Professional Documents
Culture Documents
ÔN THI HK I- TRẮC NGHIỆM CHO NAM SÀI GÒN
ÔN THI HK I- TRẮC NGHIỆM CHO NAM SÀI GÒN
x2 5
Câu 1. u n n p n tr n x2 0 là :
7x
A. x 2 B. x 7 C. 7 x 2 D. 7 x 2
Câu 2. Có b o n êu tr n uyên t m số m t uộ 5; 4 ể p n tr n
m 2 4 x 5 m 2 2m 0 ón m.
A. 2 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .
Câu 3. P n tr n ax 2 bx c 0 a 0 ó n m ùn dấu và ỉ :
0 0 0 0
A. . B. . C. . D. .
P 0 P 0 S 0 S 0
A. P 2m . B. P 2m 2 . C. P 1 . D. P 1
Câu 5. Tron tọ
ộ O; i, j , o vé t a 4i 6 j và b 3i 7 j . Tính a.b ?
x
1 O 2 5
G tr b ểu t ứ a 2b c bằn
A. 12 . B. 2 . C. 2 . D. 12 .
Câu 15: Tron mặt p ẳn tọ ộ Oxy , cho A 1; 2 , B 3; 2 . Tọ ộ ve t AB là
A. 2;0 . B. 1; 2 . C. 2; 4 . D. 2; 4 .
Câu 16: Tron mặt p ẳn tọ ộ Oxy , cho tam giác ABC . Gọ M 1; 2 , N 0; 3 , P 5; 4 lần l ợt là
trun ểm BC , CA và AB . T m tọ ộ trọn tâm G t m ABC .
A. G 2; 1 . B. G 1; 2 . C. G 3;1 . D. G 2;1 .
Câu 17: Cho tam giác ABC vuôn tạ A , AB 3a và AC 4a . Tính AB.BC .
A. 9a 2 . B. 9a 2 . C. 16a 2 . D. 16a 2 .
Câu 18: Trụ ố ứn Parabol y x 2 4 x 5 là
A. x 4 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 4 .
Câu 19: T m tập ợp tất ả tr t m số m ể ồ t àm số y x m2 3m qu ểm
A 3;1 .
A. 2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 .
Câu 20: C o m n ứ b ến P( x) :"2 x 5 1" vớ x là số t ự . M n nào s u ây đúng.
A. P (1). B. P(2). C. P( 2). D. P(3).
Câu 21 C o àm số y f ( x) x 2 4 x 1.K ẳn n nào s u ây đúng .
A. Hàm số ồn b ến trên oản ;2 . B. Hàm số n b ến trên oản 2; .
C. Hàm số ồn b ến trên oản 2; . D. Hàm số n b ến trên oản ;3 .
Câu 22: Tron mặt p ẳn tọ ộ Oxy o ểm A 2; 2 ; B 5; 4 . T m tọ ộ ểm C sao
o ố tọ ộ O là trọn tâm ABC.
A. C 3; 2 . B. C 3; 6 . C. C 3;6 . D. C 7; 2 .
Câu 23: C o p n tr n x 2 2 m 2 x m2 1 0 ( m là t m số).Gọ m0 là tr t m số m
ểp n tr n ó n m x1 , x2 t ỏ t ứ x1 x2 x1 x2 6. Hỏ m0 t uộ oản nào s u
ây?
A. 1; 2 . B. 1,3 . C. ( 1;0). D. 2;3 .
Câu 24: C o àm số y ax 2 bx c ó ồ t n n bên.K ẳn n nào s u ây đúng?
y
A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 .
C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 . O x
x y 1
Câu 25. Hệ phương trình 2 có số nghiệm là
x 2x 2 y 2 0
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 26. Số nghiệm của phương trình x 1 2 x 1 là:
A. Vô số nghiệm. B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 27. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 1; 3 , B 3;1 . Toạ độ trung điểm I của
đoạn thẳng AB là:
A. I 1; 2 . B. I 2;1 . C. I 1; 2 . D. I 2; 1 .
Câu 28. Tính tổng các nghiệm của phương trình 6 5x 2 x .
A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 .
x 2
Câu 29. Tập nghiệm của phương trình là:
2 x5 x5
A. S 4 . B. S 5; . C. S . D. S 2 .
Câu 30. Chỉ ra khẳng định sai?
A. x 2 3 2 x x 2 0 . B. x 3 2 x 3 4 .
C. 3x x 2 x 2 3x x2 x 2 . D. x 2 x 2 .
Câu 31: Cho m n P : “Mọ n vuôn u là hình chữ nhật”. M n ph nh c a m n P
là
A. P : “Mọ n ữ n ật u là n vuôn ”.
B. P : “Có một n vuôn là n ữ n ật”.
C. P : “Mọ n vuôn u ôn p ả là n ữ n ật”.
D. P : “Có một n vuôn ôn p ả là n ữ n ật”.
Câu 32. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được
cho ở bốn phương án A, B, C, D sau đây?
A. y x2 4x 9. B. y x 4x 1.
2
C. y x2 4x. D. y x2 4x 5.