You are on page 1of 3

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------- ----------------------------

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HK 2(2020-2021) NĂM HỌC 2020-2021


Lớp: 18ĐHĐT02 Khóa học: 2018-2022
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông Trình độ: Đại học
Chuyên ngành: Công nghệ KT điện tử, viễn thông Hệ đào tạo: Chính quy

Điểm TBC Học kỳ Điểm TBC Tích lũy

Thí nghiệm truyền số liệu

Kỹ thuật truyền số liệu &


Kỹ thuật siêu cao tần

Hệ thống viễn thông


Ăng ten truyền sóng
& mạng máy tính
Đồ án môn học 2

Xử lý số tín hiệu

mạng máy tính


Số TC

Chuyên đề 01
Mã sinh Kết quả

Thông tin số
STT Họ đệm Tên Ngày sinh tích Kế hoạch chuẩn Thực học Ghi chú
viên Điểm Điểm Xếp hạng về đánh giá
lũy
10 4 học lực

Điểm Điểm Điểm Điểm


2 2 2 1 2 2 2 2 2 Xếp loại Xếp loại
10 4 10 4
1 1853020033 NGUYỄN THỊ KIM ANH 23/01/2000 9.5 4 6.3 2 9.4 4 9.5 4 8 3.5 8.4 3.5 8.1 3.5 9.5 4 63 7.52 3.12 Khá 5.86 2.4 Trung bình 7.25 2.79 Bình thường Học tiếp Lý thuyết mạch 2:7.40, Toán cao cấp A2:6.60, Giáo dục quốc phòng- an ninh:0.00,
Giáo dục thể chất-Võ cổ truyền VN:0.00, Toán cao cấp A2:6.80,
2 1853020034 VŨ TUẤN ANH 09/05/2000 6.7 2.5 6.8 2.5 7.3 3 5 1 7.5 3 8.1 3.5 7.6 3 6.9 2.5 8.7 4 79 7.31 2.88 Khá 4.99 1.95 Yếu 6.52 2.42 Bình thường Học tiếp
Giáo dục quốc phòng- an ninh:0.00,
3 1853020061 LÊ TRỊNH XUÂN BÌNH 27/12/2000 9 4 7.7 3 7 3 7.5 3 7.7 3 6.7 2.5 8.4 3.5 7.9 3 8.3 3.5 91 7.82 3.18 Khá 7.82 3.18 Khá 7.52 3.01 Bình thường Học tiếp
4 1853020054 TRỊNH CÔNG ĐẠT 23/08/2000 9 4 7.4 3 9.4 4 9.5 4 8.2 3.5 8.7 4 9 4 8 3.5 9.7 4 93 8.72 3.76 Xuất sắc 8.72 3.76 Xuất sắc 8.36 3.52 Bình thường Học tiếp
5 1853020042 TRẦN THÚY HẰNG 05/04/2000 9.5 4 7.1 3 8.5 4 8.5 4 7.3 3 7.4 3 9.4 4 8.2 3.5 9.4 4 87 8.36 3.59 Giỏi 8.06 3.38 Giỏi 6.95 2.68 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:6.80,
6 1853020060 TRỊNH THỊ HỒNG HẠNH 24/10/2000 8 3.5 6.4 2 8.9 4 6 2 7.7 3 7.7 3 8.7 4 7.7 3 7.8 3 84 7.75 3.12 Khá 7.75 3.12 Khá 7.11 2.76 Bình thường Học tiếp
7 1853020051 HUỲNH MINH HIẾU 09/01/2000 8.5 4 5.7 2 8.9 4 5.5 2 7.3 3 7.7 3 7.7 3 8.5 4 8.5 4 77 7.71 3.29 Giỏi 7.34 3.1 Khá 6.93 2.72 Bình thường Học tiếp Giáo dục thể chất-Võ cổ truyền VN:0.00, Toán cao cấp A2:7.70,
8 1853020041 BÙI ĐÌNH HOÀNG 25/01/2000 8.5 4 6.4 2 8 3.5 6 2 7.7 3 7.9 3 8.2 3.5 7.4 3 8.5 4 87 7.72 3.18 Khá 7.29 3 Khá 7.24 2.83 Bình thường Học tiếp Giáo dục thể chất-Võ cổ truyền VN:0.00,
9 1853020031 PHẠM NGỌC HƯNG 07/02/1999 0 0 5.7 2 7.3 3 5 1 6 2 7 3 8.4 3.5 8 3.5 8.4 3.5 69 6.27 2.47 Trung bình 5.33 2.1 Trung bình 6.78 2.5 Bình thường Học tiếp Đo lường điện tử:0.00,
10 1853020037 VƯƠNG NGUYỄN TÙNG KHA 25/01/2000 0 0 18 0 0 Kém 0 0 Kém 6.38 2.08 Bình thường Thôi học
11 1853020069 HOÀNG LÊ ANH KHÔI 08/01/2000 8.5 4 6 2 8 3.5 7.5 3 6.9 2.5 7.4 3 8.4 3.5 7.9 3 8.5 4 86 7.69 3.18 Khá 7.78 3.2 Giỏi 7.08 2.73 Bình thường Học tiếp Mạch điện tử 1:8.40, Toán cao cấp A2:7.70,
12 1853020045 NGUYỄN NGỌC VỸ KHÔI 10/02/2000 7 3 6.4 2 7.2 3 6.5 2.5 7.3 3 7.2 3 6.9 2.5 7.6 3 7.1 3 78 7.05 2.79 Khá 6.9 2.68 Khá 6.72 2.55 Bình thường Học tiếp Toán cao cấp A2:6.00,
Toán chuyên đề:5.80, Anh văn cơ bản 1:6.50,
13 1853020043 ĐẶNG TRƯỜNG LAM 17/03/2000 8 3.5 5.7 2 7.2 3 7.5 3 6.7 2.5 7 3 7.4 3 7.1 3 8.3 3.5 67 7.19 2.94 Khá 6.7 2.65 Khá 6.58 2.43 Bình thường Học tiếp
Giáo dục thể chất-Võ cổ truyền VN:0.00, Toán cao cấp A2:6.90,
14 1853020048 LÊ HÙYNH LAM 15/09/2000 9 4 7.7 3 9 4 10 4 8.5 4 9.4 4 9.5 4 8.8 4 9.3 4 93 8.96 3.88 Xuất sắc 8.96 3.88 Xuất sắc 8.33 3.45 Bình thường Học tiếp
