You are on page 1of 18

UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC VẬT LÝ

Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 7/3 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 1 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Lương Hùng Anh 5 1 6 2.5 2.0 3.2


2 Trần Đặng Minh Châu 9 8 6 7.3 8.3 7.6
3 Nguyễn Thị Ngọc Dịu 8 8 6 8.8 9.8 8.3
4 Trương Hoàng Duy 5 4 5 5.8 6.3 5.5
5 Đỗ Thị Tuyết Duyên 9 9 7 6.8 10.0 8.4
6 Phan Thị Thanh Hà 9 6 9 8 9.8 8.7
7 Lê Ngọc Bảo Hân 5 9 7 7.3 7.0 7.1
8 Phạm Lữ Gia Hân 8 9 7 7.3 9.8 8.3
9 Nguyễn Trần Anh Hào 6 4 5 2 5.5 4.5
10 Nguyễn Trường Hiệp 8 3 6 4.3 6.3 5.6
11 Trình Quốc Hoàng 5 5 2 2 0.3 2.1
12 Trần Nguyễn Bảo Hưng 5 8 5 7.8 7.8 6.9
13 Trần Quang Hưng 6 9 8 8.3 7.0 7.6
14 Nguyễn Thị Hương 5 8 5 5 9.0 6.7
15 Lý Võ Lâm 8 9 6 5 6.5 6.5
16 Võ Văn Lĩnh 5 1 3 2.5 5.5 3.7
17 Ngô Quang Long 5 4 6 3 3.8 4.3
18 Nguyễn Hoàng Gia Long 5 4 7 5.3 6.8 6.0
19 Nguyễn Thị Xuân Mai 5 7 6 4.8 7.0 6.1
20 Trần Phan Trà Mi 8 9 7 7 9.3 8.1
21 Lê Thị Ánh Minh 10 10 7 8.5 10.0 9.0
22 Lê Minh Nam 6 9 8 7.8 8.8 8.1
23 Nguyễn Thị Luận Ngân 5 5 1 6.8 7.5 5.3
24 Đặng Nguyễn Thảo Nguyên 6 7 2 5.5 8.0 5.8
25 Lê Khả Lan Nhi 5 8 4 6.8 6.5 6.0
26 Lê Thảo Như 5 6 5 8 8.3 6.9
27 Phạm Nguyễn HoàngOanh 5 3 7 3.5 3.8 4.5
28 Dương Quốc Phong 10 8 5 6.3 7.3 6.9
29 Nguyễn Xuân Quang 5 9 6 7.5 9.8 7.8
30 Hồ Ngọc Tâm 5 1 2 4 2.3 2.8
31 Đỗ Thu Thảo 5 9 8 5 7.8 7.0
32 Nguyễn Quang Đức Thiện 5 6 2 5.8 7.0 5.3
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 1 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Nguyễn Trần Hùng Thịnh 5 7 7 6.5 6.5 6.5 Hạnh kiểm
34 Nguyễn Trần Anh Thư 8 9 8 7 9.8 8.5
35 Dương Thị Xuân Thương 6 8 8 7.8 9.8 8.3
36 Nguyễn Trần PhươngThùy 5 8 9 6.8 8.5 7.8
37 Phạm Thị Thùy Trang 5 10 8 9.3 9.8 8.8
38 Trần Dương Quỳnh Trang 9 9 8 7.3 6.8 7.7
39 Tăng Phú Tuấn 6 5 1 3.5 3.0 3.2
40 Huỳnh Phan Tấn Tùng 5 2 8 5.3 3.3 4.8
41 Võ Trần Thanh Uyên 5 8 4 6.3 7.0 6.1
42 Trần Thanh Vinh 5 1 5 0.5 0.3 2.0
43 Nguyễn Khánh Vy 6 7 6 7.5 9.5 7.6
44
45

Tổng số học sinh: 43 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 10 23.26% Khá: 14 32.56%

TBình: 9 20.93% TB trở lên: 33 76.74%

Yếu: 5 11.63% Kém: 5 11.63%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC VẬT LÝ
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 7/4 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 1 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Trương Thị Ngọc Anh 9 10 6 9.3 9.5 8.7


