You are on page 1of 3

宛 Hoát: tâm ý mở rộng

Khê: (Danh) dòng suối, dòng nước trong núi không thông ra đâu

宛 Uyên/UYển: (Tính) Nhỏ, nhẹ, nhỏ bé


(Danh) Họ “Uyển”

瑩 Oánh: Tâm địa sáng sủa.


(Danh) Một thứ đá đẹp, (Tính) Trong suốt
素 Tố: (Tính) Cao khiết. ◎Như: “tố tâm” 素心 lòng trong sạch. Người có phẩm hạnh cao
khiết cũng gọi là tố

(Tính) Mộc mạc, thanh đạm, không hoa hòe. ◎Như: “phác tố” 朴素 mộc mạc, “tố đoạn” 素緞 đoạn
trơn.

錦 Cẩm Một tiếng để khen ngợi. (Tính) Tươi đẹp, lộng lẫy. ◎Như: “cẩm tâm” 錦心 lòng nghĩ khôn
khéo, “cẩm tảo” 錦藻 lời văn mĩ lệ.

煖 Huyên/Noãn: (Tính) Ấm

韶 Thiều: (Tính) Tốt đẹp. ◎Như: “thiều hoa” 韶華, “thiều quang” 韶光 đều nghĩa là quang
cảnh tốt đẹp cả.
嫥 Chuyên: Đẹp đẽ, đáng yêu. Cũng nói là Chuyên chuyên.
笑靨 Tiếu Yếp: Vẻ mặt tươi cười. Lúm đồng tiền (trên má khi cười)
Thuần - 淳 : Trong sạch, thuần khiết.

Phỉ - 朏 : Ánh sáng của trăng non

旨 Chỉ: ý chỉ, ẩn dụ
掞 Diễm/ Thiểm: (Động) Chiếu sáng.
夭 Yêu/ Yểu: (Tính) “Yêu yêu” 夭夭: (1) Nét mặt vui hòa (2) Tươi tốt, xinh xắn đáng yêu

嬉 • Hy/Hi : Vui chơi.

馨 Hinh/Hấn: (Danh) Tiếng tốt lưu truyền hậu thế


Một âm là “hấn”. (Thán) Thường đặt sau tính từ hay phó từ, biểu thị ý khen ngợi. § Dùng như “bàn” 般,
“dạng” 樣. ◎Như: “ninh hấn nhi” 寧馨兒 đứa bé (dễ thương) ấy
安 Yên: (Danh) Họ “An”.
(Danh) Sự yên ổn, hoàn cảnh thư thái, thích nghi
(Tính) Yên, lặng, tĩnh
憨 Hàm: (Tính) Chân thật, mộc mạc. ◎Như: “hàm trạng khả cúc” 憨狀可掬 vẻ ngây thơ dễ
thương.
凈 Tịnh: sạch sẽ
姐 Thư: chỉ người con gái, tiểu thư
白 Bạch: trắng, sạch sẽ, rõ ràng
吉 Cát (Tính): tốt lành, điều phúc
[風暖鳥聲碎, 日高花影重.] Phong noãn điểu thanh toái, Nhật cao hoa ảnh trùng: Gió ấm tiếng chim
kêu thánh thót

Mặt trời lên cao bóng hoa trùng trùng


灼 Chước: sự rực rỡ
俶 Thích/ Thục: (Tính) Tốt đẹp, mĩ thiện.
粲 Xán: tươi sáng, đẹp đẽ. rõ ràng, minh bạch. cười, phì cười
粲花 Xán hoa: Đoá hoa tươi đẹp — Chỉ nụ cười tươi đẹp như hoa.
綺粲 Ỷ xán : Đẹp đẽ rực rỡ.
涓 Quyên: Dòng nước nhỏ, (Tính) Sạch, thanh khiết. ◎Như: “quyên khiết” 涓潔 thanh khiết.
媛 Viên: (Danh) Gái đẹp, mĩ nữ. (Tính) “Thiền viên” 嬋媛: (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. §
Cũng nói là “thiền quyên” 嬋娟. (2) Hấp dẫn, lôi cuốn.
祥 Tường: (Danh) Phiếm chỉ sự vật tốt lành phúc lợi. (Tính) Tốt lành. ◎Như: “tường vân” 祥雲 mây
lành, “tường thụy” 祥瑞 điềm lành. (Tính) Lương thiện.
怡 Di: (Tính) Vui vẻ, hòa thuận.
蚩 Xuy: ngây ngô
嘕 Hiên: tươi cười, vui vẻ
添 Thiêm: (Động) thêm, tăng
嘹 Liệu: (Tính) Trong trẻo, thánh thót, du dương (âm thanh)
昭 Chiêu: (Tính) Sáng sủa. (Danh) Ánh sáng
徼 Kiêu: (Động) Cầu, mong, tìm.

运 Vận (Mệnh/Lưu): sự may mắn, vận may


华 Hoa: Lộng lẫy, đẹp, quầng trăng, quầng mặt trời

胡 Hồ: “Vĩnh thụ hồ phúc” 永受胡福 (Sĩ quan lễ 士冠禮) Mãi hưởng phúc lâu dài.

願 Nguyện: mong/cầu
玉 Túc (v.) thương yêu, giúp đỡ
Thương - 將 : tương lai.

Hanh - 亨 : thuận lợi, tốt đẹp.


愛 Ái: yêu thích họ Ái
滿 Mãn: (v.)đầy, tràn, vừa lòng, (Tính) Sung túc, hoàn hảo, tốt đẹp hoàn toàn
香 Hương (n.) chỉ người con gái, lời khen tiếng tốt, họ Hương

Hồ Mạn - 胡慢
胡 Hồ trong“"Vĩnh thụ hồ phúc” 永受胡福. Mạn mang ý nghĩa thong thả nhàn nhã
Ý Cẩm - 意錦: Ý (Danh) Ước mong, nguyện vọng. Cẩm trong Cẩm Tâm - 錦心 lòng nghĩ khôn
khéo

Điềm Chuyên - 甜嫥: Điềm vừa có nghĩa là Ngọt, vừa có nghĩa Tốt đẹp.
Chuyên mang nghĩa Dễ thương, khả ái

Mãn Ái 滿愛

You might also like