You are on page 1of 5

ĐỀ 1

x2  5
Câu 1. u n n p n tr n x2   0 là :
7x

A. x  2 B. x  7 C. 7  x  2 D. 7  x  2

Câu 2. Có b o n êu tr n uyên t m số m t uộ 5; 4 ể p n tr n
m 2 4 x 5 m 2 2m 0 ón m.

A. 2 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .

Câu 3. P n tr n ax 2 bx c 0 a 0 ó n m ùn dấu và ỉ :

  0   0   0   0
A.  . B.  . C.  . D.  .
P  0 P  0 S  0 S  0

Câu 4. G ả sử p n tr n x 2 2m 1 x m2 m 0 ( m là t m số) ó n m là x1; x2 . Tính


tr b ểu t ứ P x1 x2 theo m .

A. P  2m . B. P  2m  2 . C. P  1 . D. P  1

Câu 5. Tron tọ 
ộ O; i, j ,  o vé t a  4i  6 j và b  3i  7 j . Tính a.b ?

A. a.b  6. B. a.b  30. C. a.b  30. D. a.b  54.

Câu 6. Cho hình vuông ABCD . Tính AB, CA ?  


A. 450 . B. 900 . C. 1350 . D. 1500 .
Câu 7. Tron mặt p ẳn tọ ộ Oxy , cho tam giác ABC có A(1; 2), B(3; 4), C (1;3) . Gọ G là trọn
tâm tam giác ABC . ểm D t ỏ mãn GD  2DA  2DB  0 . Tọ ộ ểm D là:

A. (1;3) . B. (5;7) C. (3;-1) . D.  5; 7  .


Câu 8. Cho hình bình hành ABCD . K ẳn n nào s u ây ún ?
A. AC  BD  2 AB. B. AC  BD  AD.
C. AC  BD  2 AD. D. AC  BD  AB.
Câu 9. Trụ ố ứn p r bol y  2 x 2  3x  2 là ờn t ẳn
3 3 3 3
A. x   B. x    C. x   D. x   
4 4 2 2
Câu 10. M n p n m n " x  : x3  2 x  1  0" là
A. "x  : x3  2 x  1  0". B. "x  : x3  2 x  1  0".
C. "x  : x3  2 x  1  0". D. "x  : x3  2 x  1  0".
Câu 11. Cho tam giác ABC , M là trun ểm BC , G là trọn tâm t m ABC (tham
ảo n vẽ bên). K ẳn n nào s u ây ún ?
2 2
A. GA   AM . B. GA  AM .
3 3
3 3
C. GA   AM . D. GA  AM .
2 2

Câu 12. Tập ợp A   x  3  x  1 v ết lạ d ớ dạn là


A. A   3;1. B. A   3;1.
C. A   3;1 . D. A  3; 2; 1;0.
Câu 13. Hàm số nào s u ây là àm số lẻ?
A. f ( x)  x3  1. B. f ( x)  2 x 4  3. C. f ( x)  x . D. f ( x)  x3.
Câu 14: ồ t àm số bậ y  ax 2  bx  c ó ồ t n n vẽ d ớ ây.
y

x
1 O 2 5

G tr b ểu t ứ a  2b  c bằn
A. 12 . B. 2 . C. 2 . D. 12 .
Câu 15: Tron mặt p ẳn tọ ộ Oxy , cho A 1; 2  , B  3; 2  . Tọ ộ ve t AB là
A.  2;0  . B. 1; 2  . C.  2; 4  . D.  2; 4  .
Câu 16: Tron mặt p ẳn tọ ộ Oxy , cho tam giác ABC . Gọ M 1; 2  , N  0; 3 , P  5; 4  lần l ợt là
trun ểm BC , CA và AB . T m tọ ộ trọn tâm G t m ABC .
A. G  2; 1 . B. G 1; 2  . C. G  3;1 . D. G  2;1 .
Câu 17: Cho tam giác ABC vuôn tạ A , AB  3a và AC  4a . Tính AB.BC .
A. 9a 2 . B. 9a 2 . C. 16a 2 . D. 16a 2 .
Câu 18: Trụ ố ứn Parabol y  x 2  4 x  5 là
A. x  4 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  4 .
Câu 19: T m tập ợp tất ả tr t m số m ể ồ t àm số y  x  m2  3m qu ểm
A  3;1 .
A. 2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 .
Câu 20: C o m n ứ b ến P( x) :"2 x 5 1" vớ x là số t ự . M n nào s u ây đúng.
A. P (1). B. P(2). C. P( 2). D. P(3).
Câu 21 C o àm số y f ( x) x 2 4 x 1.K ẳn n nào s u ây đúng .
A. Hàm số ồn b ến trên oản ;2 . B. Hàm số n b ến trên oản 2; .
C. Hàm số ồn b ến trên oản 2; . D. Hàm số n b ến trên oản ;3 .
Câu 22: Tron mặt p ẳn tọ ộ Oxy o ểm A  2;  2  ; B  5;  4  . T m tọ ộ ểm C sao
o ố tọ ộ O là trọn tâm ABC.
A. C  3; 2 . B. C  3;  6  . C. C  3;6  . D. C  7; 2  .
Câu 23: C o p n tr n x 2  2  m  2  x  m2  1  0 ( m là t m số).Gọ m0 là tr t m số m
ểp n tr n ó n m x1 , x2 t ỏ t ứ x1 x2 x1 x2 6. Hỏ m0 t uộ oản nào s u
ây?
A.  1; 2 . B. 1,3 . C. ( 1;0). D.  2;3 .
Câu 24: C o àm số y  ax 2  bx  c ó ồ t n n bên.K ẳn n nào s u ây đúng?
y
A. a  0 , b  0 , c  0 . B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 . D. a  0 , b  0 , c  0 . O x