2 Lê Văn Bảo 5 6 6 7 7.0 6.4
3 Lê Hoàng Bảo Châu 6 10 4 5.5 6.8 6.2
4 Trần Văn Đạt 6 7 8 5.8 6.5 6.7
5 Nguyễn Thùy Dương 5 2 6 3 4.3 4.2
6 Hồ Đức Duy 6 6 7 5 9.0 7.0
7 Hồ Nguyễn Mỹ Duyên 5 1 8 6 5.5 5.6
8 Đỗ Nguyễn Trà Giang 10 9 9 9 9.5 9.3
9 Nguyễn Minh Hậu 8 6 9 5.8 7.8 7.4
10 Lê Nga Hoàng 9 9 9 9.5 9.8 9.4
11 Phạm Thiên Hương 6 8 7 4.5 6.3 6.2
12 Lương Gia Huy 6 6 3 6 5.5 5.2
13 Trần Thị Lương Huyền 6 6 6 6.3 9.0 7.1
14 Lê Xuân Khánh 8 8 5 8 8.8 7.6
15 Trần Trung Kiên 9 9 9 8.5 8.5 8.7
16 Phạm Thị Thùy Linh 6 8 9 9.3 10.0 9.0
17 Bùi Hoàng Long 8 8 6 8 7.3 7.3
18 Hồ Quý Ly 9 10 7 10 9.5 9.1
19 Nguyễn Xuân Mai 6 2 5 7 6.3 5.7
20 Huỳnh Văn Mạnh 5 7 6 6.5 7.3 6.5
21 Lê Thị Ánh Minh 8 8 5 6 8.8 7.2
22 Lê Thị Thảo Minh 8 10 5 8.3 9.8 8.2
23 Nguyễn Trần Diễm My 6 2 5 3 2.5 3.5
24 Lê Thị Hồng Ngọc 5 3 7 5.8 5.0 5.4
25 Trần Kính Nguyên 6 1 5 2.5 3.5 3.6
26 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 6 5 2 5.5 5.0 4.6
27 Vương Hồng Phát 5 4 5 6.8 4.8 5.2
28 Trần Thị Thu Quyên 6 7 9.5 6.8 7.8 7.7
29 Nguyễn Bùi Thị Như Quỳnh 6 9 9 9.8 9.8 9.1
30 Huỳnh Thái Mỹ Tâm 8 6 9 9.5 8.0 8.3
31 Huỳnh Phước Nhật Tân 5 6 4 3 7.0 5.1
32 Huỳnh Đức Thắng 9 6 5 8.3 7.3 7.1
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 1 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Dương Phạm Minh Thư 6 4 6 6.5 7.8 6.5 Hạnh kiểm
34 Nguyễn Hồ Thu Thúy 6 8 8 5 9.0 7.4
35 Trần Ngọc Quốc Tiến 5 5 5 7.3 3.3 4.9
36 Lê Ngọc Tịnh 5 1 4 2.8 2.0 2.8
37 Đặng Ngọc Phương Trang 8 10 5 8.3 9.8 8.2
38 Phan Võ Hồng Trúc 5 5 5 7 6.3 5.9
39 Võ Viết Trường 5 1 4 3.8 2.3 3.2
40 Nguyễn Hoài PhươngUyên 9 10 9 9 9.5 9.3
41 Trần Ngọc Vinh 6 8 8 8.5 6.0 7.2
42 Lê Anh Vũ 6 4 6 7.3 6.0 6.1
43 Cao Nguyễn Tường Vy 6 6 5 6.5 5.8 5.8
44
45

Tổng số học sinh: 43 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 11 25.58% Khá: 13 30.23%

TBình: 12 27.91% TB trở lên: 36 83.72%

Yếu: 5 11.63% Kém: 2 4.65%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC VẬT LÝ
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 7/5 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 1 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Phạm Hoàn Ân 6 9 7 4.3 9.8 7.4


