You are on page 1of 6

ÔN TẬP CUỐI KỲ 1

Câu 1: Hình nón  N  có đường tròn đáy bán kính R và độ dài đường sinh l .  N  có diện tích toàn
phần là :
A.  Rl   R2 . B. 2 Rl   R2 . C. 2 Rl  2 R2 . D.  Rl.
Câu 2: Đặt a  ln 2 , b  ln 3 . Hãy biểu diễn ln 36 theo a và b .
A. ln 36  a  b . B. ln 36  a  b . C. ln 36  2a  2b . D. ln 36  2a  2b .
Câu 3: Cho hai hàm số f  x  , g  x  liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.   f  x  .g  x dx   f  x dx. g  x dx . B.   f  x   g  x dx   f  x dx   g  x dx .
C.   f  x   g  x  dx   f  x dx   g  x dx . D.  kf  x dx  k  f  x dx  k  0;k   .
1 1

Câu 4: Biết f x dx 3 , khi đó 4x 3 f x dx bằng


0 0

A. 7. B. 11. C. 9. D. 5.
Câu 5: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , điều kiện để phương trình dạng
8

x 2  y 2  z 2  2ax  2by  2cz  d  0 là phương trình của mặt cầu tâm I  a; b; c  , bán kính

R  a2  b2  c2  d là: 6

A. a2  b2  c2  d  0 . B. a2  b2  c2  d 2  0 .
C. a2  b2  c2  d 2  0 . 4 D. a2  b2  c2  d >0.

Câu 6: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
2

O
5 5

-1

1
Số giao điểm của đường thẳng y   với đồ thị hàm số y  f  x  là
2 4

A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 7: Cho a là số thực dương khác 1 thỏa log a 26  3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2a  3. B. a 2  3. C. 3a  2. D. a3  2.

Câu 8: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho hai vectơ a  (a1 ; a2 ; a3 ), b  (b1 ; b2 ; b3 ) đều khác
8

vectơ-không. Gọi α là góc giữa hai vectơ a và b . Câu nào sai trong các câu sau:
a1b1  a2b2  a3b3 a1b1  a2b2  a3b3
A. cos   . B. cos   2 .
a1  a2  a3 . b1  b2  b3
2 2 2 2 2 2 (a1  a2 2  a32 ).(b12  b2 2  b32 )

a.b
C. a  b  a1b1  a2b2  a3b3  0 . D. cos   .
a.b
b eb
ln x
Câu 9: Nếu  xdx  a thì 3  dx bằng
a ea
x

Trang 1/6 - TOÁN 12CB


3 a
A. . B. . C. a. D. 3a.
a 3
1 3 3

Câu 10: Cho hàm số f  x  liên tục trên và thỏa  f  x  dx  2 ,  f  x  dx  6 . Tính I   f  x  dx .


0 1 0

A. I  36 . B. I  4 . C. I  12 . D. I  8 .
Câu 11: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2  3x  2  log 2  6  5x   0 .
2   6  6
A. S   ;1 . B. S  1;  . C. S  1;   . D. S  1;  .
3   5  5
2 x4 x 1
3 3
Câu 12: Giải bất phương trình     ta được tập nghiệm:
4 4
A. S  5;   . B. S   ;5 . C. S   ; 1 . D. S   1; 2  .

Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e x  cos x là:


e x 1 e x 1
A.  sin x  C . B. ex  sin x  C . C.  sin x  C . D. ex  sin x  C .
x 1 x 1
5 2

Câu 14: Giả sử hàm số y  f  x  liên tục trên và  f  x  dx  a . Tích phân I   f  2 x  1 dx có giá
3 1

trị là
1 a
A. I  2a . B. I  a. C. I  2a  1 . D. I   1.
2 2
Câu 15: Cho đồ thị các hàm số y  a x , y  log b x như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
y  ax

y  log b x
A. 1  b  a. B. 0  a  1  b. C. 0  a  b  1. D. 0  b  1  a.
Câu 16: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A( xA ; y A ; z A ), B( xB ; yB ; z B ) . Công thức nào dưới
đây là đúng.
A. BA  ( xA  xB ; y A  yB ;z A  zB ) . B. AB  ( xB  xA )2  (yB  yA )2  (z B  z A )2 .