15 1853020065 LÊ THÔNG MINH 17/04/2000 8.5 4 6.7 2.5 8.2 3.5 8.5 4 7.7 3 8.2 3.5 7.4 3 7.3 3 8.3 3.5 87 7.83 3.29 Giỏi 7.86 3.33 Giỏi 7.17 2.8 Bình thường Học tiếp Mạch điện tử 1:8.00,
16 1853020056 LÊ TRUNG NAM 14/08/2000 8.7 4 5.7 2 7 3 8 3.5 7.9 3 8.1 3.5 8.4 3.5 8.2 3.5 8.7 4 81 7.85 3.32 Giỏi 8.13 3.43 Giỏi 7.04 2.75 Bình thường Học tiếp Điện tử số:9.70,
17 1853020047 THỔ THÀNH NHÂN 05/09/2000 8 3.5 6 2 7.4 3 6.5 2.5 7.7 3 7.7 3 8.3 3.5 7.9 3 9.6 4 79 7.75 3.09 Khá 7.42 2.93 Khá 6.91 2.65 Bình thường Học tiếp Toán chuyên đề:7.10, Toán cao cấp A2:5.80,
18 1853020036 TRỊNH THIÊN NHÂN 22/01/2000 8.7 4 7.7 3 8.5 4 7.5 3 7.2 3 8 3.5 8.9 4 7.9 3 8.6 4 93 8.15 3.53 Giỏi 7.72 3.24 Giỏi 7.73 3.17 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:5.90,
19 1853020058 NGUYỄN THIÊN YẾN NHI 03/03/2000 8 3.5 6.4 2 8.7 4 7 3 7.7 3 7.9 3 8.9 4 7.4 3 9.4 4 86 7.99 3.29 Giỏi 7.54 3.04 Khá 6.89 2.63 Bình thường Học tiếp Lý thuyết mạch 2:7.40, Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:5.70, Toán chuyên đề:7.60,
20 1853020055 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 10/06/2000 8 3.5 7.7 3 7.7 3 5 1 7.7 3 6.7 2.5 8.6 4 7.9 3 8.7 4 87 7.71 3.12 Khá 7.61 3.1 Khá 7.39 2.93 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:7.20,
Giáo dục thể chất-bóng chuyền:0.00, Toán chuyên đề:6.10, Đo lường điện tử:5.30,
21 1753020066 ĐINH TIẾN PHÁT 26/02/1999 7 3 5.4 1 7.2 3 7.5 3 3.9 0 7.3 3 7.3 3 7.1 3 8.5 4 67 6.76 2.53 Khá 6.57 2.4 Trung bình 6.26 2.16 Bình thường Học tiếp
Mạch điện tử 1:8.00, Anh văn cơ bản 1:7.80,
22 1853020053 NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG 07/07/2000 9 4 7.7 3 8.4 3.5 8.5 4 6.7 2.5 7.9 3 9 4 7.9 3 9.5 4 88 8.28 3.41 Giỏi 8.28 3.41 Giỏi 6.99 2.68 Bình thường Học tiếp
23 1853020035 TRẦN ĐÌNH SÁNG 06/06/2000 8 3.5 5.4 1 7.1 3 5 1 6.6 2.5 6.7 2.5 8.4 3.5 7.9 3 8.9 4 63 7.24 2.76 Khá 6.15 2.35 Trung bình 6.53 2.36 Bình thường Học tiếp Điện tử số:0.00,
24 1853020064 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO 16/12/2000 9 4 7.4 3 8.2 3.5 7 3 7.7 3 7.4 3 8.7 4 7.9 3 9 4 92 8.09 3.41 Giỏi 7.81 3.22 Giỏi 7.36 2.95 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:6.70, Toán chuyên đề:7.60,
25 1853020052 CAO PHƯƠNG THƯƠNG 19/07/1999 8 3.5 6.8 2.5 8.5 4 6.5 2.5 7.3 3 8.2 3.5 8.7 4 7.2 3 8.9 4 90 7.86 3.38 Giỏi 7.72 3.23 Giỏi 6.86 2.56 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:6.70, Toán chuyên đề:7.60, Điện tử số:8.30,
26 1853020057 NGUYỄN QUANG TRUNG 06/08/2000 7 3 7.4 3 7 3 9 4 6.8 2.5 8.8 4 9.2 4 8.4 3.5 8.6 4 87 7.96 3.41 Giỏi 7.57 3.14 Khá 7.72 3.17 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:5.90,
27 1853020044 LÊ THANH TUẤN 14/05/2000 9.5 4 6.3 2 8.9 4 8.5 4 7.5 3 7.7 3 8.2 3.5 8.2 3.5 9.2 4 83 8.21 3.41 Giỏi 8.21 3.41 Giỏi 6.81 2.58 Bình thường Học tiếp
28 1853020068 VŨ DUY TÙNG 14/05/2000 7 3 8 3.5 7.1 3 7.5 3 7.5 3 7.7 3 7.1 3 6.2 2 8.7 4 74 7.42 3.06 Khá 7.56 3.14 Khá 6.83 2.58 Bình thường Học tiếp Toán chuyên đề:8.30, Mạch điện tử 1:8.00, Tin học đại cương:7.40,
29 1853020049 NGUYỄN LÊ VI 16/03/2000 9 4 7 3 8.8 4 7.5 3 4.6 1 8.1 3.5 8.4 3.5 6.4 2 8.7 4 81 7.62 3.12 Khá 7.22 2.88 Khá 6.49 2.31 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh chuyên ngành ĐT:5.50, Toán chuyên đề:5.10, Điện tử số:8.70,
30 1853020050 DIỆP LONG THIÊN VƯƠNG 18/05/2000 8 3.5 5.7 2 6.8 2.5 8.5 4 7.5 3 5.6 2 7.4 3 6.6 2.5 9.2 4 77 7.18 2.88 Khá 4.88 1.96 Yếu 6.79 2.57 Bình thường Học tiếp Giáo dục quốc phòng- an ninh:0.00,

