You are on page 1of 4

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Ban Quản lý đào tạo Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Bảng ghi điểm chuyên cần và kiểm tra


Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021

Tên môn học: Quản trị học 1 Mã môn học/ mã nhóm: KQ03212 08 Số tín chỉ: 2
Tên Giảng viên: Mã Giảng viên:

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Tên Lớp CH.cầncá nhân(20%)


nhóm (20%)
thi tổng số nhómKK 13.1 28.1
1 651717 Đỗ Danh An 10/08/02 K65CNTPE 9 5,2 3,8 6,4 5,9 5
2 652366 Đỗ Minh Anh 26/09/02 K65CNTPE 9 4,4 6,4 5,6 5,9 6
3 652365 Đỗ Thị Kiều Anh 19/02/02 K65CNTPE 9 5,2 5,1 6,7 6,3 3
4 651839 Nguyễn Duy Anh 28/10/02 K65CNTPE 9 4 5,1 6,8 6,1 3
5 653969 Trần Ngọc Trâm Anh 10/10/02 K65CNTPE 10 8,4 7,6 7,9 8,2 2+
6 653966 Phạm Thị Ngọc Ánh 03/10/02 K65CNTPE 10 6 6,4 8,5 7,7 6 ++
7 651897 Nguyễn Mậu Bính 05/03/02 K65CNTPE 9 5,2 7,6 5,8 6,4 2
8 652742 Vũ Thị Kim Chi 01/01/02 K65CNTPE 9 5,6 7,9 6,1 6,7 8
9 651676 Bùi Quang Cương 14/02/02 K65CNTPE 9 5,6 7,9 6,7 7,0 8
10 651801 Lê Văn Cường 12/12/02 K65CNTPE 9 4,4 6,8 6 6,1 4
11 653990 Vũ Thị Diệp 26/02/02 K65CNTPE 9 4,4 3,8 5,2 5,1 5
12 652746 Trần Nhật Duy 24/10/02 K65CNTPE 9 3,2 3,8 8,3 6,5 5
13 651877 Nguyễn Thị Dương 01/02/02 K65CNTPE 9 4,4 8,8 5 6,0 1
14 652773 Nguyễn Xuân Đạt 11/10/02 K65CNTPE 10 4 6,8 6,7 6,5 7+
15 652760 Đặng Thiên Đăng 20/03/02 K65CNTPE 9 6,8 8,1 6 6,9 9
16 651648 Nguyễn Đình Đức 29/09/02 K65CNTPE 8 2 0 6,5 4,5 o
17 652733 Nguyễn Ngọc Đức 21/08/00 K65CNTPE 8 4,4 8,1 6,4 6,5 9 o
18 651832 Phan Việt Đức 02/04/02 K65CNTPE 10 6 6,8 7,1 7,1 4+
19 652793 Ngô Thị Hương Giang 31/01/02 K65CNTPE 10 6 7,6 7,2 7,3 2+
20 655224 Đinh Thị Thu Hà 11/12/02 K65CNTPE 9 4,4 6,4 7,5 6,8 6
21 652389 Lê Thị Thu Hà 28/05/02 K65CNTPE 9 4,8 7,9 5,2 6,0 8
22 652460 Trần Thị Hà 17/01/02 K65CNTPE 9 5,2 7,9 6 6,5 8
23 652729 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/02 K65CNTPE 9 6,8 8,8 7,2 7,6 1
24 651649 Trần Thị Thanh Hằng 11/05/02 K65CNTPE 9 2,8 7,9 6,7 6,4 8
25 651840 Đặng Thị Thanh Hiền 04/06/02 K65CNTPE 9 5,6 6,8 6,3 6,5 7
26 651857 Nguyễn Thị Yến Hoa 26/03/02 K65CNTPE 9 4,8 6,8 7,1 6,8 7
27 652300 Ngô Thanh Hoàn 10/12/02 K65CNTPE 9 5,6 3,8 5,8 5,7 5
28 651830 Phạm Huy Hoàng 31/10/02 K65CNTPE 9 5,2 3,8 7,3 6,4 5
29 653963 Lê Thị Thu Huyền 01/09/02 K65CNTPE 9 4 6,8 7,2 6,7 7
30 651744 Phạm Thị Huyền 12/08/02 K65CNTPE 10 3,6 5,1 8 6,7 3+
31 652372 Đinh Thị Lan Hương 19/01/02 K65CNTPE 8 5,2 6,8 8,1 7,3 7 o
32 652241 Hoàng Trung Kiên 08/07/02 K65CNTPE 8 4,8 0 o
33 655477 Đinh Thị Hồng Liên 17/07/02 K65CNTPE 9 6,4 6,8 4,6 5,8 7
34 651844 Đỗ Mai Linh 01/04/02 K65CNTPE 9 3,6 5,1 8,4 6,8 3
35 651722 Đỗ Thị Thùy Linh 20/12/02 K65CNTPE 9 6 7,6 7,1 7,2 2