2 Đào Châu Ánh 7 9 9 6 9.8 8.4
3 Trương Ngọc Anh Bảo 5 4 5 5.5 3.3 4.4
4 Huỳnh Thục Đoan 5 5 4 4.5 5.3 4.8
5 Trần Quang Đức 5 1 5 4 6.3 4.8
6 Phan Nhật Duy 7 8 6 9 8.0 7.7
7 Nguyễn Hà Mỹ Duyên 8 8 8 7.5 9.8 8.5
8 Nguyễn Trần Mai Duyên 5 4 5 8 5.8 5.8
9 Lâm Hồng 8 10 6 7 6.0 6.9
10 Phạm Hữu Hùng 6 4 6 4.8 6.0 5.5
11 Bùi Phúc Hưng 6 9 8 5.3 7.8 7.2
12 Lê Văn Huy 5 4 6 1.5 5.0 4.3
13 Nguyễn Hữu Ngọc Huy 5 1 5 1 2.3 2.8
14 Hồ Hữu Khoa 6 10 7 9 9.5 8.5
15 Lê Ngô Tố Linh 7 6 4 2.3 5.8 4.8
16 Trương Thị Khánh Linh 5 4 6 3.5 8.3 5.9
17 Lê Lộc 5 3 6 1.5 4.8 4.2
18 Văn Bá Bảo Lộc 6 7 6 6 8.3 6.9
19 Trần Lê Thanh Mai 7 9 6 3.3 6.0 5.8
20 Nguyễn Tiến Mạnh 5 10 8 6.3 6.8 7.1
21 Lê Xuân Nam 5 4 5 6 4.5 4.9
22 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 5 5 7 5 6.5 5.9
23 Hồ Đặng Quỳnh Như 5 9 6 6 9.8 7.5
24 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 5 5 7 6.8 7.8 6.8
25 Ngô Thị Thu Phương 9 9 9 6.8 9.8 8.8
26 Nguyễn Thị Minh Phượng 5 7 7 3 6.5 5.7
27 Phạm Thị Như Quỳnh 8 10 7 8 8.8 8.3
28 Nguyễn Đào Ngọc Thành 8 9 8 9.5 8.3 8.5
29 Bùi Thị Thanh Thảo 5 4 9.5 8 7.0 7.2
30 Tôn Nguyễn Minh Thương 5 4 8 6 4.8 5.7
31 Đào Ngọc Thùy 5 7 9 6.8 7.5 7.3
32 Phan Thị Minh Thu Thủy 6 4 5 3.5 2.0 3.7
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 1 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Lê Văn Đức Tiến 6 10 4 5.5 9.5 7.1 Hạnh kiểm
34 Nguyễn Văn Toàn 5 3 6 2.5 0.8 3.0
35 Nguyễn Hồ Thanh Trang 5 6 6 5.8 5.8 5.8
36 Lê Minh Tuấn 5 8 4 5.8 5.0 5.3
37 Võ Lâm Thục Uyên 5 5 4 3.8 7.5 5.3
38 Bùi Thị Thảo Uyên 6 4 5 4 3.5 4.3
39 Nguyễn Thị Ngọc Vân 9 9 6 4.5 7.3 6.8
40 Lý Thanh Vương 5 4 5 7.5 6.3 5.9
41 Trần Hoàng Triệu Vy 5 9 6 9 10.0 8.2
42
43
44
45

Tổng số học sinh: 41 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 7 17.07% Khá: 12 29.27%

TBình: 11 26.83% TB trở lên: 30 73.17%

Yếu: 9 21.95% Kém: 2 4.88%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC TIN HỌC
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 7/10 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Lê Thị Kim Anh 9 10 9 9.5 9 8.5 9.1


