Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Thi FE Tiếng Anh - Speaking - 28.12.21
Danh Sách Thi FE Tiếng Anh - Speaking - 28.12.21
t.google.com/fpc-qxhn-wgd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h15-15h15
15h15-16h15
16h15-17h15
17h15-17h45
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/dxi-qodh-emk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h15-15h15
15h15-16h15
16h15-17h15
17h15-17h45
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/qac-mkzc-dpf
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h15-15h15
15h15-16h15
16h15-17h15
17h15-17h45
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/rid-hesh-htc
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h15-15h15
15h15-16h15
16h15-17h15
17h15-17h45
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/acn-umub-fza
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h15-15h15
15h15-16h15
16h15-17h15
17h15-17h45
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/ivz-wygt-maw
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-17h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/bya-cmwk-bwx
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-17h00
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/zke-fwcy-xqs
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/yey-pbod-ztk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/jya-gkfv-afp
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/cds-tvqa-wmm
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/brd-imhk-whd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/dnx-xwue-utb
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/dnx-emum-uum
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/wyg-cfgd-oci
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/xvu-mxem-akk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/vhw-yjjc-zfa
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/pmm-bzgq-ahq
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/hbk-pmkn-vuq
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
10h00-10h40
10h40-11h15
11h15-11h50
11h50-12h25
12h25-12h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/ivz-wygt-maw
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/qaf-zerp-raw
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/aix-gvax-twd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/itx-mcfu-jjh
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/dxi-qodh-emk
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/qac-mkzc-dpf
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/bya-cmwk-bwx
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/itt-uyww-gux
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/acn-umub-fza
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/nuq-vrnj-xrd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/bdg-ijiw-nrn
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/aif-jekb-bgd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/fpc-qxhn-wgd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
07h00-07h35
07h35-08h10
08h10-08h45
08h45-09h20
09h20-09h55
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/aif-jekb-bgd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h30
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/itx-mcfu-jjh
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h30
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/itt-uyww-gux
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h30
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/shy-osqb-gvp
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h30
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/nuq-vrnj-xrd
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h30
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/bdg-ijiw-nrn
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h30
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ PART 2 FALL2021
t.google.com/cds-tvqa-wmm
Lần thi: FE
Ghi chú/
Giờ thi Speaking Chữ ký Điểm
14h30-15h05
15h05-15h40
15h40-16h15
16h15-16h50
16h50-17h30
DANH SÁCH SINH VIÊN
KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI PART 2 - FALL 2021
Số Slot Tỉ lệ nghỉ
TT MSSV Họ và tên Lớp Mã môn
nghỉ học học
1 GCH210831 Lê Trọng Long GEH21122 21 30% ENR101
2 GDH210838 Vũ Bảo Lâm GEH21122 23 33% ENR101
3 GBH210071 Trịnh Mỹ Trâm Anh GEH21122 30 43% ENR101
4 GBH200505 Tăng Văn Thanh GEH21122 30 43% ENR101
5 GBH210139 Nguyễn Phương Nam GEH21122 35 50% ENR101
6 GBH211048 Nguyễn Nam Thắng GEH21122 57 81% ENR101
7 GBH190916 Đinh Việt Hoàng GEH21122 70 100% ENR101
8 GCH211103 Nguyễn Đình Cường GEH21124 19 27% ENR201
9 GDH210953 Nguyễn Phạm Anh Thư GEH21124 36 51% ENR201
10 GCH210381 Trần Anh Quốc GEH21126 44 63% ENR201
11 GDH210994 Nguyễn Minh Hoàng GEH21129 22 31% ENR201
12 GDH211332 Nguyễn Minh Hiếu GEH21129 23 33% ENR201
13 GCH210984 Nguyễn Trung Kiên GEH21130 43 61% ENR201
14 GBH211098 Vũ Đức Hoàn GEH21130 43 61% ENR201
15 GBH211226 Vũ Bảo Ngọc GEH21131 20 29% ENR201
16 GBH211088 Vũ Đức Nam GEH21132 24 34% ENR201
17 GBH211250 Trương Anh Minh GEH21133 35 50% ENR301
18 GBH210421 Nguyễn Thị Hiền Trang GEH21138 32 46% ENR301
19 GBH211009 Pham Quang Minh GEH21140 29 41% ENR301
20 GCH190261 Dương Văn Tới GEH21144 26 37% ENR401
21 GDH200672 Lê Văn Ninh GEH21144 41 59% ENR401
22 GCH190502 Mai Việt Đức GEH21145 68 97% ENR401
23 GDH210973 Hoàng Nguyệt Minh GEH21147 16 27% ENI501
24 GBH190097 Nguyễn Đắc Huy Tùng GEH21147 22 37% ENI501
25 GCH190633 Nguyễn Phú Trọng GEH21147 43 72% ENI501
26 GBH210991 Lê Hải Nam GEH21150 37 62% ENI501