C. AB  ( xB  xA )2  (y B  y A )2  (z B  z A )2 . D. AB  ( xA  xB ; y A  yB ;z A  zB ) .

Câu 17: Tìm tập xác định D của hàm số: y  log 2022  x 2  3x  2  .
A. D   ; 2    1;   . B. D   2, 1 .
C. D   , 2   1,   . D. D   2; 1 .

Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  1   y  2   z 2  9. Tâm I và
2 2

bán kính R của  S  lần lượt là


A. I 1; 2;0 , R  9 . B. I  1;2;0  , R  9 . C. I 1; 2;0  , R  3 . D. I  1;2;0 , R  3 .

Trang 2/6 - TOÁN 12CB


Câu 19: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
1
A.  dx  x  C . B.  0 dx  C . C.  x dx  ln x  C . D.  e x dx  e x  C .

Câu 20: Biết hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Tìm hàm số đó.

A. y  x3  3x 2  1 . B. y  x 3  3x 2  2 . C. y  x3  3x 2  1. D. y  x3  3x  1 .
Câu 21: Đạo hàm của hàm số y  2 x là:
A. y  2 x ln x . B. y  2 x . C. y  2 x ln 2 . D. y  x.2 x 1 .
Câu 22: Tập nghiệm S của phương trình 2x1  8 là:
A. S  2 . B. S  1 . C. S  1 . D. S  4 .

Câu 23: Cho hàm số f  x  liên tục trên  a; b  và F  x  là một nguyên hàm của f  x  . Tìm khẳng định
sai.
b b

A.  f  x  dx  F  a   F  b  .
a
B.  f  x  dx  F  b   F  a  .
a
a b a
C.  f  x  dx  0 .
a
D.  f  x  dx   f  x  dx .
a b

2x  3
1
Câu 24: Biết rằng  0
2 x
dx  a.ln 2  b với a, b . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. a  5 . B. b  4 . C. a2  b2  50 . D. a  b  1 .
Câu 25: Cho số thực dương a khác 1 và các số thực m, n tùy ý, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. am .an  am.n . B. am .an  amn . C. am .an  anm . D. am .an  amn .
1
Câu 26: Hàm số y  ln x  ( x  0 ) là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
x
1 1 1 1 1 1
A. y  ln x 1 . B. y  ln 2 x  . C. y   2 . D. y  ln 2 x  2 .
2 x x x 2 x
Câu 27: Cho f  x  là hàm số liên tục trên đoạn  a; b  và c   a; b  . Khẳng định nào sau đây sai?
b b b b b

A.   f  x   g  x  d x   f  x  dx   g  x  d x .
a a a
B.  f  x  d x   f  t  dt .
a a
b b c b a

C.  f  x  d x   f  x  d x   f  x  dx . D.  f  x  d x   f  x  dx .
a c a a b
3 3 3

Câu 28: Nếu   f  x   g  x   dx  2 và  2 g  x   f  x  dx  5 thì  2 f  x   g  x  dx bằng bao
2 2 2

nhiêu?
A. 5 . B. 1 . C. 7 . D. 5

Trang 3/6 - TOÁN 12CB



Câu 29: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x)  cos x và f (0)  1 . Giá trị  f ( x) dx
0
bằng

A. 0 . B.  . C. 2 . D. 2  
6 2
Câu 30: Cho  f  x  dx  12 . Tính I   f  3x  dx .
0 0

A. I  4 . B. I  6 . C. I  2 . D. I  36 .
Câu 31: Cho khối cầu có thể tích bằng 36 . Bán kính của khối cầu đã cho bằng
A. 2 3 . B. 3 2 . C. 3 . D. 2 .
Câu 32: Diện tích mặt cầu có bán kính R bằng
4
A. 2 R2 . B.  R 2 . C.  R 2 . D. 4 R2 .
3

 
2022
Câu 33: Tập xác định của hàm số: y  2 x  x 2 là:
A.  0; 2  . B.  ;0    2;   . C.  0; 2  . D. \ 0;2 .

Câu 34: Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao gấp 2 lần bán kính đáy. Tính thể tích khối
nón đã cho.
A. 6 3 . B. 2 . C. 2 3 . D. 6 .

Câu 35: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  1; 2 có đồ như hình vẽ sau.

Số điểm cực trị của hàm số y  f  x  trên đoạn  1; 2 là


A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.