2 Lê Viết Quyền Ánh 8 10 7 9.3 8 8.3 8.5
3 Hồ Ngọc Bình 8 5 10 9.5 10 6.0 8.0
4 Nguyễn Hữu Đông 9 7 10 8.5 10 7.5 8.6
5 Nguyễn Thanh Đức 9 7 7 6.5 8 5.0 6.7
6 Trần Văn Đức 5 10 7 7 8 6.5 7.2
7 Nguyễn Thị Hạnh 8 3.5 6 7 7 7.5 6.8
8 Trương Viết Hào 8 10 10 8 10 9.0 9.1
9 Nguyễn Ngọc Phươn Hiền 8 9 10 8.8 10 8.0 8.9
10 Trần Văn Hiển 8 6 7 6.5 8 7.8 7.3
11 Lê Đức Huy 8 7.5 7 4.5 8 5.0 6.3
12 Trần Công Khoa 9 9 9 8.3 10 7.8 8.7
13 Hồ Anh Kiệt 8 1.5 5 3.5 6 2.0 4.0
14 Lê Trần Tuấn Kiệt 7 6 7 4.5 8 2.5 5.3
15 Võ Văn Tày Lin 9 7 9 9.5 10 8.8 9.0
16 Nguyễn Văn Lợi 8 10 10 6.8 10 7.8 8.5
17 Nguyễn Thị Lý 8 3 5 6.5 6 3.0 5.0
18 Trần Minh 8 3.5 6 5 7 7.5 6.4
19 Nguyễn Hoàng Ly Na 8 5 10 6 10 8.5 8.1
20 Nguyễn Thị Ngân 8 3.5 5 5.3 6 3.0 4.8
21 Nguyễn Hoàng Ngọc 8 8 8 4.8 9 5.0 6.7
22 Nguyễn Thị Như Ngọc 10 10 6 9.5 7 9.3 8.7
23 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 8 8 6 9.3 7 6.5 7.4
24 Nguyễn Thị Ngọc Nhã 8 6 10 8.5 10 8.8 8.7
25 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 8 9 7 8.8 8 5.0 7.3
26 Lê Văn Phát 8 7 7 5.5 8 4.3 6.2
27 Huỳnh Ngọc Ngô Quang 8 2 7 2.5 8 1.0 4.1
28 Hồ Ngọc Quí
29 Trần Ngọc Quý 8 9 8 9.5 9 7.3 8.4
30 Trần Thiện Sang 7 4 7 6.5 8 3.5 5.8
31 Lê Văn Tây 8 4.5 6 3.5 7 2.5 4.7
32 Đặng Văn Thông 8 3 5 5.5 6 1.5 4.4
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 1 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Ngô Quỳnh Cát Tiên 8 6 6 7.5 7 5.8 6.6 Hạnh kiểm
34 Trần Minh Tiến 8 5 7 4 8 6.5 6.4
35 Nguyễn Minh Toàn 8 1 6 5.8 7 3.5 5.1
36 Nguyễn Thị Bích Trâm 8 5 6 7 7 4.0 5.9
37 Nguyễn Văn Trí 8 6.5 5 4 6 2.0 4.6
38 Phan Quang Trung 8 9 7 7.8 8 7.0 7.7
39 Nguyễn Thị Phương Uyên 10 10 9 9.5 10 9.0 9.5
40 Phan Đào Trúc Vy 10 10 10 9.5 10 9.3 9.7
41 Võ Đăng Hoàng Yến 8 9 9 9.5 10 8.8 9.1
42
43
44
45

Tổng số học sinh: 41 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 16 39.02% Khá: 9 21.95%

TBình: 9 21.95% TB trở lên: 34 82.93%

Yếu: 6 14.63% Kém: 0 0.00%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC CÔNG NGHỆ
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 8/1 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Hồ Thị Kim Ân 7 6 7.0 4.5 4.5 6.5 5.8


