You are on page 1of 13

10kV 厂用电系统保护定值

GIÁ TRỊ CHỈNH ĐỊNH RƠ LE BẢO VỆ HỆ THỐNG ĐIỆN TUWJD ÙNG


10KV

一、余热锅炉引风机电动机保护定值
1. Giá trị cài đặt bảo vệ động cơ quạt gió nồi hơi nhiệt dư
Pe=710kW Ue=10kV Ki=100/5=20 I=51.89A (7SK804)
序号 整定参数 整定值 备注
STT Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
X1 方向接地过流 动作电流 0.05A, 方 向 指 向 现场根据实际调整
保护(67N) Dòng điện hoạt động 电机 Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá Hướng chỉ hướng điều chỉnh hiện
dòng tiếp đất động cơ trường
hướng 0.3s
动作时间 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện
trường
2 过流速断(50) 动作电流 28A 现场根据实际调整
Ngắt nhanh quá Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
dòng điều chỉnh hiện
trường
动作时间 0 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện
trường
3 动作电流 3.9A 现场根据实际调整
定 时 限 过 流 Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện
trường
Quá dòng định
动作时间 20s 现场根据实际调整
mức thời gian
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện
trường
4 设备热过载保 K 因子 Hệ số K 1.1 现场根据实际调整
护(49) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện
nhiệt thiết bị trường
热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế
tính nhiệt điều chỉnh hiện
trường
热时间常数 907s 现场根据实际调整
Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế

1
nhiệt điều chỉnh hiện
trường
冷却时间常数 6300s 现场根据实际调整
Hằng số thời gian làm Căn cứ theo thực tế
mát điều chỉnh hiện
trường
电流告警值 3A 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo dòng Căn cứ theo thực tế
điện điều chỉnh hiện
trường
热特性最大电流值 5.4A 现场根据实际调整
Giá trị dòng điện lớn Căn cứ theo thực tế
nhất đặc tính nhiệt điều chỉnh hiện
trường
最小冷却电流 1.35A 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện
trường
5 过 电 压 保 护 动作值 143V 现场根据实际调整
(59) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá điện điều chỉnh hiện
áp trường
动作时间 2s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện
trường
6 低 电 压 保 护 动作值 55V 保护退投
(27) Giá trị hoạt động OFF chức năng bảo
Bảo vệ điện áp vệ này
thấp 动作时间 10s 保护退投
Thời gian hoạt động OFF chức năng bảo
vệ này

二、煤气炉引风机电动机,循环水泵电机保护定值
2. Giá trị cài đặt bảo vệ động cơ quạt gió nồi hơi khí than, động cơ bơm nước tuần hoàn

Pe=560kW Ue=10kV Ki=100/5=20 I=44A (7SK804)


序号 整定参数 整定值 备注
STT Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
1 方向接地过流 动作电流 0.05A, 方 向 指 向 现场根据实际调整
保护(67N) Dòng điện hoạt động 电机 Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá Hướng chỉ hướng điều chỉnh hiện trường
dòng tiếp đất động cơ

2
hướng 动作时间 0.3s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
2 过 流 速 断 动作时间 20A 现场根据实际调整
(50) Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
Ngắt nhanh quá điều chỉnh hiện trường
dòng (50) 动作时间 0 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
3 动作电流 3.3A 现场根据实际调整
定时限过流 Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
动作时间 20s 现场根据实际调整
Quá dòng định
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
mức thời gian
điều chỉnh hiện trường
(51)
4 设 备热 过载 保 K 因子 Hệ số K 1.1 现场根据实际调整
护(49) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị 热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế
tính nhiệt điều chỉnh hiện trường

热时间常数 907s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
nhiệt điều chỉnh hiện trường

冷却时间常数 6300s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
làm mát điều chỉnh hiện trường

电流告警值 2.32A 现场根据实际调整


Giá trị cảnh báo Căn cứ theo thực tế
dòng điện điều chỉnh hiện trường
热特性最大电流值 4.4A 现场根据实际调整
Giá trị dòng điện lớn Căn cứ theo thực tế
nhất đặc tính nhiệt điều chỉnh hiện trường
最小冷却电流 1.1A 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện trường
5 过电压保护 动作值 143V 现场根据实际调整
(59) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá điện điều chỉnh hiện trường
áp 动作时间 2s 现场根据实际调整