36 651822 Lê Thị Thùy Linh 23/04/02 K65CNTPE 9 4,4 6,8 6,9 6,6 7
37 652324 Nguyễn Hoài Linh 06/01/02 K65CNTPE 10 7,6 7,6 8,7 8,4 2 ++
38 651886 Nguyễn Thị Linh 20/02/02 K65CNTPE 9 4,8 5,1 5,8 5,8 3
39 652431 Hoàng Thái Long 15/08/02 K65CNTPE 9 7,2 6,4 8,7 8,0 6 + o om
40 651880 Nguyễn Ngọc Mai 06/03/02 K65CNTPE 9 4,4 6,4 6,8 6,5 6
41 652754 Lê Thị Thanh Ngân 01/03/02 K65CNTPE 10 6 7,6 6,3 6,9 2 +
42 651705 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 03/05/02 K65CNTPE 9 2,4 5,1 7,2 6,0 3
43 652753 Lê Thị Hồng Nhung 01/01/02 K65CNTPE 9 4 5,1 6,8 6,1 3
44 652761 Nguyễn Thị Nhung 17/10/02 K65CNTPE 9 3,2 6,8 6,3 6,1 4
45 652264 Trần Thị Nhung 07/11/02 K65CNTPE 9 7,2 6,8 7,5 7,5 4
46 652250 Bùi Thị Hồng Oanh 12/06/02 K65CNTPE 9 5,2 6,8 6,7 6,7 4
47 651774 Nguyễn Thị Oanh 25/02/02 K65CNTPE 9 6 8,1 5 6,2 9
48 651701 Nguyễn Hoài Phương 27/06/02 K65CNTPE 9 4,8 3,8 6,8 6,0 5
49 652453 Trần Huyền Phương 07/08/02 K65CNTPE 10 7,6 6,8 7,9 7,8 7 ++
50 651859 Trần Thị Phượng 30/06/02 K65CNTPE 9 6,4 6,8 6,8 6,9 4
51 651816 Nguyễn Bá Quân 22/12/02 K65CNTPE 9 5,6 6,8 6,8 6,8 4
52 651740 Cao Thị Quỳnh 12/12/02 K65CNTPE 9 4,4 6,4 7,7 6,9 6
53 653939 Ngô Thế Tài 13/03/02 K65CNTPE 9 3,6 6,4 6,3 6,1 6
54 652732 Nguyễn Bá Tài 12/12/02 K65CNTPE 9 5,2 0 7,1 5,5
55 652254 Mai Văn Thành 24/11/02 K65CNTPE 7 4,4 0 5,8 4,5 o o
56 652422 Đàm Thanh Thảo 04/07/02 K65CNTPE 9 3,6 6,8 6,3 6,1 4
57 652477 Tăng Thị Thảo 13/06/02 K65CNTPE 9 5,2 7,9 6,4 6,7 8
58 651679 Nùng Thị Thân 02/11/02 K65CNTPE
59 652239 Bùi Thị Kim Thi 05/10/02 K65CNTPE 9 6 8,8 7,5 7,6 1
60 652307 Đinh Quang Thọ 29/04/02 K65CNTPE 10 6,8 8,8 5,8 7,0 1 +
61 652473 Đinh Thị Phương Thu 28/12/02 K65CNTPE 9 6,4 8,8 8 7,9 1
62 652266 Đỗ Thị Thu 03/07/02 K65CNTPE 9 6 7,6 8 7,6 2
63 651743 Nguyễn Thị PhươngThùy 08/05/02 K65CNTPE 9 6,4 5,1 4,8 5,6 3
64 652367 Nguyễn Thị Thủy 20/11/01 K65CNTPE 9 7,6 8,8 6,9 7,6 1
65 651758 Trần Đình Tiệp 21/05/02 K65CNTPE 9 5,6 8,1 6,9 7,1 9
66 651657 Đặng Huyền Trang 20/05/02 K65CNTPE 10 3,6 8,1 6,3 6,5 9 +
67 651899 Hà Thị Thu Trang 05/12/02 K65CNTPE 10 4,8 8,1 7,1 7,1 9 +
68 656000 Hoàng Thị Kiều Trang 19/11/02 K65CNTPE 10 0 6,4 7,2 5,9 6 +
69 655337 Nguyễn Thị PhươngUyên 22/07/02 K65CNTPE 8 6,4 3,8 5,8 5,7 5 o p
70 652764 Vũ Thị Chúc Uyên 25/10/02 K65CNTPE 9 4,8 3,8 6,7 6,0 5
71 Bùi Minh Thúy 9 #N/A 7,6 #N/A 2
72 655527 Vũ Thị Thu Hoài 9 6,8 8,8 5,2 6,6 1
73 655349 Nguyễn Thị Huyền Trang 9 6,4 8,8 6,3 7,1 1
74 656028 Trần Thị Huyền 9 4,8 0 4,8 4,3
Số sinh viên trong danh sách: 70 ................, Ngày tháng năm
Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên)

Nhóm KK điểm nhóm tổng


Thọ 1+ 8,3 8,8
Trâm Anh 2 +++ 6,1 7,6
3 +++ 3,6 5,1
4 6,8 6,8
5 + 3,3 3,8
6 +++ 4,9 6,4
7 ++ 5,8 6,8
8 + 7,4 7,9
9 ++ 7,1 8,1

You might also like