2 Ngô Hoàng Anh 10 7 7.0 7.3 5.8 6.8 7.1
3 Phan Thị Vân Anh 9 7 8.0 7 8.3 8.0 7.9
4 Huỳnh Kim Bảo 10 6 6.0 5.5 6.3 6.0 6.4
5 Lê Ngọc Tân Châu 8 6 5.0 7 6.5 5.0 6.1
6 Lê Văn Công 7 7 9.0 6.3 6.8 8.8 7.6
7 Phạm Tấn Đạt 9 5 4.0 6.3 6.8 4.0 5.6
8 Phan Công Dũng 7 7 8.0 7.5 4.8 7.5 6.9
9 1.111111111E+163 Duy 7 5 6.0 5.8 4.8 5.8 5.7
10 Huỳnh Bùi Thu Hằng 7 6 5.0 5 6 5.0 5.5
11 Nguyễn Công Huân 7 6 6.0 6.5 5.3 6.0 6.1
12 Nguyễn Lê Quang Hưng 8 6 4.0 4.5 5.5 3.5 4.9
13 Huỳnh Kim Hương 6 6 5.0 3 3.3 4.5 4.3
14 Lê Tuấn Hữu 8 6 5.0 3.5 6.8 4.8 5.4
15 Nguyễn Tấn Huy 7 6 6.0 4.5 5.5 5.6
16 Phan Gia Huy 8 6 8.0 5.8 8 7.5 7.2
17 Lương Quý Huy 7 7 6.0 4.3 5.3 5.5 5.6
18 Phan Ngọc Khang 7 5 4.0 4 3.3 4.0 4.3
19 Huỳnh Khoa 7 5 3.0 5.8 4.5 2.8 4.4
20 Đào Ngọc Hoàng Lê 8 3 8.0 4.5 5.8 8.0 6.4
21 Nguyễn Văn Linh 7 6.0 5.5 9.3 6.0 6.7
22 Ng. Phạm Trường Luân 8 8 7.0 6.5 6 6.5 6.8
23 Đào Thị Tuyết Mai 9 7 10.0 4 8.5 10.0 8.1
24 Trương Xuân Na Uy 8 5 9.0 8 9.3 8.5 8.2
25 Lê Nguyễn Hoài Nam 10 8 9.0 8.5 8.8 9.0 8.9
26 Huỳnh Bảo Ngọc 8 6 8.0 6.3 5.5 8.3 7.1
27 Nguyễn Viết Bảo Ngọc 9 5 8.0 8 7.8 8.3 7.9
28 Huỳnh Bảo Như 8 6 9.0 8 8.8 9.3 8.5
29 Đinh Ngọc Pháp 8 4 9.0 7 4.5 8.5 7.0
30 Nguyễn Đức Phát 6 5 7.0 4.8 4.5 6.5 5.6
31 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 8 6 10.0 8.8 8.5 9.8 8.8
32 Hồ Ngọc Phúc 9 6 7.0 9 6.5 7.3 7.5
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Phạm Thị Xuân Phương 8 7 10.0 6.5 8.5 10.0 8.5 Hạnh kiểm
34 Nguyễn Thanh Quang 6 4 5.0 3 2.8 4.5 4.0
35 Phan Văn Sĩ 8 6 10.0 7.8 7.5 9.8 8.4
36 Nguyễn Huỳnh Quốc Thái 7 7 5.0 4.5 6.8 4.5 5.5
37 Lê Phúc Thắng 7 6 6.0 3 5.8 6.0 5.5
38 Nguyễn Hoàng Thức 8 7 8.0 6.3 6 7.8 7.1
39 La Thị Thanh Trinh 8 6 7.0 4 4.8 6.5 5.8
40 Huỳnh Quang Trường 8 6 7.0 8 7.8 7.3 7.5
41 Đỗ Tất Hoàng Tùng 8 5 7.0 1.5 5.3 7.0 5.5
42 Trần Ngọc Như Tuyết 8 7 9.0 4.5 4.8 9.8 7.2
43 Trần Hoàng Phương Uyên 8 6 6.0 4.5 5.5 6.0 5.8
44 Trần Thị Ngọc Vân 8 5 5.0 3.8 3.5 4.5 4.6
45 Trương Thị Ngọc Vân 6 6 7.0 5.5 8 6.5 6.6
46 Lê Thị Kim Việt 7 6 6.0 2.8 7.5 5.8 5.7
47 Bùi Nhật Yến Vy 8 7 6.0 4 4.5 5.8 5.5
48 Nguyễn Thị Thu Yến 8 5 6.0 3 6 5.5 5.4
49
50

Tổng số học sinh: 48 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 7 14.58% Khá: 15 31.25%

TBình: 20 41.67% TB trở lên: 42 87.50%

Yếu: 6 12.50% Kém: 0 0.00%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC CÔNG NGHỆ
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 8/2 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Lê Hữu Hoàng Anh


2 Nguyễn Phạm Trâm Anh
3 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
4 Hồ Ngọc Bản
5 Tạ Thị Bi
6 Võ Quang Bình
7 Huỳnh Bảo Danh
8 Trần Văn Phú Đạt
9 Đoàn Minh Đức
10 Văn Thị Thùy Dung
11 Trần Hữu Hoàng Duy
12 Hoàng Thị Minh Hạnh
13 Võ Quang Hòa
14 Nguyễn Trọng Hoàng
15 Đào Thị Ngọc Hồng
16 Trần Thị Tuyết Hường
17 Đỗ Thanh Huyền
18 Lê Quốc Khải
19 Trương Văn Vương Kim
20 Hà Ngọc Linh
21 Đào Thị Mai
22 Trần Võ Ly Na
23 Lê Thị Nga
24 Lê Phước Nghĩa
25 Đỗ Thu Nguyệt
26 Phạm Thanh Nhân
27 Nguyễn Đình Anh Quân
28 Lê Phú Quốc
29 Đoàn Ngọc Quý
30 Trần Hoàng Ngọc Quỳnh
31 Nguyễn Minh Sang
32 Vũ Cao Sơn
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Phan Phú Tài Hạnh kiểm
34 Nguyễn Tấn Tài
35 Dương Thị Mỹ Tâm
36 Ngô Đình Thái
37 Ngô Đình Duy Thắng
38 Nguyễn Lê Diệu Thanh
39 Lê Văn Thịnh
40 Nguyễn Minh Thông
41 Võ Thị Anh Thư
42 Huỳnh Thị Diệu Thương
43 Nguyễn Đức Toàn
44 Hồ Hiểu Trân
45 Võ Kiều Trang
46 Huỳnh Minh Vũ
47 Võ Thị Hường Vy
48 Đinh Võ Thuận Ý
49
50