3
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
6 低电压保护 动作值 55V 现场根据实际调整
(27) Giá trị hoạt động (循环水泵设置)
Bảo vệ điện áp Căn cứ theo thực tế
thấp điều chỉnh hiện trường
(lắp bơm nước tuần
hoàn)
动作时间 10s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động (循环水泵设置)
Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
(lắp bơm nước tuần
hoàn)
三、给水泵电机保护定值
3. Giá trị cài đặt bảo vệ bớm cấp nước
Pe=1400kW Ue=10kV Ki=150/5=30 I=95A (7SK804)
序号 整定参数 整定值 备注
STT Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
1 方向接地过流 动作电流 0.08A, 方 向 指 向 现场根据实际调整
保护(67N) Dòng điện hoạt động 电机 Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá Hướng chỉ hướng điều chỉnh hiện trường
dòng tiếp đất động cơ
hướng 动作时间 0.3s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
2 过流速断(50) 动作电流 33A 现场根据实际调整
Ngắt nhanh quá Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
dòng (50) điều chỉnh hiện trường
动作时间 0 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
3 动作电流 4.75A 现场根据实际调整
定时限过流 Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
动作时间 20s 现场根据实际调整
Quá dòng định
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
mức thời gian
điều chỉnh hiện trường
(51)
4 设备热过载保 K 因子 Hệ số K 1.1 现场根据实际调整
护(49) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị 热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế

4
tính nhiệt điều chỉnh hiện trường

热时间常数 907s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
nhiệt điều chỉnh hiện trường

冷却时间常数 6300s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
làm mát điều chỉnh hiện trường

电流告警值 3.48A 现场根据实际调整


Giá trị cảnh báo Căn cứ theo thực tế
dòng điện điều chỉnh hiện trường
热特性最大电流值 6.3A 现场根据实际调整
Giá trị dòng điện lớn Căn cứ theo thực tế
nhất đặc tính nhiệt điều chỉnh hiện trường
最小冷却电流 1.58A 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện trường
5 过电压保护 动作值 143V 现场根据实际调整
(59) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá điện điều chỉnh hiện trường
áp 动作时间 2s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
6 低电压保护 动作值 55V 现场根据实际调整
(27) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ điện áp điều chỉnh hiện trường
thấp 动作时间 10s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường

四、脱硫变压器保护定值
4. Giá trị cài đặt bảo vệ máy biến áp FGD
Pe=1250kVA Ue=10kV Ki=150/5=30 I=72.2A (7SJ85)
序 整定参数 整定值 备注
号 Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
STT
1 方向接地过流保 动作电流 0.06A, 方 向 指 向 现场根据实际调整
护(67N) Dòng điện hoạt động 电机 Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng Hướng chỉ hướng điều chỉnh hiện trường
tiếp đất hướng động cơ
动作时间 0.3s 现场根据实际调整

5
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
2 过流速断(50) 动作电流 60A 现场根据实际调整
Ngắt nhanh quá Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
dòng (50) điều chỉnh hiện trường
动作时间 0 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
3 动作电流 7.2A 现场根据实际调整
定 时 限 过 流 Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
动作时间 0.3s 现场根据实际调整
Quá dòng định
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
mức thời gian
điều chỉnh hiện trường
(51)
4 设备热过载保护 K 因子 Hệ số K 1.15 现场根据实际调整
(49) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị 热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế
tính nhiệt điều chỉnh hiện trường

热时间常数 907s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
nhiệt điều chỉnh hiện trường

冷却时间常数 6300s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
làm mát điều chỉnh hiện trường

电流告警值 2.76A 现场根据实际调整


Giá trị cảnh báo Căn cứ theo thực tế
dòng điện điều chỉnh hiện trường
热特性最大电流值 4.8A 现场根据实际调整
Giá trị dòng điện lớn Căn cứ theo thực tế
nhất đặc tính nhiệt điều chỉnh hiện trường
最小冷却电流 1.2A 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện trường

5 过 电 压 保 护 动作值 143V 现场根据实际调整


(59) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá điện điều chỉnh hiện trường
áp 动作时间 2s 现场根据实际调整

6
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
6 接地故障过流保 动作电流 0.06A 现场根据实际调整
护(51N) Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng điều chỉnh hiện trường
sự cố tiếp đất 最小冷却电流 0.3s 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện trường
7 低 电 压 保 护 动作值 55V 现场根据实际调整
(27) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ điện áp điều chỉnh hiện trường
thấp 动作时间 10s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường

五、厂用变压器保护定值
5. Giá trị cài đặt bảo vệ máy biến áp tự dùng
Pe=2000kVA Ue=10kV Ki=200/5=40 I=115A (7UM85)
序 整定参数 整定值 备注
号 Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
STT
1 方向接地过流保 动作电流 0.15A, 方 向 指 向 现场根据实际调整
护(67N) Dòng điện hoạt động 电机 Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng Hướng chỉ hướng điều chỉnh hiện trường
tiếp đất hướng động cơ
动作时间 0.3s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
2 过流速断(50) 动作电流 66A 现场根据实际调整
Ngắt nhanh quá Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
dòng (50) điều chỉnh hiện trường
动作时间 0 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
3 动作电流 9.3A 现场根据实际调整
定 时 限 过 流 Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
动作时间 0.3s 现场根据实际调整
Quá dòng định
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
mức thời gian
điều chỉnh hiện trường
(51)
4 设备热过载保护 K 因子 Hệ số K 1.15 现场根据实际调整
(49) Căn cứ theo thực tế

