 x  P  x.x 4  P  x 4  P  x 12 .
Chọn B.
Câu 6 (TH): Cho biểu thức P  4 x2 3 x ,  x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
7 8 6 9
A. P  x . 12
B. P  x . 12
C. P  x . 12
D. P  x .
12

Giải
1 7 7
4 4
P  4 x 2 . 3 x  P  x 2 .x 3  P  x 3  P  x 12 .
Chọn A.
Câu 7 (TH): Viết biểu thức P  a. 3 a 2 . a  a  0  dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ.
5 5 11
A. P  a . 3
B. P  a . 6
C. P  a . 6
D. P  a 2 .
Giải
1 1 5 5 11
2
P  a. 3 a 2 . a  a  0   a. a 2 .a 2  a. a
3 3 3
2
 a. a 2  a.a 6  a 6 .
Chọn C.
Câu 8 (TH): Cho a  0 . Đẳng thức nào sau đây đúng?

3 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
5

 
7
a3 2 4
A. a a  a.
3 4
B. a . 6
C. a a .6
D. 7
a a .
5 5
3
a2
Giải
1 1 5
 Xét đáp án A: a . 3 a  a .a  a  6 a 5  A sai
2 3 6

3
3 3 2 5
a a 2 
 Xét đáp án B:  2
a 2 3
 a  B đúng
6
3
a2 a 3

 Xét đáp án C: a   2 4
 a2.4  a8  C sai
5
 Xét đáp án D: 7
a5  a 7  D sai
Vậy B đúng.
Chọn B.
Câu 9 (TH): Cho biểu thức P  a 2 .a1,3 : 3 a3 2
với a  0 . Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG:
13 13
A. P  a1,3 B. P  a 5 C. P  a 2
D. P  a 2
Giải
a 2 .a1,3
P  a .a : a2 1,3 3 3 2
 a  0  2
 a1,3 .
a
Chọn A.
7 1
a .a 2 7
Câu 10 (TH): Rút gọn biểu thức  a  0 ?
a 
2 2
2 2

A. a  B. a C. a 5 D. a 3
Giải
7 1 
7 1 2  7 
a .a 2 7
a a3
   a5 .
  
a 
2 2 2 2 . 2 2 2
2 2 a a

Chọn C.
Câu 11 (TH): Cho f  x   3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f  2, 7  bằng:
A. 0, 027 . B. 0, 27 . C. 2,7 . D. 27 .
Giải
1 1 5 1 1 5
 
f  x   x . x . x  x .x .x  x
3 4 12 5 3 4 12 3 4 12
x
 f  2, 7   2, 7
Chọn C.
23
Câu 12 (TH): Cho biểu thức P  x x 3 2k
x 3
 x  0 . Xác định k sao cho biểu thức P  x . 24

A. k  6 . B. k  2 . C. k  4 . D. Không tồn tại k .


Giải
3 2 k 3 2 k 3 5 k 3 5 k 3

 x  0  x x2 .a k  x. x
3 3
P  x. 3 x 2 . k x3 k
 x.x 3k
 x 3k
x 6k

5 k 3 23
5k  3 23
Có: x 6k
x 24
   120k  72  138k  k  4 .
6k 24
Chọn C.

4 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
2 1
 1 1
  y y
Câu 13 (VD): Cho x, y là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P   x 2  y 2  1  2  
 x x 
  
A. P  x B. P  2 x C. P  x  1 D. P  x  1
Giải
1 2
 y
2
 1   y y
 
1 2
P   x2  y2  . 1  2    x  y . 1  

   x x  x 
2 2
 x y  x 
   
2 2
 x  y .   x  y .
  x  y 
 x   

 x
2

   x
2 2
 x y .   x.
 
2
x y
Chọn A.

 a  a   a  0, a  1 . Tính giá trị M  f  2017


2
3 2 3
a3.
Câu 14 (VD): Cho hàm số f  a   2018
.
a . a  a 
1
8 8 3 8 1

A. M  20172018  1 B. M  20172019 C. M  20172019  1 D. M  20172019  1


Giải
 32 1
 2

 
2
a . 3 a 2  3 a
3 a . a  a 3  3

f a  1  1 3 

  

1
a 8 . 8 a 3  8 a 1 a 8 . a 8  a 8 
 
a 0  a1 1 a a 1  a 1 .  a 1 
 1

a 1

a 1

a 1
 
a 1   a 1
a a 2 0

2018
Thay a  2017 2018
ta có: f  2017 2018    2017 2018  1  2017 2
 1  20171009  1.
Chọn D.

Câu 15 (VD): Cho biểu thức P 


x 2 3

 1 . x 2 3  x 3  x3 3
  x  0, x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

x 3 . x3 3  1 
A. P  x 2 3  1 B. P  x 2 3  1 C. P  x 3  1 D. P  x3 3  1
Giải

P
x 2 3

 1 . x 2 3  x 3  x3 3
 
  
x2 3 1 .  x 3 . x 3  1  x2 3 
  
  x 3 . x3 3  1 3 

3

x . x 1 . x  x 1 
2 3 3
  
 x 1   x  1   x  x
2
2 3 3 2 3
1 . x 3 1
 3
 1.
 x 1 x 1
3 3
x 1 3

Chọn C.
10  2 x  2 x
Câu 16 (VD): Cho 4 x  4 x  14. Tính giá trị biểu thức P  .
3  2 x  2 x

5 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!
1 6
A. P  2. B. P  . C. P  . D. P  7.
2 7
Giải
1
 Đặt 2x  t  t  0   2 x  .
t
1
 4 x  4 x  14  t 2  2  14
t
2 2 2
1  1 1  1 1
 t     14   t    2.t.  14   t    16  t   4.  2 x  2 x  4
2

t   t t  t t
10  2 x  2 x 10  4 6
 P   .
3  2 x  2 x 3 4 7
Chọn C.
4  5x  5 x
Câu 17 (VD): Cho 25x  25 x  7. Tính giá trị biểu thức P  .
9  5x  5 x
1
A. P  12. B. P  121 C. P  . D. P  2.
9
Giải
1
+ Đặt 5x  t  t  0   5 x  .
t
2
1  1 1
Có: 25x  25 x  7  t 2   7   t    9  t   3  5x  5 x  3. .
 t
2
t t
4  5x  5 x 4  3 1
+ P x
   121.
95 5
x
9  3 12
Chọn B.
  5  2 6 
2017 2016
Câu 18 (VD): Giá trị của biểu thức P  5  2 6 bằng:
A. 1. B. 5  2 6. C. 5  2 6. D. 3.
Giải
  .5  2 6 
2017 2016
P  52 6

Ta có:  5  2 6  .  5  2 6   5   2 6   1
2
2

P  5  2 6  .5  2 6 
2017 2016

 P   5  2 6  .  5  2 6   .  5  2 6 
2016

 
 P  1.  5  2 6   5  2 6.
Chọn B.
  3  3  bằng:
2016 2016
Câu 19 (TH): Giá trị của biểu thức P  1  3

C. 1  3  .  
1008 1008
A. 121008. B. 41008. D. 3  3 .
Giải

  .3  3      
2016
  1 3 . 3  3 
2016 2016 2016
P  1 3  2 3  121008.
 
Chọn A.

6 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử
- Địa – GDCD tốt nhất!

You might also like