Tổng số học sinh: 48 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 0 0.00% Khá: 0 0.00%

TBình: 0 0.00% TB trở lên: 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% Kém: 0 0.00%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC CÔNG NGHỆ
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 8/3 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Trần Mỹ An 8 7 9.0 8.3 8.5 9.0 8.5


2 Nguyễn Thị Phương Anh 8 7 6.0 7.8 4.5 5.8 6.3
3 Nguyễn Tăng Thái Bảo 7 6 8.0 7.8 5 7.8 7.0
4 Nguyễn Nhật Khánh Chi 9 7 10.0 8 9.3 9.8 9.0
5 Phan Minh Duy 6 6 7.0 4.8 8 6.8 6.5
6 Lê Phạm Xuân Duyên 9 6 9.0 7.8 9.3 9.3 8.6
7 Lê Thị Bích Hằng 9 7 10.0 10 9.8 9.8 9.5
8 Nguyễn Trọng Hậu 8 7 8.0 9 6.5 7.8 7.7
9 Trương Lê Công QuốHậu 9 6 7.0 5 7.3 6.5 6.6
10 Trần Thị Kim Hiền 8 6 6.0 2.5 4 6.3 5.2
11 Nguyễn Văn Hưng 9 7 6.0 5.3 5.3 5.8 6.1
12 Mai Quốc Hưng 9 5 9.0 6.3 7.3 9.0 7.7
13 Nguyễn Đức Huy 9 7 9.0 8.8 8 9.0 8.6
14 Đoàn Đình Nhật Huy 9 8 9.0 9.5 8.8 8.5 8.8
15 Phạm Lê Tấn Huy 8 8 6.0 4.5 5.5 6.0 6.0
16 Võ Thị Minh Huyền 8 7 9.0 9.3 6.5 9.3 8.4
17 Trần Văn Khánh 8 7 7.0 7.3 6.5 7.3 7.2
18 Hứa Bách Kim 9 7 6.0 6.5 6.5 5.8 6.5
19 Lê Thị Ánh Linh 8 6 8.0 7.5 8.8 7.5 7.7
20 Trần Mai Linh 8 6 9.0 8.8 5.3 8.8 7.8
21 Lê Hoàng Long 8 6 8.0 6 6.5 7.5 7.0
22 Lê Hồng Minh Ngọc 9 7 10.0 7.8 6.5 9.5 8.3
23 Lê Phạm Khánh Nguyên 8 5 8.0 4 6 8.0 6.5
24 Phan Huỳnh Tạ Nguyên 7 6 7.0 6.5 6.8 7.0 6.8
25 Nguyễn Phan Hạnh Nguyên 8 7 9.0 7.8 5 9.3 7.8
26 Lê Thành Nhựt 9 6 10.0 9.8 9.5 10.0 9.4
27 Trần Tuấn Nhựt 8 6 6.0 5.3 5.3 6.0 5.9
28 Lê Thị Kiều Oanh 8 8 9.0 8.5 6.5 9.3 8.3
29 Tăng Tấn Phong 8 7 8.0 6.8 6.8 8.3 7.5
30 Lê Phan Hoài Phương 7 6 6.0 8 6.8 6.0 6.7
31 Nguyễn Vịnh San 8 6 9.0 6 8.5 9.3 8.0
32 Phan Thị Thu Sương 10 8 10.0 9 9.8 10.0 9.6
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Phan Thị Mỹ Tâm 9 7 10.0 9.3 9.3 9.8 9.3 Hạnh kiểm
34 Hồ Ngọc Thắng 8 7 9.0 2.5 4.8 8.8 6.5
35 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 6 8.0 7.8 8.8 7.8 7.9
36 Ngô Yến Thi 9 6 8.0 8 9.3 8.0 8.2
37 Lê Văn Thịnh 8 9 8.0 8.3 6.8 8.0 7.9
38 Nguyễn Ngọc Thiên Thy 9 8 9.0 9 9.3 8.5 8.8
39 Lê Thùy Trinh 8 8 8.0 7.5 7.3 8.0 7.8
40 Trần Minh Tuấn 9 8 9.0 10 9.3 8.5 9.0
41 Đỗ Trần Thị Kim Tuyền 9 6 7.0 9 8.8 6.5 7.7
42 Lê Nguyên Ngọc Uyên 9 6 8.0 8 8.5 7.5 7.9
43 Hồ Thị Tú Uyên 8 6 9.0 2 8.5 9.0 7.1
44 Hồ Duy Vinh 8 8 9.0 9 8.8 9.3 8.9
45 Trần Thái Vinh 8 6 6.0 8.8 8.5 6.0 7.3
46 Dương Anh Vũ 8 6 8.0 8.5 9.5 7.8 8.1
47 Hoàng Lê Nhật Vy 9 6 6.0 9.8 8.5 6.0 7.6
48 Nguyễn Trương Thị Vy 8 8 7.0 6 7.5 6.8 7.0
49 Trà Tường Vy 8 7 9.0 7.3 8.8 9.3 8.4
50