Tống số sinh viên: 30


Số sinh viên xếp hạng bình thường : 30 TP.HCM,, ngày 05 tháng 10 năm 2021
Số sinh viên xếp hạng yếu : 0
Trong đó
Số sinh viên bình thường: 29
Số sinh viên bị cảnh báo học vụ: 0
Số sinh viên bị buộc thôi học (BTH): 1

PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA/TT CÁN BỘ KHOA/TT CÁN BỘ PHÒNG ĐÀO TẠO
SỞ LAO ĐỘNG - TB&XH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- ----------------------------

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ %HocKy NĂM HỌC %NamHoc


Lớp học: %LopHoc
Nghề: %Nghe

%TenMonHoc01

%TenMonHoc02

%TenMonHoc03

%TenMonHoc04

%TenMonHoc05

%TenMonHoc06

%TenMonHoc07

%TenMonHoc08

%TenMonHoc09

%TenMonHoc10
Mã sinh Rèn luyện Học lực
STT Họ đệm Tên
viên

%HeSoMonHoc01
%HeSoMonHoc02
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeSĐiểm Xếp loại Điểm TB Xếp loại
%Ket%KetQuaTong%KetQuaTongKetHoc%KetQua%Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %KetanhKiem %KetQuaTong
mTBHocKy %KetQuaTongKetHocKy.XepL

*Danh sách có %SiSo sinh viên


Phan Thiết, ngày %Ngay tháng %Thang năm %Nam
Giáo vụ Trưởng khoa

……………………………. …………………………….
A VIỆT NAM
húc

Ghi chú

aTongKetHocKy.XepLoaiHocLuc

ng năm %Nam

You might also like