7
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị 热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế
tính nhiệt điều chỉnh hiện trường

热时间常数 907s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
nhiệt điều chỉnh hiện trường

冷却时间常数 6300s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
làm mát điều chỉnh hiện trường

电流告警值 3.16A 现场根据实际调整


Giá trị cảnh báo Căn cứ theo thực tế
dòng điện điều chỉnh hiện trường
热特性最大电流值 5.75A 现场根据实际调整
Giá trị dòng điện lớn Căn cứ theo thực tế
nhất đặc tính nhiệt điều chỉnh hiện trường
最小冷却电流 1.44A 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện trường
5 过 电 压 保 护 动作值 143V 现场根据实际调整
(59) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá điện điều chỉnh hiện trường
áp 动作时间 2s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
6 低 电 压 保 护 动作值 55V 现场根据实际调整
(27) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ điện áp điều chỉnh hiện trường
thấp 动作时间 10s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
7 比例差动 CT 适配系数 1.739 现场根据实际调整
Sai lệch tỷ lệ Hệ số thích ứng CT Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
斜率 1 0.3 现场根据实际调整
Độ dốc 1 Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
交点 1 制动电流 0.67 I/Ir.o 现场根据实际调整
Dòng điện hãm điểm Căn cứ theo thực tế
giao 1 điều chỉnh hiện trường

8
交点 2 制动电流 2.5 I/Ir.o 现场根据实际调整
Dòng điện hãm điểm Căn cứ theo thực tế
giao 2 điều chỉnh hiện trường
斜率 2 0.7 现场根据实际调整
Độ dốc 2 Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
启动识别定值 0.1 I/Ir.o 现场根据实际调整
Giá trị cài đặt nhận Căn cứ theo thực tế
biết khởi động điều chỉnh hiện trường
特性抬高因子 2 现场根据实际调整
Hệ số nhấc cao đặc Căn cứ theo thực tế
tính điều chỉnh hiện trường
最大允许启动时间 5s 现场根据实际调整
Thời gian khởi động Căn cứ theo thực tế
cho phép lớn nhất điều chỉnh hiện trường
直流分量识别抬高 2.3 现场根据实际调整
因子 Căn cứ theo thực tế
Hệ số nhấc cao nhận điều chỉnh hiện trường
biết phân lượng 1
chiều

六、厂用分支电抗器保护定值
6. Giá trị bảo vệ bộ kháng nhánh tự dùng
Ue=10.5kV Ki=2000/5=400 I=1500 (7UM804)
序 整定参数 整定值 备注
号 Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
STT
1 方向接地过流保 动作电流 0.15A,方向指向电 现场根据实际调整
护(67N) Dòng điện hoạt động 抗器 Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng Hướng chỉ hướng điều chỉnh hiện trường
tiếp đất hướng động cơ
动作时间 0.8s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
2 方向过流保护 动作电流 15A,方向指向电 现场根据实际调整
(67) Dòng điện hoạt động 抗器(5A) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng Hướng chỉ hướng điều chỉnh hiện trường
hướng động cơ
动作时间 0.8s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường

9
3 动作电流 15A(5A) 现场根据实际调整
定 时 限 过 流 Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường

Quá dòng định 动作时间 0.8s 现场根据实际调整


mức thời gian Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
4 设备热过载保护 K 因子 Hệ số K 1.1 现场根据实际调整
(49) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị 热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế
tính nhiệt điều chỉnh hiện trường

热时间常数 907s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
nhiệt điều chỉnh hiện trường

冷却时间常数 6300s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
làm mát điều chỉnh hiện trường

电流告警值 4.1A 现场根据实际调整


Giá trị cảnh báo Căn cứ theo thực tế
dòng điện điều chỉnh hiện trường
热特性最大电流值 7.5A 现场根据实际调整
Giá trị dòng điện lớn Căn cứ theo thực tế
nhất đặc tính nhiệt điều chỉnh hiện trường
最小冷却电流 1.88A 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện trường
6 比例差动 CT 适配系数 1.333 现场根据实际调整
Sai lệch tỷ lệ Hệ số thích ứng CT Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
斜率 1 0.3 现场根据实际调整
Độ dốc 1 Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
交点 1 制动电流 0.67 I/Ir.o 现场根据实际调整
Dòng điện hãm điểm Căn cứ theo thực tế
giao 1 điều chỉnh hiện trường
交点 2 制动电流 2.5 I/Ir.o 现场根据实际调整
Dòng điện hãm điểm Căn cứ theo thực tế
giao 2 điều chỉnh hiện trường
斜率 2 0.7 现场根据实际调整