Tổng số học sinh: 49 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 19 38.78% Khá: 25 51.02%

TBình: 5 10.20% TB trở lên: 49 100.00%

Yếu: 0 0.00% Kém: 0 0.00%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC CÔNG NGHỆ
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 8/4 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Đỗ Ngọc Gia An 6 5 6 6.8 6.1


2 Nguyễn Đình An 9 4 7.3 5.5 6.4
3 Nguyễn Đức Thiên Ân 8 5 4 6.5 5.7
4 Nguyễn Thị Đông Anh 9 8 10 10 9.5
5 Trần Cát Uyên Chi 9 6 10 8.5 8.7
6 Nguyễn Thị Kim Cúc 9 8 9 9.3 8.9
7 Phạm Mạnh Đạt 9 8 7.5 8.3 8.1
8 Nguyễn Đức Định 8 6 3.3 4.8 5.0
9 Hồ Ngô Hữu Đông 8 5 3 6 5.2
10 Nguyễn Lê Anh Đức 9 7 7.5 7.5 7.7
11 Đỗ Phan Anh Đức 8 7 6.5 5.5 6.5
12 Mai Trí Dũng 7 7 7.5 7.3 7.3
13 Huỳnh Tấn Hải 7 5 5 4.5 5.2
14 Trần Viết Hoàng Hải 7 7 3.5 6 5.5
15 Võ Đỗ Kim Hân 7 6 7.5 4.5 6.2
16 Võ Công Hoàng 7 7 5.5 6 6.2
17 Đỗ Ngọc Huy 8 6 5.5 5.5 6.0
18 Nguyễn Anh Huy 9 7 6 6.8 6.9
19 Huỳnh Minh Khoa 8 8 6.5 8.3 7.6
20 Võ Văn Khoa 7 6 3 6 5.2
21 Phan Văn Tuấn Kiệt 8 5 6.8 8.8 7.4
22 Hồ Hải Lâm 7 5 0.5 2.5 3.0
23 Trần Hoàn Long 8 6 5 7.3 6.4
24 Lê Thị Phương Mai 8 6 8.3 6.8 7.4
25 Hồ Nguyên Ngọc 8 6 8.8 4.8 6.9
26 Nguyễn Thị Kim Nguyên 8 8 7 5.3 6.8
27 Tôn Đặng Phúc Nguyên 7 6 4.8 4 5.1
28 Nguyễn Ngọc Nhi 8 6 7.5 7.5 7.3
29 Võ Thị Yến Nhi 8 7 9 9.3 8.6
30 Trần Nguyễn Minh Nhung 8 7 7.5 4.8 6.6
31 Nguyễn Anh Nhựt 8 5 6 10 7.5
32 Phùng Văn Minh Phúc 8 5 5.5 6 6.0
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Ngô Uyên Phương 8 7 8 8.5 8.0 Hạnh kiểm
34 Nguyễn Văn Quang 8 5 2.5 8 5.7
35 Lê Văn Sang 9 7 7.8 7.3 7.7
36 Đặng Xuân Sơn 8 7 8 4 6.5
37 Nguyễn Xuân Thành Thắng 7 7 7.5 5.5 6.7
38 Trịnh Thị Thảo 8 8 9.8 9.3 9.0
39 Võ Phương Thảo 9 6 7.5 8.5 7.8
40 Võ Quang Minh Thiện 7 7 6.8 5.5 6.4
41 Huỳnh Thị Hoàng Thư 8 8 9.3 10 9.1
42 Nguyễn Thị Minh Thư 8 8 5 1.5 4.8
43 Nguyễn Ngọc Đan Thục 7 7 7.3 6 6.8
44 Trần Thị Thủy Tiên 7 8 8 8 7.8
45 Hồ Thị Xuân Trang 7 6 3 10 6.5
46 Nguyễn Thị Tiểu Trúc 8 8 8.5 6.5 7.7
47 Phan Vân Tường 9 7 6.8 5.3 6.7
48 Phạm Thị Tú Vân 8 4 7 7.3 6.8
49 Ngô Văn Vinh 8 6 8.8 8.5 8.1
50