2
sin x
Câu 36: Biết 
 cos x  2
dx  a ln 5  b ln 2 với a, b  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3

A. 2a  b  0 . B. a  2b  0 . C. 2a  b  0 . D. a  2b  0 .
Câu 37: Cho hàm số f  x   ln  e x  1 . Khi đó f ''  ln 2  bằng
9 9 2 2
A.  . B. . C.  . D. .
2 2 9 9
4000
Câu 38: Số lượng vi trùng tại ngày thứ t có số lượng là N  t  Biết rằng N   t   và lúc đầu số
1  0,5t
lượng vi trùng có 250000 con. Hỏi sau 10 ngày số lượng vi trùng là bao nhiêu? (lấy theo phần nguyên)
A. 257 167con . B. 253 584 con . C. 264 334 con . D. 258 959 con .
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A  2;0;0 , B  0;2;0 , C  0;0;2 . Gọi
D là điểm đối xứng với gốc tọa độ O qua trọng tâm G của tam giác ABC . Gọi R là bán kính mặt cầu
ngoại tiếp tứ diện ABCD . Tính R .

Trang 4/6 - TOÁN 12CB


5 3
A. R  . B. R  2 . C. R  . D. R  3 .
2 2
Câu 40: Cho hàm số y  f  x  đồng biến trên  0;  ; y  f  x  liên tục, nhận giá trị dương trên
2
 0;  và thỏa mãn f  3  và  f '  x    x  1 . f  x  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2

3
A. 2613  f 2 8  2614 . B. 2614  f 2 8  2615 .
C. 2618  f 2 8  2619 . D. 2616  f 2 8  2617 .

2 
Câu 41: Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn 0;1 và  f  sin x dx  5 . Tính I   xf  sin x dx .
0 0

5
A. I   . B. I  10 . C. I  5 . D. I  5 .
2

Câu 42: Một người dùng một cái ca hình bán cầu (nửa hình cầu) có bán kính là 3cm để múc nước đổ
vào một cái thùng hình trụ chiều cao 10cm và bán kính đáy bằng 6cm . Hỏi người ấy sau ít nhất bao
nhiêu lần đổ thì nước đầy thùng? (Biết mỗi lần đổ, nước trong ca luôn đầy).

A. 10 lần. B. 12 lần. C. 24 lần. D. 20 lần.


Câu 43: Cho mặt cầu  S  bán kính R . Hình nón  N  thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt
cầu  S  . Thể tích lớn nhất của khối nón  N  là:
32 R 3 32 R3 32 R3 32 R 3
A. . B. . C. . D. .
27 27 81 81
Câu 44: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm A  2;1; 1 , B  0;3;1 . Điểm M  a; b; c 
thuộc  Oxy  sao cho 2MA  MB có giá trị nhỏ nhất. Khi đó a  b  c bằng

A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 45: Phương trình 2022 x  m có nghiệm khi và chỉ khi
2

A. 0  m  1. B. m  1. C. m  2022. D. m  0.
Câu 46: Cho F  x   cos 2 x là một nguyên hàm của hàm số f  x  .tan x . Nguyên hàm của hàm số
tan x
bằng
f  x
1 1 1 1
A. tan x  C . B. tan 2 x  C . C.  tan 2 x  C . D. tan x  C .
8 4 8 4

Trang 5/6 - TOÁN 12CB


Câu 47: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log3 x  log3 x  1  2m  1  0 có ít nhất
một nghiệm thực trong đoạn 1; 27.

A. m   0; 2  . B. m   0; 2. C. m   2; 4. D. m   0; 4  .

Câu 48: Cho hàm số f  x   e x x


. Giá trị biểu thức T  ln  f 1 . f  2 ... f  2022   bằng
2

2022 2023 2021 2022


A. . B. . C. . D. .
2023 2022 2020 2021
Câu 49: Cho phương trình: 4x  m.2x1  2m  3  0 ( m là tham số thực). Tìm m để phương trình có 2
nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn x1  x2  4 .
5 13
A. m  . B. m  . C. m  2 . D. m  8 .
2 2
2a  b
Câu 50: Cho các số thực dương a , b thỏa log16 a  log 20 b  log 25 . Khẳng định nào sau đây
3
a
đúng về tỉ số T  ?
b
1 1 2
A. 0  T  . B. T  . C. 2  T  0 . D. 1  T  2 .
2 2 3

-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - TOÁN 12CB

You might also like