Professional Documents
Culture Documents
Danh sách phòng thi Speaking Tiếng Anh - 9.11.21
Danh sách phòng thi Speaking Tiếng Anh - 9.11.21
t.google.com/dxi-qodh-emk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h00-15h00
15h00-16h00
16h00-17h00
17h00-18h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/rid-hesh-htc
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h00-15h00
15h00-16h00
16h00-17h00
17h00-18h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/acn-umub-fza
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h00-15h00
15h00-16h00
16h00-17h00
17h00-18h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/acn-umub-fza
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/zdf-gwzj-nsu
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/ivz-wygt-maw
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/nuq-vrnj-xrd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/aix-gvax-twd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/jqu-nuvy-adt
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/bya-cmwk-bwx
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/qac-mkzc-dpf
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/itt-uyww-gux
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/qaf-zerp-raw
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/hjy-hdrt-aav
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/dxi-qodh-emk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/aif-jekb-bgd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h30
07h30-08h00
08h00-08h30
08h30-09h00
09h00-09h30
09h30-10h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/xvu-mxem-akk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/rzv-btdt-xfv
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/zke-fwcy-xqs
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/vhw-yjjc-zfa
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/jya-gkfv-afp
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/zqp-zufo-eme
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/mmx-cwsg-zag
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/dnx-xwue-utb
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/wyg-cfgd-oci
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/yey-pbod-ztk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/dnf-qmnr-gnx
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/brd-imhk-whd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/hbk-pmkn-vuq
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h05-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-13h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/qac-mkzc-dpf
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h15
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/zdf-gwzj-nsu
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h15
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/ivz-wygt-maw
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h15
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/nuq-vrnj-xrd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h15
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/aix-gvax-twd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h15
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/bdg-ijiw-nrn
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h15
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/bya-cmwk-bwx
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h15
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/amq-wivg-cqm
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h10
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/itt-uyww-gux
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h10
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/aif-jekb-bgd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h10
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/qaf-zerp-raw
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h10
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/hjy-hdrt-aav
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/cds-tvqa-wmm
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h10
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 1 FALL2021
t.google.com/jqu-nuvy-adt
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h10