10
Độ dốc 2 Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
启动识别定值 0.1 I/Ir.o 现场根据实际调整
Giá trị cài đặt nhận Căn cứ theo thực tế
biết khởi động điều chỉnh hiện trường
特性抬高因子 2 现场根据实际调整
Hệ số nhấc cao đặc Căn cứ theo thực tế
tính điều chỉnh hiện trường
最大允许启动时间 5s 现场根据实际调整
Thời gian khởi động Căn cứ theo thực tế
cho phép lớn nhất điều chỉnh hiện trường
直流分量识别抬高 2.3 现场根据实际调整
因子 Căn cứ theo thực tế
Hệ số nhấc cao nhận điều chỉnh hiện trường
biết phân lượng 1
chiều

七、10kV 线路保护定值
7. Giá trị cài đặt bảo vệ đường dây 10kV
Ue=10.5kV Ki=2000/5=400 (7SJ804)
序 整定参数 整定值 备注
号 Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
STT
1 方向接地过流保 动作电流 0.25A,方向为正 现场根据实际调整
护(67N) Dòng điện hoạt động Hướng chính Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng điều chỉnh hiện trường
tiếp đất hướng 动作电流 0.5s 现场根据实际调整
Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
2 动作电流 15A 现场根据实际调整
定 时 限 过 流 Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
Quá dòng định 动作时间 0.5s 现场根据实际调整
mức thời gian Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
3 设备热过载保护 K 因子 Hệ số K 1.1 现场根据实际调整
(49) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị 热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế
tính nhiệt điều chỉnh hiện trường

4 设备热过载保护 热时间常数 907s 现场根据实际调整

11
(49) Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải nhiệt điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị
接地故障过流保 电流告警值 2.3A 现场根据实际调整
护(51N) Giá trị cảnh báo Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng dòng điện điều chỉnh hiện trường
sự cố tiếp đất
5 接地故障过流保 动作电流 0.05A 现场根据实际调整
护(51N) Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng điều chỉnh hiện trường
sự cố tiếp đất 动作时间 0.5s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
6 过 电 压 保 护 动作值 143V 现场根据实际调整
(59) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá điện điều chỉnh hiện trường
áp 动作时间 2s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
7 低 电 压 保 护 动作值 55V 现场根据实际调整
(27) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ điện áp điều chỉnh hiện trường
thấp 动作时间 10s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường

八、10kV 线路分段保护定值
8. Giá trị cài đặt bảo vệ phân đoạn đường dây 10Kv
Ue=10.5kV Ki=1000/5=200 (7SJ804)
序 整定参数 整定值 备注
号 Tham số cài đặt Giá trị cài đặt Ghi chú
STT
1 方向过流保护 动作电流 0.25A,方向为正 现场根据实际调整
(67) Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá dòng điều chỉnh hiện trường
hướng 动作时间 0.5s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
2 动作电流 30A 现场根据实际调整
定 时 限 过 流 Dòng điện hoạt động Căn cứ theo thực tế
(51) điều chỉnh hiện trường
动作时间 0.3s 现场根据实际调整
Quá dòng định
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
mức thời gian

12
điều chỉnh hiện trường
(51)
3 设备热过载保护 K 因子 Hệ số K 1.1 现场根据实际调整
(49) Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá tải điều chỉnh hiện trường
nhiệt thiết bị 热特性告警值 90% 现场根据实际调整
Giá trị cảnh báo đặc Căn cứ theo thực tế
tính nhiệt điều chỉnh hiện trường

热时间常数 907s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
nhiệt điều chỉnh hiện trường

冷却时间常数 6300s 现场根据实际调整


Hằng số thời gian Căn cứ theo thực tế
làm mát điều chỉnh hiện trường

电流告警值 3.0A 现场根据实际调整


Giá trị cảnh báo Căn cứ theo thực tế
dòng điện điều chỉnh hiện trường
热特性最大电流值 5.4A 现场根据实际调整
Giá trị dòng điện lớn Căn cứ theo thực tế
nhất đặc tính nhiệt điều chỉnh hiện trường
最小冷却电流 1.35A 现场根据实际调整
Dòng điện làm mát Căn cứ theo thực tế
nhỏ nhất điều chỉnh hiện trường
4 过 电 压 保 护 动作值 143V 现场根据实际调整
(59) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ quá điện điều chỉnh hiện trường
áp 动作时间 2s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường
5 低 电 压 保 护 动作值 55V 现场根据实际调整
(27) Giá trị hoạt động Căn cứ theo thực tế
Bảo vệ điện áp điều chỉnh hiện trường
thấp 动作时间 10s 现场根据实际调整
Thời gian hoạt động Căn cứ theo thực tế
điều chỉnh hiện trường

13

You might also like