Tổng số học sinh: 49 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 9 18.37% Khá: 22 44.90%

TBình: 16 32.65% TB trở lên: 47 95.92%

Yếu: 1 2.04% Kém: 1 2.04%


UBND Quận Thanh Khê BẢNG GHI ĐIỂM MÔN HỌC TIN HỌC
Trường THCS Phan Đình Phùng LỚP 9/7 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2016-2017 Tính tự do

KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
1 2 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 Hạnh kiểm

1 Hồ Thanh An
2 Nguyễn Thành An
3 Đặng Việt Anh
4 Nguyễn Thị Xuân Anh
5 Võ Ngọc Bảo
6 Nguyễn Văn Chánh
7 Nguyễn Văn Công
8 Trần Lê Hữu Đại
9 Lê Thị Mỹ Dung
10 Lê Văn Băng Dương
11 Hồ Trọng Duy
12 Nguyễn Quang Hiệp
13 Lê Văn Quốc Hùng
14 Lê Phước Huy
15 Trần Trọng Khoa
16 Hồ Thị Hồng Kiều
17 Thái Thanh Linh
18 Trần Trương Huyền Lê
19 Bùi Xuân Lộc
20 Nguyễn Thị Luôn
21 Nguyễn Thị Mai
22 Ngô Nhật Nam
23 Nguyễn Trần Kiều Nga
24 Lê Huỳnh Trọng Nghĩa
25 Lê Anh Khoa Nguyên
26 Lê Đỗ Trọng Nhân
27 Phan Võ Hồng Phúc
28 Trần Văn Phúc
29 Trần Hồng Ngọc Phú Quý
30 Trần Thị Như Quỳnh
31 Nguyễn Hữu Đức Tài
32 Hồ Ngọc Tâm
KTM - ít nhất 1 cột KT15p - ít nhất 2 cột KT1t - ít nhất 2 cột Xếp loại
Stt Họ và tên KThk TBM Nhận xét
33 Phan Văn Hoàng Thành Hạnh kiểm
34 Huỳnh Mai Hiếu Thảo
35 Nguyễn Thanh Thiện
36 Phạm Thị Kim Thoa
37 Đặng Thu Trà
38 Võ Thị Bích Trâm
39 Lê Khánh Trang
40 Huỳnh Tú Trinh
41 Đặng Văn Trung
42 Trịnh Đào Thanh Tuấn
43 Nguyễn Châu Minh Uyên
44 Lương Đỗ Thanh Vĩnh
45 Trần Thúy Vy
46 Võ Thị Tường Vy
47 Phạm Thị Như Ý
48
49
50

Tổng số học sinh: 47 Giáo viên bộ môn

TK học kì 1 Nguyễn Văn Tâm

Giỏi: 0 0.00% Khá: 0 0.00%

TBình: 0 0.00% TB trở lên: 0 0.00%

Yếu: 0 0.00% Kém: 0 0.00%

You might also like