x  y  1
Câu 25. Hệ phương trình  2 có số nghiệm là
x  2x  2 y  2  0

A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 26. Số nghiệm của phương trình x  1  2 x  1 là:
A. Vô số nghiệm. B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 27. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 1; 3  , B  3;1 . Toạ độ trung điểm I của
đoạn thẳng AB là:
A. I 1; 2  . B. I  2;1 . C. I  1; 2  . D. I  2; 1 .
Câu 28. Tính tổng các nghiệm của phương trình 6  5x  2  x .
A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 .
x 2
Câu 29. Tập nghiệm của phương trình  là:
2 x5 x5
A. S  4 . B. S   5;   . C. S   . D. S  2 .
Câu 30. Chỉ ra khẳng định sai?
A. x  2  3 2  x  x  2  0 . B. x  3  2  x  3  4 .
C. 3x  x  2  x 2  3x  x2  x  2 . D. x  2  x  2 .
Câu 31: Cho m n P : “Mọ n vuôn u là hình chữ nhật”. M n ph nh c a m n P

A. P : “Mọ n ữ n ật u là n vuôn ”.
B. P : “Có một n vuôn là n ữ n ật”.
C. P : “Mọ n vuôn u ôn p ả là n ữ n ật”.
D. P : “Có một n vuôn ôn p ả là n ữ n ật”.
Câu 32. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được
cho ở bốn phương án A, B, C, D sau đây?

A. y  x2  4x  9. B. y  x  4x  1.
2

C. y  x2  4x. D. y  x2  4x  5.

Câu 33: T m tọ ộ ỉn P r bol y 2x2 4x .


A. I 1; 2 . B. I 2;1 . C. I 0;2 . D. I 2;0 .
Câu 34: T m tập n m S p n tr n 2 x2 4x 9 x 1.
A. S  2;4 . B. S  2 . C. S  1 . D. S  4 .
2 x  y  2z  3  0

Câu 35: T m n m p n tr n  x  3 y  z  8  0
3x  2 y  z  1  0

A.  x; y;z   1; 3; 2 B.  x; y; z    1;3;2 C.  x; y; z    1;3; 2 D.  x; y; z   1; 3;2
x
Câu 36: u ki n nh c p n tr n 2 x là
x 3
A. ;2 \ 3 . B. ;2 \ 3 . C. ;2 . D. D \ 3 .

Câu 37: Cho parabol y  ax2  bx  3 ó ỉn I  2 ;  2. K ó tr a  2b bằn


15 35 35 15
A.  . B. . C.  . D. .
4 4 4 4
Câu 38: Trong mặt p ẳn tọ ộ Oxy , cho ểm A 2 ; 3 và B  4 ; 1 . T m tọ ộ ve t AB .
A. AB   3 ; 2  . B. AB   2 ;  2  . C. AB   2 ; 2  . D. AB   6 ; 4  .
Câu 39: C o ểm A 1;0  và B  0; 2  .Tọ ộ ểm D sao cho AD  2 AB là
A. D  1; 4  . B.  3;4  . C. D  3; 4 . D. D  3;4 .
Câu 40: Cho A(1; 1) , B(4;1) , C(1;3) . T m tọ ộ ểm D ể tứ ABDC là n bn àn
A. D(4;5) . B. D(4; 5) . C. D(4; 5) . D. D(4;5) .

You might also like