You are on page 1of 5

Giá Trị Lớn Nhất, Giá Trị Nhỏ Nhất

1. Tìm giá trị nhỏ nhất của

(a) A = x2 + 4x + 5,
(b) B = 2x2 − 6x + 7,
(c) C = 3x2 − 8x + 9,
(d) D = x2 − x + 2.

2. Tìm giá trị nhỏ nhất của

(a) A = (x − 1)2 + (x − 2)2 ,


(b) B = (x − 1)2 + (x − 2)2 + (x − 3)2 ,
(c) C = (x + 1)2 + (x + 2)2 + · · · + (x + n)2 ,

3. Tìm giá trị nhỏ nhất của

(a) A = |x − 1| + |x − 2|,
(b) B = |x − 1| + |x − 2| + |x − 3|,
(c) C = |x + 1| + |x − 2| + |x + 3| + |x − 4|,
(d) D = |x − 1| + |x − 2| + · · · + |x − n|.

4. Tìm giá trị lớn nhất của

(a) A = 5 + 10x − x2 ,
(b) B = 7 + 7x − 2x2 ,
(c) C = 6 − 5x − 3x2 ,
(d) D = 1 + x − x2 .

5. Tìm giá trị lớn nhất của


1
(a) A = ,
x2
− 6x + 12
1
(b) B = 2 ,
2x − 5x + 9
−5 + 2x − x2
(c) C = ,
x2
−2 + 3x − 2x2
(d) D = .
x2
6. Tìm giá trị nhỏ nhất của

1
THPT Chuyên KHTN Nguyễn Việt Hùng

x2 − 4x + 6
(a) A = ,
(x − 1)2
x2 + 8x + 11
(b) B = ,
(x + 1)2
8x2 − 8x − 1
(c) C = .
(2x + 1)2

7. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
x+1
(a) A = ,
x2
−x+1
2x − 1
(b) B = 2 ,
x − 2x + 3
x2 − 3x − 1
(c) C = 2 .
2x + x + 1
8. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
2xy + 3y 2
(a) M = ,
x2 + 4xy + 5y 2
2xy − y 2
(b) N = 2 ,
2x − 3xy + 4y 2
x2 + xy − y 2
(c) P = 2 .
x − 2xy + 4y 2
x2 − xy + y 2
(d) Q = 2 .
x + xy + y 2
9. Cho x, y ∈ R thỏa mãn x2 + y 2 = 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

P = x2 + xy − y 2 .

10. Cho x, y ∈ R thỏa mãn 2x2 + y 2 = 3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

P = x2 − xy + 2y 2 .

11. Cho 3a2 + 2b2 + 2c2 + 2bc = 9. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của a + b + c.

12. Cho 3x2 + 5y 2 + 10z 2 + 2xy + 12yz + 4zx = 36. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
của x + 2y + 3z.

13. Cho 0 ≤ x ≤ 1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

(a) A = x2 (1 − x),
(b) B = x(1 − x)2 .

14. Cho 1 ≤ x ≤ 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

(a) A = (x − 1)3 (2 − x),


(b) B = (x − 1)(2 − x)3 .

2
THPT Chuyên KHTN Nguyễn Việt Hùng

15. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

(a) A = x + 1 − x2 ,

(b) B = 4 − x2 − x.

16. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

(a) A = x 1 − x2 ,

(b) B = x 4 − x2 .

(c) C = x 5 − 2x2 .

17. Cho x ≥ 1, y ≥ 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
√ √
x−1 y−2
P = + .
x y

18. Cho x ≥ 1, y ≥ 2, z ≥ 3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
√ √ √4
x−1 3
y−2 z−3
P = + + .
x y z

19. Cho x, y > 0 thỏa mãn x + y = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 1
A= + .
x 4y

20. Cho x, y > 0 thỏa mãn x + y + z = 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 1 1
A= + + .
x 4y 9z

21. Cho 0 < x < 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 4
P = + .
x 2−x

22. Cho − 12 < x < 31 . Tìm giá trị nhỏ nhất của

1 1
P = + .
1 + 2x 1 − 3x

23. Cho x, y, z > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của


x 4y 9z
P = + + .
y+z z+x x+y

24. Cho −1 < x < 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
5 − 3x
A= √ .
1 − x2

3
THPT Chuyên KHTN Nguyễn Việt Hùng

25. Cho − 32 < x < 23 . Tìm giá trị nhỏ nhất của

15 + 2x
A= √ .
9 − 4x2

26. Tìm giá trị nhỏ nhất của


x2 + 2
(a) A = √ ,
x3 + 1
x2 + 2
(b) B = √ .
x4 + 4
27. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

(a) A = x2 + 1 − x − 2x2 ,

(b) B = 3 − 2x + 5 + 4x − x2 .

28. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
3x √
A= − 3 + 2x − x2 .
2

29. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
√ √
P = 2x − 1 + 2 − x2 .

30. Tìm giá trị nhỏ nhất của


√ √
P = 4x2 + 1 + 2 x2 − 2x + 2.

31. Cho x ≥ − 12 . Tìm giá trị lớn nhất của


√ √
P = 2x2 + 5x + 2 + 2 x + 3 − 2x.

32. Cho x, y, z > 0 thỏa mãn x + y + z = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của

(1 + x)(1 + y)(1 + z)
P = .
xyz

33. Cho x, y, z là các số thực không âm thỏa mãn x + y + z = 3. Tìm giá trị lớn nhất của

P = (y + z)(z + x)2 (x + y)3 .

34. Cho x, y là các số thực không âm thỏa mãn x + y = 1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của
1 1
P = 2 + 2 .
x +y y +x

35. Cho x, y, z là các số thực không âm thỏa mãn x + y + z = 6. Tìm giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của
√ √ √
P = x + y + y + z + z + x.

4
THPT Chuyên KHTN Nguyễn Việt Hùng

36. Cho x, y, z là các số thực không âm thỏa mãn x + y + z = 3. Tìm giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của √ p √
P = 3x + 1 + 3y + 1 + 3z + 1.

37. Cho x, y, z ∈ [−1, 1]. Chứng minh rằng

(a) xy + yz + zx ≥ −1,
(b) nếu x + y + z = 0 thì x2 + y 2 + z 2 ≤ 2.
√ √
38. Cho x, y ∈ R thỏa mãn x + y = x + 6 + y + 6. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của x + y.

39. Cho x, y, z ≥ 1 thỏa mãn xy + yz + zx = 9. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
của
A = x2 + y 2 + z 2 .

40. Cho x, y, z ∈ R thỏa mãn x2 + y 2 + z 2 = 1. Tìm giá trị lớn nhất của
1
P = xy + yz + zx + [x2 (y − z)2 + y 2 (z − x)2 + z 2 (x − y)2 ].
2
41. Cho a, b, c ≥ 0 thỏa mãn a + b + c = 1. Chứng minh rằng
1 1
ab + bc + ca + [(a2 − b2 )2 + (b2 − c2 )2 + (c2 − a2 )2 ] ≤ .
6 3
42. Cho a, b ∈ R thỏa mãn ab 6= 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của
a4 b 4 a2 b2 a b
P = 4 + 4− 2 − 2+ + .
b a b a b a
43. Với x > 0, tìm giá trị nhỏ nhất của
r
1
A=x+ x2 + .
x

44. Cho x, y, z ≥ −1 thỏa mãn x + y + z = 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của
A = x3 + y 3 + z 3 .

45. Cho x, y, z ≥ −1 thỏa mãn x + y + z = − 32 . Tìm giá trị nhỏ nhất của
A = x5 + y 5 + z 5 .

46. Cho x1 , x2 , x3 , x4 , x5 là các số thực không âm có tổng bằng 1. Tìm giá trị lớn nhất của
x 1 x2 + x2 x3 + x3 x4 + x4 x5 .

47. Cho ABCD là hình vuông cạnh bằng a. Gọi M, N, P, Q lần lượt là các điểm bất kì
trên các cạnh AB, BC, CD, DA. Chứng minh rằng
2a2 ≤ M N 2 + N P 2 + P Q2 + QM 2 ≤ 4a2 .

48. Cho hình chữ nhật ABCD. Hai điểm M, N lần lượt thuộc các cạnh BC và CD. Chứng
minh rằng
AM + M N + N A ≥ 2AC.

You might also like